GIỚI THIỆU NGHIÊN CỨU
LÝ DO NGHIÊN CỨU
Vốn đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế, là nguồn lực chủ chốt giúp các hoạt động kinh tế diễn ra thuận lợi và mang lại lợi ích cho bên thụ hưởng Nó cũng là cầu nối giữa các quốc gia trong các hoạt động kinh tế Các nước đang phát triển cần tìm nguồn tài chính để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng, trong khi những quốc gia có nguồn tài chính mạnh lại muốn đầu tư thông qua các hình thức như tài trợ, cho vay với lãi suất thấp và đầu tư theo quy định nhất định.
Trong bối cảnh hiện nay, FDI (Đầu tư trực tiếp nước ngoài) đã trở thành nguồn vốn quan trọng nhất cho các nước đang phát triển, đóng vai trò then chốt trong việc cung cấp tài nguyên từ bên ngoài trong thập niên qua.
Năm 1990, FDI đã trở thành yếu tố quan trọng trong việc hình thành vốn trong nước (Kumar & Pradhan, 2002) FDI trong nước xảy ra khi một công ty nước ngoài kiểm soát một doanh nghiệp mới hoặc hiện có trong nền kinh tế, khác với doanh nghiệp của nhà đầu tư, và quyền kiểm soát này có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Tổ chức Hợp tác Kinh tế và Phát triển (OECD) định nghĩa FDI là loại đầu tư thể hiện mục tiêu lâu dài của doanh nghiệp trong nền kinh tế khác, với mối quan hệ bền vững và ảnh hưởng đáng kể đến quản lý doanh nghiệp Quyền sở hữu từ 10% trở lên của nhà đầu tư nước ngoài tại doanh nghiệp nội địa chứng minh cho mối quan hệ này Hầu hết các quốc gia áp dụng tiêu chí FDI của OECD, giúp số liệu thống kê FDI có thể so sánh giữa các nước FDI bao gồm ba thành phần chính: đầu tư cổ phần, thu nhập tái đầu tư và khoản vay liên doanh giữa các doanh nghiệp đa quốc gia và chi nhánh nước ngoài.
Từ khi FDI xuất hiện, đã có nhiều ý kiến trái chiều về tư tưởng này, từ việc phản đối mạnh mẽ đến việc ủng hộ thị trường tự do mà không có sự can thiệp của chính phủ Giữa hai thái cực này, chủ nghĩa dân tộc thực dụng (Hill, 2011) nổi lên, cho rằng FDI chỉ nên được chấp nhận khi lợi ích vượt trội hơn chi phí, giúp các quốc gia tránh nhận FDI có thể gây hại cho ngành công nghiệp địa phương.
Thị trường tự do mang lại cái nhìn tích cực về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nhờ vào những lợi ích rõ rệt cho nền kinh tế chủ nhà FDI không chỉ cung cấp công nghệ mới mà còn khuyến khích phát triển kinh tế và công nghiệp hóa Các công ty đa quốc gia trang bị cho nhân viên kỹ năng quản lý tiên tiến, nâng cao hiệu quả hoạt động tại quốc gia tiếp nhận Đầu tư tài chính từ các công ty này cũng cải thiện số dư tài khoản thanh toán, thể hiện qua tín dụng trên tài khoản vốn Nhờ đó, FDI góp phần bổ sung vốn đầu tư, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, tăng cường xuất khẩu, tạo việc làm, nâng cao thu ngân sách và giảm nghèo.
Không có quốc gia nào hoàn toàn theo quan điểm thị trường tự do hay quan điểm cơ bản về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), vì FDI có cả tác động tích cực và tiêu cực tùy thuộc vào tình hình cụ thể của từng quốc gia Thay vào đó, các nước thường áp dụng một cách tiếp cận kết hợp, được gọi là 'chủ nghĩa quốc gia thực dụng' Chủ nghĩa này nhấn mạnh rằng FDI chỉ nên được chấp nhận khi lợi ích vượt trội hơn chi phí, do đó các quốc gia sẽ từ chối FDI có thể gây hại cho ngành công nghiệp nội địa và ưu tiên thu hút FDI mang lại lợi ích thông qua các chính sách như miễn thuế và trợ cấp Việc đánh giá tác động thực tế của FDI là cần thiết trước khi quyết định đầu tư hoặc thu hút đầu tư.
Việt Nam đang đối mặt với nhiều khó khăn trong việc đẩy mạnh công nghiệp hóa hiện đại hóa do lượng tích lũy vốn hạn chế Do đó, thu hút FDI trở thành một giải pháp quan trọng để huy động vốn cho nhu cầu đầu tư của nền kinh tế FDI không chỉ tạo ra tác động tích cực trong việc thu hút các nguồn vốn khác như ODA và NGO, mà còn giúp xây dựng hình ảnh đáng tin cậy của Việt Nam trong mắt các tổ chức và cá nhân nước ngoài Hơn nữa, FDI còn kích thích thu hút vốn đầu tư trong nước, góp phần tối đa hóa nguồn vốn nội địa và tranh thủ nguồn vốn từ bên ngoài Trong bối cảnh hiện nay, việc khai thác nguồn vốn FDI là cần thiết để đảm bảo sự phát triển bền vững cho công nghiệp hóa và hiện đại hóa của Việt Nam.
FDI đã tồn tại trong nhiều lĩnh vực và đóng vai trò quan trọng trong sản xuất tại Việt Nam Sau Thế chiến thứ hai, dòng vốn FDI bắt đầu tăng mạnh và trở thành chủ đề nghiên cứu quan trọng Trong những năm 1950 và 1960, FDI đã tăng gấp đôi tỷ lệ sản lượng toàn cầu, khi Mỹ đầu tư vào việc tái xây dựng châu Âu và trở thành những người hưởng lợi chính từ công nghiệp hóa thay thế nhập khẩu ở các nước đang phát triển (Dickens, 1998, tr.42).
Khu vực có vốn FDI đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển kinh tế của Việt Nam, với tỷ trọng thay đổi đáng kể từ năm 1990 Trong 9 tháng đầu năm 1996, giá trị sản lượng của khu vực này chiếm 21,7% tổng sản lượng công nghiệp Hiện nay, khu vực FDI chiếm 100% trong khai thác dầu thô, 44% trong sản lượng thép, và nắm giữ hầu hết các lĩnh vực lắp ráp ô tô, xe máy cùng sản xuất bóng hình.
Việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đang ngày càng trở nên quan trọng trong phát triển kinh tế Việt Nam, mặc dù còn nhiều ý kiến trái chiều Nghiên cứu cho thấy FDI có vai trò chủ đạo trong việc tận dụng nguồn vốn từ các quốc gia khác Do đó, xác định các yếu tố thu hút FDI là cần thiết trong bối cảnh hiện nay Việc phân tích và làm rõ các yếu tố tác động sẽ giúp chính phủ đưa ra các chính sách phù hợp, từ đó hỗ trợ phát triển kinh tế và nâng cao khả năng hội nhập quốc tế.
Năm 1986, Việt Nam bắt đầu cải cách đổi mới, chuyển từ nền kinh tế kế hoạch hóa sang nền kinh tế thị trường, dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ năm 1988 FDI hàng năm đạt 22.352,2 triệu đô la với tốc độ tăng trưởng trên 30% (Tổng cục thống kê, 2014) Tốc độ tăng trưởng GDP trung bình vượt 7% mỗi năm, giúp cải thiện mức sống đáng kể, tỷ lệ nghèo giảm từ 58,1% năm 1993 xuống 6,7% năm 2017 GDP bình quân đầu người tăng từ 100 đô la Mỹ năm 1990 lên trên 2.385 đô la Mỹ năm 2017, trong khi lạm phát giảm từ 774% năm 1986 xuống 12,7% năm 1990.
1995, và 8,8% năm 2005 và khoảng 3,53% năm 2017
Việt Nam, như nhiều quốc gia mới nổi khác, đang tận dụng các nguồn lực để phát triển kinh tế, trong đó Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là nguồn lực quan trọng FDI mang lại nhiều lợi ích cho nền kinh tế Việt Nam, bao gồm vốn đầu tư, công nghệ, kỹ năng quản lý, và tạo ra việc làm Những lợi ích này không chỉ nâng cao năng suất và xuất khẩu mà còn góp phần chuyển giao công nghệ và cải cách cơ cấu kinh tế Để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế bền vững, Việt Nam đang nỗ lực thu hút FDI từ các quốc gia như Đài Loan, Nhật Bản, và Singapore, đồng thời tạo ra môi trường đầu tư thuận lợi với các chính sách như Luật Đầu tư nước ngoài năm 1987 và cải cách hành chính.
Việt Nam đã trải qua những bước tiến quan trọng trong việc chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường, với thương mại quốc tế gia tăng đáng kể Trong hai thập kỷ qua, Việt Nam đã thu hút một lượng lớn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), trở thành nguồn tăng trưởng kinh tế chủ chốt của đất nước.
2002, Dollar 1996; Dollar và Kraay 2004) Theo số liệu thống kê chính thức của Bộ
Kế hoạch và Đầu tư (MPI), vào tháng 3 năm 2007, Việt Nam đã nhận được tổng cộng
Tính đến ngày 20/8/2018, Việt Nam đã thu hút 26.500 dự án đầu tư nước ngoài với tổng vốn đăng ký đạt 334 tỷ USD và vốn thực hiện khoảng 184 tỷ USD Trong giai đoạn 1991 - 2017, tỷ trọng vốn đầu tư nước ngoài thực hiện chiếm từ 18-25% tổng vốn đầu tư phát triển toàn xã hội Đặc biệt, trong năm 2017, khu vực đầu tư nước ngoài đã đóng góp hơn 8 tỷ USD, tương đương 17,1% tổng thu ngân sách nhà nước Từ giai đoạn 1994-2000, tỷ trọng thu ngân sách từ khu vực này đã tăng mạnh, từ 1,8 tỷ USD lên 23,7 tỷ USD trong giai đoạn 2011-2015, chiếm gần 14% tổng thu ngân sách nhà nước Tổng vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam hiện đạt 63,5 tỷ USD, trong đó vốn pháp định là 27,7 tỷ USD và vốn thực hiện là 30,7 tỷ USD.
MỤC TIÊU VÀ CÂU HỎI NGHIÊN CỨU
Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến việc thu hút FDI của nhà đầu tư nước ngoài vào Việt Nam Để đạt được mục tiêu này, nghiên cứu sẽ lược khảo lý thuyết và các nghiên cứu liên quan, xác định các yếu tố tác động và đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố Cuối cùng, từ những yếu tố này, nghiên cứu sẽ đưa ra kết luận và kiến nghị nhằm thu hút dòng vốn FDI Các câu hỏi nghiên cứu bao gồm: (i) Yếu tố nào tác động tới thu hút FDI của Việt Nam? (ii) Mức độ tác động của từng yếu tố trong bối cảnh Việt Nam là gì?
ĐỐI TƯỢNG VÀ PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu tập trung vào các yếu tố môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam Mặc dù từ năm 1987, luật Đầu tư nước ngoài đã có những cải cách tích cực, nhưng FDI vẫn chưa tạo ra tác động rõ rệt đến tình hình kinh tế - xã hội của đất nước Đến năm 1994, khi lệnh cấm vận thương mại kéo dài được dỡ bỏ, tình hình bắt đầu có sự chuyển biến.
Trong suốt 19 năm qua, Việt Nam đã hoàn toàn dỡ bỏ các rào cản, dẫn đến làn sóng FDI mạnh mẽ, khuyến khích hợp tác và cải thiện quan hệ kinh doanh, mang lại lợi ích lớn cho nền kinh tế Giai đoạn này chứng kiến sự bùng nổ thực sự của FDI, với mốc thời gian bắt đầu từ năm 1994 được lựa chọn để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu Việc này không chỉ giúp đánh giá các yếu tố thu hút FDI trong bối cảnh kinh tế mà còn phù hợp với khả năng thu thập thông tin từ các nguồn đáng tin cậy Do đó, phạm vi nghiên cứu được giới hạn trong khoảng thời gian từ 1994 đến 2017.
PHƯƠNG PHÁP VÀ SỐ LIỆU NGHIÊN CỨU
Tất cả dữ liệu trong nghiên cứu này được thu thập và phân tích từ các bài nghiên cứu đáng tin cậy, với mục tiêu thử nghiệm và mối quan hệ giữa các biến được đo lường định lượng Nguồn dữ liệu bao gồm các tổ chức uy tín như Ngân hàng Thế giới, Quỹ Tiền tệ Quốc tế, Cơ sở dữ liệu UNCTAD và Ngân hàng Phát triển Châu Á, nhằm đảm bảo tính thuyết phục cho phân tích theo năm.
Dữ liệu năm chỉ tiêu về cơ sở hạ tầng điện, nguồn nước, số thuê bao cáp cố định, vận tải hàng không và thuê bao điện thoại di động được thu thập từ Ngân hàng Thế giới (WB) Tỷ lệ đường bê tông được lấy từ IRF World Road Statistics Để xác định các yếu tố quyết định đối với FDI tại Việt Nam, các bài viết được tìm kiếm trên cơ sở dữ liệu trực tuyến như Science Direct và Google Scholar, sử dụng từ khóa và tên các nhà kinh tế có liên quan Các bài viết được chọn từ các trường danh tiếng và nghiên cứu chuyên sâu về lý thuyết và mô hình cũng được trích dẫn Nhiều nguồn dữ liệu cho phần định lượng của nghiên cứu được trình bày chi tiết trong Bảng 1.
Nghiên cứu sử dụng các phương pháp thống kê mô tả, phân tích tương quan và hồi quy tuyến tính để đánh giá tình hình các biến qua các năm Thống kê mô tả giúp tổng hợp dữ liệu thu thập được và cập nhật tình hình hiện tại, trong khi phương pháp phân tích cho phép đánh giá sự biến đổi của các biến Bên cạnh đó, phương pháp so sánh được áp dụng để đối chiếu và nhận xét về kết quả nghiên cứu.
Mô hình tương quan được sử dụng để kiểm tra mức độ liên kết giữa các biến, với tương quan cao ảnh hưởng đến độ bền của kết quả Tương quan được đo bằng hệ số Pearson, có giá trị từ +1 đến -1 (Rodgers & Nicewande, 1988) Đối với phân tích hồi quy tuyến tính, mô hình OLS là phương pháp ước tính hiệu ứng của một hoặc nhiều biến độc lập lên biến phụ thuộc liên tục, trong đó hệ số hồi quy của mỗi biến độc lập thể hiện mức độ quan trọng đối với biến phụ thuộc Do đó, tác giả áp dụng OLS để phân tích dữ liệu cho tất cả các ước tính.
ĐÓNG GÓP CỦA NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này nhằm củng cố các lập luận về các yếu tố ảnh hưởng đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam thông qua việc tổng hợp, phân tích và đánh giá các dữ liệu thu thập được cùng với các nghiên cứu liên quan Bằng cách trình bày các lý thuyết và lập luận từ những nghiên cứu trước, bài viết giúp người đọc hiểu rõ hơn về mức độ tác động của các yếu tố thu hút FDI vào Việt Nam.
Nghiên cứu này cung cấp cơ sở và kiến nghị phù hợp với thị trường Việt Nam, được hỗ trợ bởi lý thuyết và kinh nghiệm thực tiễn Thông qua việc tổng quan các nghiên cứu liên quan, bài viết giúp tổng hợp thông tin một cách dễ hiểu và dễ tham khảo Đây là tài liệu hữu ích cho các chuyên gia kinh tế quốc tế và những ai quan tâm đến tác động của các yếu tố ảnh hưởng đến dòng vốn FDI tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam.
CẤU TRÚC CỦA KHÓA LUẬN
Theo nghiên cứu, FDI đã đóng góp quan trọng vào việc hoàn thiện thể chế kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa tại Việt Nam, thúc đẩy cải cách và tái cấu trúc nền kinh tế, đổi mới mô hình tăng trưởng, và nâng cao năng suất lao động cũng như chất lượng và sức cạnh tranh của nền kinh tế Do đó, các yếu tố thu hút FDI vào Việt Nam sẽ được phân tích chi tiết trong bài khóa luận này Dưới đây là cấu trúc chính của toàn bộ khóa luận.
Chương 1 thực hiện giới thiệu tổng quan nghiên cứu, đưa ra cái nhìn tổng quát về lý do, mục tiêu nghiên cứu cùng các phương pháp lấy số liệu và câu hỏi được nghiên cứu
Chương 2 sẽ trình bày một khung lý thuyết dựa trên các tài liệu hiện có và sau đó đưa ra các giả thuyết cùng với thực trạng FDI ở Việt Nam
Chương 3 trình bày phương pháp luận với một số giải thích chi tiết về phương pháp nghiên cứu được sử dụng và cách nghiên cứu thực sự được thực hiện
Chương 4 cung cấp kết quả từ mô hình và thảo luận cũng như những hạn chế của nghiên cứu
Chương 5 rút ra kết luận, những phát hiện chính và một số khuyến nghị chính sách.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN VỀ CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN FDI
LÝ THUYẾT LIÊN QUAN ĐẾN CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN FDI 14
Các lý thuyết về thương mại quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu biết về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Giao thương giữa các nhóm người đã tồn tại từ nhiều thế kỷ trước, nhưng đến thế kỷ 15, con người mới bắt đầu tìm hiểu về nguyên nhân và lợi ích của thương mại (Wild và cộng sự, 2008) Mercantilism là lý thuyết thương mại đầu tiên, giải thích rằng các quốc gia nên tham gia vào thương mại quốc tế bằng cách tích lũy tài sản thông qua việc khuyến khích xuất khẩu và hạn chế nhập khẩu (Wild và cộng sự, 2008).
Paul Krugman, một nhà kinh tế nổi bật, đã phát triển lý thuyết mới về thương mại, giải thích các nguyên tắc cơ bản của mô hình thương mại hiện tại Lý thuyết này chỉ ra rằng các quốc gia thường chuyên môn hóa vào sản xuất và xuất khẩu sản phẩm đặc thù không chỉ vì sự khác biệt về yếu tố sản xuất, mà còn do thị trường toàn cầu chỉ chấp nhận một số lượng hạn chế công ty trong một số ngành nhất định, như ngành công nghiệp chế tạo máy bay Do đó, mô hình thương mại giữa các quốc gia phần nào phụ thuộc vào khả năng của các công ty trong việc tận dụng lợi thế cạnh tranh, tương tự như mô hình thị trường cạnh tranh độc quyền với sự khác biệt sản phẩm và sự thống trị của một số công ty lớn Lý thuyết này cũng giải thích động lực thương mại, bao gồm sở thích của người tiêu dùng đối với các hàng hóa tương tự, giúp các nền kinh tế đang phát triển thu lợi.
Theo lý thuyết hiện đại về lợi thế so sánh, thương mại phụ thuộc vào các yếu tố ưu đãi của yếu tố, tức là các nguồn lực phong phú của từng quốc gia Tuy nhiên, lý thuyết H Hssscher-Ohlin-Samuelson (HOS) chỉ giải thích một phần nhỏ thương mại toàn cầu Thực tế, phần lớn thương mại diễn ra theo hình thức hai chiều, với việc trao đổi hàng hóa và dịch vụ giữa các quốc gia có nguồn lực, năng suất và tiền lương tương tự Krugman (1979-80) đã phát triển các mô hình đơn giản để lý giải dòng chảy thương mại giữa các quốc gia tương đồng, dựa trên các ưu tiên Dixit-Stiglitz.
& Van Rudiger, 2008b) Một số nghiên cứu của Lipsey & Weiss (1984), Head & Ries
(2001), Markusen (1984), Helpman và Krugman (1985)… đã sử dụng lý thuyết thương mại quốc tế để lý giải FDI , cho thấy mối quan hệ giữa FDI với thương mại
2.1.2 Lý thuyết tân cổ điển
Nghiên cứu tập trung vào cơ chế xác định giá cả, sản lượng và phân phối thu nhập thông qua nguyên lý cung - cầu, dựa trên giả định về hành vi tối đa hóa thỏa dụng của người tiêu dùng và tối đa hóa lợi nhuận của nhà sản xuất trong điều kiện ngân sách và chi phí hạn chế Lý thuyết này nhấn mạnh lợi thế so sánh của các quốc gia và cho rằng vị trí sản xuất quốc tế được quyết định bởi lợi thế so sánh về chi phí Các yếu tố tạo nên lợi thế địa điểm hấp dẫn cho đầu tư nước ngoài bao gồm vị trí địa lý, cơ sở hạ tầng, quy mô thị trường, chi phí lao động, tài nguyên và chính sách hỗ trợ.
Trong lý thuyết kinh tế vĩ mô truyền thống, biên độ áp lực của thị trường nội địa thúc đẩy các công ty từ các nước công nghiệp tham gia vào hoạt động FDI nhiều hơn so với các nước đang phát triển Lý thuyết tân cổ điển cho rằng các quốc gia giàu có với chi phí lao động cao có xu hướng chuyển tài sản sản xuất sang các nước kém phát triển, nơi có nguồn lao động dồi dào, nhằm đạt được lợi nhuận cao hơn Các lý thuyết này nhấn mạnh dòng vốn từ các quốc gia thừa vốn sang các quốc gia thiếu vốn, mặc dù cả hai giả thuyết đều dựa trên giả định về một thị trường vốn hoàn hảo với sự chuyển động vốn không rủi ro.
2.1.3 Lý thuyết Lợi thế tuyệt đối và lý thuyết về lợi thế so sánh
Cuối thế kỷ 18, Adam Smith đã giới thiệu lý thuyết về Lợi thế tuyệt đối, giải thích lợi ích của thương mại tự do cho các quốc gia Lợi thế tuyệt đối đề cập đến khả năng của một quốc gia sản xuất nhiều hàng hóa hoặc dịch vụ hơn với cùng hoặc ít tài nguyên hơn so với các quốc gia khác Smith cho rằng “bàn tay vô hình” của thị trường sẽ xác định hàng hóa mà quốc gia nhập khẩu và xuất khẩu, dựa trên bản năng con người hành động vì lợi ích riêng, từ đó mang lại lợi ích cho xã hội Ông nhấn mạnh tầm quan trọng của thị trường cạnh tranh, quyền sở hữu và các thể chế công lý David Ricardo đã mở rộng lý thuyết này với khái niệm Lợi thế so sánh, cho rằng các quốc gia nên chuyên sản xuất hàng hóa mà họ có thể làm hiệu quả nhất và nhập khẩu những hàng hóa mà họ sản xuất kém hiệu quả hơn.
Các lý thuyết của Smith và Ricardo chỉ ra rằng tham gia vào thương mại quốc tế mang lại lợi ích cho quốc gia, ngay cả khi có khả năng tự sản xuất hàng hóa và dịch vụ Điều này cho phép các quốc gia tận dụng lợi thế so sánh để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) Ellingsen et al (2006) cho rằng thương mại và FDI có thể thay thế hoặc bổ sung cho nhau sau khi điều chỉnh lợi thế so sánh Lữ Song An (2015) nhấn mạnh rằng nguyên tắc lợi thế so sánh có thể áp dụng cho bất kỳ quốc gia nào, với nhiều loại hàng hóa và đầu vào khác nhau, đồng thời cho thấy rằng sự thay đổi tỷ lệ các yếu tố sản xuất và lợi suất giảm dần khi quy mô tăng là nền tảng của thương mại tự do.
2.1.4 Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế
Vào giữa những năm 1960, Lý thuyết vòng đời sản phẩm quốc tế do Vernon đề xuất cho rằng mỗi sản phẩm trải qua ba giai đoạn chính: sự đổi mới, trưởng thành và tiêu chuẩn hóa Nhu cầu trong nước đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy đổi mới, trong khi nhu cầu quốc tế tương tự lại kích thích hoạt động xuất khẩu.
Theo lý thuyết của Wild và đồng nghiệp (2008), các công ty thường bắt đầu bằng việc xuất khẩu sản phẩm trước khi thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khi sản phẩm tiến triển qua vòng đời của nó Quá trình này bao gồm việc sản xuất tại nước chủ nhà và xuất khẩu sang các thị trường tương đồng Khi sản phẩm đạt đến giai đoạn chuẩn hóa, công ty sẽ chuyển từ lợi thế sản phẩm sang lợi thế chi phí, dẫn đến việc dịch chuyển sản xuất ra nước ngoài Lý thuyết này rất hữu ích trong việc giải thích các mô hình thương mại, đặc biệt trong bối cảnh Mỹ chiếm ưu thế trên thị trường toàn cầu.
Lý thuyết vòng đời chu kỳ của sản phẩm giải thích sự chuyển hướng từ xuất khẩu sang FDI của các nhà sản xuất, bắt đầu từ việc đạt lợi thế độc quyền nhờ sản phẩm mới Trong giai đoạn đầu, sản xuất tập trung tại chính quốc mặc dù chi phí ở nước ngoài thấp hơn, với việc xuất khẩu hàng hóa để thâm nhập thị trường quốc tế Khi sản phẩm trở nên chuẩn hóa trong giai đoạn tăng trưởng, các nhà sản xuất sẽ đầu tư ra nước ngoài để tận dụng chi phí thấp và ngăn chặn sự cạnh tranh từ các nhà sản xuất địa phương Theo Nguyễn Thị Thanh Mai (2017), FDI xuất hiện khi doanh nghiệp chuyển cơ sở sản xuất sang nước đang phát triển để tận dụng lao động và tài nguyên rẻ Tại Việt Nam, doanh nghiệp FDI được xem là nguồn chuyển giao công nghệ chủ yếu (theo Vân Lam-2009), cho thấy sự phụ thuộc của thương mại quốc tế vào năng lực công nghệ của mỗi quốc gia.
Lý thuyết vòng đời quốc tế của sản phẩm chỉ giải thích một phần về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) của một số doanh nghiệp, mà không làm rõ lý do tại sao các hình thức thâm nhập thị trường khác lại kém hiệu quả hơn Hiện nay, nhiều công ty đã bắt đầu hoạt động quốc tế ngay từ giai đoạn sản xuất ban đầu, và một số doanh nghiệp từ các quốc gia đang phát triển cũng thực hiện FDI vào các nền kinh tế tiên tiến Điều này cho thấy rằng FDI không chỉ đơn thuần diễn ra từ Nam ra Bắc, mà lý thuyết vòng đời sản phẩm không thể giải thích đầy đủ hiện tượng này Mặc dù có những điểm yếu và có thể là sự đơn giản hóa thực tế, lý thuyết chu kỳ sản phẩm vẫn cung cấp cái nhìn về sự đổi mới chủ yếu ở các nước phát triển, đồng thời giải thích dòng chảy thương mại và đầu tư.
2.1.5 Mô hình chiết trung kết hợp lý thuyết về các bước phát triển của đầu tư
Mô hình chiết trung của Dunning (1981, 1988) giúp hiểu rõ về sản xuất quốc tế và hoạt động của các doanh nghiệp đa quốc gia Mô hình này cho rằng doanh nghiệp có thể thực hiện đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vì quyền sở hữu, vị trí và lợi thế nội tại Lợi thế sở hữu đề cập đến các lợi thế độc quyền giúp công ty hoạt động thành công ở nước ngoài và vượt qua chi phí, bao gồm cả sở hữu tài sản hữu hình và vô hình Ví dụ điển hình như bí quyết công nghệ của Coca Cola hay Nike Theo Anyanwu (2012), lợi thế sở hữu cũng có thể phát sinh khi công ty nước ngoài có khả năng điều phối các hoạt động bổ sung như sản xuất và phân phối, đồng thời khai thác sự khác biệt giữa các quốc gia.
Các công ty thường đầu tư vào vị trí nước ngoài để tận dụng các nguồn lực sẵn có, điều này thể hiện lợi thế về vị trí Các công ty đa quốc gia thường sở hữu kiến thức về công nghệ, tiếp thị và quản lý cần thiết để khai thác các tài nguyên này Lợi thế nội tại quyết định cách thức đầu tư ra nước ngoài, như mở công ty con hoàn toàn thuộc sở hữu hoặc cấp phép cho doanh nghiệp địa phương Doanh nghiệp có thể chọn đầu tư vào một quốc gia cụ thể để bảo vệ kiến thức về công nghệ và quản lý, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh (Hill, 2011).
Lợi thế về vị trí bao gồm địa lý thuận lợi, nguồn lao động dồi dào, tài nguyên thiên nhiên phong phú, gần thị trường tiêu thụ cuối cùng, cũng như chi phí vận tải và truyền thông hợp lý Ngoài ra, lợi thế nội sinh hóa từ tổ chức bên trong công ty, như chi phí giao dịch thấp hơn so với thị trường, khả năng sử dụng tài nguyên nội bộ, giảm thiểu chi phí thương thuyết, và kiểm soát nguồn cung đầu vào, cũng là những yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp quyết định đầu tư FDI.
Theo Dunning (1993), lợi thế OLI có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ phát triển của quốc gia, quy mô, tính chất ngành công nghiệp (thâm dụng lao động hay vốn), cũng như tình trạng thị trường (mới nổi hay đã trưởng thành, cạnh tranh hay độc quyền) Dunning và Lundan (2008) phân loại FDI thành bốn loại chính: FDI tìm kiếm thị trường, FDI tìm kiếm tài nguyên, FDI tìm kiếm hiệu quả thị trường, và FDI tìm kiếm tài sản chiến lược.
NGHIÊN CỨU LIÊN QUAN VỀ CÁC YẾU TỐ TÁC ĐỘNG ĐẾN FDI 20
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra các yếu tố tác động đến dòng vốn FDI, nhưng những yếu tố này có thể khác nhau tùy theo từng quốc gia Việc liệt kê các yếu tố tác động trở nên khó khăn, đặc biệt khi một số yếu tố có thể thay đổi ý nghĩa theo thời gian Do đó, phần xem xét này sẽ tập trung vào các nghiên cứu về yếu tố ảnh hưởng đến FDI tại các nước đang phát triển, nền kinh tế mới nổi và các quốc gia có nền kinh tế chuyển đổi, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quát về tình hình thu hút FDI ở Việt Nam.
Nghiên cứu của Dawn Holland và Nigel Pain (1998) về sự phổ biến của đổi mới ở Trung và Đông Âu chỉ ra rằng đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một kênh quan trọng cho sự phát triển ý tưởng mới và công nghệ tại các nền kinh tế chuyển đổi trong khu vực Bằng cách phân tích dữ liệu bảng từ 11 quốc gia như Bulgaria, Croatia và Czech Republic trong giai đoạn 1992 - 1996, nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến FDI, bao gồm tư nhân hóa, độ liên kết thương mại, chi phí lao động và rủi ro kinh tế Kết quả cho thấy tư nhân hóa và liên kết thương mại với các nền kinh tế tiên tiến có tác động đáng kể đến mức độ đầu tư Ngoài ra, nghiên cứu cũng nhấn mạnh vai trò của rủi ro và chi phí lao động trong việc thu hút đầu tư Tác giả đã củng cố kết quả bằng cách phân tích tiến bộ kỹ thuật tại tám nền kinh tế Đông Âu, cho thấy rằng dòng vốn đầu tư và thương mại quốc tế có tác động tích cực đến năng suất, đặc biệt là ở các nền kinh tế định hướng thị trường.
Nghiên cứu của Beven và Estrin (2000) đã chỉ ra rằng các yếu tố như quy mô thị trường (GDP) và xếp hạng rủi ro quốc gia có tác động tích cực đến đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại các nền kinh tế chuyển đổi ở Trung và Đông Âu từ năm 1994 đến 1998 Ngược lại, khoảng cách địa lý và chi phí lao động lại ảnh hưởng tiêu cực đến FDI Hơn nữa, xếp hạng rủi ro quốc gia bị ảnh hưởng bởi sự phát triển của khu vực tư nhân, sự phát triển ngành, cán cân tài khóa, tổng dự trữ và mức độ tham nhũng Nghiên cứu sử dụng phương pháp dữ liệu bảng và hồi quy hai bước để phân tích các yếu tố rủi ro quốc gia, chi phí lao động, quy mô thị trường và các biến vĩ mô khác.
Nghiên cứu của Frenkel và cộng sự (2004) đã phân tích các yếu tố quyết định đến dòng vốn FDI song phương giữa 5 nước công nghiệp lớn và 22 nền kinh tế mới nổi ở châu Á, Mỹ Latinh, và Trung và Đông Âu bằng cách sử dụng mô hình Gravity Nghiên cứu này xem xét cả các nước nhận đầu tư và các nước chủ nhà, phân tích các yếu tố đẩy và kéo của dòng vốn FDI Trong đó, FDI được coi là biến phụ thuộc, trong khi khoảng cách giữa nước chủ nhà và nước nhận đầu tư, tăng trưởng GDP, quy mô thị trường, lạm phát, rủi ro và mở cửa thương mại được sử dụng làm các biến độc lập.
Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng tốc độ tăng trưởng GDP là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến dòng vốn FDI vào quốc gia nhận đầu tư Bên cạnh đó, quy mô thị trường, được thể hiện qua GDP, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút vốn FDI Hơn nữa, mở cửa thương mại, được đo bằng tổng kim ngạch xuất nhập khẩu trên GDP, có tác động tích cực đến dòng vốn FDI Ngược lại, lạm phát, như một chỉ số của sự ổn định kinh tế, lại có ảnh hưởng tiêu cực đến dòng vốn FDI.
Nghiên cứu của Pravakar Sahoo (2006) về đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ở Nam Á đã phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến FDI tại Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh và Srilanka trong giai đoạn 1975 – 2003 Sử dụng phương pháp bảng đồng liên kết và OLS tổng hợp, nghiên cứu chỉ ra rằng quy mô thị trường, tỷ lệ tăng trưởng lực lượng lao động, chỉ số cơ sở hạ tầng và độ mở thương mại đều có tác động tích cực đến FDI Để thu hút thêm dòng vốn FDI, các quốc gia này cần duy trì đà tăng trưởng, cải thiện quy mô thị trường, tối ưu hóa chính sách thương mại để sử dụng lao động dư thừa, giải quyết các vấn đề về cơ sở hạ tầng và mở cửa hơn trong chính sách thương mại.
Nghiên cứu của Nguyễn Văn Bổn và Nguyễn Minh Tiến (2014) chỉ ra rằng dòng vốn FDI có tác động tích cực đến các nước tiếp nhận thông qua việc tích lũy vốn, chuyển giao công nghệ và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế Các quốc gia, đặc biệt là các nước đang phát triển, luôn nỗ lực điều chỉnh chính sách để thu hút FDI Sử dụng phương pháp hồi quy GMM sai phân dữ liệu bảng Arellano-Bond, nghiên cứu phân tích tác động của quy mô thị trường, lao động, thâm hụt ngân sách, cơ sở hạ tầng, độ mở thương mại và lạm phát lên FDI tại 11 quốc gia Châu Á giai đoạn 1990 – 2011 Kết quả cho thấy, ngoài thâm hụt ngân sách có tác động tiêu cực, quy mô thị trường, lao động và độ mở thương mại là các yếu tố quyết định quan trọng đối với FDI.
Nghiên cứu của Zhang (2001) về thu hút vốn đầu tư vào thị trường Trung Quốc sử dụng phương pháp Ordinary least squares và fixed effects, phân tích các biến số như FDI, quy mô thị trường, chi phí lao động, chất lượng lao động, mạng lưới giao thông, ưu đãi FDI, liên kết văn hóa và lịch sử, cũng như mức độ cởi mở Kết quả cho thấy quy mô thị trường lớn, chế độ FDI tự do hóa và cải thiện cơ sở hạ tầng là những yếu tố hấp dẫn đối với các công ty đa quốc gia Bên cạnh đó, phân phối FDI trong khu vực còn bị ảnh hưởng bởi các ưu đãi FDI, liên kết lịch sử với nhà đầu tư nước ngoài và các yếu tố địa điểm khác.
2.2.2 Nghiên cứu liên quan tại thị trường việt nam
Bài viết sẽ tổng hợp và cập nhật các nghiên cứu về tình hình thu hút vốn FDI tại Việt Nam từ nhiều khía cạnh, đồng thời phân tích tác động của FDI trong bối cảnh đất nước từ năm 1986 đến 2017.
The study "Absorptive Capacity, Foreign Direct Investment, and Economic Growth in Vietnam" by Lan Phi Nguyen from the International Graduate School of Business at the University of South Australia (2008) explores Vietnam's ability to absorb foreign direct investment (FDI) through various dimensions.
Bài viết phân tích tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đến năng suất doanh nghiệp trong ngành sản xuất Việt Nam, nhấn mạnh hiệu ứng lan tỏa FDI qua các mối liên kết ngang và dọc Kết quả cho thấy FDI mang lại hiệu ứng lan tỏa tích cực và mạnh mẽ đến năng suất doanh nghiệp trong nước, với sự khác biệt rõ rệt giữa các khu vực Doanh nghiệp tư nhân có sự hỗ trợ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ chặt chẽ từ doanh nghiệp FDI, trong khi mối liên kết của doanh nghiệp nhà nước với các công ty FDI lại yếu hơn Những doanh nghiệp trong nước có nguồn vốn nhân lực cao, phát triển tài chính tốt và khoảng cách công nghệ thấp sẽ hưởng lợi nhiều hơn từ sự lan tỏa của FDI, dẫn đến năng suất cao hơn.
“The impact of foreign direct investment and openness on Vietnamese Economy” – Thai Tri Do, department of economics and society, 2015; Sau khi cải cách mở cửa
Từ năm 1986, Việt Nam đã trở thành một quốc gia đang phát triển tại Châu Á, thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) nhằm giảm nghèo thông qua các chính sách nhà nước và lợi ích từ việc mở cửa nền kinh tế Luận án này phân tích tác động của FDI đến nền kinh tế Việt Nam bằng mô hình điều chỉnh từng phần, sử dụng dữ liệu từ 1976 đến 2004 Kết quả cho thấy, FDI không chỉ có ảnh hưởng ngắn hạn mà còn tác động lâu dài đến GDP của Việt Nam, mặc dù độ co giãn của GDP đối với FDI là nhỏ và cần nhiều năm để thể hiện rõ rệt Bên cạnh đó, tác động của mở cửa thương mại đến GDP được chứng minh là mạnh mẽ hơn so với FDI Nghiên cứu cũng đưa ra một số đề xuất nhằm tăng cường đóng góp của FDI vào sự phát triển kinh tế của Việt Nam.
Tác động của Đầu tư Trực tiếp Nước ngoài (FDI) đến tăng trưởng kinh tế tại Việt Nam đã được nghiên cứu bởi Mr Thanl Thach và Dr Teerachote Pongtaveewut, sử dụng dữ liệu từ năm 1976 đến 2004 Nghiên cứu chỉ ra rằng cải cách kinh tế thành công đã mang lại mức tăng trưởng GDP trung bình 8% hàng năm Giai đoạn 1968-2006, đặc biệt là những năm 1990 khi Việt Nam thực hiện chính sách Đổi mới, cho thấy vai trò tích cực của FDI và vốn nhân lực đối với tăng trưởng kinh tế Mặc dù FDI thúc đẩy đầu tư trong nước, nhưng kỹ năng lao động thấp đã hạn chế sự đóng góp của FDI vào tăng trưởng Chính phủ đang triển khai chiến lược dài hạn nhằm tối ưu hóa lợi ích từ FDI, với mục tiêu cải thiện cơ sở hạ tầng và thu hút đầu tư, đặc biệt ở các tỉnh nghèo, thông qua việc nâng cao giao thông, năng lượng và nguồn nhân lực.
Hoàng Thị Thu (2007) đã tiến hành nghiên cứu về các yếu tố quyết định đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại Việt Nam trong giai đoạn 1988 – 2005, sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian và mô hình hồi quy OLS Kết quả nghiên cứu chỉ ra rằng quy mô thị trường, tốc độ tăng trưởng kinh tế, độ mở thương mại và cơ sở hạ tầng là những yếu tố quan trọng thu hút FDI vào Việt Nam Tuy nhiên, tác giả không phát hiện mối quan hệ có ý nghĩa giữa FDI và chất lượng nguồn nhân lực cũng như quyết định gia nhập ASEAN.
Nguyễn Ngọc Anh và Nguyễn Thắng (2007) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến dòng vốn FDI tại các tỉnh thành Việt Nam, sử dụng dữ liệu từ 64 tỉnh trong giai đoạn 1988 – 2006 và phương pháp hồi quy OLS Kết quả cho thấy quy mô thị trường, lao động và cơ sở hạ tầng có tác động đáng kể đến FDI, trong khi chính sách của chính phủ qua chỉ số cạnh tranh cấp tỉnh (PCI) không có ý nghĩa Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các nhà đầu tư từ các quốc gia khác nhau có xu hướng lựa chọn vị trí đầu tư khác nhau.