Cơ SỞ LÝ LUẬN VÀ THựC TIỄN VỀ ĐẦU TU TRựC TIẾP NUỚC NGOÀI
Vai trò của FDI với sự phát triển kinh tế - xã hội của quốc gia
Hoạt động xúc tiến đầu tư địa phương là yếu tố then chốt trong việc thu hút vốn FDI, tập trung vào marketing quốc tế để nâng cao hình ảnh môi trường đầu tư Địa phương có nhiều điều kiện thuận lợi sẽ gia tăng lợi thế cạnh tranh so với các khu vực khác, đặc biệt khi hình ảnh của họ được biết đến rộng rãi bởi các nhà đầu tư nước ngoài Để thực hiện hiệu quả hoạt động này, chính quyền địa phương cần nghiên cứu và đánh giá kỹ lưỡng các lợi thế của khu vực tiềm năng, từ đó xây dựng quy hoạch kêu gọi đầu tư và danh mục dự án phù hợp, nhằm phát triển các chương trình xúc tiến đầu tư hiệu quả.
1.2 Vai trò của FDI với sự phát triến kinh tế - xã hội của quốc gia
FDI có vai trò quan trọng đối với sự phát triển kinh tế - xã hội của cả nuớc đi đầu tu và nuớc tiếp nhận đầu tu.
1.2.1 Đối với nước đầu tư Đầu tiên, FDI góp phần làm tăng tổng sản phẩm quốc dân trong nuớc
Doanh nghiệp FDI chuyển lợi nhuận về nước sẽ nâng cao thu nhập quốc dân của quốc gia đầu tư Bên cạnh đó, FDI cũng thúc đẩy hoạt động xuất nhập khẩu giữa nước đầu tư và nước tiếp nhận, từ đó gia tăng kim ngạch thương mại và mở rộng quan hệ thương mại với các quốc gia khác.
Thứ hai, kéo dài chu kỳ sống của sản phẩm
Sản phẩm có thể đã cũ và bão hòa tại nước đầu tư, nhưng nhà đầu tư có thể mang sản phẩm đó ra nước ngoài, biến nó thành một sản phẩm mới với tiềm năng phát triển Đầu tư trực tiếp nước ngoài giúp kéo dài chu kỳ sống của sản phẩm, khi mà sản phẩm đã gần hết vòng đời ở quốc gia này nhưng lại hoàn toàn mới và đáp ứng nhu cầu tại thị trường khác.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài giúp các công ty tiếp cận nguồn nguyên liệu giá rẻ và dồi dào, tạo dựng thị trường cung cấp ổn định Nhờ vào lợi thế về chi phí sản xuất thấp của các nước tiếp nhận đầu tư, doanh nghiệp có thể hạ giá thành sản phẩm, giảm chi phí vận chuyển và nâng cao sức cạnh tranh, từ đó tăng hiệu quả vốn đầu tư.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) không chỉ giúp các nhà đầu tư mở rộng quy mô kinh tế mà còn tăng cường ảnh hưởng của họ trên thị trường toàn cầu Khi đầu tư hiệu quả, nhà đầu tư có thể thu về lợi nhuận lớn, từ đó củng cố nguồn vốn, mở rộng sản xuất và đầu tư công nghệ để cạnh tranh tốt hơn Ngoài ra, các nhà đầu tư nước ngoài cũng có khả năng chuyển lợi nhuận khổng lồ về nước từ các hoạt động đầu tư thành công Như vậy, FDI không chỉ nâng cao vị thế cạnh tranh của nhà đầu tư trên thị trường quốc tế mà còn mang lại lợi ích kinh tế đáng kể.
1.2.2 Với nước tiếp nhận đầu tư Đầu tiên, bổ sung nguồn vốn lớn cho nuớc tiếp nhận đầu tu
Việc thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung nguồn vốn lớn cho nền kinh tế Để tăng trưởng nhanh chóng, các quốc gia cần gia tăng vốn, đặc biệt là từ FDI Đầu tư nước ngoài không chỉ mở rộng nguồn thu thuế cho ngân sách nhà nước mà còn tạo ra nhiều việc làm mới và tăng cường thu ngoại tệ.
FDI không gây gánh nặng nợ cho quốc gia tiếp nhận đầu tư, vì nhà đầu tư nước ngoài tự mang theo vốn và công nghệ để thực hiện đầu tư Họ trực tiếp quản lý các hoạt động đầu tư mà không cần quốc gia tiếp nhận phải vay nợ từ nước ngoài Do đó, hoạt động FDI không làm phát sinh nợ cho nước tiếp nhận.
Thứ hai, chuyển giao công nghệ, bí quyết quản lý
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) mang lại cho nước tiếp nhận cơ hội tiếp thu công nghệ và bí quyết quản lý từ các công ty nước ngoài Những khoản đầu tư này không chỉ cung cấp vốn mà còn bao gồm kinh nghiệm quản lý quý giá, giúp tối ưu hóa lợi nhuận và nâng cao hiệu quả hoạt động Tuy nhiên, việc phổ biến công nghệ và bí quyết quản lý trên toàn quốc còn phụ thuộc vào khả năng tiếp thu của nước tiếp nhận.
Thứ ba, tạo việc làm và tăng chất luợng nguồn lao động
Đầu tư nước ngoài (FDI) đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế, khi các nhà đầu tư mang vốn và công nghệ đến xây dựng nhà máy và khu công nghiệp Điều này không chỉ tăng số lượng việc làm mà còn nâng cao chất lượng đào tạo cho công nhân Cụ thể, FDI trực tiếp tạo ra việc làm bằng cách tuyển dụng lao động địa phương cho các doanh nghiệp FDI, trong khi FDI gián tiếp góp phần tạo việc làm thông qua các doanh nghiệp cung cấp hàng hóa và dịch vụ cho các công ty này.
Thứ tư, góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế
FDI đóng vai trò quan trọng trong việc chuyển dịch cơ cấu kinh tế, giúp tăng tỷ trọng ngành công nghiệp và dịch vụ, đồng thời giảm tỷ trọng ngành nông nghiệp Khi quốc gia tiếp nhận đầu tư có định hướng phát triển kinh tế rõ ràng và kịp thời, họ sẽ áp dụng các chính sách phù hợp để thu hút và phát triển các ngành kinh tế cụ thể, từ đó nâng cao hiệu quả của hoạt động đầu tư.
Cuối cùng, một số tích cực khác
FDI đóng vai trò quan trọng trong việc mở rộng hợp tác kinh tế quốc tế, tạo ra hiệu ứng đầu tư tích cực và thu hút nhà đầu tư từ các quốc gia khác Khi nhà đầu tư nước ngoài kinh doanh hiệu quả tại một quốc gia, điều này không chỉ mang lại lợi nhuận lớn cho họ mà còn thu hút thêm nhiều nhà đầu tư khác, những người nhận thấy cơ hội và tiềm năng đầu tư trong lĩnh vực đó hoặc các lĩnh vực khác có khả năng sinh lợi cao trong tương lai.
1.3 Kinh nghiệm thu hút FDI của Trung Quốc
1.3.1 Giới thiệu về Trung Quốc
Trung Quốc, chính thức được gọi là nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa, là một quốc gia nằm ở Đông Á và là quốc gia đông dân nhất thế giới với hơn 1,382 tỷ người (năm 2016) Đây là một quốc gia độc đảng, do Đảng Cộng sản lãnh đạo, với chính phủ trung ương đóng tại thủ đô Bắc Kinh.
Từ năm 1949 đến cuối năm 1978, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa áp dụng kinh tế kế hoạch tập trung theo mô hình Liên Xô Tuy nhiên, từ năm 1978, dưới sự lãnh đạo của Đặng Tiểu Bình, nền kinh tế bắt đầu được cải cách, chuyển sang mô hình kinh tế hỗn hợp và định hướng thị trường.
Kể từ khi bắt đầu tự do hóa kinh tế vào năm 1978, Trung Quốc đã trở thành một trong những nền kinh tế tăng trưởng nhanh nhất thế giới, chủ yếu nhờ vào đầu tư và xuất khẩu Theo IMF, GDP của Trung Quốc tăng trung bình 10,5% mỗi năm từ 2001 đến 2010 Trong giai đoạn 2007-2011, tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc bằng tổng tăng trưởng của các quốc gia G7 Năng suất cao, chi phí lao động thấp và cơ sở hạ tầng phát triển giúp Trung Quốc dẫn đầu toàn cầu trong lĩnh vực chế tạo.
Trong những năm gần đây, nền kinh tế Trung Quốc đã có những bước nhảy vọt ấn tượng, vượt qua Nhật Bản để trở thành nền kinh tế lớn thứ hai thế giới sau Mỹ Thành công của Trung Quốc được hình thành từ nhiều nhân tố, trong đó đầu tư trực tiếp nước ngoài đóng vai trò quan trọng Đầu tư này không chỉ góp phần vào GDP mà còn thúc đẩy sự phát triển kinh tế và chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng tích cực, nâng tổng sản lượng GDP của Trung Quốc lên những con số ấn tượng.
Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam
Là quốc gia láng giềng của Trung Quốc và Malaysia, nước bạn đã thành công trong việc thu hút FDI, từ đó Việt Nam có thể rút ra một số bài học quý giá để cải thiện môi trường đầu tư và tăng cường sức hấp dẫn đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
Việt Nam cần hoàn thiện hệ thống luật pháp để thúc đẩy đầu tư và kinh doanh, bao gồm việc sửa đổi các quy định không còn phù hợp, thiếu đồng bộ và bổ sung những nội dung còn thiếu Chính sách thu hút và ưu đãi đầu tư cần được xây dựng theo hướng cạnh tranh hơn so với các nước trong khu vực, đồng thời đảm bảo môi trường đầu tư ổn định, có tính tiên liệu và minh bạch.
Công khai các quy hoạch đã được phê duyệt giúp nhà đầu tư nước ngoài dễ dàng tiếp cận thông tin, từ đó xây dựng kế hoạch đầu tư hiệu quả Cần hoàn thiện thể chế quy hoạch để nâng cao chất lượng phê duyệt và tăng cường quản lý nhà nước trong công tác quy hoạch phục vụ phát triển Đồng thời, cần gắn kết chặt chẽ giữa quy hoạch sử dụng đất và quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội, ưu tiên quỹ đất cho các dự án đã được phê duyệt.
Pháp luật Việt Nam cần được điều chỉnh để ngăn chặn tình trạng các nhà đầu tư báo lỗ khi đầu tư tại Việt Nam nhằm tránh nghĩa vụ nộp thuế Việc này sẽ giúp tăng cường tính minh bạch và công bằng trong hệ thống thuế, đồng thời tạo điều kiện cho môi trường đầu tư phát triển bền vững.
Để phát triển vùng hiệu quả, cần thiết lập chính sách phù hợp với đặc thù từng khu vực ở Việt Nam Mỗi vùng lãnh thổ có những lợi thế riêng, do đó, cần xác định hướng phát triển cụ thể cho từng địa bàn Các biện pháp và chính sách cần được áp dụng để phát huy thế mạnh của các khu vực, đồng thời khuyến khích đầu tư nước ngoài vào các khu chế xuất, khu công nghiệp tập trung và khu kinh tế mở Điều này sẽ giúp giảm thiểu sự mất cân bằng trong cơ cấu vùng trên toàn quốc.
Để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào các ngành và lĩnh vực, nhà nước cần có định hướng phát triển bền vững, ưu tiên các dự án thân thiện với môi trường như năng lượng tái tạo, điện mặt trời, điện gió và xây dựng các tòa nhà xanh tiết kiệm năng lượng Các dự án này thường có suất đầu tư cao và chi phí vượt trội so với giá thương phẩm hiện tại, do đó cần sự hỗ trợ ban đầu từ nhà nước và tạo ra môi trường cạnh tranh công bằng thông qua đấu thầu minh bạch để phát triển nhanh các nguồn năng lượng mới.
Chương 2 THựC TRẠNG ĐẦU TƯ TRựC TIÉP CỦA NHẬT BẢN
VÀO VIỆT NAM GIAI ĐOẠN 2010-2016
2.1 Xu hướng đầu tư của Nhật Bản
2.1.1 Giới thiệu khái quát về Nhật Bản
Nhật Bản là một quần đảo nằm ở Tây Bắc của lòng chảo Thái Bình Dương, cách xa lục địa châu Á Quần đảo này bao gồm 6.852 hòn đảo lớn nhỏ, với tổng diện tích lên tới 377.944 km².
Nhật Bản, một quốc gia nghèo tài nguyên với dân số khoảng 125 triệu người (đầu năm 2016), đã trải qua một quá trình phục hồi kinh tế nhanh chóng sau Chiến tranh thế giới thứ 2 Từ 1945 đến 1954, nền kinh tế phục hồi mạnh mẽ, tiếp theo là giai đoạn phát triển cao độ từ 1955 đến 1973, sau đó tăng trưởng chậm lại từ 1974 đến 1990 và rơi vào tình trạng trì trệ từ 1991 đến nay Dù đối mặt với nhiều thách thức, Nhật Bản vẫn giữ vị trí cường quốc kinh tế thứ ba thế giới, là thành viên của Liên Hợp Quốc, APEC, G7, G8 và G20 Nền kinh tế Nhật Bản xếp hạng ba thế giới theo GDP danh nghĩa, thứ tư theo sức mua tương đương, và đứng thứ tư toàn cầu về kim ngạch xuất nhập khẩu.
Tính đến năm 2016, tổng sản phẩm nội địa của Nhật Bản đạt 4.730.250 triệu USD, với GDP trên đầu người là 37.842 USD, xếp thứ 3 thế giới và thứ 2 châu Á sau Trung Quốc Nhật Bản có cán cân thương mại dư thừa và dự trữ ngoại tệ đứng đầu thế giới, điều này dẫn đến nguồn vốn đầu tư ra nước ngoài rất lớn Nhật Bản cũng là quốc gia cho vay và viện trợ tái thiết, phát triển lớn nhất toàn cầu, với nhiều tập đoàn tài chính và ngân hàng hàng đầu.
2.1.2 Quan hệ Việt Nam — Nhật Bản
Quan hệ Việt - Nhật bắt đầu từ thế kỷ XVI với hoạt động buôn bán của các nhà buôn Nhật tại Việt Nam Chính thức thiết lập quan hệ ngoại giao vào ngày 21 tháng 9 năm 1973, Nhật Bản đã tái khởi động viện trợ cho Việt Nam vào năm 1992 Đặc biệt, vào tháng 3/2014, hai nước đã nâng cấp quan hệ thành “Đối tác chiến lược sâu rộng vì hòa bình và phồn vinh ở Châu Á” trong chuyến thăm Nhật Bản của Chủ tịch nước Trương Tấn Sang.
Quan hệ Việt Nam - Nhật Bản đang phát triển mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực, đánh dấu bước chuyển mình về chất và chiều sâu Hai quốc gia đã xây dựng mối quan hệ đặc biệt thông qua các chuyến thăm cấp cao giữa lãnh đạo và ký kết nhiều hiệp định quan trọng.
Thứ nhất, về hợp tác kinh tế
Nhật Bản đã trở thành đối tác kinh tế hàng đầu của Việt Nam trong nhiều năm qua, đồng thời là quốc gia G7 đầu tiên công nhận quy chế kinh tế thị trường của Việt Nam vào tháng 10 năm 2011 Hiện tại, Nhật Bản là nhà tài trợ ODA lớn nhất cho Việt Nam, đóng vai trò quan trọng trong việc thu hút đầu tư.
Việt Nam là đối tác thương mại lớn thứ ba của Nhật Bản vào năm 2016 Hai nước đã ký kết Hiệp định khuyến khích và bảo hộ đầu tư vào tháng 12/2004 và Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam - Nhật Bản (VJEPA) vào tháng 10/2009, tạo ra khuôn khổ pháp lý thuận lợi cho sự phát triển của quan hệ kinh tế và thương mại giữa hai quốc gia.
Nhật Bản đang tích cực hỗ trợ Việt Nam thực hiện Kế hoạch hành động liên quan đến Chiến lược công nghiệp hóa, trong khuôn khổ hợp tác Việt - Nhật, với tầm nhìn hướng đến năm 2020 và 2030.
Thứ hai, về thuơng mại
Có thể thấy, hàng hóa của Nhật Bản và các nuớc G7 đang rất đuợc ua chuộng tại thị truờng Việt Nam.
Năm 2016, Nhật Bản đứng thứ 3 trong danh sách các bạn hàng thương mại của Việt Nam, với tổng kim ngạch thương mại hai chiều gần 30 tỷ USD, chiếm 9,7% tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của cả nước, tăng 10,43% so với năm 2015 Trong đó, xuất khẩu của Việt Nam sang Nhật Bản đạt 16,04 tỷ USD, tăng 7,08%, trong khi nhập khẩu từ Nhật Bản đạt 13,8 tỷ USD, giảm 3,35% (theo Tổng cục Hải quan Việt Nam).