CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN
Cơ sở lý luận
1.1.1.Các loại vết thương và quá trình lành vết thương
1.1.1.1 Các loại vết thương a Khái niệm
Vết thương là sự cắt đứt hoặc phá vỡ liên tục của cơ quan hoặc mô, thường do tác nhân bên ngoài như chấn thương hoặc phẫu thuật gây ra.
Vết thương có thể hình thành từ nhiều nguyên nhân khác nhau, bao gồm chấn thương cơ học, hóa học, vật lý, các vết thương có chủ đích trong phẫu thuật, hoặc do thiếu máu và chèn ép Tất cả các loại vết thương này đều trải qua quá trình vỡ mạch máu, chảy máu và hình thành cục máu đông Đặc biệt, đối với những vết thương do tắc mạch và chèn ép, nguồn cung cấp máu thường bị gián đoạn do sự tắc nghẽn vi tuần hoàn tại chỗ.
Vết thương được phân loại thành bốn loại chính dựa trên các yếu tố bên ngoài, bao gồm: đụng dập (bầm tím), mài mòn (trầy xước da), rách (xé rách) và rạch (cắt).
Về mức độ nhiễm khuẩn, vết thương gồm: vết thương sạch, vết thương sạch có nhiễm khuẩn, vết thương nhiễm khuẩn và vết thương bẩn [6]
Vết thương sạch là loại vết thương ngoại khoa được thực hiện trong điều kiện vô khuẩn, không có nguy cơ nhiễm khuẩn Những vết thương này không nằm trong các vùng hô hấp, bài tiết, sinh dục, tiết niệu và cũng không sử dụng ống dẫn lưu.
Vết thương sạch có nguy cơ nhiễm khuẩn là những vết thương không biểu hiện dấu hiệu nhiễm khuẩn nhưng nằm trong các khu vực nhạy cảm như hô hấp, bài tiết, sinh dục, vết thương hở hoặc có ống dẫn lưu.
Vết thương nhiễm khuẩn là vết thương nhiễm khuẩn, vết thương do tai nạn dập nát, vết thương trên vùng có nhiễm khuẩn trước mổ
Vết thương bẩn là vết thương có mủ, hoại tử và có nguồn gốc bẩn từ trước 1.1.1.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương [8]
Nhiều yếu tố có thể làm tăng hay trì hoãn quá trình lành vết thương
- Tuổi: trẻ em, người lớn, phụ nữ có thai, người già
- Tình trạng oxy trong máu: nồng độ oxy trong máu giảm, thiếu máu, giảm thể tích tuần hoàn
- Dinh dưỡng: thể trạng người bệnh mập, gầy, chế độ ăn thiếu protein, thiếu vitamin, thiếu các loại khoáng chất như: kẽm, sắt…
- Có ổ nhiễm trùng: viêm họng, nhiễm trùng tiết niệu
- Có sự đè ép quá mức: áp lực tại chỗ tổn thương dập rách, sự cọ sát, va chạm
- Có tổn thương tâm lý: stress, đau
- Có các bệnh lý kèm theo: giảm tuần hoàn ngoại biên, tiểu đường, urê máu cao, suy giảm hệ thống miễn dịch
- Dùng các loại thuốc kèm theo: hóa trị, xạ trị, corticoid, kháng viêm non steroid, gây tê tại chỗ
Các yếu tố thuộc cơ thể nói chung bao gồm sự dinh dưỡng, tuần hoàn, sự oxy hoá, và chức năng miễn dịch của tế bào
Các yếu tố cá nhân như tiền sử hút thuốc và loại thuốc đang sử dụng có thể ảnh hưởng đến quá trình hồi phục Bên cạnh đó, các yếu tố bộ phận như tính chất của vết thương, sự hiện diện của nhiễm trùng và loại băng được sử dụng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc điều trị.
Dinh dưỡng đầy đủ là yếu tố quan trọng trong quá trình lành vết thương, vì sự thiếu hụt dinh dưỡng có thể làm chậm tiến trình này do ức chế tổng hợp collagen Nhu cầu dinh dưỡng tăng cao trong thời gian căng thẳng sinh lý, dẫn đến nguy cơ thiếu hụt protein, đặc biệt ở những bệnh nhân bị nhiễm trùng, bỏng hoặc trải qua phẫu thuật, nhất là phẫu thuật bụng Những bệnh nhân thiếu protein có khả năng cao bị nhiễm trùng vết thương do giảm chức năng của bạch cầu, ảnh hưởng đến khả năng miễn dịch và thực bào.
- Protein và các vitamin A và C đặc biệt quan trọng trong quá trình lành vết thương
- Carbohydrat và chất béo cũng giữ vai trò quan trọng trong quá trình lành vết thương
- Glucose cần thiết đối với việc tăng nhu cầu năng lượng cho các tế bào (đặc biệt là tế bào bạch cầu và nguyên bào sợi)
- Chất béo cần thiết vì chúng tạo nên cấu trúc màng tế bào
- Các vitamin và muối khoáng cũng giữ vai trò quan trọng trong quá trình lành vết thương, bao gồm những vai trò sau:
+ Vitamin A: đẩy mạnh quá trình biểu mô hóa và tăng quá trình tổng hợp và liên kết các collagen
+ Vitamin B complex: là một yếu tố kết hợp trong hệ thống enzym
Vitamin C (axit ascorbic) là yếu tố quan trọng trong quá trình sản xuất collagen, giúp duy trì sức căng của vết thương Khi lượng vitamin C giảm, khả năng hồi phục của vết thương cũng bị ảnh hưởng Ngoài ra, axit ascorbic còn thúc đẩy sự hình thành mao mạch và tăng cường tính bền vững của chúng Vitamin C cũng có tác dụng kháng khuẩn nhờ vai trò trong việc hỗ trợ hệ miễn dịch.
+ Vitamin K: cần thiết cho sự tổng hợp prothrombin có vai trò quan trọng trong quá trình đông máu
+ Các khoáng chất: như sắt, kẽm, và đồng có liên quan đến quá trình tổng hợp collagen
* Sự tuần hoàn và sự oxy hoá:
Sự tuần hoàn và oxy hóa mô đóng vai trò quan trọng trong quá trình lành vết thương Khi lưu lượng máu tại chỗ được cải thiện, quá trình này diễn ra hiệu quả hơn Điều này giải thích tại sao các vết loét do ứ máu tĩnh mạch và loét tì thường khó hồi phục.
Giảm áp lực oxy trong động mạch ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp collagen và hình thành tế bào biểu mô Khi nồng độ hemoglobin giảm dưới 15%, như trong bệnh thiếu máu trầm trọng, sự oxy hóa giảm, dẫn đến thay đổi trong quá trình hồi phục và sửa chữa mô Thiếu máu kết hợp với các bệnh lý như tiểu đường hoặc xơ vữa động mạch sẽ làm giảm lưu lượng máu và làm chậm quá trình lành vết thương.
- Chức năng miễn dịch của tế bào
Các thuốc và liệu pháp điều trị có thể ảnh hưởng đến chức năng miễn dịch và quá trình lành vết thương Thuốc ức chế miễn dịch như cortico steroid không chỉ ngăn chặn sự thải bỏ các cơ quan cấy ghép mà còn làm giảm khả năng chống lại nhiễm khuẩn và mất đi các đáp ứng viêm nhiễm Hơn nữa, các tác nhân ức chế miễn dịch thường ức chế quá trình tổng hợp protein.
Bệnh nhân ung thư thường gặp khó khăn trong việc lành vết thương và dễ bị nhiễm trùng do thiếu hụt kháng thể hoặc tác động của hóa trị và xạ trị Hóa trị, với các chất như 5-fluorouracil, làm chậm quá trình tái tạo nguyên bào sợi và tổng hợp collagen, trong khi vincristin lại ức chế sản xuất kháng thể Ngoài ra, xạ trị cũng ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của nguyên bào sợi, dẫn đến tình trạng chậm lành vết thương.
Quá trình lão hóa tự nhiên có thể ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng lành vết thương, do tuần hoàn máu chậm lại dẫn đến việc cung cấp oxy cho vết thương bị hạn chế Bên cạnh đó, hoạt động của nguyên bào sợi và sự tổng hợp collagen cũng giảm theo tuổi tác, khiến cho quá trình phát triển, phân hóa và tái xây dựng tế bào diễn ra chậm hơn.
Quá trình lành vết thương có thể bị chậm đối với những người bệnh béo phì
Mô mỡ thiếu mạch máu, dẫn đến khả năng chống vi khuẩn kém và giảm cung cấp dinh dưỡng cho vết thương Bệnh nhân béo phì có nguy cơ cao gặp biến chứng và thường được khuyên giảm cân trước phẫu thuật Thời gian phẫu thuật cho người béo phì thường kéo dài hơn, và việc khâu mô mỡ gặp nhiều khó khăn Ngoài ra, nguy cơ bục chỉ và nhiễm trùng vết thương cũng cao hơn ở nhóm bệnh nhân này.
Người hút thuốc lá thường gặp phải những thay đổi sinh lý cản trở quá trình lành vết thương, bao gồm giảm nồng độ hemoglobin, co mạch và oxy hóa mô bị suy yếu Thời gian hút thuốc lâu dài làm tăng số lượng tiểu cầu, dẫn đến tăng cường sự kết dính và khả năng đông máu cao, gây ra nguy cơ hình thành cục máu đông và tắc nghẽn ở các mạch máu nhỏ.
Nhiều thuốc, ngoài tác dụng chính của nó còn có ảnh hưởng đến quá trình đáp ứng miễn dịch, và ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương
Các chất kháng đông, làm giảm sự hình thành các cục máu đông, làm tăng khả năng chảy máu ở bên trong vết thương
Aspirin, thuốc kháng viêm không steroid, làm giảm sự kết tụ tiểu cầu, làm kéo dài thời gian chảy máu
Cơ sở thực tiễn
Nhiều nghiên cứu toàn cầu đã chỉ ra rằng chăm sóc vết thương của điều dưỡng có ảnh hưởng lớn đến chất lượng điều trị, đặc biệt khi dựa trên quy trình chuẩn và năng lực được nâng cao qua đào tạo Kiến thức và năng lực của điều dưỡng trong việc chăm sóc và quản lý vết thương là yếu tố quyết định đến thực hành của họ Nghiên cứu của Geraldine năm 2012 trên 150 điều dưỡng cho thấy chỉ có 38,6% điều dưỡng cập nhật kiến thức về chăm sóc vết thương trong vòng hai năm trước đó, và 40% trong số họ đánh giá năng lực ở mức thấp (