NỘI DUNG
Cơ sở lý luận của công tác giáo dục ý thức nghề nghiệp cho học sinh hệ trung cấp tại các trường đại học, cao đẳng là rất quan trọng Ý thức nghề nghiệp không chỉ giúp học sinh nhận thức rõ ràng về vai trò và trách nhiệm trong công việc, mà còn góp phần hình thành nhân cách và kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp sau này Việc giáo dục ý thức nghề nghiệp cần được thực hiện một cách hệ thống và có phương pháp, nhằm tạo ra môi trường học tập tích cực và khuyến khích sự phát triển toàn diện cho học sinh.
Theo Giáo trình Triết học, ý thức là sự phản ánh hiện thực khách quan vào bộ óc con người thông qua lao động, ngôn ngữ và các quan hệ xã hội, và được coi là sản phẩm xã hội Nó là hình thức cao của sự phản ánh thực tại, mà chỉ con người mới có Theo VI.Lênin, ý thức con người là cơ năng của bộ óc, một khối vật chất phức tạp Ý thức xã hội có tác động lớn đến con người, không chỉ là kim chỉ nam cho hoạt động thực tiễn mà còn là động lực cho sự phát triển Sự thành công hay thất bại của thực tiễn phụ thuộc vào vai trò chỉ đạo và định hướng của ý thức, thể hiện qua khoa học, văn hóa và tư tưởng Ý thức là sự nhận thức bằng trí tuệ, trực giác, cảm xúc và thông tin từ thế giới bên ngoài, được sắp xếp lại theo cách của mỗi người, và ra đời trong quá trình con người cải tạo thế giới, phản ánh một quá trình năng động và sáng tạo.
Trao đổi thông tin giữa chủ thể và đối tượng phản ánh diễn ra theo chiều hai chiều, với sự định hướng và chọn lọc các thông tin cần thiết.
Hai là, mô hình hóa đối tượng trong tư duy dưới dạng hình ảnh tinh
Cơ sở lý luận của công tác giáo dục ý thức nghề nghiệp cho học sinh hệ trung cấp ở các trường đại học, cao đẳng
Ý thức nghề nghiệp và giáo dục ý thức nghề nghiệp
Ý thức là sự phản ánh hiện thực khách quan vào bộ óc con người thông qua lao động, ngôn ngữ và các quan hệ xã hội, và được coi là một sản phẩm xã hội Nó là hình thức cao của sự phản ánh thực tại mà chỉ con người mới có, theo quan điểm của VI.Lênin, ý thức con người là cơ năng của bộ óc phức tạp Ý thức xã hội có tác động lớn lao, không chỉ hướng dẫn hoạt động thực tiễn mà còn là động lực cho sự phát triển Thành công hay thất bại trong thực tiễn phụ thuộc vào vai trò chỉ đạo của ý thức con người, thể hiện qua khoa học, văn hóa và tư tưởng Ý thức là quá trình nhận thức bằng trí tuệ, trực giác và cảm xúc, được hình thành trong quá trình con người cải tạo thế giới, thể hiện tính năng động và sáng tạo.
Trao đổi thông tin giữa chủ thể và đối tượng phản ánh diễn ra theo hướng hai chiều, với việc lựa chọn các thông tin cần thiết một cách có định hướng.
Mô hình hóa đối tượng trong tư duy là quá trình chuyển đổi hiện thực thành hình ảnh tinh thần, nơi các đối tượng vật chất được mã hóa thành những ý tưởng phi vật chất Quá trình này giúp chúng ta "sáng tạo lại" thực tại trong tâm trí, tạo ra các khái niệm và hình ảnh rõ ràng hơn về thế giới xung quanh.
Ba là quá trình chuyển đổi tư duy thành hiện thực khách quan, tức là hiện thực hóa các ý tưởng thông qua hoạt động thực tiễn Giai đoạn này đòi hỏi con người lựa chọn phương pháp, phương tiện và công cụ phù hợp để tác động vào thực tại, nhằm đạt được mục tiêu đề ra.
Tính sáng tạo của ý thức là sự phản ánh phức tạp và năng động, phản ánh bản chất xã hội của con người Ý thức không chỉ là sản phẩm của thực tiễn xã hội mà còn chịu ảnh hưởng bởi các quy luật xã hội và nhu cầu giao tiếp Để hình thành ý thức, cá nhân cần tiếp thu giá trị tinh thần do xã hội tạo ra, nhưng mỗi người lại có những đặc điểm riêng ảnh hưởng đến cách tiếp nhận và phản ứng với các quan điểm khác nhau Ý thức xã hội bắt nguồn từ tồn tại xã hội, trong khi ý thức cá nhân xuất phát từ hoàn cảnh sống của từng người Dù ý thức của cá nhân có thể mất đi, nhưng nó vẫn góp phần vào kho tàng văn hóa chung của nhân loại.
Theo từ điển Tiếng Việt: “Nghề nghiệp là một công việc mà người ta thực hiện trong suốt cả cuộc đời” [25; 698]
Nghề nghiệp không chỉ đảm bảo cuộc sống mà còn tôn vinh con người trong lĩnh vực đó, liên quan đến tri thức và kỹ năng lao động được hình thành qua huấn luyện chuyên môn và thực tiễn Sự phát triển kinh tế và khoa học - kỹ thuật đã dẫn đến việc phân ngành, phân nghề ngày càng chuyên sâu, yêu cầu người lao động phải được đào tạo một cách bài bản Đồng thời, việc nâng cao kỹ năng lao động qua môi trường thực tiễn trong sản xuất, kinh doanh, và dịch vụ là rất quan trọng, đặc biệt trong những nghề đòi hỏi sự khéo léo và kinh nghiệm truyền thống.
Nghề nghiệp là lĩnh vực lao động mà người lao động, nhờ vào đào tạo, có được tri thức, tay nghề và kỹ năng để sản xuất ra các sản phẩm đáp ứng nhu cầu xã hội Nghề nghiệp không phải là cố định mà có sự phát triển và biến đổi theo thời gian Sự tiến bộ của kỹ thuật điện tử đã dẫn đến sự hình thành công nghệ điện tử, trong khi sự bùng nổ của kỹ thuật máy tính đã tạo ra nền công nghệ tin học phong phú, bao gồm thiết kế và chế tạo phần cứng, phần mềm cùng các thiết bị hỗ trợ, mở ra các ngành dịch vụ và du lịch mới.
1.1.1.3 Ý thức nghề nghiệp Ý thức nghề nghiệp là ý thức của cá nhân người lao động, là khả năng vận dụng những kiến thức thu nhận được qua quá trình đào tạo, trau dồi một cách tự giác, hiệu quả vào một công việc, một lĩnh vực nhất định Ý thức nghề nghiệp của mỗi cá nhân thể hiện ở sự hiểu biết về ngành nghề, những quy định đối với ngành nghề và thái độ đối với nghề Ý thức nghề nghiệp hay năng lực nghề nghiệp là sự tương ứng giữa những thuộc tính tâm, sinh lý của con người với những yêu cầu do nghề nghiệp đặt ra Ý thức nghề nghiệp được biểu hiện qua các nội dung chủ yếu:
Hiểu biết về nghề nghiệp là yếu tố quan trọng giúp người học tích lũy kiến thức và quy định liên quan đến ngành nghề đã chọn Điều này không chỉ giúp xác định khả năng sở trường mà còn hỗ trợ quá trình học tập và rèn luyện tại các trường dạy nghề Mỗi ngành nghề, dù đơn giản hay phức tạp, đều có những quy định mà người học và người làm cần tuân thủ trong quá trình phát triển sự nghiệp.
Thái độ đối với nghề là yếu tố quan trọng mà nhà tuyển dụng chú trọng trong quá trình tuyển dụng Dù công việc có tính chất như thế nào, những ứng viên có thái độ tích cực và nhiệt huyết luôn được đánh giá cao Do đó, các trường dạy nghề cần tập trung vào giáo dục nhận thức và thái độ nghề nghiệp cho học sinh, giúp họ hiểu rõ giá trị và sức hấp dẫn của nghề mình chọn Điều này không chỉ tạo ra niềm tin và lòng tự hào mà còn khuyến khích học sinh tham gia học tập một cách hứng thú và đạt kết quả cao hơn Ý thức nghề nghiệp được hình thành qua quá trình học tập, rèn luyện và lao động, khẳng định rằng sự nỗ lực không ngừng là chìa khóa phát triển năng lực nghề nghiệp.
1.1.2 Giáo dục ý thức nghề nghiệp
Giáo dục ý thức nghề nghiệp là hệ thống biện pháp dựa trên tâm lý học, giáo dục học và xã hội học nhằm tác động đến người học Nó bao gồm toàn bộ quá trình học tập và rèn luyện, tích lũy tri thức, quy định về nghề nghiệp, kỹ năng và thái độ đối với nghề Quá trình này có thể diễn ra theo cách cá nhân hoặc tập thể, một cách ngẫu nhiên hoặc có tổ chức.
Giáo dục ý thức nghề nghiệp là một phần quan trọng trong các trường đại học, cao đẳng và TCCN, giúp thực hiện nguyên lý giáo dục kết hợp giữa học tập và thực hành, cũng như gắn kết nhà trường với xã hội Mục tiêu của giáo dục nghề nghiệp là đào tạo không chỉ kỹ năng mà còn hình thành nhân cách cho người học.
Giáo dục ý thức nghề nghiệp là một quá trình đa dạng và phong phú, tập trung vào việc đào tạo năng lực thực hành nghề nghiệp, giáo dục đạo đức và rèn luyện sức khỏe Nội dung giáo dục cần chú trọng đến việc phát triển kỹ năng phù hợp với yêu cầu của từng nghề, đồng thời nâng cao trình độ học vấn Các trường cần tập trung vào việc giáo dục ý thức chấp hành pháp luật, tác phong công nghiệp, kỷ luật lao động và học tập, cũng như ý thức trách nhiệm và tinh thần cầu tiến, nhằm rèn luyện các kỹ năng thiết yếu cho học sinh.
Phương pháp giáo dục ý thức nghề nghiệp cần kết hợp giữa rèn luyện kỹ năng thực hành và giảng dạy lý thuyết, cùng với các hoạt động ngoại khóa, nhằm giúp người học phát triển nghề nghiệp theo yêu cầu công việc Ý thức nghề nghiệp của người học là yếu tố quyết định chất lượng đào tạo; nếu thiếu tinh thần trách nhiệm, tay nghề sẽ không cao Người học cần nghiêm túc trong quá trình học và xác định rõ kiến thức cần thiết cho nghề Kinh nghiệm cho thấy thời gian thực hành rất quan trọng, vì nó phản ánh yêu cầu công việc Mục tiêu giáo dục nghề nghiệp là trang bị kiến thức, kỹ năng, thái độ và đạo đức nghề nghiệp, bảo đảm người học có khả năng hành nghề và tìm kiếm việc làm sau tốt nghiệp Học sinh có thể khẳng định con đường lập nghiệp qua kiến thức đã học ở trường phổ thông, nhưng cần thêm cơ hội thử sức tại các cơ sở dạy nghề để hiểu rõ hơn về nghề và củng cố quyết định nghề nghiệp Giáo dục nghề nghiệp tại các cơ sở này tập trung vào việc giúp học sinh tìm hiểu sâu về nghề, phát triển lòng yêu nghề và nhanh chóng thích ứng với môi trường làm việc.
Giáo dục ý thức nghề nghiệp giúp người học hình thành quan điểm và thái độ đúng đắn đối với lao động, từ đó quý trọng mọi công việc có ích cho xã hội Nó cung cấp kiến thức kỹ thuật tổng hợp và những tri thức cơ bản về kinh tế, kinh doanh, đồng thời phát triển tư duy kỹ thuật hiện đại Bên cạnh đó, giáo dục nghề nghiệp còn định hướng cho học sinh lựa chọn nghề phù hợp, tích cực chuẩn bị cho sự nghiệp tương lai, và rèn luyện kỹ năng lao động cần thiết Cuối cùng, việc tổ chức lao động vừa sức sẽ góp phần vào việc sản xuất ra của cải vật chất cho xã hội.
Những nội dung cơ bản của giáo dục ý thức nghề nghiệp cho học sinh hệ
1.2.1 Giáo dục ý thức pháp luật
Ý thức pháp luật là hình thái ý thức xã hội được hình thành chủ yếu qua giáo dục pháp luật, phản ánh quan điểm và thái độ của con người đối với pháp luật và tính hợp pháp Nó bao gồm sự hiểu biết về pháp luật, thái độ đối với pháp luật và khả năng thực hiện pháp luật Ý thức pháp luật gắn liền với văn hóa pháp luật và là một phần quan trọng trong giáo dục công dân tại Việt Nam Trong xã hội Việt Nam hiện nay, ý thức pháp luật chủ yếu của giai cấp công nhân và nhân dân lao động sẽ dần trở thành hệ thống tư tưởng pháp luật chung cho toàn xã hội Sự phát triển của ý thức pháp luật không chỉ thể hiện sự phát triển văn hóa mà còn là điều kiện cần thiết cho sự tiến bộ xã hội.
Cốt lõi của ý thức pháp luật Việt Nam là tư tưởng về một chế độ xã hội mới, do nhân dân và vì nhân dân Giáo dục ý thức pháp luật không chỉ nhằm tuân thủ pháp luật và duy trì trật tự xã hội mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc giáo dục ý thức dân tộc, văn hóa dân tộc, đạo đức mới và lối sống mới.
Giáo dục ý thức pháp luật là một phần quan trọng trong giáo dục chính trị, giúp công dân nhận thức rõ ràng về quyền, nghĩa vụ và trách nhiệm của mình Sự hiểu biết này không chỉ thể hiện lòng tự hào về chế độ xã hội mới mà còn khuyến khích công dân thực hiện pháp luật như một nghĩa vụ thiêng liêng đối với Tổ quốc Họ cũng sẵn sàng đấu tranh chống lại các hành vi vi phạm pháp luật và bảo vệ lợi ích của dân tộc, góp phần xây dựng một xã hội dân chủ vững mạnh.
1.2.2 Giáo dục tác phong công nghiệp
Tác phong công nghiệp là sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định và nguyên tắc làm việc trong môi trường sản xuất, bao gồm cách ứng xử, giao tiếp và làm việc của người lao động Những đặc điểm như đúng giờ, cẩn thận, kỷ luật, tinh thần hợp tác, năng động và sáng tạo là những yếu tố quan trọng của tác phong công nghiệp Việc rèn luyện tác phong công nghiệp là cần thiết cho bất kỳ ai đang hoặc sẽ làm việc trong lĩnh vực này, bởi đây là yêu cầu không thể thiếu trong nền sản xuất công nghiệp.
Người có tác phong công nghiệp thể hiện tính khẩn trương và năng động, luôn đúng giờ và tuân thủ nội quy lao động Họ hiểu rằng sự hợp tác và phân công trong hệ thống là điều không thể tách rời, từ đó tạo nên hiệu quả công việc cao hơn.
Người có tác phong công nghiệp luôn có kế hoạch và hợp lý hóa cuộc sống, từ chi tiêu, lập gia đình, đến việc học tập và giải trí Họ chủ động tổ chức mọi hoạt động một cách có tính toán, không để cảm hứng nhất thời chi phối Bên cạnh đó, việc lập kế hoạch cũng linh hoạt, thường xuyên được cải tiến để phù hợp với các điều kiện thay đổi.
Người có tác phong công nghiệp thể hiện tính trách nhiệm, kỷ luật và tôn trọng luật pháp bằng cách tuân thủ giờ giấc làm việc và nội quy lao động Họ không thể tách rời khỏi hệ thống phân công và hợp tác, cần tuân theo tiến trình của dây chuyền sản xuất Sự tập trung cao độ vào công việc là cần thiết để đạt được hiệu quả tối ưu.
Tính thân thiện trong môi trường làm việc được hình thành từ các mối quan hệ hợp tác và phân công rõ ràng Tác phong công nghiệp giúp tạo ra sự giao tiếp giản dị, khẩn trương và thiết thực giữa mọi người, đồng thời loại bỏ những rào cản không cần thiết Trong công việc, các nguyên tắc và quy chế cần được tuân thủ nghiêm ngặt, nhưng trong giao tiếp ngoài công việc, sự thoải mái, cởi mở và chân thành là rất quan trọng Đánh giá con người chủ yếu dựa trên kết quả công việc, giúp xây dựng mối quan hệ thân thiện và đoàn kết hơn, từ đó thúc đẩy sự phối hợp hiệu quả dựa trên cơ sở khách quan thay vì tình cảm cá nhân hay sự chia rẽ.
Họ đánh giá con người dựa trên công việc và kết quả hành động, không dựa vào cảm xúc hay thành kiến cá nhân Họ tôn trọng và học hỏi từ những người có sáng kiến, cải tiến hợp lý hóa sản xuất, giúp công việc và cuộc sống trở nên dễ dàng hơn, đồng thời nâng cao năng suất và hiệu quả.
Giáo dục tác phong công nghiệp là việc hình thành tính khẩn trương, năng động, trách nhiệm và kỷ luật cho người học ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường, đặc biệt là tại các trường đào tạo nghề Để nâng cao hiệu quả giáo dục này, các trường cần duy trì nghiêm ngặt nội quy và kỷ luật, đồng thời xây dựng nề nếp cho học sinh Ngoài ra, việc đưa nội dung giáo dục tác phong công nghiệp vào chương trình học trước khi giới thiệu việc làm cũng rất quan trọng Học sinh cần tự nâng cao ý thức rèn luyện tác phong công nghiệp trong quá trình học tập và rèn luyện của mình.
Trong sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa tại Việt Nam, tác phong công nghiệp đóng vai trò quan trọng, đặc biệt đối với học sinh đang học tập Ngoài việc nâng cao chuyên môn và tay nghề, tác phong công nghiệp là yếu tố cần thiết để tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp Để phát triển tác phong công nghiệp, cần có quá trình học tập và rèn luyện lâu dài trong suốt thời gian học ở trường và trong công việc sau này.
1.2.3 Giáo dục ý thức kỷ luật lao động
Theo Điều 82 Bộ luật Lao động, kỷ luật lao động bao gồm các quy định về việc tuân thủ thời gian, công nghệ và quy trình sản xuất, kinh doanh, được thể hiện qua nội quy lao động.
Khi tham gia vào quan hệ lao động, người lao động phải có nghĩa vụ chấp hành Cụ thể là:
- Chấp hành thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi;
- Chấp hành mệnh lệnh điều hành sản xuất, kinh doanh hợp pháp của người sử dụng lao động;
- Chấp hành quy trình công nghệ, các quy định về nội quy an toàn lao động và vệ sinh lao động;
- Bảo vệ tài sản và giữ bí mật công nghệ, kinh doanh thuộc phạm vi trách nhiệm được giao;
- Chấp hành những quy định khác trong nội quy lao động mà người sử dụng lao động đề ra không trái pháp luật
Người lao động có nghĩa vụ tuân thủ nội quy lao động do người sử dụng lao động ban hành, sau khi tham khảo ý kiến từ Ban chấp hành Công đoàn cơ sở Họ cần thực hiện nghiêm túc các quy định và chịu trách nhiệm về những hành vi vi phạm của mình đối với người sử dụng lao động.
Giáo dục kỷ luật lao động là việc truyền đạt các quy tắc làm việc mà mỗi người lao động cần tuân thủ để duy trì trật tự trong sản xuất Kỷ luật lao động bao gồm việc chấp hành thời gian làm việc, nghỉ ngơi, mệnh lệnh từ người sử dụng lao động, quy trình công nghệ, và các quy định về an toàn lao động, vệ sinh lao động Đặc biệt, giáo dục kỷ luật lao động cho học sinh còn là việc nâng cao ý thức chấp hành nội quy và nguyên tắc phân công trong lớp học, cũng như cung cấp kiến thức về an toàn lao động và bảo vệ tài sản của nhà trường.
1.2.4 Giáo dục ý thức trách nhiệm và tinh thần cầu tiến
Giáo dục ý thức nghề nghiệp không chỉ giúp học sinh phát triển tinh thần trách nhiệm mà còn nâng cao khả năng thích ứng với môi trường làm việc Sự thích nghi nhanh chóng với thay đổi là biểu hiện của tính chuyên nghiệp, giúp người lao động sẵn sàng đối mặt với những biến động trong môi trường làm việc hiện đại Do đó, việc chuẩn bị kỹ lưỡng và chủ động trong công việc là rất cần thiết để tránh sự lúng túng khi gặp phải những tình huống bất ngờ.
Vai trò của giáo dục ý thức nghề nghiệp cho học sinh hệ trung cấp ở các trường đại học, cao đẳng trong giai đoạn hiện nay
Giáo dục ý thức nghề nghiệp cho học sinh, đặc biệt tại Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh, đóng vai trò quan trọng trong việc đào tạo nhân lực chất lượng Qua đó, sinh viên không chỉ được trang bị kiến thức chuyên môn và kỹ năng nghề nghiệp mà còn rèn luyện đạo đức, sức khỏe, lương tâm nghề nghiệp và ý thức kỷ luật Điều này giúp học sinh phát triển tay nghề, mở rộng cơ hội việc làm, tự tạo việc làm hoặc nâng cao trình độ chuyên môn, đáp ứng nhu cầu phát triển của xã hội.
Thứ nhất, nâng cao ý thức cho học sinh về chấp hành pháp luật của Nhà nước, nội quy nhà trường
Công tác học sinh tại các trường TCCN đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo mục tiêu đào tạo con người Việt Nam phát triển toàn diện, bao gồm đạo đức, tri thức, sức khoẻ, thẩm mỹ và nghề nghiệp Mục tiêu này không chỉ hình thành và bồi dưỡng nhân cách, phẩm chất mà còn nâng cao năng lực công dân, đáp ứng yêu cầu cho sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Công tác giáo dục ý thức nghề nghiệp cho học sinh là nhiệm vụ quan trọng tại các trường đại học, cao đẳng và TCCN hiện nay Hoạt động này giúp nâng cao nhận thức của người học về tầm quan trọng của nghề nghiệp trong tương lai.
- Chấp hành chủ trương, chính sách của Đảng và pháp luật của Nhà nước, cũng như thực hiện nghiêm nội quy, quy chế nhà trường;
- Tôn trọng nhà giáo, cán bộ và nhân viên; đoàn kết, giúp đỡ nhau trong quá trình học tập và rèn luyện, thực hiện tốt nếp sống văn minh;
Thực hiện nhiệm vụ học tập và rèn luyện theo chương trình đào tạo của trường, sinh viên cần chủ động tích cực trong việc tự học, nghiên cứu và sáng tạo Đồng thời, việc tự rèn luyện đạo đức và lối sống cũng rất quan trọng để phát triển toàn diện.
Giữ gìn và bảo vệ tài sản của nhà trường và cơ sở sản xuất nơi thực hành, thực tập là nhiệm vụ quan trọng, góp phần xây dựng, bảo vệ và phát huy truyền thống tốt đẹp của nhà trường.
Tham gia vào các hoạt động lao động, xã hội và bảo vệ môi trường phù hợp với khả năng và sức khỏe của bản thân là yêu cầu quan trọng từ nhà trường Đồng thời, cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về an toàn và vệ sinh lao động để đảm bảo sức khỏe và an toàn cho bản thân và cộng đồng.
- Thực hiện đầy đủ quy định về việc khám sức khoẻ khi mới nhập học và khám sức khoẻ định kỳ trong thời gian học tập theo quy định
Người nhận học bổng hoặc chi phí đào tạo từ Nhà nước hoặc từ nước ngoài theo hiệp định phải thực hiện nghĩa vụ làm việc có thời hạn theo sự điều động của Nhà nước Nếu không thực hiện nghĩa vụ này, họ sẽ phải bồi hoàn học bổng và chi phí đào tạo theo quy định.
Tham gia tích cực vào công tác phòng, chống tiêu cực và gian lận trong học tập, thi cử, cũng như các hoạt động phong trào của học sinh là rất quan trọng Học sinh cần kịp thời báo cáo những hành vi tiêu cực, gian lận, hoặc vi phạm nội quy, quy chế đến khoa, phòng, bộ phận chức năng, hoặc cơ quan có thẩm quyền Điều này không chỉ giúp duy trì tính trung thực trong học tập mà còn góp phần xây dựng môi trường học đường lành mạnh.
Tham gia tích cực vào công tác phòng chống tội phạm, tệ nạn ma túy, mại dâm và các tệ nạn xã hội khác, đồng thời tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật của Nhà nước trong suốt quá trình học tập và rèn luyện.
Thứ hai, hình thành tác phong công nghiệp, kỷ luật lao động
Trong bối cảnh hội nhập và phát triển, giáo dục tác phong công nghiệp và kỷ luật lao động cho học sinh đang đối mặt với nhiều thách thức Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nước ngoài, đánh giá thấp tác phong công nghiệp của học sinh Việt Nam, coi đây là điểm yếu Để cải thiện tình hình, việc rèn luyện tác phong công nghiệp cần được bắt đầu từ khi học sinh còn ngồi trên ghế nhà trường, thông qua việc chấp hành nội quy, như đến lớp đúng giờ, giơ tay khi phát biểu và không nói chuyện riêng trong giờ học Mặc dù các trường chuyên nghiệp và dạy nghề đã có quy định về việc rèn luyện kỷ luật và tác phong công nghiệp, nhưng việc triển khai thực hiện vẫn chưa đồng bộ và chưa đạt hiệu quả cao.
Nước ta sở hữu nguồn nhân lực dồi dào, thông minh và cần cù với mức tiền công cạnh tranh Tuy nhiên, trình độ chuyên môn và tay nghề của lao động còn thấp, cùng với tính tổ chức và kỷ luật chưa cao so với các nước khác, không đáp ứng được yêu cầu của nền công nghiệp hiện đại Nếu chúng ta có thể xây dựng tác phong công nghiệp và kỷ luật lao động cho người học và người lao động, điều này sẽ tạo ra lợi thế lớn để thu hút đầu tư trong nước và nước ngoài, từ đó cải thiện đời sống và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội, giúp nước ta tiến nhanh tới mục tiêu trở thành một quốc gia công nghiệp phát triển hiện đại.
Thứ ba, rèn luyện các kỹ năng cho học sinh
Rèn luyện kỹ năng cho học sinh là yếu tố quan trọng trong đào tạo tại các trường đại học, cao đẳng, và TCCN Ngành nghề nào cũng cần lao động có trình độ đáp ứng tiêu chuẩn, và việc làm ổn định không chỉ phụ thuộc vào ngành mà còn vào năng lực cá nhân Ngoài kiến thức chuyên môn, kỹ năng giao tiếp, sự nhạy bén và khả năng ứng phó với tình huống là rất cần thiết Thời gian học tập cần được sử dụng hiệu quả, tránh lãng phí vào kiến thức không thực tiễn, do đó, khả năng tự học và sáng tạo sẽ giúp học sinh nâng cao năng lực nghề nghiệp Thay vì chỉ tìm ngành nghề có nhu cầu cao, học sinh nên xác định khả năng và sở trường của mình để chọn ngành phù hợp, vì nhu cầu nhân lực có thể thay đổi theo biến động của thị trường.
Trong xã hội hiện đại, việc trang bị kỹ năng sống cho người học và người lao động trở nên quan trọng hơn cả kiến thức chuyên môn Nhiều nghề nghiệp yêu cầu khả năng ứng phó hiệu quả trước các tình huống, ảnh hưởng lớn đến thành công hơn là kiến thức nghề nghiệp Thực tế cho thấy, nhiều lao động, dù đã qua đào tạo, vẫn thiếu kỹ năng sống và tự tin, khiến họ gặp khó khăn trong việc thể hiện bản thân và giải quyết vấn đề Do đó, cần tạo môi trường thuận lợi để học sinh rèn luyện kỹ năng sống cơ bản, hỗ trợ cho học tập và cuộc sống Điều này sẽ giúp họ trở thành công dân phát triển toàn diện, năng động và có ích cho xã hội.
Giáo dục ý thức nghề nghiệp cho sinh viên tại các trường đại học, cao đẳng và trung cấp chuyên nghiệp là yếu tố then chốt trong việc phát triển nguồn nhân lực toàn diện Điều này không chỉ đáp ứng yêu cầu của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa mà còn hỗ trợ hội nhập kinh tế quốc tế trong bối cảnh hiện nay.
Giáo dục ý thức nghề nghiệp cho sinh viên tại các trường đại học, cao đẳng và TCCN bao gồm việc nâng cao ý thức pháp luật, tác phong công nghiệp, kỷ luật lao động, tinh thần trách nhiệm và cầu tiến Đồng thời, việc rèn luyện kỹ năng nghề nghiệp và hình thành lòng yêu nghề là rất quan trọng để giúp sinh viên nhanh chóng thích ứng với công việc Điều này không chỉ tạo ra sự hứng thú trong học tập mà còn khẳng định tính đúng đắn của nghề mà họ đã chọn, từ đó đáp ứng các yêu cầu của sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Thực trạng công tác giáo dục ý thức nghề nghiệp cho học sinh hệ trung cấp Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí
Một số nét khái quát về Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh được thành lập từ việc nâng cấp Trường Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm, thuộc Bộ Công thương Đây là cơ sở giáo dục đại học công lập, có tư cách pháp nhân, con dấu và tài khoản riêng Trường hoạt động theo điều lệ trường đại học được ban hành kèm theo Quyết định số 153/2003/QĐ-TTg ngày 30/7/2003 của Thủ tướng Chính phủ.
Quá trình xây dựng và phát triển của trường đã trải qua những giai đoạn như sau:
Năm 1982, Trường được thành lập theo quyết định số 986/CNTP, ngày 09/09/1982 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp với tên gọi: Trường Cán bộ Kinh tế
Kỹ thuật Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh
Vào năm 1987, Trường Trung học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh được thành lập theo quyết định số 25 CNTP/TCCB ngày 03/05/1987 của Bộ trưởng Bộ Công nghiệp.
Năm 2001, Trường Cao đẳng Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh đã được nâng cấp theo quyết định số 18/QĐ-BGD&ĐT - TCCB của Bộ trưởng Bộ Giáo dục & Đào tạo, ban hành ngày 02/01/2001.
Năm 2010, Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh được thành lập theo Quyết định số 284/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, chính thức trở thành cơ sở đào tạo đại học.
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh hiện đang đảm nhận nhiệm vụ đào tạo cán bộ kỹ thuật và công nhân kỹ thuật cho các ngành công nghệ, đặc biệt là công nghệ chế biến nông sản thực phẩm, phục vụ cho khu vực phía Nam Mỗi năm, trường có khả năng đào tạo hơn 5.000 học sinh - sinh viên với hơn 20 chuyên ngành, bao gồm công nghệ thông tin, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện tử, cơ điện tử, công nghệ hóa học, công nghệ thực phẩm, và nhiều ngành khác như kế toán, quản trị kinh doanh, thương mại và du lịch Các chuyên ngành này được thiết kế nhằm đáp ứng nhu cầu nhân lực chất lượng cao cho thị trường lao động.
Bậc đào tạo đại học chính quy tại trường cung cấp 12 ngành học đa dạng, bao gồm Công nghệ Thực phẩm, Đảm bảo chất lượng và an toàn Thực phẩm, Công nghệ sinh học, Công nghệ kỹ thuật Hóa học, Công nghệ chế biến Thủy sản, Tài chính ngân hàng, Công nghệ kỹ thuật môi trường, và Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử.
Bậc đào tạo cao đẳng chính quy hiện có 15 ngành học đa dạng, bao gồm: Công nghệ thông tin, Công nghệ kỹ thuật điện - điện tử, Công nghệ kỹ thuật cơ khí, Công nghệ kỹ thuật hóa học, Công nghệ thực phẩm, Công nghệ chế biến thủy sản, Kế toán, Công nghệ sinh học, Công nghệ kỹ thuật môi trường, Công nghệ May, và Công nghệ Giày Các ngành này đáp ứng nhu cầu nhân lực trong nhiều lĩnh vực khác nhau, góp phần vào sự phát triển kinh tế và xã hội.
Quản trị kinh doanh, Việt Nam học (chuyên ngành du lịch), Công nghệ kỹ thuật nhiệt, Công nghệ vật liệu
Bậc đào tạo trung cấp chuyên nghiệp bao gồm 9 ngành học chính: Kế toán doanh nghiệp, Quản trị kinh doanh, Cơ khí, Điện – Điện tử, Công nghệ thực phẩm, Du lịch, Sinh học và Môi trường, Tin học, cùng với Công nghệ May và Da giày.
Bậc đào tạo cao đẳng nghề cung cấp 11 ngành học đa dạng, bao gồm Lập trình máy tính, Kỹ thuật chế biến món ăn, Kiểm nghiệm chất lượng lương thực thực phẩm, Điện công nghiệp, Điện tử công nghiệp, Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ, Tài chính – Tín dụng, Chế tạo thiết bị cơ khí, Kế toán doanh nghiệp, Thiết kế thời trang và Quản trị nhà hàng Các ngành học này không chỉ đáp ứng nhu cầu lao động của thị trường mà còn giúp sinh viên phát triển kỹ năng nghề nghiệp vững chắc.
Hệ đào tạo liên thông tại Việt Nam cho phép sinh viên nâng cao trình độ từ trung cấp lên cao đẳng và từ cao đẳng lên đại học trong các ngành như Công nghệ thông tin, Công nghệ kỹ thuật điện – điện tử, Công nghệ kỹ thuật cơ khí, Công nghệ kỹ thuật hóa học, Công nghệ thực phẩm, Công nghệ chế biến thủy sản, Kế toán, Công nghệ sinh học, Công nghệ kỹ thuật môi trường, Quản trị kinh doanh và Việt Nam học (hướng dẫn du lịch) Đặc biệt, từ cao đẳng lên đại học, sinh viên có thể học các chuyên ngành như Công nghệ chế tạo máy, Công nghệ sinh học, Công nghệ thực phẩm và Quản trị kinh doanh Ngoài ra, trường cũng cung cấp chương trình bồi dưỡng và đào tạo văn hóa cho hệ TCCN kéo dài 4 năm.
Sinh viên tốt nghiệp từ Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP.HCM có khả năng làm việc tại nhiều lĩnh vực như nhà máy, công ty, xí nghiệp, trường học, bệnh viện và các trung tâm khác.
Nhà trường liên kết với Đại học Bách khoa Hà Nội để đào tạo đại học chuyên ngành Công nghệ thực phẩm và tổ chức các lớp thạc sĩ cho các ngành như Công nghệ thực phẩm, điện tử - viễn thông, quản trị kinh doanh, và công nghệ thông tin Bên cạnh đó, nhà trường cũng hợp tác với Trường Đại học Khoa học Huế để đào tạo thạc sĩ các ngành Toán – tin, Toán tin ứng dụng, và Điện tử Viễn thông Với quy mô đào tạo ngày càng phong phú, nhà trường đã đầu tư mở rộng cơ sở vật chất và nâng cao chất lượng đội ngũ giảng viên.
Nhà trường hiện có 3 cơ sở giảng dạy với các phòng học lý thuyết và thực hành được trang bị thiết bị hiện đại, nhằm áp dụng các phương pháp giảng dạy tiên tiến vào hoạt động dạy học.
Cơ sở chính tọa lạc tại 140 Lê Trọng Tấn, phường Tây Thạnh, quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh, với diện tích 11.000 m² Tại đây, có 73 phòng học, 2 giảng đường với sức chứa 500 chỗ, 27 phòng làm việc, 1 phòng khách và 1 thư viện, đáp ứng đầy đủ nhu cầu học tập và làm việc.
8 phòng thực hành tin học, 1 phòng internet
Cơ sở 2: Với diện tích 5000 m 2 , tại Tân Kỳ Tân Quý, phường Tân Sơn Nhì, quận Tân phú, thành phố Hồ Chí Minh Cơ sở này có 21 phòng thí nghiệm,
5 xưởng thực hành (xưởng sản xuất bia và nước giải khát, xưởng ép dầu thực vật, xưởng tinh luyện đường, xưởng sản xuất kẹo, xưởng chế biến nông sản)
Theo kế hoạch cơ sở này sẽ được xây dựng mới thành trung tâm thí nghiệm thực hành (10 tầng)
Ngoài ra, trường còn có một cơ sở đào tạo tại tỉnh Trà Vinh, với diện tích
Diện tích 35 ha được dành riêng cho việc đào tạo nguồn nhân lực tại khu vực Đồng bằng sông Cửu Long Nhằm nâng cao chất lượng nguồn nhân lực cho khu vực phía Nam và toàn quốc, nhà trường đã tăng cường đầu tư trong năm học 2011 - 2012.
Thực trạng ý thức nghề nghiệp của học sinh hệ trung cấp Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh
2.2.1 Tình hình học sinh Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh
2.2.1.1 Trình độ và chất lượng đầu vào của học sinh
Hàng năm, Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh nhận chỉ tiêu tuyển sinh cho các bậc học bao gồm đại học chính quy, cao đẳng chính quy, cao đẳng nghề và hệ trung cấp chuyên nghiệp với thời gian học 2 năm và 4 năm, được phân bổ theo kế hoạch cụ thể.
Bảng 1 Chỉ tiêu tuyển sinh Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh
Năm Đại học Cao đẳng TCCN
Nguồn: Số liệu lưu trữ tại phòng Đào tạo Trường Đại học Công nghiệpThực phẩm thành phố Hồ Chí Minh qua 4 năm (2008-2011)
Kể từ năm 2009, Trường đã tập trung vào việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực như công nghệ và thực phẩm để đáp ứng nhu cầu xã hội Đồng thời, Trường cũng thiết lập mối liên kết với các doanh nghiệp và công ty, bao gồm Công ty sữa Vinamik và Công ty Thuốc lá Sài Gòn, nhằm đào tạo theo địa chỉ cụ thể.
Cổ phần Chương Dương đã có sự biến động trong chỉ tiêu tuyển sinh hàng năm, phù hợp với yêu cầu và tình hình thực tế Năm 2010, khi Trường được nâng cấp lên Đại học theo Quyết định số 284/QĐ-TTg, chỉ tiêu tuyển sinh không chỉ bao gồm các hệ cao đẳng và TCCN mà còn có hệ đại học Trong năm đầu tiên sau khi nâng cấp, Trường không tổ chức thi tuyển sinh đại học mà chỉ xét tuyển nguyện vọng 2 và 3 Từ năm 2011, Trường bắt đầu tổ chức thi tuyển sinh cho cả hệ đại học và cao đẳng, và từ kỳ tuyển sinh 2012, thực hiện theo quy định mới của Bộ.
Các trường đại học sẽ giảm dần chỉ tiêu tuyển sinh hệ TCCN, dẫn đến việc Trường cũng giảm chỉ tiêu tuyển sinh ở bậc này Thay vào đó, chỉ tiêu tuyển sinh ở bậc đại học sẽ được nâng lên Trước đây, tuyển sinh đầu vào ở bậc TCCN chủ yếu dựa vào xét tuyển học sinh tốt nghiệp THPT với thời gian đào tạo 2 năm, trong khi học sinh tốt nghiệp THCS có thời gian đào tạo là 4 năm.
Bảng 2 Kết quả tuyển sinh TCCN theo trình độ học vấn
Trường Đại học Công Nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh giai đoạn 2005 – 2010
Năm Chỉ tiêu tuyển sinh
Nguồn: Báo cáo tuyển sinh hàng năm của Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh (từ 2007- 2011)
Bảng 3 Chất lượng đầu vào của học sinh hệ TCCN Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh năm 2011
Xếp loại học lực đầu vào Tỷ lệ
Nguồn: Số liệu do tác giả điều tra, tháng 5-2012
Theo thống kê hàng năm của Trường, hơn 50% học sinh đầu vào có trình độ tốt nghiệp THPT, trong khi 50% còn lại là học sinh tốt nghiệp THCS Khảo sát cho thấy hơn 90% học sinh có học lực trung bình, chỉ hơn 7% đạt học lực khá Đối tượng tuyển sinh chủ yếu là học sinh tốt nghiệp THCS, những người rớt tốt nghiệp THPT hoặc không đủ điểm vào cao đẳng, đại học Do đó, quá trình đào tạo gặp nhiều khó khăn, phản ánh tình trạng chung của các trường TCCN trên toàn quốc.
Việc thành lập ồ ạt các trường đại học và cao đẳng gần đây đã ảnh hưởng đến công tác tuyển sinh và chất lượng đầu vào Hơn nữa, nhiều học sinh và gia đình vẫn có quan niệm sai lầm về chất lượng đào tạo của các trường TCCN, dẫn đến quyết định cho con em theo học tại các hệ cao đẳng và đại học với hy vọng sẽ tốt hơn.
2.2.1.2 Chất lượng đầu ra của học sinh
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP Hồ Chí Minh đặt mục tiêu đào tạo đội ngũ lao động có tay nghề vững chắc, tác phong công nghiệp, tinh thần kỷ luật và sáng tạo trong công việc Đội ngũ này sẽ đáp ứng yêu cầu của sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, đồng thời đảm bảo đạo đức nghề nghiệp.
Trường có thế mạnh trong đào tạo nghề và các ngành then chốt như Công nghệ thực phẩm, Sinh học, và Thủy sản, với học sinh tốt nghiệp chủ yếu tìm được việc làm tại TP Hồ Chí Minh và các tỉnh lân cận Mặc dù doanh nghiệp đánh giá học sinh có kiến thức và kỹ năng, nhưng chỉ ở mức trung bình, đặc biệt trong tác phong công nghiệp và kỷ luật lao động Số lượng doanh nghiệp nhận lao động tốt nghiệp từ trường còn hạn chế, khiến nhiều học sinh phải tự tìm việc, phản ánh chất lượng tốt nghiệp chưa đáp ứng yêu cầu Trường đã cố gắng xây dựng mối quan hệ với doanh nghiệp để nắm bắt nhu cầu tuyển dụng, nhưng mức độ chưa cao và chưa thường xuyên Các hội thảo và buổi giới thiệu việc làm đã mang lại hiệu quả nhất định, giúp học sinh tiếp cận thực tế doanh nghiệp và trang bị một số kinh nghiệm cần thiết, nhưng vẫn chỉ hỗ trợ phần nào trong việc tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp.
Bảng 4 Kết quả học sinh hệ TCCN tốt nghiệp ra trường
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh năm học
XS Tốt Khá TBK TB
Nguồn: Báo cáo tổng kết của Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh năm 2010
Theo thống kê chất lượng đầu ra năm học 2010-2011, tỷ lệ học sinh tốt nghiệp đạt 95,8%, trong khi 4,2% học sinh không tốt nghiệp, tương đương 17 em Dù giáo viên đã nỗ lực trong giảng dạy lý thuyết và thực hành cũng như ôn tập cho kỳ thi tốt nghiệp, nhưng trình độ văn hóa yếu kém của học sinh đã ảnh hưởng đến năng lực thực hành trên thiết bị dạy nghề Điều này đặc biệt rõ rệt ở học sinh hệ trung cấp 4 năm, khiến họ không theo kịp tiến độ đào tạo và không vượt qua kỳ thi tốt nghiệp Hệ quả là nhiều em không thể tìm được việc làm phù hợp với nghề đã chọn và được đào tạo, tạo ra những thách thức lớn cho cả nhà trường và học sinh.
Trong những năm gần đây, đất nước ta đã có sự chuyển mình mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế với nhiều doanh nghiệp trong và ngoài nước đầu tư vào Việt Nam Điều này tạo ra cơ hội việc làm phong phú cho sinh viên mới tốt nghiệp, phù hợp với khả năng và trình độ được đào tạo Tuy nhiên, một bộ phận nhỏ học sinh và phụ huynh vẫn chưa nhận thức đúng đắn về tầm quan trọng của đào tạo nghề, dẫn đến sự thiếu quan tâm đối với việc học và tương lai nghề nghiệp.
2.2.2 Ý thức nghề nghiệp của học sinh hệ trung cấp Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh
Trong chương trình đào tạo TCCN của Bộ Giáo dục và Đào tạo, việc giáo dục tư tưởng và ý thức nghề nghiệp của học sinh được Trường đặc biệt chú trọng Qua khảo sát toàn trường với học sinh và cán bộ, giáo viên, chúng tôi đã tìm hiểu mức độ quan tâm và nhận thức của họ về ý nghĩa của ý thức nghề nghiệp Đặc biệt, chúng tôi khảo sát động cơ lựa chọn nghề nghiệp của học sinh, từ đó đưa ra các biện pháp hỗ trợ và giáo dục trong quá trình học tập Kết quả khảo sát được thể hiện qua các số liệu cụ thể.
Bảng 5 Khảo sát động cơ học sinh chọn học nghề Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh năm 2010
Các lý do chọn học ngành
Ngành QTKD Ngành Du lịch Ngành Kế toán
SL % Xếp hạng SL % Xếp hạng SL % Xếp hạng
Nguồn: Số liệu do tác giả điều tra, tháng 5-2012
Kết quả khảo sát cho thấy, trong số học sinh đăng ký học nghề tại Trường, chỉ 15% tự nguyện chọn nghề, trong khi 30% bị gia đình ép buộc do lo lắng về tương lai của các em Hầu hết học sinh có học lực trung bình hoặc yếu, không đủ khả năng học lên phổ thông hoặc thi đỗ vào đại học Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho nhà trường trong việc phối hợp với gia đình nhằm nâng cao ý thức nghề nghiệp cho học sinh Khoảng 20% học sinh chọn học nghề do xu thế xã hội, và hơn 20% bị ảnh hưởng từ bạn bè hoặc chính sách ưu đãi của Nhà nước Mặc dù phần lớn học sinh tích cực tham gia các hoạt động học tập và rèn luyện kỹ năng nghề, nhưng kết quả giáo dục ý thức nghề nghiệp tại Trường vẫn chưa đạt được như mong đợi.
Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường định hướng Xã hội Chủ nghĩa hiện nay, sự lựa chọn nghề nghiệp của học sinh bị ảnh hưởng mạnh mẽ Nhiều học sinh ưu tiên các ngành nghề có tiềm năng thu nhập cao như kinh tế, tài chính và ngân hàng, trong khi các ngành khác lại thu hút ít sự quan tâm Điều này dẫn đến sự mất cân đối trong lựa chọn ngành học và phân bố việc làm trong xã hội.
Bảng 6 Nhận thức của học sinh về ý thức nghề nghiệp
Nghề Số lƣợng khảo sát
Rất quan trọng Bình thường Không quan trọng
Nguồn: Số liệu do tác giả điều tra, tháng 5-2012
Trường đã chú trọng đào tạo nguồn nhân lực chất lượng và tay nghề cao cho khu vực phía Nam và toàn quốc, đặc biệt là nâng cao ý thức nghề nghiệp cho học sinh Kết quả khảo sát cho thấy hơn 75% học sinh nhận định rằng ý thức nghề nghiệp rất quan trọng, giúp rèn luyện chấp hành pháp luật, tác phong công nghiệp, kỷ luật lao động, và phát triển kỹ năng cần thiết.
Ý thức nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc xin việc và làm việc sau này, nhưng hiện vẫn có khoảng 20% học sinh nhận thức về vấn đề này ở mức bình thường và gần 5% không quan tâm Điều này cho thấy một bộ phận học sinh chưa hiểu rõ tầm quan trọng của ý thức nghề nghiệp Nguyên nhân chính là do các em chưa nhận thức được ý nghĩa và tác dụng của việc giáo dục ý thức nghề nghiệp trong nhà trường, cho rằng chỉ cần tập trung vào thực hành là đủ Do đó, nhà trường cần nắm bắt số lượng học sinh để tăng cường tuyên truyền và giáo dục, giúp các em hiểu đúng về tầm quan trọng của ý thức nghề nghiệp, từ đó khuyến khích tham gia vào các hoạt động giáo dục liên quan trong quá trình học tập và rèn luyện.
Bảng 7 Nhận thức của học sinh về các nội dung của ý thức nghề nghiệp cần đƣợc giáo dục
QTKD Du lịch Kế toán
SL % Xếp hạng SL % Xếp hạng SL % Xếp hạng
2 Học các môn Chính trị,
Pháp luật, An toàn lao động 10 12,2 3 15 11,5 3 18 10,5 3
3 Ý thức chấp hành pháp luật 4 4,9 6 9 7,0 6 10 5,8 6
4 Rèn luyện kỷ luật lao động 6 7,3 5 10 7,7 5 16 9,4 4
5 Rèn luyện tác phong công nghiệp 5 6,1 4 11 8,5 4 14 8,2 5
6 Rèn luyện các kỹ năng mềm 12 14,6 2 18 13,8 1 25 14,6 1
Nguồn: Số liệu do tác giả điều tra, tháng 5-2012
Công tác giáo dục ý thức nghề nghiệp cho học sinh hệ trung cấp Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh hiện nay
2.3.1 Những kết quả đạt được
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh đã đặc biệt chú trọng đến công tác giáo dục ý thức nghề nghiệp cho học sinh, coi đây là nền tảng để hình thành ý thức và tác phong công nghiệp Nhà trường đã triển khai nhiều hoạt động thiết thực như tư vấn, giới thiệu việc làm và giáo dục kỹ năng mềm, nhằm giúp học sinh có cái nhìn thực tế về môi trường làm việc và công việc cụ thể trong tương lai.
Công tác giáo dục chính trị, tư tưởng và phổ biến quy định pháp luật cho học sinh được triển khai nghiêm túc, tạo điều kiện thuận lợi cho các em yên tâm học tập Sự phối hợp chặt chẽ với chính quyền địa phương và gia đình trong việc giáo dục nhân cách và lối sống lành mạnh đã góp phần xây dựng nếp sống văn hóa trường học, nâng cao chất lượng đào tạo Nhà trường kịp thời giải quyết chế độ chính sách và thắc mắc của học sinh, đồng thời tổ chức hội thảo, diễn đàn về đào tạo nghề, giúp nâng cao ý thức tổ chức và kỷ luật Kết quả là tình hình học tập và sinh hoạt của học sinh ngày càng được cải thiện, thể hiện qua bảng tổng hợp kết quả rèn luyện năm học 2010 – 2011.
Bảng 9 Tổng hợp điểm rèn luyện của học sinh hệ TCCN Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh năm học
Nguồn: Báo cáo tổng kết năm học 2010 – 2011 của Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh có nhiệm vụ đào tạo và cung cấp nguồn nhân lực chất lượng cao, với tay nghề vững vàng, đáp ứng nhu cầu của ngành công nghiệp thực phẩm.
SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %
Trong tổng số 1300, các chỉ số cho thấy sự đóng góp quan trọng cho sự phát triển kinh tế - xã hội của khu vực phía Nam và cả nước Tuy nhiên, công tác đào tạo, đặc biệt là giáo dục ý thức nghề nghiệp cho học sinh, vẫn gặp nhiều khó khăn và hạn chế, mặc dù đã đạt được một số kết quả nhất định.
Tình hình vi phạm nội quy và kỷ luật của học sinh tại trường còn đáng lo ngại, với nhiều học sinh, sinh viên đến lớp và thực tập muộn, thiếu ý thức học tập và nghiên cứu Nhiều em vi phạm quy định về đồng phục trong các giờ học lý thuyết và thực hành, trong khi một số ít có thái độ chấp hành kém Bên cạnh đó, vẫn còn nhiều học sinh vi phạm Luật Giao thông đường bộ, cho thấy ý thức học tập và tuân thủ quy định còn hạn chế ở một bộ phận nhỏ học sinh.
Việc triển khai giáo dục ý thức nghề nghiệp cho học sinh trong nhà trường hiện nay còn mang tính hình thức, chủ yếu lồng ghép trong các hoạt động giảng dạy và hội thảo mà chưa được thực hiện thường xuyên Kết quả đạt được chưa như mong đợi, do một bộ phận cán bộ, giáo viên và học sinh chưa nhận thức rõ về ý nghĩa và tầm quan trọng của công tác này trong quá trình đào tạo.
Nhiều học sinh sau khi tốt nghiệp gặp khó khăn trong việc tìm việc làm do tay nghề chưa đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng, cùng với việc thiếu kỹ năng giao tiếp, tác phong công nghiệp và kỷ luật lao động Tỷ lệ học sinh không tìm được việc làm hoặc làm không đúng nghề lên đến 10% Đánh giá từ các doanh nghiệp cho thấy chỉ một số ít học sinh đảm bảo chất lượng chuyên môn, trong khi đa số chỉ đạt mức trung bình Bên cạnh đó, tỷ lệ học sinh bỏ học hoặc chuyển trường cũng đáng kể, và một số học sinh chỉ đăng ký học để làm gia đình yên tâm.
Ngoài ra, còn một số nguyên nhân khác gây ra khó khăn và yếu kém trong giáo dục ý thức nghề nghiệp cho học sinh Trường trong thời gian qua.
Công tác tổ chức tư vấn hướng nghiệp thường diễn ra gần thời điểm đăng ký thi đại học, khiến học sinh không kịp thu thập thông tin và suy nghĩ về ngành nghề phù hợp với khả năng và nhu cầu xã hội Hệ quả là nhiều học sinh vẫn chưa xác định rõ ràng công việc của mình trong quá trình học và cả sau khi ra trường.
Quá trình cải cách giáo dục đã dẫn đến chương trình học quá tải, khiến tình trạng dạy thêm học thêm trở nên phổ biến hơn Điều này đã làm cho học sinh không còn thời gian để tự đánh giá khả năng và sở trường của bản thân Họ cũng không có cơ hội tham gia các hoạt động ngoại khóa hay tìm hiểu về các ngành nghề tại địa phương, từ đó thiếu thông tin để xác định thế mạnh và lựa chọn ngành học phù hợp.
Áp lực từ gia đình khiến nhiều phụ huynh mong muốn con thi đại học, dẫn đến tâm lý không chấp nhận nếu con thua kém bạn bè mà không tìm hiểu kỹ ngành nghề phù hợp Nhiều bạn trẻ lại mất hứng thú với việc học, thể hiện sự bất cần khi lên lớp Do đó, việc chọn nghề phù hợp không chỉ có lợi cho bản thân mà còn cho xã hội và sự nghiệp sau này.
Việc cho phép học sinh lựa chọn môn học phát triển năng khiếu từ các bậc học sẽ giúp các em bộc lộ tài năng và định hướng nghề nghiệp rõ ràng hơn Thay vì bắt buộc học tất cả các môn, học sinh có quyền tự chọn và thay đổi các môn học mà mình cảm thấy phù hợp Qua đó, các em có thể đầu tư nhiều hơn vào những lĩnh vực tự nhiên hoặc xã hội mà mình đam mê, từ đó tạo cơ hội phát triển nghề nghiệp trong tương lai Điều này không chỉ hỗ trợ cho các em mà còn giúp phụ huynh và nhà trường xác định được ngành nghề phù hợp với thế mạnh của từng học sinh.
Hiện nay, xã hội và doanh nghiệp chưa nhận thức đầy đủ về vai trò quan trọng của đào tạo nghề và giáo dục ý thức nghề nghiệp cho học sinh Nhu cầu lao động có trình độ chuyên môn kỹ thuật và tay nghề trong nền kinh tế ngày càng cao, nhưng tâm lý chuộng bằng cấp và coi học đại học là con đường duy nhất để thăng tiến đang cản trở sự phát triển của giáo dục nghề nghiệp Thực tế cho thấy, hoạt động sản xuất và dịch vụ xã hội đang thay đổi nhu cầu về nhân lực kỹ thuật, yêu cầu trình độ nghề nghiệp cao hơn và gia tăng số lượng lao động có tay nghề.
Nhiều học sinh hiện nay có học lực yếu và trung bình, thiếu động lực học tập và thường đi học nghề vì áp lực từ gia đình hoặc để hưởng các chế độ ưu đãi như tạm hoãn nghĩa vụ quân sự và vay vốn Việc chọn học nghề cũng thường do ảnh hưởng từ bạn bè và xu thế xã hội Ý thức của người học là yếu tố quyết định chất lượng đào tạo nghề; nếu thiếu động lực và tinh thần trách nhiệm, sẽ ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc chấp hành nội quy, rèn luyện kỹ năng, thái độ nghề nghiệp và lòng yêu nghề Do đó, cần nâng cao ý thức học tập và trách nhiệm nghề nghiệp để đảm bảo chất lượng đào tạo.
Trường đã áp dụng cơ chế tự chủ nhưng chưa thực hiện đầy đủ trách nhiệm xã hội đối với sinh viên tốt nghiệp, dẫn đến việc chưa xây dựng được thương hiệu mạnh Để đáp ứng yêu cầu trong cơ chế thị trường, cần nhanh chóng phát triển hệ thống quản lý chất lượng Sau hai năm nâng cấp lên trường Đại học, công tác quản lý và phối hợp giữa các phòng ban còn thiếu nhịp nhàng, với trọng tâm đào tạo vẫn chủ yếu dựa vào chỉ tiêu mà chưa chú trọng đến chất lượng đầu ra Cơ chế tuyển dụng và khen thưởng cho cán bộ, giáo viên còn gặp nhiều khó khăn, chưa phát huy hết tiềm năng của họ Do đó, cần cải cách quản lý và sử dụng giáo viên để khuyến khích sự chủ động và phát huy kinh nghiệm giảng dạy, đồng thời tăng cường bồi dưỡng chính trị, tư tưởng và cải thiện đời sống cho cán bộ, giáo viên, giúp họ yên tâm công tác lâu dài.