Lý do chọn đề tài
Sự thành công ngoạn mục của Singapore trong việc chuyển mình từ một đảo quốc nhỏ bé với diện tích chỉ khoảng 700 km² và tài nguyên thiên nhiên hạn chế thành một trong những quốc gia phát triển hàng đầu châu Á đã thu hút sự quan tâm của nhiều nhà nghiên cứu Mặc dù phải nhập khẩu nước ngọt và thiếu tài nguyên, Singapore đã vươn lên trở thành trung tâm tài chính và thương mại toàn cầu với mức thu nhập bình quân đầu người cao Thành công này được lý giải bởi nhiều yếu tố như chính sách công hiệu quả, tầm nhìn lãnh đạo và đặc biệt là chính sách đối ngoại khôn khéo, thiết lập quan hệ ngoại giao sâu rộng, tận dụng lợi thế địa chiến lược và mối quan hệ với Hoa Kỳ Bài học "hóa rồng" của Singapore và mối quan hệ với Hoa Kỳ qua các thời kỳ lịch sử vẫn đang là đề tài nghiên cứu hấp dẫn, mặc dù chưa được khai thác một cách hệ thống tại Việt Nam, đặc biệt là về cách ứng xử của Singapore trong quan hệ với cường quốc này.
Trong bối cảnh mới, mối quan hệ giữa Singapore và Hoa Kỳ chịu ảnh hưởng bởi nhiều nhân tố quan trọng Mục tiêu chiến lược của hai nước trong quan hệ song phương này là thúc đẩy hợp tác an ninh, kinh tế và văn hóa Từ năm 1990 đến 2012, quan hệ Singapore – Hoa Kỳ đã có những diễn biến đáng chú ý, với nhiều thành tựu trong các lĩnh vực thương mại và đầu tư, nhưng cũng gặp phải một số hạn chế Bản chất của mối quan hệ này thể hiện sự gắn kết chặt chẽ, đồng thời phản ánh đặc điểm của sự hợp tác đa dạng Tác động của mối quan hệ này không chỉ ảnh hưởng đến sự phát triển của từng nước mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với khu vực Đông Nam Á.
Trong khuôn khổ Luận án Tiến sĩ, nghiên cứu này sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về quan hệ giữa hai chủ thể quan trọng ở khu vực châu Á - Thái Bình Dương sau Chiến tranh lạnh Mục tiêu là hiểu rõ động cơ, sự lựa chọn và cách thức triển khai của cặp quan hệ này, đồng thời làm sáng tỏ chính sách đối ngoại của Singapore và Mỹ, hai đối tác hàng đầu của Việt Nam, từ đó mang lại ý nghĩa khoa học và thực tiễn sâu sắc.
Sau Chiến tranh lạnh, Hoa Kỳ trở thành siêu cường duy nhất và cần các đối tác chiến lược như Singapore để duy trì sự hiện diện ở Đông Nam Á Quan hệ Singapore – Hoa Kỳ là một ví dụ điển hình về quan hệ đối tác giữa một siêu cường và một quốc gia nhỏ nhưng phát triển, với vị trí chiến lược tại Đông Nam Á Singapore đóng vai trò là đối tác an ninh chiến lược của Hoa Kỳ, mặc dù không phải là đồng minh Mối quan hệ này có nhiều đặc điểm thú vị cần phân tích sâu sắc Đồng thời, các chiến lược của Singapore trong quan hệ với Hoa Kỳ cung cấp kinh nghiệm quý báu cho các nhà hoạch định chính sách quốc tế, đặc biệt là trong việc bảo vệ và mở rộng không gian an ninh Đối ngoại với siêu cường Mỹ cũng là một phần quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam Nghiên cứu về quan hệ Singapore – Hoa Kỳ, do đó, mang lại ý nghĩa khoa học, thực tiễn và tính thời sự.
Mặc dù mối quan hệ song phương giữa Singapore và Hoa Kỳ sau Chiến tranh Lạnh chưa được nghiên cứu sâu rộng tại Việt Nam, nhưng nó chỉ được đề cập hạn chế trong các công trình tổng thể và một số tạp chí chuyên ngành Nhằm đáp ứng nhu cầu nghiên cứu và với sự khuyến khích từ người hướng dẫn khoa học, tôi đã quyết định chọn đề tài "Quan hệ Singapore – Hoa Kỳ từ năm 1990 đến năm 2012" cho Luận án Tiến sĩ chuyên ngành Lịch sử thế giới.
Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu
Luận án phân tích sự phát triển và bản chất của quan hệ giữa Singapore và Hoa Kỳ từ năm 1990 đến 2012, đồng thời so sánh để đưa ra những nhận xét và đánh giá độc lập về mối quan hệ song phương đặc biệt này.
2.2 Nhi ệ m v ụ nghiên c ứ u Để đạt được những mục đích nêu trên, đề tài tập trung giải quyết các nhiệm vụ chủ yếu sau đây:
- Làm rõ những nhân tố tác động hình thành mối quan hệ Singapore – Hoa Kỳ từ năm 1990 đến năm 2012
Từ năm 1990 đến năm 2012, quan hệ giữa Singapore và Hoa Kỳ đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong các lĩnh vực hợp tác chính trị - ngoại giao, an ninh - quốc phòng và kinh tế Trong lĩnh vực chính trị - ngoại giao, hai nước đã thiết lập nhiều cơ chế đối thoại và hợp tác nhằm thúc đẩy sự ổn định khu vực Về an ninh - quốc phòng, Singapore và Hoa Kỳ đã tăng cường hợp tác quân sự thông qua các cuộc tập trận chung và chia sẻ thông tin tình báo Trong lĩnh vực kinh tế, hai bên đã ký kết các hiệp định thương mại quan trọng, góp phần thúc đẩy đầu tư và thương mại song phương, tạo ra nhiều cơ hội phát triển kinh tế cho cả hai quốc gia.
- Đánh giá thành tựu, hạn chế; phân tích tính chất, đặc điểm và tác động của mối quan hệ Singapore – Hoa Kỳ.
Nguồn tư liệu
Để thực hiện luận án, chúng tôi sử dụng chủ yếu các nguồn tư liệu sau:
Các văn kiện chính thức của Chính phủ Singapore và Hoa Kỳ thường đề cập đến chính sách đối ngoại, đặc biệt là trong lĩnh vực an ninh và chính trị Những bài phát biểu và tuyên bố chung của các nhà lãnh đạo Singapore và Hoa Kỳ cũng thể hiện rõ mối quan hệ chiến lược giữa hai quốc gia.
Kỳ về hợp tác an ninh, chính trị
+ Các Hiệp định, Thoả thuận được ký kết giữa hai bên: Hiệp định Thương mại
Tự do Hoa Kỳ - Singapore (USSFTA), Hiệp định khung chiến lược (SFA)
+ Nghiên cứu thống kê lưu trữ của Phòng thương mại và công nghiệp Việt Nam (VCCI), Thông cáo báo chí của Chính phủ Singapore và Hoa Kỳ
Các sách chuyên khảo về lịch sử thế giới hiện đại, lịch sử quan hệ ngoại giao, lịch sử quan hệ quốc tế, lịch sử Singapore và lịch sử Hoa Kỳ đều có liên quan mật thiết đến các vấn đề nghiên cứu của đề tài.
+ Các bài nghiên cứu được đăng tải trên các tạp chí chuyên ngành, kỷ yếu hội thảo trong nước và quốc tế
Các nguồn tài liệu tham khảo phong phú từ Thông tấn xã Việt Nam, cùng với tài liệu lưu trữ tại các trường đại học danh tiếng trên thế giới, Thư viện quốc gia, Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam, Viện Nghiên cứu Đông Nam Á, Viện Nghiên cứu châu Mỹ và Học viện Ngoại giao, cung cấp thông tin quý giá cho nghiên cứu và học thuật.
+ Các luận án tiến sĩ, luận văn thạc sĩ trong nước và quốc tế
Người viết đã nỗ lực tìm kiếm và khai thác thông tin từ các nguồn tài liệu đáng tin cậy trên internet, bao gồm các trang web uy tín.
Do tài liệu nghiên cứu chủ yếu bằng tiếng Anh, nhiều thuật ngữ như tên cơ quan, đảng phái, doanh nghiệp, nhân vật và địa danh không có tương đương giữa Singapore và Việt Nam Vì vậy, tác giả đã chuyển ngữ một số từ sang tiếng Việt chỉ để sử dụng trong luận án, và mọi trích dẫn cho mục đích khác không liên quan đến tác giả.
Phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu
Để thực hiện luận án này, chúng tôi áp dụng phương pháp luận Sử học Macxit trong việc phân tích và đánh giá các sự kiện lịch sử Chúng tôi luôn tuân thủ quan điểm của chủ nghĩa Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh, cùng với đường lối và chủ trương của Đảng Cộng sản Việt Nam về quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại.
Phương pháp nghiên cứu trong đề tài lịch sử về quan hệ quốc tế giữa Singapore và Hoa Kỳ bao gồm phương pháp lịch sử và phương pháp logic Phương pháp lịch sử giúp trình bày quá trình phát triển quan hệ này theo trình tự thời gian, xem xét bối cảnh và các sự kiện quốc tế, khu vực, cũng như đặc điểm và biểu hiện của mối quan hệ Trong khi đó, phương pháp logic cho phép nghiên cứu tổng quát để tìm ra bản chất, khuynh hướng và quy luật vận động của các sự kiện trong mối quan hệ Tác giả sử dụng lập luận quy nạp để chọn lọc thông tin và rút ra những suy nghĩ, kết luận cá nhân từ các dữ liệu đã được tập hợp.
Bài viết áp dụng nhiều phương pháp khoa học liên ngành như phân tích, tổng hợp, so sánh, đối chiếu và thống kê để trình bày các nội dung cụ thể Đặc biệt, tác giả sử dụng các lý thuyết về chủ nghĩa hiện thực nhằm làm rõ hơn các vấn đề được nghiên cứu.
Chuyên ngành quan hệ quốc tế cung cấp 6 nghĩa tự do để nghiên cứu các lựa chọn chính sách đối ngoại của Singapore và Hoa Kỳ Chủ nghĩa hiện thực giải thích các vấn đề về sự tồn tại và an ninh của Singapore, nhấn mạnh việc theo đuổi lợi ích quốc gia và tối đa hóa quyền lực của cả hai quốc gia Hệ thống cân bằng quyền lực và xây dựng liên minh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì trật tự thế giới Ngược lại, chủ nghĩa tự do tập trung vào tự do hóa thương mại và hợp tác vì mục tiêu chung, nhằm thúc đẩy hòa bình khu vực và toàn cầu Tóm lại, cả Hoa Kỳ và Singapore đều có xu hướng nghiêng về chủ nghĩa hiện thực trong các chính sách đối ngoại của họ.
Đóng góp của luận án
Luận án này sử dụng những cứ liệu lịch sử chân thực để cung cấp cái nhìn khách quan về mối quan hệ giữa Singapore và Hoa Kỳ trong giai đoạn 1990 - 2012 Qua đó, nó đánh giá đầy đủ những đặc điểm và tác động của mối quan hệ này đối với hòa bình, an ninh và sự phát triển của khu vực.
Nghiên cứu nội dung của luận án đã đưa ra những đúc kết quan trọng cho chính sách đối ngoại của Việt Nam, đặc biệt trong mối quan hệ với các cường quốc và các nước trong khu vực trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay Những kết quả này cung cấp cơ sở khoa học hữu ích cho thực tiễn chính sách đối ngoại của Việt Nam, đặc biệt là trong quan hệ với Hoa Kỳ và Singapore, hai đối tác chiến lược quan trọng.
Luận án đóng vai trò quan trọng trong nghiên cứu, giảng dạy và học tập tại các trường đại học, viện và trung tâm nghiên cứu Nó cung cấp thông tin quý giá về Lịch sử thế giới hiện đại, quan hệ quốc tế ở châu Á – Thái Bình Dương, cũng như chính sách đối ngoại và nền ngoại giao của Singapore và Hoa Kỳ.
Bố cục của luận án
Ngoài phần Mở đầu, Kết luận, Tài liệu tham khảo, Phụ lục, nội dung chính của luận án bao gồm 4 chương:
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU 1.1 Tình hình nghiên cứu ở Việt Nam
Tình hình nghiên cứu ở nước ngoài
Quan hệ giữa Singapore và Hoa Kỳ đóng vai trò quan trọng trong chính sách đối ngoại và quan hệ quốc tế của cả hai nước, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà khoa học, học giả, và lãnh đạo chính phủ Singapore Tác giả đã khai thác tài liệu từ các trường đại học ở Singapore và Mỹ, cùng với một số nghiên cứu từ Malaysia, Australia, Canada, và New Zealand Tài liệu được phân loại đa dạng, bao gồm luận văn thạc sĩ, luận án tiến sĩ, sách chuyên khảo và bài viết trên các tạp chí Nhiều vấn đề được nghiên cứu chuyên sâu bởi các tác giả khác nhau mang lại cái nhìn đa chiều và toàn diện cho tác giả luận án.
Thứ nhất , các nghiên cứu có giá trị tham khảo về tình hình Singapore, Hoa
Kỳ, và chính sách đối ngoại mỗi quốc gia:
Carroll C.C (2011) trong U.S.-ASEAN Relations under the Obama Administration, 2009-2011, Luận văn Thạc sĩ ngành Khoa học nhân văn, Georgetown
University, Washington D.C., Mỹ, đã nghiên cứu mối quan hệ Hoa Kỳ - ASEAN dưới thời Tổng thống Obama từ năm 2009 đến 6 tháng đầu năm 2011 Chương 5
Luận văn này nghiên cứu mối quan hệ giữa Hoa Kỳ và từng quốc gia trong ASEAN, đặc biệt nhấn mạnh đến Singapore - một quốc gia có vị trí chiến lược quan trọng trong khu vực Phần 6 của luận văn đánh giá tổng quan về chiến lược can dự sâu của Hoa Kỳ đối với Đông Nam Á, cung cấp nhiều dữ liệu quan trọng về sự hợp tác và ảnh hưởng của Hoa Kỳ trong khu vực này.
Tác giả John Wong với bài viết “Twelve Points on Singapore’s Foreign
Policy” in trong cuốn sách The Rise of Singapore (2016) đã tổng hợp và phân tích
Chính sách đối ngoại của Singapore bao gồm 12 đặc điểm thiết yếu cho sự sống còn của quốc gia này, như tôn trọng luật quốc tế, duy trì ổn định an ninh chính trị, và cân bằng quyền lực Singapore cũng nhấn mạnh giá trị toàn cầu, sự khác biệt, và chủ nghĩa hiện thực, đồng thời đón đầu xu hướng toàn cầu hóa Lãnh đạo của đất nước có tầm nhìn xa trông rộng và kết nối chặt chẽ với khu vực ASEAN Mặc dù có khả năng cạnh tranh, Singapore vẫn dễ bị tổn thương nhưng không bao giờ bị lãng quên John Wong phân tích từng điểm với ví dụ thực tế, đặc biệt là trong mối quan hệ giữa Singapore và Hoa Kỳ.
Garry Rodan (1993) trong tác phẩm "Singapore Changes Guard: Social, Political and Economic Directions in the 1990s" đã nghiên cứu sự thay đổi của Singapore trong những năm 1990 qua hai khía cạnh chính: chính trị - hệ tư tưởng và kinh tế - xã hội Tác phẩm này cung cấp những phân tích sâu sắc về quyền công dân, tự do báo chí và sự hội nhập của Singapore vào nền kinh tế quốc tế, là nguồn tư liệu tham khảo quý giá cho tác giả luận án.
Ho Khai Leong (2003) trong tác phẩm "Shared Responsibilities, Unshared Power: The Politics of Policy-Making in Singapore" đã nghiên cứu sâu về chính trị và hoạch định chính sách tại Singapore Chương 3 của cuốn sách phân tích tình hình đất nước dưới sự lãnh đạo của Thủ tướng Lý Quang Diệu và Goh Chok Tong, tập trung vào các chính sách như sử dụng tiếng Anh, tranh cử, vai trò của đảng cầm quyền và các chính sách xây dựng thành phố xanh Qua đó, tác giả làm nổi bật những điểm tương đồng và mâu thuẫn giữa Singapore và Hoa Kỳ.
In addition to this approach, notable works include Amitav Acharya's 2008 publication, "Singapore’s Foreign Policy: The Search for Regional Order," published by World Scientific Publishing in Singapore, and Alan Chong's 2016 book, "Lee Kuan Yew and Singapore’s Foreign Policy: A Productive Iconoclasm," featured in Reflections.
The Legacy of Lee Kuan Yew; Brandon J Weichert (2017), The High Ground: The
Case for US Space Dominance, Foreign Policy Research Institute; David Shambaugh and Michael Yahuda (2008), International Relations of Asia, Rowman & Littlefield
Publisher, Maryland, USA; J Boone Bartholomees, Jr (2010), National Security Policy and Strategy Volume I&II, Strategic Studies Institute, The US Army War College, USA
Nghiên cứu này không chỉ tập trung vào mối quan hệ giữa Singapore và Hoa Kỳ mà còn cung cấp bối cảnh, chính sách và chiến lược của từng quốc gia, từ đó giúp giải thích động cơ của mỗi bên trong quan hệ song phương.
Thứ hai, các nghiên cứu tổng thể về quan hệ Singapore - Hoa Kỳ:
Tác giả Asad-ul Iqbal Latif, trong cuốn sách “Three Sides in Search of a
Triangle: Singapore – America - India Relations” xuất bản năm 2009 tại Singapore, đã trình bày về các mối quan hệ song phương giữa hai trong ba nước Singapore, Hoa
Kể từ khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, quan hệ giữa Kỳ, Ấn Độ và Hoa Kỳ đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong ba lĩnh vực chính: cuộc chiến chống khủng bố, sự nổi lên của Trung Quốc và vấn đề dân chủ Mối quan hệ này cũng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế, xã hội, an ninh năng lượng và các tổ chức khu vực như ASEAN, ARF và APEC Trong chương 2 của nghiên cứu, tác giả đã phân tích quan hệ song phương giữa Singapore và Hoa Kỳ, khẳng định rằng Singapore là đối tác an ninh thân cận nhất của Hoa Kỳ tại Đông Nam Á.
America's closest security partner in Southeast Asia is highlighted, and the book suggests several trends for the future development of these relationships.
David Adelman (Đại sứ của Hoa Kỳ tại Singapore) trong “The US-Singapore
Bài viết "Strategic Partnership: Bilateral Relations Move Up a Weight Class" (2012) trên tạp chí The Ambassadors Review phân tích mối quan hệ giữa Singapore và Hoa Kỳ, tập trung vào hai trụ cột chính là an ninh và thương mại, đã được phát triển qua nhiều giai đoạn lịch sử Năm 2012, một trụ cột thứ ba đã được thiết lập thông qua đối thoại chiến lược về an ninh và kinh tế hàng năm (SPD), thể hiện tầm nhìn chung trong việc bảo vệ lợi ích lâu dài của cả hai quốc gia và quốc tế hóa quan hệ song phương Tài liệu này tóm tắt các điểm chính trong quan hệ Singapore - Hoa Kỳ từ góc nhìn của một cán bộ ngoại giao, đặc biệt nhấn mạnh thông tin hữu ích liên quan đến SPD 2012, mà tác giả đã kế thừa để triển khai luận án của mình.
Cùng phân tích hai lĩnh vực kinh tế và quốc phòng, Emma Chanlett-Avery trong
“Singapore: Background and U.S Relations” (2013) trích từ Báo cáo của
Báo cáo của Dịch vụ Nghiên cứu Quốc hội (CRS) đã cung cấp phân tích chi tiết về hợp tác thương mại, đầu tư và quốc phòng giữa Singapore và Hoa Kỳ Emma Chanlett-Avery cũng đề cập đến bối cảnh chính trị và thể chế của Singapore, mối quan hệ với Trung Quốc, cùng các vấn đề nhân quyền Tuy nhiên, do báo cáo này được trình lên Quốc hội, nên nội dung chủ yếu chỉ trình bày các sự thật khách quan một cách ngắn gọn và độc lập, thiếu đi các phân tích sâu sắc cũng như quan điểm và đánh giá của tác giả về tác động và động cơ của mỗi nước trong các quyết sách.
Graham Allison, Robert D Blackwill và Ali Wyne (2012), Lee Kwan Yew: The grand Master’s Insights on China, the United States, and the World, Belfer
Cuốn sách "Lý Quang Diệu bàn về Trung Quốc, Hoa Kỳ và Thế giới" do Center for Science and International Affairs biên soạn, gồm các bài viết, phỏng vấn và phát biểu của Thủ tướng Singapore Lý Quang Diệu Nội dung sách được tổ chức theo các chủ đề như Trung Quốc, Hoa Kỳ, chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan, tăng trưởng kinh tế quốc gia, địa chính trị và toàn cầu hóa Đây là một công trình nghiên cứu chi tiết, chọn lọc, chứa đựng những phân tích và lập luận sâu sắc từ ông Lý Quang Diệu.
Trong cuốn sách "Từ thế giới thứ ba đến thế giới thứ nhất: Câu chuyện Singapore: 1965-2000", Lý Quang Diệu đã phân tích sự phát triển kinh tế của bốn con rồng Đông Á, bao gồm Singapore, được mô tả như một "thị trường mở cửa" Ông nhấn mạnh rằng Hoa Kỳ đã có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của Singapore, với cả tác động tích cực và tiêu cực từ thập niên 70-80 đến đầu thập niên 90 của thế kỷ XX Những diễn biến quan trọng trong quan hệ giữa Singapore và Hoa Kỳ được ông Lý thuật lại chi tiết trong phần 2 của cuốn sách, từ trang 437 đến 474.
Trong cuốn sách “Goh Chok Tong: Singapore’s New Premier” của Alan Chong, được xuất bản bởi Pelanduk Publications, Malaysia, tác giả đã phân tích quá trình chuyển giao quyền lực giữa Thủ tướng Lý Quang Diệu và Thủ tướng Goh Chok Tong trong những năm cuối cùng của nhiệm kỳ.
Vào những năm 1980 và đầu 1990, Thủ tướng Goh Chok Tong phải đối mặt với "cái bóng khổng lồ" của người tiền nhiệm Lý Quang Diệu, đòi hỏi ông phải thể hiện tư duy, tầm nhìn và đường lối lãnh đạo riêng trong bối cảnh nhiều biến động Qua đó, tác giả luận án đã tiếp cận và phân tích cách nhìn nhận cũng như quan điểm đánh giá tình hình khu vực và thế giới của ông Goh Chok Tong.
Tong cũng như đường lối đối ngoại của Singapore dưới sự lãnh đạo của ông Chương
7 của cuốn sách trình bày cụ thể về nền tảng, hành động và các phát biểu quan trọng của ông Goh Chok Tong
Cuốn sách “The Little Nation that can – Singapore’s Foreign Relations and
NHỮNG NHÂN TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN QUAN HỆ SINGAPORE – HOA KỲ TỪ NĂM 1990 ĐẾN NĂM 2012 2.1 Bối cảnh quốc tế và khu vực
Bối cảnh quốc tế
Sự tan rã của Liên Xô đã dẫn đến sự sụp đổ của trật tự hai cực Yalta, mở ra một thế giới đa trung tâm với vai trò nổi bật của Mỹ Mỹ mong muốn thiết lập một trật tự thế giới đơn cực, nhưng thực tế cho thấy sự nổi lên của Tây Âu, Nhật Bản, Ấn Độ và đặc biệt là Trung Quốc, đã tạo ra sự cạnh tranh mạnh mẽ với Mỹ Để thực hiện chiến lược của mình, Hoa Kỳ cần phải điều chỉnh và thích ứng với bối cảnh mới này.
Kỳ tăng cường tập hợp lực lượng dưới những ngọn cờ khác nhau qua các thời kỳ như
Trong bối cảnh chính trị toàn cầu hiện nay, Singapore đóng vai trò quan trọng trong chiến lược của Hoa Kỳ nhằm tăng cường hệ thống đồng minh và duy trì sự hiện diện trên toàn thế giới Quan hệ Singapore - Hoa Kỳ ngày càng phát triển nhờ vào những diễn biến tích cực trong quan hệ quốc tế, đặc biệt là trong thời kỳ hậu Chiến tranh Lạnh, khi các quốc gia hướng tới đối thoại hòa bình và hợp tác, đồng thời tránh xung đột Tổng thống Bush đã nhấn mạnh trong bài phát biểu trước Quốc hội vào ngày 11/9/1990 rằng một trật tự thế giới mới đang hình thành, nơi mà sự tuân thủ luật pháp thay thế cho quy luật của kẻ mạnh, và các quốc gia cùng chia sẻ trách nhiệm về tự do và công lý, tạo điều kiện cho sự phát triển và hòa bình giữa các quốc gia.
Xu hướng ưu tiên phát triển kinh tế và toàn cầu hóa đang có ảnh hưởng sâu sắc đến đời sống quốc tế Khi sự đối đầu quân sự giữa Đông và Tây cùng các ý thức hệ đã lùi xa, các quốc gia có cơ hội tập trung vào việc phát triển kinh tế và hiện đại hóa đất nước Kinh tế trở thành yếu tố then chốt trong quan hệ quốc tế Đồng thời, quá trình toàn cầu hóa diễn ra mạnh mẽ nhờ sự phát triển của các tổ chức khu vực như ASEAN và APEC.
Các hiệp định thương mại tự do (FTA) và sự tham gia của Việt Nam vào Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) đã mở rộng thị trường, thúc đẩy lưu thông tiền tệ và gia tăng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Điều này đã tạo điều kiện cho các công ty xuyên quốc gia (TNC) và đa quốc gia (MNC) mở rộng hoạt động toàn cầu Quá trình chuyển giao khoa học và công nghệ cũng được tăng cường, dẫn đến sự phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia Toàn cầu hóa không chỉ giúp hai nước tăng cường hợp tác mà còn tạo cơ hội thâm nhập thị trường, phát huy lợi thế cạnh tranh của mỗi bên.
Xu thế hội nhập kinh tế quốc tế mang lại cơ hội cho Singapore phát huy lợi thế của mình, mặc dù là một quốc gia nhỏ bé với nguồn nhân lực hạn chế Singapore đã từ lâu chủ trương phát triển kinh tế ra thị trường bên ngoài, coi khu vực hóa và toàn cầu hóa là "chiếc cánh thứ hai" cho nền kinh tế Ưu tiên hàng đầu của quốc gia này là thu hút vốn FDI và phát triển kinh tế dựa trên xuất khẩu cùng với khoa học công nghệ tiên tiến Nhờ vậy, Singapore đã nắm bắt được các cơ hội phát triển kinh tế, trở thành trung tâm tài chính thương mại và là một thành phố toàn cầu, đồng thời là đối tác tiềm năng của các nền kinh tế lớn.
Hoa Kỳ không chỉ đóng vai trò quan trọng trong các tổ chức kinh tế toàn cầu mà còn chứng kiến sự gia tăng mạnh mẽ của các TNC và MNC, mở rộng chi nhánh ra nhiều khu vực Bên cạnh xu hướng hình thành các khu vực mậu dịch tự do, thế kỷ XXI cũng chứng kiến sự phát triển của các hiệp định thương mại tự do song phương (FTA) hiệu quả hơn Singapore, với 99% sản phẩm miễn thuế, đã tiên phong trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại, tạo điều kiện cho sự hợp tác chặt chẽ giữa Singapore và Hoa Kỳ trong việc thúc đẩy tự do hóa thương mại khu vực và toàn cầu.
Nền kinh tế thế giới hiện nay đang chuyển mình sang phát triển theo chiều sâu, nhờ vào cuộc cách mạng khoa học và công nghệ, dẫn đến sự hình thành của nền kinh tế tri thức Trong bối cảnh này, lợi thế cạnh tranh ngày càng phụ thuộc vào kiến thức và sự sáng tạo, thay vì chỉ dựa vào các yếu tố đầu vào truyền thống Hoa Kỳ và Singapore nổi bật với nền kinh tế tri thức có giá trị gia tăng cao và đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D) Do đó, quan hệ kinh tế giữa hai nước này có tiềm năng phát triển sâu rộng và toàn diện trong bối cảnh toàn cầu hóa sau Chiến tranh Lạnh.
Sau sự kiện 11/9/2001, cuộc chạy đua quân sự đã lắng dịu và cuộc chiến chống khủng bố bước vào một giai đoạn mới Mỹ và Nga đã hợp tác trong việc cắt giảm vũ khí thông qua hiệp định START ký kết vào tháng 1/1993 và cam kết chấm dứt phổ biến vũ khí hạt nhân vào năm 1994 Thế giới đã trải qua một thời kỳ "lắng dịu" trong cuộc chạy đua vũ trang, khi Hoa Kỳ cắt giảm lực lượng và rút quân khỏi nhiều căn cứ quân sự Mặc dù sự đối đầu về hệ tư tưởng đã kết thúc, nhưng các mâu thuẫn sắc tộc, dân tộc và tôn giáo lại gia tăng, dẫn đến sự xuất hiện của chủ nghĩa ly khai và chủ nghĩa khủng bố, đặc biệt là chủ nghĩa Hồi giáo cực đoan.
Kỳ phát động toàn cầu nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ nhiều quốc gia, trong khi Singapore thể hiện sự thận trọng đối với các thành phần Hồi giáo cực đoan từ các nước láng giềng như Indonesia, Malaysia và Philippines An ninh là vấn đề tối quan trọng đối với Singapore, vì vậy quốc gia này hoàn toàn ủng hộ Hoa Kỳ trong cuộc chiến chống khủng bố Từ góc độ này, cuộc chiến chống khủng bố đã có tác động tích cực, thúc đẩy quan hệ hợp tác sâu rộng hơn giữa Singapore và Hoa Kỳ.
Bối cảnh khu vực
Về bối cảnh khu vực châu Á – Thái Bình Dương:
Kể từ khi thành lập, Hoa Kỳ đã xác định mình là một quốc gia Thái Bình Dương, như Bộ trưởng Quốc phòng Mỹ Robert đã nhấn mạnh tại Đối thoại Shangri-La tháng 7/2007 Trong "Chiến lược quốc gia cho thế kỷ XXI", Mỹ coi khu vực Châu Á - Thái Bình Dương là một yếu tố quan trọng đối với lợi ích quốc gia, đồng thời chuyển trọng tâm chiến lược toàn cầu từ châu Âu sang khu vực này.
Mối quan hệ giữa Hoa Kỳ và các quốc gia trong khu vực ngày càng được chú trọng, trong đó có Singapore, phản ánh xu hướng phát triển mạnh mẽ trong quan hệ song phương.
CA – TBD là một khu vực chính trị nhạy cảm, nơi có sự đan xen và mâu thuẫn lợi ích chiến lược của các cường quốc như Trung Quốc, Ấn Độ và Nhật Bản Trung Quốc đang phát triển nhanh chóng và có tham vọng mở rộng ảnh hưởng toàn cầu thông qua cả sức mạnh cứng và sức mạnh mềm Trong bối cảnh này, Mỹ coi Trung Quốc là đối thủ chiến lược hàng đầu, và Singapore giữ vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh các mối quan hệ này.
CA – TBD, viết tắt của Châu Á - Thái Bình Dương, bao gồm hai thành tố chính là châu Á và khu vực Thái Bình Dương Từ góc độ địa lý, có nhiều cách hiểu khác nhau về CA - TBD Tuy nhiên, tác giả luận án cho rằng CA - TBD nên được hiểu là lòng chảo Thái Bình Dương, bao gồm tất cả các quốc gia và lãnh thổ nằm xung quanh và trong khu vực này.
Trương kêu gọi Mỹ duy trì sự hiện diện tại khu vực để cân bằng lực lượng giữa hai cường quốc, từ đó tạo ra một thế ổn định cho khu vực Cạnh tranh giữa Trung Quốc và Mỹ, ở một mức độ nhất định, đã thúc đẩy mối quan hệ tích cực giữa Singapore và Hoa Kỳ Tuy nhiên, với lợi ích kinh tế lớn từ mối quan hệ với Trung Quốc, Singapore cũng không thể hoàn toàn nghiêng về phía Mỹ.
Singapore thể hiện chính sách linh hoạt trong một số vấn đề, điều này đã ảnh hưởng đến mối quan hệ với Hoa Kỳ Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, khu vực Châu Á - Thái Bình Dương trở thành tâm điểm của phong trào “dân chủ, nhân quyền” do Mỹ khởi xướng Sự khác biệt về văn hóa và định chế xã hội dẫn đến những phản ứng khác nhau giữa các quốc gia Singapore, cùng với một số nước châu Á khác, đã phản đối Mỹ trong phong trào này, gây ra những tác động tiêu cực đến quan hệ giữa hai nước.
Khu vực CA – TBD là một nền kinh tế mạnh mẽ và năng động, chiếm khoảng 1/2 dân số thế giới và đóng góp 65% GDP toàn cầu cùng 50% giá trị FDI Sự tăng trưởng liên tục và nhanh chóng đã thu hút sự quan tâm của các MNC, đặc biệt là từ Hoa Kỳ, dẫn đến dòng vốn đầu tư gia tăng Singapore, với chính sách thu hút MNC ưu việt, đã trở thành trung tâm kinh tế khu vực châu Á, là địa điểm lý tưởng cho các MNC đặt chi nhánh và trụ sở chính Điều này không chỉ thúc đẩy mối quan hệ đầu tư giữa Singapore và Hoa Kỳ mà còn củng cố vị thế của Singapore trong nền kinh tế toàn cầu.
CA – TBD đã chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ của Nhật Bản, được coi là "tượng đài kinh tế phương Đông", cùng với sự trỗi dậy của Trung Quốc và bốn con rồng châu Á: Hàn Quốc, Đài Loan, Hong Kong và Singapore Nửa đầu những năm 1990 đánh dấu thời kỳ hoàng kim của khu vực này.
Giấc mơ Thái Bình Dương đang trở thành hiện thực khi Mỹ không muốn mất phần trong "thế kỷ Thái Bình Dương sắp tới" Năm 1991, thương mại của Hoa Kỳ với Thái Bình Dương đạt 316 tỷ USD, vượt xa 221 tỷ USD với Tây Âu, cho thấy sự phát triển kinh tế năng động của khu vực Điều này mở ra cơ hội lớn cho thương mại song phương giữa Singapore và Hoa Kỳ Cuộc hội đàm Bộ trưởng APEC tháng 11/1989 đã đặt nền tảng cho tự do hóa thương mại và thúc đẩy hình thành mạng lưới đầu tư, công nghệ thông tin và các "công viên công nghệ" Đây là bước tiến quan trọng cho sự hợp tác kinh tế sâu rộng giữa Singapore và Hoa Kỳ, đặc biệt trong phát triển nền kinh tế tri thức và chuyển giao công nghệ cao.
Khu vực CA – TBD vẫn đối mặt với các điểm nóng quân sự và mối đe dọa an ninh phi truyền thống như ô nhiễm môi trường, dịch bệnh và cướp biển Các cơ chế đa phương như Diễn đàn ARF và Hội đồng Hợp tác an ninh CA - TBD (CSCAP) chưa phát huy hiệu quả, và chưa có một cơ chế hợp tác an ninh chính thức và thống nhất trong khu vực Hoa Kỳ đang tìm cách can thiệp sâu hơn vào khu vực CA – TBD, nhằm nắm bắt cơ hội để củng cố vị thế chủ đạo trong thế kỷ XXI Tình hình này đã có tác động tích cực đến quan hệ giữa Singapore và Hoa Kỳ, khi Singapore luôn ủng hộ sự hiện diện của Hoa Kỳ như một yếu tố cân bằng và ổn định khu vực.
Về bối cảnh khu vực Đông Nam Á:
Singapore, quốc gia nhỏ nhất nhưng phát triển nhất Đông Nam Á, nằm ở vị trí chiến lược giữa các nước lớn như Trung Quốc, Ấn Độ và Australia, đồng thời là điểm giao thương quan trọng kết nối Thái Bình Dương với các khu vực khác Khu vực này đang đối mặt với tranh chấp lãnh hải tại Biển Đông giữa Trung Quốc và các quốc gia ASEAN như Việt Nam, Philippines, Brunei, Malaysia, điều này có thể dẫn đến xung đột quân sự, ảnh hưởng đến an ninh hàng hải và tất cả các thành viên ASEAN Singapore đã nỗ lực kêu gọi các bên kiềm chế và giải quyết tranh chấp hòa bình theo luật pháp quốc tế, nhằm ngăn chặn những rủi ro có thể làm khu vực lùi lại nhiều năm Tình hình này đã thúc đẩy quan hệ giữa Singapore và Hoa Kỳ, khi Singapore khuyến khích một cường quốc mạnh tham gia vào an ninh khu vực để kiềm chế Trung Quốc và đa phương hóa đối thoại Hoa Kỳ cam kết duy trì tự do giao thông trên Biển Đông, cho thấy tầm quan trọng của khu vực này trong chính sách an ninh quốc tế.
Ngoại trưởng Hillary Clinton đã khẳng định rằng “Tự do hàng hải và quyền đi lại chung ở châu Á thuộc ‘lợi ích quốc gia’ của Mỹ” tại Diễn đàn ARF Đồng thời, ASEAN và ARF cũng thừa nhận tầm quan trọng của việc duy trì sự hiện diện quân sự của Mỹ trong khu vực.
Đông Nam Á (ĐNA) là khu vực đa dạng về dân tộc, tín ngưỡng và tôn giáo, đồng thời cũng tiềm ẩn nguy cơ xung đột chủng tộc và là nơi trú ẩn của Hồi giáo cực đoan Sự kiện bắt giữ Jemaah Islamiyah, liên quan đến mạng lưới khủng bố Al-Qaeda, cùng với các cuộc tấn công ở Bali và Jakarta vào năm 2002 và 2003, đã biến ĐNA thành "Mặt trận thứ hai" trong cuộc chiến chống khủng bố Trong bối cảnh này, Singapore đã nhất quán ủng hộ Hoa Kỳ và trở thành một đối tác thân cận trong cuộc chiến chống khủng bố quốc tế.
Sau khi Chiến tranh Lạnh kết thúc, sự hiện diện quân sự của Hoa Kỳ và Liên Xô tại Đông Nam Á giảm đáng kể, tạo điều kiện cho khu vực này thực hiện chính sách ngoại giao độc lập Tuy nhiên, điều này cũng dẫn đến "khoảng trống quyền lực", buộc Nhật Bản phải tái vũ trang và gây ra sự đối đầu với Trung Quốc và Hàn Quốc, tạo ra một viễn cảnh bất ổn cho châu Á nếu không có sự hiện diện quân sự của Hoa Kỳ trong hai thập kỷ tới Đông Nam Á dần hình thành cục diện kiềm chế lẫn nhau giữa các cường quốc như Trung Quốc, Hoa Kỳ, Nhật Bản và Ấn Độ Singapore luôn theo đuổi lợi ích cốt lõi lâu dài nhằm duy trì trạng thái cân bằng giữa các cường quốc, tránh bị thống trị bởi bất kỳ quốc gia nào, từ đó hình thành chính sách linh hoạt trong quan hệ với Hoa Kỳ và kêu gọi sự tham gia của nước này tại khu vực Đông Nam Á, với diện tích 4.494.047 km² và nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú, đóng vai trò quan trọng trong bối cảnh toàn cầu.
Vào năm 2014, khu vực Đông Nam Á có khoảng 600 triệu người và sở hữu trữ lượng dầu khí tự nhiên lớn, với Biển Đông ước tính chứa khoảng 11 tỷ thùng dầu và 190 nghìn tỉ khối khí đốt, làm tăng tầm chiến lược của khu vực Năm 1991, thương mại giữa Hoa Kỳ và ASEAN đạt 50 tỷ USD, đưa ASEAN trở thành đối tác thương mại lớn thứ 5 của Hoa Kỳ Vị thế của Đông Nam Á và xu hướng phát triển quan hệ ASEAN – Hoa Kỳ đã thúc đẩy mối quan hệ song phương giữa Singapore và Hoa Kỳ, nâng cao vị thế của Singapore trong ASEAN, nơi quốc gia này đóng vai trò đầu tàu và có những đóng góp quan trọng cho các vấn đề khu vực Với chiến lược “đàn cá” và tiềm lực kinh tế vượt trội, Singapore là một trong những nước tiên phong trong việc thúc đẩy hợp tác kết nối các nước Đông Nam Á.
Nhân tố Trung Quốc
Trong mối quan hệ giữa Singapore và Hoa Kỳ, Trung Quốc đóng vai trò là yếu tố tác động hai chiều Sự mâu thuẫn chiến lược ngày càng gia tăng giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc có thể khiến các quốc gia Đông Nam Á chia thành các phe đối lập, đặt Singapore vào một tình thế khó khăn Mặc dù Singapore thể hiện quan điểm nghiêng về phương Tây trong nhiều vấn đề quốc tế, việc nước này đứng về phía Hoa Kỳ trong các cuộc xung đột hoặc khủng hoảng tương lai với Trung Quốc là điều khó xảy ra.
Năm 2002, Hoa Kỳ đã khởi động Sáng kiến Doanh nghiệp vì ASEAN nhằm thúc đẩy FTA với các quốc gia thành viên ASEAN, với mục tiêu tự do hóa thương mại khu vực Đến năm 2003, Singapore và Hoa Kỳ đã nhanh chóng ký kết thỏa thuận USSFTA.
Trong bối cảnh trỗi dậy của Trung Quốc, quan hệ giữa Trung Quốc và Hoa Kỳ đang đối mặt với những mâu thuẫn chiến lược về lợi ích Chính sách đối ngoại của Trung Quốc chủ yếu tập trung vào việc “giấu mình chờ thời”, tuy nhiên, tham vọng toàn cầu của nước này ngày càng gia tăng song song với tiềm năng phát triển Đến năm 2010, khi Trung Quốc vượt qua Nhật Bản để trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, nước này đã có những động thái mạnh mẽ nhằm gia tăng ảnh hưởng tại Đông Nam Á và mở rộng ra toàn cầu.
Singapore có một cộng đồng người gốc Hoa lớn và mối quan hệ chặt chẽ với Trung Quốc, điều này khiến quốc gia này khó có thể hoàn toàn nghiêng về phía Mỹ Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) giữa Trung Quốc và Singapore là FTA toàn diện đầu tiên mà Trung Quốc ký với một nước châu Á, và thương mại hai chiều giữa hai nước đã tăng từ 2,9 tỷ USD năm 1990 lên 75 tỷ USD năm 2010 Những lợi ích kinh tế này là động lực chính cho sự phát triển của Singapore và ảnh hưởng đến chính sách đối ngoại của nước này với Mỹ Singapore luôn duy trì chính sách hợp tác với Mỹ nhưng không coi Mỹ là đồng minh, nhằm giữ vững sự cân bằng giữa các cường quốc trong khu vực, theo nguyên tắc “ngăn cản sự thống trị khu vực của bất kỳ một cường quốc nào” Trong mối quan hệ tay ba giữa Mỹ, Singapore và Trung Quốc, Mỹ vẫn giữ vị trí quan trọng hơn trong chính sách đối ngoại của Singapore.
Trong những năm đầu thế kỷ XXI, sau 20 năm cải cách mở cửa, Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa đã trỗi dậy thành một cường quốc tại khu vực Châu Á - Thái Bình Dương, dẫn đến việc xác lập khu vực ảnh hưởng của mình Sự trỗi dậy này, cùng với những nỗ lực xây dựng "trật tự Trung Hoa", đang ngày càng thách thức vai trò của Mỹ trong khu vực.
Trong bối cảnh hiện tại, theo lý thuyết hiện thực, Mỹ khó có thể từ bỏ vai trò lãnh đạo Thực tế cho thấy, Singapore đã nhiều lần kêu gọi sự can dự của Hoa Kỳ trong việc đa phương hóa giải quyết các tranh chấp an ninh khu vực Đồng thời, Hoa Kỳ cũng thường xuyên tham gia các diễn đàn an ninh khu vực, thể hiện mối quan tâm chiến lược của mình Sự "chung sống hòa bình" và cân bằng quyền lực giữa Hoa Kỳ và các quốc gia khác là điều cần thiết trong bối cảnh này.
Sự cân bằng quyền lực giữa Kỳ và Trung Quốc mang lại lợi ích cho Singapore, như Thủ tướng Rajaratnam đã nêu rõ: “Ở đâu có sự cân bằng quyền lực, ở đó ít có nguy cơ các quốc gia nhỏ bị chinh phục bởi một quốc gia lớn.”
Singapore đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối Hoa Kỳ và Trung Quốc, với sự ảnh hưởng lớn từ ông Lý Quang Diệu Nhân tố Trung Quốc đã góp phần đáng kể vào việc củng cố mối quan hệ này.
Lý Quang Diệu đã cung cấp những phân tích sâu sắc về thách thức quan trọng mà Hoa Kỳ cần giải quyết trong dài hạn Những hiểu biết của ông không chỉ giới hạn trong mối quan hệ giữa Hoa Kỳ và các nước khác, mà còn mở rộng ra nhiều khía cạnh khác của chính trị và kinh tế toàn cầu Tham vấn và đối thoại giữa lãnh đạo hai nước là cần thiết để chia sẻ kinh nghiệm và tìm ra giải pháp cho các vấn đề hiện tại.
Kỳ - Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc tư vấn cho công cuộc cải cách mở cửa của Trung Quốc, đồng thời là cầu nối giữa Trung Quốc và phương Tây Sự am hiểu sâu sắc về Trung Quốc đã khiến cựu Thủ tướng Lý Quang Diệu trở thành nguồn tham khảo quý giá cho các lãnh đạo phương Tây trong những vấn đề liên quan đến Bắc Kinh.
Sự trỗi dậy của Trung Quốc đối với Hoa Kỳ vừa là cơ hội vừa là thách thức, ảnh hưởng đến thị trường, động cơ phát triển và tiềm năng kinh tế của Trung Quốc, đồng thời đặt ra cạnh tranh kinh tế và chính trị ở châu Á Trung Quốc đang trở thành một yếu tố không thể thiếu trong an ninh và thịnh vượng của khu vực Châu Á - Thái Bình Dương và thế giới Hoa Kỳ nhận ra rằng việc kìm hãm Trung Quốc có thể gây tổn hại cho chính mình, do đó, chính sách của Hoa Kỳ đối với Trung Quốc cần phải hài hòa giữa lợi ích và cạnh tranh Hoa Kỳ tin rằng sự phát triển của Trung Quốc như một quốc gia an toàn và thành công cũng mang lại lợi ích cho mình, đồng thời hỗ trợ sự hội nhập và tham gia tích cực của Trung Quốc vào cộng đồng quốc tế.
Chúng tôi cam kết tìm kiếm đối thoại, nhưng sẽ không ngần ngại thực hiện các hành động cần thiết để bảo vệ lợi ích của mình.
Hội thảo “Tương lai của châu Á” diễn ra vào cuối tháng 5/2011 tại Tokyo đã thu hút sự tham gia của nhiều lãnh đạo và chính khách từ các quốc gia, trong đó có sự góp mặt của Cố vấn cao cấp.
Lý Quang Diệu nhấn mạnh rằng sự gia tăng sức mạnh của Trung Quốc đang gây lo ngại cho các nước trong khu vực Ông cho rằng ngay cả khi Nhật Bản, Hàn Quốc, ASEAN, Đài Loan và Ấn Độ hợp tác, họ vẫn không đủ khả năng đối phó với Trung Quốc Với quy mô hiện tại, chỉ có Mỹ với công nghệ tiên tiến và tiềm lực kinh tế mạnh mẽ mới có thể đối trọng với sức mạnh của Trung Quốc.
5 Lời tựa của Henry Kissinger cho cuốn sách “Lý Quang Diệu bàn về Hoa Kỳ, Trung Quốc và thế giới”
Năm 2012, trong một cuộc phỏng vấn với tờ Wall Street Journal, ông Lý Quang Diệu nhấn mạnh rằng sự ổn định toàn cầu phụ thuộc vào vai trò của Mỹ, và nếu điều này bị đe dọa, thế giới sẽ rơi vào tình trạng bất ổn Ông cũng mô tả Mỹ là một “bá quyền hiền lành”, cho thấy tầm quan trọng của sức mạnh quân sự trong việc kiềm chế sự trỗi dậy của Trung Quốc.
Tình hình của hai nước Singapore và Hoa Kỳ
Từ một đảo quốc nhỏ với nguồn tài nguyên thiên nhiên hạn chế, Singapore đã trải qua một sự “cất cánh thần kỳ” về kinh tế Vào những năm 90, Singapore đã vươn lên trở thành một trong những nền kinh tế phát triển nhanh nhất thế giới.
Bốn con rồng châu Á hiện đại, năng động, với mối liên kết kinh doanh quốc tế mạnh mẽ và GDP bình quân đầu người tương đương với các quốc gia hàng đầu Tây Âu, trong đó Singapore nổi bật với những chỉ số kinh tế ấn tượng Singapore đã được công nhận là môi trường đầu tư tốt nhất khu vực CA - TBD giai đoạn 2004 - 2008 và xếp hạng thứ ba thế giới về sự chuyên nghiệp.
Tăng trưởng kinh tế của Singapore phụ thuộc vào sự ổn định của thị trường, với tỷ lệ lạm phát duy trì dưới 4% Đến năm 2023, tổng dự trữ ngoại tệ của quốc gia này đạt mức cao, củng cố vị thế kinh tế vững mạnh của Singapore.
Tính đến năm 2006, Singapore có dự trữ ngoại tệ khoảng 201 tỷ SGD, xếp hạng trong top 5 quốc gia có dự trữ lớn nhất thế giới Với những thành tựu kinh tế ấn tượng, Singapore đã trở thành một quốc gia phát triển và là đối tác tiềm năng nhờ vào các chính sách kinh tế hiệu quả.
Singapore đã triển khai chính sách thu hút các tập đoàn đa quốc gia (MNC) nhằm bù đắp cho sự thiếu hụt nội lực phát triển đất nước Quốc gia này nổi bật ở Đông Nam Á với việc "trải thảm đỏ" để mời gọi các MNC đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi về thuế và pháp lý Đến đầu thế kỷ XX, Singapore đã thu hút một lượng lớn các MNC từ Hoa Kỳ mở văn phòng, chi nhánh hoặc trụ sở khu vực châu Á tại đây.
Singapore đang phát triển một nền công nghiệp tái xuất hiện đại, tập trung vào các lĩnh vực như lọc dầu, điện tử - bán dẫn, công nghệ thông tin, chế tạo máy móc, hóa chất và dược phẩm Với các sản phẩm công nghệ tiên tiến, Singapore đã tăng cường hợp tác thương mại với các quốc gia phát triển, trong đó Trung Quốc và Hoa Kỳ là hai trong ba đối tác thương mại lớn nhất của quốc gia này.
Singapore đã xây dựng một hệ thống kinh doanh hấp dẫn và linh hoạt nhất Đông Nam Á, trở thành trung tâm dịch vụ tài chính quốc tế, dịch vụ hàng hải và hàng không quốc tế, đồng thời là đầu mối quan trọng trong việc cung cấp thông tin và phân phối thị trường du lịch.
Thứ tư, Singapore là một trong những nước đi đầu châu Á trong đầu tư vào R&D Tháng 9/1991, Phó Thủ tướng Lý Hiển Long thông báo kế hoạch nhân đôi quỹ
Vào năm 1995, chi tiêu cho R&D của Singapore đã đạt 2% GDP, trong đó một nửa đến từ khu vực tư nhân Nhờ vào lợi thế cạnh tranh trong lĩnh vực khoa học và công nghệ tiên tiến, Singapore đã trở thành một trong những nền kinh tế tri thức hàng đầu, theo kịp với Hoa Kỳ.
Singapore được xem là biểu tượng của nền kinh tế toàn cầu hóa, nhưng đồng thời cũng dễ bị tổn thương trước những biến động của kinh tế chính trị toàn cầu.
Singapore có một tình hình chính trị - xã hội ổn định và theo thể chế đa nguyên Kể từ khi tuyên bố độc lập khỏi Malaysia vào ngày 9/8/1965, Đảng Hành động Nhân dân (PAP) đã chiếm ưu thế tuyệt đối trong các cuộc bầu cử.
Sự cầm quyền lâu dài của Đảng PAP tại Singapore phản ánh hiệu quả trong chính sách và lòng tin của người dân, góp phần tạo ra sự ổn định xã hội và thu hút đầu tư Tuy nhiên, sự thống trị này cũng đặt ra những lo ngại về tự do chính trị và nhân quyền, khi PAP bị cáo buộc hạn chế hoạt động của các đảng đối lập Điều này đã dẫn đến những bất đồng trong quan hệ chính trị và ngoại giao giữa Singapore và Hoa Kỳ.
Nhân tố con người là chìa khóa cho sự phát triển của Singapore, với quan điểm rằng "tài sản quý giá nhất của chúng ta luôn luôn là người dân." Để đạt được điều này, Singapore đã xây dựng một đội ngũ nhân lực được đào tạo bài bản thông qua cải cách giáo dục toàn diện và mở rộng hợp tác quốc tế Chính phủ Singapore chú trọng đầu tư vào các hình thức hợp tác với các quốc gia có nền giáo dục và công nghệ tiên tiến như Hoa Kỳ Thủ tướng Lý Quang Diệu khuyến khích sinh viên đại học theo đuổi những ước mơ lớn, từ đó nâng cao giá trị cho đất nước Ông tin rằng việc thu hút đầu tư vào trí tuệ chất xám và các ngành công nghiệp đỉnh cao sẽ đảm bảo an ninh lâu dài cho Singapore.
S Rajaratnam từng bước hoạch định một giấc mơ toàn cầu - Singapore thực sự có thể coi thế giới như vùng nội địa của mình (sử dụng nguồn lực vô tận) nếu con người và kỹ năng kỹ thuật của họ có khả năng đáp ứng yêu cầu của các cường quốc trong lĩnh vực ngân hàng, viễn thông, nghiên cứu và phát triển (R&D) [54, tr.47]
Một quyết sách chiến lược quan trọng của chính phủ Singapore từ khi thành lập là chọn tiếng Anh làm ngôn ngữ hành chính, bên cạnh việc công nhận tiếng Mã Lai, tiếng Hoa và Tamil Việc sử dụng tiếng Anh trong các lĩnh vực như công sở, giáo dục và kinh doanh đã trang bị cho người dân Singapore công cụ mạnh mẽ để hội nhập toàn cầu Điều này giúp xóa bỏ rào cản ngôn ngữ, tạo điều kiện thuận lợi cho mối quan hệ giữa Singapore và Hoa Kỳ, đặc biệt trong các lĩnh vực hợp tác giáo dục, nghiên cứu và thương mại đầu tư.
6 U.S State Department ‘s 2012 Country Report on Human Rights Practices
Singapore, với diện tích nhỏ và dân số ít, đối mặt với thách thức về an ninh quốc gia do khả năng tự vệ hạn chế Môi trường an ninh trong nước và khu vực đóng vai trò quan trọng, dẫn đến nhu cầu xây dựng một chiến lược an ninh quân sự đặc thù Chiến lược này bao gồm các yếu tố chính như chi tiêu quốc phòng cao, nghĩa vụ quân sự toàn dân, khả năng sẵn sàng hoạt động, ưu thế công nghệ so với đối thủ tiềm năng, phát triển lực lượng quân đội tổng hợp cân bằng, và ngoại giao quốc phòng.
Quan hệ Singapore – Hoa Kỳ trước năm 1990
Hoa Kỳ công nhận sự độc lập của Singapore vào năm 1965 và thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức từ ngày 4/4/1966 Ban đầu, mối quan hệ giữa Singapore và Hoa Kỳ không mấy tốt đẹp do Singapore mới tuyên bố độc lập từ Liên bang Malaysia vào ngày 9/8/1965 và có quan điểm ủng hộ cuộc đấu tranh giành độc lập dân tộc, quyền tự quyết, chống đối chủ nghĩa thực dân - tư bản và phản đối sự can thiệp của Mỹ vào khu vực Đông Nam Á Khi mới độc lập, Singapore rất cần sự công nhận từ cộng đồng quốc tế.
Đến cuối năm 1965, Thủ tướng Lý Quang Diệu đã có nhiều phát biểu chống Mỹ trên các phương tiện truyền thông nhằm thu hút sự ủng hộ của các nước Á Phi cho việc Singapore gia nhập Liên Hợp Quốc Ông nhấn mạnh rằng nếu người Anh rút quân, ông đã sẵn sàng tiếp tục hợp tác với người Úc và người New Zealand.
Zealand Nhưng, tôi không chuẩn bị để tiếp tục với người Mỹ” [58, tr.2]
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Hoa Kỳ đã khẳng định vai trò lãnh đạo các nước phương Tây và đối đầu với Liên Xô, lo ngại rằng Liên Xô sẽ khai thác khối cộng đồng châu Á và gia tăng xu hướng bài Mỹ Sau khi Cách mạng Trung Quốc thành công và Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa ra đời, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của phong trào giải phóng dân tộc ở Đông Dương, Hoa Kỳ đã thực thi chính sách “ngăn chặn sự bành trướng của cộng sản” Họ đặc biệt cảnh giác với cộng đồng người Hoa ở Đông Nam Á, xem họ là những thành phần thân cộng sản, trong đó có Singapore, nơi hơn 75% dân số là người gốc Hoa.
44 nhận 78% dân số gốc Hoa [95, tr.77]), nhìn nhận Singapore là “đội quân thứ năm của Trung Quốc Đại lục” và Hoa Kỳ không ủng hộ Singapore độc lập [16, tr.174]
Chỉ vài tháng sau khi Mỹ mở rộng chiến tranh Việt Nam năm 1966, mối quan hệ giữa Singapore và Mỹ đã cải thiện đáng kể khi Singapore công khai ủng hộ Mỹ Sự thay đổi này xuất phát từ việc Singapore nhận thức lại chiến lược của mình, với mục tiêu sống còn là duy trì độc lập và phát triển trong bối cảnh phức tạp cả trong nước lẫn khu vực Trong thập niên 1960, nếu Singapore vẫn kiên quyết ủng hộ quyền tự quyết của các dân tộc châu Á trong khi Mỹ nghi ngờ họ là "tay sai của Trung Quốc", thì quốc gia này khó có thể tồn tại Lãnh đạo Singapore nhận thức rõ rằng quan hệ với Mỹ là vấn đề sống còn, và lựa chọn duy nhất là thực hiện chính sách thân Mỹ Singapore đã áp dụng một chính sách đối ngoại thực dụng, sẵn sàng từ bỏ nguyên tắc vì lợi ích dân tộc.
“thân Thế giới thứ ba”, chuyển sang hậu thuẫn cuộc chiến tranh của Mỹ ở Việt Nam
Vào ngày 26/3/1966, Thủ tướng Lý Quang Diệu đã có cuộc gặp gỡ đầu tiên với Đại sứ Hoa Kỳ mới bổ nhiệm, đánh dấu sự khởi đầu của "một kỷ nguyên mới trong quan hệ Singapore – Hoa Kỳ" Từ ngày 17 đến 26/10/1967, ông đã thăm chính thức Hoa Kỳ, gặp Tổng thống Lyndon Johnson và thể hiện sự ủng hộ đối với Mỹ trong chiến tranh Việt Nam Đầu năm 1966, hai nước đã đạt thỏa thuận cho phép lính Mỹ phục vụ ở Việt Nam có thể đến Singapore nghỉ ngơi, dẫn đến việc khoảng 20,000 lính Mỹ đã đến Singapore trong năm 1966-1967, chiếm 7% tổng số khách du lịch Năm 1968, sau khi chuyển đổi các căn cứ quân sự của Anh thành cơ sở hạ tầng thương mại, Singapore đã trở thành nguồn cung cấp chính cho việc sửa chữa tàu thuyền và máy bay chiến đấu cho Mỹ, thu hút các nhà đầu tư Hoa Kỳ đến thành lập cơ sở tại đây.
Nhiều nhà phân tích cho rằng chiến tranh Việt Nam đã tạo ra bước đột phá trong quan hệ giữa Singapore và Hoa Kỳ, khi Singapore hoàn toàn chuyển hướng ủng hộ Hoa Kỳ Mặc dù sự can thiệp của Mỹ ở Việt Nam không thành công, nhưng nó đã giúp các nước Đông Nam Á có thêm thời gian để sắp xếp và điều chỉnh chính sách của mình.
Các nền kinh tế thị trường đang phát triển mạnh mẽ trong ASEAN đã được hình thành trong bối cảnh chiến tranh Việt Nam Định hướng đối ngoại của Lý Quang Diệu đã giúp ông xây dựng niềm tin từ Hoa Kỳ, khi ông thể hiện lập trường trung lập và ủng hộ cho chiến dịch quân sự của Mỹ tại Việt Nam.
Năm 1968, Richard Nixon đắc cử Tổng thống Hoa Kỳ và giới thiệu Học thuyết Nixon, nhằm hạn chế sự can thiệp quân sự trực tiếp của Hoa Kỳ vào các xung đột khu vực, khuyến khích các quốc gia tự giải quyết vấn đề của họ Tuy nhiên, Singapore lo ngại bị "bỏ rơi" và đã nhiều lần kêu gọi Hoa Kỳ tiếp tục tham gia cuộc chiến tại Việt Nam.
1969, Thủ tướng Lý Quang Diệu thực hiện chuyến thăm Tổng thống Nixon, ông thuyết phục rằng “Không có một nhà lãnh đạo Đông Nam Á nào muốn nhìn thấy Hoa
Kỳ rút quân khỏi Việt Nam” [58, tr.182]
Trong bối cảnh Hoa Kỳ giảm dính líu tại Đông Nam Á, Singapore đã tăng cường quan hệ với Liên Xô và cho phép Liên Xô sử dụng các cơ sở sửa chữa quân sự tại nước này Điều này dẫn đến bất đồng giữa Singapore và Hoa Kỳ về việc sử dụng chung căn cứ quân sự, đồng thời tạo ra nguy cơ lộ bí mật quân sự Tuy nhiên, căng thẳng đã giảm vào cuối năm 1972 khi hai bên thể hiện thiện chí trong việc cải thiện quan hệ Singapore nhấn mạnh sự hiện diện của Mỹ là yếu tố quan trọng để cân bằng ảnh hưởng của Trung Quốc trong khu vực, và chỉ tăng cường quan hệ với Liên Xô khi Hoa Kỳ không thực hiện vai trò này.
Về mặt kinh tế, Hoa Kỳ đã đóng góp quan trọng cho sự phát triển của Singapore, đặc biệt sau khi Anh rút quân vào cuối những năm 1960, để lại lỗ hổng lớn trong nền kinh tế Các chi tiêu quân sự của Anh chiếm 20% GDP và tạo ra 70,000 việc làm Để thu hút đầu tư nước ngoài, Singapore đã triển khai các chính sách ưu đãi về thuế và xây dựng cơ sở hạ tầng Làn sóng đầu tư từ các công ty công nghệ Mỹ như Texas Instruments, National Semiconductor và Hewlett-Packard đã diễn ra mạnh mẽ vào cuối thập niên 1960 và đầu thập niên 1970.
Từ năm 1965 đến 1975, đầu tư của Mỹ vào Singapore đã tạo ra nguồn thu lớn và giải quyết vấn nạn thất nghiệp tại đây Năm 1968, FDI của Mỹ vào Singapore đạt 15 triệu USD, trong tổng số 23 triệu USD FDI vào quốc gia này, và tiếp tục tăng đều, đạt đỉnh 92 triệu USD vào năm 1973 Mỹ trở thành quốc gia có đầu tư lớn nhất tại Singapore, với thương mại song phương giữa hai nước đạt 650 triệu USD vào năm 1972.
Hoa Kỳ đã hỗ trợ Singapore trong việc thu hút nguồn lực mạnh mẽ cho quá trình công nghiệp hóa, biến Singapore thành một trung tâm kinh tế đáng tin cậy cho các tập đoàn đa quốc gia Năm 1975, Singapore đã chiếm tới 48,6% tổng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào toàn châu Á.
Năm 1975, sau khi Mỹ rút quân khỏi ba nước Đông Dương, nước này cũng phải rút khỏi Thái Lan và Philippines Vào tháng 2/1986, Tổng thống Aquino nhậm chức và công khai vấn đề rút quân đội Mỹ khỏi căn cứ Subic và Clark, tạo cơ hội cho Singapore nâng cao vai trò trong việc sắp xếp lực lượng Mỹ tại khu vực Ngày 20/8/1989, Bộ trưởng Ngoại giao George Yeo tuyên bố Singapore sẵn sàng tạo điều kiện thuận lợi cho Mỹ sử dụng các căn cứ quân sự của mình, dẫn đến MoU Singapore – Hoa Kỳ 1990 và sự phát triển vượt bậc trong quan hệ song phương giữa hai nước.
Trong suốt Chiến tranh Lạnh, Singapore đã nỗ lực xây dựng lòng tin với Hoa Kỳ, chứng minh rằng người Hoa ở Đông Nam Á không hành động theo chỉ đạo của Trung Quốc Thủ tướng Lý Quang Diệu đã thiết lập mối quan hệ cá nhân tốt đẹp với các lãnh đạo Hoa Kỳ Kể từ chuyến thăm chính thức năm 1967, ông đã thường xuyên thăm Mỹ và có những cuộc hội đàm thân mật với các quan chức cao cấp của Mỹ qua các thời kỳ, từ Johnson, Nixon đến Carter, Ford, Reagan và Bush Đặc biệt, năm 1968, ông đã có những hoạt động quan trọng nhằm củng cố mối quan hệ này.
Lý Quang Diệu đã học tập tại Đại học Harvard trong một học kỳ mùa thu, nơi ông tiếp xúc với nhiều học giả, cố vấn chính phủ và doanh nghiệp, từ đó mở rộng mạng lưới quan hệ Những trải nghiệm này đã giúp ông rất nhiều trong việc giải quyết các vấn đề giữa hai nước sau này Ông được coi là một "nhà diễn giải các vấn đề về Trung Quốc và châu Á" cho các lãnh đạo.