MỞ ẦU
Lý do chọn đề tài
Sự kết thúc của chiến tranh lạnh đã tạo điều kiện cho việc giải quyết hòa bình các xung đột quốc tế và khu vực Xu hướng đối đầu đã chuyển sang đối thoại, dẫn đến mối quan hệ quốc tế mới với sự hợp tác song phương và đa phương mang lại lợi ích chung.
Trong thập niên 90 của thế kỷ XX, thế giới chứng kiến những biến động lớn khi trật tự hai cực sụp đổ và một trật tự mới đang hình thành Sau Chiến tranh Lạnh, nhiều quốc gia đã điều chỉnh chính sách đối nội và đối ngoại, tập trung vào mục tiêu phát triển kinh tế.
Quan hệ hợp tác và phát triển đang trở thành xu thế toàn cầu, đáp ứng nhu cầu hợp tác giữa các quốc gia để trao đổi kinh nghiệm, giao lưu văn hóa và hỗ trợ lẫn nhau Việc phát triển mối quan hệ giữa các nước và tổ chức quốc tế ngày càng được chú trọng, trong đó mối quan hệ giữa Trung Quốc và Hàn Quốc là một ví dụ điển hình cho xu thế này.
Trung Quốc và Hàn Quốc có nhiều điểm tương đồng về địa lý, lịch sử và văn hóa Suốt hàng thế kỷ, Hàn Quốc duy trì mối quan hệ gắn bó với Trung Quốc và chịu ảnh hưởng sâu sắc từ nền văn hóa và tư tưởng của nước này.
Nhìn lại lịch sử, mối quan hệ giữa hai nước đã trải qua nhiều thăng trầm và phức tạp, để lại những trở ngại trong quan hệ Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đặc biệt trong bối cảnh toàn cầu hóa và khu vực hóa, hoạt động hợp tác kinh tế đã thúc đẩy chính phủ và nhân dân hai nước nhận thức rõ ràng về việc cần vượt qua bất đồng lịch sử để phát triển mối quan hệ hợp tác.
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và nhất thể hóa, khu vực Đông Á đã trở thành một điểm sáng phát triển kinh tế năng động, với sự hợp tác ngày càng mạnh mẽ giữa các quốc gia trong các lĩnh vực kinh tế, chính trị và an ninh Hợp tác tại Đông Á hiện đang là vấn đề thời sự, thu hút sự quan tâm của nhiều quốc gia trong khu vực và trên toàn cầu.
Cuộc cách mạng khoa học và công nghệ, kết hợp với các chính sách kinh tế hiệu quả, đã giúp Hàn Quốc trở thành "con rồng châu Á" Hiện nay, nền kinh tế Hàn Quốc đứng thứ 15 trên thế giới và đạt được nhiều thành tựu lớn trong mọi lĩnh vực Hàn Quốc cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hợp tác kinh tế khu vực châu Á.
Sau Chiến tranh Lạnh, Trung Quốc đã gia tăng sức mạnh kinh tế, chính trị và quân sự, nhằm trở thành một cường quốc có ảnh hưởng quốc tế Hiện tại, Trung Quốc tập trung vào phát triển kinh tế và duy trì ổn định khu vực, với tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây Quốc gia này cũng mong muốn hợp tác với các nước trong khu vực để phát triển toàn diện Bên cạnh mục tiêu kinh tế, Trung Quốc còn có những tính toán chính trị, khẳng định vị thế của mình như một thế lực lớn, đặc biệt tại châu Á.
Từ năm 1992, mối quan hệ Trung Quốc - Hàn Quốc đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế, với Trung Quốc trở thành đối tác thương mại lớn nhất của Hàn Quốc và là nước nhận đầu tư hàng đầu từ quốc gia này Hàn Quốc luôn đảm bảo được những lợi ích quan trọng trong quan hệ với Trung Quốc nhờ vào sự hợp tác bổ sung lẫn nhau, ngay cả trong các lĩnh vực cạnh tranh gay gắt Điều này cho thấy mối quan hệ giữa hai nước mang tính tương hỗ hơn là cạnh tranh, một điểm nổi bật trong chính sách đối ngoại của Trung Quốc khi họ xác định vai trò vừa là bạn vừa là đối thủ, đồng thời kết hợp hợp tác và cạnh tranh.
Nghiên cứu mối quan hệ giữa Trung Quốc và Hàn Quốc có ý nghĩa khoa học và thực tiễn sâu sắc, không chỉ giúp hiểu biết lịch sử hai nước mà còn cung cấp cái nhìn tổng quan về quan hệ trong khu vực Đông Bắc Á và toàn cầu sau Chiến tranh Lạnh.
Với những lý do trên chúng tôi đã chọn vấn đề “Quan hệ Trung Quốc
- Hàn Quốc từ 1992 đến 2013” làm đề tài luận văn thạc sĩ sử học của mình.
Lịch sử nghiên cứu vấn đề
Quan hệ giữa Trung Quốc và Hàn Quốc là một chủ đề quan trọng cả về mặt khoa học lẫn thực tiễn Nhiều nhà nghiên cứu trong và ngoài nước đã tiến hành phân tích vấn đề này từ nhiều khía cạnh khác nhau.
Chúng tôi đã tiếp cận nhiều nguồn tư liệu phong phú, bao gồm sách tham khảo và chuyên khảo, cùng với các bài viết và nghiên cứu về lịch sử Trung Quốc và Hàn Quốc, cũng như mối quan hệ giữa hai nước Những nghiên cứu này chủ yếu được đăng tải trên các tạp chí chuyên ngành như Tạp chí Nghiên cứu Đông Á và Tạp chí Nghiên cứu Trung Quốc Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sử dụng một số tư liệu từ Thông tấn xã Việt Nam, cũng như các tài liệu công bố từ Đại sứ quán Trung Quốc và Hàn Quốc tại Việt Nam.
Nghiên cứu về vấn đề trên, có các công trình tiêu biểu sau:
Cuốn sách "Ngoại giao Cộng hòa nhân dân Trung Hoa hai mươi năm đầu thế kỷ XXI" do Lê Văn Mỹ chủ biên, xuất bản năm 2011, phân tích những vấn đề nổi bật trong chính sách đối ngoại và quan hệ ngoại giao của Trung Quốc trong thập kỷ đầu của thế kỷ XXI Tác phẩm cũng đưa ra dự báo về tình hình thế giới, khu vực, và Trung Quốc, cùng với các yếu tố có thể ảnh hưởng đến sự điều chỉnh chiến lược và chính sách đối ngoại của Trung Quốc trong giai đoạn 2011-2020.
Cuốn sách “Đối sách của các quốc gia và vùng lãnh thổ ở Đông Bắc Á về chuyển đổi mô hình tăng trưởng và hội nhập kinh tế quốc tế giai đoạn 2011-2020” do Phạm Quý Long chủ biên, xuất bản năm 2013, cung cấp cái nhìn sâu sắc về chính sách của bốn nền kinh tế chủ yếu ở Đông Bắc Á: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và vùng lãnh thổ Đài Loan Tác phẩm phân tích sự điều chỉnh chiến lược của các quốc gia này nhằm hướng tới năm 2020, tập trung vào việc xây dựng mô hình tăng trưởng bền vững và thúc đẩy hội nhập kinh tế quốc tế.
- Hoàng Thế Anh (chủ biên), “Những vấn đề kinh tế xã hội nổi bật của
Trung Quốc trong mười năm đầu thế kỉ XXI”, Nxb Khoa học Xã hội, Hà Nội,
Cuốn sách năm 2012 phân tích các chủ trương chính sách của Đảng và Chính phủ Trung Quốc trong việc giải quyết những vấn đề nổi bật, đồng thời đánh giá cả định lượng và định tính về thành tựu và hạn chế của từng vấn đề Dựa trên những phân tích này, tác giả đưa ra dự báo về sự phát triển kinh tế - xã hội của Trung Quốc trong thập kỷ tới.
Ngoài những công trình nói trên, vấn đề quan hệ Trung Quốc - Hàn Quốc còn được đề cập ở các công trình sau:
Lưu Ngọc Trịnh trong tác phẩm "Đối sách của các nước Đông Bắc Á trước việc hình thành khu vực mậu dịch tự do FTA từ cuối năm 1990" đã phân tích các chiến lược của các quốc gia trong khu vực Đông Bắc Á đối với sự ra đời của khu vực mậu dịch tự do Nghiên cứu này, xuất bản năm 2006 bởi Nxb Lao động xã hội tại Hà Nội, cung cấp cái nhìn sâu sắc về những thách thức và cơ hội mà các nước trong khu vực phải đối mặt khi tham gia vào các hiệp định thương mại tự do.
- Cuốn “Hàn Quốc lịch sử văn hóa” của ơ quan thông tin hải ngoại
Hàn Quốc, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1995
- Nguyễn Vĩnh Sơn, “Tìm hiểu Hàn Quốc”, Viện nghiên cứu và phổ biến tri thức bách khoa, Hà Nội, 1996
- Nguyễn Vĩnh Sơn, “Hàn Quốc trên con đường phát triển”, Nxb Thống kê, Hà Nội, 2000
- ỗ Tiến Sâm, M.L Titarenko (chủ biên), “Trung Quốc những năm đầu thế kỉ XXI”, Nxb Từ điển bách khoa, Hà Nội, 2010
- Trần Anh Phương, “Chính trị khu vực Đông Bắc Á từ sau Chiến tranh lạnh”, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội, 2007
- Hoàng Minh Hằng, “Quan hệ Trung Quốc - Hàn Quốc kể từ sau bình thường hóa”, Tạp chí Nghiên cứu Nhật Bản và ông ắc Á, số 5, 2005
- ương Phú Hiệp, Ngô Xuân ình, “Hàn Quốc trước thềm thế kỷ
XXI”, Nxb Thống kê, Hà Nội, 1999
- Võ Thanh Hải, “Quan hệ hợp tác kinh tế của Hàn Quốc và các nước trong khu vực Đông Bắc Á: tình hình và triển vọng”, Tạp chí Nghiên cứu
- Trình Mưu, “Ngoại giao cộng hòa nhân dân Trung Hoa 30 năm cải cách mở cửa (1978 - 2008)”, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội, 2001
- Lê Văn Mỹ, “Trung Quốc với cơ chế “10+3” và hợp tác Trung -
Nhật - Hàn trong tiến trình hợp tác Đông Á”, Tạp chí Nghiên cứu Trung
- Mã Hồng, “Tình hình và triển vọng kinh tế Trung Quốc” Phó giáo sư Nguyễn Huy Quý dịch, Nxb Chính trị quốc gia, Hà Nội, 1998
- ỗ Cao Minh, Chuyên đề giữa Trung Quốc với các nước Đông Á,
Viện Nghiên cứu Trung Quốc
- Nguyễn Minh Hằng (chủ biên), “Quan hệ kinh tế Trung Quốc thời mở cửa”, Nxb Khoa học xã hội, Hà Nội, 1996
- Lê Thiếu Liêm, “Công tác đối ngoại của Trung Quốc đầu thế kỷ mới”, Tạp chí Nghiên cứu Trung Quốc, số 2, 2003
Mối quan hệ giữa Trung Quốc và Hàn Quốc đã được đề cập trong nhiều bài viết trên các tạp chí như Tạp chí Nghiên cứu Đông Á, Tạp chí Nghiên cứu Trung Quốc và Tạp chí Nghiên cứu Quan hệ Quốc tế từ nhiều góc độ khác nhau Thông qua nguồn tài liệu từ Thông tấn xã Việt Nam, chúng ta có thể nhận thấy tầm quan trọng của sự hợp tác giữa hai quốc gia này.
Việc nghiên cứu vấn đề này ở Trung Quốc cũng đạt khá nhiều thành tựu Chúng tôi đã tiếp cận được các công trình sau đây:
LEE Eun – Hyung trong bài viết “Thực trạng và triển vọng đầu tư của Hàn Quốc đối với Trung Quốc” đăng trên Tạp chí Diễn đàn ông ắc Á số 3 tháng 5 năm 2005, đã phân tích một cách khách quan tình hình đầu tư của Hàn Quốc tại Trung Quốc Ông cũng đánh giá khả năng phát triển của các khoản đầu tư này trong tương lai.
Yin Shengxuan trong bài viết "Phân tích đặc thù và hiện trạng phát triển đầu tư của Trung Quốc đối với Hàn Quốc" đăng trên Tạp chí Học viện Công nghiệp hàng không Thẩm Dương, số 6, tháng 12 năm 2006, đã phân tích tình hình và các đặc điểm đầu tư của Trung Quốc tại Hàn Quốc từ khi hai nước thiết lập quan hệ ngoại giao Bài viết cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự phát triển và xu hướng đầu tư giữa hai quốc gia, nhấn mạnh tầm quan trọng của mối quan hệ kinh tế này.
Xu Xinghao trong bài viết "Thực trạng và đặc thù đầu tư trực tiếp của các xí nghiệp Trung Quốc đối với Hàn Quốc" đã nghiên cứu tình hình đầu tư của các doanh nghiệp Trung Quốc tại Hàn Quốc trong thập kỷ 90 và những năm đầu thế kỷ XXI Bài viết không chỉ phân tích các xu hướng đầu tư mà còn đánh giá những thành tựu và hạn chế của các khoản đầu tư này, cung cấp cái nhìn sâu sắc về mối quan hệ kinh tế giữa hai quốc gia.
Zhan Xiaohong trong bài viết "16 năm quan hệ Trung - Hàn" đăng trên Tạp chí Nghiên cứu Hàn Quốc, số 1 năm 2009, đã phân tích và đánh giá sự phát triển của quan hệ giữa Trung Quốc và Hàn Quốc trong 16 năm từ khi hai nước thiết lập quan hệ ngoại giao cho đến năm 2008 Ông tập trung vào các lĩnh vực chính trị - ngoại giao, kinh tế và văn hóa, đồng thời đưa ra dự đoán về khả năng phát triển quan hệ giữa hai nước trong tương lai.
Nghiên cứu mối quan hệ Trung Quốc - Hàn Quốc từ năm 1992 đến 2013 đã thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà nghiên cứu trong và ngoài nước Tuy nhiên, hiện tại chưa có công trình nào nghiên cứu một cách toàn diện và hệ thống về mối quan hệ này trên mọi lĩnh vực Những công trình hiện có vẫn là nguồn tham khảo quan trọng cho việc tìm hiểu sâu hơn về mối quan hệ Trung Quốc - Hàn Quốc.
ối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu của đề tài là mối quan hệ giữa Trung Quốc và Hàn Quốc trong giai đoạn từ năm 1992 đến năm 2013, bao gồm các lĩnh vực chính trị - ngoại giao, quân sự, an ninh, kinh tế, văn hóa, giáo dục và khoa học - kỹ thuật.
Về mặt thời gian: từ khi hai nước chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao (năm 1992) đến năm 2013
Chúng tôi chuyên nghiên cứu mối quan hệ giữa Trung Quốc và Hàn Quốc, tập trung vào các lĩnh vực chính trị - ngoại giao, quân sự, an ninh, kinh tế, văn hóa, giáo dục, và khoa học - kỹ thuật Bên cạnh đó, chúng tôi cũng xem xét bối cảnh quốc tế và khu vực ảnh hưởng đến quan hệ giữa hai nước, cũng như chính sách đối ngoại của cả hai bên.
Quan hệ văn hóa ở đây chúng tôi tập trung vào báo chí, xuất bản, thể dục - thể thao, du lịch và các hoạt động chuyên biệt khác.
Nguồn tư liệu
ể thực hiện được đề tài này, chúng tôi dựa vào các nguồn tư liệu sau:
- Tài liệu tổng hợp: các sách chuyên khảo về lịch sử thế giới, lịch sử quan hệ quốc tế, lịch sử Trung Quốc, lịch sử Hàn Quốc
Các tạp chí nghiên cứu đáng chú ý bao gồm Tạp chí Nghiên cứu Trung Quốc, Tạp chí Nghiên cứu Đông Bắc Á, và Tạp chí Nghiên cứu Nhật Bản, cùng với các tài liệu từ Thông tấn xã Việt Nam.
- Các công trình nghiên cứu, báo cáo của các học giả trong và ngoài nước
- ác tư liệu từ một số website có độ tin cậy cao.
Phương pháp nghiên cứu
Đề tài này yêu cầu người nghiên cứu tổng hợp các sự kiện lịch sử, xem xét tình hình hiện tại và dự đoán xu thế tương lai Do đặc trưng của khoa học lịch sử, chúng tôi chủ yếu sử dụng phương pháp lịch sử và phương pháp logic Hai phương pháp này cho phép tiếp cận đề tài một cách xuyên suốt theo tiến trình phát triển của lịch sử, đồng thời nghiên cứu ở hình thức tổng quát nhất để rút ra bản chất, quy luật và khuynh hướng chung của sự phát triển.
Chúng tôi áp dụng phương pháp bộ môn và liên môn để thu thập, chọn lọc và xử lý các nguồn tư liệu mới, cập nhật và có tính thời sự Bên cạnh đó, chúng tôi sử dụng phương pháp phân tích và tổng hợp để đánh giá, rút ra nhận xét và kết luận một cách chính xác về mọi khía cạnh của đề tài nghiên cứu.
óng góp của đề tài
Bài viết nghiên cứu toàn diện mối quan hệ Trung Quốc - Hàn Quốc từ năm 1992 đến 2013, nhấn mạnh những thành tựu, hạn chế và triển vọng trong quan hệ hai nước Luận văn này sẽ trở thành nguồn tư liệu quan trọng cho nghiên cứu và giảng dạy lịch sử thế giới, lịch sử quan hệ quốc tế, cũng như cho những ai quan tâm đến mối quan hệ giữa Trung Quốc và Hàn Quốc.
Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn toàn diện về các mối quan hệ chiến lược hiện nay, từ đó nâng cao hiểu biết về đường lối đối ngoại của các quốc gia, bao gồm cả Việt Nam.
Bố cục của đề tài
Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo và phụ lục, nội dung của luận văn được trình bày trong 3 chương:
Chương 1: Những nhân tố tác động đến quan hệ Trung Quốc - Hàn Quốc từ 1992 đến 2013 Chương 2: Những nội dung chủ yếu trong quan hệ Trung Quốc -
Hàn Quốc từ 1992 đến 2013 Chương 3: Một số nhận xét về quan hệ Trung Quốc - Hàn Quốc từ 1992 đến 2013
NỘI DUNG
1.1 Tình hình quốc tế và khu vực
Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, tình hình thế giới trở nên phức tạp và thay đổi nhanh chóng Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội tại Liên Xô và Đông Âu đã làm biến đổi căn bản cục diện thế giới và quan hệ quốc tế Chủ nghĩa xã hội hiện thực rơi vào thoái trào, trong khi phong trào cộng sản và công nhân quốc tế đối mặt với khủng hoảng sâu sắc Sau gần nửa thế kỷ tồn tại từ sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, trật tự thế giới hai cực đã chấm dứt, dẫn đến sự đảo lộn trong cấu trúc địa chính trị và phân bố quyền lực toàn cầu, cũng như sự thay đổi nhanh chóng trong tương quan lực lượng trên thế giới.
Quá trình hình thành trật tự thế giới mới đang diễn ra với nhiều yếu tố khó lường, nổi bật là sự đối lập giữa xu hướng đơn cực mà Mỹ theo đuổi và xu hướng đa cực của các trung tâm quyền lực khác như Nga, Trung Quốc và Liên minh châu Âu Trong những năm gần đây, cuộc cạnh tranh giữa hai khuynh hướng này ngày càng căng thẳng, với sự nổi bật của xu hướng đa cực và đa phương Điển hình của cuộc đấu tranh này là sự phản đối mạnh mẽ từ các nước lớn như Nga, Pháp và ức đối với các hành động của Mỹ, đặc biệt là trong bối cảnh Chiến tranh Iraq và những căng thẳng xung quanh NATO cũng như hệ thống phòng thủ tên lửa tại châu Âu.
NHỮNG NHÂN TỐ Á Ộ ẾN QUAN HỆ
Tình hình quốc tế và khu vực
Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, tình hình thế giới trở nên phức tạp và biến đổi nhanh chóng Sự sụp đổ của chủ nghĩa xã hội tại Liên Xô và Đông Âu đã làm thay đổi căn bản cục diện thế giới và quan hệ quốc tế Chủ nghĩa xã hội thực tiễn rơi vào thoái trào, trong khi phong trào cộng sản và công nhân quốc tế gặp khủng hoảng sâu sắc Sau gần nửa thế kỷ tồn tại kể từ sau Chiến tranh thế giới thứ hai, trật tự thế giới hai cực đã chấm dứt, dẫn đến sự đảo lộn trong cấu trúc địa chính trị và phân bố quyền lực toàn cầu, cũng như sự thay đổi nhanh chóng trong tương quan lực lượng trên thế giới.
Quá trình hình thành trật tự thế giới mới đang diễn ra với nhiều yếu tố bất trắc, nổi bật là hai xu hướng đối lập: Mỹ muốn thiết lập một thế giới đơn cực, trong khi các trung tâm quyền lực khác như Nga, Trung Quốc và Liên minh châu Âu đang đấu tranh cho một trật tự đa cực Cuộc cạnh tranh giữa hai khuynh hướng này ngày càng gay gắt, với xu hướng đa cực và đa phương chiếm ưu thế Sự phản kháng của các nước lớn như Nga, Pháp và Anh đối với hành động của Mỹ trong Chiến tranh Iraq và các căng thẳng trong quan hệ Nga - Mỹ liên quan đến NATO và hệ thống phòng thủ tên lửa tại châu Âu là minh chứng cho cuộc đấu tranh này Để đối phó với xu hướng đa cực, Mỹ đã cố gắng lợi dụng ưu thế lực lượng để thiết lập một "trật tự mới" đơn cực, nhưng gặp nhiều khó khăn và hạn chế Mặc dù Mỹ thực hiện chính sách đơn phương, nhưng sự mâu thuẫn với lợi ích của các nước lớn và nguyện vọng hòa bình, độc lập và phát triển của các quốc gia dân tộc trên thế giới khiến cho việc áp đặt trật tự thế giới theo ý muốn của họ trở nên khó khăn.
Sau Chiến tranh Lạnh, giao lưu quốc tế đã có sự thay đổi căn bản, trong đó yếu tố kinh tế trở thành ưu tiên hàng đầu.
Phương thức tập hợp lực lượng toàn cầu đang thay đổi mạnh mẽ, chủ yếu dựa trên lợi ích kinh tế - chính trị của các quốc gia Trong quan hệ quốc tế, sự linh hoạt và cơ động trong việc hợp tác và đấu tranh ngày càng gia tăng Quyền lực và các trung tâm quyền lực trên thế giới được hình thành từ sức mạnh kinh tế - chính trị, tạo ra các trung tâm mạnh mẽ Việc mở rộng và tăng cường lực lượng của các trung tâm này làm cho cuộc đấu tranh quyền lực trở nên gay gắt hơn, thúc đẩy xu hướng đa cực trong quan hệ quốc tế hiện đại.
Cuộc cách mạng khoa học - công nghệ đang diễn ra mạnh mẽ, tác động sâu sắc đến kinh tế, chính trị và xã hội toàn cầu Đây là một đặc điểm nổi bật của thời đại hiện nay, khi mà các nước phát triển dẫn đầu về những thành tựu này nhờ vào tiềm lực kinh tế và mạng lưới công ty xuyên quốc gia Ngược lại, các nước đang phát triển gặp khó khăn trong việc tiếp cận công nghệ tiên tiến, thậm chí còn có nguy cơ trở thành nơi tiếp nhận công nghệ lạc hậu và ô nhiễm từ các nước phát triển.
Cách mạng khoa học - công nghệ đã tạo ra một bước ngoặt lịch sử trong việc hình thành nền kinh tế tri thức, nơi thông tin và tri thức về khoa học, kỹ thuật, công nghệ và quản lý giữ vai trò chủ đạo Các quốc gia không chú trọng lĩnh vực này sẽ gặp nguy cơ tụt hậu và không thể tham gia đầy đủ vào nền kinh tế tri thức Sang thế kỷ XXI, xu thế phát triển kinh tế tri thức đang tác động mạnh mẽ đến mọi quốc gia, tạo ra những thay đổi căn bản trong đời sống kinh tế - xã hội và vị thế của mỗi quốc gia trên trường quốc tế.
Toàn cầu hóa đang phát triển mạnh mẽ, trở thành xu thế khách quan thu hút nhiều quốc gia tham gia, nhưng cũng bị chi phối bởi các nước phát triển và tập đoàn tư bản xuyên quốc gia, dẫn đến nhiều mâu thuẫn với cả mặt tích cực và tiêu cực Xu hướng này không chỉ tạo ra biến đổi kinh tế mạnh mẽ mà còn thúc đẩy mối quan hệ quốc tế gia tăng về cả bề rộng lẫn chiều sâu Tự do hóa kinh tế và cải cách thị trường diễn ra phổ biến, khiến các nền kinh tế liên kết và phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng Toàn cầu hóa thúc đẩy hợp tác và phân công lao động quốc tế, kích thích tăng trưởng kinh tế với nhiều hình thức hợp tác phong phú Đồng thời, nó còn tạo điều kiện cho giao lưu văn hóa và tri thức quốc tế, tăng cường hiểu biết và tình hữu nghị giữa các dân tộc, cũng như giúp các nước bảo vệ lợi ích và thực hiện mục tiêu chiến lược của mình.
Toàn cầu hóa mang lại nhiều lợi ích và bất lợi không đồng đều, làm gia tăng sự chênh lệch phát triển giữa các quốc gia và trong từng quốc gia Quá trình này chứa đựng nhiều mâu thuẫn, từ lợi ích của các thế lực tư bản đến độc lập của các quốc gia, giữa tăng trưởng kinh tế và bất công xã hội Sự cạnh tranh giữa các tập đoàn độc quyền xuyên quốc gia và lựa chọn phát triển của các nước đang phát triển tạo ra những thách thức lớn Toàn cầu hóa không chỉ là một quá trình kinh tế mà còn là cuộc đấu tranh về kinh tế, xã hội, chính trị và văn hóa Mặc dù vậy, toàn cầu hóa là một xu thế lịch sử mà tất cả các nước cần tham gia, và mỗi quốc gia cần xác định đường lối hội nhập phù hợp.
Trong bối cảnh quốc tế hiện nay, xu hướng hòa bình, ổn định và hợp tác để phát triển đang trở thành chủ đạo, mặc dù vẫn tồn tại một số xung đột cục bộ ở nhiều khu vực Hòa bình và ổn định được xem là dòng chảy chính trong đời sống chính trị toàn cầu, xuất phát từ sự phát triển của nền kinh tế thế giới và sự phụ thuộc lẫn nhau ngày càng tăng giữa các quốc gia Các nước hiện nay đều ưu tiên phát triển kinh tế, nhận thức rõ hơn về vai trò quan trọng của yếu tố kinh tế trong an ninh và sức mạnh quốc gia, từ đó yêu cầu một môi trường quốc tế hòa bình và ổn định để phát triển Do đó, có thể khẳng định rằng "nguy cơ của cuộc chiến tranh hủy diệt đã bị đẩy lùi."
Sau Chiến tranh Lạnh, bên cạnh an ninh truyền thống, nhiều vấn đề an ninh phi truyền thống như môi trường, tội phạm xuyên quốc gia, buôn lậu ma túy và khủng bố quốc tế đã nổi lên Những thách thức này yêu cầu sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia ở cả cấp độ khu vực và quốc tế, vì các quốc gia không thể tự mình giải quyết hiệu quả các vấn đề này.
Cuối thế kỷ XX, khu vực châu Á - Thái Bình Dương chứng kiến nhiều biến đổi sâu sắc, từ tình hình an ninh ổn định sau Chiến tranh Lạnh đến nhu cầu hợp tác an ninh đa phương Sự tăng cường vai trò và tiếng nói của các nước vừa và nhỏ, đặc biệt là ASEAN, trong các vấn đề khu vực ngày càng rõ nét Hiện nay, châu Á - Thái Bình Dương được xem là khu vực phát triển kinh tế năng động nhất thế giới.
Tình hình hiện tại ảnh hưởng sâu sắc đến quan hệ quốc tế, yêu cầu các quốc gia điều chỉnh chính sách đối ngoại để bảo vệ lợi ích quốc gia và độc lập Việc này bao gồm duy trì định hướng phát triển đã chọn và hội nhập quốc tế hiệu quả.
Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, quan hệ giữa các nước lớn đã chuyển từ đối đầu sang đối thoại và hợp tác, với ý thức hệ không còn là rào cản Hợp tác để phát triển trở thành lợi ích chung của tất cả các quốc gia, tạo cơ hội cho họ tập trung vào phát triển đất nước Những biến động trong môi trường chính trị, an ninh và kinh tế quốc tế đã tác động đến quan hệ Trung Quốc - Hàn Quốc trong giai đoạn hậu Chiến tranh Lạnh Điều này yêu cầu hai nước điều chỉnh mối quan hệ để phù hợp với xu thế hòa dịu và hợp tác toàn cầu, đồng thời tạo ra những cơ hội và thách thức mới cho quan hệ Trung Quốc - Hàn Quốc trong tương lai.
1.1.2 Tình hình khu vực Đông Bắc Á và bán đảo Triều Tiên ông ắc Á là khu vực bao gồm các quốc gia và vùng lãnh thổ là Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Triều Tiên, Mông Cổ và vùng Viễn ông của nước Nga ông ắc Á là một khu vực quan trọng của thế giới Sau khi Chiến tranh lạnh chấm dứt, tình hình ở khu vực này nổi lên một số nét lớn như sau:
Khu vực châu Á - Thái Bình Dương là một vùng địa chính trị phức tạp, với sự hiện diện của nhiều quốc gia có đặc thù khác nhau Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan là những nền kinh tế hàng đầu thế giới, trong khi Mông Cổ và Triều Tiên lại có mức độ phát triển kinh tế thấp Hệ thống chính trị cũng đa dạng, với Triều Tiên là nước XHCN bao cấp, trong khi Trung Quốc có nền kinh tế thị trường Hàn Quốc và Đài Loan đang trong giai đoạn đầu của quá trình dân chủ hóa, còn Nhật Bản đã duy trì chế độ TBCN ổn định trong nhiều thập kỷ Như vậy, châu Á - Thái Bình Dương phản ánh rõ nét sự đa dạng và phức tạp của thế giới.
Quan hệ giữa Trung Quốc và Hàn Quốc trước năm 1992
Trong giai đoạn Chiến tranh Lạnh, quan hệ giữa Trung Quốc và Hàn Quốc hầu như không phát triển do ảnh hưởng mạnh mẽ của yếu tố ý thức hệ.
Sau khi thành lập vào ngày 1-10-1949, nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa tuyên bố theo đuổi con đường xã hội chủ nghĩa, trong khi Nam Triều Tiên (Hàn Quốc) dưới sự bảo trợ của Mỹ đã thành lập chính phủ riêng vào ngày 15-8-1948, theo đuổi phát triển tư bản chủ nghĩa Sự phân chia này giữa hai khối xã hội chủ nghĩa do Liên Xô dẫn dắt và tư bản chủ nghĩa do Mỹ lãnh đạo đã khiến Trung Quốc gặp khó khăn trong việc thiết lập quan hệ với Hàn Quốc.
Trong cuộc Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953), Trung Quốc và Hàn Quốc là hai bên đối đầu, với Trung Quốc tham gia như một đội quân tình nguyện, hỗ trợ CHDCND Triều Tiên chống lại cuộc tấn công của quân đội Mỹ và Hàn Quốc Trong bối cảnh này, cả hai quốc gia đều xem nhau là kẻ thù cần phải đánh bại.
Trong giai đoạn đầu Chiến tranh Lạnh, nguyên nhân khác biệt về ý thức hệ giữa các quốc gia là rõ ràng, nhưng sau đó, yếu tố chính lại đến từ Trung Quốc Trung Quốc đã bình thường hóa quan hệ ngoại giao với Nhật Bản vào năm 1972 và Mỹ vào năm 1979, nhưng lại không thiết lập quan hệ với Hàn Quốc trong thời gian này Nguyên nhân nằm ở lợi ích chiến lược của Trung Quốc; họ mong muốn Mỹ công nhận Chính phủ CHDCND Triều Tiên nhưng cho rằng việc thiết lập quan hệ với Hàn Quốc vào thời điểm đó là "không có lợi" Đặng Tiểu Bình đã nhấn mạnh rằng, giống như mối quan hệ giữa Mỹ và Bắc Triều Tiên, việc phát triển quan hệ với Hàn Quốc sẽ không mang lại lợi ích cho Trung Quốc và việc công nhận Hàn Quốc là không thực tế.
Trung Quốc nhận thức rõ sự lo ngại từ phía CHDCND Triều Tiên và không muốn làm tổn hại đến mối quan hệ hữu nghị truyền thống với quốc gia này Nếu quan hệ giữa Trung Quốc và Triều Tiên trở nên đối đầu, Trung Quốc sẽ chịu thiệt hại nhiều hơn so với những lợi ích có được từ mối quan hệ với Hàn Quốc Điều này có thể dẫn đến việc Trung Quốc bị chỉ trích là “kẻ phản bội”, ảnh hưởng tiêu cực đến uy tín của nước này trong cộng đồng XHCN.
Trung Quốc công nhận sự tồn tại của hai nhà nước Triều Tiên, điều mà CHDCND Triều Tiên không mong muốn, dẫn đến việc Trung Quốc có thể mất một đồng minh quan trọng trong cuộc cạnh tranh với Liên Xô về lãnh đạo phe XHCN Đặc biệt, khi CHDCND Triều Tiên đang tăng cường mối quan hệ với Liên Xô, Trung Quốc đối mặt với nguy cơ an ninh nghiêm trọng khi bị kẹp giữa hai nước láng giềng mạnh về quân sự là Liên Xô và CHDCND Triều Tiên Trong khi đó, Hàn Quốc, với vai trò không nổi bật, không đủ sức thuyết phục Trung Quốc mạo hiểm đánh đổi mối quan hệ đồng minh với CHDCND Triều Tiên.
Mỹ mà Trung Quốc đã đạt được quan hệ với Mỹ thì không cần quá coi trọng
Dù Hàn Quốc đã nỗ lực bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc từ những năm 1970, Bắc Kinh vẫn kiên quyết duy trì chính sách “một Triều Tiên” và từ chối mọi đề nghị từ Hàn Quốc Trung Quốc còn cấm tiếp xúc giữa các quan chức hai nước ở nước thứ ba, ngăn chặn giao lưu văn hóa và nhấn mạnh mối quan hệ thân thiết với Bắc Triều Tiên, khẳng định sẽ không thực hiện chính sách hai Triều Tiên và tiếp tục tôn trọng tình bạn truyền thống với Bắc Triều Tiên.
Mặc dù Trung Quốc thiếu thiện chí, Hàn Quốc vẫn kiên trì theo đuổi việc bình thường hóa quan hệ với Trung Quốc Sự kiện năm 1983, khi một máy bay dân dụng của Trung Quốc hạ cánh tại Hàn Quốc, đã đánh dấu bước tiến quan trọng trong mối quan hệ giữa hai nước Kể từ đó, nhiều đoàn đại biểu và học giả của hai bên đã hợp tác trên các diễn đàn quốc tế, thúc đẩy giao lưu và tiếp xúc liên tục Đặc biệt, Trung Quốc đã tích cực cử đoàn vận động viên tham dự Đại hội Olympic châu Á tổ chức tại Seoul.
Vào năm 1986 và Thế vận hội Olympic năm 1988, Trung Quốc đã đồng thời công nhận cả CHDCND Triều Tiên và Hàn Quốc gia nhập Liên hợp quốc, đồng thời tổ chức hội đàm bốn bên giữa Triều Tiên, Hàn Quốc, Trung Quốc và Mỹ Đến đầu thập niên 1990, quan hệ giữa hai nước đã có những bước tiến nhanh chóng, đặc biệt là việc ký kết Thông cáo chung bình thường hóa quan hệ ngoại giao vào ngày 24 tháng 8 năm 1992, đánh dấu một trang mới trong mối quan hệ giữa hai quốc gia láng giềng có lịch sử lâu dài.
Tình hình mỗi nước và chính sách đối ngoại của Trung Quốc, Hàn Quốc từ 1992 đến 2013
1.3.1 Tình hình và chính sách đối ngoại của Trung Quốc từ 1992 đến 2013
Sau Chiến tranh Lạnh, Trung Quốc đã có sự phát triển nhanh chóng và đạt nhiều thành tựu nổi bật, đặc biệt trong lĩnh vực kinh tế Thành tựu ấn tượng nhất của Trung Quốc chính là sự tăng trưởng mạnh mẽ và những bước tiến vượt bậc trong nền kinh tế.
Sau hơn 20 năm cải cách từ 1979, Trung Quốc ghi nhận tốc độ tăng trưởng GDP trung bình đạt 9,3% Từ 2001 đến 2005, con số này tăng lên 9,5%, vượt xa mức tăng trưởng trung bình toàn cầu (3,8%) và của các nước phát triển (2,1%) Theo Ngân hàng Thế giới, trong giai đoạn 2000-2004, GDP Trung Quốc đóng góp 1,43% vào tăng trưởng toàn cầu, đứng thứ hai chỉ sau Mỹ Trong khi nhiều nền kinh tế khác rơi vào khủng hoảng, Trung Quốc vẫn duy trì mức tăng trưởng 9,5%, thuộc hàng cao nhất thế giới Nhờ vào sự tăng trưởng mạnh mẽ, Trung Quốc đã nâng cao thứ hạng kinh tế toàn cầu, đạt 9,3% GDP vào năm 2011.
2012 tiếp tục duy trì ở mức cao
Năm 2001, GDP của Trung Quốc chỉ đứng thứ 9 thế giới với gần 10.000 tỷ N T Tuy nhiên, đến năm 2005, GDP của Trung Quốc đã vươn lên vị trí thứ 4, vượt qua Anh và Pháp Đến năm 2007, GDP tiếp tục tăng, đạt vị trí thứ 3 thế giới Đến năm 2010, Trung Quốc đã vượt Nhật Bản, trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới.
Năm 2011, GDP của Trung Quốc đạt 47.156 tỷ NDT (khoảng 7,48 nghìn tỷ USD), gấp 4,72 lần so với năm 2001, giúp nước này vươn lên vị trí thứ 2 thế giới từ vị trí thứ 9 vào đầu thập kỷ Tổng giá trị công nghiệp của Trung Quốc tăng mạnh từ 4.260 tỷ NDT năm 2001 lên 16.003 tỷ NDT năm 2010, trong khi dự trữ ngoại hối tăng gấp 12 lần trong 10 năm, từ 212,2 tỷ USD lên 2.847,3 tỷ USD Đây là những dấu hiệu rõ nét cho sự trỗi dậy mạnh mẽ của Trung Quốc.
Từ những thành tựu kinh tế, đời sống nhân dân đã được cải thiện đáng kể Giữa năm 1989 và 2001, thu nhập bình quân đầu người ở nông thôn tăng 4,3%, trong khi thu nhập bình quân khả dụng ở thành phố tăng 7,1% Đến năm 2010, GDP bình quân đầu người đạt khoảng 13.266 N T, gấp đôi so với năm 2000.
Sự thành công của 30 năm cải cách mở cửa đã làm thay đổi đáng kể quan hệ quốc tế của Trung Quốc, giúp nước này không còn ở vị trí "hạng hai" Trung Quốc hiện có thể tự tin nói "không" với Mỹ và các cường quốc khác trong nhiều vấn đề quan trọng, đồng thời an ninh quốc gia cũng ít bị đe dọa hơn Hiện tại, Trung Quốc đã bình thường hóa quan hệ với tất cả các nước lớn và là thành viên của hầu hết các tổ chức quốc tế và khu vực.
Những yếu tố này đã giúp Trung Quốc khẳng định vị thế của mình như một cường quốc tương lai, đồng thời thể hiện rõ ràng sự hiện diện trên trường quốc tế.
Tuy nhiên, Trung Quốc cũng đang phải đối mặt với không ít khó khăn
Mỹ, mặc dù đã suy yếu, vẫn duy trì chính sách đề phòng đối với Trung Quốc, trong khi các cường quốc như Nhật Bản, Ấn Độ và Nga cũng đang cạnh tranh chiến lược với quốc gia này Những điểm nóng xung quanh Trung Quốc, bao gồm vấn đề hạt nhân của Triều Tiên, tình hình Biển Đông và quan hệ giữa hai bờ eo biển Đài Loan, chứa đựng nhiều yếu tố khó lường Sự cạnh tranh trở nên gay gắt hơn giữa các nước phát triển, vốn có ưu thế về sức mạnh kinh tế và khoa học - kỹ thuật, với các nước lân cận và các quốc gia đang phát triển.
Mất cân đối trong cơ cấu kinh tế, chênh lệch giàu nghèo giữa thành phố và nông thôn, chủ nghĩa ly khai, cùng với sự gia tăng dân số là những mối đe dọa nghiêm trọng đối với sự phát triển và tăng trưởng ổn định của Trung Quốc.
Trong quá trình cải cách mở cửa, Trung Quốc đã đạt được nhiều thành tựu kinh tế quan trọng Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, tình hình thế giới và khu vực đã có nhiều biến chuyển lớn, buộc Trung Quốc phải điều chỉnh chính sách đối ngoại Kể từ khi chuyển sang cơ chế mở cửa, lãnh đạo Trung Quốc đã thay đổi cách nhìn nhận về tình hình thế giới, dẫn đến sự điều chỉnh trong chính sách ngoại giao của quốc gia.
Trong giai đoạn 1960-1970, trong thời kỳ cách mạng văn hóa, lãnh đạo Trung Quốc tin rằng chiến tranh thế giới là điều không thể tránh khỏi và sắp xảy ra, do đó họ đã chủ trương chuẩn bị cho cả chiến tranh thông thường lẫn chiến tranh hạt nhân Tuy nhiên, sau khi chuyển sang chính sách cải cách, lãnh đạo Trung Quốc nhận thức rằng cần thiết phải có một môi trường quốc tế hòa bình để tập trung vào phát triển kinh tế và hiện đại hóa đất nước.
Bình nhận định rằng lực lượng hòa bình toàn cầu hiện nay mạnh mẽ hơn trước, có khả năng ngăn chặn chiến tranh thế giới trong một thời gian dài Sau thời kỳ chiến tranh lạnh, lãnh đạo Trung Quốc vừa khẳng định xu hướng hòa bình và phát triển toàn cầu, vừa nhấn mạnh việc chống lại "chủ nghĩa bá quyền".
Chính trị cường quyền của Trung Quốc hướng tới một thế giới đa cực trong quan hệ quốc tế, với chính sách ngoại giao từ sau cải cách mở cửa nhằm phục vụ hai nhiệm vụ chiến lược: hiện đại hóa đất nước và thống nhất tổ quốc Mục tiêu là đưa Trung Quốc trở thành một cường quốc xã hội chủ nghĩa, thống nhất và phát triển vào giữa thế kỷ XXI.
Trung Quốc đặc biệt chú trọng củng cố và tăng cường quan hệ với các nước lân cận để tạo ra một môi trường hòa bình và ổn định trong khu vực Kể từ khi thực hiện cải cách mở cửa, Trung Quốc đã thiết lập quan hệ ngoại giao với tất cả các quốc gia và vùng lãnh thổ có chủ quyền, đồng thời nâng cao vị thế quốc tế Đặc biệt, Trung Quốc cũng rất quan tâm đến việc phát triển mối quan hệ với các cường quốc và các nước phát triển, tập trung vào ba trung tâm kinh tế lớn là Mỹ, Nhật Bản và Liên minh châu Âu.
Như vậy, mục tiêu chủ yếu mà Trung Quốc theo đuổi trong những năm
90 của thế kỷ XX là giữ vững môi trường hòa bình, ổn định ở khu vực châu Á
Trung Quốc coi hòa bình và ổn định ở các nước láng giềng là cực kỳ quan trọng, vì mọi diễn biến bất lợi trong môi trường an ninh xung quanh đều ảnh hưởng trực tiếp đến an ninh và phát triển của nước này Để duy trì hòa bình và ổn định trong khu vực, Trung Quốc thực hiện phương châm "tỉnh táo quan sát, trụ chân vững vàng, bình tĩnh ứng phó, giữ kín cái hay, biết che cái dở, quyết không đi đầu" do Đặng Tiểu Bình đề ra Phương châm ngoại giao này không chỉ giúp Trung Quốc chủ động ứng phó với các vấn đề khu vực và quốc tế mà còn làm yên lòng Mỹ và các nước phương Tây, những quốc gia đang lo ngại về khả năng của Trung Quốc.