Mục đích nghiên cứu
Để nâng cao chất lượng đào tạo tại Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hoá, cần triển khai các giải pháp quản lý hiệu quả, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế xã hội của tỉnh Thanh Hoá Những giải pháp này bao gồm cải tiến chương trình giảng dạy, tăng cường đào tạo giảng viên, và thiết lập mối liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp Đồng thời, việc áp dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy và quản lý cũng sẽ góp phần nâng cao chất lượng đào tạo, giúp sinh viên sẵn sàng cho thị trường lao động.
Khách thể và đối tƣợng nghiên cứu
3.1 Khách thể nghiên cứu: Hoạt động đào tạo ở Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa
3.2 Đối tƣợng nghiên cứu: Các giải pháp nhằm nâng cao chất lƣợng đào tạo ở Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa.
Giả thuyết khoa học
Đề xuất các giải pháp quản lý dựa trên cơ sở khoa học và phù hợp với thực tiễn sẽ góp phần nâng cao chất lượng đào tạo tại Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Nghiên cứu cơ sở lý luận về chất lượng đào tạo nghề là rất quan trọng để hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục Đánh giá thực trạng công tác đào tạo tại Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa giúp xác định những điểm mạnh và hạn chế trong quy trình giảng dạy, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện chất lượng đào tạo nghề.
5.3 Đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao chất lƣợng đào tạo của trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa.
Phương pháp nghiên cứu
- Nghiên cứu lý luận: phân tích tổng hợp tài liệu tham khảo về chủ trương, chính sách, quan điểm thuộc lĩnh vực đào tạo nghề
Phân tích, đánh giá thực trạng công tác đào tạo hiện nay tại Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa
- Các phương pháp nghiên cứu bổ trợ khác: Phương pháp so sánh, phương pháp toán thống kê và một số phương pháp khác.
Đóng góp đề tài
- Phản ánh được thực trạng đào tạo ở trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa
Để nâng cao chất lượng đào tạo tại Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa, cần đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội của tỉnh Các giải pháp này bao gồm cải tiến chương trình giảng dạy, tăng cường hợp tác với doanh nghiệp, nâng cao trình độ đội ngũ giảng viên và đầu tư cơ sở vật chất Việc thực hiện những giải pháp này sẽ góp phần nâng cao năng lực nghề nghiệp cho sinh viên, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động và thúc đẩy sự phát triển bền vững của địa phương.
Cấu trúc luận văn
Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo và phụ lục, luận văn gồm 3 chương
Chương 1: Cơ sở lý luận của việc quản lý nâng cao chất lượng đào tạo ở trường cao đẳng nghề
Chương 2: Thực trạng về công tác quản lý đào tạo ở trường Cao đẳng nghề
Chương 3: Một số giải pháp quản lý nhằm nâng cao chất lượng đào tạo ở trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa.
CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA VIỆC QUẢN LÝ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG ĐÀO TẠO Ở TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ
Tổng quan vấn đề nghiên cứu
Vấn đề nguồn nhân lực và lao động có kỹ năng đang trở thành mối quan tâm hàng đầu của xã hội, khi công nghệ tiên tiến thay đổi nhu cầu về kỹ năng nghề Để nâng cao lợi thế cạnh tranh, sản phẩm cần đạt chất lượng cao và năng suất tối ưu Do đó, giáo dục kỹ thuật và đào tạo nghề phải hài hòa với công nghệ Tại Pháp, học sinh sau khi tốt nghiệp trung học có thể chọn học nghề miễn phí ở độ tuổi 15, với thời gian đào tạo từ 2 đến 5 năm, thu hút khoảng 1 triệu sinh viên mỗi năm Ở Đức, việc hành nghề như thợ điện hay thợ hớt tóc đều yêu cầu bằng cấp nghề, thể hiện sự chuẩn mực và tôn trọng đối với nghề thủ công Hệ thống giáo dục nghề tại Đức rất phát triển, với 93,3% doanh nghiệp sở hữu trường dạy nghề riêng, giúp học viên dễ dàng tìm được việc làm sau khi tốt nghiệp.
Chất lượng đào tạo nghề luôn là vấn đề thời sự thu hút sự quan tâm của các nhà nghiên cứu, nhưng đây là một lĩnh vực phức tạp với ít tài liệu nghiên cứu chuyên sâu Một số tài liệu nổi bật đã được biên soạn, như báo cáo của Trường Đào tạo cán bộ công đoàn Hà Nội năm 1999 về thực trạng tay nghề công nhân, hay bài viết của Bộ trưởng Bộ LĐTB&XH năm 2002 đánh giá công tác đào tạo nghề Các tác giả như Đỗ Trọng Hùng và Nguyễn Minh Đường cũng đã có những nghiên cứu quan trọng về chiến lược và quản lý đào tạo nghề Những tài liệu này không chỉ nêu bật chất lượng tay nghề mà còn đề xuất giải pháp cải thiện chất lượng đào tạo nghề, phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước trong tương lai.
Trong những năm qua, công tác đào tạo nghề đã có những chuyển biến tích cực nhờ sự quan tâm của Đảng, Nhà nước và Chính phủ, cùng nỗ lực của toàn ngành Mạng lưới cơ sở dạy nghề đã được phát triển theo quy hoạch, với chất lượng đào tạo được cải thiện thông qua việc nâng cao chất lượng đội ngũ giáo viên và đổi mới chương trình đào tạo Các phong trào thi đua dạy tốt học tốt đã được đẩy mạnh, với nhiều hoạt động như hội thi học sinh giỏi nghề và hội giảng giáo viên dạy nghề diễn ra thường xuyên Chất lượng và hiệu quả dạy nghề đã được nâng cao, với tỷ lệ học sinh tốt nghiệp đạt 96% và khoảng 70% học sinh tìm được việc làm, đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
Quản lý nâng cao chất lượng đào tạo tại trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa đã đạt được một số thành tích đáng kể, nhưng vẫn chưa được nghiên cứu một cách hệ thống trong nhiều năm qua Do đó, việc nghiên cứu vấn đề này là cần thiết để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, góp phần vào việc thực hiện thành công các mục tiêu phát triển kinh tế trong khu vực.
Nghị quyết Đại Hội Đảng lần thứ III (1960) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phát triển công nghiệp nặng như nền tảng cho nền kinh tế quốc dân, dẫn đến nhu cầu cấp bách về lao động kỹ thuật cho các khu công nghiệp Do đó, công tác đào tạo nghề được chú trọng phát triển cả về quy mô và chất lượng để đáp ứng nhu cầu nhân lực Đào tạo nghề trong nước được xem như một phần quan trọng trong quá trình chuẩn bị sản xuất của các cơ sở công nghiệp, với chính sách gắn kết đào tạo trực tiếp với hoạt động sản xuất của từng cơ sở, tạo tiền đề cho sự phát triển của công tác dạy nghề trên toàn quốc.
Chất lượng đào tạo nghề luôn được chú trọng trong chính sách của nhà nước, đặc biệt qua Nghị định 42/CP ngày 10/3/1970, nhằm mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng đào tạo công nhân kỹ thuật Nghị định này đã đề ra các biện pháp xây dựng hệ thống trường đào tạo giáo viên dạy nghề, củng cố hệ thống đào tạo công nhân kỹ thuật về mọi mặt, đặc biệt là chất lượng Công tác đào tạo nghề được quản lý bởi Bộ Lao động và các cơ quan quản lý đào tạo tại các Bộ, ngành, tạo điều kiện cho sự phát triển đào tạo nghề theo các ngành kinh tế - kỹ thuật, như cơ khí, xây dựng, điện, nông nghiệp và hóa chất Bên cạnh hệ thống trường đào tạo chính quy, đào tạo nghề cũng được duy trì và phát triển thông qua các trường dạy nghề cạnh xí nghiệp và các lớp đào tạo sản xuất.
Chính sách đào tạo nghề tại Việt Nam đã có những thay đổi quan trọng từ năm 1986, khi đất nước bắt đầu thời kỳ đổi mới toàn diện, chuyển từ cơ chế tập trung quan liêu bao cấp sang cơ chế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa Những nội dung cốt lõi của chính sách này được thể hiện rõ trong các Nghị quyết Đại hội Đảng Cộng sản Việt Nam VI, VII và VIII Giáo dục và đào tạo được xác định là quốc sách hàng đầu, nhằm nâng cao dân trí, đào tạo nhân lực và bồi dưỡng nhân tài Ngành dạy nghề đã triển khai ba chương trình hành động từ năm 1987 để thực hiện chủ trương đổi mới giáo dục Nghị quyết Trung ương 4 (1993) tiếp tục nhấn mạnh việc đổi mới giáo dục – đào tạo với nhiều quan điểm chỉ đạo, tạo ra các chính sách định hướng lớn cho sự phát triển trong lĩnh vực này.
Giáo dục và đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy các mục tiêu kinh tế - xã hội, được xem là quốc sách hàng đầu bên cạnh khoa học công nghệ Đầu tư cho giáo dục không chỉ là một chiến lược phát triển mà còn là nền tảng cho sự tiến bộ bền vững của xã hội.
Giáo dục và đào tạo đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao dân trí, phát triển nguồn nhân lực và bồi dưỡng nhân tài Mục tiêu là đảm bảo sự công bằng, chất lượng và hiệu quả trong giáo dục.
Giáo dục cần đáp ứng nhu cầu phát triển của quốc gia và theo kịp xu hướng tiến bộ của nhân loại, đồng thời thực hiện việc học tập suốt đời cho mọi người.
Chiến lược phát triển giáo dục - đào tạo ở Việt Nam đến năm 2020 đặt ra mục tiêu tạo nguồn nhân lực đa dạng về số lượng, có phẩm chất đạo đức tốt và trình độ công nghệ cao, nhằm đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa của cả nước và từng địa phương Đội ngũ giáo viên dạy nghề đã phát triển cả về số lượng lẫn chất lượng, với 30.408 giáo viên trên toàn quốc, trong đó có 12.802 giáo viên thuộc các trường cao đẳng, trung cấp nghề và trường nghề Đặc biệt, trong số này có 3.743 thạc sĩ và tiến sĩ, góp phần nâng cao chất lượng đào tạo nghề.
Mặc dù đã đạt được nhiều thành tựu, đào tạo nghề vẫn gặp phải những hạn chế về quy mô và chất lượng, không đáp ứng được nhu cầu của thị trường lao động và sự đa dạng của xã hội Chương trình đào tạo còn nặng nề, dàn trải và có đầu vào cứng nhắc, dẫn đến hàng triệu thanh niên và người lao động không có cơ hội học nghề để khởi nghiệp Hơn nữa, kỹ năng nghề của học sinh vẫn còn thấp và chưa được gắn kết với thực tế sản xuất.
Phương pháp đào tạo nghề hiện tại thiếu tính thống nhất và chậm đổi mới, với trang thiết bị giảng dạy cũ kỹ và lạc hậu do đầu tư hạn chế Thiếu thốn về kinh phí khiến thời gian thực hành, thực tập bị rút ngắn, dẫn đến việc học chủ yếu tập trung vào lý thuyết Nhận thức về tầm quan trọng của dạy nghề còn hạn chế, trong khi chính sách đối với đội ngũ giáo viên nghề nghiệp chưa đủ hấp dẫn, không thu hút được giáo viên giỏi và chưa kịp thời tôn vinh những người có công lao trong lĩnh vực này.
Hệ thống dạy nghề tại Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong phát triển nguồn nhân lực, với chiến lược đào tạo nghề được thiết kế để khai thác nguồn lực con người quý giá Mục tiêu là xây dựng đội ngũ lao động có kỹ thuật, phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hóa và đáp ứng nhu cầu thị trường lao động trong bối cảnh hội nhập Điều này góp phần vào việc đạt được mục tiêu tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế - xã hội của đất nước giai đoạn 2010 – 2020.
Một số khái niệm cơ bản liên quan đến vấn đề nghiên cứu
- Quản lý là một tổ chức và điều hành các hoạt động theo những yêu cầu nhất định (Từ điển Tiếng Việt [789,7])
Theo Đỗ Hoàng Toàn, quản lý được định nghĩa là sự tác động có tổ chức và định hướng của chủ thể lên đối tượng quản lý, nhằm khai thác hiệu quả các tiềm năng và cơ hội của hệ thống để đạt được mục tiêu trong bối cảnh môi trường biến đổi.
Quản lý, theo Mai Hữu Khuê, được định nghĩa là quá trình tác động có mục đích đến tập thể lao động, nhằm đạt được những kết quả cụ thể và mục tiêu đã được xác định trước.
Quản lý, theo tác giả Harol Kootz, được định nghĩa là một hệ thống xã hội chủ nghĩa, đồng thời là một khoa học và nghệ thuật nhằm tác động vào các hệ thống xã hội Mục tiêu chính của quản lý là quản lý con người để đạt được những mục tiêu đã được xác định, đồng thời duy trì sự ổn định trong các thành phần có sự tác động qua lại lẫn nhau.
Quản lý có nhiều cách hiểu khác nhau, nhưng nhìn chung, nó được coi là sự tác động liên tục, có tổ chức và định hướng từ chủ thể đến đối tượng bị quản lý Bản chất của quá trình quản lý có thể được thể hiện qua một sơ đồ minh họa.
Quá trình quản lý bắt đầu bằng việc lập kế hoạch, trong đó quy định rõ ràng đường lối hoạt động mà cơ sở, đơn vị hoặc bộ phận sẽ tuân theo Kế hoạch này được thể hiện qua văn bản, xác định các mục tiêu cụ thể cũng như các quy định và phương thức cần thiết để đạt được những mục tiêu đó.
Lập kế hoạch là quá trình xác định và thiết lập các mục tiêu, hệ thống hóa các hoạt động cùng với điều kiện cần thiết để đảm bảo thực hiện các mục tiêu đó, đóng vai trò nền tảng trong quản lý.
Tổ chức là quá trình sắp xếp và phân bổ công việc, quyền hành và nguồn lực cho các thành viên nhằm đạt được mục tiêu của tổ chức một cách hiệu quả Các mục tiêu khác nhau yêu cầu cấu trúc tổ chức khác nhau, vì vậy người quản lý cần lựa chọn cấu trúc phù hợp với mục tiêu và nguồn nhân lực hiện có.
Kiểm Tra Lập kế hoạch
Chỉ đạo là quá trình điều khiển và tác động đến các đối tượng dưới quyền để thực hiện nhiệm vụ được phân công Đây là công việc thường xuyên của người quản lý, yêu cầu họ phải theo dõi và xử lý mọi hoạt động trong bộ máy một cách kịp thời Mục tiêu là đảm bảo rằng những người bị quản lý luôn phát huy tính tự giác và kỷ luật trong công việc.
+ Kiểm tra, đánh giá: Là đối chiếu quá trình hoạt động với kế hoạch Các yếu tố cơ bản của kiểm tra là:
- Xây dựng chuẩn thực hiện
- Đánh giá việc thực hiện trên cơ sở so sánh với chuẩn
- Điều chỉnh các hoạt động kho có sự chênh lệch nhau so với chuẩn
1.2.2 Quản lý đào tạo nghề
Đào tạo, theo từ điển Tiếng Việt, được định nghĩa là quá trình dạy dỗ và rèn luyện nhằm phát triển kiến thức, kỹ năng và thái độ nghề nghiệp của người lao động Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giáo dục và nâng cao trình độ kỹ thuật cho người lao động trong môi trường làm việc.
Nghề là: “Công việc chuyên môn làm theo sự phân công của lao động xã hội (phải do rèn luyện mới có)” [12,1047]
Đào tạo nghề là quá trình giảng dạy các kỹ năng thực hành và kiến thức chuyên sâu trong một lĩnh vực cụ thể, giúp người học nắm vững tri thức và kỹ năng cần thiết Mục tiêu của đào tạo nghề là trang bị cho học viên khả năng thích nghi với cuộc sống và đáp ứng yêu cầu công việc một cách hiệu quả.
Chất lượng được định nghĩa trong từ điển Tiếng Việt là tổng thể những tính chất cơ bản của sự việc hoặc sự vật, giúp phân biệt chúng với những sự việc hoặc sự vật khác Điều này cho thấy rằng chất lượng là yếu tố quyết định phẩm chất và giá trị của một đối tượng.
Theo tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN – TSO 8402), chất lượng được định nghĩa là tập hợp các đặc tính của một thực thể giúp thỏa mãn nhu cầu đã nêu hoặc tiềm ẩn Trong khi đó, theo ISO 9000 – 2000, chất lượng là mức độ đáp ứng các yêu cầu của những đặc tính vốn có, bao gồm cả những nhu cầu mong đợi đã công bố, ngầm hiểu hoặc bắt buộc Do đó, việc hiểu rõ khái niệm chất lượng là rất quan trọng.
“Chất lƣợng” chúng ta nên xem xét ở khía cạnh khác nhau
Chất lượng được hiểu là mức độ hoàn thiện, là đặc trưng so sánh hoặc tuyệt đối của các dữ liệu và thông số cơ bản, thể hiện tiềm năng của sản phẩm hoặc dịch vụ trong việc đáp ứng nhu cầu của người sử dụng Do đó, chất lượng là một khái niệm động và đa chiều, với nhiều cách tiếp cận khác nhau.
Giải pháp, theo Từ điển Tiếng Việt, được định nghĩa là phương pháp giải quyết một vấn đề Khi nhắc đến giải pháp, chúng ta nói về những cách thức tác động để thay đổi quá trình, trạng thái hoặc hệ thống nhằm đạt được mục tiêu Việc áp dụng giải pháp phù hợp sẽ giúp giải quyết vấn đề nhanh chóng và hiệu quả hơn.
Giải pháp nâng cao chất lượng đào tạo nghề tập trung vào việc cải thiện kỹ năng và kỹ xảo nghề nghiệp của người học, nhằm đáp ứng tốt hơn yêu cầu công việc trong quá trình đào tạo.
Các nội dung cơ bản của công tác quản lý nhằm nâng cao chất lƣợng đào tạo nghề
1.3.1 Chất lượng đào tạo nghề
Khái niệm “chất lƣợng” đã trừu tƣợng và phức tạp thì khái niệm về
Chất lượng đào tạo nghề là một khái niệm phức tạp, liên quan đến giá trị con người và các sản phẩm của quá trình đào tạo Nó không chỉ đơn thuần là sự hoàn hảo mà còn phải phù hợp và tốt đẹp Do đó, chất lượng đào tạo nghề mang tính đa chiều và không thể đo lường hay cảm nhận một cách trực tiếp.
Chất lượng đào tạo nghề là yếu tố quan trọng phản ánh hiệu quả của hệ thống giáo dục nghề nghiệp, và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố tác động Để đánh giá chính xác chất lượng này, cần thiết phải sử dụng một hệ thống chỉ tiêu rõ ràng Khái niệm chất lượng đào tạo nghề không chỉ liên quan đến trình độ công nhân kỹ thuật mà còn thể hiện sự chấp nhận của thị trường lao động và xã hội đối với kết quả đào tạo Đồng thời, chất lượng đào tạo nghề cũng phản ánh kết quả từ các cơ sở đào tạo và hệ thống đào tạo nghề nói chung, và nó có thể thay đổi theo thời gian và không gian do sự tác động của các yếu tố khác nhau.
Chất lượng đào tạo là khái niệm quan trọng, phản ánh mức độ đáp ứng của sản phẩm đào tạo so với mục tiêu đề ra Tuy nhiên, việc đo lường chất lượng đào tạo trực tiếp gặp nhiều khó khăn Để đánh giá chất lượng đào tạo một cách hiệu quả, cần thực hiện đánh giá gián tiếp thông qua hệ thống các điều kiện đảm bảo chất lượng và các yếu tố tác động đến quá trình đào tạo, nhằm đạt được mục tiêu đã định và đáp ứng nhu cầu xã hội.
Tóm lại, chất lƣợng đào tạo nghề thể hiện ở các yếu tố cơ bản sau:
- Phẩm chất đạo đức, kỷ luật lao động, tác phong công nghiệp;
- Trình độ, kiến thức chuyên môn của người tốt nghiệp sát hợp với yêu cầu sản xuất
1.3.2 Các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng đào tạo nghề
Chất lượng đào tạo nghề bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, trong đó các yếu tố cơ bản bao gồm mục tiêu dạy nghề, nội dung chương trình và phương pháp đào tạo.
Để đảm bảo chất lượng sản phẩm của cơ sở đào tạo nghề, trước hết cần xác định đúng quy trình và mục tiêu đào tạo Chất lượng người tốt nghiệp được đánh giá dựa trên việc đạt được các mục tiêu đã đề ra, và toàn bộ quá trình đào tạo cần được hướng tới những mục tiêu này.
Muốn có mục tiêu đào tạo xác đáng, khả thi cần thỏa mãn một số yêu cầu cơ bản sau :
Mục tiêu đào tạo là cụ thể hóa mục tiêu chung về đào tạo con người tức là ngành học cũng không thể nằm ngoài mục tiêu chung
Mục tiêu xác định trên cơ sở kiến thức, kĩ năng và thái độ của trình độ ngành nghề
Để xác định mục tiêu đào tạo phù hợp và hiệu quả, cần có quy trình xem xét, đánh giá và điều chỉnh thường xuyên, không chỉ xác định một lần Từ những mục tiêu đã đề ra, việc lựa chọn nội dung đào tạo cần được thực hiện cẩn thận, đảm bảo tính hợp lý và đáp ứng nhu cầu thực tiễn.
Phù hợp với mục tiêu với thời lƣợng và điều kiện lĩnh hội
Đƣợc phân bổ hợp lý, hợp logic
Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội đã ban hành chương trình khung cho trình độ Cao đẳng nghề và trung cấp nghề, nhằm đảm bảo mục tiêu đào tạo Chương trình quy định thời gian khóa học, thời gian thực học tối thiểu, danh mục và thời gian các môn học, môn môđun, cũng như tỉ lệ giữa lý thuyết và thực hành Mục tiêu chính là trang bị cho người học kiến thức và kỹ năng nghề cần thiết để đáp ứng yêu cầu của đào tạo trung cấp nghề.
Luật dạy nghề 2006 quy định rằng phương pháp dạy nghề trình độ cao đẳng cần kết hợp giữa rèn luyện năng lực thực hành và trang bị kiến thức chuyên môn, đồng thời phát huy tính tích cực, tự giác, năng động và khả năng tổ chức làm việc theo nhóm Đối với trình độ trung cấp, phương pháp dạy nghề cũng phải kết hợp rèn luyện năng lực thực hành với việc trang bị kiến thức chuyên môn, nhưng nhấn mạnh vào khả năng làm việc độc lập của người học.
Chất lƣợng đội ngũ giáo viên phụ thuộc vào 3 yếu tố sau:
Chất lƣợng từng giáo viên
Tính đồng bộ về cơ cấu (trình độ, nghành nghề, thâm niên )
Động lực của giáo viên
Để nâng cao chất lượng đào tạo nghề, biện pháp quan trọng nhất là cải thiện chất lượng và năng lực của đội ngũ giáo viên, như đã được khẳng định trong Luật giáo dục.
Nhà giáo đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng giáo dục Để nâng cao chất lượng này, cần chú trọng đến việc tạo cơ chế khuyến khích động lực cho giáo viên Bên cạnh đó, chất lượng đầu vào cũng là yếu tố cần được quan tâm.
Chất lƣợng đầu vào phụ thuộc vào các yếu tố:
Quy trình tuyển chọn, nhƣ: đề thi, tổ chức thi hoặc xét tuyển, sự lựa chọn
Động lực của người học d Quy trình đào tạo và kiểm tra đánh giá kết quả học tập:
Để tối ưu hóa tiềm năng học tập của người học, cần thiết lập một quy trình đào tạo hiệu quả với sự tổ chức khoa học và nề nếp rõ ràng Đồng thời, việc giám sát và điều chỉnh kịp thời là rất quan trọng Quy trình này cũng phải gắn liền với việc kiểm tra và đánh giá khách quan kết quả học tập của từng học sinh Bên cạnh đó, cơ sở vật chất, thiết bị và nguồn tài chính cũng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng đào tạo.
Cơ sở vật chất và điều kiện dạy học tốt là yếu tố quan trọng phụ thuộc vào khả năng quản lý Môi trường sư phạm, kinh tế - xã hội và học thuật thuận lợi cần được xây dựng dựa trên khả năng huy động tài chính từ ngân sách và cộng đồng Để đáp ứng yêu cầu đào tạo, cần có nguồn tài chính đầy đủ và sử dụng hiệu quả các nguồn lực này.
Cơ sở vật chất phục vụ giảng dạy và học tập không chỉ bao gồm các thiết bị truyền thống như bảng, phấn, bàn ghế và dụng cụ thí nghiệm, mà còn mở rộng ra các thiết bị hiện đại như máy vi tính, máy chiếu và phần mềm dạy học.
1.3.3 Đánh giá chất lượng đào tạo nghề a Tiêu chí đánh giá chất lượng cơ sở đào tạo nghề Đánh giá chất lƣợng đào tạo nghề ở cấp độ hay phạm vi nào thì việc xác định đồng bộ tiêu chí kèm theo các chỉ số và dẫn chứng cụ thể, xác đáng và đầy đủ để đánh giá là vô cùng cần thiết
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa áp dụng 9 tiêu chí cơ bản để kiểm định chất lượng, mỗi tiêu chí được chấm điểm cụ thể: Mục tiêu và nhiệm vụ (06 điểm), Tổ chức và quản lý (10 điểm), Hoạt động dạy và học (16 điểm), Giáo viên và cán bộ quản lý (16 điểm), Chương trình, giáo trình (16 điểm), Thư viện (06 điểm), Cơ sở vật chất, thiết bị, đồ dùng dạy học (14 điểm), Quản lý tài chính (10 điểm), và Các dịch vụ cho người học nghề (06 điểm).
Tổng số điểm đánh giá tối đa cho tất cả các tiêu chí là 100.[18]
Tiêu chí 1: Mục tiêu và nhiệm vụ
Tiêu chí này đƣợc đánh giá bởi 3 tiêu chuẩn sau:
1 Tiêu chuẩn 1: Mục tiêu, nhiệm vụ của Trường được xác định rõ ràng, cụ thể;được cấpcó thẩm quyền phê duyệt và công bố công khai
Chính sách của Đảng, Nhà nước và vai trò của các trường Cao đẳng nghề
1.4.1 Định hướng chung về công tác dạy nghề Đại hội Đảng lần thứ XI khẳng định: Phát triển hệ thống giáo dục nghề nghiệp, tăng nhanh quy mô đào tạo cao đẳng nghề, trung cấp nghề cho các khu công nghiêp, các vùng kinh tế động lực và cho xuất khẩu lao động Mở rộng mạng lưới cơ sở dạy nghề, phát triển trung tâm dạy nghề, tiếp cận trình độ tiến tiến của khu vực và thế giới Đẩy mạnh xã hội hóa, khuyến khích phát triển các hình thức dạy nghề đa dạng, linh hoạt, dạy nghề ngoài công lập, tại doanh nghiệp, tại làng nghề, Tạo điều kiện thuận lợi cho lao động học nghề, lập nghiệp Tổ chức dạy nghề, chuyển giao kỹ thuật, công nghệ sản xuất phù hợp cho nông dân, đồng bào thiểu số
1.4.2 Quy hoạch phát triển công tác dạy nghề đến năm 2020
Tháng 10 năm 2006 Bộ trưởng Bộ Lao Động – Thương binh và Xã hội phê duyệt “Quy hoạch phát triển mạng lưới trường cao đẳng nghề, trường trung cấp nghề, trung tâm tâm dạy nghề đến năm 2010 và định hướng đến năm 2020”, với mục tiêu phát triển mạng lưới cơ sở dạy nghề để đào tạo nguồn nhân lực kỹ thuật trực tiếp sản xuất, dịch vụ đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động về số lượng, cơ cấu vùng, miền, cơ cấu ngành nghề, cơ cấu trình độ đào tạo
Mục tiêu cụ thể là đến năm 2010, tỷ lệ lao động qua đào tạo nghề đạt 26%, và đến năm 2020, con số này sẽ tăng lên tối thiểu 40% Cơ cấu ngành nghề trong tuyển sinh đào tạo nghề sẽ được phân chia theo ba cấp độ: Cao đẳng nghề, Trung cấp nghề và Sơ cấp nghề.
Các cấp trình độ Năm 2010 Đến năm 2020
1.4.3 Vai trò của công tác đào tạo nghề đối với sự phát triển Kinh tế - Xã hội a Nguồn nhân lực, tầm quan trọng trong sự phát triển kinh tế xã hội của đất nước
Theo dự báo, nếu không có cải cách lớn trong chiến lược phát triển nguồn nhân lực, trong 8-10 năm tới, Việt Nam sẽ phải nhập khẩu lao động qua đào tạo, điều này có thể gây ảnh hưởng tiêu cực đến phát triển kinh tế - xã hội Hiện tại, lực lượng lao động qua đào tạo chỉ chiếm khoảng 17% tổng số lao động, với mục tiêu đến năm 2020 tăng lên 40-50% Nếu đạt được mục tiêu tuyển sinh, chúng ta sẽ có đội ngũ lao động kỹ thuật đáp ứng nhu cầu nhân lực, góp phần xây dựng và phát triển nền kinh tế quốc gia Vai trò của các trường dạy nghề là rất quan trọng trong quá trình này.
Ngày 11/04/2002, Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định Số: 48/2002/QĐ-TTg phê duyệt "Quy hoạch mạng lưới trường dạy nghề giai đoạn 2002-2010" Quyết định này đánh dấu bước chuyển biến quan trọng trong công tác đào tạo nghề, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội, phục vụ cho sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Mục tiêu chính là nâng cao chất lượng dạy nghề, tăng tỷ lệ lao động được đào tạo nghề, đồng thời tạo cơ hội cho người lao động trang bị kiến thức cần thiết để tự khởi nghiệp và tìm kiếm việc làm.
Công tác dạy nghề và học nghề ngày càng trở nên quan trọng trong xã hội, với sự hỗ trợ từ Đảng, Nhà nước và các ngành Toàn xã hội đang nỗ lực củng cố hệ thống dạy nghề, tạo điều kiện cho sự phát triển bền vững Chúng ta tin tưởng rằng sự phát triển của hệ thống dạy nghề sẽ góp phần quan trọng vào việc thực hiện thành công Nghị quyết Đại hội.
Nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là một trong những nhiệm vụ quan trọng theo Nghị quyết XI của Đảng, nhằm đáp ứng yêu cầu của công cuộc công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập kinh tế quốc tế Để thực hiện mục tiêu này, cần tập trung vào việc đào tạo, phát triển kỹ năng và nâng cao trình độ cho người lao động, góp phần xây dựng một lực lượng lao động chất lượng cao, phù hợp với xu thế phát triển của nền kinh tế toàn cầu.
1.4.4 Phương hướng phát triển Kinh tế - Xã hội tỉnh Thanh Hóa đến năm 2020
Thanh Hóa hướng tới phát triển kinh tế - xã hội nhanh, hiệu quả và bền vững, nhằm nâng cao chất lượng tăng trưởng và sức cạnh tranh của nền kinh tế Đến năm 2015, tỉnh phấn đấu thuộc nhóm tỉnh trung bình cả nước, và đến năm 2020, Thanh Hóa sẽ trở thành tỉnh công nghiệp với cơ cấu kinh tế hợp lý, cùng hệ thống kết cấu hạ tầng kinh tế - xã hội đồng bộ, hiện đại, đồng thời khẳng định vị thế là một trong những trung tâm kinh tế và giáo dục - đào tạo.
Y tế, thể dục thể thao, và khoa học - kỹ thuật tại vùng Bắc Trung Bộ và cả nước đang phát triển mạnh mẽ, góp phần vào sự ổn định an ninh chính trị và tăng cường khối đại đoàn kết dân tộc.
Tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm trong giai đoạn 2011 - 2015 đạt từ 17% đến 18%, trong khi giai đoạn 2016 - 2020 đạt trên 19% Đến năm 2015, GDP bình quân đầu người đã đạt mức trung bình cả nước và tiếp tục vượt mức trung bình này sau năm 2015.
Chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng công nghiệp hóa và hiện đại hóa đã đạt được những kết quả đáng kể Đến năm 2015, cơ cấu kinh tế bao gồm nông nghiệp, công nghiệp, xây dựng và dịch vụ lần lượt là 15,5%, 47,6% và 36,8% Đến năm 2020, tỷ lệ này tiếp tục thay đổi với nông nghiệp chiếm 10,1%, công nghiệp đạt 51,9% và dịch vụ là 38%.
- Phấn đấu kim ngạch xuất khẩu năm 2015 đạt 800 – 850 triệu USD và năm 2020 đạt trên 2 tỷ USD; tốc độ tăng trưởng xuất khẩu đạt 19 – 20% / năm;
- Phấn đấu đạt tỷ lệ thu ngân sách chiếm khoảng 6 – 7% từ GDP vào năm 2015 và trên 7% vào năm 2010
- Hạn chế tốc độ tăng dân số, tỷ lệ tăng dân số tự nhiên năm 2015 dưới 0,65% và khoảng 0,5% năm 2020;
Để đạt được mục tiêu giáo dục, cần duy trì và củng cố vững chắc kết quả phổ cập trung học cơ sở, đồng thời hoàn thành phổ cập trung học phổ thông trước năm 2020 Bên cạnh đó, tỷ lệ lao động qua đào tạo cần được nâng lên 45% vào năm 2015 và đạt 55 – 60% vào năm 2020.
- Giải quyết việc làm cho khoảng 5 vạn lao động/năm Giảm tỷ lệ thất nghiệp ở thành thị xuống dưới 3%; tỷ lệ thiếu việc là ở nông thôn dưới 3,5% năm 2020;
- Giảm tỷ lệ hộ nghèo (theo chuẩn hiện nay) mỗi năm từ 3 – 5%;
Để hoàn thiện mạng lưới y tế từ cấp tỉnh đến thôn, bản, mục tiêu đặt ra là 85% trạm xá xã có bác sĩ trước năm 2015 Đến năm 2015, cần đạt 23 giường bệnh/10.000 dân và 25 giường/10.000 dân vào năm 2020 Đồng thời, giảm tỷ lệ trẻ em dưới 5 tuổi suy dinh dưỡng xuống còn 18-20% vào năm 2015 và dưới 10% vào năm 2020.
Đến năm 2015, toàn bộ tỉnh sẽ có hệ thống đường huyện, đường đến trung tâm xã và cụm xã được rải nhựa hoặc bê tông 100% hộ dân sẽ được sử dụng điện, và toàn bộ dân số sẽ có cơ hội xem truyền hình.
+ Mục tiêu bảo vệ môi trường
- Nâng tỷ lệ che phủ rừng lên 53 – 54% năm 2015 và trên 60% năm
2020 Bảo vệ môi trường nước ngầm, nước mặt, vùng biển và ven biển;
THỰC TRẠNG CÔNG TÁC QUẢN LÝ ĐÀO TẠO Ở TRƯỜNG
Khái quát tình hình kinh tế - xã hội tỉnh Thanh Hóa
Thanh Hóa là một tỉnh thuộc vùng bắc trung bộ
- Phía Bắc giáp với tỉnh Ninh Bình, Hòa Bình, Sơn La, Phía Đông giáp biển Đông, Phía Nam giáp với Nghệ An, Phía Tây giáp với nước Lào
Tỉnh Thanh Hóa có 27 huyện thị, bao gồm 24 huyện lỵ, 2 thị trấn Bỉm Sơn, Sầm Sơn và 1 thành phố Thanh Hóa Thành phố Thanh Hóa, nằm trên Quốc lộ 1A, cách Thủ đô Hà Nội 150 km về phía Bắc và cách thành phố Vinh 140 km về phía Nam, là trung tâm văn hóa quan trọng của tỉnh.
Thanh Hóa là một tỉnh lớn với diện tích khoảng 11.138 km², chiếm 3,37% tổng diện tích Việt Nam và đứng thứ 6 trong 63 tỉnh thành về diện tích Tỉnh có dân số khoảng 3,8 triệu người, cho thấy mật độ dân số đáng kể.
Thanh Hóa có mật độ dân số khoảng 315 người/km², với địa hình đa dạng bao gồm đồng bằng, trung du, miền núi và bờ biển dài 102 km Khu vực miền núi của tỉnh có 11 huyện, 220 xã và 1.878 làng bản, chủ yếu là nơi sinh sống của các dân tộc thiểu số như Mường, Dao, Thái, Mông, Thổ và người Kinh Tổng dân số của Thanh Hóa ước tính hơn 1.000.000 người.
Thành phố Thanh Hóa là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hoá, Khoa học - Kỹ thuật của cả tỉnh
- Phía Bắc giáp huyện Hoằng Hóa Phía Nam và Đông giáp huyện Quảng Xương Phía Tây giáp với Đông Sơn và Thiệu Hóa
Với tổng diện tích tự nhiên khoảng 59 km 2 , xấp xỉ 2 triệu dân sinh sống và làm việc
Thành phố Thanh Hóa, tọa lạc trên quốc lộ 1A, có hệ thống giao thông liên tỉnh và liên huyện phát triển thuận lợi cả về đường bộ và đường sắt Thành phố gồm 12 phường: Ba Đình, Lam Sơn, Ngọc Trạo, Trường Thi, Hàm Rồng, Nam Ngạn, Đông Vệ, Điện Biên, Đông Sơn, Phú Sơn, Đông Thọ và Tân Sơn.
6 xã Đông Hải, Đông Hương, Đông Cương, Quảng Thắng, Quảng Hưng, Quảng Thành.
Quy mô đào tạo và mạng lưới cơ sở dạy nghề tỉnh Thanh Hóa
Thanh Hóa, tỉnh Bắc Trung Bộ với diện tích 11.106,3 km² và dân số gần 4 triệu người, sở hữu lực lượng lao động trẻ và dồi dào, đạt 2,6 triệu người, tương đương 56,84% dân số Tính đến năm 2011, tỷ lệ lao động qua đào tạo đạt 38%, trong đó 25% là đào tạo nghề Hệ thống giáo dục nghề nghiệp tại Thanh Hóa phát triển nhanh chóng với gần 90 cơ sở dạy nghề, bao gồm 3 trường cao đẳng nghề, gần 20 trường trung cấp nghề, 14 trung tâm dạy nghề và nhiều cơ sở giáo dục khác Quy mô dạy nghề ngày càng mở rộng, đáp ứng nhu cầu thị trường và doanh nghiệp Hàng năm, tỉnh giải quyết việc làm cho gần 50.000 lao động, trong đó gần 9.000 lao động được đưa đi làm việc ở nước ngoài, góp phần vào sự phát triển kinh tế và chuyển dịch cơ cấu lao động theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
Ngành giáo dục và đào tạo tỉnh nhà vẫn gặp nhiều hạn chế, với cơ sở vật chất thiếu thốn và trang thiết bị dạy học lạc hậu Tiến độ xây dựng trường chuẩn Quốc gia diễn ra chậm, chưa đáp ứng yêu cầu nâng cao giáo dục toàn diện trong bối cảnh mới của đất nước.
Thực trạng hoạt động dạy nghề ở trường Cao đẳng nghề Công nghiệp
2 3.1 Quá trình thành lập và phát triển
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa được thành lập theo Quyết định số 1985/QĐ-BLĐTBXH ngày 29/12/2006, là kết quả của việc nâng cấp trường Kỹ thuật Công nghiệp Thanh Hóa Với hơn 50 năm truyền thống trong đào tạo nghề, trường đã trở thành một trong những cơ sở dạy nghề trọng điểm Quốc gia Tiền thân của trường là trường Công nhân Cơ khí (CNCK), được thành lập vào năm 1961, với mô hình đào tạo gắn liền với xí nghiệp, và đã được Chủ tịch Hồ Chí Minh thăm vào tháng 12 cùng năm.
Vào những năm 60 của thế kỷ XX, do nhu cầu lao động phục vụ sản xuất và kháng chiến, Trường CNCK đã được chia thành ba trường: Trường Công nhân Cơ điện, Trường CNCK và Trường Công nhân Máy kéo Trong bối cảnh chiến tranh đánh phá miền Bắc của đế quốc Mỹ, nhà trường phải sơ tán khỏi thị xã Thanh Hóa về các vùng nông thôn ở các huyện như Quảng Xương, Thọ Xuân và Triệu Sơn Mặc dù phải di chuyển nhiều nơi, sự nghiệp đào tạo vẫn được duy trì và phát triển Đến năm 1987, ba trường này đã được sát nhập và mang tên Trường Công nhân Cơ khí Thanh Hóa, đóng tại khu Đồi Nhơm, huyện Triệu Sơn.
1992 Trường chuyển về thị xã Thanh Hóa (nay là thành phố Thanh Hóa)
Năm 1997, trường CNCK Thanh Hóa được giao nhiệm vụ mở rộng ngành nghề đào tạo phục vụ sản xuất công nghiệp và chính thức đổi tên thành trường Kỹ thuật Công nghiệp Thanh Hóa theo quyết định của UBND tỉnh.
Vào ngày 29 tháng 12 năm 2006, trường được nâng cấp thành Trường Cao đẳng Nghề Công nghiệp Thanh Hóa theo Quyết định số 1985/2007/BLĐTBXH của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh và Xã hội.
Hơn nửa thế kỷ qua, trường đã đào tạo gần 50.000 công nhân kỹ thuật lành nghề, đóng góp quan trọng vào nguồn lao động kỹ thuật cho sự phát triển kinh tế xã hội Với những thành tích nổi bật, trường đã vinh dự nhận hai Huân chương Lao động Hạng Ba và Hạng Hai, cùng nhiều bằng khen từ UBND tỉnh, Bộ Công nghiệp, và Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam Đặc biệt, vào các năm 2001 và 2006, trường được Nhà nước trao tặng Huân chương Lao động Hạng Ba và Hạng Hai trong thời kỳ đổi mới.
2.3.2 Chức năng, nhiệm vụ của trường
Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa là một cơ sở đào tạo nghề thuộc hệ thống giáo dục quốc dân, hoạt động theo quy định của Luật Dạy nghề và Điều lệ Trường Cao đẳng nghề, cùng với các quy định pháp luật liên quan.
Trường học là một đơn vị sự nghiệp có tư cách pháp nhân, sở hữu con dấu và tài khoản riêng, đồng thời có quyền tự chủ và chịu trách nhiệm theo quy định của pháp luật.
Tổ chức đào tạo lao động kỹ thuật ở các trình độ Cao đẳng, Trung cấp và Sơ cấp nghề nhằm trang bị cho người học năng lực thực hành phù hợp Chương trình đào tạo chú trọng phát triển sức khỏe, đạo đức, lương tâm nghề nghiệp, ý thức kỷ luật và tác phong công nghiệp Mục tiêu là tạo điều kiện cho người học có khả năng tìm việc làm, tự tạo việc làm hoặc tiếp tục học lên trình độ cao hơn, đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.
Tổ chức xây dựng, duyệt và thực hiện các chương trình, giáo trình, học liệu dạy nghề đối với ngành nghề đƣợc phép đào tạo;
Xây dựng kế hoạch tuyển sinh, tổ chức tuyển sinh học nghề;
Tổ chức các hoạt động dạy và học, thi, kiểm tra, công nhận tốt nghiệp, cấp bằng, chứng chỉ nghề theo quy định của Bộ trưởng Bộ LĐTB&XH;
Tuyển dụng đội ngũ giáo viên, cán bộ và nhân viên trường học cần đảm bảo đủ số lượng, phù hợp với ngành nghề, quy mô và trình độ đào tạo theo quy định của pháp luật.
Tổ chức nghiên cứu khoa học và ứng dụng các tiến bộ kỹ thuật, chuyển giao công nghệ; đồng thời thực hiện hoạt động sản xuất, kinh doanh và cung cấp dịch vụ khoa học, kỹ thuật theo quy định của pháp luật.
Tư vấn học nghề, tư vấn việc làm miễn phí cho người học nghề;
Tổ chức cho người học nghề tham quan, thực tập tại doanh nghiệp;
Phối hợp với các doanh nghiệp, tổ chức, cá nhân, gia đình người học nghề trong hoạt động dạy nghề;
Tổ chức cho giảng viên, cán bộ, nhân viên và người học nghề tham gia các hoạt động xã hội;
Thực hiện dân chủ công khai trong nhiệm vụ dạy nghề và nghiên cứu ứng dụng khoa học, công nghệ vào giáo dục nghề nghiệp, đồng thời đảm bảo tính minh bạch trong hoạt động tài chính Nội dung giảng dạy cần bao gồm ngôn ngữ, phong tục tập quán, và pháp luật của quốc gia nơi người lao động làm việc, cũng như các quy định pháp luật liên quan của Việt Nam, theo quy định của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.
Quản lý, sử dụng đất đai, cơ sở vật chất, thiết bị và tài chính của trường theo quy định của pháp luật;
Thực hiện chế độ báo cáo định kỳ và đột xuất theo qui định;
Thực hiện các nhiệm vụ khác theo qui định của pháp luật
2.3.3 Tổ chức bộ máy Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa 2.3.3.1.Tổ chức Bộ máy (tính đến 31/7/2012)
Tổng số CBGVNV: 201 người, trong đó: Thạc sỹ 30 người chiếm 14,9%; Đại học 127 người chiếm 63,2%; Cao đẳng 22 người chiếm 10,9%; Trung cấp
10 người: 5,0%; Công nhân kỹ thuật, nghệ nhân 12 người chiếm 6,0%
Ban Giám hiệu: 04 người - Hiệu trưởng và 03 phó Hiệu trưởng
Các phòng nghiệp vụ và Trung tâm, gồm:
+ Phòng Công tác HSSV: 06 người;
+ Phòng Khoa học và Hợp tác quốc tế: 04 người;
+ Phòng Tổ chức - Hành chính: 21 người;
+ Phòng Tài chính - Kế hoạch: 07 người;
+ Phòng Kiểm định chất lượng: 04 người;
+ Trung tâm tư vấn lao động: 05 người
Các Khoa chuyên môn, Tổ môn, gồm:
+ Khoa Cơ khí: 18 giáo viên;
+ Khoa Công nghệ Ôtô: 21 giáo viên;
+ Khoa Điện tử: 10 giáo viên;
+ Khoa Lý thuyết cơ sở: 12 giáo viên;
+ Khoa Khoa học cơ bản: 16 giáo viên;
+ Khoa Công nghệ thông tin: 15 giáo viên;
+ Khoa Chính trị - Pháp luật và Ngoại ngữ: giáo viên: 07 giáo viên; + Khoa Kinh tế: 11 giáo viên;
+ Khoa Sƣ phạm kỹ thuật: 04 giáo viên;
+ Tổ môn May và Thời trang: 04 giáo viên
Cơ cấu tổ chức bộ máy đƣợc thể hiện theo sơ đồ 1: Sơ đồ tổ chức bộ máy của nhà trường
Sơ đồ tổ chức bộ máy
CÁC TỔ CHỨC ĐOÀN THỂ
TỔ MAY VÀ THỜI TRANG
PHÕNG KIỂM ĐỊNH CHẤT LƢỢNG
TT TƢ VẤN LAO ĐỘNG
CÁC LỚP HỌC SINH – SINH VIÊN
* Các công trình cơ bản
Bảng 1: Thống kê công trình hiện có (Quy mô từ 2 tầng trở lên)
TT Hạng mục Số tầng
Diện tích sàn( m 2 ) Ghi chú
8 Tổng cộng DT hiện có 8.640
(Nguồn: Phòng TC-HC Trường CĐNCN Thanh Hóa)
Bảng 2: Thống kê các công trình quy mô nhà 1 tầng - cấp 4
TT Hạng mục Số tầng
7 Xưởng thực hành điện tử 1 256
TT Hạng mục Số tầng Diện tích
Làm việc Diện tích sàn (m 2 )
(Nguồn: Phòng TC-HC Trường CĐNCN Thanh Hóa)
* Trang thiết bị dạy nghề
Trong giai đoạn 2006-2010, trường đã được đầu tư thiết bị mới thông qua chương trình mục tiêu quốc gia nhằm nâng cao năng lực đào tạo nghề Ngoài ra, trường còn nhận được hỗ trợ từ nguồn vốn ODA của Chính phủ Đức với mức đầu tư 970.000 euro và dự án Hàn Quốc từ Quỹ hợp tác phát triển EDCF với 3.000.000 USD để mua sắm thiết bị dạy nghề Cả hai dự án này đã hoàn thành vào năm 2010.
Nhằm đào tạo đội ngũ công nhân lành nghề đạt tiêu chuẩn quốc tế, nhà trường đã nhận dự án tài trợ từ CHLB Đức và Hàn Quốc, dưới sự chỉ đạo của Bộ LĐ-TB&XH và Tổng cục Dạy nghề Từ năm 2007, nhà trường đã tiếp nhận 2 tình nguyện viên Hàn Quốc đến giảng dạy, nhờ đó mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế và phát triển vững chắc trong lĩnh vực giáo dục đào tạo nghề, đáp ứng nhu cầu trong nước và quốc tế.
2.3.3.4.Quy mô đào tạo của trường
Bảng 2.1 Quy mô Đào tạo và phát triển của trường năm 2011
TT Nghề đào tạo Thời gian đào tạo Số lƣợng
2 Điện tử công nghiệp 03 năm 150
3 Kỹ thuật máy lạnh và Điều hoà không khí 2,5 năm 120
5 Cắt gọt kim loại 03 năm 50
7 Công nghệ thông tin (Ứng dụng PM) 03 năm 200
8 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính 03 năm 100
9 Kế toán doanh nghiệp 03 năm 300
II Hệ Trung cấp (Tốt nghiệp THPT) 1.190
2 Điện tử công nghiệp 02 năm 50
3 Kỹ thuật máy lạnh và Điều hoà không khí 1,5 năm 100
4 Kỹ thuật lắp đặt Điện - Nước 1,5 năm 50
6 Cắt gọt kim loại 02 năm 50
7 Nguội chế tạo, lắp ráp 02 năm 30
9 Công nghệ thông tin (Ứng dụng PM) 1,5 năm 50
10 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính 1,5 năm 30
11 May và thời trang 01năm 30
III Hệ Trung cấp (Tốt nghiệp THCS) 760
4 Công nghệ thông tin (Ứng dụng PM) 03 năm 50
5 May và thời trang 03 năm 30
6 Kế toán doanh nghiệp 03 năm 30
(Nguồn: Phòng Đào tạo Tr-ờng CĐNCNTH)
2.3.3.5 Kết quả đào tạo từ năm 2009 đến năm 2012
Bảng 2.2 Kết quả đào tạo từ năm 2009 đến năm 2012
TT Ngành nghề đào tạo
6 Công nghệ thông tin (UWDPM) 52 32 39 123
7 KT sửa chữa, lắp ráp máy tính 21 0 21
9 Kỹ thuật máy lạnh và ĐHKK 49 67 75 191
II Trung cấp nghề (TN THPT) 638 402 308 1.348
6 Nguội sửa chế tạo, lắp ráp 15 15 5 35
7 Công nghệ thông tin (ƢD PM) 10 11 21
8 KT sửa chữa, lắp ráp máy tính 15 0 15
9 Kỹ thuật lắp đặt Điện - Nước 25 33 27 85
10 Kỹ thuật máy lạnh và ĐHKK 64 50 42 156
III Trung cấp nghề (TN THCS) 318 434 331 1.083
(Nguồn: Phòng Đào tạo Tr-ờng CĐNCNTH)
2.3.4 Thực trạng hoạt động đào tạo nghề
2.3.4.1 Trình độ và chất lượng học sinh đầu vào
Trường thực hiện tuyển sinh đầu vào thông qua hình thức xét tuyển Đối với trình độ Cao đẳng nghề, đối tượng xét tuyển là những người tốt nghiệp THPT hoặc có trình độ tương đương Đối với trình độ Trung cấp nghề, trường tuyển sinh cho những người tốt nghiệp THPT hoặc tương đương với thời gian đào tạo 2 năm, trong khi đối tượng tốt nghiệp THCS sẽ có thời gian đào tạo là 3 năm.
Theo khảo sát từ giáo viên tại Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa, 80% cho rằng chất lượng học sinh đầu vào yếu và thiếu động lực học nghề Chỉ 6,4% giáo viên đánh giá học sinh đầu vào là khá, trong khi 65,34% cho rằng chất lượng ở mức trung bình Những đánh giá này phản ánh thực trạng chung của các trường nghề trên toàn quốc Nguyên nhân dẫn đến tình trạng học sinh đầu vào yếu kém này cần được xem xét kỹ lưỡng.
Một số kết luận về thực trạng quản lý nhằm nâng cao chất lƣợng đào tạo của trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa
Nhƣ vậy, qua khảo sát, phân tích thực trạng quản lý hoạt động đào tạo ở Trường Cao đẳng nghề công nghiệp Thanh Hóa, chúng tôi nhận thấy rằng:
Quản lý chất lượng đầu vào học sinh và sinh viên tốt nghiệp là một yếu tố quan trọng trong giáo dục nghề nghiệp Đối tượng tuyển sinh chủ yếu là học sinh tốt nghiệp THPT và THCS, nhưng chất lượng học sinh đầu vào thường bị đánh giá thấp do trình độ học vấn chưa đáp ứng yêu cầu Nhiều ý kiến cho rằng học sinh thiếu động lực và sự tự tin trong việc theo đuổi nghề nghiệp, điều này cần được cải thiện để nâng cao chất lượng đào tạo.
Kết quả khảo sát cho thấy kiến thức và kỹ năng của học sinh tốt nghiệp chưa đáp ứng yêu cầu của doanh nghiệp, với khả năng làm việc độc lập và theo nhóm chỉ đạt mức trung bình Tác phong công nghiệp và việc chấp hành nội quy lao động còn yếu, dẫn đến số lượng doanh nghiệp tuyển dụng học sinh tốt nghiệp từ trường không nhiều Trường cần chú trọng xây dựng mối quan hệ với doanh nghiệp để nắm bắt nhu cầu tuyển dụng, từ đó điều chỉnh chương trình đào tạo cho phù hợp.
Chương trình đào tạo đã được Bộ Lao động – TBXH cải tiến để phù hợp với yêu cầu thực tiễn, với tỷ lệ giáo viên và cán bộ quản lý đánh giá cao về chuẩn kiến thức và kỹ năng Tuy nhiên, gần 1/3 học sinh cho rằng tải trọng lý thuyết quá nặng, trong khi các đơn vị sử dụng lao động nhận định học sinh yếu về thực hành Mặc dù đa số giáo viên kết hợp phương pháp dạy học truyền thống và phương pháp mới, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế trong kỹ thuật sử dụng, dẫn đến hiệu quả không cao, và kiến thức chủ yếu được truyền thụ một chiều từ giáo viên sang học sinh.
Trong công tác thi, kiểm tra, công nhận tốt nghiệp và cấp bằng nghề
Trường đã thực hiện đúng quy chế của Bộ Lao động – TBXH; tuy nhiên, việc kiểm tra và đánh giá chưa phản ánh chính xác kết quả học tập của học sinh Giáo viên vừa giảng dạy vừa là người ra đề thi, và phương pháp kiểm tra tự luận được sử dụng phổ biến Mặc dù một số giáo viên đã áp dụng phương pháp trắc nghiệm khách quan, nhưng nhìn chung, vẫn chưa đáp ứng đầy đủ các yêu cầu của bài thi trắc nghiệm khách quan.
Trường đã có sự phát triển đáng kể về đội ngũ giáo viên, đảm bảo tỷ lệ học sinh/giáo viên theo quy định Tuy nhiên, một số giáo viên vẫn chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu về phẩm chất đạo đức và thái độ nghề nghiệp, cụ thể là trong việc gần gũi với học sinh, ý thức tự học và hoàn thành công việc Mặc dù hầu hết giáo viên đều có trình độ đại học, tỷ lệ giáo viên có trình độ sau đại học còn thấp Để nâng cao chất lượng đội ngũ, trường cần xây dựng chiến lược đào tạo bồi dưỡng, tập trung vào khả năng sử dụng ngoại ngữ, năng lực nghiên cứu khoa học và các chuyên đề về văn hóa, xã hội.
Để nâng cao năng lực cho đội ngũ giáo viên, cần có các giải pháp chính sách hiệu quả Trước hết, cần tăng cường giáo dục nhằm nâng cao nhiệt huyết nghề nghiệp Tiếp theo, việc đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng thực hành nghề và sư phạm là rất quan trọng Cuối cùng, chính sách tuyển dụng cần được thiết lập để thu hút những người có đủ năng lực và tiềm năng, đáp ứng yêu cầu phát triển quy mô đào tạo tại trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa.
Quản lý cơ sở vật chất và kinh phí đào tạo hiện đang gặp nhiều vấn đề Định mức kinh phí từ ngân sách cho mỗi học sinh và mức thu học phí hiện tại quá thấp, trong khi cơ chế phân bổ tài chính cào bằng không hợp lý Điều này khiến cho việc "tính đúng, tính đủ" cho đào tạo trở nên khó khăn, ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng đào tạo nghề, đặc biệt là các ngành nghề yêu cầu tiêu hao nhiều vật tư.
Cơ sở vật chất, trang thiết bị của trương tương đối đầy đủ tuy nhiên việc sử dụng chúng lại chƣa hiệu quả, việc đầu tƣ chƣa tập trung.
Nguyên nhân của thực trạng trên
Các hạn chế trong đào tạo nghề xuất phát từ nhiều nguyên nhân chính Đầu tiên, xã hội và doanh nghiệp chưa nhận thức đầy đủ về vai trò của đào tạo nghề, dẫn đến tâm lý thanh niên coi đại học là con đường duy nhất để thăng tiến, gây cản trở cho giáo dục nghề nghiệp Thực tế cho thấy nhu cầu lao động có tay nghề ngày càng cao, nhưng trường nghề vẫn chưa phát huy được năng lực để xây dựng thương hiệu riêng, do chưa chịu trách nhiệm xã hội với sinh viên tốt nghiệp Hơn nữa, cơ chế quản lý còn nặng tư tưởng “trường công”, thiếu sự chủ động và phối hợp giữa các bộ phận, khiến việc đào tạo chưa chú trọng đến “đầu ra” Chương trình đào tạo nghề chưa liên thông với giáo dục chuyên nghiệp, thiếu tiêu chuẩn năng lực nghề nghiệp, dẫn đến việc đánh giá sinh viên chỉ dựa vào điểm số mà không phân loại được tay nghề Ngoài ra, trường chưa xây dựng ngân hàng đề thi chung và công tác kiểm tra đánh giá chưa đảm bảo tính khách quan Cuối cùng, cơ chế sử dụng giáo viên như công chức nhà nước làm giảm động lực nghề nghiệp, cần thay đổi cách quản lý để phát huy vai trò và tay nghề của giáo viên, đồng thời nâng cao bồi dưỡng tư tưởng chính trị cho họ.
Trường chưa chú trọng xây dựng mối quan hệ chặt chẽ với doanh nghiệp, dẫn đến thiếu biện pháp hiệu quả trong việc kết nối giữa đào tạo và dịch vụ Điều này gây khó khăn trong việc huy động nguồn lực cho dạy nghề và hạn chế cơ hội cho học sinh tiếp xúc với thực tế sản xuất.
Trong bối cảnh đổi mới và phát triển giáo dục hiện nay, Trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hóa đang nỗ lực mở rộng quy mô và số lượng Để nâng cao chất lượng giáo dục và đào tạo, việc quản lý công tác đào tạo tại trường là một giải pháp quan trọng và cần được chú trọng.
Chúng tôi đã tiến hành tìm hiểu đặc điểm của trường Cao đẳng nghề Công nghiệp Thanh Hoá và khảo sát thực trạng các giải pháp quản lý công tác đào tạo tại đây Qua nghiên cứu, chúng tôi nhận thấy nhiều vấn đề cần cải thiện để nâng cao chất lượng đào tạo.
Hiệu trưởng và lãnh đạo nhà trường đã nhận thức rõ tầm quan trọng của việc quản lý công tác đào tạo Mặc dù mức độ đánh giá cho từng nội dung có sự khác biệt, nhưng hầu hết các giải pháp quản lý đã được triển khai đầy đủ.
Dựa trên lý luận về công tác đào tạo và kết quả nghiên cứu thực tiễn, chúng tôi đề xuất một số giải pháp quản lý nhằm nâng cao chất lượng đào tạo tại Trường Cao đẳng Nghề Công nghiệp Thanh Hóa Những giải pháp này sẽ góp phần cải thiện hiệu quả đào tạo và đáp ứng nhu cầu thị trường lao động.