CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Tìm hiểu về ASP.NET
1.1.1:Tìm hiểu về ASP.Net
Từ cuối thập niên 90, ASP (Active Server Page) đã trở thành lựa chọn phổ biến cho lập trình viên trong việc xây dựng ứng dụng web động trên hệ điều hành Windows Với mô hình lập trình thủ tục đơn giản và khả năng sử dụng hiệu quả các đối tượng COM như ADO để xử lý dữ liệu và FSO để làm việc với hệ thống tập tin, ASP đã chứng tỏ được ưu điểm vượt trội của mình Hơn nữa, ASP hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình như VBScript và JavaScript, góp phần làm tăng độ phổ biến của nó trong suốt thời gian dài.
Mặc dù ASP đã được sử dụng rộng rãi, nhưng vẫn còn một số khó khăn như việc lẫn lộn giữa Code ASP và HTML, gây khó khăn trong việc viết và trình bày mã, làm giảm khả năng tái sử dụng Thêm vào đó, do không được biên dịch trước, source code dễ bị mất khi triển khai cài đặt và không có hỗ trợ cache, điều này ảnh hưởng đến tốc độ thực hiện Quá trình xử lý Postback cũng gặp nhiều trở ngại Tuy nhiên, vào đầu năm 2002, Microsoft đã giới thiệu ASP.Net, một kỹ thuật lập trình Web mới, không yêu cầu người dùng phải biết về tag HTML hay thiết kế web, đồng thời hỗ trợ lập trình hướng đối tượng trong phát triển ứng dụng Web.
ASP.Net là kỹ thuật lập trình và phát triển ứng dụng web ở phía Server (Server-side) dựa trên nền tảng của Microsoft Net Framework
Hầu hết những người mới bắt đầu với lập trình web thường tìm hiểu các kỹ thuật phía Client như HTML, JavaScript và CSS Khi trình duyệt web yêu cầu một trang web sử dụng kỹ thuật client-side, máy chủ web sẽ tìm kiếm trang web mà Client yêu cầu và gửi trả về cho Client Cuối cùng, Client nhận kết quả từ Server và hiển thị nó trên màn hình.
ASP.Net là một công nghệ lập trình phía server, nơi mã lệnh (như mã trong trang ASP) được biên dịch và thực thi trên Web Server Sau khi server xử lý, kết quả sẽ được chuyển đổi tự động sang HTML/JavaScript/CSS và gửi lại cho client.
Tất cả các xử lý lệnh ASP.Net đều được thực hiện tại Server và do đó, gọi là kỹ thuật lập trình ở phía server
Chương 1: Cơ sở lý thuyết
1.1.2: Những ưu điểm của ASP.Net
- ASP.Net cho phép bạn lựa chọn một trong các ngôn ngữ lập trình mà bạn yêu thích: Visual Basic.Net, J#, C#,…
ASP.Net sử dụng biên dịch trước để chuyển đổi các trang web động thành tập tin DLL, giúp máy chủ thực thi nhanh chóng và hiệu quả Điều này mang lại sự cải thiện đáng kể so với kỹ thuật thông dịch của ASP, giảm thiểu thời gian xử lý mỗi khi trang web được yêu cầu.
Hình 1.1: Ưu điểm của ASP.Net
ASP.Net cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho bộ thư viện phong phú của Net Framework, cho phép làm việc hiệu quả với XML, Web Service và truy cập cơ sở dữ liệu thông qua ADO.Net.
ASPX và ASP có thể cùng hoạt động trong 1 ứng dụng
ASP.Net sử dụng phong cách lập trình mới: Code behide Tách code riêng, giao diện riêng -> Dễ đọc, dễ quản lý và bảo trì
Kiến trúc lập trình giống ứng dụng trên Windows
Hỗ trợ quản lý trạng thái của các control
Tự động phát sinh mã HTML cho các Server control tương ứng với từng loại Browser
Hỗ trợ nhiều cơ chế cache
Không cần lock, không cần đăng ký DLL
Cho phép nhiều hình thức cấu hình ứng dụng
Hỗ trợ quản lý ứng dụng ở mức toàn cục
Global.aspx có nhiều sự kiện hơn
Quản lý session trên nhiều Server, không cần Cookies.
1.1.3: Quá trình xử lý tập tin ASPX
Khi một yêu cầu từ client được gửi đến web server, server sẽ tìm kiếm tập tin tương ứng thông qua chuỗi URL và sau đó tiến hành xử lý yêu cầu đó.
Chương 1: Cơ sở lý thuyết
Hình 1.2: Quá trình xử lý tập tin ASPX
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về IIS, phần mềm máy chủ web của Microsoft dành cho hệ điều hành Windows Bên cạnh đó, chúng tôi cũng sẽ hướng dẫn bạn cách cài đặt, cấu hình và kiểm tra Web Server trên các hệ thống Windows XP, Windows 2000 và Windows Server 2003.
IIS có thể hoạt động như một máy chủ web, kết hợp với ASP để phát triển các ứng dụng web, tận dụng lợi thế của script phía máy chủ và các thành phần COM theo mô hình Client/Server.
Chương 1: Cơ sở lý thuyết
IIS có rất nhiều phiên bản, đầu tiên được phát hành rời trong bản Service pack của WinNT
- Các phiên bản Windows 2000 đã có tích hợp IIS 5.0
- Windows XP tích hợp IIS 5.5
- Windows XP NET Server tích hợp IIS 6 hỗ trợ các tính năng dành cho NET của ASP.NET và Web Service.
Tổng quan về cơ sở dữ liệu
Cơ sở dữ liệu (Database) là tập hợp dữ liệu quan trọng của một đơn vị, doanh nghiệp hoặc cá nhân, được lưu trữ và sử dụng bởi các hệ thống ứng dụng liên quan Nó được tổ chức một cách hợp lý để đảm bảo việc truy xuất thông tin nhanh chóng và hiệu quả khi cần thiết.
- Thực thể (Entity): là một đối tượng cần quan tâm trong công tác quản lý, nó có thể là:
Cụ thể: một nhân viên, một tổ chức, một hoá đơn,
Trừu tượng: một môn học, một khoa trong trường đại học,
Dữ liệu quan hệ (Relation Data) được tổ chức thành các bảng, bao gồm các hàng và cột, trong đó mỗi bảng tương ứng với một kiểu thực thể Mỗi cột trong bảng đại diện cho một thuộc tính của thực thể, trong khi mỗi hàng chứa đầy đủ thông tin về một thực thể cụ thể.
A relational database is a type of database that utilizes the relational data model, which includes systems such as Access, SQL Server, Oracle, and MySQL.
Chương 1: Cơ sở lý thuyết
A Relational Database Management System (RDBMS) is a system that enables administrators to manage and interact with databases, utilizing tools such as Microsoft Access and Microsoft SQL Server.
Trường dữ liệu là thông tin dùng để mô tả các đặc trưng của một thực thể, chẳng hạn như họ tên và ngày sinh, hoặc để phân biệt giữa các thực thể khác nhau, như mã sinh viên và mã sách.
- Kiểu dữ liệu (Data Type): là một khái niệm trừu tượng, được đặc trưng bởi độ lớn và miền giá trị Nó có thể là: text, numeric, datetime, int,
Mối quan hệ là cách mô tả sự liên kết giữa các phần tử trong các tập thực thể, cho thấy cách chúng tương tác và gắn kết với nhau Có nhiều kiểu quan hệ khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong cách mà các tập thực thể này liên hệ với nhau.
Kiểu quan hệ 1-1: mỗi thực thể của tập thực thể này có liên hệ với một thực thể của tập thực thể kia
Kiểu quan hệ 1-n: mỗi thực thể của tập thực thể này có liên hệ với nhiều thực thể của tập thực thể kia
Trong kiểu quan hệ m-n, một thực thể từ tập thực thể này có thể liên hệ với n thực thể từ tập thực thể khác Quan hệ này thường được phân chia thành hai loại chính: quan hệ 1-1 và quan hệ 1-n.
- Lược đồ quan hệ (Relation Diagram): lược đồ quan hệ là sự hợp thành bởi hai yếu tố:
Một cấu trúc, gồm tên quan hệ và một danh sách các thuộc tính
Một tập hợp các ràng buộc, tức là các điều kiện mà mọi quan hệ trong lược đồ đều phải thoả mãn
Phụ thuộc hàm bắc cầu là một khái niệm trong lý thuyết cơ sở dữ liệu, được xác định trên lược đồ quan hệ R và tập phụ thuộc hàm F Nếu có X -ỳY, Y ->A và A thuộc XY, thì A được coi là phụ thuộc hàm bắc cầu vào R.
X A được gọi là thuộc tính phụ thuộc bắc cầu, Y là các thuộc tính cầu
1.2.2: Tổng quan về MS Access 2010
Access is a relational database management system (RDBMS) developed by Microsoft, designed for managing relational databases effectively.
Những ứng dụng của MS Access:
- Dùng để xây dựng hệ cơ sở dữ liệu
- Có thể dùng để xây dựng trọn gói những phần mềm quản lý qui mô vừa và nhỏ
Nền tảng quản lý dữ liệu cho phép người dùng dễ dàng đăng nhập để xem, tìm kiếm, sửa đổi, xóa và chia sẻ thông tin Người dùng có thể tạo ra các ứng dụng quản lý mà không cần có kỹ năng phát triển phần mềm.
Cơ sở dữ liệu Access (CSDL) là một tập hợp dữ liệu liên quan đến một tổ chức cụ thể, như dữ liệu sinh viên, được lưu trữ trên máy tính Nó cho phép nhiều người sử dụng và được tổ chức theo mô hình dữ liệu hợp lý.
Các tiêu chuẩn của 1 Cơ sở dữ liệu:
-Không có sự dư thừa thông tin
-Phản ánh đúng đắn hoạt động của tổ chức
Chương 1: Cơ sở lý thuyết
-Đảm bảo an toàn dữ liệu (vì được nhiều người sử dụng)
Cơ sở dữ liệu (CSDL) và các chương trình hoạt động độc lập, giúp đảm bảo việc bảo trì hiệu quả Sự độc lập này cho phép khai thác dữ liệu trên nhiều máy khác nhau mà vẫn đạt được kết quả tương tự.
MS Access 2010 có gì mới?
Các lệnh được sắp xếp trên các tab bên trái màn hình, với mỗi tab chứa nhóm lệnh liên quan Thao tác sử dụng đã được giảm thiểu và trở nên đơn giản hơn so với phiên bản trước.
Giao diện của Access 2010 đã được cải tiến để trở nên thân thiện hơn với người sử dụng, với cửa sổ Danh mục chính thay thế và mở rộng các chức năng của cửa sổ Database.
Backstage View cung cấp quyền truy cập vào tất cả các lệnh áp dụng cho toàn bộ cơ sở dữ liệu, bao gồm các chức năng như thu gọn, sửa chữa và các tùy chọn từ menu File.
Chương 1: Cơ sở lý thuyết
Giới thiệu về đơn vị áp dụng
1.3.1: Giới thiệu Công ty Điện lực Gia Lai
Công ty Điện lực Gia Lai
Địa chỉ: 66 Hùng Vương – Pleiku – Gia Lai
Công ty Điện lực Gia Lai bao gồm một nhà điều hành và các điện lực trực thuộc tại các huyện, với số lượng máy tính, máy in, máy chủ và thiết bị truyền dẫn được phân bổ hợp lý nhằm đảm bảo hiệu quả hoạt động.
STT Đơn vị Số lượng máy tính
1 Điện lực huyện An Khê 24 10 1 1
5 Điện lực huyện Chư Sê 22 9 1 1
8 Điện lực huyện Phú Thiện 18 5 1 1
10 Điện lực huyện Đức Cơ 21 6 1 1
19 Phòng Tổ chức nhân sự 7 3 0 0
20 Phòng Quản lý đầu tư 6 3 0 0
21 Phòng Kế hoạch vật tư 15 7 0 0
22 Phòng Công nghệ thông tin 5 10 0 0
24 Phòng Tài chính kế toán 10 6 0 0
25 Phòng Kiểm tra giám sát 4 1 0 0
Bảng 1.1: Tổng hợp số lượng thiết bị của Công ty
Chương 1: Cơ sở lý thuyết
Công ty Điện lực Gia Lai hiện đang quản lý một lượng lớn thiết bị như máy tính, máy chủ và thiết bị truyền dẫn, nhưng việc quản lý vẫn còn thủ công thông qua file cứng hoặc file mềm như Excel và Word Điều này dẫn đến việc theo dõi số lượng và đánh giá hiện trạng thiết bị tốn nhiều thời gian và công sức Hệ thống quản lý nhập và sửa chữa thiết bị máy tính cần được cải tiến với các chức năng chính để nâng cao hiệu quả công việc.
1.3.2: Hiện trạng của doanh nghiệp và giải pháp khắc phục
1.3.2.1 Tổng quan về hệ thống cũ a Quản lý thiết bị
Công ty sẽ thực hiện nhập thiết bị mới theo từng đợt hoặc theo từng lô nhỏ Khi nhận thiết bị, nhân viên sẽ điền thông tin vào phiếu nhập, bao gồm mã thiết bị, tên thiết bị, mã nhà cung cấp, số lượng, đơn giá, thuế VAT, ngày nhập, thời gian bảo hành, tổng giá tiền và mã nhân viên.
Khi bàn giao thiết bị, nhân viên sẽ lập biên bản giao nhận với các thông tin quan trọng như mã thiết bị, tên thiết bị, mã nhà cung cấp, số lượng, đơn giá, ngày xuất, bảo hành, thành tiền, tên khách hàng và mã nhân viên Một bản biên bản sẽ được giao cho người nhận, trong khi bản còn lại sẽ được lưu giữ Tất cả các thao tác nhập, xuất, sửa và xóa thông tin về thiết bị đều được thực hiện trên giấy tờ biên bản, đồng thời hỗ trợ việc tìm kiếm và thống kê.
Nhân viên có thể dễ dàng tra cứu thông tin về thiết bị, bao gồm việc nhận và giao thiết bị, thông qua các tiêu chí như tên thiết bị, mã thiết bị, ngày nhập, tên nhân viên và đơn vị Để thực hiện việc này, họ cần tìm kiếm trên các giấy tờ đã lưu trong kho tài liệu, vì mọi thông tin chỉ có trên giấy tờ và biên bản.
Nhân viên sẽ sử dụng tài liệu Word để cập nhật và in biên bản bàn giao thiết bị cho các đơn vị nhận Mỗi lần nhập hay xuất thiết bị đều có biên bản giao nhận được ghi lại Dựa vào những biên bản này, công ty có thể tổng kết tình hình nhập mới, sửa chữa và thanh lý thiết bị theo từng ngày, tháng và quý.
Trên đây là mô tả hoạt động của hệ thống, ta thấy việc quản lý thiết bị của Công ty có những ưu, nhược điểm như sau: Ưu điểm:
Cơ cấu quản lý của công ty được thiết kế chặt chẽ và hợp lý, đảm bảo rằng nếu tuân thủ đúng các nguyên tắc trong quy trình quản lý, công việc sẽ được thực hiện chính xác và đáp ứng đầy đủ các yêu cầu.
Chương 1: Cơ sở lý thuyết
Phương tiện quản lý chủ yếu là giấy tờ và biên bản, cho phép người dùng dễ dàng truy cập, xem và sửa chữa mà không cần thiết bị hiện đại hay điều kiện phức tạp.
Việc lưu trữ thông tin thiết bị và các dữ liệu quản lý hệ thống hiện nay chủ yếu được thực hiện thủ công qua sổ sách và chứng từ, dẫn đến nhiều khó khăn trong quản lý Điều này không chỉ tốn thời gian mà còn đòi hỏi nhiều công sức từ nhân viên quản lý do các công việc kiểm tra, tra cứu và kiểm kê phức tạp.
Khi lưu trữ thông tin bằng phương pháp này, việc sửa đổi sẽ gặp khó khăn nếu có sai sót Ví dụ, để chỉnh sửa thông tin trong hồ sơ thiết bị, người dùng phải gạch đi và sửa lại bên cạnh, điều này sẽ không thẩm mỹ nếu phải thực hiện nhiều lần.
- Việc thống kê tình hình giao nhận thiết bị cũng phức tạp
1.3.2.3 Yêu cầu đối với hệ thống mới
Dựa trên quy trình làm việc của công ty, chúng tôi nhận thấy cần thiết phải có một phần mềm quản lý để hỗ trợ việc nhập, sửa chữa và giao nhận thiết bị Phần mềm mà nhóm chúng tôi phát triển sẽ giúp quản lý quy trình nhập và sửa chữa thiết bị tin học hiệu quả cho công ty.
Các yêu cầu người dùng:
- Phần mềm có giao diện phù hợp, sử dụng tiện lợi, nhanh chóng cho ngườisử dụng
- Có khả năng nhập, xuất dữ liệu cho mỗi lần nhập, thay đổi thông tin thiết bị kèm các biên bản giao nhận, kiểm tra
- Xử lý được việc sửa dữ liệu nếu trong quá trình nhập có sai sót
- Khi người sử dụng có nhu cầu xem thông tin thì có thể xem bằng chươngtrình tìm kiếm thông tin giúp việc tra cứu thông tin dễ dàng
Tình hình nhập, thanh lý và giao nhận thiết bị có thể được thống kê chi tiết qua danh sách các thiết bị mà mỗi cá nhân, đơn vị quản lý Việc này được thực hiện thông qua việc tổng hợp các phiếu nhập, xuất theo tháng, quý và năm, giúp quản lý hiệu quả hơn trong việc theo dõi và kiểm soát thiết bị.
Chương trình có các chức năng chính:
Chương 2: Phân tích thiết kế hệ thống
PHÂN TÍCH THIẾT KẾ BÀI TOÁN
Dữ liệu đầu vào
- Thông tin về vật tư, về nhóm vật tư, số lượng của vật tư, tình trạng của chúng
- Thông tin về nhà cung cấp cụ thể là tên, địa chỉ, số điện thoại
- Thông tin về số lượng nhập vào
- Thông tin về công ty, về nhân viên, về đơn vị, nhiệm vụ của họ và quyền truy cập hệ thống của họ.
Dữ liệu đầu ra
- Báo cáo chi tiết vật tư, số lượng tồn kho, đã nhập và đã thanh lý
- Báo cáo chi tiết về nhân viên
- Thống kê lượng máy tính, máy in, máy chủ, truyền dẫn
- Báo cáo lịch sử sửa chữa
- Thống kê số lượng thiết bị theo ngày, tháng.
Xác định yêu cầu nghiệp vụ của công ty
2.2.1: Xác định yêu cầu của việc nhập thiết bị
Khi công ty cần nhập một mặt hàng, họ sẽ yêu cầu nhà cung cấp gửi báo giá Sau khi xem xét, nếu quyết định nhập hàng, công ty sẽ gửi đơn đặt hàng qua fax, email hoặc điện thoại, bao gồm thông tin như tên hàng, số lượng và chủng loại Do có thể nhập hàng từ nhiều nhà cung cấp khác nhau, công ty cần ghi lại thông tin của từng nhà cung cấp, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại và fax.
Các đơn vị cần trang bị thêm thiết bị phải làm Giấy đề nghị có sự xác nhận của lãnh đạo và các phòng ban liên quan, sau đó được giám đốc phê duyệt Tiếp theo, đơn vị chuyển đến phòng Công nghệ thông tin để thực hiện đề xuất cấu hình và đặt hàng.
Khi thiết bị hư hỏng, nhân viên cần lập Phiếu báo hỏng có xác nhận của lãnh đạo đơn vị Sau đó, phiếu này sẽ được trình lên phòng Công nghệ thông tin để kiểm tra tình trạng thiết bị và lập Biên bản kiểm tra nhằm đề xuất sửa chữa hoặc thay thế.
2.2.2: Xác định yêu cầu của việc bàn giao thiết bị
Sau khi các thiết bị được nhập khẩu và kiểm tra vận hành thành công, nhân viên phòng Công nghệ thông tin sẽ lập Biên bản giao nhận và bàn giao thiết bị cho người dùng.
- Trong biên bản giao nhận có ghi rõ ngày tháng, thông tin bên giao và bên nhận, tên thiết bị, tình trạng…
- Đến cuối quý, báo cáo số lượng thiết bị tăng giảm, số lượng và tình trạng thiết bị sửa chữa cho lãnh đạo
Chương 2: Phân tích thiết kế hệ thống
2.2.3: Xác định yêu cầu của nhân viên quản lý thiết bị
Nhân viên quản lý thiết bị cần hệ thống cung cấp thông tin đầy đủ về vật tư, lịch sử sửa chữa, và thông tin xuất, nhập Điều này giúp tổng hợp dữ liệu người sử dụng, theo dõi lịch sử sửa chữa thiết bị, quản lý tồn kho vật tư, và in báo cáo để trình bày lên ban lãnh đạo.
2.2.4: Xác định yêu cầu của người quản trị
Người quản trị hệ thống có quyền truy cập toàn bộ thông tin nghiệp vụ, đăng nhập vào hệ thống và quản lý thông tin người dùng Họ có thể thêm người dùng mới, cấp quyền đăng nhập cho người dùng và thay đổi thông tin khi cần thiết.
Sơ đồ dữ liệu
- Căn cứ vào bài toán bằng lời xây dựng biểu đồ ngữ cảnh
- Các thực thể chính tham gia: phòng Công nghệ thông tin, nhân viên
Hình 2.1: Biểu đồ ngữ cảnh
2.3.2: Chức năng Quản lý người dùng
Để truy cập vào hệ thống quản lý thiết bị, người dùng cần được cấp tên đăng nhập, mật khẩu và quyền truy cập Những thông tin này do người quản trị cung cấp cho từng người dùng, cho phép họ truy cập vào hệ thống Người quản trị là người có quyền cao nhất trong hệ thống và chịu trách nhiệm quản lý quyền truy cập của người dùng.
Chương 2: Phân tích thiết kế hệ thống
Trong hệ thống, người quản trị có quyền thêm và chỉnh sửa thông tin người dùng Ngược lại, những người dùng khác chỉ có thể thực hiện các thao tác tùy thuộc vào quyền hạn được cấp, và họ không được phép cập nhật hay thay đổi thông tin người dùng.
Hình 2.2: Sơ đồ luồng dữ liệu chức năng Quản lý người dùng
2.3.3: Chức năng Quản lý thiết bị
- Chức năng này cho phép người dùng cập nhập thông tin chi tiết thiết bị, nhân viên và đơn vị sử dụng thiết bị đó
- Cho phép người dùng tra cứu thông tin thiết bị như: người sử dụng, đơn vị quản lý, chi tiết thiết bị ( mainboard, ram, ổ cứng, màn hình…)
- Cho phép người quản lý thêm, sửa, xóa và in ra thông tin các thiết bị
Hình 2.3: Sơ đồ luồng dữ liệu chức năng Quản lý thiết bị
2.3.4: Chức năng Quản lý biên bản
Phiếu báo hỏng là tài liệu quan trọng mà nhân viên sử dụng để yêu cầu sửa chữa thiết bị Phiếu này bao gồm các thông tin cần thiết như ngày tháng, đơn vị quản lý, tên người sử dụng, tên thiết bị, tình trạng thiết bị và xác nhận của lãnh đạo.
Nhân viên sử dụng giấy đề nghị để yêu cầu trang bị thêm thiết bị, bao gồm các thông tin quan trọng như ngày tháng, đơn vị quản lý, nội dung yêu cầu và xác nhận của lãnh đạo.
Chương 2: Phân tích thiết kế hệ thống
- Biên bản kiểm tra:nhân viên có chức năng tiếp nhận thông tin Phiếu báo hỏng hoặc
Giấy đề nghị để tiến hành làm biên bản kiểm tra, đánh giá thiết bị, đề xuất thay thế, sửa chữa trình lên lãnh đạo
Biên bản giao nhận là tài liệu quan trọng được lập sau khi thiết bị đã được kiểm tra và vận hành tốt Trong biên bản này, nhân viên quản lý sẽ ghi rõ ngày tháng, thông tin của các bên giao và nhận, cũng như thông tin và tình trạng của thiết bị.
Hình 2.4: Sơ đồ luồng dữ liệu chức năng Quản lý biên bản
2.3.5: Chức năng Tìm kiếm /Thống kê
Thống kê nhà cung cấp cho phép người dùng dễ dàng quản lý thông tin bằng cách thống kê theo danh sách hoặc mã nhà cung cấp Người dùng có thể in ra dữ liệu theo mã cụ thể, toàn bộ danh sách hoặc theo khoảng thời gian nhất định như ngày và tháng.
Thống kê đơn vị cho phép người dùng tổng hợp số lượng thiết bị mà đơn vị đó quản lý, thực hiện thống kê theo mã đơn vị và in ấn theo mã đơn vị một cách dễ dàng.
Chức năng thống kê theo tên người dùng thiết bị cho phép người dùng thực hiện việc quản lý thiết bị một cách hiệu quả Người dùng có thể thống kê thiết bị dựa trên tên nhân viên, danh sách nhân viên hoặc mã nhân viên Từ đó, hệ thống có thể in ra báo cáo theo mã, theo danh sách tất cả nhân viên hoặc theo ngày tháng mà nhân viên đó sử dụng thiết bị.
Người dùng có thể thống kê các loại thiết bị như máy tính, máy in, máy chủ, dựa trên mã thiết bị hoặc ngày tháng nhập xuất Từ đó, họ có thể in báo cáo để gửi cho lãnh đạo.
Chương 2: Phân tích thiết kế hệ thống
Hình 2.5: Sơ đồ luồng dữ liệu chức năng Tìm kiếm/ Thống kê
2.3.6: Biều đồ luồng dữ liệu nhập thiết bị
Hình 2.6: Biểu đồ luồng dữ liệu nhập thiết bị
Nhân viên cần sử dụng phiếu báo hỏng khi thiết bị gặp sự cố hoặc đề nghị cấp mới nếu có nhu cầu, sau đó gửi lên phòng Công nghệ thông tin để kiểm tra hoặc đề xuất thay mới Sau khi lãnh đạo duyệt, nhân viên sẽ liên hệ với nhà cung cấp để đặt hàng Khi hàng được nhà cung cấp bàn giao, phòng Công nghệ thông tin sẽ tiến hành kiểm tra, cài đặt và lập biên bản bàn giao lại cho nhân viên sử dụng.
Xây dựng các bảng cơ sở dữ liệu
TT Tên trường Kiểu Độ rộng Giải thích
1 IDNguoidung Number ID người dùng
2 Hovaten Text 255 Họ và tên
Chương 2: Phân tích thiết kế hệ thống
5 Taikhoan Text 255 Tên tài khoản
TT Tên trường Kiểu Độ rộng Giải thích
1 IDThietbi Number ID thiết bị
2 IDNguoidung Number ID Người dùng
3 Don_vi Text 255 Đơn vị
4 Ten_thiet_bi Text 255 Tên thiết bị
5 Nam_su_dung Text 255 Năm sử dụng
6 Hieu_may Text 255 Hiệu máy
8 Loai_CPU Text 255 Loại chip
12 Monitor Text 255 Loại màn hình
13 Printer Text 255 Loại máy in
16 Keyboard Text 255 Loại bàn phím
TT Tên trường Kiểu Độ rộng Giải thích
3 SoBienBan Text 255 Số biên bản
Chương 2: Phân tích thiết kế hệ thống
4 TenNguoiGiao Text 255 Tên người giao
5 ChucVuNGiao Text 255 Chức vụ người giao
6 TenNguoiNhan Text 255 Tên người nhận
7 ChucVuNNhan Text 255 Chức vụ người nhận
8 DiaChiNNhan Text 255 Địa chỉ người nhận
9 SoThuTu Text 255 Số thứ tự
10 TenThietBi Text 255 Tên thiết bị
11 Seri Text 255 Seri thiết bị
12 DonViTinh Text 255 Đơn vị tính
TT Tên trường Kiểu Độ rộng Giải thích
3 SoBienBan Text 255 Số biên bản
5 STT_KT Text 255 Số thứ tự kiểm tra
6 STT_DN Text 255 Số thứ tự đề nghị
7 TenThietBi_KT Text 255 Tên thiết bị_Kiểm tra
8 TenThietBi_DN Text 255 Tên thiết bị_Đề nghị
9 DonViTinh_KT Text 255 Đơn vị tính_Kiểm tra
10 DonViTinh_DN Text 255 Đơn vị tính_Đề nghị
11 SoLuong_KT Text 255 Số lượng_Kiểm tra
12 SoLuong_DN Text 255 Số lượng_Đề nghị
13 TinhTrang_KT Text 255 Tình trạng_Kiểm tra
Chương 2: Phân tích thiết kế hệ thống
14 TinhTrang_DN Text 255 Tình trạng_Đề nghị
15 GhiChu_KT Text 255 Ghi chú_Kiểm tra
16 GhiChu_DN Text 255 Ghi chú_Đề nghị
17 NguoiKiemTra Text 255 Người kiểm tra
19 GiamDocDuyet Text 255 Giám đốc duyệt
TT Tên trường Kiểu Độ rộng Giải thích
4 BoPhanQuanLy Text 255 Bộ phận quản lý
5 NguoiSuDung Text 255 Người sử dụng
6 STT Text 255 Số thứ tự
7 TenThietBi Text 255 Tên thiết bị
8 DonViTinh Text 255 Đơn vị tính
TT Tên trường Kiểu Độ rộng Giải thích
2 TenDonVi Text 255 Tên đơn vị
TT Tên trường Kiểu Độ rộng Giải thích
Chương 2: Phân tích thiết kế hệ thống
2 Tennhacungcap Text 255 Tên nhà cung cấp
Mô hình liên kết các cơ sở dữ liệu
Hình 2.7: Mô hình liên kết các cơ sở dữ liệu
Chương 3: Xây dựng chương trình và thử nghiệm
XÂY DỰNG CHƯƠNG TRÌNH VÀ THỬ NGHIỆM
Cấu trúc tổng quát chương trình
Hình 3.1: Cấu trúc tổng quát chương trình
Chương 3: Xây dựng chương trình và thử nghiệm
Một số giao diện của chương trình
3.2.1: Form chính( khi đã đăng nhập )
Bao gồm nhiều tab chứa các chức năng riêng Ở đây ta có các tab: Trang chủ, Quản lý thiết bị, Biên bản, Tìm kiếm/Thống kê
3.2.2: Form Quản lý thiết bị
Hình 3.3: Form Quản lý thiết bị
Chương 3: Xây dựng chương trình và thử nghiệm
Hình 3.4: Form mẫu Giấy đề nghị
Chương 3: Xây dựng chương trình và thử nghiệm
Hình 3.5: Form mẫu Phiếu báo hỏng
Chương 3: Xây dựng chương trình và thử nghiệm
Hình 3.6: Form mẫu Biên bản kiểm tra
Chương 3: Xây dựng chương trình và thử nghiệm
Hình 3.7: Form mẫu Biên bản giao nhận
Chương 3: Xây dựng chương trình và thử nghiệm
3.2.4: Form của các chức năng Tìm kiếm/Thống kê
Hình 3.8: Form các chức năng Thống kê/Tìm kiếm
Hình 3.9: Form các chức năng tìm kiếmtheo Đơn vị quản lý
Chương 3: Xây dựng chương trình và thử nghiệm
Hình 3.10: Form các chức năng tìm kiếm theo Tên thiết bị
Hình 3.11: Form các chức năng tìm kiếm theo Ngày tháng
Chương 3: Xây dựng chương trình và thử nghiệm
Hình 3.12: Form các chức năng tìm kiếm theo Tên người dùng
3.2.5: Form của chức năngQuản lý người dùng
Hình 3.13: Form của chức năng Đăng ký tài khoản
Chương 3: Xây dựng chương trình và thử nghiệm
Hình 3.14: Form của chức năng Đăng nhập
Chương 3: Xây dựng chương trình và thử nghiệm