CƠ SỞ LÝ LUẬN CỦA CÔNG TÁC GIÁO DỤC ĐẠO ĐỨC NGHỀ NGHIỆP CHO SINH VIÊN CÁC TRƯỜNG CAO ĐẲNG GIAO THÔNG VẬN TẢI ĐÁP ỨNG YÊU CẦU CÔNG NGHIỆP HÓA, HIỆN ĐẠI HÓA
Một số khái niệm cơ bản liên quan đến đề tài
1.1.1 Khái niệm đạo đức Đạo đức là một trong những hình thái sớm nhất của ý thức xã hội bao gồm những nguyên lý, quy tắc chuẩn mực điều tiết hành vi của con người trong quan hệ với người khác và với cộng đồng Đạo đức không phải là một phạm trù trừu tƣợng do Thƣợng đế sinh ra, mà là một phạm trù lịch sử Đạo đức ra đời, phát triển do nhu cầu của xã hội, nhằm duy trì, phát triển quan hệ xã hội đã đƣợc xác lập
Tư tưởng đạo đức, một phần quan trọng của tri thức triết học, đã có mặt từ hơn 26 thế kỷ trước trong các nền văn hóa triết học của Trung Quốc, Ấn Độ và Hy Lạp cổ đại.
Đạo đức, hay Ethics trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ từ Latinh "Ethice" và Hy Lạp "Ethos", mang nghĩa nhân cách và phong cách Khi nhắc đến đạo đức, người ta thường liên tưởng đến tính cách tốt xấu của một cá nhân, thể hiện qua hành vi và lời nói theo quan niệm xã hội Hai khái niệm chính được phân biệt là "moral" (đạo đức) và "Ethicos" (đạo đức học) Ở phương Đông, đặc biệt là trong triết học Trung Quốc cổ đại, đạo và đức có vai trò quan trọng Đạo nghĩa là con đường sống, phản ánh cách sống của con người trong xã hội, trong khi đức biểu thị nhân đức và nguyên tắc luân lý Đạo đức trong tư tưởng Trung Quốc cổ đại là những nguyên tắc và yêu cầu mà mỗi người cần tuân thủ, với khái niệm này lần đầu tiên xuất hiện trong kinh văn thời nhà Chu.
Trong quá trình hình thành và phát triển của đạo đức, nhiều nhà nghiên cứu đã đưa ra các định nghĩa khác nhau Một trong những định nghĩa được chấp nhận rộng rãi là
Theo Giáo trình Đạo đức học của PGS.TS Trần Đăng Sinh và TS Nguyễn Thị Thọ, đạo đức là hiện tượng xã hội phản ánh các mối quan hệ thực tế trong cuộc sống con người Nó là tập hợp quan điểm của một xã hội hoặc một nhóm người về thế giới và cách sống, giúp con người điều chỉnh hành vi phù hợp với lợi ích của cộng đồng.
Đạo đức được định nghĩa trong Từ điển Triết học là một hình thái ý thức xã hội, đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh hành vi của con người trong mọi lĩnh vực của đời sống xã hội.
Từ những định nghĩa trên thì tựu trung lại đạo đức đƣợc hiểu theo hai nghĩa nhƣ sau:
Đạo đức, trong nghĩa hẹp, là những quy định và chuẩn mực ứng xử giữa con người với nhau Tuy nhiên, trong bối cảnh hiện nay, đạo đức còn mở rộng ra các mối quan hệ với công việc, bản thân, thiên nhiên và môi trường Việc bảo vệ môi trường trở nên cấp thiết khi những hành động phá hoại dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho nhân loại Nội dung của đạo đức không chỉ bao gồm lòng yêu nước, nhân ái mà còn phải giữ gìn và phát huy các truyền thống tốt đẹp như tự lực, tự cường, cần kiệm, liêm chính, và tôn trọng người già Ngoài ra, đạo đức còn liên quan đến việc bảo vệ môi trường sinh thái, kế hoạch hóa gia đình, chống bạo lực và tệ nạn xã hội, cùng với đấu tranh cho một thế giới hòa bình, ổn định, bình đẳng, dân chủ và phát triển bền vững.
Đạo đức, trong nghĩa rộng, gắn liền với chính trị, pháp luật và lối sống, là thành phần cơ bản của nhân cách, phản ánh bộ mặt của cá nhân đã được xã hội hoá Nó thể hiện qua cuộc sống tinh thần lành mạnh, trong sáng và góp phần giải quyết hiệu quả các mâu thuẫn Khi xem đạo đức là hình thái ý thức xã hội, nó cũng phản ánh ý thức chính trị của từng cá nhân, cộng đồng và giai cấp trong xã hội đối với các vấn đề hiện tại.
Ngày nay, đạo đức được coi là một hình thái ý thức xã hội quan trọng, thu hút sự quan tâm của mọi giai cấp và thời đại Đạo đức không chỉ là phép ứng xử có nhân phẩm giữa người với người, mà còn là mối quan hệ hai chiều, đóng vai trò như một thể chế xã hội điều chỉnh hành vi con người trong các lĩnh vực đời sống Nó thiết lập mối quan hệ giữa cá nhân và xã hội, cũng như giữa lợi ích cá nhân và lợi ích xã hội.
Các Mác nhận định rằng đạo đức là lực lượng cốt lõi của con người, thúc đẩy sự phát triển hướng tới việc đạt được giá trị đích thực của cái thiện.
Đạo đức, theo quan điểm của ông, là mối quan hệ thực sự giữa con người trong xã hội, phản ánh sự tồn tại xã hội và được định hình bởi mỗi hình thái kinh tế - xã hội và giai đoạn lịch sử cụ thể Mỗi thời kỳ đều có những nguyên tắc và chuẩn mực đạo đức riêng, bao gồm cả giá trị chung và những đặc thù riêng biệt Đạo đức không chỉ là luân lý hay chuẩn mực ứng xử trong quan hệ con người, mà còn liên quan mật thiết đến chính trị, pháp luật và lối sống.
Đạo đức là hình thái ý thức xã hội, bao gồm các nguyên tắc và quy tắc điều chỉnh hành vi con người trong mối quan hệ với nhau, xã hội và thiên nhiên Nó ảnh hưởng đến cách ứng xử trong hiện tại, quá khứ và tương lai, được hình thành từ niềm tin cá nhân, truyền thống và tác động của dư luận xã hội.
1.1.2 Khái niệm giáo dục đạo đức
Từ xƣa, ông cha ta đã đúc kết một cách sâu sắc kinh nghiệm về giáo dục
“Tiên học lễ, hậu học văn” nhấn mạnh tầm quan trọng của đạo đức trong việc tiếp thu tri thức và kỹ năng Phương châm “Dạy người, dạy chữ, dạy nghề” cũng phản ánh sự cần thiết của giáo dục đạo đức, như Bác Hồ đã chỉ ra rằng, đạo đức là gốc rễ quan trọng của con người và xã hội Chủ tịch Hồ Chí Minh khẳng định thanh niên cần tự giác cải tạo tư tưởng, vừa có đức vừa có tài để hoàn thành nhiệm vụ của mình Đảng ta đã chủ trương tăng cường giáo dục công dân, tư tưởng và đạo đức, nhằm phát triển nhân cách cho thanh niên, học sinh và sinh viên Việc tu dưỡng bản thân để trở thành người có nhân cách, vừa có đức vừa có tài là nhiệm vụ hàng đầu của thế hệ trẻ hiện nay.
Ngày nay, việc tiến vào nền văn minh tri thức đặt ra nhiều thách thức mới và câu hỏi về người đại diện cho nền văn minh này Theo Peter F Drucker, sự thay đổi lớn nhất sẽ là sự thay đổi về tri thức và trách nhiệm của con người có giáo dục Con người này là “nguyên mẫu xã hội” và quyết định khả năng hoạt động của xã hội, đồng thời là hiện thân của các giá trị và trách nhiệm cộng đồng Dù ở thời đại hay chế độ nào, giáo dục đạo đức cho thế hệ trẻ luôn là ưu tiên hàng đầu Nhiều người đã lầm tưởng rằng sự phát triển kinh tế tự động cải thiện đạo đức và mối quan hệ xã hội, nhưng thực tế cho thấy, khi con người chưa ý thức được trách nhiệm của mình với bản thân và xã hội, thì giáo dục đạo đức vẫn luôn cần thiết.
Giáo dục đạo đức đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và phát triển toàn diện con người Chủ tịch Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh rằng chỉ có đức và tài mới có thể mang lại lợi ích cho xã hội Mỗi giai đoạn lịch sử đều có những mục tiêu và phương pháp giáo dục cụ thể nhằm xây dựng nhân cách cho thế hệ trẻ, đáp ứng yêu cầu phát triển của xã hội.
Tầm quan trọng của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đối với nước
1.2.1 Khái niệm công nghiệp hoá, hiện đại hoá
Vào thế kỷ XVII và XVIII, công nghiệp hóa ở Tây Âu được hiểu là quá trình thay thế lao động thủ công bằng máy móc trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp Tuy nhiên, theo thời gian, khái niệm công nghiệp hóa đã thay đổi cùng với sự phát triển của sản xuất xã hội và khoa học công nghệ, cho thấy rằng công nghiệp hóa là một khái niệm mang tính lịch sử.
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ thông tin và công nghệ tri thức đã mang lại nhiều thành tựu cho các quốc gia, giúp họ trở thành cường quốc toàn cầu Việt Nam, trong giai đoạn quá độ lên chủ nghĩa xã hội, vẫn đang phải đối mặt với nền kinh tế còn thấp kém, chịu ảnh hưởng từ nền kinh tế phong kiến kéo dài, với nông nghiệp chủ yếu dựa vào trồng lúa Ngành công nghiệp vẫn lạc hậu và chưa có đóng góp quan trọng cho nền kinh tế quốc dân Để nâng cao vị thế kinh tế và sánh ngang với các nước trong khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, Việt Nam cần chú trọng đến công nghiệp hóa và hiện đại hóa, đánh giá đúng mức sự cần thiết của quá trình này trong giai đoạn hiện tại.
Trong quá trình thực hiện công nghiệp hóa, hiện đại hóa (CNH, HĐH), nền kinh tế Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu lớn, bao gồm việc xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho xã hội mới và chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tiến bộ hơn, với sự gia tăng tỷ trọng của ngành công nghiệp và dịch vụ trong GDP, cũng như phát triển nông nghiệp toàn diện hơn Những thành tựu này đã thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và nâng cao đời sống nhân dân Vậy CNH, HĐH là gì và vai trò của chúng trong sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam hiện nay ra sao?
Công nghiệp hóa, từ thế kỷ XVII và XVIII, được hiểu là quá trình thay thế lao động thủ công bằng máy móc Tuy nhiên, khái niệm này đã thay đổi theo thời gian, phản ánh sự phát triển của sản xuất xã hội và khoa học công nghệ Theo Hội nghị Ban chấp hành Trung ƣơng lần thứ VII và Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ VII Đảng Cộng sản Việt Nam, công nghiệp hóa là quá trình chuyển đổi toàn diện các hoạt động sản xuất, dịch vụ và quản lý kinh tế - xã hội từ lao động thủ công sang sử dụng phổ biến lao động kết hợp với công nghệ và phương pháp hiện đại, nhằm nâng cao năng suất lao động xã hội.
Công nghiệp hóa theo tư tưởng mới không chỉ giới hạn ở việc nâng cao trình độ lực lượng sản xuất và kỹ thuật để chuyển đổi lao động thủ công thành lao động cơ khí, mà còn mở rộng ra các hoạt động sản xuất kinh doanh, ngành dịch vụ và quản lý kinh tế - xã hội Điều này được thực hiện thông qua việc áp dụng các phương tiện, phương pháp tiên tiến và công nghệ cao.
Quá trình công nghiệp hóa cần hoàn thiện cơ cấu tổ chức và vận hành xã hội, nâng cao chất lượng sống cho người dân, tích cực xoá đói giảm nghèo và phấn đấu tăng thu nhập bình quân đầu người trên toàn quốc.
Quá trình công nghiệp hoá đất nước nhằm mục tiêu cải cách kỹ thuật và công nghệ, từ đó phát triển lực lượng sản xuất và hình thành cơ cấu kinh tế mới, hợp lý và tiến bộ Đặt công nghiệp hoá, hiện đại hoá trong bối cảnh phát triển kinh tế, cần chú trọng vào việc phát triển cơ cấu kinh tế dựa trên công nghiệp hiện đại, nhằm tăng tốc độ phát triển và đạt được các mục tiêu kinh tế - xã hội Việc tổ chức phát triển công nghiệp hoá, hiện đại hoá một cách hiệu quả sẽ giúp đảm bảo sự phát triển toàn diện và tự do của con người.
Công nghiệp hóa, hiện đại hóa (CNH, HĐH) không chỉ củng cố tiềm lực phát triển quốc phòng mà còn tạo nền tảng vững chắc cho phát triển kinh tế Khi kinh tế phát triển mạnh, chúng ta mới có thể xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật cho an ninh quốc phòng Hơn nữa, CNH, HĐH mở ra nhiều cơ hội cho hợp tác quốc tế trong lĩnh vực khoa học công nghệ, nâng cao vị thế của Việt Nam trên trường quốc tế Trong bối cảnh hiện nay, việc công nghiệp hóa càng trở nên cấp bách để tránh nguy cơ tụt hậu so với các nước trong khu vực và trên thế giới.
Tư tưởng công nghiệp hoá, hiện đại hoá (CNH, HĐH) được Đảng ta khởi xướng từ những năm 1960 tại Đại hội III, nhưng do bối cảnh lịch sử của đất nước, đường lối này đã được vận dụng một cách khác nhau và đã đạt được những kết quả nhất định.
Hội nghị Trung ương 7 khoá VII vào tháng 1-1994 đã đánh dấu một bước đột phá mới trong nhận thức về công nghiệp hoá, hiện đại hoá Khái niệm công nghiệp hoá, hiện đại hoá được hiểu là quá trình chuyển đổi toàn diện các hoạt động sản xuất, kinh doanh, dịch vụ và quản lý kinh tế - xã hội, từ việc sử dụng lao động thủ công sang việc áp dụng rộng rãi công nghệ, phương tiện và phương pháp hiện đại Quá trình này dựa trên sự phát triển của ngành công nghiệp và tiến bộ khoa học - công nghệ, nhằm tạo ra năng suất lao động xã hội cao.
Đại hội VIII của Đảng vào tháng 6 năm 1996 đã đánh giá rằng sau mười năm đổi mới, Việt Nam đã vượt qua khủng hoảng kinh tế - xã hội Nhiệm vụ trong giai đoạn đầu của thời kỳ quá độ đã hoàn thành, tạo tiền đề cho công nghiệp hoá, cho phép đất nước chuyển sang giai đoạn mới với mục tiêu đẩy mạnh công nghiệp hoá và hiện đại hoá.
- Đến Đại hội IX (tháng 4-2001) và Đại hội X (tháng 4-2006) Đảng ta tiếp tục bổ sung và nhấn mạnh một số điểm mới về công nghiệp hoá:
+ Con đường công nghiệp hoá ở nước ta cần và có thể rút ngắn thời gian so với các nước đi trước
Để hướng tới công nghiệp hoá và hiện đại hoá, Việt Nam cần tập trung phát triển nhanh chóng và hiệu quả các sản phẩm, ngành nghề và lĩnh vực có lợi thế, nhằm đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước cũng như thị trường xuất khẩu.
Công nghiệp hoá và hiện đại hoá đất nước cần phải xây dựng một nền kinh tế độc lập, tự chủ, đồng thời chủ động hội nhập vào kinh tế quốc tế Điều này đòi hỏi tiến hành công nghiệp hoá trong một nền kinh tế mở và hướng ngoại.
- Đẩy nhanh công nghiệp hoá, hiện đại hoá nông nghiệp nông thôn hướng vào việc nâng cao năng suất, chất lƣợng, sản phẩm nông nghiệp
Khái niệm công nghiệp hoá mà Đảng ta đề ra đã mở rộng hơn so với những quan điểm trước đây, bao gồm tất cả các hoạt động sản xuất kinh doanh, dịch vụ và quản lý kinh tế xã hội, sử dụng các phương tiện tiên tiến và công nghệ cao Tư tưởng công nghiệp hoá không chỉ giới hạn ở việc nâng cao trình độ lực lượng sản xuất và kỹ thuật đơn thuần, mà còn nhấn mạnh sự chuyển biến từ lao động thủ công sang lao động cơ khí.
Do sự biến đổi của nền kinh tế toàn cầu và các điều kiện đặc thù của đất nước, công nghiệp hóa (CNH) ở Việt Nam hiện nay có những đặc điểm chính như sau:
Mục tiêu, yêu cầu và những nội dung cơ bản của công tác giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên các trường cao đẳng Giao thông vận tải khu vực miền Trung đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa
Trong quá trình lãnh đạo, Đảng luôn chú trọng đến giáo dục và đào tạo, coi đây là đường lối xuyên suốt Nhiều nghị quyết và chỉ thị quan trọng đã được ban hành, như Nghị quyết TW 2 và TW 4 (khóa VII), Thông báo Kết luận số 242 (khóa X), cùng với các văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ X, XI Đảng khẳng định giáo dục và đào tạo là quốc sách hàng đầu, đầu tư cho giáo dục là đầu tư cho phát triển Mục tiêu giáo dục là nâng cao dân trí, đào tạo nhân lực và bồi dưỡng nhân tài, đồng thời gắn liền với sự phát triển kinh tế - xã hội và tiến bộ khoa học - công nghệ Đảng cũng nhấn mạnh sự đa dạng hóa các loại hình giáo dục, kết hợp học đi đôi với hành, và thực hiện công bằng trong giáo dục.
Đảng nhấn mạnh việc đổi mới mạnh mẽ và đồng bộ các yếu tố cơ bản của giáo dục, tập trung vào phát triển phẩm chất và năng lực của người học Chương trình giáo dục cần phát triển năng lực, phẩm chất, hài hòa giữa đức, trí, thể, mỹ; chú trọng giáo dục nhân cách, đạo đức, lối sống, tri thức pháp luật và ý thức công dân Giáo dục cần tập trung vào các giá trị văn hóa, truyền thống và đạo lý dân tộc, cùng với tinh hoa văn hóa nhân loại và các giá trị cốt lõi của chủ nghĩa Mác - Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh Cần tăng cường giáo dục thể chất, kiến thức quốc phòng, an ninh và hướng nghiệp, đồng thời đổi mới phương pháp dạy và học theo hướng hiện đại, khuyến khích tính tích cực, chủ động và sáng tạo của người học Chuyển từ hình thức học chủ yếu trên lớp sang các hoạt động học tập đa dạng, chú trọng đến hoạt động xã hội, ngoại khóa và nghiên cứu khoa học, đồng thời đẩy mạnh ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông trong giáo dục.
1.3.1 Mục tiêu của công tác giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên các trường cao đẳng Giao thông vận tải khu vực miền Trung đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa
Nghị quyết Hội nghị TW 8 khóa XI đã phân tích tình hình giáo dục và đào tạo hiện nay, chỉ ra nguyên nhân của những hạn chế và yếu kém tồn tại Từ đó, Đảng đề ra các mục tiêu tổng quát và cụ thể nhằm đổi mới căn bản và toàn diện nền giáo dục và đào tạo của nước ta.
Chúng ta cần tạo ra sự chuyển biến mạnh mẽ trong chất lượng và hiệu quả giáo dục, nhằm đáp ứng tốt hơn nhu cầu xây dựng và bảo vệ Tổ quốc cũng như nhu cầu học tập của nhân dân Giáo dục phải phát triển toàn diện con người Việt Nam, khuyến khích tiềm năng và khả năng sáng tạo của mỗi cá nhân, đồng thời nuôi dưỡng tình yêu gia đình, Tổ quốc và đồng bào, giúp họ sống tốt và làm việc hiệu quả.
Xây dựng nền giáo dục mở, thực học, thực nghiệp với phương pháp dạy và học hiệu quả, cùng với quản lý tốt, là mục tiêu quan trọng Cần có cơ cấu giáo dục hợp lý gắn với xã hội học tập, đảm bảo điều kiện nâng cao chất lượng giáo dục Hệ thống giáo dục và đào tạo cần chuẩn hóa, hiện đại hóa, dân chủ hóa, xã hội hóa và hội nhập quốc tế, đồng thời giữ vững định hướng xã hội chủ nghĩa và bản sắc dân tộc Đến năm 2030, Việt Nam phấn đấu đạt trình độ giáo dục tiên tiến trong khu vực.
Đào tạo nhân lực có kiến thức và kỹ năng nghề nghiệp là ưu tiên hàng đầu, nhằm xây dựng hệ thống giáo dục nghề nghiệp đa dạng về phương thức và trình độ Chương trình đào tạo sẽ chú trọng vào ứng dụng thực hành, đảm bảo đáp ứng nhu cầu về nhân lực kỹ thuật công nghệ cho thị trường lao động trong nước và quốc tế.
Mục tiêu giáo dục đạo đức nghề nghiệp trong bối cảnh đổi mới giáo dục của Đảng là đào tạo người lao động không chỉ có kiến thức và kỹ năng mà còn phải chú trọng đến đạo đức, lương tâm nghề nghiệp, ý thức kỷ luật và tác phong công nghiệp Điều này nhằm giúp người lao động có khả năng tìm việc làm, tự tạo việc làm hoặc nâng cao trình độ chuyên môn, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội và củng cố quốc phòng, an ninh Do đó, nội dung giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên tại các trường cao đẳng chuyên nghiệp và dạy nghề cần được lựa chọn phù hợp với mục tiêu này.
1.3.2 Yêu cầu cơ bản của công tác giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên các trường cao đẳng Giao thông vận tải khu vực miền Trung đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa
Giáo dục đạo đức nghề nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao Để nâng cao khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động, cần kết hợp hiệu quả giữa các chính sách sử dụng nguồn nhân lực và đầu tư vào chất lượng đào tạo, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục đạo đức nghề nghiệp.
Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, nhu cầu phát triển đội ngũ lao động có kiến thức, kỹ năng nghề nghiệp cao và đạo đức nghề nghiệp là yếu tố quyết định trong quá trình công nghiệp hóa Sự thành công của quá trình này phụ thuộc vào năng lực của đội ngũ lao động kỹ thuật, đòi hỏi Chính phủ phải đầu tư mạnh mẽ cho giáo dục và đào tạo, đặc biệt là giáo dục ý thức đạo đức nghề nghiệp cho học sinh, sinh viên Nếu hệ thống đào tạo không đảm bảo chất lượng, sẽ dẫn đến nguồn nhân lực yếu kém, kìm hãm sự phát triển kinh tế và tăng nguy cơ tụt hậu trong bối cảnh toàn cầu hóa Do đó, giáo dục và đào tạo, đặc biệt là giáo dục đạo đức nghề nghiệp, đóng vai trò chiến lược đối với sự phát triển của đất nước Nhận thức được tầm quan trọng này, Đảng và Nhà nước đã chú trọng đến công tác giáo dục đạo đức nghề nghiệp, và trong thời gian tới, cần đáp ứng các yêu cầu cụ thể để nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
Giáo dục đạo đức nghề nghiệp cần được thực hiện song song với giáo dục tư tưởng chính trị và lối sống, nhằm giúp sinh viên và thanh niên hiểu rõ các quy tắc và chuẩn mực đạo đức của xã hội Bên cạnh đó, cần trang bị cho họ khả năng đấu tranh chống lại những tư tưởng và thói quen lạc hậu, lên án hành vi phi đạo đức, và tự giáo dục bản thân để trở thành những công dân có ích cho xã hội.
- Giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên phải phù hợp chủ nghĩa Mác-Lênin, với quan điểm của Đảng cộng sản Việt Nam và tư tưởng
Từ Đại hội đại biểu toàn quốc Đảng cộng sản Việt Nam lần thứ VII
Từ năm 1991, Đảng ta đã khẳng định rằng Chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh là nền tảng tư tưởng và kim chỉ nam cho mọi hành động của Đảng Do đó, trong công tác giáo dục tư tưởng, đặc biệt là giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên, cần phải gắn liền với nguyên lý chính trị này.
“hành lang pháp lý” để giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên - những người chủ tương lai của đất nước
Giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên cần phù hợp với mục tiêu đào tạo của Nhà trường và Ngành GTVT Các trường đào tạo nguồn nhân lực cho ngành GTVT luôn đặt ra những mục tiêu và tiêu chí cụ thể cho sinh viên, những người sẽ tham gia vào quá trình lao động và sản xuất Đạo đức nghề nghiệp, kết hợp với năng lực nghề nghiệp, tạo thành nền tảng vững chắc cho người lao động trong ngành GTVT.
Giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên là yếu tố quan trọng trong việc đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, nhằm cung cấp lao động không chỉ có chuyên môn vững vàng mà còn có đạo đức nghề nghiệp tốt Điều này đặc biệt cần thiết cho các khu vực miền Trung, Tây Nguyên và cả nước, nhằm đáp ứng yêu cầu đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa.
1.3.3 Những nội dung cơ bản của công tác giáo dục đạo đức nghề nghiệp cho sinh viên các trường cao đẳng Giao thông vận tải khu vực miền
Trung đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa