Mục đích và yêu cầu của đề tài
- Đánh giá đƣợc thực trạng về số lƣợng cũng nhƣ chất lƣợng đàn bò sữa của trang trại TH
- Xác định đƣợc hiệu quả của việc thay thế thức ăn xanh bằng thức ăn ủ chua trong khẩu phần thức ăn của bò sữa.
Nội dung nghiên cứu
- Thực trạng đàn bò sữa tại trang trại bò sữa CTCP sữa TH ở xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn - Nghệ An
Nghiên cứu về các chỉ tiêu sinh trưởng và cấu tạo thể hình của đàn bê cái hậu bị và bò tơ hướng sữa tại trang trại CTCP sữa TH ở xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An, nhằm đánh giá chất lượng giống và hiệu quả chăn nuôi Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin quan trọng cho việc cải thiện kỹ thuật chăn nuôi và nâng cao năng suất sữa trong khu vực.
Nghiên cứu chỉ tiêu sinh lý sinh dục và khả năng sản xuất sữa của đàn bò sữa tại trang trại CTCP sữa TH ở xã Nghĩa Sơn, huyện Nghĩa Đàn, Nghệ An, nhằm đánh giá hiệu quả chăn nuôi và cải thiện chất lượng sữa Các chỉ số sinh lý sinh dục đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa quy trình sinh sản, trong khi khả năng sản xuất sữa ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và lợi nhuận của trang trại Kết quả nghiên cứu sẽ cung cấp thông tin quý giá cho việc quản lý và phát triển đàn bò sữa tại khu vực này.
- Nghiên cứu ảnh hưởng của của cây ngô ủ chua đến khả năng sản xuất của bò sữa
Đóng góp mới của đề tài
Việc sử dụng cây ngô ủ chua làm thức ăn cho bò sữa không ảnh hưởng đến chất lượng và giá thành sản xuất sữa Do đó, cây ngô ủ chua có thể thay thế một phần thức ăn xanh cho bò sữa, giúp giải quyết nguồn thức ăn xanh trong mùa đông khi nguồn cung hạn chế tại địa phương.
TỔNG QUAN VẤN ĐỀ NGHIÊN CỨU
Cơ sở khoa học của đề tài
1.1.1 Đặc điểm sinh trưởng và sinh sản của bò
1.1.1.1 Khái niệm về sinh trưởng
Sinh trưởng là sự tăng về chiều cao, chiều dài, bề ngang, khối lượng của cơ thể và các bộ phận trong cơ thể
Theo Trần Đình Miên, Nguyễn Kim Đường và Nguyễn Tiến Văn (1992), sinh trưởng được hiểu là quá trình phân chia và tăng thể tích tế bào, dẫn đến sự gia tăng kích thước và khối lượng của tế bào, mô và cơ quan trong cơ thể Quá trình này bao gồm việc tích lũy các chất hữu cơ thông qua đồng hóa và dị hóa Sự kết hợp giữa sinh trưởng (thay đổi về số lượng) và phân hóa (thay đổi về chất lượng) là yếu tố quyết định sự phát triển của cơ thể từ giai đoạn bào thai cho đến khi già và qua đời.
1.1.1.2 Các quy luật sinh trưởng
Quá trình sinh trưởng diễn ra theo những quy luật nhất định, bao gồm quy luật phát triển theo giai đoạn, quy luật phát triển không đồng đều và quy luật phát triển theo chu kỳ.
* Quy luật phát triển theo giai đoạn
Sự sinh trưởng của gia súc diễn ra qua nhiều giai đoạn khác nhau, được phân chia thành hai giai đoạn chính: giai đoạn trong cơ thể mẹ và giai đoạn ngoài cơ thể mẹ Theo Đặng Vũ Bình (2002), thời gian và số lượng giai đoạn sinh trưởng có thể khác nhau tùy thuộc vào từng giống và cá thể Giai đoạn trong cơ thể mẹ bắt đầu từ khi trứng được thụ tinh cho đến khi con vật được sinh ra.
Trong giai đoạn này, quá trình sinh trưởng và phát triển của bào thai diễn ra rất mạnh mẽ Bào thai nhận được dưỡng chất từ mẹ thông qua hệ thống nhau thai, giúp thai nhi phát triển nhanh chóng và khỏe mạnh.
Giai đoạn thai nghén của gia súc, đặc biệt là trâu và bò, kéo dài từ 220 đến 230g/ngày và bao gồm ba thời kỳ chính: thời kỳ phôi, thời kỳ tiền phôi và thời kỳ thai nhi Đây là giai đoạn quan trọng trong sự phát triển cơ thể, khi các cơ quan và hệ thống được hình thành, ảnh hưởng đến khả năng thích ứng của động vật sau này Do đó, việc chăm sóc và nuôi dưỡng tốt gia súc mẹ trong giai đoạn này là rất cần thiết để nâng cao sức sinh sản Sau khi sinh, động vật bước vào giai đoạn ngoài cơ thể mẹ, kéo dài từ lúc sinh ra cho đến khi già và chết, trong đó tiếp tục quá trình sinh trưởng với các thời kỳ: bú sữa, thành thục, trưởng thành và già cỗi.
Trong giai đoạn ngoài cơ thể mẹ, tốc độ sinh trưởng của động vật rất mạnh mẽ, với những đặc thù riêng trong từng thời kỳ Trong giai đoạn mới đẻ và bú sữa, các loại xương ngoại vi phát triển mạnh, dẫn đến sự gia tăng chiều cao Ở giai đoạn đầu, khối lượng cơ thể tăng lên nhờ sự phát triển của mô, cơ và xương, trong khi ở giai đoạn sau khi trưởng thành, cơ thể bắt đầu tích lũy mỡ Sự sinh trưởng của gia súc còn tuân theo quy luật phát triển không đồng đều và quy luật phát triển theo chu kỳ.
* Quy luật phát triển không đồng đều
Sự phát triển của cơ thể gia súc không diễn ra theo một quy luật đồng nhất ở mọi thời điểm hay độ tuổi Quá trình sinh trưởng và phát dục của gia súc có sự thay đổi rõ rệt theo từng giai đoạn tuổi tác, với mức độ và tốc độ phát triển khác nhau ở mỗi lứa tuổi.
Sự phát triển không đồng đều của gia súc thể hiện qua nhiều khía cạnh, đặc biệt là sự biến đổi trong khả năng tăng trọng Khi còn nhỏ, gia súc có tốc độ tăng trọng chậm, nhưng sau đó có thể tăng nhanh hơn Đến giai đoạn trưởng thành, khả năng tăng trọng lại giảm dần và cuối cùng ổn định.
Nếu được nuôi dưỡng đúng cách, gia súc sẽ tích lũy mỡ trong giai đoạn nuôi vỗ béo So sánh giữa các loài gia súc, hệ số tăng trọng trong thời kỳ thai kỳ luôn cao hơn so với thời kỳ ngoài thai (Nguyễn Đức Chuyên, 2004).
Sự phát triển không đồng đều của hệ thống xương ở gia súc diễn ra qua các lứa tuổi và giai đoạn phát triển cá thể Khi ra khỏi cơ thể mẹ, gia súc thường phát triển mạnh về chiều dài, sau đó là chiều sâu và chiều rộng Quá trình phát triển này tuân theo quy luật nhất định và có sự khác biệt ở từng giai đoạn.
Sự phát triển của các bộ phận và tổ chức trong cơ thể diễn ra không đồng đều, phụ thuộc vào vị trí, chức năng và vai trò của từng bộ phận Sự không đồng nhất này cuối cùng dẫn đến sự phát triển cân đối của cơ thể Do đó, có thể khẳng định rằng sự cân đối của cơ thể sẽ thay đổi theo quá trình phát triển.
* Quy luật phát triển theo chu kỳ
Nghiên cứu cho thấy rằng tính chu kỳ tồn tại trong sự tăng sinh của tế bào, với các giai đoạn phát triển mạnh mẽ, yếu đi và sau đó lại phát triển mạnh trở lại Sự lặp lại này một cách nhịp nhàng tạo nên quá trình phát triển có tính chu kỳ, cho phép các chu kỳ nối tiếp nhau.
1.1.1.3 Phương pháp xác định khả năng sinh trưởng của bò Để biết được khả năng sinh trưởng của vật nuôi người ta thường dùng phương pháp cân và đo các chiều đo trên cơ thể vật nuôi Thông qua các số liệu cân, đo người ta xác định được tốc độ sinh trưởng của vật nuôi Để đánh giá khả năng sinh trưởng của vật nuôi người ta căn cứ vào các chỉ tiêu sau:
Sinh trưởng tích lũy của trâu bò được xác định qua khối lượng và kích thước tại các thời điểm quan trọng như sơ sinh, 6, 12, 18, 24 và 36 tháng tuổi Đồ thị biểu diễn sự sinh trưởng này thường là một đường cong đi lên, cho thấy sự tăng trưởng dần dần theo thời gian.
Sinh trưởng tuyệt đối là khối lượng và kích thước của con vật tăng lên trong một đơn vị thời gian, thường được đo bằng khối lượng cơ thể tăng lên mỗi ngày (g/con/ngày) và thường được thể hiện qua biểu đồ hình cột Ngược lại, sinh trưởng tương đối là tỷ lệ phần trăm tăng lên về khối lượng và kích thước của con vật trong một khoảng thời gian nhất định, được biểu diễn bằng đồ thị với đường cong có xu hướng giảm dần.
Tình hình nghiên cứu ở trong và ngoài nước
1.2.1 Tình hình nghiên cứu ở nước ngoài
1.2.1.1 Sinh trưởng và các yếu tố ảnh hưởng tới sinh trưởng của bò
Theo các tác giả nước ngoài, sự sinh trưởng của gia súc chịu ảnh hưởng từ hai yếu tố chính: đặc điểm di truyền của giống và môi trường chăm sóc, nuôi dưỡng cùng với quy trình chọn lọc.
Các giống bò thịt khác nhau có tốc độ sinh trưởng khác nhau, với các giống như Santa Gertrudis và Hereford đạt tốc độ từ 1000 đến 1200 g/con/ngày Trong khi đó, các giống kiêm dụng thịt - sữa như Redsindhi chỉ đạt tốc độ sinh trưởng từ 600 đến 800 g/con/ngày.
Theo Eward Sasimonshi (1987), khối lượng của động vật phụ thuộc vào bản chất di truyền của loài và giống, cùng với các yếu tố như tuổi, tính biệt, yêu cầu về thức ăn và điều kiện khí hậu.
Nghiên cứu của Mensikova và Braner (1994) cho thấy 71 bò cái tơ giống Czech pied và 91 con lai Red và White Holstein x Czech pied, cùng với 79 con lai Ayrshire x Czech pied, đều có sự tăng trưởng khối lượng đáng kể mỗi ngày.
Từ sơ sinh đến 6 tháng tuổi của chúng có sự sai khác là 883g, 927g và 835g/con/ngày; tiêu tốn thức ăn/kg khối lượng tăng tương ứng là 2,23; 2,01; 2,23
Giống là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến khả năng sinh trưởng của gia súc Nghiên cứu so sánh giữa con lai bò Russian Black Pied và bò Holstein với bố mẹ cho thấy sự khác biệt đáng kể trong sự phát triển.
Theo nghiên cứu của tác giả Ertuev M.M và Koltosova I Y.U (1984), bò lai có khối lượng lớn hơn rõ rệt so với bò thường ở các độ tuổi 3, 6, 12 và 18 tháng, với sự chênh lệch trung bình từ 11,2 đến 21,6 kg/con trong cùng điều kiện chăm sóc nuôi dưỡng.
Trong nghiên cứu của Montano và CTV (1991), khi so sánh bò lai F1 giữa các giống như Brown Swiss, Charolais, Chiania, Indo-Brazilian với bò Zebu, cho thấy rằng sự sinh trưởng của bò chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố Cụ thể, bò lai F1 Charolais và Chiania có khối lượng sơ sinh và tốc độ sinh trưởng cao hơn từ 4-10% so với các giống bò lai khác.
Nghiên cứu của tác giả Saint.M (1991) chỉ ra sự khác biệt rõ rệt về năng suất sinh trưởng giữa các giống bò thuần Charolais, Holstein, Mentbeliard, Aberdeen và con lai với bò cái Adama Khối lượng sơ sinh của bò đực là 24,8±0,6 kg và 30,4±1,1 kg, trong khi bò cái có khối lượng sơ sinh là 23,2±6,6 kg và 30,9±0,09 kg Tăng trọng hàng ngày ở bò đực đạt 470±22g và 663±17,6g, trong khi bò cái là 452±18g và 469±14g.
Nghiên cứu của Sung.Y.T và Wang.K.C (1988) cho thấy giống bò Santa Gertrudis (SG) có khối lượng sơ sinh, khối lượng cai sữa và khối lượng 1 tuổi lần lượt là 27,6 kg, 130,7 kg và 117,7 kg, cao hơn rõ rệt so với các giống bò khác như Redsindhi và Taiwan Yellow Cụ thể, khối lượng của các giống bò này dao động từ 20,0 - 24,3 kg ở sơ sinh, 89,4 - 105,4 kg ở cai sữa và 113 - 138 kg ở 1 tuổi Đồng thời, tốc độ sinh trưởng của bò Redsindhi là thấp nhất trong các giống được nghiên cứu.
Theo nghiên cứu của Lopez - D và Ruiz - C (1983), khi so sánh sự sinh trưởng của bò tơ lai 5/8 Holstein Friesian - 3/8 Zebu và con lai đời 1, con lai có khối lượng sơ sinh cao hơn rõ rệt so với quần thể, tuy nhiên không có sự khác biệt đáng kể giữa hai nhóm ở trọng lượng.
Theo nghiên cứu của Abassa K.P và cộng sự (1989) trên 1401 bò Gobsa, hệ số di truyền về khối lượng sơ sinh, khối lượng cai sữa, và khối lượng ở 12 và 18 tháng tuổi lần lượt là 0,14; 0,134; 0,33 và 0,15 Những thông số này cho thấy sự ảnh hưởng của di truyền đến khối lượng cơ thể của bò qua các giai đoạn phát triển.
Các yếu tố như điều kiện nuôi dưỡng, môi trường, thời tiết, khí hậu và các vùng sinh thái khác nhau đều có ảnh hưởng đáng kể đến sự sinh trưởng và phát triển của gia súc.
Các yếu tố tự nhiên như thời tiết, khí hậu, nhiệt độ và độ ẩm đều ảnh hưởng đến sự sinh trưởng của bò, đặc biệt là ở giai đoạn non Nghiên cứu cho thấy bò sống ở vùng khí hậu ôn đới có tốc độ sinh trưởng nhanh hơn so với bò ở vùng khí hậu nhiệt đới.
Nghiên cứu của Johnson (1958 - 1961) cho thấy bò ở vùng khí hậu nóng có tốc độ sinh trưởng chậm hơn so với bò ở vùng khí hậu ôn đới với nhiệt độ trung bình 10°C Lampkin Quaterman (1994) đã chỉ ra rằng bò đực F1 (Hereford x Angus) nuôi trong điều kiện nóng tại Imperian bị giảm khả năng sinh trưởng do nhiệt độ môi trường ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa năng lượng theo giới hạn di truyền của giống Bên cạnh đó, chu kỳ chiếu sáng cũng có tác động rõ rệt đến tốc độ sinh trưởng của bò, như được minh chứng qua thí nghiệm của Sorensen T.M (1984) tại Michigal, Hoa Kỳ.
Nghiên cứu trên bê có khối lượng dưới 360 kg cho thấy ánh sáng có ảnh hưởng tích cực đến sự tăng trưởng của bê Ngược lại, đối với bò trưởng thành, sự thay đổi về cường độ và thời gian chiếu sáng ít tác động đến khả năng sinh trưởng của chúng.
1.2.1.2 Đặc điểm về khả năng sinh sản của bò
* Tuổi động dục lần đầu