1. Trang chủ
  2. » Ngoại Ngữ

複合動詞「~V 合う」と「~v 合わせる」 の使い分けと意味 (ベトナム語における相当な表現との対照) = ý nghĩa và cách sử dụng động từ phức với 合う và 合わせる và cách diễn đạt tương đương trong tiếng việt

56 79 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Ý nghĩa và cách sử dụng động từ phức với 合う và 合わせる và cách diễn đạt tương đương trong tiếng Việt
Tác giả Trần Thị Ngọc Anh
Người hướng dẫn 博士 Trần Thị Minh Phương
Trường học Hanoi National University
Chuyên ngành Japanese Language and Culture
Thể loại graduation thesis
Năm xuất bản 2021
Thành phố Hà Nội
Định dạng
Số trang 56
Dung lượng 1,5 MB

Cấu trúc

  • 1. 研究背景 (6)
  • 2. 研究の目的 (7)
  • 3. 研究方法 (8)
  • 4. 研究対象 (8)
  • 第一章 日本語における動詞 (9)
    • 1.1. 動詞とは (9)
    • 1.2. 動詞の分類 (9)
      • 1.2.1. 形態による分類 (9)
      • 1.2.2 意味による分類 (11)
        • 1.2.2.2 行動を示す動詞 (11)
        • 1.2.2.3 携帯を示す動詞 (11)
      • 1.2.3 意志による分類 (11)
        • 1.2.3.2 意志動詞 (11)
        • 1.2.3.3 無意志動詞 (11)
      • 1.2.4 複合動詞 (12)
      • 1.2.5 小まとめ (12)
  • 第二章 日本語における複合動詞 (13)
    • 2.1. 複合動詞とは (13)
    • 2.2. 複合動詞の構造 (13)
      • 2.2.1. 名詞+動詞 (13)
      • 2.2.2. 副詞+動詞 (13)
      • 2.2.3. 形容詞+動詞 (13)
      • 2.2.4. 動詞+動詞 (13)
    • 2.3. 複合動詞の分類 (14)
      • 2.3.1. 影山による(1993)(1997)(1999) (14)
        • 2.3.1.1 タイプ A:動詞語彙複合体 (14)
        • 2.3.1.2 タイプ B:構文の複雑な動詞 (15)
      • 2.3.2 姫野昌子による (15)
    • 2.4 複合動詞「V 合う」と「V 合わせる」 (15)
      • 2.4.1.2 分類 (15)
      • 2.4.1.3 意味 (16)
      • 2.4.2.1. 分類 (16)
      • 2.4.2.2. 意味 (16)
    • 2.5. 小まとめ (17)
  • 第三章 ベトナム語で対訳の調査 (18)
    • 3.1. 調査の概要 (18)
      • 3.1.1. 調査の内容 (18)
      • 3.1.2. 調査のデータ (18)
    • 3.2 調査の結果 (26)
      • 3.1.2.1 調査結果の統計 (26)
      • 3.1.2.2 調査結果の統計の分析 (28)
      • 3.1.3.1 調査結果の統計 (33)
      • 3.1.3.2 調査結果の統計の分析 (36)
    • 3.2 小まとめ (46)
    • 3.3 本論の位置付け (47)

Nội dung

研究背景

Languages around the world consist of various parts of speech, including nouns, verbs, adjectives, and adverbs, which work together to enhance meaning and create rich, specific sentences Japanese, like other languages, is constructed using these same parts of speech However, a unique feature of Japanese is the ability to create compound verbs by adding various parts of speech before simple verbs This formation of "compound verbs" enriches expression, clarifies the speaker's intentions, and significantly increases the number of verbs in the Japanese language.

In Japanese, the beginner verb "思う" (to think) can be expanded to convey the meaning of "to recall" by adding "出す" (to bring out), resulting in the compound verb "思い出す" (to remember) This construction illustrates how combining verbs can enhance their meanings.

Tôi đã nhận được một quyển sách tiếng Nhật có ba cách viết khác nhau trong tiếng Nhật.

• 日本語の本をもらいました。

• 日本語の本をいただきました。

• 日本語の本を受け取りました。

Ba ví dụ trên minh họa cách diễn đạt câu "Tôi đã nhận được một quyển sách tiếng Nhật" với những sắc thái khác nhau Trong ví dụ (1), sử dụng cấu trúc ngữ pháp đơn giản "danh từ + trợ từ を + もらう", phù hợp với trình độ học viên sơ cấp Ví dụ (2) sử dụng cùng cấu trúc nhưng thay thế động từ "もらう" bằng "いただく", một từ kính ngữ thể hiện sự tôn trọng và khiêm tốn từ người nói Cuối cùng, ví dụ (3) sử dụng động từ phức "受け取る", kết hợp ý nghĩa của "受ける" (tiếp nhận) và "取る" (cầm), nhằm thể hiện rõ ràng hơn ý nghĩa "đã nhận và đang cầm quyển sách" Qua những ví dụ này, có thể thấy rằng ngay cả khi muốn truyền đạt cùng một ý, cách diễn đạt trong tiếng Nhật có thể thay đổi dựa trên sắc thái, thái độ của người nói và mối quan hệ với người nghe Trong quá trình học tiếng Nhật, việc kết hợp các loại từ để tạo ra động từ phức là rất quan trọng, đặc biệt là từ trình độ trung cấp trở đi, giúp người học phong phú hóa cách diễn đạt của mình.

The article focuses on a detailed study of the compound verbs "合う" (au) and "合わせる" (awaseru), which are commonly used in communication and writing, highlighting their similar meanings.

研究の目的

複合動詞 trong tiếng Nhật được coi là phần khó khăn do tính phức tạp và sự đa dạng của nghĩa Để tìm hiểu về kiến thức của người học tiếng Nhật ở trình độ trung cấp trở lên, một cuộc khảo sát đã được thực hiện Cuộc khảo sát nhằm điều tra kiến thức của 55 học viên tiếng Nhật tại Việt Nam về các động từ phức hợp "合う" và "合わせる" Thời gian khảo sát diễn ra từ ngày 12 đến 19 tháng 3, sử dụng Google Docs để thu thập dữ liệu Câu hỏi khảo sát bao gồm 10 động từ phức hợp liên quan đến "合う" và "合わせる", yêu cầu người tham gia chọn một câu trả lời đúng trong hai lựa chọn Kết quả khảo sát được trình bày trong bảng dưới đây.

Based on statistical findings from the survey, it is evident that the average correct and incorrect rates are comparable, with only a small difference between the two The author argues that the compound verbs "合う" (au) and "合わせる" (awaseru) pose challenges even for intermediate-level learners, requiring advanced knowledge along with a broad vocabulary and grammar understanding For instance, the survey included examples highlighting these complexities.

Instead of saying, "On that day, we cried intensely together," you can express it more simply and clearly.

"On that day, we cried intensely" conveys the speaker's emotions effectively This expression serves as a catalyst for the author's research, which is guided by three main objectives.

(1) 複合動詞における複雑で多様性のある構成を深くわかること

The goal is to compile commonly used compound verbs that include "合う" and "合わせる," creating reference materials to aid Japanese language learners in improving their skills.

This article explores the similarities and differences in the translation of the Japanese verbs "合う" and "合わせる" into Vietnamese By examining their meanings and usages, the comparison highlights how these terms convey nuances in context, providing valuable insights for language learners and translators Understanding these distinctions is crucial for accurate communication in both languages.

質問1 質問2 質問3 質問4 質問5 質問6 質問7 質問8 質問9 質問10

表1.中級以降の日本語学習者における「合う」および「

合わせる」の複合動詞の調査結果

正解 不正解

研究方法

The Japan External Trade Organization has identified the top 10 prefectures in Japan with the highest number of Vietnamese residents, as well as those with the highest percentage of Vietnamese individuals relative to their total population This data highlights the significant presence of the Vietnamese community across various regions in Japan.

According to statistics from "P10," Tottori Prefecture has the lowest population in Japan This information is supported by resources from government agencies and organizations that assist foreigners, available in both Vietnamese and Japanese.

The article presents a comparative analysis of original Japanese materials from various prefectures and government agencies, focusing on the compound verbs "合う" and "合わせる." It also includes translated content in Vietnamese, highlighting the nuances and meanings of these terms across different contexts.

Data analysis involves examining collected materials to understand the meanings and distinctions between the compound verbs "合う" (au) and "合わせる" (awaseru) Additionally, by comparing these terms with their Vietnamese translations, we aim to identify potential translation issues.

研究対象

日本語における「合う」と「合わせる」の複合動詞を研究対象とする

日本語における動詞

動詞とは

According to the Natural Language Processing Laboratory at Tottori University, a "verb" is defined as follows:

• 文末から一形態素ずつ読み込む

In the context of Japanese grammar, it is essential to recognize the occurrence of "intransitive verbs," specifically those that include "noun + sa-hen intransitive verb" or "noun + (deki) string containing an intransitive verb." These structures play a significant role in sentence construction and meaning.

In any language, verbs serve a common purpose as integral components of sentences, expressing actions or states In Japanese, verbs typically end with a character from the "u" row, highlighting their unique grammatical structure.

動詞の分類

1.2.1 形態による分類 日本語の動詞が持つ形態変換によって、動詞はこの形態変換基準に基づいて三つの グループに分けられる。

Động từ nhóm 1 (U-Verb, 五段動詞) kết thúc bằng âm "u" của hàng "ウ", bao gồm các âm "う、つ、む、ぬ、く、る" Hình thức masu của động từ nhóm 1 chuyển thành âm "i".

表2.1 グループの動詞の例

STT 日本語 ベトナム語

1.2.1.2 2 グループ (RU-Verb, 一段動詞)

Group 2 verbs in Japanese end with "ru" and typically have "e" row characters like "he," "be," or "me" before the "ru." There are also special cases to consider The masu form of these verbs is derived from the last part of their dictionary form.

「る」をとり、マスをつける。

表 3.2グループの動詞の例

STT 日本語 ベトナム語

1 浴びる Rơi vào, ngập chìm, tắm

3 消える Biến mất

4 務める Đảm nhiệm

6 できる Có thể

7 並べる Xếp hàng

8 汚れる Bẩn, nhiễm bẩn

10 尋ねる Hỏi, thăm

12 見せる Cho xem

13 かける Chạy, lao

14 生まれる Sinh ra

1.2.1.3 3グループ(不規則活用の動詞)

The three groups of Japanese verbs include the irregularly conjugated verbs of the "k" and "s" categories, which exhibit unique and special transformation patterns These verbs undergo changes that do not follow standard conjugation rules.

表 4 3 グループの動詞の例

STT 日本語 ベトナム語

1.2.2 意味による分類

1.2.2.2 行動を示す動詞

Action words, known as action verbs, represent specific activities or behaviors Examples include "eat," "walk," and "read."

• 話す → 私は友達と話しています。

• 遊ぶ → 今、子供たちは庭で遊んでいます。

• 飲む → 彼は毎日コーヒーを飲みます。

• 借りる → これは昨日私が借りた本です。

• 座る → 椅子に座ってください。

1.2.2.3 携帯を示す動詞

State verbs express conditions, existence, and possession, as well as abilities and desires.

• ある → 私はバソコンがありません。

• いる → 私の家族は3人がいます。

• できる → 日本語ができますか?

• 要る → 旅行をする時、薬は要ります。

1.2.3 意志による分類

「食べる」、「読む」、「思う」,「盗む」などの人間の意志によって行われる動詞。 例:

• 歩く → 公園を歩きます。

• 考える → 長い間に考えた後、私は中国を選びました。

• 読む → 毎日寝る前、私は本を読みます。

• 盗む → 冷蔵庫のコーラを盗まれた。

1.2.3.3 無意志動詞

Verbs such as "saku" (to bloom), "furu" (to fall), "naru" (to become), and "aru" (to exist) represent actions that are not driven by human will or control.

• 降る → 雨が降っています。

• 咲く → 春に桜が咲きます。

• なる → 彼氏と喧嘩になる。

• ある → 子供ができました。

Analyzing the structure of compound verbs reveals that many appear similar to single verbs This is due to compound verbs being composed of two parts, where the first part can be a noun and the second part is a verb that determines a completely new meaning Such combinations create compound verbs, which add meaning through the interaction of the two components As a result, compound verbs convey nuances that provide more specific expressions compared to using simple verbs.

• 飛び (Bay) → 飛び出す (Nhảy ra)

Japanese verbs are a diverse part of speech, typically categorized into three groups For learners, these verbs are relatively easy to memorize and can be used comfortably in their masu forms, as well as in passive and causative forms with fixed usages The forms of verbs can vary based on what one wants to express Similar to English, Japanese verbs are also divided into transitive and intransitive verbs, which have different meanings, yet scholars argue that many learners misuse them The particles "を" and "が" are often perceived as challenging, leading to common mistakes While it is essential to study verbs when learning Japanese, many learners fail to grasp the nuances of "intentional meaning" or "form-indicating verbs" and focus solely on the verbs themselves This lack of understanding may hinder their ability to master the intricacies of verbs, as the need for detailed knowledge varies based on individual goals Additionally, loanwords play a significant role in Japanese, frequently used in literature, everyday conversation, and slang, with an increasing number of loanwords and loanword-derived verbs being added to the language daily.

日本語における複合動詞

複合動詞とは

Analyzing the structure of compound verbs reveals that many appear similar to single verbs This is due to the fact that complex verbs consist of two parts: the first part often being a noun, and the second part being a verb that definitively determines the meaning of the new verb Such combinations create compound verbs, which gain additional meaning through the interaction of the two components As a result, compound verbs can convey nuances of expression that are more specific than those of standard simple verbs.

• 飛び (Bay) → 飛び出す (Nhảy ra)

• 話す (Nói chuyện) → 話し合う (Nói chuyện với nhau)

複合動詞の構造

2.2.1.名詞+動詞 日本語の複合動詞を形成する方法の一つは、前の名詞と後ろの動詞を組み合わせる ことである。

• 目覚める → 目 + 覚める

• 手書きする → 手書き + する

2.2.2 副詞+動詞 他の建設的な方法ではあまり使用されないものもありますが、前の副詞と次に動詞 を組み合わせる方法。

• ブラ + 下がる→ ぶら下がる

2.2.3 形容詞+動詞 複合動詞のもう 1 つのかなり珍しい組み合わせは、形容詞+動詞であり、その動詞の 状態と方法を補完する。

• 近寄る → 近い + 寄る

2.2.4 動詞+動詞 これは、複合動詞について学習するときに学習者が遭遇する最も一般的な形式であ

詞は 3 つのグループに分割されたかのように尾を持つという形で、前の動詞はます削除す形 式に分割できる。パート 2.1 に日本の言語学者の複合動詞に関する多くの研究では、この タイプの構造[動詞+動詞]は、複合動詞の典型的な組み合わせとしてしばしば言及される。 さらに、前の動詞は、二つの連続するアクションについて話すために、体に分割することも できる。つまり、物事の結果または進化について話すための結合された動詞の構造における

The Japanese language utilizes the "te" form, which serves as a foundation for conditional forms like "eba" and "tara." This reflects a unique aspect of Japanese culture, allowing for the transformation of verbs As a result, it establishes formal criteria for determining the types and boundaries of words, as well as the functions of prepositions within a sentence.

From the perspective of expression, complex verb combinations represent a continuous boundary between grammatical forms and vocabulary in sentences These combinations highlight general issues related to word structure, particularly the distinctive characteristics of complex verbs in the Japanese language.

• 話し合う → 話す → 話し + 合う

• 付き合う → 付く → 付き + 合う

• 受け取る → 受ける→ 受け + 取る

複合動詞の分類

2.3.1 影山による(1993)(1997)(1999)

According to studies by Ikegami (1993, 1997, 1999), the formation of grammar involves both syntactic and lexical components that play a crucial role in word formation, with compound verbs being composed of these elements The lexical component is referred to as a phrasal compound verb, while the syntactic component is known as a syntactic compound verb.

2.3.1.1 タイプ A:動詞語彙複合体

語彙の複雑な動詞には、次のタイプがある。

(1)方法:アクション V1 に依存し、V2 を実行します。

• 持ち上げる

• 押しあける

• 切り分ける

(2)ステータス:V1 をしながら V2をする

• 遊び暮らす

• 怒鳴り込む

(3)原因:V1 が V2 を実行した結果

• 泣きわめく

• 馴れ親しむ

(4)補足関係:V2 アクション V1

• 高い果たす

• 使いこなす

2.3.1.2 タイプ B:構文の複雑な動詞

構文の複雑な動詞には、次のタイプがある。

(2)継続性、継続性

2.3.2 姫野昌子による

Theo nghiên cứu của姫野昌子, mối quan hệ ý nghĩa của động từ phức tạp được cấu trúc [V1 + V2] có thể được phân loại thành 7 danh mục khác nhau.

(1) V1は接頭辞: 眠り込む=眠る

(2) V1「て」形 + V2:踏み抜く=踏んで抜く

(3) V1をする目的として V2する:飾り付ける=飾るために付ける

V1 thực hiện hành động gì thì V2 cũng sẽ thực hiện hành động tương tự Ví dụ, "降り始める" có nghĩa là "降ることが始まる", tức là bắt đầu rơi Cách sử dụng "を" trong "読み続ける" thể hiện hành động "読むことを続ける", nghĩa là tiếp tục đọc Cuối cùng, với "に" trong "一人暮らし慣れる", ta có "一人暮らすことに慣れる", có nghĩa là quen với việc sống một mình.

(5) V2をしてから V1をする:出稼ぎ=稼いで出る

(6) V2はある単語だけと:読み付ける=いつも読んで慣れている

(7) 意味が区分できない V1と V2の連結 : 落ち着く

複合動詞「V 合う」と「V 合わせる」

2.4.1 [合う]の複合動詞

(1) Aが B と・に〜合う

→ 兄が弟と反発し合う。

→兄が弟と起こし合う。

(3) ABが N を〜合う

→兄弟が子をあやし合う。

→兄弟が首を傾げ合う。

Từ "合う" mang nhiều nghĩa như "hợp nhất, thống nhất, đồng ý, tán thành, bằng lòng, thỏa thuận, thích hợp, vừa, làm cho hài hòa, làm cho cân đối, làm cho hòa hợp, thích ứng, thích nghi, đúng, chính xác, lẫn nhau" Do đó, các động từ phức hợp với "合う" không chỉ giữ nguyên nghĩa gốc mà còn bổ sung ý nghĩa cụ thể từ phần đứng trước.

例: 私はあなたと気持ちが通じ合う。

Cụm từ "通じ合う" được cấu thành từ "通じる" và "合う", mang ý nghĩa là hiểu nhau hoặc hiểu đối phương Ví dụ, câu "この服はあなたに似合う" có thể hiểu là "Chiếc áo này rất hợp với bạn."

似合う → 似る + 合う Giống + nhau -> Hợp, phù hợp (quần áo, phong cách) 例: 友達と問題を話し合う

話し合う → 話す + 合う Nói chuyện + nhau (với nhau) -> Nói chuyện với nhau 2.4.2 「合わせる」の複合動詞

Compared to compound verbs formed with "合う," the complex verbs created with "合わせる" are relatively few, totaling around 80 words "合わせる" is also a single term, and the range of words it can combine with is limited While it is used in translations, the number of instances is quite significant.

次は「合わせる」と連結して新しい複合動詞を作る方法である。

(1) Aを B と・に〜合わせる

→紙を布と重ね合わせる。

(2) Aが B と・に〜合わせる

→彼が友と泊まりあわせる。

Theo từ điển Nhật-Việt của Trần Việt Thanh, "合わせる" có nghĩa là "nối lại, chắp lại, ghép lại, buộc lại, kết hợp lại, làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với." Từ điển quốc ngữ định nghĩa "合わせる" như sau: kết hợp hai hoặc nhiều vật lại thành một; làm cho đối diện với nhau; trộn lẫn và pha trộn; thêm vào, cộng thêm; làm cho thống nhất; điều chỉnh âm nhạc cho đồng điệu; làm cho trạng thái trở nên hợp lý; điều chỉnh cho phù hợp với tiêu chuẩn; và kiểm tra để xác nhận tính chính xác.

Compound verbs formed in this way carry the meaning of "to combine," creating specific meanings with the preceding words.

例:見積もりについて問い合わせる。

問う + 合わせる → 問い合わせる

Hỏi + Làm cho hợp → Làm cho phù hợp

Additionally, a butt joint end 3 is provided to align with the cover for the adjacent cable rack.

付ける + 合わせる → 付け合わせる

Gắn với + Hợp → Hợp vào cái gì

小まとめ

Compound verbs serve a crucial role in Japanese, allowing for more detailed expression and the use of complex phrasing These verbs are formed from two parts, combining nouns, verbs, or adverbs with a verb to create a compound structure Consequently, there is a vast number of compound verbs in the Japanese language, encompassing both commonly used and rare expressions, some of which may not even be found in dictionaries Extensive research has been conducted on compound verbs, with numerous references available, such as the study by Kageyama, which categorizes them into Type A and Type B, providing valuable insights for Japanese learners Notably, verbs like "au" (to meet) and "awaseru" (to combine) share similar meanings and retain their essence even when transformed into compound verbs In contrast, newly created compound verbs often merge the meanings of their components to convey a specific meaning.

ベトナム語で対訳の調査

調査の概要

3.1.1.調査の内容 出入国在留管理庁の令和 2 年 10 月 9 日の統計による、令和2年6月末の在留外国人数は, 288万5,904人で、その中日本の在留ベトナム人の数は420,415人であり、対 前年末と比較すると2.1%と増加した。その理由で、日本の都道府県や政府機関や外国人支 援機関などのウェブサイトに多言語の資料があることになってきた。英語や中国語などのグ ロバルな言語だけでなくベトナム語の資料データも多いことがわかる。それは色な都道府県 に住んでいるベトナム人の過ごしやすいことができるために作られたものである。そういう きっかけで日本の 14 都道府県や政府機関や外国人支援機関のウェブサイトのバイリンガル データを集めた。その中、日本貿易振興機構の統計による「日本に在留するベトナム人が多 い都道府県トップ 10」と「各県人口に対する在留ベトナム人の割合が高い都道府県トップ 10」の都道府県、日本の人口が一番少ない都道府県、政府機関、外国人支援機関といったベ トナム語および日本語の資料を使う。そういったバイリンガル資料に「合う」と「合わせる」 の複合動詞を見つけ、収集してリストに作る。都道府県や機関によって同じ動詞でも色々な 翻訳仕方があって、場合や材料の種類によってもベトナム語への翻訳版は違う。翻訳の相違 点と類似点は収集した語料からシステム的にリストして、分析する。そして、調査の過程に、 都道府県や機関や読む対象などの要素によって翻訳が違う場合もあることをわかるようにな った。だから、調査を通じて筆者は文化的な要素又は地理の要素などの翻訳への影響もわか ると主張する。

3.1.2 調査のデータ 日本貿易振興機構のウェブサイトにおける「日本に在留するベトナム人が多い都道府県トッ

The article analyzes statistics regarding the distribution of Vietnamese residents across various prefectures in Japan, focusing on the top ten prefectures with the highest Vietnamese populations, such as Kyoto, Aichi, Osaka, and Kanagawa It highlights that these areas attract a significant number of Vietnamese due to abundant job opportunities, a demand for foreign workers, and access to quality education Additionally, it examines Tottori Prefecture, which, despite having a smaller population and fewer resources compared to other regions, has become a destination for Vietnamese immigrants due to the overall need for foreign labor in Japan.

The author collected materials from the Ministry of Health, Labour and Welfare's website, which are reliable as they originate from government agencies and global support organizations By avoiding translation tools, they found trustworthy translated versions of the data Additionally, they utilized resources from organizations that assist foreign residents in Japan with aspects of life, study, and work, as well as data from websites focused on cooperation between Japan and other countries These organizations provide detailed information specifically designed for foreign residents, making them valuable references.

The following lists specific prefectures, organizations, and institutions along with their respective websites.

表 6 複合動詞「合う」と「合わせる」のあるデータソースとリンク

データソース リンク

1 東京都 https://www.metro.tokyo.lg.jp

2 大阪府 http://www.pref.osaka.lg.jp/default.html

3 愛知県 https://www.pref.aichi.jp

4 埼玉県 https://www.pref.saitama.lg.jp

5 神奈川県 https://www.pref.kanagawa.jp

6 兵庫県 https://web.pref.hyogo.lg.jp

7 千葉県 https://www.pref.chiba.lg.jp

8 福岡県 https://www.pref.fukuoka.lg.jp

9 広島県 https://www.pref.hiroshima.lg.jp

10 静岡県 http://www.pref.shizuoka.jp/index.html

11 群馬県 https://www.pref.gunma.jp

12 岐阜県 https://www.pref.gifu.lg.jp

13 福井県 https://www.pref.fukui.lg.jp/index3.html

14 三重県 https://www.pref.mie.lg.jp

16 日本学生支援機構 https://www.jasso.go.jp

17 厚生労働省 https://www.mhlw.go.jp/index.html

18 日本年金機構 https://www.nenkin.go.jp

19 外国人技能実習機構 https://www.otit.go.jp

20 日本貿易振興機構 https://www.jetro.go.jp https://www.jetro.go.jp/vietnam/

21 国際協力機構 https://www.jica.go.jp https://www.jica.go.jp/vietnam/vietnamese/office/index.html

22 KOKORO https://www.kokoro-vj.org/ja/ https://www.kokoro-vj.org/vi/

Trong số các tỉnh, cơ quan, tổ chức đã nêu, có nhiều tài liệu song ngữ tiếng Việt mà tác giả đã tìm thấy, bao gồm cả việc sử dụng các động từ phức hợp "合う" và "合わせる" Tuy nhiên, từ 22 nguồn dữ liệu, đã xác nhận rằng năm tỉnh như "兵庫県, 静岡県, 群馬県, 福井県, 三重県" không có tài liệu về các động từ phức hợp này Hầu hết tài liệu song ngữ liên quan đến đời sống của người nước ngoài tại Nhật Bản, thông tin về phòng chống thiên tai, hướng dẫn về xe đạp và các tài liệu liên quan đến cuộc sống và công việc Đặc biệt, tỉnh Kanagawa có nhiều nội dung đa dạng, bao gồm thông tin hỗ trợ cho gia đình và tờ báo thông tin đời sống cho cư dân nước ngoài "こんにちわ神奈川" Tổng quan, lượng tài liệu từ các tỉnh như Oita có thể tham khảo, nhưng một số trang web có ít tài liệu hơn Ví dụ, trang web của tỉnh Kanagawa có 93 dữ liệu, trong khi trang web của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi có 53 dữ liệu và trang web KOKORO có 64 dữ liệu Ngược lại, trên trang web của Tổ chức Hỗ trợ Sinh viên Nhật Bản và Tổ chức Bảo hiểm Hưu trí Nhật Bản tại Chiba, chỉ tìm thấy dưới 5 tài liệu Tài liệu được tạo ra cho người Việt Nam, tức là nhằm vào những độc giả có thể không hiểu tiếng Nhật, nên nội dung nên được viết càng đơn giản càng tốt Để người nước ngoài có thể hiểu được thông tin cần thiết, thông tin được tải lên trang web càng đơn giản càng tốt Vì lý do đó, thường sử dụng động từ đơn thay vì động từ phức hợp Tuy nhiên, với mục đích cụ thể, tỷ lệ sử dụng các động từ phức hợp "合う" và "合わせる" cũng cao, với 41 động từ phức hợp được tìm thấy Bảng dưới đây trình bày việc sử dụng các động từ phức hợp "合う" và "合わせる" trên các trang web của tỉnh, cơ quan chính phủ và tổ chức hỗ trợ.

Bài viết này đề cập đến việc tạo ra các động từ phức hợp bằng cách thêm "合う" và "合わせる" vào các động từ đã thu thập Tùy thuộc vào nội dung, cách sử dụng và ngữ pháp câu, một số động từ phức hợp có thể trở thành danh từ Khi "合わせる" kết hợp với động từ phức hợp để tạo thành danh từ, phần "る" sẽ bị bỏ đi, chỉ giữ lại phần trước Đối với động từ phức hợp với "合う", do thuộc nhóm động từ "う", "う" sẽ chuyển thành "い" để trở thành danh từ Tác giả nhận thấy có sự khác biệt giữa danh từ được tạo ra từ động từ phức hợp và động từ phức hợp, nhưng cũng có những điểm tương đồng và giá trị tham khảo Dữ liệu phân tích được thu thập từ cuốn "日本語の複合動詞ハンドブック" của Nguyễn Thị Chung Toàn xuất bản năm 2004 và từ điển Nhật-Việt của Trần Việt Thanh cùng từ điển Nhật ngữ.

• 励ます+合う → 複合動詞:励まし合う → 名詞:励まし合い

• 争う+合う → 複合動詞:争い合う → 名詞:争い合い

• 向く+合う → 複合動詞:向き合う → 名詞:向き合い

• 打つ+合わせる→複合動詞:打ち合わせる→ 名詞:打ち合わせ

• 抱く+合わせる→複合動詞:抱き合わせる→ 名詞:抱き合わせ

• 抜く+合わせる→複合動詞:抜き合わせる→ 名詞:抜きあわせ

• 表 7.複合動詞「合う」と「合わせる」の日本語版とベトナム語翻訳版

日本語 ベトナム語対訳

1 問い合わせる

2 助け合う Giúp đỡ nhau

1 問い合わせる Liên hệ

組み合わせる Kết hợp

問い合わせる

Hỏi Liên hệ Liên lạc Giải đáp

2 知り合い Người quen

3 助け合う Giúp đỡ lẫn nhau

4 話し合う Hỗ trợ giữa ~ và ~

Trao đổi 大阪府

1 話し合う Nói chuyện với ~

1 混じり合う Hỗn hợp

2 繋ぎ合わせ Nối

3 助け合う Giúp đỡ lẫn nhau

4 知り合い Người quen

1 問い合わせ Liên hệ

1 問い合わせ Hỏi

2 助け合う Hỗ trợ giúp đỡ nhau

1 語り合う Trò chuyện

2 協力し合う

Cùng nhau chung sức, nỗ lực Cùng nhau hợp tác Hợp tác

3 話し合う Bàn bạc

4 向き合う Đối mặt Đối diện

5 触れ合う Tiếp xúc

6 問い合わせる

Liên lạc Hỏi Hỏi thăm Liên hệ Đăng ký ứng tuyển Liên hệ thắc mắc

7 出し合い Đóng góp

8 噛み合わせ Kẽ hỡ

1 知り合う Quen biết nhau

2 支え合う Giúp đỡ (của …)

3 助け合う Tương trợ lẫn nhau

4 話し合う Thảo luận nhóm

5 飲み合わせる Uống cùng

6 問い合わせる Liên hệ

1 知り合い Người thân

日本学生支援機構

1 組み合わせる Tổ hợp

厚生労働省

1 組み合わせて

Tổ hợp Thông Kết hợp Hỗn hợp

2 問い合わせる

Liên lạc Liên hệ Hỏi Câu hỏi

Thảo luận Trao đổi bàn bạc Trao đổi Nói chuyện với nhau

Tiếp xúc Làm quen Vượt qua

5 申合わせ Quy định

6 支え合う Cùng hỗ trợ

7 すり合わせる Chà ~ với ~

8 伝え合う Truyền đạt lẫn nhau

9 向き合う Đối diện

10 噛み合う Khớp

11 助け合う Hợp tác

12 協力し合う Hợp tác lẫn nhau

13 ぶつかり合う Va vào nhau

14 つり合う Cân bằng

15 見合う Đáp ứng

16 隣に合わせる Tiếp xúc gần với

17 掛け合う Giao thiệp thống nhất

18 繋ぎ合わせる Gắn kết nối với nhau

19 向かい合う Đối diện nhau

20 打ち合わせ Họp

日本年金機構

1 助け合う Giúp đỡ lẫn nhau

2 問い合わせる Liên hệ

外国人技能実習機構

1 (次の勤務時間の)組合わせ Giờ làm việc

日本貿易振興機構

1 組み合わせる Kết hợp

国際協力機構

1 打ち合わせる

Trao đổi Trao đổi, thảo luận Thảo luận Làm việc

Thảo luận Đối thoại Họp

3 向き合う Gặp Đáp ứng

4 付き合う Kết hợp

5 ぶつかり合う Đối mặt

6 ぶつけ合う Xung đột nhau

7 組み合わせる Kết hợp

8 触れ合う Tìm hiểu

9 助け合う Giúp nhau

10 見合う Dựa trên

11 分かち合う Chia sẻ

12 譲り合う Nhường nhịn

Trao đổi Nói với ~ Nói chuyện Bàn bạc

2 問い合わせる

Tư vấn Trao đổi Hỏi Liên lạc, trao đổi

Hỗ trợ, giúp đỡ lẫn nhau Giúp đỡ nhau

Giao tiếp Yêu nhau Chơi Hẹn hò

Làm quen Quen biết Quen Biết Người quen

6 連絡し合う Giữ liên lạc

7 打ち合わせ Buổi giao thương

8 打ち合わせる Bàn bạc, trao đổi

Giao lưu Tương tác Mối quan hệ

10 (連絡を)取り合う Giữ (Liên lạc)

11 分け合う Chia nhau

12 誘い合う Rủ nhau

13 泊め合う Trú lại

14 切り合う Cắt ~ nhau

15 交換し合う Chia sẻ, trao đổi

16 分かち合う Thưởng thức

17 巡り合う Gặp

18 (家族のように)付き合う Xem (~ như người thân)

19 繋ぎ合わせる Nối

調査の結果

The results of the survey are categorized by language and presented in the table below, which includes translations from prefectures and government agencies An analysis of similarities, differences, and the translation content is conducted using resources such as a Japanese dictionary, a Japanese-Vietnamese dictionary, and the "Handbook of Japanese Compound Verbs."

3.1.2 「合わせる」の複合動詞の調査結果の分析

3.1.2.1 調査結果の統計

表 8 複合動詞「合わせる」の統計

The "Japanese-Vietnamese Translation Data Source: Handbook of Japanese Compound Verbs" serves as a comprehensive resource for understanding and translating complex Japanese verbs into Vietnamese This handbook is designed to assist learners and translators in navigating the intricacies of Japanese compound verbs, providing clear examples and contextual usage to enhance language proficiency.

における意味

1 問い合わせる

東京都、埼玉 県、広島県、

愛知県、神奈 川県、鳥取 県、岐阜県、

厚生労働省、

日本年金機 構、KOKORO

Hỏi để xác nhận lại thông tin cho cụ thể, rõ ràng hơn, hỏi cho rõ

Liên lạc 東京都、埼玉

県、神奈川県

Tư vấn KOKORO,東京

Giải đáp 埼玉県

広島県、愛知 県、神奈川 県、鳥取県、

厚生労働省、

Hỏi thăm 神奈川県 Đăng ký ứng tuyển 神奈川県 Liên hệ thắc mắc 神奈川県

Trao đổi 鳥取県

Câu hỏi 厚生労働省

Liên lạc, trao đổi KOKORO

2 組み合わせる

埼玉県、厚生 労働省,日本貿 易振興機構、

国際協力機構

Khớp lại, lắp ghép, cho đi cùng nhau thành một tổ chức mới

Lắp ghép với nhau 埼玉県

日本学生支援 機構、厚生労

Thông 厚生労働省

Hỗn hợp 厚生労働省

Hợp tác 国際協力機構

3 繋ぎ合わせる

Gắn kết nối với nhau

厚生労働省、

4 打ち合わせる

Họp 厚生労働省 Trao đổi

国際協力機構

Trao đổi, thảo luận Thảo luận Làm việc

KOKORO Bàn bạc, trao đổi

5 噛み合わせる Khớp nhai 鳥取県

Kẽ hở 神奈川県

6 居合わせる Đi cùng 国際協力機構

Có mặt cùng với người khác, tình cờ chứng kiến sự kiện xảy ra, hoặc cùng có mặt tại hiện trường đều thể hiện sự hiện diện trong một tình huống cụ thể.

7 申合わせる

Quy tắc 鳥取県 Thảo luận rồi cùng nhau quyết định, cùng bàn tính, bàn bạc với nhau

Quy định 厚生労働省

8 すり合わせる Chà ~ với ~

厚生労働省 Xoa ~ với nhau

9 飲み合わせる Uống cùng 鳥取県

10 隣り合わせる Tiếp xúc gần với 厚生労働省

3.1.2.2 調査結果の統計の分析

Nguyễn Thị Chung Toàn trong cuốn sách "日本語の複合動詞ハンドブック" xuất bản năm 2004 đã định nghĩa 4 trong số 11 động từ phức hợp liên quan đến "合わせる".

The Vietnamese translation of "問い合わせる" can be found in the "Japanese Compound Verb Handbook."

Để xác nhận thông tin một cách cụ thể và rõ ràng hơn, việc đặt câu hỏi là rất cần thiết Theo từ điển, "hỏi" có nghĩa là tìm hiểu những điều chưa rõ Trong số 11 bản dịch thu thập được, có đến 10 bản liên quan đến việc "hỏi" và "nghe" Đối với tài liệu dành cho người nước ngoài, việc cung cấp thông tin rõ ràng là rất quan trọng, vì họ thường cần tìm hiểu thêm về những điều không rõ ràng Từ "問い合わせる" (to inquire) và danh từ "問い合わせ" (inquiry) được sử dụng phổ biến, đặc biệt khi đề cập đến cách liên lạc với các cơ quan Trong tiếng Việt, các từ như "liên lạc" hay "liên hệ" cũng mang ý nghĩa tương tự, phục vụ mục đích xác minh thông tin một cách hiệu quả.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách dịch các cụm từ như "tư vấn, giải đáp, liên hệ thắc mắc, trao đổi" sang tiếng Nhật, thể hiện ý nghĩa liên hệ với cơ quan Để làm rõ hơn, các từ như "consultation, answer, meeting" cũng được sử dụng Từ "問う" mang nghĩa là "hỏi" hoặc "thắc mắc", tương đương với các từ tiếng Việt như "hỏi, hỏi thăm, câu hỏi" Khi được sử dụng như một danh từ, nó không có nghĩa là "hỏi", mà mang nghĩa là "câu hỏi" Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Việt, cách sử dụng và ý nghĩa của các từ này có thể khác nhau.

Từ "hỏi thăm" có nghĩa là "hỏi để biết tình hình, tin tức hoặc để được chỉ dẫn điều cần biết." Trong giao tiếp hàng ngày, "hỏi thăm" thường được sử dụng khi thăm người bệnh, hỏi thông tin về người quen hoặc hỏi đường Do đó, việc dịch "hỏi thăm" trong trường hợp yêu cầu thông tin không phải là cách diễn đạt tự nhiên trong tiếng Việt Cách sử dụng này không phản ánh đúng nghĩa gốc của "hỏi" và có thể làm cho thông điệp trở nên khó hiểu hơn Ngoài ra, trong một tài liệu ở Kanagawa, có một bản dịch là "đăng ký ứng tuyển" cho câu "Vui lòng đăng ký ứng tuyển sớm," trong đó "đăng ký ứng tuyển" có nghĩa là đăng ký để ứng tuyển, không liên quan đến việc hỏi thông tin Mặc dù trong ngữ cảnh có thể hiểu được, nhưng cách diễn đạt này có thể gây ra sự mơ hồ, đặc biệt với người Việt Nam không biết tiếng Nhật, dẫn đến sự nhầm lẫn trong quá trình ứng tuyển.

(2) 「組み合わせる」:「複合動詞のハンドブック」により、「組み合わせる」は

Khớp lại, lắp ghép có nghĩa là kết hợp hai hoặc nhiều yếu tố thành một tổ chức mới Theo từ điển quốc ngữ, định nghĩa này thể hiện hành động kết hợp nhiều đối tượng để tạo thành một tổng thể thống nhất và có sự thay đổi.

"Đối thủ được xác định" hoặc "kết hợp với nhau" có nghĩa là "giao thoa lẫn nhau", "cấu thành", và "trở thành đồng đội, tạo tổ chức, hợp tác" Trong bản dịch tiếng Việt, phần này được thể hiện qua các từ như "Kết hợp, lắp ghép với nhau, tổ hợp, thông, hỗn hợp, hợp tác" Nói chung, tất cả các từ trong bản dịch tiếng Việt, ngoại trừ "thông", đều có nghĩa gần gũi và dễ hiểu với nghĩa gốc của "kết hợp" Dữ liệu thu thập được cho thấy chủ đề đa dạng, từ công nghệ đến phát triển ngành công nghiệp địa phương, và cách dịch cũng sẽ phong phú hơn Ví dụ, trong tài liệu của Tổ chức Hợp tác Quốc tế, câu "Cải thiện khả năng tiếp cận và chất lượng dịch vụ xã hội cơ bản kết hợp với việc nâng cao sinh kế toàn diện" minh họa rõ ràng cho ý nghĩa này.

JICA hỗ trợ nâng cao thu nhập cho người dân một cách toàn diện thông qua việc cải thiện chất lượng và cách tiếp cận với các dịch vụ cơ bản.

Để đạt được một mục tiêu, hai yếu tố được kết hợp lại, và tác giả cho rằng "組み合わせる" và "kết hợp" là bản dịch phù hợp Tài liệu của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi có bản dịch là "hỗn hợp", mang nghĩa "kết hợp", nhưng cũng thể hiện ý nghĩa "sử dụng hai thứ cùng nhau", gần gũi với nghĩa gốc Tuy nhiên, có những trường hợp ngoại lệ trong tài liệu của Bộ Y tế, Lao động và Phúc lợi.

"Thông" là một từ có nghĩa là "通す", tức là cho phép một vật đi qua một không gian rỗng từ bên này sang bên kia Tuy nhiên, ý nghĩa của nó hoàn toàn khác với "組み合わせる", nghĩa là kết hợp Trong một số tình huống, hai khái niệm này có thể được hiểu theo cách tương tự, nhưng thực tế chúng mang ý nghĩa riêng biệt.

Understanding the significance of assembling components, as well as the positioning of seals and containers, can lead to variations in expression when conveying the same idea in either Vietnamese or Japanese.

"繋ぎ合わせる" có nghĩa là kết nối các vật với nhau, lấp đầy khoảng trống hoặc thời gian trống, và thêm các vật liệu để tạo thành một khối Trong tiếng Việt, "nối" được dịch là "kết nối" và "gắn kết nối với nhau" mang ý nghĩa kết hợp hai hoặc nhiều vật lại với nhau Mặc dù có hai cách dịch, nhưng chúng đều sử dụng trong cùng một lĩnh vực kỹ thuật và ý nghĩa tương tự Theo từ điển tiếng Việt, "gắn kết" có nghĩa là kết hợp không thể tách rời, trong khi "nối" chỉ việc kết hợp các phần tách rời lại với nhau Vì vậy, khi dịch giữa "gắn kết nối với nhau" và "nối", có thể chọn một từ phù hợp để tránh sự thừa thãi trong ngữ nghĩa.

小まとめ

Data collected indicates that the compound verbs "あう" (au) and "合わせる" (awaseru) are frequently used, particularly in simple forms like "問い合わせる" (to inquire), "話し合う" (to discuss), and "助け合う" (to help each other) This prevalence is largely due to their presence on websites of government agencies, prefectures, and foreign support organizations, where the primary focus is on assistance The commonly used compound verbs often consist of vocabulary that is familiar in everyday conversation and aligns with beginner-level Japanese Additionally, translation methods vary widely depending on context and the translator's knowledge, resulting in diverse interpretations Some translations maintain clarity and convey the intended meaning effectively, while others incorporate Vietnamese cultural nuances, ensuring that the message is not only clear but also resonates with the reader's understanding However, in certain instances, the meanings of the initial components and the verbs "合う" or "合わせる" may be interpreted separately.

When translated into Vietnamese, there are often instances where the expressions become strange and convey different meanings.

本論の位置付け

Trong nghiên cứu về động từ phức hợp "合う" và "合わせる", nghiên cứu tiêu biểu được đề xuất là của Hiệp nữ Masako với tiêu đề "Về động từ phức hợp biểu thị mối quan hệ đối xứng '〜あう' và '〜あわせる'" Nghiên cứu này mô tả cấu trúc của động từ phức hợp "合う" và "合わせる", cụ thể là "A thực hiện V với B".

Bài viết đề cập đến việc giải thích rõ ràng về các động từ phức trong tiếng Nhật, chẳng hạn như cấu trúc "B も A と V する = A が B と V 合う" Tác giả Hiền đã nêu lên vấn đề thời gian liên quan đến động từ phức, với ví dụ "食い合う" thể hiện nghĩa thời gian đồng thời Tài liệu "日本語の複合動詞ハンドブック" của Nguyễn Thị Chung Toàn là một nguồn tham khảo tốt cho nghiên cứu về động từ phức Tài liệu này không chỉ giới thiệu các cấu trúc động từ phức mà còn giải thích nhiều nghĩa khác nhau, giúp các nhà ngôn ngữ học Nhật Bản cải thiện khả năng ngôn ngữ Tác giả cũng thực hiện nghiên cứu "Động từ phức tiếng Nhật với các đơn vị tạo nghĩa tương đương trong tiếng Việt", trong đó có khảo sát về cấu trúc động từ phức và các biểu hiện tương đương trong tiếng Việt Tuy nhiên, nghiên cứu chưa đi sâu vào các động từ phức cụ thể Nghiên cứu của tác giả so sánh giữa tiếng Việt và tiếng Nhật, tập trung vào việc phân tích và thống kê các động từ phức như "合う" và "合わせる", nhằm cung cấp tài liệu tham khảo đa dạng cho các nhà ngôn ngữ học Mục tiêu là giúp người học sử dụng đúng động từ phức trong các tình huống khác nhau, nâng cao trình độ tiếng Nhật và khả năng diễn đạt phong phú.

As mentioned in the introduction, compound verbs present a challenge in the Japanese language, leading scholars to prefer simple verbs To enhance communication, it is essential to study compound verbs in greater detail A deeper understanding of these verbs can provide insights into Japanese culture and history, enriching knowledge about cultural aspects and language usage Recognizing this, the author has decided to research compound verbs in Japanese, specifically focusing on the commonly used verbs "合う" (au) and "合わせる" (awaseru) This research aims to serve as a valuable resource for Japanese learners interested in these compound verbs and those seeking to improve their language skills.

Both Japanese and Vietnamese feature numerous expressions that convey the meaning of "to match" or "to adjust," with a high usage rate of compound verbs This similarity is significant in terms of language structure However, beginner-level Japanese often relies on simple, single verbs, leading to a tendency for straightforward communication As learners progress to intermediate levels and encounter compound verbs, the increased semantic diversity may cause misunderstandings, resulting in a reluctance to use them Consequently, many learners may find their language skills lacking and struggle to fully express their intended messages.

第二章に述べた複合動詞の(2)にある複合動詞の構造は豊富で辞書に定義される言葉だけ 使えるのと違い、自分の希望によって新しい複合動詞も作り出させる。例としては「協力す る」と「合う」で、「協力し合う」という4.2.2.2.の(6)に分析された複合動詞 である。前に来る言葉の意味を足したい際に、複合動詞は一番使うべきである方法だと主張 する。「合う」と「合わせる」の複合動詞は色々な資料と多様性あるテーマに使われている。 だからこの瀕死の部分についての知識を持てば日本語を学びにとって役に立つ。

When comparing Japanese translations to Vietnamese, various versions emerge that capture both literal meanings and cultural nuances, providing valuable resources for learners For instance, the term "誘い合う" translates to "rủ," reflecting cultural influences and the conversational style prevalent in everyday Vietnamese communication.

The term "すり合う" has been translated in two different ways from the same data source, leading to potential misunderstandings in its usage in Vietnamese An analysis of its meaning reveals inaccuracies in its application, as published on official websites This discrepancy can confuse learners and increase the likelihood of misusing compound verbs, as Japanese scholars may inadvertently contribute to this misunderstanding.

Trong tiếng Việt, "合う" và "合わせる" có nghĩa tương tự như "nhau", nhưng thường bị lược bỏ khi dịch Điều này xảy ra vì chúng thường được sử dụng trong các tình huống cụ thể trong giao tiếp.

Khi bổ sung ý nghĩa cho các động từ phức hợp trong câu, có thể dịch sang tiếng Việt mà không cần sử dụng "nhau" để người đọc dễ hiểu Khi năng lực ngôn ngữ đạt đến một mức độ nhất định, người ta có thể tự nhiên kết hợp các yếu tố ngôn ngữ và văn hóa, từ đó truyền đạt và hiểu ý nghĩa mà không cần phải thể hiện hoàn toàn.

1 Trần Thị Chung Toàn (2002), Động từ phức tiếng Nhật với các đơn vị tạo nghĩa tương đương trong tiếng Việt, luận án Tiến sĩ, Đại học Quốc Gia Hà Nội

2 Trần Thị Chung Toàn (2004), Sổ tay động từ phức tiếng Nhật, NXB Đại học Quốc Gia Hà Nội

3 Trần Việt Thanh (2003), Từ điển Nhật – Việt, NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh

4 Trung tâm từ điển học – Viện ngôn ngữ học (2003), Từ điển tiếng Việt

5 Lê Quang Thiêm (1989) – Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ, NXB Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, Hà Nội

6 Trần Thị Chung Toàn (2000), Nghiên cứu động từ phức tiếng Nhật (qua tư liệu các giáo trình dạy tiếng), Luận văn Thạc sĩ, Đại học Ngoại ngữ Tokyo

7 Hoàng Tuệ (1996), “Về quan hệ giữa từ pháp và cú pháp trong sự cấu tạo từ ghép tiếng Việt”, Ngôn ngữ và đời sống xã hội, NXB Giáo dục, Hà Nội

1 姫野昌子『対称関係を表す複合動詞 : 「~あう」と「~あわせる」をめぐって』

2 影山太郎・由来陽子(1997)『語形成と概念構造』東京:研究社

3 林翠芳(1988)『日本語複合動詞研究の現在』

4 影山太郎(1993)『文法と語形成』東京:ひつじ書房

5 石井正彦「辞書に戴る複合動詞・戴らない複合動詞」『日本語学』

6 奥田靖雄「日本語の動詞の語幹について」『言葉の研究・序説』むぎ書房

7 須賀一好「現代語における複合動詞の自・他の形式について」『静岡女子大学研究 紀要』

8 姫野昌子『複合動詞の構造と意味用法」ひつじ書房

9 森田良行「日本語の複合動詞について」『講座日本語教育』早稲田大学語学教育研

Taro Ikegami (2014) explores the typological significance of Japanese compound verbs in his work, published in the National Language Research Project This study provides insights into the structural and functional aspects of compound verbs in the Japanese language, contributing to a deeper understanding of linguistic typology.

In their 2013 work, Nishiyama Kunio and Ogawa Yoshiki explore the phenomenon of auxiliary verb formation and intransitivity in compound verbs, as edited by Endo Yoshio This research delves into the linguistic intricacies of how compound verbs evolve and their implications in the broader context of Japanese grammar.

『世界に向けた日本語研究』開拓社

卒論の謝辞

Ngày đăng: 08/09/2021, 15:41

TỪ KHÓA LIÊN QUAN

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w