Tính cấp thiết của đề tài
Chăn nuôi là một ngành thiết yếu trong nền nông nghiệp Việt Nam, đã phát triển đa dạng và góp phần tăng thu nhập cho nông dân Trong đó, chăn nuôi gia cầm nổi bật với ưu điểm như vốn đầu tư thấp, chu kỳ sản xuất ngắn, và cung cấp thực phẩm giàu dinh dưỡng Ngành này đang chuyển mình từ hình thức chăn nuôi nhỏ lẻ sang mô hình trang trại tập trung, ứng dụng công nghệ và khoa học kỹ thuật nhằm nâng cao hiệu quả kinh tế Đến tháng 10 năm 2016, tổng đàn gia cầm cả nước đạt 361,7 triệu con, tăng 19,8 triệu con so với trước, với sản lượng thịt gia cầm đạt 961,6 nghìn tấn, tăng 5,9% so với năm trước (Niên giám thống kê, 2016).
Huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình, đứng thứ hai trong tỉnh về tổng đàn gia súc, gia cầm, với gần 800 nghìn con gia cầm đa dạng chủng loại Mặc dù quy mô chăn nuôi còn nhỏ lẻ và phân tán, chủ yếu ở các gia trại và hộ chăn nuôi, nhưng ngành chăn nuôi gia cầm đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định cuộc sống và phát triển kinh tế cho người dân nông thôn Theo Cục thống kê tỉnh Quảng Bình, vào cuối năm 2016, chăn nuôi chiếm 21,8% trong cơ cấu giá trị sản xuất nông nghiệp của huyện.
Trong những năm gần đây, ngành chăn nuôi, đặc biệt là chăn nuôi gia cầm, đã đối mặt với nhiều khó khăn do dịch bệnh, dẫn đến việc tiêu hủy toàn đàn và thiệt hại lớn cho người chăn nuôi cũng như nền kinh tế Một trong những bệnh nghiêm trọng là Cúm gia cầm (CGC), do virus cúm type A gây ra, ảnh hưởng đến nhiều loài gia cầm và có khả năng lây sang con người, gây tử vong Bệnh này được Tổ chức Thú y Thế giới (OIE) xếp vào danh sách bốn bệnh nguy hiểm cần được kiểm soát CGC lây lan nhanh chóng với thời gian ủ bệnh từ vài giờ đến 3 ngày, triệu chứng lâm sàng có thể rất đa dạng, với tỷ lệ tử vong có thể lên đến 100% ở gia cầm mắc bệnh.
Khi bệnh xuất hiện tại Việt Nam vào năm 2003, nó đã cho thấy tính lây lan nhanh chóng và hậu quả nghiêm trọng Trong giai đoạn đầu từ 27/12/2003 đến 30/04/2004, dịch bệnh đã ảnh hưởng đến 2,574 xã/phường thuộc 381 huyện/thị trấn của 57 tỉnh/thành phố Tổng số gia cầm bị chết và tiêu hủy lên tới 43,9 triệu con, chiếm 17% tổng đàn cả nước Thiệt hại ước tính khoảng 250 triệu đô la Mỹ (Cục Thú y, 2004).
Trong những năm gần đây, dịch bệnh cúm gia cầm đã bùng phát mạnh mẽ trên toàn quốc, đặc biệt tại tỉnh Quảng Bình, gây thiệt hại lớn về kinh tế và ảnh hưởng đến ngành chăn nuôi gia cầm Sự lo ngại về nguy cơ lây nhiễm virus A/H5N1 ở người ngày càng tăng cao Nhiều nghiên cứu cho thấy, sự xuất hiện của bệnh liên quan chặt chẽ đến phương thức chăn nuôi và công tác vệ sinh thú y trong giết mổ và lưu thông gia cầm Virus cúm có sự phân bố rộng rãi toàn cầu do sự di trú của các loài chim hoang dã, khiến việc dự đoán bùng phát dịch trở nên khó khăn Để kiểm soát dịch bệnh hiệu quả, cần hiểu rõ đặc tính sinh học, khả năng gây bệnh và tính dịch tễ của virus cũng như các yếu tố nguy cơ liên quan.
Virus cúm gia cầm, đặc biệt là virus cúm type A, có đặc điểm quan trọng là sự thay đổi kháng nguyên theo thời gian, dẫn đến sự biến đổi liên tục của hệ gen và mức độ độc lực khác nhau Do đó, việc nghiên cứu nguồn gen và đặc tính phân tử của chủng cúm type A, subtype H5N6, được phân lập từ các loài mắc bệnh khác nhau ở Việt Nam, là vô cùng cần thiết.
Chúng tôi thực hiện đề tài "Giám sát sự lưu hành virus và khảo sát yếu tố nguy cơ phát sinh dịch cúm gia cầm" nhằm nắm bắt tình hình dịch bệnh trên địa bàn huyện Nghiên cứu này sẽ giúp xác định các yếu tố nguy cơ và cung cấp thông tin cần thiết để kiểm soát và phòng ngừa dịch cúm gia cầm hiệu quả.
Mục tiêu của đề tài
Nghiên cứu đã xác định sự lưu hành của virus CGC tại huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình, đồng thời phân tích các yếu tố nguy cơ gây ra và lây lan dịch bệnh Dựa trên những phát hiện này, bài viết đề xuất các phương án hiệu quả để phòng ngừa và kiểm soát dịch bệnh.
Đã tiến hành giải trình tự bộ gen HA (H5) của chủng virus cúm phân lập từ vịt tại huyện Bố Trạch, nhằm so sánh với các chủng đã được phát hiện ở Việt Nam và các khu vực lân cận, từ đó làm cơ sở cho việc lựa chọn vaccine phù hợp.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Đề tài này sẽ trang bị cho học viên kỹ năng chủ động trong nghiên cứu khoa học, đồng thời giúp họ làm quen với các phương pháp phân tích hiện đại trong chẩn đoán virus cúm gia cầm.
Bài viết cung cấp thông tin chi tiết và số liệu cụ thể về sự lưu hành của virus cúm gia cầm độc lực cao tại huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình Những luận chứng khoa học từ nghiên cứu này sẽ là cơ sở vững chắc để định hướng cho các nghiên cứu tiếp theo với quy mô rộng hơn.
TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
KHÁI NIỆM VÀ LỊCH SỬ BỆNH CÚM GIA CẦM
Cúm gia cầm (Avian Influenza, AI) là bệnh truyền nhiễm cấp tính ở gia cầm, do virus cúm A thuộc họ Orthomyxoviridae gây ra Virus này có biên độ chủng rộng, được phân chia thành nhiều phân type khác nhau dựa trên kháng nguyên HA và NA có trên bề mặt capsid của virus.
Virus cúm A có 16 phân type HA (H1 đến H16) và 9 phân type NA (N1 đến N9), cho phép sự tái tổ hợp giữa các phân type này tạo ra nhiều biến thể khác nhau về độc tính và khả năng gây bệnh Đặc biệt, virus cúm A dễ dàng đột biến gen, đặc biệt ở các gen NA và HA, và có khả năng trao đổi gen kháng nguyên trong quá trình lây nhiễm giữa các loài vật chủ Họ Orthomyxoviridae bao gồm bốn nhóm virus: cúm A, cúm B, cúm C, và Thogotovirus, với sự khác biệt chủ yếu ở các kháng nguyên bề mặt capsid, trong đó virus cúm A và B mang Hemagglutinin (HA).
C là Hemagglutinin Esterase Fusion (HEF), và ở Thogotovirus là Glycoprotein (GP) (Murphy, Webster, 1996; Ito et al., 1998)
Bệnh cúm lần đầu được mô tả bởi Hippocrates vào năm 412 trước Công nguyên, nhưng đến năm 1680 mới bùng phát thành dịch Kể từ đó, đã có hàng trăm vụ đại dịch cúm trên toàn thế giới gây thiệt hại lớn về kinh tế và sức khỏe con người Năm 1901, Centanni và Savonuzzi xác định nguyên nhân gây bệnh là virus siêu nhỏ hơn vi khuẩn, nhưng đến năm 1955, Schater mới xác định virus cúm thuộc nhóm A với kháng nguyên bề mặt H và N Các nghiên cứu từ hai chủng virus H7N1 và H7N7 phân lập từ gia cầm ở Bắc Mỹ, Nam Mỹ và châu Phi đã được thực hiện (Lê Văn Năm, 2014) Virus cúm A/H5N1 được phát hiện lần đầu tiên gây dịch trên gà tại Scotland vào năm 1959, được gọi là virus cúm A/H5N1 cổ điển Năm 1963, virus cúm type A được phân lập từ gà tây ở Bắc Mỹ do loài thủy cầm di trú đưa vào Cuối thập kỷ 60, phân type H1N1 xuất hiện ở lợn và liên quan đến sự tái tổ hợp gen của virus cúm gia cầm.
1.2 TÌNH HÌNH BỆNH CÚM GIA CẦM TRÊN THẾ GIỚI VÀ VIỆT NAM 1.2.1 Tình hình bệnh cúm gia cầm trên thế giới
Sự di trú của chim và dã cầm mang mầm bệnh đã lan rộng trên toàn cầu, dẫn đến sự bùng phát dịch cúm gia cầm ở nhiều khu vực trên các châu lục.
Vào năm 1971, bệnh cúm gia cầm được mô tả chi tiết qua một đợt dịch lớn ở gà tây tại Mỹ Trong những năm tiếp theo, bệnh này đã được phát hiện ở nhiều khu vực khác nhau, bao gồm Nam Mỹ, Bắc Mỹ và Nam Phi Năm 1977, một đợt dịch do chủng H7N7 gây ra đã được ghi nhận tại Minnesota Đặc biệt, năm 1983 đánh dấu sự bùng phát nghiêm trọng của bệnh này.
Năm 1984, dịch cúm gia cầm do chủng H5N2 bùng phát tại Mỹ, khiến hơn 19 triệu con gà ở các bang Pennsylvania, Virginia và New Jersey bị chết và tiêu hủy Cùng thời điểm này, tại Ireland, 270.000 con vịt cũng bị tiêu hủy dù không có triệu chứng lâm sàng, nhưng virus H5N8 đã được phân lập và bệnh được loại trừ nhanh chóng (Phạm Sỹ Lăng, 2004).
Dịch cúm gia cầm A/H5N1 xảy ra vào năm 2003 tại Đông Nam Á là dịch lớn nhất và nghiêm trọng nhất, dẫn đến việc tiêu hủy khoảng 150 triệu con chim và gia cầm Hiện nay, virus H5N1 vẫn đang gây dịch tại nhiều quốc gia như Indonesia, Việt Nam, Cambodia, Trung Quốc, Thái Lan và Lào.
Dịch cúm gia cầm đang lan rộng với nhiều đợt bùng phát Tại Thái Lan, đợt dịch đầu tiên diễn ra từ 23/01/2004 đến giữa tháng 03/2004, dẫn đến việc tiêu hủy 30 triệu con gia cầm Đợt dịch thứ hai kéo dài từ 03/07/2004 đến 14/02/2005 Indonesia ghi nhận đợt dịch thứ hai vào 23/03/2005 Mặc dù một số quốc gia tuyên bố đã khống chế dịch vào tháng 02/2004, nhưng dịch lại tái phát tại Thái Lan, Campuchia, Hàn Quốc, Nhật Bản và Việt Nam Đây là lần đầu tiên trong lịch sử, bệnh cúm gia cầm bùng phát nhanh chóng và phức tạp trên diện rộng.
Tính đến tháng 6 năm 2014, WHO đã ghi nhận 650 trường hợp mắc bệnh do virus cúm gia cầm A (H5N1) từ 16 quốc gia, trong đó có 386 ca tử vong, chiếm 59.38% Các quốc gia có tỷ lệ tử vong/nhiễm cao nhất bao gồm Indonesia với 83.91% (167 tử vong/199 mắc), Ai Cập với 33.52% (116 tử vong/346 mắc) và Việt Nam với 50.39% (64 tử vong/127 mắc).
Năm 2015, dịch cúm gia cầm H5N1 đã bùng phát tại 23 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm Bhutan, Bulgaria, Burkina Faso, Campuchia, Canada, Trung Quốc, Bờ Biển Ngà, Pháp, Ghana, Ấn Độ, Iran, Israel, Kazakhstan, Libya, Myanmar, Niger, Nigeria, Palestine, Romania, Nga, Thổ Nhĩ Kỳ và Mỹ.
Các chủng virus cúm gia cầm độc lực cao bao gồm H5N2, H5N3, H5N8, H5N9, H7N3 và H7N7 đã gây ra nhiều ổ dịch trên toàn thế giới Cụ thể, H5N2 xuất hiện tại Canada, Trung Quốc, Đài Loan, Pháp và Mỹ; H5N3 chỉ ghi nhận tại Đài Loan; H5N8 được phát hiện tại Canada, Đài Loan, Đức, Hungary, Ý, Nhật Bản, Hàn Quốc, Hà Lan, Nga, Thụy Điển, Anh và Mỹ; H5N9 có mặt tại Pháp; trong khi đó, H7N3 và H7N7 đã được phát hiện tại Mexico, Đức và Anh.
Năm 2017, dịch cúm gia cầm H5N1 đã bùng phát tại 13 quốc gia và vùng lãnh thổ, bao gồm Băng-la-đét, Cam-phu-chia, Ca-mê-run, Pháp, Ấn Độ, Iran, Lào, Li-bi, Ma-lai-xi-a, My-an-ma, Nê-pan, Niger và Tô-gô.
Trong tháng 1/2018 đã ghi nhận các ổ dịch cúm A/H5N1 tại Bang-la-đét, Ni-ge- ri-a
B ảng 1.1 Cúm gia cầm H5N1 trên người trên thế giới
Hình 1.1 Khu vực có trường hợp nhiễm cúm gia cầm
Nguồn: Cục Thú y 1.2.1.2 D ịch cúm A/H5N6
Bộ Y tế thông báo ca nhiễm cúm A/H5N6 đầu tiên trên thế giới được phát hiện vào tháng 4 năm 2014, khi một bệnh nhân 49 tuổi ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc đã tử vong.
Một người đàn ông tại huyện Nam Bộ, thành phố Nam Xung, tỉnh Tứ Xuyên đã tử vong sau khi tiếp xúc với gia cầm chết nhiễm bệnh Ông được chẩn đoán mắc viêm phổi cấp tính, theo thông tin từ Hãng thông tấn Trung Tân.
Vào ngày 23/4, một mẫu bệnh phẩm từ gà nuôi tại một trang trại ở huyện Nam Bộ đã cho kết quả dương tính với virus cúm gia cầm.
VIRUS HỌC BỆNH CÚM GIA CẦM
1.3.1 cấu trúc của virus cúm gia cầm
Virus cúm gia cầm, hay còn gọi là Avian influenza Virus, thuộc họ Orthomyxoviridae trong hệ thống phân loại Virus cúm A có hình dạng cầu hoặc hình khối kéo dài, với đường kính từ 80 đến 48 nm, và đôi khi xuất hiện dưới dạng sợi dài Cấu trúc của virus này khá đơn giản, bao gồm vỏ (capsid), vỏ bọc ngoài (envelope) và lõi là RNA sợi đơn âm (negative single strand).
Hình 1.4 Hình thái và cấu trúc virus cúm gia cầm Nguồn: https://www.biotechnologyforums.com/thread-7211.html
Vỏ virus có vai trò bảo vệ vật chất di truyền RNA của virus, cấu tạo từ màng lipid kép lấy từ lớp màng tế bào vật chủ nhiễm Trên bề mặt vỏ có các gai protein (gai mấu) dài 10 - 14 nm và đường kính 4 - 6 nm, chứa kháng nguyên bề mặt với hoạt tính ngưng kết tố hồng cầu (HA) và neuraminidaza (NA), đóng vai trò quan trọng trong quá trình xâm nhập của virus vào tế bào Bên trong vỏ có lớp protein nền (M1) và một số lỗ hổng từ protein M2 Vật chất di truyền của virus cúm A là RNA sợi đơn âm (-) ssRNA, gồm 8 phân đoạn (HA, NA, M, NS, NP, PA, PB1, PB2) mã hóa cho 11 protein, trong đó phân đoạn M mã hóa cho M1 và M2, phân đoạn NS mã hóa cho NS và NEP, và phân đoạn PB1 mã hóa cho PB1 và PB1-F2.
Virus cúm A được phân chia thành nhiều phân type (sub-type) dựa trên sự khác biệt ở các đặc tính kháng nguyên bề mặt (NA và HA), ảnh hưởng đến đáp ứng miễn dịch của cơ thể nhiễm Đã phát hiện 16 phân type HA và 9 phân type NA, cho phép tạo ra hơn 254 biến chủng khác nhau Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) quy định danh pháp theo thứ tự: Tên serotype - Loài động vật bị nhiễm - Vùng địa lý phân lập - Số hiệu đăng ký chủng virus - Thời gian phân lập - Loại hình phân type [HA(H) và NA(N)], ví dụ: A/Chicken/Vietnam/HG4/2005(H5N1) Đối với virus phân lập từ người bệnh, không cần ghi loài mắc, ví dụ: A/Vietnam/1194/2004(H5N1) (WHO/OIE/FAO, 2008).
1.3.2 Nét đặc trưng về hệ gen Đặc tính cấu trúc chung của 4 nhóm virus trong họ Orthomyxoviridae là hệ gen chứa acid ribonucleic (RNA) một sợi có cấu trúc là sợi âm Tùy loại virus, sợi RNA âm có độ dài từ 10.000 - 15.000 nucleotid Mặc dù được nối với nhau tạo thành một sợi RNA liên tục nhưng thực tế hệ gen của virus lại được phân chia thành 6 - 8 phân đoạn (segment), trong đó mỗi phân đoạn là một gen chịu trách nhiệm mã hóa cho một protein của virus
Virus cúm type A, khác với các nhóm virus khác trong họ Orthomyxoviridae, có nhiều biến chủng đa dạng và khả năng thích ứng cao trên nhiều loại vật chủ Tính kháng nguyên của virus này luôn thay đổi nhờ vào sự tái tổ hợp gen, khiến cúm type A trở thành nhóm virus nguy hiểm nhất Lịch sử đã ghi nhận virus cúm type A là nguyên nhân gây ra các đợt dịch cúm nghiêm trọng ở cả người và gia cầm (Muphy B.R và R.G Webter, 1996).
Các hạt virus cúm A (virion) có hình cầu hoặc hình khối đa diện, đường kính
80 -120 nm, đôi khi cũng có dạng hình sợi, khối lượng phân tử khoảng 250 triệu
The chemical composition of a virion consists of approximately 0.8 - 1.1% RNA, 70 - 75% protein, 20 - 24% lipids, and 5 - 8% carbohydrates The viral particle is simply structured, comprising a capsid, an outer envelope, and a core made of negative single-stranded RNA (Seo.S and R.G Webster, 2001).
Vỏ virus có chức năng bảo vệ vật chất di truyền RNA và được cấu tạo từ màng lipid kép, có nguồn gốc từ màng tế bào nhiễm Trên bề mặt vỏ virus có khoảng 500 "gai mấu" dài 10 - 14 nm và đường kính 4 - 6 nm, là các kháng nguyên bề mặt gồm glycoprotein như HA, NA, MA (matrix) và các dấu ấn khác của virus Sự phân bố của các phân tử này không đồng đều, tạo nên đặc điểm riêng cho mỗi loại virus.
NA và HA là hai loại protein kháng nguyên quan trọng trong quá trình xâm nhiễm của virus cúm A vào tế bào cảm nhiễm, với tỉ lệ khoảng 1NA/4HA Virus cúm A có hệ gen là RNA sợi đơn âm (-) ssRNA, bao gồm 8 phân đoạn riêng biệt (HA, NA, M, NS, NP, PA, PB1 và PB2) kết nối thành một sợi duy nhất trong vỏ virus Các phân đoạn này mã hóa cho 11 protein tương ứng, trong đó phân đoạn M mã hóa cho hai protein M1 và M2, và phân đoạn NS cũng mã hóa cho hai protein khác.
NS và NEP, phân đoạn PB1 mã hóa cho 2 protein là PB1 và PB1-F2 [29]
Các phân đoạn 1, 2 và 3 mã hóa các enzyme trong phức hợp polymerase (RNA transcriptase) của virus, có độ dài ổn định và tính bảo tồn cao.
Phân đoạn 1 của gen PB2 dài 2431 bp, mã hóa cho enzyme PB2, một tiểu đơn vị trong phức hợp enzyme polymerase của virus, đóng vai trò quan trọng trong việc khởi đầu phiên mã RNA virus Protein PB2 có khối lượng phân tử khoảng 84.103 Da, nhưng thực tế là 87.103 Da Sự thích nghi với nhiệt độ cơ thể của vật chủ được cho là liên quan đến vị trí amino acid 627 trong protein PB2, trong đó virus cúm gia cầm có vị trí này là Glu, cho phép thích ứng với nhiệt độ cơ thể gia cầm khoảng 40 độ C.
0C, còn ở virus thích nghi trên người là Lys - thích ứng nhiệt độ cơ thể người khoảng
Phân đoạn 2 (gen PB1) có kích thước 2431 bp, mã hóa enzyme PB1 - tiểu đơn vị xúc tác của phức hợp enzym polymerase trong quá trình tổng hợp RNA virus, chịu trách nhiệm gắn mũ RNA (Murphy, Webster, 1996) Gần đây, một protein mới (PB1-F2) được phát hiện, mã hóa bởi một khung đọc mở khác của PB1, đóng vai trò quan trọng trong việc gây ra hiện tượng apoptosis, tức là tế bào chết theo chương trình.
Phân đoạn gen PA có kích thước 2233 bp, là một phần gen bảo tồn cao, mã hóa cho protein enzyme PA với khối lượng phân tử ước tính khoảng 83.103 Da (trong thực tế là 96.103 Da) PA đóng vai trò là tiểu đơn vị của polymerase, chịu trách nhiệm kéo dài quá trình phiên mã RNA trong tổng hợp RNA của virus (Bosch F.X, et al., 1979).
Gen HA của virus cúm A có độ dài biến đổi tùy theo từng chủng, với A/H1N1 là 1778 bp, H9N1 là 1714 bp, và H5N1 khoảng 1704 - 1707 bp Gen này mã hóa protein HA - kháng nguyên bề mặt của virus, bao gồm hai tiểu phần HA1 và HA2 Vùng nối giữa HA1 và HA2 chứa một số amino acid kiềm được mã hóa bởi chuỗi oligonucleotide, là điểm cắt của enzym protease và quyết định độc lực của virus Protein HA có khối lượng phân tử khoảng 63.103 Da nếu không glycosyl hóa và 77.103 Da nếu có glycosyl hóa, trong đó HA1 nặng 48.103 Da và HA2 nặng 29.103 Da.
Mô típ chuỗi nối oligopeptid bao gồm các acid amin cơ bản tạo thành khung, với sự thay đổi đặc hiệu tùy theo từng subtype H Sự biến đổi trong thành phần chuỗi nối này có ảnh hưởng quyết định đến độc lực của các biến chủng virus mới (Horimoto và Kawaoka, 2001).
- Phân đoạn 5 mã hóa cho protein NP (Castrucci M R and Y.Kawaoka, 1993)
Gen NA (phân đoạn 6) là gen kháng nguyên của virus cúm A, với chiều dài thay đổi tùy theo chủng, như A/H6N2 (1413 bp) và A/H5N1 (1350 - 1410 bp) Gen này mã hóa protein NA, kháng nguyên bề mặt của virus, có khối lượng phân tử khoảng 50.103 Da Nghiên cứu cho thấy phần 5'- của gen NA có tính biến đổi cao giữa các chủng virus, liên quan đến khả năng thích ứng và gây bệnh của virus trên nhiều vật chủ Đặc trưng biến đổi của gen NA là hiện tượng đột biến trượt-xóa, làm giảm độ dài của NA từ 57 nucleotide xuống 60 nucleotide.
1410 bp còn 1350 bp (Capua I and Cattoli G, 2007)
TRUYỀN NHIỄM HỌC
Tất cả các loài gia cầm, thủy cầm và chim hoang dã, đặc biệt là thủy cầm di trú, đều nhạy cảm với virus cúm A Bệnh thường được phát hiện khi virus lây nhiễm vào gia cầm như gà, gà tây, vịt và chim cút Ngoài ra, virus cúm A còn có khả năng lây nhiễm cho các loài động vật có vú như lợn, thú hoang dã, ngựa và con người Đặc tính thay đổi tính kháng nguyên của virus trong tự nhiên cho phép nó thích ứng và lây lan giữa các loài, như gà-gà, vịt-vịt hoặc giữa các loài khác nhau như gà-lợn, lợn-gà và người Sự thích ứng này tạo điều kiện cho virus cúm A tái tổ hợp các phân đoạn gen, đặc biệt là các phân đoạn gen kháng nguyên.
Virus cúm A có khả năng tạo ra các chủng mới thông qua sự kết hợp giữa HA và NA, cho phép chúng xâm nhập vào vật chủ mới khi vượt qua rào cản loài Điều này dẫn đến khả năng lây nhiễm dễ dàng giữa gia cầm và con người, cũng như giữa người với người Một ví dụ điển hình là đại dịch cúm Châu Á năm 1968, do virus cúm A/H3N2 gây ra, là kết quả của sự tổ hợp tự nhiên giữa virus cúm A/H2N2 ở người và virus chứa gen N3 từ lợn thông qua quá trình đồng nhiễm.
Hình 1.6 Mối quan hệ lây nhiễm và thích ứng các loài vật chủ của virus cúm A
Khi gia cầm nhiễm virus, virus sẽ phát triển trong hệ hô hấp và tiêu hóa của chúng Các động vật nhạy cảm có thể bị lây nhiễm qua hai cách: trực tiếp và gián tiếp.
Con vật có thể bị nhiễm bệnh khi tiếp xúc trực tiếp với những con vật mắc bệnh, qua các hạt khí dung được thải ra từ đường hô hấp hoặc thông qua phân, chất thải, thức ăn và nước uống.
Gián tiếp là phương thức lây truyền dịch cúm gia cầm khi con vật tiếp xúc với hạt khí dung, dụng cụ, hoặc chất thải chứa mầm bệnh, cũng như từ các loài chim hoang dã di cư Phương thức này rất nguy hiểm vì khó phát hiện nguồn gốc mầm bệnh và có khả năng lây lan rộng Do đó, việc duy trì vệ sinh chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi và phương tiện vận chuyển, cùng với việc ngăn chặn tiếp xúc giữa gia cầm nuôi và động vật nhạy cảm, là rất quan trọng để ngăn chặn sự bùng phát và lây lan của dịch cúm gia cầm.
Bệnh cúm gia cầm thường xảy ra quanh năm, nhưng tập trung chủ yếu từ tháng 10 đến tháng 3 Thời tiết lạnh và độ ẩm cao, cùng với sự biến đổi khí hậu đột ngột, làm giảm sức đề kháng của gia cầm, tạo điều kiện cho virus cúm xâm nhập Trong giai đoạn này, hoạt động giao thương, buôn bán và giết mổ gia cầm gia tăng, cùng với việc vận chuyển gia cầm giữa các vùng trong nước và với các nước láng giềng, là những nguyên nhân chính dẫn đến sự bùng phát và lây lan dịch bệnh.
TRIỆU CHỨNG VÀ BỆNH TÍCH
Theo Trần Hùng (2014), thời gian ủ bệnh ở gia cầm có thể kéo dài từ vài giờ đến 3 ngày, tùy thuộc vào độc lực, số lượng virus, loài vật cảm nhiễm, đường xâm nhập và sức đề kháng Một số nghiên cứu cho thấy thời gian ủ bệnh có thể lên tới 7 ngày, thậm chí 14 ngày Các triệu chứng khi gia cầm mắc bệnh biến đổi tùy theo nhiều yếu tố như độc lực virus, điều kiện khí hậu (nhiệt độ, ánh sáng, độ bụi), sức đề kháng của vật nuôi, chế độ chăm sóc, dinh dưỡng, và sự bội nhiễm với các vi sinh vật khác như virus Newcastle, Gumboro, E coli, và ký sinh trùng đường máu Khi mắc bệnh, gia cầm thường biểu hiện một số triệu chứng rõ rệt.
Gia cầm nhiễm virus độc lực cao thường có biểu hiện toàn thân ủ rủ, lông xơ xác và các triệu chứng hô hấp như ho khẹc, hắt hơi, thở khò khè, chảy nước mắt và nước mũi ở đầu mỏ Trong những trường hợp nặng, gia cầm có thể chết đột ngột mà không có triệu chứng rõ ràng, với tỷ lệ tử vong rất cao, có thể lên đến 100% chỉ trong 1-2 ngày.
Gia cầm mắc bệnh sốt cao thường biểu hiện với triệu chứng phù đầu và mặt, xung huyết ở vùng da không có lông, đặc biệt là ở chân Da của chúng có màu tím bầm, thường đứng tụm lại một chỗ, lông xù, khát nước, bỏ ăn và nhanh chóng dẫn đến tử vong Ngoài ra, mi mắt bị viêm và mào dày lên do thủy thũng, có dấu hiệu tím tái do nhiều điểm xuất huyết.
Gà tiêu chảy mạnh, phân loãng màu trắng hoặc trắng xanh, ở những con đang đẻ năng suất trứng giảm rõ rệt, thậm chí gà đẻ trứng không có vỏ
Vịt và ngỗng nuôi có triệu chứng ủ rũ, ăn ít, ỉa chảy giống như ở gà đẻ mắc bệnh, các xoang thường có hiện tượng sưng, tích nước
Gia cầm mắc bệnh có thể xuất hiện các triệu chứng thần kinh như đi lại không bình thường, run rẩy, mệt mỏi và thường tụ lại thành đống.
Bệnh tích ở gia cầm rất đa dạng, với những đặc trưng chủ yếu như: mào và yếm sưng to, tím sẫm; phù mí mắt; xuất huyết cơ đùi và phù keo nhầy; da chân xung huyết, đỏ sẫm; dạ dày cơ có thể xuất huyết; niêm mạc khí quản và đường tiêu hóa viêm cata; khí quản phù, chứa nhiều dịch nhầy; ruột viêm cata và xuất huyết; hạch ruột sưng; các cơ quan nội tạng như màng bao tim, màng gan và màng treo ruột bị viêm; lách, gan, thận, phổi sưng to, có hoại tử màu vàng và xám; mỡ vành tim xuất huyết; gà trống có hiện tượng xuất huyết bên trong dịch hoàn; gà mái đẻ gặp viêm ống dẫn trứng và vỡ trứng non; tuyến tụy xuất huyết và hoại tử, chuyển sang màu vàng có vết sẫm.
Một số hình ảnh tổn thương đại thể của gà mắc cúm H5N1
Phù keo nh ầy dưới da đầu Xu ất huy ết da chân v ùng không lông
Khí qu ản xuất huyết Ph ổi vi êm, xu ất huyết, ph ù
M ỡ phủ tạng xuất huyết D ạ d ày tuy ến xuất huyết
Hình 1.7 Hình ảnh bệnh tích cúm gia cầm H5N1
(Nguồn: Trung tâm Chẩn đoán Thú y Trung ương)
CÁC PHƯƠNG PHÁP CHẨN ĐOÁN
1.6.1 Chẩn đoán dịch tễ học
Bệnh cúm gia cầm là một bệnh truyền nhiễm lây lan nhanh và mạnh, chủ yếu ảnh hưởng đến gia cầm và các loài chim hoang dã Mọi lứa tuổi gia cầm đều có thể mắc bệnh, nhưng đặc biệt là những con từ 4 đến 66 tuần tuổi, nhất là trong thời kỳ đẻ Bệnh thường bùng phát vào mùa chuyển giao thời tiết, đặc biệt từ tháng 11 đến tháng 3 năm sau, khi điều kiện khí hậu bất lợi Tốc độ lây lan của bệnh rất nhanh, chỉ trong vài giờ đến vài ngày, với tỷ lệ tử vong có thể lên đến 100%.
Bệnh cúm gia cầm có triệu chứng lâm sàng đa dạng, dễ nhầm lẫn với các bệnh khác như CRD, Newcastle và tụ huyết trùng gia cầm Việc chỉ dựa vào triệu chứng để chẩn đoán bệnh là khó khăn, đặc biệt khi dịch bệnh chưa bùng phát Do đó, để xác định chính xác bệnh, cần tiến hành phân lập virus.
Bệnh phẩm để phân lập virus bao gồm:
Để thực hiện việc lấy mẫu dịch hầu họng, khí quản và ổ nhớp, cần sử dụng tăm bông để ngoáy nhẹ trên bề mặt niêm mạc hầu họng và lỗ huyệt Sau đó, cho mẫu vào ống nghiệm tiệt trùng chứa 1-2 ml dung dịch bảo quản có kháng sinh liều cao.
- Phân hoặc các chất chứa đường ruột
- Các bộ phận nội tạng: phổi, gan, lách được lấy mẫu đặt trong ống nhựa hoặc túi nhựa đã tiệt trùng
Mẫu sau khi lấy cần được bảo quản ở nhiệt độ 4°C và tiến hành phân lập trong vòng 48 giờ Nếu không thể thực hiện ngay, mẫu phải được bảo quản ở nhiệt độ âm sâu -70°C.
Bệnh phẩm sau khi được xử lý tiêm vào phôi gà 9-11 ngày tuổi đem vào tủ ấm
Sau khi thu hoạch phôi sống hoặc phôi chết ở 37 độ C trong 72 giờ, tiến hành mổ trứng để thu thập dịch trong xoang niệu Tiếp theo, thực hiện phản ứng ngưng kết hồng cầu (HA) nhằm xác định sự hiện diện của virus.
Kỹ thuật RT-PCR (Reverse transcription Polymerase Chain Reaction) hiện nay là phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất để xác định virus với số lượng rất nhỏ, đồng thời khẳng định các subtype H5, H7 dựa trên các primer đặc hiệu.
1.6.4 Chẩn đoán huyết thanh học
Sử dụng các phương pháp huyết thanh học như phản ứng ngăn trở ngưng kết hồng cầu (HI) và phản ứng miễn dịch gắn men ELISA giúp phát hiện kháng thể kháng virus trong máu gia cầm Những phương pháp này mang lại kết quả chính xác cao và cho phép phát hiện bệnh cúm gia cầm một cách nhanh chóng và sớm.
HIỂU BIẾT VỀ KỸ THUẬT REALTIME RT-PCR
1.7.1 Phản ứng Realtime RT-PCR
Phản ứng Real Time RT - PCR là một kỹ thuật PCR tiên tiến cho phép phát hiện và định lượng sự tích lũy DNA trong quá trình sao chép Kỹ thuật này sử dụng các phân tử phát huỳnh quang, bao gồm thuốc nhuộm liên kết DNA và probe đặc hiệu với primer, để theo dõi sự gia tăng tín hiệu huỳnh quang tỷ lệ với lượng DNA khuếch đại Máy Bio-Rad với bộ phận camera có khả năng ghi nhận tín hiệu huỳnh quang trong quá trình khuếch đại, mặc dù ban đầu tín hiệu này còn ở mức nền Khi sản phẩm khuếch đại đạt đến một mức nhất định, tín hiệu huỳnh quang sẽ đủ để phát hiện, và chu kỳ này được gọi là chu kỳ ngưỡng Ct, là giá trị quan trọng để đánh giá kết quả phản ứng.
Cúm gia cầm type A có vật chất di truyền là RNA, do đó trong phản ứng RT-PCR, cần thực hiện quá trình sao chép ngược từ RNA thành DNA, gọi là Reverse Transcription Phương pháp này được biết đến với tên gọi Real Time RT-PCR.
1.7.2 Cơ chế hoạt động của Real time PCR sử dụng Taqman probe làm chất phát huỳnh quang
Trong kỹ thuật real-time PCR, bên cạnh các thành phần cơ bản của PCR mix, còn có hai thành phần quan trọng giúp probe phát huỳnh quang khi có sản phẩm khuếch đại DNA đích: (1) Taqman probe, là oligonucleotides có trình tự bổ sung với DNA đích, dài khoảng 24 đến 30 bases, với đầu 5’ gắn chất phát huỳnh quang (reporter) và đầu 3’ gắn chất hấp phụ (quencher) để hấp thụ ánh sáng phát ra từ reporter (2) Enzyme Taq polymerase có hoạt tính 5’-3’ exonuclease, giúp cắt bỏ probe khi nó bắt cặp với sợi khuôn, từ đó cản trở đầu 3’ của mồi trong quá trình tổng hợp sợi bổ sung Cơ chế phát huỳnh quang của Taqman probe được minh họa trong hình 1.8.
Hình 1.8 Cơ chế phát huỳnh quang của Taqman probe
Khi chưa có sản phẩm khuếch đại đặc hiệu từ DNA, Taqman probe vẫn nguyên vẹn, khiến huỳnh quang phát ra từ đầu 5’ bị quencher ở đầu 3’ hấp phụ, do đó ống thử nghiệm không phát huỳnh quang khi có nguồn sáng kích thích Khi sản phẩm khuếch đại xuất hiện, Taqman probe bắt cặp vào sợi khuôn của sản phẩm trong giai đoạn nhiệt độ bắt cặp Enzyme Taqman polymerase sẽ cắt Taqman probe để kéo dài mồi tổng hợp, làm cho reporter tách rời khỏi quencher và phát huỳnh quang khi có nguồn sáng kích thích Số lượng sản phẩm khuếch đại càng nhiều, số lượng reporter tự do cũng tăng, dẫn đến cường độ huỳnh quang phát ra đủ mạnh để máy ghi nhận tín hiệu từ ống phản ứng khi có nguồn sáng kích thích.
HIỂU BIẾT VỀ CÁC PHƯƠNG PHÁP GIẢI TRÌNH TỰ GEN
DNA là thành phần hóa học chủ yếu của gen, được cấu tạo từ hai mạch đơn xoắn kép Phân tử DNA bao gồm 4 loại nucleotide khác nhau, được xác định bởi các base của chúng.
A (adenine), C (cytosine), G (guanine) và T (thymine) là bốn loại nucleotide kết nối với nhau theo một thứ tự cụ thể Giải trình tự gen là quá trình xác định thứ tự sắp xếp của các nucleotide này trên phân tử DNA.
Các phương pháp giải trình tự gen
Các mạch DNA đơn có đầu bị đánh dấu 32 P
1.8.1 Phương pháp hóa học giải trình tự DNA
Vào năm 1977, Maxam và Gilbert phát minh ra một phương pháp hóa học cho phép giải trình tự DNA Phương pháp này dựa trên nguyên tắc xác định trình tự nucleotide trong một đoạn DNA.
- Trước hết là phải đánh dấu một đầu của đoạn DNA cần phải giải trình tự bằng một gốc phospho đồng vị phóng xạ ( 32 P);
Xử lý các đoạn DNA đã đánh dấu bằng chất hóa học có khả năng biến đổi một hoặc hai loại nucleotide, dẫn đến việc loại bỏ các nucleotide này khỏi mạch khung đường-phosphate Kết quả là tạo ra các đoạn mạch đơn với một đầu được đánh dấu bằng 32P và một đầu thiếu phân tử base do đã bị loại bỏ khỏi mạch khung.
Điện di mẫu DNA đã xử lý trong 4 ống nghiệm trên gel polyacrylamide biến tính giúp các mạch đơn di chuyển mà không bị biến đổi Sau khi điện di, các mạch đơn dừng lại tại các vị trí khác nhau tùy thuộc vào độ dài của chúng, tạo thành các vạch trên phim nhạy tia X do được đánh dấu phóng xạ bằng 32P Từ các vạch này, có thể xác định trình tự nucleotide của đoạn DNA thông qua phương pháp xạ ký tự (autoradiography).
Phương pháp hóa học xác định trình tự DNA của Maxam và Gilbert gặp nhiều khó khăn trong thực hiện do yêu cầu xác định nhiều thông số tối ưu cho thí nghiệm Một trong những thách thức lớn nhất là xác định nồng độ giới hạn của các hóa chất, sao cho mỗi đoạn DNA chỉ có một base bị biến đổi Điều này đảm bảo rằng mỗi vị trí của base bị biến đổi sẽ tương ứng với một mạch đơn có đầu đánh dấu.
Phương pháp Maxam Gilbert hiện nay ít được sử dụng do sự phức tạp trong quá trình tách 32P Thay vào đó, các nhà khoa học đã chuyển sang sử dụng phương pháp enzyme, nhờ vào những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại.
Hình 1.9 Các mạch đơn có một đầu đánh dấu với 32 P và một đầu base Guanine bị lấy khỏi mạch khung do bị biến đổi
CGTAAGG*C*C*A*C*G*TdA thêm d*NTP, DNA polymer- thêm d*NTP, DNA polymer- thêm d*NTP, DNA polymer- thêm d*NTP, DNA polymer-
1.8.2 Phương pháp enzyme giải trình tự DNA
Phương pháp enzyme do Sanger và các cộng sự phát minh vào năm 1977 đã trải qua nhiều cải tiến và hiện nay ngày càng trở nên dễ thực hiện hơn.
Hình 1.10 Phương pháp Enzyme giải trình tự DNA
Để chèn các đoạn DNA, trước tiên cần xác định trình tự vào một vector như phage hoặc plasmid tại vị trí đã được xác định rõ Quá trình chuyển thể bao gồm việc đưa các vector mang đoạn DNA vào tế bào vi khuẩn, từ đó nhân bản chúng thành nhiều bản sao Cuối cùng, các vector được tách chiết và tinh khiết từ vi khuẩn để tạo thành các vector tự do.
Quá trình xác định trình tự DNA bắt đầu bằng việc sử dụng các đoạn mồi bổ sung đặc hiệu cho vị trí chèn DNA trên vector Trong ống phản ứng, men DNA polymerase và bốn loại nucleotide tự do (dNTP) được thêm vào, cùng với một lượng giới hạn các nucleotide tận (ddNTP) Phản ứng diễn ra trong bốn ống khác nhau, mỗi ống chứa một loại ddNTP cụ thể Men DNA polymerase sẽ kéo các dNTP để tổng hợp mạch đơn bổ sung, và quá trình tổng hợp sẽ dừng lại khi ddNTP được sử dụng thay vì dNTP Điều này xảy ra do ddNTP thiếu gốc OH tại carbon thứ ba của đường deoxyribose, ngăn cản việc gắn thêm dNTP Kết quả là trong mỗi ống phản ứng sẽ có các mạch DNA đơn với chiều dài khác nhau, tương ứng với các vị trí nucleotide trên đoạn DNA gốc Để giải trình tự, phương pháp điện di trên gel polyacrylamide biến tính được áp dụng, kết hợp với việc đánh dấu bằng đồng vị phóng xạ 32P hoặc 35S, cho phép phát hiện các vạch điện di và từ đó giải mã trình tự DNA.
1.8.3 Giải trình tự bằng máy tự động (automated sequencer)
Hiện nay, các phòng thí nghiệm sử dụng phản ứng giải trình tự bằng phương pháp enzyme, chủ yếu thông qua máy tự động thay vì kỹ thuật xạ ký như trước Để thực hiện giải trình tự tự động, các mạch DNA đơn trong ống phản ứng cần được đánh dấu huỳnh quang, giúp chúng phát sáng khi đi qua chùm tia laser Máy tự động giải trình tự bao gồm hai phần chính: phần điện di với gel polyacrylamide và phần phát hiện các vạch điện di.
Hình 1.11: Sơ đồ khối một máy tự động giải trình tư dùng bản gel polyacrylamide
Phần điện di polyacrylamide có thể được hình thành dưới dạng gel hoặc ống mao quản chứa gel Quá trình phát hiện vạch điện di sử dụng mắt cảm quang và chùm tia laser Khi vạch điện di đi qua chùm tia laser, nó sẽ phát sáng, và sự phát sáng này được ghi nhận bởi mắt cảm quang, tạo thành các đỉnh cường độ sáng trên biểu đồ Từ các đỉnh này, máy so sánh với các màu tương ứng để phân tích và xác định trình tự của đoạn DNA.
Với sự phát triển của các máy thế hệ mới, người ta có thể sử dụng 4 màu huỳnh quang khác nhau để đánh dấu 4 loại ddNTP, giúp phản ứng giải trình tự diễn ra chỉ trong một ống nghiệm Điều này cho phép điện di trên một hàng duy nhất, thay vì phải sử dụng 4 hàng như trước Khi áp dụng điện di mao quản, số lượng mẫu có thể chạy trong mỗi lần phụ thuộc vào số mao quản có sẵn, mang lại sự linh hoạt cho người thực hiện thí nghiệm.
Các thế hệ máy mới ngày càng tích hợp nhiều chương trình hỗ trợ, cho phép hiển thị tự động các ký tự hóa học của trình tự DNA và giúp các nhà nghiên cứu thực hiện nhiều nhiệm vụ quan trọng Đầu tiên, chúng giúp phát hiện các chi tiết cần thiết trong trình tự như mã khởi đầu, mã kết thúc, vùng đọc mở (ORF), và các dấu ấn di truyền, từ đó hỗ trợ lập bản đồ gen Thứ hai, máy có khả năng phiên dịch trình tự trong vùng đọc mở thành trình tự acid amin của protein, giúp xác định và hiểu chức năng của gen Cuối cùng, chúng tự động so sánh trình tự DNA hoặc acid amin của protein với các trình tự trong ngân hàng dữ liệu, giúp phát hiện sự tương đồng và xác định gen cũng như chức năng của chúng.
ỨNG DỤNG HỆ THỐNG THÔNG TIN ĐỊA LÝ TRONG QUẢN LÝ DỊCH BỆNH CÚM GIA CẦM
Hệ thống thông tin địa lý (GIS) là thuật ngữ quan trọng được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như địa lý, công nghệ thông tin, và quản lý tài nguyên GIS hỗ trợ trong việc tích hợp và xử lý thông tin không gian, giúp nâng cao hiệu quả quản lý môi trường và các ứng dụng khoa học khác.
GIS, hay Hệ thống Thông tin Địa lý, được định nghĩa một cách chung nhất là hệ thống làm việc với thông tin địa lý, bao gồm vị trí và thuộc tính của đối tượng Mỗi hệ GIS bao gồm các thành phần như phần cứng, phần mềm, dữ liệu, con người và quy trình, cùng với các chức năng như nhập, quản lý, phân tích và hiển thị/xuất dữ liệu.
Ngày nay, dịch bệnh đang diễn biến phức tạp và nguy hiểm, do đó, việc nghiên cứu, giám sát và kiểm soát dịch bệnh trở nên rất quan trọng, đòi hỏi kiến thức chuyên môn từ các nhà dịch tễ học Công tác này cần sự hỗ trợ của các phần mềm máy tính như phần mềm thống kê, GIS và mô hình hóa, giúp các nhà nghiên cứu thu thập, phân tích và thống kê dữ liệu dễ dàng hơn Các công cụ này còn hỗ trợ thực hiện các phân tích không gian, mô hình hóa và mô phỏng dịch bệnh, từ đó nâng cao hiệu quả giám sát và dự báo tình hình dịch bệnh, giúp đưa ra những biện pháp ứng phó kịp thời và hiệu quả.
Hệ thống GIS đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu và quản lý dịch bệnh động vật, với nhiều ứng dụng thiết thực.
+ Phân tích mô tả mức độ và phân bố của dịch bệnh;
+ Đánh giá hiệu quả của các chương trình kiểm soát dịch bệnh qua phân tích không gian;
+ Xây dựng vùng khống chế dịch bệnh;
+ Khám phá các yếu tố nguy cơ liên kết không gian;
+ Quản lý dịch bệnh mới nổi
Hiện nay, có nhiều phần mềm GIS hỗ trợ hiển thị địa lý và phân tích dữ liệu dịch bệnh động vật, trong đó Quantum GIS (QGIS) được ưa chuộng nhờ vào tính năng miễn phí, giao diện thân thiện, khả năng hoạt động trên nhiều nền tảng, mở rộng linh hoạt, mã nguồn mở và thường xuyên được cập nhật, cùng với khả năng tương thích rộng rãi.
TÌNH HÌNH CHĂN NUÔI GIA CẦM TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BỐ TRẠCH
Huyện Bố Trạch có diện tích 2.124,2 km², trải dài từ Tây sang Đông, tiếp giáp biển Đông và biên giới Việt - Lào Phía Nam giáp thành phố Đồng Hới, phía Bắc giáp thị xã Ba Đồn và huyện Quảng Trạch Huyện gồm 28 xã và 2 thị trấn với địa hình đa dạng như đồng bằng, miền núi, trung du và ven biển Bố Trạch sở hữu hệ thống giao thông hoàn chỉnh với các tuyến đường huyết mạch như đường Hồ Chí Minh, quốc lộ 1A và đường sắt Bắc - Nam Nơi đây cũng có tổng đàn gia súc, gia cầm lớn, đặc biệt là chăn nuôi gia cầm với gần 800 nghìn con, phong phú về chủng loại.
Mặc dù quy mô chăn nuôi gia cầm còn nhỏ và chủ yếu là hình thức chăn nuôi nhỏ lẻ, nhưng nó đã đóng góp quan trọng vào việc ổn định cuộc sống và phát triển kinh tế cho người chăn nuôi ở nông thôn Theo Cục thống kê tỉnh Quảng Bình, vào cuối năm 2016, chăn nuôi gia cầm chiếm 21,8% trong cơ cấu giá trị sản xuất của ngành nông nghiệp tại huyện.
So với năm 2012, tổng đàn gia cầm trên toàn tỉnh năm 2013 có dấu hiệu giảm sút do nhiều nguyên nhân, trong đó có sự bùng phát dịch cúm gia cầm tại huyện Bố Trạch, gây hoang mang cho người chăn nuôi và người tiêu dùng Chương trình Quốc gia khống chế bệnh cúm gia cầm, triển khai từ năm 2006 đến 2011, đã giúp tỷ lệ tiêm phòng đạt trên 80% Tuy nhiên, từ cuối năm 2011, khi người chăn nuôi phải tự chi trả chi phí tiêm phòng, tỷ lệ này giảm mạnh, dẫn đến gia tăng số ổ dịch tại huyện Bố Trạch.
Từ năm 2014, nhờ vào các chính sách khuyến khích phát triển và hỗ trợ chăn nuôi của địa phương, tổng đàn gia cầm tại huyện Bố Trạch đã tăng đáng kể, đạt gần 800 nghìn con.
B ảng 1.3 Diễn biến tổng đàn gia cầm của huyện Bố Trạch giai đoạn 2012 - 2017
Nguồn: Cục Thống kê Quảng Bình