Cơ SỞ LÝ LUẬN VÈ QUY TRÌNH NHẬP KHẨU HÀNG HÓA 4 1.1 Khái niệm, đặc điểm của nhập khẩu
Khái niệm nhập khẩu
Nhập khẩu của doanh nghiệp là hoạt động mua hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài để đáp ứng nhu cầu trong nước hoặc tái xuất nhằm mục đích thu lợi nhuận Điều này bao gồm việc mua hàng hóa từ các công ty nước ngoài và tiêu thụ chúng tại thị trường nội địa hoặc tái xuất khẩu, kết nối sản xuất với tiêu dùng.
Theo Luật Thương mại 2005, nhập khẩu hàng hóa được định nghĩa là việc đưa hàng hóa vào lãnh thổ Việt Nam hoặc từ khu vực đặc biệt trên lãnh thổ Việt Nam, được xem là khu vực Hải quan riêng theo quy định pháp luật.
Đặc điểm của nhập khẩu
Hoạt động nhập khẩu có các đặc điểm cơ bản sau:
Thị trường nhập khẩu rất đa dạng với hàng hoá và dịch vụ từ nhiều quốc gia khác nhau Nhờ vào lợi thế so sánh của từng quốc gia, doanh nghiệp có cơ hội mở rộng, thu hẹp hoặc thay đổi thị trường nhập khẩu của mình.
Khách hàng đầu vào và đầu ra của doanh nghiệp rất đa dạng và thay đổi theo nhu cầu thị trường Nguồn cung ứng và khách hàng có thể ổn định hoặc biến đổi, phụ thuộc vào điều kiện kinh doanh và khả năng thích nghi của doanh nghiệp Điều này tạo cơ hội cho doanh nghiệp lựa chọn các đối tác kinh doanh phù hợp, nhằm tối ưu hóa lợi nhuận.
Trong kinh doanh nhập khẩu, các bên thường sử dụng nhiều phương thức thanh toán như nhờ thu, chuyển tiền và tín dụng chứng từ Việc lựa chọn phương thức thanh toán phụ thuộc vào thỏa thuận giữa hai bên và được quy định trong hợp đồng Thông thường, các giao dịch nhập khẩu sử dụng ngoại tệ mạnh, chủ yếu là USD, để thực hiện thanh toán Do đó, thanh toán trong nhập khẩu chịu ảnh hưởng lớn từ tỷ giá hối đoái giữa đồng nội tệ (VND) và ngoại tệ.
Hoạt động nhập khẩu bị ảnh hưởng bởi nhiều hệ thống pháp luật và tập quán, do có sự tham gia của các đối tác quốc tế Điều này dẫn đến việc nhập khẩu phải tuân thủ luật quốc tế, tập quán buôn bán toàn cầu và luật pháp của từng quốc gia.
Nhập khẩu là hoạt động liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa qua biên giới quốc gia, thường có khối lượng lớn Hàng hóa được vận chuyển bằng nhiều phương thức như đường biển, đường hàng không, đường sắt và xe tải lớn Do đó, chi phí vận chuyển trong hoạt động nhập khẩu thường cao, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Việc trao đổi thông tin với đối tác cần diễn ra nhanh chóng thông qua các công nghệ hiện đại như Telex và Fax Trong thời đại thông tin hiện nay, giao dịch qua thư điện tử và hệ thống mạng Internet trở thành công cụ quan trọng hỗ trợ hiệu quả cho hoạt động kinh doanh.
Phương thức nhập khẩu
Có nhiều phương thức nhập khẩu mà các doanh nghiệp có thể lựa chọn Mỗi doanh nghiệp thực hiện nhập khẩu theo những phương thức phù hợp với điều kiện và mục tiêu cụ thể của mình Dưới đây là các phương thức nhập khẩu chính.
Bên mua và bên bán có thể giao dịch trực tiếp mà không ràng buộc lẫn nhau, cho phép bên mua chỉ mua mà không cần bán và bên bán chỉ bán mà không cần mua Các doanh nghiệp trong nước thường nhập khẩu hàng hóa và vật tư từ thị trường nước ngoài để tiêu thụ trong nước Để tiến tới ký kết hợp đồng kinh doanh nhập khẩu, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ nhu cầu thị trường nội địa, tính toán đầy đủ chi phí để đảm bảo hiệu quả kinh doanh, đồng thời đàm phán các điều kiện giao dịch với bên xuất khẩu và tuân thủ các quy định pháp lý quốc gia cũng như thông lệ quốc tế.
Nhập khẩu trực tiếp là quy trình đơn giản nhưng đòi hỏi bên nhập khẩu nghiên cứu thị trường và tìm kiếm đối tác phù hợp Họ cần ký kết hợp đồng và thực hiện theo đúng cam kết, tự bỏ vốn và chịu mọi rủi ro cùng chi phí giao dịch Ngoài ra, bên nhập khẩu cũng phải tính toán các chi phí liên quan đến nghiên cứu, giao nhận, kho bãi, tiêu thụ hàng hóa và thuế nhập khẩu.
Theo quyết định số 1172/TM/XNK ngày 22/9/1994 của Bộ trưởng Bộ Thương Mại, "Quy chế XNK uỷ thác giữa các pháp nhân trong nước" được ban hành nhằm quy định các quy tắc và thủ tục liên quan đến hoạt động xuất nhập khẩu ủy thác giữa các tổ chức trong nước.
Nhập khẩu uỷ thác là dịch vụ thương mại cho phép doanh nghiệp thực hiện hoạt động nhập khẩu thông qua hợp đồng uỷ thác Hoạt động này được tiến hành dựa trên các quy định của pháp lệnh hợp đồng kinh tế, nhằm đảm bảo tính hợp pháp và hiệu quả trong giao dịch thương mại.
Hợp đồng uỷ thác nhập khẩu được thiết lập giữa các doanh nghiệp trong nước có vốn ngoại tệ, nhằm đáp ứng nhu cầu nhập khẩu vật tư, thiết bị mà không được phép nhập khẩu trực tiếp Doanh nghiệp có thể ủy thác cho bên có chức năng thương mại quốc tế thực hiện nhập khẩu theo yêu cầu Bên nhận uỷ thác phải cung cấp thông tin về thị trường, giá cả và khách hàng, đồng thời thực hiện các thủ tục nhập khẩu và nhận phí uỷ thác như thù lao.
Doanh nghiệp thực hiện nhập khẩu uỷ thác không cần bỏ vốn, xin hạn ngạch hay tìm kiếm thị trường tiêu thụ hàng nhập Giá trị hàng nhập chỉ được tính vào kim ngạch xuất nhập khẩu (XNK) mà không được tính vào doanh thu Khi nhận uỷ thác, doanh nghiệp phải ký hai hợp đồng: một hợp đồng mua bán hàng hoá, vật tư với nước ngoài và một hợp đồng uỷ thác nhập khẩu với bên uỷ thác trong nước.
Buôn bán đối lưu trong Thương mại quốc tế là phương thức giao dịch trong đó nhập khẩu và xuất khẩu gắn kết chặt chẽ, với người bán cũng đồng thời là người mua Giá trị hàng hóa và dịch vụ trao đổi giữa các bên phải tương đương Giao dịch này tuân theo bốn nguyên tắc cân bằng: cân bằng về mặt hàng, giá cả, điều kiện giao hàng, và tổng giá trị hàng hóa trao đổi.
Hợp đồng này mang lại lợi ích lớn vì cho phép doanh nghiệp thực hiện đồng thời hoạt động xuất và nhập khẩu Với hình thức này, giá trị hàng hóa giao đi và nhận về là tương đương nhau, giúp doanh nghiệp xuất khẩu được tính vào kim ngạch xuất nhập khẩu, đồng thời ghi nhận doanh thu từ cả hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu.
Tái xuất là quá trình xuất khẩu hàng hóa đã được nhập khẩu trước đó mà không qua chế biến, nhằm mục đích thu lợi nhuận từ việc bán sang nước thứ ba Mỗi quốc gia có định nghĩa riêng về tái xuất, nhưng đều thống nhất rằng đây là hình thức giao dịch không nhằm tiêu thụ trong nước mà để thu về ngoại tệ lớn hơn số vốn ban đầu Giao dịch tái xuất liên quan đến ba bên: nước xuất khẩu, nước tái xuất và nước nhập khẩu.
Doanh nghiệp tái xuất cần phải tính toán kỹ lưỡng toàn bộ chi phí liên quan đến nhập hàng và xuất hàng nhằm thu hút được lượng ngoại tệ lớn hơn so với chi phí ban đầu đã đầu tư.
Doanh nghiệp tái xuất phải tiến hành hai loại họp đồng: Một họp đồng nhập khẩu và một họp đồng xuất khẩu nhung không phải nộp thuế XNK.
Doanh nghiệp tái xuất hàng hóa sẽ được tính kim ngạch dựa trên cả hàng tái xuất và hàng nhập Tuy nhiên, doanh số tính theo giá trị hàng hóa tái xuất vẫn phải chịu thuế.
Hàng hóa có thể được chuyển thẳng từ nước xuất khẩu đến nước nhập khẩu theo hình thức chuyển khẩu, mà không nhất thiết phải quay về nước tái xuất Tuy nhiên, chi phí vận chuyển sẽ do người tái xuất thanh toán cho người nhập khẩu và thu lại từ phía người nhập khẩu.
Vai trò của nhập khẩu
Hoạt động nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa nguồn đầu vào cho doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh Các đầu vào này bao gồm máy móc, thiết bị hiện đại, nguyên phụ liệu và linh kiện thiết yếu cho các doanh nghiệp sản xuất và lắp ráp, cũng như hàng hóa và dịch vụ cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Tham gia vào hoạt động kinh doanh nhập khẩu giúp nâng cao trình độ chuyên môn cho cán bộ, nhân viên, đặc biệt trong giao dịch, đàm phán, ký kết và thực hiện hợp đồng thương mại quốc tế.
Nhập khẩu hiệu quả không chỉ mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp mà còn giúp họ đầu tư vào các lĩnh vực khác, từ đó mở rộng quy mô kinh doanh.
1.3.2 Đối với nền kinh tế quốc dân:
Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tận dụng năng lực sản xuất của các quốc gia khác, làm phong phú thêm thị trường hàng hóa và dịch vụ trong nước Trong bối cảnh hội nhập và phân công lao động quốc tế, nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ ngày càng lớn và đa dạng, khiến sản xuất trong nước không thể đáp ứng đầy đủ Nhập khẩu giúp bổ sung những hàng hóa chưa sản xuất được, hoặc sản xuất nhưng không đủ đáp ứng nhu cầu, hoặc có chi phí quá cao Điều này không chỉ làm cho cung cầu trở nên hài hòa hơn, mà còn nâng cao sự lựa chọn cho người tiêu dùng Hơn nữa, việc nhập khẩu thúc đẩy tính cạnh tranh trong cung ứng hàng hóa và dịch vụ, buộc các doanh nghiệp trong nước phải cải thiện hiệu quả sản xuất, nâng cao chất lượng và giảm giá thành sản phẩm, từ đó mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc chuyên môn hóa sản xuất và nâng cao hiệu quả, giúp thay thế máy móc lạc hậu bằng thiết bị hiện đại Đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang trong giai đoạn đầu của công nghiệp hóa, hiện đại hóa, việc nhập khẩu máy móc, công nghệ là cần thiết để đáp ứng nhu cầu sản xuất Đất nước cần các máy móc hiện đại, nguyên vật liệu và linh kiện để phục vụ cho quá trình sản xuất, đồng thời cũng cần chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm sản xuất để nâng cao năng lực cạnh tranh.
Nhập khẩu góp phần làm mạnh mẽ thị trường trong nước, nâng cao tính cạnh tranh và giảm tình trạng độc quyền Việt Nam vẫn đang trong quá trình đổi mới, với nhiều tàn dư từ thời bao cấp như độc quyền của một số tổng công ty và doanh nghiệp nhà nước, cùng với quản lý tập trung và hiệu quả sản xuất thấp Hoạt động nhập khẩu sẽ làm phong phú thêm hàng hóa và dịch vụ trong nước, buộc các doanh nghiệp phải cải thiện khả năng cạnh tranh về chất lượng, giá cả và thái độ phục vụ khách hàng để tồn tại.
Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng cán cân thanh toán quốc tế, vì một quốc gia không thể chỉ dựa vào xuất khẩu Đây là một trong hai hoạt động chính của ngoại thương, không chỉ giúp cân bằng cán cân thanh toán mà còn thúc đẩy sự phát triển của xuất khẩu Hai hoạt động này là những yếu tố không thể tách rời trong một nền kinh tế.
Quy trình nhập khẩu
Nhập khẩu là quá trình mua hàng hóa từ nước ngoài để phục vụ cho sản xuất trong nước Hoạt động này phức tạp hơn so với thương mại nội địa do các bên tham gia có quốc tịch khác nhau, thị trường rộng lớn và thường sử dụng ngoại tệ trong thanh toán Ngoài ra, nhập khẩu còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều thông lệ và luật pháp quốc tế, cùng với những khó khăn trong vận chuyển qua biên giới, dẫn đến thủ tục phức tạp.
Việc thực hiện hợp đồng nhập khẩu yêu cầu một quy trình rõ ràng và nhất quán để giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp Sự phức tạp trong quy trình nhập khẩu đòi hỏi các doanh nghiệp phải cẩn trọng, từ đó giúp họ tránh được những rủi ro không mong muốn.
Sau đây là quy trình nhập khẩu thuờng đuợc các doanh nghiệp kinh doanh xuất nhập khẩu sử dụng để tiến hành để tiến hành hoạt động nhập khẩu.
So* đồ 1.1 Quy trình nhập khẩu hàng hóa
(Nguồn: Giáo trình nghiệp vụ XNK) 1.4.1 Nghiên cứu thị trường
Nghiên cứu thị trường là yếu tố quan trọng để xây dựng một hệ thống thông tin đầy đủ, chính xác và kịp thời, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định đúng đắn và phù hợp với tình hình thị trường Hệ thống thông tin này không chỉ hỗ trợ trong việc lựa chọn đối tác giao dịch mà còn là nền tảng cho quá trình giao dịch, đàm phán, ký kết hợp đồng và thực hiện các hợp đồng một cách hiệu quả Để phản ứng linh hoạt và đưa ra quyết định chính xác trong quá trình đàm phán, doanh nghiệp cần có thông tin đầy đủ.
Để thành công trong hoạt động kinh doanh ngoại thương, các đơn vị cần nắm vững tình hình trong nước, hiểu rõ các chính sách và luật lệ liên quan Họ cũng phải nhận diện chính xác hàng hóa kinh doanh, am hiểu thị trường quốc tế và lựa chọn đối tác phù hợp.
1.4.1.1 Nghiên cứu thị trường trong nước
> Nghiên cứu mặt hàng nhập khẩu
Mục đích nghiên cứu này là xác định mặt hàng nhập khẩu có nhu cầu cao trong nước, phù hợp với điều kiện và mục tiêu lợi nhuận của doanh nghiệp Để hiểu rõ nhu cầu của khách hàng và người tiêu dùng trong nước, doanh nghiệp cần tiến hành khảo sát và trả lời các câu hỏi liên quan đến thị trường.
Thị trường đang cần mặt hàng gì ? (về quy cách, phẩm chất, kiểu dáng, bao bì, nhãn hiệu)
Để đáp ứng kịp thời nhu cầu của thị trường, việc hiểu rõ tình hình tiêu thụ mặt hàng, tập quán tiêu dùng và thị hiếu của người tiêu dùng là rất quan trọng Đồng thời, cần nắm bắt quy luật biến động của quan hệ cung cầu để tối ưu hóa chiến lược kinh doanh.
Mặt hàng đó đang ở trong giai đoạn nào của chu kỳ sống của sản phẩm?
Tình hình sản xuất ra sao?
Tỷ suất ngoại tệ đóng vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế, nơi các quốc gia sử dụng hệ thống tiền tệ khác nhau Việc tính toán tỷ suất ngoại tệ cho hàng hóa nhập khẩu giúp doanh nghiệp so sánh giữa tỷ suất này và tỷ suất tại thời điểm đầu tư ban đầu, từ đó đưa ra quyết định nhập hàng hiệu quả.
> Nghiên cứu dung lượng thị trường và các nhân tố ảnh hưởng.
Dung lượng thị trường của một hàng hóa được xác định trong một phạm vi thị trường cụ thể, có thể là toàn cầu, khu vực hoặc quốc gia, và thường được đo lường trong khoảng thời gian nhất định, thường là một năm.
Nghiên cứu dung lượng thị trường là cần thiết để xác định nhu cầu thực sự của khách hàng, bao gồm cả lượng dự trữ và xu hướng biến động nhu cầu theo thời gian và địa điểm Đồng thời, việc nắm bắt nhu cầu cũng cần đi đôi với việc đánh giá khả năng cung cấp của thị trường, xem xét đặc điểm và tính chất của các sản phẩm thay thế.
Thông thường, dung lượng của thị trường chịu ảnh hưởng của 3 nhóm nhân tố chính:
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự biến đổi chu kỳ của dung lượng thị trường bao gồm sự vận động của tư bản, cũng như đặc điểm sản xuất, lưu thông và phân phối sản phẩm của từng thị trường đối với từng loại hàng hóa.
Các nhân tố ảnh hưởng đến sự biến đổi lâu dài của dung lượng thị trường bao gồm tiến bộ trong khoa học và công nghệ, các chính sách và biện pháp của nhà nước, thói quen và sở thích của người tiêu dùng, cũng như tác động của hàng hóa thay thế.
Các yếu tố tạm thời ảnh hưởng đến dung lượng thị trường, bao gồm các hiện tượng gây ra sự biến động về cung cầu Bên cạnh đó, các yếu tố khách quan như hạn hán và lũ lụt cũng góp phần làm thay đổi tình hình thị trường.
> Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
Nghiên cứu đối thủ cạnh tranh là bước quan trọng để nắm vững thông tin về số lượng đối thủ, tình hình hoạt động, tỷ trọng thị trường, cũng như thế mạnh và điểm yếu của họ Đặc biệt, cần phân tích kỹ các chiến lược kinh doanh và khả năng điều chỉnh chiến lược của đối thủ trong tương lai Điều này giúp doanh nghiệp đưa ra các phương án đối phó tối ưu, hạn chế điểm mạnh và khai thác điểm yếu của đối thủ cạnh tranh.
> Nghiên cứu sụ vận động của môi truờng kinh doanh
Môi trường kinh doanh bao gồm các yếu tố tự nhiên, văn hóa, xã hội, chính trị và pháp luật, có ảnh hưởng lớn đến hoạt động của doanh nghiệp Do đó, việc nghiên cứu sự biến động của môi trường kinh doanh là cần thiết để doanh nghiệp hiểu rõ quy luật vận động và áp dụng các biện pháp phòng ngừa hiệu quả.
1.4.1.2 Nghiên cứu thị trường nước ngoài
Nghiên cứu thị trường quốc tế là một nhiệm vụ phức tạp, đòi hỏi sự chú ý đến những khác biệt lớn về chính trị, địa lý, văn hóa và phong tục tập quán Để thực hiện nghiên cứu hiệu quả, cần phân tích các yếu tố cung cầu, giá cả và cạnh tranh trong từng thị trường cụ thể.
> Nguồn cung cấp hàng hoá trên thị truờng quốc tế
Các nhân tố ảnh hưởng đến quy trình nhập khẩu hàng hóa
1.5.1 Các nhân tố bên trong doanh nghiệp
> Các nhân tố bộ máy quản lý hay tổ chức hành chính
Để đảm bảo hiệu quả kinh doanh, mỗi doanh nghiệp cần xây dựng một bộ máy quản lý và lãnh đạo hoàn chỉnh, không thừa, không thiếu Việc tổ chức phân cấp quản lý và phân công lao động hợp lý sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động Một bộ máy cồng kềnh và không cần thiết có thể gây cản trở cho sự phát triển của doanh nghiệp.
Nguồn tài chính đóng vai trò quyết định trong khả năng sản xuất kinh doanh và là chỉ tiêu chính để đánh giá quy mô doanh nghiệp Khả năng tài chính bao gồm vốn chủ sở hữu và các nguồn huy động khác, không chỉ giới hạn ở tài sản cố định và tài sản lưu động, mà còn bao gồm các khoản vay và thu nhập tương lai Nếu thiếu nguồn tài chính cần thiết, doanh nghiệp có nguy cơ phá sản bất cứ lúc nào.
• nào Trong kinh doanh, tài chính được coi là vũ khí sắc bén để chiếm lĩnh thị trường và thôn tính các đối thủ cạnh tranh.
> Nhân tố về con người
Con người là trung tâm của mọi hoạt động kinh doanh, và để đạt hiệu quả, doanh nghiệp cần chú trọng đến đời sống cán bộ Việc thiết lập chế độ khen thưởng và kỷ luật rõ ràng sẽ khuyến khích người lao động, từ đó đáp ứng tốt hơn nhu cầu hoạt động kinh doanh Đây là yếu tố then chốt đảm bảo sự thành công bền vững cho doanh nghiệp.
> Nhân tố tổ chức mạng lưới kinh doanh
Hiện nay, các doanh nghiệp đang nỗ lực mở rộng mạng lưới kinh doanh để tiếp cận các thị trường lâu dài Trong bối cảnh thị trường luôn biến động, việc này không chỉ giúp doanh nghiệp tìm kiếm cơ hội mà còn phát hiện nhu cầu và nâng cao khả năng phục vụ, từ đó tăng cường vị thế cạnh tranh trên thị trường.
1.5.2 Các nhân tố bên ngoài doanh nghiệp
> Tỷ giá hối đoáivà tỷ suất ngoại tệ của ngân hàng.
Hoạt động nhập khẩu phụ thuộc vào đối tác nước ngoài và ngoại tệ dùng trong thanh toán, do đó, chính sách tỷ giá hối đoái ảnh hưởng mạnh mẽ đến doanh nghiệp nhập khẩu Tỷ giá hối đoái không chỉ là cơ sở để so sánh giá cả hàng hóa trong nước và quốc tế mà còn hỗ trợ lưu thông tiền tệ và hàng hóa giữa các quốc gia Biến động tỷ giá hối đoái có thể dẫn đến thay đổi lớn trong tỷ trọng hàng nhập khẩu.
> Chế độ chính sách pháp luật trong nước và quốc tế
Hoạt động nhập khẩu giữa các quốc gia khác nhau chịu ảnh hưởng từ chính sách pháp luật trong nước và quy định pháp luật quốc tế, phản ánh ý chí của nhà nước và sự thống nhất toàn cầu.
Ngoài hệ thống luật pháp, chính phủ ban hành các chính sách vĩ mô quản lý nhập khẩu tùy theo từng giai đoạn phát triển của đất nước Những chính sách này bao gồm việc thiết lập các hàng rào thuế quan và phi thuế quan nhằm bảo vệ sản xuất trong nước có khả năng cạnh tranh yếu, như hạn ngạch, giấy phép nhập khẩu và tiêu chuẩn chất lượng.
> Yeu tố hạ tầng cơ sở phục vụ mua bán hàng hoá quốc tế.
• Các yếu tố hạ tầng phục vụ hoạt động mua bán hàng hoá quốc tế ảnh huởng trục tiếp đến nhập khẩu, chẳng hạn:
Hệ thống cảng biển hiện đại giúp rút ngắn thời gian bốc dỡ và thủ tục giao nhận, đồng thời đảm bảo an toàn cho hàng hóa trong quá trình mua bán.
Hệ thống ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà nhập khẩu thực hiện thanh toán và huy động vốn một cách thuận lợi Bên cạnh đó, ngân hàng còn cung cấp các dịch vụ thanh toán, giúp đảm bảo lợi ích cho các doanh nghiệp kinh doanh.
Hệ thống bảo hiểm và kiểm tra chất lượng giúp các hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế diễn ra an toàn hơn, đồng thời giảm thiểu thiệt hại cho các nhà kinh doanh trong trường hợp xảy ra rủi ro.
• > Yeu tố thị truờng trong nuớc và nuớc ngoài
Tình hình và sự biến động của thị trường trong nước và quốc tế, bao gồm sự thay đổi về giá cả, khả năng cung cấp, khả năng tiêu thụ và xu hướng biến động dung lượng thị trường, đều có ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động nhập khẩu.
Sơ lược về quá trình hình thành và phát triển của Công ty
HÓA TẠI CÔNG TY CỔ PHẦN ĐÀO TẠO VÀ XÂY UẮP ĐIỆN HÀ NỘI
2.1 So* lược về quá trình hình thành và phát triển của Công ty
2.1.1 Những thông tin chung về Công ty
• Tên công ty: Công ty cổ phần đào tạo và xây lắp điện Hà Nội
• Tên giao dịch tiếng anh: Hanoi Assemble Electricity Joint Stock Company
• Tên viết tắt: HANOI INA.,JSC
• Trụ sở chính: Phòng 1203 nhà 17T6, khu đô thị Trung Hoà - Nhân Chính
• - Phường Nhân Chính - Quận Thanh Xuân - Thành phố Hà Nội
Người đại diện Công ty theo pháp luật: Bà Nguyễn Thị Năm
2.1.2 Quá trĩnh hình thành và phát triển
Công ty cổ phần đào tạo và xây lắp điện Hà Nội, tiền thân là Công ty cổ phần xây lắp điện Hà Nội, được thành lập vào ngày 11/06/2006 theo Giấy phép đăng ký kinh doanh số 0100235936 do Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp Công ty chuyên hoạt động trong lĩnh vực xây lắp các công trình kỹ thuật liên quan đến điện dân sự.
Công ty đã nhanh chóng nắm bắt xu thế thị trường và mở rộng hoạt động vào lĩnh vực đào tạo lao động xây lắp điện, từ đó đạt được nhiều thành tựu đáng kể.
Năm 2009 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng cho Công ty khi đổi tên từ “Công ty cổ phần xây lắp điện Hà Nội” thành “Công ty cổ phần đào tạo và xây lắp điện Hà Nội” Sự thay đổi này đi kèm với việc mở rộng diện tích hoạt động và quy mô lao động lớn hơn.
Từ đầu năm 2010 đến cuối năm 2014, Công ty cổ phần đào tạo xây lắp điện Hà Nội đã trải qua giai đoạn khó khăn do suy thoái toàn cầu và tình hình kinh tế Việt Nam Các công trình xây lắp bị đình trệ do khó khăn trong việc nhập khẩu nguyên vật liệu cần thiết vì rào cản thuế quan Tuy nhiên, nhờ nỗ lực của toàn thể công ty và sự phục hồi của nền kinh tế, công ty đã vượt qua khủng hoảng và trở lại hoạt động bình thường.
Sau khi vượt qua khủng hoảng, công ty đã phát triển mạnh mẽ với đội ngũ lao động tay nghề cao Số lượng công trình xây dựng ngày càng gia tăng, không chỉ lớn mà còn mang tính chất vĩ mô, giúp nâng cao uy tín và thương hiệu của công ty trong ngành.
2.1.3 Lĩnh vực kinh doanh, mục tiêu của Công ty
Công ty Cổ phần Đào tạo và Xây lắp Điện Hà Nội chuyên hoạt động trong hai lĩnh vực chính: đào tạo kỹ thuật và xây lắp các công trình liên quan đến điện dân dụng.
• Ngoài ra Công ty còn kinh doanh thêm một số lĩnh vục nhu:
- Công ty đấu thầu và đi vào thục hiện các công trình xây lắp về điện.
- Ket họp với các trung tâm ngôn ngữ và trung tâm nghề để đào tạo lao động xuất khẩu.
- Kinh doanh vật tu, nguyên vật liệu, máy móc thiết bị và hàng tiêu dùng.
• (Đua hàng hóa nhập khẩu bán buôn cho các đại lí cửa hàng).
Công ty chuyên nhập khẩu vật tư, nguyên vật liệu, máy móc thiết bị và hàng tiêu dùng, phục vụ cho các công trình xây lắp và cung cấp cho các đại lý cửa hàng.
- Ket họp với các doanh nghiệp nuớc ngoài để đua lao động sang làm việc và sinh sống.
• Công ty cổ phần đào tạo và xây lắp điện hoạt động với các mục tiêu sau:
Công ty đang tích cực thực hiện công tác đổi mới doanh nghiệp, nhằm sắp xếp và phát triển toàn diện để trở thành một đơn vị mạnh mẽ, bền vững với tốc độ tăng trưởng nhanh và khả năng cạnh tranh cao Chúng tôi đang tổ chức hình thành và phát triển các chi nhánh, văn phòng đại diện trên toàn quốc từ Bắc đến Nam, đồng thời hoàn thiện hệ thống đại lý để mở rộng thị trường.
Công ty cam kết đầu tư vào việc cải tiến phương tiện vận chuyển và trang thiết bị hiện đại, đồng thời nâng cao công nghệ thông tin để đáp ứng nhu cầu phát triển nhanh chóng.
Công ty đang hoàn thiện cơ chế quản lý và điều hành giữa các chi nhánh và văn phòng đại diện, nhằm tăng cường công tác hoạch toán và quản lý chặt chẽ các chi phí Điều này giúp đảm bảo hoạt động kinh doanh hiệu quả và tích lũy vốn cho sự phát triển Đồng thời, công ty cũng phân cấp và giao quyền cho các phòng ban trong quá trình kinh doanh, gắn trách nhiệm và quyền lợi cho cán bộ quản lý.
Công ty chú trọng vào việc phát triển nguồn lực cho hoạt động kinh doanh đào tạo và xây lắp điện, đảm bảo chuẩn bị đầy đủ các nguồn lực cần thiết Chúng tôi tập trung xây dựng và nâng cao nguồn nhân lực về cả chất lượng lẫn số lượng, đồng thời phát triển năng lực quản lý và ứng dụng công nghệ mới để đáp ứng nhu cầu thị trường.
2.1.4 Cơ cẩu tổ chức và nhiệm vụ các phòng ban của Công ty
• 2.1.4.1 Sơ đồ tổ chức nhân sự các phòng ban
Công ty Cổ phần Đào tạo và Xây lắp Điện Hà Nội sở hữu một bộ máy quản lý đơn giản nhưng chặt chẽ, phù hợp với lĩnh vực hoạt động của mình.
• Sơ đồ 2.1 Bộ máy quản lý của Công ty cổ phần đào tạo và xây lắp điện Hà Nội
• (Nguồn: Phòng nhân sự của Công ty)
2.1.4.2 Nhiệm vụ của các phòng ban
- Là cơ quan quản lý Công ty, có toàn quyền nhân danh Công ty quyết định, thực hiện các quyền và nghĩa vụ của Công ty.
- Hội đồng quản trị quyết định chiến lược, kế hoạch phát triển trung hạn và kế hoạch kinh doanh hằng năm của Công ty.
- Quyết định phương án đầu tư và dự án đầu tư có thẩm quyền.
Kiến nghị về loại cổ phần và tổng số cổ phần mà từng loại có quyền chào bán cần được xác định rõ ràng Đồng thời, cần giám sát và chỉ đạo Giám đốc điều hành trong việc quản lý công việc kinh doanh hàng ngày của Công ty.
- Chịu trách nhiệm về các mặt hoạt động của Công ty trước Hội đồng quản trị và pháp luật hiện hành.
Chịu trách nhiệm về công tác đối ngoại, người này quyết định các chủ trương, chính sách và mục tiêu chiến lược của Công ty, đồng thời giám sát và kiểm tra mọi hoạt động kinh doanh của Công ty.
- Đe xuất các chiến lược kinh doanh, đầu tư cho Hội đồng quản trị Phát triển thị trường trong cả nước.
Quyết định về giá đấu thầu hoặc chào giá cạnh tranh là một phần quan trọng trong quá trình quản lý ngân sách hoạt động của Công ty, được xác định dựa trên kế hoạch phát triển đã được Hội đồng quản trị phê duyệt.
- Quyết định lương và phụ cấp đối với người lao động trong Công ty kể cả cán bộ quản lý thuộc thẩm quyền bổ nhiệm của Giám Đốc.
Thực trạng quy trình nhập khẩu hàng hóa của Công ty cổ phần đào tạo và xây lắp điện Hà Nội
và xây lắp điện Hà Nội
Công ty Cổ phần Đào tạo và Xây lắp Điện Hà Nội chuyên sản xuất và lắp ráp điện công trình kỹ thuật điện dân dụng, với linh kiện chủ yếu nhập khẩu từ nước ngoài Mặc dù đã hoạt động trong lĩnh vực nhập khẩu được 13 năm từ năm 2006, nhưng kinh nghiệm và trình độ của nhân viên vẫn còn hạn chế Do đó, khi ký kết hợp đồng nhập khẩu, công ty thường áp dụng các điều kiện giao hàng như CIF và DAF - Incoterm 2000 để giảm thiểu nghiệp vụ phải thực hiện, dẫn đến việc không thuê phương tiện vận tải và không mua bảo hiểm cho hàng hóa Hơn nữa, các mặt hàng nhập khẩu không cần xin giấy phép, do đó công ty không thực hiện nghiệp vụ này trong quy trình nhập khẩu của mình.
• So* đồ 2.2 Quy trình nhập khẩu hàng hóa của Công ty cổ phần đào tạo và xây lắp điện Hà Nội
• (Nguồn: phòng XNK Công ty cổ phần đào tạo và xây lẳp điện Hà Nội)
• Công ty chưa quan tâm nhiều đến việc nghiên cứu thị trường Cụ thể công việc này được Công ty thực hiện như sau:
2.2.1.1 Nghiên cứu thị trường trong nước
Ban giám đốc Công ty thực hiện nghiên cứu thị trường nội địa để quyết định nhập hàng hóa, bao gồm loại hàng, số lượng và thời điểm nhập Mặc dù Công ty chưa có bộ phận chuyên trách cho việc này, nhưng ban giám đốc vẫn dựa vào thực tế các công trình đã đấu thầu và mức tiêu thụ hàng hóa để đưa ra quyết định nhập khẩu phục vụ cho sản xuất và lắp ráp, nhằm cung cấp hiệu quả cho thị trường.
2.2.1.2 Nghiên cứu thị trường nước ngoài
Công ty hiện đang chú trọng vào việc nhập khẩu hàng hóa từ các nước xuất khẩu mới có tiềm năng sinh lợi Mặc dù đã có mối quan hệ lâu dài với các nhà cung cấp, nhu cầu thị trường và lợi nhuận kinh doanh buộc Công ty phải tìm kiếm đối tác mới Do đó, nghiên cứu thị trường trở thành một yếu tố thiết yếu cho sự phát triển của Công ty.
2.2.2 Giao dịch, đàm phán, kỷ kết hợp đồng
Công ty thường xuyên sử dụng phương thức giao dịch trực tiếp qua các kênh điện tín, điện thoại, fax hoặc gặp gỡ trực tiếp với đối tác, đặc biệt là trong các trường hợp liên quan đến nhà cung cấp mới hoặc ký kết hợp đồng lớn Phương thức này giúp Công ty nhanh chóng đàm phán với nhiều nhà cung cấp khác nhau, tiết kiệm chi phí và đảm bảo tính an toàn cao trong quá trình giao dịch.
Công ty thường chủ động gửi thư chào mua đến nhà sản xuất dựa trên phân tích nhu cầu tiêu thụ sản phẩm trong nước, sự biến động của cầu, nhu cầu linh kiện phục vụ sản xuất và lượng hàng tồn kho Trong thư chào mua, Công ty nêu rõ nhu cầu về loại hàng hóa cụ thể và yêu cầu nhà cung cấp cung cấp thông tin về giá cả cùng các thông tin liên quan Sau khi nhận được thư chào mua, nhà xuất khẩu sẽ gửi “thư chào bán thụ động” để đáp ứng yêu cầu của Công ty cổ phần đào tạo và xây lắp điện Hà Nội Việc sử dụng thư hỏi hàng qua fax, email giúp Công ty nhận được thông tin đầy đủ, rõ ràng và chính xác với chi phí thấp.
Sau khi gửi thư chào mua và nhận phản hồi, Công ty có thể bắt đầu soạn thảo nội dung hợp đồng dự kiến Những thông tin thường được yêu cầu bao gồm:
• + Hàng hóa: Biết được chủng loại, quy cách, dặc tính, chất lượng của hàng nhập khẩu mà mỗi nhà cung cấp có thể cung cấp cho Công ty.
• + Giá cả: Biết được giá cả hàng hóa theo từng điều kiện giao hàng cụ thể.
• + Số lượng: Quyết định chính xác số lượng hangf hóa mà mỗi nhà cung cấp có thể cung cấp cho Công ty.
• + Phương thức thanh toán: Trả ngay hay trả chậm qua L/C, thanh toán một lần hay nhiều lần để có thể đem lại lợi ích cao nhất cho Công ty.
• + Điều khoản tên hàng: Ghi rõ ràng, chính xác
2.2.3 Tổ chức thực hiện hợp đồng
2.2.3.1 Làm thủ tục hải quan nhập khẩu
Thủ tục Hải quan là một yêu cầu quốc tế thiết yếu cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu, nhằm thực hiện chức năng quản lý nhà nước về Hải quan và bảo vệ quyền lợi của doanh nghiệp trong nước cũng như an ninh quốc gia Bên cạnh đó, thủ tục này còn cung cấp cơ sở pháp lý để xác nhận hàng hóa chịu thuế nhập khẩu.
Do vậy việc lên tờ khai phải chính xác và cẩn thận Nhân viên chứng từ là người lên tờ khai.
Sau khi tổng hợp thông tin về lô hàng, nhân viên chứng từ sẽ thực hiện việc lập tờ khai cho lô hàng nhập khẩu Có hai phương thức khai báo Hải quan: khai báo trực tiếp trên tờ khai Hải quan và khai báo qua phần mềm điện tử.
Công ty cổ phần đào tạo và xây lắp điện Hà Nội hiện đang áp dụng phần mềm ECUS5 (VNACCS) để thực hiện khai báo hải quan điện tử, nhờ vào sự phát triển của công nghệ.
Áp dụng công nghệ mới, đặc biệt là dịch vụ Hải quan điện tử, mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp so với hình thức khai báo Hải quan truyền thống Việc sử dụng Hải quan điện tử giúp tiết kiệm thời gian, giảm thiểu sai sót và tăng cường hiệu quả trong quy trình thông quan.
Việc áp dụng phần mềm khai báo Hải quan điện tử ECUS5 đã giúp Công ty cổ phần đào tạo và xây lắp điện Hà Nội thực hiện khai Hải quan hoàn toàn tự động, mang lại tốc độ thực hiện nhanh chóng và độ chính xác cao Điều này đặc biệt quan trọng trong việc truyền dữ liệu từ người khai đến cơ quan Hải quan, góp phần nâng cao hiệu quả trong công tác tiếp nhận và phân luồng.
Việc ứng dụng phần mềm khai báo Hải quan điện tử đã nâng cao tính tiện lợi cho người làm thủ tục Hải quan, cho phép họ thực hiện tờ khai từ bất kỳ đâu mà không cần phải đến trực tiếp chi cục Hải quan trong giờ hành chính.
• internet, và bất cứ thời điểm nào trong ngày, quy trình thực hiện tờ khai cũng được rút gọn đáng kể về thời gian.
Việc sử dụng phần mềm máy tính để thực hiện các thủ tục hải quan không chỉ giúp tiết kiệm chi phí di chuyển cho doanh nghiệp mà còn giảm áp lực cho cơ quan Hải quan khi làm việc trực tiếp với nhiều người từ các doanh nghiệp.
Sau khi hoàn tất việc khai điện tử, bạn sẽ nhận được tờ khai Hải quan hàng nhập Tiếp theo, hãy in bộ tờ khai và tiến hành các thủ tục Hải quan tại cảng.
Sau khi hoàn tất việc khai điện tử, người dùng sẽ nhận được tờ khai Hải quan hàng nhập Tiếp theo, cần in bộ tờ khai và tiếp tục thực hiện thủ tục Hải quan tại cảng.
> Chuẩn bị bộ hồ sơ Hải quan
• Bộ hồ sơ Hải quan gồm có :
- Phiếu tiếp nhận hồ sơ
- Lệnh hình thức (do cán bộ Hải quan in ra sau khi đã có tờ khai)
- Tờ khai Hải quan (2 bản chính)
- Tờ khai giá tính thuế (1 bản sao)
- Họp đồng thương mại (1 bản sao)
> Mở tờ khai Hải quan
Tinh hình hoạt động kinh doanh của Công ty giai đoạn 2016 -2018
• Bảng 2.2 Kết quả hoạt động kinh doanh của Công ty giai đoạn 2016-2018
• Chỉ tiêu • Năm 2016 • Năm 2017 • Năm 2018
•(Nguồn: Phòng kế toán của Công ty)
• Qua bảng số liệu trên ta thấy:
Doanh thu từ hoạt động đào tạo và xây lắp của Công ty đã liên tục tăng trưởng qua các năm, với mức tăng trưởng năm sau cao hơn năm trước Cụ thể, doanh thu năm 2017 đạt 48.108 triệu đồng, tăng 18,89% so với năm 2016 Năm 2018, doanh thu tiếp tục tăng mạnh lên 364.240 triệu đồng, với mức tăng 61.336 triệu đồng, tương ứng 20,25% so với năm 2017 Điều này cho thấy hoạt động kinh doanh của Công ty đang phát triển rất khả quan.
Chi phí của Công ty có xu hướng tăng cùng với doanh thu, tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng của chúng không đồng nhất Cụ thể, trong năm 2017, tổng chi phí của Công ty đã tăng 19.932 triệu đồng, tương ứng với mức tăng 10,06% so với năm 2016.
2018 tăng 27.372 triệu đồng, tương ứng 12,56% so với năm 2017.
Từ năm 2016 đến 2018, doanh thu của Công ty tăng trưởng nhanh hơn chi phí, dẫn đến lợi nhuận trước thuế không ngừng tăng lên Đặc biệt, năm 2018, lợi nhuận trước thuế của Công ty đã ghi nhận mức tăng 40,01% so với năm 2017.
• Thu nhập bình quân và tốc tăng/giảm thu nhập của lao động trong Công ty cố phần đào tạo và xây lắp điện
• Thu nhập bình quân đầu nguời/năm (triệu VNĐ)
• Tốc độ tăng/giảm thu nhập (%)
• Biểu đồ 2.1 Thu nhập bình quân và tốc độ tăng/giảm thu nhập của lao động trong Công ty giai đoạn 2013 -2018
• (Nguồn: phòng kế hoạch của Công ty)
• Nhìn vào biểu đồ ta thấy được sự tăng trưởng của thu nhập qua các năm Năm
Năm 2018, tốc độ thu nhập của lao động tăng mạnh lên tới 11,8% so với năm 2017, đánh dấu sự cải thiện đáng kể so với mức tăng dưới 5% trong các năm 2015, 2016 và 2017 Dự báo cho thấy tình hình thu nhập sẽ tiếp tục tăng trong những năm tới, đồng nghĩa với việc đời sống của lao động sẽ được cải thiện bền vững trong tương lai.
Sự tăng trưởng này cho thấy Công ty đã mở rộng quy mô kinh doanh, với các đơn vị trực thuộc nỗ lực quản lý hiệu quả và chủ động tìm kiếm thị trường, từ đó đạt được những kết quả tích cực.
Công ty cổ phần đào tạo và xây lắp điện Hà Nội đã chứng tỏ hiệu quả hoạt động kinh doanh trong những năm qua, với doanh thu và lợi nhuận hàng năm luôn vượt kế hoạch Điều này không chỉ khẳng định vị thế của công ty trên thị trường Việt Nam mà còn mở rộng ra thị trường quốc tế.
2.4 Các nhân tố ảnh hưởng tới quy trình nhập khẩu hàng hóa của Công ty cổ phần đào tạo và xây lắp điện Hà Nội
Các nhân tố ảnh hưởng đến quy trình nhập khẩu hàng hóa, đã được phân tích trong chương 1, đều tác động đến mọi quy trình nhập khẩu Những yếu tố này không chỉ liên quan đến các mặt hàng cụ thể mà còn ảnh hưởng đến toàn bộ hoạt động nhập khẩu.
Doanh nghiệp xuất nhập khẩu, đặc biệt là Công ty Cổ phần Đào tạo và Xây lắp Điện Hà Nội, chịu ảnh hưởng trực tiếp từ nhiều nhân tố trong quy trình nhập khẩu Những yếu tố này có thể bao gồm chính sách thương mại, quy định hải quan, và tình hình thị trường quốc tế, tất cả đều góp phần vào hiệu quả hoạt động nhập khẩu của công ty.
• Thể hiện rõ nhất ở đội ngũ cán bộ của Công ty cổ phần đào tạo và xây lắp điện
Hà Nội đóng vai trò quan trọng trong hoạt động nhập khẩu, với đội ngũ cán bộ có năng lực tốt Tuy nhiên, việc giao cho cán bộ thực hiện nhiều công việc cùng lúc trong quy trình nhập khẩu có thể dẫn đến sai sót Do đó, cần đảm bảo phân chia nhiệm vụ hợp lý để nâng cao hiệu quả và độ chính xác trong quy trình này.
Công ty duy trì nguồn tài chính ổn định, đảm bảo hoạt động nhập khẩu diễn ra liên tục và quy trình nhập khẩu được thực hiện nhanh chóng.
> Yếu tố thị trường và yếu tố nước ngoài
Thiếu quan tâm trong nghiên cứu thị trường đã gây cản trở lớn cho quy trình nhập khẩu hàng hóa của Công ty Công ty không nắm bắt kịp thời những thay đổi về thị trường hàng nhập, dẫn đến việc thiếu chủ động trong việc điều chỉnh nguồn hàng và đối tác kinh doanh.
> Tỷ giá hối đoáivà tỷ suất ngoại tệ của ngân hàng.
Hoạt động nhập khẩu phụ thuộc trực tiếp vào đối tác nước ngoài và ngoại tệ trong thanh toán, do đó, chính sách tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng lớn đến doanh nghiệp Tất cả giao dịch và định giá trong kinh doanh nhập khẩu đều liên quan đến ngoại tệ, với tỷ giá hối đoái là yếu tố then chốt để so sánh giá cả hàng hóa trong nước và quốc tế Sự biến động của tỷ giá hối đoái có thể dẫn đến những thay đổi đáng kể trong tỷ trọng hàng nhập khẩu.
2.5 Kết quả của hoạt động kinh doanh nhập khẩu hàng hóa của Công ty
Phân tích sự biến động của trị giá nhập khẩu thực phẩm của công ty giúp đánh giá rõ ràng hơn về tình hình hoạt động chung của công ty qua các năm Việc theo dõi các thay đổi này không chỉ phản ánh sự phát triển hay suy giảm trong hoạt động kinh doanh mà còn cung cấp thông tin quý giá để đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.
Công ty cổ phần Đào tạo và Xây lắp điện Hà Nội chuyên nhập khẩu nguyên vật liệu và máy móc thiết bị phục vụ cho lĩnh vực đào tạo và xây lắp công trình kỹ thuật điện dân dụng.
• Trị giá và tốc độ nhập khẩu của công ty giai đoạn 2015-2018
• Trị giá nhập khẩu (USD) Tốc độ nhập khẩu(%)
• Biểu đồ 2.2 Giá trị và tốc độ nhập khẩu của công ty giai đoạn 2016- 2018
• (Nguồn: Phòng XNK Công ty cô phần đào tạo và xây ỉ ắp điện Hà Nội)
• Qua biểu đồ 2.1, ta thấy:
• Tốc độ nhập khẩu của công ty giai đoạn 2016-2018 tăng nhanh, cụ thể là năm
Trong năm 2016, trị giá nhập khẩu đạt 6.234.649.123 USD, và vào năm 2017, con số này tăng lên 7.369.978.728 USD, tương ứng với mức tăng 1.135.329.605 USD, tức 18,21% so với năm trước Đến năm 2018, trị giá nhập khẩu tiếp tục tăng, đạt 8.286.385.054 USD, với mức tăng 916.406.326 USD, tương đương 12,57% so với năm 2017.
• Ta thấy tốc độ tăng của năm 2018 so với 2017 chậm hơn tốc độ tăng của năm
Kết quả của hoạt động kinh doanh nhập khẩu hàng hóa của Công ty 43 1 Kim ngạch nhập khẩu
Phân tích sự biến động của trị giá nhập khẩu thực phẩm của công ty giúp đánh giá chi tiết hơn về tình hình hoạt động chung của công ty qua các năm Việc này không chỉ phản ánh xu hướng tiêu thụ mà còn chỉ ra những thay đổi trong chiến lược kinh doanh và khả năng thích ứng với thị trường.
Công ty cổ phần Đào tạo và Xây lắp điện Hà Nội chuyên nhập khẩu các nguyên vật liệu và máy móc thiết bị phục vụ cho lĩnh vực đào tạo và xây lắp công trình kỹ thuật điện dân dụng.
• Trị giá và tốc độ nhập khẩu của công ty giai đoạn 2015-2018
• Trị giá nhập khẩu (USD) Tốc độ nhập khẩu(%)
• Biểu đồ 2.2 Giá trị và tốc độ nhập khẩu của công ty giai đoạn 2016- 2018
• (Nguồn: Phòng XNK Công ty cô phần đào tạo và xây ỉ ắp điện Hà Nội)
• Qua biểu đồ 2.1, ta thấy:
• Tốc độ nhập khẩu của công ty giai đoạn 2016-2018 tăng nhanh, cụ thể là năm
Trong năm 2016, trị giá nhập khẩu đạt 6.234.649,123 USD, và đến năm 2017, con số này tăng lên 7.369.978,728 USD, tương ứng với mức tăng 1.135.329,605 USD, tức 18,21% so với năm trước Năm 2018, trị giá nhập khẩu tiếp tục tăng lên 8.286.385,054 USD, với mức tăng 916.406,326 USD, tương đương 12,57% so với năm 2017.
• Ta thấy tốc độ tăng của năm 2018 so với 2017 chậm hơn tốc độ tăng của năm
Năm 2017, công ty đã tăng cường nhập khẩu và đổi mới thiết bị máy móc cho bộ phận xấy lắp, dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong hoạt động nhập khẩu so với năm 2016 Đồng thời, công ty cũng mở rộng thị trường nhập khẩu tại Pháp, góp phần vào sự phát triển này Tuy nhiên, đến năm 2018, tốc độ nhập khẩu chậm lại do giá nguyên liệu toàn cầu tăng và các rào cản thuế quan từ các thị trường xuất khẩu.
Năm 2018, công ty ghi nhận sự tăng trưởng chậm hơn so với năm 2017 do triển khai phương án thu mua nguyên liệu trong nước Việc này không chỉ giúp giảm giá thành sản phẩm mà còn tiết kiệm thời gian vận chuyển và chi phí so với nhập khẩu Do đó, mở rộng thu mua nguyên liệu nội địa và giảm phụ thuộc vào hàng nhập khẩu là điều cần thiết cho sự phát triển bền vững của công ty trong bối cảnh hiện nay.
2.5.2 Cơ cẩu mặt hàng nhập khẩu
Trong quá trình nhập khẩu, việc phân tích mặt hàng nhập khẩu của công ty là rất quan trọng để đánh giá sự biến động của từng khoản mục Sự biến động này được thể hiện rõ qua bảng 2.1 dưới đây.
• Bảng 2.3 Co* cấu mặt hàng kinh doanh nhập khẩu của công ty giai đoạn( 2016-2018)
• Các mặt hàng • Năm 2016 • Năm 2017 • Năm 2018
• (Nguồn: phòng kỉnh doanh Công ty cổ phần đào tạo và xây lẳp điện)
• Mặt hàng nhập khẩu của công ty tăng đều trong giai đoạn 2016-2018.
Năm 2017 ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong tất cả các mặt hàng so với năm 2016, đặc biệt là giá trị nhập khẩu máy móc thiết bị, với mức tăng 137,3%.
Năm 2017, giá trị nhập khẩu nguyên vật liệu đạt 1.201.466,097 USD, tăng 650.334,86 USD, tương đương 118% so với năm 2016 Hàng tiêu dùng cũng ghi nhận mức tăng 625.737,942 USD, tăng 100,4% so với năm trước Sự gia tăng nhập khẩu máy móc thiết bị chủ yếu do công ty đầu tư vào thiết bị và dây chuyền sản xuất mới nhằm mở rộng sản xuất và phát triển sản phẩm mới.
Năm 2018, tình hình kinh tế có những biến động đáng kể, với giá trị vật liệu tăng từ 1.201.466,097 USD lên 2.787.401,345 USD, tăng 132% Tuy nhiên, các mặt hàng khác lại chứng kiến sự sụt giảm, đặc biệt là hàng tiêu dùng, giảm 3,2% so với năm 2017 Nhập khẩu máy móc thiết bị giảm mạnh tới 62,9% do công ty gặp khó khăn trong kinh doanh và đã thực hiện việc nhập khẩu máy móc mới vào năm 2017, dẫn đến việc giảm nhập khẩu là hợp lý.
Phân tích trên chỉ mới đưa ra nhận xét về sự biến động của từng khoản mục nhập khẩu của công ty trong ba năm qua Biểu đồ 2.3 cho thấy rõ sự thay đổi trong cơ cấu mặt hàng nhập khẩu, giúp người đọc hiểu rõ hơn về xu hướng và sự biến động này.
• Biểu đồ 2.3 Cơ cấu mặt hàng nhập khẩu của Công ty
• (Nguồn: Phòng XNK Công ty cô phần đào tạo và xây ỉ ắp điện Hà Nội)
Năm 2016, tỷ lệ nhập khẩu nguyên vật liệu đạt 32,8%, chủ yếu do yêu cầu đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng quốc tế, với các mặt hàng như sắt, thép và gạch ốp lát được nhập khẩu từ nước ngoài Trong khi đó, các mặt hàng tiêu dùng chủ yếu được mua trong nước, dẫn đến tỷ trọng nhập khẩu chỉ ở mức 10% Việc nhập khẩu chủ yếu diễn ra khi có yêu cầu từ khách hàng hoặc khi thị trường nội địa không đáp ứng đủ nhu cầu.
Cơ cấu nhập khẩu năm 2017 ghi nhận sự thay đổi nhỏ, với tỷ trọng nguyên vật liệu nhập khẩu giảm từ 32,8% năm 2016 xuống còn 16,3% vào năm 2017.
Tỷ trọng nhập khẩu hàng tiêu dùng đã tăng từ 10% năm 2016 lên 16,9% vào năm 2017, trong khi đó, tỷ trọng nhập khẩu máy móc thiết bị cũng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ từ 30,8% năm 2006 lên 65,7% vào năm 2007 Sự gia tăng này cho thấy sự chuyển dịch trong cơ cấu nhập khẩu, phản ánh nhu cầu ngày càng cao về hàng tiêu dùng và máy móc thiết bị trong nền kinh tế.
Nguyên nhân sụt giảm tỷ trọng nhập khẩu năm 2017 chủ yếu do lượng nguyên vật liệu từ năm 2016 không sử dụng hết, dẫn đến tồn đọng Ngược lại, hàng tiêu dùng và máy móc thiết bị tăng trưởng nhờ vào sự mở rộng sản xuất và thị trường của công ty Cơ cấu nhập khẩu năm 2018 không có nhiều thay đổi, chỉ ghi nhận sự chênh lệch nhỏ về tỷ trọng các loại nguyên vật liệu, với tỷ trọng nhập khẩu vật liệu tăng nhẹ và tỷ trọng nhập khẩu ba khoản mục còn lại giảm nhẹ.
Sự thay đổi này không đáng kể do công ty đã chuyển hướng khai thác nguồn nguyên liệu trong nước, nhưng vẫn đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng Điều này giúp tiết kiệm chi phí, duy trì tốc độ kinh doanh, cũng như nâng cao công tác đào tạo và thực hiện các công trình xây lắp.
2.5.3 Cơ cẩu thị trường nhập khẩu của Công ty
Nhận xét quy trình nhập khẩu hàng hóa của Công ty cổ phần đào tạo và xây lắp điện Hà Nội
xây lắp điện Hà Nội
• Quy trình nhập khẩu hàng hóa tại Công ty cổ phần đào tạo và xây lắp điện Hà
Nội đã hoàn thành đúng tiến độ dự đoán, cung cấp đầy đủ hàng hóa cần thiết cho quá trình xây lắp và phục vụ các đại lý.
Công ty cam kết thực hiện các hợp đồng nhập khẩu theo đúng các điều khoản đã ký kết, nhằm giảm thiểu tối đa các sai sót trong quá trình nghiệp vụ.
Công ty đã triển khai các biện pháp thích hợp để cải thiện quy trình nhận hàng hóa tại bến cảng và làm thủ tục hải quan, giúp hoàn thành nhanh chóng và hiệu quả Mặc dù còn nhiều khó khăn, hàng nhập về vẫn đảm bảo đúng thời gian quy định, số lượng và chất lượng, sẵn sàng vận chuyển tới chân công trình.
• Cập nhật các thông tin về chính sách thuế cho các mặt hàng kịp thời khiến thủ tục Hải quan diễn ra nhanh chóng.
Công ty cam kết thanh toán hợp đồng đúng hạn và đầy đủ, từ đó xây dựng được uy tín vững chắc với đối tác Nhờ vào sự tin cậy này, công ty thường xuyên nhận được sự ưu đãi trong việc gia hạn thời gian thanh toán từ các bạn hàng.
2.6.2 Những tồn tại và hạn chế
Công ty hiện không có bộ phận chuyên trách cho hoạt động nhập khẩu, dẫn đến việc nhân viên phải đảm nhiệm nhiều công việc khác nhau trong khi trình độ còn hạn chế Sự thiếu hụt này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động kinh doanh, đặc biệt là quy trình nhập khẩu, do đây là một lĩnh vực yêu cầu sự chuyên môn cao và các nghiệp vụ phức tạp.
Hoạt động nghiên cứu thị trường của Công ty chưa được chú trọng đúng mức, mặc dù đây là một yếu tố quan trọng giúp nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Công ty thường chỉ xây dựng kế hoạch ngắn hạn cho hoạt động nhập khẩu hàng hóa, dựa chủ yếu vào kinh nghiệm của Ban giám đốc, thay vì áp dụng những quyết định dựa trên phân tích dữ liệu sâu sắc.
• trên sự nghiên cứu bài bản về: nhu cầu trong nuớc, sụ biến động về nguồn hàng từ cá nhà cung cấp nuớc ngoài.
Nội dung các điều khoản trong hợp đồng của Công ty với các nhà cung cấp hiện nay còn sơ sài và chung chung, điều này gây ảnh hưởng tiêu cực đến quy trình nhập khẩu, đặc biệt là trong việc làm thủ tục hải quan, nhận hàng và giải quyết các mâu thuẫn phát sinh trong quá trình thực hiện hợp đồng.
Vào thứ Ba, Công ty gặp nhiều sai sót trong quy trình làm thủ tục Hải quan nhập khẩu, đặc biệt là trong việc khai báo thuế, ghi số liệu vào tờ khai và lập phụ lục tờ khai Những lỗi này không chỉ làm chậm tiến độ thông quan hàng nhập khẩu mà còn gây ức chế cho cán bộ Hải quan.
Những vấn đề tồn tại đã ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động nhập khẩu của Công ty Do đó, việc xác định nguyên nhân và tìm ra giải pháp khắc phục những vấn đề này là vô cùng cần thiết.
2.6.3 Nguyên nhân của những tồn tại và hạn chế
Một trong những điểm yếu lớn trong quá trình nhập khẩu là nguồn nhân lực và cách sử dụng nguồn nhân lực Việc nhân viên phải kiêm nhiệm nhiều công việc khác nhau xuất phát từ việc công ty thiếu nhân sự để thực hiện các nghiệp vụ nhập khẩu Hơn nữa, trình độ chuyên môn của nhân viên còn hạn chế do quá trình tuyển chọn chưa được chú trọng đúng mức và thiếu kế hoạch đào tạo bài bản.
Những tồn tại trong nghiên cứu thị trường xuất phát từ việc nhập khẩu chỉ đóng vai trò phụ trợ cho lĩnh vực đào tạo và xây lắp của công ty Bên cạnh đó, hoạt động nghiên cứu thị trường cũng gặp phải nhiều khó khăn do tính tốn kém và phức tạp của nó.
Công ty đang gặp phải những tồn tại trong nội dung hợp đồng do quá tin tưởng vào mối quan hệ với các nhà cung cấp, đặc biệt là từ Trung Quốc, dẫn đến việc cho rằng mọi mâu thuẫn có thể giải quyết thông qua thương lượng Hơn nữa, công ty chưa nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của các điều khoản như trọng tài, khiếu nại và miễn trách Mặc dù trong thực tế kinh doanh hiện tại chưa xảy ra vấn đề này, công ty cần nghiên cứu và đưa các điều khoản này vào hợp đồng để có cơ sở pháp lý giải quyết các tranh chấp có thể phát sinh.
• Thứ tu, các tồn tại trong việc thục hiện thủ tục Hải quan nhập khẩu của Công ty là do các nuyên nhân chủ yếu sau:
• - Công ty chua có nhân viên chuyên trách thục hiện công việc này Thuờng thì công việc đuợc kiêm nhiệm.
Hiện nay, Hải quan yêu cầu các doanh nghiệp thực hiện kê khai và áp mã tính thuế, điều này đã làm gia tăng gánh nặng cho nhân viên trong việc hoàn tất hồ sơ Hải quan.