Lý do lựa chọn đề tài
Nền kinh tế Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, với việc tối đa hóa các nguồn lực xã hội để phục vụ cho công nghiệp hóa, hiện đại hóa Hoạt động đầu tư gia tăng cả về số lượng và quy mô dự án, trong đó các ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn vốn cho nền kinh tế, góp phần vào thành công của các dự án lớn Tuy nhiên, việc tài trợ cho các doanh nghiệp cũng tiềm ẩn rủi ro do quy mô vốn lớn và thời gian tài trợ dài Do đó, NHTM luôn chú trọng đến công tác thẩm định tài chính dự án trước khi quyết định cho vay Qua thời gian thực tập tại chi nhánh NHNo&PTNT thành phố Vinh, Nghệ An, tôi nhận thấy tầm quan trọng của việc đánh giá chính xác tình hình tài chính của các dự án, đây là yếu tố quyết định đến quyết định cho vay của ngân hàng.
Dựa trên kiến thức đã học và kinh nghiệm thực tập, tôi đã chọn đề tài "Giải pháp nâng cao chất lượng công tác thẩm định tài chính" Mục tiêu của đề tài là tìm ra những phương pháp hiệu quả nhằm cải thiện quy trình thẩm định tài chính, từ đó đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong các quyết định tài chính.
Bài viết về "Đánh giá của doanh nghiệp tại chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An" còn nhiều hạn chế do thời gian nghiên cứu ngắn, trình độ chuyên môn và kinh nghiệm thực tế còn ít Vì vậy, tôi rất mong nhận được sự góp ý từ thầy cô hướng dẫn và tập thể cán bộ nhân viên tại chi nhánh để đề tài được hoàn thiện hơn.
Mục đích nghiên cứu
Nắm vững quy trình và nội dung của thẩm định tài chính dự án là rất quan trọng Học tập các kỹ năng và phương pháp thẩm định dự án sẽ giúp doanh nghiệp (DN) nâng cao khả năng đánh giá và ra quyết định hiệu quả.
+Nắm bắt được thực trạng công tác thẩm định các dự án cho vay tại chi nhánh NHNo&PTNT thành phố Vinh, Nghệ An
Để nâng cao chất lượng công tác thẩm định tài chính dự án đầu tư của doanh nghiệp tại chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (NHNo&PTNT) thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An, cần thực hiện một số giải pháp sau: Thứ nhất, tăng cường đào tạo đội ngũ cán bộ thẩm định để nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn Thứ hai, áp dụng công nghệ thông tin trong quy trình thẩm định để nâng cao tính chính xác và hiệu quả Thứ ba, xây dựng các tiêu chí đánh giá rõ ràng và minh bạch cho các dự án đầu tư Cuối cùng, tăng cường hợp tác giữa ngân hàng và doanh nghiệp để nắm bắt kịp thời nhu cầu và tình hình thực tế của các dự án.
Phương pháp nghiên cứu
Trong phần lý luận, đề tài áp dụng các phương pháp như duy vật biện chứng, diễn giải, quy nạp, so sánh và phân tích Đồng thời, các số liệu dẫn chứng được thu thập và xử lý thông qua phương pháp thống kê, phân tích và kiểm kê.
Bố cục đề tài
Trình bày lý do, mục đích, đối tượng, phạm vi nghiên cứu, ý nghĩa thực tiễn, khoa học và bố cục đề tài
Chương 1: Lý luận chung về DAĐT và thẩm định tài chính dự án trong hoạt động của NHTM
Chương 2: Thực trạng Công tác thẩm định tài chính DAĐT của
DN tại chi nhánh NHNo&PTNT thành phố Vinh, tỉnh nghệ An
Chương 3: Giải pháp nâng cao chất lượng Công tác thẩm định tài chính DAĐT của DN tại chi nhánh NHNo&PTNT thành phố Vinh, tỉnh nghệ An
LÝ LUẬN CHUNG VỀ DỰ ÁN ĐẦU VÀ THẨM ĐỊNH TÀI CHÍNH DỰ ÁN ĐẦU TƯ CỦA DOANH NGHIỆP TRONG HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI
Khái niệm và đặc điểm của hoạt động đầu tư
Đầu tư là một khái niệm đa dạng với nhiều khía cạnh khác nhau Khi xem xét rủi ro trong đầu tư, A Samuelon đã đưa ra những quan điểm quan trọng.
Đầu tư được coi là một hành động đánh bạc với tương lai, liên quan mật thiết đến vai trò của tiết kiệm Theo các tác giả của “Kinh tế học của sự phát triển”, đầu tư là sự hy sinh tất cả các nguồn lực của cải hiện tại để hy vọng đạt được lợi ích lớn hơn trong tương lai Adamsmith cũng nhấn mạnh rằng đầu tư nhằm gia tăng tích tụ tư bản cho cá nhân, công ty và xã hội, với mục đích cải thiện và nâng cao mức sống.
Đầu tư có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau tùy thuộc vào từng khía cạnh và góc độ, nhưng hầu hết các nhà kinh tế đều đồng ý rằng đầu tư là quyết định chi tiền trong hiện tại với mục tiêu thu lợi nhuận trong tương lai.
Lợi ích có thể hiểu rộng rãi, nhưng chủ yếu bao gồm lợi ích kinh tế và lợi ích xã hội Đối với doanh nghiệp, mục tiêu chính là lợi ích kinh tế, trong khi nhà nước cần cân bằng cả hai lợi ích này, đôi khi ưu tiên lợi ích xã hội hơn lợi ích kinh tế.
Đầu tư là hành động nhằm đạt được mục đích cụ thể, có thể bao gồm đầu tư tiền bạc, công sức và thời gian Mặc dù xây dựng cơ bản là một phần quan trọng trong nhiều dự án đầu tư, không phải tất cả các dự án đều yêu cầu hoạt động này, vì vẫn có nhiều dự án không liên quan đến xây dựng cơ bản.
1.1.2 Đặc điểm chung của hoạt động đầu tư
Đầu tư là hoạt động diễn ra trên thị trường, nơi các nhà đầu tư có thể lựa chọn các loại hình và phương pháp đầu tư phù hợp với quy định pháp luật.
Đầu tư luôn đòi hỏi một khoản chi tiêu ban đầu về vốn, nhằm tạo ra một thực thể kinh doanh Mục tiêu của việc đầu tư này là để đạt được lợi nhuận bền vững trong tương lai.
+Đầu tư phải diễn ra theo một quá trình: Quá trình này thường được chia làm 3 giai đoạn, mang tính chất tiếp nối nhau:
Giai đoạn tiền đầu tư là bước đầu tiên trong quá trình đầu tư, nơi ý tưởng đầu tư được triển khai thành một kế hoạch cụ thể Mục tiêu của giai đoạn này là đánh giá và xác nhận các cơ hội đầu tư tiềm năng.
-Giai đoạn đầu tư: Đây là giai đoạn quan trọng nhất, thông qua giai đoạn này mà làm hình thành nên DAĐT
Giai đoạn bàn giao và đưa công trình vào sử dụng là thời điểm quan trọng, quyết định mức độ đạt được các mục tiêu đầu tư Đây chính là thời gian đánh giá hiệu quả thực sự mà khoản đầu tư mang lại cho dự án.
+Đầu tư luôn gắn liền với rủi ro và mạo hiểm
Mọi quá trình đầu tư đều cần có mục đích rõ ràng, và tính hướng đích là đặc trưng quan trọng trong đầu tư Trong kinh doanh, tính hướng đích này được thể hiện qua khả năng sinh lợi của vốn đầu tư, đây là tiêu chí cơ bản để đánh giá và đưa ra quyết định đầu tư.
Một số vấn đề cơ bản về DAĐT
Hiện nay, có nhiều quan niệm khác nhau về Đầu tư Dự án (DAĐT), bao gồm quan điểm từ Ngân hàng Thế giới, các tổ chức tiêu chuẩn quốc tế như ISO 8402, và Luật xây dựng số 16/2003/QH11 ngày 26 tháng 11 năm 2003 Các quan niệm này thường chú trọng đến những đặc trưng quan trọng khi đánh giá một DAĐT.
-DAĐT có mục tiêu rõ ràng cần đạt tới khi thực hiện
-DAĐT không phải là một nghiên cứu hay dự báo mà là một quá trình tác động để đạt đến mục tiêu mong đợi
-DAĐT là một hoạch định tương lai nên bao giờ cũng có độ bất ổn và những rủi ro nhất định
-Các hoạt động của DAĐT theo một kế hoạch (trong một khoảng thời gian) và có giới hạn nhất định về các nguồn lực
DAĐT là một bộ hồ sơ và tài liệu được trình bày một cách chi tiết và có hệ thống, nhằm mô tả chương trình hành động và chi phí cần thiết để đạt được các mục tiêu cụ thể trong tương lai.
1.2.2 Yêu cầu của một DAĐT
Một dự án đầu tư (DAĐT) thuyết phục cần đáp ứng các yêu cầu quan trọng, bao gồm tính khoa học, thể hiện qua sự trung thực của thông tin và độ chính xác của số liệu cùng phương pháp tính toán Các lý giải trong dự án phải chặt chẽ, kèm theo hình thức trình bày đẹp và rõ ràng.
-Tính khả thi: DAĐT có khả năng ứng dụng vào thực tế
Việc lập và trình bày dự án đầu tư (DAĐT) cần tuân thủ các quy định chung và không được vi phạm các điều cấm liên quan đến an ninh quốc phòng, môi trường, thuần phong mỹ tục, cũng như không trái với pháp luật và chính sách của Nhà nước.
-Tính hiệu quả: Tính hiệu quả của DAĐT được phản ánh thông qua các chỉ tiêu kinh tế xã hội mà dự án mang lại
Tùy thuộc vào công tác tổ chức, mục tiêu quản lý và kế hoạch hòa vốn đầu tư, các tiêu thức phân loại dự án đầu tư sẽ khác nhau.
Dựa trên tính chất đối tượng đầu tư, dự án đầu tư được chia thành ba loại chính: dự án sản xuất kinh doanh và dịch vụ có khả năng hoàn vốn, dự án đầu tư vào cơ sở hạ tầng và văn hóa xã hội, cùng với dự án tổng hợp nhằm phát triển kinh tế vùng.
-Nếu phân theo phương diện quản lý nhà nước người ta chia thành nhóm DAĐT từ nguồn ngân sách nhà nước, nhóm DAĐT từ các nguồn khác
-Nếu phân theo mức độ chi tiết của DAĐT thì người ta chia dự án thành 3 loại:
Dự án tiền khả thi là một dạng dự án sơ bộ, chủ yếu nhằm mục đích đánh giá và lựa chọn các cơ hội đầu tư, đặc biệt trong các trường hợp dự án có quy mô lớn.
Dự án khả thi, hay còn gọi là luận chứng kinh tế-kỹ thuật, là loại dự án chi tiết được sử dụng để đánh giá tính khả thi của một dự án Mục tiêu chính của nó là hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc cấp giấy phép đầu tư.
Báo cáo kinh tế-kỹ thuật là phiên bản rút gọn của dự án khả thi, nhằm hỗ trợ nghiên cứu và quyết định cấp giấy phép đầu tư cho các dự án quy mô nhỏ.
-Nếu phân loại theo thẩm quyền quyết định hoặc cấp phép đầu tư, thì DAĐT được chia làm 3 nhóm: A, B,C (tra cứu văn bản pháp luật hiện hành).
Thẩm định tài chính DAĐT trong công tác cho vay tại các NHTM
1.3.1 Khái quát của hoạt động cho vay của NHTM
Cho vay là một hoạt động quan trọng trong tín dụng ngân hàng, giúp điều hòa vốn trong nền kinh tế Ngân hàng thực hiện cho vay bằng cách phân phối nguồn vốn tạm thời nhàn rỗi từ xã hội, nhằm đáp ứng nhu cầu về vốn cho sản xuất, kinh doanh và đời sống.
Hoạt động tín dụng - cho vay là một trong những nguồn sinh lời cao nhất và là chức năng kinh doanh chủ chốt của ngân hàng thương mại (NHTM), chiếm hơn một nửa tổng giá trị tài sản và tạo ra nguồn thu nhập chính cho ngân hàng NHTM chủ yếu cung cấp vốn cho các tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân, hộ gia đình, và một phần cho Nhà nước Do đó, NHTM đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ phát triển cộng đồng thông qua việc cung cấp tín dụng, đáp ứng nhu cầu tài chính với lãi suất hợp lý.
Ngày nay, sự phát triển của nền kinh tế đã dẫn đến nhu cầu tín dụng đa dạng từ phía khách hàng Để đáp ứng những yêu cầu thực tiễn, các ngân hàng thương mại (NHTM) đã cung cấp nhiều loại hình tín dụng khác nhau Tín dụng có thể được phân loại dựa trên nhiều căn cứ khác nhau.
Dựa trên mục đích vay vốn, có thể phân loại các khoản tín dụng thành ba loại chính: cho vay kinh doanh, cho vay tiêu dùng và các khoản cho vay khác.
Dựa vào lãi suất, có ba loại hình cho vay chính: cho vay với lãi suất thả nổi, cho vay với lãi suất cố định và cho vay với lãi suất ưu đãi.
- Căn cứ vào tính chất bảo đảm, có các loại tín dụng: Cho vay có bảo đảm và cho vay không có bảo đảm
Dựa vào thời gian vay của khách hàng, tín dụng được phân loại thành ba loại chính: tín dụng ngắn hạn, tín dụng trung hạn và tín dụng dài hạn Đây là tiêu chí phân loại quan trọng giúp khách hàng lựa chọn hình thức vay phù hợp với nhu cầu tài chính của mình.
Cho vay ngắn hạn: là những khoản cho vay có thời gian dưới 12 tháng Cho vay trung hạn: là những cho vay có thời gian từ 12 tháng đến 60 tháng
Cho vay dài hạn: là những khoản cho vay có thời gian trên 60 tháng, được tiến hành chủ yếu trên các DAĐT với thời gian thu hồi vốn chậm
1.3.2 Hoạt động cho vay theo DAĐT của NHTM
Hoạt động cho vay của ngân hàng mang lại nhiều rủi ro, đặc biệt là cho vay trung và dài hạn theo dự án đầu tư Tuy nhiên, các ngân hàng thương mại ngày càng năng động trong việc tài trợ cho doanh nghiệp mua sắm trang thiết bị, xây dựng và cải tiến công nghệ, đặc biệt trong các ngành công nghệ cao Sự phát triển nhanh chóng của khoa học và công nghệ đã tạo ra nhu cầu vốn trung và dài hạn ngày càng tăng Khi khách hàng có kế hoạch mua sắm hoặc xây dựng tài sản cố định để thực hiện dự án, họ có thể xin vay từ ngân hàng thông qua các sản phẩm cho vay đầu tư dự án.
Ngân hàng Phương Nam (Southernbank) cung cấp dịch vụ cho vay nhằm hỗ trợ phát triển các dự án đầu tư kinh doanh, sản xuất và dịch vụ Chúng tôi chuyên tài trợ trung và dài hạn cho các dự án, giúp khách hàng hiện thực hóa kế hoạch phát triển của mình.
-Tài trợ các dự án (NH Phương đông-OCB)
-Đầu tư vốn cố định dự án sản xuất kinh doanh (NH nông nghiệp và phát triển nông thôn-Agribank)
-Cho vay trung và dài hạn đầu tư TSCĐ và dự án kinh doanh (NH Việt Nam Thịnh Vượng-VP bank)…
Hầu hết các NHTM đều có các sản phẩm, dịch vụ giành cho hoạt động đầu tư dự án của DN
Một trong những yêu cầu quan trọng của ngân hàng (NH) là người vay phải xây dựng dự án chi tiết, thể hiện mục đích và kế hoạch đầu tư cũng như quy trình thực hiện Thẩm định dự án là điều kiện thiết yếu để NH quyết định mức vốn cho vay và đánh giá khả năng hoàn trả của doanh nghiệp (DN) Cho vay theo dự án đầu tư thường có số tiền lớn và thời gian vay dài, do đó tiềm ẩn nhiều rủi ro NH thường yêu cầu bảo lãnh để có thể thu hồi khoản vay nếu khách hàng không có khả năng trả nợ, đồng thời cần sự tham gia của các tổ chức tài chính khác để chia sẻ rủi ro Tuy nhiên, trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt giữa các NH và tổ chức tín dụng, việc áp dụng các biện pháp cho vay không cần bảo lãnh trở thành một thách thức lớn mà NH cần giải quyết để thu hút khách hàng.
Để tăng cường khả năng cạnh tranh và đảm bảo thu nhập cũng như an toàn vốn, ngân hàng cần có những dự án tốt Hiện nay, trong quản trị hoạt động của ngân hàng thương mại, việc giảm thiểu rủi ro từ các dự án cho vay đầu tư được chú trọng Quy trình cho vay bao gồm nhiều bước, từ thẩm định, xét duyệt, quyết định cho vay đến kiểm tra sử dụng vốn và theo dõi thu hồi nợ Trong đó, giai đoạn phân tích tín dụng và thẩm định dự án trước khi cho vay là rất quan trọng, vì kết quả của khâu này quyết định đến sự thành công của khoản cho vay Do đó, ngân hàng cần đặc biệt chú trọng thẩm định dự án để tránh rủi ro và đảm bảo an toàn trong hoạt động.
Hoạt động thẩm định DAĐT
Thẩm định dự án đầu tư (DAĐT) là quá trình xem xét khách quan, khoa học và toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến tính khả thi của dự án nhằm đưa ra quyết định đầu tư Đây là bước quan trọng trong giai đoạn chuẩn bị cho vay, ảnh hưởng lớn đến các giai đoạn tiếp theo của chu kỳ dự án Do đó, kết quả thẩm định cần phải độc lập và không bị chi phối bởi bất kỳ ý kiến chủ quan nào.
Thông qua việc thẩm định dự án đầu tư, các ngân hàng thương mại có cái nhìn tổng quát về chủ đầu tư và dự án Đối với chủ đầu tư, ngân hàng đánh giá năng lực pháp lý, năng lực tài chính, trình độ và tình hình sản xuất kinh doanh hiện tại Về phía dự án, ngân hàng thực hiện đánh giá toàn diện các khía cạnh như kỹ thuật, hiệu quả tài chính, hiệu quả kinh tế và hiệu quả xã hội.
Mục đích của thẩm định dự án đầu tư (DAĐT) là lựa chọn những dự án có tính khả thi cao và loại bỏ các dự án không hiệu quả Do đó, công tác thẩm định DAĐT được đặt ra với mục tiêu cụ thể là đảm bảo tính khả thi và hiệu quả của các dự án đầu tư.
- Đánh giá tính hợp lý của dự án: Tính hợp lý được thể hiện ở từng nội dung và cách thức tính toán của dự án
Đánh giá tính hiệu quả của dự án bao gồm hai khía cạnh chính: hiệu quả tài chính và hiệu quả kinh tế xã hội Việc phân tích này giúp xác định sự thành công của dự án không chỉ về mặt lợi nhuận mà còn về tác động tích cực đến cộng đồng và môi trường.
Đánh giá khả năng thực hiện của dự án là một mục tiêu quan trọng trong thẩm định dự án Để một dự án được coi là hợp lý và hiệu quả, nó cần phải có khả năng thực hiện Bên cạnh đó, khả năng thực hiện còn phụ thuộc vào các kế hoạch tổ chức thực hiện và môi trường pháp lý liên quan đến dự án.
* Căn cứ tiến hành thẩm định
- Các tiêu chuẩn, quy phạm và các định mức trong từng lĩnh vực kinh tế, kỹ thuật cụ thể
- Các quy ước, thông lệ quốc tế
* Nội dung thẩm định DAĐT bao gồm
- Thẩm định khía cạnh pháp lý của dự án
- Thẩm định mục tiêu của dự án
- Thẩm định khía cạnh thị trường của dự án
- Thẩm định khía cạnh kỹ thuật - công nghệ của dự án
- Thẩm định về kế hoạch tổ chức - triển khai thực hiện, quản lý và nhân sự thực hiện dự án
- Thẩm định khía cạnh tài chính của dự án
- Thẩm định về các chỉ tiêu kinh tế - xã hội của dự án
- Thẩm định về môi trường sinh thái của dự án
- Phân tích rủi ro của dự án
* Chi tiết quy trình của tổ chức thẩm định dự án:
Bước 1: Hướng dẫn, tiếp nhận, kiểm tra hồ sơ vay vốn
CBTD hướng dẫn khách hàng lập và hoàn thiện hồ sơ.
CBTD sẽ tiếp nhận và kiểm tra hồ sơ vay vốn của khách hàng, đảm bảo tính xác thực, đầy đủ và hợp pháp của hồ sơ Nếu hồ sơ đạt yêu cầu, CBTD sẽ báo cáo lãnh đạo và tiến hành các bước tiếp theo Trường hợp hồ sơ thiếu, khách hàng sẽ được yêu cầu bổ sung cho đến khi hoàn thiện Hồ sơ khách hàng sẽ được nhận kèm theo phiếu giao nhận.
Sau khi nhận hồ sơ, CBTD sẽ thu thập thông tin từ CIC, bao gồm thông tin về khách hàng và mối quan hệ tín dụng của họ tại các TCTD, tính đến thời điểm gần nhất.
Hồ sơ khách hàng sẽ được gửi đến phòng quản lý rủi ro để thực hiện thẩm định tín dụng độc lập khi cần thiết, theo quy định của tổng giám đốc Các tài liệu cần thiết bao gồm hồ sơ pháp lý của khách hàng, hồ sơ dự án đầu tư (DAĐT), hồ sơ tài sản đảm bảo và các báo cáo tài chính liên quan.
Bước 2: Kiểm tra hồ sơ vay vốn và mục đích vay vốn
CBTD kiểm tra tính xác thực, hợp pháp, hợp lệ của các giấy tờ văn bản trong danh mục hồ sơ khách hàng.
Trước khi vay vốn, cần xác định rõ nhu cầu vay có thuộc đối tượng cho vay của ngân hàng hay không Đồng thời, cần kiểm tra tính hợp pháp của mục đích vay và đảm bảo mặt hàng kinh doanh không nằm trong danh sách cấm theo quy định của Chính phủ Đối với các dự án vay vốn bằng ngoại tệ, cần xem xét sự phù hợp với quy định quản lý ngoại hối hiện hành.
Bước 3: Kiểm tra xác minh thông tin
Thu thập thông tin về khách hàng: ban lãnh đạo của khách hàng vay vốn, tình hình nhà xưởng, tình hình SXKD, tài chính…
Thông tin có thể được thu thập từ hồ sơ khách hàng, thực địa tại cơ sở, và từ các nguồn như Trung tâm thông tin tín dụng Ngoài ra, cũng có thể thu thập thông qua các bạn hàng, đối tác, nhà cung cấp dịch vụ, thiết bị, nguyên vật liệu, cũng như các ngân hàng mà khách hàng đang hoặc đã vay vốn.
Phân tích ngành là một bước thiết yếu trong quá trình thẩm định dự án vay vốn của ngân hàng Nó bao gồm việc đánh giá doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường hiện tại, giúp xác định tiềm năng và rủi ro của dự án Các nội dung chính trong phân tích ngành bao gồm việc xem xét các yếu tố kinh tế, cạnh tranh và xu hướng thị trường.
- Xem xét tốc độ phát triển của ngành trong quá khứ, hiện tại và dự đoán trong tương lai
- Sự phát triển của các DN lớn trong ngành, các chính sách của Chính phủ, những thay đổi về điều kiện lao động
Để đánh giá vị trí của doanh nghiệp trong ngành, cũng như khả năng cạnh tranh và thích nghi với sự thay đổi của thị trường, cần thu thập thông tin về sự chuyển đổi trong ngành, bao gồm sự thay đổi về giá cả, cung cầu sản phẩm và các sản phẩm thay thế Vị trí sản phẩm trên thị trường được xác định qua doanh số, sự tin tưởng của khách hàng, trình độ kỹ thuật và tính cạnh tranh quốc tế Ngoài ra, việc thu thập ý kiến từ bên thứ ba, như nhận định của bạn hàng, các doanh nghiệp cùng ngành và khách hàng, cũng rất quan trọng để có cái nhìn toàn diện.
Bước 5: Phân tích, thẩm định khách hàng vay vốn
Dựa trên hồ sơ vay vốn của khách hàng va các thông tin liên quan, CBTD sẽ thẩm định khách hàng vay vốn:
Thẩm định tư cách và năng lực pháp lý của doanh nghiệp là bước quan trọng để đảm bảo sự tuân thủ các quy định pháp luật Đồng thời, đánh giá năng lực điều hành và quản lý kinh doanh giúp xác định khả năng vận hành hiệu quả của doanh nghiệp Cuối cùng, mô hình tổ chức và bố trí lao động trong doanh nghiệp cần được xem xét kỹ lưỡng để tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao hiệu suất.
Phân tích và đánh giá tình hình hoạt động cũng như khả năng tài chính của doanh nghiệp là rất quan trọng Điều này bao gồm việc xem xét mối quan hệ tín dụng của doanh nghiệp với các tổ chức tín dụng khác, không chỉ trong quá khứ mà còn ở hiện tại Những yếu tố này giúp hiểu rõ hơn về sự ổn định và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.
Dựa trên DAĐT, CBTD tiến hành thẩm định tính khả thi, hiệu quả và khả năng trả nợ của dự án, đồng thời đánh giá các rủi ro có thể xảy ra để quyết định cho vay Quá trình này không chỉ giúp CBTD đưa ra ý kiến cho khách hàng mà còn tạo nền tảng cho việc đảm bảo hiệu quả cho vay và trả nợ đúng hạn, cũng như phòng ngừa rủi ro Từ đó, xác định số tiền cho vay, thời hạn vay và tiến độ giải ngân hợp lý nhằm đảm bảo hiệu quả đầu tư.
Bước 7: Dự kiến lợi ích của NH nếu khoản vay được phê duyệt
Hoạt động thẩm định tài chính DAĐT
Đối với ngân hàng, thẩm định tài chính dự án đầu tư là ưu tiên hàng đầu Trong quá trình thẩm định, ngân hàng chú trọng đến hiệu quả tài chính của dự án, đặc biệt là thời gian và các nguồn lực dùng để trả nợ.
Thẩm định tài chính dự án đầu tư (DAĐT) là quá trình đánh giá các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả tài chính của dự án Điều này bao gồm việc xem xét tính khả thi tài chính, nhu cầu vay vốn, cũng như khả năng trả nợ và lãi suất của dự án.
1.5.2 Sự cần thiết thẩm định tài chính DAĐT trong hoạt động cho vay của các NHTM
Ngân hàng thu lợi chủ yếu từ hoạt động cho vay, vì vậy mỗi khoản tín dụng cần đảm bảo hiệu quả để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho hoạt động của ngân hàng Điều này đồng nghĩa với việc ngân hàng rất quan tâm đến khả năng hoàn trả khoản vay cả gốc lẫn lãi đúng hạn Do đó, việc thẩm định dự án trên các phương diện kỹ thuật, thị trường, tổ chức quản lý và tài chính là rất quan trọng, trong đó thẩm định tài chính dự án đầu tư được coi là quan trọng nhất.
Đầu tư dự án (DAĐT) thường yêu cầu vốn lớn và kéo dài, vượt quá khả năng tài chính của doanh nghiệp, do đó họ cần huy động nguồn tài trợ từ ngân hàng thương mại (NHTM) Cho vay theo DAĐT là một nghiệp vụ truyền thống của NHTM, mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Để giảm thiểu rủi ro, NHTM cần tiến hành thẩm định DAĐT, trong đó thẩm định tài chính là công việc quan trọng nhất Thẩm định tài chính DAĐT đóng vai trò quyết định trong việc NHTM đưa ra quyết định tài trợ.
Thẩm định tài chính trong đầu tư dự án là một trong những khía cạnh quan trọng và phức tạp nhất của quá trình thẩm định Nó yêu cầu tổng hợp các biến số tài chính, kỹ thuật và thị trường đã được định lượng trước đó Qua đó, các bảng dự trù tài chính và chỉ tiêu tài chính có ý nghĩa sẽ được tạo ra Những chỉ tiêu này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp ngân hàng thương mại đưa ra quyết định cuối cùng về việc chấp nhận tài trợ hay không.
Về mặt nghiệp vụ, NHTM với phương châm hoạt động hiệu quả và an toàn, công tác thẩm định tài chính dự án của NH giúp cho:
NH có nền tảng vững chắc để đánh giá hiệu quả đầu tư và khả năng hoàn trả vốn của dự án, đặc biệt là khả năng trả nợ của nhà đầu tư.
NH có khả năng dự đoán các rủi ro có thể xảy ra trong quá trình triển khai dự án, từ đó phát hiện và bổ sung các biện pháp khắc phục nhằm hạn chế rủi ro Điều này đảm bảo tính khả thi của dự án và giúp NH tham gia ý kiến với các cơ quan quản lý Nhà nước cũng như chủ đầu tư để đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
NH áp dụng các biện pháp nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng bằng cách xác định rõ ràng khoản vay, thời hạn, lãi suất, mức thu nợ và hình thức thu nợ hợp lý, từ đó đảm bảo dự án hoạt động hiệu quả.
NH thiết lập các tiêu chí để đánh giá việc sử dụng vốn một cách hợp lý, đúng mục đích và tiết kiệm trong quá trình thực hiện các dự án đầu tư.
Ngân hàng rút ra bài học quan trọng trong hoạt động cho vay nhằm nâng cao chất lượng và hiệu quả Việc thẩm định tài chính dự án không chỉ cần thiết mà còn thực tế, đóng vai trò quyết định trong quy trình cho vay của mỗi ngân hàng.
1.5.3 Nội dung chính của thẩm định tài chính dự án
*Thẩm định tổng vốn đầu tư dự án
Tổng mức vốn đầu tư của dự án bao gồm toàn bộ số vốn cần thiết để thiết lập và đưa dự án vào hoạt động, được chia thành hai loại: vốn đầu tư vào tài sản cố định (TSCĐ) và vốn lưu động ban đầu.
- Vốn đầu tư vào TSCĐ:
Kinh phí đầu tư vào TSCĐ bao gồm các khoản mục sau:
+ Chi phí về việc thuê hoặc chuyển nhượng quyền sử dụng đất
+ Chi phí cho việc chuẩn bị địa điểm
+ Chi phí cho việc xây dựng các công trình XDCB
+ Chi phí cho việc mua sắm lắp đặt thiết bị, máy móc
+ Chi phí cho việc mua sắm hoặc thuê mướn tài sản vô hình
+ TSCĐ hiện có sử dụng vào dự án…
-Vốn lưu động ban đầu
Nội dung dự án bao gồm nguyên vật liệu, điện nước, nhiên liệu, phụ tùng, tiền lương, hàng dự trữ và vốn dự phòng, nhằm đảm bảo hoạt động bình thường theo các điều kiện kinh tế và kỹ thuật đã được dự tính.
Mục đích của việc thẩm định tổng vốn đầu tư của dự án là để tính toán hiệu quả tài chính và khả năng trả nợ dự kiến Trong quá trình thẩm định, cần xem xét các yếu tố có thể làm tăng chi phí như trượt giá, phát sinh thêm khối lượng, và biến động tỷ giá nếu dự án sử dụng ngoại tệ, đồng thời loại trừ những chi phí chìm không cần thiết.
Trong trường hợp dự án mới đang ở giai đoạn phê duyệt chủ trương hoặc tổng mức vốn đầu tư mới ở dạng khai toán, CBTĐ cần dựa vào số liệu thống kê để thực hiện việc nhận định, đánh giá và tính toán một cách chính xác.
*Thẩm định nhu cầu vốn đầu tư theo tiến độ thực hiện dự án
Đánh giá tiến độ thực hiện dự án và nhu cầu cho từng giai đoạn là rất quan trọng, đồng thời cần xem xét tính hợp lý của tỷ lệ các nguồn vốn tham gia Thông thường, vốn tự có cần được đầu tư trước trong các giai đoạn này.