TỔNG QUAN NGHIÊN CỨU VÀ ĐÁNH GIÁ
Các nghiên cứu trong nước
Vấn đề chia sẻ và công khai thông tin đã được đề cập nhiều bởi các quan chức Chính phủ và nhà khoa học, nhưng việc phân tích các yếu tố tác động đến vấn đề này vẫn chưa đầy đủ Hành lang pháp lý hiện tại chưa đủ mạnh để thay đổi nhận thức về trao đổi dữ liệu giữa các cơ quan và cộng đồng, dẫn đến việc công khai và chia sẻ thông tin diễn ra một cách tự phát Ngoài ra, các nghiên cứu hiện có chưa đủ để phân tích lợi ích mà các tổ chức thu được từ việc chia sẻ thông tin, gây khó khăn cho tôi trong việc thu thập tài liệu liên quan cho luận văn này.
Công nghệ WebGIS được đề cập trong luận văn cho thấy rằng hầu hết các website GIS tại Việt Nam sử dụng kiến trúc 3-tier Một số trang web áp dụng kiểu Mashup với công nghệ của Google, nhưng không đảm bảo tính chính thống về dữ liệu Mặc dù có sự hiện diện của các hãng GIS nổi tiếng như ESRI và Intergraph, việc phát triển WebGIS tại Việt Nam vẫn còn nhiều thách thức.
Mặc dù MapInfo đã vào Việt Nam, nhưng số lượng WebGIS trên Internet vẫn còn rất hạn chế so với quy mô đầu tư Công nghệ WebGIS hiện vẫn đang ở giai đoạn tiềm năng và chưa phát triển mạnh mẽ Một số địa phương đã bắt đầu ứng dụng công nghệ này để công khai thông tin hồ sơ địa chính, nhưng vẫn chỉ đang ở giai đoạn thử nghiệm Ví dụ, tỉnh Bắc Ninh đã công bố WebGIS bản đồ địa chính, cho phép người dân truy cập thông tin cơ bản về từng thửa đất, tạo ra tác động lớn cho cộng đồng khi mới ra mắt Tuy nhiên, tính đến năm 2007, trang web này đang trong quá trình bảo trì và chưa rõ thời điểm hoạt động trở lại.
Chính phủ Việt Nam sở hữu trang WebGis tại địa chỉ http://gis.chinhphu.gov.vn, nhưng trang web này còn đơn giản, thiếu cập nhật và thông tin còn hạn chế, nghèo nàn.
Hình I.1 WebGIS của Chính phủ
Trung tâm Thông tin Bộ Tài nguyên và Môi trường đang thử nghiệm WebGIS theo chuẩn OpenGIS WMS trong khuôn khổ dự án.
Cơ sở dữ liệu tích hợp Tài nguyên và Môi trường cung cấp dịch vụ WMS theo chuẩn mở OpenGIS (OGC), cho phép người dùng truy cập và khai thác dữ liệu thông qua các phần mềm phổ biến như MapInfo 7.5 và ArcMap 9.2 Việc áp dụng các chuẩn mở OpenGIS là một bước tiến quan trọng trong việc chia sẻ và công khai thông tin, tuy nhiên, hệ thống này vẫn đang trong giai đoạn thi công và chưa phát huy hết khả năng chia sẻ thông tin cho cộng đồng.
Trung tâm ứng dụng GIS Thành phố Hồ Chí Minh đang nghiên cứu và xây dựng các dự án nhằm hỗ trợ người dùng dễ dàng tìm kiếm, khai thác và sử dụng dữ liệu GIS trên địa bàn thành phố.
• Đề tài “Nghiên cứu và xây dựng mô hình tích hợp dữ liệu GIS cho
Dự án "HCM GIS" do Bùi Hồng Sơn chủ trì đã được nghiệm thu với mục tiêu nghiên cứu và tìm kiếm giải pháp hiệu quả cho việc tích hợp dữ liệu trong HCMGIS Đề tài tập trung vào việc hiện thực hóa giải pháp trên nền tảng mô hình đã chọn và đánh giá, đề xuất các bước cần thiết để thực hiện tích hợp cho một chuyên đề dữ liệu Ý nghĩa lớn nhất của dự án là phát triển mô hình có khả năng tích hợp dữ liệu GIS từ các hệ thống GIS từ xa (remote GIS Server) theo chuẩn mở OpenGIS, bất chấp công nghệ nền tảng sử dụng.
Đề tài “Nghiên cứu và xây dựng WebGIS phục vụ quản lý địa giới hành chính cho Sở Nội Vụ” do kỹ sư Nguyễn Hữu Chính chủ trì đang trong giai đoạn hoàn tất, với mục tiêu hỗ trợ quản lý địa giới hành chính và quảng bá Thành phố Hồ Chí Minh đến cộng đồng trong và ngoài nước thông qua công nghệ WebGIS Mặc dù vẫn đang trong quá trình phát triển, người dùng có thể tham khảo tại http://www2.hcm.ciren.gov.vn/jvnwebgis Đặc biệt, WebGIS này đã được tạp chí Open GeoSpatial Consortium (OGC) bình chọn là website tiêu biểu trong tháng 11/2006, chi tiết có thể xem tại http://www.opengeospatial.org/pressroom/newsletters/200611/#C4.
Các nghiên cứu nước ngoài
Việc chia sẻ và công khai thông tin đã được nhiều quốc gia phát triển áp dụng như công cụ giám sát tài nguyên thiên nhiên và môi trường Hầu hết các quốc gia đang xây dựng cơ sở hạ tầng dữ liệu không gian (SDI) theo kiến trúc dịch vụ (SOA) và sử dụng các chuẩn mở quốc tế như Open GIS hoặc ISO/TC 211 SDI được coi như một cơ sở hạ tầng thiết yếu tương tự như bưu điện hay đường giao thông, cho phép mọi người kết nối để sử dụng và đóng góp dữ liệu GIS Dự án SDI có nền tảng lý luận vững chắc và phát triển theo phương pháp "Phát triển trước, xây dựng đặc tả sau", nhằm tìm kiếm nhiều giải pháp cho các vấn đề cụ thể Đối với Việt Nam và các nước đang phát triển, đây là cơ hội lớn để tiếp cận những tinh hoa từ các tổ chức quốc tế nhằm xây dựng hệ thống GIS đa mục tiêu và đa thành viên.
Nhận thức rõ tầm quan trọng của việc chia sẻ thông tin để giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, dịch bệnh và thảm họa thiên nhiên, Liên hiệp quốc đã kêu gọi các quốc gia hợp tác và chia sẻ dữ liệu không gian Một trong những tổ chức được thành lập theo lời kêu gọi này là Hiệp hội Cơ sở dữ liệu không gian toàn cầu (Global Spatial Data Infrastructure Association), với mục tiêu nghiên cứu và phát triển các giải pháp xây dựng hạ tầng dữ liệu không gian (SDI) cũng như hỗ trợ các quốc gia trong việc xây dựng SDI.
Các quốc gia đã xây dựng cơ sở hạ tầng dữ liệu không gian (SDI) với mục tiêu tạo ra một nền tảng giúp người dùng tiếp cận dữ liệu GIS một cách đơn giản, dễ dàng và minh bạch Dưới đây là một số tầm nhìn SDI của các quốc gia.
The vision of the National Spatial Data Infrastructure (NSDI), outlined in a recent strategy document by the Federal Geographic Data Committee (FGDC), emphasizes the importance of ensuring that accurate and current data is easily accessible This data aims to support economic growth, enhance environmental quality and stability, and foster social progress at local, national, and global levels.
The National Spatial Data Infrastructure (NSDI) of India aims to enhance the availability and accessibility of organized spatial data This infrastructure is designed to be utilized across various levels—community, local, state, regional, and national—to support sustained economic growth.
“Australia’s spatially referenced data, products and services are available and accessible to all users.” - Australia SDI
The Turkish Spatial Data Infrastructure (SDI) aims to provide geospatial data users with online access to high-quality and up-to-date geospatial information, essential for informed decision-making in geo-related projects and applications.
“The vision of SLIP is to enable Data Consumers (users) to discover, view and obtain land information.” - Western Australia
Sau đây, tôi xin đơn cử dự án INSPIRE – Infrastructure for Spatial
Information in Europe (http://inspire.jrc.it/) (hay ESDI - European Spatial Data
Infrastructure) của Cộng đồng Châu Âu trong số các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng dữ liệu không gian trên thế giới
INSPIRE là một sáng kiến của châu Âu nhằm xây dựng một cơ sở dữ liệu không gian địa lý có tính sẵn sàng cao, phục vụ cho phát triển bền vững và bảo vệ môi trường Dự án này kế thừa từ một nỗ lực trước đó về chia sẻ và tích hợp dữ liệu không gian nhằm giám sát tài nguyên và môi trường trên toàn châu Âu Được thực hiện thông qua Liên minh châu Âu, INSPIRE đã giúp hiệu chỉnh và tích hợp nhiều loại thông tin địa lý, góp phần vào việc xây dựng hạ tầng Dữ liệu không gian châu Âu (ESDI) Một yếu tố quan trọng trong dự án INSPIRE là việc áp dụng các tiêu chuẩn mở quốc tế như OGC.
ESDI chỉ có thể cung cấp dịch vụ thông tin không gian tích hợp cho người sử dụng khi áp dụng các chuẩn trong kiến trúc OGC Portal theo quy định của INSPIRE.
Theo Liên minh châu Âu, INSPIRE được phát triển nhằm xây dựng hạ tầng thông tin không gian châu Âu, cung cấp dịch vụ thông tin không gian tích hợp cho người sử dụng Các dịch vụ này cho phép người dùng xác định và truy cập thông tin địa lý từ nhiều nguồn khác nhau, từ cấp địa phương đến toàn cầu, phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng khác nhau.
INSPIRE đã đề xuất mô hình kiến trúc tổng quát (xem hình I.2) cho các thành viên tham khảo , trong mô hình này có 4 thành phần quan trọng, đó là :
1 User applications : bao gồm các Web clients, desktop client được xây dựng với nhiều mục đích khác nhau và trên các platforms khác nhau
2 Geoprocessing and Catalogue Services : bao gồm các dịch vụ xử lý không gian và các dịch vụ chỉ dẫn người sử dụng tìm kiếm, định vị và hiểu biết thông tin mình cần khai thác
3 Catalogue : kho dữ liệu về các thông tin mô tả dịch vụ và dữ liệu
4 Distributed Content Repositories : các kho dữ liệu phân tán ở khắp châu Âu.
Hình I.2: Kiến trúc của INSPIRE
Các chuẩn chính được sử dụng trong INSPIRE bao gồm :
1 Các chu ẩ n c ủ a t ổ ch ứ c chu ẩ n hóa th ế gi ớ i (the International
Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã phát triển nhiều tiêu chuẩn quan trọng, như ISO 211, tập trung vào việc chuẩn hóa thông tin địa lý, và bộ tiêu chuẩn ISO 191xx, cung cấp nền tảng cho các công nghệ như CORBA, COM/OLE, SQL và XML.
2 Các chu ẩ n c ủ a World Wide Web Consortium (W3C) : có nhiều chuẩn của tổ chức này đã được ISO chứng thực như: XML, tuy nhiên INSPIRE là một kiến trúc SOA do đó chuẩn cần quan tâm nhiều nhất là Web Services Architecture Requirements Ngoài ra còn có các chuẩn rất quen thuộc với chúng ta như: Http, Javascript,…
3 Các chu ẩ n và đặ c t ả c ủ a OGC như : WMS, WFS, WCS, GML,…
Với đặc thù của INSPIRE là một GEOPORTAL nên các chuẩn ISO/211 và
OGC được đánh giá là 2 chuẩn chính của hệ thống
INSPIRE đã phát triển GeoPortal châu Âu INSPIRE (http://eu-geoportal.jrc.it) dựa trên các tiêu chuẩn và đặc tả của châu Âu, quốc tế cùng với các tiêu chuẩn công nghiệp như ISO, CEN, OGC và W3C GeoPortal này sẽ kết nối với các geoportal của các quốc gia khác để khai thác dữ liệu và dịch vụ cụ thể, đảm bảo rằng mọi kết nối đến dịch vụ từ các quốc gia và tổ chức chính phủ đều tuân theo các tiêu chuẩn và đặc tả đã được thiết lập.
EU GeoPortal không lưu trữ dữ liệu mà chỉ phân phối thông tin từ các máy chủ chuyên đề và quốc gia châu Âu Mỗi máy chủ được quản lý và bảo trì bởi các tổ chức có trách nhiệm với dữ liệu mà họ lưu trữ và cung cấp.
Ngoài ra, ta có thể xem thêm các dự án khác tương tự như: Geo-One-Stop của Mỹ và Shared Land Information Platform (SLIP) của bang Tây Úc
Đánh giá
Chia sẻ và công khai thông tin đã được lãnh đạo và nhân dân nhận thức, nhưng chưa có nghiên cứu chuyên sâu nào đánh giá vấn đề này một cách khoa học về tổ chức và kỹ thuật Nhiều tổ chức chỉ thực hiện công khai thông tin để đối phó dư luận, chưa nhận thấy lợi ích lâu dài Việc chia sẻ thông tin giữa các tổ chức khác nhau để đáp ứng nhu cầu cộng đồng vẫn chưa được khai thác Do đó, hiệu quả công khai thông tin chưa đạt như mong muốn, với tình trạng dư thừa dữ liệu, không cập nhật thường xuyên, và khả năng truy cập, tìm kiếm còn hạn chế Các giải pháp trong nước vẫn chưa vượt qua những thách thức này.
Qua khảo sát các bài báo nghiên cứu khoa học, có thể nhận thấy rằng các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng dữ liệu không gian tại các nước tiên tiến như Mỹ, EU và Úc đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc chia sẻ và công khai thông tin địa lý.
• Chia sẻ, công khai thông tin cần phải dựa trên trên cơ sở các thành viên phải nhìn nhận được quyền lợi khi tham gia
Chia sẻ và công khai thông tin cần được thực hiện dựa trên thỏa thuận và cam kết rõ ràng về việc cung cấp dữ liệu và dịch vụ, đồng thời đảm bảo giải quyết hiệu quả các mâu thuẫn phát sinh.
• Chia sẻ , công khai thông tin cần bảo đảm tính tự trị và độc lập đối với dữ liệu của các bên tham gia
Người dùng có khả năng tìm kiếm, truy cập và khai thác dữ liệu thông qua cơ sở hạ tầng mà không cần hiểu rõ công nghệ nền tảng, điều này cho thấy sự "trong suốt về công nghệ".
Tất cả dữ liệu và dịch vụ đều được công khai, minh bạch, cho phép tái sử dụng cho các ứng dụng khác mà vẫn giữ nguyên tính chất nguyên thủy và bản thể của người hoặc tổ chức tạo ra chúng.
Các website GIS tại Việt Nam và trên thế giới, bất kể công nghệ hay bản quyền sử dụng, đều tuân theo hai xu hướng chính Việc lựa chọn xu hướng nào chủ yếu phụ thuộc vào ý chí chủ quan của con người, chứ không phải do bản thân công nghệ quyết định Hai xu hướng này có thể được tạm gọi là:
• Xu hướng đồng vận hành (interoperability)
• Xu hướng không đồng vận hành
Xu hướng không đồng hành :
Tại Việt Nam, nhiều tổ chức và địa phương đã sử dụng các phần mềm đắt tiền như ArcGIS và Geomedia, hỗ trợ cho cả hai xu hướng phát triển Web GIS Tuy nhiên, hầu hết các Web GIS tại đây đều hoạt động theo cách cục bộ và không đồng nhất, dẫn đến việc chia sẻ thông tin hạn chế Trái lại, trên thế giới, từ năm 1996, các tổ chức và công ty đã bắt đầu cung cấp dịch vụ bản đồ trực tuyến, cho thấy sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực này.
Năm 2003, các ứng dụng bản đồ trực tuyến độc lập đã ra đời, sử dụng hệ thống và kho dữ liệu độc quyền thuộc về một tổ chức cụ thể Sự phát triển này đã dẫn đến một sự bùng nổ trong việc cung cấp dịch vụ bản đồ trực tuyến.
Các loại ổ cắm xung đột nhau khiến cho các dịch vụ bản đồ trực tuyến từ các nhà cung cấp khác nhau không thể giao tiếp và hoạt động đồng thời, dẫn đến khó khăn trong việc chồng khít bản đồ từ nhiều nguồn khác nhau Hầu hết các ứng dụng bản đồ trên Web đều bị ràng buộc với một cơ chế thực thi máy chủ cụ thể, làm cho việc tương tác giữa các Web client và server độc quyền trở nên khó khăn Điều này hạn chế khả năng xây dựng các Web GIS có tính truy cập rộng rãi, vì mỗi server có cơ chế thực thi độc quyền và các đặc tả giao tiếp không mở Một Website GIS dù thành công trong việc cung cấp ứng dụng cho người sử dụng cũng sẽ gặp khó khăn trong việc cạnh tranh nếu không áp dụng chuẩn mở trong bối cảnh “kinh tế kết nối”.
Hình I.3: Không đồng vận hành
Không đồng vận hành, người sử dụng không thể xem 3 bản đồ từ 3 hệ thống khác nhau trên một ứng dụng duy nhất
Đồng vận hành (interoperability) đề cập đến khả năng các hệ thống giao tiếp hiệu quả với nhau, với nguyên tắc cơ bản là sử dụng các chuẩn mở OGC đã phát triển các phương pháp nhằm giải quyết vấn đề đồng vận hành giữa các Web clients và servers, tạo ra bản đồ trên Web không độc quyền thông qua giao tiếp và mã hóa chuẩn Chương trình Đồng vận hành và Chương trình Đặc tả OGC thúc đẩy sự hợp tác trong ngành GIS, giúp định hình, phát triển và tuân thủ các đặc tả của OGC, từ đó cho phép ứng dụng, dữ liệu và dịch vụ địa lý hoạt động đồng bộ Trong bối cảnh cụ thể, đồng vận hành cho phép các phần mềm tương tác hiệu quả, giảm thiểu thời gian chuyển đổi và các rào cản trong quá trình import/export.
Kế hoạch truy cập dữ liệu phân tán phải đối mặt với thách thức từ các môi trường xử lý không đồng nhất và dữ liệu đa dạng Đồng thời, khía cạnh xử lý thông tin địa lý nhấn mạnh khả năng của các hệ thống số trong việc trao đổi linh hoạt mọi loại thông tin không gian và hợp tác qua mạng để thao tác các thông tin này.
Việc đồng vận hành các hệ thống thông tin địa lý trên Web theo chuẩn OGC cho phép mỗi server thực hiện giao tiếp chung như WMS để xử lý các yêu cầu và trả về phản hồi Người dùng chỉ cần một client truy cập Web để kết nối với tất cả các server bản đồ và nguồn dữ liệu khác nhau, với mỗi server được truy cập thông qua giao tiếp chung Cách tiếp cận này giúp người sử dụng dễ dàng khai thác toàn bộ khả năng của từng server chỉ với một Web client duy nhất.
Nhiều người sử dụng GIS có thể chưa hiểu rõ về ý nghĩa của các dịch vụ Web và đồng vận hành trong công việc hàng ngày của họ Chính vì vậy, các chuẩn mở OGC đang được xây dựng với sự nhất trí toàn cầu, đóng vai trò là chỉ dẫn quan trọng để đảm bảo tính tương thích giữa các sản phẩm GIS, khảo sát, định hướng và dịch vụ xác định vị trí Các chuẩn mở được chấp thuận toàn cầu là chìa khóa cho sự thành công của Web đồng vận hành, trong đó, các chuẩn của OGC là yếu tố then chốt để hợp nhất môi trường Web dữ liệu không gian.
Ví dụ : đặc tả WMS là một bộ API cần thiết cho phép các lập trình viên đưa vào cá
Sử dụng giao tiếp WMS cung cấp đa lợi ích, đó cũng là câu trả lời tại sao rất nhiều
• Cho phép chồng ghép các bản đồ trực tiếp của các dữ liệu phân tán
• ảnh raster của dữ liệu mà có các thông tin hữu ích
• p các tổ chức tạo mạng lưới dữ liệu WMS tạo khả năng cho
• cá thể làm nổi bật các dữ
Hiện nay, các WebGIS tại Việt Nam chưa được phát triển theo hướng đồng vận hà giao tiếp và đồng vận hành trong hệ thống xử lý dữ liệu địa lý Việc sử dụng HTTP - một giao thức truyền tải trên Web - định nghĩa rõ ràng cách thức yêu cầu và hồi đáp giữa server và client bản đồ Tất cả các tương tác này dựa trên chuẩn mở quốc tế WMS, cho phép giao tiếp qua Web mà không bị ảnh hưởng bởi vị trí không gian, tỷ lệ, lưới chiếu, hệ tọa độ hay các định dạng số khác.
Kết xuất một hình trong khi vẫn kiểm soát việc truy cập đối với các dữ liệu nhạy cảm và chi tiết
Cho phé người sử dụng kết hợp các dữ liệu GIS từ các nguồn khác nhau dựa trên các yêu cầu, tiêu chí công việc của họ
Các nhà cung cấp dịch vụ WMS có thể cung cấp dữ liệu cụ thể cho ứng dụng của họ mà không cần phải diễn giải toàn bộ nội dung của các tập dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của mình.
MỤC TIÊU ĐỀ TÀI
Góp phần nâng cao hiệu quả quản lý nhà nước thông qua việc giám sát tài
ĐÓNG GÓP VÀ GIỚI HẠN
Những nghiên cứu của đề tài hy vọng sẽ đóng góp vào các họat động sau:
- Là cơ sở tham khảo hữu ích để mở rộng xây dựng các mạng lưới quan trắc môi trường và giám sát tài nguyên thiên nhiên
- Tham khảo để xây dựng các hệ thống thông tin địa lý đa thành viên và đa mục đích
- Tham khảo để xây dựng cơ sở hạ tầng dữ liệu không gian tại một địa phương hoặc quốc gia
Tuy nhiên việc áp dụng vào thực tế vẫn còn những khó khăn sau :
- Quan điểm về chia sẻ dữ liệu giữa các tổ chức còn khác biệt, chưa có nhận thức chung về việc này
Đề tài mang tính liên ngành, do đó xuất hiện nhiều thuật ngữ và khái niệm mới không thuộc lĩnh vực Tài nguyên và Môi trường, yêu cầu người đọc cần thời gian để nhận thức đầy đủ.
- Áp dụng các chuẩn mở còn hạn chế tại Việt Nam và chưa phổ biến cho dù sử dụng chúng khá đơn giản
Bản thân đề tài còn một số hạn chế sau:
- Chưa có điều kiện thử nghiệm sâu rộng giữa các tổ chức khác nhau
- Mô hình minh họa chỉ cố gắng minh chứng một số vấn đề mấu chốt về mặt kỹ thuật công nghệ.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Trong quá trình thực hiện luận văn, tác giả cần khảo sát và thu thập thông tin từ các nguồn liên quan, đồng thời phân tích cẩn thận để lựa chọn giải pháp tối ưu, phù hợp với khả năng áp dụng tại thành phố Hồ Chí Minh Tài liệu trong nước bao gồm văn bản pháp quy và báo cáo khoa học từ các tỉnh và Bộ, trong khi tài liệu nước ngoài chủ yếu được thu thập từ Internet do lĩnh vực này phát triển mạnh Phân tích sẽ dựa trên kiến trúc hệ thống thông tin đã công bố, đảm bảo tính nhất quán lý luận và khả thi thực tiễn, với tài liệu tham khảo từ các tổ chức uy tín như ISO/TC211, W3C, OGC.
Phương pháp phân tích và thiết kế hệ thống thông tin cần có tính thực tiễn cao và khả năng áp dụng trong điều kiện của Thành phố Các bước thực hiện phải tuân thủ nguyên lý hệ thống để đưa ra giải pháp kỹ thuật phù hợp với thực tế và đạt được mục tiêu đề ra Đề tài cần xác định rõ phạm vi, cấu trúc, thành phần, và mối liên hệ giữa các thành phần của hệ thống Phân tích phải thực hiện theo cả hai hướng: từ dưới lên (“Bottom-up”) và từ trên xuống (“Top-down”) để bám sát thực tiễn của các hệ thống thành phần, đồng thời đảm bảo tính nhất quán do kiến trúc thượng tầng quyết định.
Phương pháp thử đúng/sai và so sánh là cần thiết trong việc giải quyết các thách thức lớn liên quan đến nhiều khái niệm và công nghệ mới Những thử nghiệm này không chỉ giúp xác định các điểm mấu chốt có thể cản trở việc ứng dụng thực tế mà còn cho phép chúng ta đánh giá lại hướng đi hiện tại Với kinh phí không lớn, các thử nghiệm sẽ đề ra các giải pháp thích ứng nhằm đạt được mục tiêu cuối cùng Kỹ thuật so sánh theo nguyên tắc phát triển trước, đặc tả sau (development first, specification later) và benchmark sẽ được áp dụng trong quá trình này.
THÔNG TIN TỔNG QUAN VÀ HIỆN TRẠNG QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
VỊ TRÍ ĐỊA LÝ VÀ RANH GIỚI DIỆN TÍCH
Thành phố Hồ Chí Minh nằm trong khu vực Nam Bộ, thuộc vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, nơi giao thoa của các con sông như Đồng Nai và Sài Gòn Thành phố có hình dạng kéo dài theo hướng Tây Bắc - Đông Nam, với tọa độ địa lý từ 10°22'13" đến 11°22'17" vĩ độ Bắc và 106°01'25" đến 107°01'10" kinh độ Đông, tiếp giáp với nhiều tỉnh lân cận.
- Phía Đông và Đông Bắc giáp tỉnh Đồng Nai; phía Đông Nam giáp tỉnh Bà
- Phía Tây và Tây Nam giáp tỉnh Long An, Tiền Giang; phía Tây Bắc giáp tỉnh
- Phía Nam giáp biển Đông
- Phía Bắc giáp tỉnh Bình Dương
Thành phố Hồ Chí Minh có diện tích 209.554,47 ha, gồm 19 quận: 1, 2, 3, 4,
5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, Bình Thạnh, Gò Vấp, Tân Bình, Phú Nhuận, Thủ Đức, Bình Tân, Tân Phú và 5 huyện: Củ Chi, Hóc Môn, Bình Chánh, Nhà Bè, Cần Giờ
Thành phố Hồ Chí Minh, đô thị lớn nhất Việt Nam, là trung tâm kinh tế quan trọng với hệ thống giao thông đa dạng, bao gồm đường bộ, đường thủy, đường sắt và đường hàng không, kết nối hiệu quả với các khu vực trong nước và quốc tế.
Hệ thống thương cảng quốc tế Sài Gòn kết nối với các cảng trong nước và toàn cầu, bao gồm cảng Sài Gòn, cảng Nhà Bè và cảng Cát Lái, tạo nên một mạng lưới giao thương quan trọng.
Hệ thống đường bộ tại Việt Nam bao gồm Quốc lộ 1A kết nối Thành phố với các tỉnh phía Bắc và Đồng bằng sông Cửu Long, Quốc lộ 22 nối liền Tây Ninh với Campuchia, Quốc lộ 13 qua Bình Dương và Bình Phước liên kết với Quốc lộ 14 kéo dài qua Tây Nguyên, Quốc lộ 51 kết nối Đồng Nai và Bà Rịa - Vũng Tàu, cùng với Quốc lộ 50 đi Long An và Tiền Giang, cùng nhiều tỉnh lộ khác nối trực tiếp với các tỉnh lân cận.
Thành phố là điểm cuối cùng của tuyến đường sắt Bắc - Nam, đồng thời cũng là nơi có sân bay Tân Sơn Nhất, một trong những sân bay quốc tế lớn nhất của Việt Nam.
Thành phố có vị trí thuận lợi để phát triển thành một đô thị hiện đại và trung tâm kinh tế lớn, nhưng điều này cũng tạo áp lực lớn lên môi trường và đất đai.
CƠ CẤU SỬ DỤNG ĐẤT
II.2.1 Ðất nông nghiệp Ðất nông nghiệp năm 2005 có 123.517,01 ha, chiếm 58,94% tổng diện tích tự nhiên Tập trung ở huyện Cần Giờ (44.075 ha), Củ Chi (33.320 ha) và Bình Chánh (19.356 ha): Ðất nông nghiệp phân theo đối tượng sử dụng và quản lý là 123.517,01 ha:
- Hộ gia đình, cá nhân: 81.802,16 ha, chiếm 66,23% diện tích đất nông nghiệp
- Các tổ chức trong nước: 40.277,19 ha, chiếm 32,61% diện tích đất nông nghiệp
- Nhà đầu tư nước ngoài 171,69 ha, chiếm 0,05% diện tích đất nông nghiệp
- UBND cấp xã quản lý: 1.265,97 ha, chiếm 1,02% diện tích đất nông nghiệp
Bảng II.1: Diện tích, cơ cấu đất nông nghiệp năm 2005
(nguồn : Sở TNvà MT Tp.HCM)
Diện tích Cơ cấu loại đất
Cơ cấu so với nhóm đất nông nghiệp
Thứ tự Chỉ tiêu Mã
1.1 Ðất sản xuất nông nghiệp SXN 77.954,87 63,11 63,11
1.1.1 Ð ấ t tr ồ ng cây hàng n ă m CHN 47.198,86 60,55 38,21
1.1.1.2 Ðất cỏ dùng vào chăn nuôi COC 1.533,82 3,25 1,24
1.1.1.3 Ðất trồng cây hàng năm khác HNK 8.926,83 18,91 7,23
1.1.2 Ð ấ t tr ồ ng cây lâu n ă m CLN 30.756,01 39,45 24,90
1.1.2.1 Ðất trồng cây công nghiệp lâu năm LNC 3.752,42 12,2 3,04
1.1.2.2 Ðất trồng cây ăn quả lâu năm LNQ 2.841,55 9,24 2,30
1.1.2.3 Ðất trồng cây lâu năm khác LNK 24.162,04 78,56 19,56
1.2.1 Ðất rừng sản xuất RSX 2.168,21 6,4 1,76 1.2.1.1 Ðất có rừng tự nhiên sản xuất RSN 139,17 6,42 0,11
1.2.1.2 Ðất có rừng trồng sản xuất RST 2.029,04 93,58 1,64
1.2.2 Ðất rừng phong hộ RPH 31.689,67 93,6 25,66 1.2.2.1 Ðất có rừng tự nhiên phòng hộ RPN 11.347,50 35,81 9,19
1.2.2.2 Ðất có rừng trồng phòng hộ RPT 20.342,16 64,19 16,47
1.3 Ðất nuôi trồng thủy sản NTS 9.765,19 7,91 7,91
1.3.1 Ðất nuôi trồng thủy sản nước lợ, mặn TSL 6.465,45 66,21 5,23
1.3.2 Ðất nuôi trồng thủy sản nước ngọt TSN 3.299,74 33,79 2,67
1.5 Ðất nông nghiệp khác NKH 467,76 0,38 0,38
II.2.1.1 Ðất sản xuất nông nghiệp Ðất sản xuất nông nghiệp toàn Thành phố hiện có 77.954,87 ha, chiếm
Diện tích đất nông nghiệp chiếm 63,11% tổng diện tích đất, tương đương 37,20% tổng diện tích tự nhiên Trong đó, đất trồng cây hàng năm có tổng diện tích 47.198,86 ha, với 36.738,21 ha dành cho trồng lúa, chiếm 77,84% diện tích trồng cây hàng năm Đặc biệt, diện tích đất chuyên trồng lúa nước là 24.395,57 ha.
Diện tích đất cỏ dùng vào chăn nuôi 1.533,82 ha, chiếm 3,25% diện tích trồng cây hàng năm Diện tích trồng cỏ của Nông trường Bò Sữa xã An Phú huyện
Củ Chi 450 ha, huyện Hóc Môn 211 ha
Diện tích đất trồng cây hàng năm tại khu vực này là 8.926,83 ha, chủ yếu tập trung ở các huyện Củ Chi, Bình Chánh, Hóc Môn và Quận 12, chiếm 18,91% tổng diện tích đất trồng cây hàng năm Đối với đất trồng cây lâu năm, tổng diện tích đạt 30.756,01 ha, tương đương 39,45% diện tích đất sản xuất nông nghiệp Trong đó, diện tích đất trồng cây lâu năm khác rải rác ở các huyện ngoại thành chiếm 24.162,05 ha; đất trồng cây công nghiệp lâu năm, chủ yếu là cao su, tập trung tại Củ Chi với 2.900 ha và ở một số khu vực khác với tổng diện tích 3.752,41 ha Bên cạnh đó, diện tích cây ăn quả như dừa, nhãn, mãng cầu, chuối, xoài chỉ chiếm một phần nhỏ với 2.841,55 ha.
Quá trình đô thị hóa đã dẫn đến việc thu hẹp đất sản xuất nông nghiệp tại Thành phố, với nhiều diện tích bị nhiễm phèn, mặn, bạc màu hoặc úng ngập Công trình thủy lợi Kênh Đông đã hỗ trợ cải tạo đất và tăng vụ tại huyện Củ Chi Một số khu vực ở huyện Nhà Bè và Cần Giờ đã chuyển sang nuôi tôm sú do nhiễm mặn cao Để nâng cao hiệu quả sản xuất nông nghiệp trong tương lai, cần chuyển đổi cơ cấu sản xuất, áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật, thực hiện thâm canh, và chuyển đổi diện tích đất trồng lúa năng suất thấp sang trồng rau sạch, hoa, cây cảnh, cỏ phục vụ chăn nuôi và nuôi trồng thủy sản.
Thành phố hiện có 33.857,88 ha đất lâm nghiệp có rừng, chiếm 27,41% diện tích đất nông nghiệp, với bình quân chỉ 55,84 m2/người, thấp hơn so với các tỉnh khác Đất rừng sản xuất chiếm 6,40% diện tích lâm nghiệp, chủ yếu ở các huyện Cần Giờ, Hóc Môn, Củ Chi, Bình Chánh và quận 9, trong đó rừng trồng sản xuất chiếm 2.029,04 ha Đất rừng phòng hộ có diện tích 31.689,65 ha, chiếm 93,60% tổng diện tích lâm nghiệp, chủ yếu tập trung ở huyện Cần Giờ và một phần nhỏ ở Bình Chánh, Củ Chi, với rừng trồng phòng hộ chủ yếu là tràm và đước Đất lâm nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh đóng vai trò quan trọng trong bảo tồn nguồn gene và cải tạo môi trường sinh thái Thành phố đã duy trì kế hoạch khôi phục rừng Cần Giờ, phát triển du lịch sinh thái, cải tạo các khu rừng di tích lịch sử văn hóa ở Củ Chi và xây dựng các khu rừng nghiên cứu thực nghiệm ở Bình Chánh, đồng thời thúc đẩy phong trào trồng cây lâm nghiệp trong khu dân cư và khu vực công cộng.
II.2.1.3 Ðất nuôi trồng thủy sản
Hiện tại, Thành phố có 9.765,19 ha đất nuôi trồng thủy sản, chiếm 7,91% diện tích đất nông nghiệp, chủ yếu tập trung vào nuôi tôm tại huyện Cần Giờ và Nhà Bè, cùng với nuôi cá, ba ba và cá sấu ở huyện Củ Chi, Bình Chánh, Quận 12 và khu vực ven sông Sài Gòn Diện tích nuôi trồng thủy sản nước mặn, lợ đạt 6.465,45 ha, không bao gồm diện tích ven biển và ven sông nuôi nghêu, sò tại huyện Cần Giờ Huyện Cần Giờ có diện tích nuôi trồng lớn nhất với 6.400 ha, tiếp theo là Bình Chánh với 1.161 ha và Nhà Bè với 846 ha Ngoài ra, các ao, hồ nhỏ trong khu dân cư cũng được tận dụng để nuôi thả cá, ếch, ba ba, kết hợp với việc tích trữ nước và tạo cảnh quan môi trường, chủ yếu ở các huyện ngoại thành.
Hiện tại, Thành phố có 1.471,32 ha đất làm muối, chiếm 1,19% diện tích đất nông nghiệp, chủ yếu tập trung ở huyện Cần Giờ với mô hình sản xuất nhỏ lẻ theo hộ gia đình Tuy nhiên, diện tích đất làm muối đang có xu hướng giảm do hiệu quả kinh tế không cao, dẫn đến việc chuyển đổi sang nuôi tôm.
II.2.1.5 Ðất nông nghiệp khác Ðất nông nghiệp khác có diện tích 467,76 ha, chiếm 0,38% diện tích đất nông nghiệp, tập trung ở 5 huyện và chủ yếu là diện tích vườn ươm, cơ sở sản xuất cây giống, con giống
II.2.2 Ðất phi nông nghiệp
Năm 2005 diện tích đất phi nông nghiệp có 83.773,79 ha, chiếm 39,98% tổng diện tích tự nhiên và bao gồm các loại đất chính:
Bảng II.2 : Diện tích, cơ cấu đất nông nghiệp năm 2005
(nguồn : Sở TNvà MT Tp.HCM)
Cơ cấu theo tổng diện tích đất PNN
Thứ tự Chỉ tiêu Mã
2 Ðất phi nông nghiệp PNN 83.773,79
2.1.1 Ðất ở tại nông thôn ONT 5.262,73 30,04 6,28
2.1.2 Ðất ở tại đô thị ODT 15.257,96 69,96 18,21
2.2.1 Ðất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp CTS 856,77 2,98 1,02
2.2.2 Ðất quốc phòng, an ninh CQA 2.046,92 7,12 2,44
2.2.3 Ðất sản xuất, kinh doanh PNN CSK 9.603,59 33,4 11,46
2.2.3.1 Ðất khu công nghiệp SKK 3.794,21 40,27 4,53
2.2.3.2 Ðất cơ sở sản xuất, kinh doanh SKC 5.636,58 58,69 6,73
2.2.3.3 Ðất cho hoạt động khoáng sản SKS 0,13 0 0,00
2.2.3.4 Ðất sản xuất vật liệu xây dựng, gốm sứ SKX 172,66 1,8 0,21
2.2.4 Ðất có mục đích công cộng CCC 16.027,65 56,5 19,13
2.2.4.3 Ðất để chuyển dẫn năng lượng, TT DNT 63,56 0,39 0,08
2.2.4.4 Ðất cơ sở văn hóa DVH 413,41 2,55 0,49
2.2.4.5 Ðất cơ sở y tế DYT 205,56 1,27 0,25
2.2.4.6 Ðất cơ sở giáo dục - đào tạo DGD 942,18 5,8 1,12
2.2.4.7 Ðất cơ sở thể dục - thể thao DTT 472,37 2,91 0,56
2.2.4.9 Ðất có di tích, danh thắng LDT 129,65 0,8 0,15
2.2.4.10 Ðất bãi thải, xử lý chất thải RAC 340,58 2,1 0,41
2.3 Ðất tôn giáo, tín ngưỡng TTN 400,29 0,48 0,48 2.4 Ðất nghĩa trang, nghĩa địa NTD 924,57 1,1 1,10 2.5 Ðất sông suối và mặt nước CD SMN 33.250,02 39,69 39,69 2.6 Ðất phi nông nghiệp khác PNK 143,29 0,17 0,17
Tính đến năm 2005, tổng diện tích đất ở tại Thành phố đạt 20.520,69 ha, tương đương 24,50% diện tích đất phi nông nghiệp và 9,79% tổng diện tích tự nhiên Một số quận, huyện có diện tích đất ở lớn hơn 1.000 ha bao gồm: quận 2 với 1.402 ha, quận 7 với 1.267 ha, quận 9 với 1.495 ha, quận 12 với 1.592 ha, quận Bình Tân với 1.219 ha và quận Thủ Đức với 1.321 ha.
Củ Chi (1.773 ha); huyện Hóc Môn (1.169 ha); huyện Bình Chánh (1.761 ha)
Đất ở nông thôn có tổng diện tích 5.262,73 ha, chiếm 30,04% tổng diện tích đất ở Bình quân đất ở nông thôn đạt 58,94 m²/người, do trong năm có một số xã vùng nông thôn được chuyển thành phường và thị trấn.
Tỷ lệ đất ở nông thôn so với tổng diện tích tự nhiên của Thành phố là 2,51% Trong đó, huyện Hóc Môn có tỷ lệ cao nhất với 8,11%, trong khi huyện Cần Giờ có tỷ lệ thấp nhất chỉ đạt 1,01%.
Diện tích đất ở đô thị hiện nay là 15.257,96 ha, chiếm 69,96% tổng diện tích đất ở, với bình quân 29,51 m²/người Những quận có diện tích đất ở đô thị lớn nhất bao gồm quận 12 (1.592 ha), quận 9 (1.495 ha), quận 2 (1.402 ha), quận Thủ Đức (1.321 ha) và quận Bình Tân (1.219 ha) Các huyện và quận mới có chỉ tiêu bình quân diện tích đất ở cao hơn.
Năm 2005, Thành phố Hồ Chí Minh có tổng diện tích 28.534,93 ha đất chuyên dùng, chiếm 34,06% diện tích đất phi nông nghiệp Trong đó, đất trụ sở cơ quan và công trình sự nghiệp chiếm 2,98% với 856,77 ha; đất quốc phòng, an ninh chiếm 7,12% với 2.046,92 ha, chủ yếu tập trung ở Củ Chi (677,82 ha) và Tân Bình (256,67 ha); và đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp chiếm 33,40% với 9.603,59 ha.
Khu công nghiệp tại Việt Nam bao gồm 15 khu công nghiệp tập trung, 1 khu công nghệ cao và nhiều cụm công nghiệp, với tổng diện tích lên đến 3.794,21 ha Một số khu công nghiệp lớn nổi bật như Tân Thuận ở Quận 7, Tân Tạo tại Quận Bình Tân, Hiệp Phước thuộc Huyện Nhà Bè, Tân Phú Trung ở Huyện Củ Chi, và khu công nghệ cao tại Quận 9 với diện tích 913 ha.
Tại Thành phố, diện tích đất dành cho sản xuất và kinh doanh lên tới 5.636,59 ha, phân bố rộng rãi ở các quận, huyện, với sự tập trung lớn tại Quận 2 (249 ha), Quận 9 (343 ha), Quận 7 (347 ha), Quận 12 (318 ha), Thủ Đức (518 ha), Củ Chi (758 ha) và Bình Chánh (608 ha) Hiện nay, toàn thành phố có tổng cộng 35.096 cơ sở sản xuất công nghiệp.
• Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản và vật liệu xây dựng , gốm sứ:
172,79ha Ðất có mục đích công cộng: Có 16.027,65 ha, chiếm 56,50% diện tích đất chuyên dùng Tình hình sử dụng đất cho các mục đích công cộng năm 2005 như sau:
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ VỀ VIỆC SỬ DỤNG ĐẤT
II.3.1 Hiệu quả về mặt kinh tế xã hội:
Trong những năm qua, Thành phố Hồ Chí Minh đã ghi nhận tốc độ tăng trưởng kinh tế ấn tượng, với mức tăng trung bình 11% mỗi năm từ 2001 đến 2005 Nhiều khu đô thị mới với cơ sở hạ tầng hiện đại, xanh và sạch đang được hình thành, cùng với các dự án lớn được đầu tư nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội Việc sử dụng đất ngày càng hiệu quả hơn, với sự xuất hiện của nhiều chung cư cao tầng phù hợp với nhu cầu sống của đô thị hiện đại.
Quỹ đất dành cho đầu tư phát triển ngày càng hạn hẹp, trong khi Thành phố chưa có kế hoạch dài hạn để khai thác hiệu quả Từ năm 1998 đến 2002, tốc độ phát triển đô thị quá nhanh đã vượt tầm kiểm soát, dẫn đến sự phát triển tự phát tại một số khu vực, gây ảnh hưởng tiêu cực đến quá trình đô thị hóa Sự thiếu hụt công trình hạ tầng xã hội và kỹ thuật tối thiểu đã tác động xấu đến đời sống người dân và làm gia tăng ô nhiễm môi trường.
Quản lý xây dựng theo quy hoạch hiện còn yếu, mặc dù cảnh quan đô thị đã có những cải thiện nhưng vẫn tồn tại nhiều vấn đề về không gian kiến trúc Quỹ đất dành cho các công trình công cộng theo quy hoạch bị lấn chiếm, dẫn đến chi phí bồi thường lớn khi triển khai đầu tư.
Tốc độ đầu tư xây dựng hạ tầng đô thị không theo kịp sự tăng trưởng kinh tế và phát triển dân số, dẫn đến tình trạng quá tải hạ tầng ngày càng nghiêm trọng Các dự án trọng điểm về cơ sở hạ tầng và dịch vụ đô thị triển khai chậm và thiếu tính đồng bộ, ảnh hưởng lớn đến mục tiêu phát triển kinh tế và cải thiện đời sống người dân.
Các công trình hạ tầng xã hội hiện tại có quy mô nhỏ, chất lượng chưa đạt tiêu chuẩn quốc gia, thiếu trường học và bệnh viện, đồng thời diện tích cây xanh cũng hạn chế Thành phố đang cải tạo khu nhà thấp tầng tại trung tâm thành phố thành các khu chung cư cao tầng tiện nghi hơn để tăng diện tích công trình công cộng Tuy nhiên, diện tích cây xanh vẫn chưa đáp ứng nhu cầu do mật độ dân số tăng cao và diện tích sàn xây dựng của nhà cao tầng gia tăng đáng kể.
Các dự án phát triển nhà ở chủ yếu tập trung vào nhà liên kế, nhà vườn và biệt thự, phục vụ cho đối tượng có thu nhập khá trở lên, trong khi chung cư cao tầng rất hiếm Gần đây, Thành phố đã triển khai chương trình xây dựng 30.000 căn hộ phục vụ tái định cư cho các dự án nhà nước và 60.000 căn hộ cho đối tượng thu nhập thấp Tuy nhiên, các chương trình này vẫn đang ở giai đoạn đầu, với sản phẩm hoàn thành còn hạn chế, dự kiến đến năm 2007 và 2008 mới có thể đáp ứng một phần nhu cầu của người có thu nhập thấp.
Việc phát triển các khu công nghiệp tại Thành phố không đồng bộ với quy hoạch khu dân cư và bảo vệ môi trường Nhiều cơ sở sản xuất được đầu tư xây dựng rải rác, gây ảnh hưởng đến cuộc sống của người dân khi một số cơ sở nằm xen kẽ trong khu dân cư.
Kinh tế xã hội nông thôn ngoại thành đang trải qua những biến đổi tích cực với tiềm năng các thành phần kinh tế được phát huy, phát triển ổn định và tốc độ tăng trưởng cao Tuy nhiên, quá trình đô thị hóa nhanh đã ảnh hưởng tiêu cực đến đất nông nghiệp, dẫn đến tình trạng bỏ hoang, mua bán đất trái phép và ô nhiễm môi trường Hiện tại, thành phố chưa có chiến lược phát triển đồng bộ cho kinh tế nông thôn và nông nghiệp ngoại thành, đặc biệt ở các quận mới thành lập Những vấn đề như chuyển dịch cơ cấu kinh tế, việc làm, tệ nạn xã hội và phân tầng xã hội đang gia tăng, cần được chú trọng giải quyết.
II.3.2 Những tác động đến môi trường trong qúa trình sử dụng đất
3.2.1.1 Phát triển sản xuất công nghiệp và bảo vệ môi trường không đồng bộ
Việc hình thành nhiều khu công nghiệp (KCN) và khu chế xuất (KCX) mới, cùng với sự phát triển của các xí nghiệp công nghiệp và nhà máy, đã tạo ra sự hiện diện của các cơ sở tiểu thủ công nghiệp trong khu dân cư Mặc dù số lượng doanh nghiệp tăng cao trong thời gian qua, nhưng tỷ lệ đơn vị xây dựng công trình xử lý ô nhiễm vẫn còn thấp và không được vận hành thường xuyên.
Sự phát triển nhanh chóng của các khu công nghiệp, cơ sở sản xuất công nghiệp, tiểu thủ công nghiệp và nông nghiệp, đặc biệt là nuôi trồng thủy sản tại các tỉnh lân cận Vùng kinh tế trọng điểm phía Nam và lưu vực sông Sài Gòn – Đồng Nai đang diễn ra mạnh mẽ Tuy nhiên, việc chưa xây dựng hệ thống xử lý chất thải đã góp phần lớn vào ô nhiễm môi trường không khí, nước và đất trong khu vực này.
3.2.1.2 Quá trình đô thị hóa tăng nhanh, gia tăng áp lực lên hệ thống cơ sở hạ tầng cũ kỹ, xuống cấp
lực lên hệ thống cơ sở hạ tầng cũ kỹ, xuống cấp
Sự gia tăng dân số hàng năm gần 196.000 người cùng với lao động nhập cư đã tạo áp lực lớn lên hệ thống dịch vụ công cộng, y tế và vệ sinh đô thị Tình trạng thoát nước kém tại một số kênh rạch trong nội thành dẫn đến ngập úng và ô nhiễm nước cục bộ Ngoài ra, nhiều khu dân cư mới phát sinh điểm ngập úng do đô thị hóa nhanh chóng và việc san lấp mương, rạch để xây dựng công trình mà không có đầu tư hạ tầng đồng bộ Chất thải rắn sinh hoạt chưa được thu gom và xử lý triệt để, gây ô nhiễm môi trường khi xả thẳng ra kênh rạch và môi trường xung quanh.
II.3.2.2 Khai thác nước ngầm và khai thác cát bất hợp lý dẫn đến tình trạng lún sụt đất và sạt lở đất:
Tại Thành phố Hồ Chí Minh, việc khai thác nước dưới đất đã bùng nổ từ năm 1991, với tổng lưu lượng hiện tại khoảng 600.000 m³/ngày Tuy nhiên, nguồn nước này chưa được bảo vệ và khai thác hợp lý, dẫn đến tình trạng nhiều giếng khai thác tập trung ở một khu vực, cùng với kết cấu giếng không đảm bảo an toàn, gây nguy cơ ô nhiễm do thông tầng Hệ quả là nguồn nước dưới đất đang bị ô nhiễm cả về quy mô lẫn mức độ, đặc biệt là tầng chứa nước gần mặt đất Mực nước đang cạn kiệt, và hiện tượng xâm nhập mặn đã xảy ra ở khu vực phía Tây và Tây Nam thành phố Đặc biệt, một số giếng khoan tại quận 6, 8, Bình Tân và Bình Chánh đã xuất hiện hiện tượng lún.
Trong những năm qua, việc quản lý khai thác cát còn nhiều hạn chế, dẫn đến tình trạng các công ty không tuân thủ thiết kế, khai thác quá độ sâu và gần bờ Hành động này đã gây ra những hậu quả nghiêm trọng về dòng chảy và tình trạng sạt lở đất.
QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN ĐẤT VÀ CÔNG KHAI HÓA THÔNG TIN
CƠ SỞ PHÁP LÝ VỀ VIỆC CÔNG KHAI DỮ LIỆU GIS TÀI NGUYÊN MÔI TRƯỜNG ĐẤT
Theo chỉ thị 05/2004/CT-TTG của Thủ tướng Chính phủ, các địa phương trên toàn quốc cần khẩn trương công bố công khai quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất, nhằm triển khai thi hành Luật Đất đai năm 2003.
Chiến lược ứng dụng và phát triển công nghệ thông tin trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường đến năm 2015, với định hướng đến năm 2020, nhấn mạnh việc xây dựng các hệ thống công nghệ thông tin nhằm kết nối trực tiếp giữa cơ quan hành chính nhà nước và người dân Trong giai đoạn 2011-2015, mục tiêu chiến lược này bao gồm việc công khai thông tin hiện trạng, hệ thống đăng ký, văn bản chính sách, pháp luật, cùng với quy hoạch và kế hoạch đã được phê duyệt trên mạng thông tin của từng lĩnh vực.
- Quyết định Số 919/2003/QĐ-BCA (A11) ra ngày 21/11/2003 của Bộ
Công An đã công bố danh mục bí mật nhà nước độ MẬT trong lĩnh vực Tài nguyên và Môi trường, tuy nhiên không đề cập đến tài liệu liên quan đến ngành tài nguyên đất Danh mục chỉ bao gồm các lĩnh vực như tài nguyên nước, khí tượng thủy văn, môi trường, địa chất - khoáng sản, và đo đạc bản đồ Đặc biệt, đo đạc và bản đồ có mối liên hệ chặt chẽ với quản lý tài nguyên đất, trong đó quyết định nêu rõ rằng “Bản đồ địa hình số và cơ sở dữ liệu bản đồ địa hình tỷ lệ 1:10.000, 1:25.000, 1:50.000, 1:100.000” được coi là tài liệu mật.
Nhà nước đã có chủ trương công khai và chia sẻ dữ liệu thông tin trong quản lý tài nguyên đất, cho phép công bố nhiều loại dữ liệu, bao gồm quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất Bản đồ địa chính không thuộc danh mục MẬT của nhà nước, do đó, thông tin này hoàn toàn có thể được công khai cho cộng đồng.
- Thứ nhất, bản đồ địa chính không thuộc lọai bản đồ địa hình
- Thứ hai, bản đồ địa chính trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh chỉ có tỷ lệ nhỏ nhất là 1/5000
Vậy vấn đề được đặt ra là cần tìm kiếm giải pháp để thực hiện chủ chương công khai thông tin mà Chính phu đã ban hành.
NGUYÊN LÝ VÀ NỘI DUNG DỮ LIỆU TÀI NGUYÊN ĐẤT
Tài nguyên môi trường đất có mối quan hệ chặt chẽ với các thành phần khác trong môi trường tự nhiên và môi trường nhân văn, tạo ra sự tác động qua lại Để phân tích tài nguyên đất một cách khách quan, cần áp dụng nguyên lý phân tích hệ thống, tránh sự chủ quan từ bất kỳ cơ quan nào Việc quản lý và giám sát tài nguyên đất đòi hỏi nhiều dữ liệu độc lập nhưng có mối liên hệ logic, giúp phát hiện các vấn đề trong quá trình giám sát và quản lý.
Một ví dụ trong quản lý đất đai, chúng ta có 2 chương trình họat động độc lập nhau :
Chương trình cấp giấy chứng nhận sử dụng đất nhằm mục tiêu cấp giấy chứng nhận cho người dân và các hộ gia đình, đảm bảo đúng với mục đích sử dụng đã được quy hoạch.
- Chương trình tổng kiểm kê đất đai với mục tiêu kiểm kê, thống kê hiện trạng sử dụng đất tại đơn vị hành chính các cấp
Hai chương trình này giúp chúng ta nhận diện chính xác những bất cập trong quản lý khi chồng lớp dữ liệu lên nhau, từ đó có thể lý giải và giải quyết các vấn đề phát sinh.
Nhiều địa phương không thực hiện độc lập các chương trình kiểm kê đất đai, mà dựa vào dữ liệu cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và hồ sơ địa chính, dẫn đến việc chồng chéo dữ liệu giữa hai chương trình Kết quả thu được không phản ánh đúng thực trạng, ví dụ như các nhà quản lý không thể xác định chính xác diện tích đất nông nghiệp đã chuyển đổi thành nhà ở Tình trạng này phổ biến ở các thành phố lớn như Thành phố Hồ Chí Minh và khu vực đô thị hóa cao.
III.2.2 Nội dung dữ liệu phục vụ giám sát và quản lý tài nguyên đất
Để quản lý và giám sát hiệu quả việc sử dụng tài nguyên đất, cần thu thập các dữ liệu quan trọng dựa trên nguyên lý đã nêu.
- Dữ liệu bản đồ địa chính và hồ sơ địa chính đi kèm
- Dữ liệu quy họach sử dụng đất và kế họach sử dụng đất
- Dữ liệu quy họach chi tiết các khu đô thị mới
- Dữ liệu hiện trạng sử dụng đất
Ngòai các dữ liệu cơ bản trên, chúng ta cũng cần các dữ liệu khác nhằm nâng cao khả năng giám sát và quản lý đất đai:
- Dữ liệu phát triển kinh tế - xã hội của đơn vị hành chính
- Dữ liệu mạng lưới cơ sở hạ tầng : điện, nước, giao thông, đường viễn thông
- Dữ liệu mạng lưới giếng khoan khai thác nước ngầm
- Dữ liệu các vùng ô nhiễm và sự cố môi trường không có trong danh mục tài liệu mật
- Dữ liệu dòng chảy và các nguy cơ sạt lở
- Dữ liệu địa chất - khóang sản
- Dữ liệu mạng lưới các khu công nghiệp, các khu chế xuất, các nhà máy, công xưởng,…
- Và các dữ liệu khác
Với việc công khai dữ liệu cơ bản về quy hoạch và mục đích sử dụng đất, người dân có thể dễ dàng nắm bắt thông tin về mảnh đất mình đang sống Nếu dữ liệu được cập nhật thường xuyên, họ sẽ có cơ sở để tham khảo trước khi quyết định đầu tư Sau khi hoàn tất dịch vụ đất đai, các thông tin sẽ được cập nhật trên website, giúp người dân kiểm chứng tính chính xác của dữ liệu từ cơ quan nhà nước Trong trường hợp dữ liệu không đầy đủ hoặc không chính xác, người dân có quyền phản ánh với cơ quan chức năng Điều này tạo ra áp lực buộc chính quyền phải nâng cao hiệu quả xử lý công việc.
Dữ liệu về môi trường và các thông tin khác là rất quan trọng để người dân, nhà quản lý và các nhà khoa học đưa ra quyết định tổng hợp về đất đai Việc sở hữu nhiều dữ liệu liên quan tại một vị trí không gian giúp tăng cường khả năng ra quyết định nhanh chóng, chính xác và đáng tin cậy.
III.2.3 Mối quan hệ của các bên liên quan đối với dữ liệu quản lý tài nguyên đất
Trong quá trình quản lý và giám sát tài nguyên đất, việc thu thập nhiều loại dữ liệu là vô cùng quan trọng Mỗi giai đoạn khác nhau sẽ yêu cầu những loại dữ liệu cụ thể để đảm bảo hiệu quả trong công tác quản lý.
Dữ liệu sử dụng cần được cập nhật thường xuyên và phải đáp ứng yêu cầu thời gian thực hoặc gần thời gian thực.
Yêu cầu về dữ liệu hiện nay rất khó thực hiện, đặc biệt khi các dữ liệu này thuộc về nhiều tổ chức khác nhau Không có tổ chức nào có thể tự mình tạo ra và quản lý toàn bộ nguồn dữ liệu cần thiết Dù có thu thập và xây dựng đầy đủ, việc đáp ứng yêu cầu vẫn gặp nhiều khó khăn Mỗi tổ chức cần có trách nhiệm trong việc xây dựng và cập nhật nguồn dữ liệu của riêng mình.
Bảng III.1 : Ví dụ về các nguồn dữ liệu khác nhau liên quan đến giám sát tài nguyên đất
Stt Dữ liệu Tổ chức có trách nhiệm xây dựng và cập nhật
1 Dữ liệu bản đồ và hồ sơ địa chính Sở Tài nguyên và Môi trường
2 Dữ liệu quy họach và kế họach sử dụng đất
Sở Tài nguyên và Môi trường
3 Dữ liệu quy họach chi tiết Sở Quy họach Kiến trúc Đô thị
4 Dữ liệu hiện trạng sử dụng đất Sở Tài nguyên và Môi trường
5 Dữ liệu nhà ở Sở Xây dựng
6 Dữ liệu phát triển kinh tế - xã hội Cục thống kê
7 Dữ liệu cơ sở hạ tầng Sở điện lực, Sở Giao thông công chánh,
8 Dữ liệu mạng lưới giếng khoan khai thác nước ngầm
Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn
9 Dữ liệu ô nhiễm và sự cố môi trường Sở tài nguyên và Môi trường
Khi giải quyết các vấn đề liên quan đến dữ liệu giữa nhiều ngành, các tổ chức phải cung cấp dữ liệu cho nhau theo chỉ thị của UBND Thành phố Chẳng hạn, Sở Tài nguyên và Môi trường cung cấp dữ liệu bản đồ địa chính cho Sở Quy hoạch kiến trúc, và ngược lại, Sở Quy hoạch kiến trúc cung cấp dữ liệu quy hoạch chi tiết cho Sở Tài nguyên và Môi trường Sự trao đổi thông tin này rất cần thiết cho việc chia sẻ và công khai dữ liệu, tuy nhiên, phương thức quan hệ giữa các tổ chức hiện tại vẫn chưa đủ để các hệ thống hoạt động đồng bộ và đáp ứng thời gian thực.
CÁC THUẬN LỢI VÀ THÁCH THỨC
III.3.1 Các thuận lợi và khó khăn trong cơ chế quản lý
Qua phân tích ở trên, việc chia sẻ và công khai thông tin tài nguyên đất hoàn toàn thuận lợi, vì :
- Chủ trương và chính sách của Nhà nước ủng hộ việc chia sẻ và công khai thông tin
- Đã tồn tại sẵn có mối quan hệ trao đổi dữ liệu giữa các Sở ban ngành trên cơ sở điều phối, chỉ đạo của UBND thành phố
Cơ sở hạ tầng viễn thông Internet tại địa phương đã được phát triển tốt, với khả năng nâng cấp dễ dàng và chi phí thấp Hầu hết các sở đều sở hữu website riêng, góp phần nâng cao tính minh bạch và thông tin Mạng đô thị trong thành phố cũng đang chuẩn bị đi vào hoạt động, trong khi một số sở đã trang bị đường dây thuê bao riêng hoặc ADSL, tạo điều kiện thuận lợi cho việc kết nối và truyền tải thông tin.
Dữ liệu từ các tổ chức hiện nay khá phong phú, nhưng vẫn chưa thống nhất với thông tin từ các tổ chức khác Việc tích hợp và chia sẻ dữ liệu sẽ giúp khắc phục vấn đề này một cách hiệu quả.
- Nguồn nhân lực phục vụ cho việc chia sẻ và công khai dữ liệu cũng đủ đáp ứng hoặc có nền tảng (background) để đào tạo chuyên sâu
Mặc dù cơ chế và chính sách hiện có nhiều thuận lợi, nhưng các văn bản nhà nước vẫn thiếu tính bắt buộc cao, điều này ảnh hưởng đến việc thực thi chia sẻ và công khai thông tin Việc thực hiện vẫn mang tính chất "buộc phải làm", chưa thể hiện tinh thần tự nguyện và lợi ích rõ ràng của việc chia sẻ thông tin Do đó, cần thiết có một văn bản chỉ thị cấp chính phủ để thúc đẩy việc này.
Nguyên Thứ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường, Tiến sĩ Đặng Hùng Võ, đã có những chia sẻ quan trọng về vấn đề môi trường trong một bài phỏng vấn trên báo VietNamNet.
Nhiều địa phương vẫn chần chừ trong việc công bố hồ sơ địa chính lên mạng, với lý do lo ngại về việc mất tài liệu hoặc chỉ công khai nội bộ cho cán bộ Điều này cho thấy sự thiếu minh bạch và quyết tâm trong việc công khai hóa thông tin Trong khi đó, chủ trương của Nhà nước và quy định pháp luật yêu cầu công khai toàn bộ hồ sơ, nhằm tạo ra một thị trường minh bạch hơn, mặc dù có thể áp dụng phí cho dịch vụ này.
(nguồn: Vietnamnet) Đối với việc công khai quy họach sử dụng đất, nhiều địa phương đã thực hiện dưới các hình thức như :
- Công bố trên Website tóm tắt nội dung quy họach dưới dạng văn bản
- Vẽ khu quy họach dưới dạng pano quảng cáo
Các hình thức công khai thông tin quy hoạch của lãnh đạo mặc dù thể hiện tinh thần minh bạch, nhưng vẫn còn hạn chế trong việc khai thác thông tin Người dân cần biết chính xác thửa đất mình muốn mua có nằm trong quy hoạch hay không, cũng như thời gian triển khai quy hoạch, chính sách và giá đền bù Do đó, cần công khai chi tiết và cụ thể hơn, nhằm đáp ứng nhu cầu thông tin sâu sắc của cộng đồng.
III.3.2 Các yêu cầu và thách thức trong vấn đề chia sẻ dữ liệu
Các yêu cầu đối với việc chia sẻ và công khai thông tin phục vụ quản lý và giám sát tài nguyên đất:
- Dữ liệu phục vụ quản lý và giám sát tài nguyên đất là dữ liệu tích hợp từ các tổ chức lên quan (có tính liên ngành)
- Dữ liệu cần phải đáp ứng thời gian thực hoặc gần thời gian thực
- Các dữ liệu phải được công khai trên Internet bằng công nghệ Web để cộng đồng có thể dễ dàng truy cập và khai thác
Mặc dù đã có những thuận lợi cơ bản trong việc chia sẻ và công khai dữ liệu, nhưng thực tế vẫn gặp nhiều khó khăn và thách thức cần được khắc phục để đáp ứng các yêu cầu đã đề ra.
Sự đa dạng về công nghệ GIS giữa các tổ chức dẫn đến nhiều thách thức trong việc trao đổi dữ liệu Mỗi tổ chức chọn lựa công nghệ riêng, như Sở Tài nguyên và Môi trường sử dụng ESRI ARCGIS, trong khi Sở Quy hoạch và Kiến trúc đô thị lại chọn Intergraph Geomedia Điều này tạo ra sự không đồng nhất trong hệ thống và dữ liệu, khiến các tổ chức phải tốn chi phí chuyển đổi và chuẩn hóa định dạng, dẫn đến mất mát tính chất bản thể của dữ liệu gốc và không đảm bảo tính trung thực Với sự thay đổi dữ liệu diễn ra hàng ngày, việc chuyển đổi gần như không thể thực hiện kịp thời, đồng thời sự thay đổi công nghệ của một tổ chức cũng yêu cầu cập nhật công cụ chuyển đổi của các tổ chức khác Giải pháp hiện tại cho thấy tính không bền vững trong quá trình trao đổi dữ liệu giữa các tổ chức.
Mô hình hóa dữ liệu là một vấn đề quan trọng trong tích hợp thông tin địa lý, bởi vì mỗi cá nhân và tổ chức có cách nhìn nhận khác nhau về một đối tượng địa lý Điều này phụ thuộc vào mục đích nghiên cứu và sự quan tâm của từng bên, dẫn đến việc cùng một đối tượng địa lý có thể được thể hiện khác nhau trong các hệ thống thông tin địa lý Sự khác biệt này không chỉ nằm ở mô hình hóa mà còn ở cách tổ chức thuộc tính và cấu trúc dữ liệu Điều này tạo ra khó khăn trong việc tích hợp và đồng vận hành giữa các hệ thống GIS, khi mà các tổ chức kinh tế - xã hội sản sinh ra dữ liệu GIS từ quan điểm riêng của họ Do đó, việc làm rõ quan điểm của từng sản phẩm GIS là cần thiết để người sử dụng có thể áp dụng vào bài toán của mình mà không làm mất đi tính chính xác của nghiên cứu.
Trong quản lý và giám sát tài nguyên môi trường đất, việc tích hợp dữ liệu không chỉ từ lãnh thổ mà còn từ các khu vực lân cận là rất cần thiết Điều này đặc biệt quan trọng trong việc hoạch định chính sách về tài nguyên và môi trường, chẳng hạn như khi đánh giá tác động môi trường của sông Thị Vải đối với hệ sinh thái huyện Cần Giờ Để thực hiện điều này, cần có dữ liệu không chỉ từ huyện Cần Giờ mà còn từ các tỉnh như Bà Rịa - Vũng Tàu, Đồng Nai, v.v Thách thức đặt ra là làm sao tích hợp các nguồn dữ liệu ngoài thẩm quyền mà vẫn đảm bảo tính thời gian thực và tính tự trị của các hệ thống.
Chia sẻ dữ liệu GIS chỉ là một phần trong ước muốn của con người đối với hệ thống thông tin, vì lợi ích của việc này không chỉ dừng lại ở dữ liệu mà còn cần bao gồm việc chia sẻ các tài nguyên khác, đặc biệt là chất xám Mỗi bài toán thực tiễn có thể được giải quyết bởi nhiều hệ thống khác nhau, tùy thuộc vào trình độ và yêu cầu, với các giải thuật khác nhau Khi phát triển ứng dụng mới, việc tận dụng nguồn tài nguyên hiện có là cần thiết để tránh đầu tư không cần thiết Nguyên lý thừa kế và phát triển vẫn còn mới mẻ trong việc đồng vận hành giữa các hệ thống thông tin địa lý, và đây là thách thức cần được giải quyết.
Việc chia sẻ và công khai thông tin không chỉ là trách nhiệm của các tổ chức nhà nước mà còn là cơ hội cho cộng đồng, người dân và các nhà khoa học tham gia Người dân có quyền truy cập vào thông tin liên quan đến hồ sơ địa chính và mảnh đất mà họ đang sống hoặc quan tâm Đồng thời, các nhà khoa học cũng có quyền tìm kiếm và khai thác các nguồn dữ liệu công khai với các quy chế rõ ràng và minh bạch, bao gồm cả việc thu phí hay không, cũng như các định dạng dữ liệu như raster và vector.
Giải pháp chia sẻ và công khai dữ liệu cần tích hợp trực tuyến thông tin từ nhiều tổ chức vào một ứng dụng duy nhất, nhằm nâng cao hiệu quả truy cập và sử dụng dữ liệu.
Nhu cầu về việc tìm kiếm và khai thác dữ liệu GIS liên quan đến đất đai trong cộng đồng đang ngày càng tăng cao Để đáp ứng nhu cầu này, cần thiết phải xây dựng một cơ chế hiệu quả giúp cộng đồng dễ dàng tiếp cận và sử dụng dữ liệu liên quan.
Một hệ thống thông tin địa lý đáp ứng yêu cầu chia sẻ và công khai thông tin sẽ giải quyết nhiều vấn đề và thu hút sự tham gia của nhiều tổ chức hơn.