1. Trang chủ
  2. » Giáo Dục - Đào Tạo

TIỂU LUẬN cơ sở văn hóa việt nam đề tài nhã nhạc cung đình huế

38 476 0
Tài liệu đã được kiểm tra trùng lặp

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Nhã Nhạc Cung Đình Huế
Trường học Trường Đại Học Công Nghiệp Tp Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam
Thể loại tiểu luận
Định dạng
Số trang 38
Dung lượng 538,41 KB

Cấu trúc

  • LỜI MỞ ĐẦU

  • PHẦN 1: SƠ LƯỢC VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU

    • 1.Tính cấp thiết của đề tài:

    • 2.Mục đích và yêu cầu của đề tài

    • 3. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu của đề tài

    • 4. Kết quả nghiên cứu

  • Phần II: NHÃ NHẠC CUNG ĐÌNH HUẾ

    • A. Sơ lược về nhạc Cung đình

      • 1.Giới thiệu chung về nhạc Huế

      • 2. Nhạc cung đình

        • 2.1)Khái niệm nhạc Cung đình

        • 2.2) Nhạc Cung đình, bộ môn âm nhạc duy nhất được ghi vào sử sách

        • 2.3) Đặc điểm của nhạc Cung đình

    • B. Nhã nhạc Cung đình Huế

      • 1. Khái niệm

      • 2. Dàn Nhã Nhạc:

      • 3. Niên biểu Nhã nhạc cung đình Huế

    • C. GIÁ TRỊ CỦA NHÃ NHẠC CUNG ĐÌNH HUẾ:

      • 1.Giá trị nội dung của Nhã nhạc: Tỏa sáng với chức năng xã hội mới – khẳng định truyền thống văn hóa Việt Nam.

      • 2.Giá trị nghệ thuật của Nhã nhạc cung đình Huế

  • PHẦN III: BẢO TỒN VÀ PHÁT HUY NHÃ NHẠC CUNG ĐÌNH HUẾ

    • A. Bảo tồn và thách thức

    • B. Những nỗ lực bảo tồn di sản

    • C. Giải pháp phát triển

  • KẾT LUẬN

  • MỞ RỘNG

    • 1) Nhà hát Duyệt Thị Đường gắn liền với Nhã nhạc cung đình Huế

    • 2) Nhạc công cuối cùng của triều Nguyễn

  • Tài liệu tham khảo

Nội dung

SƠ LƯỢC VỀ ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU

Đối tượng và phương pháp nghiên cứu của đề tài

Nghiên cứu bộ môn nhã nhạc cung đình Huế nhằm làm rõ các đặc trưng và giá trị văn hóa của nó, từ đó xây dựng cơ sở lý luận cho việc bảo tồn di sản văn hóa quý giá này.

*Phương pháp nghiên cứu: bài tiểu luận sử dụng các phương pháp của chủ nghĩa duy vật biện chứng Mác-xít, cụ thể như: phân tích, tổng hợp.

Kết quả nghiên cứu

Sau khi nghiên cứu về nhã nhạc cung đình Huế, sinh viên đã nắm bắt được kiến thức cơ bản về bộ môn nghệ thuật này Điều này giúp sinh viên hiểu sâu sắc hơn về nét đẹp truyền thống đã được hình thành và phát triển qua nhiều thế kỷ.

NHÃ NHẠC CUNG ĐÌNH HUẾ

Sơ lược về nhạc Cung đình

1.Giới thiệu chung về nhạc Huế

Vùng đất sông Hương - núi Ngự, với lịch sử và văn hóa phong phú, là nơi giao thoa của nhiều dòng nhạc mang bản sắc Huế như nhạc cung đình, nhạc dân gian và nhạc tín ngưỡng tôn giáo Nơi đây còn nổi bật với nền tảng thơ văn, mỹ thuật, lễ hội dân gian và làng nghề thủ công truyền thống, tất cả góp phần làm phong phú đời sống văn hóa tinh thần của người dân Huế qua các thời kỳ.

Nhạc Huế, mặc dù mang sắc thái địa phương rõ rệt, nhưng không chỉ là âm nhạc địa phương mà còn từng là "quốc nhạc" dưới triều đại phong kiến nhà Nguyễn và thời kỳ thuộc Pháp Với sự phổ biến rộng rãi ở cả miền Bắc và miền Nam, nhạc Huế không chỉ được thưởng thức như một đặc sản mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến âm nhạc Bắc, làm giàu thêm cội nguồn văn hóa miền Bắc Đồng thời, khi du nhập vào miền Nam, nhạc Huế đã góp phần hình thành phong cách đặc thù của âm nhạc miền Nam.

Nhạc Huế có nguồn gốc lịch sử từ nhạc Bắc, được hình thành từ thời Nguyễn Hoàng tại xã Ái Tử, Quảng Trị Các chứng cứ lịch sử, như câu chuyện Đào Duy Từ, cho thấy văn học nghệ thuật đã vượt qua sông Gianh và Bến Hải trong quá trình mở rộng về phía Nam Bên cạnh đó, những "bản Bắc" hay "bản Ngự" trong nhạc Huế không chỉ là thành phần cơ sở mà còn thể hiện mối quan hệ chặt chẽ với nhạc Bắc, khẳng định nguồn gốc văn hóa của thể loại nhạc này.

Do điều kiện địa lý đặc trưng với bãi biển và sông Hương, con người nơi đây đã phát triển các hình thức nghệ thuật dân gian phong phú như hò, ví để vượt qua khó khăn trong cuộc sống và lao động Những điều kiện kinh tế khắc nghiệt đã thúc đẩy con người tìm kiếm cuộc sống ấm no hơn, sử dụng nghệ thuật như một phương tiện để chống chọi với thiên nhiên Đặc biệt, những âm điệu và giọng điệu độc đáo, cùng với sự giao thoa văn hóa, đã hình thành nên phong cách nghệ thuật đặc trưng của Huế, hay còn gọi là "nhạc Huế", khác biệt so với truyền thống Bắc Bộ.

Ngày nay, những người nghiên cứu âm nhạc truyền thống đang tách biệt khỏi ảnh hưởng của "tân nhạc" phổ biến, và phong trào "cải cách" cùng "nhạc Huế" được coi là một phần quan trọng của di sản âm nhạc này, bao gồm ba thành phần chính yếu.

+ Nhạc Lễ (bao gồm cả nhạc Cung đình và nhạc Rõi bóng)

+ Dân ca (bao gồm các điệu hò, lý, kể vè )

2.1)Khái niệm nhạc Cung đình

Nhạc Cung đình là một loại hình âm nhạc truyền thống độc đáo và tinh tế của Việt Nam, đặc biệt phát triển tại kinh thành Huế, mang giá trị lịch sử và nghệ thuật cao Mặc dù được biểu diễn trong cung đình, nhưng những sáng tác và màn trình diễn chủ yếu do các nhạc sĩ, nghệ sĩ có nguồn gốc từ dân gian thực hiện, nhờ tay nghề cao mà họ được mời vào cung phục vụ triều đình.

2.2) Nhạc Cung đình, bộ môn âm nhạc duy nhất được ghi vào sử sách

Nhạc Cung đình là một bộ môn âm nhạc độc đáo trong lịch sử Việt Nam, được ghi chép từ xa xưa và vẫn giữ được giá trị di sản qua các triều đại Nó phản ánh sự thăng trầm của thời cuộc và cung cấp nhiều khía cạnh nghiên cứu như nhạc khí đa dạng, dàn nhạc tinh vi, nhạc ngữ độc đáo và bài bản phong phú, cùng với quan điểm thẩm mỹ sâu sắc.

Trong Khâm định Đại Thanh Hội điển sự lệ ( quyển 538, tờ 3b) xuất bản năm

Năm 1908, thư viện Hội châu Á (Socété Asiatique) đã ghi lại chi tiết về dàn nhạc cung đình An Nam, xuất hiện cùng phái đoàn hữu nghị của vua Quang Trung sang Trung Quốc vào thời vua Càn Long (1789) Sử gia nhà Thanh đã gọi dàn nhạc này là An Nam Quốc nhạc.

Năm 1802, dàn nhạc đổi tên là Việt Nam Quốc nhạc, vì vị vua Gia Long lên ngôi năm 1802, đặt tên nước là Việt Nam.

Đại nhạc cung đình đầu tiên được ghi nhận trong lịch sử Việt Nam có thể xuất hiện vào thời nhà Trần, theo quyển "An Nam chí lược" của Lê Tắc Trong thời kỳ Hậu Lê, nhiều bộ sử đã ghi lại sự kiện năm Thiệu Bình thứ tư (1437) dưới triều vua Lê Thái Tông (1434-1442), khi nhà vua giao nhiệm vụ cho Nguyễn Trãi và Lương Đăng để định ra Nhã nhạc cho triều đình.

Lương Đăng mong muốn tổ chức dàn Đường thượng chi nhạc tương tự như dàn nhạc Triều hạ yến hưởng chi nhạc của triều Minh, đồng thời cũng muốn dàn Đường Hạ chi nhạc giống với các dàn Đơn bệ đại nhạc vần Giáo phường ty nữ nhạc của nhà Minh.

Theo Đại Việt sử ký toàn thư và Ức trai thi tập, Nguyễn Trãi đã từ chối nhiệm vụ được giao phó cho nhà vua vì không đồng tình với quan điểm của Lương Đăng Bức thư của ông là bài học quý giá về thái độ của một nhạc sĩ chân chính đối với nền âm nhạc dân tộc, thể hiện những suy tư sâu sắc về âm nhạc.

Hoà bình là cội nguồn của âm nhạc, trong khi thanh âm và hài hòa là những yếu tố thiết yếu Thần mong Bệ hạ thương dân, tạo điều kiện để không còn âm thanh nào phản ánh nỗi buồn hay sự bất bình trong xã hội Nếu dân chúng vẫn còn cảm thấy buồn thảm hay bất bình, điều đó có nghĩa là Bệ hạ đã đánh mất một phần quan trọng của âm nhạc.

Ngoài những tài liệu chính, nhiều quyển sử khác cũng ghi chép về Nhạc cung đình qua các thời kỳ, bao gồm Quốc triều thông lễ dưới triều vua Trần Thái Tông, Trần triều đại diễn dưới triều vua Trần Dụ Tông, Lê triều hội điển, Lịch triều hiến chương loại chí của Phan Huy Chú, và Vũ Trung tùy bút của Phạm Đình Hổ.

Các bài Cửu tấu không chỉ bao gồm âm nhạc mà còn có lời ca được ghi chép đầy đủ trong quyển Đại Nam Hội Điển Sự Lệ, đặc biệt tại Miếu Triệu Tổ (miếu thờ Nguyễn Kim) Tên các bài ca đều phải có chữ "Hòa", ví dụ như Hàm hòa (trong lúc nghinh thần), Gia hòa (khi hiến lụa), Tương hòa (trong lúc sơ hiến, dâng rượu lần đầu), Dự hòa (trong lúc á hiến, dâng rượu lần thứ hai), Ninh hòa (trong lúc chung hiến, dâng rượu lần cuối cùng), Mỹ hòa (khi dâng trà), Túc hòa (trong lúc triệt hạ các lễ vật), An hòa (khi tiễn thần) và ưng hòa (khi mang đuốc đi, sau khi đốt sớ).

Tại Văn Miếu thờ Đức Khổng Tử, các bài hát phải mang chữ "Văn" Trong thể loại Yến nhạc, tên bài hát cần có chữ "Thành" dưới triều Gia Long, chữ "Khánh" vào thời Minh Mạng thứ 18, hoặc chữ "Phúc" trong thời Minh Mạng thứ 21.

2.3) Đặc điểm của nhạc Cung đình

Nhã nhạc Cung đình Huế

Nhã nhạc Cung đình Huế là loại hình âm nhạc bác học của các triều đại quân chủ Việt Nam, được phát triển mạnh mẽ dưới triều Nguyễn, khẳng định Huế như một trung tâm văn hóa tiêu biểu Vào tháng 12/2003, UNESCO đã công nhận Nhã nhạc Cung đình Huế là di sản văn hóa phi vật thể và truyền khẩu của nhân loại, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng cho Việt Nam Lễ đón Bằng công nhận diễn ra vào ngày 31/1/2004 tại Paris, đánh dấu lần đầu tiên Việt Nam có di sản phi vật thể được UNESCO công nhận, mang lại vinh dự lớn cho dân tộc Việt Nam và thành phố Huế.

Nhã nhạc Cung đình Huế là một thể loại âm nhạc truyền thống đặc trưng của triều đại nhà Nguyễn ở Việt Nam, thường được biểu diễn trong các lễ tế trang trọng diễn ra hàng năm.

2 Dàn Nhã Nhạc: Ở triều Lê, Nhã nhạc là tổ chức âm nhạc chuyên về xướng hát Nhưng đến thời Nguyễn, Nhã nhạc lại là một tổ chức dàn nhạc.

Theo Âm nhạc truyền thống Việt Nam, dàn Nhã nhạc thời Nguyễn gồm:

- 1 bản cổ (trống một mặt da)

Dàn Nhã nhạc do nhạc sinh thự Hòa thanh đội mũ tú tài, mặc áo giao linh điều khiển.

Nhã nhạc tạo sự trang trọng cho các cuộc tế, lễ cung đình như Tế Giao, Tế miếu, Lễ Đại triều, Thường triều

Trong lễ Tế Giao, lễ tế lớn nhất của triều đình nhà Nguyễn, Nhã nhạc được trình tấu khi vua nhận lễ bái từ các quan và di chuyển ra cửa Bắc.

 Trong lễ tế miếu, cũng có mặt Nhã nhạc nhưng không diễn tấu.

Trong các lễ tế Thành Hoàng và Xã Tắc, dàn Nhã nhạc sẽ bắt đầu tấu nhạc sau khi chuông trống báo hiệu Nhạc được trình diễn trong các nghi lễ cúng tuần rượu đầu tiên, thứ hai và thứ ba.

3 Niên biểu Nhã nhạc cung đình Huế

3.1 Thế kỉ XVII - XVIII ở Phú Xuân và Đàng Trong: thời các chúa Nguyễn

Từ những năm 30 của thế kỉ XVII, nhà văn hóa lớn Đào Duy Từ (tác giả của

Hổ trướng khu cơ, Tư Dung vãn, Ngọa Long cương vãn, thuộc hai lũy Trường Dục và lũy Nhật Lệ (Lũy Thầy), được cho là tác giả của nhiều bài hát, điệu múa và vở hát bội cung đình thời chúa Nguyễn Ông tổ lớn nhất của âm nhạc Huế và hát bội Huế, được thờ tại nhà thờ Thanh Bình ở Huế (1572 - 1634), đã tiếp thu nhạc Đàng Ngoài và hỗ trợ chúa Nguyễn Phúc Nguyên (1623 - 1634) xây dựng hệ thống lễ nhạc, triều nhạc mới Hòa thanh thự của các chúa là tổ chức âm nhạc cung đình lớn ở Đàng Trong, bao gồm ban nhạc, đội ca và đội múa đông đảo (Đại Nam thực lục tiên biên) Vào cuối thế kỷ XVII và đầu thế kỷ XVIII, nhạc cung đình Đàng Trong đã phát triển hoàn chỉnh, phong phú và hấp dẫn, theo ghi chép của nhà sư Trung Quốc Thích Đại Sán, thượng khách của chúa Nguyễn Phúc Chu.

Vào khoảng cuối thế kỷ XVII và đầu thế kỷ XVIII, nhạc cung đình Đàng Trong đã trở nên hoàn chỉnh và phong phú, theo ghi chép của nhà sư Trung Quốc Thích Đại Sán, thượng khách của chúa Nguyễn Phúc Chu (1692 - 1725) Sau chuyến thăm Đàng Trong và Phú Xuân, ông được mời xem các tiết mục ca múa nhạc tại phủ chúa, trong đó điệu múa Thái liên nổi bật, thể hiện vẻ đẹp đài các, trang nhã của các cô "tiểu hầu" Phú Xuân Những vũ nữ này, với trang phục "mão vàng, áo hoa xanh dài phết đất", vừa chèo thuyền vừa tươi cười hái sen, đã khiến người xem say đắm.

3.2 Cuối thế kỉ XVIII: thời Tây Sơn (1788 - 1802)

Năm 1790, sau chiến thắng Đống Đa, vua Quang Trung (giả) dẫn đoàn ngoại giao sang triều đình nhà Thanh để cầu hòa và chúc thọ hoàng đế Càn Long 80 tuổi Càn Long đã phong cho vua Đại Việt danh hiệu "An Nam quốc vương" và thưởng thức đoàn "An Nam quốc nhạc" biểu diễn Các ghi chép của Đại Thanh hội điển sự lệ đã làm rõ nét âm nhạc cung đình thời Tây Sơn, mô tả trang phục của nhạc công, ca công và vũ công người Việt Nghệ nhân cung đình Tây Sơn đã sử dụng 8 loại nhạc khí, được ghi lại bằng chữ Nôm, bao gồm trống, phách, sáo, đàn huyền tử, đàn hồ cầm và đàn song vận.

Đàn tỳ bà (kai t'an p'i p'a), đàn nguyệt (kai t'an choang wen) và tam âm la (kai san in lo) là những nhạc cụ quan trọng trong nền âm nhạc truyền thống.

Nhân dịp lễ thượng thọ 80 tuổi của hoàng đế Càn Long, đoàn quốc nhạc Việt Nam với 6 nhạc công và 6 ca công đã biểu diễn tác phẩm "nhạc phủ từ khúc thập điệu" cho hoàng đế nhà Thanh.

3.3 Thế kỉ XIX: Thời thịnh của triều Nguyễn (1802 - 1885)

Thời kỳ vàng son của âm nhạc cung đình Đại Việt diễn ra dưới triều Nguyễn, trước khi kinh đô Phú Xuân thất thủ vào năm 1885 Tài liệu của Phan Huy Chú và Quốc sử quán cho biết âm nhạc cung đình Phú Xuân đã được phục hồi và phát triển mạnh từ thời Gia Long đến Tự Đức Các thể loại nhạc như Giao nhạc, Miếu nhạc, Ngũ tự nhạc, và Đại triều nhạc đã có sự giao thoa với nhạc cổ điển thính phòng và nhạc tuống cổ điển Nhiều nhà hát lớn nhỏ được xây dựng, như Duyệt thị đường, Minh Khiêm đường, và rạp hát ông Hoàng Mười, đã trở thành nơi biểu diễn nhạc cung đình và nhạc dân gian, phản ánh sự phát triển phong phú của âm nhạc trong thời kỳ này.

Giai đoạn 1802 - 1819 dưới triều đại Gia Long chứng kiến sự ra đời của Việt tương đội, một tổ chức âm nhạc cung đình lớn với 200 nghệ nhân Vua cũng cho xây dựng đài Thông minh, nơi diễn ra các hoạt động ca múa nhạc và hát bội tại cung Ninh Thọ.

Từ năm 1820 đến 1840, Minh Mạng đã cho xây dựng Nhà hát lớn Duyệt thị đường vào năm 1824 và đổi tên Việt tương đội thành Thanh bình thự Ông cũng thành lập Đội nữ nhạc với 50 ca nữ và vũ nữ, đồng thời xây dựng Nhà thờ các tổ sư nghệ thuật âm nhạc và hát bội Huế, gọi là Thanh bình từ đường vào năm 1825 Trước nhà thờ, một tấm bia và sân khấu hát bội cùng ca vũ nhạc đã được dựng lên, ghi nhận sự phát triển tốt đẹp của nghệ thuật âm nhạc và sân khấu dưới triều đại Minh Mạng.

Vũ đài xuân rạng rỡ, với hàng ngũ chỉnh tề và sân khấu âm thanh dìu dặt Khánh chuông ra lệnh cho tiếng hòa, kèn trống nhịp nhàng hòa quyện Qua nhiều triều đại, âm nhạc luôn được khuyến khích, tạo nên một kho tàng âm thanh phong phú Giữa không gian điện đình ca múa, thể hiện điềm thái vận nước, và tại các lăng miếu, âm thanh vang vọng, ngưỡng mộ đức cao thâm của biển núi.

Trong giai đoạn 1841 - 1883 dưới triều đại Tự Đức, âm nhạc cổ điển, nhã nhạc cung đình và hát bội đã đạt đến đỉnh cao Năm 1864, nhà hát Minh Khiêm Đường được xây dựng trong Khiêm Cung, nơi sau này trở thành Khiêm Lăng Tương truyền, chính Tự Đức là tác giả của bản nhạc nổi tiếng Tứ Đại Cảnh Vua đam mê thơ ca và âm nhạc hơn chính trị, đã thành lập Hiệu Thơ Phòng để cùng các danh nho trong triều đình sáng tác thơ văn và thưởng thức âm nhạc Đào Tấn, một nhà thơ và soạn giả tuồng nổi bật thời Tự Đức, đã góp phần quan trọng vào sự phát triển của nghệ thuật hát bội.

3.4 Thế kỉ XIX: Thời suy của triều Nguyễn (1885 - 1945)

Từ năm 1858 đến 1885, thực dân Pháp bắt đầu xâm lược Việt Nam, khởi đầu từ Đà Nẵng và dần chiếm lĩnh Nam Bộ và Bắc Bộ Vào tháng 8 năm 1885, kinh đô Phú Xuân (Huế) thất thủ, khiến các vua Nguyễn sau Tự Đức trở thành bù nhìn và mất hết quyền lực Cuộc sống trong cung đình trở nên tẻ nhạt, và âm nhạc cung đình cũng ngày càng suy giảm.

GIÁ TRỊ CỦA NHÃ NHẠC CUNG ĐÌNH HUẾ

1.Giá trị nội dung của Nhã nhạc: Tỏa sáng với chức năng xã hội mới – khẳng định truyền thống văn hóa Việt Nam.

Vào giữa tháng 8 năm 2002, Trung tâm BTDTCĐ Huế đã hoàn thành bộ hồ sơ Nhã nhạc, và Chính phủ đã ký quyết định gửi đến UNESCO để đăng ký ứng cử Nhã nhạc vào Danh mục Kiệt tác phi vật thể và truyền khẩu nhân loại.

Hồ sơ Nhã nhạc bao gồm hơn 100 trang tài liệu, gần 100 trang phụ lục, hơn 50 ảnh tư liệu, phim slide và băng hình thuyết minh 10 phút, cùng băng hình minh họa 70 phút, cùng nhiều tài liệu liên quan khác Hồ sơ này khẳng định Nhã nhạc là loại hình âm nhạc cung đình đạt đỉnh cao vào thế kỷ 19 ở Việt Nam, với Huế là trung tâm hội tụ và lan tỏa các giá trị văn hóa này Những giá trị về không gian, bối cảnh, kỹ năng kỹ thuật, cách thức diễn xướng và trình tấu đều góp phần khẳng định bản sắc văn hóa và thực trạng của công cuộc bảo tồn cũng như chương trình hành động hiện tại.

Vào ngày 7/11/2003, Nhã nhạc - Nhạc Cung đình Việt Nam đã được UNESCO công nhận là kiệt tác phi vật thể và truyền khẩu của nhân loại Sự công nhận này cùng với 27 kiệt tác khác đến từ các khu vực như Châu Á, Châu Mỹ La tinh, vùng Caribê, Châu Âu, Châu Phi, và khu vực Trung Đông, thể hiện giá trị văn hóa đặc sắc của Nhã nhạc trong bối cảnh toàn cầu.

Nhã nhạc - Nhạc Cung đình Việt Nam, với những giá trị văn hóa đặc sắc, sẽ được bảo tồn và gìn giữ hiệu quả tại Huế Điều này không chỉ góp phần vào việc bảo vệ di sản văn hóa mà còn khẳng định vị thế của dân tộc Việt Nam trên trường quốc tế.

2.Giá trị nghệ thuật của Nhã nhạc cung đình Huế

Âm nhạc dân gian tại Việt Nam phát triển phong phú ở cả ba miền, gắn liền với đời sống con người từ lúc sơ sinh đến khi lìa bỏ cõi trần Những thể loại như đồng dao, hát ru, hò, lý, ca trù, ca Huế, bài chòi và ca tài tử luôn hiện hữu trong cuộc sống Theo GS Trần Văn Khê, nhạc cung đình chỉ có ở miền Trung, đặc biệt là tại Huế, nơi lưu giữ di tích của một bộ môn âm nhạc độc đáo và tinh vi, mà giá trị vẫn chưa được nhận thức đầy đủ Nhạc cung đình, với giá trị nghệ thuật cao, nổi bật hơn so với các bộ môn khác.

1 Tài năng của Nhạc sĩ nhạc công rất cao. Ðó cũng là lẽ tất nhiên, vì triều đình có đủ khả năng chính trị và tài chính để quy tụ lại những nhạc sĩ, nhạc công có tài từ khắp nơi trong đất nước, tạo điều kiện thuận tiện cho các nghệ sĩ ấy có nhiều thì giờ và phương tiện để luyện tập kỹ thuật, trau dồi nghệ thuật, để thành những nghệ sĩ chuyên nghiệp, sáng tác dồi dào, biểu diễn tinh vi.

2 Nhạc khí xinh đẹp nhờ được đóng ráp kỹ, chạm cẩn khéo hơn nhạc khí dùng trong dân gian Theo GS Trần Văn Khê : “Nhạc khí dùng trong nhạc cung đình rất đẹp trong hình thức, đóng ráp kỹ, chạm trổ khéo, đầy đủ màu âm, có tiếng kim, tiếng thổ, tiếng tơ, tiếng trúc, tiếng đồng, tiếng đá, tiếng da, tiếng mộc.”

3 Các nhạc khí được dùng trong Nhạc cung đình lại có đầy đủ màu âm: tiếng kim, tiếng thổ, tiếng trong, tiếng đục, tiếng trầm, tiếng bổng, tiếng tơ, tiếng trúc, tiếng da, tiếng đá (Khánh), tiếng đồng Về độ cao có tiếng trầm của dây đài đàn Tỳ bà, tiếng cao vút vi vu của tiếng sáo

4 Các dàn nhạc cũng đa dạng, và qui mô hơn các dàn nhạc khác.

Hiện nay có hai dàn nhạc Ðại nhạc gồm kèn, trống và bộ gõ Có thể có đàn nhị

Kèn có nhiều loại như kèn đại, kèn trung và kèn tiểu, khác với loại kèn đồng Suona của Trung Quốc, được gọi là "kèn song hỷ" Trong nhạc cung đình, loại kèn sử dụng là kèn bầu, với bát kèn được làm từ gỗ.

Trống có nhiều loại phong phú, bao gồm trống lớn nhất là đại cổ, trống tiểu cổ, và cặp trống Võ với âm thanh cao thấp, âm dương Ngoài ra, còn có trống một mặt, trống bồng và trống cơm.

Bộ gõ bằng gỗ có mõ, có phách tiền, bằng kim khí có chuông to chuông nhỏ, đại la, tiểu la, chập chõa.

Tiểu nhạc hay Nhã nhạc là một thể loại âm nhạc truyền thống Việt Nam, bao gồm các nhạc cụ như đàn dây tơ và sáo trúc, thường được gọi chung là Ti Trúc tế nhạc Trong dàn nhạc này, dây tơ có nhiều loại như đàn nguyệt với hai dây, đàn tam với ba dây, và đàn tỳ bà với bốn dây Ngoài ra, còn có nhạc cụ sử dụng cung để kéo, điển hình là đàn nhị.

Bộ gõ này bao gồm ba nhạc khí độc đáo: trống bịt da một mặt, tam âm la bằng kim khí và sinh tiền, quán tiền phách Những nhạc cụ này không chỉ đa dạng về âm thanh mà còn có ba chức năng chính: gõ, cọ quẹt và rung Theo phân loại phương Tây, sinh tiền thuộc về nhóm nhạc cụ gõ, bao gồm cliquettes, râcleur và sistre, tương ứng với idiophone par entrechoc, idiophone par râclage và idiophone par secouement.

Ngày nay các nhạc khí không nhiều như ngày xưa Dàn Cổ xúy đại nhạc(7) trước kia gồm có 20 cổ trống

8 minh ca, kèn thổi bằng lá

4 sa la (loại thanh la lớn)

4 tiểu sa (thanh la nhỏ)

3 hải loa (con ốc to)

Tất cả gần 50 nhạc công.

Trong những buổi Tế Giao, còn có Ty cổ, Ty chung, Ty khanh.

5 Các dàn nhạc chẳng những đa dạng và qui mô, còn rất đặc biệt trong sự phối hợp màu âm, không quan tâm đến số lượng mà chú trọng đến chất lượng Khi hòa hợp không nhạc khí nào có thể át các nhạc khí khác, mà mỗi nhạc khí đều được nghe rõ ràng.

Theo nhà nghiên cứu âm nhạc Trần Văn Khê, dàn Nhã nhạc mang đến âm thanh chững chạc từ đàn nguyệt, tiếng chầy và tỳ bà với âm điệu bay bướm Âm nhạc được hòa quyện bởi các nhạc cụ như đàn nhị và đàn tam, tạo nên sự phong phú với tiếng nỉ non của sáo Tất cả đều được dẫn dắt bởi nhịp trống bảng, từ những giai điệu khoan thai của Phấm Tuyết, Nguyên Tiêu đến sự dồn dập của Hồ Quảng, Liên Hoàn, Bình Bán, Tây Mai, Kim Tiền, và cuối cùng là sự náo nhiệt trong bài Tẩu Mã, như tiếng vó ngựa vang vọng.

6 Thang âm điệu thức đa dạng, tiết tấu phong phú, bài bản dồi dào.

Ngoài hai loại thang âm chính trong nhạc thính phòng diệu Bắc và diệu Nam, chúng ta còn được thưởng thức sự chuyển hệ của điệu Hò khi nhạc chuyển từ Bông qua Mã Vũ đến Mang.

BẢO TỒN VÀ PHÁT HUY NHÃ NHẠC CUNG ĐÌNH HUẾ

Bảo tồn và thách thức

Việt Nam đã triển khai chương trình hành động quốc gia nhằm bảo tồn và phát huy giá trị Nhã nhạc, được UNESCO tài trợ với hơn 300.000 USD từ quỹ uỷ thác Nhật Bản và sự đối ứng của Việt Nam Sau 3 năm thực hiện, dự án đã đạt nhiều kết quả khả quan và được Văn phòng UNESCO tại Hà Nội đánh giá cao về hiệu quả Tuy nhiên, ông Phùng Phu, Giám đốc Trung tâm Bảo tồn di tích cố đô Huế, lo ngại về sự mất dần nghệ nhân có khả năng trình diễn và hiểu biết về Nhã nhạc.

Dự án đã đào tạo 20 nhạc công trẻ từ 16-20 tuổi, không chỉ nâng cao kỹ năng trình diễn Nhã nhạc mà còn cung cấp cho họ phương pháp luận vững chắc Nhờ vậy, các nhạc công này có nền tảng văn hóa vững vàng, hiểu rõ giá trị di sản và có trách nhiệm trong việc bảo tồn và phát huy nghệ thuật truyền thống.

Dự án không chỉ bảo tồn mà còn quảng bá giá trị của Nhã nhạc thông qua các buổi biểu diễn cho công chúng trong và ngoài nước Đồng thời, dự án tổ chức các buổi nói chuyện có minh họa của giáo sư Trần Văn Khê, nhằm nâng cao nhận thức của học sinh, sinh viên về Nhã nhạc tại thành phố.

Để bảo tồn và phát triển Nhã nhạc bền vững, cần có chính sách quản lý đặc thù và chế độ ưu đãi cho các nghệ nhân, khuyến khích họ truyền đạt kinh nghiệm cho thế hệ trẻ Ông Phu nhấn mạnh rằng đội ngũ kế thừa cần có năng khiếu và xuất thân từ gia đình nghệ thuật, trong khi giáo sư Trần Văn Khê cảnh báo về xu hướng biểu diễn thiếu hồn và việc thêm nhạc cụ không thuộc Nhã nhạc Ông khuyến nghị phát triển Nhã nhạc thông qua việc sáng tác mới dựa trên giai điệu cũ và cần minh bạch trong việc phân biệt giữa nguyên gốc và các bài bản mới Nhiều nghệ nhân cũng bày tỏ sự bất bình về các tiết mục biến tướng và cách biểu diễn không phù hợp, như nữ vũ công múa cười trong khi Nhã nhạc cần sự trang trọng.

Việc bảo tồn di sản văn hóa của dân tộc và nhân loại đang đối mặt với nhiều thách thức, phụ thuộc vào tâm huyết và trình độ của những người làm công tác này Ông Phu cho biết, trong thời gian tới, Trung tâm sẽ tổ chức và mở rộng các đợt nghiên cứu thực tế tại Hàn Quốc, Trung Quốc, Nhật Bản nhằm khai thác nguồn tư liệu từ các viện bảo tàng và thực tiễn, bổ sung thông tin tin cậy phục vụ cho nghiên cứu và phục hồi Nhã nhạc trong tương lai.

Những nỗ lực bảo tồn di sản

Sau năm 1945, Nhã nhạc đã mất đi không gian truyền thống và đứng trước nguy cơ mai một Mặc dù hiện nay không còn giữ được diện mạo như xưa, Nhã nhạc vẫn là minh chứng độc đáo cho sự sáng tạo văn hóa của dân tộc Việt Nam Tuy được duy trì qua hàng nghìn năm, tài liệu lịch sử về Nhã nhạc hiện nay rất hạn chế và phân tán, thiếu một cơ sở lưu trữ hệ thống Số lượng nghệ nhân và người am hiểu về Nhã nhạc cũng rất ít, tạo ra nhiều thách thức trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị của loại hình nghệ thuật này.

Kể từ năm 1975, Chính phủ và Bộ Văn hóa Thông tin cùng lãnh đạo tỉnh Thừa Thiên Huế đã triển khai nhiều chính sách nhằm bảo tồn văn hóa độc đáo của địa phương Đặc biệt, Quyết định 105/TTg ngày 12-2-1996 của Thủ tướng Chính phủ đã phê duyệt Dự án Quy hoạch Bảo tồn và phát huy giá trị di tích cố đô Huế, thể hiện cam kết trong việc gìn giữ di sản văn hóa quý báu này.

Vào năm 2010, mục tiêu bảo tồn di sản văn hóa phi vật thể cung đình Huế đã được xác định, trong đó nhấn mạnh tầm quan trọng của nhạc cung đình, múa cung đình, tuồng cung đình và lễ hội cung đình Kể từ năm 1992, nhà hát Nghệ thuật Cung đình Huế, thuộc Trung tâm Bảo tồn Di tích Cố đô Huế, đã được thành lập nhằm bảo tồn âm nhạc cung đình Huế Để tạo không gian diễn xướng lịch sử, Trung tâm đã tiến hành tu bổ các công trình như Duyệt Thị Đường, Lương Khiêm Đường, Nam Giao và Thế Miếu Ngoài ra, nhiều chương trình và đề tài nghiên cứu về âm nhạc cung đình cũng đã được tổ chức.

Vào tháng 3 năm 1994, UNESCO đã hợp tác với Bộ Văn hóa Thông tin, UBND tỉnh và Trung tâm BTDTCĐ Huế để tổ chức Hội nghị quốc tế nhằm bảo vệ và gìn giữ văn hóa phi vật thể tại vùng Huế Sau hội nghị, Bộ Văn hóa đã triển khai các dự án đào tạo liên quan đến công tác bảo tồn văn hóa.

Thông tin, các Quỹ của UNESCO, Chính phủ Nhật Bản tài trợ cho các lớp nhạc công, diễn viên ca múa cung đình.

Vào tháng 9 năm 1996, Dự án đào tạo Nhã nhạc đầu tiên tại Việt Nam đã được khởi động tại trường ĐH Nghệ thuật Huế, thu hút 15 sinh viên học các nhạc cụ thuộc dàn Đại nhạc và Tiểu nhạc Từ năm 1997 đến 2000, JFAC đã tài trợ cho các hội nghị và tọa đàm về Nhã nhạc, quy tụ nhiều nhà nghiên cứu và quản lý giáo dục từ Nhật Bản, Philippines và Việt Nam.

Cuối tháng 8/2002, Viện Âm nhạc Việt Nam phối hợp với Ủy ban Quốc gia UNESCO Việt Nam và Trung tâm BTDTCĐ Huế tổ chức Hội thảo Quốc tế về Âm nhạc cung đình Huế - Nhã nhạc, thu hút nhiều nhà nghiên cứu trong và ngoài nước nhằm bảo tồn di sản Nhã nhạc Nhà hát Truyền thống cung đình Huế, trực thuộc Trung tâm BTDTCĐ Huế, đã bảo tồn được nhiều bản nhạc quý giá như 10 bản Ngự và các bản nhạc trong dàn Đại nhạc Đoàn Nghệ thuật Truyền thống Huế và Câu lạc bộ Phú Xuân cũng đóng góp tích cực vào công tác bảo tồn di sản này.

Nhà hát Nghệ thuật Cung đình Huế, thuộc Trung tâm BTDTCĐ Huế, đã phục hồi và biểu diễn các tác phẩm nghệ thuật phục vụ khách tham quan và nghiên cứu Đơn vị này tích cực tổ chức các hoạt động tuyên truyền tại nhiều quốc gia Châu Á và Châu Âu như Hàn Quốc, Lào, Pháp, Bỉ, Áo, và Luxembourg, đồng thời tham gia các chương trình nghệ thuật trong Festival Huế vào các năm 2000 và 2002 Đặc biệt, từ ngày 01/02 đến 14/02/2004, Nhà hát đã có chuyến biểu diễn Nhã nhạc cung đình tại các thành phố.

Montreuil, Arras, Areueil, Lyon, Marseille, thủ đô Paris của Cộng hòa Pháp và thủ đô Bruxelles của Vương quốc Bỉ là những địa điểm quan trọng trong đợt lưu diễn này Tại văn phòng UNESCO ở Pháp, Huế đã được trao chứng nhận Di sản Nhã nhạc Việt Nam là Kiệt tác Phi vật thể và Truyền khẩu của Nhân loại.

Giải pháp phát triển

Việc bảo tồn văn hóa phi vật thể đòi hỏi sự nỗ lực tập thể từ các nhà khoa học, nghệ nhân, nghệ sĩ, nhà quản lý và toàn cộng đồng, không thể chỉ dựa vào một cá nhân hay diễn ra trong thời gian ngắn.

Một trong những vấn đề quan trọng là điều tra các giá trị văn hóa liên quan đến Âm nhạc cung đình Huế Cần xây dựng kế hoạch sưu tập tư liệu như sách, ảnh, phim, băng nhạc và đĩa hát Qua đó, việc tư liệu hóa các tác phẩm âm nhạc sẽ giúp dàn dựng các chương trình bảo tồn hiệu quả Đồng thời, nhân bản tư liệu để cất giữ là cần thiết nhằm đề phòng mất mát, đặc biệt trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt tại Huế.

Cần tiếp cận các nghệ nhân có kiến thức về âm nhạc cung đình để thu băng, chụp hình và quay phim những màn trình diễn của họ, vì số lượng nghệ nhân còn lại đang giảm dần Những người như ông Lữ Hữu Thi (94 tuổi), ông Nguyễn Mạnh Cẩm (90 tuổi) và ông Trần Kích (trên 80 tuổi) đang ở trong tình trạng sức khỏe yếu Do đó, việc khai thác tri thức và kỹ năng quý giá từ họ là rất cấp bách Đồng thời, cần xây dựng chế độ đãi ngộ hợp lý để khuyến khích các nghệ nhân truyền lại nghề cho các thế hệ sau.

Công tác tuyên truyền trên các phương tiện thông tin đại chúng rất quan trọng để nâng cao trình độ thưởng thức âm nhạc cung đình và huy động sự quan tâm của mọi tầng lớp nhân dân Cần mở rộng tuyên truyền đến khách du lịch quốc tế thông qua các buổi biểu diễn tại không gian diễn xướng lịch sử, nơi âm nhạc cung đình được thể hiện Đồng thời, kêu gọi sự đóng góp tri thức từ các chuyên gia và thu hút đầu tư, hỗ trợ từ các cá nhân, tổ chức trong và ngoài nước về kinh phí, phương tiện và tư liệu để tổ chức các đợt biểu diễn Nhã nhạc ở nước ngoài Đặc biệt, cần thành lập Hội đồng khoa học gồm các nhà nghiên cứu uy tín để thường xuyên kiểm chứng các khúc nhạc và lời ca, nhằm kịp thời chỉnh sửa và loại bỏ những sai sót, tránh cải biên tùy tiện làm giảm giá trị của âm nhạc truyền thống.

Cần thúc đẩy việc thành lập Nhà hoặc phòng bảo tàng Âm nhạc cung đình Huế, có thể đặt bên cạnh hoặc trong Duyệt Thị Đường Nơi đây sẽ trưng bày và lưu trữ các nhạc cụ, nhạc bản, phục trang, hình ảnh, tư liệu về đĩa hát xưa và nay, băng từ ghi âm, ghi hình, cùng các tài liệu nghe nhìn về nhạc cung đình Huế và các địa điểm diễn xướng Điều này sẽ giúp làm sống lại các kiến trúc lịch sử trong bối cảnh văn hóa đặc trưng của chúng.

Sự kiện Nhã nhạc được công nhận là Di sản phi vật thể và truyền khẩu của nhân loại đã khẳng định giá trị văn hóa Huế, mở ra cơ hội mới cho sự phát triển của trung tâm văn hóa du lịch này Việc bảo tồn di sản văn hóa âm nhạc cung đình không chỉ gắn liền với việc gìn giữ giá trị của di tích cố đô, mà còn thể hiện sự hòa quyện giữa hai loại hình văn hóa, tạo nên vẻ đẹp hoàn mỹ của di sản văn hóa Huế.

Ngày đăng: 12/09/2021, 17:25

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w