Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá ảnh hưởng của các liều lượng phân chuồng khác nhau đến sự sinh trưởng và năng suất của cây Cỏ ngọt trên đất thịt nhẹ tại xã Nghi Kim, thành phố Vinh, Nghệ An Mục tiêu là xác định liều lượng phân chuồng tối ưu để cải thiện quy trình sản xuất, từ đó nâng cao năng suất và thu nhập cho người dân địa phương.
Phạm vi và nội dung nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của các mức bón lót phân chuồng đến sự sinh trưởng và năng suất của cây Cỏ ngọt, được thực hiện trên đất thịt nhẹ tại xã Nghi Kim, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
+ Ảnh hưởng của mức bón lót phân chuồng đến các chỉ tiêu sinh trưởng của cây
+ Ảnh hưởng của các mức bón lót phân chuồng đến năng suất cây Cỏ ngọt.
Ý nghĩa khoa học và ý nghĩa thực tiễn của đề tài
- Cung cấp một số dẫn liệu khoa học về đặc điểm sinh trưởng và tính chống chịu sâu bệnh cho các công trình nghiên cứu về sau
- Khẳng định vai trò của phân chuồng đến quá trình sinh trưởng và năng suất cây Cỏ ngọt
Để nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế khi mở rộng vùng trồng cây Cỏ ngọt, việc tìm ra công thức bón phân phù hợp là rất quan trọng Bên cạnh đó, áp dụng một số kỹ thuật chăm sóc thực tế ngoài đồng ruộng cũng góp phần tối ưu hóa quá trình phát triển của cây.
Đánh giá mối tương quan giữa các mức bón lót phân chuồng và các yếu tố cấu thành năng suất là điều cần thiết để xác định công thức bón hiệu quả trong sản xuất nông nghiệp.
- Góp phần vào việc xây dựng quy trình sản xuất cây Cỏ ngọt hoàn chỉnh mang lại thu nhập cao cho người dân
VẬT LIỆU VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Cơ sở khoa học và cơ sở thực tiễn của đề tài
2.1.1 Cơ sở khoa học của đề tài
Bón phân là phương pháp thiết yếu để nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng, đồng thời phục hồi các chất khoáng bị mất do rửa trôi và xói mòn, giúp duy trì độ phì nhiêu của đất Việc bón phân cũng giúp bổ sung và điều chỉnh các chất khoáng, tạo ra môi trường đất tốt hơn Để đạt năng suất cao, cần cân đối giữa phân hữu cơ và phân hóa học trong chế độ bón, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho vi sinh vật phát triển, duy trì cấu trúc đất và cải thiện khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây trồng.
Khi được ủ đúng quy trình kỹ thuật, đáp ứng các tiêu chuẩn quy định Phân chuồng sẽ có các tác dụng sau:
Cung cấp mùn hữu cơ cho đất là cần thiết để bổ sung lượng mùn đã bị khoáng hóa do vi sinh vật, giúp duy trì các đặc tính lý, hóa và sinh học của đất.
Phân chuồng cung cấp các chất dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng, bao gồm cả dinh dưỡng từ nguyên liệu hữu cơ và các chất được tổng hợp nhờ hoạt động của vi sinh vật Nghiên cứu và khảo nghiệm trên toàn thế giới, cũng như tại Việt Nam, đã chỉ ra rằng phân chuồng có thể cung cấp một lượng dinh dưỡng đáng kể, cho phép giảm 20% lượng phân hóa học cần sử dụng mà vẫn đảm bảo năng suất cây trồng cao hơn so với việc bón đủ phân hóa học theo nhu cầu dinh dưỡng.
Mùn hữu cơ không chỉ chứa các thành phần hữu cơ quan trọng mà còn có khả năng giữ lại chất dinh dưỡng, giúp giảm thiểu rửa trôi và tác động tiêu cực đến môi trường Điều này cũng góp phần giảm thiểu sự mất dinh dưỡng trong đất, từ đó giúp nông dân tiết kiệm chi phí phân bón hiệu quả.
- Mùn hữu cơ làm gia tăng khả năng trao đổi chất dinh dưỡng Khoảng từ
Chất keo trong hợp chất humic đóng vai trò quan trọng trong khả năng trao đổi của đất, chiếm từ 20 đến 70% Sự hiện diện của chất keo này giúp tăng cường khả năng hấp thụ dinh dưỡng cho cây trồng, từ đó thúc đẩy sự phát triển và nâng cao năng suất cây trồng.
Việc sử dụng nguyên liệu hữu cơ kết hợp với công nghệ sinh học trong sản xuất phân bón không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường mà còn giải quyết hiệu quả vấn đề rác thải sinh hoạt, phân gia súc từ các trang trại chăn nuôi, và dư lượng chất thải từ công nghệ thực phẩm.
Bảng 2.1 Thành phân dinh dưỡng trong 1 tấn phân chuồng (%)
Trong 10 tấn phân chuồng có thể lấy ra được một số nguyên tố vi lượng như sau:
2.1.2 Cơ sở thực tiễn của đề tài
Cỏ ngọt là loại cây trồng mới, phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng tại Nghệ An, hiện đang được thử nghiệm và sản xuất tại nhiều huyện như Nghi Lộc, Diễn Châu, Quỳnh Lưu Việc trồng cỏ ngọt không chỉ nâng cao năng suất cây trồng mà còn giúp chuyển đổi cơ cấu cây trồng, mang lại thu nhập cho nông dân Nghiên cứu các biện pháp kỹ thuật, đặc biệt là việc sử dụng phân chuồng, là cần thiết để tối ưu hóa năng suất cỏ ngọt, vì loại cây này rất nhạy cảm với phân bón và sử dụng thân lá làm sản phẩm.
Địa điểm
Thí nghiệm được tiến hành trong vụ xuân 2012 trên đất thịt nhẹ tại xã Nghi Kim, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Một số chỉ tiêu sinh trưởng, sinh lý tiến hành trong phòng thí nghiệm tổ bộ môn Khoa học cây trồng, khoa Nông - Lâm - Ngư, trường Đại học Vinh
Thí nghiệm được tiến hành nghiên cứu từ tháng 1 - 4/ 2012
Đối tượng và vật liệu
Cây Cỏ ngọt giống M2 là một loại cây đa niên bán nhiệt đới thuộc họ Cúc Asteraceae, nằm trong số 154 loại Cỏ ngọt thuộc họ Stevia Cây mọc thành bụi, cao khoảng 75cm khi trưởng thành, với thân và cành tròn có nhiều lông mịn Lá cây dài từ 5-7cm, có mép hình răng cưa, trong khi hoa nhỏ màu trắng, lưỡng tính, tập trung thành đầu ở ngọn thân Chất ngọt chủ yếu tập trung trong lá, với lá già ở dưới chứa nhiều chất ngọt hơn so với lá non ở phía trên.
Giống cây này có thời gian sinh trưởng từ 17-18 ngày trong vườn ươm Sau khi được chuyển ra ruộng trồng, cây sẽ cho thu hoạch lứa đầu tiên sau 75 - 90 ngày Mỗi năm, người trồng có thể thu hoạch từ 5 đến 6 lần.
- Phân bón: Phân chuồng hoai mục, Vôi bột, Phân NPK (15:15:15), Đạm Urea, Kaki clorua, phân bón qua lá
- Đất trồng: Đất thịt nhẹ
Phương pháp bố trí thí nghiệm
- Thí nghiệm gồm 5 công thức
- Công thức nền (tính cho 1 ha): Phân chuồng: 30 tấn, Phân NPK (15:15:15): 600kg, Đạm Ure: 80kg, Vôi bột: 600kg
+ Công thức I: Nền – 5 tấn phân chuồng
+ Công thức II: Nền + 0 tấn phân chuồng
+ Công thức III: Nền + 5 tấn phân chuồng
+ Công thức IV: Nền + 10 tấn phân chuồng
+ Công thức V: Nền + 15 tấn phân chuồng
2.4.2 Sơ đồ bố trí thí nghiệm
Thí nghiệm được bố trí theo RCB (khối ngẫu nhiên hoàn chỉnh) với 5 công thức và 3 lần nhắc lại Thí nghiệm được bố trí như sau :
Trong đó: I, II, III, IV, V là công thức thí nghiệm a, b, c là các lần nhắc lại
IIIa Ia IIa Va IVa
Ib IIIb IVb IIb Vb IIc Vc IVc Ic IIIc
Dải bảo vệ Dải bảo vệ
2.4.3 Quy trình kỹ thuật áp dụng
Quy trình kỹ thuật trồng cây Cỏ ngọt được áp dụng theo quy trình của Công ty Cỏ ngọt Stevia Á Châu
2.4.3.1 Kỹ thuật trồng a Thời vụ trồng
Cỏ ngọt tại Việt Nam có thể thu hoạch quanh năm, tuy nhiên thời điểm lý tưởng để trồng giống M2 và M3 là từ tháng 10 đến hết tháng 2 năm sau Để đạt hiệu quả cao trong việc trồng cỏ ngọt, cần chú ý đến mật độ và khoảng cách trồng hợp lý.
Mật độ trồng ảnh hưởng lớn đến sự sinh trưởng, phát triển và năng suất của cây
Cỏ ngọt, việc xác định mật độ trồng phù hợp rất quan trọng để cây có thể tối đa hóa việc khai thác dinh dưỡng, nước và ánh sáng, đồng thời hạn chế sự phát triển của sâu bệnh và cỏ dại.
Mật độ trồng lý tưởng cho cây Cỏ ngọt là 110.000 cây/ha, với khoảng cách 25cm x 30cm giữa các cây và hàng Đất trồng đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển, năng suất và chất lượng của cây trồng.
Do vậy việc lựa chọn đất trồng và xử lý đất trước khi trồng cây là hết sức quan trọng
Để trồng cỏ ngọt hiệu quả, ruộng cần được dọn sạch tàn dư thực vật và cỏ dại, đồng thời không sử dụng thuốc diệt cỏ ít nhất một tháng trước khi gieo hạt Đất nên được cày sâu từ 25-30cm, chú ý không làm mất tầng đế cày, và bừa kỹ để làm nhỏ đất Trong quá trình bừa, cần vãi vôi bột với lượng 30-35kg/sào và bón lót phân hữu cơ, cụ thể là phân chuồng đã hoai mục, với lượng tối thiểu 20 tấn/ha (tương đương 3 xe bò lốp/1sào).
Sau khi hoàn thành việc bón lót phân chuồng, chúng ta tiến hành lên luống với bề mặt rộng từ 1 đến 1,1m Khi cày luống, cần cày rộng ra 1,2m để đảm bảo bề rộng luống khi đánh luống Chiều cao luống phụ thuộc vào chân đất; nếu chân đất cao và ít ngập úng, chiều cao luống sẽ thấp hơn Thông thường, chiều cao luống dao động từ 10 đến 40cm, với rãnh giữa hai luống rộng khoảng 25-30cm và bề mặt luống được san phẳng.
Sau khi hoàn thành việc vét luống, cần bón lót thêm đạm ure và NPK với tỷ lệ 15:15:15, sử dụng khoảng 15kg NPK cho mỗi sào Tiếp theo, hãy dùng cào để đảo đều và làm nhỏ đất ở mặt luống.
Phủ luống là một công việc quan trọng trong nông nghiệp, giúp duy trì độ ẩm cho cây trồng trong mùa hè và ngăn ngừa xói mòn trong mùa mưa, với thời gian lưu gốc trên ruộng lên đến 2 năm Hiện nay, có hai loại vật liệu chính được sử dụng để phủ luống, góp phần bảo vệ và cải thiện hiệu quả canh tác.
Nilon đen là loại nilon tối ưu cho việc phủ luống, có tuổi thọ từ 4-5 tháng và chiều rộng lý tưởng là 1,6m, giúp phủ kín cả rãnh để diệt cỏ dại Để phủ nilon, đầu tiên cần dùng cuốc vạc để tạo thành luống mà không làm lẹm vào đất mặt luống Sau đó, trải nilon và kéo căng, dùng ghim tre cố định nilon với khoảng cách 2m giữa các ghim, rồi cào đất lấp phần chân nilon Cần đảm bảo rằng nilon sau khi phủ không bị gió tốc.
Phủ bằng nilon giúp ngăn chặn cỏ dại và giảm nguồn bệnh cho cây, nhưng gặp khó khăn trong việc thúc phân Đến mùa hè, cần thay thế bằng vật liệu hữu cơ để bảo vệ cây khỏi nhiệt độ cao.
Vật liệu hữu cơ như rơm rạ, cây phân xanh và tro trấu thường được sử dụng để phủ luống, giúp tăng độ mùn cho đất và dễ dàng bón phân cho cây Những vật liệu này hỗ trợ cây sinh trưởng và phát triển bền vững, phù hợp với mọi mùa vụ Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của vật liệu hữu cơ là dễ gây ra bệnh, đặc biệt trong giai đoạn cây con, do đó cần chú trọng công tác bảo vệ thực vật.
Việc phủ luống bằng vật liệu hữu cơ nhất thiết phải được tiến hành trong hai mùa là mùa hạ và mùa mưa d Phương pháp trồng
Sử dụng dụng cụ đục lỗ nilon để tạo các lỗ theo khoảng cách đã định, sau đó dùng khui để đảo tơi đất trong lỗ Tiếp theo, tạo lỗ để đặt cây vào và lấp đất ngang bề mặt nilon.
Khi cấy cây con, cần chú ý không làm tổn thương rễ và trồng cây ở độ sâu bằng 1/3 chiều cao của cây, khoảng 2cm so với cổ rễ Nén chặt đất xung quanh cây nhưng tránh nén ở phần trung tâm để bảo vệ các chồi nách gần rễ và không làm rễ bị bó lại Nên chọn ngày râm mát hoặc ngày nắng vào buổi sáng sớm hoặc chiều muộn để cấy, hoặc có thể chọn ngày có mưa nhỏ để thực hiện.
- Đối với ruộng không phủ nilon trước khi trồng nên tưới ẩm qua bề mặt luống để đất được ẩm Dùng khui để trồng Cách trồng như trên
2.4.3.2 Chăm sóc a Chăm sóc ngay sau khi trồng
Ngay sau khi trồng cây, cần tưới nước đẫm và duy trì độ ẩm cho đất ở mức 80 – 85% trong bảy ngày đầu Sử dụng thùng doa để tưới cho cây từ một đến hai lần mỗi ngày, hoặc có thể lấy nước vào 1/2 rãnh đối với ruộng không phủ nilon.
Sau khi trồng cây 2 ngày, cần phun thuốc phòng trừ nấm như Topsin, Anvil, hoặc Arygryn Thời điểm phun tốt nhất là vào buổi sáng sớm hoặc chiều mát, và nên phun ướt mặt lá để đạt hiệu quả tối ưu.
Trong khoảng 10-15 ngày sau khi cấy, cần tiến hành kiểm tra cây con và thực hiện cấy bổ sung để đảm bảo số lượng và mật độ cây trồng đạt yêu cầu Đồng thời, việc chăm sóc cây con trong giai đoạn này là rất quan trọng để cây phát triển khỏe mạnh.
Giai đoạn cây con được tính từ sau khi trồng đến khi thu hoạch sản phẩm lần đầu, thường khoảng 2-2,5 tháng
Sau trồng 10-15 ngày (tùy mùa vụ và tình hình sinh trưởng của cây)
+ Mục đích: Tạo hình thái sinh trưởng, phát triển của cây, giúp cây tạo ra nhiều thân chính khỏe mọc từ trong đất hoặc sát mặt đất
Chỉ tiêu và phương pháp theo dõi
2.5.1 Các chỉ tiêu về sinh trưởng
Mỗi ô thí nghiệm có 165 cây, tiến hành theo dõi 5 cây, đánh dấu các cây trong từng ô
- Tỷ lệ sống của cây con: Sau trồng 1 tuần có thể kết luận cây sống hay chết Tiến hành đếm số cây chết trên mỗi ô thí nghiệm
Tỷ lệ cây sống = (Số cây sống/tổng số cây theo dõi) x 100
Tỷ lệ cây sinh chồi nách là một yếu tố quan trọng trong quá trình trồng cây Sau khi trồng, cần theo dõi và quan sát sự phát triển của chồi nách, là những cặp mầm mọc sát mặt đất đến cặp lá dưới cùng Việc đếm số lượng chồi nách nên được thực hiện vào thời điểm 10 ngày sau khi trồng để đánh giá tình trạng cây.
Tỷ lệ cây sinh chồi nách = (số cây sinh chồi nách/tổng số cây theo dõi) x 100
Sau 25 ngày trồng, tiến hành đo chiều cao thân chính của cây bằng cách đo từ mặt đất đến đỉnh sinh trưởng của cành cao nhất Việc đo đạc này cần thực hiện cho những cây đã được đánh dấu, và tiếp tục lặp lại mỗi 10 ngày để theo dõi sự phát triển của cây.
- Số cặp lá trên cây: Tiến hành cùng lúc với đo chiều cao thân chính Đếm số cặp lá trên các cành
- Số cành trên cây (cành thứ cấp): Tiến hành đếm số cành trên cây cùng lúc với đo chiều cao cây và số cặp lá trên cây
2.5.2 Các chỉ tiêu về sâu bệnh hại
Để theo dõi tình hình sâu khoang, chúng tôi tiến hành điều tra 20 cây ngẫu nhiên trong mỗi ô thí nghiệm Cụ thể, chúng tôi chọn 5 điểm chéo góc trên mỗi ô và kiểm tra 4 cây tại mỗi điểm Việc điều tra được thực hiện 3 lần, mỗi lần cách nhau 2 ngày, nhằm tính toán số lượng cây bị sâu gây hại.
Tỷ lệ sâu hại (%) = (số cây bị hại/số cây theo dõi) x 100
* Bệnh hại: Theo dõi tỷ lệ bệnh
Để theo dõi bệnh đốm thân, tiến hành điều tra 20 cây trong mỗi ô thí nghiệm Chọn 5 điểm chéo góc trên mỗi ô và khảo sát 4 cây tại mỗi điểm Số cây bị bệnh sẽ được ghi nhận Quy trình điều tra được thực hiện 4 lần, mỗi lần cách nhau 10 ngày.
Tỷ lệ bệnh hại (%) = (số cây bị bệnh/số cây theo dõi) x 100
2.5.3 Chỉ tiêu về các yếu tố cấu thành năng suất
- Năng suất cá thể (g/cây): Khối lượng bình quân của 5 cây theo dõi ở mỗi công thức
- Năng suất lý thuyết (tấn/ha) = Năng suất cá thể x 110.000 (trong đó
110000 cây là mật độ cây/ha)
- Năng suất thực thu (tấn/ha): Là năng suất thực tế thu được ở các công thức và quy thành ha
- Tích lũy chất khô (%) = Trọng lượng khô/trọng lượng tươi x 100
Phương pháp xử lý số liệu
Số liệu tính toán được xử lý bằng các công thức toán học thông thường, phần mềm Excel 2003 và IRRISTAT for Windows Version 5.0.20050701
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VÀ THẢO LUẬN
Ảnh hưởng của mức bón lót phân chuồng đến tỷ lệ sống và sinh chồi nách của cây con
Cỏ ngọt có thể được nhân giống bằng hạt và giâm cành, nhưng nhân giống bằng hạt có tỷ lệ nảy mầm thấp và cây con phát triển kém Để khắc phục nhược điểm này, người ta thường sử dụng phương pháp nhân giống vô tính bằng giâm cành tại Việt Nam Cây con được lấy từ vườn ươm có khả năng sống cao, giúp việc chăm sóc đồng đều và dễ dàng hơn, từ đó nâng cao năng suất thu hoạch.
Qua quá trình theo dõi, chúng tôi thu được kết quả sau (bảng 3.1):
Bảng 3.1 Ảnh hưởng của mức bón lót phân chuồng đến tỷ lệ sống và khả năng sinh chồi nách của cây con
Công thức Tỷ lệ sống (%) Tỷ lệ cây sinh chồi nách (%)
(Trong phạm vi cột, các chữ cái khác nhau biểu thị mức độ sai khác có ý nghĩa thống kê với p