Mục đích và mục tiêu của đề tài
Việc thu hồi đất có ảnh hưởng sâu sắc đến sinh kế của người dân, do đó cần hiểu rõ nguyên nhân để đề xuất giải pháp hiệu quả cho chính sách đền bù, hỗ trợ và tái định cư Mục tiêu là đảm bảo quyền lợi của người dân khi nhà nước thực hiện thu hồi đất.
- Nắm được tình hình thực hiện công tác đền bù GPMB một số dự án cụ thể tại huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng Bình
- Đánh giá được chiều hướng, mức độ ảnh hưởng về đời sống của người dân tại các dự án trước và sau khi thu hồi đất
Đề xuất giải pháp nhằm ổn định và nâng cao đời sống của người dân bị thu hồi đất, đồng thời hoàn thiện công tác đền bù và giải phóng mặt bằng là rất cần thiết Những biện pháp này không chỉ giúp người dân tái định cư một cách hiệu quả mà còn đảm bảo quyền lợi hợp pháp của họ trong quá trình thu hồi đất.
Ý nghĩa khoa học và thực tiễn
Chính sách chuyển đổi đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp của Nhà nước nhằm làm rõ lý luận và đảm bảo sinh kế cho người dân bị mất đất trong quá trình đô thị hóa Việc này không chỉ hỗ trợ người dân trong việc thích nghi với những thay đổi của môi trường sống mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của đô thị.
- Làm rõ tầm quan trọng của tài nguyên đất nông nghiệp đối với đời sống, việc làm của người dân b Ý nghĩa thực tiễn :
Nghiên cứu này đánh giá tình hình đời sống và việc làm của người dân trước và sau khi Nhà nước thu hồi đất, cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thay đổi trong cuộc sống của họ Kết quả cho thấy sự ảnh hưởng mạnh mẽ của chính sách thu hồi đất đến thu nhập và cơ hội việc làm của cộng đồng.
TỔNG QUAN CÁC VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Cơ sở lý luận
1.1.1 Tổng quan về thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư
1.1.1.1 Khái niệm về đất đai
Theo V.V Đôcutraiep (1846-1903): Đất là tầng ngoài cùng của đá bị biến đổi một cách tự nhiên dưới tác dụng của tổng hợp của 5 yếu tố: sinh vật, đá mẹ, địa hình, khí hậu và tuổi địa phương Viện sĩ thổ nhưỡng nông hoá Liên Xô (cũ) V.R Viliam (1863-1939) thì cho rằng đất là lớp tơi xốp của vỏ lục địa, có độ dày khác nhau, có thể sản xuất ra những sản phẩm của cây trồng [3]
Theo C Mác, đất đai là tài sản vĩnh cửu của nhân loại, đóng vai trò thiết yếu trong việc sinh tồn và sản xuất Nó không chỉ là điều kiện cần thiết cho cuộc sống mà còn là tư liệu sản xuất cơ bản trong lĩnh vực nông lâm nghiệp.
Theo FAO, đất được định nghĩa là sự kết hợp của nhiều yếu tố như khí hậu, địa hình, thổ nhưỡng, thuỷ văn, thực vật, động vật và những biến đổi do hoạt động của con người.
Đất là lớp mỏng trên cùng của vỏ Trái Đất, hình thành từ quá trình phong hóa đá mẹ nhờ tác động của nước, không khí và sinh vật Đất có độ phì nhiêu, là nơi cây cỏ có thể phát triển.
Tùy thuộc vào quan điểm chuyên môn trong từng lĩnh vực, đất đai được các tác giả đánh giá từ nhiều khía cạnh khác nhau, dẫn đến sự tồn tại của nhiều định nghĩa khác nhau về nó.
Hiện nay, khi đề cập đến đất, người ta thường phân biệt giữa hai khái niệm: đất (soil) và đất đai (land) Đất (soil) được hiểu là lớp đất mặt của vỏ trái đất, gọi là thổ nhưỡng Thổ nhưỡng hình thành từ sự tương tác giữa khí quyển, thủy quyển, sinh quyển và thạch quyển qua thời gian dài.
Khái niệm đất đai có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau, bao gồm không gian, cộng đồng lãnh thổ, vị trí địa lý, nguồn vốn, môi trường và tài sản Trong quản lý Nhà nước về đất đai, khái niệm này thường được nhấn mạnh và sử dụng để chỉ những khía cạnh quan trọng liên quan đến tài nguyên đất.
Hiện nay, trên thế giới có nhiều phương pháp phân loại đất tùy theo mục đích sử dụng Tại Việt Nam, đất được phân loại chủ yếu theo hai tiêu chí: thổ nhưỡng và mục đích sử dụng Phân loại đất theo thổ nhưỡng là một trong những cách quan trọng để hiểu rõ tính chất và khả năng của đất.
Phân loại đất theo thổ nhưỡng (theo Khoa học đất) mục đích nhằm xây dựng bản đồ thổ nhưỡng Trên thế giới có 3 trường phái chủ yếu [13a]:
• Phân loại đất theo nguồn gốc phát sinh
• Phân loại đất theo định lượng các tầng đất
Việt Nam đã xây dựng hệ thống phân loại đất theo FAO - UNESCO từ những năm 80, với 19 nhóm và 54 loại đất Trước đó, vào năm 1976, Bộ Nông nghiệp đã tạo ra bản đồ đất tỉ lệ 1/1.000.000, phân chia đất thành 13 nhóm và 30 loại đất theo phát sinh Theo Luật đất đai 1987, đất đai được phân loại thành 5 loại dựa trên mục đích sử dụng: đất nông nghiệp, đất lâm nghiệp, đất khu dân cư, đất chuyên dùng và đất chưa sử dụng Luật đất đai 1993 tiếp tục quy định phân loại này.
Có sáu loại đất theo mục đích sử dụng, bao gồm đất nông nghiệp, đất lâm nghiệp, đất khu dân cư nông thôn, đất đô thị, đất chuyên dùng và đất chưa sử dụng.
Theo Luật Đất đai 2003, có hiệu lực từ ngày 01/7/2004, đất đai được phân loại thành 3 nhóm chính dựa trên mục đích sử dụng, nhằm khắc phục sự chồng chéo trong phân loại theo Luật đất đai 1987 và 1993 Ba nhóm này bao gồm: nhóm đất nông nghiệp, nhóm đất phi nông nghiệp và nhóm đất chưa sử dụng.
Nhóm đất nông nghiệp bao gồm các loại đất được sử dụng cho sản xuất, nghiên cứu và thí nghiệm trong lĩnh vực nông nghiệp, lâm nghiệp, nuôi trồng thủy sản, làm muối, cũng như bảo vệ và phát triển rừng Các loại đất này bao gồm đất sản xuất nông nghiệp, đất lâm nghiệp, đất nuôi trồng thủy sản, đất làm muối và các loại đất nông nghiệp khác.
Nhóm đất phi nông nghiệp bao gồm các loại đất không thuộc nhóm đất nông nghiệp, như đất ở, đất chuyên dùng, đất tôn giáo tín ngưỡng, đất nghĩa trang, sông ngòi, kênh, rạch, suối và mặt nước chuyên dùng Để phục vụ cho công tác quản lý đất đai, nhóm đất phi nông nghiệp còn được chia thành nhiều loại đất chi tiết khác nhau.
Nhóm đất chưa sử dụng là loại đất chưa xác định mục đích sử dụng, bao gồm đất bằng, đất đồi núi và núi đá không có rừng cây.
Hiện nay, đất đai ở Việt Nam được phân chia thành ba nhóm chính: đất nông nghiệp, đất phi nông nghiệp và đất chưa sử dụng Với sự gia tăng nhanh chóng của quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa, đất nông nghiệp và đất chưa sử dụng có xu hướng chuyển đổi sang đất phi nông nghiệp, dẫn đến sự mở rộng diện tích đáng kể của loại hình đất này.
1.1.1.2 Một số khái niệm về thu hồi đất, bồi thường, hỗ trợ, tái định cư
Cơ sở thực tiễn
1.2.1 Vấn đề sinh kế hộ nông dân và thay đổi sinh kế hộ nông dân ở một số nước trên thế giới
1.2.1.1 Kinh nghiệm của Trung Quốc
Trung Quốc, quốc gia đông dân nhất thế giới với hơn 1.3 tỷ người, có điều kiện tự nhiên và phong tục tập quán tương đồng với Việt Nam Gần 70% dân số vẫn sống ở nông thôn, dẫn đến nhu cầu giải quyết việc làm ngày càng cấp bách, đặc biệt khi hàng năm có hơn 10 triệu lao động mới tham gia vào lực lượng lao động Từ sau cải cách kinh tế năm 1978, Trung Quốc đã thực hiện chính sách “Ly nông bất ly hương” nhằm phát triển công nghiệp Hương Trấn, qua đó thúc đẩy chuyển dịch cơ cấu kinh tế và giảm khoảng cách giữa nông thôn và thành thị Việc phát triển công nghiệp nông thôn được xem là giải pháp quan trọng để giải quyết vấn đề việc làm và sinh kế cho người dân Quá trình công nghiệp hóa và đô thị hóa đã thu hút lực lượng lao động dư thừa từ nông thôn, trong khi chính sách khuyến khích đầu tư của nhà nước và kinh tế tư nhân đã thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp địa phương, với một số khu vực có đến 50% thu nhập của người dân nông thôn đến từ các doanh nghiệp này.
Nhà nước không chỉ triển khai các chính sách phát triển mà còn chú trọng xây dựng cơ sở hạ tầng nông thôn, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho nông dân trong sản xuất hàng hóa Điều này bao gồm việc thu mua và bảo trợ hàng hóa nông nghiệp, cũng như giúp người dân tiếp cận thị trường tín dụng.
Trong khoảng thời gian từ 1978 đến 1991, Trung Quốc đã thu hút 96 triệu lao động vào các xí nghiệp Hương Trấn, chiếm 13.8% lực lượng lao động nông thôn Kết quả là, nền kinh tế nông thôn đã tạo ra 1162 tỷ nhân dân tệ, tương đương 60% giá trị sản phẩm khu vực nông thôn, 1/3 giá trị sản lượng công nghiệp và 1/4 GDP toàn quốc Thành công này đã giúp tỷ lệ lao động nông nghiệp giảm từ trên 70% vào năm 1978 xuống dưới 50% vào năm 1991.
Trong những năm gần đây, Trung Quốc đã chú trọng phát triển nông nghiệp, nông thôn và nông dân thông qua các chính sách nâng cao thu nhập cho nông dân Đặc biệt, việc cải thiện sinh kế cho người nghèo được ưu tiên, với các giải pháp mở rộng ngành dịch vụ, tiểu thủ công nghiệp, cũng như chính sách về vốn và tín dụng.
Từ thực tiễn phát triển công nghiệp và giải quyết vấn đề sinh kế cho người dân nông thôn Trung Quốc, có thể rút ra một số bài học kinh nghiệm quan trọng Những kinh nghiệm này bao gồm việc chú trọng vào phát triển bền vững, áp dụng công nghệ hiện đại, và tăng cường đào tạo nghề cho người lao động để nâng cao năng lực cạnh tranh Đồng thời, cần xây dựng cơ sở hạ tầng đồng bộ và phát triển các mô hình hợp tác xã nhằm hỗ trợ người dân trong việc tiếp cận thị trường và nâng cao thu nhập.
Chính sách chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông thôn đã khuyến khích đa dạng hóa ngành nghề và đầu tư dài hạn của nông dân, từ đó thúc đẩy phát triển sản xuất và mở rộng hoạt động phi nông nghiệp Những biện pháp này góp phần tăng trưởng kinh tế và đa dạng hóa mô hình sinh kế cho người dân nông thôn, đồng thời thu hút nhiều lao động vào các hoạt động phi nông nghiệp.
Trong một giai đoạn nhất định, nhà nước đã bảo hộ sản xuất trong nước, giúp giải quyết vấn đề lao động và việc làm ở nông thôn Nhờ đó, sinh kế của người dân được cải thiện đáng kể.
Việc hạn chế di chuyển lao động giữa các vùng miền đã ảnh hưởng tiêu cực đến sinh kế của người dân nông thôn, khi các doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc trả lương và sử dụng tay nghề của họ.
1.2.1.2 Kinh nghiệm của Hàn Quốc
Hàn Quốc và Việt Nam có nhiều điểm tương đồng trong quá trình phát triển kinh tế Trước những năm 1970, Hàn Quốc chủ yếu là một quốc gia nông nghiệp, với nông nghiệp chiếm 50% GDP và GDP bình quân đầu người chỉ khoảng 300 – 350 USD/năm, tương đương với Việt Nam vào năm 1991-1992 Người nông dân Hàn Quốc cũng mang trong mình ý thức hệ của người Á Đông, thường có cảm giác mặc cảm và tự ti.
Sau khi trải qua chiến tranh tàn phá, vào năm 1954, nước ta đã thực hiện cải cách ruộng đất, trong đó nhà nước mua lại đất từ các chủ sở hữu có trên 3ha để bán lại cho các nông hộ thiếu đất với phương thức trả dần, nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế hộ gia đình Từ năm 1965 đến 1971, tốc độ phát triển nông nghiệp đạt 2.5%, và từ năm 1971 đến 1978, con số này tăng lên 6.9% Đặc biệt, 3/5 diện tích đất hoang đã được nông hộ khai thác và sử dụng một cách hiệu quả, mang lại lợi ích kinh tế cao.
Năm 1975, sản xuất lương thực và nông sản tự túc gia tăng, với tỷ lệ chăn nuôi tăng từ 8 đến 10% mỗi năm Cơ cấu sản xuất chuyển dịch theo hướng hàng hóa, tập trung vào các cây trồng, vật nuôi và ngành nghề có giá trị kinh tế cao, trong đó thu nhập phi nông nghiệp chiếm 35% tổng thu nhập.
Trước năm 1970, Hàn Quốc tập trung vào công nghiệp hóa và hiện đại hóa, dẫn đến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong ngành công nghiệp nhưng lại thiếu cơ hội do không có thị trường tiêu thụ Ngược lại, nông nghiệp phát triển chậm, tạo ra khoảng cách lớn giữa thành phố và nông thôn, cũng như giữa các tầng lớp giàu và nghèo.
Chính phủ Hàn Quốc đã đưa ra 1 con đường giải phóng đó là phong trào
Phong trào “Sumomidon” tập trung vào việc xây dựng nông thôn mới, với phương châm “Lấy nông nghiệp nuôi công nghiệp, lấy công nghiệp phát triển nông nghiệp” Điều này đồng nghĩa với việc phát triển công nghiệp song song với đầu tư vào nông nghiệp, nhằm phát huy nội lực của nông dân trong việc phát triển kinh tế Chính phủ cam kết đầu tư và hỗ trợ nông nghiệp bằng vật chất, không chỉ bằng tài chính, mà còn thông qua việc cung cấp các sản phẩm công nghiệp như sắt, thép cho nông thôn Đồng thời, việc xây dựng cơ sở hạ tầng như đường giao thông, trường học và bệnh viện cũng được chú trọng để nâng cao đời sống người dân.
Mặt khác chuyển giao một số khoa học công nghệ tiên tiến vào lĩnh vực nông thôn Xây dựng các phương án, dự án phát triển theo từng cấp:
Cấp 1: Nâng cao điều kiện sống cho người dân
Cấp 2: Nâng cao cơ sở hạ tầng
Cấp 3: Tăng thu nhập cho nông dân
Làm từ thấp đến cao, chỉ khi nào hoàn thành cấp 1 mới được làm tiếp cấp 2
Kinh nghiệm từ Hàn Quốc cho thấy việc phát triển công nghiệp cần song hành với đầu tư vào nông nghiệp để vừa thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước, vừa đảm bảo an ninh lương thực Phát triển nông nghiệp và nông thôn cần được thực hiện từng bước một cách cẩn thận, hoàn thành từng cấp độ trước khi tiến tới cấp độ tiếp theo.
1.2.2 Tình hình thu hồi đất, sinh kế của nông hộ tại Việt Nam
Việt Nam, với hơn 70% dân số là nông dân, vẫn duy trì nông nghiệp là nền tảng phát triển quốc gia Tuy nhiên, sự phát triển mạnh mẽ của các khu công nghiệp, khu chế xuất và đô thị hiện đại đã dẫn đến việc giảm diện tích đất nông nghiệp Hệ quả là hàng triệu nông dân đang đối mặt với tình trạng mất đất và mất nghề, tạo ra những thách thức lớn cho ngành nông nghiệp.
Tác động của công tác bồi thường giải phóng mặt bằng đến phát triển kinh tế xã hội
Công tác bồi thường giải phóng mặt bằng hiện nay mang lại nhiều lợi ích cho người dân, đặc biệt trong các dự án phát triển hạ tầng và đô thị Người dân được tái định cư trong môi trường sống tốt hơn, với hạ tầng được đầu tư hoàn chỉnh, giúp cải thiện chất lượng cuộc sống Khi dự án đi vào hoạt động, người dân hưởng lợi từ nhu cầu nhà ở được giải quyết, có cơ hội chuyển sang lĩnh vực thương mại, dịch vụ, từ đó tăng thu nhập hoặc chuyển đổi sang ngành nghề kinh doanh ổn định hơn Tuy nhiên, một số trường hợp lại không biết cách sử dụng nguồn vốn bồi thường, dẫn đến việc chi tiêu vào những món đồ xa xỉ thay vì đầu tư vào sản xuất, gây ra khó khăn trong cuộc sống sau này.
Chính sách bồi thường, hỗ trợ và tái định cư của nhà nước cần chú trọng đến việc đào tạo nghề và tạo cơ hội việc làm cho người dân bị thu hồi đất.
1.3.1 Vấn đề đào tạo nghề Ở nước ta, hàng năm có khoảng 1 triệu người bước vào độ tuổi lao động Tình trạng thừa lao động nông nghiệp đang phổ biến vốn do tình trạng đất chật, người đông, lại do tác động của quá trình đô thị hoá, xây dựng các khu công nghiệp, khu chế xuất, đất canh tác ngày càng bị thu hẹp và manh mún, Trong khi đó, việc tổ chức thực hiện hỗ trợ dạy nghề, chuyển đổi ngành nghề cho người nông dân phải đối mặt với nhiều khó khăn, nên hiệu quả chưa cao Việc áp dụng tiến bộ khoa học - kỹ thuật và điều kiện sản xuất ngày càng được cải thiện, cho phép lao động đảm đương phạm vi canh tác lớn hơn, cũng tạo nên tình trạng dư thừa lao động Dạy nghề để nông dân từng bước chuyển đổi ngành nghề, làm giàu chính đáng và chủ động hội nhập vào xu thế phát triển xã hội hiện đại đang là vấn đề nóng bỏng hiện nay
Xác định đào tạo nghề cho lao động nông thôn là trách nhiệm của Đảng, Nhà nước, các cấp, ngành và toàn xã hội Mục tiêu là nâng cao chất lượng lao động nông thôn, đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa nông nghiệp và nông thôn.
Vào ngày 27/11/2009, Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Quyết định số 1956/QĐ-TTg về đề án "Đào tạo nghề cho lao động nông thôn đến năm 2020" Mục tiêu cụ thể trong giai đoạn 2011 - 2015 là đào tạo nghề cho 5.200.000 lao động nông thôn, trong đó có khoảng 4.700.000 lao động được học nghề (1.600.000 người học nghề nông nghiệp và 3.100.000 người học nghề phi nông nghiệp) Đặc biệt, có khoảng 120.000 người thuộc diện hộ nghèo, dân tộc thiểu số và lao động nông thôn bị thu hồi đất canh tác sẽ được hỗ trợ học nghề Tỷ lệ có việc làm sau khi học nghề trong giai đoạn này dự kiến đạt tối thiểu 70%.
1.3.2.Vấn đề chuyển đổi nghề nghiệp
Theo đánh giá hiện nay, lao động nông nghiệp không đáp ứng yêu cầu doanh nghiệp, với 67% lao động vẫn giữ nghề cũ sau khi bị thu hồi đất Chỉ khoảng 13% chuyển sang nghề mới và 20% không có việc làm ổn định Ngược lại, lao động phi nông nghiệp có cơ hội chuyển nghề cao hơn Những hộ phụ thuộc vào sản xuất nông nghiệp (chiếm 60%) chịu tác động lớn nhất sau thu hồi đất, với 53% hộ có thu nhập giảm và chỉ 13% hộ có thu nhập tăng.
Hỗ trợ chuyển đổi lao động nông nghiệp sang các ngành nghề phi nông nghiệp thông qua đào tạo và hướng nghiệp là rất quan trọng Việc ưu tiên tiếp nhận lao động vào các doanh nghiệp trong khu công nghiệp và dịch vụ tại chỗ cần được thực hiện hiệu quả, đặc biệt trong bối cảnh thu hồi đất.