Mục đích nghiên cứu
- Mục đích nghiên cứu của đề tài: phân tích, đánh giá thực trạng hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
- Làm rõ về cơ sở và ý nghĩa các chỉ số tài chính trong phân tích doanh nghiệp.
- Đưa ra bộ tiêu chí đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
- Đánh giá được những thuận lợi, khó khăn và đề xuất được một số giải pháp góp phần phát triển.
- Tìm ra những mặt đạt được và hạn chế, đưa ra một số đề xuất để giúp công ty hoàn thiện, hoạt động hiệu quả hơn.
Phương pháp nghiên cứu
Để giải quyết các vấn đề trong quá trình nghiên cứu đã sửu dụng các phương pháp sau:
Phương pháp luận của bài viết được xây dựng trên cơ sở vận dụng cách tiếp cận duy vật biện chứng và duy vật lịch sử, cùng với quan điểm của Đảng và Nhà nước trong quá trình đổi mới Bài viết sẽ làm rõ thực trạng hoạt động tài chính của công ty, từ đó rút ra nhận xét và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả tài chính.
Phương pháp thu thập số liệu trong điều tra tài chính được thực hiện thông qua việc thu thập các số liệu thứ cấp liên quan đến hoạt động tài chính của công ty Quá trình này bao gồm việc chọn lọc và tổng hợp thông tin từ các báo cáo tài chính và bảng cân đối kế toán hàng năm của công ty.
Phương pháp so sánh là một kỹ thuật phân tích quan trọng, sử dụng chỉ tiêu cơ sở để đánh giá các chỉ tiêu khác Đây là phương pháp phổ biến nhất trong phân tích thực trạng, giúp xác định kết quả, vị trí và định hướng cho các chỉ tiêu đang được xem xét.
Phương pháp thống kê đối chiếu được sử dụng để so sánh, đánh giá và rút ra kết luận về hiệu quả của thị trường bất động sản qua các năm So sánh bằng số tuyệt đối giúp phản ánh quy mô và khối lượng của đối tượng nghiên cứu trong một khoảng thời gian và không gian cụ thể, cho thấy sự vượt trội hoặc thiếu hụt của thị trường so với các chỉ tiêu gốc Trong khi đó, so sánh bằng số tương đối phản ánh cấu trúc, mối quan hệ tỷ lệ, tốc độ phát triển và mức độ thực hiện kế hoạch của các chỉ tiêu trong điều kiện thời gian và không gian phù hợp.
Phương pháp phân tích SWOT là một công cụ mạnh mẽ giúp xác định điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của thị trường bất động sản Việt Nam, cũng như của Công ty Cổ Phần Thương Mại Phân tích này đóng vai trò quan trọng trong việc đưa ra chiến lược phát triển hiệu quả cho doanh nghiệp trong bối cảnh cạnh tranh hiện nay.
Du Lịch Hoàng Linh tập trung vào việc phát huy điểm mạnh và nắm bắt cơ hội trong ngành du lịch Đồng thời, công ty cũng xác định các giải pháp để khắc phục điểm yếu và đối phó với thách thức Mục tiêu cuối cùng là đưa ra những chiến lược phát triển bền vững cho doanh nghiệp.
Kết cấu khóa luận
Ngoài phần mở đầu, kết luận và tài liệu tham khảo, khóa luận tốt nghiệp gồm có 3 chuơng:
Chương 1: Cơ Sở Lý Luận Chung về Giải Pháp Nâng Cao Hiệu Quả Kinh
Chương 2: Thực Trạng Hoạt Động Kinh Doanh Của Công Ty cổ Phần
Thương Mại và Du Lịch Hoàng Linh.
Chương 3: Đề Xuất Một sổ Giải Pháp Nhằm Nâng Cao Hiệu Quả Kinh
Cơ SỞ LÝ LUẬN CHUNG VỀ GIẢI PHÁP NÂNG CAO HỆU QUẢ KINH DOANH TRONG DOANH NGHIỆP
Tổng quan về phân tích hiệu quả kinh doanh trong doanh nghiệp
Trong nền kinh tế thị trường hiện nay, mỗi doanh nghiệp có cơ chế quản lý và mục tiêu phát triển khác nhau, nhưng xu hướng chung là tối đa hóa lợi nhuận Để đạt được điều này, doanh nghiệp cần xác định kinh doanh phù hợp với từng giai đoạn, thích ứng với thay đổi của môi trường kinh doanh, phân bổ và quản trị hiệu quả các nguồn lực, đồng thời thường xuyên kiểm tra và đánh giá hiệu quả của quá trình.
1.1.1 Khái niệm hiệu quả kinh doanh
Hiệu quả kinh doanh không chỉ đơn thuần là doanh thu tiêu thụ hàng hoá mà còn phải xem xét đến chi phí kinh doanh Quan điểm trước đây đã đồng nhất hiệu quả kinh doanh với kết quả kinh doanh mà không đề cập đến chi phí, dẫn đến sự hiểu lầm về mức độ hiệu quả thực sự Thực tế cho thấy, doanh thu có thể tăng lên khi chi phí đầu tư vào nguồn lực cũng tăng, nhưng nếu tốc độ tăng doanh thu chậm hơn tốc độ tăng chi phí, doanh nghiệp có thể rơi vào tình trạng thua lỗ Do đó, để đánh giá chính xác hiệu quả kinh doanh, cần phân tích cả doanh thu và chi phí.
Hiệu quả kinh doanh là sự chênh lệch giữa kết quả thu được và chi phí bỏ ra, phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực Tuy nhiên, do kết quả và chi phí luôn biến động, quan điểm này còn hạn chế trong việc thể hiện mối quan hệ giữa lượng và chất của hai yếu tố này.
Hiệu quả kinh doanh cần phản ánh trình độ sử dụng các nguồn lực trong lĩnh vực kinh doanh, chú trọng đến mối quan hệ giữa kết quả đạt được và chi phí bỏ ra Tuy nhiên, tác giả chưa chỉ ra cách đánh giá hiệu quả kinh doanh thông qua các chỉ tiêu tuyệt đối hay tương đối.
Hiệu quả kinh doanh có thể được hiểu là khả năng sản xuất tối ưu khi xã hội không thể tăng sản lượng của một loại hàng hóa mà không cắt giảm sản lượng của loại hàng hóa khác Một nền kinh tế hiệu quả hoạt động trên giới hạn khả năng xuất khẩu của nó Theo một định nghĩa khác, hiệu quả kinh doanh được đo bằng tỷ lệ giữa phần tăng thêm của kết quả thu được và phần tăng thêm của chi phí, cho thấy mối quan hệ giữa kết quả và chi phí, đồng thời phản ánh sự tiến bộ trong hoạt động kinh doanh qua các kỳ Tuy nhiên, nhược điểm lớn nhất của định nghĩa này là không đánh giá được hiệu quả kinh doanh trong kỳ thực hiện, vì không xem xét mức độ tuyệt đối của kết quả và chi phí, dẫn đến việc mặc dù doanh thu có thể tăng nhiều hơn chi phí, nhưng vẫn không thể khẳng định doanh nghiệp có lợi nhuận.
Mỗi quan điểm về hiệu quả kinh doanh đều có những ưu nhược điểm và chưa hoàn chỉnh Dựa trên các quan điểm này, chúng ta có thể đưa ra một định nghĩa toàn diện về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Hiệu quả kinh doanh là khái niệm quan trọng trong kinh tế, phản ánh sự phát triển kinh tế theo chiều sâu và mức độ khai thác nguồn lực cũng như chi phí trong sản xuất Nó đóng vai trò then chốt trong việc đánh giá sự tăng trưởng và thực hiện các mục tiêu kinh tế của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định.
1.1.2 Bản chất hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
Hiệu quả kinh doanh phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực của doanh nghiệp để đạt được các mục tiêu kinh tế - xã hội Nó thể hiện hiệu quả của lao động xã hội thông qua mối quan hệ giữa kết quả hữu ích cuối cùng và lượng hao phí lao động xã hội đã bỏ ra.
Hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp cần được đánh giá toàn diện về không gian, thời gian, định tính và định lượng Về mặt thời gian, doanh nghiệp phải duy trì hiệu quả qua các giai đoạn và chu kỳ kinh doanh, tránh vì lợi ích ngắn hạn mà bỏ qua lợi ích lâu dài Việc khai thác tài nguyên thiên nhiên và lao động cần được cân nhắc để không gây tổn hại đến môi trường và xã hội Về định tính, hiệu quả kinh doanh phản ánh qua năng lực quản lý và đóng góp của doanh nghiệp cho các hoạt động xã hội Cuối cùng, về định lượng, hiệu quả kinh doanh được đo bằng chênh lệch giữa doanh thu và chi phí, với sự chênh lệch càng lớn thì hiệu quả càng cao.
Hiệu quả kinh doanh được xem là toàn diện khi các bộ phận hoạt động hiệu quả mà không ảnh hưởng đến kết quả chung Điều này có nghĩa là cần tiết kiệm tối đa chi phí và khai thác hiệu quả các nguồn lực sẵn có để đạt được kết quả tối ưu.
1.1.3 Sự cần thiết phân tích hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
1.1.2.1 Đổi với nền kinh tế quốc dân
Hiệu quả kinh doanh là yếu tố quan trọng trong nền kinh tế, phản ánh khả năng tiết kiệm thời gian và sử dụng hiệu quả các nguồn lực Sự phát triển của lực lượng sản xuất và cải thiện quan hệ sản xuất trong cơ chế thị trường góp phần nâng cao hiệu quả này Tóm lại, hiệu quả sản xuất kinh doanh không chỉ giúp phân bổ và sử dụng nguồn lực hợp lý mà còn mang lại lợi ích cao cho doanh nghiệp và quốc gia.
1.1.2.2 Đổi bản thân doanh nghiệp
Hiệu quả kinh doanh xét về mặt tuyệt đối chính là lợi nhuận thu đuợc.
Nâng cao hiệu quả kinh doanh là yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp tồn tại và phát triển, đặc biệt trong cơ chế thị trường Điều này không chỉ cải thiện đời sống cán bộ công nhân viên mà còn tạo điều kiện cho doanh nghiệp cạnh tranh trên thị trường đầu tư Hơn nữa, việc này hỗ trợ mở rộng, cải tạo và hiện đại hóa cơ sở vật chất kỹ thuật, từ đó nâng cao năng lực sản xuất kinh doanh.
1.1.2.3 Đổi với người lao động
Hiệu quả sản xuất kinh doanh là yếu tố then chốt thúc đẩy người lao động hăng say làm việc và chú trọng đến kết quả lao động của mình Nâng cao hiệu quả này không chỉ cải thiện đời sống của người lao động mà còn tăng năng suất và hiệu quả kinh doanh Thu nhập ổn định và các khoản thưởng khích lệ sẽ tạo ra niềm tin và tinh thần làm việc tích cực trong toàn doanh nghiệp Đồng thời, việc áp dụng các biện pháp xử lý vi phạm lao động liên quan đến lương sẽ nâng cao trách nhiệm của nhân viên, từ đó góp phần nâng cao năng suất lao động và hiệu quả kinh doanh tổng thể.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
1.2.1 Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp
Các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp là những nhân tố phát sinh và tác động đến hoạt động kinh doanh mà không phụ thuộc vào doanh nghiệp Những yếu tố này bao gồm sự phát triển của lực lượng sản xuất xã hội, các quy định pháp luật và chính sách kinh tế của Nhà nước, cũng như những tiến bộ trong khoa học và công nghệ.
Tất cả những nhân tố này tác động đến giá cả hàng hóa, chi phí, giá cả dịch vụ tham đổi, thuế suất, tiền lương
Trong quá trình hoạt động kinh doanh, doanh nghiệp cần thiết lập mối quan hệ kinh tế với đối tác và tuân thủ các quy định của hệ thống pháp luật Do đó, môi trường bên ngoài có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Doanh nghiệp cần ưu tiên nghiên cứu các quy định pháp luật liên quan đến hoạt động kinh doanh, vì mỗi quốc gia có những quy định khác nhau ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh Một môi trường pháp lý ổn định và lành mạnh sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh và đầu tư trên thị trường.
1.2.1.2 Các đổi thủ cạnh tranh
Mỗi doanh nghiệp, bất kể lĩnh vực nào, đều phải đối mặt với cạnh tranh ngày càng gia tăng khi nền kinh tế phát triển và các loại hình doanh nghiệp mở rộng Để duy trì tính cạnh tranh, doanh nghiệp cần chú trọng vào kế hoạch mua hàng hóa, tránh tình trạng dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa, từ đó giảm thiểu ách tắc trong lưu thông.
Trong bối cảnh thị trường ngày càng cạnh tranh, các doanh nghiệp cần áp dụng những biện pháp hiệu quả để tăng cường doanh số bán hàng Việc nới lỏng chính sách tín dụng và quản lý các khoản phải thu một cách chặt chẽ là rất quan trọng Hơn nữa, sự phát triển hoặc suy thoái của đối thủ cạnh tranh cũng sẽ tác động đáng kể đến kế hoạch tiêu thụ hàng hóa của công ty.
1.2.2 Các yếu tố bên trong doanh nghiệp
Nhân tố bên trong doanh nghiệp, phụ thuộc vào nỗ lực của các chủ thể kinh doanh, đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được thành công và mục tiêu Trình độ quản trị của các nhà quản lý quyết định hiệu quả hoạt động kinh doanh Khi bộ máy quản trị được tổ chức hợp lý, kế hoạch khoa học và phân công nhiệm vụ rõ ràng, doanh nghiệp sẽ đạt hiệu quả cao và tăng doanh thu.
Con người là yếu tố quyết định trong hoạt động của doanh nghiệp, đặc biệt là trong thời đại hiện nay Trình độ và kinh nghiệm của nhân viên, đặc biệt là cán bộ quản lý, có ảnh hưởng lớn đến hiệu quả kinh doanh Họ không chỉ gián tiếp tạo ra sản phẩm mà còn định hình hướng đi và quyết định sự thành bại của doanh nghiệp.
Mỗi doanh nghiệp có bộ máy quản lý và trình độ chuyên môn khác nhau, ảnh hưởng đến chất lượng và hiệu quả công việc của nhân viên Những nhân viên có tay nghề cao và kinh nghiệm sẽ giúp tiết kiệm thời gian và nguyên vật liệu, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh Do đó, yếu tố con người đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất doanh nghiệp Để đạt được điều này, các doanh nghiệp cần chú trọng từ khâu tuyển dụng đến đào tạo, bồi dưỡng nâng cao trình độ chuyên môn, đặc biệt là cho đội ngũ quản lý.
Hệ thống trao đổi thông tin trong doanh nghiệp ngày càng mở rộng, bao gồm tất cả các dữ liệu liên quan đến từng bộ phận, phòng ban và nhân viên Để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, mối quan hệ ràng buộc giữa các bộ phận và nhân viên là rất quan trọng, yêu cầu giao tiếp và trao đổi thông tin liên tục.
Vốn là yếu tố thiết yếu cho mọi doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất kinh doanh, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất hoạt động Nguồn vốn trong doanh nghiệp chủ yếu được hình thành từ ba nguồn: vốn tự có, vốn vay và vốn nhà nước cấp Tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp, nguồn vốn sẽ khác nhau; trong đó, doanh nghiệp nhà nước thường nhận vốn từ ngân sách nhà nước, trong khi doanh nghiệp tư nhân chủ yếu dựa vào vốn sẵn có và vốn vay.
Khoa học công nghệ đang phát triển mạnh mẽ, mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp Việc áp dụng công nghệ hiện đại trong hoạt động kinh doanh giúp tăng năng suất, rút ngắn thời gian và giảm chi phí, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh Thời đại công nghệ 4.0 không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp Việt Nam mà còn ảnh hưởng tích cực đến các doanh nghiệp trên toàn cầu.
Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
1.3.1 Chỉ tiêu hiệu quả sử dụng tài sản
Phản ánh giá trị của toàn bộ tài sản của danh nghiệp vào thời điểm lập báo cáo thuộc quyền quản lý và sử dụng.
- về mặt kinh tế: Phần tài sản phản ánh quy mô và kết cấu tài sản của doanh nghiệp đang tồn tại duới mọi hình thức:
Tài sản vật chất nhu: tài sản cố định hữu hình, sản phẩm tồn kho
Tài sản cố định vô hình nhu: giá trị bằng phát minh sáng chế,
Tài sản khác nhu: các khoản đầu tu, khoản phải thu, tiền mặt.
Qua xem xét phần tài sản cho phép đánh giá tổng quát năng lực sản xuất, quy mô cơ sở vật chất kỹ thuật hiện có của doanh nghiệp.
- về mặt pháp lý: số tiền “ tài sản” thể hiện số vốn thuộc quyền quản lý và sử dụng lâu dài của doanh nghiệp
Hiệu quả sử dụng tài sản chung:
Hiệu quả sử dụng tài sản được đánh giá dựa trên tỷ lệ giữa giá trị tài sản đầu tư và doanh thu hoặc lợi nhuận mà nó mang lại, thể hiện qua các chỉ số cụ thể.
Tổng DT thuần Hiệu suất sử dụng TS =
Tỉ suất sinh lòi TS (ROA)
LN trước thuế (sau thuế)Tổng TS bình quân (bq)
Nếu tỷ số này lớn hơn 0, doanh nghiệp đang hoạt động có lãi, và tỷ số càng cao chứng tỏ hiệu quả kinh doanh càng tốt Ngược lại, nếu tỷ số nhỏ hơn 0, điều này cho thấy doanh nghiệp đang gặp khó khăn trong hoạt động tài chính.
Mức lãi hoặc lỗ của doanh nghiệp được xác định bằng phần trăm so với giá trị bình quân tổng tài sản, phản ánh hiệu quả trong việc quản lý và sử dụng tài sản để tạo ra thu nhập Khi doanh nghiệp không đạt được lãi, điều này cho thấy sự thua lỗ trong hoạt động kinh doanh.
Số vòng quay tong TS = _
Tài sản bình quân là chỉ số quan trọng giúp đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp Chỉ số này cho thấy mỗi đồng tài sản tham gia vào quá trình sản xuất kinh doanh sẽ tạo ra bao nhiêu đồng doanh thu.
Chỉ số này phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp; chỉ số càng cao cho thấy hiệu quả càng lớn Tổng tài sản được tính bằng cách lấy tổng số dư đầu kỳ cộng với số dư cuối kỳ và chia cho 2.
+ Hiệu quả sử dụng tài sản ngắn hạn
+ Hiệu quả sử dụng tài sản dài hạn
1.3.2 Chỉ tiêu sử dụng nguồn vốn
Hiệu quả sử dụng vốn là chỉ số so sánh giữa chi phí sử dụng vốn và lợi ích mà vốn mang lại cho doanh nghiệp Qua việc so sánh này, ta có thể đánh giá hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp, từ đó xác định mức độ cao, thấp, tốt hay xấu của nó.
- về mặt kinh tế: khi xem xét phần “ nguồn vốn” các nhà quản lý thấy đuợc thực trạng tài chính của doanh nghiệp đang quản lý và sử dụng.
Về mặt pháp lý, các doanh nghiệp cần nhận thức rõ trách nhiệm của mình đối với tổng số vốn hình thành từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm vốn chủ sở hữu, vay ngân hàng, và các khoản nợ phải trả Ngoài ra, họ cũng phải chú ý đến các nghĩa vụ tài chính như khoản phải nộp vào ngân sách và thanh toán cho công nhân viên.
Theo hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam được định nghĩa như sau:
Doanh thu là tổng giá trị lợi ích kinh tế mà doanh nghiệp thu được trong kỳ kế toán, phát sinh từ các hoạt động sản xuất và kinh doanh thông thường, góp phần vào sự phát triển của vốn chủ sở hữu.
Doanh thu là tổng số tiền mà doanh nghiệp thu được từ việc bán sản phẩm, cung cấp dịch vụ, thực hiện các hoạt động tài chính và các hoạt động khác trong một kỳ kế toán.
Doanh thu của các doanh nghiệp bao gồm doanh thu bán hàng, doanh thu cung cấp dịch vụ, hoạt động tài chính và các hoạt động bất thường.
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ bao gồm toàn bộ số tiền thu được từ các giao dịch bán hàng hóa, cũng như các khoản phụ thu và phí phát sinh ngoài giá bán (nếu có).
Doanh thu bao gồm cả khoản trợ giá và phụ thu theo quy định của nhà nước cho một số hàng hóa, dịch vụ đã tiêu thụ trong kỳ Ngoài ra, doanh thu còn tính giá trị của các sản phẩm hàng hóa được biếu, tặng hoặc tiêu dùng nội bộ trong doanh nghiệp.
Tỷ trọng của từng loại nguồn vốn
(Giá trị của từng loại nguồn vốn
Doanh thu nội bộ là khoản tiền thu được từ việc bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ giữa các đơn vị trực thuộc trong cùng một công ty hoặc tổng công ty.
Doanh thu hoạt động tài chính là các khoản thu bao gồm:
Tiền lãi: Lãi cho vay; lãi tiền gửi; lãi bán hàng trả chậm; trả góp; lãi đầu tu trái phiếu
Thu nhập từ cho thuê tài sản, cho nguời khác sử dụng tài sản ( bằng sáng chế, nhãn mác thuơng mại ) cổ tức, lợi nhuận đuợc chia
Thu nhập về hoạt động đầu tu mua bán chứng khoán.
Thu nhập chuyển nhuợng, cho thuê cơ sở hạ tầng.
Thu nhập về các hoạt động đầu tu khác.
Chênh lệch lãi do bán ngoại tệ
Chênh lệch lãi chuyển nhuợng, vốn.
Doanh thu từ các hoạt động bất thường bao gồm các khoản thu phát sinh từ những giao dịch không thường xuyên, chẳng hạn như doanh thu từ việc bán vật tư hàng hóa, tài sản dư thừa, hoặc công cụ dụng cụ đã khấu hao hết Ngoài ra, còn có các khoản phải trả không cần thanh toán, thu nhập từ việc chuyển nhượng và thanh lý tài sản, cũng như việc thu hồi nợ khó đòi đã được xóa trước đó và hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho.
Liên quan đến doanh thu báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp có các chỉ tiêu sau đây:
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ là chỉ tiêu tổng hợp, bao gồm doanh thu từ việc bán hàng và cung cấp dịch vụ, cùng với doanh thu nội bộ, được thể hiện trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
Các khoản giảm trừ doanh thu:
+ Chiết khấu thuơng mại: Là khoản dịch vụ bán hạ giá niêm yết cho khách hàng mua với số luợng lớn.
+ Giảm giá hàng bán: Là khoản giảm trừ cho nguời mua do những hàng hoá kém phẩm chất, sai quy cách hoặc lạc thị hiếu.
+ Hàng bán bị trả lại: Là giá trị khối luợng hàng bán đã xác định là tiêu thụ bị khách hàng trả lại và từ chối thanh toán.
Thuế xuất khẩu, thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế GTGT là chỉ tiêu quan trọng, phản ánh tổng số thuế tiêu thụ đặc biệt hoặc thuế xuất khẩu phải nộp, cùng với thuế GTGT theo phương pháp trực tiếp cho ngân sách nhà nước dựa trên doanh thu trong kỳ báo cáo.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DU LỊCH HOÀNG LINH
Giới thiệu khái quát về công ty cổ phần Thuơng Mại và Du Lịch Hoàng Linh25 1 Gi ới thiệu chung về công ty
Trong quá trình thi công, có thể xảy ra những sự cố kỹ thuật cần được xử lý kịp thời Để đảm bảo tiến độ và chất lượng công việc, cần chỉ đạo, kiểm tra và đôn đốc việc áp dụng các sáng kiến cải tiến kỹ thuật có lợi Việc tổng hợp và phổ biến những phương án xử lý này sẽ giúp nâng cao hiệu quả thi công và áp dụng rộng rãi trong toàn công ty.
Phòng marketing đóng vai trò quan trọng trong việc nghiên cứu thị trường và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng Để xây dựng và thực hiện chiến lược marketing hiệu quả, cần áp dụng mô hình 4P (sản phẩm, giá cả, phân phối, chiêu thị) và 4C (nhu cầu, mong muốn, tiện lợi, thông tin) Việc khảo sát hành vi của khách hàng tiềm năng, phân khúc thị trường và xác định mục tiêu là cần thiết Quản trị sản phẩm bao gồm việc theo dõi chu kỳ sống sản phẩm từ ra đời, phát triển, bão hòa đến suy thoái, đồng thời cải tiến sản phẩm để đáp ứng các yêu cầu của thị trường.
2.2.2 Giới thiệu chi tiết các hoạt động kinh doanh của công ty
Công ty cổ phần Thương Mại và Du Lịch Hoàng Linh đang nỗ lực phát triển các thế mạnh trong lĩnh vực đầu tư và kinh doanh bất động sản, đặc biệt là tại Hà Nội Với tầm nhìn dài hạn và cam kết phát triển bền vững, công ty không ngừng nghiên cứu và triển khai các sản phẩm, dịch vụ tối ưu Ngoài Hà Nội, Hoàng Linh còn mở rộng hoạt động kinh doanh tại các địa điểm như Phú Quốc, Nha Trang và thành phố Hồ Chí Minh.
Công ty hoạt động trong lĩnh vực kinh doanh bất động sản, bao gồm quyền sử dụng đất thuộc sở hữu của mình, quyền sử dụng đất của chủ sử dụng khác hoặc đất thuê, cùng với các dịch vụ liên quan đến bất động sản.
Kinh doanh bất động sản bao gồm các hoạt động đầu tư vốn để thực hiện xây dựng, chuyển nhượng để bán, cho thuê, cho thuê lại và cho thuê mua bất động sản.
Dịch vụ làm sạch và cung ứng lao động cho các toà nhà
Dịch vụ quản lý công trình xây dựng, quản lý toà nhà
Dịch vụ cho thuê văn phòng của công ty hiện đang phát triển mạnh mẽ với tòa nhà Hoàng Linh Tower tọa lạc tại số 6/82 đường Duy Tân, phường Dịch Vọng Hậu, quận Cầu Giấy, Hà Nội Tòa nhà có diện tích 700m2, cung cấp các không gian cho thuê từ 100m2 đến 300m2, phù hợp với nhu cầu của từng khách hàng Để đảm bảo an ninh, dịch vụ bảo vệ và trông coi xe được cung cấp, cùng với các tiện ích như trông xe miễn phí, internet miễn phí, truyền hình cáp miễn phí và phòng kỹ thuật giúp duy trì sự ổn định trong dịch vụ.
Công ty cung cấp dịch vụ cho thuê, mua và bán các dự án bất động sản, căn hộ, mặc dù không tập trung phát triển riêng cho lĩnh vực này, nhưng đã góp vốn với các công ty khác để cung cấp các căn hộ và biệt thự, đáp ứng nhu cầu của khách hàng cá nhân có thị hiếu cao.
- Giá cả: Mức giá của mỗi diện tích thuê phụ thuộc vào vị trí, diện tích nhung dao động từ 10-10,5$/m2/ tháng, (chua bao gồm VAT)
Khách hàng mục tiêu của công ty là các doanh nghiệp tư nhân trong và ngoài nước Mặc dù giá thuê văn phòng ở đây là mức trung bình so với các tòa nhà liền kề, công ty tập trung mạnh vào việc cung cấp dịch vụ chất lượng cho khách hàng, giúp họ tận dụng tối đa cơ hội thị trường trong phân khúc doanh nghiệp có thu nhập trung bình.
- Các thức đặt cọc và bảo toàn hàng hóa
Công ty yêu cầu các bên thuê đặt cọc 3 tháng và thanh toán tiền thuê trước ngày 10 hàng tháng Ngoài ra, khách hàng có thể thuê đồ đạc từ công ty với hình thức khấu trừ hoặc tự cung cấp đồ đạc nếu có nhu cầu.
Các công ty thuê văn phòng của HOANG LINH.,JSC
Công ty TNHH Giao nhận Alpha To Omega - 0102123106
Công ty TNHH Quantel Global Việt Nam - 0107690155
Công ty TNHH SAE - A Vina - 0106339561
Công ty TNHH MTV XD cầu Châu Á YADA - 2802272883
Văn phòng đại diện Hansoll Textile, LTD tại TP Hà Nội - 0107595889
Công ty CP Đầu tu tài chính An Thịnh - 0102630603
Công ty TNHH kiểm toán và Tu vấn UHY - 0102021062
Công ty TNHH S- Form VietNam - 0104871629
CN Miền Bắc- Công ty CP Đầu tu Thuơng mại Hải Âu - 0310151457
Công ty TNHH Seta Intematinal Việt Nam - 0105615138
Công ty Cổ phần Fuji real Việt Nam - 0104157291
Công ty TNHH Tu vấn thiết kế Desing 2.1 - 0102666053
Công ty TNHH Media Max Japan (Việt Nam) - 0106620620
Công ty Daelim Industrial Co, Ltd - TCGT số 1 tuyến đoạn lên cao DAtuyến ĐSTĐ thí điểmTPHN Nhổn - 0106520048
Công ty TNHH Game Changer - 0108341206
Công ty TNHH Tiger Logistics & Tranding Tiger - 0107700974
Công ty Cổ phần tổng hợp hòa phát Plastic - 0103420630
Công ty TNHH Crane Korea Vina - 106901477
Công ty cổ phần Omega Hà Nội - 0106841161
Công ty TNHH Eguchi Trúc Lâm Việt Nam - 0108354413
2.2.3 Tình hình chung về lao động trong công ty
2.2.3.1 Sổ lượng, trình độ lao động
Bảng 2 1: số lượng lao động 2016-2018 ĐVT: Người
Phòng hành chính - nhân sự 3 5 8
Nguồn: Phòng hành chỉnh - nhân sự HOANG LINH.,JSC
Trong vòng ba năm qua, ban giám đốc công ty đã giảm dần, trong khi hầu hết các phòng ban khác đều có sự gia tăng do khối lượng công việc và các thủ tục pháp lý ngày càng nhiều.
Tổ kỹ thuật duy trì số lượng nhân sự, trong khi số lượng bảo vệ giảm do công ty lắp đặt camera nhằm tối ưu hóa chi phí Từ năm 2016 đến 2018, công ty đã tăng cường nhân sự, chủ yếu tập trung vào bộ phận văn phòng để quản lý hiệu quả các vấn đề hành chính, nhân sự, sổ sách và kế toán, đồng thời giảm bớt lao động chân tay.
Bảng 2 2: Trình độ lao động 2016-2018 Đ VT: Người
Cao đẳng , Trung cấp 16 17 19 Đại học 7 11 18
Nguồn: Phòng hành chỉnh - nhân sự HOANG LINH.,JSC
Trình độ lao động của công ty được phân thành 4 cấp độ: lao động giản đơn, cao đẳng, trung cấp, đại học và trên đại học Lao động giản đơn, chủ yếu tập trung ở bộ phận bảo vệ và tạp vụ, đã giảm từ 39,5% năm 2016 xuống 24% năm 2018 Ngược lại, trình độ cao đẳng, trung cấp có sự tăng nhẹ, từ 37,2% năm 2016 lên 38,6% năm 2017, và duy trì khoảng 37,5% trong suốt 3 năm, với sự phân bố chủ yếu ở bộ phận kỹ thuật và lễ tân.
37% trong tổng số lao động.
Trong giai đoạn 2016-2018, công ty đã ghi nhận sự gia tăng đáng kể về trình độ đại học, từ 16,2% (7 người) năm 2016 lên 36% (18 người) năm 2018 trong tổng số lao động Mặc dù tỷ lệ lao động có trình độ trên đại học giảm, nhưng công ty vẫn tập trung vào việc đào tạo và tuyển dụng nhân viên có trình độ cao cho khối văn phòng, đồng thời giảm bớt số lượng lao động giản đơn và trung cấp, cao đẳng Sự chuyển biến này cho thấy cam kết của công ty trong việc nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.
2.2.3.1 Mức lương, chế độ thưởng của công ty
Vào năm 2016, mức lương tối thiểu tại công ty là 3.500.000 đồng/tháng theo nghị định 122/2015/NĐ-CP, bên cạnh đó công ty còn áp dụng nhiều hình thức thưởng khác Cụ thể, tiền làm thêm giờ được tính 150% so với lương cơ bản, tiền trách nhiệm từ 500.000 đồng đến 800.000 đồng/tháng, và tiền lương kinh doanh phụ thuộc vào kết quả hoạt động của công ty Các khoản phụ cấp xăng xe và điện thoại dao động từ 500.000 đồng đến 800.000 đồng/tháng, cùng với tiền phụ cấp trang phục từ 500.000 đồng đến 3.000.000 đồng/tháng tùy vào vị trí công việc Ngoài ra, tiền ăn trưa cho nhân viên là 680.000 đồng/tháng, nhờ đó mức thu nhập thực lĩnh của nhân viên tại công ty thường dao động từ 5.000.000 đồng đến 13.000.000 đồng/tháng, cao hơn so với nhiều công ty khác.
Vào năm 2017, mức lương tối thiểu của công ty là 3.750.000 đồng/tháng theo nghị định 153/2016/NĐ-CP, và mức lương thưởng được áp dụng như năm 2016 Đến năm 2018, mức lương tối thiểu tăng lên 3.980.000 đồng/tháng, với sự thay đổi đáng kể trong các khoản thưởng Cụ thể, làm thêm giờ được tính 150% lương cơ bản, tiền trách nhiệm dao động từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng/tháng tùy theo bộ phận, và tiền lương kinh doanh phụ thuộc vào kết quả kinh doanh hàng tháng Các khoản phụ cấp xăng xe và điện thoại cũng dao động từ 500.000 đồng đến 1.000.000 đồng/tháng, trong khi tiền phụ cấp trang phục từ 500.000 đồng/tháng tùy vào vị trí làm việc Cuối cùng, tiền ăn trưa được phục cấp đồng đều là 680.000 đồng/tháng, dẫn đến mức thu nhập thực tế của nhân viên dao động từ 7.000.000 đồng đến 15.000.000 đồng/tháng.
Phân tích tình hình kinh doanh của công ty cổ phần Thuơng Mại và Du Lịch Hoàng Linh
2.3.1 Phân tích doanh thu của công ty
Doanh thu là biểu hiện bằng tiền của tất cả các khoản thu mà doanh nghiệp nhận được từ hoạt động sản xuất, kinh doanh và cung cấp dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định Doanh thu bao gồm doanh thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ, hoạt động tài chính và các nguồn thu khác Để nâng cao hiệu quả kinh doanh, các nhà quản trị cần phân tích doanh thu, giúp họ có cái nhìn tổng quát về tình hình tài chính của doanh nghiệp Để thực hiện phân tích này, nhà quản trị thường sử dụng các chỉ tiêu liên quan đến doanh thu.
Tổng doanh thu trong kỳ: tính tổng doanh thu của tất cả các hoạt động doanh nghiệp
Tốc đô tăng Doanh thu kỳ này - Doanh thu kỳ trước tông doanh thu doanh thu kỳ trước X 100%
Ta thấy tốc độ tăng tổng doanh thu từ năm 2016 -2018 tăng đều trong
3 năm Cụ thể, năm 2017 tăng hơn năm 2016 là 13,1% và năm 2018 tăng hơn năm 2017 là 13,6%.
Bảng 2 3: Kết quả hoạt động kinh doanh từ 2016-2018 Đơn vị tiền: đồng Việt Nam
1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2.Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
5 Lọi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
6.Doanh thu hoạt động tài chính 1.496.973 862.091 1.179.442.229
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8.Chi phí quản lý kinh doanh 2.671.300.368 1.770.234.940 3.009.451.945
9.Lợi nhuận thuần từ hoạt động kỉnh doanh
13.Tổng hợp lọi nhuận kế toán trước thuế
15 Lọi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Nguồn: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh HOANG LINH.,JSC(2016-2018)
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ là chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán Doanh thu này bao gồm doanh thu từ việc bán hàng hóa, như bất động sản và sản phẩm do doanh nghiệp sản xuất, cũng như doanh thu từ các dịch vụ cung cấp theo hợp đồng, như dịch vụ vận tải, du lịch và cho thuê tài sản cố định Ngoài ra, doanh thu khác cũng góp phần vào tổng doanh thu của doanh nghiệp.
Doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ là nguồn thu nhập chủ yếu của doanh nghiệp, và sự thay đổi này có tác động lớn đến tổng nguồn thu Trong ba năm qua, doanh thu này đã tăng đều đặn khoảng 13%, từ 20.730.800.322 đồng năm 2016 lên 23.461.966.789 đồng năm 2017, tương ứng với mức tăng 13,1% Năm 2018, doanh thu tiếp tục tăng lên 26.663.404.115 đồng, với mức tăng 13,6% so với năm trước đó Do công ty không phải là đơn vị sản xuất và không có các khoản giảm trừ doanh thu, doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ bằng với doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ Điều này cho thấy doanh thu thuần đã tăng khoảng 13% mỗi năm, phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp trong giai đoạn này.
Chi phí là hao phí nguồn lực của doanh nghiệp để đạt kết quả kinh doanh Mọi doanh nghiệp đều mong muốn tối đa hóa lợi nhuận, và lợi nhuận này chịu ảnh hưởng trực tiếp từ chi phí Do đó, tăng doanh thu và giảm chi phí là con đường duy nhất giúp doanh nghiệp đạt lợi nhuận trong môi trường cạnh tranh.
Chi phí kỳ này - Chi phí kỳ trước
Chỉ tiêu này phản ánh tốc độ tăng giảm của chi phí, giúp đánh giá hiệu quả sử dụng các loại chi phí trong kỳ Tổng chi phí chỉ cho biết quy mô vốn cần thiết cho hoạt động kinh doanh và xác định số tiền cần bù đắp từ thu nhập Do đó, chỉ tiêu này là công cụ quan trọng để đánh giá chất lượng quản lý chi phí của doanh nghiệp.
Tổng doanh thu X 100% là chỉ tiêu quan trọng giúp doanh nghiệp xác định chi phí cần thiết để đạt được 100 đồng doanh thu Chỉ tiêu này cho phép doanh nghiệp so sánh và phân tích hiệu quả quản lý cũng như sử dụng chi phí qua các kỳ Từ đó, doanh nghiệp có thể đưa ra các biện pháp hợp lý nhằm tăng lợi nhuận và kiểm soát rủi ro trong kinh doanh.
Các khoản chi phí của doanh nghiệp bao gồm:
Giá vốn hàng bán là trị giá vốn của hàng hóa đã tiêu thụ trong một kỳ nhất định, bao gồm trị giá vốn của thành phẩm, hàng hóa, dịch vụ và bất động sản đầu tư được bán ra Nó cũng bao gồm các chi phí liên quan đến hoạt động kinh doanh và đầu tư bất động sản, chẳng hạn như chi phí khấu hao, sửa chữa, và chi phí cho thuê bất động sản đầu tư theo phương thức cho thuê hoạt động, cũng như chi phí nhượng bán và thanh lý bất động sản đầu tư.
Tốc độ tăng của chi phí Chi phí kỳ trước X 100%
Giá vốn hàng bán của công ty đã tăng đều trong giai đoạn 2016-2018, nhưng doanh thu vẫn luôn cao hơn giá vốn Cụ thể, năm 2016, giá vốn hàng hóa đạt 17.802.845.974 đồng, chiếm gần 86% doanh thu Sang năm 2017, giá vốn tăng lên 20.835.835.275 đồng, chiếm gần 89% doanh thu Đến năm 2018, giá vốn hàng hóa là 23.398.115.426 đồng, giảm xuống chỉ còn chiếm gần 88% doanh thu, tuy vẫn ở mức cao.
Tốc độ tăng giá vốn hàng bán tương đương với tốc độ tăng doanh thu, cho thấy công ty chưa thực hiện tiết kiệm chi phí hiệu quả trong hoạt động kinh doanh Là một doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực nhà đất và dịch vụ, công ty đã tiến hành sửa chữa và lắp đặt thêm trang thiết bị trong suốt 2 năm qua, điều này làm cho việc tiết kiệm chi phí trở nên khó khăn hơn.
Chi phí khác là những khoản chi phát sinh từ các sự kiện hoặc nghiệp vụ đặc biệt, không thuộc hoạt động thường nhật của doanh nghiệp Các loại chi phí này bao gồm chi phí thanh lý, nhượng bán tài sản cố định, cùng với các chi phí liên quan đến việc dự trữ và bảo quản sản phẩm, hàng hóa.
Tỉ lệ giá vốn trên doanh thu của công ty vẫn duy trì ổn định, mặc dù có giảm nhẹ, nhờ vào hiệu quả kinh doanh, chiến lược tiếp thị hiệu quả và khả năng cho thuê văn phòng tốt Công ty đang nỗ lực tiết kiệm chi phí và phục vụ đại đa số người có thu nhập bình dân Tuy nhiên, để cải thiện hiệu quả kinh doanh, cần thiết phải có các chính sách và biện pháp quản lý nhằm tiết kiệm chi phí hơn nữa.
Hoạt động tài chính của công ty bao gồm chi phí lãi vay, chi phí dự phòng cho các khoản đầu tư tài chính, lỗ từ đầu tư tài chính và lỗ do chênh lệch tỷ giá Mặc dù đóng góp của hoạt động tài chính vào tổng thể công ty là khá nhỏ, nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng Năm 2016, công ty đạt doanh thu 1.496.973 đồng, cho thấy rằng công ty vẫn có sự đầu tư vào hoạt động tài chính trên thị trường.
Từ năm 2016 đến 2017, công ty đã giảm chi phí hoạt động tài chính từ 450.701.104 đồng xuống còn 67.201.526 đồng, cho thấy sự thiếu đầu tư vào lĩnh vực này, mặc dù chi phí tài chính vẫn đáng kể Tuy nhiên, năm 2018, công ty đã khắc phục nhược điểm này với hoạt động tài chính đạt 1.179.442.229 đồng, trong khi chi phí tài chính là 1.271.704.418 đồng Về chi phí quản lý doanh nghiệp, năm 2016 chi phí này là 2.671.300.368 đồng, tương ứng 13% doanh thu, đã giảm xuống 1.770.234.940 đồng (7,5%) vào năm 2017 và tăng lên 3.009.451.945 đồng (11,2%) vào năm 2018 Việc kiểm soát chi phí quản lý là cần thiết để duy trì lợi nhuận trước thuế, và sự gia tăng chi phí năm 2018 cho thấy công ty đã điều chỉnh để đảm bảo hoạt động hiệu quả hơn sau sự giảm sút năm trước.
2.3.3 Phân tích lợi nhuận của công ty
Lợi nhuận là chỉ tiêu tài chính quan trọng, phản ánh kết quả cuối cùng của các hoạt động sản xuất, kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp Nó đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá hiệu quả kinh tế của các hoạt động này Trong bảng báo cáo kết quả kinh doanh, lợi nhuận được phân loại thành nhiều thành phần khác nhau.
Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ là sự chênh lệch giữa doanh thu thuần và tổng chi phí, bao gồm giá vốn hàng bán, chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp.
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ qua các năm, năm
2016 đạt 2.927.954.348 đồng tuơng ứng với 14,1% so với doanh thu Năm
Đánh giá chung về hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
3.1.1 Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức (SWOT) của thị trường bất động sản Việt Nam Điểm mạnh
Ngành bất động sản được coi là một trong những lĩnh vực trọng điểm phát triển của Việt Nam, đặc biệt là tại Hà Nội, nơi mà sự thay đổi đô thị phản ánh sự tiến bộ của nền kinh tế Trong bối cảnh hội nhập quốc tế, vai trò của bất động sản trở nên ngày càng quan trọng, không chỉ đáp ứng nhu cầu sống của người dân trong nước mà còn phục vụ cho người nước ngoài sinh sống và làm việc tại Việt Nam Điều này góp phần thu hút mạnh mẽ dòng vốn đầu tư từ cả trong và ngoài nước vào thị trường bất động sản Việt Nam.
Lãnh đạo các tỉnh/thành phố cùng với các sở/ngành liên quan đang chủ trương tự tạo quỹ đất sạch để thu hút đầu tư Trong lĩnh vực bất động sản, doanh nghiệp sở hữu quỹ đất rộng lớn sẽ có lợi thế cạnh tranh hơn Chính sách mở rộng quỹ đất từ các địa phương không chỉ tạo ra nhiều cơ hội đầu tư mà còn nâng cao khả năng cạnh tranh cho các doanh nghiệp bất động sản.
Thị trường bất động sản Việt Nam vẫn còn ở giai đoạn phát triển sơ khai, cả về quy mô lẫn quá trình hình thành, khi so sánh với các quốc gia trong khu vực ASEAN và các cường quốc châu Á.
Ngành bất động sản Việt Nam chưa đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế, do tỷ lệ đóng góp của nó vào GDP hàng năm vẫn còn ở mức thấp.
Thị trường bất động sản Việt Nam phụ thuộc chủ yếu vào vốn vay từ ngân hàng thương mại, với doanh nghiệp chỉ có 15%-20% vốn chủ sở hữu và 60%-70% là vốn vay ngân hàng Theo thống kê, 65% tài sản đảm bảo vốn vay là bất động sản, dẫn đến những thách thức lớn như nợ nần, hàng tồn kho cao và thiếu vốn hoàn thiện dự án Cấu trúc nguồn vốn lệch lạc khiến ngân hàng chỉ cung cấp vốn ngắn hạn, trong khi nhu cầu vốn cho các dự án thường là trung - dài hạn, dẫn đến rủi ro tài chính lớn cho doanh nghiệp Nợ xấu trong ngành bất động sản chiếm khoảng 16,6% tổng tín dụng vào năm 2018, nhưng nhiều chuyên gia cho rằng con số thực tế có thể còn cao hơn nhiều.
Giá nhà tại Việt Nam đang vượt quá khả năng chi trả của người dân, với mức thu nhập bình quân, một cặp vợ chồng khó có thể mua nổi căn hộ 50m² trong một năm Thị trường bất động sản đang rơi vào tình trạng đóng băng do cơ cấu sản phẩm không phù hợp giữa cung và cầu Nguyên nhân chính khiến giá nhà cao là do hai yếu tố: thứ nhất là chi phí tăng cao từ lãi suất, tiền sử dụng đất, chi phí pháp lý và đầu cơ; thứ hai là nhu cầu mua, bán và cho thuê bất động sản ngày càng gia tăng Mặc dù giá nhà đã giảm liên tục từ năm 2014, nhiều doanh nghiệp bất động sản vẫn gặp khó khăn và không thể giảm giá hơn nữa Để điều chỉnh giá bất động sản, Nhà nước cần xem xét các yếu tố tác động, nhưng giải pháp khả thi nhất có lẽ là cải thiện thu nhập của người dân.
Chính sách và văn bản pháp lý hiện nay còn thiếu tính đồng bộ và chưa đầy đủ, gây khó khăn cho các doanh nghiệp trong việc tiếp cận đất đai để phát triển dự án bất động sản Sự khác biệt giữa quy định và thực tiễn, cùng với thủ tục hành chính rườm rà, làm chậm tiến độ khởi công và tăng chi phí, dẫn đến giá bán bất động sản tăng cao Các văn bản pháp luật liên quan đến quy hoạch còn chồng chéo và thiếu chế tài chặt chẽ, dẫn đến tình trạng không thực hiện quy hoạch hoặc liên tục điều chỉnh Hơn nữa, các vấn đề quan trọng như thuế và đăng ký bất động sản chưa được xử lý toàn diện, khiến giá trị phát sinh của bất động sản chưa được huy động hiệu quả để phát triển thị trường và giảm thiểu đầu cơ.
Sự phức tạp trong quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội, quy hoạch sử dụng đất và quy hoạch phát triển đô thị đang diễn ra chồng chéo và thiếu đồng bộ, gây khó khăn trong việc triển khai các kế hoạch phát triển bền vững.
Thị trường hiện đang thiếu minh bạch, với hệ thống thông tin và dự báo không đồng nhất và thiếu độ tin cậy Nhiều người mua vì lợi ích trước mắt thường chấp nhận giao dịch không theo quy định với chủ đầu tư, dẫn đến thiệt hại về quyền lợi và tài chính Nhiều trường hợp chủ đầu tư huy động vốn từ người mua mà chưa đủ điều kiện mở bán sản phẩm, thông qua các hợp đồng góp vốn hoặc cho vay.
Tình hình chính trị, kinh tế và xã hội hiện nay đang ổn định, điều này rất quan trọng đối với ngành bất động sản, nơi yêu cầu đầu tư vốn lớn Sự ổn định về tình hình vĩ mô là mối quan tâm hàng đầu của các nhà đầu tư trong lĩnh vực này.
Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước đã triển khai nhiều chính sách hỗ trợ tích cực cho ngành bất động sản, nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho cả nhà đầu tư và người dân Đặc biệt, từ năm 2018, Chính phủ đã có những bước tiến đáng kể trong việc cải cách thủ tục hành chính, cắt giảm ít nhất 1/3 thời gian thực hiện các thủ tục đầu tư xây dựng so với năm 2014.
Trong ngắn hạn, việc tìm ra giải pháp tức thời để khai thác các dòng vốn mới cho thị trường BĐS vẫn chưa rõ ràng, trong khi các cải cách thủ tục hành chính chưa thể áp dụng hiệu quả Mặc dù giao dịch trên thị trường BĐS đã có dấu hiệu khởi sắc ở một số phân khúc, nhưng sự phụ thuộc vào nguồn vốn tín dụng ngân hàng vẫn là một trở ngại lớn Nhiều dự án dở dang vẫn gặp khó khăn trong việc tiếp cận vốn vay Các cơ quan chức năng đang xem xét đa dạng hóa nguồn tài trợ cho doanh nghiệp, bao gồm quỹ tín thác BĐS và “chứng khoán hóa” các dự án BĐS, nhằm tạo thêm kênh đầu tư mới cho người dân Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn phải đối mặt với các thủ tục hành chính phức tạp, thiếu minh bạch, gây cản trở cho sự phát triển của thị trường BĐS do cơ chế còn hạn chế.
Hoạt động đầu cơ trên thị trường bất động sản đã quay trở lại, với sự sôi động trong các giao dịch mua bán khi thị trường ấm lên Nhiều tín hiệu như lãi suất cho vay thấp và sự kém hấp dẫn của thị trường vàng, ngoại hối đã thu hút giới đầu cơ đến với bất động sản nhờ lợi suất cao (5-8%) và khả năng bảo toàn giá trị trước lạm phát Tuy nhiên, tình trạng đầu cơ gia tăng trong bối cảnh thị trường hồi phục manh mún đã khiến giá bất động sản tại nhiều dự án bị “thổi” lên nhanh chóng, vượt quá khả năng chi trả của người mua có nhu cầu thực Hệ lụy từ lối đầu tư này có thể làm giảm niềm tin vào thị trường bất động sản, dẫn đến nguy cơ trầm lắng trở lại là khó tránh khỏi.
Nhiều dự án đã được phê duyệt nhưng tiến độ triển khai quá chậm, dẫn đến lãng phí tài nguyên đất và cản trở sự phát triển địa phương Để khắc phục tình trạng này, các cơ quan chức năng cần không chỉ phê duyệt và cấp mới các dự án mà còn giám sát chặt chẽ, áp dụng chế tài hợp lý, thậm chí thu hồi và tái cấp cho các đơn vị có năng lực hơn để tiếp tục triển khai dự án.
Phát triển dự án ồ ạt có thể gây ra sự mất cân đối giữa cung và cầu trong thị trường bất động sản Hiện tại, toàn bộ các phân khúc thị trường đang có nguồn cung dồi dào và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh Tuy nhiên, sự sôi động chỉ mới xuất hiện ở phân khúc căn hộ bình dân và trung cấp phục vụ nhu cầu thực Nếu không có nghiên cứu đầu tư kỹ lưỡng từ các doanh nghiệp, tình trạng dư thừa nguồn cung sẽ khó tránh khỏi Việc phát triển dự án mà thiếu đánh giá thị trường sẽ làm gia tăng cạnh tranh giữa các doanh nghiệp và dự án.
3.1.1 Điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội, thách thức (SWOT) của doanh nghiệp Điểm mạnh:
- Nguồn nhân lực năng suất lao động cao và chất lượng nâng cao dần qua các năm
-Vốn vay giá rẻ khá thuận lợi cho công ty
- Quản lý có các máy móc chất lượng cao hỗ trợ
- Sản phẩm công ty đưa ra hiện đang “nóng” trên thị trường Điểm yếu:
- Quản lý công nợ còn yếu
- Chưa tiến hành lập lập kế hoạch đối với dự phòng phải thu khó đòi
- Nguồn vốn kinh doanh thấp
- Phân tích tình hình tài chính chưa đầy đủ và chi tiết.
- Thị trường bất động sản là một thị trường đầy tiềm năng.
- Các cơ hội từ chính sách nhà nước giúp thị trường lành mạnh và “nóng” hơn.
Một số giải pháp nâng hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
3.2.1 Quản lý các khoản phải thu:
Khoản phải thu ngắn hạn của công ty đã tăng liên tục từ năm 2016 đến 2018, chủ yếu do phải thu từ khách hàng chiếm tỷ trọng lớn Chính sách tín dụng lỏng lẻo, đặc biệt với khách hàng doanh nghiệp, dẫn đến tình trạng chiếm dụng vốn kéo dài, gây thiếu hụt vốn trong kinh doanh và hiệu quả sử dụng vốn thấp Để khắc phục, công ty cần quy định chặt chẽ trong hợp đồng về thời hạn, phương thức và địa điểm thanh toán Nếu bên vi phạm không hợp tác, có thể nhờ đến sự can thiệp của cơ quan pháp luật Điều này sẽ giúp tăng khả năng thanh toán và thu hồi công nợ, từ đó duy trì vòng vốn kinh doanh hiệu quả.
Để quản lý hiệu quả các khoản phải thu, nhà quản lý cần theo dõi chặt chẽ và điều chỉnh chính sách tín dụng phù hợp Định kỳ, việc phân loại các khoản phải thu theo từng khách hàng là cần thiết để nắm bắt tình hình tài chính Các khoản phải thu có thể được phân loại thành nhiều nhóm khác nhau.
Nhóm 1: thường bao gồm các khoản phải thu trong hạn mà doanh nghiệp đánh giá có đủ khả năng thu hồi đúng hạn Các khách hàng nợ này thường là những doanh nghiệp vững chắc về tài chính, về tổ chức, uy tín và thương hiệu.
Nhóm 2: thường bao gồm các khoản phải thu quá hạn dưới 90 ngày Các khách hàng nợ này thường là những doanh nghiệp có tình hình tài chính khá tốt, khách nợ truyền thống, có độ tin cậy.
Nhóm 3: thường bao gồm các khoản phải thu từ 90 ngày đến 180 ngày Các khách hàng nợ này thường là các doanh nghiệp có tình hình tài chính không ổn định, hiện tại có khó khăn nhưng có triển vọng phát triển hoặc cải thiện.
Nhóm 4: thường bao gồm các khoản phải thu quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày Các khách hàng nợ này thường là những doanh nghiệp có tình hình tài chính xấu, không có triển vọng rõ ràng hoặc khách nợ cố ý không thanh toán nợ.
Nhóm 5: thường bao gồm các khoản phải thu quá hạn trên 360 ngày Các khách hàng nợ này thường là những doanh nghiệp phá sản hoặc chuẩn bị phá sản không có khả năng trả nợ. Đặc biệt cần quan tâm đến những khách hàng thuộc nhóm 4 và 5, những khách hàng này thường không thể trả nợ cho công ty do đó công ty nên xem xét thiết lập một lịch trình thanh toán từng phần hay không bởi vì nhận được một vài phàn tiền còn tốt hơn là không thu lại được gì, hơn nữa nếu khó có thể thu hồi khoản tiền này thì công ty có thể xem xét các công ty thu hồi nợ với tỷ lệ % mức phí hợp lý.
Để giữ chân khách hàng và thu hồi nợ hiệu quả, công ty cần thành lập bộ phận tín dụng từ các nhân viên kinh doanh và kế toán Bộ phận kế toán sẽ thu thập và phân tích thông tin khách hàng, đề xuất hạn thanh toán cho ban giám đốc, đồng thời theo dõi nợ phải thu theo từng nhân viên kinh doanh Bộ phận kinh doanh có nhiệm vụ tiếp xúc với khách hàng, cung cấp thông tin cần thiết như giấy phép kinh doanh, và đàm phán về hạn thanh toán Sau khi ký hợp đồng, bộ phận kinh doanh phải thực hiện kế hoạch thu nợ từ kế toán Đối với các khoản nợ sắp đến hạn, bộ phận kinh doanh sẽ gửi thư cảm ơn nhằm nhắc nhở khách hàng thanh toán đúng hạn, trong khi các trường hợp không hợp tác sẽ được chuyển cho bộ phận kế toán để xử lý.
Em có một số kiến nghị để có thể nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh và ổn định tài chính của công ty như sau:
Để phát triển và mở rộng hoạt động trong tương lai, việc hợp tác với các đơn vị đầu tư là cần thiết Trong bối cảnh nguồn vốn chủ sở hữu hạn chế, doanh nghiệp có thể cải thiện tình hình tài chính bằng cách thuê tài sản cố định hoặc lựa chọn hình thức thuê dài hạn.
Công ty hiện chưa lập các khoản dự phòng, đặc biệt là dự phòng phải thu khó đòi, do khoản phải thu từ công ty phụ thuộc lớn Vì vậy, công ty cần tiến hành trích lập khoản dự phòng này để tăng tính thận trọng trong sản xuất kinh doanh, giúp tránh rủi ro đáng tiếc.
Các khoản dự phòng đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện độ chính xác của bảng cân đối kế toán, phản ánh giá trị thực tế của tài sản Về mặt tài chính, chúng là nguồn tài chính tạm thời nằm trong tài sản lưu động cho đến khi được sử dụng Ngoài ra, từ góc độ thuế, dự phòng được ghi nhận như một khoản chi phí, giúp giảm lợi tức tính thuế và xác định lợi tức thực tế.
Cần tăng cường huy động nguồn vốn kinh doanh, vì nguồn vốn hiện tại đang thấp dẫn đến tỷ suất tài trợ của công ty cũng giảm, gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh.
Vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong nguồn vốn kinh doanh, là yếu tố chính hình thành tài sản cố định và tài sản của đơn vị Việc tăng cường nguồn vốn kinh doanh thể hiện tiềm lực của công ty, nhưng nếu chỉ tập trung vào số lượng mà không chú trọng đến hiệu quả sử dụng, tình hình tài chính sẽ không khả quan Do đó, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn trở thành một mục tiêu quan trọng đối với đơn vị.
3.2.2 Nâng cao chất lượng dịch vụ
Để nâng cao chất lượng dịch vụ và mang lại sự hài lòng cho khách hàng, công ty cần xây dựng chiến lược toàn diện, tập trung vào việc cải thiện ý thức phục vụ của nhân viên Nhân viên nên nhiệt tình tư vấn và giới thiệu chi tiết về các căn hộ, nhà, biệt thự mà công ty cung cấp, đồng thời lắng nghe và nắm bắt nhu cầu cụ thể của khách hàng khi họ tìm kiếm chỗ ở Sự an toàn và tin tưởng của khách hàng sẽ được củng cố khi dịch vụ được nâng cao.
Thủ tục giấy tờ nhanh gọm, hợp đồng chặt chẽ: hượp đồng được soạn dựa trên cơ sở hai bên thống nhất.
Kiểm tra chất lượng phục vụ và sự hài lòng của khách hàng thường xuyên.
Trong ba tháng đầu tiên, cần kiểm tra chất lượng dịch vụ thường xuyên, cụ thể là: tháng đầu tiên kiểm tra mỗi tuần, tháng thứ hai kiểm tra hai tuần một lần, và tháng thứ ba kiểm tra ba tuần một lần.