CƠ SỞ LÝ LUẬ VỀ RỦI RO VÀ QUẢ TRN RỦI RO
Rủi ro đối với sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm về rủi ro
Rủi ro là tình huống có thể gây ra biến cố làm sai lệch thu nhập của công ty so với kỳ vọng, dẫn đến thua lỗ hoặc thậm chí phá sản Do đó, các công ty luôn nỗ lực tránh rủi ro hoặc giảm thiểu chúng trong mọi hoạt động kinh doanh.
1.1.2 Phân loại rủi ro Ở đây chúng ta phân rủi ro thành hai loại chính, đó là rủi ro hệ thống và rủi ro phi hệ thống Rủi ro hệ thống là một dạng rủi ro thuộc về bản chất gắn liền với mỗi ngành nghề kinh doanh nhất định, ngành nghề nào cũng có rủi ro kinh doanh thuộc về bản chất, hầu hết rủi ro kinh doanh không thể ph.ng ngừa được do “không thể mua đi bán lại được” Rủi ro hệ thống là những rủi ro từ bên ngoài của một ngành công nghiệp hay của một doanh nghiệp, chẳng hạn như chiến tranh, lạm phát, sự kiện kinh tế và chính trị Đa dạng hóa đầu tư cũng không thể loại bỏ loại rủi ro này Những công ty chịu ảnh hưởng cao của rủi ro hệ thống là những công ty mà doanh số, lợi nhuận và giá chứng khoán thường theo sát các diễn biến kinh tế và những diễn biến trên thị trường chứng khoán Phần lớn các công ty trong những ngành công nghiệp cơ bản và khai khoáng, những ngành có định phí lớn chịu ảnh hưởng rất cao của rủi ro hệ thống, ví dụ ngành thép, cao su, xi măng Trong phạm vi luận văn này tôi không tập trung nghiên cứu phần rủi ro hệ thống mà chủ yếu đi sâu vào rủi ro phi hệ thống
Rủi ro phi hệ thống là loại rủi ro đầu tư mà nhà đầu tư có thể loại bỏ, thường phát sinh từ các biến cố ngẫu nhiên hoặc không kiểm soát, chỉ ảnh hưởng đến một công ty hoặc ngành cụ thể Những yếu tố này bao gồm biến động về lực lượng lao động, năng lực quản trị, kiện tụng và chính sách điều tiết của chính phủ Rủi ro phi hệ thống được chia thành hai loại chính: rủi ro kinh doanh và rủi ro kiệt giá tài chính.
Rủi ro kinh doanh đề cập đến những bất lợi từ thị trường có thể làm giảm doanh thu, dẫn đến việc lợi nhuận trước thuế bị suy giảm hoặc thậm chí gây ra thua lỗ.
Rủi ro kinh doanh là yếu tố không thể tránh khỏi trong mọi ngành nghề, phản ánh bản chất của lĩnh vực sản xuất và kinh doanh Các doanh nghiệp thường phải đối mặt với những rủi ro như sự bất ổn của doanh số theo chu kỳ kinh tế, biến động giá bán, chi phí không ổn định và sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường.
Rủi ro trong kinh doanh xuất phát từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm cả đối tác và yếu tố nội bộ của doanh nghiệp Những rủi ro này có thể liên quan đến nhân sự, cơ cấu tổ chức và quy trình sản xuất, dẫn đến các loại rủi ro như rủi ro hoạt động, rủi ro thanh toán, rủi ro pháp lý, rủi ro thuế và các rủi ro hệ thống khác.
Rủi ro hoạt động là rủi ro phát sinh từ sự thất bại trong hoạt động nghiệp vụ, kinh doanh hoặc hệ thống quản trị rủi ro, bao gồm năng lực yếu kém của nhà quản lý, sự cố vi tính, lỗi phần mềm, và khả năng hạn chế của ban giám đốc trong việc phát hiện nguy cơ tiềm ẩn Những gian lận từ người giao dịch hay ban giám đốc cũng là yếu tố góp phần vào rủi ro này Tầm quan trọng của rủi ro hoạt động nằm ở hệ thống kiểm soát nội bộ, nơi mà tiến trình kiểm soát cần được thực hiện hiệu quả để đảm bảo tất cả các thành viên tuân thủ chính sách đã ban hành.
Rủi ro thanh toán phát sinh khi các bên liên quan không đủ khả năng tài chính để thực hiện nghĩa vụ thanh toán Đồng thời, rủi ro pháp lý và quy định xuất hiện khi hệ thống pháp luật không đảm bảo việc thực hiện hợp đồng, hoặc khi có sự thay đổi bất ngờ về các điều kiện và quy định liên quan.
Rủi ro thuế là những thay đổi không lường trước được trong luật thuế hoặc các văn bản hướng dẫn liên quan Những biến động này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến lợi nhuận ròng của công ty.
Rủi ro do bản chất ngành nghề:
Hầu hết các doanh nghiệp đều phải đối mặt với rủi ro kinh doanh đặc trưng theo từng ngành nghề, bao gồm sự bất ổn trong doanh số theo chu kỳ kinh doanh và chi phí cạnh tranh không ổn định Những rủi ro này ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả sản xuất và kinh doanh của các công ty.
Rủi ro tài chính đề cập đến những biến động liên quan đến tỷ giá, lãi suất, và giá hàng hóa, ảnh hưởng đến thu nhập của doanh nghiệp Nó bao gồm cả rủi ro kiệt giá tài chính và rủi ro từ việc sử dụng đòn bẩy tài chính.
Rủi ro kiệt giá tài chính là độ nhạy cảm của doanh nghiệp trước các biến động thị trường như lãi suất, tỷ giá và giá hàng hóa, ảnh hưởng trực tiếp đến thu nhập Tại các quốc gia phát triển, rủi ro này thường có thể được phòng ngừa nhờ vào sự tồn tại của nhiều thị trường lớn và hiệu quả, cho phép trao đổi rủi ro Độ nhạy cảm đối với rủi ro tỷ giá phản ánh mức độ ảnh hưởng của sự thay đổi tỷ giá đến hoạt động kinh doanh của công ty, còn được gọi là "bị rủi ro tổn thất tỷ giá".
Dự báo chính xác tỷ giá là một thách thức lớn, nhưng chúng ta có thể đo lường độ nhạy cảm với sự biến động của nó Các công ty chịu ảnh hưởng mạnh từ thay đổi tỷ giá có thể áp dụng nhiều công cụ để giảm thiểu rủi ro Độ nhạy cảm đối với dao động tỷ giá được thể hiện qua ba hình thức chính: độ nhạy cảm giao dịch, độ nhạy cảm kinh tế và độ nhạy cảm chuyển đổi.
Giá trị dòng tiền vào và ra của công ty bằng nhiều loại ngoại tệ sẽ bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá Mức độ tác động của những thay đổi này lên giá trị giao dịch tiền mặt trong tương lai được gọi là độ nhạy cảm giao dịch đối với rủi ro tỷ giá, phản ánh những phát sinh do sự thay đổi giá trị trong các hợp đồng có doanh thu bằng ngoại tệ.
Khi một công ty xuất khẩu hàng hóa ra thị trường nước ngoài và lập hóa đơn bằng đồng tiền của quốc gia đó, đồng thời cho phép khách hàng trả chậm trong vòng 60 ngày, công ty đã chấp nhận rủi ro biến động tỷ giá trong thời gian này Khoản nợ có thể tăng hoặc giảm tùy thuộc vào sự thay đổi tỷ giá có lợi cho công ty Để đo lường độ nhạy cảm với rủi ro tỷ giá, cần thực hiện hai bước: (1) xác định dự kiến dòng tiền vào và ra bằng ngoại tệ, (2) đánh giá rủi ro tổng thể liên quan đến độ nhạy cảm của các dòng tiền này với tỷ giá.
Bước 1: Xác định dòng tiền vào và ra dự kiến bằng ngoại tệ
Quản trị rủi ro kiệt giá tài chính
Sự bất ổn của thị trường, liên quan đến tỷ giá hối đoái, lãi suất, giá cả hàng hóa và rủi ro từ đòn bẩy tài chính, ảnh hưởng lớn đến hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp Do đó, quản trị rủi ro kiệt giá tài chính trở thành một hoạt động thiết yếu trong quản trị doanh nghiệp hiện đại.
1.2.1 Sự cần thiết của quản trị rủi ro
Quản trị rủi ro giúp doanh nghiệp tiết kiệm thuế, giảm chi phí phá sản và bảo vệ tài sản của nhà quản trị Nó gửi tín hiệu tích cực đến trái chủ tiềm năng về nỗ lực bảo vệ giá trị tài sản, từ đó tạo điều kiện tín dụng thuận lợi hơn Mặc dù lý thuyết Modigliani - Miller cho rằng cổ đông có thể tự quản lý rủi ro qua đa dạng hóa danh mục đầu tư, nhưng thực tế cho thấy doanh nghiệp có thể thực hiện quản trị rủi ro hiệu quả hơn với chi phí thấp hơn nhờ lợi thế quy mô và khả năng nhận diện rủi ro độc quyền.
Quản trị rủi ro là một quá trình quan trọng giúp giảm xác suất phá sản cho doanh nghiệp, trong đó chi phí pháp lý đóng vai trò đáng kể trong việc tác động đến giá trị công ty Các giám đốc thường tích cực quản trị rủi ro vì trách nhiệm và quyền lợi của họ Đối với những công ty gần phá sản, họ thường không có động lực đầu tư vào các dự án mới, ngay cả khi các dự án đó có NPV dương cao, vì điều này có thể làm tăng khả năng thanh toán cho chủ nợ Quản trị rủi ro không chỉ giúp tránh đầu tư lệch lạc mà còn gia tăng cơ hội cho công ty đầu tư vào các dự án hấp dẫn, có lợi cho xã hội và nền kinh tế.
Quản trị rủi ro giúp công ty tạo ra dòng tiền cần thiết cho các dự án đầu tư và chủ động tìm kiếm nguồn tài trợ bên ngoài Tuy nhiên, việc phòng ngừa rủi ro phụ thuộc vào thái độ của Hội đồng quản trị đối với rủi ro Để thực hiện phòng ngừa, doanh nghiệp không chỉ cần chi phí cho sản phẩm phái sinh mà còn phải chấp nhận rủi ro khi thị trường có thể đảo chiều không như dự đoán, dẫn đến việc mất phí khi mua sản phẩm phái sinh.
Bất kỳ một doanh nghiệp nào, từ khi bắt đầu khởi sự kinh doanh đã chấp nhận một mức độ rủi ro nhất định
Quản trị rủi ro là quá trình xác định và điều chỉnh mức độ rủi ro mà công ty mong muốn, đồng thời nhận diện các rủi ro hiện tại Hoạt động này sử dụng các công cụ tài chính và phái sinh để giảm thiểu rủi ro từ các yếu tố ngoại sinh Quản trị rủi ro đã tạo ra sự cách mạng trong lĩnh vực tư vấn và phát triển phần mềm, phục vụ nhu cầu giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp Ngành quản trị rủi ro đã trở thành một ngành công nghiệp quan trọng tại các quốc gia phát triển như Anh, Mỹ và Nhật Bản.
Mặc dù còn nhiều nghi ngờ về hiệu quả của các công cụ phái sinh trong quản trị rủi ro, nhưng theo thời gian, chúng đã được công nhận là những công cụ hiệu quả nhất để phòng ngừa rủi ro và những bất ổn ngày càng phức tạp Ngày nay, quản trị rủi ro không chỉ tập trung vào các công cụ phái sinh mà còn là một quá trình toàn diện được gọi là quản trị rủi ro kiệt giá tài chính.
1.2.3 Đo lường rủi ro kiệt giá tài chính bằng các chỉ số trong báo cáo tài chính
Có nhiều phương pháp đo lường rủi ro thị trường, bao gồm vòng đời, giá trị có rủi ro (VAR), và kiểm định giới hạn/kịch bản Các công ty phi tài chính thường ưu tiên phương pháp nhận diện và đo lường độ nhạy cảm với rủi ro kiệt giá tài chính do tính đơn giản của nó Để nghiên cứu ảnh hưởng của biến động lãi suất, tỷ giá và giá hàng hóa, các báo cáo tài chính như bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhập hợp nhất và báo cáo dòng tiền là nguồn tài liệu quan trọng.
1.2.3.1 Các chỉ số trong bảng cân đối kế toán
Bảng cân đối kế toán cùng với các ghi chú đi kèm cung cấp cái nhìn sâu sắc về tính thanh khoản, mức độ sử dụng đòn bẩy, và độ nhạy cảm của công ty đối với tỷ giá, bao gồm cả độ nhạy cảm trong giao dịch và dài hạn.
Bản cân đối kế toán có hạn chế là chỉ phản ánh tình hình tài chính tại một thời điểm cụ thể, không cho thấy sự thay đổi về sức khỏe tài chính của doanh nghiệp qua các thời kỳ khác nhau Điều này khiến việc đánh giá cải thiện, tiến triển hay suy giảm của tình hình tài chính trở nên khó khăn.
Tính thanh khoản của công ty:
Năng lực thanh toán là khả năng của doanh nghiệp trong việc trả nợ đến kỳ hạn, phản ánh tình hình tài chính và năng lực kinh doanh Khi năng lực thanh toán thấp, doanh nghiệp sẽ gặp khó khăn về vốn, không đủ tiền mặt cho hoạt động hàng ngày và có thể dẫn đến tình trạng phá sản Các chỉ số về tính thanh khoản giúp đo lường khả năng thanh toán các hóa đơn và nợ đến hạn của công ty.
Tỷ số khả năng thanh toán hiện hành là chỉ số đo lường khả năng của công ty trong việc thanh toán các hóa đơn trong vòng một năm Một tỷ số từ 2-3 được coi là tốt, trong khi tỷ số quá thấp cho thấy doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc thực hiện nghĩa vụ tài chính Tuy nhiên, nếu tỷ số này quá cao cũng không phải là dấu hiệu tích cực, vì nó cho thấy doanh nghiệp đang bị ràng buộc quá nhiều vào tài sản lưu động, dẫn đến hiệu quả sử dụng tài sản không cao.
Tỷ số khả năng thanh toán hiện hành = Tài sản lưu động/ợ ngắn hạn
Tỷ số thanh toán nhanh phản ánh khả năng của công ty trong việc thanh toán các hóa đơn ngay lập tức, chỉ tính các tài sản có tính thanh khoản cao Hàng tồn kho và các tài sản ngắn hạn khác không được đưa vào tính toán do tính thanh khoản của chúng rất thấp khi công ty cần tiền để trả nợ.
Công ty sử dụng đòn bDy cao đến mức nào?
Tỷ số đòn bẩy tài chính đánh giá mức độ mà một công ty sử dụng vốn vay để tài trợ cho hoạt động kinh doanh, với chi phí lãi vay được ưu tiên trả trước so với cổ tức và thu nhập khác của cổ đông Tỷ số này giúp nhà quản trị tài chính lựa chọn cấu trúc vốn hợp lý và đánh giá rủi ro tài chính của công ty, từ đó ảnh hưởng đến quyết định đầu tư Bằng cách phân tích bảng cân đối kế toán, có thể xác định mức nợ của công ty, tỷ lệ nợ so với lãi suất cố định và thả nổi, cũng như khả năng chuyển đổi Cần lưu ý rằng một số công ty có tỷ lệ đòn bẩy tài chính cao có thể không được phản ánh đầy đủ trong bảng cân đối kế toán, thường thông qua các hoạt động thuê mua tài chính được chú thích trong báo cáo tài chính.
Tỷ số nợ trên tổng tài sản phản ánh tỷ lệ phần trăm tài sản của công ty được tài trợ bằng vốn vay Khi tỷ số này cao, điều đó cho thấy công ty đang áp dụng chính sách thâm dụng nợ, dẫn đến việc tăng rủi ro cho các cổ đông.
Tỷ số nợ trên tổng tài sản = Tổng nợ/Tổng tài sản
Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu là chỉ số quan trọng cho biết tỷ lệ phần trăm mà công ty đã sử dụng vốn vay để tài trợ cho hoạt động của mình so với vốn chủ sở hữu Chỉ số này giúp đánh giá mức độ rủi ro tài chính của công ty và khả năng thanh toán các khoản nợ.
Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu = Tổng nợ/Vốn chủ sở hữu
Công ty có độ nhạy cảm chuyển đổi đối với tỷ giá không?
Chương trình quản trị rủi ro
Rủi ro kiệt giá tài chính là rủi ro mà doanh nghiệp phải đối mặt do sự biến động của lãi suất, tỷ giá và giá cả hàng hóa như dầu và cà phê Khác với rủi ro kinh doanh, loại rủi ro này không thể được bù đắp từ kết quả kinh doanh Tuy nhiên, doanh nghiệp có thể phòng ngừa rủi ro này nhờ vào thị trường tài chính phát triển Chương trình quản trị rủi ro kiệt giá tài chính chỉ nên được áp dụng khi các khoản lỗ dự báo có khả năng xảy ra và ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập Nếu độ nhạy cảm với rủi ro là thấp, doanh nghiệp nên cân nhắc không áp dụng chương trình này để tiết kiệm chi phí.
1.3.2 Bước 2: Phân biệt giữa quản trị rủi ro và đầu cơ
Quản trị rủi ro là một hoạt động khác biệt hoàn toàn so với đầu cơ, với mục tiêu cắt giảm rủi ro mà không tạo ra rủi ro mới Để đạt được hiệu quả, các chương trình quản trị rủi ro cần được chuẩn bị kỹ lưỡng và thuyết phục hội đồng quản trị về những rủi ro mà doanh nghiệp có thể đối mặt nếu không có biện pháp phòng ngừa, cũng như những lợi ích mà chương trình này mang lại.
1.3.3 Bước 3: Đánh giá chi phí của hoạt động quản trị rủi ro trên phương diện chi phí phát sinh do không thực hiện hoạt động quản trị rủi ro
Chi phí cho hoạt động quản trị rủi ro có thể rất cao, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét các khoản lỗ tiềm năng mà công ty có thể phải chịu khi thị trường biến động xấu Chi phí này được coi là khoản phí bảo hiểm cho những rủi ro này Hiện nay, chi phí giao dịch trên thị trường giao sau ngày càng giảm, dẫn đến việc nhiều người sử dụng các công cụ phái sinh thay vì giao dịch tài chính truyền thống Ví dụ, nhà sản xuất có thể kết hợp giao dịch mua bán giao ngay với nghiệp vụ hoán đổi từ giá cả thả nổi sang giá cố định.
1.3.4 Bước 4: Sử dụng phương thức đánh giá đúng đắn để đánh giá hiệu quả của hoạt động quản trị rủi ro
Để đánh giá chính xác hiệu quả của các giao dịch có thể mang rủi ro, chúng ta cần thiết lập các mục tiêu hợp lý và các tiêu chuẩn ngay từ đầu.
1.3.5 Bước 5: Chương trình quản trị rủi ro không nên dựa vào quan điểm thị trường của nhà quản trị
Biến động thị trường là điều không thể dự đoán, do đó, quản trị rủi ro cần tập trung vào việc giảm thiểu rủi ro thay vì coi đó như một canh bạc phụ thuộc vào sự biến động của thị trường.
1.3.6 Bước 6: 2ắm rõ các công cụ quản trị rủi ro
Sự hiểu biết về công cụ phái sinh giúp cho việc vận dụng vào nghiệp vụ quản trị rủi ro kiệt giá tài chính hiệu quả hơn
1.3.7 Bước 7: Thiết lập hệ thống kiểm soát
Có 4 vấn đề cần được xem xét cNn trọng trong quy trình quản trị rủi ro, đó là: mục tiêu quản trị rủi ro, nhận dạng và định lượng rủi ro, xác định triết lý quản trị rủi ro, đánh giá và kiểm soát
Mục tiêu quản trị rủi ro khác nhau giữa các công ty, nhưng thường là nhằm giảm thiểu sự biến động của dòng tiền, lợi nhuận và giá trị thị trường Để xác định và định lượng độ nhạy cảm, có nhiều phương pháp như giá trị có rủi ro (VAR), kiểm định giới hạn, kịch bản, đo lường độ nhạy cảm quyền chọn, và phương pháp vòng đời Tuy nhiên, do tính tiện lợi, hầu hết các công ty phi tài chính ưu tiên sử dụng phương pháp đo lường biến động dòng tiền và lợi nhuận.
Xác định triết lý quản trị rủi ro là bước đầu tiên quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả Dựa trên triết lý chung về quản trị rủi ro của công ty, cần đề ra các nguyên tắc và kế hoạch hành động phù hợp nhằm tối ưu hóa quy trình quản lý rủi ro.
Triết lý quản trị rủi ro là đơn nhất hay là kết hợp Có các cách kết hợp như sau:
Kết hợp quản trị rủi ro giữa các thị trường khác nhau là một chiến lược quan trọng Công ty có thể áp dụng quản trị rủi ro theo danh mục để tối ưu hóa hiệu suất tổng thể hoặc thực hiện quản trị rủi ro cho từng giao dịch cụ thể nhằm giảm thiểu rủi ro và tăng cường lợi nhuận.
Kết hợp quản trị rủi ro thị trường và quản trị rủi ro tài sản là một chiến lược quan trọng giúp giảm thiểu tổn thất tài chính Sự kết hợp này không chỉ nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro mà còn tối ưu hóa các biện pháp bảo hiểm, đảm bảo an toàn tài chính cho doanh nghiệp.
Kết hợp rủi ro toàn công ty là việc liên kết các bộ phận như quản lý vốn, sản xuất và marketing Quản trị rủi ro tài chính hiệu quả giúp ổn định giá cả, từ đó công ty có thể tập trung vào mục tiêu nâng cao sản lượng và hiệu quả kinh doanh.
Triết lý quản trị rủi ro có thể được phân chia thành hai loại chính: chủ động và thụ động Công ty cần xác định quan điểm của mình về thị trường, bao gồm niềm tin vào khả năng dự đoán tình trạng rủi ro và kiệt giá tài chính Quyết định về cách thức quản trị rủi ro, liệu là chủ động hay thụ động, phụ thuộc vào niềm tin của công ty cũng như tính hiệu quả của thị trường.
Chương trình quản trị rủi ro kiệt giá tài chính
Phòng ngừa rủi ro hiệu quả cần có một hệ thống dự báo tốt, nhưng do giá hàng hóa biến động ngẫu nhiên trên thị trường, không có công cụ nào có thể dự báo chính xác Vì vậy, để giải quyết vấn đề rủi ro, người ta đã chuyển sang phương thức chuyển giao rủi ro Thị trường sản phẩm phái sinh cho phép những người muốn giảm thiểu rủi ro chuyển giao rủi ro cho những người sẵn sàng chấp nhận nó.
Các công cụ phái sinh cơ bản trên thị trường sản phẩm phái sinh bao gồm hợp đồng kỳ hạn, giao sau, hoán đổi và quyền chọn Những công cụ này đã phát triển thành các dạng thức phức tạp hơn thông qua sự kết hợp của các giao dịch cơ bản.
1.4.2 Chiến lược phòng ngừa rủi ro kiệt giá tài chính
Một chương trình quản trị rủi ro hiệu quả không nhằm loại trừ hoàn toàn mọi rủi ro, vì chi phí để làm điều đó sẽ rất cao và có thể vượt qua lợi ích phòng ngừa Mục tiêu chính là chuyển đổi những rủi ro không thể chấp nhận thành những rủi ro có thể chấp nhận Thách thức lớn nhất đối với nhà quản trị rủi ro là xác định rủi ro nào có thể chấp nhận và rủi ro nào cần được chuyển đổi, đồng thời đảm bảo chương trình quản trị rủi ro mang lại lợi ích cho công ty với chi phí hợp lý.
Rủi ro là một phần không thể tránh khỏi trong hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là tại Việt Nam, nơi mà ý thức phòng ngừa còn hạn chế Quản trị rủi ro không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro, nhưng có thể giảm thiểu thiệt hại bằng cách chuyển giao rủi ro cho bên khác với chi phí phù hợp Doanh nghiệp cần xác định loại rủi ro nào có thể chấp nhận và loại nào cần chuyển giao với chi phí thấp nhất Để quyết định có nên thực hiện quản trị rủi ro hay không và lựa chọn công cụ tài chính phái sinh nào, doanh nghiệp cần nhận diện và đo lường rủi ro, thường thông qua báo cáo tài chính tổng hợp để đánh giá các chỉ tiêu tài chính.
Quản trị rủi ro hiệu quả chỉ có thể thực hiện khi doanh nghiệp nắm vững các công cụ phái sinh và hiểu rõ thị trường liên quan.
Chương 2: 2HẬ2 DIỆ2 RỦI RO VÀ THỰC TRẠ2G QUẢ2 TRN RỦI RO TẠI CÔ2G TY TÍ2 2GHĨA
Giới thiệu chung về công ty Tín 2ghĩa
Công ty TN HH Tín N ghĩa xuất thân từ Ban quản trị tài chính tỉnh ủy Đồng
Công ty Tín Nghĩa, được thành lập vào ngày 07 tháng 9 năm 1989, đã phát triển từ một doanh nghiệp nhỏ chủ yếu hoạt động trong lĩnh vực thương mại thành một công ty đa ngành quy mô lớn Nhiều lĩnh vực hoạt động của Tín Nghĩa hiện nay đã đạt thứ hạng cao không chỉ tại tỉnh Đồng Nai mà còn trên toàn quốc.
Vào ngày 12/06/2006, Tỉnh ủy Đồng Nai đã ban hành quyết định số 39-QĐ/TU về tổ chức hoạt động của Công ty TNHH Một Thành Viên Tín Nghĩa theo mô hình Công ty mẹ - Công ty con Hiện nay, Tín Nghĩa có 4 đơn vị trực thuộc, 10 công ty con và góp vốn vào 24 đơn vị thành viên Sau 20 năm phát triển, công ty đang nỗ lực trở thành một tập đoàn kinh tế lớn mạnh tại Việt Nam.
Tính đến nay, công ty Tín Nghĩa đã phát triển thành một doanh nghiệp lớn tại tỉnh Đồng Nai, hoạt động trong nhiều lĩnh vực khác nhau với quy mô đầu tư đáng kể.
Bảng 2.1 Quy mô hoạt động của công ty Tín 2ghĩa Hạng mục
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1.947,833 2.141,390
Số công ty con, đơn vị trực thuộc 14 14
Dguồn: Báo cáo tài chính tổng hợp năm 2008 của công ty Tín Dghĩa
Công ty Tín N là một đơn vị đa ngành với các lĩnh vực đầu tư phong phú, bao gồm đầu tư và kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp, kinh doanh xăng dầu, dịch vụ du lịch và vận tải, sản xuất vật liệu xây dựng như đá granite và gạch, bất động sản, đầu tư tài chính, cùng với chế biến và xuất khẩu nông sản.
Bảng 2.2 Các hạng mục đầu tư của công ty Tín 2ghĩa
STT TÊN DỰ ÁN ĐNA ĐIỂM QUY MÔ
Lĩnh vực đầu tư kinh doanh hạ tầng khu công nghiệp (KC2)
1 KCN N hơn Trạch 3 Huyện N hơn Trạch, tỉnh Đồng N ai 697
2 KCN Ông Kèo Huyện N hơn Trạch, tỉnh Đồng N ai 823
3 KCN Tân Phú Huyện Tân Phú, tỉnh Đồng N ai 54
4 KCN An Phước Huyện Long Thành, tỉnh Đồng N ai 201
5 KCN N hơn Trạch 6 Huyện N hơn Trạch, tỉnh Đồng N ai 320
6 KCN Tam Phước Huyện Long Thành, tỉnh Đồng N ai 323
7 KCN Bàu Xéo Huyện Long Thành, tỉnh Đồng N ai 500
8 KCN Lộc An - Bình Sơn Huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng N ai 500
9 Cụm công nghiệp Sông Thao Huyện Long Thành, tỉnh Đồng N ai 50
Dự án khu dân cư (KDC)
1 KDC Tam Phước Huyện Long Thành, tỉnh Đồng N ai 18
2 KDC Tân Biên 2 TP Biên Hòa, tỉnh Đồng N ai 3
3 KDC Phước Khánh Huyện N hơn Trạch, tỉnh Đồng N ai 29
4 KDC Tân Phú Huyện Tân Phú, tỉnh Đồng N ai 55
5 KDC An Phước Huyện Long Thành, tỉnh Đồng N ai 70
6 Chung cư cao cấp Quang Vinh TP Biên Hòa, tỉnh Đồng N ai 0.9
7 Khu đô thị Đông Sài Gòn Huyện N hơn Trạch, tỉnh Đồng N ai 942
Dự án khu du lịch (KDL) - nhà nghỉ dưỡng
1 KDL - dịch vụ cù lao Tân Vạn TP Biên Hòa, tỉnh Đồng N ai 45
2 Khu nghỉ dưỡng Đen Giòn TP Phan Rang, tỉnh N inh Thuận 7
3 KDL hồ Tuyền Lâm TP Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng 4.5
4 KDL Đại Phước Huyện N hơn Trạch, tỉnh Đồng N ai 163
1 Cảng container Long Tân Huyện N hơn Trạch, tỉnh Đồng N ai 10.5
2 Kho cảng xăng dầu Phú Hữu Huyện N hơn Trạch, tỉnh Đồng N ai 20
3 Cảng bách hóa Phú Hữu Huyện N hơn Trạch, tỉnh Đồng N ai 20
Dự án giao thông vận tải
1 Trạm dừng xe Tân Phú Huyện Tân Phú, tỉnh Đồng N ai 3.7
2 Trạm dừng xe Xuân Lộc Huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng N ai 3
1 Trung tâm chN n đoán y khoa TP Biên Hòa, tỉnh Đồng N ai 0.3
Dguồn: Báo cáo tài chính tổng hợp năm 2008 của công ty Tín Dghĩa
Cơ cấu tổ chức quản lý của công ty được hình thành từ Hội đồng thành viên, ban Tổng giám đốc, ban kiểm soát nội bộ, cùng với các phòng ban chức năng, các công ty con và đơn vị trực thuộc.
Đo lường rủi ro kiệt giá tài chính
Rủi ro thanh khoản xảy ra khi công ty không thể tạo ra đủ dòng tiền mặt để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, khoản phải trả cho người bán hoặc các khoản nợ dài hạn đến kỳ đáo hạn.
Bảng cân đối kế toán của công ty Tín Nghĩa cho thấy tỷ số thanh toán hiện hành là 1,22, tức là công ty có 1,22 đồng tài sản lưu động để đảm bảo cho 1 đồng đến hạn trả Tỷ số này thấp hơn mức an toàn từ 1,5 đến 2, cho thấy công ty đang đối mặt với rủi ro thanh khoản.
Chỉ số thanh toán nhanh của công ty Tín Nghĩa năm 2008 là 0,92, cho thấy công ty có 92% tài sản có tính thanh khoản để đáp ứng các khoản nợ đến hạn Mặc dù chỉ số này nằm trong ngưỡng chấp nhận từ 0,75 đến 1, nhưng tiền mặt và tài sản lưu động vẫn không đủ để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn ngay lập tức Sự kết hợp giữa chỉ số thanh toán hiện hành và chỉ số thanh toán nhanh chỉ ra rằng công ty đang phải đối mặt với rủi ro thanh khoản.
Rủi ro thanh khoản chủ yếu đến từ việc các khoản vay và nợ ngắn hạn chiếm 85,5% tổng nợ ngắn hạn, trong khi tiền mặt chỉ chiếm 43,4% Hơn nữa, tỷ lệ các tài sản có tính thanh khoản cao so với nợ ngắn hạn là rất nhỏ, gần như không đáng kể.
Cơ cấu nợ Căn cứ vào bảng cân đối kế toán của công ty Tín N ghĩa, cơ cấu nợ năm 2008 được trình bày như sau:
Tổng các khoản nợ của công ty là 1.610 tỷ đồng
Nợ ngắn hạn hiện đạt 958,04 tỷ đồng, chiếm 59,5% tổng nợ, trong đó khoản vay từ ngân hàng là 695,11 tỷ đồng, tương đương 43,18% tổng nợ, và khoản vay từ cá nhân là 1,55 tỷ đồng.
N ợ dài hạn 652 tỷ đồng chiếm 40,5% tổng nợ, trong đó khoản vay nợ dài hạn là 608,34 tỷ đồng chiếm 37,78% tổng nợ
Khoản vay nợ ngắn hạn có lãi suất cố định bằng 325,83 tỷ đồng, chiếm 20,23% tổng nợ và 34% tổng vay nợ ngắn hạn
Khoản vay nợ ngắn hạn có lãi suất thả nổi bằng 632,21 tỷ đồng chiếm 39,26% tổng nợ và 90,95% tổng vay nợ ngắn hạn
Khoản vay nợ dài hạn có lãi suất cố định bằng 17 tỷ đồng, chiếm 1,05% tổng nợ và 2,8% tổng vay nợ dài hạn
Khoản vay nợ dài hạn có lãi suất thả nổi bằng 591,34 tỷ đồng chiếm 36,73% tổng nợ và 97,2% tổng vay nợ dài hạn
Các khoản vay nợ còn lại chiếm khoảng 2,8% tổng nợ là các khoản vay không tính lãi từ UBN D tỉnh Đồng N ai
Công ty Tín N đang đối mặt với rủi ro tài chính cao do tỷ lệ vay nợ có lãi suất thả nổi chiếm tới 75,99% tổng nợ Sự biến động tăng của lãi suất cho vay có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tình hình tài chính của công ty Ngược lại, nếu lãi suất cho vay giảm, công ty sẽ thu được lợi ích đáng kể từ các khoản vay này.
Trong thời gian qua, lãi suất huy động và cho vay của các ngân hàng thương mại đã được điều chỉnh theo các đợt thay đổi lãi suất cơ bản bằng tiền đồng Việt Nam của Ngân hàng Nhà nước Diễn biến này trong 3 năm gần đây được minh họa rõ ràng qua bảng 2.3.
Bảng 2.3 Lãi suất cơ bản bằng tiền đồng Việt 2am giai đoạn 2006 - 2008
(%/năm) Điều chỉnh (tăng/giảm)
Dguồn: website Dgân hàng Dhà nước Việt Dam – www.bsv.gov.vn
Từ ngày 19/5/2008, lãi suất bằng đồng Việt Nam đã được thiết lập ở mức 12%/năm, dẫn đến việc các ngân hàng thương mại cổ phần điều chỉnh lãi suất huy động không kỳ hạn xuống còn 4,38%/năm Cụ thể, lãi suất cho kỳ hạn 3 tháng là 14,16%/năm, kỳ hạn 6 tháng là 14,23%/năm và kỳ hạn 12 tháng là 14,19%/năm Một số ngân hàng đã nâng lãi suất huy động VNĐ lên trên 15%/năm cho các kỳ hạn trên 12 tháng Đối với lãi suất cho vay, ngân hàng thương mại không áp dụng mức lãi suất vượt quá 18%/năm, trong khi lãi suất liên ngân hàng duy trì ổn định trong khoảng 12-18%/năm.
Vào ngày 11/6/2008, lãi suất cơ bản bằng đồng Việt Nam đã tăng từ 12% lên 14% theo quyết định số 1317/QĐ-NHNN Sự điều chỉnh này đã làm tăng trần lãi suất cho vay của các ngân hàng thương mại đối với các tổ chức kinh tế lên 21%, so với mức 18% trước đó một tháng.
Tỷ số nợ trên vốn của công ty Tín N ghĩa năm 2008 bằng 0,7117 Tỷ số này cho thấy 71,17% tài sản của công ty được tài trợ bởi vốn vay
Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty Tín N ghĩa năm 2008 bằng 146,89%
Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu của công ty Tín Nghĩa cho thấy vốn vay cao hơn vốn chủ sở hữu 146,89% Mặc dù tỷ số này cao, nhưng không phản ánh chính xác tình hình tài chính vì nợ ngắn hạn có thể vay với lãi suất bằng không hoặc thấp Năm 2008, tỷ số nợ dài hạn trên vốn chủ sở hữu là 99,98%, thấp hơn so với tỷ số nợ ngắn hạn 146,91%, cho thấy đòn bẩy tài chính chủ yếu đến từ nợ ngắn hạn Tuy nhiên, khoản vay dài hạn cũng tương đương với vốn chủ sở hữu (99,98%), tạo ra rủi ro cao do biến động lãi suất trong dài hạn.
Hệ số thanh toán lãi vay trong năm 2008 của công ty Tín N ghĩa bằng 2,941
Một đồng lãi vay được đảm bảo bởi 2,941 đồng thu nhập trước thuế và lãi, cho thấy công ty có khả năng thanh toán lãi vay Tuy nhiên, với khoản vay nợ trung và dài hạn chiếm đến 99,98% vốn chủ sở hữu, công ty đang phải đối mặt với rủi ro lớn từ biến động lãi suất.
2.2.1.3 Đo lường độ nhạy cảm rủi ro tỷ giá Độ nhạy cảm chuyển đổi đối với rủi ro tỷ giá:
Trong báo cáo tài chính tổng hợp và thuyết minh báo cáo thể hiện công ty Tín
Công ty N đang triển khai dự án trồng cao su tại Lào, điều này cho thấy mức độ nhạy cảm của công ty đối với rủi ro tỷ giá Chi phí và thu nhập trên báo cáo tài chính tổng hợp của công ty mẹ sẽ bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá, do công ty phải mua Đôla Mỹ (USD) bằng tiền đồng (VNĐ) để đầu tư vào Lào Khoản đầu tư này có trị giá 4,75 tỷ đồng vào năm 2008, cho thấy độ nhạy cảm giao dịch của công ty đối với rủi ro tỷ giá.
Công ty Tín Nghĩa hiện chỉ thực hiện giao dịch thu, chi bằng đồng USD, điều này khiến công ty rất nhạy cảm với rủi ro tỷ giá VNĐ/USD.
Các khoản thu của công ty, được định danh bằng USD, bao gồm tiền thuê đất, hạ tầng KCN và các khoản phí dịch vụ liên quan, cùng với kim ngạch xuất khẩu cà phê nhân và đá granite Chi phí của công ty cũng bằng USD, chủ yếu là chi phí nhập nguyên vật liệu, máy móc và phụ tùng cho sản xuất đá granite, cũng như nguyên liệu sản xuất thức ăn gia súc Để dự đoán dòng ngoại tệ vào/ra trong tương lai, chúng ta sẽ phân tích xu hướng dòng ngoại tệ trong quá khứ thông qua kim ngạch xuất khẩu và trị giá hàng nhập khẩu, được thể hiện trên báo cáo xuất nhập khẩu hàng tháng của công ty Tín Nghĩa.
Bảng 2.4 Kim ngạch xuất nhập khDu của công ty Tín 2ghĩa
Kim ngạch xuất khN u (USD) 51.811.925 44.271.434
Trị giá nhập khN u (USD) - 772.427
Dguồn: Báo cáo xuất nhập khQu hàng tháng của công ty Tín Dghĩa
Kim ngạch xuất khẩu của công ty Tín Nghĩa năm 2008 giảm sút do lượng xuất khẩu cà phê và đá granite đều giảm Cụ thể, lượng cà phê xuất khẩu giảm mạnh từ 42.216 tấn năm 2007 xuống còn 27.934 tấn năm 2008, dẫn đến kim ngạch xuất khẩu giảm từ 51.490.069 USD xuống 44.176.534 USD Đối với đá granite, kim ngạch xuất khẩu năm 2007 đạt 321.856 USD, nhưng năm 2008 chỉ còn 94.900 USD Dự báo trong những năm tới, kim ngạch xuất khẩu của công ty Tín Nghĩa sẽ tiếp tục giảm do hiệu quả kém trong hoạt động xuất khẩu hai mặt hàng chính này.
Thực trạng quản trị rủi ro của công ty Tín 2ghĩa
Tính đến nay, công ty Tín Nghĩa vẫn chưa chú trọng đúng mức đến việc quản trị rủi ro, thể hiện qua việc không có chương trình quản trị rủi ro rõ ràng và thiếu vắng phòng ban chuyên trách cho lĩnh vực này.
2.4.1 2hận thức về quản trị rủi ro của công ty Tín 2ghĩa
Công ty Tín N hiện chưa chú trọng đúng mức đến tác động của rủi ro và những ảnh hưởng tiêu cực mà nó gây ra Khi phải đối mặt với rủi ro, công ty thường ở trong trạng thái chấp nhận và liên tục tìm kiếm các giải pháp để khắc phục hậu quả do rủi ro mang lại.
2.4.2 Công ty Tín 2ghĩa đã thực hiện những biện pháp phòng ngừa nào
Kể từ khi được thành lập đến nay, cho đến tháng 7 năm 2009 công ty Tín
Công ty N vừa ký kết ba hợp đồng kỳ hạn mua/bán USD với ngân hàng HSBC chi nhánh Đồng Nai và ngân hàng Techcombank tại Đồng Nai và TP Hồ Chí Minh, với tổng giá trị giao dịch lên tới 1.140.000 USD Điều này cho thấy mức độ sử dụng công cụ phái sinh để phòng ngừa rủi ro của công ty vẫn còn rất thấp.
2.4.3 Kết quả đạt được từ hoạt động thực tế
Kết quả từ hai hợp đồng kỳ hạn còn hạn chế vì giá trị hợp đồng chiếm tỷ lệ thấp so với dòng ngoại tệ của công ty Hơn nữa, hai hợp đồng này chưa đến kỳ đáo hạn, nên chưa thể đánh giá hiệu quả của công cụ phái sinh một cách cụ thể.
Đánh giá chung về rủi ro của công ty Tín 2ghĩa
Công ty Tín Nghĩa đang phải đối mặt với những rủi ro chính yếu có thể đẩy công ty vào tình trạng khó khăn Những rủi ro này được xếp hạng theo mức độ ảnh hưởng từ cao xuống thấp.
Rủi ro do sử dụng đòn bN y quá cao
Rủi ro lãi suất cho vay do các khoản vay nợ có lãi suất thả nổi chiếm tỷ trọng cao, giá trị lớn
Rủi ro do công ty tham gia vào quá nhiều lĩnh vực ngành nghề khác nhau Rủi ro do cạnh tranh trên thương trường
Rủi ro do biến động tỷ giá Ảnh hưởng tiêu cực của cuộc khủng hoảng kinh tế thế giới thời gian qua
2.5.2 Xu hướng và nguyên nhân rủi ro (tăng/ giảm) theo thời gian
Dựa trên nội dung phân tích và nhận diện rủi ro, có thể nhận định rằng rủi ro của công ty Tín Nghĩa có xu hướng gia tăng trong những năm tới.
Xu hướng rủi ro tăng cao trong thời gian tới chủ yếu xuất phát từ các khoản vay nợ, khi giá trị vay gần bằng vốn tự có của công ty, với tỷ lệ vay lên tới 99,98% vốn tự có, cho thấy rủi ro từ nợ rất lớn Hơn nữa, công ty đầu tư vào quá nhiều lĩnh vực khác nhau, trong đó có những ngành nghề và chức năng trùng lặp giữa các đơn vị thành viên, dẫn đến hiệu quả đầu tư bị giảm sút.
Công ty Tín Nghĩa chủ yếu hoạt động trong các lĩnh vực kinh doanh xăng dầu, đầu tư và phát triển hạ tầng khu công nghiệp, đầu tư bất động sản, cũng như xuất khẩu cà phê, dựa trên cơ cấu doanh thu, trị giá đầu tư và kết quả kinh doanh.
Công ty Tín N hoạt động trong nhiều lĩnh vực, do đó phải đối mặt với nhiều loại rủi ro khác nhau Các yếu tố rủi ro bao gồm rủi ro ngành, rủi ro từ việc sử dụng đòn bẩy, độ nhạy cảm với rủi ro lãi suất, tỷ giá và giá bán hàng hóa Việc nhận diện các rủi ro này và xây dựng một chương trình quản trị rủi ro hiệu quả là rất quan trọng cho sự tồn tại và phát triển bền vững của công ty.
Công ty Tín N hiện chưa chú trọng đúng mức đến quản trị rủi ro, dẫn đến việc thiếu một chương trình chính thức nhằm giảm thiểu thiệt hại và tối ưu hóa thu nhập từ công tác này.