KHÁCH THỂ VÀ ĐỐI TƢỢNG NGHIÊN CỨU
Khách thể nghiên cứu
Quá trình giáo dục phòng chống cận thị học đường cho học sinh Tiểu học
Các biện pháp giáo dục phòng chống cận thị học đường cho học sinh Tiểu học Quận 1 – thành phố Hồ Chí Minh
Nghiên cứu này tập trung vào việc áp dụng các biện pháp giáo dục nhằm phòng chống cận thị học đường cho học sinh tiểu học tại Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh Mục tiêu là nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe mắt cho trẻ em, đồng thời khuyến khích thói quen học tập và sinh hoạt khoa học Các hoạt động giáo dục sẽ được triển khai trong trường học, nhằm giảm thiểu nguy cơ mắc cận thị và cải thiện chất lượng học tập của học sinh.
- Khảo sát cán bộ, giáo viên và học sinh tiểu học ở Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo và Trường Tiểu học Nguyễn Huệ, Quận 1 – thành phố Hồ Chí Minh.
Đối tượng nghiên cứu
Để nâng cao chất lượng giáo dục phòng chống cận thị học đường cho học sinh Tiểu học ở Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, cần đề xuất các biện pháp dựa trên cơ sở khoa học và tính khả thi.
- Nghiên cứu cở sở lí luận của vấn đề giáo dục phòng chống cận thị học đường cho học sinh Tiểu học
- Nghiên cứu cơ sở thực tiễn của vấn đề giáo dục phòng chống cận thị học đường cho học sinh Tiểu học ở Quận 1 - thành phố Hồ Chí Minh
Để nâng cao chất lượng giáo dục phòng chống cận thị học đường cho học sinh Tiểu học tại Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, cần triển khai một số biện pháp khả thi Trước hết, cần tăng cường giáo dục về sức khỏe mắt cho học sinh và phụ huynh thông qua các buổi hội thảo và tài liệu hướng dẫn Thứ hai, các trường học nên tổ chức các hoạt động thể chất ngoài trời để giảm thiểu thời gian học sinh tiếp xúc với màn hình Cuối cùng, việc kiểm tra thị lực định kỳ cho học sinh cũng rất quan trọng nhằm phát hiện sớm và có biện pháp can thiệp kịp thời.
6 CÁC PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
6.1 Phương pháp nghiên cứu lý luận
Phương pháp này nhằm thu thập các thông tin lý luận nhằm xây dựng cơ sở lý luận cho vấn đề nghiên cứu:
- Phương pháp phân tích, tổng hợp và khái quát hóa tài liệu về vấn đề nghiên cứu
6.2 Nhóm phương pháp nghiên cứu thực tiễn
- Phương pháp quan sát sư phạm;
- Phương pháp lấy ý kiến chuyên gia
6.3 Phương pháp xử lý số liệu và thống kê toán học
Phương pháp này để xử lý số liệu, thông tin thu được.
GIẢ THUYẾT KHOA HỌC
Để nâng cao chất lượng giáo dục phòng chống cận thị học đường cho học sinh Tiểu học ở Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, cần đề xuất các biện pháp có cơ sở khoa học và tính khả thi Việc áp dụng những giải pháp này sẽ giúp cải thiện sức khỏe mắt cho học sinh, đồng thời nâng cao hiệu quả giáo dục và học tập trong môi trường học đường.
NHIỆM VỤ NGHIÊN CỨU
- Nghiên cứu cở sở lí luận của vấn đề giáo dục phòng chống cận thị học đường cho học sinh Tiểu học
- Nghiên cứu cơ sở thực tiễn của vấn đề giáo dục phòng chống cận thị học đường cho học sinh Tiểu học ở Quận 1 - thành phố Hồ Chí Minh
Để nâng cao chất lượng giáo dục phòng chống cận thị học đường cho học sinh Tiểu học ở Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, cần đề xuất một số biện pháp khả thi Trước tiên, tăng cường giáo dục về sức khỏe mắt thông qua các buổi học và hoạt động ngoại khóa Thứ hai, khuyến khích học sinh thực hiện các bài tập mắt định kỳ và duy trì khoảng cách hợp lý khi đọc sách Cuối cùng, phối hợp với phụ huynh trong việc theo dõi và kiểm tra sức khỏe mắt của trẻ, nhằm phát hiện sớm các dấu hiệu cận thị.
CÁC PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Nhóm phương pháp nghiên cứu thực tiễn
- Phương pháp quan sát sư phạm;
- Phương pháp lấy ý kiến chuyên gia
6.3 Phương pháp xử lý số liệu và thống kê toán học
Phương pháp này để xử lý số liệu, thông tin thu được.
Nhóm phương pháp xử lý số liệu và thống kê toán học
- Hệ thống hóa cơ sở lí luận về giáo dục phòng chống cận thị học đường bậc Tiểu học
- Làm sáng tỏ thực trạng giáo dục phòng chống cận thị học đường cho học sinh Tiểu học ở Quận 1 - thành phố Hồ Chí Minh
Để nâng cao chất lượng giáo dục phòng chống cận thị học đường cho học sinh Tiểu học tại Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, cần triển khai một số biện pháp khả thi Đầu tiên, tổ chức các buổi tuyên truyền về tầm quan trọng của việc bảo vệ sức khỏe mắt cho học sinh và phụ huynh Thứ hai, khuyến khích việc thiết kế không gian học tập hợp lý, đảm bảo ánh sáng đầy đủ và khoảng cách ngồi học thích hợp Thứ ba, tích cực áp dụng các chương trình kiểm tra thị lực định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về mắt Cuối cùng, phối hợp với các chuyên gia y tế để cung cấp thông tin và tư vấn về cách chăm sóc mắt đúng cách cho học sinh.
8 CẤU TRệC CỦA LUẬN VĂN
Ngoài phần mở đầu, kết luận, kiến nghị và tài liệu tham khảo, luận văn được chia làm 3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lí luận của đề tài
Chương 2: Cơ sở thực tiễn
Chương 3: Một số biện pháp nâng cao chất lƣợng giáo dục phòng chống cận thị học đường cho học sinh Tiểu học ở Quận 1 - thành phố Hồ Chí Minh.
ĐÓNG GÓP CỦA LUẬN VĂN
- Hệ thống hóa cơ sở lí luận về giáo dục phòng chống cận thị học đường bậc Tiểu học
- Làm sáng tỏ thực trạng giáo dục phòng chống cận thị học đường cho học sinh Tiểu học ở Quận 1 - thành phố Hồ Chí Minh
Để nâng cao chất lượng giáo dục phòng chống cận thị học đường cho học sinh Tiểu học ở Quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, cần triển khai một số biện pháp khả thi Đầu tiên, tăng cường giáo dục về sức khỏe mắt thông qua các buổi học và hoạt động ngoại khóa Thứ hai, khuyến khích học sinh thực hiện các bài tập mắt và nghỉ ngơi hợp lý trong quá trình học tập Thứ ba, cải thiện ánh sáng trong lớp học và khuyến nghị sử dụng thiết bị học tập phù hợp Cuối cùng, phối hợp với phụ huynh để theo dõi và chăm sóc sức khỏe mắt cho trẻ, từ đó góp phần giảm thiểu nguy cơ cận thị trong cộng đồng học sinh.
8 CẤU TRệC CỦA LUẬN VĂN
Ngoài phần mở đầu, kết luận, kiến nghị và tài liệu tham khảo, luận văn được chia làm 3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lí luận của đề tài
Chương 2: Cơ sở thực tiễn
Chương 3: Một số biện pháp nâng cao chất lƣợng giáo dục phòng chống cận thị học đường cho học sinh Tiểu học ở Quận 1 - thành phố Hồ Chí Minh
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
1.1 Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Cận thị học đường là một tật khúc xạ đang được xã hội đặc biệt quan tâm, với tỷ lệ mắc cao đáng báo động Nghiên cứu về cận thị học đường đã giúp nâng cao nhận thức của cộng đồng, đặc biệt là phụ huynh, về tầm quan trọng của việc phòng chống tật này ở trẻ em Nhiều công trình nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc giáo dục và phòng chống cận thị học đường là rất cần thiết, không chỉ ở Việt Nam mà trên toàn thế giới.
Từ thế kỷ 19, nhiều quốc gia châu Âu đã triển khai các chính sách y tế trường học, đặc biệt chú trọng đến việc phòng chống cận thị cho học sinh Các nhà nghiên cứu đã tiến hành thống kê và xây dựng cơ sở hạ tầng trường học, đồng thời đề xuất những tiêu chuẩn vệ sinh cần thiết trong lĩnh vực này.
Vào năm 1877, tác giả Babinski đã xuất bản cuốn sách giáo khoa về vệ sinh học, trong khi đó, từ năm 1864, các nhà nghiên cứu Breslauer và Herman Cohn đã tìm hiểu về sự gia tăng nhanh chóng của bệnh cận thị trong môi trường học đường, liên quan đến vấn đề chiếu sáng.
Kể từ năm 1960, hiện tượng gia tốc phát triển thể chất ở trẻ em trong độ tuổi học đường đã được phát hiện Các nghiên cứu về bệnh học đường liên quan đến quá trình học tập của trẻ đã được trình bày tại Hội nghị Quốc tế ở Tây Ban Nha Tại hội nghị này, các công trình nghiên cứu về xây dựng trường học, chiếu sáng, trang thiết bị dạy học, và đặc biệt là bàn ghế học sinh đã được chú trọng nhằm phòng chống các bệnh học đường, đặc biệt là cận thị học đường.
Để nâng cao công tác chăm sóc sức khỏe học sinh và phòng chống cận thị trong trường học, Tổ chức Y tế thế giới đã triển khai sáng kiến y tế trường học toàn cầu vào năm 1995 Mục tiêu của sáng kiến này là tăng cường số lượng "trường học nâng cao sức khỏe", qua đó cải thiện sức khỏe cho học sinh, giáo viên, gia đình và cộng đồng thông qua các hoạt động giáo dục sức khỏe tại trường học.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, hiện có hơn 800 triệu người trên toàn cầu bị cận thị, với lứa tuổi từ 7-16 có nguy cơ cao và tình trạng này đang gia tăng nhanh chóng Khu vực Đông Á, đặc biệt là Singapore, ghi nhận tỷ lệ cận thị cao, với 80% thanh niên nhập ngũ bị cận thị, tăng từ 25% cách đây 30 năm Tại Thụy Điển, 50% trẻ em bị cận thị, và con số này tăng lên 70% khi họ 18 tuổi Để đối phó với tình trạng gia tăng tật khúc xạ, Tổ chức Y tế Thế giới đã đưa tật khúc xạ vào danh sách các bệnh trọng tâm trong chương trình Thị giác 2020, coi đây là "bệnh gây mù có thể phòng tránh được".
"quyền được nhìn thấy" và "giúp mọi người nhìn thấy tốt hơn"
Nhiều quốc gia, tổ chức và cá nhân trên toàn thế giới đang triển khai các chương trình và chiến lược nhằm phòng chống cận thị cho trẻ em trong độ tuổi học đường, nhằm bảo vệ sức khỏe thị lực của học sinh.
Năm 2008, Bộ Giáo dục Trung Quốc đã triển khai kế hoạch ngăn ngừa cận thị gia tăng ở học sinh, quy định thời gian làm bài tập ở nhà không quá một giờ mỗi ngày cho học sinh Tiểu học và miễn bài tập viết cho lớp 1 và 2 Giáo viên cần viết chữ rõ ràng, trong khi học sinh Tiểu học phải ngủ tối thiểu 10 giờ và học sinh cấp II là 8 giờ mỗi ngày Ngoài việc kiểm tra mắt định kỳ hai lần mỗi năm, trường học cũng phải đảm bảo ghế ngồi phù hợp với ánh sáng lớp học và điều chỉnh bàn ghế theo chiều cao của học sinh Theo thống kê, Trung Quốc hiện đứng thứ hai thế giới về số lượng học sinh cận thị, với tỷ lệ 28% ở cấp Tiểu học và 75% ở cấp trung học.
Nhằm giảm nguy cơ cận thị học đường, Bộ giáo dục Ôxtrâylia khuyến khích thời gian tổ chức các hoạt động vui chơi ngoài trời trên 2 giờ mỗi ngày
Năm 2008, tại Hội nghị cận thị học đường ở Toulouse, Pháp, các nhà nghiên cứu từ Anh, Đức, Pháp, Tây Ban Nha đã thảo luận sâu về sinh lý bệnh cận thị, các yếu tố môi trường ảnh hưởng đến cận thị ở trẻ em và các biện pháp làm chậm sự tiến triển của tật cận thị.
Trung tâm Đại học Quốc tế Paris tổ chức đại hội đo thị lực mỗi hai năm, với chủ đề "Làm thế nào để ngăn chặn cận thị tiến triển" được thảo luận nhiều lần trong các sự kiện này.
Năm 2003, Đại hội đồng thế giới đã thông qua Nghị quyết về phòng, chống mù lòa, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng chống cận thị học đường trong nỗ lực ngăn ngừa mù lòa.
Trên toàn cầu, việc phòng chống cận thị học đường đã trở thành mối quan tâm hàng đầu của các tổ chức và cá nhân, được xem là vấn đề chiến lược quan trọng cấp quốc gia.
Trong những năm qua, Đảng và Nhà nước đã chú trọng đầu tư phát triển giáo dục, coi đây là quốc sách hàng đầu, và xác định rằng sự nghiệp giáo dục là trách nhiệm của toàn xã hội Nhà nước không chỉ cải tiến chương trình và phương pháp giáo dục mà còn đầu tư vào cơ sở vật chất và trang thiết bị phù hợp với tâm sinh lý học sinh Công tác y tế trường học cũng được quan tâm, với sự hỗ trợ từ nhiều tổ chức và chương trình như UNICEF, WHO, và WB nhằm nâng cao sức khỏe học đường, đặc biệt là sức khỏe mắt Tuy nhiên, tình trạng cận thị ở học sinh vẫn còn nhiều vấn đề cần được giải quyết.
Từ trước đến nay, đã có nhiều văn bản pháp luật và chỉ thị của Đảng, Nhà nước, Chính phủ liên quan đến công tác phòng chống cận thị học đường Nhiều nghiên cứu về thực trạng và biện pháp phòng chống cận thị trong trường học đã được thực hiện trong nước Đặc biệt, vào đầu thập kỷ 60, văn bản "Quy chế tạm thời về ánh sáng" được ký bởi Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Phạm Văn Đồng đã đánh dấu bước khởi đầu quan trọng trong vấn đề này Năm 1977, tiếp tục có quy định pháp luật mới nhằm nâng cao hiệu quả công tác phòng chống cận thị học đường.