PHẦN MỞ ĐẦU
Tính cấp thiết của đề tài
Trong hai thập kỷ qua, kinh tế Trung Quốc đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc cải cách và mở cửa nền kinh tế Các nhà lãnh đạo Trung Quốc luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của chiến lược phát triển kinh tế đối ngoại, đặc biệt là chiến lược châu Á, nhằm thúc đẩy tăng trưởng Trong bối cảnh tự do hóa thương mại gia tăng, Trung Quốc nhận thấy rằng liên kết kinh tế mang lại tác động tích cực và là một bước tiến mới trong quá trình quốc tế hóa.
ASEAN ngày càng trở nên quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu nhờ vào quá trình hội nhập kinh tế sâu rộng Các cường quốc như Nhật Bản, Trung Quốc và Hàn Quốc đã chọn ASEAN làm đối tác chiến lược Đặc biệt, Trung Quốc đã đề xuất thành lập khu vực mậu dịch tự do ASEAN - Trung Quốc (ACFTA) Vào ngày 04-11-2002, Trung Quốc và ASEAN đã ký kết "Hiệp định khung hợp tác kinh tế toàn diện" tại Phnom Pênh, Campuchia, mở đường cho ACFTA và đánh dấu một bước ngoặt lớn trong quan hệ hợp tác giữa hai bên trong những năm đầu thế kỷ XXI.
Nhận thức rõ lợi ích to lớn từ tự do hóa thương mại, ASEAN đã ký kết nhiều FTA với các đối tác kinh tế lớn, bắt đầu với Khu vực mậu dịch tự do ASEAN – Trung Quốc (ACFTA) Đây là FTA song phương đầu tiên của Trung Quốc, tạo ra khu vực mậu dịch tự do lớn nhất thế giới về dân số, hứa hẹn mang lại nhiều lợi ích nếu được thực hiện đầy đủ ACFTA được xây dựng dựa trên hàng loạt hiệp định tự do hóa trong lĩnh vực hàng hóa, dịch vụ và đầu tư Việc nghiên cứu và rút kinh nghiệm từ quá trình đàm phán và thực thi ACFTA là rất quan trọng, đặc biệt khi Việt Nam đang tiếp tục đàm phán và ký kết các FTA mới, đồng thời thực hiện các cam kết từ ACFTA.
Khuôn khổ mậu dịch tự do ASEAN – Trung Quốc” làm đề tài Khóa luận tốt nghiệp của mình.
Tình hình nghiên cứu đề tài
Nhiều học giả trong và ngoài Việt Nam đã nghiên cứu về ACFTA từ các góc độ khác nhau, như bài viết của He Shengda và Sheng Lijun, tập trung vào cơ cấu và những thách thức của Khu vực mậu dịch tự do Trung Quốc – ASEAN Tại Việt Nam, cuốn sách "Khu vực mậu dịch tự do ASEAN – Trung Quốc: Quá trình hình thành và triển vọng" của Hồ Châu và các đồng tác giả đã phân tích hệ thống về ACFTA trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị và văn hóa, đồng thời đưa ra kiến nghị cho Việt Nam Cuốn "Quan hệ Trung Quốc – ASEAN – Nhật Bản trong bối cảnh mới" của Vũ Văn Hà cũng làm rõ tác động của mối quan hệ này đến Việt Nam và đề xuất giải pháp chính sách Ngoài ra, các bài viết như của Đặng Đình Đào và Nguyễn Hồng Thu cũng nêu bật những cơ hội và thách thức trong quan hệ thương mại ASEAN – Trung Quốc.
Các nghiên cứu hiện tại đã đề cập đến mối quan hệ ASEAN – Trung Quốc, những thuận lợi và khó khăn liên quan đến ACFTA, nhưng chưa có phân tích sâu về tự do hóa thương mại trong khuôn khổ này Do đó, việc khảo sát tác động tích cực và thách thức của ACFTA đối với thương mại Việt Nam là rất cần thiết Từ những đánh giá này, có thể đề xuất giải pháp giúp Việt Nam tận dụng cơ hội từ ACFTA và vượt qua những thách thức để phát triển kinh tế.
Mục đích, phạm vi và đối tƣợng nghiên cứu của đề tài
* Mục đích nghiên cứu của đề tài
Tác giả phân tích nội dung tự do hóa thương mại trong khuôn khổ ACFTA, đánh giá tác động của tiến trình này đối với Việt Nam Dựa trên kiến thức lý luận và thực tiễn, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tận dụng quá trình tự do hóa thương mại của Việt Nam.
* Phạm vi và đối tƣợng nghiên cứu của đề tài
Bài viết này phân tích các cơ sở pháp lý của ACFTA, bao gồm Hiệp định Khung về Hợp tác kinh tế toàn diện ASEAN – Trung Quốc và các Hiệp định liên quan đến thương mại hàng hóa, dịch vụ và đầu tư Tập trung vào nguyên tắc tự do hóa và quy định cụ thể trong ACFTA, bài viết đánh giá tác động của hiệp định này đối với Việt Nam Cuối cùng, bài viết đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả trong việc tận dụng các ưu đãi từ ACFTA.
Phương pháp nghiên cứu
Để hoàn thành đề tài, tác giả áp dụng các phương pháp duy vật biện chứng, duy vật lịch sử, thống kê, so sánh, phân tích và tổng hợp Bên cạnh đó, tác giả kết hợp nghiên cứu lý luận với thực tiễn, đồng thời xem xét các quan điểm, đường lối và chính sách của Đảng và Nhà nước để làm rõ nội dung nghiên cứu.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn của đề tài
Khóa luận này là một nghiên cứu khoa học hệ thống về tự do hóa thương mại, tập trung vào cả khía cạnh tổng quát và khu vực, đặc biệt trong khuôn khổ ACFTA Bằng cách nhìn nhận khách quan, khóa luận hy vọng sẽ đưa ra các giải pháp hữu ích nhằm tận dụng tối đa cơ hội từ các hiệp định thương mại tự do.
Bố cục của khóa luận
Ngoài phần mở đầu, kết luận và danh mục tài liệu tham khảo, Khóa luận được cấu thành từ 3 chương:
Chương 1 Một số vấn đề lý luận cơ bản về tự do hóa thương mại
Chương 2 Nội dung tự do hóa thương mại trong Khu vực Mậu dịch tự do ASEAN – Trung Quốc
Chương 3 Thực thi tự do hóa thương mại trong Khuôn khổ ACFTA và những tác động tới Việt Nam
PHẦN NỘI DUNG
HÓA THƯƠNG MẠI 1.1 Khái niệm, đặc điểm và sự phát triển của thương mại quốc tế
1.1.1 Khái niệm thương mại quốc tế
Thương mại, hay còn gọi là Trade hoặc Commerce, được hiểu theo nghĩa rộng là tất cả các hoạt động kinh doanh nhằm mục đích tạo ra lợi nhuận, và theo nghĩa hẹp là quá trình trao đổi, mua bán hàng hóa và dịch vụ trên thị trường Sự ra đời của thương mại là hệ quả của phân công lao động trong xã hội, bắt đầu từ khi chăn nuôi và thủ công nghiệp tách biệt khỏi trồng trọt Khi nền sản xuất phát triển, nhu cầu trao đổi sản phẩm giữa các nhà sản xuất gia tăng, dẫn đến sự xuất hiện của tầng lớp thương nhân chuyên mua bán hàng hóa để hưởng chênh lệch giá Hoạt động thương mại ban đầu chỉ diễn ra trong phạm vi một vùng, nhưng với sự phát triển của sản xuất, tiêu dùng và giao thông, thương mại đã mở rộng ra ngoài biên giới quốc gia, hình thành thương mại quốc tế.
Thương mại quốc tế là quá trình trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, diễn ra thông qua hoạt động mua bán và sử dụng tiền tệ làm phương tiện trung gian Nguyên tắc cơ bản của thương mại quốc tế là trao đổi ngang giá, nhằm mang lại lợi ích cho cả hai bên tham gia.
MỘT SỐ VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ TỰ DO HÓA THƯƠNG MẠI
Khái niệm, đặc điểm và sự phát triển của thương mại quốc tế
1.1.1 Khái niệm thương mại quốc tế
Thương mại, hay còn gọi là Trade hoặc Commerce, được hiểu theo cả nghĩa rộng và hẹp Theo nghĩa rộng, thương mại bao gồm tất cả các hoạt động kinh doanh nhằm mục đích mang lại lợi nhuận, trong khi theo nghĩa hẹp, nó chỉ quá trình trao đổi, mua bán hàng hóa và dịch vụ trên thị trường Sự ra đời của thương mại là hệ quả của phân công lao động trong xã hội, với ba lần phân công lao động chính, dẫn đến nhu cầu trao đổi sản phẩm giữa các nhà sản xuất Khi sản xuất phát triển, xuất hiện một lớp người không trực tiếp sản xuất hàng hóa mà chuyên mua bán để hưởng chênh lệch giá, tạo ra tầng lớp thương nhân Hoạt động thương mại ban đầu chỉ diễn ra trong một vùng, nhưng với sự phát triển của sản xuất, tiêu dùng và giao thông, thương mại đã mở rộng ra ngoài biên giới quốc gia, hình thành thương mại quốc tế.
Thương mại quốc tế là quá trình trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia, diễn ra thông qua hoạt động mua bán, sử dụng tiền tệ làm phương tiện trung gian, và tuân thủ nguyên tắc trao đổi ngang giá để mang lại lợi ích cho cả hai bên.
1.1.2 Đặc điểm của thương mại quốc tế a) Đối tượng của hoạt động mua bán trong thương mại quốc tế là hàng hóa và dịch vụ: Đây là hai đối tượng có nhiều đặc điểm khác nhau, nên thương mại quốc tế được chia ngành thương mại hàng hóa và thương mại dịch vụ
Hàng hóa tồn tại dưới dạng vật chất như nguyên vật liệu, máy móc, thiết bị, lương thực, thực phẩm và hàng tiêu dùng, hoặc phi vật chất như bí quyết công nghệ, kiểu dáng công nghiệp, phần mềm và sáng chế Thương mại hàng hóa có lịch sử phát triển lâu dài với nhiều hình thức và chủng loại phong phú Trong thương mại quốc tế, hàng hóa thường di chuyển qua biên giới, đi kèm với các dịch vụ như vận tải, bảo quản, bảo hành, bảo hiểm và thanh toán quốc tế.
Dịch vụ, mặc dù chưa có định nghĩa thống nhất, được quy định trong Hiệp định GATS của WTO với các ngành lớn như dịch vụ kinh doanh, truyền thông, phân phối, môi trường, tài chính và giáo dục Dịch vụ có thể được hiểu là các hoạt động của con người, tạo ra sản phẩm vô hình nhằm đáp ứng nhu cầu của họ Đây là lĩnh vực phát triển nhanh nhất, sử dụng 1/3 số lao động và chiếm gần 20% thương mại toàn cầu Tham gia vào hoạt động thương mại quốc tế là các chủ thể đến từ nhiều quốc gia khác nhau với quốc tịch đa dạng.
Sự tham gia của các chủ thể khác quốc tịch trong quan hệ pháp luật thương mại quốc tế dẫn đến việc điều chỉnh bởi nhiều hệ thống pháp luật khác nhau, cùng với sự chi phối của các điều ước quốc tế và tập quán quốc tế, làm cho hoạt động thương mại quốc tế phức tạp hơn so với thương mại nội địa Nội dung của thương mại quốc tế rất đa dạng, bao gồm các hoạt động như xuất, nhập khẩu hàng hóa hữu hình và vô hình, gia công cho nước ngoài, tái xuất khẩu và xuất khẩu tại chỗ Phương tiện thanh toán trong thương mại quốc tế thường là đồng tiền có khả năng chuyển đổi, có thể là đồng tiền của một trong hai quốc gia tham gia hoặc đồng tiền của một nước thứ ba, thường là ngoại tệ mạnh như đồng Đô la.
Trong thương mại quốc tế, hàng hóa và dịch vụ được di chuyển qua biên giới, do đó, quan hệ thương mại giữa các quốc gia phụ thuộc vào chính sách thương mại của từng nước Chính sách này được thể hiện qua các công cụ như thuế quan, hạn ngạch và các quy định phi thuế quan như tiêu chuẩn kỹ thuật, vệ sinh và an toàn Bên cạnh đó, quá trình vận chuyển hàng hóa còn phải trải qua nhiều hoạt động phức tạp, bao gồm việc thuê hãng vận tải, mua bảo hiểm cho hàng hóa, và thực hiện thủ tục hải quan tại cả nước xuất khẩu và nhập khẩu.
1.1.3 Sự phát triển của thương mại quốc tế
Thương mại quốc tế đã có từ lâu đời và trải qua 4 giai đoạn [2]:
Giai đoạn thứ nhất (bắt đầu từ thế kỷ XIX trước Công nguyên đến thế kỷ
Sau Công nguyên, hoạt động thương mại đã phát triển vượt ra ngoài biên giới quốc gia, hình thành nên một hệ thống giao thương quốc tế Con đường tơ lụa nổi tiếng, nối liền châu Âu và châu Á, đã đóng góp lớn cho nền thương mại toàn cầu Trên con đường này, các thương nhân sử dụng đoàn lạc đà để vận chuyển hàng hóa xa xỉ từ phương Đông như hương liệu, gia vị và tơ lụa sang châu Âu Tuy nhiên, do điều kiện giao thông khó khăn và phương tiện di chuyển chưa phát triển, thương mại quốc tế thời kỳ này chủ yếu diễn ra với quy mô nhỏ.
Giai đoạn thứ hai (từ thế kỷ V đến thế kỷ XIII) chứng kiến sự xung đột liên miên giữa các thế lực phong kiến, dẫn đến sự phát triển kém của thương mại quốc tế Tuy nhiên, hoạt động thương mại vẫn diễn ra sôi động tại một số thành phố châu Âu và Trung Đông, với các trung tâm giao dịch phát triển mạnh mẽ như Venice, Florence, Istanbul và Baghdad.
Giai đoạn thứ ba (từ thế kỷ XIV đến năm 1945) chứng kiến sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế nhờ vào sự cải tiến của các phương tiện giao thông như thuyền buồm, tàu thủy, tàu hỏa và máy bay Những phát kiến địa lý lớn vào thế kỷ XV và XVI, đặc biệt là hành trình của nhà hàng hải Bồ Đào Nha Vasco Da Gama vượt qua mũi Hảo Vọng, đã mở ra con đường biển thuận lợi cho các thương nhân phương Tây giao thương trực tiếp với châu Á Sự kiện này không chỉ mở rộng phạm vi buôn bán toàn cầu mà còn thúc đẩy sự phát triển nhanh chóng của thương nghiệp và công nghiệp Để đáp ứng nhu cầu mua bán và trao đổi hàng hóa, nhiều dịch vụ liên quan đến thương mại quốc tế như tài chính, ngân hàng, bảo hiểm cùng các loại hình kinh doanh mới như đại lý và môi giới cũng đã ra đời trong thời kỳ này.
Giai đoạn thứ tư (từ năm 1945 đến nay) đánh dấu sự phát triển mạnh mẽ của thương mại quốc tế, đặc biệt từ sau năm 1991, nhờ vào những thành tựu của Cách mạng Khoa học kỹ thuật và sự quan tâm toàn cầu đến thương mại Sự hình thành của Hiệp định Thuế quan và thương mại có hiệu lực chung (GATT) năm 1947 và sự ra đời của Tổ chức Thương mại thế giới (WTO) năm 1995 đã tạo nền tảng cho xu hướng này Đặc biệt, sự sụp đổ của mô hình kinh tế chỉ huy của Liên bang Xô Viết vào cuối những năm 1980 đã thúc đẩy việc ủng hộ thương mại tự do trên toàn cầu Hiện nay, hầu hết các quốc gia phát triển, đang phát triển và có nền kinh tế chuyển đổi đều hướng tới một nền thương mại tự do, công bằng, mở cửa thị trường và khơi thông dòng vốn.
Khái niệm và vai trò của tự do hóa thương mại
1.2.1 Cơ sở của tự do hóa thương mại
Cơ sở lý luận cho tự do hóa thương mại dựa trên nguyên tắc "Lợi thế so sánh", được phát triển từ học thuyết "Lợi thế tuyệt đối" của Adam Smith và "Lợi thế tương đối" của David Ricardo Hai học giả này là những đại diện tiêu biểu của chủ nghĩa tự do thương mại, xuất hiện vào thế kỷ XVIII tại Anh và Xcốt-len, trong bối cảnh chủ nghĩa bảo hộ vẫn đang chiếm ưu thế ở nhiều quốc gia.
Những người ủng hộ chủ nghĩa tự do thương mại cho rằng, thương mại tự do mang lại lợi ích cho tất cả các quốc gia, đồng thời tạo ra sự liên kết giữa các nước thông qua phân công lao động và chuyên môn hóa.
Theo lý thuyết “Lợi thế tuyệt đối” của Adam Smith, việc tự do hóa thương mại được giải thích một cách khoa học, cho thấy rằng các quốc gia có thể nhập khẩu hàng hóa từ những nước có chi phí sản xuất thấp hơn Ông chứng minh rằng nếu mỗi nước chuyên môn hóa vào sản xuất những mặt hàng mà mình có lợi thế tuyệt đối, tức là những sản phẩm có chi phí sản xuất thấp hơn, thì cả hai nước đều sẽ hưởng lợi từ việc này.
Học thuyết của A Smith mặc dù có giá trị nhưng thiếu tính khái quát, không thể giải thích thương mại giữa hai nước khi một nước có lợi thế tuyệt đối trong mọi mặt hàng Để khắc phục điều này, David Ricardo đã phát triển lý thuyết "Lợi thế so sánh", cho rằng các quốc gia đều có thể hưởng lợi từ thương mại nếu mỗi bên tập trung vào sản xuất sản phẩm mà họ có lợi thế năng suất tương đối Khi tồn tại sự khác biệt về giá cả giữa hai nước, mỗi nước đều có lợi thế so sánh Lý thuyết này được mở rộng bởi các nhà kinh tế học như Eli Hecksher và Bertil Ohlin, những người cho rằng lợi thế so sánh xuất phát từ sự khác biệt về mức độ sẵn có của các yếu tố sản xuất như đất đai, lao động và vốn, dẫn đến sự chênh lệch về giá cả của các yếu tố này.
Chủ nghĩa tự do thương mại dựa trên hai lập luận chính: Thứ nhất, thương mại giúp các quốc gia tối ưu hóa nguồn lực sẵn có, từ đó nâng cao hiệu quả sản xuất Thứ hai, nó mở rộng khả năng tiêu dùng cho các quốc gia tham gia vào thương mại quốc tế.
Mặc dù có nhiều tranh luận trong giới học thuật về cơ sở của tự do hóa thương mại, nhưng thực tế cho thấy tiến trình này được thúc đẩy bởi xu hướng toàn cầu hóa, quốc tế hóa và khu vực hóa mạnh mẽ trong những thập kỷ gần đây Toàn cầu hóa lần đầu tiên xuất hiện trong Từ điển của Anh, phản ánh sự chuyển mình của nền kinh tế thế giới.
Toàn cầu hóa, được sử dụng phổ biến từ đầu thập niên 1990, thực chất đã được đề cập từ thế kỷ XIX trong tác phẩm Tuyên ngôn của Đảng Cộng sản của Các Mác và Ph.Ăng-ghen Hiện nay, toàn cầu hóa được hiểu là quá trình hình thành thị trường thế giới thống nhất, hệ thống tài chính - tín dụng toàn cầu, và mở rộng giao lưu kinh tế, khoa học, công nghệ giữa các quốc gia, đồng thời giải quyết các vấn đề chính trị, xã hội trên quy mô toàn cầu.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, sản xuất và khai thác thị trường không còn giới hạn trong phạm vi một quốc gia mà đã mở rộng ra toàn cầu, dẫn đến sự phát triển kinh tế vượt ra ngoài biên giới quốc gia Điều này phản ánh sự chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế trong thời đại hiện đại.
"Khu vực hóa" là quá trình liên kết kinh tế và sản xuất giữa các quốc gia trong một khu vực địa lý gần gũi, nhằm bổ sung nguồn lực và điều kiện phát triển, từ đó tăng cường sức cạnh tranh so với các nhóm nước và khu vực khác.
Sự liên kết kinh tế diễn ra ở nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm các Thỏa thuận ưu đãi thương mại (PTA), Khu vực thương mại tự do (FTA) như ASEAN (AFTA) và Bắc Mỹ (NAFTA), cùng với các hình thức liên minh thuế quan và thị trường chung Cấp độ cao nhất của sự liên kết này là việc thành lập một liên minh kinh tế tiền tệ, ví dụ như Liên minh châu Âu (EU) hiện nay.
Khu vực hóa thực chất là một hình thức toàn cầu hóa trong một phạm vi địa lý nhất định, với mục tiêu làm cho nền kinh tế thế giới trở nên thống nhất hơn Toàn cầu hóa và khu vực hóa bổ sung cho nhau, tạo ra hai lựa chọn cho các quốc gia: tích cực hội nhập với thế giới hoặc đóng cửa, dẫn đến sự cô lập Đến nay, hầu hết các quốc gia đã chọn con đường hội nhập để thích ứng với nền kinh tế toàn cầu Tuy nhiên, tiến trình hội nhập, đặc biệt là hội nhập kinh tế quốc tế, diễn ra ở các mức độ và phạm vi khác nhau tùy thuộc vào trình độ phát triển của từng quốc gia.
Tự do hóa thương mại mang lại lợi ích lớn cho các quốc gia, đặc biệt là sau Chiến tranh thế giới thứ hai Hoa Kỳ, với sức mạnh quân sự và kinh tế vượt trội, đã dẫn đầu trong việc thiết lập một trật tự kinh tế mới theo hướng tự do hóa Những lợi nhuận khổng lồ từ việc tiếp cận thị trường thông qua các thỏa thuận như Hiến chương Đại Tây Dương với Anh và GATT 1947 đã thúc đẩy Mỹ tiếp tục đẩy mạnh tự do hóa thương mại toàn cầu, dẫn đến việc thành lập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
Năm 1995, Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) được thành lập dựa trên nền tảng của GATT 1947 Nhiều quốc gia, trong đó có Trung Quốc, đã thành công trong việc thực hiện tự do hóa thương mại.
Mặc dù bắt đầu cải cách mở cửa từ năm 1978, nhưng tiến trình tự do hóa thương mại và đầu tư của Trung Quốc chỉ thực sự phát triển mạnh mẽ từ đầu thập kỷ 90 và đạt đỉnh cao khi gia nhập WTO vào năm 2001 Với những cam kết mạnh mẽ nhất trong số các nước đang phát triển, thập kỷ sau khi gia nhập WTO chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế ấn tượng của Trung Quốc, khi hàng hóa của nước này chiếm lĩnh thị trường toàn cầu Trung Quốc đã vượt qua Đức để trở thành nước xuất khẩu lớn nhất thế giới và vượt Nhật Bản để trở thành nền kinh tế lớn thứ hai toàn cầu Tự do hóa thương mại cũng góp phần quan trọng vào thành công của Hồng Kông và Singapore, và đang được nhiều quốc gia châu Á khác học hỏi.
1.2.2 Khái niệm tự do hóa thương mại
Theo Adam Smith, tự do thương mại là tình huống mà chính phủ không can thiệp vào việc công dân mua sắm từ nước ngoài hoặc bán sản phẩm ra nước ngoài Thương mại tự do được hiểu là quyền tham gia vào giao dịch quốc tế mà không bị phân biệt đối xử Tự do hóa thương mại là một quá trình diễn ra từng bước, từ cục bộ đến toàn cầu, thể hiện sự nới lỏng can thiệp của nhà nước vào thương mại quốc tế Từ góc độ quốc gia, tự do hóa thương mại bao gồm các chính sách nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển hàng hóa, dịch vụ, vốn đầu tư và lao động qua biên giới, như giảm thuế suất và xóa bỏ hạn ngạch.
NỘI DUNG TỰ DO HÓA THƯƠNG MẠI TRONG KHUÔN KHỔ KHU VỰC MẬU DỊCH TỰ DO ASEAN – TRUNG QUỐC
Sự hình thành khu vực mậu dịch tự do ASEAN – Trung Quốc
2.1.1 Quá trình hình thành khu vực mậu dịch tự do ASEAN - Trung Quốc
Trung Quốc và các quốc gia Đông Nam Á có mối quan hệ gần gũi về địa lý và giao thương từ lâu, với văn hóa Trung Quốc ảnh hưởng mạnh mẽ đến nhiều nước trong khu vực, bao gồm Việt Nam Sự tương đồng về địa lý và văn hóa này tạo điều kiện thuận lợi cho quan hệ hợp tác và hữu nghị giữa hai bên Đông Nam Á, nằm trên một trong những tuyến đường hàng hải nhộn nhịp nhất thế giới, có vị trí chiến lược quan trọng đối với Trung Quốc Hơn nữa, khu vực này còn giàu tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản, lâm sản và dầu khí, góp phần cung cấp nguồn lực thiết yếu cho sự phát triển kinh tế của Trung Quốc.
Trung Quốc, với dân số hơn 1,3 tỉ người và nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới, luôn giữ vai trò lớn tại châu Á Quốc gia này hứa hẹn trở thành thị trường tiêu thụ tiềm năng cho các sản phẩm từ Đông Nam Á, mở ra nhiều cơ hội hợp tác và phát triển Tuy nhiên, mối quan hệ giữa ASEAN và Trung Quốc đã trải qua nhiều thăng trầm, ảnh hưởng đến quan hệ thương mại giữa hai bên.
ASEAN và Trung Quốc thành 3 giai đoạn nhƣ sau:
Giai đoạn từ 1967 đến 1991: Trong một thời gian dài kể từ sau khi nước
Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa được thành lập năm 1949, và quan hệ với các quốc gia ASEAN đã trải qua nhiều thăng trầm do khác biệt về ý thức hệ Sự chia rẽ trong nội bộ ASEAN giữa hai phe xã hội chủ nghĩa và tư bản chủ nghĩa đã cản trở sự phát triển quan hệ giữa hai bên trong giai đoạn này Tuy nhiên, từ cuối những năm 1970, đặc biệt sau Hội nghị Trung Ương III, Khóa XI của Đảng Cộng sản Trung Quốc năm 1978, quyết định cải cách mở cửa đã đánh dấu bước ngoặt trong chính sách đối nội và đối ngoại của Trung Quốc Kể từ đó, quan hệ giữa Trung Quốc và ASEAN đã được cải thiện thông qua hàng loạt cuộc viếng thăm của các nhà lãnh đạo Trung Quốc tới các quốc gia ASEAN.
Giai đoạn từ 1992 đến 2002 đánh dấu sự kết thúc của Chiến tranh Lạnh và sự tan rã của Liên Xô, dẫn đến sự thay đổi lớn trong cục diện thế giới Xu thế hòa bình, hợp tác và phát triển chung đã trở thành dòng chảy chính của thời đại Trong bối cảnh này, Trung Quốc và các nước ASEAN đã có những bước tiến mới trong việc tăng cường quan hệ Đến năm 1992, Trung Quốc đã thiết lập hoặc bình thường hóa quan hệ ngoại giao với tất cả các nước ASEAN, tạo nền tảng cho một giai đoạn đối thoại và hợp tác toàn diện Quan hệ kinh tế và chính trị giữa Trung Quốc và ASEAN phát triển nhanh chóng, với các cuộc gặp gỡ và đối thoại thường xuyên giữa lãnh đạo hai bên, góp phần thắt chặt mối quan hệ này.
Năm 1996, Trung Quốc chính thức trở thành thành viên đối thoại đầy đủ của ASEAN Sự kiện quan trọng trong giai đoạn này là cuộc Khủng hoảng kinh tế - tài chính châu Á năm 1997 - 1998 Trong khi Hoa Kỳ và phương Tây không hỗ trợ ASEAN, Trung Quốc đã giúp các nước trong khu vực vượt qua khủng hoảng, từ đó nâng cao niềm tin của các thành viên ASEAN đối với Trung Quốc.
Giai đoạn từ 2002 đến nay: Đây là giai đoạn quan hệ đối thoại, hợp tác ASEAN – Trung Quốc đạt được những thanh tựu lớn nhất từ trước tới nay
Về an ninh - chính trị, ASEAN và Trung Quốc đã ký Tuyên bố về Ứng xử của các bên ở biển Đông (DOC), tạo cơ sở cho việc xoa dịu căng thẳng trong khu vực Năm 2003, Trung Quốc trở thành nước ngoài ASEAN đầu tiên gia nhập Hiệp ước hữu nghị và hợp tác ở Đông Nam Á Đặc biệt, hợp tác kinh tế giữa hai bên đạt bước đột phá quan trọng với việc ký kết Hiệp định Khung về Hợp tác toàn diện ASEAN - Trung Quốc, nhằm xây dựng Khu vực mậu dịch tự do ASEAN - Trung Quốc vào năm 2010 Sau đó, hai bên đã thực hiện nhiều hoạt động tích cực để hiện thực hóa khu vực mậu dịch tự do này.
Năm 2004, tất cả các nước thành viên ASEAN công nhận Trung Quốc là nền kinh tế thị trường đầy đủ và ký Hiệp định thương mại hàng hóa (Hiệp định TIG) Đến tháng 11/2004, Hiệp định về Cơ chế giải quyết tranh chấp được ký kết, tạo hành lang pháp lý cho việc giải quyết tranh chấp phát sinh Tại Hội nghị thượng đỉnh ASEAN – Trung Quốc tháng 1/2007 ở Cebu, Philippines, hai bên ký Hiệp định về Thương mại dịch vụ (Hiệp định TIS) cùng với gói cam kết mở cửa lĩnh vực dịch vụ Ngày 16/10/2011, Nghị định thư bổ sung gói cam kết thứ hai trong khuôn khổ Hiệp định TIS được ký tại Bali, Indonesia, có hiệu lực từ 01/01/2012 Hiệp định về đầu tư cũng được ký kết vào ngày 15/8/2009 tại Bangkok, Thái Lan, hoàn thành khuôn khổ pháp lý cho Khu vực Mậu dịch tự do ASEAN – Trung Quốc, với 1,9 tỷ người tiêu dùng và tổng GDP trên 6000 tỷ USD, nâng cao quan hệ ASEAN – Trung Quốc lên tầm cao mới.
2.1.2 Ý nghĩa của việc thiết lập khu vực mậu dịch tự do ASEAN - Trung Quốc
Việc thành lập Khu vực mậu dịch tự do ASEAN – Trung Quốc (ACFTA) mang lại lợi ích to lớn cho cả hai bên Đối với Trung Quốc, ACFTA, được khởi xướng vào năm 2002, thể hiện cam kết tăng cường hợp tác với ASEAN, mở ra cơ hội cho hàng hóa cạnh tranh của Trung Quốc thâm nhập vào thị trường Đông Nam Á và tiếp cận nguồn nguyên liệu cần thiết cho nền kinh tế đang phát triển nhanh chóng Đồng thời, quan hệ kinh tế cải thiện sẽ tạo điều kiện thuận lợi để giải quyết các bất đồng trong các lĩnh vực khác Đối với ASEAN, ACFTA mở ra cơ hội cho các nhà sản xuất và nhà đầu tư tiếp cận thị trường lớn với hơn 1 tỷ dân của Trung Quốc, đồng thời nâng cao vị thế của ASEAN trên trường quốc tế Sự kiện Nhật Bản đề xuất đàm phán Hiệp định hợp tác kinh tế toàn diện ngay sau khi Trung Quốc ký kết với ASEAN chứng tỏ tầm quan trọng của tổ chức này ASEAN đang hướng tới việc trở thành cầu nối giữa các đối tác lớn trong khu vực và phát triển một khu vực mậu dịch tự do cho Đông Á.
Tự do hóa thương mại hàng hóa
2.2.1 Các nguyên tắc tự do hóa thương mại hàng hóa
2.2.1.1 Nguyên tắc không phân biệt đối xử
Loại bỏ sự phân biệt đối xử giữa hàng hóa từ các quốc gia khác nhau là yêu cầu cơ bản cho tự do hóa thương mại, được thể hiện qua chế độ Đối xử quốc gia (NT) trong Khuôn khổ ACFTA Hiệp định Thương mại hàng hóa của ACFTA áp dụng quy định này theo Điều 3 của Hiệp định chung về thuế quan và thương mại GATT 1994 của WTO, đảm bảo rằng sản phẩm từ các nước thành viên được nhập khẩu sẽ nhận được sự đối xử về thuế nội địa và quy định trong nước không kém thuận lợi hơn sản phẩm sản xuất tại nước nhập khẩu Chế độ này chỉ áp dụng cho hàng hóa đã gia nhập thị trường, trong khi việc đánh thuế tại biên giới không vi phạm nguyên tắc này, đảm bảo sự đối xử bình đẳng giữa sản phẩm nhập khẩu và sản phẩm sản xuất trong nước.
2.2.1.2 Nguyên tắc có đi có lại
Nguyên tắc trong Hiệp định TIG áp dụng cho các dòng thuế trong Danh mục Thường và Danh mục Nhạy cảm, được nêu rõ trong Phụ lục Cụ thể, nếu một Bên đưa dòng thuế vào Danh mục Thông thường, Bên đó sẽ nhận được ưu đãi về thuế suất từ các Bên khác theo các cam kết trong Lịch trình của Phụ lục 1 hoặc Phụ lục 2 Tuy nhiên, quyền lợi này chỉ được hưởng khi Bên đó thực hiện đầy đủ cam kết về giảm và cắt giảm thuế đối với dòng thuế đã nêu.
Để một loại hàng hóa nhập khẩu được hưởng ưu đãi trong ACFTA, điều kiện tiên quyết là hàng hóa đó phải thuộc Danh mục cắt giảm thuế của cả nước nhập khẩu và nước xuất khẩu Một nước chỉ có thể nhận nhân nhượng thuế từ nước khác nếu nước đó cũng áp dụng nhân nhượng tương tự trong các cam kết thuế của mình.
Minh bạch hóa quy định pháp luật trong nước là điều kiện quan trọng cho tự do hóa thương mại, giúp các nhà xuất khẩu và nhập khẩu có thể dự đoán dễ dàng hơn khi tiếp cận thị trường của các nước thành viên Theo nguyên tắc này, ACFTA áp dụng Điều 10 của GATT/WTO 1994 với những sửa đổi cần thiết, yêu cầu các nước thành viên thực hiện các nghĩa vụ nhất định.
Các quốc gia cần nhanh chóng công bố các luật và quyết định liên quan đến phân loại, định giá sản phẩm nhằm thu thuế và các khoản thu khác, cũng như các yêu cầu và hạn chế về xuất khẩu, nhập khẩu, thanh toán, và các tác động đến buôn bán, phân phối, vận chuyển, bảo hiểm, triển lãm, chế biến Việc công bố này cũng bao gồm các hiệp định thương mại còn hiệu lực Tuy nhiên, các quốc gia không cần cung cấp thông tin bí mật có thể cản trở thi hành pháp luật, trái với lợi ích công cộng, hoặc gây tổn hại đến lợi ích hợp pháp của doanh nghiệp.
Các biện pháp ảnh hưởng đến nghĩa vụ thuế và các khoản thu khác, cũng như việc áp đặt yêu cầu, hạn chế hoặc cấm nhập khẩu hàng hóa, hoặc chuyển khoản thanh toán, cần được công bố công khai trước khi có hiệu lực.
Các thành viên cam kết áp dụng luật và quy định một cách công bằng, hợp lý và không thiên vị, đồng thời thiết lập cơ chế xem xét và điều chỉnh các quyết định hành chính liên quan đến thuế quan.
2.2.2 Xóa bỏ hàng rào thuế quan
2.2.2.1 Chương trình thu hoạch sớm (EHP)
Tự do hóa thương mại hàng hóa là vấn đề quan trọng trong các cuộc đàm phán thương mại tự do Để thúc đẩy sự phát triển thương mại giữa ASEAN và Trung Quốc, trước khi ký kết hiệp định, hai bên đã đạt thỏa thuận về chương trình Thu hoạch sớm (EHP) nhằm cắt giảm thuế quan đối với một số mặt hàng nông nghiệp có thế mạnh Các mặt hàng này thuộc chương 1 đến chương 8 trong Hệ thống hài hòa mô tả và mã hóa hàng hóa (HS), ngoại trừ những mặt hàng được liệt kê trong phụ lục số 1 của Hiệp định khung về Hợp tác kinh tế toàn diện.
Hiệp định cho phép các nước ASEAN đàm phán và ký kết thỏa thuận song phương hoặc đa phương với Trung Quốc nhằm thúc đẩy việc cắt giảm và loại bỏ thuế quan nhanh chóng hơn so với lịch trình đã định Chẳng hạn, vào tháng 6/2003, Thái Lan đã ký hiệp định song phương với Trung Quốc, cho phép áp dụng mức thuế suất 0% đối với các sản phẩm rau quả thuộc chương 7 và 8 của nhau, sớm hơn từ 1 đến 2 năm so với kế hoạch chung.
Chương trình thu hoạch sớm (EHP) bao gồm hầu hết các mặt hàng nông sản và thủy sản từ Chương 1 đến Chương 8 của Biểu thuế nhập khẩu Các mặt hàng này đã được giảm thuế từ năm 2004 và sẽ được xóa bỏ thuế hoàn toàn vào năm 2008 theo lộ trình đã định.
Bảng: Lộ trình giảm thuế của Danh mục EHP Thuế suất MFN
Mức thuế EHP qua các năm
Nguồn: Hiệp định Khung ASEAN-Trung Quốc
2.2.2.2 Xóa bỏ hàng rào thuế quan theo Hiệp định Thương mại hàng hóa
Theo Hiệp định thương mại hàng hóa, các quốc gia thành viên sẽ tiến hành cắt giảm và xóa bỏ các hàng rào thuế quan còn lại không nằm trong Chương trình Thu hoạch sớm bằng cách phân loại các dòng thuế vào hai danh mục: Danh mục thông thường (Normal Track) và Danh mục nhạy cảm (Sensitive Track), từ đó thực hiện lộ trình riêng để đạt được mục tiêu xóa bỏ hoàn toàn hàng rào thuế quan.
2.2.3 Xóa bỏ hàng rào phi thuế quan
Ngoài hàng rào thuế quan, các quốc gia còn áp dụng nhiều biện pháp phi thuế quan để hạn chế sự di chuyển hàng hóa qua biên giới Những biện pháp này bao gồm cấm xuất nhập khẩu một số loại hàng hóa, hạn ngạch xuất nhập khẩu giới hạn số lượng và giá trị hàng hóa, cấp giấy phép xuất nhập khẩu, thực hiện các thủ tục hải quan, rào cản kỹ thuật (TBT), và biện pháp vệ sinh kiểm dịch động thực vật (SPS) So với hàng rào thuế quan, các biện pháp phi thuế quan thường khó nhận biết hơn nhưng lại có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động thương mại.
Theo Hiệp định TIG, các quốc gia ASEAN và Trung Quốc cam kết không duy trì hạn chế định lượng, trừ khi được phép bởi các Hiệp định của WTO Đồng thời, hai bên sẽ xác định và loại bỏ các hàng rào phi thuế quan khác trong một khoảng thời gian đã được thống nhất.
2.2.4 Các biện pháp tự vệ
Trong thương mại quốc tế, biện pháp tự vệ (safeguard measures) là các biện pháp tạm thời nhằm hạn chế nhập khẩu một hoặc một số loại hàng hóa khi sự gia tăng nhập khẩu gây ra hoặc có nguy cơ gây thiệt hại nghiêm trọng cho ngành sản xuất trong nước Lưu ý rằng biện pháp tự vệ chỉ áp dụng cho hàng hóa và không áp dụng cho dịch vụ, đầu tư hay sở hữu trí tuệ.
Mỗi quốc gia thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đều có quyền thực hiện biện pháp tự vệ, nhưng cần phải tuân thủ các quy định của WTO về điều kiện, thủ tục và cách thức áp dụng những biện pháp này.
Tự do hóa thương mại dịch vụ
2.3.1 Các nguyên tắc tự do hóa thương mại dịch vụ
2.3.1.1 Nguyên tắc không phân biệt đối xử
Đối xử quốc gia (NT) là nguyên tắc quan trọng trong tự do hóa thương mại dịch vụ, tương tự như tự do hóa thương mại hàng hóa Trong khi Hiệp định TIG chỉ áp dụng cho hàng hóa, Hiệp định TIS mở rộng chế độ NT cho cả dịch vụ và người cung cấp dịch vụ Theo đó, các thành viên cam kết sẽ đối xử với dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ của các thành viên khác một cách không kém thuận lợi hơn so với dịch vụ và nhà cung cấp trong nước Điều này tạo ra cơ hội lớn hơn cho dịch vụ và nhà cung cấp dịch vụ từ các nước khác cạnh tranh với các dịch vụ nội địa, đặc biệt là do dịch vụ không bị đánh thuế tại biên giới như hàng hóa.
2.3.1.2 Nguyên tắc minh bạch (Transparency)
Nguyên tắc này tương tự như Nguyên tắc minh bạch trong tự do hóa thương mại hàng hóa, nhấn mạnh nghĩa vụ của các nước thành viên trong việc công bố kịp thời mọi biện pháp và điều ước quốc tế có liên quan đến thương mại dịch vụ.
2.3.1.3 Tiếp cận thị trường (Market Access)
Trong việc tiếp cận thị trường, các bên ký kết cam kết đối xử thuận lợi với dịch vụ và nhà cung cấp của nhau, không kém hơn so với các điều khoản trong Lịch trình cam kết mở cửa thị trường Các thành viên không được áp dụng biện pháp nào hạn chế tiếp cận thị trường trong các lĩnh vực đã cam kết, bao gồm việc hạn chế số lượng nhà cung cấp dịch vụ, áp đặt độc quyền, hay yêu cầu đáp ứng nhu cầu kinh tế Hơn nữa, việc hạn chế tổng giá trị giao dịch dịch vụ hoặc số lượng cá nhân có thể được tuyển dụng vào các lĩnh vực dịch vụ cụ thể cũng bị cấm.
2.3.1.4 Nguyên tắc về công nhận lẫn nhau
Nhiều ngành dịch vụ yêu cầu trình độ chuyên môn cao, dẫn đến việc các quốc gia đặt ra yêu cầu về chứng chỉ và giấy phép hành nghề cho những người muốn làm việc tại lãnh thổ của họ, như bác sĩ, giáo viên và kế toán Những quy định này có thể tạo ra rào cản cho các nhà cung cấp dịch vụ, khi chứng chỉ và bằng cấp của họ không được công nhận Để khắc phục vấn đề này, các quốc gia thường ký kết các thỏa thuận song phương hoặc đa phương nhằm công nhận lẫn nhau các chứng chỉ và văn bằng, từ đó thúc đẩy thương mại dịch vụ Theo Điều 7 của Hiệp định TIS, các quốc gia thành viên có thể công nhận trình độ học vấn và chứng chỉ do nước khác cấp thông qua quá trình hài hòa quy định hoặc dựa trên thỏa thuận cụ thể Ngoài ra, các thành viên có thể cùng nhau đàm phán về công nhận lẫn nhau và khuyến khích các nước khác tham gia vào các hiệp định tương tự.
2.3.1.5 Nguyên tắc khách quan, công bằng
Nguyên tắc này yêu cầu các quy định trong nước của các thành viên phải đảm bảo rằng các biện pháp tác động tới thương mại dịch vụ được áp dụng một cách hợp lý, khách quan và không thiên vị Mỗi nước ký kết cần duy trì hoặc thành lập các tòa án tư pháp, trọng tài hoặc hành chính cùng các thủ tục để xem xét nhanh chóng yêu cầu của nhà cung cấp dịch vụ Đồng thời, cần có các biện pháp khắc phục đối với các quyết định hành chính ảnh hưởng đến thương mại dịch vụ Các yêu cầu về chứng chỉ, tiêu chuẩn kỹ thuật và cấp phép cũng phải được đảm bảo.
- Dựa trên các tiêu chí khách quan và minh bạch, chẳng hạn nhƣ năng lực, khả năng cung cấp dịch vụ;
- Không phiên hà hơn mức cần thiết để đảm bảo chất lƣợng dịch vụ;
- Trong trường hợp áp dụng thủ tục cấp phép, bản thân các thủ tục này không trở thành các hạn chế đối với cung cấp dịch vụ
2.3.2 Nội dung cơ bản của tự do hóa thương mại dịch vụ
2.3.2.1 Các phương thức cung cấp dịch vụ
Hiệp định thương mại dịch vụ ACFTA áp dụng phân loại phương thức cung cấp dịch vụ theo quy định của WTO, bao gồm bốn phương thức chính.
Cung cấp dịch vụ qua biên giới là hoạt động cung cấp dịch vụ từ lãnh thổ của một quốc gia sang một quốc gia khác, trong đó dịch vụ được chuyển giao qua biên giới nhưng người cung cấp vẫn ở lại quốc gia của mình Ví dụ điển hình cho hình thức này bao gồm dịch vụ viễn thông và tư vấn qua điện thoại.
Tiêu dùng ngoài lãnh thổ đề cập đến việc cung cấp dịch vụ cho khách hàng từ các quốc gia khác, trong đó khách hàng tự di chuyển đến quốc gia của nhà cung cấp để sử dụng dịch vụ Ví dụ về tiêu dùng ngoài lãnh thổ bao gồm du lịch, du học và điều trị y tế ở nước ngoài.
Nhà cung cấp dịch vụ giúp thiết lập sự hiện diện thương mại tại nước ngoài bằng cách thành lập văn phòng đại diện hoặc chi nhánh, nhằm cung cấp các dịch vụ cần thiết.
Người cung cấp dịch vụ sẽ tạm thời di chuyển qua biên giới đến một quốc gia thành viên khác để trực tiếp thực hiện việc cung cấp dịch vụ.
2.3.2.2 Các cam kết cụ thể
Tự do hóa thương mại dịch vụ là một vấn đề phức tạp, do đó các thành viên ACFTA đã thống nhất thực hiện quá trình tự do hóa từng bước thay vì áp dụng lịch trình chung Các bên sẽ tiến hành các vòng đàm phán để đưa ra các gói cam kết dựa trên hai tiêu chí chính: Tiếp cận thị trường và Đối xử quốc gia theo Điều 18, 19 của Hiệp định TIS Những gói cam kết này sẽ cụ thể hóa các lĩnh vực dịch vụ, điều khoản và giới hạn về tiếp cận thị trường, cũng như các tiêu chuẩn về đối xử quốc gia Gói cam kết đầu tiên đã được các bên đồng thuận ngay khi ký kết Hiệp định TIS và được đính kèm cùng với Hiệp định này.
Gói cam kết thứ hai đã được hoàn tất và thông qua vào tháng 10/2011 tại Bali, Indonesia, muộn 3 năm so với kế hoạch ban đầu vào 01/01/2008, một năm sau khi TIS có hiệu lực Để khuyến khích các quốc gia thành viên tự do hóa lĩnh vực dịch vụ, Điều 20 của Hiệp định TIS cho phép các quốc gia tham gia đàm phán các cam kết liên quan đến các biện pháp ngoài hai tiêu chí Tiếp cận thị trường và Đối xử quốc gia, bao gồm chứng chỉ, tiêu chuẩn và cấp phép, và các cam kết này cần được nêu trong lịch trình chung của mỗi bên.
Tự do hóa đầu tƣ
2.4.1 Các nguyên tắc tự do hóa đầu tư
Tự do hóa đầu tư trong ACFTA được xây dựng trên hai nguyên tắc chính: nguyên tắc đối xử quốc gia và nguyên tắc đối xử tối huệ quốc Những nguyên tắc này nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư nước ngoài từ các quốc gia thành viên ACFTA khi đầu tư vào các thành viên khác trong khối.
2.4.1.1 Nguyên tắc đối xử quốc gia
Theo nguyên tắc ACFTA, mỗi quốc gia thành viên cam kết đối xử công bằng với các nhà đầu tư nước ngoài, đảm bảo rằng họ nhận được sự đãi ngộ không kém phần thuận lợi so với nhà đầu tư trong nước trong các hoạt động như quản lý, điều hành, chuyển nhượng và giải thể đầu tư Điều này nhằm đảm bảo sự bình đẳng giữa nhà đầu tư nội địa và nhà đầu tư từ các nước thành viên khác.
2.4.1.2 Nguyên tắc đối xử tối huệ quốc
Các quốc gia ký kết ACFTA cam kết đối xử với nhà đầu tư của các nước thành viên và khoản đầu tư của họ một cách không kém thuận lợi hơn so với nhà đầu tư từ các nước khác trong các điều kiện tương tự Điều này bao gồm các khía cạnh như chấp thuận, thành lập, quản lý và chấm dứt đầu tư Hơn nữa, theo điều 6 của Hiệp định đầu tư, các quốc gia sẽ nỗ lực loại bỏ các biện pháp không tương thích với các nguyên tắc này.
2.4.2 Nội dung cơ bản của tự do hóa đầu tư
2.4.2.1 Đối xử với hoạt động đầu tư (Treatment of Investment)
Các bên cam kết đối xử công bằng và bình đẳng với các dự án đầu tư, đảm bảo rằng không ai bị từ chối cơ hội tiếp cận công lý thông qua các thủ tục tư pháp hay hành chính Ngoài ra, các bên có trách nhiệm thực hiện các biện pháp cần thiết để bảo vệ và đảm bảo an ninh cho các dự án đầu tư của nhà đầu tư.
Đầu tư vào một quốc gia yêu cầu nhà đầu tư mang theo một khối lượng tài sản nhất định, và để bảo vệ quyền sở hữu tài sản, các bên cam kết không thực hiện trưng thu hay quốc hữu hóa trừ khi đáp ứng đủ các điều kiện: phục vụ mục đích công cộng, tuân thủ quy định pháp luật và thủ tục tư pháp, không phân biệt đối xử, và bồi thường theo giá trị thị trường tại thời điểm công bố quyết định tịch thu Tuy nhiên, các điều khoản này không áp dụng cho việc cấp li-xăng bắt buộc đối với quyền sở hữu trí tuệ theo Hiệp định của WTO.
2.4.2.3 Bồi thường (Compensation for Losses)
Khi nhà đầu tư của một thành viên gặp tổn thất do chiến tranh, xung đột vũ trang, tình trạng khẩn cấp, nổi dậy hay bạo loạn tại nước thành viên nơi họ đầu tư, nước đó có nghĩa vụ bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư với mức độ không thấp hơn so với bồi thường cho nhà đầu tư từ các nước khác và công dân của chính nước đó.
2.4.2.4 Chuyển tiền và trả lại lợi nhuận
Các quốc gia sở tại cho phép chuyển tiền liên quan đến các dự án đầu tư của nhà đầu tư từ các nước thành viên khác bằng ngoại tệ tự do chuyển đổi mà không có sự chậm trễ Các khoản chuyển tiền này bao gồm vốn đầu tư ban đầu, vốn bổ sung, lợi nhuận, cổ tức, phí bản quyền, và các thu nhập khác từ hoạt động đầu tư Tuy nhiên, các quốc gia thành viên có quyền ngăn chặn hoặc trì hoãn việc chuyển tiền trong các trường hợp như phá sản, mất khả năng thanh toán, chưa hoàn thành nghĩa vụ thuế, và thực hiện các phán quyết theo thủ tục pháp lý, nhằm bảo vệ quyền lợi của chủ nợ và đảm bảo tuân thủ pháp luật trong nước.
Nếu một quốc gia thành viên hoặc cơ quan, tổ chức do quốc gia đó chỉ định thực hiện thanh toán cho các nhà đầu tư như một biện pháp bồi thường theo Hiệp định, các nước thành viên khác phải công nhận quyền bồi thường của nhà đầu tư và nhà đầu tư sẽ không còn quyền đó nữa Đây là biện pháp bảo vệ nhà đầu tư khỏi các rủi ro tại nước tiếp nhận đầu tư, như trưng thu tài sản, xung đột hay bạo loạn Sau khi bồi thường cho nhà đầu tư, quốc gia hoặc cơ quan được chỉ định có quyền yêu cầu nước tiếp nhận đầu tư và các bên liên quan bồi thường lại cho mình.
2.4.2.6 Xúc tiến đầu tư và thuận lợi hóa đầu tư
Các nước ASEAN và Trung Quốc sẽ hợp tác nhằm thúc đẩy hoạt động đầu tư giữa hai bên thông qua việc tổ chức các sự kiện xúc tiến đầu tư, thảo luận về cơ hội và chính sách đầu tư Họ cũng sẽ trao đổi thông tin liên quan đến các vấn đề chung nhằm thuận lợi hóa và tăng cường xúc tiến đầu tư.
Để thu hút đầu tư nước ngoài, các nước thành viên cần tạo ra một môi trường đầu tư thuận lợi bằng cách đơn giản hóa thủ tục đăng ký và chấp thuận đầu tư, tăng cường thông tin về chính sách và quy tắc đầu tư, cũng như thành lập các trung tâm một cửa để hỗ trợ và tư vấn cho nhà đầu tư Nội dung của Hiệp định đầu tư ACFTA tương tự như các hiệp định đầu tư khác của ASEAN như ACIA và AKFTA, nhưng điểm khác biệt là ACFTA không yêu cầu về quốc tịch của các cá nhân giữ vị trí quản lý cấp cao trong các pháp nhân được thành lập theo dự án đầu tư.
Tóm lại, Hiệp định khung về hợp tác kinh tế toàn diện ASEAN – Trung
Quốc cùng với các hiệp định hàng hóa, dịch vụ và đầu tư đã xây dựng một hệ thống pháp lý toàn diện cho tự do hóa thương mại giữa hai bên Các hiệp định trong khuôn khổ ACFTA thể hiện sự kế thừa quy định từ các hiệp định thương mại đa phương của WTO, như GATT 1994 và GATS, với nhiều điều khoản trở thành phần không thể tách rời của ACFTA.
Các hiệp định thương mại trong khu vực ASEAN đã chú ý đến đặc điểm của các thành viên, đặc biệt là các nước mới gia nhập như Campuchia, Lào, Việt Nam và Myanmar, với các ưu đãi đặc biệt nhằm hỗ trợ hội nhập kinh tế Điều này bao gồm lộ trình cắt giảm rào cản thương mại muộn hơn và tự do hóa tiếp cận thị trường trong các lĩnh vực có lợi cho họ Trung Quốc, với vai trò là nước lớn hơn, cũng đã tạo điều kiện cho các nước ASEAN thông qua chương trình Thu hoạch sớm cho sản phẩm nông nghiệp, đồng thời cung cấp thuế suất MFN cho các nước này dù chưa là thành viên WTO Thỏa thuận cắt giảm thuế quan giữa ASEAN và Trung Quốc, với nhiều mặt hàng có thuế xuất 0%, mang lại cơ hội lớn cho các nước ASEAN trong bối cảnh các nỗ lực tự do hóa thương mại đa phương gặp khó khăn, từ đó nâng cao sức cạnh tranh cho nền kinh tế trong khu vực.