Pháp luật về hợp đồng Thiết kếCung cấp thiết bị công nghệ và Thi công xây dựng công trình (EPC) ở Việt Nam.Pháp luật về hợp đồng Thiết kếCung cấp thiết bị công nghệ và Thi công xây dựng công trình (EPC) ở Việt Nam.Pháp luật về hợp đồng Thiết kếCung cấp thiết bị công nghệ và Thi công xây dựng công trình (EPC) ở Việt Nam.Pháp luật về hợp đồng Thiết kếCung cấp thiết bị công nghệ và Thi công xây dựng công trình (EPC) ở Việt Nam.Pháp luật về hợp đồng Thiết kếCung cấp thiết bị công nghệ và Thi công xây dựng công trình (EPC) ở Việt Nam.
Tính cấp thiết của việc nghiên cứu đề tài
EPC (Engineering, Procurement, Construction) là một phương thức mới trong triển khai dự án đầu tư xây dựng, trong đó nhà thầu đảm nhận cả ba nhiệm vụ: tư vấn thiết kế, mua sắm vật tư và thi công công trình Khác với phương thức truyền thống (Thiết kế - Đấu thầu - Xây dựng), trong phương thức EPC, chủ đầu tư giao toàn bộ công việc thiết kế và thi công cho một nhà thầu duy nhất, giúp tối ưu hóa quy trình và giảm thiểu rủi ro cho chủ đầu tư.
Thuật ngữ EPC, xuất phát từ ngành xây dựng các toà nhà và tổ hợp công nghiệp trong ngành dầu khí tại Mỹ, đề cập đến loại hợp đồng mà nhà thầu tổng chịu trách nhiệm về thiết kế, mua sắm vật tư và thi công Với hợp đồng EPC, chủ đầu tư chỉ cần nhận chìa khoá để sử dụng công trình, do đó hợp đồng này còn được gọi là hợp đồng Chìa khoá trao tay (Turnkey) Việc áp dụng hợp đồng EPC trong các dự án xây dựng, đặc biệt là hạ tầng, đang trở nên phổ biến tại Việt Nam Hợp đồng EPC lần đầu tiên được quy định trong Nghị định số 07/2003/NĐ-CP của Chính phủ, đánh dấu bước tiến quan trọng trong quản lý đầu tư và xây dựng tại nước ta.
1 Joseph A.Huse, Understanding and Negotiating Turnkey and EPC Contracts, p.5, Sweet and Maxwell,
Luật Xây dựng (2014) và Luật số 62/2020/QH14 đã quy định rõ ràng về các điều khoản liên quan đến hợp đồng xây dựng Nghị định số 37/2015/NĐ-CP ngày 22/4/2015 của Chính phủ cung cấp hướng dẫn chi tiết về hợp đồng xây dựng, trong khi Nghị định số 50/2021/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định 37 Thêm vào đó, Thông tư số 30/2016/TT-BXD ngày 30/12/2016 của Bộ Xây dựng đã hướng dẫn cụ thể về hợp đồng thiết kế, cung cấp thiết bị công nghệ và thi công xây dựng công trình.
Sự thất bại của nhiều dự án EPC ở Việt Nam gần đây có nguyên nhân từ cơ chế, chính sách và quy định pháp luật chưa đồng bộ và phù hợp Các vấn đề liên quan đến hợp đồng EPC cần tiếp tục nghiên cứu bao gồm phạm vi áp dụng, hồ sơ mời thầu, phương pháp đánh giá hồ sơ dự thầu, và quy định về thiết kế cũng như thẩm quyền phê duyệt Cần có hướng dẫn về kiểm soát chất lượng thi công và xác định quyền, nghĩa vụ của các bên liên quan Việc áp dụng đa dạng mẫu hợp đồng EPC và công cụ hiện đại như BIM, cùng với phương thức giải quyết tranh chấp như Ban xử lý tranh chấp, cũng cần được xem xét Trong bối cảnh phát triển của ngành xây dựng tại Việt Nam, phương thức DB, trong đó hợp đồng EPC là một hình thức cụ thể, sẽ ngày càng phổ biến nhờ vào sự đồng bộ và chuyên nghiệp trong quản lý dự án, giúp tăng khả năng hoàn thành dự án đúng thời gian và chi phí Tuy nhiên, các nghiên cứu và đánh giá về hợp đồng EPC tại Việt Nam vẫn còn hạn chế.
Nghiên cứu sinh đã chọn đề tài “Pháp luật về hợp đồng Thiết kế-Cung cấp thiết bị công nghệ và Thi công xây dựng công trình (EPC) ở Việt Nam” cho luận án Tiến sỹ, nhằm xây dựng cơ sở lý luận và thực tiễn cho việc hoàn thiện pháp luật liên quan đến ký kết, thực hiện và giải quyết tranh chấp hợp đồng EPC Tác giả cũng đề xuất các định hướng và giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật về hợp đồng EPC ở Việt Nam hiện nay.
Mục đích và nhiệm vụ của việc nghiên cứu đề tài
2.1 Mục đích của việc nghiên cứu đề tài
Mục đích nghiên cứu là đề xuất các giải pháp đồng bộ nhằm hoàn thiện pháp luật về hợp đồng EPC tại Việt Nam Nghiên cứu tập trung vào việc nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật liên quan đến hợp đồng EPC, đảm bảo sự phù hợp giữa quy định pháp luật và yêu cầu thực tiễn trong việc giao kết, thực hiện, và giải quyết tranh chấp hợp đồng này.
Để đạt được mục tiêu nghiên cứu, tác giả luận án xác định và thực hiện các nhiệm vụ cụ thể nhằm đảm bảo tính hiệu quả và sâu sắc của đề tài.
Hợp đồng EPC (Engineering, Procurement, Construction) có những đặc điểm nổi bật như việc tổng thầu chịu trách nhiệm toàn diện cho thiết kế, cung ứng vật tư và thi công công trình So với hợp đồng xây dựng truyền thống, hợp đồng EPC khác biệt ở chỗ giảm thiểu rủi ro cho chủ đầu tư và tối ưu hóa quy trình thực hiện dự án Các hợp đồng tương tự như hợp đồng chìa khóa trao tay cũng có sự tương đồng nhưng không hoàn toàn giống với hợp đồng EPC Pháp luật về hợp đồng EPC cần xác định các nội dung cơ bản, phù hợp với lý luận đã được nghiên cứu, nhằm đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Trong những năm qua, thực trạng quy định pháp luật về hợp đồng EPC tại Việt Nam đã có những bước tiến đáng kể, tuy nhiên vẫn tồn tại nhiều hạn chế trong quá trình thi hành Các quy định hiện hành đã góp phần tạo ra một khung pháp lý cho các dự án xây dựng, nhưng thực tế áp dụng vẫn gặp khó khăn do thiếu sót trong việc hướng dẫn thực hiện và giám sát Những kết quả đạt được bao gồm việc nâng cao nhận thức về hợp đồng EPC và thúc đẩy đầu tư, nhưng các vấn đề như chậm tiến độ, chất lượng công trình không đảm bảo vẫn thường xuyên xảy ra Nguyên nhân của những hạn chế này chủ yếu xuất phát từ việc thiếu kinh nghiệm thực tiễn, sự không đồng bộ trong các quy định pháp luật và sự thiếu hụt nguồn lực trong quản lý, giám sát dự án.
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu đề tài
Để nghiên cứu đề tài, tác giả luận án áp dụng phương pháp luận biện chứng duy vật của chủ nghĩa Mác – Lênin, tập trung vào việc phân tích các đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam và chính sách của Nhà nước trong việc hoàn thiện pháp luật Mục tiêu là nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật liên quan đến quan hệ hợp đồng xây dựng, đặc biệt là pháp luật về hợp đồng EPC tại Việt Nam Tác giả cũng đã sử dụng một số phương pháp nghiên cứu cụ thể để hỗ trợ cho việc phân tích này.
Phương pháp phân tích và tổng hợp được áp dụng để nghiên cứu các vấn đề lý luận cốt lõi liên quan đến hợp đồng EPC, bao gồm các ưu điểm, nhược điểm và khiếm khuyết của pháp luật hiện hành về loại hợp đồng này Qua đó, có thể đánh giá tính phù hợp của pháp luật về hợp đồng EPC khi được thực thi trong thực tế.
Phương pháp thống kê được áp dụng để thu thập thông tin và số liệu liên quan đến các dự án EPC đang triển khai tại Việt Nam Mục tiêu của việc này là đánh giá kết quả đạt được cũng như những khó khăn còn tồn tại trong việc thực hiện các quy định pháp luật hiện hành về hợp đồng EPC.
Phương pháp so sánh luật học được áp dụng trong toàn bộ luận án nhằm đối chiếu các quy định pháp luật về hợp đồng EPC tại Việt Nam với các quy định tương tự của một số quốc gia đã thành công trong việc triển khai mô hình hợp đồng EPC cho các dự án xây dựng.
Những đóng góp mới của luận án
Luận án này là một nghiên cứu khoa học chuyên sâu, có hệ thống và toàn diện về pháp luật liên quan đến hợp đồng EPC tại Việt Nam, với những đóng góp mới đáng chú ý.
Nghiên cứu trong luận án đã cung cấp cái nhìn sâu sắc và toàn diện về lý thuyết hợp đồng EPC cũng như các quy định pháp luật liên quan đến loại hợp đồng này.
Luận án này là công trình nghiên cứu khoa học đầu tiên khai thác hợp đồng EPC dựa trên các lý thuyết cơ bản như lý thuyết hợp đồng quan hệ, lý thuyết chia sẻ rủi ro và nguyên tắc thiện chí Từ những lý thuyết này, luận án làm rõ các đặc điểm riêng biệt của hợp đồng EPC, từ đó xác định những yêu cầu đặc thù về việc điều chỉnh pháp luật cho quan hệ hợp đồng EPC, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng này.
Luận án làm rõ cấu trúc nội dung của pháp luật về hợp đồng EPC, bao gồm năm nhóm quy định: chủ thể hợp đồng, giao kết hợp đồng, nội dung hợp đồng, hình thức hợp đồng và giải quyết tranh chấp hợp đồng Mỗi nhóm quy định được phân tích và luận giải chi tiết, nhấn mạnh các điểm đặc thù trong việc điều chỉnh pháp luật đối với quan hệ hợp đồng EPC.
Luận án đã thực hiện việc hệ thống hoá toàn diện thực trạng quy định pháp luật hiện hành của Việt Nam về hợp đồng EPC, dựa trên cấu trúc nội dung của pháp luật liên quan Bên cạnh đó, luận án cũng chỉ ra những thiếu sót và điểm chưa phù hợp trong các quy định này khi điều chỉnh quan hệ hợp đồng EPC, đồng thời nêu rõ những khó khăn, vướng mắc trong thực tiễn thi hành pháp luật về hợp đồng EPC tại Việt Nam hiện nay.
Luận án đã chỉ ra các định hướng và giải pháp cần thiết để hoàn thiện pháp luật về hợp đồng EPC tại Việt Nam, nhằm nâng cao khả năng thi hành một cách đồng bộ và toàn diện.
Ý nghĩa lý luận và thực tiễn của luận án
Luận án là một nghiên cứu khoa học chuyên sâu, có tính hệ thống và toàn diện, nhằm giải quyết các vấn đề lý luận và thực tiễn liên quan đến hợp đồng EPC và các quy định pháp luật về hợp đồng này.
Luận án cung cấp những kết quả nghiên cứu quan trọng, là nguồn tài liệu hữu ích cho các cơ quan nhà nước có thẩm quyền trong việc đánh giá sự phù hợp và hiệu quả của các quy định pháp luật về hợp đồng EPC tại Việt Nam Ngoài ra, các định hướng và giải pháp hoàn thiện pháp luật về hợp đồng EPC cùng với việc nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật trong lĩnh vực này cũng mang lại giá trị tham khảo cho các cơ quan nhà nước trong quá trình hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật về hợp đồng xây dựng nói chung và hợp đồng EPC nói riêng.
Luận án là nguồn tài liệu quý giá cho các cơ sở nghiên cứu khoa học, giảng dạy và học tập liên quan đến hợp đồng EPC và pháp luật điều chỉnh hợp đồng EPC.
Kết cấu của luận án
Để đạt được mục đích và nhiệm vụ nghiên cứu, luận án được cấu trúc bao gồm Lời nói đầu, Phần Tổng quan tình hình nghiên cứu đề tài, Kết luận, Danh mục tài liệu tham khảo, và nội dung chính được chia thành ba chương.
Chương 1 trình bày những vấn đề lý luận liên quan đến hợp đồng thiết kế, cung cấp thiết bị công nghệ và thi công xây dựng công trình Nội dung này cũng phân tích các quy định pháp luật về loại hợp đồng này, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ các khía cạnh pháp lý để đảm bảo sự thành công trong quá trình thực hiện dự án xây dựng.
Chương 2 phân tích thực trạng pháp luật liên quan đến hợp đồng thiết kế, cung cấp thiết bị công nghệ và thi công xây dựng công trình tại Việt Nam Nội dung này tập trung vào việc đánh giá các quy định pháp lý hiện hành, những thách thức trong quá trình thực thi và cách thức áp dụng các hợp đồng trong thực tiễn Bên cạnh đó, chương cũng nêu rõ những vấn đề phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng và đề xuất các giải pháp nhằm cải thiện tính hiệu quả của hệ thống pháp luật trong lĩnh vực xây dựng.
Chương 3 trình bày các giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật liên quan đến hợp đồng thiết kế, cung cấp thiết bị công nghệ và thi công xây dựng công trình tại Việt Nam Các biện pháp này bao gồm việc cải thiện khung pháp lý, tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho các bên liên quan, cũng như tăng cường giám sát và kiểm tra việc thực hiện hợp đồng Bên cạnh đó, cần thúc đẩy sự minh bạch và trách nhiệm trong các giao dịch để bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia Các giải pháp này không chỉ giúp cải thiện chất lượng công trình mà còn góp phần phát triển bền vững ngành xây dựng tại Việt Nam.
PHẦN TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI
Các công trình nghiên cứu trong nước và ngoài nước về/liên quan đến đề tài luận án
Các kết quả nghiên cứu lý luận về hợp đồng EPC, pháp luật về hợp đồng EPC.8 1.2 Các nghiên cứu về thực trạng áp dụng hợp đồng EPC
1.1.1 Các nghiên cứu lý luận về hợp đồng EPC
Tại Việt Nam, nghiên cứu về hợp đồng EPC và pháp luật liên quan còn hạn chế, chủ yếu tập trung vào khía cạnh kinh tế - kỹ thuật Các công trình này thường đề cập đến quản lý dự án trong những lĩnh vực cụ thể như nhiệt điện và dầu khí, nơi mà hợp đồng EPC được áp dụng phổ biến nhất.
Có thể kể đến một số công trình nghiên cứu có liên quan ở nhiều mức độ khác nhau đến nội dung lý luận về hợp đồng EPC như sau:
Một số giáo trình và sách chuyên khảo về hợp đồng đáng chú ý bao gồm: "Giáo trình Luật hợp đồng (phần chung)" của Ngô Huy Cương, xuất bản năm 2013 bởi Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội; "Luật Hợp đồng Việt Nam – Bản án và bình luận bản án" của Đỗ Văn Đại, xuất bản năm 2017 bởi Nhà xuất bản Hồng Đức; và "Chế định hợp đồng trong Bộ luật Dân sự Việt Nam" của Nguyễn Ngọc Khánh, do Nhà xuất bản Tư pháp phát hành.
Hà Nội 2007; Sổ tay luật sư – Tập 3 – Chương 6: Tư vấn lĩnh vực xây dựng của Luật sư Lê Nết, Nhà xuất bản Chính trị quốc gia sự thật, Hà Nội 2017; Pháp luật về hợp đồng – Các vấn đề pháp lý cơ bản của Trương Nhật Quang, Nhà xuất bản Dân trí, Hà Nội 2020.
Hợp đồng EPC là thỏa thuận giữa chủ đầu tư và tổng thầu EPC, quy định việc thực hiện các công việc từ thiết kế, cung cấp thiết bị công nghệ đến thi công xây dựng công trình trong dự án đầu tư Các nghiên cứu trong và ngoài nước đều thống nhất về khái niệm này, hiện không còn tranh luận hay bất đồng nào về định nghĩa hợp đồng EPC.
Hợp đồng EPC mang lại nhiều ưu điểm so với hợp đồng xây dựng truyền thống, nhưng cũng tồn tại một số bất lợi cần lưu ý Việc áp dụng hợp đồng EPC yêu cầu phải xác định rõ phạm vi áp dụng và các tiêu chí thực hiện dự án Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra những vấn đề liên quan đến phương thức thực hiện dự án DB và hợp đồng EPC, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ các yếu tố này để tối ưu hóa hiệu quả dự án.
“Điều kiện hợp đồng cho Dự án EPC/Chìa khoá trao tay” do FIDIC phát hành năm
1999 đã có việc chỉ rõ các trường hợp không thích hợp cho việc sử dụng Điều kiện hợp đồng này.
Bài viết của tác giả Trương Văn Thiện trên Tạp chí Dầu khí (số 9/2012) phân tích bản chất và các vấn đề lý luận liên quan đến hợp đồng EPC, bao gồm khái niệm, hình thành hợp đồng và các thách thức khi áp dụng tại Việt Nam Tác giả nhấn mạnh sự khác biệt giữa mô hình DB (EPC) và DBB truyền thống, đồng thời chỉ ra những bất cập trong quy định pháp luật Việt Nam so với thông lệ quốc tế, cụ thể là điều kiện hợp đồng EPC mẫu của FIDIC Nghiên cứu tập trung vào việc ký kết hợp đồng EPC và quyền, nghĩa vụ của các bên, nhưng chưa đề cập toàn diện đến quá trình từ ký kết đến giải quyết tranh chấp hợp đồng.
Nhóm kỹ sư Ban quản lý dự án Cầu Rồng đã đăng bài viết trên trang web của Sở Giao thông Vận tải Thành phố Đà Nẵng, trong đó phân tích khái niệm, lợi thế và bất lợi của hợp đồng EPC Bài viết cũng nêu rõ các trường hợp phù hợp và không phù hợp để áp dụng hình thức hợp đồng này Đồng thời, tác giả đã chỉ ra thực trạng và nguyên nhân các vấn đề trong quản lý hợp đồng EPC tại Việt Nam, liên quan đến tiến độ, chất lượng và giá thành dự án.
Luận văn thạc sỹ Luật học của nghiên cứu sinh đã đề cập đến các vấn đề lý luận liên quan đến hợp đồng EPC, đặc biệt là việc so sánh giữa quy định của FIDIC và pháp luật Việt Nam.
Năm 2004, Bùi Thị Bích Diệp đã hoàn thành luận văn thạc sỹ Kinh tế học tại Trường Đại học Luật Hà Nội, với đề tài nghiên cứu về các giải pháp nhằm thúc đẩy việc áp dụng hình thức tổng thầu thiết kế, cung cấp thiết bị công nghệ và thi công xây dựng (tổng thầu EPC).
Trong luận văn thạc sỹ của mình, tác giả Xây dựng (2010) đã trình bày một số vấn đề lý luận quan trọng về hợp đồng EPC, bao gồm khái niệm, ưu điểm và nhược điểm của hình thức này trong dự án đầu tư xây dựng Tuy nhiên, tác giả chưa làm rõ các đặc điểm riêng của hợp đồng EPC và ảnh hưởng của chúng đến quy định pháp luật so với các hợp đồng xây dựng thông thường, cũng như cấu trúc pháp luật liên quan Đây là nhiệm vụ cần thực hiện trong nghiên cứu của tác giả, nhằm so sánh các quy định của pháp luật Việt Nam về hợp đồng EPC.
Điều kiện hợp đồng EPC theo mẫu của FIDIC cần được xem xét và cập nhật để phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành Kể từ khi viết luận văn thạc sỹ cách đây hơn 10 năm, nhiều nội dung trong luận văn đã trở nên lỗi thời và cần được nghiên cứu lại.
Trong luận văn thạc sỹ của Bùi Thị Bích Diệp (Trường Đại học Xây dựng, 2010), tác giả đã xây dựng cơ sở lý luận về hình thức tổng thầu EPC, bao gồm khái niệm, điều kiện và phạm vi áp dụng, cũng như đặc điểm quản lý dự án và quy trình thực hiện Tuy nhiên, nội dung giải quyết tranh chấp hợp đồng EPC và các vấn đề lý luận pháp luật liên quan đến hợp đồng EPC chưa được đề cập trong nghiên cứu này.
Phương thức thực hiện dự án DB, trong đó hợp đồng EPC là một hình thức cụ thể, đã được thảo luận bởi ThS Phạm Quang Thanh và TS Nguyễn Thế Quân Bài viết của họ phân tích chi tiết về cách thức thực hiện dự án này, nhấn mạnh những ưu điểm và thách thức mà các bên liên quan cần lưu ý.
Thiết kế - Xây dựng trong điều kiện Việt Nam , Tạp chí Kinh tế Xây dựng, số
Trong bài viết "Phân tích ưu nhược điểm của các phương thức thực hiện dự án hiện nay trên quan điểm quản lý tổng thể dự án" đăng trên Tạp chí Kinh tế Xây dựng, các tác giả Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Quốc Toản, Nguyễn Hồng Hải và Hoàng Thị Khánh Vân đã làm rõ các điều kiện thuận lợi và khó khăn khi áp dụng các phương thức thực hiện dự án, bao gồm phương thức chìa khoá trao tay Bài viết cũng đánh giá việc áp dụng phương thức thiết kế - xây dựng tại Việt Nam thông qua hai hình thức hợp đồng EPC và EC, đồng thời chỉ ra các rào cản và phương hướng giải quyết nhằm thúc đẩy việc áp dụng phương thức thiết kế - xây dựng trong các dự án phù hợp.
Hợp đồng EPC và phương thức thực hiện dự án DB đã có lịch sử lâu dài trên thế giới, dẫn đến sự phong phú trong các nghiên cứu về chủ đề này Mặc dù có nhiều công trình nghiên cứu, phần lớn tập trung vào các vấn đề lý luận và thực tiễn áp dụng từ góc độ kinh tế - kỹ thuật Tuy nhiên, chỉ một số ít nghiên cứu đề cập đến khía cạnh pháp lý, và những nghiên cứu này thường không sâu sắc.
Đánh giá tổng quan tình hình nghiên cứu
Thông qua việc nghiên cứu các công trình đã được công bố trong và ngoài nước về hợp đồng EPC, cũng như pháp luật liên quan, tác giả luận án đã đưa ra những đánh giá tổng quan về tình hình nghiên cứu liên quan đến đề tài này.
1.3.1 Những vấn đề đã được các công trình nghiên cứu giải quyết
Hợp đồng EPC, hay còn gọi là hợp đồng thiết kế - cung cấp - thi công, là một hình thức hợp đồng xây dựng đặc biệt với nhiều đặc điểm nổi bật Bài viết sẽ phân tích khái niệm, ưu điểm và nhược điểm của hợp đồng EPC, đồng thời so sánh với các loại hợp đồng xây dựng khác Những vấn đề lý luận liên quan đến hợp đồng EPC đã được nghiên cứu và đề cập trong nhiều công trình khác nhau, thể hiện sự đa dạng trong mức độ và phạm vi nghiên cứu.
Hợp đồng EPC trong lĩnh vực xây dựng đã được nghiên cứu rộng rãi, tuy nhiên, nhiều công trình chủ yếu tập trung vào khía cạnh kinh tế - kỹ thuật Việc áp dụng hợp đồng này và các giải pháp cải thiện khả năng vận dụng vẫn chưa được phân tích đầy đủ từ góc độ pháp lý.
1.3.2 Những vấn đề chưa được giải quyết
Chưa có nghiên cứu nào về hợp đồng EPC từ góc độ pháp lý, cũng như chưa phân tích sâu các đặc điểm cơ bản của hợp đồng này Điều này ảnh hưởng đến việc điều chỉnh pháp luật liên quan đến quan hệ hợp đồng EPC.
Bên cạnh đó, các vấn đề lý luận của pháp luật về hợp đồng EPC là một
“khoảng trống nghiên cứu cả ở trong nước và ngoài nước từ trước đến nay.
Tác giả sẽ xây dựng một cơ sở lý thuyết toàn diện về hợp đồng EPC từ góc độ pháp lý, nhằm làm nền tảng cho việc nghiên cứu thực trạng quy định và thực tiễn thi hành pháp luật về hợp đồng EPC tại Việt Nam trong thời gian qua.
Chưa có nghiên cứu nào công bố phân tích và đánh giá toàn diện về thực trạng pháp luật và thực tiễn thi hành hợp đồng EPC tại Việt Nam Điều này tạo ra nhu cầu cấp thiết để đưa ra các kiến nghị và đề xuất nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thực thi hợp đồng EPC ở nước ta.
Chưa có nghiên cứu nào đưa ra yêu cầu và giải pháp đồng bộ nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật liên quan đến hợp đồng EPC tại Việt Nam.
1.3.3 Định hướng, hướng tiếp cận, nhiệm vụ, dự kiến nội dung nghiên cứu của luận án gắn với lý thuyết nghiên cứu, câu hỏi và giả thuyết nghiên cứu
1.4 Định hướng, hướng tiếp cận và nhiệm vụ nghiên cứu Định hướng nghiên cứu của tác giả luận án là xây dựng hệ thống lý luận về hợp đồng EPC và pháp luật điều chỉnh quan hệ hợp đồng EPC; đồng thời, đánh giá thực trạng pháp luật và thực tiễn thi hành pháp luật về hợp đồng EPC ở Việt Nam.
Tác giả đề xuất các giải pháp cụ thể để hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật về hợp đồng EPC tại Việt Nam Luận án Tiến sĩ Luật học này chủ yếu tiếp cận từ góc độ Luật học, nhưng cũng xem xét khía cạnh kinh tế - kỹ thuật của hợp đồng EPC, nhằm làm rõ tính chất, vai trò và đặc điểm của loại hợp đồng này, từ đó làm cơ sở cho việc nghiên cứu pháp luật điều chỉnh quan hệ hợp đồng.
Với định hướng nghiên cứu và hướng tiếp cận như trên, tác giả luận án đặt ra những nhiệm vụ nghiên cứu trong luận án như sau:
Tác giả nghiên cứu và định nghĩa hợp đồng EPC, nhấn mạnh những đặc điểm nổi bật của nó so với hợp đồng xây dựng truyền thống Bên cạnh đó, bài viết cũng làm rõ vai trò quan trọng của hợp đồng EPC trong việc thực hiện các dự án đầu tư xây dựng.
Tác giả nghiên cứu và phát triển khái niệm về pháp luật điều chỉnh hoạt động ký kết, thực hiện và giải quyết tranh chấp trong hợp đồng EPC, xác định các nội dung cơ bản liên quan đến lĩnh vực này.
Tác giả tiến hành nghiên cứu lý luận và thực tiễn về các nội dung pháp luật điều chỉnh quan hệ hợp đồng EPC tại Việt Nam, bao gồm quy trình ký kết, thực hiện và giải quyết tranh chấp liên quan đến loại hợp đồng này, đồng thời so sánh với kinh nghiệm của một số quốc gia khác.
Luận án nghiên cứu các vấn đề lý luận và đánh giá thực trạng áp dụng hợp đồng EPC tại Việt Nam, từ đó đưa ra những định hướng và giải pháp nhằm hoàn thiện pháp luật và nâng cao hiệu quả thi hành pháp luật liên quan đến hợp đồng này.
1.5 Những kết quả nghiên cứu cụ thể gắn với câu hỏi nghiên cứu, lý thuyết nghiên cứu và giả thuyết nghiên cứu
1.5.1 Những kết quả nghiên cứu cụ thể
- Luận án làm rõ các khái niệm “hợp đồng EPC , “pháp luật về hợp đồng
Hợp đồng EPC có những đặc trưng riêng biệt, và luận án cần phân tích rõ ràng các yêu cầu cũng như nội dung của pháp luật điều chỉnh loại hợp đồng này Việc hiểu rõ các đặc điểm của hợp đồng EPC sẽ giúp phát huy tối đa ưu điểm của nó trong việc thực hiện các dự án đầu tư xây dựng, đảm bảo hiệu quả cao trong quá trình thực hiện.
Pháp luật điều chỉnh quan hệ hợp đồng EPC (Engineering, Procurement, and Construction) có những nội dung cơ bản đặc trưng, phân biệt rõ ràng với các hợp đồng xây dựng khác Hợp đồng EPC thường bao gồm các điều khoản liên quan đến thiết kế, cung cấp vật liệu và thi công, tạo ra trách nhiệm toàn diện cho nhà thầu Đặc điểm nổi bật của hợp đồng này là sự kết hợp giữa các giai đoạn khác nhau của dự án, giúp tối ưu hóa tiến độ và chi phí Việc hiểu rõ các quy định pháp lý liên quan đến hợp đồng EPC là rất quan trọng để đảm bảo tính khả thi và hiệu quả trong thực hiện dự án xây dựng.
-Đánh giá thực trạng áp dụng pháp luật về hợp đồng EPC ở Việt Nam.
-Kinh nghiệm của một số quốc gia và thông lệ quốc tế về hợp đồng EPC.