Tính cấp thiết của đề tài nghiên cứu
Báo cáo tài chính (BCTC) đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối doanh nghiệp với cổ đông, nhà đầu tư và các bên liên quan Tuy nhiên, BCTC có thể gặp rủi ro sai sót, dẫn đến thông tin không chính xác, ảnh hưởng đến tính trung thực và minh bạch Điều này có thể gây ra tình trạng thông tin không cân xứng, khiến cổ đông và nhà đầu tư đưa ra quyết định sai lầm do thông tin không đầy đủ hoặc bị che giấu.
Trong quá trình lập báo cáo tài chính (BCTC), doanh nghiệp thường sử dụng nhiều ước tính kế toán để xác định các chỉ tiêu liên quan khi chưa có số liệu chính xác Tuy nhiên, việc sử dụng các ước tính này cũng có thể bị lạm dụng để "phù phép" lợi nhuận Khi cần lợi nhuận cao để thu hút tín dụng, doanh nghiệp có thể giảm khấu hao, dự phòng giảm giá hàng tồn kho, hoặc không ghi nhận chi phí giảm giá tài sản Ngược lại, khi muốn giảm lợi nhuận để tránh nghĩa vụ thuế, họ có thể tăng khấu hao hoặc dự phòng hàng tồn kho Ngoài ra, sự không đồng nhất giữa quy định kế toán và chính sách thuế có thể khiến doanh nghiệp loại bỏ các ước tính kế toán khỏi BCTC, dẫn đến sự sai lệch trong số liệu kế toán.
Ngành xây lắp tại Việt Nam đóng vai trò chủ lực trong việc phát triển cơ sở hạ tầng kinh tế-xã hội, góp phần đáng kể vào GDP hàng năm Tuy nhiên, trong bối cảnh kinh doanh khó khăn, với nhiều rủi ro như nợ xấu gia tăng và thị trường bất động sản đóng băng, các doanh nghiệp thường phải sử dụng các biện pháp không trung thực để "làm đẹp" báo cáo tài chính Sự phức tạp trong ước tính kế toán, liên quan đến doanh thu và chi phí, làm gia tăng khả năng xảy ra sai sót, ảnh hưởng đến tính trung thực và khả năng so sánh của thông tin trên báo cáo tài chính Thực tế cho thấy, nhiều sai sót và thay đổi ước tính kế toán đã dẫn đến việc báo cáo tài chính của doanh nghiệp bị sai lệch, gây khó khăn trong việc nhận diện và công bố thông tin chính xác.
Từ khi ban hành Chuẩn mực kế toán đầu những năm 2000, đã có một số nghiên cứu về sai sót và thay đổi ước tính kế toán trong bối cảnh Việt Nam, tuy nhiên, vấn đề này vẫn còn phức tạp, đặc biệt là đối với các công ty xây lắp Hiện tại, chưa có nhiều đề tài nghiên cứu lý luận và thực tiễn về sai sót và thay đổi ước tính kế toán tại các công ty xây lắp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Do đó, tác giả đã chọn đề tài “Sai sót và thay đổi ước tính kế toán tại các công ty xây lắp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam” cho luận án Tiến sĩ của mình.
Tổng quan các công trình nghiên cứu có liên quan đến đề tài
Các nghiên cứu liên quan đến sai sót
W R Kinney (1979) đã tập trung phát hiện các sai sót thông qua thu thập dữ liệu khách hàng từ 7 công ty kiểm toán với khách hàng có doanh thu từ 5-
Theo nghiên cứu, có 25 tài khoản được phân loại là có sai sót trọng yếu, với tổng giá trị lên tới 10 triệu USD Kết quả cho thấy một số tài khoản này có mức ý nghĩa quan trọng đối với các điều chỉnh của kiểm toán viên.
Trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh: Lợi nhuận; Doanh thu; Chi Phí; Giá vốn bán hàng; Doanh thu khác; Chi phí khác…
Bảng cân đối kế toán: Các khoản phải thu; Hàng tồn kho; Tài sản ngắn hạn khác; Nợ ngắn hạn khác; Nợ dài hạn; các khoản dự phòng…
Trong đó, lợi nhuận ròng là tài khoản chiếm tỷ lệ điều chỉnh lớn nhất với 61% báo cáo công ty theo năm
Nghiên cứu của Song (2011) đã đề xuất một phương pháp phát hiện rủi ro sai sót trọng yếu bằng cách nhận diện sai sót dựa trên thông tin tài chính và phi tài chính của đơn vị, được trình bày trong các báo cáo.
Nghiên cứu của Nguyễn Công Phương và cộng sự (2018) tập trung vào sai sót trong công bố thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC), một chủ đề đang được quan tâm tại Việt Nam Mục tiêu của nghiên cứu là cung cấp cái nhìn tổng quát về thực trạng sai sót BCTC, đặc biệt liên quan đến lợi nhuận và tài sản Qua việc phân tích và so sánh báo cáo trước và sau kiểm toán, nghiên cứu chỉ ra rằng sai sót về lợi nhuận và tài sản ở các công ty niêm yết là phổ biến, cả về số lượng lẫn mức độ Kết quả nghiên cứu không chỉ hữu ích cho các cơ quan quản lý và nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định, mà còn cung cấp thông tin quý giá cho các nhà nghiên cứu nhằm giải thích hiện tượng sai sót BCTC.
Các nghiên cứu về ước tính kế toán và thay đổi ước tính kế toán
Mai Ngọc Anh (2012) đưa ra kết quả nghiên cứu chung về ước tính kế toán và các phương pháp xác định từng ước tính quy định trong chuẩn mực
Bài viết nghiên cứu về các chuẩn mực kế toán quốc tế (ISA), chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế (IFRS) và nguyên tắc kế toán Mỹ (US GAAPs), từ đó rút ra các kinh nghiệm áp dụng phù hợp với bối cảnh Việt Nam Nghiên cứu cũng xem xét các chuẩn mực và chế độ kế toán liên quan đến ước tính kế toán, đánh giá ưu nhược điểm và đề xuất giải pháp hoàn thiện Các công trình của tác giả Mai Ngọc Anh đã chỉ ra đặc điểm và sai sót liên quan đến ước tính kế toán, đồng thời hướng dẫn cách sử dụng giá trị hợp lý Đặng Ngọc Hùng đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán tại Việt Nam, cho thấy mối liên hệ tích cực giữa mức độ áp dụng và lợi ích của nó Đặng Thị Hồng Hà đã hệ thống hóa lý luận về kế toán ước tính, bao gồm các khoản dự phòng tại các công ty xây lắp, và nghiên cứu các nguyên tắc kế toán chi phối sự hình thành các khoản này.
Bài viết phân tích và làm rõ thực trạng kế toán các khoản dự phòng và tổn thất tài sản trong các công ty xây lắp tại Việt Nam Qua nghiên cứu thực trạng, luận án đã đánh giá kết quả đạt được, đồng thời chỉ ra những hạn chế và nguyên nhân dẫn đến những hạn chế này.
Nghiên cứu của Nguyễn Thị Ngọc Diệp và cộng sự (2020) tập trung vào các nhân tố ảnh hưởng đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán Việt Nam tại các doanh nghiệp nhỏ và vừa ở Thành phố Hồ Chí Minh Dữ liệu nghiên cứu được thu thập từ 297 phiếu khảo sát và sử dụng các phương pháp kiểm định như Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) và hồi quy tuyến tính đa biến Kết quả chỉ ra rằng có năm nhân tố chính tác động tích cực đến việc áp dụng chuẩn mực kế toán, bao gồm trình độ và kinh nghiệm của kế toán viên, quy mô doanh nghiệp, tính tuân thủ hệ thống chuẩn mực kế toán, sự am hiểu và quan tâm của nhà quản lý, cùng với sự phát triển cơ sở hạ tầng.
Các nghiên cứu về các nhân tố ảnh hưởng đến xử lý sai sót và thay đổi ước tính kế toán
đổi ước tính kế toán
Nghiên cứu định lượng sẽ tập trung vào tính tuân thủ trong việc xử lý sai sót và thay đổi trong báo cáo tài chính (BCTC), coi đây là biến phụ thuộc Các biến giải thích sẽ được xác định thông qua việc áp dụng lý thuyết tổng hợp và kế thừa các yếu tố ảnh hưởng từ các nghiên cứu trước đó.
Nghiên cứu của Agrawal (2005) cho thấy không có mối liên hệ giữa quy mô doanh nghiệp và sai sót, trong khi Larcker (2007) lại chỉ ra mối quan hệ ngược lại Theo Watts & Zimmerman (1978) và Perez (2004), các công ty lớn có xu hướng tuân thủ quy định và công bố thông tin tự nguyện nhiều hơn để bảo vệ uy tín và tránh sự can thiệp của Chính phủ cũng như các vụ kiện Đồng quan điểm, Street & Gray (2001) và Glaum cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ quy định trong các doanh nghiệp lớn.
Theo Sreet (2003), các công ty lớn có khả năng thu hút vốn đầu tư nước ngoài và mở rộng thị phần quốc tế, đồng thời thu hút nhà đầu tư mua cổ phiếu Điều này tạo ra động lực mạnh mẽ cho các nhà quản lý trong việc tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán cao hơn.
Nghiên cứu của Nguyễn Công Phương và Lâm Xuân Đào (2016) cùng Trần Thị Giang Tân (2016) cho thấy không có mối liên hệ giữa sai sót và công ty kiểm toán Ngược lại, Farber (2005) chỉ ra rằng sai sót thường xảy ra do quản trị doanh nghiệp kém, đặc biệt là ở những công ty ít sử dụng dịch vụ của các công ty kiểm toán thuộc nhóm Big4.
(3) Tính độc lập của Chủ tịch HĐQT
Doanh nghiệp có người quản lý đồng thời giữ chức Chủ tịch HĐQT thường có xu hướng che giấu các sai phạm, khiến cho các thành viên khác khó phát hiện Nghiên cứu của Agrawal và Chadha (2005) chỉ ra rằng có mối liên hệ tích cực giữa gian lận trong hành vi chi phối thu nhập và sự kiêm nhiệm này.
(4) Tỷ lệ thành viên hội đồng quản trị độc lập
Nghiên cứu của Trần Thị Giang Tân và Trương Thùy Dương (2016) chỉ ra rằng có sự sai sót thống kê đáng kể liên quan đến năm yếu tố đặc trưng của Hội đồng quản trị (HĐQT), bao gồm quy mô HĐQT và tỷ lệ thành viên không điều hành (hay độc lập).
Số lượng thành viên có quan hệ gia đình và thành viên Hội đồng Quản trị (HĐQT) có chuyên môn tài chính, cùng với nhiệm kỳ của các thành viên HĐQT không điều hành, đều là những yếu tố quan trọng Nghiên cứu cho thấy không có mối liên hệ giữa tỷ lệ thành viên HĐQT độc lập với việc tuân thủ kế toán và phát hiện sai sót Ngược lại, nghiên cứu của Yanesari đã chỉ ra những kết quả khác biệt.
Nghiên cứu năm 2012 cho thấy nếu tất cả các thành viên hội đồng quản trị đều tham gia điều hành hoặc có người thân trong ban điều hành công ty, thì có nguy cơ cao thông tin bị che giấu để tối đa hóa lợi ích cá nhân, trong khi lợi ích của cổ đông và nhà đầu tư khác bị bỏ qua.
(5) Kinh nghiệm và trình độ chuyên môn của kế toán
Daniel Zeghal và Mhedhbi (2006) nhấn mạnh rằng để đảm bảo tuân thủ các quy định về chính sách kế toán và pháp luật, kế toán viên cần được trang bị đầy đủ kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn.
Nghiên cứu của Shima và Yang (2012) chỉ ra rằng trình độ kế toán có tác động trực tiếp đến việc tuân thủ IFRS Các nghiên cứu trong nước của Trần Thị Thanh Hải (2015), Trần Đình Khôi Nguyên (2013) và Nguyễn Thị Thu Hoàn (2018) cũng khẳng định rằng trình độ của kế toán ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ tuân thủ khi áp dụng chuẩn mực kế toán.
(6) Mức độ ứng dụng công nghệ thông tin của công ty
Mức độ ứng dụng công nghệ thông tin trong xử lý thông tin về sai sót và thay đổi ước tính kế toán không được kế thừa từ các nghiên cứu trước đó Tuy nhiên, tác giả tin rằng việc áp dụng công nghệ thông tin cao sẽ có ảnh hưởng tích cực đến tính tuân thủ trong việc xử lý thông tin liên quan đến sai sót và thay đổi ước tính kế toán.
(7) Mức độ quan tâm và nhận thức của nhà quản trị
Nghiên cứu của Page (1984) và Collis & Jarvis (2000) chỉ ra rằng các chủ doanh nghiệp thường đặt ưu tiên vào việc kê khai và thực hiện nghĩa vụ thuế hơn là tuân thủ các chuẩn mực kế toán, điều này dẫn đến sự ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng thông tin trong báo cáo tài chính.
Theo Thanh Đoàn (2008), nhiều lãnh đạo doanh nghiệp Việt Nam chưa nắm vững các vấn đề kế toán và tài chính, dẫn đến việc không tuân thủ Chuẩn mực kế toán Trình độ và nhận thức của nhà quản lý có ảnh hưởng lớn đến sự tuân thủ các quy định kế toán trong doanh nghiệp.
(8) Ý kiến tư vấn của các bên độc lập
Sự tư vấn từ các tổ chức nghề nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính tuân thủ các quy định và chuẩn mực kế toán Các bên độc lập như hội kiểm toán viên hành nghề và công ty kiểm toán cung cấp ý kiến tư vấn cần thiết Sự hỗ trợ từ các chuyên gia và tổ chức có kinh nghiệm sẽ giúp các nhà quản lý và nhân viên kế toán nâng cao hiệu quả công việc và tuân thủ các quy định pháp lý.
8 toán nâng cao hơn nhận thức, mở rộng kiến thức và thực hiện tốt hơn các hoạt động tuân thủ kế toán trong doanh nghiệp
Theo Thuần (2016), áp lực thuế được định nghĩa là sức ép từ cơ quan thuế buộc doanh nghiệp tuân thủ các quy định thuế trong quá trình xử lý và trình bày thông tin trên báo cáo tài chính.
Nhận xét các nghiên cứu trước
Qua việc nghiên cứu các công trình và luận án của tác giả trong nước và quốc tế liên quan đến sai sót và thay đổi ước tính kế toán, cũng như các nhân tố ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ, tác giả đã rút ra những kết luận quan trọng về mối liên hệ giữa các yếu tố này.
Nhiều nghiên cứu đã đề cập đến sai sót, gian lận và thay đổi ước tính kế toán, cũng như việc áp dụng Chuẩn mực kế toán quốc tế và Chuẩn mực kế toán Việt Nam Tuy nhiên, chưa có nghiên cứu nào xác định thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ trong xử lý sai sót và thay đổi ước tính kế toán, đặc biệt là Nghiên cứu VAS 29 trong bối cảnh các công ty xây lắp tại Việt Nam.
Các sai sót và gian lận có thể xuất hiện trong bất kỳ mục nào của Báo cáo tài chính (BCTC), nhưng phần lớn các doanh nghiệp thường tập trung vào việc kiểm soát các hoạt động để điều chỉnh lợi nhuận.
Thực trạng tuân thủ trong việc xử lý sai sót và thay đổi ước tính kế toán là một vấn đề chưa được nghiên cứu đầy đủ trong cả nước và quốc tế.
Tại mỗi quốc gia, vào từng thời điểm và theo đặc thù ngành nghề, thực trạng tuân thủ trong xử lý sẽ có những biến đổi khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể.
Các nghiên cứu về sự tuân thủ kế toán chỉ ra rằng nhiều yếu tố như quy mô doanh nghiệp, mức độ ứng dụng công nghệ thông tin, trình độ chuyên môn của kế toán viên và sự quan tâm của lãnh đạo đều ảnh hưởng đến kết quả Tuy nhiên, các yếu tố này có thể cho kết quả khác nhau ở các quốc gia khác nhau do phương pháp nghiên cứu không giống nhau, chẳng hạn như sử dụng số liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính hoặc bảng câu hỏi, cùng với những điều kiện kinh tế và chính trị đặc thù Nghiên cứu này sẽ kết hợp cả hai phương pháp định tính và định lượng để giải quyết vấn đề một cách toàn diện hơn.
Khoảng trống nghiên cứu
Qua tổng quan các công trình nghiên cứu, tác giả nhận thấy một số khoảng trống của các nghiên cứu trước đây như sau:
Các nghiên cứu về sai sót và thay đổi ước tính kế toán chủ yếu được thực hiện tại các quốc gia phát triển như Anh và Mỹ, trong khi tại Việt Nam, các nghiên cứu này còn hạn chế và chỉ mới bắt đầu trong những năm gần đây Hiện chưa có nghiên cứu nào ghi nhận về sai sót và thay đổi ước tính kế toán tại các công ty xây lắp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Cần xem xét xem doanh nghiệp có nhận diện đúng các sai sót hay không, cách xử lý ra sao, liệu có công bố thông tin đầy đủ hay không; đồng thời, cũng cần đánh giá tính chính xác trong việc nhận diện và điều chỉnh các ước tính kế toán, cũng như xem xét động cơ của những thay đổi này có phù hợp với thực tế doanh nghiệp hay chỉ vì lý do chủ quan.
Nghiên cứu tại các nước phát triển cho thấy nhiều yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ trong xử lý sai sót và thay đổi ước tính kế toán Tuy nhiên, do Việt Nam có địa lý và nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa khác biệt, các yếu tố này có thể không hoàn toàn phù hợp với thực tế tại Việt Nam Vì vậy, luận án này sẽ tập trung vào việc phân tích những yếu tố đặc thù ảnh hưởng đến sự tuân thủ trong bối cảnh Việt Nam.
Bài viết sẽ lựa chọn một số nhân tố tiêu biểu và kiểm định các giả thuyết liên quan đến nền kinh tế phát triển theo định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam.
Hiện tại, nghiên cứu về sai sót và thay đổi ước tính kế toán cùng các nhân tố ảnh hưởng tại các công ty xây lắp niêm yết mới chỉ được thực hiện ở mức độ luận văn thạc sĩ trên thị trường chứng khoán HOSE và HNX Do đó, cần thiết phải tiến hành nhiều nghiên cứu tổng thể hơn trên toàn thị trường chứng khoán Việt Nam để cung cấp bằng chứng thực nghiệm về các nhân tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ trong việc xử lý thông tin sai sót và thay đổi ước tính kế toán.
Mục đích nghiên cứu
Nghiên cứu này đề xuất các giải pháp và khuyến nghị nhằm hoàn thiện quy trình nhận diện, xử lý và công bố thông tin liên quan đến sai sót và thay đổi ước tính kế toán cho các doanh nghiệp xây lắp niêm yết.
Mục đích cụ thể:
Bài viết này hệ thống hóa các vấn đề lý luận liên quan đến sai sót và thay đổi ước tính kế toán, đồng thời đánh giá thực trạng công tác nhận diện, xử lý và công bố thông tin về các vấn đề này tại các công ty xây lắp Qua đó, bài viết rút ra được các ưu điểm, hạn chế và nguyên nhân của công tác kế toán trong lĩnh vực xây dựng.
Nghiên cứu này nhằm xác định các yếu tố tác động đến mức độ tuân thủ quy định liên quan đến việc xử lý sai sót và thay đổi ước tính kế toán tại các công ty xây lắp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Việc hiểu rõ các nhân tố này sẽ giúp nâng cao tính minh bạch và độ tin cậy trong báo cáo tài chính của các doanh nghiệp.
− Đề xuất một số khuyến nghị nhằm tăng cường sự tuân thủ xử lý sai sót và thay đổi ước tính kế toán.
Câu hỏi nghiên cứu
Trên cơ sở các mục tiêu nghiên cứu cụ thể, luận án đề ra các câu hỏi nghiên cứu như sau:
Câu 1: Có các quan điểm lý luận nào về nhận diện, xử lý và công bố thông tin về sai sót và thay đổi ước tính kế toán?
Các công ty xây lắp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam đang chủ động nhận diện và xử lý các sai sót trong báo cáo tài chính, đồng thời công bố thông tin về những thay đổi ước tính kế toán một cách minh bạch Việc này không chỉ giúp tăng cường sự tin tưởng của nhà đầu tư mà còn đảm bảo tuân thủ các quy định về kế toán và kiểm toán.
Mức độ tuân thủ trong việc xử lý thông tin về sai sót và thay đổi ước tính kế toán chịu ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố quan trọng Đầu tiên, sự minh bạch và chính xác trong quy trình nhận diện sai sót là yếu tố then chốt Thứ hai, khả năng xử lý thông tin một cách hiệu quả, bao gồm việc phân tích và đánh giá các sai sót, cũng đóng vai trò quan trọng Cuối cùng, việc công bố thông tin một cách kịp thời và rõ ràng giúp nâng cao độ tin cậy và sự tuân thủ của các bên liên quan Tất cả những yếu tố này kết hợp lại tạo nên một hệ thống kế toán vững mạnh và đáng tin cậy.
Để tăng cường mức độ tuân thủ trong việc xử lý thông tin liên quan đến sai sót và thay đổi ước tính kế toán tại các công ty xây lắp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, cần áp dụng một số giải pháp như: nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc công bố thông tin chính xác, đào tạo nhân viên về quy định và quy trình kế toán, thiết lập hệ thống kiểm soát nội bộ chặt chẽ, và thường xuyên thực hiện kiểm tra, đánh giá mức độ tuân thủ Bên cạnh đó, việc khuyến khích minh bạch trong báo cáo tài chính cũng sẽ góp phần cải thiện sự tin cậy của thông tin kế toán.
Khung nghiên cứu và quy trình nghiên cứu
Sơ đồ 1: Khung nghiên cứu
- Tổng quan các nghiên cứu trong và ngoài nước
- Thảo luận với chuyên gia
- Hiệu chỉnh bảng mô hình, hoàn thiện câu hỏi và đưa ra thang đo
- Tổng hợp cơ sở lý luận liên quan đến xử lý về sai sót và thay đổi ước tính kế toán
Thực trạng xử lý thông tin liên quan đến sai sót và thay đổi ước tính kế toán tại các công ty xây lắp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam đang gặp nhiều thách thức Việc nhận diện và khắc phục sai sót kế toán không chỉ ảnh hưởng đến độ tin cậy của báo cáo tài chính mà còn tác động đến quyết định đầu tư của cổ đông Các công ty cần áp dụng các biện pháp quản lý rủi ro hiệu quả và cải thiện quy trình kiểm toán để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc công bố thông tin Đồng thời, việc tuân thủ các quy định pháp lý và chuẩn mực kế toán là điều cần thiết để nâng cao uy tín và giá trị thương hiệu trên thị trường.
Giải pháp và Khuyến nghị
Xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ trong việc xử lý sai sót và thay đổi ước tính kế toán là rất quan trọng đối với các công ty xây lắp niêm yết Các yếu tố này không chỉ ảnh hưởng đến độ chính xác của báo cáo tài chính mà còn tác động đến uy tín và sự tin tưởng của nhà đầu tư Việc hiểu rõ những nhân tố này giúp các công ty xây lắp cải thiện quy trình kế toán và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp lý.
- Khảo sát bằng bảng câu hỏi với các công ty xây lắp làm cơ sở đo lường
- Kiểm định mô hình và giả thuyết nghiên cứu
Sơ đồ 2: Quy trình nghiên cứu định lượng
Mô hình nghiên cứu Thang đo
Nghiên cứu tổng thể (Phương pháp định tính) (Thảo luận nhóm)
(Phương pháp định lượng) Đánh giá độ tin cậy của thang đo (Cronbach alpha)
Phân tích nhân tố khám phá
EFA Điều chỉnh thang đo
Kiểm định giả thuyết nghiên cứu (Phù hợp giữa các biến)
Kết quả nghiên cứu và khuyến nghị
Phương pháp nghiên cứu
Phương pháp thu thập dữ liệu nghiên cứu
Phương pháp nghiên cứu bao gồm việc sử dụng phiếu khảo sát gửi đến các công ty và phỏng vấn sâu các kế toán trưởng Phiếu khảo sát được chia thành ba phần: (1) Thông tin chung về doanh nghiệp như lĩnh vực hoạt động, năm niêm yết, số lượng nhân viên và quy mô công ty; (2) Thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ trong xử lý thông tin sai sót và thay đổi ước tính kế toán, trong đó kế toán sẽ đánh giá mức độ đồng ý từ 1-5 theo thang đo Likert; (3) Các câu hỏi trắc nghiệm liên quan đến việc xử lý thông tin sai sót và thay đổi ước tính kế toán Dựa trên kết quả khảo sát và dữ liệu thứ cấp từ các báo cáo tài chính, tác giả sẽ tiến hành phỏng vấn sâu để thu thập thêm thông tin.
Năm 2019, có tổng cộng 118 công ty xây lắp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Những doanh nghiệp này có vị trí địa lý đa dạng và phân bố trên toàn quốc Để thu thập thông tin, tác giả chủ yếu sử dụng phiếu khảo sát kết hợp với các phương pháp quan sát và phỏng vấn sâu.
Kết quả mẫu khảo sát: số phiếu gửi đi: 118 phiếu, số phiếu nhận về: 72 phiếu, đạt 61%
Dữ liệu thứ cấp trong luận án nghiên cứu bao gồm báo cáo tài chính trước và sau kiểm toán, được cung cấp bởi Vietstock - doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực thông tin tài chính và phân tích ngành Vietstock thu thập dữ liệu từ các sở giao dịch HXN và HOSE, sau đó thực hiện mã hóa, chuẩn hóa và điều chỉnh dữ liệu để đáp ứng nhu cầu thị trường Hệ thống mã chứng khoán trên sàn HOSE/HNX được phân loại theo chuẩn NAICS (North American Industry Classification System).
American Industry Classification System) gồm 20 ngành cấp 1 (mã số từ 100-
Ngành xây dựng, mã số 400, bao gồm các lĩnh vực như xây dựng nhà cửa và cao ốc, xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng, nhà thầu chuyên môn, cùng với hoạt động lắp ráp.
Báo cáo tài chính hợp nhất sau kiểm toán của các công ty xây lắp từ năm 2015-2019 được cung cấp bởi Vietstock cho thấy sự so sánh với BCTC hợp nhất Quý IV Tác giả chọn báo cáo Quý IV do có sự chênh lệch đáng kể với BCTC chưa kiểm toán, đặc biệt ở các chỉ số dự phòng và ước tính Hai lý do giả định cho sự thay đổi này sẽ được phân tích trong bài viết.
Doanh nghiệp thường gặp vấn đề khi thiếu cơ sở cho các ước tính kế toán, dẫn đến việc tính toán sai hoặc không lập dự phòng đầy đủ trong Báo cáo tài chính Quý IV và Báo cáo tài chính năm.
Thứ hai , doanh nghiệp có thể đã thay đổi ước tính kế toán nhằm mục đích lợi nhuận hoặc do sai sót nào đó
Lưu ý rằng các mẫu dữ liệu có sự khác biệt lớn hoặc thiếu thông tin về báo cáo tài chính đã được kiểm toán sẽ bị loại bỏ để đảm bảo tính chính xác và toàn vẹn của dữ liệu tổng thể.
Phương pháp xử lý dữ liệu
Nghiên cứu này áp dụng các phương pháp nghiên cứu hỗn hợp bao gồm cả định tính và định lượng Cụ thể:
Phương pháp định tính được thực hiện qua việc nghiên cứu tổng hợp lý luận về xử lý thông tin liên quan đến sai sót và thay đổi ước tính kế toán, đồng thời tổng quan các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước Mục tiêu là xác định các nhân tố ảnh hưởng đến tính tuân thủ trong xử lý sai sót và thay đổi ước tính kế toán Nghiên cứu định tính tiếp tục thông qua kỹ thuật thảo luận nhóm với 13 chuyên gia có kinh nghiệm trong lĩnh vực công ty xây lắp niêm yết trên TTCK VN, bao gồm giảng viên đại học, kế toán trưởng, kế toán viên tổng hợp và kiểm toán viên Thảo luận trực tiếp với các chuyên gia giúp làm rõ các vấn đề liên quan.
Khám phá các nhân tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ trong xử lý thông tin về sai sót và thay đổi ước tính kế toán tại các công ty xây lắp niêm yết trên TTCK Việt Nam Đánh giá các tiêu chí đo lường những nhân tố này bằng phương pháp tình huống, nhằm cung cấp tổng quan về tính tuân thủ trong việc nhận diện, xử lý và công bố thông tin liên quan đến sai sót và thay đổi ước tính kế toán.
Phương pháp định lượng được áp dụng để đo lường và kiểm định kết quả nghiên cứu định tính thông qua phiếu khảo sát từ 72 công ty xây lắp, cùng với dữ liệu từ báo cáo tài chính của 118 công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Dữ liệu được thu thập thông qua bảng câu hỏi khảo sát và phỏng vấn trực tiếp Kết quả nghiên cứu giúp xác định và kiểm định các yếu tố ảnh hưởng đến sự tuân thủ trong việc xử lý thông tin về sai sót và thay đổi ước tính kế toán tại các công ty xây lắp niêm yết.
Công cụ nghiên cứu bao gồm: Bảng câu hỏi khảo sát, Câu hỏi phỏng vấn, phần mềm SPSS, Excel.
Đóng góp của luận án
Đề tài nghiên cứu này có ý nghĩa khoa học quan trọng trong việc hệ thống hóa các cơ sở lý luận về sai sót và thay đổi ước tính kế toán trên báo cáo tài chính (BCTC) Nó không chỉ phát huy những vấn đề chưa được khai thác trong các nghiên cứu trước đây mà còn kết hợp và kế thừa các đề tài nghiên cứu từ nước ngoài, tạo ra một cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực này.
Hoàn thiện thang đo về mức độ tuân thủ trong xử lý thông tin sai sót và thay đổi ước tính kế toán là cần thiết Nghiên cứu tình huống đã chỉ ra 9 nhân tố ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ, bao gồm: quy mô doanh nghiệp, công ty kiểm toán, tính độc lập của Chủ tịch HĐQT, tỷ lệ thành viên hội đồng quản trị độc lập, kinh nghiệm và trình độ chuyên môn của kế toán, cùng với mức độ ứng dụng công nghệ.
17 nghệ thông tin của công ty; (7) Mức độ quan tâm và nhận thức của nhà quản trị; (8) Ý kiến tư vấn của các bên độc lập; (9) Áp lực từ thuế
Nghiên cứu đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ các quy định về chuẩn mực kế toán, đặc biệt là Chuẩn mực kế toán số 29 (VAS 29).
Nghiên cứu này cung cấp cơ sở quan trọng để đánh giá mức độ tuân thủ trong việc xử lý sai sót và thay đổi ước tính kế toán tại các công ty xây lắp niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam, từ đó hỗ trợ người đọc, nhà đầu tư và các cơ quan chức năng.
Kết cấu của luận án
Kết cấu luận án gồm 3 Chương:
Chương 1: Những vấn đề lý luận cơ bản về sai sót và thay đổi ước tính kế toán trong các công ty xây lắp
Chương 2: Thực trạng các sai sót và thay đổi ước tính kế toán tại các công ty xây lắp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Chương 3 tập trung vào việc hoàn thiện quy trình xử lý kế toán liên quan đến sai sót và thay đổi ước tính kế toán tại các công ty xây lắp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Nội dung sẽ phân tích các phương pháp và biện pháp cần thiết để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính, từ đó nâng cao uy tín và hiệu quả hoạt động của các doanh nghiệp trong ngành xây dựng Việc áp dụng các tiêu chuẩn kế toán hiện hành sẽ giúp giảm thiểu rủi ro và cải thiện khả năng quản lý tài chính cho các công ty.
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN CƠ BẢN VỀ SAI SÓT VÀ
Tổng quan về sai sót
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng sai sót có thể được định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, với một số quan niệm cho rằng sai sót là hành vi vô ý, khuyết điểm nhỏ và không gây hậu quả lớn Tuy nhiên, cũng có quan điểm cho rằng sai sót và gian lận là hai khái niệm khác nhau, dựa trên động cơ và mức độ sai phạm Do đó, cần có một cách hiểu nhất quán về các khái niệm này để đảm bảo sự rõ ràng và chính xác trong nghiên cứu.
Gian lận là hành vi cố ý thể hiện ở việc dối trá, mánh khóe, lừa lọc người khác (Từ điển tiếng Việt, Viện Ngôn ngữ học, NXB Đà Nẵng, 2006)
Edwin Hardin Sutherland (1883-1950) là một nhà xã hội học nổi tiếng người Mỹ, được biết đến với thuật ngữ "White Collar Crime" để chỉ tội phạm kinh doanh không bạo lực, thường liên quan đến tiền bạc và nhằm mục đích thu lợi cá nhân Theo Sutherland, hành vi gian lận báo cáo tài chính thường là kết quả của những hành động có chủ đích do các nhà quản lý thực hiện.
Theo Hiệp hội các nhà điều tra gian lận Hoa Kỳ (ACFE) (2002), gian lận báo cáo tài chính (BCTC) là hành vi cố ý và có tính toán nhằm trình bày sai lệch hoặc bỏ sót các sự kiện quan trọng và dữ liệu kế toán Hành động này có thể dẫn đến sự hiểu lầm khi người đọc xem xét thông tin, từ đó ảnh hưởng đến quyết định và đánh giá của họ.
Theo Garner (2004), gian lận là hành động trình bày sai sự thật hoặc che giấu một thực tế nhằm gây thiệt hại cho người khác
Sai sót là khái niệm bao quát hơn gian lận, bao gồm cả những lỗi do nhầm lẫn hoặc vô ý, cũng như các hành vi cố ý liên quan đến gian lận.
Sai sót và gian lận đều được hiểu là những hành vi bất hợp pháp nhằm đạt được lợi ích cá nhân, gây ra thiệt hại cho người khác Trong nghiên cứu này, chúng tôi thống nhất rằng sai sót cũng bao gồm ý nghĩa của gian lận.
1.1.1.2 Khái niệm sai sót trong báo cáo tài chính
Hành vi gian lận báo cáo tài chính (BCTC) được định nghĩa là hành động cố ý thay đổi hoặc trình bày sai lệch thông tin quan trọng, gây thiệt hại cho các nhà đầu tư và chủ nợ, theo nghiên cứu của Theo R K Elliot, J J Willingham và Peat, Marwick, Mitchell (1980).
Theo nghiên cứu của Well (2013), hành vi gian lận báo cáo tài chính (BCTC) bao gồm những hành động cố ý như việc bỏ sót số liệu hoặc thông tin thuyết minh trên BCTC nhằm mục đích lừa dối người sử dụng, đặc biệt là nhà đầu tư và chủ nợ.
Theo Chuẩn mực kiểm toán VSA 450 và ISA 450, sai sót trong kiểm toán được định nghĩa là sự khác biệt giữa giá trị, cách phân loại, trình bày hoặc thuyết minh của một khoản mục trên báo cáo tài chính (BCTC) so với các quy định về lập và trình bày BCTC Sai sót có thể xảy ra do nhầm lẫn hoặc gian lận.
Theo Chuẩn mực kế toán quốc tế 08 (IAS 08), sai sót có thể xảy ra trong quá trình ghi nhận, xác định giá trị, trình bày hoặc thuyết minh các khoản mục trên Báo cáo tài chính (BCTC).
Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam 29 (VAS 29), sai sót trong kế toán bao gồm lỗi tính toán, áp dụng sai chính sách, bỏ sót hoặc hiểu sai thông tin, và gian lận Những sai sót này được coi là trọng yếu nếu chúng có khả năng làm sai lệch đáng kể báo cáo tài chính (BCTC), từ đó ảnh hưởng đến quyết định kinh tế của người sử dụng BCTC.
Sai sót trong báo cáo tài chính không chỉ liên quan đến việc thu thập và xử lý dữ liệu không chính xác, mà còn có thể xuất phát từ việc cố tình bỏ sót thông tin, ước tính kế toán sai lệch hoặc áp dụng không đúng các chính sách chuẩn mực Những yếu tố này có thể dẫn đến gian lận tài chính, ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ tin cậy của báo cáo tài chính.
20 mực do sự thiếu hiểu biết hoặc thực hiện các sai phạm một cách chủ đích… từ đó ảnh hưởng tới tính chính xác và trung thực của BCTC
1.1.1.3 Đặc điểm của sai sót trong báo cáo tài chính
Sai sót trong báo cáo tài chính (BCTC) không chỉ do những lỗi vô ý mà còn bao gồm hành vi phạm tội có chủ đích từ một số cá nhân, như biển thủ tài sản, tham ô, che giấu tài sản và công bố thông tin sai lệch Những nhầm lẫn và gian lận này thường liên quan đến các hành động cụ thể.
Nhầm lẫn trong kế toán có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, bao gồm lỗi tính toán sai số học, bỏ quên ghi nhận một hoặc nhiều giao dịch kinh tế như mua TSCĐ mà chưa ghi sổ, hoặc chưa ghi nhận doanh thu và khoản phải thu từ bán hàng Ngoài ra, việc áp dụng sai chính sách kế toán do hiểu nhầm chuẩn mực hoặc sử dụng chuẩn mực cũ khi chuẩn mực mới đã có hiệu lực cũng là nguyên nhân phổ biến Hơn nữa, các ước tính kế toán không hợp lý do hạn chế về trình độ và hiểu biết cũng có thể dẫn đến sai sót Cuối cùng, sai sót trong phân loại, trình bày và thuyết minh các khoản mục, bao gồm việc sử dụng sai tài khoản và ghi sai quan hệ tài khoản, có thể làm cho báo cáo tài chính không chính xác và không đầy đủ theo quy định.
Gian lận trong kế toán có thể được nhận biết qua một số biểu hiện rõ ràng, bao gồm việc cố ý tính toán sai số liệu để làm sai lệch báo cáo tài chính (BCTC), bỏ sót hoặc ghi trùng các nghiệp vụ kinh tế phát sinh, và ghi nhận các nghiệp vụ không thực sự xảy ra Ngoài ra, hành vi gian lận còn thể hiện qua việc áp dụng sai các chuẩn mực, nguyên tắc, phương pháp kế toán và chính sách tài chính Thường thì, gian lận liên quan đến tham ô, biển thủ tài sản hoặc cố ý che giấu thông tin công bố cho cổ đông và nhà đầu tư.
Bảng 1 1: Sự khác nhau giữa nhầm lẫn và gian lận BCTC
Nội dung Sai sót báo cáo tài chính
Nhầm lẫn BCTC Gian lận BCTC
Giống nhau Đều là hành vi sai phạm, làm lệch thông tin trên BCTC, phản ánh sai thực tế
Hành vi vô ý Hành vi cố ý
Các yếu tố ảnh hưởng
+ Năng lực và kinh nghiệm của kế toán
+ Áp lực công việc về mặt không gian và thời gian
+ Do ý chí chủ quan người quản lý muốn “làm đẹp” BCTC
+ Do sự quản lý yếu kém + Do lập báo cáo vì mục đích khác
Mức độ tinh vi + Dễ phát hiện + Là hành vi có chủ ý, có sự chuẩn bị kỹ lưỡng do đó khó phát hiện
+ Tùy thuộc vào quy mô và sự lặp lại của nghiệp vụ đã nhầm lẫn
+ Luôn là sai phạm trọng yếu
(Nguồn: Tác giả tự tổng hợp)
Các sai sót, dù là cố ý hay vô ý, đều ảnh hưởng đến độ tin cậy của báo cáo tài chính (BCTC) Sự thiếu chính xác này không chỉ làm giảm chất lượng thông tin công bố ra bên ngoài mà còn có thể gây thiệt hại cho nhà đầu tư, cổ đông và làm tổn hại đến uy tín của doanh nghiệp.
1.1.1.4 Biểu hiện của sai sót trên báo cáo tài chính của các công ty niêm yết
Thông thường các thủ đoạn sai sót hoặc gian lận BCTC đều theo hai hướng là giảm lợi nhuận doanh nghiệp nhằm tránh thuế TNDN phải đóng hoặc
Tổng quan thay đổi ước tính kế toán
Ước tính kế toán là giá trị gần đúng của các chỉ tiêu liên quan đến báo cáo tài chính như tài sản, nợ phải trả, thu nhập và chi phí Những giá trị này chỉ là ước lượng dựa trên xét đoán từ thông tin tin cậy nhất và mới nhất tại thời điểm lập báo cáo (ISA 08) Do đó, báo cáo tài chính sử dụng các ước tính kế toán để đánh giá một số chỉ tiêu hoặc khoản mục đã phát sinh hoặc chưa phát sinh.
− Ước tính các chỉ tiêu đã phát sinh như: Dự phòng nợ phải thu khó đòi;
Dự phòng giảm giá đầu tư và hàng tồn kho là các yếu tố quan trọng trong quản lý tài chính doanh nghiệp Trích khấu hao tài sản cố định giúp phân bổ chi phí qua thời gian sử dụng Chi phí trả trước và giá trị sản phẩm dở dang cần được theo dõi để đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính Doanh thu ghi nhận trước và doanh thu hợp đồng xây dựng dở dang cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Ước tính các chỉ tiêu chưa phát sinh bao gồm dự phòng chi phí bảo hành, chi phí trích trước, ước tính kế toán liên quan đến kiện tụng và tranh chấp, cũng như ước tính kế toán liên quan đến tái cơ cấu doanh nghiệp.
Việc sử dụng số liệu dựa trên kinh nghiệm hoặc xét đoán của kế toán có thể dẫn đến thông tin BCTC bị sai lệch, tuy nhiên, việc áp dụng ước tính kế toán với độ tin cậy hợp lý là cần thiết và không làm giảm độ tin cậy của BCTC.
Ước tính kế toán, mặc dù dựa trên xét đoán chủ quan và có nguy cơ rủi ro, hiện vẫn là phương pháp duy nhất khả thi cho doanh nghiệp Nếu Luật Kế toán, Chế độ kế toán hoặc các chuẩn mực đưa ra quy định cụ thể cho ước tính kế toán, sẽ khó khăn về mặt kinh tế để áp dụng, vì cần phải liệt kê tất cả tình huống và phương pháp tính toán tương ứng, cùng với nguồn nhân lực để kiểm tra.
Kế toán ước tính đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo thông tin báo cáo tài chính (BCTC) chính xác tại thời điểm lập Ban Giám đốc và bộ phận kế toán nắm rõ thông tin về các khoản nợ phải thu, ước tính giảm giá hàng tồn kho, đầu tư và khoản nợ phải trả, từ đó đưa ra con số ước tính chính xác, góp phần tăng tính hợp lý trong việc lập BCTC.
Việc áp dụng ước tính kế toán dựa trên cơ sở tính toán và thông tin đáng tin cậy là điều thiết yếu, nhằm đảm bảo cung cấp thông tin phù hợp và chính xác nhất tại thời điểm lập báo cáo.
1.1.2.2 Thay đổi ước tính kế toán
Thay đổi ước tính kế toán là việc điều chỉnh giá trị ghi sổ của tài sản, nợ phải trả hoặc giá trị tiêu hao định kỳ dựa trên đánh giá tình trạng hiện tại và lợi ích kinh tế tương lai Nhiều doanh nghiệp thường nhầm lẫn giữa thay đổi chính sách kế toán và thay đổi ước tính kế toán Chính sách kế toán bao gồm các nguyên tắc và phương pháp cụ thể mà doanh nghiệp áp dụng trong lập và trình bày báo cáo tài chính Doanh nghiệp thực hiện thay đổi ước tính kế toán khi có sự thay đổi trong căn cứ thực hiện ước tính, khi có thông tin mới hoặc khi có kinh nghiệm mới Nếu khó xác định liệu một thay đổi là chính sách hay ước tính, thì nó sẽ được coi là thay đổi ước tính kế toán.
1.1.2.3 Phân loại ước tính kế toán
Có nhiều cách để phân loại ước tính kế toán, trong đó một phương pháp phổ biến là phân loại chúng theo từng tiêu thức cụ thể.
− Phân loại ước tính kế toán theo nội dung kinh tế, bao gồm:
Giá trị hao mòn của tài sản cố định và giá trị còn lại của chúng là những yếu tố quan trọng trong quản lý tài sản Đồng thời, giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho cùng với dự phòng giảm giá hàng tồn kho cũng đóng vai trò thiết yếu trong việc xác định hiệu quả tài chính của doanh nghiệp.
Giá trị nợ phải thu khó có khả năng thu hồi và dự phòng nợ phải thu khó đòi cần được xem xét kỹ lưỡng Đồng thời, giá trị dự phòng phải trả liên quan đến bảo hành sản phẩm và tái cơ cấu doanh nghiệp cũng là những yếu tố quan trọng cần được quản lý hiệu quả.
+ Các khoản trích trước và phân bổ chi phí trả trước;
Doanh thu được ghi nhận dựa trên tỷ lệ khối lượng công việc hoàn thành, bao gồm cả doanh thu từ hợp đồng xây dựng Ngoài ra, việc phân bổ doanh thu chưa thực hiện cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác trong báo cáo tài chính.
Phân loại ước tính kế toán theo các khoản mục trên báo cáo tài chính (BCTC) giúp kế toán nhận diện và trình bày các ước tính một cách phù hợp với đặc điểm của từng loại ước tính.
UTKT được xác định là tài sản bao gồm: tài sản thuế thu nhập hoãn lại, chi phí trả trước ngắn hạn và dài hạn, giá trị còn lại của tài sản cố định, cùng với giá trị thuần có thể thực hiện được của hàng tồn kho.
UTKT ghi nhận giảm tài sản thông qua các khoản điều chỉnh giá trị tài sản trên báo cáo tài chính (BCTC), bao gồm hao mòn tài sản cố định, dự phòng giảm giá hàng tồn kho và dự phòng nợ phải thu khó đòi.
Lý thuyết nền nghiên cứu các nhân tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ xử lý sai sót và thay đổi ước tính kế toán
xử lý sai sót và thay đổi ước tính kế toán
Vấn đề tuân thủ quy định kế toán đã được nghiên cứu rộng rãi cả trong và ngoài nước, như đã nêu trong phần tổng quan Các nghiên cứu này đã áp dụng một số lý thuyết nền để xây dựng mô hình nghiên cứu, cho thấy chúng có khả năng giải thích các yếu tố ảnh hưởng đến việc tuân thủ quy định kế toán Những lý thuyết này bao gồm lý thuyết ủy nhiệm, lý thuyết tín hiệu, lý thuyết tâm lý và lý thuyết kế toán thực chứng.
Lý thuyết ủy nhiệm (Agency theory)
Lý thuyết đại diện hay ủy nhiệm được phát triển bởi Jensen và Meckling
Năm 1976, nghiên cứu về mối quan hệ giữa bên ủy nhiệm (Principle) và bên được ủy nhiệm (Agency) hay còn gọi là mối quan hệ ủy thác đã chỉ ra rằng đây là một hợp đồng trong đó các cổ đông ủy quyền cho người quản lý thực hiện một hoặc một số công việc của công ty.
Lý thuyết đại diện chỉ ra rằng sự không cân xứng thông tin giữa nhà quản lý và cổ đông làm tăng rủi ro cho công ty và ảnh hưởng đến giá trị chính xác của nó Theo Jensen và Meckling (1976), kiểm toán có thể giảm xung đột giữa cổ đông và nhà quản lý, nhờ vào vai trò giám sát và khả năng phát hiện sai sót hoặc gian lận trong báo cáo tài chính.
Theo lý thuyết của Khodaidachi và cộng sự (2010), số lượng thành viên hội đồng quản trị không tham gia điều hành có vai trò quan trọng trong việc giảm mâu thuẫn giữa cổ đông và người quản lý, giúp tối ưu hóa lợi ích chung của công ty thay vì chỉ tập trung vào lợi ích của cổ đông Fama và Jansen (1983) cũng nhấn mạnh rằng các thành viên độc lập không điều hành thường là những chuyên gia trong lĩnh vực của họ, giúp kiểm soát quyết định và giám sát hoạt động của ban điều hành, từ đó giảm nguy cơ lạm dụng quyền hạn và bảo vệ vốn của cổ đông, đặc biệt là cổ đông nhỏ Hơn nữa, sự độc lập trong tư tưởng của các thành viên HĐQT tạo ra sự tin tưởng cho cổ đông đối với ban lãnh đạo, những người đại diện cho họ trong việc sử dụng vốn tại công ty.
Trong luận án này, tác giả áp dụng lý thuyết đại diện để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến doanh nghiệp, bao gồm quy mô doanh nghiệp, việc được kiểm toán bởi các công ty Big4, ý kiến tư vấn từ các bên độc lập, áp lực thuế và tính độc lập của các thành viên Hội đồng Quản trị.
48 hưởng đáng kể đến sự tuân thủ trong xử lý thông tin sai sót và thay đổi ước tính kế toán
Lý thuyết tín hiệu (Signaling theory)
Lý thuyết tín hiệu, được xây dựng bởi Spence vào năm 1973, giải thích hành vi trên thị trường lao động và được Morris (1987) chỉ ra là có thể áp dụng trong các thị trường với thông tin bất cân xứng Việc công bố thông tin ra thị trường giúp các nhà đầu tư nhận diện chất lượng hoạt động của công ty, từ đó tạo ra sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
Lý thuyết tín hiệu cho thấy các công ty lớn thường công bố thông tin có lợi cho mình, trong khi các công ty kém chất lượng lại tìm cách che giấu những điểm yếu thông qua nhiều phương pháp, bao gồm cả kế toán Các nhà quản lý của các công ty chất lượng cao mong muốn nổi bật bằng cách cung cấp thông tin chính xác, giảm thiểu sai sót và gian lận Nghiên cứu của Jog và McConomy cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc công bố thông tin minh bạch trong việc phân biệt các công ty.
Nghiên cứu năm 2003 cho thấy rằng, các công ty chất lượng cao thường được thể hiện qua lợi nhuận cao, cơ hội đầu tư tốt hơn và sự tham gia của các kiểm toán viên uy tín.
Trong luận án này, dựa trên lý thuyết tín hiệu và các nghiên cứu trước, có cơ sở cho rằng các công ty được kiểm toán bởi Big4 sẽ giảm thiểu sai sót và hỗ trợ doanh nghiệp trong việc xử lý thông tin sai lệch cũng như điều chỉnh ước tính kế toán.
Lý thuyết kế toán thực chứng (Positive Accounting Theory)
Lý thuyết kế toán thực chứng giải thích việc áp dụng kế toán trong hoạt động kinh doanh và lý do trình bày thông tin trên báo cáo tài chính (BCTC) Theo lý thuyết này, đặc điểm của công ty ảnh hưởng đến mức độ tuân thủ các tiêu chuẩn kế toán, với các doanh nghiệp khác nhau áp dụng các thông lệ công khai và phương pháp đo lường khác nhau (Watts & Zimmerman, 1986).
Trong khuôn khổ luận án này, tác giả áp dụng lý thuyết kế toán thực chứng để phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến chất lượng báo cáo tài chính Các yếu tố quan trọng bao gồm trình độ và kinh nghiệm của kế toán viên, cũng như mức độ chuyên môn trong lĩnh vực kế toán.
Áp lực từ cơ quan thuế ảnh hưởng đến tính tuân thủ của nhà quản lý trong việc xử lý thông tin liên quan đến sai sót và thay đổi ước tính kế toán Sự quan tâm và nhận thức của nhà quản lý là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong báo cáo tài chính.
Lý thuyết tâm lý (Psychological theory)
Lý thuyết tâm lý học của Argyris (1953) nhấn mạnh vai trò quan trọng của con người trong tổ chức, cho rằng kết quả hoạt động của tổ chức phụ thuộc vào quyết định của họ Ngoài ra, lý thuyết này cũng chỉ ra rằng kế toán trong đơn vị cần xem xét mối quan hệ giữa các cấp, bộ phận và đồng nghiệp để đạt hiệu quả cao nhất.
Theo Mary Parker Pollet, mối quan hệ chặt chẽ giữa người lao động và nhà quản trị là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của tổ chức Hành vi của cá nhân, bao gồm sự phù hợp với mục tiêu của nhà quản lý và tuân thủ các quy định, phụ thuộc vào cách ứng xử của nhà quản lý đối với người lao động.
Trong luận án này, tác giả cho rằng mức độ quan tâm và nhận thức của nhà quản trị là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc tuân thủ quy định trong xử lý sai sót và điều chỉnh ước tính kế toán.