Cơ SỞ LÝ LUẬN VẺ NÂNG CAO HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH TRONG DOANH NGHIỆP
Tổng quan về phân tích hiệu quả hoat động sản xuất kinh doanh của
Trong nền kinh tế hiện nay, mỗi doanh nghiệp có cơ chế quản lý và mục tiêu phát triển khác nhau, nhưng xu hướng chung là tối đa hóa lợi nhuận Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp cần xác định chiến lược kinh doanh phù hợp với từng giai đoạn, thích ứng với sự thay đổi của môi trường kinh doanh, phân bổ và quản lý hiệu quả các nguồn lực, đồng thời thường xuyên kiểm tra và đánh giá hiệu quả của quá trình hoạt động.
Hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
1.2.1 Khái niệm hiệu quả sản xuất kinh doanh
Trong bối cảnh kinh tế thị trường, để tồn tại và phát triển, doanh nghiệp cần đạt hiệu quả kinh doanh cao Hiệu quả này không chỉ giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô và đầu tư thêm thiết bị, mà còn áp dụng tiến bộ khoa học kỹ thuật và công nghệ mới, từ đó nâng cao đời sống của người lao động.
Khái niệm về kinh doanh
Kinh doanh là quá trình thực hiện các bước từ đầu tư sản xuất đến tiêu thụ sản phẩm hoặc cung cấp dịch vụ trên thị trường, với mục tiêu chính là tạo ra lợi nhuận.
Khái niệm về hiệu quả
Hiệu quả trong sản xuất là chỉ tiêu chất lượng thể hiện mức độ sử dụng các yếu tố của quá trình sản xuất, được đánh giá bằng cách so sánh kết quả đạt được với chi phí, nguồn lực và thời gian cần thiết Theo cách hiểu này, kết quả sản xuất phản ánh khía cạnh lượng của quá trình sản xuất.
Khái niệm về hiệu quả kỉnh doanh
Hiệu quả kinh doanh không chỉ là doanh thu tiêu thụ hàng hóa mà còn liên quan đến chi phí kinh doanh Quan điểm truyền thống đã đồng nhất hiệu quả kinh doanh với kết quả kinh doanh mà không xem xét chi phí, dẫn đến sự hiểu lầm về tình hình thực tế Doanh thu có thể tăng, nhưng nếu tốc độ tăng doanh thu chậm hơn tốc độ tăng chi phí, doanh nghiệp vẫn có thể gặp thua lỗ Do đó, cần đánh giá hiệu quả kinh doanh một cách toàn diện hơn, bao gồm cả chi phí để có cái nhìn chính xác về tình hình tài chính của doanh nghiệp.
Hiệu quả kinh doanh được định nghĩa là sự chênh lệch giữa kết quả thu được và chi phí bỏ ra để đạt được kết quả đó, phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực Tuy nhiên, do kết quả và chi phí luôn biến động, quan điểm này có những hạn chế, không thể hiện đầy đủ mối quan hệ về lượng và chất giữa chúng.
Hiệu quả kinh doanh phản ánh hiệu quả tài chính của doanh nghiệp, thể hiện mối quan hệ giữa lợi ích thu được và chi phí bỏ ra Tuy nhiên, quan điểm này chỉ phù hợp với nhà đầu tư khi đánh giá các dự án đầu tư, không hoàn toàn đúng với doanh nghiệp sản xuất, nơi hiệu quả tài chính gắn liền với thu chi trực tiếp Các nhà đầu tư thường không tính đến khấu hao tài sản, vì giá trị này đã được thể hiện trong chi phí đầu tư, trong khi đó, đối với doanh nghiệp sản xuất, chi phí khấu hao là một yếu tố quan trọng.
Hiệu quả kinh doanh là khái niệm kinh tế sâu sắc, phản ánh khả năng khai thác nguồn nhân lực, vật lực và chi phí trong quá trình tái sản xuất để đạt được mục tiêu kinh doanh.
Hiệu quả sản xuất kinh doanh đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng và là tiêu chí cơ bản để đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu tăng trưởng của doanh nghiệp trong từng giai đoạn.
Hiệu quả tuyệt đối đuợc xác định:
HQ = KQ - CP Chỉ tiêu hiệu quả tuơng đối đuợc xác định:
HQ = KQ/CP Trong đó:
HQ: Hiệu quả sản xuất kinh doanh
KQ: Kết quả kinh doanh (bằng các chỉ tiêu: tổng doanh thu, lợi nhuận, )
CP: Nguồn lực đầu vào (bao gồm: Lao động, chi phí, )
Hiệu quả kinh doanh là một khái niệm kinh tế quan trọng, phản ánh khả năng khai thác và sử dụng nguồn lực trong quá trình tái sản xuất để đạt được mục tiêu doanh nghiệp với chi phí thấp nhất và hiệu quả cao nhất Việc nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa lợi nhuận mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh và bền vững trong thị trường.
Xu thế toàn cầu hóa đã làm tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp, buộc họ phải tối đa hóa lợi nhuận ròng để tồn tại và phát triển Để tạo ra lợi thế cạnh tranh, doanh nghiệp cần tập trung vào sự khác biệt hóa, chất lượng và giá thành sản phẩm, đồng thời phải sử dụng nguồn lực hiệu quả hơn so với đối thủ Chỉ khi nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh, doanh nghiệp mới có thể đứng vững trong nền kinh tế thị trường hiện nay.
Trong bối cảnh nguồn lực sản xuất ngày càng khan hiếm, nhu cầu thị trường lại ngày càng tăng và đa dạng, các doanh nghiệp phải xác định rõ ràng các câu hỏi: Sản xuất cái gì? Sản xuất như thế nào? Sản xuất cho ai? Nếu không trả lời đúng những câu hỏi này, doanh nghiệp sẽ rơi vào tình trạng lãng phí nguồn lực hoặc thiếu hụt nguồn lực, dẫn đến không có lợi nhuận và kinh doanh không hiệu quả, từ đó có nguy cơ bị loại bỏ khỏi thị trường.
Hiệu quả kinh doanh cao là mục tiêu hàng đầu của doanh nghiệp, phản ánh trình độ sử dụng nguồn lực Khi hiệu quả sản xuất kinh doanh tăng, chứng tỏ doanh nghiệp đang khai thác tốt các nguồn lực Do đó, nâng cao hiệu quả này là yêu cầu cần thiết để doanh nghiệp tối đa hóa lợi nhuận ròng và tồn tại, phát triển trong môi trường cạnh tranh khốc liệt.
Doanh thu thuần là tổng doanh thu từ việc bán hàng, đã trừ đi các khoản như thuế xuất khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt, giảm giá hàng bán, chiết khấu thương mại và doanh thu từ hàng bán bị trả lại.
Phân tích SWOT là một bước quan trọng trong quá trình xây dựng chiến lược sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm việc xác lập tôn chỉ, phân tích SWOT, xác định mục tiêu chiến lược, hình thành các mục tiêu và kế hoạch chiến lược, cũng như xác định cơ chế kiểm soát chiến lược Mô hình SWOT, viết tắt của Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức), là công cụ nổi bật trong phân tích kinh doanh giúp doanh nghiệp nhận diện và đánh giá các yếu tố nội bộ và bên ngoài ảnh hưởng đến hoạt động của mình.
1.2.2 Sự cần thiết nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp
1.2.2.1 Đổi với nền kinh tế quốc dân
Hiệu quả kinh doanh là yếu tố quan trọng trong kinh tế, phản ánh khả năng tiết kiệm thời gian và sử dụng hiệu quả nguồn lực Khi trình độ phát triển lực lượng sản xuất ngày càng cao, quan hệ sản xuất cũng được hoàn thiện, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh Tóm lại, hiệu quả sản xuất kinh doanh không chỉ giúp phân bố và sử dụng nguồn lực hợp lý mà còn mang lại lợi ích cao cho doanh nghiệp và quốc gia.
1.2.2.2 Đổi với bản thân doanh nghiệp
Hiệu quả kinh doanh xét về mặt tuyệt đối thì chính là lợi nhuận thu đuợc.
Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
1.4.1 Chỉ tiêu đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản
Giá trị toàn bộ tài sản của doanh nghiệp tại thời điểm lập báo cáo thể hiện quyền quản lý và sử dụng Về mặt kinh tế, tài sản phản ánh quy mô và cấu trúc của doanh nghiệp dưới mọi hình thức tồn tại.
Tài sản vật chất như: Tài sản cố định hữu hình, sản phẩm tồn kho
Tài sản cố định vô hình như: giá trị bằng phát minh, sáng chế
Tài sản khác: tiền mặt, các khoản phải thu, đầu tư,
Qua xem xét phần tài sản cho phép đánh giá tổng quan năng lực sản xuất, quy mô, cơ sở vật chất kỹ thuật hiện có của doanh nghiệp.
Hiệu quà sử dụng tài sàn chung:
Hiệu quả sử dụng tài sản chung được đánh giá dựa trên tỷ lệ giữa giá trị đầu tư và doanh thu hoặc lợi nhuận tạo ra Các chỉ tiêu này phản ánh mức độ sinh lời từ mỗi đồng tài sản, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn lực và nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Hiệu suất sử dụng tài sản = TổngDT thuần/ Tổng TS bình quân
Tỉ suất sinh lời (ROA) được tính bằng lợi nhuận trước thuế chia cho tổng tài sản bình quân Nếu tỉ số này lớn hơn 0, doanh nghiệp đang hoạt động có lãi, và tỉ số càng cao cho thấy hiệu quả kinh doanh tốt hơn Ngược lại, nếu tỉ số nhỏ hơn 0, doanh nghiệp đang thua lỗ Mức lãi hay lỗ được thể hiện dưới dạng phần trăm của tổng tài sản bình quân, phản ánh hiệu quả quản lý và sử dụng tài sản để tạo ra thu nhập Bên cạnh đó, số vòng quay tổng tài sản, được tính bằng doanh thu thuần chia cho tổng tài sản bình quân, giúp đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp, cho thấy mỗi đồng tài sản đầu tư mang lại bao nhiêu doanh thu.
Chỉ số này càng cao thì chứng tỏ doanh nghiệp sử dụng tài sản hiệu quả hơn Tổng tài sản trong công thức được tính bằng cách lấy tổng số dư đầu kỳ cộng với số dư cuối kỳ, sau đó chia cho 2.
1.4.2 Chỉ tiêu sử dụng hiệu quả nguồn vốn
Phản ánh nguồn vốn quản lí và đang sử dụng vào thời điểm lập báo cáo.
+ về mặt kinh tế: khi xem xét phần “nguồn vốn” các nhà quản lý thấy đuợc thực trạng tài chính của doanh nghiệp đang quản lý và sử dụng.
Về mặt pháp lý, các doanh nghiệp cần nhận thức rõ trách nhiệm của mình đối với tổng số vốn hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm vốn chủ sở hữu, vay ngân hàng, các đối tượng khác, cũng như các khoản nợ phải trả, nghĩa vụ nộp ngân sách và các khoản thanh toán cho công nhân viên.
+ Hiệu quả sử dụng vốn vay
+ Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu (ROE)
Hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu được tính bằng lợi nhuận sau thuế chia cho vốn chủ sở hữu bình quân Chỉ số này phản ánh hiệu quả sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp từ nguồn vốn chủ sở hữu Đánh giá chung, hệ số này càng cao thì hiệu quả càng tốt.
Hệ số tài chính là những chỉ số quan trọng phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định Mỗi doanh nghiệp sẽ áp dụng các hệ số khác nhau để thể hiện rõ nét thực trạng tài chính của mình Do đó, phân tích các hệ số tài chính, đặc biệt là hệ số khả năng thanh toán hiện thời, đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân tích tài chính doanh nghiệp.
Hệ số khả năng thanh toán hiện thời (hệ số khả năng thanh toán nợ ngắn hạn)
Hệ sổ thanh toán hiện thời = Tài sản ngắn hạn/ Nợ ngắn hạn
Hệ số này cho thấy khả năng chuyển đổi tài sản thành tiền để thanh toán các khoản nợ ngắn hạn, đồng thời phản ánh mức độ đảm bảo thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.
Hệ số thanh toán ngắn hạn dưới 1 cho thấy doanh nghiệp gặp khó khăn trong khả năng trả nợ, đồng thời cảnh báo về các vấn đề tài chính tiềm ẩn Ngược lại, hệ số cao cho thấy doanh nghiệp có khả năng tốt trong việc thanh toán nợ đến hạn Tuy nhiên, một hệ số quá cao không phải lúc nào cũng tốt, vì nó có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp đang giữ quá nhiều tài sản lưu động không sinh lời, dẫn đến hiệu quả sử dụng tài sản chưa cao.
Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp phụ thuộc vào đặc điểm ngành nghề kinh doanh Đối với doanh nghiệp thương mại, tài sản lưu động thường chiếm tỷ trọng lớn, dẫn đến hệ số này cao hơn Vì vậy, khi đánh giá khả năng thanh toán nợ ngắn hạn, cần xem xét hệ số đặc trưng của các doanh nghiệp trong cùng ngành để có cái nhìn chính xác hơn.
Hệ sổ thanh toán nhanh = (Tài sản ngắn hạn - hàng tồn kho)/ Nợ ngắn hạn
Hệ số khả năng thanh toán nhanh là chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp, với việc loại trừ hàng tồn kho do tính thanh khoản thấp của nó trong tài sản lưu động.
Hệ số khả năng thanh toán tức thời là thước đo quan trọng phản ánh khả năng thanh toán ngay các khoản nợ ngắn hạn của doanh nghiệp Chỉ tiêu này được các chủ nợ ngắn hạn rất quan tâm, giúp họ đánh giá khả năng thanh toán của doanh nghiệp tại thời điểm phân tích Tuy nhiên, trong một số trường hợp, chỉ tiêu này có thể không phản ánh chính xác tình hình tài chính, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có tỷ trọng khoản phải thu lớn trong tổng tài sản lưu động.
Hệ số thanh toán tức thời = (tiền + tương đương tiền)/ Nợ ngắn hạn
Tiền bao gồm tiền mặt, tiền gửi và tiền đang chuyển khoản Các khoản tương đương tiền là những khoản đầu tư ngắn hạn vào chứng khoán và các khoản đầu tư ngắn hạn khác, có thể dễ dàng chuyển đổi thành tiền trong vòng ba tháng mà không gặp rủi ro lớn.
Hệ số khả năng thanh toán tức thời đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bất kỳ lúc nào Điều này cho thấy sự linh hoạt trong nguồn tài chính của doanh nghiệp để đáp ứng nghĩa vụ tài chính.
- Hệ số thanh toán lãi vay:
Lãi vay phải trả là chi phí mà doanh nghiệp cần thanh toán đúng hạn cho chủ nợ, phản ánh nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp Nguồn tài chính để trả lãi vay chủ yếu đến từ lợi nhuận trước lãi vay và thuế.
Hệ số thanh toán lãi vay phản ánh mối quan hệ giữa lợi nhuận trước lãi vay và thế với lãi vay phải trả.
Hệ sổ thanh toán lãi vay = Lợi nhuận trước lãi vay và thuế/ Lãi vay phải trả trong kỳ
THựC TRẠNG VẺ HIỆU QUẢ SẢN XUẤT KINH DOANH TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN GẠCH NGÓI VÀ XÂY LẮP HƯNG NGUYÊN
Khái quát về Công ty cổ phần gạch ngói và xây lắp Hưng Nguyên
Tên công ty: Công ty cổ phần Gạch ngói và xây lắp Hưng Nguyên.
Tên tiếng anh: Hung Nguyên jont stock brick making and construction company.
Công Ty CP Gạch ngói và xây lắp Hưng Nguyên, có trụ sở chính tại Km số 6, QL 46, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An, chuyên cung cấp các sản phẩm gạch ngói và dịch vụ xây lắp chất lượng cao.
+ cơ sở 1: km số 6, xã Hưng Đạo, huyện Hưng Nguyên, tỉnh Nghệ An.
+ cơ sở 2: xóm 12, xã Nam Giang, huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ An.
Vốn điều lệ: 3.041.000.000 đồng (ba tỉnh không trăm bốn mươi mốt triệu đồng)
Chủ tịch HĐQT kiêm giám đốc: Kĩ sư Lê Xuân Thanh
Công ty CP Gạch Ngói và Xây Lắp Hưng Nguyên là một đơn vị hạch toán độc lập với tư cách pháp nhân, sở hữu tài khoản ngân hàng và con dấu riêng Công ty hoạt động theo nguyên tắc lấy thu bù chi và đảm bảo có lãi.
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Các giai đoạn phát triển của công ty
Giai đoạn 1: Từ tháng 5/1973 đến năm 1979
Công ty CP gạch ngói và xây lắp Hưng Nguyên, tiền thân là xí nghiệp gạch ngói Hưng Nguyên, được thành lập vào ngày 19/05/1973 với đội ngũ 100% là thanh niên xung phong, dân công hỏa tuyến và bộ đội chuyên ngành Cùng năm 1973, theo Chỉ thị 500/CT-TTG, xí nghiệp đã sát nhập vào Công ty Xây dựng số 1 - Nghệ An, đánh dấu giai đoạn sản xuất kinh doanh theo kế hoạch của nhà nước Tuy nhiên, do tính chất của doanh nghiệp nhà nước, cán bộ công nhân viên chưa chú trọng đến việc tạo ra sản phẩm chất lượng, dẫn đến lợi nhuận của xí nghiệp trong giai đoạn này chưa cao.
Giai đoạn 2: Từ năm 1980 đến giữa tháng 10/1994
Sau chiến tranh, vào giữa năm 1980, Thành phố Vinh cần khôi phục cơ sở hạ tầng và xây dựng các công trình mới phục vụ phát triển kinh tế, yêu cầu sử dụng nhiều vật liệu gạch ngói chất lượng cao Để đáp ứng nhu cầu này, xí nghiệp đã không ngừng nâng cao số lượng và chất lượng sản phẩm Được sự hỗ trợ từ Cộng hòa Dân chủ Đức, xí nghiệp đã đầu tư thêm máy móc, xây dựng nhà xưởng mới và mở rộng sản xuất đa dạng mặt hàng.
Năm 1994, xí nghiệp được UBND tỉnh Nghệ An phê duyệt xây dựng lò nung Tuynel với công suất thiết kế 20 triệu viên gạch quy chuẩn mỗi năm, cùng với việc trang bị máy móc hiện đại Đến tháng 10/1994, lò nung Tuynel chính thức đi vào hoạt động, mang lại nhiều thành tựu đáng kể Giai đoạn này đánh dấu sự chuyển biến tích cực của xí nghiệp, giúp duy trì ổn định và phát triển sản xuất bền vững.
Giai đoạn 3: Từ tháng 11/1994 đến tháng 9/2001
Sau khi nhận được sự hỗ trợ, xí nghiệp đã triển khai sản xuất trên dây chuyền thiết bị lò nung Tuynel, cho ra đời những sản phẩm có mẫu mã và chất lượng tốt nhất Nhờ vào sự tiêu thụ mạnh mẽ và sự quảng bá từ khách hàng, xí nghiệp đã nhanh chóng được biết đến không chỉ trong tỉnh mà còn mở rộng ra các tỉnh lân cận.
Xí nghiệp ngày càng khẳng định được vai trò của mình trên thị trường nên vào năm 2001, theo quyết định 3386 QĐ/ UB- DMDN ngày 15/09 của UBND tỉnh
Xí nghiệp gạch ngói Hưng Nguyên tại Nghệ An đã được tách ra từ công ty Xây dựng số 1 nhằm thực hiện cổ phần hóa Xí nghiệp này hoạt động với chế độ hạch toán kinh doanh độc lập, tự chủ về tài chính, có tư cách pháp nhân, và được phép mở tài khoản ngân hàng cũng như sử dụng con dấu riêng theo quy định.
Ngày 15/04/2004, thực hiện quyết định số 1369/QĐ - DMDN của UBND tỉnh
Nghệ An về việc chuyển đổi doanh nghiêp nhà nước, xí nghiệp gạch ngói Hưng
Nguyên thành Công ty cổ phần Gạch ngói và xây lắp Hưng Nguyên với vốn điều lệ là 3.041.000.000.
Cổ đông của công ty gạch ngói Hưng Nguyên bao gồm những người lao động có tên trong danh sách thường xuyên, đóng góp 100% vốn điều lệ Công ty phát hành 10.500 cổ phần, bao gồm cổ phần phổ thông và cổ phần ưu đãi, với mệnh giá 10.000 đồng mỗi cổ phần.
Công ty hiện đã khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường và trở thành đối tác tin cậy của nhiều khách hàng trong tỉnh cũng như các tỉnh lân cận Đặc biệt, công ty vinh dự nhận huân chương lao động hạng nhì và hạng ba từ Chủ tịch nước, cùng với nhiều cờ, bằng khen và giấy khen từ các cấp ngành, trong đó có giải thưởng "Cúp vàng chất lượng sản phẩm dịch vụ xuất sắc toàn quốc" năm 2008.
Năm 2009, doanh nghiệp hội nhập và phát triển đã nhận nhiều huy chương vàng về chất lượng cao trong ngành Xây Dựng Việt Nam cho sản phẩm gạch ngói theo TCVN: 1450:1998 - 1452:2004 Ngoài ra, doanh nghiệp còn được Hiệp hội DNN&V Việt Nam trao tặng “Cúp vàng sản phẩm dịch vụ xuất sắc” năm 2008 và được Thủ tướng Chính phủ tặng bằng khen vì những đóng góp trong công tác phát triển xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
2.1.2 Cơ cẩu tổ chức của công ty
Sau 14 năm đi vào hoạt động là công ty cổ phần 100% vốn của người lao máy của công ty được đánh giá là gọn nhẹ, có hiệu quả cao trong việc điều hành, chỉ đạo.
Công ty thực hiện chế độ quản lý dựa trên quyền làm chủ tập thể lao động, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh Để đạt được điều này, công ty đã tổ chức bộ máy quản lý theo phương thức trực tuyến chức năng, giúp chỉ đạo sản xuất kinh doanh trở nên nhạy bén và kịp thời, từ đó phát huy tối đa ưu điểm của chế độ.
Ghi chú: _► Quan hệ Trực tiếp
(Nguồn: Phòng kế toán - tài chỉnh)
Bộ máy quản lý của công ty bao gồm:
Hội đồng quản trị là cơ quan quản lý tối cao của công ty, có quyền quyết định mọi vấn đề liên quan đến hoạt động và quản lý công ty, ngoại trừ những vấn đề thuộc thẩm quyền của đại hội đồng cổ đông Hội đồng này bao gồm 5 thành viên và có nhiệm kỳ là 5 năm.
Chủ tịch hội đồng quản trị đồng thời là Giám đốc công ty, đóng vai trò lãnh đạo tối cao trong tất cả các hoạt động của doanh nghiệp Người này có trách nhiệm trước nhà nước về mọi hoạt động và kết quả sản xuất kinh doanh của công ty.
Phó giám đốc là người hỗ trợ giám đốc và chịu trách nhiệm về sản xuất, được bổ nhiệm bởi Hội đồng Quản trị theo đề nghị của giám đốc Nhiệm vụ của phó giám đốc là tham mưu cho giám đốc theo quy chế nội bộ của công ty và có quyền điều hành mọi hoạt động của công ty khi được giám đốc ủy quyền.
Phân tích hiệu quả sản xuất kinh doanh
- Bảng 2.4: Bảng phân tích khả năng thanh toán
- Khả năng thanh toán (lần)
- Khả năng thanh toán hiện hành
- Khả năng thanh toán tức thòi
- Khả năng thanh toán nhanh
Khả năng thanh toán tức thời và khả năng thanh toán nhanh đang có xu hướng giảm, điều này xuất phát từ việc tài sản lưu động và nợ ngắn hạn giảm tương ứng qua các năm.
Khả năng thanh toán hiện hành của công ty vào năm 2016 ở mức thấp, cho thấy khả năng thanh toán nợ ngắn hạn không cao Tình hình này tiếp tục giảm trong năm 2017, nhưng đến năm 2018, khả năng thanh toán đã tăng lên so với năm 2016 Điều này chỉ ra rằng khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của công ty không ổn định nhưng đang có xu hướng cải thiện.
Khả năng thanh toán nhanh của doanh nghiệp đang có xu hướng giảm, với tỷ số dưới 1 cho thấy tình hình tài chính kém Điều này có nghĩa là doanh nghiệp không đủ khả năng thanh toán ngay toàn bộ khoản nợ, dẫn đến khó khăn trong việc xử lý các khoản nợ ngắn hạn.
■ Với tiền và khoản tuơng đuơng tiền hiện có, doanh nghiệp không đảm bảo khả năng thnah toán tức thời các khoản nợ phải trả trong vòng 3 tháng.
2.3.2 Phân tích về tỷ sổ kết cẩu tài chính
Để đánh giá mức độ độc lập hay phụ thuộc vào nguồn vốn của doanh nghiệp đối với các chủ nợ, cũng như mức độ tự tài trợ cho vốn kinh doanh, doanh nghiệp cần chú trọng đến tỷ suất nợ và tỷ suất tự tài trợ.
- Bảng 2.5: Phân tích tỷ số kết cấu tài chính
- Tỷ số kết cấu tài chính (%)
- Tỷ số thanh toán lãi vay
- Tỷ số tự tài trợ
Tỷ số nợ là chỉ số phản ánh cấu trúc vay nợ của doanh nghiệp, thường được chấp nhận ở mức khoảng 20%.
Dựa vào bảng số liệu, tỷ số nợ của công ty hiện vượt mức chấp nhận, tuy nhiên, điều tích cực là tỷ số này đang có xu hướng giảm.
Tỷ số nợ và tỷ số tự tài trợ có mối quan hệ nghịch đảo, khi một chỉ số tăng thì chỉ số kia sẽ giảm Điều này cho thấy doanh nghiệp đang nỗ lực từng bước để gia tăng vốn chủ sở hữu của mình.
Tỷ số thanh toán lãi vay của công ty cho thấy sự biến động rõ rệt qua các năm Năm 2016, công ty có khả năng trả lãi vay với tỷ số lớn hơn 1, nhưng đến năm 2017 và 2018, tỷ lệ này giảm mạnh xuống còn 0.3 Điều này cho thấy lợi nhuận trước thuế và lãi vay của công ty ngày càng thấp, trong khi chi phí lãi vay lại cao Tình trạng này chứng tỏ rằng công ty có thể đã vay quá nhiều so với khả năng tài chính của mình hoặc hoạt động kinh doanh không hiệu quả, dẫn đến lợi nhuận không đủ để trang trải chi phí lãi vay.
2.3.3 Phân tích hiệu quả sử dụng nguồn vốn
- Vòng quay hàng tốn kho (HTK).
- Công thức: vòng quay HTK = DT thuần/ giá trị HTK bình quân
Hàng tồn kho là tài sản dự trữ quan trọng, giúp đảm bảo quá trình sản xuất và kinh doanh diễn ra liên tục Mức độ tồn kho có thể cao hoặc thấp, tùy thuộc vào loại hình kinh doanh, tình hình cung cấp nguyên liệu đầu vào và mức độ tiêu thụ sản phẩm trên thị trường.
- Tốc độ luân chuyển hàng tồn kho phụ thuộc vào số vòng quay hàng tồn kho và số ngày dự trữ hàng tồn kho.
- Bảng 2.6: Phân tích vòng quay hàng tồn kho
- Chỉ tiêu - Năm 2016 - Năm 2017 - Năm 2018
- Qua bảng số liệu trên ta thấy đuợc rằng, số luợng HTK của doanh nghiệp năm
Năm 2017 ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ so với năm 2016, chủ yếu do chi phí sản xuất sản phẩm dở dang gia tăng Thực tế cho thấy điều này đã ảnh hưởng đáng kể đến tình hình kinh tế.
- bảo tiến trình hoạt động gia công gấp rút theo thời hạn hợp đồng đã kí. Ngoài ra một số mặt hàng chưa bán được còn tại kho.
Vào năm 2016, doanh nghiệp ghi nhận chỉ số vòng quay hàng tồn kho (HTK) là 2.49 vòng, cho thấy hiệu quả hoạt động thấp và khả năng quản lý HTK kém Tình trạng này phản ánh việc hàng tồn kho bị tồn đọng quá nhiều, ảnh hưởng đến doanh thu của doanh nghiệp.
- Khoản phải thu khách hàng = Doanh thu thuần/Khoản phải thu bình quân
Tốc độ luân chuyển khoản phải thu khách hàng là chỉ số quan trọng cho thấy khả năng thu hồi nợ của doanh nghiệp Dựa vào công thức đã trình bày và tình hình thực tế của doanh nghiệp, chúng tôi đã tiến hành phân tích và lập bảng thống kê tốc độ luân chuyển các khoản phải thu.
- Bảng 2.7: Phân tích vòng quay các khoản phải thu khách hàng
- Chỉ tiêu - Năm 2016 - Năm 2017 - Năm 2018
- Khoản phải thu bình quân
- Số vòng quay phải thu
Số liệu cho thấy rằng vòng quay khoản phải thu của công ty vẫn còn thấp Từ năm 2016 đến 2017, vòng quay khoản phải thu chỉ tăng từ 4.29 lên 4.94, một mức tăng không đáng kể nhưng vẫn cho thấy sự cải thiện.
Công ty đã ghi nhận sự tiến bộ nhỏ trong công tác thu hồi nợ, nhưng đến năm 2018, doanh thu thuần lại giảm mạnh, trong khi khoản phải thu ở đầu kỳ và cuối kỳ tăng lên Sự gia tăng này dẫn đến việc số vòng quay giảm và nợ phải thu tăng, cho thấy tốc độ thu hồi các khoản phải thu không chỉ không cải thiện mà còn giảm sút Do đó, doanh nghiệp cần thực hiện các biện pháp cải tiến để khắc phục tình trạng này.
- Vòng quay tài sản = DT thuần/ Tài sản bình quân
- Tốc độ luân chuyển toàn bộ tài sản phản ánh hiệu quả của việc sử dụng toàn bộ tài sản, tiền vốn hiện có của công ty.
- Bảng 2.8: Phân tích số vòng quay tài sản
- Chỉ tiêu - Năm 2016 - Năm 2017 - Năm 2018
- Tống tài sản đầu kì
- Tống tài sản cuối kì
- Tổng tài sản bình quân
- Số vòng quay tài sản
- Trong năm 2017 số vòng quay tài sản của doanh nghiệp tăng lên mức
Vào năm 2016, tỷ lệ vòng quay tài sản của công ty đạt 1.30, nhưng đến năm 2018, con số này giảm nhẹ xuống còn 1.38, cho thấy mức độ sử dụng tài sản của công ty vẫn ở mức thấp.
Đánh giá thực trạng sản xuất và kinh doanh của công ty cổ phần gạch ngói và xây lắp Hưng Nguyên
- Tỷ suất LN/VCSH = lợi nhuận sau thuế/vốn chủ sở hữu *ỈOO
- Bảng 2.11: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
- Chỉ tiêu - Năm 2016 - Năm 2017 - Năm 2018
- Nguồn vố chủ sở hữu công ty trong năm 2016 giảm so với năm 2018. Nguyên nhân là do: Tổng tài sản giảm và nợ phải trả tăng.
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu phản ánh doanh lợi thu được từ mỗi đồng vốn chủ sở hữu Trong giai đoạn 2016 đến 2018, tỷ suất này đã giảm mạnh, với mức giảm xuống 10 lần sau hai năm so với năm 2016 Đây là một con số đáng lưu ý cho doanh nghiệp, yêu cầu sự chú trọng hơn đến quá trình chi tiêu và sản xuất nhằm cải thiện các chỉ số này.
2.4 Đánh giá thực trạng chung về sản xuất và kinh doanh của công ty cổ phần gạch ngói và xây lắp Hưng Nguyên
- Công ty đã tạo và duy trì được công ăn việc làm cho toàn thể cán bộ công
Trong những năm qua, công ty đã xây dựng cơ sở sản xuất hiện đại và áp dụng dây chuyền công nghiệp với công suất lớn, tạo ra sản phẩm chất lượng cao Những nỗ lực đổi mới và phát triển sản xuất đã giúp doanh nghiệp mở rộng quy mô và nâng cao uy tín với khách hàng Nhờ đó, công ty đã chuyển mình từ một doanh nghiệp nghèo nàn, lạc hậu thành một doanh nghiệp vừa với cơ sở sản xuất tương đối quy mô.
Công ty sở hữu cơ cấu tổ chức hiệu quả và phù hợp với quy mô sản xuất, thể hiện qua chức năng và nhiệm vụ của các phòng ban Hệ thống này hoạt động độc lập trong công tác nghiệp vụ nhưng vẫn duy trì sự liên kết chặt chẽ và phối hợp hiệu quả trong các hoạt động.
Công ty duy trì mối quan hệ chặt chẽ với các công ty xây dựng trong khu vực, điều này không chỉ tạo thuận lợi cho việc xuất hàng hóa mà còn đảm bảo sản phẩm được tiêu thụ hiệu quả.
Công ty chú trọng phát triển trình độ và năng lực của cán bộ công nhân viên thông qua việc cử nhân viên tham gia các khóa học và đào tạo tại chỗ Điều này không chỉ nâng cao chuyên môn mà còn cải thiện công tác quản lý, từ đó góp phần tăng doanh thu và lợi nhuận cho công ty.
2.4.2 Hạn chế và nguyên nhân
Công tác bán hàng và thu hồi nợ chậm ảnh hưởng tiêu cực đến việc luân chuyển vốn, dẫn đến giảm hiệu quả đầu tư và sản xuất kinh doanh tại đơn vị Việc cải thiện quy trình thu hồi nợ là cần thiết để tăng cường hiệu quả tài chính và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
Một số bộ phận cán bộ công nhân viên chưa đủ năng lực chuyên môn để đáp ứng kịp thời tốc độ phát triển và yêu cầu của công ty, dẫn đến việc giải quyết công việc còn nhiều thiếu sót.
Mặc dù công ty đã đầu tư vào máy móc, nhưng vẫn còn nhiều thiết bị chưa được đồng bộ hóa và nhiều máy móc cũ vẫn đang được sửa chữa để sử dụng Tình trạng này ảnh hưởng đến sự nhịp nhàng trong hoạt động kinh doanh.
Do hạn chế trong việc tìm kiếm thị trường tiêu thụ và đối tác liên doanh, doanh nghiệp chủ yếu phục vụ khách hàng cũ và thân quen.
Trong quá trình chuyển đổi nền kinh tế, một số chính sách và chế độ của nhà nước chưa được ban hành một cách đồng bộ và kịp thời, dẫn đến những ảnh hưởng tiêu cực đối với hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty.
Môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt yêu cầu các doanh nghiệp phải nâng cao năng lực và hoàn thiện quy trình nghiệp vụ, nhằm đảm bảo đủ sức cạnh tranh và tồn tại vững vàng trên thị trường.
- Thủ tục hành chính rườm rà, gây nhiều khó khăn cho doanh nghiệp trong việc đầu tư, doanh nghiệp phải đi lại nhiều lần.
Một số công nhân có tay nghề còn yếu, chưa theo kịp tốc độ phát triển của công ty và những công nhân lâu năm Hơn nữa, tinh thần trách nhiệm và ý thức làm chủ trong công việc của họ chưa cao.
Các phòng ban tham mưu cần chủ động lập phương án kịp thời để trình lãnh đạo công ty, nhằm tháo gỡ những khó khăn trong kinh doanh Việc xử lý tình huống kinh doanh hiện nay còn chậm và thiếu sáng tạo, cho thấy tư tưởng chờ đợi sự hỗ trợ từ công ty, trong khi chưa nhận thức đầy đủ về sự khắc nghiệt của cơ chế thị trường.
Công ty hiện chưa có giải pháp cụ thể và khả thi cho công tác thị trường, dẫn đến khả năng tiếp thị và marketing còn yếu Hơn nữa, mối quan hệ với khách hàng bên ngoài công ty chưa được duy trì thường xuyên.