Có thể nói Nguyễn Công Hoan là ngọn cờ đầu của văn học hiện thực phê phán Việt Nam.Nguyễn Công Hoan đến với chủ nghĩa hiện thực bằng văn học trào phúng.Từ những truyện đầu tiên, ông đã t[r]
Giới thiệu về cuộc đời và sự nghiệp của nhà văn Nguyễn Công Hoan
Cuộc đời
Nguyễn Công Hoan, sinh ngày 6 tháng 3 năm 1903 tại làng Xuân Cầu, xã Nghĩa Trụ, huyện Văn Giang, tỉnh Bắc Ninh, xuất thân từ một gia đình quan lại nho học thất thế Từ nhỏ, ông đã tiếp xúc với nhiều câu thơ, câu đối và giai thoại trào lộng, châm biếm, phản ánh sự bất mãn với xã hội thực dân và bọn quan lại mới Những tác phẩm này đã ảnh hưởng sâu sắc đến phong cách viết của ông sau này.
Năm 1926, ông tốt nghiệp Cao đẳng Sư phạm và bắt đầu sự nghiệp dạy học tại nhiều địa phương như Hải Dương, Nam Sách, Kinh Môn, Lào Cai, Nam Định và Trà Cổ Sau khi Cách mạng Tháng Tám thành công, ông được bổ nhiệm làm Giám đốc kiểm duyệt báo chí Bắc Bộ, đồng thời giữ chức Giám đốc Sở Tuyên truyền Bắc Bộ.
Trong bối cảnh kháng chiến toàn quốc bùng nổ, ông gia nhập quân đội và đảm nhận vai trò biên tập viên cho báo Vệ quốc quân, đồng thời là giám đốc trường Văn hóa quân nhân và Chủ nhiệm tờ Quân nhân học báo Năm 1948, ông gia nhập Đảng Lao động Việt Nam và đến năm 1951, ông làm việc tại Trại tu thư ngành giáo dục, nơi ông viết sách giáo khoa và biên soạn cuốn “Sử Việt Nam hiện đại từ Pháp thuộc đến năm 1950” cho lớp 7 hệ 9 năm Ông cũng là tác giả của bài báo “Giáo dục nhân dân”, cơ quan ngôn luận đầu tiên của Bộ Quốc gia giáo dục Nguyễn Công Hoan là một trong những nhà văn hiện đại có tác phẩm được đưa vào sách giáo khoa, góp phần quan trọng trong việc dạy học sinh hiểu, nói và viết tiếng Việt một cách chính xác và hiệu quả.
Sau năm 1954, ông trở lại với sự nghiệp văn chương, đảm nhiệm vai trò Chủ tịch Hội nhà văn trong khóa đầu tiên (1957-1958) và là ủy viên Ban Thường vụ trong các khóa tiếp theo Ông cũng là ủy viên Ban chấp hành Hội Liên Hiệp Văn học nghệ thuật Việt Nam Tên tuổi của ông đã được ghi nhận trong Từ điển Bách khoa toàn thư của Liên Xô từ những năm 60, và giáo sư tiến sĩ Niculin đã gọi ông là “bậc thầy về truyện ngắn châm biếm”.
Nguyễn Công Hoan bắt đầu viết văn từ khi còn học sinh, xác định rõ phong cách và hướng đi của mình Ông chuyên viết về hiện thực xã hội, sử dụng bút pháp hiện thực trào lộng để phác họa bức tranh tàn khốc của xã hội thực dân nửa phong kiến, đầy rẫy bất công và giả dối Ông không ngần ngại chỉ trích bọn quan lại tham lam, địa chủ cường hào ngu dốt và tư sản vô lương tâm, đồng thời thể hiện sự đồng cảm sâu sắc với những người nghèo khổ, bênh vực họ trong tác phẩm của mình.
Nguyễn Công Hoan là một nhà văn tài ba, với cái nhìn sâu sắc về cuộc sống, ông tinh tế lắng nghe và khai thác những bi kịch từ thực tế, đưa chúng vào tác phẩm bằng giọng văn giễu cợt, mỉa mai Phong cách truyện ngắn của ông rất độc đáo và khác biệt, tạo nên dấu ấn riêng so với các nhà văn hiện thực cùng thời.
Nguyễn Công Hoan là một nhà văn nổi bật trong giai đoạn 1920 - 1945, với nhiều tác phẩm đa dạng, đặc biệt là truyện ngắn Trong số các tác phẩm dài của ông, "Bước đường cùng" (1938) là một tác phẩm tiêu biểu, ra đời trong bối cảnh phong trào Mặt trận Dân chủ đang lên cao và bị chính quyền thực dân cấm lưu hành Sau năm 1954, ông tiếp tục sáng tác nhiều truyện ngắn phản ánh về cải cách ruộng đất và những chiến sĩ cách mạng.
Ngày 6/6/1977 Nguyễn Công Hoan mất tại Hà Nội, thọ 74 tuổi.
Năm 1988, tại hội thảo khoa học “Nguyễn Công Hoan, con người và sự nghiệp” ở Hà Nội, nhiều nhà văn và nhà nghiên cứu văn học nổi tiếng đã tôn vinh và đánh giá cao giá trị của bộ tiểu thuyết “Đống rác cũ” của Nguyễn Công Hoan, tác phẩm từng bị thu hồi vào năm 1963.
Nhà văn Nguyễn Công Hoan là một trong 14 tác giả xuất sắc của văn học Việt Nam thế kỷ XX, vinh dự nhận giải thưởng Hồ Chí Minh lần thứ nhất.
Nguyễn Công Hoan là một trong những nhà văn tiêu biểu của văn học Việt Nam đầu thế kỷ XX, được xem là người khởi xướng trào lưu văn học hiện thực phê phán giai đoạn 1930 - 1945 Ông sở hữu tài năng sáng tạo phong phú và bền bỉ, để lại một di sản đồ sộ với nhiều tác phẩm đa dạng, đặc biệt nổi bật là các truyện ngắn Nhiều tác phẩm của ông không chỉ được đánh giá cao mà còn mang ý nghĩa tiêu biểu cho nền văn học dân tộc.
Sáng tác của Nguyễn Công Hoan thu hút nhiều thế hệ độc giả, chứng minh sức hấp dẫn vượt thời gian Truyện ngắn của ông không chỉ mang giá trị dân tộc đặc trưng mà còn đạt được những giá trị phổ quát của văn học thế giới, thu hút sự quan tâm của bạn đọc trong và ngoài nước.
Sau hơn 50 năm sáng tác, ông đã để lại một di sản văn học phong phú với hơn 200 truyện ngắn, hơn 30 truyện dài, cùng nhiều bút ký, hồi ký và tiểu luận về ngôn ngữ và văn học Nhiều tác phẩm của ông đã được dịch ra nhiều thứ tiếng như Liên Xô cũ, Trung Quốc, Bungari, Ấn Độ, Nhật Bản và Anbani.
+ Tiếng cười trào phúng (Thật là phúc, Cái nạn ô tô, Đàn bà là giống yếu…).
+ Tiếng cười chua chát, thấm thía (Kép Tư Bền,Vợ,Ngậm cười )
+ Tiếng cười khôi hài, nội dung phù phiếm (Quan tham nửa giờ, Kìa con!, Nhân tình tôi…).
Nội dung phản ánh phong phú, sâu sắc hơn
+ Đả kích những cái xấu (Vẫn còn trịch thượng, Chiếc đèn pin, Nạn râu,
Ngượng mồm, Gánh khoai lang…).
+ Đả kích nhằm vào giới “ông chủ” (Quyền chủ, Phành phạch, Hai cái bụng, Lại chuyện con mèo…).
+ Người nông dân lao động (Chiếc quan tài, Được chuyến khách, Sáng, Chị phu mỏ…).
+ Chính trị - thời sự, mang tính chiến đấu (Đào kép mới, Tinh thần thể dục…)
Nội dung phản ánh phong phú, sâu sắc hơn
Tiếp tục thực hiện trào phúng (Công dụng của cái miệng, Người thứ ba,
Có số lượng lớn và đề cập tới nhiều nội dung khác nhau (Tắt lửa lòng,
Lệ Dung, Tấm lòng vàng, Ông chủ, Bà chủ…).
Ngoài ra còn có nhiều tiểu thuyết nổi bật như (Lá ngọc cành vàng,
Bước đường cùng, Cái thủ lợn, Đống rác cũ).
1.2 Vị trí của Nguyễn Công Hoan và truyện ngắn Nguyễn Công Hoan trong văn học dân tộc
Nguyễn Công Hoan là một bậc thầy truyện ngắn trong văn học Việt Nam hiện đại, với nhiều tác phẩm được giảng dạy trong chương trình giáo dục phổ thông Thế giới truyện ngắn của ông phản ánh xã hội phong kiến dưới thời thực dân ở Việt Nam nửa đầu thế kỷ XX, khiến ông trở thành nhà văn tiêu biểu của văn học hiện thực phê phán Trong suốt sự nghiệp, ông đã có những đóng góp lớn lao qua nhiều thể loại, nhưng thành công nhất là ở thể loại truyện ngắn Đánh giá vị trí của ông trong nền văn học Việt Nam không thể thiếu tiêu chí truyện ngắn, vì nó định hình phong cách sáng tác của ông Để hiểu rõ phong cách truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan, cần thấu hiểu nội dung và ý nghĩa phản ánh trong các tác phẩm của ông, từ đó khẳng định danh hiệu "bậc thầy truyện ngắn" mà giới nghiên cứu và độc giả đã dành cho ông.
Trong suốt 15 năm từ 1930 đến 1945, nền văn học Việt Nam đã đạt được nhiều thành tựu rực rỡ với sự đóng góp của các tác giả như Ngô Tất Tố, Nguyên Hồng và Nam Cao, phản ánh nhiều nội dung phong phú như mâu thuẫn giai cấp và những câu chuyện đời thường Đặc biệt, nhà văn Nguyễn Công Hoan đã để lại dấu ấn sâu đậm với hơn 300 truyện ngắn và hơn 20 truyện dài trong hơn nửa thế kỷ cầm bút Ông là một trong những tác giả không bao giờ bị quên lãng, thường xuyên được nhắc đến trong làng văn Việt Nam hiện đại, khẳng định vị trí quan trọng của mình trong lòng độc giả.
Nguyễn Công Hoan là một trong những nhân vật quan trọng trong việc hình thành khuynh hướng văn học hiện thực vào đầu thế kỷ XX Ông đóng vai trò cầu nối giữa thể loại truyện ngắn cổ điển và những tác phẩm hiện đại sau này.
Phong cách truyện ngắn độc đáo của Nguyễn Công Hoan
Đề tài, chủ đề
Nguyễn Công Hoan thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến cuộc sống nông thôn Việt Nam trước cách mạng tháng Tám, đặc biệt là mối quan hệ giữa kẻ áp bức và người bị áp bức Ông bày tỏ nỗi thương xót đối với những gia đình nông dân gặp khó khăn, phải đối mặt với những bất công trong xã hội.
Hà Nội kéo xe phản ánh cuộc sống khốn khổ của những kẻ lưu manh dưới ách thực dân Pháp, họ trở thành nạn nhân của xã hội Những hình ảnh như thằng ăn cắp và bữa no đòn thể hiện sự bất công và đau khổ Tác giả mạnh mẽ đả kích, phê phán bọn quan lại, hàn, nghị và cường hào, nhấn mạnh trách nhiệm báo hiếu đối với cha mẹ, thể hiện lòng biết ơn và nghĩa vụ của con cái trong xã hội.
Nguyễn Công Hoan là một nhà văn nổi bật, đại diện cho tiếng nói của người nghèo và mang tinh thần dân chủ, dân tộc Ông thể hiện sự phản kháng mạnh mẽ đối với những kẻ có tiền và quyền lực trong xã hội thực dân, đồng thời chuyên tả những cảnh tượng tồi tệ và bất công trong xã hội Việt Nam dưới thời Pháp thuộc Qua những tác phẩm của mình, ông phê phán sâu sắc các vấn đề xã hội và đạo đức luân lý, sử dụng những đề tài gần gũi và giản dị để phản ánh những chủ đề lớn hơn.
Truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan đã phê phán "tính phi logic của cái bình thường", làm nổi bật sự phi lý trong xã hội Việt Nam thời kỳ thuộc địa phong kiến Tác phẩm khắc họa những bất cập và nghịch lý trong đời sống, phản ánh rõ nét thực trạng xã hội và tâm tư con người lúc bấy giờ.
Trong các tác phẩm như “Báo hiếu: Trả nghĩa mẹ” và “Hai thằng khốn nạn”, tác giả chỉ trích những kẻ trọc phú vô tâm và keo kiệt Nhân vật trong “Báo hiếu” gọi mẹ mình bằng “con vú già” và âm thầm để vợ đầu độc mẹ, sau đó tổ chức đám ma hoành tráng như một cách để “trả nghĩa” Trong khi đó, “Hai thằng khốn nạn” miêu tả một ông Nghị keo kiệt, chỉ bỏ ra ba hào để mua một thằng bé nhưng lại tiếc tiền khi thấy thằng bé có nhiều nốt ruồi Cuối cùng, trong “Mất cái ví”, tác giả châm biếm nhân vật ông Tham, người giả vờ mất ví để đuổi khéo cậu ruột của mình.
Phong cách viết truyện ngắn của nhà văn Nguyễn Công Hoan thể hiện rõ qua cách chọn đề tài, với quan điểm rằng một truyện hay phải dễ hiểu và phản ánh thực tế Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc người đọc có thể nắm bắt ý nghĩa mà tác giả muốn truyền đạt Động cơ viết của ông rất rõ ràng, dẫn đến việc các tác phẩm của ông có hệ thống tư tưởng và chủ đề cụ thể, đồng thời gửi gắm những giá trị sâu xa.
Cốt truyện
Nguyễn Công Hoan khéo léo xây dựng câu chuyện của mình dựa trên những nghịch lý và hành động của nhân vật trái ngược với chuẩn mực xã hội Trong tác phẩm “Xuất giá tòng phu”, nhân vật người chồng không đánh đập vợ xinh đẹp vì cô không hoàn thành nghĩa vụ làm vợ, mà vì cô kiên quyết giữ gìn sự trinh tiết và từ chối làm "quà Tết" cho ông chủ của chồng Hành động của chồng, mặc dù mang danh nghĩa dạy vợ về đạo tòng phu, thực chất lại phản ánh sự vi phạm chính đạo lý mà anh ta muốn truyền đạt.
Mỗi truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan đều mang đến một màn hài kịch và tình huống trào phúng, như trong “Tinh thần thể dục” khi hiện tượng bên ngoài là chăm sóc sức khoẻ nhưng lại gây khó khăn cho dân Trong “Kép tư bền”, nhân vật Tư Bền phải pha trò dù trong đau đớn khi cha anh ra đi trong cô độc Ông thường đẩy mâu thuẫn lên cao để kết thúc truyện một cách bất ngờ, như ông đã viết: “Phần kết trong truyện của tôi cũng như cái hom, bất ngờ với độc giả” Đoạn kết rất quan trọng, là nơi tác giả gửi gắm chủ đề của truyện Trong “Oẳn tà roằn”, Nguyệt khăng khăng mình mang thai với Phong và thể hiện lòng chung thuỷ, nhưng kết thúc lại bất ngờ khi tiết lộ đứa bé không phải là con rồng cháu tiên mà có nước da đen như cột nhà cháy.
Trong tác phẩm “Oẳn tà roằn”, nhà văn khéo léo giấu kín thông tin về nguồn gốc của đứa bé, khiến Phong tin rằng đó là con của mình cho đến khi anh nhìn thấy toàn bộ hình hài của bé Sự bí ẩn này không chỉ tạo nên sức hấp dẫn cho câu chuyện mà còn thể hiện giá trị hiện thực sâu sắc của tác phẩm.
Cốt truyện bất ngờ và kịch tính của truyện ngắn Nguyễn Công Hoan lật ngược tình huống, phanh phui mâu thuẫn nội tại và vạch mặt trái của nhân vật Chân lý được khám phá qua tiếng cười kinh ngạc trong truyện “Oẳn tà roằn”, nơi độc giả dự đoán con của Nguyệt là một đứa trẻ xinh đẹp, nhưng bất ngờ nhận ra nó lại giống "oẳn tà rroằn" không biết chống gậy Sự ngạc nhiên này cho thấy khoảng cách lớn giữa lý tưởng xã hội thẩm mỹ và thực tế bị châm biếm, từ đó gợi lên những rung động và khoái cảm thẩm mỹ cho độc giả.
Kết cấu
Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan có kết cấu chặt chẽ, được xây dựng dựa trên sự đối lập giữa các nhân vật và sự cố.
2.3.1 Đối lập giữa các nhân vật Ở những truyện có chủ đề phê phán xã hội, thường có kết cấu đối lập giữa hạng nhà giàu quyền thế với hạng người nghèo khó lép vế (“Mất cái ví”,
Trong truyện “Mất cái ví”, sự đối lập rõ nét giữa ông bà Tham và người cậu nghèo khổ thể hiện sự chênh lệch giữa người giàu có nhưng đểu cáng và người nghèo tự trọng Các truyện ngắn với chủ đề đạo đức luân lý, quan hệ luyến ái và hôn nhân gia đình thường xây dựng cấu trúc dựa trên sự đối lập giữa thế hệ già và trẻ, cũng như giữa nam và nữ, như trong các tác phẩm “Báo hiếu: Trả nghĩa cha” và “Báo hiếu: Trả nghĩa mẹ”.
Trong truyện “Báo hiếu: Trả nghĩa mẹ”, nhà văn khắc họa sự tương phản giữa người mẹ già nua, nghèo khổ và người con trai giàu có, lạnh lùng Cách đối xử tàn nhẫn của người con với mẹ thể hiện một tiếng cười chua xót, phản ánh sự giả dối trong lòng hiếu thảo mà con người thường phô trương trong ngày giỗ cha.
2.3.2 Các cặp sự vật, sự việc, hiện tượng đối lập
Thứ nhất là sự đối lập giữa hiện tượng bên ngoài và bản chất bên trong:
“Báo hiếu: Trả nghĩa cha”, “Báo hiếu: Trả nghĩa mẹ”, “Kép tư bền”…
Nguyễn Công Hoan không chỉ trích hay chê bai nhân vật mà thay vào đó, ông sử dụng sự mâu thuẫn và đối lập giữa suy nghĩ, lời nói và hành động để thể hiện sự châm biếm.
Trong tác phẩm “Báo hiếu: Trả nghĩa cha” và “Báo hiếu: Trả nghĩa mẹ”, nhân vật thể hiện sự mâu thuẫn giữa hiện tượng và bản chất, đặc biệt là những người con giàu có nhưng bất hiếu Mặc dù họ thường lên tiếng kêu gọi lòng hiếu thảo và thể hiện vẻ ngoài sang trọng trong xã hội, nhưng thực tế, hành động của họ lại thể hiện sự tàn nhẫn và thiếu trách nhiệm đối với cha mẹ.
Hay trong “Kép Tư Bền”, anh Tư Bền trong lòng hết sức lo lắng, xót thương cho cha nhưng bề ngoài phải làm trò, cười cợt với khán giả.
Bài viết nêu bật sự đối lập giữa nguyên nhân tầm thường và hậu quả nghiêm trọng trong tác phẩm “Thằng ăn cắp” Chỉ vì một bát bún riêu ăn quỵt trong lúc đói khổ, nhân vật chính đã bị mọi người xung quanh quy chụp đủ tội danh nặng nề như ăn cắp vàng, tiền Hậu quả là anh ta bị đánh đập tàn nhẫn, không thể đứng dậy và cũng không có cơ hội để biện minh cho những tội danh mà xã hội áp đặt lên mình.
Thứ ba là cặp đối lập giữa hy vọng và thất vọng: “Ngựa người, người ngựa”, “Ngậm cười”…
Trong "Ngựa người, người ngựa", nhân vật chính trải qua nhiều hi vọng nhưng lại đối mặt với thất vọng triền miên khi không có khách đến Dù mong mỏi kiếm tiền để ăn Tết và chăm lo cho gia đình, anh lại chỉ nhận được sự chờ đợi vô vọng Một ngày, khi tưởng chừng có khách, anh lại gặp phải một người có số phận bi thảm tương tự, khiến anh thêm khổ sở Cuối cùng, khi anh đặt niềm tin vào cô ả sẽ mang lại cơ hội kiếm khách, anh lại phải đón nhận cú sốc khi cô ta bỏ đi, để lại anh trong nỗi thất vọng tột cùng.
Thứ tư là cặp đối lập giữa phúc và hoạ: “Được chuyến khách”…
"Được chuyến khách" khắc họa cuộc sống vất vả của một anh kéo xe, người dù ốm yếu nhưng vẫn cảm thấy mình may mắn hơn nhiều người khác Khi biết có phiên chợ lớn tại Bách thú, anh quyết định kéo xe mặc dù sức khỏe không cho phép, với hy vọng kiếm được tiền Tuy nhiên, vận may này lại khiến bệnh tình của anh nặng thêm, dẫn đến cơn ho ra máu Trong lúc hoang mang, anh bị cuốn vào ý nghĩ về việc kéo xe cho một cô gái trẻ, lo lắng rằng nếu từ chối cơ hội này thì có thể sẽ không có lần sau Cuối cùng, quyết định của anh đã mang lại tai họa, khiến anh sớm ngã quỵ.
Nhà văn đã khéo léo tổ chức văn bản với những cặp đối lập, từ đó thể hiện rõ nét bức tranh hiện thực cuộc sống nông thôn Việt Nam trước cách mạng tháng Tám Cách tiếp cận này giúp làm nổi bật bản chất cội nguồn của xã hội, đồng thời gia tăng giá trị phê phán xã hội một cách sâu sắc hơn.
Nghệ thuật xây dựng nhân vật
Nhân vật trong sáng tác của Nguyễn Công Hoan thường mang ngoại hình xấu xí, phản ánh thói quen và ý thức thẩm mỹ của ông Ông cho rằng: "Tôi vẽ người xấu nhạy hơn người tốt", điều này xuất phát từ tính bi quan của ông, khiến ông nhìn mọi vật với con mắt hoài nghi và chỉ nhận thấy những điều xấu Sự hiện diện của cái xấu dễ dàng để lại ấn tượng trong tâm trí hơn là cái tốt.
Nguyễn Công Hoan khéo léo miêu tả những nhân vật nghèo khổ trong các bức chân dung của mình, biến họ thành những đồ vật, vật hoá một cách tỉ mỉ Qua từng chi tiết nhỏ, ông nhằm mục đích để người đọc cảm nhận rõ ràng trạng thái thảm hại của những kẻ cùng cực này.
Qua hình hài gớm ghiếc của những nhân vật, nhà văn đã phơi bày sự thối nát của một xã hội phi nhân tính, nơi mà những hình nhân ấy trở thành nạn nhân của sự vô lương tâm và thói đạo đức giả Đằng sau những miêu tả tỷ mỷ, ta thấy rõ lòng căm thù và sự ghê tởm đối với một xã hội đầy rẫy tàn bạo, khiến con người đánh mất nhân tính Mặc dù có vẻ như miêu tả một cách khách quan và khinh miệt, thực chất đó là tấm lòng nhân đạo, thiết tha của Nguyễn Công Hoan.
Nguyễn Công Hoan không chỉ nhận diện sự nghèo khổ và tàn tạ của những người bị đói kém, mà còn chỉ ra sự xấu xí, kỳ dị của những kẻ giàu có nhưng bất nhân và đểu cáng Trong tác phẩm của ông, ngoại hình và tính cách của nhân vật thường thống nhất với nhau, nghĩa là sự xấu xí về ngoại hình phản ánh bản chất xấu xa của nhân vật.
Nguyễn Công Hoan thường chú trọng đến khuôn mặt, và theo Bônđơle, một khuôn mặt xấu phản ánh sự thiếu hài hòa, bệnh hoạn, không có sự tươi sáng và phong phú về nội tâm.
Nhà văn mô tả khuôn mặt của bà lớn như một tác phẩm nghệ thuật đặc biệt, cho rằng trời đã tạo ra một hình mẫu riêng cho những người phụ nữ quyền quý Khuôn mặt của bà lớn mang vẻ trang trọng, giống như chiếc bánh dày trong đám cưới với quả chuối ngự ở giữa và hai múi cà chua nằm dài ở đầu Điều này thể hiện rõ nét sự tinh tế và đặc trưng của hình ảnh người phụ nữ trong xã hội.
Nguyễn Công Hoan không ngẫu nhiên mô tả các quan lại, tư sản, địa chủ, cường hào đều béo phì, mập mạp Ông sử dụng hình ảnh này để phản ánh bản chất tham lam và cuộc sống xa hoa của họ, qua đó chỉ trích sự thối nát trong xã hội.
Nguyễn Công Hoan mạnh mẽ chỉ trích quan niệm về ăn uống sạch sẽ để có sức khỏe, cho rằng điều này hoàn toàn sai lầm, vì thực tế nhiều người khỏe mạnh lại có thói quen ăn uống không sạch sẽ Ông phê phán tầng lớp giàu có như quan lại, tư sản và địa chủ không chỉ “ăn bẩn” mà còn “ăn cắp”, “ăn cướp”, điều này thường xuyên xuất hiện trong các tác phẩm của ông Qua những vụ trộm cắp, nhà văn khéo léo khám phá những tình tiết ly kỳ và vạch trần bản chất giả dối của họ.
Song có cả những nhân vật vì nghèo khổ, gầy, đói quá do không có gì mà ăn nên cũng phải diễn trò ăn cắp, ăn xin
Trong sự đối lập kẻ giàu, người nghèo ấy cùng diễn ra trò, dĩ nhiên nhà văn đứng về phía người nghèo, bênh vực họ.
Ví dụ: Ở những truyện ngắn: “Thằng ăn cướp”, “Bữa no đòn”, “Thế cho nó chừa”
Nguyễn Công Hoan khắc họa một thế giới nhân vật phong phú, chủ yếu xoay quanh hai môi trường sống: cửa quan và thành phố, phản ánh ấn tượng từ tuổi thơ của ông Các nhân vật như quan chức, hương lý, và chức dịch xuất hiện nhiều trong các tác phẩm của ông, với tính cách sinh động được phác họa qua vài nét Nhân vật phản diện thường mang những đặc điểm như tham lam, độc ác, và xảo quyệt, với sự khác biệt tùy theo từng câu chuyện Các tác phẩm như “Đồng hào có ma” và “Thịt người chết” nổi bật với những nét tính cách tiêu cực này Nguyễn Hoành Khung đã phân tích sâu sắc các vấn đề nội dung và nghệ thuật trong sáng tác của Nguyễn Công Hoan, đặc biệt là trong “Bước đường cùng”, nơi tác giả thể hiện rõ bản chất giai cấp của địa chủ và số phận người nông dân lao động thông qua hai nhân vật chính Nghị Lại và Pha.
Giọng điệu, ngôn ngữ
2.5.1 Trong sáng, giản dị có tính chất bình dân Văn chương Nguyễn Công Hoan trong sáng phát huy khả năng diễn đạt của tiếng nói dân tộc
Ngôn ngữ của một bà nhà quê thể hiện sự lo lắng về việc di chuyển từ nhà lên huyện, với những hình ảnh cụ thể như "chín cây-lô-mếch" và nỗi sợ hãi về việc phải đi dưới nắng, có thể gây cảm Điều này phản ánh tinh thần thể dục và sự quan tâm đến sức khỏe trong cuộc sống hàng ngày.
Ngôn ngữ lính tráng thể hiện sự thô ráp và chân thật trong cách giao tiếp Chú Ván-cách có ý định muốn bày tỏ tình cảm với chị Tam, nhưng lại chỉ biết dùng những cách đơn giản và có phần thô lỗ Nếu chú có khả năng làm thơ, chắc chắn chú đã sáng tác một bài trường thiên để tặng chị Tuy nhiên, do thói quen chỉ biết những câu nói bình dân và cách biểu đạt trực tiếp, chú chỉ có thể áp dụng những phương thức giao tiếp như giữ nón, chắn đường hay nắm cổ tay để khiến chị phải nói chuyện với mình.
Van nhà, nhà buông em ra ! (Thật là phúc)
Ngôn ngữ của người hầu và người chủ thường thể hiện sự kính trọng và tôn trọng lẫn nhau Câu nói "Lậy ông bà, chúng con có biết cái ví tiền của ông mặt ngang mũi dọc thế nào, thì chúng con cứ chết một đời cha ba đời con!" phản ánh sự lo lắng về việc mất mát tài sản, đặc biệt là ví tiền, và nhấn mạnh tầm quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày Sự diễn đạt này không chỉ mang tính chất hài hước mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa sâu sắc trong mối quan hệ giữa người hầu và người chủ.
Ngôn ngữ bà bán bún riêu: “Ba mươi sáu cái nõn nường! Mỗi bát mấy đồng xu của người ta đây! Thôi đi! Dơ! ” (Thằng ăn cắp).
Ngôn ngữ của kẻ ăn mày thể hiện sự khốn khó và mong mỏi được giúp đỡ: “Giàu hai con mắt, đói hai bàn tay, con kêu van cửa ông cửa bà thí bỏ cho con bát cháo lưng hồ ” Câu nói này không chỉ phản ánh nỗi đau khổ mà còn là tiếng kêu cứu từ những người thiếu thốn, nhấn mạnh giá trị của lòng nhân ái trong xã hội.
2.5.2 Ngôn ngữ thân mật, suồng sã
Bakthin cho rằng tiếng cười mang một sức mạnh to lớn, giúp kéo gần mọi người lại với nhau Nó tạo ra một không gian thân mật, nơi mà sự giao tiếp trở nên thoải mái và tự nhiên, thậm chí có thể dẫn đến những hành động gần gũi và táo bạo.
Văn của Nguyễn Công Hoan không mang tính chất đạo mạo, mà thể hiện sự phê phán sâu sắc về tôn ti trật tự xã hội, không bỏ sót bất kỳ ai Trong tác phẩm "Bữa no đòn", ông lột trần những khía cạnh tăm tối của xã hội, phản ánh thực trạng đời sống và những mâu thuẫn nội tại.
Không ai quan tâm đến nó, nhưng nó cũng là một con người Sự khác biệt duy nhất là nó bị số phận ruồng bỏ, sống trong đói khát và phải ăn cắp để sinh tồn Điều này hoàn toàn khác với những người bình thường, họ có đủ đầy nhưng vẫn ngang nhiên ăn cắp.
Văn trần thuật của Nguyễn Công Hoan thể hiện sự giao tiếp tự nhiên giữa tác giả, nhân vật và độc giả, tạo nên không khí gần gũi, thân mật Ông không ngại đưa ra những nhận xét châm biếm về xã hội, như trong câu chuyện “Tôi tự tử” khi bàn về cách chết sao cho hợp lý, hay trong “Thịt người chết” khi chỉ ra sự ngớ ngẩn của con người trong những tình huống bi hài Đồng thời, ông cũng phản ánh những khó khăn trong nghề dạy học qua “Thầy cáu”, mô tả chân thực hình ảnh trẻ con nghịch ngợm, bẩn thỉu và sự nhọc nhằn của người thầy Những câu chuyện này không chỉ mang tính giải trí mà còn chứa đựng những bài học sâu sắc về cuộc sống.
Tác giả sử dụng giọng giễu nhại để hạ bệ những gì nghiêm trang, biến chúng thành trò cười qua việc mô phỏng hài hước lời nói và giọng điệu của các nhân vật hoặc phong cách ngôn ngữ của một tầng lớp xã hội Ví dụ, khi miêu tả chiếc áo rách của một kẻ trộm, tác giả viết: “Cái áo dài vải Tây nay chỉ còn giữ được màu nước dưa, thì ở lưng, vai, tay, ngực bướp ra, mà năm khuy thì về hưu trí Mỗi chỗ rách là kỉ niệm một trận đòn mê tơi ” Còn khi miêu tả con chó sủa, tác giả cho biết: “Tiên sinh xứ tự do ngôn luận oang oang cứ diễn thuyết ràm rộ, hô hào dữ dội đến nỗi cả nhà mất ngủ”.
Chơi chữ trong việc đặt tên truyện thể hiện sự sâu sắc và hài hước, như trong "Hai thằng khốn nạn" với một người nghèo khổ về vật chất và một người giàu có nhưng khốn nạn về tinh thần Cụm từ "đi Tây" không chỉ ám chỉ việc du học mà còn mang ý nghĩa rời bỏ hoàn toàn Nguyên tắc "xuất giá tòng phu" được sử dụng để chỉ sự không trung thành, khi người phụ nữ phải tuân theo mệnh lệnh của chồng Tác giả cũng chỉ trích quan điểm về vệ sinh trong ăn uống, cho rằng nhiều người béo khỏe lại thích ăn uống không sạch sẽ, điều này làm nổi bật sự mỉa mai trong xã hội Cuối cùng, cách miêu tả của viên cơ trong việc ghẹo gái, như câu nói về mụ buôn thuốc phiện, thể hiện sự thô lỗ và tính cách lính tráng.
Nghệ thuật trần thuật
2.6.1 Trần thuật theo ngôi kể
Nguyễn Công Hoan sử dụng lối trần thuật theo ngôi kể thứ ba, tạo ra một người kể chuyện giấu mình nhưng thể hiện rõ giọng điệu của nhân vật Ngôn ngữ trong các truyện của ông giản dị, bình dân và mang tính trào phúng, phản ánh chân thực hoàn cảnh và nết xấu của con người Trong tác phẩm “Ngựa người người ngựa”, người kể chuyện toàn tri hiểu rõ tâm tư của nhân vật, từ những lo toan về gia đình đến những trăn trở trong đêm ba mươi Tết Cách kể chuyện cho phép bộc lộ những suy nghĩ và đánh giá cá nhân, như trong “Thằng ăn cắp”, nơi việc sử dụng đại từ “nó” thể hiện sự phê phán xã hội đã đẩy con người vào những bước đường cùng không lối thoát.
Trong tác phẩm “Răng con chó của nhà tư sản”, tác giả sử dụng lối kể chuyện giấu mặt toàn tri để phản ánh cuộc sống khổ cực của con người trong bối cảnh nghèo đói, nơi mà con chó nhà tư sản còn được hưởng cuộc sống sung sướng hơn cả người ăn mày Câu chuyện thể hiện sự giành giật miếng ăn giữa con người và súc vật, nhấn mạnh sự tủi nhục của thân phận con người: “giá con chó biết tiếng người…khuất bóng ở cạnh tường” Nội dung tác phẩm chân thực lột tả những kiếp người bất hạnh, suốt ngày làm thuê làm mướn, chỉ biết vâng lời mà không dám phản kháng Qua đó, tác giả bộc lộ tấm lòng thương cảm đối với những số phận như vậy: “tội nghiệp con bé, khi nó về…vì vừa làm tròn một việc mà không phải mắng”.
Những dẫn chứng trong tác phẩm của Nguyễn Công Hoan phản ánh phong cách kể chuyện nhân đạo, thể hiện tình cảm sâu sắc đối với những con người nhỏ bé trong xã hội Ông khắc họa những nhân vật như Kép Tư Bền, những người không được coi trọng danh dự và phải chịu đựng hoàn cảnh khắc nghiệt, sống để mua vui cho người khác mà không dám nghĩ đến bản thân Qua đó, tác giả chỉ ra rằng điều kiện xã hội có thể làm thay đổi con người theo hướng tiêu cực, dẫn đến việc họ trở thành những phần tử xấu trong xã hội.
Trong tác phẩm “Thế là mợ nó đi tây”, tác giả Nguyễn Công Hoan sử dụng ngôi kể thứ nhất với xưng “tôi” để kể lại những câu chuyện xung quanh mình một cách chân thật Qua đó, độc giả có thể hiểu rõ hơn về các sự kiện diễn ra trong cuộc sống của nhân vật, cũng như hoàn cảnh mà họ đang sống và những việc họ làm Việc nhà văn xưng “tôi” không chỉ tạo ra sự gần gũi mà còn phá vỡ khoảng cách giữa người kể chuyện và các sự kiện, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về câu chuyện.
Nhân vật "Tôi" là trung tâm của câu chuyện, tự mình kể lại những trải nghiệm và sự kiện, từ đó thể hiện rõ nét tư tưởng chủ đề của tác phẩm Tất cả các biến cố trong truyện đều xoay quanh nhân vật này.
Nguyễn Công Hoan sử dụng ngôi kể "tôi" để kết nối hiện tại với quá khứ một cách gần gũi, thể hiện qua các tác phẩm như "Tôi tự tử", "Tôi chủ báo", và "Chiến tranh" Cách kể chuyện của "tôi" không chỉ đơn thuần là kể lại sự kiện mà còn tạo ra cuộc đối thoại, tranh luận với độc giả, dẫn dắt họ từ sự kiện này sang sự kiện khác Ví dụ, câu hỏi "Vậy xin độc giả đoán nét mặt ông nghị Đào…nhà xơi nước hay không?" thể hiện sự tương tác và khơi gợi trí tò mò của độc giả Nhờ vào cách sử dụng ngôi kể tinh tế, Nguyễn Công Hoan đã tạo ra giá trị nội dung và nghệ thuật độc đáo cho tác phẩm của mình.
Truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan nổi bật với nhiều điểm nhìn trần thuật đa dạng, bao gồm cả góc nhìn bên trong và bên ngoài, cùng với sự kết hợp hài hòa giữa không gian và thời gian Sự phong phú này không chỉ tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ trong nhận thức của độc giả mà còn mang đến cảm giác “trực tiếp” và “công khai” Nhờ đó, người đọc dễ dàng bị cuốn hút vào câu chuyện và trải nghiệm cùng nhân vật, như một phần không thể tách rời trong thế giới nghệ thuật.
Truyện ngắn trào phúng của Nguyễn Công Hoan mang đến một tiếng cười mới, sâu sắc và cao hơn so với những tiếng cười thông thường Tiếng cười của ông không chỉ phản ánh sự tha hóa trong xã hội mà còn tố cáo trạng thái tha hóa của toàn bộ xã hội Khi tác giả nhập vai vào nhân vật, góc nhìn trần thuật trở nên gần gũi và chân thực hơn, phản ánh cái nhìn từ bên trong Kẻ cao đạo nói về lưu manh thể hiện sự châm biếm từ trên xuống, trong khi khoảng cách giữa kẻ khốn nạn và kẻ khốn nạn khác bị phá vỡ, tạo nên một cái nhìn sâu sắc và thật lòng về thực trạng xã hội.
Tác giả sử dụng điểm nhìn bên trong để kết nối người đọc với cảm xúc và suy nghĩ của nhân vật, thể hiện qua những chi tiết sống động như "cậu lệ đánh vần để đọc lá thư" hay "nó thèm vì nó đói." Cách kể chuyện ở ngôi thứ ba nhưng lại chuyển tải cảm nhận của nhân vật tạo ra một góc nhìn sâu sắc về cuộc sống thường nhật, như khi "con Thanh chờ, nó đập bàn chân nọ vào bàn chân kia cho đỡ sốt ruột." Truyện "Ngựa người người ngựa" nổi bật với việc khắc họa nỗi khổ đau tột cùng của chàng trai phu xe trong hoàn cảnh nghèo đói, thể hiện những trăn trở và lo toan cho gia đình.
Nguyễn Công Hoan khéo léo kết hợp điểm nhìn bên trong và bên ngoài trong các truyện ngắn của mình, tạo nên góc nhìn đa chiều về cuộc sống Những hành động và suy nghĩ của nhân vật được thể hiện rõ ràng, giúp độc giả cảm nhận sâu sắc sự nghèo túng và khổ cực của những người phận bé, như trong “Ngựa người người ngựa” với hình ảnh anh phu xe lững thững dắt xe không có người Điểm nhìn bên ngoài không chỉ tạo ra bối cảnh mà còn thể hiện những nhận định sắc sảo của tác giả về số phận con người, như câu nói “Ấy thế! sạch sành sanh cả” Qua những miêu tả tỉ mỉ, như cảnh rượt đuổi thằng ăn cắp hay thằng ăn mày thèm thức ăn của chó, tác giả bộc lộ tài quan sát và tình cảm sâu sắc dành cho những số phận nghèo khổ.
Những truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan thường tập trung vào những sự kiện đời thường, với bối cảnh chủ yếu là vùng quê, khu phố, chợ búa, và các không gian như trong nhà hay bệnh viện Thời gian trong các tác phẩm được miêu tả một cách chi tiết, như tối ba mươi Tết trong “Ngựa người người ngựa”, hay khoảng thời gian rời quê hương để học tập ở phương Tây trong “Thế là mợ nó đi tây”, và sự trở về Sài Gòn sau ba năm trong “Kép Tư Bền” Những chi tiết này không chỉ tạo nên bức tranh sống động mà còn phản ánh những biến chuyển trong cuộc sống của nhân vật qua thời gian.
Nguyễn Công Hoan đã thành công trong việc sử dụng những thủ pháp nghệ thuật độc đáo, đạt đến kỹ thuật cao trong việc miêu tả thực tế xã hội đương thời Các tác phẩm của ông, từ những truyện khôi hài, trào phúng đến những miêu tả về cảnh trụy lạc và sự thối nát trong xã hội cũ, đều mang lại giá trị tinh thần sâu sắc, phản ánh chân thực những vấn đề của thời đại và thể hiện chủ nghĩa nhân đạo mạnh mẽ.
Thủ pháp nghệ thuật là những công cụ thiết yếu giúp nhà văn xây dựng tác phẩm, và Nguyễn Công Hoan cũng không ngoại lệ Ông đã sử dụng thủ pháp "trào phúng" để thể hiện ý tưởng và cảm xúc trong sáng tác của mình.
Sự nhạy bén trước những mâu thuẫn trào phúng trong đời sống là đặc điểm nổi bật trong tư duy nghệ thuật của Nguyễn Công Hoan Ông có khả năng phát hiện những tình huống gây cười và mâu thuẫn hài hước xung quanh Nhìn xã hội đương thời qua lăng kính trào phúng, Nguyễn Công Hoan đã mang đến cái nhìn sâu sắc và thú vị về cuộc sống.
Mỗi truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan mang đến những tình huống mâu thuẫn hài hước, phản ánh sâu sắc "tấn trò đời" Nhà văn thường sử dụng biện pháp phóng đại để làm nổi bật mâu thuẫn trào phúng, một đặc điểm quan trọng trong văn trào phúng Phóng đại thể hiện thái độ châm biếm và hoài nghi, giúp lật ngược những điều đã được thừa nhận và chỉ ra sự không hợp lý trong những điều bình thường Điều này làm cho mâu thuẫn trở nên rõ nét hơn và gia tăng sức mạnh trào phúng Những ví dụ điển hình như Kép Tư Bền, Ngựa người người ngựa, Thật là phúc, và Cụ chánh bá mất giày minh chứng cho sự tinh tế trong cách xây dựng mâu thuẫn của tác giả.