NỘI DUNG
Chính quyền địa phương trong Hiến pháp năm 2013
1.1.1 Nội dung chính quyền địa phương trong Hiến pháp
Hiến pháp năm 2013, với các điều từ 110 đến 116, quy định về chính quyền địa phương, kế thừa và phát triển từ Hiến pháp năm 1992 Những sửa đổi và bổ sung này nhằm nâng cao tổ chức và hoạt động của HĐND và UBND, đáp ứng yêu cầu đổi mới trong bối cảnh mới của đất nước.
Chương IX - Chính quyền địa phương là một trong những nội dung nhận được sự quan tâm lớn của nhân dân cả nước, đồng thời cũng là Chương nhận được nhiều ý kiến góp ý nhất của các tầng lớp nhân dân, các cơ quan, tổ chức trong quá trình xây dựng, sửa đổi Hiến pháp Chương chính quyền địa phương đã đánh dấu những thay đổi lớn của Hiến pháp năm 2013 so với Hiến pháp năm 1992, đã làm rõ hơn tính chất của hệ thống cơ quan công quyền ở địa phương trong mối quan hệ với Trung ương, thể hiện tính gắn kết, mối quan hệ chặt chẽ giữa HĐND, UBND trong chính thể của chính quyền địa phương; đồng thời, cũng quy định một cách tổng quát về phân chia đơn vị hành chính
Thuật ngữ “chính quyền địa phương” đã trở nên phổ biến trong các văn kiện của Đảng, pháp luật của Nhà nước, và các bài phát biểu của lãnh đạo Hiến pháp năm 2013 đã chính thức đổi tên HĐND và UBND thành chính quyền địa phương, phản ánh sự phát triển lịch sử lập hiến Mặc dù HĐND và UBND có vị trí và tính chất khác nhau, nhưng chúng hoạt động trên cùng một địa bàn, tạo ra mối quan hệ chặt chẽ về tổ chức và chức năng Việc đổi tên không chỉ mang tính hình thức mà còn yêu cầu cải cách thực sự về mô hình tổ chức, nhằm tăng cường sự gắn kết giữa HĐND và UBND, nâng cao tính tự chủ và trách nhiệm của chính quyền địa phương, đồng thời khẳng định rõ hơn vị trí của chính quyền địa phương trong hệ thống hành chính thống nhất của đất nước.
Hiến pháp năm 2013 kế thừa và phát triển quy định của Hiến pháp năm 1992 về đơn vị hành chính, nhằm đảm bảo sự thống nhất và ổn định trong cấu trúc hành chính của Việt Nam Hiến pháp mới bổ sung quy định về các đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt và các đơn vị hành chính tương đương với quận, huyện, thị xã thuộc thành phố trực thuộc Trung ương Cụ thể, nước được chia thành tỉnh và thành phố trực thuộc Trung ương; tỉnh được chia thành huyện, thị xã và thành phố thuộc tỉnh; thành phố trực thuộc Trung ương được phân chia thành quận, huyện, thị xã và các đơn vị hành chính tương đương; huyện được chia thành xã và thị trấn; thị xã và thành phố thuộc tỉnh được chia thành phường và xã; quận được chia thành phường; và đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt do Quốc hội thành lập (Điều 110).
Việc thành lập, giải thể, nhập, chia và điều chỉnh địa giới đơn vị hành chính cần phải tham khảo ý kiến của nhân dân địa phương và thực hiện theo quy trình, thủ tục được quy định bởi pháp luật (khoản 2 Điều 110) Những quy định này cho thấy một số điểm mới đáng chú ý trong quản lý hành chính.
Hiến pháp đã giới thiệu thuật ngữ “đơn vị hành chính tương đương” với quận, huyện, thị xã trong thành phố trực thuộc Trung ương, phản ánh ý kiến của nhiều đại biểu Quốc hội và nhân dân Điều này mở ra khả năng thành lập các đơn vị hành chính mới, tăng cường tính dự báo và ổn định của Hiến pháp trong việc đáp ứng nhu cầu phát triển kinh tế - xã hội Quy định mở về đơn vị hành chính cũng tạo điều kiện cho việc đặt tên mới cho các đơn vị hành chính trong thành phố trực thuộc Trung ương.
“Thành phố” trong cụm từ “thành phố trực thuộc Trung ương” được quy định rõ ràng, và cách thức phân chia đơn vị hành chính “thành phố trong thành phố” sẽ không bị coi là vi hiến trong các văn bản pháp luật sau này.
Điều 110 Hiến pháp năm 2013 đã bổ sung quy định về việc thành lập "Đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt" do Quốc hội quyết định, điều này đã được đề cập trong Hiến pháp năm 1992 Quy định này được đưa ra dựa trên ý kiến của các đại biểu Quốc hội, các cơ quan, tổ chức, đặc biệt là đề xuất từ Chính phủ và các địa phương, nhằm đáp ứng nhu cầu thiết lập các đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt tại một số khu vực như huyện đảo Phú Quốc tỉnh Kiên Giang và huyện Vân Đồn tỉnh Quảng Ninh.
Theo Điều 110 Hiến pháp năm 2013, việc thành lập, giải thể, nhập, chia và điều chỉnh địa giới đơn vị hành chính phải lấy ý kiến nhân dân địa phương và tuân theo quy trình luật định Thực tế cho thấy, việc này đã diễn ra phổ biến, dẫn đến tăng số lượng đơn vị hành chính và tổ chức bộ máy, gây tốn kém cho ngân sách nhà nước và giảm hiệu quả quản lý Để ngăn chặn tình trạng điều chỉnh địa giới hành chính một cách dễ dãi và thiếu minh bạch, Hiến pháp quy định rõ quyền và trách nhiệm của nhân dân trong quá trình này Điều này không chỉ đảm bảo tính ổn định của các đơn vị hành chính mà còn thực hiện quyền dân chủ trực tiếp của nhân dân Chính phủ cũng có nhiệm vụ nghiên cứu và soạn thảo các quy định pháp luật liên quan đến trình tự, thủ tục trong việc điều chỉnh địa giới hành chính, đảm bảo lấy ý kiến của nhân dân địa phương.
1.1.2 Tổ chức chính quyền địa phương ở các đơn vị hành chính
Theo Điều 118 Hiến pháp năm 1992, việc thành lập HĐND và UBND ở các đơn vị hành chính do luật định Tuy nhiên, các đạo luật tổ chức HĐND và UBND (năm 1994 và 2003) đã quy định rằng mọi đơn vị hành chính đều phải tổ chức HĐND và UBND, dẫn đến sự cồng kềnh và trùng lặp chức năng giữa hai cơ quan này Hiến pháp năm 2013 đã điều chỉnh quy định này, nhấn mạnh rằng chính quyền địa phương cần được tổ chức phù hợp với đặc điểm của nông thôn, đô thị, hải đảo và các đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của chính quyền địa phương.
Theo quy định, mỗi đơn vị hành chính đều có chính quyền Tuy nhiên, cần lưu ý rằng tổ chức chính quyền địa phương không giống nhau ở tất cả các đơn vị hành chính.
Khái niệm này giúp phân biệt giữa việc phân chia đơn vị hành chính để quản lý và mô hình tổ chức quản lý tại từng đơn vị hành chính Một đơn vị hành chính không nhất thiết là một cấp chính quyền; cấp chính quyền được tổ chức dựa trên đặc điểm của nông thôn, đô thị, hải đảo và các đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt Tại những nơi được coi là cấp chính quyền, chính quyền bao gồm Hội đồng Nhân dân (HĐND) và Ủy ban Nhân dân (UBND); ngược lại, ở những nơi không được coi là cấp chính quyền, sẽ có cơ quan hành chính thực hiện quản lý hành chính và cung cấp dịch vụ công Do đó, Điều 111 của Hiến pháp năm 2013 đã đưa ra khái niệm này.
Cấp chính quyền địa phương bao gồm Hội đồng Nhân dân (HĐND) và Ủy ban Nhân dân (UBND) Các đơn vị hành chính có cấp chính quyền sẽ được quy định bởi luật pháp, phù hợp với đặc điểm của nông thôn, đô thị, hải đảo và các đơn vị hành chính - kinh tế đặc biệt.
Hiến pháp năm 2013 đã tạo điều kiện cho việc điều chỉnh và cải thiện những hạn chế trong tổ chức chính quyền địa phương theo Hiến pháp năm 1992, đồng thời đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc đổi mới tổ chức chính quyền địa phương.
1.1.3 Về vai trò, chức năng, nhiệm vụ của chính quyền địa phương
Hiến pháp năm 1992 không quy định rõ ràng về vai trò, chức năng và nhiệm vụ của chính quyền địa phương, mà chỉ thể hiện thông qua các quy định liên quan đến thẩm quyền của Hội đồng Nhân dân (HĐND) và Ủy ban Nhân dân (UBND).
Tăng cường vai trò của chính quyền địa phương trong công tác bồi thường, hỗ trợ, tái định cư giải phóng mặt bằng là một yêu cầu khách quan
1.2.1 Chế độ sở hữu toàn dân đối với đất đai và cơ quản quản lý đất đai
Theo Điều 5 của Luật Đất đai năm 2003, đất đai thuộc sở hữu toàn dân và Nhà nước là đại diện cho quyền sở hữu này Nhà nước có trách nhiệm thực hiện quyền định đoạt đối với đất đai.
Quyết định mục đích sử dụng đất được thực hiện thông qua việc phê duyệt quy hoạch và kế hoạch sử dụng đất Việc này đảm bảo rằng đất đai được sử dụng một cách hiệu quả và hợp lý, phục vụ cho nhu cầu phát triển kinh tế và xã hội.
- Quy định về hạn mức giao đất và thời hạn sử dụng đất;
- Quyết định giao đất, cho thuê đất, thu hồi đất, cho phép chuyển mục đích sử dụng đất;
Nhà nước thực hiện quyền điều tiết nguồn lợi từ đất đai thông qua các chính sách tài chính, bao gồm thu tiền sử dụng đất, tiền thuê đất, thu thuế sử dụng đất và thuế thu nhập từ chuyển quyền sử dụng đất Đồng thời, Nhà nước cũng điều tiết phần giá trị tăng thêm từ đất mà không do đầu tư của người sử dụng đất tạo ra.
Nhà nước cấp quyền sử dụng đất cho người dân thông qua giao đất, cho thuê đất, và công nhận quyền sử dụng đối với những người đang sử dụng đất ổn định Đồng thời, quy định rõ quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất Theo Điều 688 Bộ luật Dân sự năm 2005, căn cứ xác lập quyền sử dụng đất được quy định cụ thể.
- Đất đai thuộc hình thức sở hữu Nhà nước, do Chính phủ thống nhất quản lý;
Quyền sử dụng đất của cá nhân, pháp nhân, hộ gia đình và các chủ thể khác được thiết lập thông qua việc Nhà nước giao đất, cho thuê đất hoặc công nhận quyền sử dụng đất.
Quyền sử dụng đất của cá nhân, pháp nhân, hộ gia đình và các chủ thể khác được xác lập thông qua việc chuyển nhượng quyền sử dụng đất từ người sở hữu theo đúng quy định của Bộ luật và pháp luật về đất đai.
Ngày 28-11-2013, Quốc hội nước ta đã thông qua Hiến pháp mới Điều
Hiến pháp đã khẳng định rằng tài sản công, bao gồm đất đai, tài nguyên nước, khoáng sản và các tài nguyên thiên nhiên khác, thuộc sở hữu toàn dân và do Nhà nước đại diện quản lý Dựa trên cơ sở này, vào ngày 29-11-2013, Quốc hội đã thông qua Luật Đất đai, trong đó Điều 4 quy định rằng đất đai thuộc sở hữu toàn dân và Nhà nước có trách nhiệm quản lý thống nhất, đồng thời trao quyền sử dụng đất cho người dân theo quy định của pháp luật.
Việc thể chế hóa chế độ sở hữu toàn dân về đất đai trong Hiến pháp và Luật Đất đai đã nhận được sự đồng thuận cao từ người dân Tuy nhiên, vẫn có một số ý kiến cho rằng khái niệm sở hữu toàn dân về đất đai cần được làm rõ hơn.
Người dân thường cảm thấy mơ hồ và tù mù về quyền sở hữu đất đai, vì họ không có thực quyền trong vấn đề này Quan điểm này xuất phát từ lập luận rằng chủ sở hữu phải là một thực thể cụ thể có tư cách pháp nhân, trong khi khái niệm "toàn dân" không thể được xem là một chủ thể kinh tế có khả năng sở hữu Điều này dẫn đến sự đánh tráo khái niệm về "sở hữu nhà nước về đất đai".
Sở hữu toàn dân về đất đai không phải là khái niệm mơ hồ; nó khẳng định rằng đất đai thuộc về toàn thể nhân dân, với Nhà nước đóng vai trò đại diện chủ sở hữu và quản lý thống nhất Bản chất của Nhà nước xã hội chủ nghĩa là phục vụ lợi ích chung của nhân dân, do đó, mọi tài sản và tư liệu sản xuất đều được sử dụng vì lợi ích cộng đồng Quy định này không hạn chế quyền của tổ chức và cá nhân sử dụng đất, vì Luật Đất đai (Điều 166, 167) cho phép người sử dụng đất có quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, thừa kế, tặng cho, thế chấp và góp vốn quyền sử dụng đất.
Việc thực hiện chế độ sở hữu toàn dân về đất đai tại Việt Nam hiện nay giúp tránh những hậu quả tiêu cực do chế độ sở hữu tư nhân gây ra Các nhà lý luận như Các Mác và V.I.Lênin đã chỉ ra tính vô lý của chế độ sở hữu tư nhân về ruộng đất, dẫn đến sự gia tăng giá cả nông sản và kìm hãm sự phát triển nông nghiệp Để khắc phục điều này, V.I.Lênin đã đề xuất quốc hữu hóa đất đai, thay thế sở hữu tư nhân bằng sở hữu công cộng Trước Cách mạng tháng Tám năm 1945, chế độ phong kiến đã làm cho đa số nông dân không có ruộng đất và bị bóc lột nặng nề Do đó, xóa bỏ chế độ sở hữu phong kiến là một trong những mục tiêu cách mạng quan trọng Hiện nay, việc áp dụng sở hữu tư nhân về đất đai sẽ phủ nhận những thành quả cách mạng và có nguy cơ hình thành tầng lớp địa chủ mới, gây khổ sở cho nông dân Chỉ có chế độ sở hữu toàn dân mới giúp xóa bỏ tình trạng độc quyền đất đai và bảo vệ quyền lợi của người sử dụng đất.
Mặc dù nền kinh tế Việt Nam hiện nay là nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa với nhiều hình thức sở hữu, nhưng đất đai không thể thuộc đa hình thức sở hữu do tính đặc biệt và hạn chế của nó Đất đai là tài nguyên quốc gia quý giá, nguồn sống của nhân dân và tài sản lớn của đất nước, khác với các tư liệu sản xuất thông thường Vì vậy, đất đai cần thuộc sở hữu toàn dân, với Nhà nước đại diện chủ sở hữu và quản lý thống nhất theo pháp luật, nhằm đảm bảo khai thác và sử dụng hiệu quả, phục vụ phát triển kinh tế - xã hội và củng cố quốc phòng, an ninh.
Trong thời gian qua, quản lý và sử dụng đất đai ở nước ta đã gặp phải một số tiêu cực và hạn chế, nhưng nguyên nhân không phải do chế độ sở hữu toàn dân về đất đai Những vấn đề này chủ yếu xuất phát từ sự yếu kém trong quản lý đất đai của Nhà nước, cũng như sự thay đổi liên tục của chính sách đất đai qua các thời kỳ, dẫn đến nhiều nội dung chưa rõ ràng và không phù hợp Bên cạnh đó, năng lực của đội ngũ cán bộ quản lý đất đai còn hạn chế, và một số cá nhân lợi dụng chức vụ để tham nhũng Để khắc phục tình trạng này, Luật Đất đai năm 2013 đã được điều chỉnh và bổ sung nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng đất đai, đồng thời hạn chế các tiêu cực và hạn chế.
Việc quy định đất đai là tài sản công thuộc sở hữu toàn dân, do Nhà nước đại diện chủ sở hữu và quản lý thống nhất theo Luật Đất đai năm 2013, là cần thiết và phù hợp với điều kiện hiện tại của đất nước Điều này đảm bảo sự thống nhất lợi ích giữa người dân và lợi ích quốc gia Luật cũng quy định rõ rằng Nhà nước thực hiện quyền đại diện chủ sở hữu toàn dân về đất đai, trong đó HĐND các cấp giám sát việc thi hành pháp luật về đất đai, còn UBND các cấp thực hiện quyền đại diện chủ sở hữu và quản lý đất đai tại địa phương theo thẩm quyền.
1.2.2 Khái niệm về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư giải phóng mặt bằng
Bồi thường thiệt hại là việc bù đắp thiệt hại về đất đai, nhà cửa, thu nhập và tài sản khác do tác động của dự án Trong quá trình thu hồi đất, người bị thu hồi không chỉ mất đất mà còn thiệt hại về tài sản gắn liền như công trình kiến trúc, cây cối và hoa màu Do đó, bồi thường thiệt hại cần bao gồm cả phần thiệt hại về tài sản gắn liền với đất.
Quy trình bồi thường, hỗ trợ và tái định cư giải phóng mặt bằng
1.3.1 Các bước thực hiện thu hồi đất giải phóng mặt bằng
Theo Nghị định 69/2009/NĐ-CP, quy trình bồi thường, hỗ trợ tái định cư trong công tác giải phóng mặt bằng (GPMB) được thực hiện qua các bước cơ bản, bao gồm quy hoạch sử dụng đất, xác định giá đất, thu hồi đất và các chính sách hỗ trợ tái định cư cho người dân bị ảnh hưởng.
* Giai đoạn: Trước khi cơ quan Nhà nước có thẩm quyền quyết định thu hồi đất, giao đất:
Các chủ đầu tư hoặc tổ chức được giao nhiệm vụ đầu tư xây dựng công trình cần tuân thủ các bước sau đây để đảm bảo tiến trình thực hiện dự án được hiệu quả và hợp pháp.
Bước 1 Thỏa thuận địa điểm
Chủ đầu tư cần liên hệ với các cơ quan chức năng để thỏa thuận về địa điểm và lập dự án đầu tư Cơ quan tiếp nhận hồ sơ sẽ xem xét tính hợp lệ và sự phù hợp với quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất, và sau đó sẽ thông báo thỏa thuận địa điểm cho chủ đầu tư.
Bước 2 Lập phương án tổng thể
Sau khi nhận thông báo thỏa thuận địa điểm, chủ đầu tư cần lập Phương án tổng thể để trình cơ quan có thẩm quyền phê duyệt Đối với các dự án cần phê duyệt từ cơ quan Nhà nước, hồ sơ sẽ được nộp tại Sở Kế hoạch & Đầu tư (cấp tỉnh) hoặc Phòng Tài chính - Kế hoạch (cấp huyện) Trong khi đó, đối với các dự án không yêu cầu phê duyệt, hồ sơ cần nộp tại Sở Tài nguyên & Môi trường (cấp tỉnh) hoặc Phòng Tài nguyên & Môi trường (cấp huyện) để được ban hành văn bản chấp thuận phương án tổng thể.
Bước 3 Thông báo thu hồi đất
Cơ quan chuyên môn thông báo thu hồi đất trong các trường hợp liên quan đến quốc phòng, an ninh, lợi ích quốc gia và công cộng, kèm theo thông báo chủ trương thu hồi đất Thông báo này sẽ bao gồm các nội dung chính cần thiết.
Lý do thu hồi đất, diện tích và vị trí khu đất thu hồi, cùng với kế hoạch di chuyển sẽ được công khai Nhà đầu tư được phép khảo sát, đo đạc và lập bản đồ khu vực dự án để phục vụ quy hoạch chi tiết xây dựng Thông tin này sẽ được phát trên các phương tiện thông tin đại chúng địa phương, Đài Truyền thanh - Truyền hình huyện, Trạm Truyền thanh cấp xã, và niêm yết tại trụ sở UBND cấp xã cũng như điểm sinh hoạt chung của khu dân cư có đất bị thu hồi Chủ đầu tư sẽ phối hợp với UBND cấp xã và Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất để thực hiện bồi thường theo thông báo.
Phương án tổng thể cần được cơ quan có thẩm quyền phê duyệt hoặc chấp thuận, làm cơ sở để lập hồ sơ đề nghị thu hồi, giao hoặc thuê đất.
* Giai đoạn thu hồi đất, bồi thường thiệt hại, hỗ trợ, tái định cư:
Chủ đầu tư cần nộp hồ sơ đề nghị thu hồi, giao hoặc thuê đất tại Phòng Tài nguyên và Môi trường hoặc Sở Tài nguyên và Môi trường Các cơ quan này sẽ tiến hành lập thủ tục và trình UBND cùng cấp để quyết định thu hồi đất trong các trường hợp cần thiết.
UBND cấp huyện có trách nhiệm ra quyết định thu hồi đất cho hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư, trong khi UBND tỉnh sẽ quyết định thu hồi đất đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam ở nước ngoài và các tổ chức, cá nhân nước ngoài khác.
Trong trường hợp thu hồi, giao hoặc cho thuê đất theo quyết định của UBND tỉnh, UBND huyện cần thu hồi đất từ hộ gia đình, cá nhân và cộng đồng dân cư trước Điều này phải được thực hiện trước khi UBND tỉnh quyết định thu hồi đất đối với tổ chức, cơ sở tôn giáo, người Việt Nam ở nước ngoài và tổ chức, cá nhân nước ngoài, đồng thời thực hiện giao đất và cho thuê đất trong cùng một quyết định.
Bước 2 Kiểm kê đất đai, tài sản có trên đất
Sau khi có quyết định thu hồi đất, tổ chức, cá nhân và hộ gia đình cần phối hợp với chủ đầu tư và UBND cấp xã để tiến hành kiểm kê đất đai Việc này bao gồm việc ghi nhận thông tin về tên, địa chỉ của người có đất bị thu hồi, nguồn gốc, diện tích, loại và hạng đất, cũng như vị trí đất bị thu hồi Đồng thời, cần xác định tài sản trên đất như nhà ở, công trình, kiến trúc và cây trồng Quá trình kiểm kê phải thực hiện đo đạc cụ thể để xác định chính xác số lượng, khối lượng và tỷ lệ phần trăm tài sản bị thiệt hại Ngoài ra, cần ghi nhận thông tin về nhân khẩu, hộ khẩu, số lao động trong độ tuổi và lao động trực tiếp sản xuất nông nghiệp, cũng như các đối tượng thuộc gia đình chính sách và hộ nghèo Những tiêu chí này là cơ sở để xác định mức hỗ trợ trong quá trình bồi thường.
Bước 3 Lập phương án chi tiết bồi thường thiệt hại, hỗ trợ, tái định cư
Hội đồng bồi thường thiệt hại, hỗ trợ và tái định cư có trách nhiệm lập phương án chi tiết cho từng tổ chức, cá nhân và hộ gia đình bị thu hồi đất Điều này dựa trên việc tổng hợp số liệu kiểm kê và xử lý thông tin liên quan đến từng trường hợp cụ thể Hội đồng cũng áp giá để tính giá trị bồi thường cho đất và tài sản trên đất, đồng thời áp dụng các điều luật để xác định mức hỗ trợ phù hợp cho từng đối tượng.
Thông tin cần thiết về việc thu hồi đất bao gồm tên và địa chỉ của người bị thu hồi, diện tích, loại đất, hạng đất, vị trí và nguồn gốc của đất Cần xác định số lượng, khối lượng và tỷ lệ phần trăm chất lượng còn lại của tài sản bị thiệt hại, cùng với tỷ lệ % diện tích đất nông nghiệp bị thu hồi so với tổng diện tích đất nông nghiệp đang sử dụng Các căn cứ tính toán bồi thường và hỗ trợ như giá đất, giá nhà và tài sản trên đất cũng cần được nêu rõ Ngoài ra, thông tin về số nhân khẩu, số lao động trong độ tuổi và số lượng người hưởng trợ cấp xã hội cũng rất quan trọng Cuối cùng, cần đề cập đến số tiền bồi thường cho đất và tài sản, số tiền hỗ trợ, cũng như việc di dời các công trình của Nhà nước, tổ chức, cơ sở tôn giáo và cộng đồng dân cư, cùng với việc di dời mồ mả.
Bước 4 Niêm yết công khai phương án lấy ý kiến của nhân dân
Sau khi lập phương án chi tiết, Hội đồng bồi thường GPMB phối hợp với UBND cấp xã tổ chức lấy ý kiến nhân dân, đặc biệt là các đối tượng bị thu hồi đất Hình thức công khai bắt buộc bao gồm niêm yết thông tin tại trụ sở UBND cấp xã và các địa điểm sinh hoạt chung của cộng đồng dân cư nơi có đất bị thu hồi Bên cạnh việc niêm yết, có thể tổ chức họp với các đối tượng bị ảnh hưởng trực tiếp để họ góp ý vào phương án chi tiết; các cuộc họp này cần được lập biên bản hoặc ghi nhận bằng hình thức phù hợp khác.
Người bị thu hồi đất có quyền tham gia ý kiến để phản ánh những vấn đề chưa chính xác hoặc chưa đầy đủ trong quá trình kiểm kê, định giá bồi thường, cũng như các chính sách hỗ trợ liên quan đến hộ gia đình và cá nhân có đất bị thu hồi.