Hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam từ năm 1991 đến năm 2016.Hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam từ năm 1991 đến năm 2016.Hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam từ năm 1991 đến năm 2016.Hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam từ năm 1991 đến năm 2016.Hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam từ năm 1991 đến năm 2016.Hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam từ năm 1991 đến năm 2016.
Lý do chọn đ ề tài
Trong quá trình phát triển kinh tế, lao động đóng vai trò quan trọng bên cạnh vốn và công nghệ Để tối ưu hóa sản xuất trong bối cảnh khoa học công nghệ phát triển và toàn cầu hóa mạnh mẽ, lao động được sắp xếp và phân công lại trên quy mô toàn cầu Sự phân bố không đồng đều về tài nguyên, dân cư và kinh tế - xã hội giữa các quốc gia dẫn đến việc không quốc gia nào có đủ yếu tố cần thiết cho sản xuất Xuất khẩu lao động trở thành một giải pháp để cân bằng sức sản xuất, phản ánh xu thế không thể thiếu trong thời đại hiện nay.
Các quốc gia có nhiều lao động xuất khẩu thường là các nước đang phát triển với dân số đông và thu nhập thấp, dẫn đến tình trạng thiếu việc làm ổn định Những yếu tố này thúc đẩy người lao động tìm kiếm cơ hội làm việc ở nước ngoài để cải thiện thu nhập và chất lượng cuộc sống Ngược lại, các nước phát triển thường xuất khẩu lao động có trình độ cao, do dân số già và tốc độ tăng dân số chậm, không đủ nguồn nhân lực cho nhu cầu sản xuất Họ cũng gặp khó khăn trong việc thu hút lao động nội địa cho những công việc nặng nhọc, độc hại và thu nhập thấp, do đó buộc phải thuê lao động từ nước ngoài để giải quyết tình trạng thiếu hụt này.
Xuất khẩu lao động mang lại nhiều lợi ích kinh tế, giúp cân bằng sản xuất và ổn định xã hội cho cả quốc gia xuất khẩu và quốc gia tiếp nhận lao động.
Từ sau năm 1991, Việt Nam đã tận dụng cơ hội để phát huy tiềm năng xuất khẩu lao động, góp phần tăng nguồn thu ngoại tệ, thúc đẩy tăng trưởng GDP và ổn định an sinh xã hội Hoạt động này không chỉ giải quyết việc làm và xóa đói giảm nghèo mà còn cải thiện chất lượng cuộc sống cho người lao động và tăng cường quan hệ quốc tế Xuất khẩu lao động phản ánh rõ nét quá trình đổi mới của Việt Nam, từ chính sách đối ngoại, kinh tế thị trường đến cải thiện đời sống nhân dân và thực hiện công bằng xã hội Do đó, nghiên cứu về xuất khẩu lao động giúp làm sáng tỏ quá trình đổi mới trong 30 năm qua của đất nước.
Mặc dù Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu trong xuất khẩu lao động, nhưng vẫn còn nhiều hạn chế cần khắc phục Chất lượng lao động thấp là vấn đề then chốt, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt và thị trường lao động phổ thông tay nghề thấp đang dần thu hẹp Xuất khẩu lao động chất lượng kém không chỉ không mang lại hiệu quả kinh tế cao mà còn gây khó khăn cho sự phát triển bền vững Hơn nữa, cơ chế quản lý của Nhà nước và doanh nghiệp còn nhiều bất cập, cùng với tình trạng lao động bỏ trốn và thách thức trong việc giải quyết việc làm cho người lao động sau khi trở về nước.
Mỗi bài học, dù thành công hay chưa, đều mang lại giá trị quý báu cho sự phát triển tiếp theo Nhận diện những hạn chế là bước đầu tiên để khắc phục và cải thiện, do đó, xuất khẩu lao động từ năm 1991 đã mở ra nhiều cơ hội mới.
2016 là bước đi đầu tiên, đặt nền móng vững chắc cho sự phát triển của hoạt động xuất khẩu lao động ở giai đoạn sau.
Lựa chọn nghiên cứu "Hoạt động xuất khẩu lao động của Việt Nam từ năm 1991 đến năm 2016" là một đề tài có ý nghĩa khoa học và thực tiễn, xuất phát từ những lý do quan trọng liên quan đến sự phát triển kinh tế và xã hội của đất nước.
Mục tiêu của luận án là phân tích các vấn đề cơ bản liên quan đến xuất khẩu lao động Việt Nam từ năm 1991 đến 2016, nhằm làm sáng tỏ hoạt động kinh tế đối ngoại trong giai đoạn đổi mới Qua đó, luận án góp phần cung cấp cái nhìn toàn diện về công cuộc đổi mới ở Việt Nam, được khởi xướng bởi Đảng Cộng sản Việt Nam từ năm 1986.
Từ năm 1991 đến 2016, tình hình xuất khẩu lao động của Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố chủ quan và khách quan Để tận dụng các điều kiện này, Việt Nam cần xây dựng và thực hiện các chính sách phát triển kinh tế, xã hội phù hợp từ Đảng và Nhà nước, đặc biệt là trong lĩnh vực xuất khẩu lao động Các chính sách này không chỉ nhằm thúc đẩy xuất khẩu lao động mà còn nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và tạo ra cơ hội việc làm cho người lao động trong nước.
Nghiên cứu xuất khẩu lao động trong 25 năm (1991-2016) tập trung vào các khía cạnh như thị trường, trình độ lao động, hình thức xuất khẩu, cơ chế quản lý và tổ chức hoạt động xuất khẩu lao động dưới tác động của các yếu tố quốc tế và trong nước Bài viết khái quát thực trạng của hoạt động xuất khẩu lao động, nêu bật những thành tựu đáng chú ý cũng như những hạn chế còn tồn tại trong quá trình phát triển.
Xuất khẩu lao động Việt Nam đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển kinh tế - xã hội của đất nước, đặc biệt trong giai đoạn cuối thế kỷ XX và đầu thế kỷ XXI Qua việc cung cấp nguồn thu nhập ổn định cho người lao động và gia đình họ, xuất khẩu lao động không chỉ giúp cải thiện đời sống mà còn thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Bên cạnh đó, sự hội nhập kinh tế quốc tế của Việt Nam cũng được tăng cường thông qua việc xây dựng mạng lưới quan hệ với các quốc gia khác, tạo cơ hội học hỏi và chuyển giao công nghệ Những đóng góp này đã góp phần không nhỏ vào việc nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế.
So sánh những điểm khác biệt của hoạt động xuất khẩu lao động giai đoạn 1991 – 2016 với giai đoạn 1980-1990.
1.3 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của luận án tập trung vào lĩnh vực xuất khẩu lao động trong hoạt động kinh tế đối ngoại của Việt Nam từ năm 1991 đến 2016 Nghiên cứu chỉ xem xét xuất khẩu lao động chính thức, bao gồm lao động xuất khẩu theo hợp đồng có thời hạn, và không đề cập đến xuất khẩu lao động chui hay di cư tự do.
Về thời gian: Luận án nghiên cứu hoạt động xuất khẩu lao động của
Việt Nam trong khoảng thời gian từ những năm 1991 đến năm 2016.
Năm 1991, sự tan rã của Liên Xô và sụp đổ hệ thống xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu, cùng với khủng hoảng vùng Vịnh đã làm mất đi những thị trường quan trọng cho lao động xuất khẩu Việt Nam Để thích ứng, Nhà nước đã chuyển hướng thị trường sang khu vực Đông Bắc Á và ban hành Nghị định số 370/HĐBT, thay đổi cơ chế quản lý xuất khẩu lao động Nghị định này chuyển hoạt động xuất khẩu lao động sang cơ chế thị trường, hợp tác quốc tế trên cơ sở bình đẳng, cùng có lợi, nhằm giải quyết việc làm, tạo thu nhập cho người lao động và tăng nguồn thu ngoại tệ cho đất nước, đồng thời góp phần tăng cường quan hệ hợp tác kinh tế - văn hóa - khoa học kỹ thuật với các nước sử dụng lao động.
Năm 2016 đánh dấu 30 năm Việt Nam thực hiện đổi mới toàn diện đất nước và cũng là 25 năm kể từ khi Nghị định số 370/HĐBT được ban hành, khởi đầu cho hoạt động xuất khẩu lao động.
Về không gian: Luận án tập trung vào quá trình xuất khẩu lao động giữa Việt Nam và các nước tiếp nhận lao động Việt Nam.
Về nội dung: Luận án nghiên cứu về hoạt động xuất khẩu lao động của
Từ năm 1991 đến 2016, Việt Nam đã chứng kiến những biến chuyển quan trọng trong hoạt động xuất khẩu lao động, với sự phân tích các yếu tố tác động từ tình hình thế giới và trong nước Luận án đã khái quát các chủ trương của Đảng và chính sách của Nhà nước liên quan đến lĩnh vực này, đồng thời nêu rõ thực trạng xuất khẩu lao động qua các hình thức, số lượng, thị trường và cơ cấu lao động Đặc biệt, luận án tập trung vào tác động kinh tế và xã hội của hoạt động xuất khẩu lao động, nhấn mạnh vai trò nổi bật của nó trong sự phát triển chung của Việt Nam trong quá trình đổi mới.
1.6 Nguồn tư liệu và phương pháp nghiên cứu
1.7 Nguồn tư liệu Để thực hiện nghiên cứu, luận án đã khai thác nguồn tài liệu tiếng Việt và tiếng Anh, trong đó bao gồm:
Văn kiện của Đảng và Nhà nước gồm: Các nghị quyết, nghị định, văn bản luật.