Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Trong lịch sử nghiên cứu ngôn ngữ Việt Nam, nhiều công trình đã khám phá về vị từ (động từ) và câu mang ý nghĩa tồn tại Tuy nhiên, không phải tất cả các tác giả đều công khai xác định đối tượng nghiên cứu của mình là câu mang ý nghĩa tồn tại Tùy thuộc vào góc độ nghiên cứu, vấn đề này có thể được đề cập một cách rõ ràng hoặc nằm trong một khảo sát rộng lớn, đôi khi bao gồm cả những phạm trù không liên quan đến tồn tại.
Trong cuốn sách "Nghiên cứu về ngữ pháp Việt Nam" (1951), tác giả M.B Emeneau đã nêu ra vấn đề về câu mang ý nghĩa tồn tại trong một bối cảnh rộng lớn Ông chỉ ra rằng có một dạng thức vị ngữ động từ không cần chủ từ, trong đó vị ngữ bao gồm động từ hoặc phức cấu động từ kết hợp với đối tượng Ý nghĩa của loại câu này là thể hiện sự tồn tại của đối tượng thông qua hành động được diễn đạt bởi động từ Tuy nhiên, vấn đề của câu mang ý nghĩa tồn tại không hề đơn giản Emeneau đã đặt nó trong một khuôn khổ rộng lớn, với tiêu chuẩn chung là hình thức "vị từ – danh từ" thể hiện ý nghĩa tồn tại Tuy nhiên, không phải tất cả các câu thuộc loại này đều có ý nghĩa tồn tại, và điều này phụ thuộc vào cách hiểu về ý nghĩa tồn tại cũng như định nghĩa về câu tồn tại Ông cũng phân biệt động từ "có" như là vị từ tồn tại, khác với động từ "là" và "ở".
Mười sáu năm sau khi xuất bản, "Ngữ pháp Việt Nam" (1967) của L.C Thompson tiếp tục khẳng định bức tranh phức tạp mà M.B Emeneau đã vạch ra Trong tác phẩm này, tác giả phân loại từ "có" vào nhóm trợ động từ và nhấn mạnh ý nghĩa trung tâm của nó là khái niệm tồn tại.
Trong bài viết, tác giả trình bày về Vị ngữ tố, đặc biệt nhấn mạnh đến ngữ động từ có động từ “có” làm trung tâm Tác giả phân biệt giữa vị từ “có” tồn tại và vị từ “có” sở hữu, đồng thời nêu rõ những cách sử dụng khác nhau của chúng.
Tác giả đưa ra một câu tiếng Việt, sau đó dịch ra một câu tiếng Anh tương ứng: Đây có nhiều người There are many people here
Việt Nam có nhiều người Viêt Nam has many people Ở Việt Nam có nhiều người In Viet Nam there are many people
Cuối mùa đông ở Bắc Việt có nhiều sương mù At the end of winter in North Viet Nam there is a great deal of fog
Thế nhưng, tác giả không phân tích sự khác nhau giữa động từ “có” với ý nghĩa tồn tại và ý nghĩa sở hữu trong các câu trên
L.C Thompson và M.B Emeneau đều không đưa ra giải pháp khác biệt trong việc phân tích cấu trúc câu tiếng Việt Đóng góp của Thompson nằm ở việc đề xuất một phương pháp phân tích hình thức giúp làm rõ mô hình câu Cả hai tác giả đều không xem xét vấn đề câu mang ý nghĩa tồn tại một cách riêng lẻ, mà thay vào đó, họ tập trung vào một kiểu khuôn hình câu đặc trưng trong tiếng Việt, đặc biệt liên quan đến việc sử dụng từ “có” với ý nghĩa tồn tại.
Trong tác phẩm "Nghiên cứu về ngữ pháp tiếng Việt" của Nguyễn Kim Thản (1963), tác giả phân loại động từ thành ba tiểu loại: động từ tồn tại, động từ xuất hiện và động từ tiêu huỷ Đặc biệt, động từ tồn tại có thể đi kèm với bổ ngữ giống như động từ nửa ngoại động, cho phép các bổ ngữ này có thể đảo thành chủ ngữ, tức là đối tượng có khả năng trở thành chủ ngữ trong câu.
Tác giả liệt kê ra một số động từ tồn tại: có, còn, chết, mọc, nổi, nảy, nở, phai, maát…
Động từ “có, còn” được coi là động từ vô nhân xưng, thể hiện sự thiếu vắng người hướng dẫn trong câu hỏi: "Nhưng có ai dìu dắt em đâu?" Trong tập hai (1984), tác giả không tiếp cận vấn đề một cách trực diện, khiến người đọc khó tìm thấy các ý kiến riêng biệt về câu mang ý nghĩa tồn tại Các nhận xét về cấu trúc câu thường được phân tán, dựa vào từ loại của chủ ngữ và vị ngữ.
Trong "Giáo trình về Việt ngữ" của Lê Cận, Cù Đình Tú và Hoàng Tuệ, GS Hoàng Tuệ đã trình bày vấn đề về câu mang ý nghĩa tồn tại một cách đơn giản và rõ ràng Tác giả xuất phát từ quan niệm rằng kết cấu của câu luôn mang một ý nghĩa nhất định, từ đó đưa ra định nghĩa cho các câu mang ý nghĩa tồn tại, ví dụ như câu "Ngày mai, có một bài học." Bên cạnh đó, tác giả cũng dẫn ra nhiều ví dụ khác để minh họa cho quan điểm này.
Bên bờ sông lác đác mấy xóm nhà
Sáng nay đã có một cuộc tranh cãi sôi nổi
Sáng nay đã nổ ra một cuộc tranh cãi sôi nổi
Trong thư viện vừa xuất hiện một bộ từ điển mới
Nội dung của loại hình câu này rất đa dạng, vì vậy việc tìm ra một mẫu số chung cho chúng là cần thiết, mặc dù không phải là điều dễ dàng.
Sau nữa, tác giả đã đặt riêng vấn đề về câu chứa từ “là”, và câu chứa từ
“có” với ý nghĩa sở hữu, nhờ vậy mà làm giảm được tính chất mơ hồ trên đường biên giới của câu mang ý nghĩa tồn tại
Tác giả nhấn mạnh rằng việc sử dụng cấu trúc câu mang ý nghĩa tồn tại cho phép thể hiện những đặc điểm riêng biệt của kiểu câu này Ý nghĩa tồn tại có thể được hình tượng hóa thông qua việc chọn vị từ phù hợp, từ đó diễn đạt nhiều ý nghĩa khác nhau Cuối cùng, tác giả đề cập đến vai trò của danh từ sau vị ngữ trong cấu trúc này, cho rằng "cái gì tồn tại tức cái ấy là chủ thể", dẫn đến việc có sự đảo ngược chủ ngữ trong cấu trúc câu.
Cuốn Ngữ pháp tiếng Việt của UBKHXHVN đề cập đến vị từ tồn tại và câu tồn tại, tương tự như các tác giả khác Trong phần phân biệt tiểu loại động từ, tác giả nêu rõ tiểu loại động từ chỉ trạng thái tồn tại của sự vật, bao gồm sự vật có, còn, hết hay mất Khi sử dụng những động từ này làm chính tố, cần có phụ tố chỉ sự vật tồn tại theo sau.
Có tiền Còn gạo Hết đạn Mất sách c p c p c p c p
Trong các tài liệu nghiên cứu về ngữ pháp tiếng Việt, các vấn đề liên quan đến câu mang ý nghĩa tồn tại thường không được phân tích sâu sắc Một số tác giả như Trần Trọng Kim, Bùi Kỷ và Phạm Duy Khiêm trong "Việt Nam văn phạm" hay Thanh Ba Bùi Đức Tịnh trong "Văn phạm Việt Nam" chỉ đề cập đến những khía cạnh này một cách hạn chế Nội dung và phạm vi của các vấn đề này chủ yếu không vượt ra ngoài những gì đã được rút ra từ các tài liệu nghiên cứu đã nêu.
Chuyên luận “Một số vấn đề về câu tồn tại trong tiếng Việt” của Diệp Quang Ban, được xây dựng từ luận án PTS năm 1981, đã áp dụng phương pháp cấu trúc – ngữ nghĩa để nghiên cứu sâu về câu tồn tại trong tiếng Việt Tác giả đã trình bày những khía cạnh quan trọng của câu tồn tại, đưa ra các cách hiểu khác nhau và lịch sử nghiên cứu liên quan Ông phân chia các vị từ chuyên dùng như: có, còn, mất, hết, ít, nhiều, đông, đầy, cùng với các vị từ lâm thời mang ý nghĩa tồn tại như: trồng, treo, để, đặt, lác đác, lún phún Ngoài ra, tác giả cũng xác định và phân loại câu tồn tại theo khuôn hình câu, đồng thời phân biệt động từ “có” với ý nghĩa tồn tại và sở hữu.
Trong "Hệ thống liên kết văn bản tiếng Việt" của Trần Ngọc Thêm (1985), tác giả khẳng định rằng vị từ đầu tiên là "có" và mô tả các vị từ khác thể hiện tư thế tồn tại của sự vật qua hành động của con người như đặt, để, treo, mắc, kê, xếp, bầy, trồng, vứt, bỏ Ngoài ra, ông cũng đề cập đến những động từ mang ý nghĩa tồn tại như xuất hiện, hiện ra, mọc lên, nhảy ra, vọng ra, hiện lên, nổi lên, trôi qua Tác giả phân biệt giữa câu tồn tại và câu đặt trưng đảo vị - chủ, cũng như giữa câu tồn tại và câu quan hệ, nhấn mạnh vai trò của động từ trong việc xác định cấu trúc câu.
Động từ "có" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tồn tại và có thể thể hiện quan hệ sở hữu, trong khi đó, động từ "là" thường được dùng để chỉ quan hệ đồng nhất nhưng cũng có thể diễn tả sự tồn tại Nghiên cứu của Cao Xuân Hạo (1991) về Ngữ pháp chức năng tiếng Việt đã xem xét câu tồn tại từ góc độ ngữ nghĩa, phân tích cấu trúc ngữ nghĩa của chúng Bài viết "Bàn thêm về câu tồn tại trong tiếng Việt" của tác giả Dư Ngọc Ngân đã trình bày thêm những vấn đề liên quan tại Hội nghị về Ngữ pháp tiếng Việt.
Phương pháp nghiên cứu và nguồn ngữ liệu
Để thực hiện đề tài nghiên cứu, chúng tôi áp dụng các phương pháp nghiên cứu khoa học phù hợp, bao gồm thu thập và phân loại ngữ liệu, đặc biệt chú trọng đến các phương pháp nghiên cứu ngôn ngữ học Các phương pháp này không chỉ hỗ trợ lẫn nhau mà còn tạo ra sự tương tác trong toàn bộ quá trình nghiên cứu.
Luận văn áp dụng phương pháp thống kê để phân tích tần suất xuất hiện của các vị từ và câu tồn tại trong hai mươi bốn tài liệu Để nâng cao hiệu quả khảo sát, nghiên cứu kết hợp phương pháp thống kê với phương pháp phân loại.
Phương pháp phân tích là công cụ quan trọng trong việc nghiên cứu cấu trúc ngữ pháp và ý nghĩa ngữ pháp, giúp xác định những đặc điểm riêng biệt của câu.
Phương pháp miêu tả được sử dụng trong luận văn nhằm phân tích kết quả khảo sát về cấu trúc cú pháp và cấu trúc ngữ nghĩa của câu trong tiếng Việt.
Phương pháp so sánh đối chiếu được áp dụng trong luận văn nhằm xác định những đặc điểm riêng biệt giữa các câu sử dụng vị từ chuyên dụng và các câu có vị từ lâm thời thể hiện ý nghĩa tồn tại.
Nguồn dữ liệu khảo sát trong luận văn được lấy từ 24 tài liệu tiếng Việt, bao gồm 402 văn bản, trong đó có các tác phẩm văn học và sách giáo khoa trung học phổ thông Văn bản ngắn nhất có 8 câu (Há miệng chờ sung, Tiếng Việt lớp 2, Tập 1), trong khi văn bản dài nhất lên tới 255 trang (Gieo gió gặp bão, Tuyển tập Bình Nguyên Lộc) (Xem phụ lục).
Đóng góp của luận văn
Việc nghiên cứu đề tài “Đặc điểm ngữ pháp – ngữ nghĩa của câu tồn tại tiếng Việt” theo chúng tôi có những đóng góp như sau:
Luận văn nghiên cứu các công trình liên quan đến câu mang ý nghĩa tồn tại, nhằm tổng hợp và đưa ra cái nhìn tổng quát về loại câu đặc thù trong tiếng Việt Nội dung này không chỉ khái quát các kết quả nghiên cứu mà còn phản ánh những tranh cãi trong giới nghiên cứu Việt ngữ xung quanh vấn đề này.
Đề tài nghiên cứu này mang tính thực tiễn cao đối với giáo viên Ngữ văn, với kết quả khảo sát về hoạt động của vị từ tồn tại có thể ứng dụng vào giảng dạy tiếng Việt, nhằm phát triển ngôn ngữ và khả năng sử dụng ngôn ngữ của học sinh.
0.6 CẤU TRÚC CỦA LUẬN VĂN
Ngoài phần Mở đầu và Kết luận, luận văn được cấu trúc thành ba chửụng:
Chương một: Tổng quan về câu tồn tại tiếng Việt
Trong chương một, luận văn khám phá khái niệm câu tồn tại và vị từ tồn tại, đồng thời xác định các tiểu loại của câu tồn tại Bài viết cũng đề cập đến các điều kiện cần thiết để hình thành câu tồn tại và phân tích cấu trúc ngữ nghĩa của câu tồn tại trong tiếng Việt.
Chương hai: Đặc điểm ngữ pháp của câu tồn tại tiếng Việt
Trong chương hai, luận văn khảo sát cấu trúc ngữ pháp của câu tồn tại, cấu tạo của các thành tố cú pháp của câu tồn tại tiếng Việt
Chương ba: Đặc điểm ngữ nghĩa của câu tồn tại tiếng Việt
Trong chương ba, luận văn nghiên cứu cấu trúc ngữ nghĩa của câu tồn tại, đồng thời chỉ ra những đặc điểm tri nhận của người Việt thông qua câu tồn tại Bên cạnh đó, nó cũng phân tích chức năng ngữ nghĩa của câu tồn tại trong việc tạo lập văn bản.
CHƯƠNG MỘT TỔNG QUAN VỀ CÂU TỒN TẠI TRONG TIẾNG VIỆT
1.1 Ngữ nghĩa của câu tồn tại tiếng Việt
1.1.1 Nghĩa tồn tại và câu tồn tại
Nhờ vào các nghiên cứu và sự phổ biến của loại câu mang ý nghĩa tồn tại, thuật ngữ "câu tồn tại" và "vị từ tồn tại" đã trở nên quen thuộc trong giới nghiên cứu và giảng dạy Việt ngữ học Các vấn đề liên quan đến vị từ chuyên dùng để biểu thị ý nghĩa tồn tại như "có" và "còn" cũng đang được thảo luận, cùng với phạm vi hoạt động của từ trong ngữ cảnh sử dụng.
Vị từ "có" trong tiếng Việt mang ý nghĩa tồn tại và có thể xuất hiện trong nhiều kiểu khuôn hình câu khác nhau Việc phân biệt ý nghĩa tồn tại và các nghĩa khác khi sử dụng "có" là một vấn đề quan trọng trong ngữ pháp học tiếng Việt Tuy nhiên, loại câu này là một đơn vị phức tạp với đặc trưng ngữ nghĩa - ngữ pháp đa dạng, dẫn đến nhiều cách hiểu khác nhau về chúng.
Câu mang ý nghĩa tồn tại được hiểu là những câu có cấu trúc ngược với khuôn hình “danh từ chủ ngữ – động từ vị ngữ”, tức là những câu có cấu trúc “động từ – danh từ” trong đó danh từ đóng vai trò chủ thể, dù về hình thức nó lại là một bổ ngữ Cấu trúc này có thể tạo thành câu hoàn chỉnh hoặc đứng sau một động từ khác trong phần vị ngữ của câu.
Câu mang ý nghĩa tồn tại có thể được hiểu là những câu thuộc các khuôn hình đa dạng, bao gồm câu đơn bình thường và câu đơn đặc biệt, trong đó vị từ là các từ chuyên dùng với ý nghĩa tồn tại Một khuôn hình điển hình là “danh từ chỉ vị trí – vị từ – danh từ”, trong đó có thể xuất hiện một số vị từ ngoại động nhưng vẫn được coi là câu mang ý nghĩa tồn tại Cách hiểu khác về câu mang ý nghĩa tồn tại là kiểu câu có cấu trúc xác định gồm ba yếu tố: “danh từ chỉ không gian hoặc thời gian - vị từ - danh từ”, với danh từ cuối cùng thể hiện chủ thể của trạng thái tồn tại Khuôn hình này có thể chứa nội dung rất khác nhau, nhưng chỉ một số nội dung nhất định mới tạo ra câu mang ý nghĩa tồn tại, được xác định qua ba ý nghĩa chính: tồn tại, xuất hiện, và tiêu biến.
Khi miêu tả câu tồn tại, hạt nhân cấu tạo của nó là các vị từ tồn tại, bao gồm những từ như có, còn, xuất hiện, và mất Những từ này mang ý nghĩa về sự tồn tại, xuất hiện hay không tồn tại của sự vật, hiện tượng Ngoài ra, một số nhóm từ không trực tiếp biểu thị ý nghĩa tồn tại, như nhóm từ chỉ lượng (ít, nhiều, đông, đầy) và nhóm từ chỉ sự chuyển động, cũng có thể thể hiện ý nghĩa này trong những cấu trúc ngữ pháp đặc thù.
(5) Trong nhà coù một ông khách
(6) Ngoài đường phố rất đông người qua lại
(7) Trên khuôn mặt vừa xuất hiện những nếp nhăn
(8) Ngoài cổng đi lại mấy anh lính gác
(9) Phía sau hè vừa mọc một cây chuối
(10) Ngoài ngõ xuất hiện những kẻ lạ mặt
(11) Dưới chân cầu lác đác vài chòi lá
(12) Trong phòng này chứa 20 người
(13) Lúc nãy vừa nổ ra một cuộc ẩu đả rất quyết liệt
Việc xác định các lớp từ tham gia vào khuôn hình để tạo ra câu có ý nghĩa tồn tại không chỉ đơn thuần là dung nạp ý nghĩa, mà ngay cả những từ chuyên dụng như “có” cũng mang lại nhiều lớp nghĩa khác nhau Điều này đặc biệt đúng trong trường hợp sử dụng cùng một vị từ ở vị trí trung tâm cú pháp, ví dụ như trong câu: "Trên tường treo một bức tranh."
(b) Tôi treo một bức tranh trên tường
Câu (a) là câu mang ý nghĩa tồn tại, còn câu (b) thì động từ “treo” biểu thị một hành động của chủ thể “tôi”
(c) Ở nhà tôi trồng rất nhiều cam
(d) Nhà tôi trồng cam theo phương pháp mới
Câu ( c) là câu mang ý nghĩa tồn tại, còn câu (d) tuy có cùng khuôn hình nhưng không thể là câu mang ý nghĩa tồn tại được
Các điều kiện cần thiết để khuôn hình thường sử dụng cho câu có ý nghĩa tồn tại và thực hiện chức vụ của mình vẫn chưa được xem xét một cách cụ thể và rõ ràng.
Thông thường, người ta chỉ đề cập đến câu mang ý nghĩa tồn tại một cách tổng quát, và việc xác định câu này chỉ có thể thực hiện đối với từng câu cụ thể.
Trước khi thảo luận về các vị từ ngoại động có thể trở thành vị ngữ trong câu mang ý nghĩa tồn tại, chúng tôi sẽ trình bày quan điểm của một tác giả về loại câu này, mà chúng tôi cho là phù hợp nhất Quan điểm này sẽ được sử dụng làm nền tảng xuyên suốt cho luận văn của chúng tôi.
Năng lực tạo câu mang ý nghĩa tồn tại chủ yếu phụ thuộc vào việc sử dụng từ ngữ chuyên môn để thể hiện ý nghĩa Tuy nhiên, cấu trúc câu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa này.
Theo Diệp Quang Ban tiêu chí để nhận diện câu tồn tại là:
- Phải có lớp từ chuyên dùng mang ý nghĩa tồn tại làm trung tâm cú pháp của câu
- Khuôn hình “giới từ + danh từ vị trí – vị từ – danh từ” là khuôn hình có tính chất chuyên dùng đối với câu mang ý nghĩa tồn tại
Trong các khuôn hình khác nhau, mặc dù có đầy đủ yếu tố cấu thành, nhưng nếu sắp xếp theo trật tự khác, các vị từ ngoại động không thể được hiểu như những vị từ mang ý nghĩa tồn tại Điều này có nghĩa là những câu sử dụng các vị từ này trong khuôn hình như vậy sẽ không thể trở thành câu tồn tại Ngược lại, nếu trong khuôn hình đó, các vị từ không phải là những vị từ chuyên dùng với ý nghĩa tồn tại, thì chúng cũng không thể tạo thành câu tồn tại.
Trong tiếng Việt, việc phân biệt câu mang ý nghĩa tồn tại trước hết cũng căn cứ vào nội dung ý nghĩa và đặc điểm cấu tạo của câu
1.1.2.1 Nhóm vị từ tồn tại chuyên dùng