Giới từ with 87
Cũng giống như trường hợp của GT for, GT with thường xuất hiện thừa sau các động từ ngoại động:
(54) Although he meets with*[ỉ] a lot of difficulties (Mặc dự anh ấy gặp nhiều khó khăn )
(55) I am confident when I contact with*[ỉ] other people (Tụi tự tin khi tiếp xúc với người khác)
(56) I face with*[ỉ] a lot of problems (Tụi đối mặt với nhiều vấn đề)
(57) They treated very badly with*[ỉ] their daughter-in-law (Họ cư xử tệ với người con dâu)
(58) Modern women are willing to encounter with*[ỉ] any difficulty (Phuù nữ hiện đại sẵn sàng đối mặt với bất kỳ khó khăn nào)
(59) I promise with*[ỉ] myself I must be a good teacher (Tụi tự hứa với mình tôi phải trở thành một giáo viên giỏi)
Việc sử dụng giới từ "with" sau các động từ ngoại động như "meet, contact, face, treat, encounter, promise" là không cần thiết, vì chúng đã có tác động trực tiếp Điều này dẫn đến hiện tượng thừa giới từ trong tiếng Anh của người Việt Đặc biệt, đối với động từ "face", nó có thể được sử dụng ở thể bị động với cấu trúc "to be faced with", ví dụ như "She’s faced with a difficult decision", để diễn tả trạng thái thay vì hành động của ai đó.
Trong quá trình quan sát, chúng tôi nhận thấy rằng lỗi thừa giới từ "with" trong các cụm từ như "to meet with", "to face with", "to contact with" rất có thể trở thành thói quen cố hữu của người Việt nếu không được chú ý điều chỉnh kịp thời.
Dưới đây là những trường hợp tiêu biểu sử dụng thiếu "with" trong các thành ngữ, thường do người học chưa phát huy được khả năng ghi nhớ Một số ví dụ bao gồm: (to) make friends with (kết bạn với), (to) help someone with something (giúp ai việc gì), (to) fall in love with someone/something (đem lòng yêu ai/cái gì), và (to) be crowded with (có nhiều, đông đúc).
(60) He helped me [with] many problems (Nó giúp tôi nhiều vấn đề)
(61) I fell in love [with] math (Tôi yêu thích môn toán)
(62) We made friends [with] each other when we studied (Chuùng toâi keát bạn với nhau khi học )
(63) The beach was crowded [with] people (Bãi biển đông đúc người)
Câu (60) thiếu giới từ "with," nhưng về mặt nghĩa, NH đã sử dụng cụm từ thay thế Câu chính xác nên là "He helped me (to) solve many problems" để tránh hiểu nhầm rằng "Anh ta giúp tôi/gây ra cho tôi nhiều vấn đề." Các câu (62), (63) và (64) cũng thiếu "with," có thể do NH chưa ghi nhớ đầy đủ hoặc chưa kịp nhớ chính xác rằng giới từ "with" cần đi kèm sau các thành ngữ này khi có túc từ phía sau.
Người Việt thường mắc lỗi sử dụng giới từ "with" thay cho "to" trong các trường hợp liên quan đến sự tác động một chiều Cần lưu ý rằng khi tác động chỉ hướng về đối tượng thụ hưởng mà không có sự tương tác hai chiều, giới từ "to" mới là lựa chọn chính xác Ví dụ, trong các câu như (45) và (53), hoặc các câu sau đây, việc sử dụng "to" là cần thiết để diễn đạt đúng ý nghĩa.
(64) There was the thing occurring with* [to] me (Có một chuyện đã xảy ra với tôi)
(65) My mother is always helpful with* [to] people (Mẹ tôi luôn giúp đỡ người khác)
(66) They are faithful with*[to] owners (Chúng trung thành với chủ)
Những lỗi sai liên quan đến giới từ "khác" thường gặp trong các QHTT, như được ghi nhận trong các ví dụ (67) và (75) Nguyên nhân chủ yếu là do người học sử dụng cách chuyển dịch 1-1 từ tiếng Việt sang tiếng Anh, bởi vì giới từ "với" trong tiếng Việt có tần suất xuất hiện cao với nhiều cách dùng khác nhau Mặc dù lỗi sai với giới từ "with" trong nhiều trường hợp không làm thay đổi nghĩa cơ bản của câu, nhưng người học cần chú ý sửa chữa để đảm bảo chính xác theo chuẩn tiếng Anh và ngăn ngừa thói quen sai.
(67) She studied in the same class with* [as] me (Bạn ấy học chung lớp với tôi)
(68) With* [For] this reason, I had to say goodbye with* [to] her (Với lí do này tôi phải nói lời chia tay với bạn ấy)
(69) Natural calamities happen with* [for] many reasons (Thiên tai xảy ra vì nhieàu lyù do)
(70) If I got married with* [to] him, I would be unhappy (Nếu kết hôn với anh ta, tôi sẽ không có hạnh phúc)
(71) He rented us a hotel room with* [at] a cheap cost (Anh ta cho chuùng tôi thuê phòng khách sạn với giá rẻ)
(72) They have a social position equal with* [to] men (Họ có vị thế xã hội bình đẳng với nam giới)
(73) They can confide with* [in] their close friends (Chúng có thể thổ lộ với bạn thân)
(74) I can’t buy them beccause they are too expensive with* [for] me (Toâi không thể mua vì chúng quá đắt với tôi)
(75) Modern women are different with* [from] the old women (Phụ nữ hiện đại khác với phụ nữ ngày trước)
QHTT trong GT là một thách thức lớn đối với ngân hàng Việt Nam, trong khi việc chuyển di CL không mang lại nhiều lợi ích Người Việt thường cảm thấy tiếng Anh có sự mâu thuẫn, khi các khái niệm như "the same as", "equal to" và "different from" đều thuộc cùng trường nghĩa trong so sánh, nhưng trong tiếng Anh, GT lại không thể sử dụng một cách đồng nhất như trong tiếng Việt, nơi cả ba trường hợp đều có thể dùng kết từ.
Tính võ đoán và phức tạp của ngôn ngữ có thể được nhìn nhận từ góc độ của người nước ngoài Sự khác biệt trong cách sử dụng GT TA và TV phản ánh các mối quan hệ xã hội và không gian trừu tượng Do đó, người học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai (L2) cần phải ghi nhớ các quan hệ từ vựng, đặc biệt là sau khi mắc lỗi.
Ngữ pháp tiếng Anh có vẻ đơn giản hơn so với các ngôn ngữ biến hình khác như tiếng Pháp hay tiếng Nga, đặc biệt là về cách biến đổi động từ Tuy nhiên, thực tế cho thấy hầu như không có quy tắc nào trong tiếng Anh mà không có ngoại lệ Mặc dù có khoảng một tỷ người trưởng thành đang học tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, chỉ khoảng 5% trong số họ có khả năng sử dụng tiếng Anh như người bản xứ do chưa kích hoạt hiệu quả cấu trúc ngôn ngữ ẩn.
[122, 34], tức đã tận dụng tổng hợp nhiều quá trình tâm lí ngôn ngữ hay CL học tieáng.
Giới từ to 90
Người Việt thường sử dụng giới từ "to" sau các động từ ngoại động như "respect" (tôn trọng), "harm" (làm hại), "suit" (thích hợp) và "give" (cho, trao, đưa cho).
(76) Now I give to*[ỉ] you present (Bõy giờ tụi tặng bạn mún quà)
(77) I always respect to*[ỉ] you (Tụi luụn tụn trọng bạn)
(78) I can’t find any job which suits to*[ỉ] my ability (Toõi khoõng theồ tỡm được công việc nào thích hợp với khả năng)
Hút thuốc có thể gây hại cho sức khỏe của bạn Đối với các động từ ngoại động kép như "buy," "give," và "bring," có hai cách xử lý cho túc từ trực tiếp (dO) và túc từ gián tiếp (iO) Cách (i) là V + dO + to/for + iO, và cách (ii) là V + iO + dO Nếu đã sử dụng cách (ii), không cần thiết phải dùng giới từ nào khác, trừ những trường hợp đặc biệt như động từ "explain to." Việc nhớ không chính xác có thể dẫn đến lỗi thừa giới từ "to" trong câu.
In sentences (77), (78), and (79), the misuse of the preposition "to" may stem partly from the context of movement and partly from the inference drawn from the adjective constructions of these verbs: respectful to , suitable for , and harmful to
Trong tiếng Việt, giới từ (GT) thường phải xuất hiện sau tính từ để liên kết với đối tượng theo sau Tuy nhiên, khi những tính từ này chuyển thành động từ ngoại động trong tiếng Anh, giới từ sẽ bị loại bỏ, tạo thành cấu trúc chặt chẽ ‘V (động từ ngoại động) + O’ Quy tắc này không bắt buộc trong tiếng Việt, dẫn đến việc người Việt thường mắc lỗi thừa giới từ trong các trường hợp đã nêu.
21 động từ ngoại động kép đối lập với động từ ngoại động đơn như ăn, học, đặt, thay đổi, v.v chỉ có một túc từ theo sau làm thành phần bổ ngữ.
Ngoài ra, GT to còn hiện diện thừa trong cấu trúc go+Verb-ing (như swimming - bơi, fishing - câu cá, shopping - mua sắm, skiing - trượt tuyết, jogging
Chạy bộ, thuyền buồm, cắm trại và khiêu vũ là những hoạt động thể thao phổ biến, thể hiện hành động di chuyển đến một địa điểm để tham gia vào các môn thể thao hoặc hoạt động giải trí.
(80) In the evening, we went to*[ỉ] dancing (Vào buổi tối chỳng tụi đi khieâu vuõ)
(81) In the morning, we went to*[ỉ] swimming (Vào buổi sỏng chỳng tụi ủi bụi)
Thiếu giới từ "to" sau các động từ như "go," "come," và "return" là vấn đề phổ biến Nguyên nhân chủ yếu là do áp lực từ tiếng Việt, nơi có xu hướng chuyển dịch trực tiếp thành "go to," "come," và "return." Khi muốn diễn đạt việc đi đến một địa điểm cụ thể, người Việt thường dịch ngay thành "go to there" hoặc "return hotel." Tuy nhiên, cần lưu ý rằng nếu sau các động từ này là một danh từ chỉ địa điểm, thì bắt buộc phải có giới từ "to," trong khi nếu chỉ là trạng từ như "here," "there," hoặc "home," thì không cần thiết phải sử dụng "to."
Người Việt học tiếng Anh ở giai đoạn trung cấp thường chưa phân biệt rõ ràng giữa hai động từ "go" và "come" Trong cách hiểu của họ, "đi" được dịch thành "go" và "đến" thành "come" Tuy nhiên, ý nghĩa của hai động từ này phụ thuộc vào vị trí của người nói: "go" chỉ hướng đi ra từ người nói, như trong "go there" (đi đến đó), trong khi "come" chỉ hướng từ bên ngoài về phía người nói, như trong "come here" (đến đây) Hơn nữa, sự kết hợp của hai động từ này trong động từ "fetch" (đi đến nơi nào đó để lấy cái gì đó về) cũng chưa được người Việt sử dụng phổ biến, ví dụ như "Inhabitants have to walk a mile to fetch water" (Người dân phải đi bộ cả một dặm đường để lấy nước về).
Lỗi thiếu GT to sau hai động từ ‘come’ và ‘go’ tiêu biểu như:
(82) This is the first time I’ve come [to] Dong Thap (Đây là lần đầu tiên tôi đến Đồng Tháp)
(83) I went back [to] her family (Tôi trở lại gia đình bạn ấy)
(84) She came back [to] the factory (Bà ấy trở lại nhà máy)
(85) He went [to] many countries (Ông ta đi nhiều nước)
(86) He had come [to] many countries all over the world (Ông đến nhiều quốc gia khắp thế giới)
(87) He led five followers travel to come [to] several regions (OÂng daãn theo 5 môn đệ du hành đến nhiều vùng)
(88) Every week, I come back [to] my home (Hàng tuần tôi trở về nhà)
(89) On Monday, I must return [to] my house (Thứ hai tôi phải về nhà)
‘Back’ là một trạng từ, không phải là GT nên phải thêm GT to trong (83),
(84) và (88) Người Việt thường mắc lỗi thế GT with và for cho GT to như trong
Trong ngữ cảnh chuyển dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, các giới từ 'với' và 'cho' thường được dịch thành 'with' và 'for' Điều này cho thấy rằng tiếng Việt tập trung vào mối tương tác hai chiều giữa các đối tượng, trong khi tiếng Anh lại nhấn mạnh vào hướng di chuyển nhiều hơn, đặc biệt với giới từ 'to' Sự khác biệt này phản ánh cách mà mỗi ngôn ngữ thể hiện mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.
22 xem thêm sự khác biệt về cách dùng của ‘go’ và ‘come’ trong bài viết của Cao Thị Thu trong tạp chí Ngôn ngữ số 10 /2004, 72-77
Tuy lỗi thế to trong các câu (90) ‚ (93) sau đây không mấy phổ biến, nhưng hầu như cũng xuất phát từ sự chuyển di ngôn ngữ
(90) I arrived to* [at] a school of the district (Tôi đi đến một trường học cuỷa huyeọn)
(91) He didn’t require anything to* [from] others (Anh ấy chẳng đòi hỏi thứ gì tới người khác)
(92) He played an important role to* [in] our success (Ông ta có vai trò quan trọng cho/tới thành công của chúng tôi)
Cô ấy đã nhờ tôi mang một món quà cho bạn trai của cô ấy Động từ "arrive" tương đương với cụm "go to", chỉ đích đến mà không cần giới từ "to" để chỉ hướng di chuyển trong tiếng Anh Sau "arrive", không gian được hiểu từ nơi rộng lớn đến một điểm cụ thể, vì vậy chúng ta có thể sử dụng như trong các cụm từ: arrive home, arrive at the station, arrive at the hotel, arrive at the stadium, và arrive at the meeting.
GT from trong câu (91), chỉ nguồn do động từ ‘require’ quy định, tương tự như get/ take/ obtain/ borrow something from … Trong khi đó, ‘to play a role in X’
(92) là tổ hợp có tính thành ngữ, với X được tri nhận là không gian bao chứa
‘role’ GT for (93) chỉ tính chất ban phát (không chỉ hướng di chuyển) của hành động, nên GT to không được dùng.
Giới từ on và at 94
Cũng như ‘in’, ‘on’ và ‘at’ là ba giới từ cơ bản thường được sử dụng, có liên quan đến cách xác định vị trí không gian và thời gian trong tiếng Anh Do đó, những lỗi liên quan đến việc sử dụng ‘on’ và ‘at’ có thể xuất phát từ sự khác biệt trong hệ thống định vị không gian và thời gian giữa tiếng Anh và tiếng Việt.
Cả hai ngôn ngữ đều sử dụng hệ định vị không gian giống nhau, bao gồm điểm (GT at), bề mặt hai chiều (GT on), và không gian ba chiều (GT in) Tuy nhiên, tiếng Việt thiên về cách định vị chủ quan, lấy người nói làm điểm nhìn, trong khi tiếng Anh lại nghiêng về định vị khách quan, dựa vào các mốc không gian Điều này dẫn đến những lỗi thường gặp trong việc sử dụng giới từ, như đã nêu trong các ví dụ (94) và (101), bị ảnh hưởng bởi cách nhìn nhận không gian và thời gian của người Việt.
(94) I had a lovely holiday at* [in] Cantho City (Tôi có kì nghỉ lí thú ở thành phố Cần Thơ)
(95) When we met at* [in] the village (Khi chúng tôi gặp nhau ở trong làng )
(96) After that, we had a party at* [in] the countryside (Sau đó chúng tôi có một bữa tiệc ở thôn quê)
(97) We are playing kites on* [in] the fields (Chúng tôi chơi thả diều trên cánh đồng)
(98) My friend waited me at* [in] the corner (Bạn tôi chờ tôi ở góc đường)
(99) Ha Long Bay was on* [to] the west of Hanoi Capital (Vịnh Hạ Long nằm ở phía tây của thủ đô Hà Nội)
(100) Vung Tau on* [at/by] night is very romantic and beautiful (Vuõng Tàu về đêm thì lãng mạn và đẹp)
Trong thời gian rảnh, tôi sẽ quay lại Đà Lạt Đối với người bản ngữ tiếng Anh, các khái niệm như thành phố, ngôi làng, làng quê, cánh đồng, và góc đều được xem là những không gian ba chiều, bao gồm các đối tượng Do đó, giới từ "in" phải được sử dụng trong các câu liên quan, bất kể vị trí của người nói Việc sử dụng sai giới từ "at" trong những trường hợp này cho thấy người nói đang diễn đạt sự việc xảy ra trong không gian điểm hoặc bề mặt theo cách hiểu của người Việt, khi họ không còn ở nơi diễn ra sự việc.
Trong câu (99), giới từ "to" được sử dụng để chỉ một địa điểm hoặc đối tượng X nằm ở hướng nào đó so với địa điểm hoặc đối tượng Y, được chọn làm điểm quy chiếu Ngược lại, trong câu (100), giới từ "on" không được chấp nhận vì "night" chỉ mang tính điểm, ngắn gọn Tuy nhiên, "free time" trong câu (101) lại có tính bao chứa, do đó giới từ "at" không phù hợp trong ngữ cảnh này.
Các giới từ khác 96
Lỗi với những GT còn lại, đa phần xuất phát từ lối chuyển di/chuyển dịch 1-1 Chúng tôi xin nêu dẫn chứng tổng hợp sau:
The outcome reflects the diligent efforts of my parents Their hard work has significantly shaped our lives and achievements.
He expresses his love for me and desires for me to be his girlfriend.
(104) I see the problem of* her [I see her problem] (Tôi hiểu vấn đề cô ta)
(105) I still remember the speech of* my teacher ‘Time is gold’ [ my teacher’s speech ] (Tôi vẫn nhớ câu nói của thầy giáo tôi ‘thời gian là vàng bạc’)
Người Việt thường gặp khó khăn trong việc sử dụng cấu trúc sở hữu cách (possessive case) và giới từ "of" khi chuyển ngữ, đặc biệt là trong các câu như "Con chó của người đàn ông" sang tiếng Anh Điều này xảy ra do việc chuyển đổi không tuân theo trật tự từ của tiếng Anh, dẫn đến những câu nói không tự nhiên và khác lạ Hơn nữa, ý nghĩa của hình thức sở hữu cách và giới từ "of" không luôn tương đồng, như trong ví dụ "the painting of Peter" (bức họa về Peter) và "Peter’s painting" (bức họa của Peter) Do đó, việc sử dụng sở hữu cách là một khía cạnh ngữ pháp quan trọng mà người học tiếng Anh không thể bỏ qua.
Một ví dụ khác về việc sử dụng giới từ không đúng cách dẫn đến sự sai lệch về nghĩa là giới từ phức "because of" (vì, bởi vì) Trong tiếng Anh, giới từ này chỉ có một nghĩa duy nhất là chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân cho sự việc đang được xem xét.
‘vì’ của TV ngoài công dụng chỉ lí do hay nguyên nhân, nó còn được dùng để
Cách sử dụng từ "vì" trong câu có thể biểu thị đối tượng phục vụ hoặc mục đích của hoạt động được đề cập Điều này cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa nguyên nhân và kết quả trong ngữ cảnh giao tiếp.
TV, hay do lối chuyển di nghĩa của nó, ‘because of’ thường bị người Việt ngộ nhận dùng (hay chuyển di tiêu cực) cho cả việc chỉ mục đích
(106) My father also tries his best because of * our lives.[ for our lives] (Cha tôi cũng cố gắng hết sức vì (mục đích cho) cuộc sống cuûa chuùng toâi)
(107) I studied hard because of* [for] the good marks in the exams (Tôi học chăm chỉ để đạt điểm tốt trong kì thi)
(108) Many Vietnamese girls get married with Taiwanese men because of* [for] money (Nhiều cô gái Việt Nam kết hôn với người Đài Loan vì tieàn)
Lỗi dùng thừa và thế giới từ about, by, among, as, before, under, v.v được ghi nhận như sau:
(109) I am very happy when I have a close friend as* [like] him (Toâi raát vui khi có một người bạn thân như anh ấy)
(110) Although I tried to write by* [with] my right hand (Mặc dù tôi cố viết bằng tay phải )
(111) I actually appreciate befor e* [ỉ] her talent (Tụi thực sự thỏn phục/ngưỡng mộ tài năng của c ấy)
(112) We go to class to discuss about* [ỉ] the lessons (Chỳng tụi đến lớp để thảo luận bài học)
(113) You spend most of the time understanding, discovering about* [ỉ] the outside (Bạn dùng hầu hết thời gian để tìm hiểu, khám phá về thế giới bên ngoài)
(114) Among* [Of] all my friends, I respect her best (Trong tất cả bạn cuûa toâi, toâi quí nhaát coâ aáy)
Trong tiếng Anh, "as" và "like" không thể thay thế cho nhau trong mọi ngữ cảnh Về mặt cú pháp, "as" có thể đóng vai trò là một liên từ, cho phép theo sau là một mệnh đề, ví dụ như trong câu "Do as I did" (Hãy làm như tôi đã làm).
Trong văn viết tiếng Anh, từ "like" không thể đứng sau một tiểu cú Về mặt ý nghĩa, khi cả hai thành phần đều là danh từ, "like" thể hiện sự so sánh thực sự, nghĩa là "giống như" hoặc "tương tự như" trong một khía cạnh nào đó Ngược lại, từ "as" mang nghĩa là "với cương vị" hoặc "tư cách là".
Khi hỏi về ngoại hình của ai đó, câu đúng là "What does he look like?" và khi nói "Tôi xem anh là bạn", cần dịch là "I see you as my friend" Do đó, câu "Tôi vui khi có một người bạn tốt như anh ấy" phải sử dụng "GT like" để tránh sự mơ hồ trong hiểu biết Nếu không, có thể dẫn đến hai cách hiểu khác nhau: (i) "Tôi vui khi có một người bạn tốt cũng như là anh ta có bạn tốt" và (ii) "Tôi vui như anh ta vui khi có một người bạn tốt", trong đó "as" không còn là giới từ mà trở thành liên từ so sánh.
Trong câu (110), GT with thường được coi là công cụ thay vì tác nhân của hành động viết, vì chính tôi mới là chủ thể thực hiện hoạt động này Các câu (111), (112) và (113) không cần thiết phải xem xét thêm.
GT theo sau động từ vì chúng là những động từ ngoại động
Khả năng chuyển thành lỗi cố tật của GT among trong câu (114) là rất lớn
Trong câu này, có sự so sánh hơn nhất bất quy tắc với trạng từ "well" là "best", do đó cần sử dụng giới từ "of" thay vì "among" Giới từ "among" chỉ được sử dụng khi không có sự so sánh hơn nhất trong một nhóm đối tượng cùng loại Ví dụ, trong câu "Among all my friends, Tam comes from Ha Noi", "Tâm" được nhắc đến trong số các bạn của tôi; hay "Viet Nam is among the developing countries in Asia", tức Việt Nam nằm trong số các nước đang phát triển ở châu Á.
Trường hợp này cung cấp thêm bằng chứng về sự không đồng nhất trong cách cư xử đối với các mối quan hệ xã hội, cũng như không gian trừu tượng bị ảnh hưởng bởi xu hướng nhận diện không gian (hiện thực) trong tiếng Anh và tiếng Việt Dù có so sánh hơn nhất hay không, tiếng Việt vẫn được nhận thức là không gian quan hệ ba chiều.
Trong tiếng Anh, có sự phân biệt rõ ràng giữa hai cách sử dụng giới từ: (i) sử dụng "among" hoặc "of" để chỉ một tập hợp các đối tượng tương đồng trong không gian ba chiều, giống như trong trường hợp của TV; và (ii) sử dụng "of" để chỉ một tập hợp có một đối tượng nổi bật trong không gian hai chiều, thể hiện vai trò nền tảng hoặc nguồn gốc Điều này đặc biệt quan trọng vì một giới từ tiếng Việt có thể tương ứng với hai giới từ tiếng Anh.
GT TA thường tương ứng với hai hoặc ba GT TV, theo sáu cấp độ khó, đây là cấp độ khó nhất, khi một yếu tố trong L1 tách thành hai yếu tố trong L2 Chính vì vậy, người Việt thường gặp lỗi trong trường hợp này.
Lỗi sử dụng thế giới từ "under" trong câu (115) không chỉ phản ánh sự chuyển dịch ngôn ngữ mà còn thể hiện đặc trưng văn hóa và cách tư duy của người Việt.
(115) I like to walk under * [at] sunset (Tôi thích tản bộ dưới hoàng hoân)
Người Việt thường chú trọng đến không gian miêu tả của sự việc, như trong câu 115 với hình ảnh dưới hoàng hôn, trong khi tiếng Anh lại tập trung vào khía cạnh thời gian, thể hiện qua cụm từ "at sunset." Mặc dù trong tiếng Việt có thể sử dụng "lúc" hoặc "khi" để nhấn mạnh thời gian, nhưng "at sunrise" và "at sunset" trong tiếng Anh là hai cụm từ cố định, luôn chỉ định thời gian cụ thể và ngắn gọn của sự việc.
Tieồu keỏt 100
Qua khảo sát, chúng tôi đi đến một số kết luận về lỗi trong phạm vi sử dụng
GT TA của đối tượng nghiên cứu như sau:
Thứ nhất, số lượng GT được dùng trong sản phẩm của đối tượng nghiên cứu là
This article focuses on commonly used prepositions such as in, at, on, with, for, to, about, of, by, without, from, and after Other prepositions, particularly complex ones, are not used as frequently Additionally, basic prepositions like on, at, in, and to are less prevalent in idiomatic expressions and fixed phrases in English, such as "on the other hand," "in general terms," "on account of," "on behalf of," "in the end," "at sunrise," "at sea," and "in the long run."
TA có nhiều cách sử dụng đa dạng hơn TV, nhưng chưa được NH chú ý đúng mức, dẫn đến việc phạm vi ứng dụng chủ yếu tập trung vào những ứng dụng cơ bản, tương ứng với các GT TV.
Hệ thống GT của tiếng Anh và tiếng Việt có nhiều điểm tương đồng, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho người Việt áp dụng chiến lược chuyển di/chuyển dịch 1-1 từ tiếng Việt sang tiếng Anh.
Chuyển di tiêu cực hay chuyển di ngôn ngữ - văn hóa là nguyên nhân chính gây ra lỗi trong việc sử dụng tiếng Anh (GT) ở người Việt, chiếm khoảng 80% tổng số lỗi, bao gồm thừa, thiếu và thế Điều này cho thấy ảnh hưởng của tiếng Việt (TV) trong việc học tiếng Anh (TA) như một ngôn ngữ thứ hai (L2) vẫn rất rõ ràng ở trình độ trung cấp Kết quả này củng cố lý thuyết chuyển di ngôn ngữ (language transfer hypothesis), nhấn mạnh tác động của tiếng mẹ đẻ trong quá trình tiếp thu ngôn ngữ thứ hai hoặc ngoại ngữ.
Lỗi thừa giới từ (in, on, to, with, for, about) thường xảy ra sau động từ ngoại động, cho thấy sự chuyển dịch 1-1 và tính phức tạp của giới từ tiếng Anh mà người học tiếng Việt chưa hoàn toàn nắm vững Hệ thống giới từ trong ngữ pháp tiếng Anh của người Việt chưa được quy định một cách nghiêm ngặt, dẫn đến việc sử dụng không chính xác.
TA chuẩn mà nó còn ít nhiều tùy ý với những cách dùng mang dấu vết của GT
Việc sử dụng động từ trong tiếng Anh của người Việt thường bị ảnh hưởng bởi cách tư duy và ngữ pháp của họ Một điểm quan trọng là sự thiếu chú trọng đến sự khác biệt giữa động từ ngoại động và động từ nội động, dẫn đến việc không có sự phân biệt rõ ràng trong ngữ pháp tiếng Anh của người Việt Điều này có nghĩa là các động từ có thể được sử dụng như động từ nội động mà không cần phân biệt rõ ràng, gây khó khăn trong việc xác định cách sử dụng chính xác trong ngữ cảnh.
Giới từ (GT) phụ thuộc vào danh từ theo sau, và thời điểm mà thành phần được GT bổ nghĩa, đặc biệt là động từ và tính từ, sẽ ảnh hưởng đến việc lựa chọn giới từ phù hợp.
Lỗi sử dụng giới từ (GT) sai thường chiếm tỷ lệ cao hơn so với thừa và thiếu, chủ yếu do sự chuyển di ngôn ngữ và lối tri nhận của người Việt trong việc định vị không gian, thời gian và các mối quan hệ xã hội Trong tiếng Việt (TV), việc sử dụng GT thường mang tính tùy ý, trong khi trong tiếng Anh (TA) lại yêu cầu sự chính xác và chặt chẽ TV xác định không gian theo góc nhìn chủ quan của người nói, trong khi TA lại chọn cách tiếp cận khách quan hơn TV thường sử dụng GT ‘với, cho’ để diễn tả mối quan hệ tương tác, trong khi TA có xu hướng dùng ‘to, on’ hoặc không dùng GT Nhận thức về những khác biệt này là bước đầu tiên để sử dụng đúng GT trong TA, và việc ghi nhớ các cấu trúc đi kèm trong từng ngữ cảnh sẽ giúp cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác hơn.
Do vậy , những đặc điểm về giới từ và túc từ trong hệ ngữ trung gian của đối tượng đang khảo sát là:
GT đơn là dạng cơ bản được sử dụng để xác định thời gian, không gian và phương tiện, nhưng vẫn còn tính linh hoạt và chưa có quy tắc cứng nhắc, dẫn đến khả năng xảy ra lỗi như thiếu, thừa hoặc thay thế GT.
Khi sử dụng động từ trong tiếng Việt, khoảng cách giữa động từ và túc từ (vai diễn thứ hai) thường lỏng lẻo hơn so với tiếng Anh Điều này cho phép chúng ta có thể chèn thêm một kết từ tùy chọn vào giữa mà không làm thay đổi nghĩa của câu, tránh được tình trạng "lỗi thừa" hoặc sự chi phối hoàn toàn bởi động từ.
Khi có hai túc từ theo sau động từ ngoại động kép, túc từ gián tiếp (iO) thường đứng trước túc từ trực tiếp (dO) Đồng thời, khoảng cách giữa iO và động từ vẫn để mở cho một kết từ nào đó, điều này có thể dẫn đến lỗi thừa giới từ.
Khi dO đứng trước iO, thường có một khoảng cách giữa chúng, và để lấp đầy khoảng trống này, cần sử dụng một kết từ tùy chọn, không bị chi phối hoàn toàn bởi động từ phía trước.
Khi giới từ (GT) được sử dụng sau tính từ hoặc danh từ, nó sẽ ngay lập tức xuất hiện khi danh từ hoặc tính từ đó chuyển thành động từ ngoại động, dẫn đến hiện tượng "lỗi thừa GT".
LỖI TRONG SỬ DỤNG MẠO TƯ ỉTIẾNG ANH
3.1 Khái quát về mạo từ
Mạo từ hay quán từ (article) là từ phụ trợ cho danh từ trong một số ngôn ngữ, giúp phân biệt giống, số, tính xác định và tính không xác định của danh từ.
Trong tiếng Việt, nếu coi các từ "các" và "những" là danh từ hoặc lượng từ, thì tiếng Việt không sử dụng mạo từ Nếu vẫn xem "các" và "những" như mạo từ dựa trên tính xác định và không xác định, thì hệ thống mạo từ trong tiếng Việt không được quy định nghiêm ngặt như trong tiếng Anh Do đó, trong luận án này, chúng tôi tạm thời xem tiếng Việt không có mạo từ để xây dựng cơ sở lý luận.
Lỗi tr ong sử dụng mạo từ tiếng Anh 3.1 Khái quát về mạo từ 104
Hệ thống mạo từ TA 106
Hệ thống MT TA gồm ba loại: bất định (a/an), xỏc định (the) và zero ( ỉ) [33,
Trong tiếng Anh, mạo từ bất định 'a' hoặc 'an' được sử dụng trước danh từ đếm được số ít trong một số trường hợp cụ thể Đầu tiên, nó được dùng khi danh từ được đề cập lần đầu mà không chỉ rõ một người hay vật đặc biệt, ví dụ như "I need a visa" hay "He bought an ice-cream" Thứ hai, mạo từ này cũng được dùng trước danh từ biểu thị một lớp người hay vật, như trong "A child needs love" hay "A car has four wheels" Thứ ba, nó xuất hiện trước danh từ là bổ ngữ của chủ từ, chẳng hạn như "He is an actor" hay "My father is a doctor" Thứ tư, trong các cụm từ chỉ số lượng hay giá cả, như "a pair of" hay "forty miles an hour" Cuối cùng, mạo từ được sử dụng trong câu cảm thán như "What a lovely day!" hay "Such a long queue!".
Mạo từ "the" được sử dụng với danh từ đếm được và không đếm được, cả số đơn lẫn số phức, trong một số trường hợp nhất định Thứ nhất, khi danh từ không xác định trở thành xác định do đã được đề cập trước đó, ví dụ như trong câu "Xe hắn đâm vào một cái cây; bạn có thể vẫn còn nhìn thấy dấu xe đâm vào trên cây." Thứ hai, khi danh từ đề cập đến người hoặc vật đặc biệt trong bối cảnh hiện tại, như trong câu "Ann đang ở trong vườn" hay "Vui lòng chuyển cho chai rượu." Cuối cùng, "the" cũng được dùng trước danh từ xác định nhờ vào thành phần bổ ngữ, như trong "Tổng thống Mexico sẽ đến thăm Trung Quốc" hay "Cô gái mà hôm qua bạn gặp là sinh viên y khoa."
Trong tiếng Anh, có những trường hợp đặc biệt cần sử dụng "the" Đầu tiên, "the" được dùng khi vật hay người được xem là duy nhất, như "the sun" (mặt trời), "the moon" (mặt trăng), "the Queen" (nữ hoàng), và "the government" (chính phủ) Thứ hai, "the" đứng trước tính từ so sánh hơn nhất, số thứ tự và tính từ "only", ví dụ như "the most beautiful city" (thành phố đẹp nhất), "the first week" (tuần đầu tiên), và "the only child" (đứa con duy nhất) Tiếp theo, "the" cũng được dùng khi danh từ chỉ vật đại diện cho một chủng loại động vật hay kiểu loại đồ vật, như trong câu "The whale is in danger of becoming extinct" (Cá voi có nguy cơ bị tuyệt chủng) và "The plane is faster than the train" (Máy bay thì nhanh hơn tàu hoả) Cuối cùng, "the" được sử dụng khi tính từ chỉ một lớp người, chẳng hạn như "the poor" (người nghèo) và "the old" (người già).
Người già và người thất nghiệp là hai nhóm đối tượng xã hội cần được quan tâm Trước tên riêng của các đại dương, biển, sông, khách sạn, quán rượu, nhà hát, viện bảo tàng và tờ báo, chúng ta sử dụng "the" như trong các ví dụ: the Pacific (Thái Bình Dương) và the Mekong (sông Cửu Long).
Long), the Times (thời báo), the Red Hotel (khách sạn Red)
MT zero được sử dụng trong các trường hợp sau: a Khi danh từ không đếm được và đếm được (ở hình thức số phức) chỉ chung chung, không có sự quy chiếu cụ thể, ví dụ như "Sữa tốt cho bạn" hay "Tôi thích khoai tây" b Trước tên riêng quốc gia, thành phố, đường phố, ngôn ngữ, tạp chí, bữa ăn, sân bay, nhà ga, đồi núi, môn học, thể thao, ví dụ như "Tôi dùng cơm trưa với John" hay "Họ đang học tiếng Anh" c Trong một số cấu trúc, cụm từ thông dụng chỉ nơi chốn, phương tiện, phương thức hoạt động như "bằng xe du lịch", "bằng xe lửa", "trên giường", "ở nhà", "ở trường", "tay trong tay", "mặt đối mặt".
Kết quả khảo sát ngữ liệu 108
Mạo từ Zer o The A/An Tổng cộng
Bảng 3.1 Lỗi trong sử dụng MT
Trong nghiên cứu này, lỗi MT zero không bao gồm thiếu hay thừa từ Cụ thể, lỗi thừa MT zero xảy ra khi sử dụng 'the' hoặc 'a/an' để thay thế cho MT zero, dẫn đến việc thêm từ không cần thiết.
‘a/an’ Do vậy, tổng thực lỗi sẽ quy kết về hai MT the và a/an
Bảng thống kê 3.1 chỉ ra rằng người Việt sử dụng mạo từ zero với tần suất áp đảo, tiếp theo là mạo từ "the" và cuối cùng là "a/an" Cụ thể, tỉ lệ sử dụng các mạo từ này là 28167:12689:8212, tương đương với tỷ lệ 3,4:1,5:1.
Do vậy, kết quả nghiên cứu này thống nhất với kết luận khoa học của Ekiert
Xu hướng sử dụng máy dịch không có hệ thống (MT zero TA) đang gia tăng so với hai loại máy dịch còn lại trong ngôn ngữ mẹ đẻ Một minh họa cụ thể về xu hướng này được trích từ bài viết của sinh viên trong nghiên cứu, xoay quanh chủ đề "Vai trò của nam giới và phụ nữ".
In modern society, women increasingly demonstrate their power and capabilities in the workplace Many women have achieved success in various fields, including business, education, research, and public service Their contributions are vital not only within their families but also play a significant role in the overall development of society.
Vì thế, phụ nữ không chỉ có vai trò quan trọng trong gia đình mà còn góp phần vào việc phát triển xã hội)
Trong đoạn trích trên, tổng số từ là 47, trong đó có mười lần xuất hiện của MT "ỉ" Chỉ có hai lần sử dụng MT "the", trong khi MT "a/an" không xuất hiện.
Khi so sánh giữa a/an và the, người Việt thường dễ hiểu hơn với a/an vì hai lý do chính Thứ nhất, phạm vi sử dụng của a/an hẹp hơn so với the, giúp người học dễ ghi nhớ và kiểm soát hơn Thứ hai, a/an mang nghĩa cụ thể là 'một', trong khi the không có nghĩa cụ thể tương ứng trong tiếng Việt, dẫn đến sự mơ hồ và khó khăn trong việc ghi nhớ Do đó, người học thường mắc lỗi nhiều hơn với 'the' so với 'a/an'.
Tổng số lỗi thống kê thiếu mạo từ (MT) là 2243 lỗi, chủ yếu do ảnh hưởng của tiếng Việt (TV) và sự chuyển di của ngữ nghĩa Người Việt thường không sử dụng MT trước danh từ, tin rằng người khác vẫn hiểu thông tin cần truyền đạt Theo quan điểm của họ, MT trong tiếng Anh (TA) là không cần thiết vì có vẻ trái ngược với nguyên tắc tiết kiệm ngôn từ Do đó, người Việt thường bỏ qua các trường hợp cần thiết phải dùng MT xác định hoặc bất định trong TA.
3.3.2.1 Lỗi thiếu mạo từ xác định the
Lỗi thiếu MT "the" được ghi nhận trong tất cả tám trường hợp sử dụng của MT này, bao gồm hồi chỉ, khứ chỉ và các trường hợp đặc biệt Tổng cộng có 1.886 lỗi thiếu được phát hiện.
MT the, chieỏm tổ leọ cao nhaỏt 40,8 % (treõn toồng soỏ loói)
Lỗi thiếu MT the rơi vào cách dùng quy chiếu khứ chỉ (3.2.2c,) như sau:
(1) We live very happily in [the] love of everyone (Chúng tôi sống rất hạnh phúc trong tình thương của mọi người)
(2) Robots can do anything with [the] conducting of people (Rôbôt có thể làm mọi thứ với sự điều khiển của con người)
(3) Although [the] salary of teachers is little, but it isn’t (Mặc dù lương của giáo viên thấp, nhưng đó không phải là )
(4) I think [the] happiness of parents influence their children very much (Toâi nghĩ hạnh phúc của cha mẹ ảnh hưởng đến con cái của họ rất nhiều)
(5) Finally, I asked for [the] price of the shirt (Cuối cùng tôi hỏi giá tiền của chiếc áo)
(6) Love is [the] foundation of happiness (Tình yêu là nền tảng của hạnh phuùc)
(7) [The] Development of education is [the] development of our country (Sự phát triển giáo dục là sự phát triển của đất nước chúng ta)
(8) He always worries about all [the] people in his family (OÂng aáy luoân chaêm lo cho mọi người trong gia đình)
(9) It’s one of [the] reasonsfor air pollution (Nó là một trong những lí do gây ra oâ nhieãm khoâng khí)
(10) Shopping is one of [the] needs in our life (Mua sắm là một trong những nhu cầu của cuộc sống chúng ta)
Nhiều người Việt thường thiếu mạo từ "the" khi sử dụng danh từ, đặc biệt trong các cấu trúc có bổ ngữ là giới ngữ, thường bắt đầu bằng "of" Các ví dụ điển hình cho hiện tượng này cho thấy thói quen chuyển dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh một cách trực tiếp, khi "của" trong tiếng Việt được dịch thành "of" mà không thêm mạo từ cần thiết Điều này dẫn đến việc sử dụng không chính xác trong tiếng Anh.
Theo trình tự giống như trong tiếng Anh (như đã đề cập về lỗi giới từ), cách làm này nhìn chung dễ thực hiện đối với người Việt Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở đó, thì chưa đạt chuẩn tiếng Anh.
By effectively utilizing possessive grammar structures or compound nouns in English, one can create sentences that are more fluid and natural, adhering to standard English norms while minimizing the overuse of "of." This approach aligns with the principle of quantity in communication and helps avoid the omission of essential elements For instance, phrases like "in everyone's love" instead of "in love of everyone," "with people's conducting" instead of "with conducting of people," "teachers' salary" rather than "salary of teachers," "parents' happiness" instead of "happiness of parents," "the shirt price" rather than "price of the shirt," and "happiness foundation" instead of "foundation of happiness" illustrate the benefits of this grammatical strategy.
Sở hữu cách không chỉ giúp loại bỏ sự cần thiết của giới từ mà còn hỗ trợ xác định thành phần trung tâm của ngữ đoạn danh từ, từ đó dễ dàng xác định hình thức động từ phù hợp Danh từ đứng sau dấu sở hữu luôn là trung tâm cú pháp, quyết định hình thức số đơn hay số phức của động từ theo sau Ngược lại, khi sử dụng giới từ 'of', có thể gây hiểu nhầm về trung tâm ngữ đoạn Việc tận dụng sở hữu cách giúp đảm bảo sự chính xác trong hình thức động từ, như trong câu ví dụ.
Khi sử dụng giới từ 'of', cần chú ý đến những trường hợp bắt buộc để làm rõ nghĩa, như đã đề cập trong phần lỗi của giới từ này Đặc biệt, khi muốn sử dụng một mệnh đề phụ nghĩa cho danh từ theo sau giới từ 'of', nên áp dụng cấu trúc 'of phrase' Ví dụ, "Cuối cùng, tôi đã hỏi về giá của chiếc áo sơ mi mà tôi thấy phù hợp."
Lỗi thiếu mạo từ "the" thường gặp trong sản phẩm tiếng Anh của người Việt, khi danh từ được xác định bởi các thành phần bổ ngữ, như mệnh đề tính ngữ hoặc mệnh đề quan hệ.
(11) Most of [the] knowledgemy teachers have taught me in class (Haàu hết những kiến thức mà giáo viên đã dạy trong lớp )
(12) This was [the] souvenir I will remember for ever (Đây là kỉ niệm tôi sẽ ghi nhớ mãi)
(13) This is [the] career my parents chose for me (Đây là nghề cha mẹ chọn cho tôi)
(14) Before going shopping, I make a list of [the] things I want to buy. (Trước khi đi mua sắm, tôi lập một danh sách những thứ cần mua)
(15) Sometimes I think about [the] timewhich went by (Đôi khi tôi lại nghĩ về quãng thời gian đã trôi qua)
(16) I heard all [the] things my mother told me carefully (Toâi chaêm chuù lắng nghe tất cả những gì mà mẹ tôi chỉ bảo)
Mệnh đề quan hệ được giới thiệu ngay từ chương trình TA lớp 9 phổ thông (SGK cũ English 9, tr 8, Nxb GD 1998; SGK mới Tiếng Anh 9, tr.70, Nxb GD
Trong chương trình TA THPT, học sinh đã được học về hai loại mệnh đề quan hệ: mệnh đề quan hệ hạn định (defining relative clause) và mệnh đề quan hệ không hạn định (non-defining relative clause) Mệnh đề không hạn định thường được nhận diện qua dấu phẩy, ví dụ như trong câu "My father, who you met yesterday, is a teacher", trong đó có dấu phẩy trước và sau mệnh đề không hạn định Ngược lại, mệnh đề hạn định không có dấu phẩy và cung cấp thông tin cần thiết để xác định danh từ, như trong câu "The man who you met".
Tieồu keỏt 128
Trong phần này, chúng tôi đi đến một số kết luận như sau:
Nghiên cứu của chúng tôi xác nhận rằng MT zero là loại được sử dụng nhiều nhất, tiếp theo là MT xác định và cuối cùng là MT bất định Hơn nữa, hiện tượng mắc lỗi về MT TA trong cộng đồng người Việt vẫn phổ biến, cho thấy quá trình thụ đắc phạm trù MT của họ chưa hoàn tất ở trình độ trung cấp Phân tích lỗi theo mô hình 3T có thể được xem xét bỏ qua.
MT zero và quy kết lỗi liên quan đến hai loại MT bất định và xác định cho thấy rằng lỗi xuất hiện phổ biến trong cả hai cách dùng Tuy nhiên, MT xác định gây khó khăn lớn nhất cho người Việt trong việc hiểu và dịch nghĩa, dẫn đến tỷ lệ lỗi cao nhất với 3.869 lỗi, chiếm 83,7% Đặc biệt, việc thiếu MT "the" trong các trường hợp quy chiếu quá khứ và hồi chỉ là vấn đề đáng lưu ý Ngược lại, MT bất định có phạm vi sử dụng hẹp hơn và dễ hiểu hơn, với nghĩa tương đương là ‘một’ khi dịch sang tiếng Việt, dẫn đến tỷ lệ lỗi thấp hơn, chỉ 753 lỗi, chiếm 16,2%.
Lỗi liên quan đến chuyển di/chuyển dịch 1–1 chiếm 57% tổng số lỗi, với 2.639 trong tổng số 4.622 lỗi Các lỗi này bao gồm thiếu môi trường xác định (2.243 lỗi), thừa môi trường bất định (190 lỗi) và thế môi trường bất định (206 lỗi) Nguyên nhân chính dẫn đến các lỗi này là do thiếu môi trường trong tiếng Việt, dẫn đến tình trạng thiếu môi trường và ảnh hưởng từ việc dịch sang tiếng Việt.
‘a/an’ có nghĩa là ‘một’ nên sinh ra lỗi thừa và thế MT bất định
Lỗi MT không phải do ảnh hưởng của TV (non-transfer error) chiếm 42,9% tổng số lỗi, với 1.578 lỗi thừa và 405 lỗi thế Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ sự phức tạp của cấu trúc hệ thống MT TA trong việc sử dụng, cũng như phương thức tiếp cận và giảng dạy ngữ pháp mới mẻ đối với người Việt Điều này cho thấy rằng chất lượng ghi nhớ của người học chưa đủ thời gian trải nghiệm để xây dựng một tầng lược đồ kiến thức chi tiết về MT, dẫn đến việc phân vùng cho những ngoại lệ quy tắc chưa được rõ ràng.
Nghiên cứu cho thấy người Việt ở giai đoạn trung cấp đã sử dụng các yếu tố ngữ pháp liên quan đến mạo từ trong tiếng Anh Hệ thống mạo từ này bao gồm ba thành viên, trong đó mạo từ không đánh dấu (MT zero) là phổ biến nhất Mạo từ a/an xuất hiện ít hơn và thường mang nghĩa chỉ số, trong khi mạo từ xác định "the" chỉ cần thiết khi tham chiếu trực tiếp đến các đối tượng cụ thể, đặc biệt là trong các cụm từ quen thuộc như "the sun", "the moon", và "the world".
Như vậy, những đặc điểm về hệ thống MT và danh từ của hệ ngữ trung gian
TA của người Việt ở giai đoạn trung cấp bao gồm:
1 Danh từ chưa phân định tách bạch giữa lớp danh từ đơn vị và danh từ khối khi tham gia tạo lời/câu (trong sử dụng) (dẫn đến ‚ lỗi thừa MT bất định cho danh từ khối, lỗi với hình thức của danh từ)
2 Danh ngữ được khai triển (mở rộng) về bên phải thuận theo chiều chính trước phụ sau, nên không cần (hoặc ít dùng) phương thức sở hữu cách đặc thù trong TA (‚ lạm dụng GT of, danh ngữ không được nén, lỗi thiếu mạo từ xác định cho quy chiếu khứ chỉ)
3 Mạo từ zero là cơ bản, MT xác định the và MT bất định a/an là tùy ý Các phép quy chiếu hồi chỉ (trực tiếp, gián tiếp), khứ chỉ, chung chỉ, đặc chỉ chưa được mã hĩa, đánh dấu một cách ổn định thông qua hệ thống MT (‚ lỗi thừa, thiếu, thế MT xác định, bất định)
Hệ luận rút ra từ kết quả nghiên cứu này cho những định hướng về việc dạy – học và sử dụng MT TA nên là:
Để nắm vững cách sử dụng và phạm vi phân bố của mạo từ xác định và bất định, cần chú trọng vào việc ghi nhớ, thực hành nhận diện trong nghe và đọc, cũng như phân tích lỗi trong nói và viết Mạo từ xác định đặc biệt quan trọng vì tỷ lệ lỗi liên quan đến nó là cao nhất Những phạm vi không thuộc về mạo từ xác định và bất định sẽ được mặc định là mạo từ zero Tuy nhiên, việc giải thích về mạo từ zero, nếu có điều kiện, sẽ giúp tăng tốc quá trình tiếp thu hai mạo từ kia.
Khi kết hợp khái niệm ‘xác định, bất định’ với các phạm trù quy chiếu như ‘hồi chỉ (trực tiếp, gián tiếp), khứ chỉ, đặc chỉ, chung chỉ’, chúng ta có thể làm rõ hơn về hệ thống ngữ nghĩa trong mệnh đề quan hệ Điều này đặc biệt quan trọng đối với sinh viên chuyên ngữ, vì khả năng quy chiếu chính xác không chỉ giúp họ sử dụng ngôn ngữ đúng cách mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp hiệu quả.
MT mà còn tác động tích cực đến kỹ năng liên kết văn bản, [76, 71])
Khi dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh, cần đặc biệt chú ý đến việc thiếu 'the' trong các trường hợp tham chiếu quá khứ Hạn chế việc chuyển dịch có thể gây bất lợi, đặc biệt với giới từ 'of', bằng cách sử dụng các phương thức ngữ pháp đặc trưng của tiếng Anh như sở hữu cách hoặc ghép từ thành ngữ danh từ để tăng độ nén thông tin Cần cẩn trọng khi chuyển dịch 'một' từ tiếng Việt sang tiếng Anh, nhất là về tính chất đếm được hay không đếm được của danh từ theo sau Ngược lại, khi dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt, không nên máy móc chuyển 'a/an' thành 'một', mà phải dựa vào ngữ cảnh để xác định ý nghĩa chính xác.
LỖI TRONG SỬ DỤNG THÌ TIẾNG ANH
4.1 Khái quát về thì và thể
Cũng như các ngôn ngữ biến hình khác như tiếng Pháp và tiếng Nga, tiếng Anh có hai bình diện quan trọng liên quan chặt chẽ với nhau, đó là thời gian và thể Thời gian trong ngữ pháp tiếng Anh được định nghĩa là
Bất kỳ hình thức nào của động từ đều có chức năng biểu thị thời gian của hành động hoặc trạng thái mà nó diễn đạt Điều này được mã hóa qua các phương tiện hình thức của động từ Trong tiếng Anh, thời gian cũng được phân thành ba miền quy chiếu chính: quá khứ, hiện tại và tương lai.
Aspect refers to the form of a verb that indicates the nature of an action, such as whether it occurs once or repeatedly, and whether it is completed or ongoing In other words, aspect reflects the speaker's or writer's perspective on the characteristics and outcomes of the action expressed through the verb's morphology.
Thể trong tiếng Anh có thể được đánh dấu (marked) hoặc không được đánh dấu (unmarked) Khi được đánh dấu, có hai thể chính: tiếp diễn (vô kết) và hoàn thành (hữu kết) Hình thức động từ hữu định (finite verb form) mã hóa hai bình diện: thì và thể, tạo sự khác biệt với các từ loại khác Ví dụ, câu "He’s reading a book at the moment" sử dụng hình thái "is reading" thể hiện thì hiện tại và hành động tiếp diễn Ngược lại, khi không được đánh dấu, động từ thường có dạng đơn, như trong "He’s a student", thể hiện một sự thật trong hiện tại Cần lưu ý rằng thì quá khứ đơn cũng mang nghĩa hữu kết, như trong hai câu "I was decorating the room yesterday" và "I decorated the room yesterday".