Tổng quan về mạng máy tính
Một số khái niệm về mạng máy tính
1.1.1 Giới thiệu sự phát triển của mạng
Mạng máy tính ra đời nhằm đáp ứng nhu cầu chia sẻ và sử dụng chung dữ liệu Máy tính cá nhân, mặc dù là công cụ hiệu quả để tạo ra dữ liệu và thông tin, nhưng hạn chế trong việc chia sẻ nhanh chóng Trước khi có mạng, dữ liệu chỉ có thể được sao chép qua đĩa mềm Từ những năm 1960, các mạng xử lý đã xuất hiện với các trạm cuối kết nối vào máy xử lý trung tâm, nơi quản lý mọi quy trình nhập xuất và xử lý dữ liệu Để kết nối các thiết bị, người ta đã phát triển các tiền xử lý và bộ dồn kênh, giúp truyền tải thông tin từ các trạm cuối Đến đầu những năm 70, các máy tính bắt đầu được kết nối trực tiếp, tạo thành mạng máy tính nhằm chia sẻ tài nguyên và tăng độ tin cậy Trong giai đoạn này, khái niệm mạng truyền thông cũng xuất hiện, với các nút mạng và bộ chuyển mạch để hướng thông tin đến đích Các nút mạng, thường cũng là máy tính, cho phép trao đổi thông tin giữa các trạm cuối một cách hiệu quả.
Khái niệm về mạng máy tính
Mạng máy tính là một tập hợp các máy tính và các thiết bị ngoại vi được kết
Phân biệt theo phương pháp chuyển mạch ( truyền dữ liệu )
1.3.1.Mạng chuyển mạch kênh ( circuit - switched network )
Khi hai trạm cần trao đổi thông tin, một kênh cố định sẽ được thiết lập và duy trì cho đến khi một trong hai bên ngắt liên lạc Dữ liệu chỉ được truyền qua con đường đã được xác định trước.
Hình 1.1 Mạng chuyển mạch kênh
Mạng chuyển mạch kênh cung cấp tốc độ truyền cao và an toàn, nhưng hiệu suất sử dụng đường truyền lại thấp do kênh thường bị bỏ không khi cả hai bên không còn thông tin để truyền Trong khi đó, các trạm khác không thể sử dụng kênh này và phải mất thời gian để thiết lập con đường cố định giữa hai trạm.
1.3.2Mạng chuyển mạch bản tin ( Message switched network)
Thông tin được truyền tải qua một định dạng đặc biệt gọi là bản tin, trong đó có ghi rõ địa chỉ nơi nhận Các nút mạng sử dụng địa chỉ này để chuyển bản tin đến đích Tùy thuộc vào điều kiện mạng, thông tin có thể được gửi qua nhiều con đường khác nhau.
Phương pháp này chia mỗi thông báo thành các gói tin nhỏ hơn, được gọi là pachet, với khuôn dạng quy định trước Mỗi gói tin bao gồm thông tin điều khiển, bao gồm địa chỉ nguồn (người gửi) và địa chỉ đích (người nhận).
Phương pháp chuyển mạch bản tin và chuyển mạch gói có sự tương đồng, nhưng khác nhau ở kích thước tối đa của các gói tin Điều này cho phép các nút mạng xử lý thông tin trong bộ nhớ mà không cần lưu trữ tạm thời trên đĩa Do đó, mạng chuyển mạch gói truyền tải thông tin nhanh hơn và hiệu quả hơn so với mạng chuyển mạch bản tin.
Các mô hình mạng LAN
1.2.1 Kiến thức cơ bản về LAN
Mạng cục bộ (LAN) là hệ thống truyền thông tốc độ cao, cho phép kết nối máy tính và thiết bị xử lý dữ liệu trong một khu vực địa lý nhỏ như một tầng hoặc một tòa nhà Nhiều mạng LAN có thể liên kết với nhau trong cùng một khu làm việc, tạo ra môi trường làm việc hiệu quả và linh hoạt.
1.2.2 Các kỹ thuật mạng cục bộ a) Cấu trúc tôpô của mạng cục bộ
Cấu trúc tôpô của mạng LAN là mô hình hình học thể hiện cách bố trí cáp và sắp xếp máy tính, nhằm tạo thành một mạng lưới hoàn chỉnh.
Mạng dạng sao (Star topology)
Mạng sao là một cấu trúc mạng gồm một bộ kết nối trung tâm và các nút, trong đó các nút đại diện cho các trạm đầu cuối, máy tính và thiết bị khác Bộ kết nối trung tâm này có vai trò quan trọng trong việc điều phối mọi hoạt động của mạng.
Hình 2.1 Cấu trúc mạng sao
Mạng dạng tuyến (Bus topology)
Trong một hệ thống mạng ngang hàng, các máy tính và thiết bị được kết nối với nhau thông qua một đường dây cáp chính Tín hiệu được truyền tải qua đường dây cáp này, với tất cả các nút sử dụng chung một kết nối.
Hình 1.2 Cấu trúc mạng hình tuyến
Mạng dạng vòng (Ring topology)
Mạng dạng xoay vòng được thiết kế với đường dây cáp tạo thành một vòng khép kín, cho phép tín hiệu di chuyển quanh vòng tròn Trong mạng này, mỗi nút chỉ truyền tín hiệu cho một nút khác tại một thời điểm nhất định Để dữ liệu được truyền đi hiệu quả, mỗi gói thông tin cần có địa chỉ cụ thể của trạm tiếp nhận.
Hình 1.3 Cấu hình mạng vòng
Giới thiệu và triển khai SANDEPLOY trong mạng doanh nghiệp
Tổng quan về công nghệ lưu trữ
Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và sự gia tăng dữ liệu, nhu cầu bảo quản và lưu trữ thông tin một cách an toàn và hiệu quả ngày càng trở nên cần thiết Do đó, các giải pháp lưu trữ dữ liệu hiện đại đã được phát triển để đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Với sự gia tăng không ngừng của dung lượng dữ liệu, nhu cầu về hiệu suất truy xuất, tính ổn định và sẵn sàng của dữ liệu ngày càng cao, việc lưu trữ trở nên vô cùng quan trọng Lưu trữ dữ liệu không chỉ đơn thuần là cung cấp thiết bị có dung lượng lớn mà còn bao gồm khả năng quản lý, chia sẻ và sao lưu phục hồi trong mọi tình huống Để đáp ứng nhu cầu này, nhiều công nghệ lưu trữ khác nhau đang được áp dụng.
DAS (Direct Attached Storage) lưu trữ dữ liệu thông qua các thiết bị gắn trực tiếp
NAS ( Network Attached Storage ) lưu trữ dữ liệu vào thiết bị thông qua mạng IP
SAN (Storage Area Network ) lưu trữ dữ liệu qua mạng lưu trữ chuyên dụng riêng
Mỗi loại hình lưu trữ dữ liệu có những ưu nhược điểm riêng và được dùng cho những mục đích nhất định.Dưới đât là mô hình tổng quát:
Nhưng với những đặc điểm nổi bật sau đây mà SAN thường được sử dụng trong những trung tâm dữ liệu lớn:
Đó là khả năng giảm thiểu rui ro cho dữ liệu
Khả năng chia sẻ tài nguyên với tốc độ cao
Khả năng phát triển dễ dàng
Hỗ trợ nhiều loại thiết bị
Hỗ trợ đồng thời nhiều hệ điều hành, máy chủ và các ứng dụng
Có khả năng đáp ứng các nhu cầu thay đổi nhanh chóng của tổ chức cũng như kỹ thuật của hệ thống mạng.
Triển khai giải pháp SANDeploy Boot Server
2.2.1 Giới thiệu về sản phẩm SANDeploy :
SANDeploy Boot Server là phần mềm cung cấp chức năng máy chủ iSCSI mạnh mẽ cho Windows Server, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí lưu trữ và quản trị tập trung qua SAN Server Điểm nổi bật của giải pháp này là khả năng khởi động máy tính không sử dụng đĩa cứng kết nối với iSCSI SAN Server chỉ trong vài phút Với cấu hình đơn giản và hiệu quả cao trong quản trị dữ liệu, SANDeploy thực sự là lựa chọn tối ưu cho việc xây dựng SAN Storage với chi phí thấp.
2.2.2 Xây dựng cấu hình SANDeploy cho mạng doanh nghiệp: a) Xây dựng giải pháp SANDeploy cho các máy trạm Windows XP không đĩa cứng khởi động từ SANDeploy
Bước 1: Cấu hình SANDeploy trên máy chủ Windows Server 2008 R2 Nhấp vào All Program -> SANDeploy > Server Boot SANDeploy
Tiếp theo tạo user chứng thực CHAP
Cấu hình nhóm quản trị
Bổ sung người dùng vào nhóm
Tiếp theo là thực hiện cấu hình tạo Volume ảo để phục vụ lưu trữ cho các máy trạm
Chỉ định dung lượng cho việc lưu trữ
Cho phép ghi lại vùng đệm và hạn ngạch lưu trữ vùng đệm với các máy trạm
Cuối cùng là cấu hình một số thông số về máy chủ khởi động
Bước 2 : Cài đặt SANDeploy Client tools cho máy trạm XP
Bước 3: Vận chuyển dữ liệu cục bộ trên ổ cứng máy trạm XP lên máy chủ SAN
Sử dụng công cụ SANDeploy Upload trên máy trạm
Sau khi Upload thành công ta có kết quả
Bước 4: Tháo ổ cứng ở máy trạm XP để khởi động hệ điều hành từ mạng và lưu trữ dữ liệu qua SAN Deploy Server
Máy trạm boot hệ điều hành máy trạm XP qua mạng từ máy chủ SAN
Kết quả cuối cùng là các máy trạm trong mạng có khả năng sử dụng và lưu trữ dữ liệu tập trung trên SAN Giải pháp SANDeploy được xây dựng nhằm hỗ trợ các máy trạm Windows 7 không có ổ đĩa cứng khởi động từ SANDeploy.
Bước 1: Cấu hình SANDeploy trên máy chủ Windows Server 2008 R2 Nhấp vào All Program -> SANDeploy > Server Boot SANDeploy
Tiếp theo tạo user chứng thực CHAP
Cấu hình nhóm quản trị
Bổ sung người dùng vào nhóm
Tiếp theo là thực hiện cấu hình tạo Volume ảo để phục vụ lưu trữ cho các máy trạm
Chỉ định dung lượng cho việc lưu trữ
Cho phép ghi lại vùng đệm và hạn ngạch lưu trữ vùng đệm với các máy trạm
Tiếp theo là bổ sung vào máy chủ chứa SAN iSCSI target
Cuối cùng là cấu hình một số thông số về máy chủ khởi động
Bước 2 : Chỉnh bios máy trạm khởi động từ mạng trước sau đó đến DVD
Cho đĩa DVD Windows 7 vào cài đặt hệ điều hành Windows 7 qua SAN
Máy trạm Windows 7 cóthể nhậnđược ổđĩa từ máy chủ SAN cung cấp để cài đặt
Thực hiện cài đặt thành công
Kết quả đạt được là một máy trạm sử dụng hệ điều hành Windows 7, cùng với giải pháp SANDeploy được xây dựng cho các máy trạm Linux CentOS không có ổ cứng, khởi động từ SANDeploy.
Bước 1: Cấu hình SANDeploy trên máy chủ Windows Server 2008 R2 Nhấp vào All Program -> SANDeploy > Server Boot SANDeploy
Cấu hình nhóm quản trị
Bổ sung người dùng vào nhóm
Tiếp theo là thực hiện cấu hình tạo Volume ảo để phục vụ lưu trữ cho các máy trạm
Chỉ định dung lượng cho việc lưu trữ
Cho phép ghi lại vùng đệm và hạn ngạch lưu trữ vùng đệm với các máy trạm
Tiếp theo là bổ sung vào máy chủ chứa SAN iSCSI target
Bước 2: Chỉnh BIOS khởi động từ mạng và cho DVD Linux CentOS vào để cài đặt
Bổ sung máy chủ SAN iSCSI
Nhập địa chỉ IP của máy chủ và user và mật khẩu chứng thực CHAP
Máy trạm nhận diện ổ đĩa từ máy chủ SAN
Thực hiện cài đặt linux lên ổ đĩa SAN trên máy chủ