Mục tiêu đề tài
Chúng tôi nghiên cứu sự thay đổi trong cách sử dụng các từ Hán Việt để tìm hiểu nghĩa gốc của chúng trong đời sống hằng ngày và đánh giá tính hợp lý trong việc sử dụng của người Việt Mục tiêu là chỉ ra những cách dùng từ chưa phù hợp nhằm bảo tồn sự trong sáng của tiếng Việt Đề tài này cũng góp phần nâng cao ý thức của người Việt trong việc sử dụng từ Hán Việt, giúp họ diễn đạt ngôn ngữ một cách hợp lý và hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày.
3 Tính mới và sáng tạo
Chúng tôi kế thừa và phát triển nghiên cứu về các từ Hán Việt đã thay đổi cách sử dụng, đồng thời cung cấp các bảng thống kê cụ thể cho từng nhóm từ Công trình này giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự biến đổi trong nghĩa và âm vị của các từ Hán Việt, từ đó làm sáng tỏ những thay đổi trong cách sử dụng của chúng.
Chúng tôi đã tiến hành khảo sát về sự thay đổi cách sử dụng từ Hán Việt, bao gồm ba phần chính: Thứ nhất, giới thiệu tổng quan về từ Hán Việt, quá trình du nhập vào Việt Nam và vai trò của chúng trong ngôn ngữ Việt Thứ hai, thống kê và phân loại các nhóm từ chuyển đổi nghĩa Cuối cùng, nghiên cứu xu hướng sử dụng từ Hán Việt hiện nay và chỉ ra những lỗi sai trong cấu tạo.
Phần đầu tiên của nghiên cứu trình bày tổng quan về từ Hán Việt và quá trình du nhập của chúng vào tiếng Việt Từ Hán Việt không chỉ là một phần quan trọng trong vốn từ vựng mà còn phản ánh sự giao thoa văn hóa giữa hai nền văn minh Qua đó, bài viết sẽ làm rõ nguồn gốc, ý nghĩa và ảnh hưởng của từ Hán Việt trong ngôn ngữ hiện đại.
Việt Nam và vai trò của chúng trong hệ thống ngôn ngữ Việt.
Từ Hán Việt là những từ gốc Hán du nhập vào Việt Nam qua cả con đường chiến tranh và giao lưu văn hóa Trước khi chữ Quốc ngữ ra đời, người Việt sử dụng chữ Hán để viết nhưng đọc theo âm Việt Trong suốt thời kỳ phong kiến, chữ Hán được áp dụng trong các văn bản hành chính quốc gia Thời kỳ mượn chữ Hán chủ yếu diễn ra trong thời cổ đại, đặc biệt là thời Đường - Tống.
Thuật ngữ “từ Hán Việt” đã được các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học định nghĩa theo nhiều cách khác nhau, với nhiều bài viết thể hiện quan điểm cá nhân về khái niệm này.
Nguyễn Tài Cẩn đã dựa vào các dữ liệu lịch sử và khảo cổ để phân tích những nguyên nhân gây ra sự tiếp xúc lâu dài, liên tục và sâu rộng giữa tiếng Hán và tiếng Việt.
Thứ nhất: nhân tố về mặt chính trị;
Thứ hai : nhân tố về mặt xã hội;
Thứ ba: nhân tố về mặt văn hóa;
Quá trình du nhập được chia ra làm hai giai đoạn và lấy thế kỷ X làm cột mốc để đánh dấu sự phân chia đó.
Từ hán Việt đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và sử dụng ngôn ngữ, như Đặng Đức Siêu đã chỉ ra Việc sử dụng từ hán Việt không chỉ phản ánh sự tự nhiên mà còn cần được quy phạm hóa dựa trên nhận thức khoa học và thói quen của nhiều thế hệ Những tác giả song ngữ Việt Hán đã sáng tác nhiều tác phẩm mẫu mực, thể hiện sức mạnh văn hóa Việt Nam và sự phong phú, tinh tế của tiếng Việt, trong đó từ hán Việt đóng góp một phần không nhỏ.
Hán Việt giữ vai trò quan trọng trong ngôn ngữ Việt, đặc biệt trong các văn bản chính luận và khoa học, giúp tăng tính trang trọng cho nội dung Trong những tình huống giao tiếp trang trọng, người Việt thường có xu hướng sử dụng từ Hán Việt.
Trong chương 2 của nghiên cứu, chúng tôi phân tích các nguyên nhân dẫn đến sự chuyển đổi nghĩa của từ Hán Việt trong quá trình sử dụng Những yếu tố này bao gồm sự thay đổi ngữ cảnh, ảnh hưởng văn hóa và sự phát triển của ngôn ngữ qua thời gian.
Thứ nhất : Do tư duy liên tưởng của người Việt.
Thứ hai : Do yếu tố văn hóa của người Việt.
Người Việt thường có thói quen rút gọn các từ ngữ Hán thành những từ ngắn gọn hơn, nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng từ ngữ đơn giản trong giao tiếp hàng ngày.
Thứ tư: Do nhân tố xã hội luôn tác động mạnh mẽ dẫn đến có sự thay đổi nghĩa của từ
Sau khi tiến hành khảo sát, chúng tôi đã thống kê được 456 từ trong tổng số 7485 từ, chiếm 6.09% Nhóm từ Hán-Việt có sự thay đổi nghĩa so với nghĩa gốc có thể được phân chia thành các tiểu loại khác nhau.
Loại thứ nhất: Từ Hán Việt có nghĩa khác.
Loại thứ hai: Từ Hán Việt có nghĩa thu hẹp hoặc mở rộng so với nghĩa gốc.
Loại thứ ba: Từ Hán Việt có cách dùng khác.
Chương 3 của nghiên cứu này tập trung vào xu hướng hiện tại trong việc sử dụng từ Hán Việt của người Việt Nam, đồng thời chỉ ra những lỗi sai phổ biến trong cấu tạo của những từ này.
Người Việt sử dụng từ Hán Việt theo ba xu hướng chính: thứ nhất là nỗ lực chính thống hóa trong việc sử dụng từ; thứ hai là sáng tạo từ mới mang yếu tố Hán Việt để đáp ứng nhu cầu thực tiễn; và cuối cùng là sự chấp nhận chuyển nghĩa của từ.
Việc sử dụng sai từ Hán Việt có tác động lớn đến sự phát triển của tiếng Việt Nguyễn Văn Khang nhấn mạnh rằng cần có quy định thống nhất về việc tiếp nhận và sử dụng từ ngoại lai theo hướng Việt hóa Điều này cho thấy cần thiết phải có biện pháp khắc phục các vấn đề còn tồn tại trong việc sử dụng tiếng Việt, đặc biệt là từ Hán Việt, nhằm giúp tiếng Việt phát triển một cách hợp lý, khoa học và trong sáng hơn.
Lịch sử vấn đề
Hiện nay, có nhiều nghiên cứu về lịch sử phát triển của tiếng Việt, đặc biệt là từ Hán Việt Những từ này có nguồn gốc Hán và đã thâm nhập vào Việt Nam qua cả con đường chiến tranh và giao lưu văn hóa, trở thành công cụ giao tiếp quan trọng trong hơn một ngàn năm Sự đa dạng trong cách sử dụng từ Hán Việt đã dẫn đến nhiều vấn đề, vì vậy các học giả đã tiến hành nghiên cứu nhằm giúp người Việt sử dụng từ Hán Việt một cách chính xác và hiệu quả Từ Hán Việt không chỉ là đối tượng nghiên cứu của ngôn ngữ học, mà còn là hiện tượng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, và việc xác định cách sử dụng đúng hay sai không phải là điều đơn giản.
Văn nghệ của Hội nhà văn đã đăng tải nhiều ý kiến từ các học giả, nhà nghiên cứu và độc giả về việc sử dụng từ Hán Việt Tuy nhiên, việc xác định đúng sai trong cách dùng từ này và tìm ra giải pháp khắc phục tình trạng sử dụng tùy tiện vẫn còn gặp nhiều khó khăn Tình hình này không chỉ cho thấy sự phức tạp của vấn đề mà còn phản ánh những yêu cầu cấp bách của xã hội.
Tác giả Vũ Cao Phan trong bài viết “Thử đề xuất một giải pháp” nhấn mạnh rằng việc không có giải pháp cho vấn đề từ Hán Việt sẽ dẫn đến tình trạng sử dụng từ ngữ này ngày càng bừa bãi Ông chỉ ra rằng, mặc dù từ Hán Việt được sử dụng phổ biến và ngày càng phong phú trong tiếng Việt, nhưng về mặt chính thức, chúng vẫn được xem là từ vay mượn Các nhà ngôn ngữ học định nghĩa rằng “Từ Hán Việt là các từ mà người Việt mượn từ tiếng Hán, nhưng được đọc theo cách của người Việt Nam” Điều này cho thấy rằng, mặc dù từ Hán Việt rất phổ biến, chúng không phải là từ bản ngữ, vì vậy cần hiểu rõ nghĩa gốc để sử dụng một cách hợp lý.
Bài viết đề cập đến các công trình nghiên cứu như “Chữ Hán của Người Việt” của Vũ Tuấn Sán, phân tích việc Việt hóa từ Hán qua cách đọc và hiểu nghĩa, cũng như việc sử dụng chữ viết theo thể “thảo” theo cách riêng của người Việt Ngoài ra, tác phẩm “Có nên dạy chữ Hán ở trường phổ thông” của Vũ Văn Dân cũng được nhắc đến, trong đó có cuộc trao đổi với giáo sư Nguyễn Đình Chú về vấn đề giảng dạy chữ Hán trong hệ thống giáo dục phổ thông.
Bài viết ngày 11 tháng 10 gồm các bình luận về vai trò của việc học chữ Hán trong việc nâng cao chất lượng dạy học ngữ văn phổ thông, với sự trao đổi giữa tác giả Trần Thanh Tuấn và Vũ Văn Dân Ngoài ra, tác giả Hồ Xuân Tuyên cũng đề cập đến việc sử dụng sai một số từ Hán Việt trong bài viết “Về một số từ Hán Việt hay bị phê phán dùng sai” (tạp chí Ngôn ngữ và đời sống số 1 + 2 năm 2012) Tác giả nhận định rằng việc hiểu rõ và sử dụng chính xác từ Hán Việt là rất quan trọng trong giáo dục ngữ văn.
Một số từ Hán Việt đã được người Việt điều chỉnh về trật tự cấu tạo, âm thanh và nghĩa để phù hợp với ngôn ngữ Việt, không nhất thiết là sử dụng sai Hai trường hợp thường bị phê phán là phát âm sai và việc thay đổi trật tự, biến âm, chuyển nghĩa để Việt hóa, cùng với lỗi lặp trong các kết hợp đồng nghĩa giữa yếu tố Hán và Việt Tuy nhiên, theo tác giả Hồ Xuân Tuyên, không phải tất cả các từ Hán Việt bị phê phán đều được coi là đúng hoàn toàn.
Trong quá trình lịch sử, người Việt đã “thuần hóa” một số từ theo quy luật ngôn ngữ của mình Tuy nhiên, cũng có những từ cần lưu ý vì chúng được sử dụng sai.
Công trình này cung cấp cái nhìn tổng quan về việc đánh giá đúng sai trong việc sử dụng từ Hán Việt Khi đưa ra nhận định, cần xem xét nhiều yếu tố thay vì chỉ nhìn nhận một cách phiến diện.
Các công trình nghiên cứu hiện nay phản ánh thực trạng sử dụng từ Hán Việt trong tiếng Việt Đặc biệt, sinh viên ngành Ngôn ngữ và Ngữ văn Trung Quốc đã chọn những đề tài như “Phân tích sự khác biệt về nghĩa của từ Hán Việt và từ tiếng Hán tương ứng cùng những ứng dụng trong giảng dạy từ vựng tiếng Hán” để làm nghiên cứu Đề tài của Trần Thị Tố Nga đã chỉ ra sự khác biệt về nghĩa giữa từ Hán Việt và từ tiếng Hán, đồng thời đề xuất phương pháp giảng dạy từ vựng tiếng Hán hiệu quả hơn.
Mặc dù các công trình nghiên cứu hiện tại chỉ khái quát sơ lược về nhóm từ Hán Việt với nghĩa sai biệt, vẫn chưa có bảng thống kê cụ thể về các từ này Tiếp nối những nỗ lực của các học giả trước, chúng tôi chọn đề tài “Khảo sát nhóm từ Hán Việt thay đổi cách sử dụng” để nghiên cứu Chúng tôi hy vọng công trình này sẽ bổ sung cho những nghiên cứu trước đó, từ đó mang lại cái nhìn tổng quát hơn về thực tế sử dụng từ Hán Việt, giúp nâng cao cách sử dụng và làm phong phú thêm cho tiếng Việt.
Sản phẩm và khả năng ứng dụng
Nghiên cứu này sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về nguồn gốc du nhập của tiếng Hán vào Việt Nam, đồng thời phân tích vai trò quan trọng của tiếng Hán trong sự phát triển của ngôn ngữ tiếng Việt Bài viết sẽ khám phá nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi trong cách sử dụng từ Hán Việt, phân loại các từ này và xu hướng sử dụng hiện nay của người Việt Cuối cùng, nghiên cứu cũng sẽ chỉ ra những vấn đề bất cập trong việc sử dụng từ Hán Việt trong bối cảnh hiện đại.
Công trình này là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên và giáo viên trong việc đọc và soạn thảo văn bản như giáo án và bài luận Nó giúp nhận diện các từ Hán Việt sử dụng chưa chính xác và những từ đã được “Việt hóa” phù hợp với ngôn ngữ Việt Việc này đặc biệt quan trọng để nâng cao sự thận trọng khi sử dụng từ Hán Việt, nhất là trong các phương tiện thông tin.
4 truyền thông, trong các văn bản chính luận, khoa học, hành chính (là những văn bản sử dụng nhiều từ Hán Việt).
Bố cục và nội dung của đề tài
Ngoài phần mở đầu và kết luận, nội dung chính của công trình sẽ được trình bày trong ba chương:
- Chương 1: Khái quát về từ Hán Việt trong quá trình phát triển của tiếng Việt.
Chương này sẽ trình bày ngắn gọn về nguồn gốc của việc tiếng Hán du nhập vào Việt Nam và vai trò quan trọng của nó trong sự phát triển của ngôn ngữ tiếng Việt.
Chương 2: Nhóm từ Hán Việt có sự chuyển đổi nghĩa Chương này nhằm mục đích tìm hiểu nguyên nhân dẫn đến sự sai biệt nghĩa của các từ Hán Việt, đồng thời khảo sát, thống kê và phân loại các từ Hán Việt có sự chuyển đổi trong cách sử dụng.
Chương 3: Cách sử dụng từ Hán Việt trong đời sống người Việt hiện nay sẽ khám phá xu hướng phổ biến và những lỗi thường gặp khi áp dụng từ Hán Việt Nội dung chương này nhằm giúp người đọc hiểu rõ hơn về sự phát triển và ứng dụng của từ Hán Việt trong ngôn ngữ hiện đại, đồng thời chỉ ra những sai lầm phổ biến trong việc sử dụng từ này.
Khái quát về từ Hán Việt trong quá trình phát triển của tiếng Việt
Khái quát về từ Hán Việt
Từ Hán Việt là những từ gốc Hán được du nhập vào Việt Nam qua cả con đường chiến tranh và giao lưu văn hóa, bắt đầu từ thế kỷ I trước Công nguyên khi người Hán thiết lập quyền thống trị tại Giao Châu Sau hơn một ngàn năm đô hộ, sự chiếm đóng này kết thúc vào thế kỷ X sau Công nguyên, nhưng ảnh hưởng của tiếng Hán vẫn tiếp tục trong văn hóa Việt Nam Từ năm 938 đến giữa thế kỷ XIX, Việt Nam tiếp tục học hỏi từ nền văn minh Trung Hoa, đặc biệt trong các lĩnh vực chính trị và văn học nghệ thuật Do đó, trong suốt hai ngàn năm, yếu tố Hán đã tác động mạnh mẽ đến văn hóa Việt, với từ Hán Việt là minh chứng rõ ràng cho sự đồng tồn tại của từ thuần Việt và từ Hán Việt trong hệ thống tiếng Việt.
Trước khi chữ Quốc ngữ ra đời, người Việt chủ yếu sử dụng chữ Hán để viết, nhưng phát âm theo khẩu âm Việt Chữ Nôm, mặc dù dựa trên chữ Hán, lại phức tạp hơn và chưa được chuẩn hóa, do đó không thể trở thành chữ viết phổ biến trong xã hội Vì lý do này, nhà nước phong kiến Việt Nam đã áp dụng chữ Hán trong các văn bản hành chính quốc gia trong suốt quá trình tồn tại của mình.
Theo Đặng Đức Siêu trong cuốn “Dạy và học từ Hán Việt ở trường Phổ thông”, ông nhận định rằng “Từ Hán Việt là một thực thể vừa quen vừa lạ”, và đã đưa ra những giải thích chi tiết về khái niệm này.
Các từ Hán Việt như "cứu cánh", "bình sinh", "tỏa chiết", "nhân thân", "trầm kha" đã được Việt hóa về âm thanh, tạo sự quen thuộc với người Việt Tuy nhiên, sự phức tạp trong cấu trúc ngữ nghĩa của chúng khiến nhiều người vẫn gặp khó khăn trong việc hiểu rõ ý nghĩa.
Để hiểu rõ hơn về từ Hán Việt và sử dụng chúng hiệu quả, trước tiên, chúng ta cần tìm hiểu về Hán tự, đặc biệt là về thể chữ.
Hán tự là hệ thống chữ viết tượng hình cổ xưa của người Trung Hoa, vẫn được sử dụng rộng rãi đến ngày nay Hiện nay, có hai dạng chữ chính: chữ giản thể, phổ biến ở Trung Quốc đại lục (ngoại trừ Quảng Đông), và chữ phồn thể, được sử dụng chủ yếu tại Đài Loan Tại Việt Nam, việc sử dụng Hán tự đã thay đổi sau cuộc vận động Ngũ Tứ.
Năm 1919, chữ giản thể bắt đầu xuất hiện, nhưng do Việt Nam chuyển hướng giao lưu từ văn hoá Trung Hoa sang văn hoá phương Tây, nên ít học giả biết đến lối viết này Trong khi văn chương Trung Hoa đã tiến bộ với lối văn bạch thoại, Việt Nam vẫn sử dụng văn cổ điển, chủ yếu là từ Hán đời Đường Những từ Hán này được phát âm theo cách riêng của người Việt, được gọi là từ Hán Việt, và cách đọc này được Nguyễn Tài Cẩn định nghĩa là “cách đọc Hán Việt”.
Người Việt đã mượn chữ Hán từ Trung Quốc chủ yếu trong thời kỳ cổ đại, đặc biệt là thời Đường- Tống, với đặc trưng là chữ phức tạp (chữ phồn thể) và lối hành văn mang tính học thuật cao Sự xâm nhập của chữ Hán trong giai đoạn này đã ảnh hưởng lớn đến các nước lân cận như Nhật Bản, Triều Tiên và Việt Nam Tại Việt Nam, chữ Hán trở thành văn tự chính thống trong suốt thời kỳ phong kiến, đồng thời một số trí thức đã sáng tạo chữ Nôm để thể hiện sự độc lập Về thuật ngữ “từ Hán Việt”, các nhà nghiên cứu ngôn ngữ học đã đưa ra nhiều định nghĩa khác nhau và có nhiều bài viết phản ánh quan điểm của họ về khái niệm này.
Chúng ta thường nhầm lẫn giữa "từ Hán Việt" và "tiếng Hán Việt" Theo định nghĩa, "từ" là đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có nghĩa hoàn chỉnh và cấu tạo ổn định, được sử dụng để đặt câu Khi người Việt phát âm các âm tiết trong một hoàn cảnh giao tiếp cụ thể, đơn vị ngôn ngữ này được sử dụng trong chuỗi lời nói.
Tiếng là giọng nói đặc trưng của cá nhân hoặc cách phát âm đặc thù của một khu vực Do đó, giữa "từ Hán Việt" và "tiếng Hán Việt" tồn tại mối liên hệ chặt chẽ, phản ánh sự giao thoa văn hóa và ngôn ngữ trong việc sử dụng từ vựng.
Năm 1972, Bùi Đức Tịnh trong công trình "Văn phạm Việt Nam (Giản dị và thực dụng)" đã định nghĩa tiếng Hán Việt một cách đơn giản là những tiếng Hán được phát âm theo lối Việt Ông cho rằng, ban đầu, những chữ Hán này được các nhà tri thức Việt Nam đọc trại theo giọng Việt khi học từ sách Trung Hoa.
Năm 1979, trong chuyên luận "Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán Việt", Nguyễn Tài Cẩn đã nhấn mạnh tầm quan trọng của từ Hán Việt và các điều kiện lịch sử, văn hóa liên quan đến sự hình thành cách đọc này Ông cho rằng chữ Hán, hay chữ Nho, là một hệ thống văn tự do người Hán sáng tạo ra cách đây hơn 3000 năm, khi họ còn cư trú trong khu vực lưu vực sông Hoàng Hà và sông Vị Cách đọc Hán Việt được hiểu là lối đọc chữ Hán đặc trưng của người Việt, dùng để đọc các văn bản tiếng Hán.
Nguyễn Tài Cẩn trong công trình của mình đã nêu ra một số ý kiến về chữ Hán và cách đọc Hán Việt của người Việt Tuy nhiên, ông vẫn chưa đưa ra định nghĩa cụ thể về từ Hán Việt.
Năm 1998, Nguyễn Như Ý trong Từ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học đã định nghĩa rằng từ tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Hán, được tích hợp vào từ vựng tiếng Việt và chịu sự chi phối của các quy luật ngữ âm, ngữ pháp và ngữ nghĩa của tiếng Việt, được gọi là từ Việt gốc Hán.
Tác giả Lê Ngọc Trụ trong Tầm nguyên từ điển cũng đã đưa ra định nghĩa sau:
Tiếng Hán Việt là cách phát âm tiếng Hán theo giọng Việt, được hình thành từ việc các nhà trí thức Việt Nam đọc các chữ Hán trong sách Trung Hoa.
Quá trình du nhập của tiếng Hán vào Việt Nam
Chữ Hán, hay còn gọi là chữ Nho, là văn tự do người Hán sáng tạo cách đây hơn 3000 năm, ban đầu phục vụ cho người Hán và các tầng lớp trên đã bị Hán hóa Nó được sử dụng để ghi chép các vấn đề liên quan đến bói toán, thơ ca dân gian, và các huyền thoại cổ xưa Theo thời gian, chữ Hán trở thành công cụ cho triết học, chính trị và văn học, và dần dần lan rộng ra các vùng lãnh thổ khác như Ngô, Việt, Giao Châu, và cả Triều Tiên Vào đầu Công nguyên, chữ Hán tiếp tục mở rộng về phía Nam và Đông Bắc, thậm chí vượt biển đến Nhật Bản Sự ảnh hưởng của chữ Hán lên các vùng lãnh thổ lân cận là rất lớn, góp phần hình thành một kho từ vựng Hán Việt phong phú, với khoảng 70% từ vựng tiếng Việt có nguồn gốc từ chữ Hán.
Theo Nguyễn Tài Cẩn viết trong cuốn Nguồn gốc và quá trình hình thành cách đọc Hán
Trong mối quan hệ giữa tiếng Hán và tiếng Việt, sự ảnh hưởng của tiếng Hán đã để lại dấu ấn rõ rệt Quá trình vay mượn từ tiếng Hán sang tiếng Việt chủ yếu diễn ra theo con đường thẳng và chiếm tỉ lệ lớn Đặc biệt, các yếu tố mượn thông qua cách đọc Hán Việt là phần lớn và có hệ thống nhất trong quá trình này.
Mối quan hệ giữa cư dân miền Bắc Việt Nam và cư dân Hán đã bắt đầu từ thời kỳ thượng cổ, khi chưa có sự phân hóa ngôn ngữ Sự tiếp xúc giữa người Hán và người Việt, đặc biệt là ảnh hưởng của tiếng Hán đến tiếng Việt, rõ ràng nhất từ khi Triệu Đà xâm lược Âu Lạc vào năm -179 và khi nhà Hán thiết lập đô hộ ở Giao Chỉ, Cửu Chân vào năm -111 Tuy nhiên, từ năm 905, khi họ Khúc nổi dậy, và đặc biệt là sau chiến thắng của Ngô Quyền trước quân Nam Hán vào năm 938, sự tiếp xúc ngôn ngữ này đã giảm dần, chủ yếu chỉ còn qua các sứ thần và trí thức Việt học văn chương Trung Quốc.
Nguyễn Tài Cẩn đã dựa vào các dữ liệu lịch sử và khảo cổ để phân tích nguyên nhân của sự tiếp xúc lâu dài và sâu rộng giữa tiếng Hán và tiếng Việt.
Thứ nhất: nhân tố về mặt chính trị;
Thứ hai: nhân tố về mặt xã hội;
Thứ ba: nhân tố về mặt văn hóa;
Thời kỳ từ năm 179 TCN đến 905 SCN đánh dấu sự thống trị của phong kiến phương Bắc tại Giao Châu Sau khi nhà nước Âu Lạc thất bại trước Triệu Đà, vùng đất này rơi vào tay chính quyền phong kiến ngoại xâm Cuộc khởi nghĩa của Hai Bà Trưng đã khởi đầu cho những nỗ lực giành lại độc lập và khôi phục quyền tự chủ cho dân tộc.
Bà Trưng, khởi đầu từ chính sách thống trị của Mã Viện, phản ánh sự thắt chặt của chế độ quận huyện và chính sách khai thác thuộc địa của Đông Hán, Tam Quốc và Lục Triều Sau khi nhà nước Vạn Xuân do Lí Bí thành lập thất bại, sự thống trị của Tùy Đường trở nên gay gắt hơn, đặc biệt trong giai đoạn cai trị của Cao Biền.
Bộ máy thống trị của thực dân phong kiến phương Bắc, ban đầu chưa có tác dụng sâu rộng, đã dần trở nên chặt chẽ hơn theo thời gian, không chỉ ở vùng trung du và đồng bằng mà còn ở các miền biên viễn Chính quyền Trung Quốc đã tổ chức lại bộ máy quản lý bằng cách chia thành quận huyện, và đến thời Đường, tiếp tục chia thành hương, xã, tiểu xã để dễ dàng quản lý Việc chia nhỏ bộ máy nhà nước đã dẫn đến việc áp dụng các thuật ngữ Hán Việt trong chính sách cai trị, như ban hành sắc lệnh bằng Hán tự, từ đó hình thành một lớp từ Hán Việt mang tính chất chính trị như “phủ doãn”, “tri phủ”, “bệ hạ”, “tể tướng”, “tấu chương”, “sớ văn”.
Với sự hỗ trợ từ bộ máy chính quyền ngày càng chặt chẽ, người Hán đã dần thâm nhập vào các lĩnh vực quan trọng trong xã hội Việt Nam Một lực lượng người Hán đáng kể đã có ảnh hưởng sâu rộng đến đời sống xã hội Việt Nam thời điểm đó.
Tầng lớp "kiều nhân" tại Giao Chỉ chủ yếu là những người di cư với nhiều lý do khác nhau, bao gồm việc theo gia đình, lánh nạn, hoặc trốn tránh pháp luật Một số người đến vì nghe đồn về sự yên ổn và cơ hội làm ăn tại Giao Châu Ngoài ra, cũng có những kiều nhân từng là quan chức, sau khi rời bỏ vị trí, quyết định ở lại để lập nghiệp.
Lực lượng người Hán không chỉ bao gồm một đội ngũ binh lính đông đảo, mà còn có các đội quân thường trực và những lực lượng tham gia dẹp các cuộc khởi nghĩa cũng như thực hiện các cuộc trừng phạt trong tầng lớp thống trị Bên cạnh đó, một số lượng lớn dân thường Trung Hoa cũng được đưa sang di cư, sống hòa nhập với người Việt Nam trong mọi hoạt động xã hội Điều này dẫn đến sự tiếp xúc chặt chẽ và lâu dài giữa ngôn ngữ Hán và tiếng Việt.
Khi Trung Quốc xâm lược Việt Nam, họ đã thực hiện chính sách đồng hóa văn hóa nhằm truyền bá văn hóa Hán Việc duy trì nền văn hóa là yếu tố sống còn của một quốc gia, và việc mất văn hóa đồng nghĩa với việc mất nước Để thực hiện điều này, người Trung Hoa đã đưa văn tự Hán vào Việt Nam, đồng thời sự hình thành tầng lớp quyền quý người Việt cũng như sự lan tỏa của văn hóa Hán đã góp phần quan trọng trong việc tuyên truyền ngôn ngữ và văn tự Hán.
Khi Triệu Đà xâm lược, Âu Lạc đang trải qua giai đoạn phân hóa xã hội và hình thành cơ cấu nhà nước đầu tiên Dưới ảnh hưởng của Trung Quốc, Âu Lạc đã bước vào quá trình phong kiến hóa kéo dài, tạo điều kiện cho người Việt tiếp thu văn hóa Trung Hoa Mỗi quốc gia đều có nền văn hóa riêng, và sự tồn tại của dân tộc gắn liền với việc gìn giữ văn hóa đó Chính vì vậy, chính sách đồng hóa văn hóa của người Hán, đặc biệt từ hai thái thú Tích Quang và Nhâm Diên, đã tác động mạnh mẽ đến người Việt Tích Quang làm thái thú Giao Chỉ, trong khi Nhâm Diên, dưới triều đại Kiến Vũ, trở thành thái thú Cửu Chân, cùng với Mã Viện, những người có âm mưu thúc đẩy quá trình “Hán hóa” xã hội Việt.
Tiếng Việt dễ dàng tiếp nhận từ ngữ mượn từ tiếng Hán do sự tương đồng về loại hình So sánh giữa từ Hán trong tiếng Trung và Hán Việt hiện đại cho thấy nhiều từ Hán có nét tương đồng về ngôn ngữ và phát âm với tiếng Việt Khoảng 25% từ gốc Hán đã được Việt hóa cao độ vẫn giữ nguyên cấu trúc và ý nghĩa, ví dụ như từ “hoa” (fô) và “như” (^) Nếu không nghiên cứu nguồn gốc từ nguyên, người ta có thể không nhận ra nguồn gốc ngoại lai của chúng.
Các yếu tố gốc Hán thường không hoạt động độc lập nhằm tránh va chạm đồng âm với những từ thuần Việt đã có trước Ví dụ, từ "ngoan" trong cụm từ "ngoan dân", "ngoan cố", hay "ngoan đạo" có thể gây nhầm lẫn với nghĩa "dễ bảo" của từ "ngoan".
“cầm” (^) là “đàn” va chạm với “trúc” là “nắm giữ”; hay từ “cực” (®) là “cùng cực” va chạm với “cực” là “vất vả”.
Theo Nguyễn Thiện Giáp trong cuốn "Từ vựng học Tiếng Việt", tiếng Việt đã tiếp nhận một lượng lớn từ ngữ tiếng Hán do có mối quan hệ lâu dài, trực tiếp hoặc gián tiếp Điều này thể hiện sự ảnh hưởng sâu sắc của tiếng Hán đến nhiều lĩnh vực hoạt động trong tiếng Việt.
Vai trò của tiếng Hán đối với sự phát triển ngôn ngữ Việt
Theo Nguyễn Tài Cẩn, trong kho từ vựng tiếng Việt hiện nay có một lượng lớn từ Hán Việt, đóng vai trò quan trọng trong ngôn ngữ và văn hóa Mặc dù không hoàn toàn thuần túy dân tộc và không phải là bộ phận cổ xưa, nhưng sự hiện diện của chúng có ý nghĩa lớn cả về số lượng lẫn vai trò trong toàn bộ ngôn ngữ.
Theo Đặng Đức Siêu, lớp từ ngữ Hán Việt là kết quả của quá trình tiếp xúc ngôn ngữ và văn hóa kéo dài hai thiên niên kỷ Ban đầu, sự tiếp xúc này diễn ra một cách tự nguyện và tự nhiên Tuy nhiên, khi đất nước bị thực dân phong kiến phương Bắc đô hộ, sự tiếp xúc trở nên cưỡng bức và áp đặt Dù vậy, áp lực từ sự chủ động và năng động trong hoạt động ngôn ngữ văn hóa của người Việt cổ đã giúp hóa giải dần tính chất cưỡng bức đó Cuối cùng, ngôn ngữ văn hóa Hán đã trở thành một phương tiện quan trọng, góp phần vào sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam.
Tiếng Hán đã được người Việt vay mượn và "Việt hóa" để phù hợp với ngôn ngữ bản địa Tuy nhiên, vẫn tồn tại một số từ Hán mà người Việt không thể "Việt hóa", buộc phải sử dụng âm đọc phiên thiết từ thời kỳ nhà Hán, với sự điều chỉnh khẩu hình cho phù hợp Việc sử dụng từ Hán Việt đã trở thành phổ biến và mang lại nhiều lợi ích cho ngôn ngữ Việt, đóng góp quan trọng vào sự phát triển của nó.
Ngôn ngữ Hán có vai trò quan trọng trong việc biểu đạt nội dung của người Việt, đặc biệt trong ngôn ngữ viết Các triều đại Đại Việt đã áp dụng hệ thống ngôn ngữ này trong học hành và thi cử, cũng như trong công việc triều chính Trí thức Đại Việt đã sử dụng ngôn ngữ Hán để viết sách và sáng tác thơ văn Đặng Đức Siêu nhấn mạnh rằng từ Hán Việt hình thành qua giao lưu văn hóa Việt - Hán kéo dài hàng ngàn năm, có sự gắn bó hữu cơ với từ vựng tiếng Việt Việc hiểu và sử dụng từ Hán Việt cần dựa trên quy phạm hóa và chuẩn hóa từ nhận thức khoa học và tập quán của nhiều thế hệ Nổi bật trong quá trình này là những nhân tài song ngữ Việt - Hán, đã sáng tác nhiều tác phẩm phản ánh đa dạng các lĩnh vực của đời sống xã hội, thể hiện sức mạnh văn hóa Việt Nam và sự phong phú của tiếng Việt, trong đó có sự đóng góp quan trọng của từ Hán Việt.
Khảo sát các văn bản Nôm như thơ Nôm của Nguyễn Trãi, Hồng Đức quốc âm thi tập, Bạch vân quốc âm thi tập, và các tác phẩm như Chinh phụ ngâm khúc, Cung oán ngâm khúc cho thấy từ vựng tiếng Việt có gốc Hán chiếm khoảng 70% tổng số từ sử dụng Tỷ lệ này giảm xuống còn khoảng 50% trong tiếng Việt hiện đại Theo Nguyễn Văn Khang, mặc dù khó có thống kê chính xác, nhưng có thể khẳng định rằng vốn từ mượn Hán hiện nay chiếm từ 60 - 70% vốn từ tiếng Việt.
Di sản văn hóa thành văn Hán Nôm thể hiện bản sắc dân tộc qua nội dung tư tưởng và hình thức ngôn ngữ Điều này cho thấy rằng sự tồn tại của dạng thức song ngữ Việt Hán không chỉ không lấn át ngôn ngữ bản địa mà còn làm phong phú, tinh tế và đa dạng hơn cho ngôn ngữ này.
Tiếng Hán đã đóng góp một phần quan trọng vào kho từ vựng tiếng Việt, cung cấp hơn 50% tổng số từ, khoảng 70% Việc sử dụng từ Hán Việt không chỉ làm phong phú ngôn ngữ mà còn nâng cao giá trị hàn lâm và sang trọng của tiếng Việt Chẳng hạn, trong một buổi hòa nhạc, người dẫn chương trình thường cảm ơn khán giả bằng những từ ngữ mang tính Hán Việt, thể hiện sự trang trọng và lịch sự.
(1) Chúng tôi chân thành cảm ơn quý vị khán thính giả đã đến tham dự buổi hòa nhạc hôm nay.
(2) Chúng tôi chân thành cảm ơn các vị người nghe nhìn đã đến tham dự buổi hòa nhạc hôm nay.
Việc sử dụng từ Hán Việt trong giao tiếp làm cho lời nói trở nên sang trọng và lịch sự hơn Trong tiếng Việt, nhiều từ Hán Việt có nghĩa tương đương với từ thuần Việt, nhưng khi thay thế, câu văn trở nên hấp dẫn hơn Các tác phẩm văn học xưa và nay đạt được giá trị nghệ thuật cao một phần nhờ vào việc sử dụng từ Hán Việt Ngay cả những tác giả nổi tiếng như “bà chúa thơ Nôm” cũng đã khéo léo lồng ghép từ Hán Việt vào tác phẩm của mình, như trong bài thơ Nhĩ hà tức cảnh.
“Trắng xóa tràng giang phẳng ngỡ tờ Còi mục thét trăng miền khoáng dã Lưới ngư chăng gió bãi bình sa”
Hiện nay, trong tiếng Việt vẫn còn nhiều từ thuần Việt và từ Hán Việt có nghĩa tương tự nhau, nhưng chúng lại khác biệt về sắc thái ý nghĩa, cảm xúc, biểu cảm, cũng như phong cách sử dụng.
Sự khác biệt giữa từ Hán Việt và từ thuần Việt chủ yếu nằm ở sắc thái ý nghĩa Từ Hán Việt thường mang tính trừu tượng và khái quát, không gợi hình ảnh cụ thể, trong khi từ thuần Việt lại có sắc thái cụ thể và sinh động, dễ dàng gợi lên hình ảnh Ví dụ, khi so sánh “thảo mộc” với “cây cỏ” hay “thi hài” với “xác chết”, chúng ta nhận thấy rằng từ thuần Việt giúp hình dung rõ ràng hơn về sự vật và hiện tượng được đề cập.
Sự khác biệt về màu sắc biểu cảm giữa từ Hán Việt và từ thuần Việt thể hiện rõ qua cách sử dụng ngôn ngữ Nhiều từ Hán Việt thường mang sắc thái trang trọng và thanh nhã, trong khi các từ thuần Việt lại có xu hướng thân mật, trung hòa hoặc thậm chí khiếm nhã Ví dụ, từ "phu nhân" trong Hán Việt thể hiện sự trang trọng, khác biệt so với các từ thuần Việt có sắc thái gần gũi hơn.
“vợ” khác nhau về sắc thái trang trọng - trung hòa; “hi sinh” và “chết” khác nhau về sắc thái cao quý - trung hòa
Sự khác biệt về màu sắc phong cách giữa từ Hán Việt và từ thuần Việt rất rõ rệt Từ Hán Việt thường mang phong cách gọt giũa, được ưa chuộng trong các lĩnh vực khoa học, chính luận và hành chính Ngược lại, từ thuần Việt lại thể hiện sự đa dạng về phong cách Chẳng hạn, khi so sánh "phát biểu" và "nói", ta thấy rõ sự khác biệt về sắc thái phong cách giữa sự trang trọng và sự gần gũi; tương tự, "từ trần" và "bỏ xác" cũng phản ánh sự phân biệt giữa phong cách gọt giũa và khẩu ngữ.
Như vậy, tùy vào các phong cách ngôn ngữ và hoàn cảnh giao tiếp mà chúng ta có cách lựa chọn ngôn ngữ cho phù hợp.
Từ Hán Việt đóng vai trò quan trọng trong việc soạn thảo các văn bản chính luận, khoa học và hành chính Vào đầu thập niên 50 của thế kỷ XX, tiếng Việt được chính thức sử dụng ở bậc trung học và đại học, các nhà viết sách giáo khoa đã dịch tiếng Pháp sang tiếng Việt Nhờ vào việc sử dụng từ Hán Việt, họ đã diễn tả đầy đủ ý nghĩa của các thuật ngữ, đặc biệt trong lĩnh vực toán học.
“Đường tiệm cận” hay “asymptote” là khái niệm khó hiểu, nhưng được giải thích là một đường thẳng ngày càng gần một đường cong tại vô cực Từ “inertie” ban đầu được dịch là “nọa tính”, nhưng sau đó được sửa thành “quán tính” để phản ánh đúng nghĩa, trong đó “quán” thể hiện thói quen Trong sinh học, cần phân biệt “ovule” là tế bào sinh dục cái chưa thụ tinh và “oeuf” là tế bào đã thụ tinh Từ “trứng” được sử dụng cho “oeuf”, trong khi “ovule” được gọi là “noãn” theo từ Hán Việt, mặc dù cả hai từ đều có nghĩa là “trứng”.
Từ Hán Việt đã làm phong phú thêm vốn từ vựng của tiếng Việt, đặc biệt là trong trường hợp không tìm được từ thuần Việt tương đương Ngày nay, khi cần sử dụng thuật ngữ mới, người Việt thường ưa chuộng từ Hán Việt, như các ví dụ: "lập trình", "vi mạch", "vi tính".
Tiểu kết
Trong kho từ vựng tiếng Việt, từ Hán Việt chiếm khoảng 60-70% tổng vốn từ, theo Nguyễn Văn Khang Từ Hán Việt du nhập vào Việt Nam từ rất sớm qua cả con đường chiến tranh và giao lưu văn hóa Ban đầu, việc tiếp nhận chữ Hán diễn ra chủ yếu qua con đường cưỡng bức nhằm đồng hóa văn hóa người Việt Tuy nhiên, sau khi hòa bình lập lại, chữ Hán vẫn được sử dụng trong các khoa thi của triều đình phong kiến và cho đến nay, từ Hán Việt đã được “Việt hóa” và vẫn được sử dụng rộng rãi Mặc dù cách cấu tạo và phát âm của từ Hán đã có sự biến đổi theo thời gian, người Việt vẫn duy trì cách phát âm của từ Hán tại thời điểm chúng chính thức du nhập vào Việt Nam, tức là từ thời Đường.
Từ Hán Việt đã trở thành một phần quan trọng trong ngôn ngữ Việt Nam, giúp tăng tính đa dạng và uyển chuyển cho tiếng Việt Việc sử dụng song ngữ Việt Hán không chỉ duy trì sự thống nhất của ngôn ngữ mà còn làm cho các văn bản chính luận và khoa học trở nên trang trọng hơn Trong giao tiếp hàng ngày, người Việt cũng thường có xu hướng sử dụng từ Hán Việt Để phát huy hiệu quả trong việc sử dụng từ Hán Việt, cần có sự hiểu biết rõ ràng về ngữ nghĩa và cách kết hợp của chúng, từ đó góp phần làm cho tiếng Việt ngày càng trong sáng hơn.