Phân tích và đánh giá tính hấp dẫn và thị thị trường quốc gia của ngành công nghiệp da giày tại Việt Nam
Giới thiệu về ngành da giày tại Việt Nam
Việt Nam nổi bật với nguồn nhân lực giá rẻ và kỹ thuật lao động ngày càng được nâng cao, thu hút nhiều nhà đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực sản xuất và xuất khẩu Chính phủ Việt Nam đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ cho các nhà đầu tư trong các ngành như nông nghiệp, thủy sản và đặc biệt là da giày Ngành da giày không chỉ mang lại nguồn thu ngoại tệ lớn mà còn thúc đẩy gia công sản xuất và xuất khẩu mạnh mẽ Việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào ngành này đã tạo ra nhiều lợi ích cho nền kinh tế, bao gồm việc tạo ra công ăn việc làm cho lao động, tăng nguồn thu ngoại tệ và phát triển một ngành công nghiệp tiêu dùng hướng tới xuất khẩu quốc tế.
Trước năm 1992, ngành da giày Việt Nam chủ yếu gia công cho các hợp đồng mũ giày cho Liên Xô và các nước XHCN Đông Âu Từ năm 1993, ngành này đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào việc chuyển giao công nghệ từ các nước phát triển, thông qua đầu tư trực tiếp nước ngoài và chuyển giao đơn hàng từ Đài Loan, Hàn Quốc sang Việt Nam.
Thị trường xuất khẩu da giày của Việt Nam hiện nay chủ yếu tập trung vào các nước thuộc Liên minh Châu Âu, chiếm 75% kim ngạch xuất khẩu, đứng thứ hai sau Trung Quốc Tuy nhiên, tỷ trọng giày dép Việt Nam tại các thị trường như Mỹ và Nhật chỉ đạt 10-11% Ngành da giày Việt Nam vẫn có nhiều cơ hội phát triển xuất khẩu tại thị trường Châu Á và toàn cầu, điều này thu hút các nhà đầu tư nước ngoài xây dựng nhà máy sản xuất tại Việt Nam, giúp giảm chi phí, tăng lợi nhuận và nâng cao lợi thế cạnh tranh.
Phân tích các yếu tố ảnh hưởng tới tính hấp dẫn của ngành da giày tại Việt Nam
Ngành nghề da giày tại Việt Nam hấp dẫn nhờ vào nhiều yếu tố như cơ hội thị trường và tiềm năng phát triển Đánh giá sự thu hút của ngành này cần xem xét nguồn lực tài nguyên, tình hình cạnh tranh và các rủi ro quốc gia Ngoài ra, các chính sách thuế suất ưu đãi cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút nhà đầu tư vào lĩnh vực da giày.
2.1 Cơ hội thị trường (Market opportunities):
- Quy mô thị trường (Size): nghành da giày Việt Nam đã xuất khẩu sản phẩm giầy dép trên 100 quốc gia, trong đó 72 nước có kim nghạch xuất khẩu trên
Mặc dù ngành da giày đang đối mặt với nhiều thách thức do ảnh hưởng của dịch Covid-19, nhưng nhờ vào việc kiểm soát tốt tình hình, ngành này dự kiến sẽ phục hồi và tăng trưởng trở lại nhờ hiệp định EVFTA, với giá trị xuất khẩu ước đạt 1 triệu USD.
Thị trường xuất khẩu giày dép Việt Nam, đặc biệt là sang các nước Châu Âu, đã có sự tăng trưởng tích cực nhờ hiệp định EVFTA Trong tháng 11.2020, tổng kim ngạch xuất khẩu đạt 1,4 tỷ USD Mặc dù ngành da giày gặp khó khăn do dịch bệnh dẫn đến thiếu hụt nguyên vật liệu và gián đoạn trong xuất khẩu, nhưng vẫn có xu hướng phục hồi nhanh chóng.
Tổng sản phẩm trong nước (GDP) quý I/2021 của ngành sản xuất da giày ước tính tăng 4,48% so với cùng kỳ năm trước và đạt tỷ trọng 81.80%
Mức tăng/giảm chỉ số sản xuất công nghiệp (IIP) trong tháng 4 năm 2020 giảm 16% so với cùng kỳ năm trước, sau đó tỷ lệ giảm dần xuống còn 2,6% vào tháng 10 Đến tháng 11, IIP ghi nhận sự tăng nhẹ 0,7%.
Hình 1 FDI của ngành sản xuất da giày từ năm 2016-2/2021 ( Nguồn: Tổng Cục Hải Quan)
Năm 2016, thị trường da giày tại châu Âu và châu Mỹ đang có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ, với Bắc Mỹ chiếm 37,8% và EU chiếm 30,6% tổng kim ngạch xuất khẩu toàn cầu, trong khi châu Á chỉ nắm giữ 20,6% thị phần.
Hình 2 Thị trường xuất khẩu theo khu vực (11 năm 2016)Nguồn: Tổng cục Hải quan
Vào năm 2020, thị trường da giày không chỉ phát triển mạnh mẽ tại Mỹ và EU mà còn ghi nhận những bước tiến đáng kể ở các quốc gia châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc.
Hình 3 Top 05 thị trường xuất khẩu da giày của Việt Nam Nguồn: Tổng cục Hải quan
Thị trường Mỹ và EU tiếp tục là điểm đến hàng đầu cho xuất khẩu ngành da giày Việt Nam, với tháng 2 ghi nhận tỷ trọng cao nhất, đạt 25.7% do nhu cầu người tiêu dùng tăng mạnh Tỷ trọng này cao hơn so với mức 25.4% trong tổng năm 2020.
Các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc hiện có tỷ trọng còn thấp trong ngành sản xuất da giày, nhưng lại hứa hẹn nhiều tiềm năng cho việc phát triển trao đổi trong lĩnh vực này.
Thị trường khu vực Thị phần
Triệu USD % Tỷ trọng Triệu USD %Tỷ trọng
Ngành da giày so với tổng ngành sản xuất công nghiệp thời điểm quý 2 và 6 tháng đầu năm 2021
Trong 6 tháng đầu năm 2021, ngành sản xuất công nghiệp ghi nhận sự tăng trưởng nhẹ với tổng mức tăng đạt 8,91% so với cùng kỳ năm trước Đặc biệt, ngành giày dép có mức tăng trưởng ấn tượng là 11,4%.
Hình 4 Tốc độ tăng/giảm ngành công nghiệp 6 tháng đầu năm 2021- Nguồn Cục thống kê
Việt Nam nổi bật với nguồn lực dồi dào, trở thành điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư trong lĩnh vực da giày, nhờ vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong việc xây dựng nhà máy và mở rộng sản xuất.
Việt Nam sở hữu một cơ cấu dân số vàng với gần 98 triệu dân tính đến tháng 7/2021, độ tuổi trung bình là 32,9 tuổi, tạo điều kiện thuận lợi cho lực lượng lao động phát triển mạnh mẽ.
Nguồn lao động công nhân có tay nghề kỹ thuật cao tại Việt Nam được đào tạo bài bản và làm việc chăm chỉ, nhờ đó họ tạo ra hiệu suất làm việc vượt trội so với nhiều quốc gia khác.
- Nguồn tài nguyên sẵn có (Raw material): các doanh nghiệp nội địa hiện tại có thể cung cấp được 50% nguyên phụ liệu sản xuất giày cấp trung và 20%
9 cho giày cấp cao Và dự kiến đến năm 2030 thì có thể cung cấp lên đến 60% nguyên phụ liệu thuộc da phục vụ sản xuất giày dép
Cơ sở hạ tầng tại Việt Nam được đánh giá ổn định, với người dân dễ dàng tiếp cận tri thức và công nghệ, góp phần duy trì sự phát triển xã hội và kinh tế Hệ thống giao thông đơn giản nhưng đang được mở rộng với nhiều cầu đường và cao tốc, cùng với các công trình công cộng được xây dựng đầy đủ, nhằm phục vụ nhu cầu của người dân và thúc đẩy nền kinh tế Tất cả những yếu tố này tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư khi đến Việt Nam.
Việt Nam, với vị trí địa lý thuận lợi, là trung tâm vận chuyển hàng hóa quốc tế trên trục giao thương Châu Á - Thái Bình Dương Nằm giữa các quốc gia, Việt Nam có hai mặt giáp biển và biên giới dài tới 4.500 km, cùng với hệ thống đường biển phong phú, tạo điều kiện lý tưởng cho hoạt động giao thương toàn cầu.
2.3 Competition ( Mức độ cạnh tranh)
Để một ngành nghề phát triển bền vững, sự cạnh tranh là yếu tố không thể thiếu Mức độ cạnh tranh này chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố như đối thủ cạnh tranh, quy trình sản xuất, nhu cầu thị trường, nguồn nhân lực, môi trường các ngành hỗ trợ và các yếu tố liên quan khác.
Ngành sản xuất da giày ở Việt Nam đang có lợi thế cạnh tranh rất rõ ràng:
Đánh giá và kết luận
Ngành da giày Việt Nam đang nổi bật với tiềm năng phát triển mạnh mẽ, đóng góp đáng kể vào tăng trưởng kinh tế và thúc đẩy giao thương xuất khẩu ra toàn cầu.
Thị trường Việt Nam, với nguồn tài nguyên phong phú và lợi thế về chính trị - kinh tế, đã tạo ra cơ hội lớn cho ngành da giày phát triển mạnh mẽ.
Để thu hút nhà đầu tư nước ngoài vào ngành da giày, cần nâng cao kỹ thuật công nhân, tiếp cận công nghệ hiện đại và tăng cường liên kết với các doanh nghiệp liên quan Các doanh nghiệp da giày cũng cần học hỏi kỹ thuật sản xuất nguyên phụ liệu từ các quốc gia khác, sáng tạo hơn về mẫu mã và nâng cao chất lượng nguyên vật liệu nhằm cạnh tranh tốt hơn về giá cả.
Phân tích các thành phần bên trong của công ty TNHH Unilever nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững
Giới thiệu công ty Unilever
Công ty Unilever là một trong những tập đoàn đa quốc gia hàng đầu thế giới, đặc biệt tại Việt Nam, chuyên cung cấp các sản phẩm tiêu dùng, chăm sóc cá nhân, gia đình và thực phẩm Với cam kết nâng cao chất lượng cuộc sống và mang lại sự hài lòng cho người tiêu dùng, Unilever đã hiện diện tại hơn 190 quốc gia, thực hiện sứ mệnh này thông qua các sản phẩm và dịch vụ của mình.
Unilever bắt đầu hoạt động tại thị trường Việt Nam từ năm 1995, thiết lập hai nhà máy chính tại Hồ Chí Minh và Bắc Ninh Hiện nay, công ty có hơn 150 nhà phân phối và hơn 300.000 điểm bán lẻ trên toàn quốc.
Sau hơn 20 năm hoạt động tại Việt Nam, Unilever đã khẳng định vị thế vững mạnh của mình với các nhãn hàng nổi tiếng như OMO, P/S, Knorr, Sunsilk và Sunlight, trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống hàng ngày của người tiêu dùng Việt Nam.
Unilever đã xây dựng thương hiệu đáng tin cậy và thân thiện, cam kết mạnh mẽ với người tiêu dùng và thể hiện trách nhiệm xã hội tại Việt Nam.
Unilever xây dựng lợi thế cạnh tranh vững mạnh nhờ vào những giá trị cốt lõi như sản phẩm chất lượng, thân thiện với con người và trách nhiệm xã hội Sự cam kết này giúp Unilever khẳng định vị thế trên thị trường.
Chúng ta sẽ phân tích các yếu tố nội bộ của công ty Unilever để hiểu rõ cách họ tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường Việt Nam và quốc tế.
Phân tích các thành phần bên trong nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh
Hình 6 Framework for assessment of a country’s market, resources and industry attractiveness
2.1 Nguồn lực (Resources) a Nguồn lực bên hữu hình ( Tangible)
- Tài sản của Unilever tính đến năm 2020 là:
- Tài sản sở hữu (Owned assets): 8,909 triệu Euro
- Tài sản cho thuê (Leased assets): 1,649 triệu Euro
- Tài sản dài hạn khác: 931 triệu Euro
- Hàng tồn kho: 4,462 triệu Euro
- Các khoản phải thu khách hàng: 4,939 triệu Euro
- Các khoản phải trả người bán và các khoản nợ khác (Trade payables and other liabilities): 14,367 triệu Euro
Unilever cũng sở hữu số lượng cổ phiếu phổ thông, bồi thường dựa trên cổ phần và các khoản dự trữ khác
Unilever hiện sở hữu trên 149.000 nhân viên trên toàn thế giới và hơn 400 thương hiệu tại 190 quốc gia
Nhà tuyển dụng số một trong ngành hàng tiêu dùng nhanh ở 54 quốc gia
Tỉ lệ cân bằng 50 nam/50 nữ trên 10.000 người quản lý
93% lãnh đạo của Unilever đến từ nguồn nhân lực địa phương am hiểu thị trường của mình
Sự phối hợp chặt chẽ và chuyên nghiệp giữa các phòng ban tại Unilever, từ quản lý tài chính, nguồn nhân lực đến công nghệ thông tin, tạo nền tảng vững chắc cho các hoạt động như marketing, chăm sóc khách hàng và phát triển mối quan hệ với nhà cung ứng Tất cả các bộ phận đều hoạt động liên kết và hỗ trợ lẫn nhau theo quy trình chuẩn mực.
Hình 8 Cơ cấu tổ chức giữa các phòng ban của Unilever
- Nguồn lực vật chất ( physical resources)
Unilever có khoảng 290 nhà máy, 290 văn phòng và 450 kho hàng trên toàn cầu
Tại Việt Nam, Unilever có các văng phòng, kho hàng phân bố ở 3 miền, và có 5 nhà máy tại các Khu công nghiệp tại Việt Nam, bao gồm
Củ Chị, Đà Nẵng, Bình Dương, Bắc Ninh (2 nhà máy)
Unilever hiện có hơn 56,000 nhà cung cấp nguyên vật liệu ở hơn 150 quốc gia và đang tiếp tục mở rộng, đa dạng hóa mạng lưới cung ứng để giảm thiểu rủi ro liên quan đến nguồn cung nguyên liệu.
Năm 2020, Unilever đã sử dụng hàng ngàn tấn nguyên vật liệu, bao gồm nông sản, vật liệu đóng gói và hoá chất để phục vụ sản xuất
Unilever đã xây dựng một mạng lưới nhà máy và văn phòng toàn cầu để đáp ứng nhu cầu lớn về nguồn cung, điều này giúp họ dễ dàng tìm kiếm và kết nối với các nhà cung cấp mới.
Năm 2017, Unilever đã phát triển công nghệ đột phá để tái chế bao bì và túi đựng sản phẩm, nhằm giải quyết vấn đề rác thải nhựa toàn cầu Công ty cam kết đến năm 2025, 100% bao bì sẽ có thể tái chế, tái sử dụng hoặc phân hủy.
Khoa học, Công nghệ và Phát triển Sản phẩm là trọng tâm trong kế hoạch của Unilever
Vào năm 2020, Unilever đã thành công trong việc thử nghiệm công nghệ CPC, cho thấy rằng nước súc miệng chứa công nghệ này có khả năng giảm 99,9% lượng vi rút SARS-CoV-2.
Vào đầu năm 2021, công ty liên doanh với Unilever, Penrhos Bio, đã bắt đầu nghiên cứu khả năng làm sạch của hợp chất hữu cơ Lactam nhằm ngăn chặn ô nhiễm vi khuẩn gây nấm mốc Công nghệ này dự kiến sẽ được thử nghiệm trên sản phẩm làm sạch của Unilever vào cuối năm nay, với mục tiêu đưa ra thị trường ngay sau đó.
17 b Nguồn lực vô hình (Intangible resources)
Năm 2015, Unilever Việt Nam có tổng cộng 2.179 nhân viên, trong đó 60% là những người đã tốt nghiệp đại học và sở hữu bằng cấp cao hơn Bên cạnh đó, 27% nhân viên là lao động có tay nghề trung bình, với độ tuổi trung bình là 33.
Unilever nổi bật với chính sách thu hút nhân tài hiệu quả, khẳng định rằng "Con người là tài sản quan trọng nhất, là yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp." Chính nhờ tôn chỉ này, Unilever đã xây dựng một môi trường làm việc hấp dẫn, thu hút những nhân viên tài năng, góp phần vào sự phát triển bền vững của công ty.
Unilever Việt Nam phân loại nhân viên để phát triển các chương trình hỗ trợ phù hợp với từng nhóm, như chương trình dành cho nhân viên mới sinh con và chương trình cho nhân viên chưa lập gia đình.
Năm 2017 Unilever Việt Nam được bình chọn là “Nơi làm việc tốt nhất Việt Nam”
Innovation được xem là trọng tâm của sự phát triển tại Unilever
Nắm bắt các xu hướng tiêu dùng, các công nghệ khoa học tân tiến, công nghệ hiện đại để phát triển sản phẩm
Đầu tư vào các công nghệ thử nghiệm để thay thế cho việc thử nghiệm trên động vật
Hợp tác với các nhà khoa học hàng đầu, các tổ chức học thuật, các nhà cung cấp và các doanh nghiệp chuyên môn
Tập hợp các ý tưởng từ nhiều nguồn, bao gồm các trường đại học và các công ty, để tạo ra các cải tiến nổi trội
Unilever hiện có 8 trung tâm R&D tại 6 quốc gia (US, UK, Netherlands, Italy, India and China)
Đội ngũ R&D có hơn 5000 chuyên gia làm việc tại 8 trung tâm này
Đầu tư gần1 tỷ Euro mỗi năm cho R&D Riêng năm 2020, chi phí R&D của Unilever là 800 triệu Euro
Hiện đang giữ hơn 20,000 bằng sáng chế và đơn đăng ký sáng chế
Unilever luôn dẫn đầu trong các hoạt động tạo ra giá trị cho xã hội, điều này giúp thương hiệu ghi điểm trong lòng người tiêu dùng.
Unilever xây dựng một môi trường làm việc thân thiện, mang lại sự an tâm cho nhân viên Tất cả các giám đốc đều đóng vai trò là đầu mối liên lạc trong tập thể, tạo điều kiện thuận lợi cho sự giao tiếp và hợp tác.
Unilever đã tổ chức các cuộc họp trực tiếp nhằm tăng cường sự gắn kết và tham gia của các thành viên hội đồng quản trị Trong các cuộc họp này, tất cả các Giám đốc không điều hành đã có cơ hội gặp gỡ và lắng nghe ý kiến của nhân viên ở mọi cấp độ về những vấn đề quan trọng đối với họ thông qua các cuộc thảo luận cởi mở.
Vào năm 2020, các Giám đốc không điều hành đã tham dự 12 sự kiện lao động ảo với sự tham gia đa dạng từ nhà máy đến nhân viên trụ sở chính Những sự kiện này đã diễn ra thành công và nhận được phản hồi tích cực từ cả nhân viên và giám đốc Qua đó, các giám đốc không điều hành đã có cơ hội gắn kết, lắng nghe và chia sẻ quan điểm với nhân viên về nhiều chủ đề mới.
2.3 Năng lực cốt lõi (Core compentencies)
Unilever là thương hiệu hàng đầu trong ngành hàng FMCG, đứng đầu trong danh sách 10 công ty và 10 thương hiệu hàng đầu tại Việt Nam Công ty nổi bật trong các lĩnh vực Sức khoẻ & Sắc đẹp, Sản phẩm chăm sóc gia đình, Thực phẩm, Đồ uống và Sữa, phục vụ cả thị trường thành phố như TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Cần Thơ và khu vực nông thôn.
Hình 9 Bảng xếp hạng doanh nghiệp Việt Nam 2019
Unilever tiếp tục duy trì vị trí hàng đầu trong bảng xếp hạng tại khu vực nông thôn Sự bùng phát của đại dịch COVID-19 đã dẫn đến sự gia tăng nhu cầu về các sản phẩm vệ sinh, mở ra cơ hội phát triển mạnh mẽ cho công ty trong tương lai.
Kết luận
Phần 2 của bài viết làm rõ sơ đồ cho doanh nghiệp nhằm tạo ra lợi thế cạnh tranh và chiến lược hiệu quả trên thị trường Doanh nghiệp cần hiểu rõ nội lực của mình để xác định tầm nhìn và xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.
Công ty Unilever đã xây dựng một nguồn lực vững chắc với cả tài sản hữu hình và vô hình Họ có nền tảng, lộ trình và sứ mệnh rõ ràng cho từng bước đi, điều này đã góp phần tạo nên thành công của Unilever trong hơn một thập kỷ qua tại 190 quốc gia trên toàn thế giới.
Phân tích nhân tố tác động đến lựa chọn chiến lược thâm nhập thị trường, cho ví dụ minh họa
Giới thiệu
Khi các công ty đa quốc gia thâm nhập vào môi trường kinh doanh mới, việc lựa chọn phương thức và chiến lược thâm nhập phù hợp là vô cùng quan trọng Có nhiều cách thức thâm nhập thị trường có thể mang lại thành công, nhưng cũng không ít công ty gặp thất bại Sự thành công hay thất bại của các công ty đa quốc gia trong việc thâm nhập thị trường quốc tế phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
Sự thành công của việc thâm nhập thị trường phụ thuộc vào tiềm lực của công ty, chiến lược và cách tiếp cận các yếu tố như: mức độ hấp dẫn của thị trường, rủi ro chính trị và hoạt động tại quốc gia đó, khả năng nội bộ của công ty trong việc phát triển nguồn lực và năng lực địa phương để tạo lợi thế cạnh tranh, chính sách của chính phủ, các mục tiêu chiến lược và lợi tức kỳ vọng, cũng như thời gian thâm nhập hợp lý.
Bài phân tích này sẽ làm rõ 6 yếu tố chính ảnh hưởng đến chiến lược thâm nhập thị trường của doanh nghiệp, dựa trên sơ đồ Factors influencing entry modes Chúng ta sẽ xem xét các thuận lợi và bất lợi khi lựa chọn các hình thức thâm nhập như công ty con, mua lại, liên doanh, cấp phép cho franchise, nhà phân phối, và văn phòng đại diện Những nội dung này sẽ được minh họa qua ví dụ cụ thể từ công ty Unilever.
Hình 12 Factors influencing entry modes
Cơ sở lý luận
Xét đến các nhân tố cốt lõi tác động đến việc đưa ra các cách thức thâm nhập thị trường:
Một doanh nghiệp trước khi thâm nhập vào thị trường nào đó cần hiểu rõ:
- Tại sao phải thâm nhập thị trường này?
- Thời điểm nào thâm nhập sẽ mang lại lợi thế?
- Cách thức thâm nhập thế nào?
23 Để trả lời 3 câu hỏi này, doanh nghiệp cần xác định rõ: a Market attractivenss: Thị trường thâm nhập có gì thu hút để:
- Phát triển thị trường: phụ thuộc vào thu nhập dân số của quốc gia đó
- Tiếp cận nguồn tài nguyên: tài nguyên thiên nhiên, nguồn lực con người
- Học tập kiến thức: thu thập được kiến thức, năng lực kỹ thuật ở quốc gia có ngành công nghiệp hiện đại nhât
- Sự phối hợp, điều phối cho các hoạt động khu vực thuận lợi, các cơ sở hạ tầng phù hợp
- Các mục tiêu phát triển thị trường áp dụng cho những quốc gia có quy mô và cơ hội tăng trưởng b Country risks
Rủi ro chính trị là yếu tố quan trọng cần xem xét khi thâm nhập thị trường, bao gồm các yếu tố như tình hình chính trị, chính sách và rủi ro tổ chức của quốc gia Những yếu tố này có ảnh hưởng lớn đến quyết định đầu tư và hoạt động kinh doanh tại thị trường mới.
Rủi ro vận hành trong tổ chức quốc gia ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thâm nhập và hoạt động kinh doanh của công ty Chính sách của chính phủ về thuế quan, xuất nhập khẩu và các quy định kinh doanh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình môi trường kinh doanh Để thâm nhập thị trường hiệu quả, công ty cần có định hướng chiến lược rõ ràng và phù hợp Ngoài ra, năng lực nội tại của công ty, bao gồm tài sản, tài chính, nguồn lực và khả năng duy trì lợi thế cạnh tranh, là yếu tố quyết định cho sự thành công Cuối cùng, thời điểm thâm nhập thị trường cũng cần được xem xét kỹ lưỡng để tối ưu hóa cơ hội kinh doanh.
Doanh nghiệp cần xem xét kỹ thời gian phù hợp để thâm nhập:
Giai đoạn sớm thường diễn ra tại các quốc gia đang phát triển hoặc đối với những sản phẩm không phù hợp với nhu cầu của quốc gia đó.
- Giai đoạn cửa sổ cơ hội: giai đoạn này cơ hội đang được mở ra, thị trường đang phát triển và tương đối ít đối thủ cạnh tranh
Giai đoạn tăng trưởng cạnh tranh là thời điểm mà cơ hội thâm nhập thị trường cao, tuy nhiên, doanh nghiệp cũng phải đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh đã có lợi thế từ trước.
Giai đoạn trưởng thành của doanh nghiệp đánh dấu sự hình thành một thị trường bền vững Ở giai đoạn này, các công ty chủ yếu tập trung vào việc mở rộng thông qua thâu tóm, mua lại hoặc đầu tư trực tiếp để củng cố vị thế và gia tăng lợi nhuận.
Phân tich nhân tố tác động đến lựa chọn chiến lược thâm nhập thị trường
Tại sao Unilever lựa chọn thị trường Việt Nam để thâm nhập, Unilever xét thấy đây là quốc gia có tiềm năng và thu hút:
- Về môi trường thu hút:
Dân số đến thời điểm 2019: lên tới hơn 97 triệu dân, dân số trẻ ở độ tuổi lao động trung bình là 33 tuổi
GDP của Việt Nam đạt khoảng 270 tỷ USD vào năm 2020, theo số liệu của Ngân hàng Thế giới Trong 6 tháng đầu năm 2021, GDP ghi nhận mức tăng trưởng 5,64% so với cùng kỳ năm trước, cho thấy xu hướng tăng trưởng ổn định qua từng năm.
Vào năm 2020, GDP bình quân đầu người tại Việt Nam đạt khoảng 2.7 USD Unilever đã khai thác nguồn lao động trẻ, giá rẻ và dễ tiếp thu kiến thức để xây dựng một lực lượng lao động vững mạnh Việt Nam cũng nổi bật với khả năng đáp ứng nhu cầu tiêu dùng đa dạng của nhiều nhóm khách hàng.
- Về chính trị: ở Việt Nam rất ổn định, không có chiến tranh, bạo động, không có những rào cản chính trị vì vậy rất thuận lợi cho Unilever
- Tiềm lực của Unilever cũng cho thấy: tài sản và tài chính của tập đoàn đa quốc gia này khá bền vững
Unilever đã thâm nhập thị trường Việt Nam vào năm 1994-1995, xây dựng nhà máy trong giai đoạn đầu này đã tạo ra nhiều cơ hội cho công ty Nhờ nắm bắt được lợi thế thị trường và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, Unilever đã trở thành người dẫn đầu trong lĩnh vực tiêu dùng tại Việt Nam.
Kết luận
Để thâm nhập vào bất kỳ thị trường nào, doanh nghiệp cần trả lời ba câu hỏi quan trọng: tại sao, khi nào và như thế nào? Khi đã xác định rõ các yếu tố này, doanh nghiệp có thể xây dựng chiến lược thâm nhập thị trường hiệu quả Tùy thuộc vào tiềm lực của mỗi doanh nghiệp, sẽ có những phương thức thâm nhập khác nhau, mang lại hiệu quả khác nhau trong từng thời điểm thích hợp.
Phân tích và đánh giá vai trò của internet trong quá trình toàn cầu hoá của nền
Tổng quan về internet trong môi trường toàn cầu hóa
Trong cuộc sống hiện đại, internet là yếu tố không thể thiếu, ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống hàng ngày, công việc và kinh doanh cả trong nước lẫn quốc tế Internet không chỉ kết nối con người với nhau mà còn kết nối con người với công nghệ và văn hóa, giải trí Đồng thời, nó mang lại lợi nhuận khổng lồ cho những doanh nhân biết khai thác tối đa tiềm năng của internet.
Chiến lược toàn cầu hóa của các doanh nghiệp hiện nay không thể thiếu vai trò quan trọng của internet, đặc biệt trong bối cảnh nền kinh tế chia sẻ đang phát triển mạnh mẽ Điều này đặc biệt đúng đối với các doanh nghiệp bán lẻ, thương mại số, và các lĩnh vực liên quan đến kinh tế số và điện tử hóa.
Thông qua internet, các doanh nghiệp toàn cầu đã gia tăng lợi nhuận, giảm chi phí vận hành và quản lý, đồng thời mở rộng kinh doanh Họ cũng chia sẻ và hỗ trợ các doanh nghiệp khác trong ngành, tạo ra một môi trường phát triển cùng có lợi.
Phân tích vai trò của internet trong quá trình toàn cầu hóa của nền kinh tế chia sẻ
Tối ưu hóa nguồn lực dư thừa là một chiến lược hiệu quả, điển hình như mô hình kinh doanh của Grab, đã khai thác được nguồn lao động chưa có việc làm hoặc chưa ổn định, mang lại cho họ cơ hội việc làm với thu nhập và chế độ đãi ngộ tốt hơn.
Airbnb tận dụng tối đa nguồn tài sản của chủ sở hữu bằng cách kết nối những người có nhà hoặc phòng dư với khách hàng có nhu cầu thuê Mô hình này hoạt động thông qua một ứng dụng trên internet, giúp tối ưu hóa việc sử dụng tài sản và tạo ra cơ hội kinh doanh cho cả hai bên.
Mô hình của Airbnb đã mở rộng quy mô thị trường cho dịch vụ cho thuê phòng, giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm chỗ ở khi đi du lịch hoặc công tác với chi phí thấp hơn so với khách sạn truyền thống Khách hàng chỉ cần trả một khoản phí thấp cho Airbnb, đảm bảo uy tín và chất lượng dịch vụ.
Sự phát triển của môi trường cạnh tranh diễn ra khi nhiều công ty áp dụng mô hình chia sẻ qua các ứng dụng công nghệ như Grab, Uber và Bee Điều này không chỉ tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ giữa các nhà cung cấp dịch vụ mà còn giúp giá cả trở nên hợp lý hơn Người tiêu dùng sẽ được hưởng lợi từ mức giá cạnh tranh và có nhiều lựa chọn hơn trong việc sử dụng dịch vụ.
Nền kinh tế chia sẻ đã thúc đẩy sự sáng tạo trong các doanh nghiệp, phát triển nhiều ứng dụng đa chức năng phục vụ người tiêu dùng, từ đó gia tăng doanh thu cho các doanh nghiệp Grab là một ví dụ điển hình cho sự thành công này.
Mô hình vận chuyển công nghệ bằng áp dụng đã phát triển mạnh mẽ, không chỉ cung cấp dịch vụ giao hàng mà còn liên kết với các cửa hàng bán đồ ăn.
Việc nâng cao kiến thức cho người sử dụng công nghệ internet trong công việc là rất quan trọng Trước khi có sự ra đời của các dịch vụ xe công nghệ như Uber và Grab, người dân chủ yếu sử dụng xe ôm để di chuyển Tuy nhiên, sự xuất hiện của các ứng dụng này không chỉ mang lại tiện ích trong việc di chuyển mà còn giúp những người lái xe Grab có cơ hội nâng cao kiến thức và trải nghiệm về công nghệ, từ đó cải thiện kỹ năng làm việc và chất lượng dịch vụ.
Nền kinh tế chia sẻ giúp giảm thiểu rủi ro cho cả người tham gia và doanh nghiệp thông qua việc kết nối các bên Chẳng hạn, khi Uber hợp tác với những người sở hữu xe, họ không chỉ nhận hoa hồng từ các chuyến đi mà còn giúp Uber giảm thiểu rủi ro liên quan đến tài sản.
Nền kinh tế chia sẻ đã tạo ra cơ hội kinh doanh hai bên cùng có lợi, với Airbnb là một ví dụ điển hình Dịch vụ cho thuê phòng của Airbnb không chỉ giúp chủ sở hữu tận dụng tài sản dư thừa mà còn mang lại lợi nhuận cho họ, đồng thời cung cấp dịch vụ chất lượng cho khách hàng.
Đánh giá
Internet đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế chia sẻ, mang lại lợi ích không chỉ cho doanh nghiệp và người sử dụng dịch vụ mà còn góp phần phát triển kinh tế địa phương và quốc gia.
Mặc dù internet mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế chia sẻ, vẫn tồn tại một số vấn đề cần khắc phục để phát triển bền vững Để thúc đẩy nền kinh tế chia sẻ, cần thiết phải có các chính sách cụ thể về thuế, bảo vệ và khuyến khích sự cạnh tranh công bằng cho các doanh nghiệp Điều này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người tiêu dùng mà còn đảm bảo sự an toàn cho các doanh nghiệp tham gia vào mô hình này.
Internet đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy nền kinh tế chia sẻ và toàn cầu hóa Nó không chỉ là nền tảng cho sự phát triển của các công nghệ tiên tiến mà còn tạo điều kiện cho các hoạt động xã hội diễn ra trên quy mô toàn cầu Bên cạnh đó, internet còn trở thành một ngành nghề có sức ảnh hưởng mạnh mẽ, kết nối và phát triển giữa các lĩnh vực khác nhau trong nền kinh tế.
28 nghề liên quan đến internet thì các ngành nghề khác cũng được phát triển nhờ vào mô hình kinh tế chia sẻ
Việt Nam đang nổi lên như một quốc gia phát triển về công nghệ, với internet mở ra nhiều cơ hội cho doanh nghiệp và người tiêu dùng Nhờ vào internet, người tiêu dùng có thêm nhiều sự lựa chọn và trải nghiệm phong phú, trong khi mô hình chia sẻ đã tối ưu hóa nguồn lao động dư thừa, cung cấp hỗ trợ tài chính và kiến thức hiệu quả hơn.