SỬ DỤNG MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TÍCH CỰC ĐỂ NÂNG CAO HIỆU QUẢ DẠY HỌC CÁC BÀI LUYỆN TẬP – ÔN TẬP HÓA HỌC 11 THPT THEO HƯỚNG PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC TỰ HỌC CHO HỌC SINHSỬ DỤNG MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TÍCH CỰC ĐỂ NÂNG CAO HIỆU QUẢ DẠY HỌC CÁC BÀI LUYỆN TẬP – ÔN TẬP HÓA HỌC 11 THPT THEO HƯỚNG PHÁT TRIỂN NĂNG LỰC TỰ HỌC CHO HỌC SINH
Những đóng góp của đề tài
Bài viết này nhằm hoàn thiện lý luận về các bài luyện tập và ôn tập trong giảng dạy, đồng thời đề xuất một số phương pháp dạy học tích cực cho môn Hóa học Những phương pháp này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả giảng dạy mà còn góp phần phát triển năng lực tự học của học sinh trong quá trình học tập và nghiên cứu.
8 Lịch sử vấn đề nghiên cứu
Việc áp dụng phương pháp dạy học tích cực trong các môn học, đặc biệt là môn Hóa học, hiện nay được coi là một xu hướng mới và hợp lý nhằm nâng cao chất lượng giáo dục tại các trường THPT Phương pháp này không chỉ bổ sung cho hệ thống dạy học truyền thống mà còn làm phong phú thêm kho tàng phương pháp dạy Hóa học Nhiều giáo viên đã thành công trong việc nghiên cứu và áp dụng các phương pháp này vào giảng dạy các môn học cơ bản, đặc biệt là môn Hóa học, và đã có những nghiên cứu bước đầu đáng chú ý.
- Một số luận văn thạc sĩ của các thầy cô đã nghiên cứu trước gồm:
Võ Việt Dũng (2008) đã thiết kế bài giảng hóa học cho phần kim loại trong chương trình hóa học lớp 12 nâng cao, nhằm phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh.
+ Trần Thị Tuyết Hồng (2009): Thiết kế bài giảng hoá học (phần phi kim - Hoá học
11 nâng cao) theo hướng phát huy tính tích cực chủ động sáng tạo của học sinh.
Lê Minh Nhã (2010) đã nghiên cứu việc thiết kế bài giảng hóa học nhằm phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của học sinh, đặc biệt trong phần Phi kim của chương trình Hóa học 10 nâng cao Nghiên cứu này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tạo ra môi trường học tập khuyến khích sự tham gia và khám phá của học sinh, từ đó nâng cao hiệu quả giảng dạy và học tập môn hóa học.
+ Huỳnh Văn Sang (2011): Thiết kế bài giảng luyện tập - ôn tập hóa học 10 cơ bản bằng một số phương pháp dạy học tích cực.
+ Nguyễn Thị Thiều Hoa (2011): Thiết kế các bài luyện tập – ôn tập HH 8 theo hướng phát huy tính tích cực, tư duy sáng tạo của học sinh.
Chưa có tác giả nào nghiên cứu và thiết kế các bài luyện tập ôn tập hóa học 11 cơ bản bằng các phương pháp dạy học tích cực nhằm phát triển năng lực tự học cho học sinh.
9 Cấu trúc của luận văn
- Luận văn gồm ba phần: mở đầu, nội dung, kết luận.
- Phần nội dung gồm có ba chương:
+ Chương 1: Cơ sở lí luận của đề tài
Chương 2 trình bày các phương pháp dạy học tích cực nhằm nâng cao hiệu quả giảng dạy các bài luyện tập và ôn tập hóa học lớp 11 THPT Những phương pháp này không chỉ giúp học sinh tiếp thu kiến thức tốt hơn mà còn phát triển năng lực tự học, khuyến khích sự chủ động và sáng tạo trong quá trình học tập Việc áp dụng các kỹ thuật giảng dạy hiện đại sẽ tạo ra môi trường học tập tích cực, thúc đẩy học sinh tham gia tích cực vào các hoạt động học tập và rèn luyện kỹ năng tư duy phản biện.
+ Chương 3: Thực nghiệm sư phạm
CỞ SỞ LÝ LUẬN VÀ THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
Năng lực và năng lực tự học
Năng lực, theo từ điển tiếng Việt, là khả năng và điều kiện tự nhiên hoặc chủ quan để thực hiện một hành động nhất định Đây là phẩm chất tâm lý và sinh lý giúp con người hoàn thành các hoạt động với chất lượng cao Từ góc độ tâm lý học, năng lực đã trở thành chủ đề nghiên cứu chuyên sâu từ thế kỷ XIX Các công trình thực nghiệm của F Ganton chỉ ra rằng năng lực có những biểu hiện như tính nhạy bén, sự chắc chắn, độ sâu sắc và khả năng dễ dàng tiếp thu hoạt động mới.
Nhà tâm lý học A Rudich định nghĩa năng lực là tính chất tâm sinh lý của con người, ảnh hưởng đến quá trình tiếp thu kiến thức, kỹ năng và hiệu quả thực hiện các hoạt động Năng lực không chỉ là kết quả của giáo dục và phát triển, mà còn phụ thuộc vào các đặc điểm bẩm sinh, hay còn gọi là năng khiếu Điều này có nghĩa là năng khiếu cần được phát triển để trở thành năng lực thực sự, và không phải ai có năng khiếu cũng sẽ tự động có năng lực.
Vậy để hoàn thành các năng lực HS phải có môi trường xung quanh tương ứng và phải có sự giáo dục có mục đích.
Năng lực là sự kết hợp các thuộc tính cá nhân phù hợp với yêu cầu của một hoạt động cụ thể, giúp đạt được kết quả tối ưu Nó vừa là tiền đề vừa là kết quả của mọi hoạt động, đồng thời phát triển trong chính quá trình thực hiện Năng lực không chỉ là một thuộc tính tâm lý đơn lẻ như khả năng tri giác hay trí nhớ, mà là sự tổng hợp các thuộc tính tâm lý có mối quan hệ tương tác chặt chẽ trong một hệ thống, trong đó một thuộc tính nổi bật và các thuộc tính khác hỗ trợ lẫn nhau, đáp ứng yêu cầu hoạt động và đảm bảo đạt được kết quả mong muốn.
Năng lực không phải là khái niệm chung chung mà luôn gắn liền với lĩnh vực cụ thể, như năng lực toán học hay chính trị Năng lực của học sinh là một cấu trúc động, bao gồm kiến thức, kỹ năng, niềm tin, giá trị và trách nhiệm xã hội, thể hiện qua sự sẵn sàng hành động trong môi trường học tập và điều kiện xã hội thay đổi Tại trường THPT, học sinh phát triển nhiều năng lực thông qua các hoạt động giáo dục, hình thành thế giới quan khoa học và đam mê học tập Ngoài ra, giáo viên còn giáo dục học sinh về tính trung thực, thái độ và ứng xử với thiên nhiên, phù hợp với yêu cầu phát triển bền vững, giúp các em lựa chọn nghề nghiệp phù hợp với năng lực và hoàn cảnh cá nhân.
Năng lực được định nghĩa là khả năng thực hiện thành công các hoạt động trong những bối cảnh cụ thể, thông qua việc kết hợp các kiến thức, kỹ năng và các thuộc tính cá nhân như sự hứng thú, niềm tin và ý chí Điều này cho thấy năng lực của một cá nhân được đánh giá dựa trên phương thức và khả năng giải quyết vấn đề trong cuộc sống.
Năng lực tự học, theo tác giả Nguyễn Cảnh Toàn, là một thuộc tính kỹ năng phức hợp, bao gồm kỹ năng và thói quen gắn liền với động cơ, giúp người học đáp ứng yêu cầu công việc Nó không chỉ là cách học mà còn tích hợp kỹ năng và nội dung học, thể hiện qua khả năng áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau Năng lực tự học là yếu tố quan trọng trong việc phát triển bản thân và nâng cao hiệu quả học tập.
Năng lực tự học là khả năng tâm lý giúp chúng ta giải quyết vấn đề một cách hiệu quả, từ đó biến kiến thức nhân loại thành tài sản cá nhân.
1.1.2.2 Những biểu hiện của năng lực tự học
Năng lực tự học là một khái niệm phức tạp, chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như nội lực và ngoại lực Trong nghiên cứu khoa học, để đánh giá sự thay đổi của năng lực tự học sau quá trình học tập, các nhà nghiên cứu đã tập trung vào việc mô phỏng và xác định những dấu hiệu biểu hiện năng lực này Những nghiên cứu này đã chỉ ra cách thức năng lực tự học được bộc lộ ra bên ngoài.
Philip Candy (1991) in "Self-direction for Lifelong Learning: A Comprehensive Guide to Theory and Practice" outlines various characteristics of self-directed learners, categorizing them into two groups to identify which factors are most influenced by the learning environment.
Năng lực tự học Nhóm A là nhóm tìm cách Nhóm B là nhóm “Phương pháp học tập”
1 Có khả năng tự học, có tư duy, biết phân tích vấn đề
1 Có kiến thức để thực hiện các hoạt động trong quá trình học tập.
2 Năng động, linh hoạt, ham học hỏi hiểu biết về khoa học.
3 Có khả năng tự điều chỉnh.
6 Có năng lực giao tiếp xã hội.
2 Có kĩ năng tìm kiếm và thu hồi thông tin thông qua các kênh.(báo chí, sách, mạng, …)
3 Có năng lực đánh giá, khả năng xử lí thông tin và giải quyết các vấn đề.
Nhóm bên ngoài: Chính là PP học, chứa đựng các kỹ năng học tập cần phải có của
HS được hình thành và phát triển năng lực học tập chủ yếu qua quá trình học tập Phương pháp dạy của giáo viên có ảnh hưởng lớn đến phương pháp học của HS, từ đó góp phần vào việc hình thành và phát triển năng lực tự học.
Nhóm đặc điểm bên trong của học sinh hình thành qua hoạt động sống và trải nghiệm cá nhân, chịu ảnh hưởng bởi yếu tố tâm lý Do đó, giáo viên cần tạo ra môi trường cho học sinh thử nghiệm và kiểm chứng bản thân; đôi khi chỉ cần viết một phương trình đúng cũng đủ Lời động viên từ giáo viên là nguồn động lực quan trọng giúp học sinh phấn đấu và tự học Theo nghiên cứu của Taylor (1995) về tự học, năng lực tự học của học sinh trong trường phổ thông có những biểu hiện đáng chú ý.
Một số tính cách của người có năng lực tự học
Về tính cách Về thái độ Về kỹ năng
1 Thích học và có động cơ học tập, nghiên cứu.
2 Độc lập, chủ động thể hiện kết quả học tập.
3 Có tính kỉ luật trong các hoạt động và hoạt động có mục đích.
5 Ham tìm hiểu các vấn đề khoa học.
1 Người học dám chịu trách nhiệm với việc học tập của bản thân.
2 Mong muốn được học, được nghiên cứu và mong muốn được thay đổi.
4 Dám đối mặc với những thách thức trong quá trình học tập hay tìm cái mới.
1 Lập kế hoạch học tập cho bản thân, tập thể.
2 Quản lí thời gian trong học tập, hoạt động khác.
3 Thực hiện tốt các hoạt động học tập, hoạt động khác.
Theo Taylor, người tự học là những cá nhân có động lực, bền bỉ và khả năng suy nghĩ độc lập Họ cần có tính kỉ luật, sự tự tin, và khả năng định hướng mục tiêu, cùng với các kỹ năng phù hợp cho việc học tập Tác giả đã phân tích ba yếu tố cơ bản của người tự học: thái độ, tính cách và kỹ năng Sự phân định này giúp xác định rõ ràng biểu hiện tư duy và khả năng hoạt động thực tế của người học, không chỉ dừng lại ở khía cạnh tâm lý.
Năng lực tự học là một phẩm chất vốn có của mỗi cá nhân, nhưng nó luôn thay đổi tùy thuộc vào môi trường văn hóa – xã hội Dù là khả năng bẩm sinh, năng lực tự học cần được rèn luyện qua thực tiễn để phát huy những ưu điểm, nếu không sẽ chỉ là tiềm năng chưa được khai thác Thời gian học ở trường là ngắn ngủi, vì vậy việc phát triển năng lực tự học là yếu tố quyết định cho sự thành công của học sinh trong tương lai và là nền tảng cho việc tự học suốt đời.
Năng lực tự học là khả năng tự xác định nhiệm vụ học tập một cách chủ động và tự giác, bao gồm việc đặt ra mục tiêu học tập cá nhân Điều này đòi hỏi nỗ lực và phấn đấu để áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả, đồng thời điều chỉnh những sai sót và hạn chế thông qua tự đánh giá cũng như nhận phản hồi từ bạn bè, giáo viên, và các nhà khoa học Ngoài ra, việc chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ bên ngoài khi gặp khó khăn trong học tập cũng là một phần quan trọng của năng lực tự học.
Bài luyện tập – ôn tập
1.2.1 Bài luyện tập, ôn tập là gì?
Luyện tập là quá trình làm đi làm lại nhiều lần để nâng cao kỹ năng và thông thạo kiến thức Trong dạy học, luyện tập không chỉ củng cố và hệ thống hóa kiến thức mà còn rèn luyện khả năng vận dụng kiến thức để giải quyết các vấn đề học tập Các bài tập được thiết kế để học sinh có thể giải quyết một cách thuần thục, nhờ vào việc lặp lại và làm quen với các tình huống và câu hỏi Qua đó, học sinh sẽ hình thành cơ chế phản xạ nhanh, giúp họ có thể đưa ra đáp án ngay khi vừa đọc xong câu hỏi.
Bài luyện tập không chỉ giúp củng cố và hệ thống hóa kiến thức mà còn rèn luyện khả năng vận dụng kiến thức để giải quyết vấn đề một cách thuần thục Do đó, việc luyện tập cần được thực hiện thường xuyên và liên tục trong suốt quá trình học tập.
Ôn tập là quá trình học lại để ghi nhớ và củng cố kiến thức, theo Đại từ điển tiếng Việt Trong giáo dục, ôn tập giúp người học hệ thống hóa và khắc sâu các kiến thức đã tiếp thu, từ đó nâng cao hiệu quả học tập.
1.2.2.1 Đặc điểm sinh lí của người học trong quá trình tiếp thu kiến thức[27]
Trong quá trình nhận thức, hệ thần kinh trung ương tiếp thu một lượng tri thức lớn từ nhiều lĩnh vực khác nhau Cơ sở sinh lý thần kinh của tri thức này nằm ở các đường liên hệ thần kinh tạm thời trên võ não, nhưng những đường liên hệ này có thể bị mờ nhạt hoặc mất đi nếu không được lặp đi lặp lại.
Việc nhắc lại và củng cố kiến thức thường xuyên là rất quan trọng, vì nó giúp tạo ra những liên hệ sâu sắc trong tâm trí người học Đây là giai đoạn quyết định, đòi hỏi nhiều thời gian và công sức, ảnh hưởng đến tốc độ hình thành kiến thức và kỹ năng Sự bền vững và độ sâu của kiến thức phụ thuộc vào nội lực của người học trong quá trình này Não bộ chỉ lưu giữ thông tin trong thời gian ngắn nếu không được xử lý, nhưng thông qua việc lặp lại, thông tin có thể chuyển vào trí nhớ dài hạn Do đó, nguyên tắc củng cố tri thức và kỹ năng là cần thiết để cải thiện khả năng ghi nhớ và lưu giữ kiến thức lâu dài.
Quá trình tổ chức dạy học cần đảm bảo rằng học sinh ghi nhớ kiến thức một cách vững chắc, giúp họ dễ dàng vận dụng khi cần thiết trong học tập và nghiên cứu.
Quá trình tiếp thu tri thức từ người dạy của học sinh là liên tục và kéo dài, giúp củng cố kiến thức một cách chính xác và sâu sắc Do đó, cần mở rộng và phát triển dần dần cả về khối lượng và độ phức tạp của kiến thức Việc thường xuyên áp dụng kiến thức đã học và nhắc nhở để củng cố sẽ giúp học sinh ghi nhớ lâu và vận dụng hiệu quả trong học tập.
- Thường xuyên ôn lại những kiến thức trong tâm, xem xét chúng đối với hình thức mới để HS vận dụng theo những mức độ khác nhau.
Để giúp học sinh nắm vững kiến thức và kỹ năng trong môn hóa học, cần huy động mọi mặt nhận thức của các em, từ đó áp dụng hiệu quả các kỹ xảo khi giải quyết các vấn đề hóa học.
Củng cố kiến thức là quá trình liên tục trong giảng dạy, bao gồm ôn tập, luyện tập và tự học qua các nguồn như internet và báo chí Học sinh cần biết hệ thống hóa và phân loại kiến thức để xác định những phần cần nhớ và hiểu rõ nhằm áp dụng hiệu quả.
1.2.3 Ý nghĩa, tầm quan trọng của bài luyện tập – ôn tâp[16];[30]
Bài học ôn tập là một phần quan trọng trong quá trình dạy học ở trường THPT, giúp học sinh củng cố và hệ thống hóa kiến thức hóa học đã được nghiên cứu qua từng tiết học, bài học, chuyên đề và chương Việc này không chỉ hỗ trợ học sinh nắm vững kiến thức mà còn chuẩn bị cho các kỳ thi và nâng cao khả năng tư duy trong môn hóa học.
Để làm sáng tỏ các hiện tượng nghiên cứu, cần phân biệt, so sánh và đối chiếu chúng một cách chính xác, đồng thời tách riêng những dấu hiệu bản chất Việc thiết lập mối liên hệ giữa các khái niệm và khái quát hóa kiến thức đã học sẽ giúp củng cố và vận dụng kiến thức ở mức độ cao hơn Quá trình ôn tập này cần được thực hiện một cách tập trung để đào sâu và nâng cao hiểu biết.
Giúp học sinh củng cố và hệ thống hóa kiến thức, bài tập không chỉ vận dụng lý thuyết đã học mà còn rèn luyện kỹ năng tư duy, phân tích và phản biện Hoạt động này thường diễn ra sau các bài dạy lý thuyết trên lớp hoặc khi kết thúc một phần, một chương trong chương trình học.
Bài ôn tập và luyện tập là phần không thể thiếu trong chương trình học của mọi môn học Điều này cho thấy rằng bài luyện tập – ôn tập có giá trị nhận thức và ý nghĩa lớn trong việc thực hiện nhiệm vụ dạy và học tại trường học.
Bài luyện tập ôn tập giúp học sinh hệ thống hóa và tái hiện các kiến thức đã học, từ những phần rời rạc thành một hệ thống logic chặt chẽ Qua đó, học sinh có thể nhớ những kiến thức cơ bản và tìm ra mối liên hệ giữa các kiến thức, từ đó vận dụng linh hoạt trong việc giải quyết các vấn đề học tập.
Hệ thống kiến thức về chất điện li bao gồm các khái niệm cơ bản về axit, bazơ và muối, phân loại axit mạnh và yếu, bazơ mạnh và yếu, cũng như muối tan và không tan Bên cạnh đó, cần hiểu rõ bản chất của quá trình phân li và ảnh hưởng của các dung dịch phân cực và không phân cực đến quá trình này.
Phương pháp dạy học tích cực
1.3.1 Thế nào là phương pháp dạy học tích cực?
Phương pháp dạy học tích cực tập trung vào việc phát huy tính chủ động, sáng tạo và tích cực của người học Mục tiêu chính của phương pháp này là giúp người học trở nên chủ động, tích cực và sáng tạo hơn, khuyến khích họ tìm tòi và khám phá, đồng thời chống lại thói quen học tập thụ động trước đây.
Phương pháp dạy học tích cực đóng vai trò quan trọng trong giáo dục, vì nó tập trung vào hoạt động của học sinh trong quá trình học Các quan điểm mới về dạy học như "lấy người học làm trung tâm" và "hoạt động hóa người học" nhấn mạnh sự tương tác giữa giáo viên và học sinh, cũng như giữa các học sinh với nhau, nhằm tạo ra môi trường học tập hiệu quả và sáng tạo.
1.3.2 Một số đặc trưng của phương pháp dạy học tích cực
GV tổ chức các hoạt động cho HS nhằm phát huy tính tích cực trong học tập HS không chỉ là đối tượng tiếp nhận tri thức mà còn là chủ thể khám phá những điều mới mẻ Qua các hoạt động học tập, HS trở thành người chủ động, tự tìm hiểu và phát triển kỹ năng, không chỉ đơn thuần tiếp thu kiến thức theo cách của GV Phương pháp này giúp HS nắm vững kiến thức và kỹ năng mới, đồng thời khuyến khích khả năng sáng tạo, không theo khuôn mẫu có sẵn GV không chỉ truyền đạt tri thức mà còn hướng dẫn HS trong quá trình học tập.
HS biết phân loại kiến thức theo từng đơn vị kiến thức qua đó vận dụng tốt kiến thức vào việc giải quyết vấn đề một cách tốt nhất
GV chú trọng phát triển kỹ năng, thói quen và năng lực cho học sinh thông qua phương pháp dạy học tích cực Việc rèn luyện không chỉ nâng cao hiệu quả học tập mà còn là mục tiêu cốt lõi, khuyến khích học sinh tự học và tìm hiểu kiến thức từ nhiều nguồn như internet, sách báo và tạp chí Khi học sinh được trang bị phương pháp, kỹ năng và thói quen tự học, họ sẽ phát triển tinh thần học tập và khơi dậy nội lực bản thân, từ đó dễ dàng thích ứng với xã hội và sự phát triển của xã hội học tập hiện nay.
Tăng cường học tập cá thể kết hợp với học hợp tác trong nhóm là phương pháp dạy học tích cực, chú trọng vào tổ chức các hoạt động học tập hợp tác giữa giáo viên và học sinh, cũng như giữa các học sinh với nhau và với các trang mạng trực tuyến Qua việc trao đổi, tranh luận và thể hiện quan điểm cá nhân, học sinh không chỉ nắm vững kiến thức mà còn phát triển phương pháp tư duy sáng tạo Điều này giúp hình thành kỹ năng hợp tác, cần thiết cho sự phát triển trong xã hội hiện đại.
Trong phương pháp dạy học tích cực, việc kết hợp đánh giá khách quan của giáo viên với tự đánh giá của học sinh là rất quan trọng Giáo viên cần hướng dẫn học sinh thực hiện tự đánh giá để điều chỉnh cách học, đồng thời tạo điều kiện cho học sinh tham gia đánh giá lẫn nhau Năng lực tự đánh giá và điều chỉnh hoạt động học tập kịp thời không chỉ giúp học sinh cải thiện kết quả học tập mà còn là kỹ năng cần thiết cho sự thành công trong tương lai, do đó, mỗi thầy cô và nhà trường cần trang bị cho học sinh những kỹ năng này.
Kết hợp các phương tiện dạy học là yếu tố quan trọng trong phương pháp dạy học tích cực, nhằm đáp ứng nhu cầu cá thể hóa hoạt động học tập Việc sử dụng rộng rãi các công cụ như kỹ thuật nghe nhìn, máy vi tính, đèn chiếu và phần mềm dạy học không chỉ phát triển năng lực tự học của học sinh mà còn giúp các em tiếp cận với các phương tiện hiện đại trong xã hội ngày nay.
1.3.3 Các yếu tố thúc đẩy dạy và học tích cực[17],[30],[36]
- Không khí lớp học và các mối quan hệ trong lớp, trong nhóm, xây dựng môi trường học tập thân thiện mang tính kích thích hoạt động học tập
+ Bố trí bàn ghế, sắp xếp không gian, trang trí lớp học, thẫm mỹ sao cho phù hợp với lứa tuổi và các hoạt động học tập.
Tạo ra một môi trường học tập thoải mái và không căng thẳng là rất quan trọng Học sinh nên được khuyến khích tham gia vào các hoạt động giải trí nhẹ nhàng, như đọc truyện vui hoặc hài hước, để giảm bớt áp lực trong quá trình học tập Môi trường học tập không nặng nề và không gây phiền nhiễu sẽ giúp nâng cao hiệu quả học tập và sự sáng tạo của học sinh.
+ Hỗ trợ một cách tích cực, tạo cơ hội ngang nhau giữa các HS giao tiếp với HS hay
Học sinh (HS) và giáo viên (GV) cần thể hiện ý kiến của mình một cách rõ ràng, chia sẻ những kinh nghiệm quý báu và hợp tác tích cực trong các hoạt động học tập để nâng cao hiệu quả giáo dục.
- Sự phù hợp với mức độ phát triển nhận thức của HS trong nhóm, trong lớp.
Sự khác biệt về trình độ nhận thức, sự phát triển cá nhân và khả năng học tập giữa các cá nhân là yếu tố quan trọng cần được xem xét trong giáo dục Những đặc điểm này ảnh hưởng đến cách mỗi người tiếp thu kiến thức và phát triển kỹ năng, tạo ra sự phân hóa trong quá trình học tập Việc hiểu rõ sự đa dạng này sẽ giúp cải thiện phương pháp giảng dạy và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của từng học sinh.
Để đạt được sự hiệu quả trong quá trình giảng dạy, cần có sự thống nhất và thỏa thuận giữa giáo viên và học sinh Các yêu cầu từ giáo viên cần được trình bày một cách rõ ràng, ngắn gọn, tránh những điều mơ hồ và mang tính chung chung, đa nghĩa.
Khuyến khích học sinh hỗ trợ và trao đổi kiến thức lẫn nhau trong quá trình học tập Giáo viên sẽ quan sát cách học của từng học sinh để nhận diện tính cách và sở thích riêng của các em trong nhóm và lớp học.
+ Tạo điều kiện để trao đổi với học sinh về nhiệm vụ và hỗ trợ cá nhân trong quá trình học tập.
- Các hoạt động học tập gần gũi với thực tế.
+ Gắn nội dung, nhiệm vụ học tập với các mối quan tâm của học sinh và với thực tiễn, thế giới xung quanh.
GV tận dụng mọi cơ hội để học sinh tiếp xúc với các hoạt động thực tế, vật thể và tình huống đời sống Bằng cách sử dụng các phương tiện dạy học, GV biến những tình huống này thành video và hình ảnh hấp dẫn, giúp học sinh gần gũi hơn với thực tiễn.
+ Giao các nhiệm vụ học tập đòi hỏi sự vận dụng kiến thức, kĩ năng trong môn học và khai thác cả những vấn đề liên môn học.
- Sự đa dạng và mức độ hoạt động trong một tiết luyện tập – ôn tập cần.
Tăng cường sự tham gia tích cực của học sinh trong các hoạt động học tập là rất quan trọng Việc tạo ra những thời điểm hoạt động và nâng cao trải nghiệm học tập sẽ kích thích động cơ học tập tích cực Đồng thời, cần hạn chế tối đa thời gian chết và thời gian chờ đợi để tối ưu hóa hiệu quả học tập.
Để nâng cao hiệu quả học tập, cần thay đổi và xen kẽ các hoạt động và nhiệm vụ học tập, đồng thời tích hợp các hoạt động học mà chơi như trò chơi ô chữ và giải các câu đố vui về Hóa học.
+ Đảm bảo hỗ trợ đúng mức đối với học sinh, khuyến khích học sinh tương tác lẫn nhau, học sinh tương tác với giáo viên.
Một số phương pháp dạy học theo hướng tích cực
1.4.1 Phương pháp thuyết trình nêu vấn đề
1.4.1.1 Thuận lợi, khó khăn a Thuận lợi
Giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp thông tin cập nhật và chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn, đặc biệt khi tài liệu tham khảo học tập cho học sinh còn hạn chế.
- Cùng một lúc có thể chuyển tải thông tin đến nhiều người.
- Các thông tin được GV chọn lọc và sắp xếp logic, do đó học viên dễ hiểu và dễ tiếp nhận.
- Có thể truyền cảm xúc và niềm tin đến người nghe.
Phương pháp thuyết trình nêu vấn đề được áp dụng hiệu quả trong các buổi ôn tập đầu năm, cuối học kỳ, và cuối năm học, nhằm hệ thống hóa kiến thức trong thời gian ngắn từ một đến hai tiết học Giáo viên cần tổ chức lại toàn bộ nội dung học kỳ hoặc chuyên đề, giúp học sinh trung bình và khá rèn luyện kỹ năng khái quát hóa, phát hiện và giải quyết vấn đề Việc này không chỉ định hướng cho hoạt động tư duy mà còn giúp học sinh vận dụng linh hoạt kiến thức đã học Tuy nhiên, phương pháp này cũng gặp phải một số khó khăn trong việc thu hút sự chú ý và tham gia tích cực của học sinh.
Để nâng cao kỹ năng và thái độ của học sinh, việc đánh giá thường xuyên trong các buổi học là rất quan trọng Tuy nhiên, hiện tại, việc này chưa hiệu quả, dẫn đến khó khăn trong việc theo dõi sự tiến bộ của học sinh Hơn nữa, khi học sinh ở các trình độ khác nhau cùng nghe một bài giảng giống nhau, việc đáp ứng nhu cầu học tập của từng em trở nên thách thức.
- Học sinh ở trạng thái bị động, không hoặc ít tham gia vào bài giảng, hiệu quả phụ thuộc nhiều vào nghệ thuật thuyết trình của giáo viên.
1.4.1.2 Phạm vi áp dụng và các bước chuẩn bị a Phạm vi áp dụng
Bài ôn tập cuối học kỳ và cuối năm học là công cụ quan trọng giúp học sinh củng cố kiến thức và chuẩn bị cho các kỳ thi Giáo viên cần chuẩn bị bài thuyết trình mẫu để hướng dẫn học sinh về phương pháp trình bày, lập luận và giải quyết vấn đề hiệu quả Các bước chuẩn bị bao gồm việc xác định nội dung ôn tập, xây dựng cấu trúc bài thuyết trình rõ ràng và luyện tập kỹ năng trình bày để đảm bảo sự tự tin khi diễn đạt.
Khi áp dụng phương pháp này, giáo viên cần chuẩn bị bài thuyết trình một cách kỹ lưỡng, bao gồm nội dung cần luyện tập và ôn tập Đồng thời, cần chú ý đến một số khâu quan trọng để đảm bảo hiệu quả giảng dạy.
+ Xác định các nội dung kiến thức trọng tâm cần luyện tập, ôn tập và sắp xếp theo logic trình bày thích hợp (qui nạp hoặc diễn dịch).
Bài luyện tập và ôn tập được thiết kế dưới dạng câu hỏi nêu vấn đề, chứa đựng mâu thuẫn nhận thức hoặc bài toán tìm tòi, nhằm kích thích hoạt động tư duy từ mức độ thấp đến cao trong quá trình giải quyết.
+ Xác định các lập luận, các dẫn chứng minh hoạ mang tính điển hình để giải quyết các vấn đề đặt ra.
Chọn những bài tập có tính khái quát cao giúp thể hiện khả năng vận dụng linh hoạt và tổng hợp kiến thức trong quá trình giải quyết vấn đề.
- Khi ôn tập chương nitơ – hợp chất nitơ.
- Các hiđrocacbon (no, không no, thơm trong cùng một bài).
Nitơ có thể được khái quát hóa tính chất của nó và các hợp chất thông qua công thức cấu tạo và số oxi hóa Sự hiểu biết về số oxi hóa của nitơ trong các hợp chất và đơn chất giúp chúng ta nhận diện và phân tích đặc điểm hóa học của nitơ Điều này không chỉ làm rõ vai trò của nitơ trong các phản ứng hóa học mà còn hỗ trợ trong việc nghiên cứu và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
+ Nguyên tử nitơ đơn chất vừa có tính oxi hóa vừa có tính khử.
+ Amoniac vừa có tính khử và tính bazơ yên khi tan trong nước.
+ Dung dịch HNO3 có tính oxi hóa mạch, GV có thể so sánh với tính oxi hóa của dung dịch HNO3 với dung dịch H2SO4 đặc nóng.
1.4.2 Phương pháp dạy học theo nhóm
1.4.2.1 Thuận lợi, khó khăn a Thuận lợi
Việc dạy học theo nhóm ngày nay trở nên cần thiết vì đáp ứng nhu cầu học tập của học sinh và phù hợp với phương pháp học tập hướng tới học sinh Phương pháp này khuyến khích sự suy nghĩ độc lập, cho phép học sinh đưa ra các giải pháp và cách biểu đạt riêng Khi làm việc theo nhóm, các thành viên có cơ hội bày tỏ quan điểm, từ đó nâng cao tính tương tác và ảnh hưởng tích cực đến động cơ học tập Điều này không chỉ kích thích sự giao tiếp và chia sẻ thông tin mà còn khuyến khích các thành viên học hỏi lẫn nhau, phát triển mối quan hệ và sự quan tâm đến nhau.
Học sinh trong một nhóm có mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau, cho phép tất cả thành viên cùng giải quyết vấn đề học tập mà không cần sự dẫn dắt trực tiếp từ giáo viên Qua sự hợp tác chặt chẽ và phân công của trưởng nhóm, mỗi thành viên tự ý thức và nỗ lực không chỉ vì thành tích cá nhân mà còn vì thành công chung của cả nhóm.
Làm việc theo nhóm không chỉ nâng cao tinh thần trách nhiệm của từng thành viên mà còn là một phương pháp dạy học tích cực, giúp học sinh phát triển kỹ năng hợp tác và giao tiếp Phương pháp học tập theo nhóm được đánh giá cao vì khuyến khích sự tham gia tích cực và tạo ra môi trường học tập hiệu quả.
HS đạt hiệu quả cao trong giờ luyện tập và nghiên cứu bài mới thông qua phương pháp thảo luận nhóm Phương pháp này không chỉ phát huy tính tích cực, chủ động và sáng tạo của HS mà còn nâng cao khả năng hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau trong học tập Qua đó, HS học được nhiều kỹ năng quan trọng như khả năng hợp tác, trình bày và bảo vệ ý kiến cá nhân Dưới sự tổ chức và điều khiển của GV, HS được chia thành các nhóm nhỏ, tạo điều kiện cho việc trao đổi ý kiến và tập trung trí tuệ tập thể để hoàn thành nhiệm vụ học tập hiệu quả.
- Vai trò của GV thể hiện theo sơ đồ sau:
+ Giáo viên (1)→ Hướng dẫn học sinh (2) → Tổ chức thảo luận nhóm (3)
→Tổ chức thảo luận lớp (4) → Nhận xét, đánh giá (5).
- Vai trò của HS thể hiện theo sơ đồ sau:
+ Học sinh (A)→ Tự nghiên cứu tài liệu (B)→ Trao đổi thông tin với các thành viên trong nhóm (C)→ Trao đổi thông tin với các thành viên trong lớp (D)
→ Tự đánh giá, rút ra kết luận chung (E).
- Ngoài ra GV còn tương tác với HS thông qua chuỗi hoạt động như:
+ (1) tác động đến (A) và (A) tác động ngược lại (1)
+ (2) tác động đến (B) và (B) tác động ngược lại (2).
+ (3) tác động đến (C) và (C) tác động ngược lại (3)
+ (4) tác động đến (D) và (D) tác động ngược lại (4)
+ (5) tác động đến (E) và (E) tác động ngược lại (5)
* Học tập theo nhóm được thể hiện khi:
Trong giờ học, giáo viên có thể cho học sinh thực hiện nhiệm vụ chung hoặc chia thành các nhóm nhỏ để thực hiện các nhiệm vụ riêng biệt Phương pháp này được áp dụng trong trường THPT nhằm khuyến khích sự độc lập của từng thành viên trong hoạt động chung của lớp Để tối ưu hóa hiệu quả học tập, nên tổ chức một vài hoạt động nhóm trong mỗi tiết học, với thời gian mỗi hoạt động từ 4 đến 10 phút.
Hoạt động nhóm trong thảo luận thí nghiệm giúp học sinh tìm ra lời giải và đưa ra nhận xét, kết luận cho các vấn đề học tập hoặc bài tập hóa học cụ thể Sự hợp tác này không chỉ nâng cao khả năng tư duy mà còn khuyến khích sự sáng tạo và phát triển kỹ năng làm việc nhóm.
Giáo viên cần chú trọng đến vai trò tích cực của học sinh và phát triển năng lực hợp tác trong các hoạt động nhóm Khi áp dụng phương pháp này, giáo viên nên tránh việc hình thức hóa và lạm dụng phương pháp, bởi tổ chức hoạt động nhóm không phải là dấu hiệu duy nhất của việc đổi mới phương pháp dạy học, cũng như không phải hoạt động nhóm càng nhiều thì chứng tỏ sự đổi mới càng cao.
Điều tra thực trạng dạy học các bài luyện tập – ôn tập bằng việc sử dụng các phương pháp dạy học tích cực tại một số trường THPT ở tỉnh Bình Thuận
1.5.1 Mục đích điều tra thực trạng dạy học Để có cơ sở thực tiễn cho đề tài, chúng tôi tiến hành điều tra thực trạng việc sử dụng các PPDH nói chung và PPDH tích cực nói riêng trong dạy học hóa học hiện nay ở một số trường THPT trên địa bàn 2 huyện Đức Linh và Hàm Tân thuộc tỉnh Bình Thuận.
1.5.2 Địa bàn điều tra và đối tượng điều tra thực trạng dạy học
Chúng tôi đã tiến hành một cuộc điều tra về thực trạng dạy các bài luyện tập và ôn tập thông qua việc áp dụng các phương pháp dạy học tích cực nhằm phát triển năng lực tự học cho học sinh Cuộc điều tra được thực hiện tại 3 trường THPT ở huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận, gồm THPT Hùng Vương, THPT Đức Linh, và THPT Quang Trung, cùng với 1 trường THPT Hàm Tân tại huyện Hàm Tân, tỉnh Bình Thuận.
Chúng tôi đã khảo sát 14 giáo viên đang giảng dạy trực tiếp, bao gồm 4 giáo viên từ trường THPT Hùng Vương, 3 giáo viên từ trường THPT Đức Linh, 3 giáo viên từ trường THPT Quang Trung và 3 giáo viên từ trường THPT Hàm Tân Các trường này có vị trí địa lý gần nhau, trình độ học sinh tương đương và chương trình học được phân phối giống nhau.
1.5.3 Nội dung điều tra Điều tra về việc GV sử dụng một số phương pháp dạy học và hình thức tổ chức dạy học tích cực khi giảng dạy các bài luyện tập – ôn tập
Sau khi tiến hành điều tra và kết quả thu được như sau:
TT Hình thức và một số phương pháp dạy học
Số người sử dụng ( % số người ) hay sử dụng ít sử dụng không sử dụng
5 Phương pháp lược đồ tư duy 2 (14,29%) 5 (35,71%) 7 (50,00%)
6 Sử dụng bài tập trong SGK 9 (64,29%) 5 (35,71%) 0 (0,00%)
7 GV dụng bài tập trong SGK kết hợp bài tập khác 11 (78,57%) 2 (14,29%) 1 (7,14%)
8 GV cho HS đọc qua nội dung cần nắm và làm bài tập 7 (50,00%) 4 (28,75%) 3 (21,25%)
Xây dựng BT mới tương tự
BT SGK, mở rộng kiến thức để kích thích HS khá, giỏi và nâng tầm quan trọng của bộ môn luyện kỹ năng giải BT
Sử dụng một số bài tập để hình thành và rèn kỹ năng tự học cho HS
11 GV hình thành cho HS PP học tập bằng mô hình, và kết hợp
3 (21,43%) 8 (57,14%) 3 (21,43%) phương tiện dạy học như máy chiếu, máy tính, …
Tổ chức thi đua, khích lệ tinh thần bằng cách cộng điểm, phát quà giữa các nhóm.
Dùng bài tập để rèn cho HS khả năng vận dụng kiến thức, hứng thú và đáp ứng yêu cầu kiểm tra, thi cử hiện nay
Kết quả tham khảo từ các giáo viên dạy Hóa tại hai huyện Đức Linh và Tánh Linh cho thấy họ có những quan điểm đa dạng và phong phú.
Trong bối cảnh hiện nay, các thầy cô giáo đã nỗ lực đáng kể để thực hiện mục tiêu giáo dục và nâng cao chất lượng dạy học Qua việc dự giờ tại các trường, chúng tôi nhận thấy nhiều giáo viên đã tổ chức giờ luyện tập rất hiệu quả, thể hiện sự đầu tư và nghiên cứu kỹ lưỡng trong việc soạn bài trước khi lên lớp Kết quả này cho thấy sự chú trọng và đầu tư vào các bài dạy, đặc biệt là bài luyện tập, đã được cải thiện rõ rệt.
Nhiều giáo viên vẫn cho rằng việc dạy bài lên lớp luyện tập và ôn tập là khó khăn do nội dung sách giáo khoa quá đơn giản và lượng kiến thức đã học quá nhiều Họ thường chỉ yêu cầu học sinh đọc lướt qua kiến thức cần nắm và chủ yếu giải các bài tập trong sách Trong các giờ ôn tập, việc rèn luyện tư duy logic và liên kết giữa các kiến thức chưa được chú trọng, dẫn đến việc tiết ôn tập thường trở thành tiết chữa bài tập, với các câu hỏi tập trung vào bài kiểm tra, làm cho kiến thức và kỹ năng giải quyết các dạng bài tập logic chưa được nâng cao.
Trong những năm gần đây, cả nước đã tiến hành thay đổi phương pháp dạy học nhằm phát huy vai trò tự học của học sinh Các phương pháp mới như phương pháp graph và sơ đồ tư duy, kết hợp với dạy học theo nhóm, đã được áp dụng nhưng chưa thường xuyên do khó khăn trong việc tổ chức lớp học, đặc biệt là việc giáo viên không thể tự chủ về thời gian trong một đơn vị kiến thức.
Việc nắm vững cơ sở lý luận của các phương pháp giảng dạy và tổ chức quá trình học tập hiệu quả sẽ giúp học sinh tự học, tự ôn tập, và lựa chọn kiến thức trọng tâm một cách hệ thống Điều này không chỉ giúp học sinh tự tin trong việc trình bày các vấn đề mà còn khuyến khích tổ chức hoạt động hợp tác nhóm trong học tập.
Hiện nay, sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin đã tạo ra cầu nối cho việc truyền tải nội dung bài học thông qua các phương pháp dạy học một cách dễ dàng Điều này không chỉ giúp đa dạng hóa các phương pháp dạy học truyền thống mà còn yêu cầu sự cải biến phù hợp với mục tiêu giáo dục Chúng ta cần không chỉ dạy chữ mà còn kết hợp với giáo dục nhân văn, khuyến khích học sinh phát triển tư duy logic, khả năng làm việc độc lập và làm việc nhóm một cách khoa học.
Trong chương 1 chúng tôi đã tổng quan về các vấn đề lí luận và thực tiễn có liên quan đề đề tài gồm:
- Bài luyện tập – ôn tập gì gì?
- Ý nghĩa và tầm quan trọng của bài luyện tập - ôn tập.
- Các bước cần chuẩn bị cho bài luyện tập – ôn tập.
- Một số phương pháp dạy và học tích cực.
- Các phương pháp dạy học tích cực áp dụng vào các bài học luyện tập - ôn tập.
- Thực trạng sử dụng các giờ luyện tập, ôn tập trong dạy học hóa học.