TỔNG QUAN
Bệnh đái tháo đường
Bệnh đái tháo đường, theo định nghĩa của WHO, là một bệnh mãn tính xảy ra khi tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc cơ thể không thể sử dụng insulin hiệu quả Insulin là hormone điều chỉnh lượng đường trong máu, và khi bệnh không được kiểm soát, tình trạng tăng đường huyết sẽ xảy ra, dẫn đến tổn thương nghiêm trọng cho nhiều hệ thống trong cơ thể, đặc biệt là các dây thần kinh và mạch máu.
Theo hướng dẫn của Bộ Y tế, bệnh đái tháo đường type 2 là một rối loạn chuyển hóa không đồng nhất, đặc trưng bởi tình trạng tăng glucose huyết do thiếu hụt insulin hoặc sự kháng insulin Sự gia tăng glucose mạn tính có thể dẫn đến các rối loạn chuyển hóa carbohydrate, protein và lipid, gây tổn thương cho nhiều cơ quan, đặc biệt là tim, mạch máu, thận, mắt và hệ thần kinh.
1.1.2 Phân loại đái tháo đường
- Đái tháo đường type 1 (do phá hủy tế bào beta tụy, dẫn đến thiếu insulin tuyệt đối)
- Đái tháo đường type 2 (do giảm chức năng của tế bào beta tụy tiến triển trên nền tảng đề kháng insulin)
Đái tháo đường thai kỳ là tình trạng được chẩn đoán trong ba tháng giữa hoặc ba tháng cuối của thai kỳ, không có dấu hiệu của đái tháo đường type 1 hoặc type 2 trước đó.
Bệnh tiểu đường (ĐTĐ) có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm ĐTĐ sơ sinh và ĐTĐ do tác động của thuốc và hóa chất, chẳng hạn như glucocorticoid, điều trị HIV/AIDS hoặc sau khi cấy ghép mô.
1.1.3 Diễn biến bệnh ĐTĐ type 2, các triệu chứng trên không điển hình, bệnh thường thể hiện rõ ở giai đoạn có biến chứng Mức đường huyết trong máu cao lâu dài có thể dẫn đến các bệnh nghiêm trọng ảnh hưởng đến tim, mạch máu, mắt, thận, thần kinh và răng Ngoài ra, những người đái tháo đường cũng có nguy cơ cao mắc các bệnh nhiễm khuẩn [4]
Biến chứng cấp tính của bệnh tiểu đường bao gồm tăng thẩm thấu do tăng glucose huyết, dẫn đến mất nước nội và ngoại bào, sốt và hôn mê sâu Ngoài ra, biến chứng mạn tính có thể ảnh hưởng đến nhiều cơ quan như tim, mắt, thận và não, cũng như gây ra các vấn đề trong thời kỳ mang thai.
1.1.5 Cơ chế bệnh sinh ĐTĐ type 2 hay “ĐTĐ không phụ thuộc Insulin”, chiếm 90 – 95% số trường hợp ĐTĐ Hai yếu tố kết hợp để hình thành bệnh là sự kháng Insulin của các tế bào đích (tế bào cơ) và sự giảm tiết Insulin của tế bào beta đảo tụy
Sự kháng insulin xảy ra khi nồng độ cao các acid béo tự do và cytokine tiền viêm trong máu làm giảm nhạy cảm của insulin với các thụ thể tại tế bào đích Hệ quả là các tế bào không thể sử dụng insulin để vận chuyển glucose, dẫn đến tăng nồng độ glucose huyết.
Tại tụy, sự mất cân bằng trong bài tiết hormone diễn ra khi tế bào alpha sản xuất Glucagon mạnh mẽ hơn tế bào beta, dẫn đến nồng độ Glucose trong máu tăng cao Sự thiếu hụt Glucose trong tế bào đích và thừa Glucose trong huyết tương kích thích tụy tiết thêm Insulin, gây ra sự suy kiệt cho tuyến tụy Bệnh nhân mắc bệnh ĐTĐ lâu dài, đặc biệt trên 15 năm, có nguy cơ cao dẫn đến teo tụy.
Đái tháo đường type 2 xuất phát từ sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm di truyền, môi trường và lối sống Lối sống không lành mạnh, như việc tiêu thụ quá nhiều calo so với mức tiêu thụ, béo phì, và trầm cảm, cùng với các chất ô nhiễm môi trường, có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, đặc biệt ở những người có gen nhạy cảm.
Điều trị bệnh đái tháo đường type 2
Mục tiêu điều trị bệnh tiểu đường type 2 là kiểm soát mức đường huyết và ngăn ngừa các biến chứng liên quan Các loại thuốc điều trị bao gồm Metformin, thuốc ức chế kênh đồng vận chuyển natri-glucose (SGLT2i), Sulfonylurea, Glinides, Pioglitazon, Ức chế enzym alpha glucosidase, Ức chế enzym DPP-4, Đồng vận thụ thể GLP-1 và Insulin.
Hình 1.1: Lựa chọn thuốc và phương pháp điều trị Insulin
Insulin là loại thuốc điều trị Đái Tháo Đường (ĐTĐ) duy nhất được sử dụng phổ biến cho cả ĐTĐ typ 1 và typ 2, có khả năng hạ đường huyết nhanh chóng và mạnh mẽ, ngay cả khi các loại thuốc uống không còn hiệu quả Cơ chế hoạt động của insulin là thúc đẩy quá trình vận chuyển glucose vào tế bào đích và ức chế sự phân hủy glycogen tại gan, từ đó giúp giảm nồng độ glucose trong huyết tương Tuy nhiên, việc sử dụng insulin cũng có thể gây ra tác dụng phụ, bao gồm hạ đường huyết quá mức.
Luyện tập, dinh dưỡng theo khuyến cáo
Giảm cân nếu thừa cân + dinh dưỡng + luyện tập +/-
Metformin nếu chưa dùng, hoặc Metformin + thuốc nhóm khác (có thể là thuốc viên hoặc insualin, đồng vận thụ thể GLP-1) thụ thể GLP-1)
Thuốc viên + insualin tiêm nhiều lần +/- thuốc không phải insualin
Sau 3 tháng không đạt mục tiêu HbA1c
Sau 3 tháng không đạt mục tiêu HbA1c
Sau 3 tháng không đạt mục tiêu HbA1c
Insulin có thể gây ra một số tác dụng phụ như dị ứng với insulin động vật, teo mô mỡ tại nơi tiêm và tăng cân Insulin được phân loại dựa trên thời gian bắt đầu tác dụng sau khi tiêm, thời gian đạt đỉnh nồng độ trong máu và thời gian duy trì tác dụng Các loại insulin bao gồm insulin tác dụng nhanh, tác dụng ngắn, tác dụng trung bình, tác dụng kéo dài và insulin hỗn hợp.
1.2.2 Các thuốc hạ đường huyết dạng uống:
Gồm 2 thế hệ: thế hệ 1 (tolbutamid, chlorpropamid, …) ra đời từ những năm 1950, thế hệ 2 (glyburid, gliclazid, glimepirid, …) được sử dụng phổ biến ngày nay, do giá thành rẻ, ít tác dụng không mong muốn và có kinh nghiệm điều trị lâu năm so với các thuốc hạ ĐH khác Cơ chế: kích thích tế bào beta đảo tụy tiết Insulin, tăng số lượng receptor Insulin ở tế bào đích Tác dụng không mong muốn: hạ ĐH quá mức, mỏi cơ, vàng da, gây tăng cân [11]
Nhóm biguanid là loại thuốc hạ đường huyết với nhiều cơ chế tác động, bao gồm ức chế hấp thu glucose ở ruột, tăng cường nhạy cảm của tế bào với glucose, và kích thích phân hủy cũng như ức chế tái tạo glucose tại gan Mặc dù có nhiều lợi ích, nhóm thuốc này cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ như vị kim loại trong miệng, tiêu chảy, buồn nôn, và nhiễm toan lactic Metformin, một thành viên tiêu biểu của nhóm biguanid, được sử dụng rộng rãi và là lựa chọn đầu tay trong điều trị đái tháo đường nhờ vào giá thành hợp lý, không gây tăng cân, ít gây hạ đường huyết quá mức và có kinh nghiệm điều trị lâu dài.
- Nhóm ức chế alpha glucosidase:
Acarbose (Glucobay) là thuốc có tác dụng ức chế enzyme alpha glucosidase ở ruột non, giúp giảm hấp thu glucose sau bữa ăn, do đó chỉ có hiệu quả trong việc chống tăng đường huyết sau ăn mà không hạ đường huyết Thuốc thường được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác trong điều trị bệnh tiểu đường Tuy nhiên, tác dụng không mong muốn của thuốc có thể gây chậm quá trình hấp thu carbohydrate, dẫn đến tình trạng đầy bụng và tiêu chảy.
- Nhóm chủ vận receptor GLP-1(glucagon like peptide 1):
Nhóm chủ vận GLP-1 giúp giảm cân hiệu quả và ít gây hạ đường huyết quá mức, do đó có thể kết hợp với các thuốc hạ đường huyết khác có tác dụng tăng cân GLP-1 là hormone được sản xuất bởi các tế bào trong cơ thể.
Thuốc chủ vận receptor GLP-1, như Exenatid và Liraglutid, có tác dụng tương tự như GLP-1, giúp kích thích tiết insulin và giảm tiết glucagon ở tụy, từ đó hạ đường huyết Tuy nhiên, người dùng có thể gặp phải một số tác dụng không mong muốn như buồn nôn, nôn và chán ăn.
- Nhóm ức chế enzyme DPP-4 (dipeptidyl peptidase 4):
Nhóm ức chế DPP-4 là nhóm thuốc mới, bắt đầu được phê duyệt năm
Thuốc ức chế enzyme DPP-4, được FDA phê duyệt vào năm 2006, giúp bảo toàn tác dụng của GLP-1 nội sinh, từ đó hạ đường huyết với ít tác dụng không mong muốn Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc này có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng tiết niệu, hô hấp hoặc viêm tụy Hiện tại, có bốn loại thuốc chính được sử dụng trong điều trị, bao gồm Sitagliptin, Vildagliptin, Saxagliptin và Linagliptin.
Thuốc làm tăng nhạy cảm insulin ở tế bào đích, điển hình như Pioglitazon và Rosiglitazon, có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn như tăng cân, phù nề, suy tim, gãy xương và tăng nguy cơ ung thư bàng quang Do những tác dụng phụ nghiêm trọng này, Pioglitazon đã bị tạm ngừng cấp số đăng ký tại Việt Nam từ năm 2012.
Đánh giá chất lượng cuộc sống trong nghiên cứu Kinh tế Dược
Đánh giá chất lượng cuộc sống và chi phí điều trị là yếu tố quan trọng trong các nghiên cứu so sánh chi phí - hiệu quả của can thiệp y tế Để thực hiện đánh giá công nghệ y tế, cần có dữ liệu về chi phí và hiệu quả của các can thiệp Trong phương pháp phân tích chi phí - hiệu quả (CUA), hiệu quả thường được đo bằng QALY, tức là số năm sống điều chỉnh theo chất lượng QALY được xác định dựa trên hệ số chất lượng cuộc sống của từng cá nhân.
1.3.1 EQ-5D Đầu ra của tiện ích sức khỏe có nhiều loại đơn vị khác nhau, vì vậy các bảng điểm đã được phát triển để đánh giá đầu ra của các can thiệp Đó là các bảng đánh giá chất lượng cuộc sống Có ba loại thường được sử dụng là:
- Chất lượng thoải mái (QWB: Quality of Well Being)
- Chất lượng cuộc sống châu Âu (Euro QOL = Euro Quality of Life)
- Chỉ số thỏa dụng sức khỏe (HUI = Health Ulilities Index)
Công cụ đo lường chất lượng cuộc sống phổ biến nhất hiện nay là bộ câu hỏi EQ-5D, được phát triển bởi Hiệp hội khoa học Châu Âu (The EuroQol Research Foundation).
EQ-5D là một công cụ được phát triển bởi nhóm các nhà khoa học, ban đầu với 6 thuộc tính và sau đó được điều chỉnh xuống còn 5 thuộc tính chính: sự di chuyển, tự chăm sóc, sinh hoạt bình thường, đau/khó chịu và lo lắng/suy sụp Mỗi thuộc tính này có nhiều cấp độ khác nhau, tương ứng với điểm tiện ích, tùy thuộc vào biến thể của bộ giá trị Điểm số của EQ-5D nằm trong khoảng từ 0,0 (chết) đến 1,0 (sức khỏe hoàn hảo).
EQ-5D là một công cụ hữu ích trong các thử nghiệm lâm sàng, khảo sát sức khỏe dân số và đo lường kết quả thường quy, cũng như trong nhiều loại nghiên cứu khác cần một thước đo chung về tình trạng sức khỏe.
Trong các thử nghiệm lâm sàng, hiệu quả điều trị được đánh giá qua việc đo lường tình trạng sức khỏe bằng EQ-5D tại các thời điểm khác nhau, chẳng hạn như trước và sau khi điều trị, từ đó khảo sát những lợi ích hoặc tổn thất trong tình trạng sức khỏe được báo cáo.
Dữ liệu thu thập bằng EQ-5D trong điều tra sức khỏe dân số có thể đánh giá và so sánh tình trạng sức khỏe giữa các nhóm bệnh nhân, giữa bệnh nhân và dân số chung, cũng như giữa các nhóm dân số của các quốc gia khác nhau Ngoài ra, dữ liệu dọc từ EQ-5D còn được sử dụng để theo dõi tình trạng sức khỏe của từng cá nhân theo thời gian.
Theo dõi hoạt động của các cơ sở y tế như bệnh viện là cần thiết để đánh giá hiệu quả cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe Đồng thời, việc giám sát tình trạng sức khỏe của dân số ở cấp quốc gia cũng rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe cộng đồng theo thời gian.
Phiên bản EQ-5D 5 mức (EQ-5D-5L) được giới thiệu bởi EuroQol Group vào năm 2009 nhằm nâng cao độ nhạy của công cụ so với phiên bản EQ-5D-3L EQ-5D-5L bao gồm hai phần chính: hệ thống mô tả EQ-5D và thang đo hình ảnh EQ-VAS.
Hệ thống mô tả sức khỏe bao gồm 5 khía cạnh chính: khả năng vận động, tự chăm sóc, các hoạt động thường ngày, đau/khó chịu và lo lắng/trầm cảm, mỗi khía cạnh có 5 cấp độ từ không có vấn đề đến cực đoan Bệnh nhân sẽ đánh dấu vào ô tương ứng với tình trạng sức khỏe của mình cho từng vấn đề, từ đó tạo ra giá trị phản ánh mức độ sức khỏe Kết quả từ các điểm số này có thể được tổng hợp để mô tả tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân.
EQ-VAS là một công cụ ghi lại sức khỏe tự đánh giá của bệnh nhân trên thang điểm trực quan, với các nhãn "Sức khỏe tốt nhất có thể hình dung" và "Sức khỏe tồi tệ nhất có thể hình dung" ở hai đầu thang Công cụ này được sử dụng để định lượng kết quả sức khỏe, phản ánh đánh giá của chính bệnh nhân.
1.3.3 Sử dụng bộ công cụ EQ-5D-5L tại Việt Nam
Việc sử dụng bộ giá trị EQ-5D riêng của từng quốc gia được coi là phương pháp tốt nhất, mặc dù các bộ giá trị từ các quốc gia khác có thể được áp dụng trong trường hợp quốc gia không có bộ giá trị riêng.
Nhóm nghiên cứu từ Trường Đại học Y tế công cộng, Trường Đại học Y Hà Nội và Trường Đại học Umea, Thụy Điển đã phát triển bộ giá trị EQ-5D-5L dựa trên đánh giá xã hội về tình trạng sức khỏe tại Việt Nam Nghiên cứu được thực hiện theo giao thức chuẩn hóa của EuroQol Group (EQ-VT 2.1 tiếng Việt) và điều tra thực địa diễn ra từ ngày 20 tháng 11 đến 25 tháng 12 năm 2017.
Mười người phỏng vấn được đào tạo đã tiến hành phỏng vấn trực tiếp theo quy định và tiêu chuẩn dưới sự giám sát của các chuyên gia Euroqol Nghiên cứu đạt hệ số Cronbach’s alpha = 0,8, cho thấy độ tin cậy cao Kết quả và thang điểm đo lường chất lượng cuộc sống tại Việt Nam đã được Euroqol phê chuẩn.
Chi phí và phân loại chi phí
Chi phí là giá trị của các nguồn lực như nhân sự, nhà xưởng, trang thiết bị, vật tư tiêu hao, điện nước và quản lý, được sử dụng để sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ Chi phí có thể được phân loại thành chi phí trực tiếp cho y tế, chi phí trực tiếp không cho y tế và chi phí gián tiếp.
- Chi phí trực tiếp cho y tế là các chi phí trực tiếp cho người được can thiệp y tế, như: chi phí thuốc, dịch vụ khám, nằm viện,…
- Chi phí trực tiếp không cho y tế chi phí đi lại, chi phí cho người chăm sóc, chi phí đóng bảo hiểm,…
Chi phí gián tiếp là những chi phí không trực tiếp liên quan đến điều trị, nhưng lại có tác động lớn đến kinh tế của người bệnh, bao gồm mất thu nhập do nằm viện và sự hỗ trợ không được chi trả từ người thân trong việc chăm sóc bệnh nhân.
Một số nghiên cứu đánh giá chất lượng cuộc sống và chi phí điều trị trên bệnh nhân đái tháo đường type 2
Hiện nay, nhiều quốc gia như Việt Nam, Nhật Bản, Trung Quốc, Châu Âu và Hoa Kỳ đã công bố các nghiên cứu về bệnh tiểu đường type 2 Bài viết này sẽ tổng hợp một số nghiên cứu trước đây liên quan đến chi phí và hiệu quả điều trị bệnh tiểu đường type 2.
1.5.1 Nghiên cứu đánh giá chất lượng cuộc sống
Bảng 1.1: Một số nghiên cứu đánh giá chất lượng cuộc sống trên bệnh nhân đái tháo đường type 2
STT Tác giả Quốc gia Tên đề tài Năm
Nhật Bản Đo lường chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe bằng EQ-5D ở bệnh nhân đái tháo đường type 2 ở Nhật Bản [19]
Jiaqi Yao và cộng sự
Chất lượng cuộc sống của người dân Trung Quốc mắc các bệnh mãn tính không lây theo EQ-5D-3L [21]
3 Redekop WK và cộng sự Hà Lan
Chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe và sự hài lòng trong điều trị ở bệnh nhân
Hà Lan mắc bệnh tiểu đường type 2 [18]
Chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe ở bệnh nhân đái tháo đường cao tuổi ngoại trú tại Việt Nam [15]
Phương Chi và cộng sự
Việt Nam Đánh giá chất lượng cuộc sống của bệnh nhân đái tháo đường type 2 trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh [8].nh giá chất lượng
1.5.2 Nghiên cứu về chi phí điều trị
Bảng 1.2: Một số nghiên cứu về chi phí điều trị của bệnh nhân đái tháo đường type 2
STT Tác giả Quốc gia Tên đề tài Năm
Tuyết Mai và cộng sự
Chi phí y tế trực tiếp của bệnh tiểu đường và các biến chứng của nó ở Việt Nam: Nghiên cứu cơ sở dữ liệu bảo hiểm y tế quốc gia [16]
Chi phí trực tiếp cho y tế của người bệnh đái tháo đường tại Khoa Nội tiết, Bệnh viện Thanh Nhàn – Hà nội, năm
Nghiên cứu chi phí đợt điều trị nội trú của người bệnh đái tháo đường tại Khoa Nội tiết Bệnh viện đa khoa tỉnh Bình Định năm 2011 [9]
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Đối tượng nghiên cứu
Bệnh nhân điều trị đái tháo đường type 2 tại bệnh viện E được lựa chọn dựa trên các tiêu chuẩn chọn lọc và tiêu chuẩn loại trừ cụ thể trong hồ sơ bệnh án của họ.
- Bệnh nhân được chẩn đoán và đang điều trị đái tháo đường type 2 nội trú tại bệnh viện E, các thông tin được ghi nhận trong thời gian khảo sát
- Bệnh nhân và bệnh án cung cấp đầy đủ thông tin, bệnh án không bị mất hay mờ, rách
- Bệnh nhân ngưng dùng thuốc hoặc không dùng liên tục trong thời gian khảo sát
- Bệnh nhân không đồng ý tham gia khảo sát và trả lời bộ câu hỏi.
Thời gian và địa điểm nghiên cứu
- Thời gian nghiên cứu: từ ngày 01/9/2020 đến 31/5/2021
- Thời gian lấy số liệu nghiên cứu: từ ngày 01/10/2020 đến 31/3/2021
- Địa điểm nghiên cứu: Khoa Nội Tổng Hợp Bệnh viện E Hà Nội.
Cỡ mẫu nghiên cứu
Công thức tính cỡ mẫu: n =
Trong đó: n: cỡ mẫu nghiên cứu tối thiểu α: sai sót loại I β: sai sót loại II
Z: giá trị thống kê tương ứng với độ tin cậy
ES: hệ số ảnh hưởng
Chọn α = 0.01 cho độ tin cậy 99% và β = 0,05, ta có ,84
Do thời gian nghiên cứu ngắn và quy mô nhỏ, việc xác định chính xác hệ số ảnh hưởng vẫn chưa được thực hiện, vì kết quả dựa trên đánh giá chủ quan của bệnh nhân Nghiên cứu sẽ sử dụng hệ số ảnh hưởng trung bình ES = 0,5 để tính toán cỡ mẫu.
Cỡ mẫu nghiên cứu có thể tính như sau: n =
Cỡ mẫu lý thuyết là 79, tuy nhiên trên thực tế đề tài đã thu thập được
102 mẫu khảo sát đủ tiêu chuẩn để đưa vào kết quả.
Các biến số nghiên cứu
Bảng 2.1: Các biến số nghiên cứu chất lượng cuộc sống trên bệnh nhân điều trị đái tháo đường type 2
STT Tên biến Định nghĩa Phân loại Nguồn số liệu
1 Tuổi Tuổi tính theo năm Định tính Bệnh án
2 Giới tính Nam/Nữ Định tính Bệnh án
Tính bằng cân nặng chia bình phương chiều cao Định lượng Bệnh án
4 Bệnh mắc kèm Có/Không Định tính Bệnh án
Tính từ khi phát hiện đến nay Định tính Phỏng vấn bệnh nhân
Tên thuốc, hàm lượng đường dùng, liều dùng Định tính Bệnh án
7 Mức độ sức khỏe trong ngày Đánh giá theo bộ chỉ số EQ-5D-5L và thang
EQ-VAS Định lượng Phỏng vấn bệnh nhân
Mức độ sức khỏe trước khi vào viện Đánh giá theo bộ chỉ số EQ-5D-5L Định lượng Phỏng vấn bệnh nhân Đối với mục tiêu 2:
CPSDT là một biến định lượng được thu thập từ hồ sơ bệnh án của bệnh nhân, cùng với danh sách đơn giá thuốc được công bố trên trang web của bệnh viện E và giá bán tại nhà thuốc của bệnh viện E.
Chi phí mỗi thuốc = Đơn giá*Số lượng;
CPSDT mỗi nhóm bằng tổng chi phí các thuốc thuộc nhóm đó.
Phương pháp nghiên cứu
2.5.1 Thiết kế nghiên cứu Đề tài được nghiên cứu dựa trên phương pháp nghiên cứu mô tả cắt ngang
2.5.2 Phương pháp thu thập số liệu
- Nguồn cung cấp: Số liệu lấy từ:
Hồ sơ bệnh án bệnh nhân Đánh giá sức khỏe bản thân của bệnh nhân bằng bộ câu hỏi EQ-5D-5L và thang đo EQ-VAS (phụ lục 2)
Giá thuốc được công bố trên trang web bệnh viện và giá bán tại nhà thuốc bệnh viện
Trong giai đoạn từ tháng 10 năm 2020, chúng tôi đã tiến hành thu thập toàn bộ hồ sơ bệnh án và thực hiện phỏng vấn bệnh nhân cho đến khi đạt đủ kích cỡ mẫu cần thiết.
Đến hết tháng 3 năm 2021, 16 nghiên cứu đã thu thập được 109 mẫu Sau khi áp dụng các tiêu chuẩn lựa chọn và loại trừ, 102 mẫu đạt yêu cầu nghiên cứu, đáp ứng cỡ mẫu lý thuyết đã đề ra Thông tin thu thập được đã được ghi vào phiếu thu thập số liệu thống nhất (phụ lục 1) và nhập vào phần mềm xử lý số liệu.
2.5.3 Phương pháp phân tích số liệu
Các số liệu thu được sẽ được nhập vào phần mềm Excel 2016 để thực hiện thống kê, tổng hợp và phân loại, bao gồm các thông tin như tuổi, giới tính, chiều cao, cân nặng, bệnh mắc kèm, số năm mắc đái tháo đường, mức độ đánh giá chất lượng sức khỏe, và chỉ định thuốc.
Tính toán và phân tích thống kê bao gồm việc xử lý các thông tin như tỷ lệ, trung bình, giá trị lớn nhất và nhỏ nhất Những thông tin chưa có sẵn sẽ được tính toán bằng công thức và điền vào bảng tổng hợp, chẳng hạn như chỉ số BMI và chi phí sử dụng thuốc Để kiểm định các giả thuyết thống kê, chúng ta sử dụng các phương pháp t-test và ANOVA One-Way.
Biểu đồ được vẽ trên Microsoft Word 2016 Kết quả đã qua xử lý sẽ được so sánh với các nghiên cứu trước đó
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU
Đặc điểm chung của bệnh nhân
Bảng 3.1 dưới đây tổng hợp các đặc điểm của bệnh nhân, bao gồm tuổi, giới tính, số năm mắc bệnh đái tháo đường, các bệnh kèm theo và chỉ số BMI Phân loại BMI trong bảng được dựa theo thang phân loại của IDF 2005.
Bảng 3.1: Đặc điểm chung của bệnh nhân Đặc điểm Số lượng
Số năm mắc ĐTĐ (năm)
Bảng 3.1 cho thấy sự chênh lệch tỷ lệ giới tính trong nghiên cứu với 102 bệnh nhân không lớn, gồm 53 nam và 49 nữ Tuy nhiên, có sự khác biệt rõ rệt về tỷ lệ giữa các nhóm tuổi, chỉ số BMI, số năm mắc bệnh tiểu đường và các bệnh lý kèm theo.
Đối tượng bệnh nhân trong độ tuổi từ 66 đến 80 chiếm tỷ lệ cao nhất, với thời gian mắc đái tháo đường phổ biến từ 6 đến 10 năm Chỉ số BMI trung bình là 22,94 kg/m², trong đó nhóm có BMI từ 18,5 đến 22,9 chiếm 40,2%, và nhóm từ 23,0 đến 24,9 chiếm 30,39% Điều này cho thấy đa số bệnh nhân nằm trong nhóm có nguy cơ béo phì nhẹ theo tiêu chuẩn IDF 2005.
Tỷ lệ bệnh nhân mắc kèm bệnh trong nghiên cứu được xác định qua hồ sơ bệnh án (HSBA) là 73,53%, cho thấy sự phổ biến của các bệnh lý đi kèm Sự chênh lệch này phù hợp với nhóm đối tượng có nguy cơ mắc tiểu đường type 2, theo hướng dẫn chẩn đoán và điều trị của Bộ Y Tế.
Phân tích chất lượng cuộc sống
3.2.1 Phân tích mức độ các vấn đề theo thang đo
Mỗi bệnh nhân được đánh giá sức khỏe qua 5 mức độ: không khó khăn (1), hơi khó khăn (2), khá khó khăn (3), rất khó khăn (4) và không thể/cực kỳ khó khăn (5).
Bảng 3.2: Mức độ các vấn đề theo thang đo
EQ-5D-5L sau điều trị EQ-5D-5L trước điều trị
Không thể 1 0,97 1 0,97 Đau/khó chịu
Cực kỳ đau/khó chịu 3 2,91 6 5,83
Kết quả từ bảng 3.2 cho thấy tất cả các vấn đề đều được cải thiện sau quá trình điều trị Mức độ các vấn đề sau điều trị được xác định qua khảo sát sức khỏe bệnh nhân trong ngày bằng bộ câu hỏi, trong khi mức độ trước điều trị được thu thập từ khảo sát hồi cứu bệnh nhân trước khi nhập viện điều trị nội trú.
Trước khi bắt đầu điều trị, đánh giá tình trạng của bệnh nhân cho thấy mức độ khó khăn chủ yếu từ không có vấn đề gì đến khá khó khăn Cụ thể, tỷ lệ không gặp khó khăn trong việc đi lại, sinh hoạt thường lệ và lo âu lần lượt đạt 42,72%, 35,92% và 52,43% Tuy nhiên, tỷ lệ bệnh nhân gặp khó khăn trong việc tự chăm sóc và cảm giác đau đớn/khó chịu lại cao hơn, với 31,07% và 28,16% Đáng chú ý, chỉ có rất ít bệnh nhân đánh giá tình trạng của mình ở mức cực kỳ tồi tệ, với 6 bệnh nhân cảm thấy đau đớn/khó chịu và 5 bệnh nhân gặp khó khăn trong tự chăm sóc; các vấn đề khác chỉ có 1 bệnh nhân.
Sau đợt điều trị, mức độ các vấn đề sức khỏe của bệnh nhân đã giảm đáng kể, chủ yếu chỉ còn lại cảm giác đau đớn khó chịu và khó khăn trong tự chăm sóc cũng như sinh hoạt thường lệ Cụ thể, tỷ lệ bệnh nhân không gặp vấn đề gì tăng lên, với 65,05% cho vấn đề đi lại, 48,54% cho tự chăm sóc, 55,34% cho sinh hoạt thường lệ, 38,83% cho đau đớn khó chịu và cao nhất là 71,84% cho lo lắng u sầu, tất cả đều cao hơn so với trước điều trị Mặc dù vẫn có một số bệnh nhân đánh giá tình trạng của họ ở mức cực kỳ tồi tệ, tỷ lệ này đã giảm so với trước, chỉ còn 3 bệnh nhân cảm thấy cực kỳ đau đớn và mỗi vấn đề còn lại chỉ có 1 bệnh nhân đánh giá ở mức này.
Đau đớn là tình trạng phổ biến nhất ở bệnh nhân đái tháo đường, với các triệu chứng thường gặp như đau khớp, loét chân và mệt mỏi toàn thân Bên cạnh đó, lo lắng và u sầu cũng xuất hiện, chủ yếu liên quan đến tình trạng sức khỏe và chi phí điều trị Điều này cho thấy rằng vấn đề chi phí là một mối quan tâm lớn, ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe và chất lượng sống của bệnh nhân.
3.2.2 Phân tích chất lượng cuộc sống theo nhóm đặc điểm bệnh nhân Bảng 3.3: Chất lượng cuộc sống theo nhóm đặc điểm bệnh nhân Đặc điểm Tỷ lệ
Bảng 3.3 trình bày kết quả điểm CLCS của các nhóm bệnh nhân trước và sau điều trị, được đánh giá qua bộ câu hỏi EQ-5D-5L và thang đo EQ-VAS Trước điều trị, điểm CLCS trung bình đạt 0,6784, với giá trị cao nhất là 0,9536 và thấp nhất là -0,2727 Sau điều trị, điểm CLCS trung bình tăng lên 0,7956, với giá trị cao nhất là 1 và thấp nhất là -0,1761 Chỉ có 1 trong số 102 bệnh nhân đánh giá tình trạng sức khỏe của mình dưới 0, cho thấy tình trạng này vẫn tồi tệ hơn cái chết, cả trước và sau điều trị.
Sau 24 đợt điều trị, chất lượng cuộc sống của bệnh nhân được đánh giá bằng điểm CLCS, với sự thay đổi trung bình là 0,1173 Chỉ có một bệnh nhân ghi nhận sự giảm điểm CLCS, cho thấy tình trạng sức khỏe sau điều trị tồi tệ hơn ban đầu, chủ yếu do khó khăn trong sinh hoạt hàng ngày Mặc dù các khía cạnh sức khỏe khác vẫn ở mức hoàn hảo, nhưng điều kiện sinh hoạt tại bệnh viện không thể so sánh với môi trường gia đình Do đó, nếu bệnh nhân có sức khỏe ổn định và có khả năng tiếp tục điều trị ngoại trú, việc điều trị tại nhà sẽ mang lại nhiều lợi ích hơn, giúp cải thiện sức khỏe và giảm bớt gánh nặng không cần thiết.
Kết quả nghiên cứu cho thấy có sự khác biệt rõ rệt trong thay đổi chất lượng cuộc sống (CLCS) giữa nam và nữ khi sử dụng bộ câu hỏi EQ-5D-5L Trước điều trị, điểm CLCS trung bình của nữ thấp hơn nam (0,6746 so với 0,6818), nhưng sau điều trị, điểm CLCS trung bình của nữ lại cao hơn Sự thay đổi chất lượng cuộc sống giữa trước và sau điều trị ở nữ lớn hơn ở nam (0,1293 so với 0,1062) và có ý nghĩa thống kê với p0,05).
Khi đánh giá chất lượng cuộc sống bệnh nhân sau điều trị bằng thang đo EQ-VAS, nhóm bệnh nhân có BMI > 30 có điểm chất lượng cuộc sống thấp hơn rõ rệt so với các nhóm khác (48,75) và sự khác biệt này đạt ý nghĩa thống kê với p 30 lại có điểm chất lượng cuộc sống cao hơn (0,8936) so với các nhóm khác.
Sự không thống nhất trong đánh giá chất lượng sức khỏe có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân Thang đo EQ-VAS dựa trên cảm nhận tổng thể của bệnh nhân về sức khỏe cá nhân, trong khi EQ-5D-5L lại tập trung vào 5 vấn đề cụ thể Điều này có thể dẫn đến việc cảm nhận tổng thể của bệnh nhân bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác ngoài 5 vấn đề được đánh giá, hoặc mức độ ảnh hưởng thực tế của những vấn đề này có thể khác với trọng số của EQ-5D-5L Thêm vào đó, chỉ có 4 bệnh nhân trong số 102 có chỉ số BMI > 30, cho thấy mẫu nghiên cứu này có thể chưa đủ lớn để phản ánh chính xác tình hình thực tế.
3.2.3 Phân tích chất lượng cuộc sống của bệnh nhân theo thuốc sử dụng điều trị
Bảng 3.4: Chất lượng cuộc sống theo thuốc sử dụng điều trị
Kết quả từ bảng 3.4 chỉ ra rằng chất lượng cuộc sống của bệnh nhân thay đổi tùy thuộc vào loại thuốc điều trị Nhóm bệnh nhân sử dụng kết hợp cả ba loại thuốc điều trị đái tháo đường đạt điểm chất lượng cuộc sống cao nhất, cả trước và sau điều trị, cũng như trong đánh giá tổng thể bằng thang điểm EQ-VAS Tuy nhiên, số lượng mẫu khảo sát trong nhóm này khá hạn chế, chỉ có 2 bệnh nhân, và phân tích ANOVA một chiều không cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa các nhóm.
Hình 3.1: Biểu đồ ANOVA một chiều phân tích thay đổi chất lượng cuộc sống theo chỉ định thuốc đái tháo đường Nhận xét:
Kiểm định ANOVA một chiều với độ tin cậy 95% cho thấy có sự khác biệt thống kê đáng kể trong việc thay đổi điểm chất lượng cuộc sống trước và sau điều trị giữa các nhóm sử dụng thuốc đái tháo đường khác nhau, với p