Lịch sử vấn đề
Nghiên cứu lịch sử các đổi mới trong tiểu thuyết, chúng tôi đã tiếp cận một nguồn tư liệu phong phú từ báo và tạp chí chuyên ngành, cũng như các công trình in sách và luận văn chưa xuất bản Đặc biệt, báo Văn nghệ (HNVVN) đã cung cấp thông tin đa dạng và cập nhật về không khí văn học giai đoạn 1986 – 2000 thông qua các hội thảo và tọa đàm Những sự kiện tiêu biểu như tọa đàm về tiểu thuyết "Góc tăm tối cuối cùng" của Khuất Quang Thụy (VN 9/1990), thảo luận về "Đám cưới không có giấy giá thú" của Ma Văn Kháng (6/1990), "Người đẹp tỉnh lẻ" của Lê Quốc Minh (VN 44/1990), "Người trong ống" của Vi Hồng (VN 51/1990), "Miền hoang tưởng" của Đào Nguyễn (VN 9/1991), và "Mảnh đất lắm người nhiều ma" của Nguyễn Khắc Trường (VN 11/1991), cùng "Thân phận của tình yêu" của Bảo Ninh (VN 37/1991) đã góp phần làm sáng tỏ những biến đổi trong tiểu thuyết thời kỳ này.
Chúng tôi đã xử lý nguồn tư liệu để rút ra các vấn đề liên quan đến luận án, sắp xếp ý kiến theo bốn phương diện: đầu tiên, ghi nhận sự đổi mới của tiểu thuyết giai đoạn 1986 - 2000; thứ hai, băn khoăn về sự cực đoan, quá đà trong đổi mới; thứ ba, lo lắng về dấu hiệu “chững lại” của tiểu thuyết; và cuối cùng, thể hiện sự lạc quan, tin tưởng vào sức sống và khả năng phát triển của tiểu thuyết trong tương lai.
3.1 Những ý kiến ghi nhận sự đổi mới của tiểu thuyết từ 1986 - 2000 3.1.1 Về đổi mới tư duy nghệ thuật
Đổi mới tư duy nghệ thuật trong văn học, đặc biệt là tiểu thuyết, được coi là một quy luật phát triển tất yếu trong thời kỳ này Trần Đình Sử là một trong những người tiên phong bàn về vấn đề này thông qua bài viết "Mấy ghi nhận về sự đổi mới của tư duy nghệ thuật và hình tượng con người trong văn học ta thập kỷ qua".
Vào năm 1986, Nguyễn Văn Hạnh đã thảo luận về việc Đổi mới tư duy và khẳng định sự thật trong văn học nghệ thuật Ngô Ngọc Bội cũng nhấn mạnh rằng Đổi mới tư duy chính là một cuộc cách mạng tự thân Đến năm 1990, Nguyên Ngọc đã ghi nhận sự hình thành của một tư duy văn học mới.
Các bài viết thường phản ánh sự đổi mới trong tư duy nghệ thuật Năm 1989, Trần Hữu Tá đã chỉ ra những hạn chế và sai lầm trong sáng tác văn học, đồng thời nhấn mạnh sự cần thiết phải định hướng đúng đắn cho văn học trong bối cảnh hiện tại.
Trong những năm gần đây, tiểu thuyết Việt Nam đã có sự phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là vào cuối những năm 80 và đầu những năm 90 Sự lao động nghệ thuật nghiêm túc và đổi mới sáng tạo của nhiều tác giả đã mang lại những nét mới cho tiểu thuyết, đặc biệt là trong việc phản ánh cuộc sống hiện tại và những vấn đề tâm lý xã hội như quyền sống, số phận con người, và bi kịch cá nhân Cảm hứng phê phán trong các tác phẩm thời kỳ này trở nên mạnh mẽ hơn, tạo ra những tác động sâu sắc đến tâm trạng xã hội.
Năm 1994, Phong Lê khẳng định rằng sự đổi mới cảm hứng trong Văn học thể hiện sự đổi mới tư duy nghệ thuật, với tiểu thuyết thời kỳ này không ngại “vục vào cái sự thật tối tăm oan khổ” để mang lại hiệu quả “thanh lọc, tẩy rửa” Nguyễn Kiên cũng nhấn mạnh vai trò của những tác giả dũng cảm tìm kiếm chân lý, báo trước khả năng tự đổi mới của văn học Việt Nam khi đối diện với quá khứ Vũ Tuấn Anh (1996) bổ sung rằng cảm hứng sử thi đã được thay thế bằng cái nhìn tiểu thuyết, cho thấy sự thâm nhập và chi phối mạnh mẽ của chất tiểu thuyết trong đời sống thể loại.
Năm 2002, Hà Minh Đức đã chỉ ra rằng văn học Việt Nam thế kỷ qua trải qua sự đổi mới toàn diện, với trọng tâm là sự thay đổi trong tư duy Nguyễn Bích Thu cũng nhấn mạnh rằng chỉ khi bước vào thời kỳ đổi mới, tiểu thuyết mới thực sự phát triển và đổi mới tư duy nghệ thuật Tác giả khẳng định rằng sự đổi mới trong tư duy nghệ thuật sẽ dẫn đến việc thay đổi các yếu tố cấu trúc của tiểu thuyết Tôn Phương Lan cho rằng việc nhìn nhận đời sống tình dục con người như một nhu cầu tự nhiên và đưa các yếu tố này vào văn chương là biểu hiện của sự chuyển đổi tư duy nghệ thuật.
3.1.2 Về đổi mới nghệ thuật biểu hiện
Trong giai đoạn 1986-2000, các nghiên cứu và bài viết về tiểu thuyết chủ yếu tập trung vào những đổi mới nghệ thuật, đặc biệt là sự cải cách cấu trúc, hình thức kể chuyện, ngôn ngữ, cũng như nghệ thuật xây dựng nhân vật và không gian - thời gian.
Nghệ thuật xây dựng nhân vật đã có những bước tiến đáng kể, với nhiều bài viết và công trình nghiên cứu ghi nhận sự đổi mới trong quan niệm về con người Việc miêu tả đời sống nội tâm của nhân vật và xây dựng các kiểu dạng nhân vật ngày càng được chú trọng, phản ánh sự đa dạng và chiều sâu trong tâm lý con người.
Vào năm 1989, Nguyễn Kiên đã ghi nhận rằng trong những năm gần đây, nhiều tác phẩm văn học đã tập trung hơn vào số phận cá nhân và đặt ra những vấn đề riêng tư, đồng thời phản ánh rõ ràng khuynh hướng xã hội Cũng trong Hội thảo về tình hình văn xuôi năm 1990, Nguyên Ngọc đã chỉ ra rằng một chủ đề nổi bật trong các tiểu thuyết gần đây là sự quan tâm đặc biệt đến tự do toàn diện của nhân cách con người.
Năm 1995, trong tác phẩm "Những dấu hiệu đổi mới của văn xuôi sau 1975 qua hệ thống môtip chủ đề," Bích Thu đã phân tích sự đổi mới trong việc lựa chọn các môtip chủ đề và nghệ thuật miêu tả tính cách nhân vật Tác giả nhấn mạnh rằng các nhà văn đã chú trọng đến nhu cầu tự ý thức, sự thức tỉnh của cá nhân và trạng thái tâm lý cô đơn của con người.
Trong tác phẩm "Quan niệm nghệ thuật về con người trong văn xuôi Việt Nam sau cách mạng tháng Tám" (1995), Nguyễn Hải Hà và Nguyễn Thị Bình đã khảo sát nhiều tiểu thuyết gây xôn xao dư luận, đặc biệt chú trọng đến mối quan hệ giữa cá nhân và gia đình, xã hội Họ nhấn mạnh rằng Mùa lá rụng trong vườn (Ma Văn Kháng - 1985) và Thời xa vắng đã đóng góp quan trọng cho sự phát triển của thể loại tiểu thuyết, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của khuynh hướng “nhận thức lại” trong văn học Đến nay, chưa có tác phẩm nào trực tiếp đặt ra vấn đề bi kịch thời đại do sự không hòa hợp giữa cá nhân và thiết chế xã hội.
Năm 1997, N.I Niculin, nhà Việt Nam học người Nga, đã nghiên cứu về ý thức lịch sử và cá nhân trong tiểu thuyết Việt Nam, đặc biệt qua các tác phẩm "Thời xa vắng" của Lê Lựu và "Ngoại tình" của Nguyễn Mạnh Tuấn.
Tiểu thuyết phản ánh các hệ thống giá trị và mối quan hệ xã hội, trong đó vai trò của cá nhân thường bị hạn chế và thường rơi vào tình cảnh nạn nhân.
Phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện đề tài này, chúng tôi đã sử dụng những phương pháp nghiên cứu sau:
4.1.Phương pháp nghiên cứu lịch sử thể loại:
Chúng tôi áp dụng phương pháp nghiên cứu lý luận về thể loại tiểu thuyết trong Chương 1, phân tích các tác phẩm tiêu biểu của tác giả góp phần đổi mới thể loại này trong Chương 2 và 3 Đồng thời, chúng tôi tìm hiểu ý nghĩa của việc đổi mới tiểu thuyết trong giai đoạn 1986 - 2000 và khả năng "ánh xạ" của nó đối với tiểu thuyết trong tương lai.
4.2.Phương pháp nghiên cứu so sánh loại hình:
Phương pháp so sánh loại hình cho phép chúng tôi khảo sát và phân tích các tác phẩm có yếu tố đổi mới tương đồng và khác biệt, từ cùng một tác giả hoặc giữa các tác giả khác nhau Qua đó, chúng tôi khám phá các kiểu hình và dạng thức tiêu biểu của yếu tố đổi mới, đồng thời phát hiện sự tương đồng và khác biệt về loại hình trong các tác phẩm tiểu thuyết, bất chấp các biến thái trong cấu trúc thể loại Đặc biệt, chúng tôi so sánh sự đổi mới của tiểu thuyết giai đoạn 1986 - 2000 với giai đoạn trước đó, tập trung vào các phát hiện trong Chương 2 và Chương 3.
(1945 - 1985), so sánh tiểu thuyết với các thể loại văn học khác (đồng đại) để thấy được những nét đổi mới đặc biệt của thể loại văn học này
4.3.Phương pháp nghiên cứu hệ thống - thi pháp học:
Phương pháp hệ thống cho phép chúng tôi phân tích các bộ phận cấu thành của tác phẩm trong mối quan hệ hữu cơ, đồng thời cung cấp cái nhìn tổng thể về sự vận động và đổi mới của tiểu thuyết trong giai đoạn 1986 - 2000.
Tiếp cận tác phẩm từ góc độ thi pháp giúp chúng tôi khám phá cấu trúc phức tạp của thể loại tiểu thuyết Phương pháp này được áp dụng để nghiên cứu các khía cạnh như kết cấu cốt truyện, nhân vật, ngôn ngữ, và không gian - thời gian.
Bên cạnh những phương pháp trên, luận án còn sử dụng một số thao tác nghiên cứu thường thấy như:
Chúng tôi đã tiến hành tìm kiếm và thu thập tài liệu, đọc gần như toàn bộ các tiểu thuyết Việt Nam được xuất bản trong khoảng thời gian 15 năm từ 1986 đến 2000 Bên cạnh đó, chúng tôi cũng nghiên cứu những tiểu thuyết tiêu biểu của các giai đoạn trước, bao gồm giai đoạn 1887 - 1945, 1945 - 1975 và 1975 - 1985.
2000 đến nay, đồng thời cũng tìm đọc một số tiểu thuyết nổi tiếng nước ngoài có sự đổi mới kỹ thuật tiểu thuyết
Xử lý tài liệu bao gồm các bước thống kê, hệ thống hóa, phân loại và chọn lọc tài liệu, được thực hiện dựa trên quan điểm tiếp cận văn bản học.
Đóng góp mới của luận án
Luận án khảo sát các yếu tố đổi mới của tiểu thuyết Việt Nam từ 1986 đến 2000, qua đó nhận diện con đường phát triển của thể loại này trong bối cảnh hiện đại hóa văn học dân tộc Bằng việc kế thừa thành tựu trước đó và áp dụng các phương pháp nghiên cứu mới, đồng thời học hỏi từ các nhà phê bình nổi tiếng như M Bakhtin, Roland Barthes, và IU M Lotman, luận án mang đến cái nhìn mới mẻ và sâu sắc về sự phát triển của tiểu thuyết trong giai đoạn này.
Văn học đương đại Việt Nam hiện đang thu hút sự quan tâm nghiên cứu và đã khẳng định được những thành tựu nhất định, với nhiều tác phẩm sau 1975 được đưa vào chương trình giảng dạy bậc phổ thông như "Những ngôi sao xa xôi" của Lê Minh Khuê và "Bến quê" của Nguyễn Minh Châu Chương trình văn học đại học cũng dành thời gian cho mảng văn học này, nhưng tài liệu tham khảo và giáo trình cho học sinh, sinh viên về giai đoạn này vẫn còn hạn chế Luận án có thể được sử dụng như một chuyên đề giảng dạy về Văn học Việt Nam đương đại.
Luận án cung cấp một cái nhìn hệ thống về lý luận và thi pháp tiểu thuyết, đồng thời khảo sát và phân tích cụ thể nhiều tác phẩm, tạo thành tài liệu tham khảo quý giá cho những ai đam mê nghiên cứu thể loại tiểu thuyết.
Nếu có cơ hội mở rộng nghiên cứu đề tài từ góc độ lịch sử thể loại, luận án sẽ đóng góp nhiều hơn cho khoa học và thực tiễn ứng dụng Đây chính là mong muốn và hy vọng của chúng tôi trong tương lai.
Cấu trúc của luận án
Luận án bao gồm phần Dẫn nhập (22 trang) trình bày các vấn đề chung như mục đích, lý do chọn đề tài, đối tượng và phạm vi nghiên cứu, lịch sử vấn đề, phương pháp nghiên cứu, và đóng góp mới của luận án Nội dung chính của luận án dài 185 trang, được chia thành 03 chương Ngoài ra, luận án còn có phần Kết luận (09 trang), Thư mục tham khảo (38 trang với 516 đề mục), Phụ chú (07 trang) và Phụ lục (10 trang).
Chương 1: Tiểu thuyết - những đổi mới trong tư duy nghệ thuật và quan niệm tiểu thuyết ở Việt Nam từ 1986 – 2000 (43 trang)
Chương này khám phá lý luận thể loại, tập trung vào khái niệm "tiểu thuyết" và sự chuyển biến trong tư duy nghệ thuật từ tư duy sử thi sang tư duy tiểu thuyết, với những cảm hứng mới về sự thật Đồng thời, chương cũng phân tích sự đổi mới trong quan niệm về tiểu thuyết trong thời kỳ này.
Chương 2: Sự mở rộng biên độ của tiểu thuyết Việt Nam từ 1986 –
Chương này khám phá những đổi mới trong cách hiểu về hiện thực và con người trong tiểu thuyết giai đoạn 1986 – 2000, đồng thời khảo sát khả năng mở rộng các vùng hiện thực mới và sự đa dạng trong hình tượng nhân vật, bao gồm nhân vật đa diện, tha hóa, tự nhận thức và “dị biệt”.
Chương 3: Những cách tân trong nghệ thuật tiểu thuyết Việt Nam từ
Chương này phân tích những đổi mới nghệ thuật trong tiểu thuyết giai đoạn 1986 – 2000, bao gồm sự cải tiến trong việc xây dựng nhân vật, cách xử lý thời gian, và sự đa dạng trong cấu trúc nghệ thuật Đồng thời, chương cũng đề cập đến việc sử dụng thủ pháp huyền thoại hóa để tiếp cận hiện thực một cách sáng tạo.
TIỂU THUYẾT - NHỮNG ĐỔI MỚI TRONG TƯ DUY NGHỆ THUẬT VÀ QUAN NIỆM TIỂU THUYẾT Ở VIỆT NAM TỪ 1986 – 2000
Sự ra đời của thuật ngữ
Tiểu thuyết là thuật ngữ Hán Việt, thoát thai từ Trung Quốc, có nghĩa tương đương với các từ Roman (Pháp), Novel (Anh), Novela (Tây Ban Nha)…
Theo các nhà nghiên cứu, từ thế kỷ XII, thuật ngữ Roman đã xuất hiện ở phương Tây, ban đầu mang nghĩa “cuốn sách viết bằng tiếng Roman” và sau đó chỉ các tiểu thuyết kỵ sĩ như Tristan và Iseult, Don Quichotte Đến nửa cuối thế kỷ XVIII, thuật ngữ này mới được hiểu theo nghĩa hiện tại Đào Ngọc Chương cho rằng ở nhiều quốc gia châu Âu, roman được sử dụng phổ biến hơn novel, với sự khác biệt là roman thể hiện chất thơ và tưởng tượng, trong khi novel mang tính hiện thực về cuộc sống con người Tác giả cũng chỉ ra rằng tiểu thuyết theo nghĩa novel hay roman đều thuộc về thời đại mới, với Cervantès là người tiên phong Ở phương Đông, đặc biệt là Trung Quốc, khái niệm tiểu thuyết xuất hiện sớm, nhưng ban đầu mang sắc thái dè bỉu Tại Việt Nam, thuật ngữ tiểu thuyết chỉ xuất hiện từ cuối thế kỷ XIX và sớm gắn bó với hình thức tiểu thuyết phương Tây.
Nội hàm của thuật ngữ
Câu hỏi “tiểu thuyết là gì?” đã được đặt ra từ hàng thế kỷ qua, nhưng đến nay, câu trả lời thỏa đáng vẫn còn ở phía trước Tiểu thuyết, theo Bakhtin, là thể loại luôn tiếp xúc với “cái đương đại chưa hoàn thành” và không bị ràng buộc bởi bất kỳ công thức nào Điều này khiến cho tiểu thuyết không bao giờ trở thành “nô lệ” của những điển quy cũ kỹ Sự khác biệt trong ý kiến và quan niệm của mỗi người về tiểu thuyết đã tạo ra một vấn đề định danh, định tính và định hình cho thể loại này, thu hút sự quan tâm của nhiều giới.
Mặc dù có sự đa dạng trong các định nghĩa về tiểu thuyết, chúng ta vẫn có thể nhận ra những điểm tương đồng và đưa ra những định nghĩa tương đối Trước khi trình bày quan điểm cá nhân, chúng tôi sẽ điểm qua các định nghĩa tiểu thuyết đã được đưa ra trước đây, bắt nguồn từ châu Âu, nơi ra đời của thể loại này.
1.1.2.1 Trước hết, những định nghĩa của các bộ từ điển quan trọng như: Petit Dictionnaire Franỗais, Littrộ, Robert (Phỏp), Bỏch khoa từ điển văn học giản minh (Hoa Kỳ), Bách khoa toàn thư mở (Wikipedia, the free Encyclopedia), Từ Hải từ điển (Trung Quốc), hay Từ điển Văn học, Từ điển thuật ngữ văn học (Việt Nam)… có thể cung cấp cho chúng ta những căn cứ chắc chắn, giản lược
Tiểu thuyết được định nghĩa bởi Petit Dictionnaire Franỗais là “một tác phẩm tưởng tượng bằng văn xuôi, trong đó tác giả mô tả những tình tiết thú vị nhằm gây hứng thú cho người đọc” Theo từ điển Littré, tiểu thuyết là “một câu chuyện bịa đặt viết bằng văn xuôi, trong đó tác giả mô tả tình cảm, phong tục, hoặc kể về những sự việc kỳ lạ để thu hút độc giả” Trong khi đó, từ điển Robert đưa ra một định nghĩa “mềm dẻo” hơn: “Tiểu thuyết là một hư cấu bằng văn xuôi, khá dài, trình bày và làm sống động những nhân vật giả thuyết như có thật, giúp ta hiểu tâm lý, số phận và những biến cố của họ”.
Tiểu thuyết được định nghĩa bởi Phan Cự Đệ trong Bách khoa từ điển văn học giản minh là một tác phẩm văn xuôi có quy mô lớn, khó có thể định nghĩa chính xác do tính chất dài ngắn không cố định và sự đa dạng về thể loại Theo Wikipedia, tiểu thuyết là một tác phẩm dài, kể lại một cách tổng quát một câu chuyện hư cấu, thể hiện qua văn xuôi.
Tiểu thuyết, theo Từ điển Từ Hải (Trung Quốc), là một thể loại văn học lớn, sử dụng phương thức tự sự để mô tả mối quan hệ giữa hành động, sự kiện và trạng thái tâm lý của nhân vật trong bối cảnh cụ thể, phản ánh đời sống xã hội từ nhiều góc độ khác nhau Trung Quốc được xem là quốc gia có nền văn học phát triển rực rỡ với nhiều tác phẩm tiểu thuyết hấp dẫn, trong khi Việt Nam, mặc dù xuất hiện muộn, đã nhanh chóng thích nghi và đạt được những thành tựu đáng kể trong thể loại này Theo Từ điển văn học, tiểu thuyết là một loại hình tự sự có hư cấu, phản ánh bức tranh xã hội thông qua nhân vật và sự kiện Định nghĩa từ Từ điển văn học (Bộ mới - 2003) nhấn mạnh rằng tiểu thuyết tập trung vào số phận cá nhân trong quá trình hình thành và phát triển của họ, trong khi Từ điển thuật ngữ văn học (1992) chỉ ra rằng tiểu thuyết có khả năng phản ánh hiện thực đời sống ở mọi giới hạn không gian và thời gian, miêu tả đa dạng tính cách và các điều kiện sinh hoạt xã hội.
1.1.2.2 Bên cạnh đó, giới nghiên cứu lý luận phê bình cũng đã có những bổ sung quan trọng cho định nghĩa về tiểu thuyết
Trong cuốn Lý luận văn học, N A Gulaiev định nghĩa tiểu thuyết là hình thức tự sự lớn, mô tả đời sống con người trong mối quan hệ với xã hội Tại Việt Nam, bộ Lý luận văn học của Phương Lựu và các tác giả khác đưa ra định nghĩa rộng rãi hơn, coi tiểu thuyết là thể loại tự sự cỡ lớn phổ biến trong thời cận đại và hiện đại, với khả năng phản ánh lịch sử, phong tục và tính cách đa dạng Các tác giả nhấn mạnh qui mô và số phận của nhân vật, đồng thời giới hạn phạm vi tiểu thuyết trong bối cảnh hiện đại Tuy nhiên, sự xuất hiện ngày càng nhiều của tiểu thuyết ngắn, với dung lượng chỉ khoảng 100 trang, đặt ra câu hỏi liệu định nghĩa tiểu thuyết là "tác phẩm tự sự cỡ lớn" còn phù hợp hay không.
1.1.2.3 Với tư cách là người sáng tác, nhiều nhà văn nổi tiếng cũng có những định nghĩa, thể hiện rõ quan niệm về tiểu thuyết Với L.Aragon, “tiểu thuyết là một sáng tạo riêng biệt của con người, một cái máy…, một cái máy biến đổi ý thức con người trong cung độ ngôn ngữ” [484, tr.167] Với A.Moravia, tiểu thuyết là “viên đá thử vàng”, “có khả năng phơi bày tất cả sự bất chính” của xã hội [484, tr.26] Với Stendhal, tiểu thuyết “là một tấm gương đi chơi trên đường cái” [334, tr.215] Với T Liubimova, tiểu thuyết “là cỗ máy do con người phát minh để tri giác thực tại trong toàn bộ sự phức tạp của nó…, là cái chìa khóa để mở toang những phòng cấm của ngôi nhà chúng ta” [485, tr.8] Còn với M Kundera, tiểu thuyết “là hình chiếu phẳng của một thế giới cong và nối liền” * ,
“là nghệ thuật mỉa mai: chân lý của nó được che giấu, không nói ra, không thể nói ra” ** …
Nhà văn Nguyên Ngọc định nghĩa tiểu thuyết là nghệ thuật thể hiện sự nhiễu loạn trong sự hài hòa của cuộc sống Ông cho rằng tiểu thuyết phản ánh cuộc đuổi bắt vô tận của con người đối với những hệ quả từ những nhiễu loạn đó trong hành trình sống của mỗi người.
[311, tr.34] Phải chăng, tiểu thuyết là như vậy? Và phải chăng, nghiên cứu về tiểu thuyết, chúng ta cũng chạy theo cuộc đuổi bắt không cùng không tận ấy?
Tiểu thuyết, với những đặc điểm cơ bản như tính hư cấu, tính văn xuôi, tính tổng hợp và dung lượng lớn, đã vượt xa những định nghĩa truyền thống Từ cuối thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XIX, các tiểu thuyết gia như Balzac, Stendhal, Dostoevski, Tolstoi và Dickens đã nâng cao vị thế của tiểu thuyết, giúp thể loại này thoát khỏi sự coi thường và chiếm lĩnh vị trí quan trọng trong lịch sử văn học nhân loại Với tinh thần tự do và dân chủ, tiểu thuyết không thể bị gói gọn trong những định nghĩa cứng nhắc, và nhiều nhà nghiên cứu đã thừa nhận rằng đôi khi định nghĩa không theo kịp thực tế sáng tác.
1.1.2.4 Từ lâu, tiểu thuyết đã là một phần của đời sống con người Quan niệm về tiểu thuyết đi vào tâm hồn chúng ta cũng tự nhiên và hết sức đơn giản Không chỉ ngày xưa mà ngay cả hôm nay, ta vẫn thường nghe những câu: “nói như tiểu thuyết” (không có thực, không thực tế), “mối tình như tiểu thuyết” (đẹp, lãng mạn, ly kỳ)… Như vậy, yếu tố hư cấu, tình tiết lắt léo ly kỳ (không nhất thiết phải hoang đường, kì ảo) tạo sự hấp dẫn cho người đọc không thể thiếu trong một cuốn tiểu thuyết Trên cơ sở những định nghĩa vừa nêu và qua khảo sát nhiều tác phẩm tiểu thuyết từ khi mới ra đời thể loại đến nay, người viết xin đưa ra cách hiểu sau về tiểu thuyết: Một tác phẩm văn học viết, kể lại một câu chuyện có thật hoặc hư cấu (hay vừa có thật vừa hư cấu) về đời sống con người theo một kết cấu nghệ thuật (sắp xếp tình huống, không gian, thời gian, tình tiết, miêu tả nhân vật, sử dụng ngôn ngữ… sao cho có sự hấp dẫn, lôi cuốn), trong đó, sự việc, tình huống xảy ra thường gắn liền với số phận của một nhân vật chính, trong mối quan hệ tương tác với các nhân vật khác Qua câu chuyện, những vấn đề về xã hội, đạo đức, nhân sinh… được bộc lộ
Tiểu thuyết là một thể loại văn học phức tạp và đa dạng, khó có thể định nghĩa một cách ngắn gọn Theo quan điểm của chúng tôi, mọi định nghĩa về tiểu thuyết đều có những thiếu sót nhất định, như F Engels đã chỉ ra Để hiểu rõ tiểu thuyết, cần khám phá những đặc trưng thẩm mỹ của nó, vì tiểu thuyết luôn biến hóa và không ngừng phát triển.
1.2 NHỮNG ĐỔI MỚI TRONG TƯ DUY NGHỆ THUẬT CỦA TIỂU THUYẾT VIỆT NAM TỪ 1986 - 2000
Khái niệm tư duy nghệ thuật
Hegel định nghĩa con người là một ý thức có khả năng tư duy, thể hiện sự sáng tạo từ chính bản thân và cho bản thân, nhằm chứng minh sự tồn tại của mình cũng như của mọi vật xung quanh.
René Descartes, nhà triết học tiên phong của chủ nghĩa duy lý, nổi tiếng với quan điểm hoài nghi mọi tín điều cũ kỹ.
“Tôi tư duy, vậy tôi tồn tại” (Je pense, donc je suis)
Hoạt động sáng tạo và tiếp nhận tác phẩm nghệ thuật phản ánh tư duy con người, được gọi là “tư duy nghệ thuật” (aesthetic thought).
Tư duy hình tượng và tư duy thẩm mỹ, theo Từ điển tu từ - phong cách - thi pháp học, là hoạt động của ý thức thông qua cảm giác và biểu tượng mang tính cảm xúc thẩm mỹ Nhờ vào tư duy nghệ thuật, con người đã tạo ra nhiều tác phẩm nghệ thuật như hội họa, điêu khắc, vũ đạo, âm nhạc và văn thơ Tư duy thẩm mỹ khác với tư duy thông thường ở tính chọn lọc cao về thẩm mỹ, tính liên tưởng và tính ẩn dụ Để khái quát hóa hiện thực và giải quyết nhiệm vụ thẩm mỹ, nó sử dụng các biểu tượng và tượng trưng có thể trực quan được.
Để hiểu rõ tư duy nghệ thuật (TDNT) của con người trong một giai đoạn lịch sử cụ thể, cần xem xét “dấu hiệu bản chất” và “tính cấu trúc” của nó TDNT không chỉ đơn thuần là giả định hay ước lệ, mà còn nhằm nắm bắt những sự thật cụ thể và cảm tính trong đời sống Nó thể hiện năng lực nhìn thấy thế giới một cách toàn diện, phát hiện các mối liên hệ mới chưa được nhận ra Theo các nhà nghiên cứu, tư duy nghệ thuật chỉ phát huy hiệu quả khi gắn liền với tài năng cảm nhận nhạy bén về viễn cảnh lịch sử, tinh thần thời đại, dự báo tương lai và khả năng sáng tạo nghệ thuật của người nghệ sĩ.
Tư duy nghệ thuật sáng tạo văn học gắn liền với hiện thực mà con người trải nghiệm Sự thay đổi của lịch sử và thời đại, cùng với việc phá vỡ cấu trúc hài hòa trong cách nhìn nhận, đã dẫn đến sự chuyển biến không thể tránh khỏi trong tư duy nghệ thuật Trong bối cảnh đổi mới của đất nước, tiểu thuyết Việt Nam sau năm 1986 đã có những thay đổi quan trọng trong tư duy nghệ thuật của các nhà văn, đánh dấu một bước tiến mới cho văn học thời kỳ này.
Tư duy nghệ thuật của tiểu thuyết Việt Nam giai đoạn trước 1986
1.2.2.1 Biến cố lịch sử vĩ đại – Cách mạng tháng Tám và hiện thực lịch sử của hai cuộc kháng chiến đã làm cho tiểu thuyết có một bước chuyển quan trọng Từ chỗ bộc lộ khát vọng tự do, đòi giải phóng cái tôi cá nhân thoát khỏi mọi ràng buộc của chế độ phong kiến (tiểu thuyết lãng mạn) và thể hiện số phận bi thảm của người dân nghèo dưới sự bóc lột vô nhân đạo của chế độ thực dân phong kiến (tiểu thuyết hiện thực phê phán), tiểu thuyết đã chuyển sang một thời kỳ mới, đó là thời kỳ sáng tác theo khuynh hướng sử thi Kiểu tư duy nghệ thuật này nhấn mạnh yêu cầu miêu tả các biến cố, sự kiện theo hướng qui mô, hoành tráng Và kiểu tư duy sử thi ấy đã gần như ngự trị tròn 40 năm trong văn học Việt Nam
Mùa tiểu thuyết sử thi đầu tiên của văn học Việt Nam diễn ra sau cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, với trọng tâm là cuộc tổng khởi nghĩa Cách mạng tháng Tám 1945 và cuộc kháng chiến gian khổ Dù còn một số hạn chế, các tác phẩm tiểu thuyết sử thi nổi tiếng như "Đất nước đứng lên" của Nguyên Ngọc, "Sống mãi với thủ đô" của Nguyễn Huy Tưởng, và "Vỡ bờ" của Nguyễn Đình Thi vẫn được coi là những đỉnh cao của văn học thời kỳ này.
Tiểu thuyết Việt Nam đã tiếp tục phát huy cảm hứng sử thi, tái hiện một cách hoành tráng cuộc kháng chiến chống Mỹ qua những hình tượng anh hùng cách mạng tiêu biểu Các tác phẩm nổi bật như Hòn Đất của Anh Đức (1966), Gia đình má Bảy (1968), Mẫn và tôi của Phan Tứ (1971), Đường trong mây, Ra đảo của Nguyễn Khải (1970), Rừng U Minh của Trần Hiếu Minh (1970), và Dấu chân người lính đã khắc họa sâu sắc tinh thần yêu nước và sự hy sinh của nhân dân trong cuộc chiến.
(1972) của Nguyễn Minh Châu, Thôn ven đường (1973) của Xuân Thiều, Đám cháy trước mặt (1973) của Đỗ Chu…
Mười năm đầu sau đại thắng mùa xuân 1975, văn học Việt Nam vẫn duy trì tư duy cũ, dẫn đến sự xuất hiện của một mùa tiểu thuyết sử thi mới mẻ Những tác phẩm tiêu biểu như "Miền cháy" (1977), "Lửa từ những ngôi nhà" (1977), và "Những người đi từ trong rừng ra" (1982) của Nguyễn Minh Châu đã mang đến những nét độc đáo, khó tìm thấy trong dòng tiểu thuyết sử thi trước đó.
Trong giai đoạn 1979-1985, các tác phẩm như "Đất trắng" của Nguyễn Trí Huân và "Người cùng quê" của Phan Tứ đã thể hiện sự chuyển biến trong tiểu thuyết sử thi Mặc dù vẫn hướng đến hiện thực khốc liệt của cuộc kháng chiến chống Mỹ, nhưng hiện thực này đã trở thành "quá khứ sử thi", mang đến niềm tự hào cho con người khi nhìn lại Khoảng cách giữa nhà văn và hiện thực, cũng như giữa nhà văn và nhân vật, vẫn mang tính chất sử thi và tôn kính Tuy nhiên, những khía cạnh sâu sắc trong tâm hồn con người, như sự tha hóa và trốn chạy trước thực tại khắc nghiệt, cũng đã được phản ánh, như trường hợp của nhân vật Tám Hàn trong "Đất trắng".
1.2.2.2 Có thể tìm thấy những điểm nổi bật của tiểu thuyết viết theo kiểu tư duy sử thi thời kỳ này, qua cảm hứng nghệ thuật, đối tượng phản ánh, quan niệm nghệ thuật về con người cũng như nghệ thuật xây dựng nhân vật của các nhà văn a Trước hết, tiểu thuyết sử thi những năm tháng ấy hướng người đọc đến một thế giới với những biến cố dữ dội Ở đó có hiện thực đen tối của lịch sử những năm tiền khởi nghĩa (1945) và hiện thực “rực rỡ chói lòa” trong tháng Tám mùa thu; có cuộc kháng chiến chống Pháp chín năm gian khổ mà hào hùng của dân tộc được kết thúc bằng chiến dịch lịch sử Điện Biên Phủ “chấn động địa cầu”; có cuộc kháng chiến chống đế quốc Mỹ oanh liệt đem lại mùa xuân toàn thắng 1975 Kiểu tư duy sử thi đã tạo cho văn học giai đoạn này, nhất là tiểu thuyết, một nét riêng, có lợi thế trong việc khai thác toàn cảnh vĩ mô của cuộc chiến tranh Cái đối tượng mà nhà tiểu thuyết hướng đến là sứ mệnh lịch sử của nhân dân (đấu tranh giành độc lập) mà ở đó toàn bộ đời sống tinh thần của dân tộc có thể được bộc lộ Cái thế giới nghệ thuật mà nhà văn xây dựng là bức tranh sơn mài hoành tráng được tô điểm bởi chiến công của cả cộng đồng b Như vậy, cảm hứng chủ đạo của tiểu thuyết sử thi thời kỳ này là cảm hứng lãng mạn cách mạng Gạt ra ngoài những vướng bận đời thường, vượt lên trên những hy sinh, mất mát, văn học nói chung và tiểu thuyết nói riêng tập trung ghi lại đầy đủ những sự kiện, ghi lại khí thế của quân và dân ta trong niềm hân hoan, tự hào và ngợi ca chiến thắng Những chặng đường hành quân đầy ắp kỷ niệm, những mùa vui thắng lợi; vẻ đẹp tâm hồn và nhân cách của những con người làm nên lịch sử… đã trở thành nguồn cảm hứng vô tận, niềm xúc động sâu sắc cho các nhà văn Cảm hứng lãng mạn của tiểu thuyết đã chắp cánh ước mơ cho con người, hướng họ về phía ánh sáng và tương lai Dẫu viết về cái chết, tiểu thuyết cũng thi vị hóa, khiến nỗi đau vút lên hóa thành sự hy sinh cao cả Nguyễn Minh Châu đã miêu tả cái chết của Lữ: “Người chiến sĩ điện thanh ấy trước khi hy sinh còn ngẩng cao đầu lên một lần cuối cùng: Trên nền trời cao, rất cao và xanh, lá cờ đỏ mỗi lúc một thắm tươi đang bay, lá cờ mỗi lúc càng tiến dần đến trước mặt Rồi anh nhắm mắt…” (Dấu chân người lính - tr.512) Đọc tiểu thuyết thời kỳ này, chúng ta còn chứng kiến bao nhiêu sự hy sinh đẹp và cao cả như thế Phải chăng, trong hoàn cảnh ấy, những người chiến sĩ đều coi cái chết của mình
“như chiếc lá rơi xuống để cho đất thêm màu” * ?
Tư duy sử thi hình thành quan niệm nghệ thuật về con người, nâng họ lên ngang tầm thời đại với hình ảnh con người công dân, sứ mệnh và tập thể Trong thế giới sử thi, con người được miêu tả qua nhiều khía cạnh như tình cảm, hành động và mục đích, nhưng không ở góc độ cá nhân mà hòa quyện vào tình cảm chung của dân tộc Hành động cá nhân trở thành một phần của hành động tập thể, thể hiện trách nhiệm và nguyện vọng trước hoàn cảnh, như ra trận hay bảo vệ đất nước Mục đích sống được cụ thể hóa qua những hành động không ngẫu nhiên, thể hiện sự hy sinh vì độc lập dân tộc và hạnh phúc của nhân dân Văn học sử thi nhìn nhận con người và thế giới qua lăng kính phân lập nhị nguyên, với những ranh giới rõ ràng giữa tốt và xấu, chính và tà Nhân vật chính diện thường được lý tưởng hóa, trong khi nhân vật phản diện được khắc họa với những nét xấu bị cường điệu hóa qua bút pháp biếm họa.
Trong bối cảnh khói lửa của chiến tranh, những con người ấy vươn lên, trở thành biểu tượng của vẻ đẹp lý tưởng và sức mạnh Họ chính là những hình mẫu tiêu biểu trong cuộc sống đầy cam go, thể hiện tinh thần kiên cường và lòng dũng cảm trong mỗi bước đi.
Trong văn học Việt Nam, tinh thần hy sinh vì Tổ quốc được thể hiện rõ qua các nhân vật như Nguyễn Đình Thi, khi nhấn mạnh rằng "không thắng thì không về", hay Tư Lạc trong "Phá vây" (Phù Thăng) khẳng định rằng tráng sĩ phải biết gác lại nỗi buồn cá nhân vì Tổ quốc Lữ trong "Dấu chân người lính" (Nguyễn Minh Châu) quyết định đốt sách vở để lên đường theo tiếng gọi của quê hương Chính ủy Kinh, dù phải đối mặt với nỗi đau mất con, vẫn tự hào về sự hy sinh anh dũng của con mình, thể hiện sự tận tâm và lòng yêu nước sâu sắc.
Trong thế giới sử thi, mọi khía cạnh của cuộc sống con người đều mang đậm dấu ấn nhân tính, từ đời sống tinh thần đến những vật dụng hàng ngày Những hình ảnh như khẩu súng, chiếc xe, mũ tai bèo, ba lô, đôi giày và bộ quần áo lính không chỉ là những phương tiện vô tri, mà còn gắn bó mật thiết với con người, mang ý nghĩa biểu tượng và sống động.
Trong một xã hội, hành động và cảm xúc của mỗi cá nhân thường hướng tới một mục đích chung là vận mệnh của dân tộc Điều này cho thấy rằng không ai có thể chỉ tìm kiếm cái riêng, mà ngay cả ý thức cá nhân cũng hòa quyện vào ý thức cộng đồng Trong bối cảnh này, con người cá thể thường trở nên mờ nhạt trước những thành tựu và thất bại của tập thể, tạo nên một bức tranh hiện thực đầy sắc màu.
Trong tiểu thuyết sử thi, những khoảnh khắc riêng tư của con người hiện lên rõ nét, từ những phút giây dằn vặt và khát khao tình yêu mãnh liệt của Mẫn trong "Mẫn và tôi", đến tâm trạng lo lắng của má Bảy khi đối mặt với quân thù trong "Gia đình má Bảy" Nét riêng tư của những người lính trẻ trong trận chiến ác liệt trên đỉnh cao 475 ở Khe Sanh cũng được khắc họa sinh động Tuy nhiên, tất cả những nỗi niềm riêng tư này chỉ thoáng qua giữa sự hỗn loạn và bề bộn của cuộc sống chiến trường.
Trong bối cảnh lịch sử kháng chiến chống ngoại xâm của Việt Nam, tiểu thuyết theo kiểu tư duy sử thi giữ vị trí quan trọng trong nền văn học dân tộc Nó cùng với các thể loại văn học khác tạo nên một nền văn học tiên phong chống đế quốc Để đạt được điều này, các nhà văn cần gạt bỏ những yếu tố cá nhân không có lợi cho cộng đồng, tương tự như truyền thuyết về 99 con voi góp sức dựng đất tổ Hùng Vương trong quá trình hình thành đất nước.
Tiểu thuyết sử thi trong thời kỳ này gặp phải những hạn chế nhất định, thể hiện qua những điều “chưa làm được” hoặc “chưa được làm.” Văn học ở giai đoạn sau cần bổ sung và khắc phục những thiếu sót này để phát triển hơn nữa.
Những đổi mới trong tư duy nghệ thuật của ti ể u thuyết Việt Nam từ sau 1986
Khi con người rời bỏ thế giới sử thi để bước vào đời thường, họ cần thay đổi tâm thế và cái nhìn về cuộc sống, con người và bản thân Thế giới hiện tại không còn nhị nguyên mà chấp nhận sự tồn tại đồng thời của nhiều thực thể khác nhau, thậm chí có sự đa nguyên trong từng chủ thể Điều này yêu cầu nhà văn phải tìm kiếm một góc nhìn và cách tiếp cận mới để nắm bắt hiệu quả thực tại đa chiều, được cấu thành từ những sắc thái sáng tối khác nhau.
Từ sau năm 1986, văn học Việt Nam đã trải qua một quá trình đổi mới sâu sắc và quyết liệt, đặc biệt trong tư duy nghệ thuật Theo Lênin, đây là sự đổi mới có ý nghĩa quyết định, bắt nguồn từ “gốc rễ” Dòng chủ lưu của văn học, đặc biệt là tiểu thuyết, đã chuyển sang một kiểu tư duy mới, được gọi là tư duy tiểu thuyết Kiểu tư duy này tập trung vào việc đánh giá và tái hiện hiện thực bằng nghệ thuật từ góc nhìn của con người cá nhân Quá trình đổi mới tư duy nghệ thuật trong tiểu thuyết giai đoạn này cần được xem xét trong mối tương quan với các giai đoạn trước, cụ thể là từ 1945 đến 1975 và từ 1975 đến nay.
1985 Nhưng so với tiểu thuyết 1930 – 1945, phải chăng đó là sự trở lại với đặc trưng vốn có của thể loại?
Tư tưởng và quan niệm trong tác phẩm được hình thành từ tư duy nghệ thuật, dẫn đến sự đổi mới trong tư duy nghệ thuật về con người, cảm hứng sáng tác và các phương tiện biểu hiện Trong chương này, chúng tôi sẽ chỉ ra những dấu hiệu cơ bản của kiểu tư duy tiểu thuyết, trong khi những đổi mới cụ thể sẽ được trình bày chi tiết hơn ở các chương sau.
1.2.3.1 Trước hết, chúng tôi nhận thấy, việc khám phá ra bản thân con người ở góc độ đời tư là điểm nổi bật của tư duy tiểu thuyết Với kiểu TDNT mới, các nhà văn không đánh giá cuộc sống cá nhân qua lăng kính lợi ích của cộng đồng, dân tộc như trong tiểu thuyết sử thi mà con người được nhìn trong quan hệ gắn bó mật thiết với hoàn cảnh xã hội Điểm nhìn nghệ thuật của nhà văn sẽ chuyển từ tầm “vĩ mô” xuống tầm “vi mô” về số phận con người Con người được miêu tả một cách toàn diện: có cái tốt xen lẫn với cái xấu, có niềm vui pha lẫn nỗi buồn, có hạnh phúc lắng lại trong những nỗi đau… Và trong hành trình làm người, dưới tác động của hoàn cảnh, con người đã chịu biết bao đắng cay, tủi nhục, thậm chí có lúc phải đánh mất bản thân mình, trở nên xa lạ với đồng loại mình Tư duy tiểu thuyết giúp nhà văn phát hiện ra điều đó và có thái độ đánh giá khách quan, đúng mực hơn đối với con người (trong việc làm chủ bản thân mình, trách nhiệm đối với cuộc đời mình và với xã hội), cũng như thái độ phê phán đối với những lực lượng tàn bạo đè bẹp ý chí và chà đạp lên cuộc sống con người
Nhiều tiểu thuyết trong giai đoạn này phản ánh thực tế cuộc sống qua số phận cá nhân, như Hai Thanh trong "Sông xa", Qui trong "Chim én bay", hay bà Đất trong "Chuyện làng Cuội" Việc tiếp cận con người từ góc độ riêng lẻ đã thu hẹp khoảng cách giữa nhà văn và nhân vật, giúp nhà văn hiểu sâu sắc bản chất con người và khám phá những nguồn mạch của đời sống nhân sinh.
Vấn đề con người đời tư trong tiểu thuyết đương đại không phải là điều mới mẻ, mà đã xuất hiện từ cuối thế kỷ XIX với tác phẩm Truyện Thầy Lazaro Phiền của Nguyễn Trọng Quản Từ những năm 30 đến 45 của thế kỷ XX, tiểu thuyết thể hiện khát vọng sống mãnh liệt của con người, với nhiều tác phẩm ghi dấu ấn trong lòng độc giả như Tắt lửa lòng, Đoạn tuyệt, và Đời mưa gió Sự thiếu vắng hình ảnh con người cá nhân trong văn học sau 1945 phản ánh yêu cầu thực tiễn của cuộc sống và là cơ sở cho sự đổi mới văn học sau 1975 Đến giai đoạn này, con người đời thường và cá nhân mới thật sự được khai thác sâu sắc, mang đến một cái nhìn chân thật hơn về cuộc sống.
1.2.3.2 Với tư duy tiểu thuyết, nhà văn còn phát hiện ra tính phức tạp, đa chiều của hiện thực đời sống Bởi tư duy ấy hiểu rằng “có nhiều cách nhìn khác nhau đối với một sự vật, không cái nhìn nào có quyền hơn cái nhìn nào, không có cái nhìn nào là chân lý duy nhất, tuyệt đối Một sự vật có thể vừa là thế này vừa là thế kia Thế giới tự trong bản chất của nó là đa nghĩa” [308] Cái thế giới mà tiểu thuyết nói đến không mơ hồ, không hoàn toàn là sản phẩm của trí tưởng tượng mà rất thực, hiện hữu ngay trong cuộc sống hằng ngày của con người Mỗi người có thể tìm thấy bóng dáng cuộc đời mình trong đó - đau khổ, nhọc nhằn bên cạnh niềm vui và hạnh phúc thế nhân Chưa bao giờ trong văn học Việt Nam, hiện thực đời sống được miêu tả phức tạp đến thế Cái tốt – cái xấu, cái cao cả – cái thấp hèn, thiên thần – quỷ dữ, bóng tối – ánh sáng, văn hóa – phi văn hóa, … cứ lẫn lộn, nhập nhòe Đọc tiểu thuyết thời kỳ này, con người mới vỡ ra nhiều điều, mới ngộ ra rằng lâu nay có lúc mình vẫn chìm trong cõi u u minh minh mà không biết Họ bỗng có cái nhìn khác hơn về những cái hằng thường, có thể nghĩ khác hơn và còn tỏ ra nghi ngờ những gì trước đây vốn được xem như một xác tín Chính vì vậy, hàng loạt tiểu thuyết viết theo kiểu tư duy mới ra đời đã gây sóng gió trong lòng người và tạo nên những phản ứng đa chiều từ phía người đọc (Thời xa vắng, Mùa lá rụng trong vườn, Bên kia bờ ảo vọng, Thiên sứ, ) Có thể xem đó là những “đột biến” của văn học, cũng là hệ quả tất yếu của quá trình đổi mới tư duy nghệ thuật
1.2.3.3 Cảm hứng về sự thật đến từ khẩu hiệu “Nhìn thẳng vào sự thật…”, đã trở thành cảm hứng chủ đạo của văn học từ sau năm 1986 đến nay Đây cũng là đặc trưng chủ yếu của tư duy tiểu thuyết Cảm hứng sự thật sẽ nảy sinh những biến thể khác (cảm hứng phê phán, cảm hứng bi kịch, cảm hứng nhân đạo, nhân văn…), nhất là khi cảm hứng ấy hướng về cái đời thường, về đời tư con người Có thể nói, “cảm hứng mới về sự thật” và “khát vọng dân chủ hóa” được khởi động từ Đại hội VI trong khẩu hiệu “lấy dân làm gốc”, là hai thành tố gắn nối và xuyên suốt hành trình văn học Đổi mới
Sau năm 1986, tiểu thuyết Việt Nam đã mạnh dạn khám phá và bộc lộ sự thật về con người, quá khứ, hiện tại và tương lai, với một câu nói nổi bật rằng nửa ổ bánh mì vẫn là bánh mì, nhưng nửa sự thật không phải là sự thật Các nhà văn đã dũng cảm phơi bày những điều đang diễn ra và những gì bị che giấu, bao gồm cả những ký ức đau thương của quá khứ Cảm hứng về sự thật không chỉ giúp họ phản ánh đời sống mà còn làm rõ bản chất con người, thể hiện sự phát triển đúng hướng của nền văn học giàu truyền thống nhân văn Đặc biệt, những năm tháng đau thương từ công cuộc cải cách ruộng đất đã để lại “vết đen” trong lịch sử dân tộc, khi mà quan hệ gia đình bị thay thế bằng sự thù hằn và đối kháng, như thể hiện qua các tác phẩm như "Ngày thứ 7 u ám", "Tình yêu và tội lỗi", và "Những thiên đường mù".
Trong quá khứ rực rỡ của dân tộc, bên cạnh những chiến công, vẫn tồn tại nhiều sự thật đau lòng do sự ấu trĩ và cả tin của con người gây ra Nỗi lo lắng về "chuyên chính vô sản" đã dẫn đến việc nhiều người tham gia "đấu tranh chính trị" với đồng chí của mình, gây ra biết bao máu và nước mắt cho những người nông dân lam lũ, đồng thời phá hủy nhiều di tích văn hóa quê hương Những xô xát và oán thù trong mối quan hệ giữa con người đã để lại nỗi đau trong lòng độc giả Có lẽ chính vì những thực tế này mà văn học giai đoạn này đã xuất hiện xu hướng sáng tác “bước qua lời nguyền”.
Cuộc kháng chiến chống Mỹ của dân tộc Việt Nam là một chương sử oanh liệt, nhưng cũng đầy đau thương và tàn khốc Chiến tranh đã để lại những hậu quả nghiêm trọng, không chỉ về vật chất mà còn về tinh thần, thể hiện qua những tác phẩm như "Vòng tròn bội bạc" và "Nỗi buồn chiến tranh" Hậu quả tâm lý sau chiến tranh, cùng với những mất mát không thể bù đắp, được khắc họa rõ nét trong các tác phẩm như "Chim én bay", "Ăn mày dĩ vãng", "Góc tăm tối cuối cùng" và "Nước mắt đỏ".
Tiểu thuyết thời kỳ này khai thác hiệu quả sự thật về con người, cho thấy rằng trong thế giới hiện đại, con người phải đối mặt với nhiều tình huống éo le, sống trong sự nhập nhòe giữa bóng tối và ánh sáng Nếu không đấu tranh để vượt qua chính mình, họ có thể rơi vào bờ bên kia của giới hạn làm người Với bản chất phức tạp, con người thường rơi vào những mâu thuẫn khó giải quyết và bi kịch, như bi kịch vỡ mộng của trí thức hay đổ vỡ trong tình yêu và hạnh phúc gia đình Các nhà văn cũng nhìn nhận vấn đề tình dục như một nhu cầu tự nhiên, phản ánh qua những tác phẩm nổi bật.
Theo nhà nghiên cứu Nguyễn Văn Hạnh, khoa học gắn liền với quy luật, còn văn học phải bắt đầu từ sự thật Để diễn đạt sự thật, nhà văn cần có dũng khí và bản lĩnh để đối diện và truyền tải nó Sự thật trong văn học hiện nay không chỉ phản ánh những tiêu cực trong xã hội mà còn cả những khía cạnh tích cực của cuộc sống Việc khám phá sự thật đòi hỏi nhà văn phải xuất phát từ lương tâm, nhằm mang lại niềm tin cho con người ngay cả khi viết về những thực tế khắc nghiệt nhất.
Việc viết theo cảm hứng sự thật đánh dấu một bước chuyển quan trọng trong quá trình đổi mới tư duy văn học tại Việt Nam, diễn ra trong bối cảnh lịch sử và xã hội cụ thể Những sự kiện quan trọng trong những năm tháng đó đã tạo điều kiện cho làn gió dân chủ thổi bay sự nghi kỵ, xóa bỏ những ranh giới trói buộc con người suốt nhiều thế kỷ, từ đó “nhuận sắc” cho ngòi bút của các nhà văn Tinh thần “nhìn thẳng vào sự thật, đánh giá đúng sự thật, nói rõ sự thật” của Đại hội Đảng lần VI (1986) cùng với Nghị quyết 05 (1987) đã mở ra không khí dân chủ và tự do sáng tạo cho nghệ sĩ Cuộc gặp gỡ giữa Tổng Bí thư Nguyễn Văn Linh và gần 100 văn nghệ sĩ vào tháng 10/1987 đã tạo cơ hội để lắng nghe nhiều ý kiến, trong đó có những phát biểu thẳng thắn như của nhà văn Nguyên Ngọc, nhấn mạnh sự chậm trễ trong văn học nghệ thuật Tuy nhiên, điều quan trọng là chúng ta đã nhận ra vấn đề và đồng chí Nguyễn Văn Linh đã sẵn sàng lắng nghe và “cởi trói” cho văn nghệ.
Đổi mới nền văn học không chỉ đơn thuần là thay áo mà là một quá trình phát triển sâu sắc, từ những chuyển động ngầm đến những biến chuyển lớn Công cuộc đổi mới văn học Việt Nam bắt đầu từ năm 1986, nhưng những dấu hiệu đầu tiên đã xuất hiện từ rất sớm, như mong muốn thoát khỏi những ràng buộc để phát huy khả năng sáng tạo, được Nguyễn Minh Châu đề cập trong bài viết "Người viết trẻ và cánh rừng già" (VNQĐ số 10/1973) Tiếp theo là những nhận định thẳng thắn và hướng gợi mở của nhà văn Nguyên Ngọc trong "Đề dẫn" (1979).
Tiểu thuyết là hình thức cấu trúc ngôn từ "động"
Tiểu thuyết được coi là một hình thức ngôn từ “động”, thể hiện sự biến hóa và không ngừng phát triển, theo quan niệm của các nhà văn Bakhtin nhấn mạnh rằng tiểu thuyết luôn có sự đấu tranh giữa cái cũ và cái mới, phản ánh “tiếp xúc tối đa với cái đương đại chưa hoàn thành” Tô Hoài khẳng định rằng tiểu thuyết không thể có một nghĩa cố định, mà luôn phát triển và biến đổi, đồng thời là thể loại hỗn hợp thu hút các thể loại khác Nguyễn Minh Châu cũng nhấn mạnh rằng một thể loại văn học phải chứng tỏ sức sống qua tính đa dạng và không ngừng cách tân, đặc biệt là tiểu thuyết với sức chứa lớn Những quan điểm này cho thấy tính chất “động” của tiểu thuyết là điều không thể phủ nhận.
1.3.1.1 Với quan niệm tiểu thuyết là thể loại ngôn từ “động”, các nhà văn Việt Nam thời kỳ đổi mới đã sáng tác những tác phẩm hướng dần đến nguyên tắc đa âm, tạo nên những tầng ý nghĩa khác nhau cho tác phẩm, gợi nên những nhận thức khác nhau, thậm chí trái ngược nhau ở người đọc Theo dõi những cuộc tranh luận trên báo Văn nghệ trong thời gian này về những tác phẩm được giải, chúng ta sẽ thấy rõ hơn điều này Thật khó mà giải đoán một cách rốt ráo nội dung tư tưởng của Thiên sứ (Phạm Thị Hoài) Tác phẩm viết về tình trạng xuống cấp về đạo đức của giới trẻ? Về tình trạng văn hóa đương thời? Về tình yêu? Về sự lạc lõng xa lạ của con người trước thế giới người? Hay về khát vọng hóa thân kỳ diệu của cái đẹp? Có quá nhiều biểu tượng, nhiều ký hiệu, nhiều mô hình trong tác phẩm khiến người đọc bối rối, ngỡ ngàng và không biết nên đọc như thế nào, nên hiểu như thế nào (Bé Hon - Thiên sứ, Quang lùn, homo A, homo Z, homo sapien, cặp chị em song sinh Hằng- Hoài, nhà thơ Ph., lễ cầu hôn chị Hằng…) Đỗ Đức Hiểu cho rằng: “người đọc giương lên nhiều ăng - ten (của bộ não, lý trí, trái tim, cảm xúc, trực giác, linh cảm v.v.), song khó mà bắt được làn sóng mạnh nhất phát ra từ văn bản ký hiệu “Phạm Thị Hoài” [181, tr.265] Chính vì đa âm, đa nghĩa nên ý kiến phản hồi từ người đọc về tác phẩm cũng rất đa dạng Người đánh giá cao Thiên sứ thì reo lên: “Đọc Thiên sứ thật thích! Giống hệt như khi ta đang khát khô cổ mà lại tìm đến được với một dòng sông rộng chỉ muốn cúi xuống ôm cả con nước chảy, khao khát ôm chặt cả dòng sông vào lòng nhưng khi ngửng lên, dòng sông vẫn lặng lẽ tuôn chảy, cả một khối nước ẩn hiện lung linh…” [373, tr.81] Người không thích thì “viết bài chỉ trích, tiếc thương cho một tài năng trẻ sớm sa vào cạm bẫy của “chủ nghĩa hiện sinh”, “chủ nghĩa siêu thực”
Cùng thời với tác phẩm "Thiên sứ", "Những thiên đường mù" của Dương Thu Hương đã gây ra nhiều tranh luận với những ý kiến trái ngược Một số người khen ngợi sự dũng cảm của tác giả khi khắc họa các nhân vật đại diện cho cái xấu, cái ác, và những thói giả trá trong xã hội Tuy nhiên, cũng có không ít ý kiến phản đối cách tiếp cận của tác giả trong việc "giải phẫu các căn bệnh xã hội", cho rằng những quan điểm của bà chưa thực sự thuyết phục.
Trong giai đoạn này, nhiều tiểu thuyết đa nghĩa và gây tranh luận đã xuất hiện, như "Thời xa vắng" của Lê Lựu và "Đi về nơi hoang dã" của Nhật Tuấn, phản ánh những "định kiến", "sai lầm" và "động cơ chính trị không trong sáng" trong xã hội.
Nỗi buồn chiến tranh của Bảo Ninh…
Trong lĩnh vực truyện ngắn, Nguyễn Huy Thiệp đã tạo ra sự chuyển mình mạnh mẽ với những tác phẩm "lịch sử giả" như Vàng lửa, Kiếm sắc, và Phẩm tiết, góp phần làm phong phú thêm không khí văn chương đương thời Tiếp nối xu hướng này, Tạ Duy Anh cũng đã đổi mới quan niệm về tiểu thuyết qua các tác phẩm như Đi tìm nhân vật và Thiên thần sám hối, nhấn mạnh rằng tiểu thuyết cần phải là một thế giới đa chiều, không chỉ phản ánh đơn giản về đời sống Thời kỳ này, tiểu thuyết thường có kết cấu phức hợp, với các nhân vật đối thoại sôi nổi, thể hiện chân lý đa dạng, không ai có quyền phán xét Bên cạnh đó, việc đảo lộn trật tự thời gian và sự đan xen giữa quá khứ, hiện tại và tương lai cũng là đặc điểm nổi bật, cho thấy con người sống không chỉ bằng hiện tại mà còn được nuôi dưỡng bởi "dưỡng chất tinh thần" của quá khứ.
Trong văn học, các nhà tiểu thuyết thường xây dựng những tác phẩm mở, phản ánh tính chất "động" của thể loại này Theo Antoine Compagnon trong tác phẩm Bản mệnh của lý thuyết, những tác phẩm này ngày càng hiện đại và mang tính lưỡng lự, bất định hơn Đặc điểm nổi bật của chúng là kết thúc mở, tạo không gian cho nhiều cách hiểu khác nhau.
Bài viết khuyến khích người đọc mở rộng tư duy và sáng tạo, đồng thời cho phép họ tự do tưởng tượng và xây dựng một kết thúc riêng cho tác phẩm dựa trên quan niệm cá nhân của mình.
Thiên sứ kết thúc với cuộc gặp gỡ bất ngờ giữa “ốc nhỏ” và chàng trai mà cô luôn chờ đợi Lời đề nghị tha thiết: “Mang em đi nhé!” đã nhận được phản ứng ngạc nhiên và sững sờ từ chàng trai: “Tôi chờ cô bé của tôi”.
Nỗi buồn chiến tranh trong tác phẩm thể hiện qua hình ảnh nhà văn Kiên ra đi lặng lẽ, để lại người phụ nữ câm và những bản thảo ngổn ngang trên gác xép Hành trình trở về nơi hoang dã kết thúc trong sự tan vỡ niềm tin và thất vọng về “mục tiêu chung” khi không thể tìm thấy đỉnh Hua Ca.
Mặc dù bốn nhân vật nhỏ bé không đạt được “mục tiêu riêng” của mình, cái chết cô đơn của ông toán trưởng trên đỉnh Hua Ca để lại nhiều suy tư cho những người còn lại Khi họ trở về từ núi, cuộc sống “hoang dã” phía trước đang chờ đón Cái chết của Vạn trong Bến không chồng không chỉ gợi lên nỗi trăn trở cho Hạnh và dòng người làng Đông đưa tang, mà còn khiến người đọc phải suy ngẫm Kết thúc “để ngỏ” của tác phẩm tạo cơ hội cho cuộc sống của nó tiếp tục trong tâm trí độc giả, dù tác giả đã khép lại câu chuyện Các nhà văn hiện đại nhận thức rõ rằng tiểu thuyết cần phải kích thích người đọc suy ngẫm về bản thân, dân tộc và nhân loại, hơn là chỉ phản ánh thế giới hiện tại.
1.3.1.3 Không những là “thể loại đa thể loại” (Lưu Liên), tiểu thuyết còn có khả năng mời gọi sự sáng tạo của những ngành nghệ thuật khác, đặc biệt là điện ảnh và kịch Trên cơ sở tính đối thoại, tính xung đột, sự phát triển hành động nhân vật và sự bất ngờ thay đổi của tình huống truyện, tiểu thuyết có thể được chuyển thành kịch (Phố của Chu Lai được chuyển thành kịch Hà Nội đêm trở gió) Hay cùng với khả năng bao quát độ rộng của không gian, độ dài của thời gian bằng thủ pháp “lắp ghép”, tiểu thuyết đã mời gọi các đạo diễn phim Nhiều bộ phim được chuyển thể từ tiểu thuyết thời kỳ này đã thu hút sự chú ý của đông đảo khán giả: Người Hà Nội (chuyển thể từ Phố của Chu Lai), Mùa lá rụng (chuyển thể từ Mùa lá rụng trong vườn và Đám cưới không có giấy giá thú của Ma Văn Kháng), Đất và người (chuyển từ Mảnh đất lắm người nhiều ma của Nguyễn Khắc Trường)… Ngoài ra, việc sử dụng ngôn từ đa nghĩa, đặt điểm nhìn vào nhân vật hay xây dựng tính cách nhân vật (mâu thuẫn, không thuần nhất) trong sự chi phối của vô thức… cũng là những biện pháp có hiệu quả trong việc tạo nên tính chất
“động”, tính chất “đa âm” cho tác phẩm, theo quan niệm mới về tiểu thuyết của các nhà văn thời kỳ này.
Tiểu thuyết là thể loại tự sự có khả năng tiếp cận hiện thực bằng cảm hứng đa chiều
Trong cuộc sống hiện đại, nhiều người cảm thấy bồi hồi khi nhìn lại quá khứ và nhận ra sự thay đổi lớn lao trong cuộc sống, con người và chính bản thân mình Sự tĩnh lặng của tâm hồn dường như khó tìm thấy giữa những âm thanh của thời gian Thế giới ngày nay bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi “sự bùng nổ thông tin” và “sự nổ tung bên trong của ý nghĩ”, như Carlos Fuentes đã nhận xét Mặc dù văn học chưa trải qua những “big bang” như trong xã hội, nhưng đã có những bước nhảy vọt đáng kể, đặc biệt là trong việc khám phá những suy nghĩ sâu sắc của con người Lịch sử văn học thế giới và Việt Nam từ 1986 trở đi cho thấy tiểu thuyết đã phát triển với quan niệm tiếp cận hiện thực bằng cảm hứng đa chiều, vừa “hướng ngoại” vừa “hướng nội”, nhằm khám phá những bí ẩn trong tâm hồn con người.
Hơn 60 năm trước, các nhà văn đã bắt đầu khám phá thế giới nội tâm con người, nhưng tiểu thuyết lúc bấy giờ còn mới mẻ tại Việt Nam, khiến việc này trở nên khó khăn Sau năm 1945, yêu cầu khám phá đời sống nội tâm vẫn tiếp tục được đặt ra Năm 1957, Nguyễn Tuân nhấn mạnh tầm quan trọng của thế giới bên trong nhân vật, cho rằng nó mang lại chiều sâu và sự thỏa mãn cho độc giả Tương tự, năm 1964, Nguyễn Đình Thi cũng khẳng định rằng việc miêu tả tâm hồn con người là điều quan trọng nhất trong tiểu thuyết Tuy nhiên, do bối cảnh lịch sử, các nhà văn không có điều kiện để tập trung vào số phận cá nhân, dẫn đến sự hình thành dòng tiểu thuyết "hướng ngoại", phản ánh hiện thực rộng lớn của cuộc sống chiến tranh, trong đó "con người bé nhỏ" được nâng lên tầm quan trọng của thời đại, góp phần tạo nên Đất Nước.
Cho đến khi không khí đổi mới thực sự tràn vào đời sống xã hội và văn học vào năm 1986, tiểu thuyết mới có cơ hội để cân bằng "trạng thái tâm lý" của con người Trong giai đoạn này, dòng tiểu thuyết "hướng nội" đã xuất hiện, thể hiện một sự chuyển biến trong quan niệm về tiểu thuyết của các nhà văn Không chỉ đơn thuần chuyển hướng từ "hướng ngoại" sang "hướng nội", mà còn có sự "đẳng hướng về thi pháp" Xu hướng "hướng ngoại" vẫn được duy trì, song sự chú trọng đến "hướng nội" là một nét mới đáng chú ý Ngay từ đầu thập niên 80, trong giai đoạn tiền đổi mới, nhà văn Bùi Hiển đã nhận thức được điều này, ghi nhận rằng phương pháp sáng tác của các nhà văn trong hai cuộc chiến chống Pháp - Mỹ phần nào thiên về "hướng ngoại", trong khi giai đoạn mới đã mang lại một ý thức sâu sắc hơn về đặc thù của văn học.
Nguyễn Minh Tấn khẳng định rằng tiểu thuyết là một phương tiện mạnh mẽ để khám phá và phản ánh hiện thực, có khả năng tạo ra bức tranh toàn cảnh của lịch sử và sâu sắc về cuộc sống con người Ông nhấn mạnh rằng tiểu thuyết không chỉ là công cụ để thể hiện những khía cạnh của cuộc sống mà còn giúp soi sáng những mâu thuẫn giữa cái Thiện và cái Ác Nguyễn Minh Châu bổ sung rằng việc viết về cuộc sống bình thường là điều cần thiết, nhưng mục tiêu chính vẫn là đào sâu vào hiện thực, nơi mà lý tưởng đạo đức mới gặp gỡ với lương tri vĩnh cửu của con người, tạo nên sự đối thoại giữa các tiêu chuẩn đạo đức mới và truyền thống lâu đời của người Việt Nam.
Giai đoạn 1986-2000, các nhà văn đã áp dụng triệt để quan niệm về việc khám phá đời sống xã hội và tâm hồn con người trong sáng tác tiểu thuyết Họ không chỉ chú trọng đến xu hướng "hướng ngoại" mà còn đào sâu vào "hướng nội", nhằm nắm bắt những khía cạnh phức tạp của cuộc sống hiện đại với những mảng tối và ánh sáng Tiểu thuyết trong thời kỳ này đã lắng nghe những âm vang bí ẩn của lòng người, từ tình yêu thương đến sự hờn giận và những toan tính ngầm Điều này được thực hiện thông qua việc sử dụng "lớp ngôn từ động" và áp dụng các kỹ thuật hiện đại từ các bậc thầy tiểu thuyết thế giới.
Văn học luôn phản ánh chân thực và sống động những vấn đề xã hội qua số phận con người, nhờ vào sự kết hợp hài hòa giữa các hướng tiếp cận hiện thực Các nhà văn đã khai thác sâu sắc những tầng vỉa của đời sống, từ những bi kịch đến những mảnh vỡ của cuộc sống Điều này giúp chúng ta cảm nhận được sự chật hẹp của “cõi nhân gian” và chiều sâu thăm thẳm của cõi lòng qua các nhân vật như Hưng, Hương, ông Tám trong "Cõi nhân gian" hay Hai Thìn, Lài, cô Tám trong "Lời nguyền hai trăm năm".
Dòng họ Trịnh Bá và Vũ Đình, cùng với ông Bằng, Lý, Cần trong tác phẩm "Mùa lá rụng trong vườn" và bà Đất, Lưu Minh Hiếu trong "Chuyện làng Cuội", tạo nên một tông chi họ hàng phong phú, phản ánh những mảnh đất đầy người và nhiều ma.
Tiểu thuyết giai đoạn này khai thác sâu sắc quá trình phát triển tâm lý, tính cách và số phận nhân vật trước những biến cố của cuộc đời, phản ánh hiện thực khốc liệt của hai cuộc chiến tranh Các nhà văn không chỉ miêu tả các sự kiện mà còn chú trọng đến đời sống tinh thần và tâm hồn con người, khám phá cách mà người ta sống trong và sau chiến tranh Nỗi buồn chiến tranh, qua nhân vật Kiên, khắc họa nỗi ám ảnh về quá khứ, trong khi "Sông xa" đưa người đọc trở về những năm tháng kháng chiến chống Mỹ qua số phận Hai Thanh "Góc tăm tối cuối cùng" thể hiện sự đau thương và “sự thật về con người” qua số phận ông Dần, trong khi "Chim én bay" ghi lại những chiến công âm thầm của trẻ em trong đội “chim Én” qua nỗi trăn trở của nhân vật Quy Nhờ đó, hình ảnh chiến tranh hiện lên toàn diện hơn, vừa oanh liệt vừa khủng khiếp, phản ánh vẻ đẹp lãng mạn và nỗi đau của con người trong cuộc chiến.
Tiểu thuyết được coi là thể loại văn học “năng động” nhất, có khả năng bao quát hiện thực rộng lớn và khám phá sâu sắc đời tư, tâm hồn con người Các nhà văn đã đổi mới quan niệm về tiểu thuyết, phát huy mọi khả năng của thể loại này Mỗi nhà văn thường có phong cách riêng, có người tập trung vào chiều sâu, có người lại chú trọng đến chiều rộng, như Mario Vargas Llosa phân loại thành nhà văn “kiểu chiều dọc” và “kiểu chiều ngang” Tuy nhiên, qua khảo sát nhiều tác phẩm, có thể thấy phần lớn các nhà văn vẫn trung thành với quan niệm này.
Tiểu thuyết là thể loại có xu hướng hướng đến tính "trò chơi"
Trong hai tiểu thuyết nổi tiếng thế kỷ XVIII là Tristram Shandy của Laurence Sterne và Jacques, anh chàng theo thuyết định mệnh của Denis Diderot, tác giả nhận thấy “tiếng gọi của trò chơi” và coi đây là “hai đỉnh cao của sự bay bổng” mà không ai có thể đạt tới Ông đặc biệt đánh giá cao Diderot, cho rằng ông đã “bước qua ranh giới tiểu thuyết” và biến tác phẩm thành một “trò chơi” không nghiêm trang Điều này gợi ý rằng “sự bay bổng” trong hai tiểu thuyết này được hình thành từ tính trò chơi, thoát ly khỏi những ràng buộc của thể loại tiểu thuyết sau này Tương tự, nhà văn Julio Cortázar cũng thể hiện quan niệm “văn học là một trò chơi” qua các tác phẩm của mình, với những tên gọi gợi nhớ đến tuổi thơ như Razuêla Ông khẳng định rằng văn học cần có một khoảng không gian rộng lớn để trở thành trò chơi, nơi mà người sáng tạo có thể mạo hiểm cả đời mình.
Viết tiểu thuyết là một thử thách mà tác giả tự đặt ra cho bản thân, và yếu tố thách thức này đóng vai trò quan trọng trong nhiều trò chơi sáng tạo Tác giả đánh giá cao những nhà văn có khả năng "du hý" và "chơi" trong quá trình sáng tác, tạo ra những trò chơi độc đáo trong văn học.
Vậy, điều gì đã thu hút các nhà văn quan tâm sáng tác tiểu thuyết theo hướng này?
Trò chơi đóng vai trò quan trọng trong đời sống con người, tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ từ thời thơ ấu cho đến khi trưởng thành Mỗi người đều có những trò chơi riêng, mang lại sự hứng thú và hoạt động tích cực Trong khi thực tế thường diễn ra theo những quy tắc khắt khe, trò chơi lại tạo ra một không gian tự do, nơi mà mọi thứ trở thành "ước lệ" và cho phép chúng ta trải nghiệm những điều thú vị.
Trò chơi mang lại cho con người khả năng vô hạn, trở thành một hình thức nghệ thuật và trí tuệ, thể hiện tư duy sáng tạo của nghệ sĩ Các nhà văn đã sử dụng trò chơi để khơi gợi sự tò mò và khám phá thế giới nghệ thuật Tại Việt Nam, số lượng tiểu thuyết theo hướng này còn hạn chế và mang tính thử nghiệm, chưa đủ để phân loại thành một nhóm cụ thể như tiểu thuyết tâm lý hay phiêu lưu Tuy nhiên, sự xuất hiện của những tiểu thuyết mang tính trò chơi cho thấy một quan niệm mới về tiểu thuyết của các nhà văn Việt Nam từ cuối thập kỷ.
Từ những năm 80 đến nay, Nguyễn Thị Bình đã chú ý đến các tiểu thuyết với những “nỗ lực thể nghiệm” có thể còn dang dở hoặc khó đọc Tác giả cho rằng điều này báo hiệu một “ý thức mới về thể loại.” Chúng tôi khái quát “ý thức” này thành một quan niệm mới về tiểu thuyết trong văn học thời kỳ này, với hy vọng sẽ có nhiều tiểu thuyết thu hút người đọc tham gia vào những trò chơi sáng tạo bất tận, từ đó khám phá sự thú vị trong khả năng sáng tạo của chính mình.
Trong văn học hiện đại Việt Nam, nhà văn Phạm Thị Hoài đã đưa ra quan niệm về tính trò chơi của tiểu thuyết, đặc biệt qua tác phẩm Thiên sứ (1988) và bài viết Về một trò chơi vô tăm tích (1990) Bà đã gây bất ngờ cho người đọc khi khẳng định văn chương là “một trò chơi vô tăm tích”, đầy ẩn ý và khó nắm bắt nhưng rất hấp dẫn Điều này khiến người đọc gặp khó khăn trong việc hiểu rõ nội dung tư tưởng của tác phẩm, vì nó ẩn sâu sau những câu chữ “nhảy nhót” của tác giả Bí quyết của loại văn chương này là tạo ra cảm giác mơ hồ và lớn lao cho người đọc, khuyến khích họ tìm kiếm ý nghĩa ẩn giấu phía sau các hàng chữ.
Quan niệm về văn học hiện nay đã có sự thay đổi so với truyền thống, khi mà khái niệm “văn dĩ tải đạo” và “thi dĩ ngôn chí” không còn chi phối hoàn toàn như trước Dù nhiệm vụ của văn chương đã mở rộng, gắn liền với việc phê phán xã hội và chính trị, nhưng chức năng xã hội của văn học vẫn được coi trọng Julio Cortázar đã chỉ ra rằng văn học cần sự thể nghiệm và phát triển, điều này đã dẫn đến sự ra đời của những tiểu thuyết mang tính trò chơi, như Nỗi buồn chiến tranh của Bảo Ninh và Cõi người rung chuông tận thế của Hồ Anh Thái Bài viết này sẽ khảo sát một số biểu hiện của tính trò chơi trong các tác phẩm văn học hiện đại, chủ yếu từ góc độ thi pháp.
Trò chơi thi pháp trong tiểu thuyết hiện đại thể hiện rõ nét qua sự "chập chờn" của các hư cấu nghệ thuật Hư cấu thường được hiểu là việc "đặt chuyện theo trí tưởng tượng", là "khẳng định một cách giả tạo" và "giả vờ" để bắt chước hiện thực, đồng thời cũng là "cấu trúc của cái Gần như vậy".
Nhà văn sử dụng hư cấu nghệ thuật để tạo ra một sinh mệnh và sự sống mới, phản ánh cuộc đời thực mà không có trong thực tế Trong các tiểu thuyết theo quan niệm mới, hư cấu vẫn được áp dụng, nhưng không nhằm làm cho hiện thực trở nên hư cấu một cách thuyết phục, mà để thể hiện những khía cạnh sâu sắc của đời sống.
Trong tác phẩm "Thiên sứ" của Phạm Thị Hoài, hiện thực "không đáng tin cậy" khiến người đọc phải nghi ngờ và suy ngẫm Nhân vật Hoài, một cô bé 14 tuổi với hình dáng nhỏ nhắn, tự "đình tăng trưởng" và mãi mãi giữ lại tuổi thơ Tuy nhiên, sau 15 năm, cô lại "hóa thân" thành một người phụ nữ 29 tuổi, lộng lẫy Sự chuyển biến này diễn ra trong bối cảnh lễ cầu hôn của chị Hằng, người chị song sinh của Hoài, tạo nên những tầng nghĩa sâu sắc cho câu chuyện.
Cuốn sách chứa đựng nhiều chi tiết kỳ lạ, như việc 299 người đàn ông đến cầu hôn với những lễ vật độc đáo và những câu chuyện bí ẩn về sự ra đời và ra đi của bé Hon Tác giả đã khéo léo “công khai” trò chơi hư cấu này ngay từ phần ghi chú đầu sách, khi nhắc đến điển tích của nhà văn G G và những chuyện khó tin của nhà thơ F.
Trò chơi hư cấu trong tiểu thuyết gần đây mang đến những câu chuyện hấp dẫn và sâu sắc Trong "Cõi người rung chuông tận thế," Hồ Anh Thái khắc họa hành trình của cô bé Mai Trừng trong việc trừng phạt cái ác, dựa trên lời nguyện của mẹ cô, tạo nên một sự kết hợp giữa logic và phi lý Cuối cùng, sự thức tỉnh lương năng đã giúp hóa giải lời nguyền Bên cạnh đó, "Thiên thần sám hối" của Tạ Duy Anh khám phá những suy nghĩ và cảm nhận về con người, với nhân vật "bào thai" gây bất ngờ cho người đọc, khiến họ phải đặt câu hỏi về tính hợp lý của câu chuyện Thú vị thay, người kể chuyện không yêu cầu độc giả phải tin vào những điều phi lý đó.
Câu chuyện khó tin về một đứa trẻ trong bụng mẹ gợi lên nỗi ám ảnh thật sự, với những điều mà "đứa trẻ – bào thai" kể lại vẫn diễn ra hàng ngày Nhà văn muốn người đọc dừng lại để suy nghĩ và tìm ra ý nghĩa riêng cho bản thân, vì mô hình này cho phép nhiều giải pháp đa nghĩa Tác giả nhấn mạnh rằng điều quan trọng là cảm nhận của độc giả về tính xác thực của câu chuyện, thay vì chỉ đánh giá độ tin cậy Theo M Kundera, tiểu thuyết là lãnh địa của trò chơi và giả thuyết, nơi mà sự chiêm nghiệm mang tính nghi vấn, khuyến khích người đọc suy ngẫm về những gì còn đọng lại sau khi đọc.
Các tác giả thường kể những câu chuyện không có thật, không nhằm mục đích khiến người đọc tin rằng đó là sự thật Tuy nhiên, chính việc "bịa" ra những câu chuyện này cho phép nhà văn tự do diễn đạt những sự thật về xã hội và con người Nhà văn T Liubimova đã từng nhấn mạnh điều này.
Trong tiểu thuyết, bóng tối được tạo ra chính là điều kiện để ánh sáng hiện hữu, và sự hư cấu này phản ánh những chân lý sâu sắc Hiệu ứng thẩm mỹ từ "trò chơi" hư cấu này khiến độc giả cảm nhận được nỗi lo lắng trước sự hỗn loạn của xã hội hiện đại, như thể hiện trong tác phẩm Thiên sứ Sự bất an trước cái xấu và cái ác vẫn đang tồn tại trong đời sống xã hội chỉ có thể được xoa dịu bằng trí tưởng tượng, như đã được mô tả trong Cõi người rung chuông tận thế Đồng thời, khát vọng về cái đẹp và cái thiện cũng như ý thức về "nỗi đau làm người" được thể hiện qua cái nhìn của thế hệ tương lai trong Thiên thần sám hối Hình ảnh nổi tiếng của Hămlet về câu hỏi "Làm người hay không làm người, đối diện hay không đối diện với thực tại?" dường như đã trở lại trong tác phẩm dưới một hình thức bí ẩn và xót xa hơn.