Mục đích nghiên cứu
Xây dựng phương pháp dạy học Toán tích hợp giúp học sinh hứng thú hơn và phát triển khả năng áp dụng toán học vào các tình huống thực tiễn.
Nhiệm vụ nghiên cứu
Luận văn có nhiệm vụ giải đáp các câu hỏi khoa học sau đây:
3.1 Để tạo hứng thú và phát triển năng lực toán học hóa tình huống thực tiễn cho học sinh cần dựa trên những cơ sở lí luận nào?
3.2 Cơ sở lí luận về dạy học tích hợp gồm những vấn đề gì?
3.3 Thực trạng của việc dạy học tích hợp cho học sinh Trung học phổ thông hiện nay nhƣ thế nào?
3.4 Những phương pháp dạy học tích cực nào phù hợp cho tổ chức dạy học tích hợp môn Toán?
Để tạo hứng thú và phát triển năng lực toán học cho học sinh trong việc dạy học Toán theo hướng tích hợp, giáo viên có thể áp dụng nhiều phương thức khác nhau Một trong những cách hiệu quả là kết hợp toán học với các tình huống thực tiễn, giúp học sinh thấy được ứng dụng của môn học trong đời sống hàng ngày Bên cạnh đó, việc sử dụng công nghệ thông tin và các phần mềm học tập cũng hỗ trợ học sinh trong việc tiếp cận kiến thức một cách sinh động Thêm vào đó, khuyến khích học sinh tham gia vào các hoạt động nhóm và thảo luận sẽ tạo ra môi trường học tập tích cực, từ đó nâng cao khả năng tư duy và giải quyết vấn đề của các em.
3.6 Kết quả thực nghiệm sƣ phạm là nhƣ thế nào?
4 Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Đối tượng nghiên cứu tập trung vào việc phát triển các phương thức nhằm tạo hứng thú cho học sinh và nâng cao năng lực toán học thông qua việc áp dụng vào các tình huống thực tiễn trong giảng dạy Đại số và Giải tích ở cấp THPT.
4.2 Phạm vi nghiên cứu: Đại số - Giải tích THPT
Việc dạy học môn toán theo hướng tích hợp cho học sinh THPT là rất quan trọng Để thực hiện nhiệm vụ này, cần áp dụng các phương thức hợp lý như biên soạn tài liệu, sử dụng phương pháp dạy học tích cực và lựa chọn hình thức tổ chức phù hợp Những cách làm này sẽ giúp tạo ra hứng thú cho học sinh và phát triển khả năng toán học trong các tình huống thực tiễn, từ đó nâng cao chất lượng dạy học môn toán tại trường THPT.
6.1 Phương pháp nghiên cứu lý luận:
+ Nghiên cứu những tài liệu lý luận có liên quan đến dạy học tích hợp;
+ Nghiên cứu những tài liệu về lý luận dạy học môn toán ở trường phổ thông
6.2 Phương pháp điều tra quan sát
+ Điều tra chất lượng học sinh trước và sau khi thực nghiệm
+ Quan sát giờ dạy để tìm hiểu thực tế dạy học tích hợp ở một số trường THPT 6.3 Thực nghiệm sƣ phạm
Tiến hành thực nghiệm sư phạm nhằm đánh giá hiệu quả của các phương pháp dạy học tích hợp được đề xuất trong luận văn cho học sinh.
7 Đóng góp của luận văn
Hệ thống hóa các lý thuyết cơ bản về dạy học tích hợp là rất quan trọng trong việc tạo hứng thú cho học sinh Việc phát triển năng lực toán học hóa các tình huống thực tiễn sẽ giúp học sinh áp dụng kiến thức toán học vào cuộc sống Điều này không chỉ nâng cao khả năng tư duy mà còn khuyến khích sự sáng tạo trong quá trình học tập môn Toán.
Để tạo hứng thú và phát triển năng lực toán học cho học sinh, cần xây dựng các phương thức dạy học tích hợp các tình huống thực tiễn Việc áp dụng toán học vào cuộc sống không chỉ giúp học sinh thấy rõ giá trị của môn học mà còn khuyến khích sự sáng tạo và tư duy phản biện Các hoạt động học tập nên được thiết kế linh hoạt, kết hợp lý thuyết với thực hành, nhằm kích thích sự tham gia tích cực của học sinh trong quá trình học.
7.3 Kết quả nghiên cứu của Luận văn là Tài liệu tham khảo cho giáo viên Trung học phổ thông
Ngoài phần mở đầu, kết luận, tài liệu tham khảo và phụ lục Nội dung chính của luận văn được chia làm 3 chương:
Chương 1: Cơ sở lý luận và thực tiễn
Chương 2: Một số phương thức tổ chức dạy học toán theo hướng tích hợp
Chương 3: Thực nghiệm sư phạm
CƠ SỞ LÍ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
1.1 Tạo hứng thú và phát triển năng lực toán học hóa tình huống thực tiễn
1.1.1 Dạy học theo định hướng phát triển năng lực toán học
Phạm trù năng lực thường được hiểu cho những cách khác nhau và mỗi cách hiểu có những thuật ngữ tương ứng:
Năng lực, theo cách hiểu chung, là khả năng mà một cá nhân thể hiện khi tham gia vào một hoạt động cụ thể tại một thời điểm nhất định Ví dụ, khả năng giải toán hay khả năng nói tiếng Anh thường được đánh giá thông qua các bài trắc nghiệm trí tuệ.
Năng lực được định nghĩa là khả năng thực hiện một nhiệm vụ hoặc hành động cụ thể một cách hiệu quả, liên quan đến một lĩnh vực nhất định Điều này dựa trên sự kết hợp giữa hiểu biết, kỹ năng, kỹ xảo và sự sẵn sàng hành động.
Người học có năng lực hành động về một loại/ lĩnh vực hoạt động nào đó cần hội đủ các dấu hiệu cơ bản sau:
- Có kiến thức hay hiểu biết hệ thống/ chuyên sâu về loại/ lĩnh vực hoạt động
Để tiến hành hoạt động hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn, cần xác định mục tiêu cụ thể và lựa chọn phương pháp thực hiện phù hợp Việc tìm ra các giải pháp tối ưu và đảm bảo các điều kiện, phương tiện cần thiết cũng đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được mục đích đã đề ra.
- Hành động có kết quả, ứng phó linh hoạt, hiệu quả trong những điều kiện mới, không quen thuộc
Từ đó, có thể đƣa ra một định nghĩa về năng lực hành động, đó là:
Năng lực được định nghĩa là khả năng kết hợp các kiến thức, kỹ năng và đặc điểm tâm lý như hứng thú, niềm tin và ý chí để hoàn thành một công việc cụ thể trong một bối cảnh nhất định.
Năng lực cá nhân được đánh giá qua cách thức và kết quả giải quyết vấn đề trong cuộc sống Mặc dù có thể xem xét riêng biệt phẩm chất và năng lực, nhưng năng lực theo nghĩa rộng (năng lực của con người) bao gồm cả phẩm chất và các năng lực theo nghĩa hẹp.
1.1.1.2 Cấu trúc của năng lực
Khái niệm năng lực hành động và khái niệm kĩ năng không có sự tương đồng
Kỹ năng được định nghĩa là khả năng thực hiện một hành động phức tạp một cách dễ dàng và chính xác, đồng thời có khả năng thích ứng với các điều kiện thay đổi Năng lực hành động là một khái niệm chức năng, bao gồm một hệ thống phức tạp hơn với sự kết hợp của nhiều yếu tố như khả năng nhận thức, kỹ năng, thái độ, và các thành phần phi nhận thức như động cơ, xúc cảm, giá trị và đạo đức, tất cả trong một bối cảnh có ý nghĩa.
Sơ đồ 1.1 Cấu trúc của năng lực
Năng lực được thể hiện qua một cấu trúc hình tròn, trong đó vòng tròn nhỏ ở tâm đại diện cho năng lực định hướng theo chức năng Bao quanh vòng tròn nhỏ là các thành tố của năng lực, bao gồm kiến thức, khả năng nhận thức, khả năng thực hành, thái độ, xúc cảm, giá trị, đạo đức và động cơ Vòng tròn ngoài cùng phản ánh bối cảnh, tức là điều kiện và hoàn cảnh có ý nghĩa Chẳng hạn, năng lực sử dụng ngôn ngữ bao gồm các năng lực thành phần như đọc hiểu, nghe hiểu, nói và viết, với mục đích giao tiếp và tư duy, đồng thời kết hợp thái độ và các yếu tố như xúc cảm, giá trị và niềm tin trong một bối cảnh có ý nghĩa.
Năng lực không phải là một cấu trúc cố định, mà là một hệ thống động, mở và đa dạng, bao gồm nhiều yếu tố như kiến thức, kỹ năng, niềm tin, giá trị và trách nhiệm xã hội Nó thể hiện sự sẵn sàng hành động trong những điều kiện thực tế và hoàn cảnh thay đổi.
1.1.1.3 Năng lực của học sinh
Năng lực của học sinh được định nghĩa là khả năng làm chủ các hệ thống kiến thức, kỹ năng và thái độ phù hợp với độ tuổi của mình Điều này bao gồm việc vận hành và kết nối những yếu tố này một cách hợp lý trong thực tế.
Giá trị và đạo đức
Các khả năng nhận thức