NỘI DUNG
CỦA KHOA HỌC - KỸ THUẬT ẤN ĐỘ TỪ 1950 ĐẾN 2010
1.1.1 Cách mạng khoa học - kỹ thuật trên thế giới
Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ 2 ra đời từ những năm 40
Từ những năm 70, 80 của thế kỷ XX, cuộc cách mạng khoa học - công nghệ diễn ra mạnh mẽ, ảnh hưởng đến hầu hết các quốc gia trên thế giới Cuộc cách mạng này diễn ra trong các lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, công nghệ, kinh tế và xã hội, với sự phát triển vượt bậc thể hiện qua các cuộc cách mạng như cách mạng công nghệ mới và cách mạng thông tin Sự chuyển biến này đã đẩy nhanh quá trình tự động hóa sản xuất, làm giảm tỷ trọng ngành sản xuất vật chất và tăng cường ngành dịch vụ, đặc biệt là ngành thông tin Dưới tác động của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ, nền chính trị xã hội các nước tư bản bước sang giai đoạn Tư bản độc quyền nhà nước, ảnh hưởng sâu rộng đến mọi ngành kinh tế và lĩnh vực xã hội Nền sản xuất xã hội đã chuyển từ nền văn minh công nghiệp sang thời đại hậu công nghiệp, hay còn gọi là văn minh truyền tin.
Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản, nâng cao lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất Sự quốc tế hóa và khu vực hóa các tổ chức kinh tế cũng trở nên rõ rệt hơn Nhờ vào việc ứng dụng các thành tựu mới trong khoa học và công nghệ, cải tiến phương pháp quản lý, thay đổi cơ cấu sản xuất, cũng như điều chỉnh các hình thức sở hữu và chính sách xã hội, các quốc gia tư bản đã có những bước tiến quan trọng trong phát triển kinh tế.
NHỮNG NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN SỰ PHÁT TRIỂN CỦA KHOA HỌC - KỸ THUẬT ẤN ĐỘ TỪ 1950 ĐẾN 2010
Nhân tố quốc tế
1.1.1 Cách mạng khoa học - kỹ thuật trên thế giới
Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật lần thứ 2 ra đời từ những năm 40
Từ những năm 70, 80 của thế kỷ XX, cuộc cách mạng khoa học - công nghệ đã diễn ra mạnh mẽ, ảnh hưởng đến hầu hết các quốc gia và dân tộc trên toàn cầu Cuộc cách mạng này không chỉ diễn ra trong lĩnh vực khoa học - kỹ thuật mà còn lan tỏa đến kinh tế và xã hội, thể hiện qua các cuộc cách mạng công nghệ mới và sự phát triển của các ngành có hàm lượng khoa học - công nghệ cao Điều này đã thúc đẩy quá trình tự động hóa sản xuất, làm giảm tỷ trọng các ngành sản xuất vật chất và gia tăng vai trò của ngành dịch vụ, đặc biệt là ngành thông tin Sự tác động của cuộc cách mạng khoa học - công nghệ đã dẫn đến sự chuyển mình trong nền chính trị xã hội của các nước tư bản, bước vào giai đoạn Tư bản độc quyền nhà nước và ảnh hưởng trực tiếp đến mọi ngành kinh tế quốc dân và lĩnh vực xã hội Nền sản xuất xã hội đã chuyển từ nền văn minh công nghiệp sang thời đại hậu công nghiệp hay văn minh truyền tin.
Cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật đã thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của chủ nghĩa tư bản, nâng cao lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, đồng thời thúc đẩy quốc tế hóa và khu vực hóa các tổ chức kinh tế Nhờ vào việc ứng dụng những thành tựu mới trong khoa học và công nghệ, cải tiến phương pháp quản lý và điều chỉnh các hình thức sở hữu, các nước tư bản tiếp tục phát triển với tốc độ chưa từng có Sự chuyển mình nhanh chóng và sâu rộng này không chỉ thay đổi cục diện chính trị thế giới mà còn chuyển hướng cuộc cạnh tranh từ quân sự sang kinh tế, khoa học - kỹ thuật và công nghệ Quá trình quốc tế hóa nền kinh tế diễn ra mạnh mẽ, tạo ra nhiều cơ hội và thách thức cho các quốc gia.
1.1.2 Xu hướng toàn cầu hóa, khu vực hóa
Toàn cầu hóa, đặc biệt là toàn cầu hóa kinh tế, là quá trình gia tăng mạnh mẽ sự lưu thông hàng hóa, dịch vụ, vốn và lao động giữa các quốc gia trên toàn thế giới Điều này thể hiện qua các mối quan hệ kinh tế song phương và đa phương, với sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia Những mối quan hệ này ngày càng trở nên phổ biến, sâu sắc và gia tăng mạnh mẽ trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Trước đây, các quốc gia dân tộc thường tách biệt và ít có mối quan hệ với nhau Khi lực lượng sản xuất phát triển đến mức biên giới quốc gia trở nên chật hẹp, việc tháo bỏ hàng rào biên giới trở nên cần thiết để mở rộng không gian phát triển Từ đó, các quan hệ kinh tế quốc tế bắt đầu hình thành, đánh dấu quá trình quốc tế hóa kinh tế.
Toàn cầu hóa hiện nay là một hiện tượng phức tạp với cả mặt tích cực và tiêu cực, đang trong giai đoạn chuyển đổi từ cũ sang mới Trong quá trình này, sự đấu tranh giữa cái mới và cái cũ diễn ra mạnh mẽ, dẫn đến sự nổi lên của chủ nghĩa dân tộc kinh tế như một phản ứng đối kháng Tuy nhiên, cuối cùng, mọi xu hướng vẫn phải tuân theo sự phát triển tất yếu của cái mới, không thể ngăn cản sự chuyển mình của thời đại.
Toàn cầu hóa kinh tế giúp giảm lạc hậu cho các nước đang và kém phát triển thông qua việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và viện trợ phát triển chính thức (ODA) từ các nước công nghiệp phát triển Những nguồn vốn này không chỉ nâng cao trình độ lực lượng sản xuất mà còn trở thành một phần quan trọng của nền kinh tế địa phương Sự hiện diện của lực lượng sản xuất có trình độ cao từ nước ngoài thúc đẩy lực lượng sản xuất bản xứ phải nâng cao năng lực cạnh tranh để tồn tại và phát triển.
Sự quyết tâm làm giàu của cá nhân, tập thể và dân tộc, kết hợp với lòng tự trọng, là ảnh hưởng lớn nhất của toàn cầu hóa đối với các nước đang và kém phát triển Những quốc gia này nhận thức rõ rằng, nếu không tham gia vào quá trình toàn cầu hóa, họ sẽ tự cô lập và giam mình trong nghèo nàn, lạc hậu, xa rời nền văn minh nhân loại.
Toàn cầu hóa không chỉ mang lại những mặt tích cực mà còn chứa đựng nhiều thách thức tiêu cực, đặc biệt là đối với các nước đang và kém phát triển Những nước tư bản giàu có thường lợi dụng toàn cầu hóa để phục vụ lợi ích riêng, dẫn đến sự gia tăng bất công xã hội và khoảng cách giàu nghèo Hiện nay, các nước công nghiệp phát triển với 1,2 tỉ người chiếm 86% GDP toàn cầu, trong khi các nước nghèo nhất chỉ chiếm 1/5 dân số nhưng chỉ tạo ra 1% GDP Mặc dù sản xuất thực phẩm toàn cầu đã vượt nhu cầu, vẫn có khoảng 30 triệu người chết đói mỗi năm và hơn 800 triệu người đang thiếu ăn.
Toàn cầu hóa đã làm suy yếu vai trò của quốc gia dân tộc, dẫn đến sự thu hẹp quyền lực và hiệu quả tác động của các nhà nước Ranh giới quốc gia trở nên mờ nhạt, và bản sắc dân tộc dần bị phai nhạt trước sự xâm nhập của văn hóa phương Tây Hệ lụy nghiêm trọng nhất là tình trạng nhiều người nghèo và thất nghiệp rơi vào chán chường, bất mãn, dẫn đến những hành vi tự hủy hoại như sử dụng ma túy, mại dâm và trộm cắp.
Toàn cầu hóa đã làm gia tăng sự bất an trong mọi khía cạnh của cuộc sống, ảnh hưởng đến từng cá nhân, gia đình, quốc gia và toàn cầu.
Những thách thức từ toàn cầu hóa đã thúc đẩy sự trỗi dậy mạnh mẽ của chủ nghĩa dân tộc kinh tế, khiến các quốc gia tập trung vào việc bảo vệ lợi ích quốc gia của mình.
Chủ nghĩa dân tộc kinh tế tập trung vào việc mọi hoạt động kinh tế phải phục vụ cho mục tiêu xây dựng một nhà nước giàu mạnh, do đó, việc theo đuổi lợi nhuận tối đa là phương tiện chính để đạt được điều này Nó kiên quyết phản đối toàn cầu hóa nếu điều đó xâm phạm đến lợi ích kinh tế của quốc gia dân tộc, đồng thời hoài nghi và phủ định lợi ích toàn cầu của quá trình này, cho rằng lợi ích kinh tế của một quốc gia chỉ có thể đạt được thông qua sự hy sinh của các quốc gia khác Tuy nhiên, chủ nghĩa dân tộc kinh tế cũng có thể ủng hộ toàn cầu hóa nếu nó thấy rằng có thể tận dụng quá trình này như một công cụ để đạt được mục tiêu của mình.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa, Ấn Độ cần điều chỉnh chính sách để phát triển và khẳng định vị thế của mình Xu hướng hiện nay là đa dạng hóa quan hệ và điều chỉnh cơ cấu kinh tế để phù hợp với sự phụ thuộc lẫn nhau trong nền kinh tế thế giới Để đạt được điều này, Ấn Độ cần đầu tư vào cách mạng khoa học - kỹ thuật, sử dụng sức mạnh của nó để thúc đẩy phát triển kinh tế quốc phòng.
Nhân tố trong nước
Cộng hòa Ấn Độ, quốc gia lớn thứ 7 thế giới với diện tích hơn 3,3 triệu km², nằm ở Nam Á và giáp ranh với nhiều nước như Afghanistan, Trung Quốc, Nepal, Bhutan, Bangladesh, Myanmar, Pakistan và biển Ả Rập Với nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và vị trí địa lý thuận lợi, Ấn Độ sở hữu những đồng bằng phì nhiêu, đặc biệt là đồng bằng Gange, nơi trồng lúa gạo và nằm song song với dãy Himalaya Thung lũng Assam, được tưới bởi sông Brahmaputra, cũng là khu vực trồng gạo năng suất cao Bán đảo Ấn Độ có nhiều vùng duyên hải màu mỡ, nơi cư dân chủ yếu sống bằng nông nghiệp và ngư nghiệp, cùng với những cao nguyên rộng lớn như Đê Can và Arvalli, thích hợp cho việc trồng lúa mì, hoa quả và chăn nuôi.
Vùng rừng núi Ấn Độ chiếm 21,9% diện tích đất nước, sở hữu nguồn tài nguyên thực vật và động vật phong phú với giá trị kinh tế cao cho nhu cầu nội địa và xuất khẩu Nơi đây có nhiều loại gỗ quý như gỗ tếch, gỗ hồng mộc và tre Đặc biệt, Ấn Độ còn sở hữu hơn 45.000 giống cây, trong đó 33% là cây bản địa, cùng với 15.000 giống cây có hoa quý và gần 5.000 loài thú lớn, quý hiếm như hổ, báo, và sư tử, góp phần vào sự phát triển kinh tế Nhiều khu rừng ở Ấn Độ, với sự đa dạng sinh học, đã trở thành điểm đến lý tưởng cho du lịch sinh thái và du lịch mạo hiểm.
Ấn Độ sở hữu nhiều tài nguyên khoáng sản quý giá, với trữ lượng lớn như than đá 120 tỷ tấn, quặng sắt chiếm 1/4 trữ lượng thế giới (22,4 tỷ tấn) và mangan khoảng 180 tỷ tấn, chủ yếu tập trung ở miền Trung Ngoài ra, các khoáng sản khác như crôm, bô xit, đồng, kẽm, vàng và dầu mỏ cũng có trữ lượng lớn Vùng biển rộng lớn của Ấn Độ giàu hải sản, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế, giúp nước này trở thành một trong những nước xuất khẩu hải sản hàng đầu thế giới Với dân số 1,1 tỷ người tính đến tháng 7 năm 2006, trong đó 64,3% trong độ tuổi lao động, Ấn Độ có lực lượng lao động dồi dào và giá nhân công tương đối rẻ, cùng với trình độ tiếng Anh cao, tạo lợi thế thu hút FDI Lao động Ấn Độ được đào tạo bài bản, có tay nghề cao và được công nhận toàn cầu, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ phần mềm nhờ vào khả năng toán học và tư duy trừu tượng Ấn Độ đang xây dựng nền kinh tế trong bối cảnh quốc tế thuận lợi.
Xu thế quốc tế hoá và khu vực hoá đang diễn ra mạnh mẽ, cùng với sự mở rộng giao lưu quốc tế và cuộc cách mạng khoa học - kỹ thuật diễn ra nhanh chóng, đã tạo điều kiện thuận lợi cho Ấn Độ tiếp thu các thành tựu về khoa học - kỹ thuật và văn hoá Điều này không chỉ thúc đẩy hoạt động trao đổi hàng hoá mà còn tăng cường xuất khẩu và thu hút vốn đầu tư.
Những ưu đãi từ thiên nhiên và thuận lợi từ quốc tế, kết hợp với chính sách phát triển kinh tế hợp lý, đã góp phần tạo nên khát vọng xây dựng một đất nước giàu mạnh của nhân dân Ấn Độ Sau hàng trăm năm nô lệ, những yếu tố này đã dẫn đến những thành tựu to lớn trong công cuộc xây dựng đất nước, đưa Ấn Độ tiến nhanh trên con đường trở thành một cường quốc tại Nam Á.
Bên cạnh những thuận lợi trên, sự vươn lên của nền kinh tế Ấn Độ cũng gặp phải không ít những khó khăn
Sau hai trăm năm nô lệ, Ấn Độ giành được độc lập nhưng rơi vào tình trạng nghèo nàn và kiệt quệ Tiềm năng của đất nước đã bị xơ cứng, khiến cho công cuộc xây dựng và phát triển phải đối mặt với nhiều khó khăn và thách thức.
Cơ sở hạ tầng yếu kém và chất lượng giáo dục chưa đạt yêu cầu, cùng với những hệ lụy từ chính sách cai trị lâu dài của thực dân, đang cản trở Ấn Độ phục hồi nền kinh tế trong bối cảnh hiện tại.
Sự thiếu ổn định về chính trị - xã hội đang cản trở sự phát triển kinh tế của Ấn Độ, một quốc gia rộng lớn và đa dạng về tôn giáo, dân tộc Những tàn dư của chế độ đẳng cấp vẫn còn ảnh hưởng mạnh mẽ, dẫn đến mâu thuẫn và xung đột giữa các nhóm xã hội, đặc biệt là xung đột tôn giáo và sắc tộc, gây ra bạo loạn và li khai Những bất ổn này không chỉ ảnh hưởng đến các dự án đầu tư nước ngoài mà còn tác động tiêu cực đến chương trình phát triển kinh tế - xã hội của cả nước Hơn nữa, sự tồn tại của nhiều đảng phái chính trị cũng làm gia tăng khó khăn cho nền kinh tế, khi mà sự chống đối và công kích giữa các đảng dẫn đến chính sách kinh tế thiếu thống nhất.
Trong quá trình phát triển kinh tế, lãnh đạo Ấn Độ đã nỗ lực khắc phục khó khăn và tối ưu hóa lợi thế sẵn có để nâng cao vị thế của đất nước trên trường quốc tế.
Khoa học - kỹ thuật Ấn Độ trong lịch sử
Ấn Độ được coi là một trong những cái nôi của nền văn minh nhân loại, với những đóng góp quan trọng từ rất sớm trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Người Ấn Độ cổ đại đã phát triển lịch với 12 tháng, mỗi tháng 30 ngày, tạo thành năm 360 ngày và thêm một tháng nhuận sau 5 năm Về Toán học, tri thức đã có từ thời Veđa, đặc biệt là trong Shatapatha Brahmana (khoảng thế kỷ IX Tr.CN) với số π được xác định chính xác tới 2 chữ số thập phân Các văn bản Sulba Sutras (khoảng 800-500 Tr.CN) đã sử dụng số vô tỉ, số nguyên tố và phát triển các phương pháp hình học như tính căn bậc hai của 2 tới năm chữ số thập phân, giải phương trình tuyến tính và bậc hai, cũng như chứng minh Định lý Pythagore bằng phương pháp đại số.
Panini đã phát triển một công thức ngữ pháp cho tiếng Phạn, với ký hiệu tương tự như toán học, sử dụng ngôn luật và phép biến đổi phức tạp, đạt được sức mạnh tính toán tương đương với máy Turing Công trình của ông không chỉ tiên phong trong ngữ pháp hình thức hiện đại mà còn ảnh hưởng đến các ngôn ngữ lập trình qua dạng Panini-Backus Pingala, sống khoảng thế kỷ III đến I TCN, đã áp dụng phương pháp tương tự hệ nhị phân trong nghiên cứu thi pháp, với thảo luận về tổ hợp phách liên quan đến định lý nhị thức và các ý tưởng cơ bản của dãy số Fibonacci, gọi là matrameru Văn bản chữ Brahmi xuất hiện từ thời triều Môria vào thế kỷ IV TCN, với bằng chứng khảo cổ cho thấy nó đã tồn tại từ khoảng 600 TCN, và chữ số Brahmi phát triển vào thế kỷ III TCN.
Vào khoảng năm 200 trước Công Nguyên, các nhà toán học Jaina đã bắt đầu nghiên cứu toán học với mục đích thuần túy, đóng góp vào sự phát triển của nhiều lĩnh vực như số học vô hạn, lý thuyết tập hợp, và logarit Họ là những người đầu tiên phát triển các khái niệm như số siêu việt, phương trình bậc ba và bốn, cũng như các dãy số và tổ hợp Bản thảo Bakshali, được viết trong khoảng thời gian này, bao gồm các phương pháp giải hệ phương trình tuyến tính với tối đa năm ẩn, nghiệm của phương trình bậc hai, và việc sử dụng số 0 cùng số âm Đặc biệt, họ đã có những tính toán chính xác cho số vô tỉ, bao gồm việc tính căn bậc hai với độ chính xác lên đến 11 chữ số thập phân trở lên.
Người Ấn Độ cổ đại là những người sáng tạo ra hệ thống chữ số mà ngày nay được gọi là số Ả Rập, với đóng góp lớn nhất là việc phát minh ra số không, giúp đơn giản hóa các phép toán Sự phát triển này đã khiến người Tây Âu từ bỏ số La Mã để chuyển sang sử dụng số Ả Rập trong toán học Họ cũng đã tính được căn bậc hai và căn bậc ba, hiểu biết về cấp số và mối quan hệ giữa ba cạnh trong tam giác, với giá trị của Pi được xác định là 3,1416.
Người Ấn Độ cổ đại đã phát triển thuyết nguyên tử và vào thế kỷ V trước Công nguyên, một nhà thông thái đã khẳng định rằng "trái đất, do trọng lực của bản thân đã hút tất cả các vật về phía nó" Ngoài ra, y học cũng rất phát triển với việc mô tả các dây gân, kỹ thuật chắp ghép xương sọ, cắt màng mắt và theo dõi quá trình phát triển của thai nhi Họ để lại hai tác phẩm quan trọng là "Y học toát yếu" và "Luận khảo về trị liệu".
Các thành phố được quy hoạch hoàn hảo và xây dựng với tính kỹ thuật cao chứng tỏ sự phát triển vượt bậc của khoa học trong nền văn hóa sông Ấn Người dân nơi đây đạt được độ chính xác đáng kinh ngạc trong đo lường chiều dài, khối lượng và thời gian, có thể là những người đầu tiên phát triển hệ thống trọng lượng và kích thước thống nhất Đơn vị chiều dài nhỏ nhất được tìm thấy trên thước đo bằng ngà voi tại Lothal là khoảng 1,704 mm, trong khi trọng lượng được phân chia theo các đơn vị 0,05; 0,1; 1; 2; 5; 10; 20; 50; 100; 200 và 500, mỗi đơn vị nặng khoảng 28 gram Hệ thống thập phân cũng đã được biết đến và áp dụng Gạch nung với tỷ lệ kích thước hoàn hảo 1:2:4, lần đầu tiên được sử dụng làm vật liệu xây dựng, vẫn còn phổ biến đến ngày nay Ngoài ra, các kỹ thuật mới trong luyện kim đã được phát triển, với thợ thủ công nền văn hóa Harappa sử dụng chúng để gia công đồng, đồng thau, chì và thiếc.
2001 từ Merhgarh cho thấy ngay cả cơ bản về y học và nha khoa cũng được biết đến
Sự phát triển của khoa học và kỹ thuật ở Ấn Độ trong lịch sử đã tạo nền tảng vững chắc cho sự tiến bộ của đất nước trong thời hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Chính sách khoa học - kỹ thuật của nhà nước Ấn Độ
Năm 1956, Thủ tướng Ấn Độ J Nehru khẳng định rằng để tiến bộ, Ấn Độ cần áp dụng khoa học - kỹ thuật vào phát triển đất nước Theo đó, chính phủ đã xây dựng chính sách khoa học - kỹ thuật, bắt đầu với nghị quyết năm 1957, định hướng cho các cơ quan khoa học - kỹ thuật Để thực hiện, Ấn Độ thành lập Ủy ban tư vấn khoa học nhằm hoạch định chính sách Tiếp nối, vào tháng 4 năm 1981, Thủ tướng Indira Gandhi thành lập Ủy ban khoa học - kỹ thuật với mục tiêu nâng cao năng suất lao động qua nghiên cứu và ứng dụng khoa học Bà nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đưa khoa học vào đời sống Chính sách phát triển khoa học của Ấn Độ đặt ra mục tiêu thúc đẩy nghiên cứu trên mọi lĩnh vực, cung cấp nhà nghiên cứu chất lượng cao, đào tạo cán bộ khoa học - kỹ thuật, khuyến khích tài năng sáng tạo và phát triển các hoạt động khoa học.
Nhờ các chính sách phát triển, vào những năm 80 của thế kỷ XX, Ấn Độ đã xây dựng một đội ngũ cán bộ khoa học - kỹ thuật đứng thứ ba thế giới, chỉ sau Liên Xô và Mỹ Hàng năm, quốc gia này đào tạo khoảng 150.000 cán bộ khoa học và kỹ thuật, với tổng số cán bộ chuyên môn ước tính lên tới hai triệu rưỡi Trong bốn thập kỷ sau khi giành độc lập, Ấn Độ đã thành lập 119 trường Đại học, khoảng 1650 trường cao đẳng, 5 viện nghiên cứu kỹ thuật, 150 trường cao đẳng kỹ thuật và gần 100 trường khác.
Có khoảng 350 trường bách khoa tại Ấn Độ, trong đó Đại học Delhi nổi bật với khoảng 300.000 sinh viên và nghiên cứu sinh hàng năm Đại học Mumbai có 354 trường cao đẳng trực thuộc và 36 ngành học khác nhau Đại học Pune, trải rộng trên diện tích 411 mẫu Anh, cũng là một trong những cơ sở giáo dục nổi tiếng.
Đại học Hữu nghị, được mệnh danh là "Oxford của phương Đông", hiện có hơn 80.000 sinh viên và nghiên cứu sinh Ở Ấn Độ, có 130 phòng thí nghiệm và viện nghiên cứu chuyên môn, cùng với 600 phòng nghiên cứu riêng của các nhà máy và xí nghiệp thuộc khu vực nhà nước và tư nhân Trong lĩnh vực hạt nhân, Ấn Độ có 8.000 công nhân lành nghề và 2.000 kỹ sư Đến năm 2000, tổng số công nhân lành nghề trong lĩnh vực này đã lên tới 130.000, cùng với 32.000 kỹ sư.
Trong kế hoạch 5 năm lần thứ 6 (1981-1985), chính phủ Ấn Độ đã đầu tư 33 tỷ Rupi cho công tác khoa học - kỹ thuật, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng khoa học - kỹ thuật để tăng sản lượng trong mọi lĩnh vực Các nhà khoa học nông nghiệp đã phát triển nhiều giống lúa cao sản mới, góp phần vào cuộc cách mạng lúa gạo, giúp sản lượng lúa tăng gần 4 lần và sản lượng ngũ cốc khác cũng tăng đáng kể Năm 1980-1981, sản lượng lương thực của Ấn Độ đạt mức kỷ lục 133,3 triệu tấn Trong lĩnh vực công nghiệp, Ấn Độ đã đạt được những thành tựu mới, sản xuất thiết bị cho nhà máy thủy điện, nhiệt điện, điện nguyên tử, lò phản ứng hạt nhân, cũng như tên lửa và vệ tinh.
Chính sách khoa học - kỹ thuật trong kế hoạch 5 năm (1981-1985) của Ấn Độ tập trung vào hai mục tiêu chính: tăng cường hoạt động khoa học và ứng dụng khoa học - kỹ thuật để giảm bớt lao động nặng nhọc Đến năm 1991, Ấn Độ đã thực hiện cải cách kinh tế toàn diện nhằm chuyển đổi từ nền kinh tế tập trung sang nền kinh tế thị trường tự do, nâng cao khả năng cạnh tranh và hội nhập quốc tế Trong quá trình này, chính sách khoa học - kỹ thuật được chú trọng đặc biệt, ưu tiên cho các ngành công nghiệp mũi nhọn như công nghiệp điện tử Năm 1998, chính phủ Ấn Độ đã công bố kế hoạch xây dựng quốc gia siêu cường và phát triển doanh nghiệp tin học.
Từ năm 1998, Ấn Độ đặt mục tiêu đạt giá trị sản phẩm phần mềm 87 tỷ USD và xuất khẩu 50 tỷ USD vào năm 2008, với kế hoạch trở thành cường quốc công nghệ thông tin, hạt nhân và sinh học vào năm 2010 Ngành phần mềm nhanh chóng trở thành ngành xuất khẩu chủ lực, với việc Ấn Độ xuất khẩu phần mềm sang 75 quốc gia vào năm 1996 Chính sách mở cửa đã thu hút các công ty công nghệ thông tin hàng đầu thế giới và xây dựng 7 khu công nghệ cao trên toàn quốc Để thực hiện chính sách viễn thông mới từ năm 1999, Ấn Độ đã thành lập Bộ Công nghệ Thông tin vào tháng 11/1999, nhằm thúc đẩy phát triển thương mại điện tử và các cơ quan kinh doanh trí tuệ, với kế hoạch biến Ấn Độ thành siêu cường công nghệ thông tin quốc tế.
Chính phủ Ấn Độ đặc biệt chú trọng đến các lĩnh vực như năng lượng nguyên tử, nghiên cứu vũ trụ và phát triển đại dương, khẳng định vị thế hàng đầu của quốc gia trong những ngành công nghệ tiên tiến này.
Vào thế kỷ XXI, Ấn Độ đối mặt với những thay đổi quốc tế và khó khăn trong nước, đặt ra thách thức lớn: làm thế nào để vượt qua giai đoạn khó khăn và cùng với Trung Quốc, Nhật Bản trở thành "đầu tàu" của châu Á Lãnh đạo Ấn Độ đã nhanh chóng nhận thức được tình hình và thể hiện quyết tâm thực hiện cuộc cách mạng cần thiết.
"Cải cách vòng hai" với mục tiêu "vì một nước Ấn Độ kiêu hãnh và thịnh vượng" đang được thực hiện thông qua những nỗ lực mạnh mẽ và các chính sách đột phá hơn.
Chính phủ Ấn Độ đang đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu khoa học với phương châm "khoa học công nghệ là sức mạnh" nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế Hằng năm, ngân sách cho nghiên cứu khoa học và công nghệ chiếm trên 16%, hỗ trợ hơn 1280 dự án nghiên cứu, hiện đại hóa 200 phòng thí nghiệm và 220 trường đại học, cùng với việc xây dựng 20 trung tâm nghiên cứu mới Những nỗ lực này thể hiện quyết tâm của Chính phủ Ấn Độ trong việc biến khoa học công nghệ thành động lực chính cho sự phát triển kinh tế.
Các nhà khoa học Ấn Độ đang tự hào về những tiến bộ đáng kể trong nghiên cứu không gian, công nghệ vệ tinh và ứng dụng công nghệ hạt nhân cho mục đích dân cư Với đội ngũ nhân sự kỹ thuật chuyên nghiệp lớn thứ ba thế giới, Ấn Độ hiện cũng là một trong những quốc gia hàng đầu trong lĩnh vực xuất khẩu phần mềm máy tính.
Hiện nay, Ấn Độ đang trở thành một trung tâm nghiên cứu và phát triển toàn cầu, với số lượng đơn xin cấp bằng phát minh sáng chế tăng đáng kể.
4000 chiếc năm 1995 lên 15000 chiếc năm 2005 Số nghiên cứu của Ấn Độ xin cấp bằng sáng chế tại Mỹ cũng tăng từ 183 năm 1997 lên 1700 năm 2003
Ấn Độ đang gia tăng khả năng khoa học công nghệ thông qua năm bước quan trọng: xây dựng cơ sở hạ tầng, định hướng lại, thúc đẩy công nghệ trong nước, hướng tới sự tự do kinh tế và kết hợp khoa học với tự do kinh tế Chính phủ đã nới lỏng các thủ tục hành chính để tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của khoa học, giúp các nhà khoa học phát triển ngay tại quê hương thay vì ra nước ngoài Chính sách thu hút nhân tài đã giúp hơn 30.000 nhà khoa học và chuyên gia hàng đầu trở về Ấn Độ, trong khi nhiều tài năng trẻ chọn làm việc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và công nghiệp phần mềm tại quê nhà Bên cạnh đó, sinh viên xuất sắc từ khắp nơi trên thế giới cũng muốn chọn Ấn Độ làm điểm đến lý tưởng để thực tập và tích lũy kinh nghiệm.
Chính phủ Ấn Độ đang tập trung vào các lĩnh vực chiến lược như công nghệ thông tin, công nghệ sinh học, nghiên cứu không gian và năng lượng hạt nhân nhằm phát triển kinh tế xã hội và đảm bảo an ninh Mục tiêu của Ấn Độ là trở thành một trong những cường quốc kinh tế hàng đầu thế giới vào năm 2020.
QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN VÀ THÀNH TỰU CHÍNH CỦA KHOA HỌC - KỸ THUẬT ẤN ĐỘ TỪ 1950 ĐẾN 2010
Trong nông nghiệp: “Cách mạng xanh”, “Cách mạng trắng”
Nông nghiệp đóng vai trò thiết yếu trong nền kinh tế Ấn Độ, ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của quốc gia này Mọi thay đổi trong lĩnh vực nông nghiệp, dù tích cực hay tiêu cực, đều tác động mạnh mẽ đến toàn bộ nền kinh tế Hơn nữa, nông nghiệp còn là nền tảng vững chắc cho an ninh lương thực của Ấn Độ, góp phần bảo đảm an toàn cho quốc gia.
Giành được độc lập vào năm 1947 là một thành tựu vĩ đại của nhân dân Ấn Độ, nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức lớn cho người dân trong việc xây dựng và duy trì nền độc lập đó.
Ấn Độ phải đối mặt với tình trạng thiếu ăn và nạn đói kéo dài từ thời thực dân, đồng thời nỗ lực xây dựng một xã hội đầy đủ và thịnh vượng Với diện tích lãnh thổ 329 triệu ha, Ấn Độ đứng thứ 7 thế giới, nhưng chỉ có khoảng 143 triệu ha đất canh tác, chiếm 43,5% tổng diện tích Địa hình đa dạng tạo ra khí hậu khác nhau giữa các miền, với phía nam có khí hậu nhiệt đới và phía đông, tây chịu ảnh hưởng của khí hậu đại dương Khí hậu nhiệt đới gió mùa được chia thành 4 mùa rõ rệt: mùa đông, mùa hè, mùa mưa và mùa gió tây nam Lượng mưa trung bình hàng năm là 119,4 cm, nhưng không đồng đều, dẫn đến tình trạng lũ lụt vào mùa hè và hạn hán vào các mùa khác.
Ấn Độ có bốn hệ thống sông ngòi chính, bao gồm: hệ thống sông Himalaya, hệ thống sông bán đảo Đê can, hệ thống sông vùng biển và hệ thống sông thủy nông.
Đồng bằng Ấn Độ, lớn nhất thế giới, chịu ảnh hưởng bởi khí hậu thay đổi theo mùa, khiến người dân gặp khó khăn trong việc trồng trọt Hạn hán và lũ lụt thường xuyên xảy ra, trong khi nhiều bang chưa có hệ thống sông thủy nông, dẫn đến việc chưa khai thác hết tiềm năng đất đai và không chủ động được trong việc tưới tiêu.
Chế độ sở hữu ruộng đất ở Ấn Độ thể hiện sự bất bình đẳng nghiêm trọng, khi 15% dân số nông thôn nắm giữ tới 85% diện tích ruộng đất, trong khi 85% còn lại chỉ sở hữu 15% Hệ số sử dụng ruộng đất rất thấp, không thay đổi nhiều từ khi đất nước độc lập, chỉ dao động từ 1,14 đến 1,16 lần Mạng lưới thủy lợi yếu kém, với chỉ khoảng 15,8% đến 21% diện tích đất canh tác được tưới tiêu Kỹ thuật canh tác vẫn lạc hậu, chủ yếu dựa vào sức người và súc vật, trong khi mức sử dụng phân bón cũng rất thấp, chỉ đạt 50% phân hữu cơ và khoảng 3 kg phân hóa học trên mỗi hecta, so với con số cao hơn nhiều ở Nhật Bản.
Trước khi giành độc lập, Ấn Độ phải đối mặt với tình trạng thiếu đói nghiêm trọng, với khoảng 350 triệu dân nhưng không sản xuất đủ lương thực, dẫn đến việc nước này được coi là "trung tâm chết đói của thế giới." Tình trạng này kéo dài đến những năm 60, đạt đỉnh điểm vào năm 1965-1966 Để khắc phục tình trạng thiếu hụt lương thực, chính phủ Ấn Độ phải nhập khẩu một lượng lớn thực phẩm từ nước ngoài Nhà khoa học Swaminathan đã chỉ ra rằng "nhập khẩu lương thực có nghĩa là chúng ta nhập khẩu sự thất nghiệp," một thực tế mà toàn bộ đất nước đều thấu hiểu.
Nạn thiếu lương thực ở Ấn Độ chủ yếu do kỹ thuật canh tác lạc hậu và chế độ kinh tế phong kiến lỗi thời, dẫn đến sản xuất không tăng và năng suất lao động thấp Để giải quyết vấn đề này, chính phủ Ấn Độ cần thực hiện cải cách ruộng đất như một nhiệm vụ cấp bách nhằm phát triển nông nghiệp.
Cuộc cải cách ruộng đất ở Ấn Độ đã giúp giảm số lượng dân nông thôn không có ruộng hoặc có diện tích dưới mức tối thiểu cần thiết để sinh sống, đồng thời tạo điều kiện cho sản xuất nông nghiệp phát triển và tiếp thu công nghệ mới Trong giai đoạn từ 1950-1951 đến 1964-1965, Ấn Độ đã thực hiện giai đoạn đầu của chương trình phát triển nông nghiệp, thường được gọi là giai đoạn trước cách mạng xanh, với mục tiêu phát triển nông nghiệp theo hướng quảng canh và khai thác khoảng 100,45 triệu ha đất chưa được trồng trọt và bỏ hoang.
Cải cách ruộng đất và quảng canh tại Ấn Độ đã giúp giảm bớt tình trạng thiếu đói lương thực, nhưng năng suất cây trồng vẫn còn thấp Sự sụt giảm sản lượng lương thực năm 1957-1958 đã gây ra lo ngại lớn, khiến nhiều nhà kinh tế phương Tây cho rằng Ấn Độ không thể tự túc lương thực Tuy nhiên, phần lớn các nhà lãnh đạo và kinh tế Ấn Độ tin rằng với diện tích đất đai rộng lớn chưa được khai thác triệt để, cùng với việc áp dụng khoa học - kỹ thuật tiên tiến, Ấn Độ hoàn toàn có khả năng phát triển nông nghiệp và đạt được tự túc lương thực Quan điểm này đã trở thành kim chỉ nam cho các chính sách phát triển nông nghiệp tại Ấn Độ.
Dựa trên kết quả nghiên cứu trong nước và sự tư vấn của các chuyên gia nước ngoài, đặc biệt là đoàn chuyên gia nông nghiệp từ tổ chức Ford Foundation vào năm 1959, Chính phủ Ấn Độ đã quyết định triển khai chương trình nông nghiệp mới, chương trình thâm canh, trong khuôn khổ kế hoạch 5 năm lần thứ 3 (1961-1966) Mục tiêu của kế hoạch này là đạt được tự túc lương thực với tổng sản lượng 101,6 triệu tấn, tuy nhiên, chương trình đã gặp phải khó khăn do hạn hán nghiêm trọng vào năm 1965.
Trong giai đoạn 1966-1967, Ấn Độ đã triển khai một chiến lược nông nghiệp mới nhằm khắc phục thất bại của kế hoạch 5 năm lần thứ 3, với sản lượng nông nghiệp chỉ đạt 72,35 triệu tấn Chiến lược này tập trung vào phát triển giống lúa cao sản, áp dụng phương pháp bảo vệ cây trồng hiệu quả, cung cấp nước đầy đủ, và sử dụng kỹ thuật hóa học hiện đại Đồng thời, Ấn Độ cũng chú trọng phát triển các yếu tố then chốt trong sản xuất nông nghiệp như giống, phân bón, thuốc trừ sâu, hệ thống thủy lợi, nông cụ, kỹ thuật canh tác và tín dụng, nhằm tạo ra một nền nông nghiệp bền vững và hiệu quả hơn.
Phát triển giống cao sản là một yếu tố then chốt trong cuộc cách mạng xanh tại Ấn Độ, bắt đầu từ những năm 40 với giống lúa mì nhập từ Mêhicô Mặc dù giống lúa mới này có nhiều ưu điểm, nhưng sự phát triển không ổn định trong điều kiện khí hậu và dịch bệnh đã thúc đẩy Ấn Độ tăng cường nghiên cứu nông nghiệp Nhiều cơ sở nghiên cứu và trường đại học nông nghiệp được thành lập, với sự tham gia của 21 trường đại học và 33 viện nghiên cứu, đã tạo ra các giống cây mới và kỹ thuật canh tác phù hợp Viện nghiên cứu lúa trung ương ở Orissa đã phát triển giống lúa CR 666, cho năng suất 1,5-2 tấn/ha chỉ sau 60 ngày gieo Năm 1963, Ấn Độ thành lập liên đoàn giống quốc gia, góp phần quan trọng vào cách mạng xanh, cung cấp giống cho lúa mì, lúa gạo, ngô và đậu Năm 1966, nhà khoa học Swaminathan đã tạo ra giống lúa mì lai với năng suất cao và lập 2000 mô hình trang trại ở New Delhi, ứng dụng khoa học kỹ thuật vào sản xuất, giúp nâng cao năng suất gấp ba lần so với giống cũ.
Cách mạng xanh đã mang lại thành tựu lớn cho nông nghiệp Ấn Độ, với sản lượng lương thực tăng từ 72,35 triệu tấn năm 1966 lên 203 triệu tấn vào năm 2000, trong đó gạo đóng vai trò quan trọng Diện tích trồng lúa chiếm 31% tổng diện tích cây lương thực, với sản lượng gạo trung bình đạt 75 triệu tấn mỗi năm Năm 1998-1999, Ấn Độ xuất khẩu 3 triệu tấn gạo, đứng thứ hai thế giới về xuất khẩu Hai bang sản xuất gạo lớn nhất là Haryana và Punjab, trong khi gạo Basmati của Ấn Độ được xem là hàng đầu trên thị trường quốc tế Mặc dù Thái Lan, Mỹ, Việt Nam và Pakistan chiếm 73% tổng sản lượng gạo xuất khẩu, nhưng Trung Quốc và Ấn Độ lại chiếm đến 58% sản lượng toàn cầu, mặc dù tỷ trọng xuất khẩu của họ còn thấp.
Vào đầu những năm 80, Việt Nam đã chuyển mình từ việc thường xuyên phải nhập khẩu lương thực với khối lượng lớn hàng năm sang tự túc lương thực, có khả năng dự trữ và xuất khẩu.
Trong Công nghệ thông tin
Kể từ khi giành độc lập năm 1947, Ấn Độ đã đạt được nhiều thành tựu lớn trong phát triển khoa học công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin (IT) Với sự phát triển vượt bậc của IT, Ấn Độ đã trở thành một trung tâm công nghệ hàng đầu ở lục địa Á-Âu và duy trì vị trí thứ hai thế giới về tốc độ tăng trưởng Công nghệ thông tin được xác định là lĩnh vực trọng yếu trong nền kinh tế quốc dân, đóng vai trò quan trọng trong việc khắc phục những khiếm khuyết lịch sử và là “chìa khóa” cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Tại cuộc họp cấp cao Ấn Độ - Mỹ với chủ đề “Miền nam năng động”, đại sứ Mỹ tại Ấn Độ, Richard Celeste, nhấn mạnh rằng tam giác Silicon ở miền nam Ấn Độ, bao gồm Chennai, Bangalore và Hyderabad, đang trở thành đối thủ cạnh tranh của Thung lũng Silicon, trung tâm công nghệ thông tin lớn nhất tại California, Mỹ Gần đây, Tổng thống Mỹ Bill Clinton cũng đã ca ngợi những thành tựu nổi bật của cách mạng công nghệ thông tin ở Ấn Độ.
Ngành công nghiệp công nghệ thông tin Ấn Độ đã có những bước phát triển ấn tượng, xác định trí tuệ là chìa khóa cho sự phát triển kinh tế trong hiện tại và tương lai Sự phát triển của dịch vụ công nghệ cao đã trở thành yếu tố cạnh tranh chính trong các ngành kinh tế Nhằm khẳng định vị thế, chính phủ Ấn Độ đã đặt mục tiêu trở thành siêu cường công nghệ thông tin toàn cầu, với kế hoạch đạt doanh thu 85 tỷ USD vào năm 2008, trong đó 50 tỷ USD từ xuất khẩu Để hiện thực hóa mục tiêu này, Ấn Độ đã thành lập lực lượng chuyên trách về công nghệ thông tin và triển khai chính sách công nghệ thông tin quốc gia, đồng thời đề xuất tăng cường cơ sở hạ tầng bằng cách thành lập viện công nghệ thông tin tại mỗi bang.
Công nghiệp phần mềm và internet là lĩnh vực nổi bật nhất trong các ngành công nghiệp mới của Ấn Độ, đưa quốc gia này vào hàng ngũ các nước đang phát triển với một ngành công nghiệp mũi nhọn được công nhận toàn cầu Công nghệ phần mềm không chỉ khai thác tài năng của đội ngũ khoa học - kỹ thuật và kỹ sư Ấn Độ mà còn là con đường nhanh nhất giúp Ấn Độ bắt kịp các cường quốc như Mỹ Với nguồn lực hạn chế trong việc phát triển các ngành công nghệ cao khác, Ấn Độ đã chọn công nghiệp phần mềm làm trọng tâm, khẳng định sức mạnh và thành công của mình trên trường quốc tế.
Ông N Vittat, cục trưởng cục điện tử Ấn Độ, nhận xét rằng trong quá khứ, thế giới thường nhắc đến các tập đoàn công nghiệp phần mềm Ấn Độ.
Nhật Bản hiện đang chú ý đến các tập đoàn Ấn Độ, đặc biệt trong lĩnh vực phần mềm Chính phủ Ấn Độ đã đầu tư mạnh mẽ vào việc đào tạo nhân lực và cải thiện hệ thống thông tin dữ liệu, đồng thời xây dựng một hệ thống quản lý hiệu quả nhằm loại bỏ quan liêu Những nỗ lực này đã tạo ra nhiều cơ hội cho ngành công nghiệp phần mềm của Ấn Độ, mở ra một tương lai tươi sáng.
Ấn Độ lần đầu tiên khuyến khích các công ty công nghệ cao vào năm 1986, và đến năm 2000, Bangalore đã trở thành một trong những trung tâm sản xuất phần mềm lớn nhất thế giới với 7 khu sản xuất và 5 triệu dân Năm 1999, Ấn Độ thành lập ủy ban đặc trách về công nghệ thông tin để xây dựng chính sách và giám sát sự phát triển của ngành này, nhằm giúp các nhà xuất khẩu phần mềm Ấn Độ chiếm lĩnh thị trường toàn cầu Chính phủ cũng đề ra chính sách "công nghệ thông tin cho tất cả mọi người vào năm 2008" với mục tiêu giảm tỷ lệ sử dụng máy tính từ 500 người/máy xuống còn 50 người/máy, tăng số người dùng lên 10 lần trong 8 năm Chính sách này bao gồm các biện pháp phát triển cơ sở hạ tầng thông tin, nhằm phổ cập công nghệ thông tin và internet đến hơn 1 tỷ dân của đất nước.
Chính phủ Ấn Độ đang tích cực thu hút nhân tài trong lĩnh vực công nghệ phần mềm thông qua các chính sách khuyến khích Ví dụ, ông Pradeep, sống tại Texas và từng làm việc cho Instruments & Microsoft, đã trở về Bangalore để thành lập công ty Ne quest Private, chuyên cung cấp dịch vụ điện tử và sản phẩm phần mềm Tương tự, ông G Jagannath Raju, tiến sĩ từ Viện công nghệ Massachusetts, đã thành lập Systemmatics Inc tại Lexington, Massachusetts, chuyên sản xuất robot cho ngành công nghiệp Những biện pháp hỗ trợ của chính phủ đã khiến ông trở về Ấn Độ sau 20 năm Hệ thống viễn thông kết nối các công ty phần mềm Ấn Độ với khách hàng Mỹ và châu Âu, là kết quả của sáng kiến từ các nhà phát triển phần mềm Ấn Độ.
Ngành công nghiệp phần mềm Ấn Độ đã chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng, với tổng doanh thu từ 197 triệu USD năm 1989-1990 lên tới 15,418 tỷ USD vào năm 2003-2004 Từ năm 1991, ngành này ghi nhận tốc độ phát triển trung bình 50% mỗi năm, và từ 1992 đến 1999, mức tăng trưởng hàng năm đạt 60% Đến năm 1999, ngành phần mềm đã tuyển dụng 160.000 chuyên gia, với doanh thu 4 tỷ USD, trong đó 2,6 tỷ USD từ xuất khẩu, chiếm 8% tổng kim ngạch xuất khẩu của Ấn Độ Năm 2000, doanh thu xuất khẩu phần mềm tăng lên 8,3 tỷ USD, chiếm 10% tổng kim ngạch xuất khẩu Nhiều công ty phần mềm Ấn Độ đã đạt tiêu chuẩn ISO 9000 và chứng chỉ SEI-CMM, trong đó có 5 công ty đạt bậc 5, một thành tựu hiếm hoi trên thế giới.
Bảng doanh thu của khu vực IT Ấn Độ (tỷ đô la) Các ngành/Năm 2004 2005 2006 2007
Dịch vụ kinh doanh thuê ngoài BPO
Dịch vụ công cộng và R&D, các sản phần mềm 2,9 3,9 5,3 6,5
Doanh thu phần mềm và dịch vụ ỈT
Tổng Doanh thu ngành IT
Vào đầu thế kỷ XXI, ngành công nghệ thông tin gặp nhiều khó khăn, nhưng các hãng phần mềm hàng đầu Ấn Độ vẫn duy trì được thế mạnh và nhanh chóng trở thành đối thủ cạnh tranh đáng gờm với Mỹ và châu Âu Trong 10 tháng đầu năm 2002, EDS (Mỹ) báo cáo doanh số giảm 3% so với năm trước, với kinh doanh giảm 50% và 5000 chỗ làm bị cắt giảm Ngược lại, Infosys Technologies (Ấn Độ) ghi nhận doanh thu tăng 35%, lợi nhuận tăng 12% và tạo thêm 2000 chỗ làm mới.
Các hãng phần mềm Ấn Độ như Infosys, Wipro, Tata Consultancy Services, Satyam Computer Services và HCL Technologies đang mở rộng quy mô và tầm ảnh hưởng của mình bằng cách thuê nhiều nhân công và đa dạng hóa dịch vụ Ban đầu, họ chỉ phát triển phần mềm theo đơn đặt hàng, nhưng hiện nay đã mạnh mẽ trong lĩnh vực tích hợp hệ thống và trung tâm dịch vụ khách hàng Sự phát triển này đã khiến các đối thủ Âu-Mỹ như EDS, Accenture và IBM phải công nhận, khi khách hàng ngày càng đáp ứng tích cực với những gì mà các công ty Ấn Độ mang lại.
Sau hai năm khó khăn (2000-2002), ngành công nghệ thông tin toàn cầu đang phục hồi, mặc dù Mỹ vẫn còn chịu ảnh hưởng Ấn Độ là một trong những quốc gia hưởng lợi nhiều nhất từ sự phục hồi này, với các công ty phần mềm liên tục công bố lợi nhuận quý tăng trưởng ngoạn mục.
Báo cáo kết quả kinh doanh quý III/03 của các công ty IT Ấn Độ cho thấy sự phục hồi mạnh mẽ, với các công ty hàng đầu như Cognizant, Infosys, Hughes Software Service, Mphasis BFL và HCL Infosys không chỉ ghi nhận lợi nhuận tăng mà còn nâng dự báo cho quý tới Đặc biệt, Cognizant Technologies gây ấn tượng khi liên tục nâng mục tiêu doanh thu năm 2003 từ 229 triệu USD lên 365 triệu USD, tương ứng với mức tăng trưởng 60%, cao nhất trong số 5 công ty phần mềm lớn nhất Ấn Độ Trong vòng 12 tháng qua, Cognizant đã tuyển thêm 2000 chuyên gia phần mềm, nâng tổng số lập trình viên lên 8500 người.
Cognizant không phải là trường hợp duy nhất khi Hãng Satyam ghi nhận doanh thu tăng trưởng 9% trong quý I tài khóa 2003, sau hai năm nỗ lực cắt giảm chi phí Doanh thu quý II đạt 250,77 triệu USD, tăng 38% so với cùng kỳ năm trước, đánh dấu mức tăng lớn nhất trong 10 năm qua.
Từ năm 2001 đến 2003, xuất khẩu phần mềm của Việt Nam đạt 7,943 tỷ USD, đứng thứ hai thế giới sau Mỹ Đến năm 2003-2004, con số này tăng lên 10,032 tỷ USD và tiếp tục đạt 12,5 tỷ USD trong năm 2004 Đến năm 2006, xuất khẩu phần mềm của Việt Nam đã đạt 31 tỷ USD, giữ vị trí thứ hai toàn cầu.
Khoa học vũ trụ
Nguyên thủ tướng Ấn Độ Atal Behari Vajpayee đã nhấn mạnh tầm quan trọng của nghiên cứu không gian, khi ông phát biểu rằng các nhà khoa học Ấn Độ đang thảo luận về việc bay tới Mặt trăng Ông cho rằng nghiên cứu không gian sẽ trở thành một trong những lĩnh vực then chốt của quốc gia.
Với tầm quan trọng của vũ trụ trong phát triển kinh tế, quốc phòng và khoa học công nghệ, Ấn Độ không thể đứng ngoài cuộc cạnh tranh chinh phục không gian Quốc gia này đã đầu tư ngân sách đáng kể vào ngành công nghiệp vũ trụ và tiếp tục hợp tác với các quốc gia khác Ấn Độ đã đạt được nhiều thành tựu nổi bật trong các lĩnh vực như năng lượng nguyên tử, nghiên cứu không gian và phát triển đại dương Sự kiện phóng thành công vệ tinh Polar Satellite Launch Vehicle (PSLV) vào ngày 21/3/1996 tại Sriharikota, với trọng lượng 283 tấn và chiều cao 44m, đã đưa vệ tinh quan sát trái đất IRS-P3 nặng 930 kg vào quỹ đạo chính xác, khẳng định năng lực của Ấn Độ trong lĩnh vực vũ trụ.
Cuộc đua chinh phục không gian giữa các cường quốc thế giới trở nên sôi động vào đầu thế kỷ XXI, đặc biệt là vào năm 2001 khi chính phủ Ấn Độ quyết định thúc đẩy kế hoạch phóng tàu vũ trụ lên mặt trăng Tổ chức nghiên cứu vũ trụ Ấn Độ (ISRO) được giao nhiệm vụ chuẩn bị cho việc thực hiện kế hoạch này Giám đốc ISRO, Tiến sĩ R Caxturirangan, cho biết rằng nếu mọi việc diễn ra thuận lợi, khả năng phóng tàu vũ trụ có thể thực hiện vào năm 2007.
Trong hai năm qua, Ấn Độ đã nghiên cứu khả năng phóng tàu vũ trụ không người lái lên mặt trăng, và sự đồng ý của Chính phủ cho dự án này là động lực lớn cho ngành nghiên cứu vũ trụ Nếu thành công, Ấn Độ có thể trở thành một trong những nước hàng đầu trong lĩnh vực khoa học vũ trụ Các nhà khoa học khẳng định rằng với công nghệ hiện tại, Ấn Độ hoàn toàn có khả năng thực hiện dự án mà không cần sự hỗ trợ từ nước ngoài Tàu vũ trụ sẽ chỉ mất vài năm để đến bề mặt mặt trăng, dựa trên các bệ phóng vệ tinh đã được cải tiến Mục tiêu của dự án là tiến hành các thí nghiệm khoa học, khảo sát bề mặt mặt trăng, nghiên cứu nguồn gốc của mặt trăng, tìm kiếm dấu vết nước, phân tích môi trường bức xạ, đo đạc nguyên liệu hiếm và tạo bản đồ chi tiết mặt trăng qua ảnh 3D có độ phân giải cao.
Dự án vũ trụ của ISRO được chuẩn bị bởi một nhóm các nhà khoa học, với kế hoạch thiết kế và hoàn thiện tàu vũ trụ tại trung tâm vệ tinh ở Banggalo với chi phí hợp lý Tàu sẽ bay quanh mặt trăng ở độ cao 100 km, tự động thực hiện thí nghiệm, thu thập dữ liệu, chụp ảnh và truyền thông tin về trung tâm điều khiển trên trái đất Ngoài ra, tàu cũng sẽ tiến hành thí nghiệm đo quang phổ bằng tia X ISRO cho biết, tên lửa phóng vệ tinh của Ấn Độ có tiềm năng phát triển thành tên lửa phóng tàu vũ trụ không người lái lên mặt trăng nếu được cải tiến về khoang nhiên liệu và bộ phận tách tên lửa.
Chương trình phát triển công nghệ vũ trụ của Chính phủ Ấn Độ đã gây ra nhiều tranh cãi, với một số ý kiến lo ngại rằng ngân sách cho các ngành trọng điểm khác sẽ bị thu hẹp Tuy nhiên, nhiều nhà khoa học nhấn mạnh rằng Ấn Độ cần phải tiến nhanh trong cuộc chinh phục mặt trăng để không bị tụt hậu Chương trình này không chỉ thúc đẩy sự phát triển của ngành khoa học vũ trụ mà còn mở ra cơ hội khai thác khoáng sản và kim loại quý hiếm từ mặt trăng trong tương lai.
Năm 2003, Ấn Độ công bố kế hoạch thực hiện các chuyến bay có người điều khiển lên mặt trăng trước năm 2015, ngay sau khi Trung Quốc thành công trong việc thử nghiệm Thần Châu-4 Ông K Caxturirangan, giám đốc cơ quan nghiên cứu vũ trụ Ấn Độ, cho biết nước này sẽ xem xét lại kế hoạch thám hiểm mặt trăng trong thời gian tới Trước đó, Ấn Độ đã hoàn thành chương trình thử nghiệm tên lửa nhiên liệu lỏng, cho phép đưa các vệ tinh nặng 2 tấn vào quỹ đạo tĩnh quanh trái đất, đưa Ấn Độ vào hàng ngũ các cường quốc vũ trụ Ông Caxturirangan cũng cho biết trong tương lai, trọng lượng hữu ích mà tên lửa có thể mang sẽ tăng lên 4 tấn Ngoài ra, Ấn Độ đã thành công trong việc chế tạo và phóng vệ tinh vào quỹ đạo từ các sân bay vũ trụ trong nước và nước ngoài.
Giấc mơ chinh phục mặt trăng của Ấn Độ dự kiến sẽ bắt đầu bằng việc phóng các tàu không người lái lên mặt trăng Những chuyến bay này sẽ thực hiện các nhiệm vụ nghiên cứu khoa học cần thiết trước khi tiến tới các chuyến bay có người điều khiển dự kiến vào năm 2015 Cơ quan nghiên cứu vũ trụ Ấn Độ cho biết kinh phí cho dự án này sẽ khoảng
7 tỉ rupi, trong đó riêng kinh phí cho chế tạo tên lửa đẩy là 1,2 tỉ rupi
Tháng 10 năm 2003, Ấn Độ đã phóng thành công một vệ tinh thăm dò từ xa nặng 1.360 kg lên quỹ đạo cách trái đất 817 km Vào lúc 11h 54 phút (giờ Việt Nam) tên lửa đẩy mang vệ tinh “Resourcesat-1” được phóng đi từ trung tâm vũ trụ Xatit Đaoan ở Xriharicota thuộc bang An-đra pra-đét (miền nam Ấn Độ) Sau 18 phút, vệ tinh “Resourcesat-1” đi vào quỹ đạo Vệ tinh này sẽ tồn tại trong không gian 5 năm và sẽ bay mỗi ngày khoảng 14 vòng quanh quỹ đạo trái đất Đây là một vụ phóng rất thành công Các công đoạn tách vệ tinh khỏi tên lửa diễn ra đúng như kế hoạch Loại tên lửa đẩy được sử dụng cho lần phóng này do Ấn Độ tự nghiên cứu, chế tạo và đã thực hiện thành công 6 vụ phóng vệ tinh trước đây Vệ tinh “Resourcesat-1” là loại nặng nhất mà tên lửa này từng phóng Hiện Ấn Độ có 4 vệ tinh thăm dò từ xa trong quỹ đạo Vệ tinh “Resourcesat-1” cũng sẽ cung cấp những thông tin nghiên cứu dự báo từ xa để có thể sử dụng trong các lĩnh vực nông nghiệp, quản lí thiên tai, đất và nguồn nước [38]
Trong thời gian gần đây, Ấn Độ đã thành công phóng vệ tinh trinh sát kiểu thực nghiệm (TES), đánh dấu sự khởi đầu của kỷ nguyên phát triển vệ tinh trinh sát mới với mục tiêu phục vụ cho các nhu cầu quân sự và chinh phục không gian.
Chương trình phát triển vệ tinh trinh sát TES của Ấn Độ đã được thực hiện trong nhiều năm, dựa trên nền tảng vệ tinh điều khiển từ xa (IRS) hoạt động từ những năm 90 Vệ tinh TES nặng 1108 tấn, hoạt động ở độ cao khoảng 500 km trên quỹ đạo thấp, được trang bị các thiết bị trinh sát tiên tiến với độ phân giải cao Chu kỳ trinh sát của TES diễn ra trong khoảng 2-3 ngày tại vị trí đầu của khu vực quan sát, với khả năng che phủ lớn gấp 5 lần diện tích của Ấn Độ.
Sau thành công của vệ tinh trinh sát TES, cơ quan hàng không vũ trụ Ấn Độ (ISRO) đã lên kế hoạch phát triển và phóng 4 vệ tinh trinh sát mới vào năm 2005 Đến nay, Ấn Độ đã phóng thành công 2 vệ tinh CartoSat-1 và CartoSat-2, với khả năng giám sát tầm xa và trang bị thiết bị tiên tiến, cung cấp hình ảnh trinh sát độ phân giải lên tới 0,5 m Mục tiêu của các chương trình này là giám sát và quản lý các hoạt động quân sự tại khu vực biên giới, trên biển Ấn Độ Dương và vùng Kashmir.
Kể từ năm 1975, Ấn Độ đã từng bước phát triển và thành công trong việc phóng các vệ tinh IRS thế hệ thứ nhất và thứ hai vào thập kỷ 90 Tuy nhiên, hiện nay, Ấn Độ đang đối mặt với nhiều thách thức kỹ thuật, đặc biệt là sự thiếu hụt thiết bị xử lý thông tin vệ tinh tiên tiến cùng với đội ngũ chuyên gia và kỹ thuật viên trong lĩnh vực này Do đó, Ấn Độ đang nỗ lực không ngừng để cải thiện công nghệ hàng không vũ trụ và chú trọng hợp tác quốc tế nhằm tiến gần hơn đến các cường quốc vũ trụ trên thế giới.
Vào lúc 17g31 chiều 20/9 năm 2004, vệ tinh EDUSAT nặng 1.950kg đã được phóng từ Trung tâm Vũ trụ Satish Dhawan tại Andhra Pradesh bằng tên lửa Geosynchronous tự chế tạo của Ấn Độ, có khả năng mang vệ tinh nặng tới 2.000kg P S Goel từ Trung tâm cho biết: “Chúng tôi đã phóng thành công vệ tinh, đây là con chim tuyệt vời trên bầu trời, giang rộng đôi cánh giáo dục trên cả nước.”
Theo S Krishnamurthy, người phát ngôn của Tổ chức Nghiên cứu Vũ trụ Ấn Độ, vệ tinh EDUSAT sẽ hỗ trợ đào tạo giáo viên và cung cấp chương trình giáo dục cho các vùng xa xôi Vào tháng 1/2004, cơ quan này đã khởi động dự án 19,5 triệu USD nhằm sử dụng vệ tinh để xoá mù chữ cho khoảng 350 triệu người Ấn Độ, trong khi chỉ 13% dân số hoàn thành trung học Dự án bắt đầu với vệ tinh INSAT-3A và sẽ chuyển sang EDUSAT, kết nối các trường đại học tại ba bang và mở rộng ra hai bang khác trong giai đoạn II Tổ chức Nghiên cứu Vũ trụ Ấn Độ hy vọng nhận được tài trợ từ các tổ chức giáo dục và nghiên cứu Chính phủ Ấn Độ cũng đang phát triển kế hoạch đưa phi thuyền không người lái lên Mặt trăng vào năm 2008 với ngân sách 83 triệu USD, trong khi 11 trong số 135 vệ tinh của Ấn Độ đang hoạt động trong không gian do Công ty Intelsat của Mỹ thuê.
Năng lượng hạt nhân
2.5.1 Chính sách năng lượng hạt nhân Ấn Độ Ấn Độ là nước có lịch sử phát triển hạt nhân lâu đời Ngay từ năm
Năm 1948, Ấn Độ khởi xướng kế hoạch phát triển hạt nhân, đánh dấu bước đầu tiên trong hành trình xây dựng ngành công nghiệp hạt nhân Trong suốt 50 năm qua, ngành công nghiệp hạt nhân của Ấn Độ đã phát triển thành một hệ thống công nghiệp tương đối quy mô, được chia thành ba giai đoạn phát triển chính.
- Giai đoạn mở đầu, từ 1948 đến 1962
Trong thời kỳ này, Ấn Độ đã thành lập Ủy ban năng lượng nguyên tử để định ra các kế hoạch phát triển năng lượng hạt nhân và Bộ năng lượng hạt nhân do Thủ tướng làm Bộ trưởng phụ trách thực hiện các kế hoạch này Cục khai thác khoáng sản hạt nhân thuộc Bộ năng lượng hạt nhân chịu trách nhiệm thăm dò và khai thác tài nguyên hạt nhân Ngoài ra, Ấn Độ còn thành lập các viện nghiên cứu như viện nghiên cứu khoa học hạt nhân, viện nghiên cứu vật lý hạt nhân và trung tâm nghiên cứu năng lượng hạt nhân Năm 1956, Ấn Độ trở thành quốc gia đầu tiên ở châu Á chế tạo lò phản ứng nguyên tử với sự hỗ trợ từ Anh, từ đó phát triển các nhà máy điện nguyên tử thương mại, xây dựng ba lò phản ứng hạt nhân, bốn nhà máy sản xuất nhiên liệu hạt nhân và một nhà máy sản xuất nước nặng Đến đầu thập kỷ 60, Ấn Độ đã xây dựng cơ sở vững chắc cho hệ thống công nghiệp hạt nhân của mình.
- Giai đoạn phát triển từ 1964-1974
Trong giai đoạn này, Ấn Độ không chỉ phát triển kế hoạch hạt nhân dân dụng mà còn bí mật nghiên cứu hạt nhân cho mục đích quân sự Qua hơn 10 năm phát triển, Ấn Độ đã từng bước xây dựng năng lực hạt nhân của mình.
Năng lượng hạt nhân được coi là hình thức năng lượng rẻ nhất, đặc biệt khi so sánh với điện từ dầu và than Trong giai đoạn 1973-1974, giá năng lượng từ các nhà máy điện hạt nhân và than là tương đương, trong khi điện từ dầu rẻ hơn 10% Tuy nhiên, điện hạt nhân vẫn cho thấy giá thành thấp hơn 40-50% so với điện từ dầu và 30% so với điện từ than Mặc dù giá dầu đã giảm, kinh nghiệm từ Ấn Độ chứng minh rằng điện hạt nhân vẫn là lựa chọn kinh tế hơn so với điện từ than và dầu, bất chấp những thách thức kỹ thuật Năm 1981, Minir Ahmed Khan, người đứng đầu ngành năng lượng hạt nhân của Pakistan, khẳng định rằng chi phí năng lượng hạt nhân sẽ thấp hơn 40% so với năng lượng từ các nguồn dầu và than.
Quốc gia không chỉ đạt được những tiến bộ đáng kể trong chương trình hạt nhân dân dụng mà còn có những bước đột phá quan trọng trong lĩnh vực hạt nhân quân sự, đặc biệt là trong việc phát triển vũ khí hạt nhân.
Kể từ năm 1974, Ấn Độ đã thực hiện chính sách cận hạt nhân nhằm duy trì sự răn đe hạt nhân đối với các nước láng giềng, với chiến lược "bảo lưu tự do lựa chọn vũ khí hạt nhân" Chính sách này cho thấy Ấn Độ có thái độ mập mờ về việc nghiên cứu vũ khí hạt nhân, trong khi bí mật phát triển và chế tạo các linh kiện hạt nhân phục vụ quân sự Đến nay, Ấn Độ đã xây dựng được một hệ thống hạt nhân tương đối mạnh mẽ với 9 nhà máy điện hạt nhân, 6 nhà máy sản xuất nước nặng, 7 lò phản ứng hạt nhân và 2 nhà máy xử lý chất thải hạt nhân, cùng một nhà máy làm giàu uranium Hiện tại, quốc gia này cũng đang triển khai xây dựng thêm 8 nhà máy điện hạt nhân, 6 nhà máy sản xuất nước nặng, 1 lò phản ứng hạt nhân và 1 nhà máy làm giàu uranium.
Theo các chuyên gia Pháp và thông tin điều tra của Mỹ, Ấn Độ hiện có đủ Plutonium để chế tạo từ 70-90 quả bom nguyên tử Sau khi Đảng Nhân dân Ấn Độ lên nắm quyền, họ đã cam kết xem xét lại chính sách hạt nhân và có khả năng nhập khẩu vũ khí hạt nhân Bộ trưởng Quốc phòng Ấn Độ, Fernander, cũng đã tuyên bố rằng nếu cần thiết, Ấn Độ sẽ không ngần ngại trong việc nhập khẩu vũ khí hạt nhân Chính phủ mới đã thông qua việc tiến hành thử nghiệm hạt nhân gần đây để thực hiện chính sách hạt nhân này.
Vào tháng 8/1999, Ấn Độ công bố dự thảo học thuyết hạt nhân nhằm thiết lập lực lượng hạt nhân ngăn chặn đáng tin cậy, bao gồm máy bay, tàu chiến và tên lửa di động, cùng với hệ thống chỉ huy và kiểm soát linh hoạt Học thuyết hạt nhân này sẽ nâng cao vị thế của Ấn Độ trong các cuộc đàm phán với cường quốc, đồng thời thúc đẩy ảnh hưởng của New Delhi tại khu vực và hướng tới mục tiêu trở thành nước lãnh đạo châu Á.
Năm 2003, Chính phủ Ấn Độ đã thành lập Bộ chỉ huy chiến lược để quản lý kho vũ khí hạt nhân và khẳng định cam kết không sử dụng vũ khí hạt nhân trước trong các cuộc xung đột Quyết định này được thông qua tại cuộc họp của Ủy ban nội các về an ninh do Thủ tướng Vajpayee chủ trì Bộ chỉ huy bao gồm một hội đồng chính trị do Thủ tướng đứng đầu và một hội đồng chấp hành, trong đó hội đồng chính trị là cơ quan duy nhất có quyền cho phép sử dụng vũ khí hạt nhân.
2.5.2 Thành tựu trong lĩnh vực hạt nhân Ấn Độ
Ấn Độ, quốc gia châu Á đầu tiên sở hữu điện nguyên tử và là thành viên thứ sáu của Câu lạc bộ hạt nhân thế giới, đang tự tin thực hiện tầm nhìn chiến lược của mình Hiện nay, Ấn Độ được công nhận là quốc gia tiên tiến nhất trong công nghệ hạt nhân, bao gồm cả việc sản xuất vật liệu nguồn Chương trình năng lượng hạt nhân của Ấn Độ tập trung vào phát triển và sử dụng nguồn năng lượng này cho mục đích hòa bình Để đáp ứng nhu cầu cuộc sống và thúc đẩy công nghiệp hóa, Ấn Độ đã triển khai chương trình sản xuất điện hạt nhân hiệu quả, coi đây là yếu tố chủ chốt trong đảm bảo an ninh năng lượng lâu dài.
Ngày nay, Ấn Độ đã trở thành một quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân, không phải là một danh hiệu mà họ tìm kiếm, mà là thành quả của những nỗ lực không ngừng của các nhà khoa học và kỹ sư Một tổ chức lớn đã hợp tác với nhiều trung tâm nghiên cứu và công ty năng lượng để hình thành cục năng lượng nguyên tử, tạo ra sự liên kết chặt chẽ giữa nghiên cứu và phát triển công nghệ Sự kết hợp này đã mang lại những thành tựu đáng kể, giúp Ấn Độ tự túc hoàn toàn trong chu trình nhiên liệu hạt nhân, từ khai thác uranium đến tái chế và quản lý chất thải hạt nhân Với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, năng lực tiềm tàng trong nước trở thành tài sản vô giá, giúp Ấn Độ đạt được khả năng tự lực trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả lĩnh vực hạt nhân.
Năm 1974, Canada rút lui, để lại nhà máy năng lượng nguyên tử Ragiathan chưa hoàn thành, sau đó Ấn Độ tiếp quản và hoàn thiện Sự hợp tác giữa các viện nghiên cứu và ngành công nghiệp đã giúp Ấn Độ vượt qua những khó khăn công nghệ do lệnh trừng phạt từ một số quốc gia Hợp tác này hiện đang trở thành nền tảng vững chắc cho việc củng cố cơ chế chuyển giao công nghệ giữa các viện nghiên cứu và ngành công nghiệp Ấn Độ.
Tổng công ty năng lượng hạt nhân Ấn Độ chịu trách nhiệm xây dựng và vận hành các lò phản ứng hạt nhân, trong khi Vụ khoáng sản nguyên tử nghiên cứu khả năng sử dụng uranium Tổng công ty uranium Ấn Độ khai thác khoáng chất này, với phần lớn các nghiên cứu phát triển được thực hiện bởi trung tâm nghiên cứu nguyên tử Bha-bha tại Trom-bay Cục năng lượng nguyên tử Ấn Độ đã nỗ lực tìm ra giải pháp lâu dài cho nhu cầu năng lượng của đất nước, với lò phản ứng nước sôi tại Tarapua là một ví dụ điển hình Thỏa thuận gần đây với Nga để xây dựng hai nhà máy 1000 MW ở Kundankulam đánh dấu bước tiến trong việc nhập khẩu công nghệ hạt nhân an toàn và kinh tế Ấn Độ cũng quyết định xây dựng lò phản ứng nước nặng điều áp (PHWR) cho giai đoạn đầu của chương trình hạt nhân, nhằm tiết kiệm uranium và tăng cường sản xuất plutonium trong nước, với hai lò phản ứng 220 MW đầu tiên được xây dựng tại Ragiathan với sự hỗ trợ của Canada.
Chương trình năng lượng nguyên tử của Ấn Độ đã chứng minh khả năng chuyển giao từ nghiên cứu sang triển khai công nghệ hiệu quả, với các nhà máy điện nguyên tử hoạt động thành công Ấn Độ đã nâng cao chuyên môn trong công nghệ sửa chữa và sản xuất các sản phẩm đồng vị radium phục vụ y tế, công nghiệp và nông nghiệp Ngành năng lượng nguyên tử Ấn Độ tiếp tục nỗ lực phát triển các công nghệ tiên tiến như máy laze và máy gia tốc Những thành tựu trong nửa thế kỷ qua khẳng định sự tiến bộ đáng kể của Ấn Độ trong lĩnh vực năng lượng nguyên tử, đồng thời thúc đẩy nghiên cứu chế tạo vũ khí hạt nhân và thiết bị vận chuyển hạt nhân với những bước tiến lớn.
Ngày 20 tháng 1 năm 1957 nhà máy năng lượng nguyên tử đầu tiên của Ấn Độ mang tên Apsara đặt tại Trombay hill đã chính thức đi vào hoạt động Đây là lò phản ứng hạt nhân đầu tiên ở châu Á và lò phản ứng thứ hai trên thế giới tiếp sau lò phản ứng hạt nhân đầu tiên của Liên Xô (cũ) Có thể nói sự ra đời của Apsara là sự khởi đầu chính thức cho cuộc cách mạng nguyên tử ở Ấn Độ Và từ đó cho đến nay trong suốt gần nửa thế kỉ với những nỗ lực không ngừng phấn đấu và phát triển, ngành năng lượng nguyên tử Ấn Độ đã gặt hái được nhiều thành tích đáng khích lệ Đúng ra ngay từ năm 1953 ủy ban năng lượng nguyên tử quốc gia của Ấn Độ (DAE) đã nhận thấy nhu cầu cần “xây dựng một lò phản ứng hạt nhân để đáp ứng mục đích nghiên cứu của một số ngành kỹ thuật liên quan khác” Tuy nhiên do năng lượng nguyên tử là một ngành khá mới lạ và yêu cầu trình độ kiến thức cũng như khoa học công nghệ cao nên việc tuyển chọn được một đội ngũ chuyên gia giỏi không hề đơn giản Chính vì thế bước đầu ADE đã nhắm mục tiêu của mình vào các kỹ sư cơ khí và luyện kim với hi vọng trong tương lai họ sẽ trở thành những chuyên gia giàu kinh nghiệm trong những lĩnh vực mới vầ ADE đã đúng Tính đến nay Ấn Độ đã có một lượng chuyên gia năng lượng nguyên tử và có tổng số 14 nhà máy điện nguyên tử với tổng công suất 2720 MW Các nhà máy này chủ yếu được vận hành bằng nguồn nhiên liệu urani và các nguyên liệu hóa thạch khác được khai thác trong nước Ngoài ra, Ấn Độ cũng là nước có ngành công nghiệp tái chế nhiên liệu đã qua sử dụng và công nghiệp xủ lý rác thải phóng xạ phát triển ở trình độ cao [45]
Khoa học - kỹ thuật quân sự
Với diện tích lớn thứ 7 thế giới và biên giới tranh chấp với nhiều quốc gia, việc xây dựng lực lượng quân đội đã trở thành nhiệm vụ trung tâm trong kế hoạch quốc phòng của Ấn Độ, nền kinh tế lớn thứ 3 toàn cầu Trong 5 năm qua, Ấn Độ đã tập trung đặc biệt vào việc tăng cường sức mạnh hải quân và không quân để đối phó với các thách thức tiềm ẩn và chuẩn bị cho tham vọng trở thành "bá chủ" Ấn Độ Dương.
Trong năm tài chính 2008 - 2009 và 2009 - 2010, Bộ Quốc phòng Ấn Độ đã đầu tư không dưới 54.000 crore rupi (11,6 tỷ USD) cho lực lượng Hải quân và Không quân Tuy nhiên, tổng số tiền đầu tư cho quân đội chỉ đạt 13.539 crore rupi Tính đến năm 2012, dân số Ấn Độ là 1.189.172.902 người, trong đó số người có khả năng phục vụ cho quân đội là 615.201.057.
Hải quân Ấn Độ, với kinh nghiệm chiến đấu phong phú, đang âm thầm mở rộng sức mạnh và đóng vai trò quan trọng hơn trong ngoại giao quân sự Trong số đó, tàu sân bay hạng Viraat, khởi nguồn từ HMS Hermes, được hạ thủy vào những năm 1950, đã hoạt động suốt 6 thập kỷ và có khả năng mang theo nhiều máy bay chiến đấu.
Tàu sân bay 30 máy bay, bao gồm trực thăng và chiến đấu cơ Sea Harrier, được trang bị hệ thống phòng không với cặp súng máy Bofors 40mm và hệ thống SAM Barak 16 lỗ Hải quân Ấn Độ đang lên kế hoạch sửa chữa tàu sân bay Đô đốc Gorshkov (INS Vikramaditya) của Nga để đưa vào hoạt động trong năm nay, tiếp theo là chiếc hàng không mẫu hạm hạng Vikrant sau đó.
2015 Ấn Độ đặt kế hoạch sở hữu 3 tàu sân bay vào năm 2020
Tàu sân bay INS Vikramaditya, trước đây mang tên Đô đốc Gorshkov, đang được sửa chữa và nâng cấp tại Nga, dự kiến sẽ được bàn giao cho Ấn Độ vào tháng 3/2013 Với tên gọi mang ý nghĩa "Quả cảm như mặt trời", tàu sẽ được trang bị máy bay tiêm kích MiG-29K, một trong những máy bay chiến đấu đa năng hàng đầu thế giới, theo hợp đồng ký kết với Nga vào tháng 3/2010 Hiện tại, tàu đang tiến hành thử nghiệm trên biển và một đoàn 150 kỹ thuật viên, quản lý và thủy thủ Ấn Độ đã được cử sang Nga để huấn luyện và thực hành vận hành, điều này sẽ nâng cao khả năng hàng hải của Ấn Độ.
Ấn Độ đang tích cực đẩy nhanh sản xuất một tàu phòng không mới, dự kiến sẽ tham gia phục vụ vào năm 2015 Hiện tại, hải quân Ấn Độ chỉ có một tàu sân bay duy nhất là INS Viraat, một hàng không mẫu hạm từng phục vụ trong Hải quân Hoàng gia Anh từ năm 1959 và được Ấn Độ mua lại vào năm 1986 Trong vài năm tới, khi hai tàu sân bay mới được đưa vào biên chế, INS Viraat sẽ được cho nghỉ hưu.
Trong thập kỷ qua, Hải quân Ấn Độ đã chuyển hướng đáng kể trong việc đóng tàu chiến, từ việc phụ thuộc vào nguồn gốc Liên Xô (cũ) sang việc hợp tác với các nhà sản xuất đóng tàu trong nước Quyết định này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong chiến lược quốc phòng của Ấn Độ, nhằm nâng cao năng lực tự chủ trong sản xuất tàu chiến.
Hai tàu hộ vệ tàng hình INS Shivalik và INS Satpura gần đây đã được thiết kế và sản xuất chủ yếu bởi Công ty TNHH Mazgaon tại Mumbai.
Trong danh sách đặt hàng của các công ty đóng tàu nhà nước Ấn Độ, có nhiều đơn đặt hàng từ Hải quân, nổi bật là 4 tàu khu trục mang tên lửa dẫn đường sẽ được hoàn thành trong 5 năm tới Bên cạnh đó, tàu ngầm lớp Scorpene cũng đang được chế tạo tại xưởng đóng tàu ở Mumbai.
Trong tương lai gần, Ấn Độ sẽ sở hữu một đội tàu mạnh mẽ bao gồm 4 tàu hộ tống chống tàu ngầm, 4 tàu khu trục mang tên lửa dẫn đường, 3 tàu khu trục tàng hình, 6 tàu ngầm lớp Scorpene đang được đóng tại công ty Mazgaon với sự hỗ trợ công nghệ từ Pháp, cùng 2 tàu ngầm chạy bằng năng lượng hạt nhân.
Vào năm 2015, khi 15 chiếc tàu ngầm diesel (10 tàu lớp Kilo, 4 tàu Type 209, 1 tàu lớp Foxtrot) của Ấn Độ đến tuổi nghỉ hưu, nước này đã bổ sung tàu ngầm hạt nhân lớp Nerpa do Nga chế tạo theo hợp đồng thuê 10 năm Đáng chú ý, Ấn Độ đã đầu tư mạnh mẽ vào máy bay trinh sát hàng hải và chống tàu ngầm của Boeing, nâng cao khả năng giám sát và tác chiến của Hải quân Ấn Độ, mở rộng ảnh hưởng ra ngoài khu vực truyền thống và thể hiện tham vọng thống trị Ấn Độ Dương.
Theo Đại tướng Hải quân PV Naik vừa nghỉ hưu, lực lượng Không quân Ấn Độ sẽ trải qua một sự chuyển mình mạnh mẽ trong 5 năm tới, với khả năng chiến đấu vượt trội và khả năng bao quát toàn bộ các mặt trận trong cuộc chiến.
Trong cuộc phỏng vấn trước khi nghỉ hưu, ông Naik đã đề xuất lộ trình phát triển 5 năm cho Không quân Ấn Độ, bao gồm việc hoàn tất 126 máy bay chiến đấu tầm trung đa nhiệm (MMCA) và hơn 200 máy bay chiến đấu thế hệ thứ 5, một dự án hợp tác với Nga trị giá hơn 30 tỷ USD dự kiến ra mắt vào khoảng năm 2017 Ông cũng nhấn mạnh kế hoạch tự sản xuất 40 chiếc máy bay Su-30 mới và thực hiện các giao dịch mua 149 trực thăng hạng trung, 22 trực thăng tấn công và 12 trực thăng VVIP Với những khoản đầu tư này, ông hy vọng rằng trong 3-4 năm tới, Ấn Độ sẽ trở thành quốc gia sở hữu lực lượng không quân hiện đại nhất thế giới.
Theo Chuẩn Đô đốc D.K Joshi, Chỉ huy ANC, các đường băng tại vịnh Campbell và Shibpur đã được mở rộng từ 3.200 ft lên 12.000 ft để phục vụ cho tất cả các loại máy bay, bao gồm cả máy bay chiến đấu Hơn nữa, các đường băng này cũng đang được nâng cấp để hỗ trợ hoạt động bay đêm.
Một căn cứ không quân sẽ được xây dựng tại đảo Car để phục vụ cho các chuyến xuất kích của máy bay tiêm kích Su-30.
Nicobar, không xa Eo biển Malacca