GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI NGHIÊN CỨU
Lý do hình thành đề tài
Chi phí, tiến độ và chất lượng là ba tiêu chí quan trọng nhất để đánh giá sự thành công của bất kỳ dự án nào, bao gồm cả dự án xây dựng Ngành xây dựng được xem là một lĩnh vực hấp dẫn nhưng đầy rủi ro, yêu cầu sự nỗ lực và quyết tâm cao từ tất cả các bên tham gia Việc hoàn thành một dự án đúng theo tiến độ và chi phí kế hoạch thường gặp nhiều khó khăn và bất ngờ.
Sự biến động của các yếu tố nội bộ và ngoại vi có ảnh hưởng lớn đến chi phí thực tế của dự án, dẫn đến sự khác biệt so với kế hoạch ban đầu.
Kết quả của khảo sát được thực hiện gần đây bởi Trần Việt Thành (2007) đối với
Tại TPHCM, 160 dự án xây dựng cho thấy 93% trong số đó vượt chi phí từ 5-20%, chỉ có 7% không bị vượt chi phí Tình trạng này ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả dự án và quyền lợi của các bên liên quan Chủ đầu tư phải đối mặt với sự giảm sút về lợi nhuận, danh tiếng và thương hiệu Đối với đơn vị tư vấn, niềm tin từ Chủ đầu tư bị tổn hại, dẫn đến việc mất khách hàng tương lai Nhà thầu xây dựng cũng chịu thiệt hại tài chính và mất uy tín công ty do những hậu quả này.
Ngành xây dựng Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ với nhiều thành tựu đáng kể, đóng góp khoảng 50% vào tăng trưởng GDP hàng năm từ 7.5% đến 8.5% theo số liệu của Tổng cục thống kê 2007 Dự báo trong 5 năm tới, nền kinh tế Việt Nam sẽ duy trì tốc độ tăng trưởng từ 7.0% đến 8.5% mỗi năm, với tỉ trọng của khu vực công nghiệp và xây dựng dự kiến đạt trên 41% trong tổng sản phẩm quốc nội.
( http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid88&idmid=3&ItemIDa84 ) được mô tả ở Hình 1.1 sau đây
Ngành công nghiệp và xây dựng Tổng sản phNm trong nước
Hình 1.1 Tỉ trọng ngành công nghiệp và xây dựng đối với tổng sản phNm trong nước
Trong bối cảnh hội nhập toàn cầu hiện nay, sự xuất hiện của các nhà thầu quốc tế đã làm gia tăng cạnh tranh trong ngành xây dựng Nếu các nhà thầu Việt Nam chuẩn bị tốt từ bây giờ, họ sẽ có cơ hội phát triển mạnh mẽ, ngược lại, họ có thể sẽ phải nhường bước cho các đối thủ nước ngoài ngay trên thị trường nội địa Việc xác định nguyên nhân gây ra biến động chi phí và tìm kiếm các biện pháp khắc phục, đổi mới trong quản lý chi phí là rất cần thiết để đảm bảo thành công cho các dự án Điều này không chỉ giúp mỗi công ty tồn tại và phát triển mà còn góp phần vào sự phát triển chung của ngành xây dựng Việt Nam Đây chính là mục tiêu mà đề tài này hướng tới.
Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu được tiến hành nhằm đáp ứng các mục tiêu sau đây:
Để xác định các yếu tố gây ra sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí kế hoạch trong dự án xây dựng, cần phân tích các nhân tố như biến động giá nguyên vật liệu, thay đổi trong thiết kế, và hiệu suất lao động Những yếu tố này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến ngân sách dự án, dẫn đến sự chênh lệch giữa chi phí dự kiến và chi phí thực tế Việc nhận diện và đánh giá các nhân tố này là rất quan trọng để quản lý chi phí hiệu quả và tối ưu hóa quy trình thực hiện dự án.
Thu thập và phân tích dữ liệu là cần thiết để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố đại diện đến sự biến động chi phí dự án Việc này giúp nhận diện những nhân tố quan trọng và đưa ra giải pháp tối ưu cho quản lý chi phí.
Rút ra những bài học kinh nghiệm và đề xuất các giải pháp để giảm thiểu sự biến động chi phí
Phạm vi nghiên cứu
Đề tài nghiên cứu này tập trung khảo sát các dự án xây dựng đã hoàn thành tại TPHCM trong 5 năm gần đây (từ 2002 đến nay) Thời gian thực hiện nghiên cứu kéo dài 6 tháng, từ tháng 01 đến tháng 06 năm 2008 Để thu thập dữ liệu hiệu quả và chính xác, đối tượng khảo sát là những người có trách nhiệm quản lý dự án như Chủ đầu tư, Nhà quản lý dự án, Chỉ huy trưởng, Đội trưởng và Kỹ sư trưởng, những người đã có kinh nghiệm trong quản lý dự án xây dựng cụ thể.
Các nhà quản lý dự án có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí dự án xây dựng, từ đó ước lượng mức độ tác động của chúng Điều này giúp họ đề ra các biện pháp phòng tránh và hạn chế rủi ro chi phí, nâng cao hiệu quả trong quản lý chi phí và quản lý dự án xây dựng trong tương lai.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này được thực hiện qua hai giai đoạn: sơ bộ và chính thức Giai đoạn sơ bộ sử dụng phương pháp nghiên cứu định tính với kỹ thuật thảo luận nhóm nhằm khám phá và điều chỉnh mô hình Giai đoạn chính thức là nghiên cứu định lượng, trong đó dựa trên kết quả từ giai đoạn sơ bộ để thiết lập bảng câu hỏi thu thập dữ liệu, sau đó sử dụng phần mềm SPSS để xử lý và phân tích dữ liệu thu thập được.
Phương pháp thu thập dữ liệu
Dữ liệu phục vụ cho nghiên cứu được tổng hợp từ hai nguồn là thứ cấp và sơ cấp
Dữ liệu thứ cấp tham khảo từ nguồn của Tổng cục thống kê, Bộ xây dựng, Internet,
Bài viết sẽ cung cấp các chỉ số quan trọng về lạm phát, giá vật tư qua các thời kỳ, và tỷ lệ thất thoát trong xây dựng Đối với dữ liệu sơ cấp, bản câu hỏi sẽ được gửi đến đối tượng phỏng vấn thông qua hình thức trực tiếp hoặc gián tiếp.
Bố cục dự kiến của luận văn tốt nghiệp
Bố cục luận văn gồm 6 chương, bắt đầu với Chương 1 trình bày lý do, mục tiêu, phạm vi và ý nghĩa thực tiễn của đề tài Chương 2 cung cấp cơ sở lý thuyết, tạo nền tảng cho phân tích và xây dựng mô hình nghiên cứu ở Chương 3, nơi giới thiệu mô hình nghiên cứu và các nghiên cứu liên quan Chương 4 đề cập đến phương pháp nghiên cứu, bao gồm quy trình, thiết kế, chọn mẫu, thang đo và phương pháp thu thập dữ liệu Kết quả thu thập sẽ được phân tích và kiểm định trong Chương 5 Cuối cùng, Chương 6 đưa ra kết luận, kiến nghị, bài học kinh nghiệm, hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo, cùng với các giải pháp phù hợp để giải quyết vấn đề.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Giới thiệu
Chương 2 sẽ trình bày cơ sở lý thuyết và tổng quan các nghiên cứu liên quan đến chi phí trong xây dựng, cùng với các yếu tố đánh giá thành công của dự án xây dựng Mục tiêu của phần này là tạo nền tảng cho việc phát triển mô hình nghiên cứu của đề tài.
Cơ sở lý thuyết và tổng quan các nghiên cứu về chi phí trong xây dựng
Stuart Anderson và cộng sự (2005) đã phân loại các yếu tố tác động làm tăng chi phí dự án xây dựng thành ba nhóm chính với mười yếu tố Nhóm đầu tiên liên quan đến mức độ phức tạp của dự án, bao gồm sự phức tạp từ ngành xây dựng, thủ tục giấy tờ của cơ quan chức năng, và sự thay đổi trong phạm vi công việc cùng tiến độ thi công Nhóm thứ hai bao gồm các yếu tố kinh tế như sự leo thang giá cả, lạm phát và mức độ nghiên cứu thị trường của các bên liên quan Cuối cùng, nhóm thứ ba liên quan đến năng lực của Ban quản lý dự án, bao gồm sai sót trong lập dự toán ban đầu, yếu kém trong dự đoán tình hình biến động của dự án, và thiếu nhất quán trong tính toán chi phí dự phòng cũng như phương thức vận chuyển thiết bị vật tư.
Theo Hướng dẫn của Ủy ban Châu Âu (2006), có 8 yếu tố quyết định dự toán ban đầu, bao gồm tiến độ thi công, hình thức hợp đồng, lạm phát, thuế, loại công trình, vị trí thi công, tiêu chuẩn kỹ thuật và tình trạng công trường Nghiên cứu cũng chỉ ra 10 yếu tố gây biến động chi phí dự án, như thiếu sót trong khảo sát địa chất, thay đổi thiết kế, năng lực hạn chế của Ban quản lý dự án, lạm phát, khan hiếm vật tư, thay đổi tỉ giá, chọn sai nhà thầu, khó khăn tài chính, biến động chi phí đất và các trường hợp bất khả kháng Daniel Baloi và Andrew D.F Price (2001) xác định 7 nhóm yếu tố và 37 yếu tố cụ thể làm tăng chi phí dự án, bao gồm yếu tố từ người lập dự toán, đặc trưng dự án, tình hình kinh tế, chính trị, tính cạnh tranh, gian lận và triển khai thi công.
Cliff J Schexnayder và cộng sự (2003) đã chỉ ra 11 yếu tố chính làm gia tăng chi phí dự án, bao gồm: thay đổi quy mô, mở rộng phạm vi công việc, lạm phát, thời gian hoàn thành dự án, sai sót trong khảo sát và lập dự toán, thiếu kiến thức chuyên môn kỹ thuật, chậm trễ do yếu tố bên ngoài, sự phức tạp của bộ máy hành chính, thiếu kinh nghiệm của cơ quan chức năng, biến động thời tiết không lường trước và sai sót trong tiêu chuẩn kỹ thuật.
Tại Việt Nam cũng đã có một số nghiên cứu về đề tài này Nguyễn Anh Tuấn
Nghiên cứu năm 2007 đã chỉ ra các yếu tố gây chậm trễ tiến độ và vượt chi phí trong các dự án xây dựng, từ góc nhìn của các bên liên quan như Chủ đầu tư và đơn vị thi công Những yếu tố này ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả và thành công của dự án, đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các bên để quản lý rủi ro và tối ưu hóa quy trình thực hiện.
Nghiên cứu về Tư vấn và Nhà thầu chỉ ra 18 yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tất cả các bên liên quan, cho thấy rằng nhiều vấn đề phát sinh chủ yếu liên quan đến con người và công tác quản lý Trong khi đó, Trần Việt Thành (2007) xác định các nguyên nhân gây vượt chi phí trong dự án từ các nguồn như Chủ đầu tư, đơn vị Tư vấn, Nhà thầu và yếu tố khách quan, và đã sử dụng mô hình Bayes Belief Networks cùng hồi quy tuyến tính bội để định lượng các yếu tố này.
Lưu Trường Văn và cộng sự (2004) đã xác định hai yếu tố chính ảnh hưởng đến rủi ro chi phí trong dự án xây dựng, bao gồm thời gian hoàn thành từng công tác và giá vật tư, đặc biệt là thép và xi măng Họ cũng sử dụng mô hình tính toán dựa trên phương pháp mô phỏng Monte Carlo, kết hợp với phần mềm Crystal Ball, để phân tích dữ liệu và đánh giá khả năng cũng như mức độ tác động của các biến rủi ro đến chi phí của Nhà thầu.
Theo Anna Klemetti (2006), thành công của dự án xây dựng phụ thuộc vào nhiều yếu tố quan trọng, bao gồm mục tiêu dự án, phạm vi công việc, năng lực của người quản lý dự án, sự phối hợp của nhóm thực hiện, công tác hoạch định và kiểm tra giám sát Bên cạnh đó, việc phân công công việc hợp lý, quản trị thông tin liên lạc hiệu quả, sự hỗ trợ từ lãnh đạo, tác động của môi trường bên ngoài, cũng như an toàn lao động và y tế đều có ảnh hưởng đáng kể đến kết quả cuối cùng của dự án.
Nghiên cứu của Albert P.C Chan (2001) chỉ ra rằng chi phí là một trong những tiêu chí hàng đầu để đo lường sự thành công của dự án xây dựng Nhiều nghiên cứu khác cũng đã xác nhận điều này Westerveld (2002), theo Cao Hào Thi (2006), đã phát triển mô hình dự án thành công dựa trên mô hình của Quỹ quản lý chất lượng châu Âu EFQM, chứng minh mối quan hệ giữa các tiêu chí đánh giá thành công và các yếu tố quyết định thành công của dự án Cao Hào Thi (2006) cũng khẳng định mối liên hệ này trong bối cảnh các dự án xây dựng tại Việt Nam Tóm lại, việc tổng hợp các yếu tố quyết định thành công cùng với các yếu tố tác động đến chi phí là cơ sở để xây dựng mô hình nghiên cứu cho đề tài này.
Bảng 2.1 Tổng hợp các nghiên cứu về các yếu tố đánh giá thành công của một dự án xây dựng (Albert P.C Chan, 2001)
Sự hài lòng của các bên liên quan dự án
Chất lượng công trình là yếu tố quan trọng trong lĩnh vực xây dựng, yêu cầu sự quản lý dự án hiệu quả từ các nhà thầu Để giảm thiểu sự điều chỉnh và tránh bị phạt, các nhà thầu cần đáp ứng kỳ vọng của người sử dụng thông qua việc áp dụng công nghệ hiện đại và kỹ thuật tiên tiến Đồng thời, việc đảm bảo an toàn lao động và hiệu quả môi trường cũng là những tiêu chí không thể thiếu, góp phần tạo ra giá trị bền vững cho dự án.
C on st ru ct io n M an ag em en t & E co no m ic s
Jo ur na l o f C on st ru ct io n E ng in ee ri ng a nd M an ag em en t
Jo ur na l o f M an ag em en t i n E ng in ee ri ng
E ng in ee ri ng , C on st & A rc h M an ag em en t
Jo ur na l o f C on st ru ct io n P ro cu re m en t
In te rn at io na l J ou rn al o f P ro je ct M an ag em en t
P ro je ct M an ag em en t J ou rn al
Kết luận
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng có nhiều tiêu chí để đánh giá sự thành công của một dự án xây dựng, bao gồm chi phí, tiến độ, chất lượng, sự hài lòng của các bên liên quan, và việc tránh tình trạng bị phạt hoặc bồi thường Ngoài ra, các dự án cũng cần đạt được mục tiêu lợi nhuận, tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn lao động và thân thiện với môi trường Mặc dù mỗi nghiên cứu có thể tập trung vào một hoặc vài tiêu chí, nhưng tất cả đều thống nhất rằng chi phí là yếu tố quan trọng nhất trong việc đánh giá thành công của dự án xây dựng.
Chi phí của dự án bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm các yếu tố nội bộ như nguồn lực con người, máy móc thiết bị, tiến độ thi công và quy mô thực hiện, cùng với các yếu tố bên ngoài như tình hình kinh tế và chính trị Một số yếu tố có thể được dự phòng và kiểm soát như rủi ro lạm phát và trượt giá, trong khi những yếu tố bất khả kháng như động đất và chiến tranh lại không thể dự đoán trước.
Mỗi dự án đều có những yếu tố tác động đến chi phí khác nhau, do đó không thể áp dụng một mô hình duy nhất để đánh giá Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này cũng khác nhau, tùy thuộc vào đặc trưng của từng dự án Tuy nhiên, việc xây dựng một mô hình tổng quát về các yếu tố gây biến động chi phí là cần thiết để hỗ trợ công tác hoạch định và phòng ngừa rủi ro chi phí cho dự án.
Các lý thuyết cũng như các nghiên cứu trình bày trong Chương 2 chính là cơ sở để xây dựng mô hình nghiên cứu ở Chương 3 tiếp theo.
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU ĐỀ XUẤT
Giới thiệu
Chương 3 trình bày khái niệm về một số thuật ngữ sử dụng trong nghiên cứu, công tác xây dựng và đề xuất các giả thuyết cũng như mô hình lý thuyết áp dụng trong nghiên cứu.
Mô hình nghiên cứu đề xuất
3.2.1 Khái niệm các thuật ngữ sử dụng trong nghiên cứu
Quản lý dự án, theo Viện Quản lý Dự án (PMI, 2004), là một nỗ lực tạm thời nhằm tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ độc đáo Tính tạm thời của dự án thể hiện qua việc mỗi dự án đều có thời điểm bắt đầu và kết thúc rõ ràng Sự độc đáo ở đây có nghĩa là sản phẩm hoặc dịch vụ được tạo ra chưa từng tồn tại trước đó.
Quản lý dự án, theo Viện Quản lý Dự án (PMI, 2004), là quá trình áp dụng kiến thức, kỹ năng, công cụ và kỹ thuật vào các hoạt động dự án nhằm đạt hoặc vượt các yêu cầu và mong muốn của các bên liên quan Điều này bao gồm việc cân bằng giữa các nhu cầu khác nhau trong dự án.
Quy mô, thời gian, chi phí và chất lượng
Các bên liên quan có những yêu cầu và mong muốn khác nhau
Những đòi hỏi đã được xác định (yêu cầu) và những đòi hỏi chưa được xác định (mong muốn)
Các bên liên quan trong dự án, theo định nghĩa của Viện Quản lý Dự án (PMI, 2004), bao gồm các cá nhân và tổ chức tham gia tích cực vào dự án, cũng như những đối tượng có lợi ích bị ảnh hưởng, cả tích cực lẫn tiêu cực, từ kết quả của dự án.
Biến động chi phí là sự khác biệt giữa chi phí thực tế và chi phí dự kiến trong một dự án Để tính toán mức độ biến động chi phí, bạn có thể sử dụng công thức cụ thể.
Y: mức độ biến động chi phí (được ký hiệu là bdcp)
Ctt: chi phí thực tế của dự án
Ckh: chi phí kế hoạch của dự án
Các trường hợp xảy ra:
Y < 0: chi phí thực hiện thực tế nhỏ hơn chi phí kế hoạch
Y = 0: chi phí thực hiện thực tế bằng chi phí kế hoạch
Y > 0: chi phí thực hiện thực tế lớn hơn chi phí kế hoạch
3.2.2 Các yếu tố ảnh hưởng đến biến động chi phí
Dựa trên các mô hình nghiên cứu trước đây và các yếu tố quyết định thành công của dự án, cùng với những yếu tố tác động đến biến động chi phí trong bối cảnh thực tế tại Việt Nam, nghiên cứu đã đề xuất 6 nhóm yếu tố quan trọng.
34 yếu tố đại diện ảnh hưởng đến biến động chi phí
3.2.2.1 Nhóm yếu tố về chính sách
Theo nghiên cứu của Daniel Baloi và Andrew D.F Price (2001), yếu tố chính trị là một trong bảy nhóm yếu tố chính làm tăng chi phí dự án Nhóm này bao gồm tình hình chính trị không ổn định, bản chất của hệ thống chính trị, thay đổi giá nhân công, điều chỉnh cơ chế và chính sách, đình công, các ràng buộc trong việc sử dụng lao động, thay đổi chính sách thuế, cũng như ảnh hưởng từ các cơ quan chức năng và mối quan hệ với Nhà nước.
Trên cơ sở đó, đại diện cho nhóm yếu tố về chính sách được chọn như sau:
Cơ chế, luật xây dựng
Chính sách lương bổng và tuyển dụng lao động
3.2.2.2 Nhóm yếu tố về tự nhiên
Hàng loạt sự cố lún sụt đất do xây dựng công trình ngầm đang trở thành vấn đề nghiêm trọng, như vụ cao ốc Pacific sập dãy nhà Viện Khoa học xã hội vùng Nam bộ, hay vụ Saigon Residences gây nghiêng lún chung cư 5 tầng Những sự cố này cho thấy sự cần thiết phải khảo sát địa chất và thủy văn kỹ lưỡng để tránh tình trạng khai thác không có kế hoạch Đặc biệt, tại TP.HCM, việc khai thác tầng ngầm cần được chú trọng hơn, bởi việc khai thác nguồn nước ngầm quá mức có thể làm nền đất yếu, dẫn đến lún sụt khi xây dựng công trình ngầm.
Theo User’s Guide của The European Commission (2006), các yếu tố gây biến động chi phí bao gồm những yếu tố được trình bày trong Hình 3.1 sau đây:
Hình 3.1 Các yếu tố gây biến động chi phí theo User’s Guide của The European Commission (2006)
Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đến chi phí được thể hiện trong Bảng 3.1 với ký hiệu:
Tác động ít đến yếu tố chi phí có khả năng gây ra sự thay đổi tối đa 5%, trong khi tác động nhiều có thể dẫn đến sự thay đổi lên đến 20% đối với yếu tố chi phí.
3 Hạn chế của Ban quản lý dự án
4 Chi phí sử dụng đất
6 Trường hợp bất khả kháng
10.Khó khăn/Vấn đề về tài chính
1.Thiếu sót trong khảo sát địa chất
7.Khan hiếm/Thiếu hụt vật tư, máy móc
Bảng 3.1 Mức độ ảnh hưởng của các yếu tố yếu tố gây biến động chi phí theo
User’s Guide của The European Commission (2006)
CÁC YẾU TỐ GÂY BIẾN ĐỘNG CHI PHÍ
Vấn đề quyền sở hữu, sử dụng đất
Hạn chế của Ban quản lý dự án
Thiếu sót trong khảo sát địa chất
Các vấn đề kiên quan đến Nhà thầu Thiết kế
Sử dụng, thuê mua đất
Anna Klemetti (2006) phân loại các nguồn rủi ro trong dự án xây dựng thành hai nhóm: rủi ro có thể tránh được và rủi ro không thể tránh được Rủi ro không thể tránh được bao gồm các tình huống bất khả kháng như động đất, thiên tai và chiến tranh.
Cliff J Schexnayder và các cộng sự (2003) cho rằng thời tiết không phù hợp và sự biến động không lường trước của thời tiết là một yếu tố quan trọng góp phần làm tăng chi phí dự án.
Tổng hợp các nghiên cứu trên có được 3 yếu tố đại diện cho nhóm yếu tố về tự nhiên như sau:
Thời tiết Địa chất tại công trình phức tạp
Thiên tai (bất khả kháng): bão lụt, động đất,…
3.2.2.3 Nhóm yếu tố về kinh tế
Daniel Baloi và Andrew D.F.Price (2001), Cliff J.Schexnayder và cộng sự (2003) đều thống nhất lạm phát có tác động đến chi phí dự án User’s Guide của The
European Commission (2006) cho rằng việc thay đổi tỉ giá tiền tệ và lãi suất cũng làm biến động chi phí xây dựng
Tỷ lệ lạm phát ở Việt Nam đã tăng mạnh từ 6,6% vào tháng 12/2006 lên 15,7% vào tháng 2/2008 Sự gia tăng lạm phát đã tác động đến giá cả, đặc biệt là trong các nhóm hàng lương thực, thực phẩm và vật liệu xây dựng.
Theo số liệu từ Tổng cục Thống kê công bố ngày 27/11/2007, chỉ số giá tiêu dùng tháng 11 đã tăng 1,23% so với tháng 10 và tăng 9,45% so với tháng 12/2006, mức tăng cao nhất trong những năm gần đây, trong khi năm 2006 chỉ tăng 6% và năm 2005 là 7,6% Nhóm nhà ở và vật liệu xây dựng ghi nhận mức tăng 1,87%, và tính từ đầu năm, nhóm này đã tăng đến 13,4% Tỉ lệ lạm phát của Việt Nam qua các năm được thể hiện rõ qua Hình 3.2.
Hình 3.2 Biểu đồ biểu diễn tỉ lệ lạm phát của Việt Nam qua các năm
Giá cả vật liệu xây dựng ảnh hưởng lớn đến chi phí xây dựng, với mức tăng trung bình từ 10-50% trong năm qua đối với các loại vật liệu như sắt, thép, xi măng, cát đá và gạch ngói Sự tăng giá này khiến các Chủ đầu tư phải đối mặt với chi phí xây dựng cao hơn, đặc biệt là các công trình lớn Ví dụ, dự án phức hợp cao cấp Kumho Asiana Plaza có tổng vốn đầu tư ban đầu là 223 triệu USD, nhưng đến ngày 20/11/2007, tổng vốn đã tăng lên 255 triệu USD, tức tăng 32 triệu USD.
Nguyên nhân tăng vốn là do tỷ lệ trượt giá vật liệu xây dựng vượt mức dự kiến và có khả năng tiếp tục tăng Để đảm bảo chất lượng công trình, việc bổ sung vốn là cần thiết, mặc dù quy trình này gặp nhiều khó khăn do yêu cầu thủ tục phức tạp.
Nhiều Chủ đầu tư cầu đường đang xem xét dừng thi công do lo ngại lỗ nặng Tại công trình cầu Nguyễn Văn Cừ, liên nhịp dầm số 3 tạm dừng thi công vì chi phí vật liệu tăng cao, gây thiệt hại ước tính trên 3 tỉ đồng Mặc dù Chỉ huy trưởng Nguyễn Ngọc Ngữ cho biết Chủ đầu tư yêu cầu tiếp tục thi công và sẽ tính toán điều chỉnh giá, nhưng công trình vẫn chưa thể tiếp tục do chưa có cơ sở xác định điều chỉnh dự toán.
Kết luận
Mô hình nghiên cứu của đề tài này được hình thành dựa trên việc tổng hợp các yếu tố quyết định thành công của dự án và những yếu tố tác động đến biến động chi phí Mô hình bao gồm 6 nhóm yếu tố gây ra biến động chi phí, với 34 yếu tố đại diện tương ứng với 6 giả thuyết đã được đề xuất Cụ thể, các nhóm yếu tố này bao gồm: nhóm yếu tố về chính sách, nhóm yếu tố về tự nhiên, nhóm yếu tố về kinh tế, nhóm yếu tố liên quan đến gian lận thất thoát, nhóm yếu tố về năng lực các bên liên quan, và nhóm yếu tố về đặc trưng của dự án.
Chương 4 tiếp theo sẽ trình bày phương pháp nghiên cứu nhằm thu thập dữ liệu để phục vụ cho công tác kiểm định mô hình nghiên cứu cũng như các giả thuyết đã được đề xuất trên đây.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Giới thiệu
Chương 4 sẽ trình bày quy trình thực hiện nghiên cứu, thiết kế nghiên cứu, chọn mẫu, thang đo và phương pháp thu thập dữ liệu Độ tin cậy và giá trị của dữ liệu thu thập cho nghiên cứu phụ thuộc lớn vào nội dung của chương này.
Quy trình nghiên cứu
Quy trình nghiên cứu dự kiến dựa trên quy trình của Nguyễn Đình Thọ và Nguyễn Thị Mai Trang (2007) được trình bày ở Hình 4.1
Hình 4.1 Quy trình nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng biến động chi phí dự án
Nghiên cứu sơ bộ Điều chỉnh Nghiên cứu chính thức
Phân tích độ tin cậy
Phân tích nhân tố khám phá (EFA )
Kiểm định mô hình Phân tích hồi quy đa biến Kết luận và kiến nghị
4.2.1 Phương pháp phân tích nhân tố
Phân tích nhân tố là một phương pháp thống kê giúp giảm thiểu và tóm tắt dữ liệu thông qua việc xác định một số nhân tố cơ bản.
Mô hình phân tích nhân tố được thể hiện bằng phương trình sau với các biến được chuNn hóa:
Xi: biến thứ i chuNn hóa
Aij: hệ số hồi quy bội chuNn hóa của nhân tố đặc trưng j đối với biến i
Fi: các nhân tố chung
Vi: các hệ số hồi quy chuNn hóa của nhân tố đặc trưng i đối với biến i
Ui: nhân tố đặc trưng của biến i m: số nhân tố chung
Bản thân các nhân tố chung cũng có thể được diễn tả như những kết hợp tuyến tính của các biến quan sát:
Fi: ước lượng của trị số của nhân tố thứ i
Wi: quyền số hay trọng số nhân tố k: số biến
Có thể lựa chọn các trọng số cho các nhân tố sao cho nhân tố đầu tiên giải thích phần lớn biến thiên trong tổng thể Tiếp theo, cần chọn một tập hợp các trọng số thứ hai để tối ưu hóa kết quả phân tích.
Nguyên tắc lựa chọn nhân tố trong phân tích nhân tố yêu cầu rằng nhân tố thứ hai phải giải thích phần lớn biến thiên còn lại mà không có tương quan với nhân tố thứ nhất Điều này được áp dụng để xác định trọng số cho các nhân tố tiếp theo, đảm bảo rằng các trọng số này không tương quan với nhau, khác với các giá trị của biến gốc Nhân tố đầu tiên giải thích nhiều nhất biến thiên của dữ liệu, tiếp theo là nhân tố thứ hai với mức độ giải thích thấp hơn, và quy trình này tiếp tục cho đến khi đạt được số lượng nhân tố mong muốn.
Quy trình phân tích nhân tố theo Joseph F Hair, Jr (1992) (được trích bởi Phạm Lý Minh Thông, 2004) được thể hiện ở Hình 4.2 sau:
Hình 4.2 Sơ đồ thể hiện phương pháp phân tích nhân tố theo
Ma trận nhân tố không xoay
Ma trận nhân tố được xoay Điểm số nhân tố
Phân tích nhân tố thông thường
- Biến nào được xem xét
- Biến được đo như thế nào
Sau đây là một số thông số thống kê quan trọng trong phân tích nhân tố:
− Bartlett’s test of sphericity: là đại lượng thống kê dùng để xem xét giả thiết các biến không có tương quan trong tổng thể
− Communality: là lượng biến thiên mà biến gốc chia sẻ với tất cả các biến khác được đưa vào phân tích
− Component analysis: phân tích thành phần là một mô hình nhân tố trong đó các nhân tố đuợc sắp đặt nhờ vào phương sai tổng thể
− Correlation matrix: cho biết hệ số tương quan giữa tất cả các cặp biến trong phân tích
− Eigenvalue: đại diện cho phần biến thiên được giải thích bởi mỗi nhân tố
Nhân tố là một yếu tố được hình thành từ các biến gốc, nó thể hiện và mô tả những nguyên tắc cơ bản có khả năng tổng quát hóa một tập hợp các biến quan sát.
− Factor loadings: là những hệ số tương quan đơn giữa các biến và các nhân tố
− Factor matrix: chứa các factor loading của tất cả các biến đổi với các nhân tố được rút ra
− Factor scores: là các điểm số nhân tố tổng hợp được ước lượng cho từng quan sát trên các nhân tố được rút ra
The Kaiser-Meyer-Olkin (KMO) measure of sampling adequacy is an important index used to assess the suitability of factor analysis A high KMO value, ranging from 0.5 to 1.0, indicates that factor analysis is appropriate for the given data.
− Percentage of variance: phần trăm phương sai toàn bộ được giải thích bởi từng nhân tố
Residuals là sự khác biệt giữa các hệ số tương quan trong ma trận tương quan đầu vào và các hệ số tương quan được ước lượng sau khi phân tích từ ma trận nhân tố.
4.2.2 Phương pháp phân tích hồi quy đa biến
Phân tích hồi quy đa biến là một phương pháp thống kê quan trọng, giúp nghiên cứu mối quan hệ giữa một biến phụ thuộc và nhiều biến độc lập khác nhau Kỹ thuật này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, y tế và khoa học xã hội để dự đoán và hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến biến phụ thuộc.
Mô hình hồi quy tuyến tính đa biến có công thức tổng quát như sau:
Xti và Yt : các trị quan sát thứ t (t = 1 đến n) của biến độc lập thứ i và biến phụ thuộc
Xt1 được đặt bằng 1 để xác định tung độ gốc t, thể hiện thời điểm trong chuỗi thời gian hoặc trị quan sát trong chuỗi dữ liệu chéo Ut là số hạng sai số không quan sát được, giả định là biến ngẫu nhiên Các hệ số hồi quy βi là các tham số chưa biết cần ước lượng Ảnh hưởng của thay đổi trong Yt khi chỉ có Xti thay đổi được xác định bởi ti t i X.
Hệ số hồi quy β biểu thị rằng khi giữ các biến khác không đổi, một sự thay đổi một đơn vị ở Xti sẽ dẫn đến sự thay đổi kỳ vọng trung bình của Yt là βi đơn vị.
Sau đây là một số tham số thống kê quan trọng trong phân tích hồi quy đa biến:
Hệ số xác định R² là một chỉ số đo lường tỷ lệ phương sai của biến phụ thuộc được giải thích bởi biến độc lập, thể hiện mức độ phù hợp của mô hình hồi quy.
0 ≤ R 2 ≤ 1 Nếu mô hình hồi quy được dự đoán và áp dụng tốt, giá trị R 2 sẽ càng cao và phương trình hồi quy có khả năng giải thích càng mạnh
Hệ số xác định có hiệu chỉnh (Adjusted R²) là một phiên bản điều chỉnh của hệ số xác định R², phản ánh sự ảnh hưởng của số lượng biến độc lập trong phương trình hồi quy Trong khi việc thêm biến độc lập thường làm tăng R², Adjusted R² có thể giảm nếu biến được thêm vào không có khả năng giải thích tốt hoặc không có ý nghĩa thống kê.
− Beta coefficient (βn)- hệ số bêta: hệ số hồi quy chuNn hóa thể hiện khả năng giải thích về biến phụ thuộc của các biến độc lập
Collinearity, hay còn gọi là cộng tuyến, là khái niệm thể hiện mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến độc lập Hai biến độc lập được coi là cộng tuyến hoàn toàn khi hệ số tương quan giữa chúng là 1, trong khi đó, nếu hệ số tương quan là 0 thì chúng hoàn toàn không cộng tuyến Đa cộng tuyến xảy ra khi một biến độc lập đơn có mối tương quan mạnh với một nhóm các biến độc lập khác.
Hệ số tương quan (r) là chỉ số thể hiện cường độ liên kết giữa biến phụ thuộc và các biến độc lập Giá trị của r nằm trong khoảng từ -1 đến 1, trong đó dấu (+) cho thấy mối quan hệ đồng biến và dấu (-) cho thấy mối quan hệ nghịch biến.
Tung độ gốc (b0) trong phương trình hồi quy là giá trị tại điểm cắt trục Y, thể hiện ảnh hưởng của các yếu tố ngoài các biến độc lập trong mô hình Nếu các biến độc lập không có ý nghĩa, tung độ gốc sẽ đại diện cho giá trị của biến phụ thuộc bị tác động bởi những yếu tố khác.
Hệ số hồi quy (bn) là giá trị số học phản ánh các tham số ước lượng liên quan trực tiếp đến các biến độc lập Trong mô hình dự báo đa biến, các hệ số hồi quy này thể hiện vai trò riêng biệt của từng biến trong việc dự đoán kết quả.
Phương pháp nghiên cứu
Nguyễn Đình Thọ và Nguyễn Thị Mai Trang (2007) định nghĩa thiết kế nghiên cứu là quá trình lập kế hoạch cho dự án nghiên cứu, tức là xây dựng một chiến lược nhằm đạt được các mục tiêu nghiên cứu Thiết kế nghiên cứu bao gồm hai công việc chính: xác định rõ ràng mục tiêu cần đạt được và triển khai thực hiện kế hoạch đó.
Nghiên cứu này được thực hiện qua hai bước chính: sơ bộ và chính thức Bước sơ bộ sử dụng phương pháp định tính với kỹ thuật thảo luận nhóm để khám phá và điều chỉnh mô hình, trong khi bước chính thức áp dụng phương pháp định lượng thông qua việc thu thập dữ liệu bằng cách gửi bản câu hỏi trực tiếp hoặc gián tiếp đến đối tượng khảo sát.
Nghiên cứu sử dụng phân tích nhân tố khám phá EFA để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến biến động chi phí Đầu tiên, hệ số Cronbach’s Alpha được áp dụng để loại bỏ các biến không phù hợp, với yêu cầu loại bỏ các biến có tương quan biến tổng nhỏ hơn 0.3 và hệ số tin cậy Cronbach’s Alpha phải lớn hơn 0.6 (Nunnally và Burnstein, 1994) Tiếp theo, phương pháp EFA được triển khai, yêu cầu tổng phương sai trích phải lớn hơn 50% (Hair và cộng sự, 1998) Cuối cùng, mô hình được kiểm định qua hồi quy đa biến với mức ý nghĩa 5%.
Trong nghiên cứu khoa học, kết quả phụ thuộc nhiều vào phương pháp chọn mẫu Để đạt được mẫu nghiên cứu chất lượng, việc hiểu rõ lý thuyết và các phương pháp chọn mẫu là rất quan trọng.
Theo Nguyễn Công Khanh (2004), mẫu là một tập hợp các yếu tố được chọn từ tổng thể, bao gồm tất cả các yếu tố đã biết và chưa biết Tổng thể này tạo ra cơ sở để lựa chọn mẫu Khung mẫu là danh sách đầy đủ các thành phần của tổng thể, từ đó giúp việc chọn lựa mẫu trở nên chính xác và hiệu quả hơn.
Tính đại diện của mẫu là một trong những đặc tính quan trọng nhất trong nghiên cứu, phụ thuộc vào kích cỡ và tính đồng nhất của mẫu Mẫu càng lớn và đồng nhất thì tính đại diện càng cao Các nhà nghiên cứu thường chú trọng đến kích thước mẫu và tìm cách tăng cỡ mẫu để đạt được tính đại diện tối ưu Theo Hoelter (1983), kích thước mẫu tối thiểu cần đạt là 200 Bollen (1989) đề xuất tỉ lệ 5 mẫu cho mỗi tham số cần ước lượng, tức là kích thước mẫu tối thiểu phải là 5:1 Cỡ mẫu cũng có thể được xác định theo công thức do Luck D.J., Rubin R.S và Phan V Thăng (2002) đưa ra.
S: độ lệch chuNn của mẫu e: sai số cho phép
Z: giá trị trong phân phối chuNn được xác định theo hệ số tin cậy α Để đơn giản thì cách chọn mẫu theo Bollen đã được lựa chọn Mô hình nghiên cứu dự kiến có 34 biến, như vậy kích thước mẫu tối thiểu phải là 34 * 5 = 170
Trong nghiên cứu khoa học, việc chọn phương pháp lấy mẫu phù hợp là rất quan trọng và phụ thuộc vào mục đích nghiên cứu Trong nghiên cứu này, phương pháp lấy mẫu thuận tiện (phi xác suất) đã được sử dụng, cho phép người nghiên cứu chọn lựa những đối tượng dễ tiếp cận để thu thập dữ liệu cần thiết.
Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã sử dụng một số biến định tính để mô tả các yếu tố như địa điểm xây dựng, loại hình dự án và chức vụ của đối tượng phỏng vấn, được đo lường bằng thang đo chỉ danh.
Biến phụ thuộc trong nghiên cứu này là biến động chi phí dự án, trong khi biến độc lập là các yếu tố ảnh hưởng đến biến động này Để đo lường cảm nhận của đối tượng khảo sát về thực trạng và thuộc tính trong bối cảnh xây dựng, thang đo Likert với giá trị từ 1 đến 7 được áp dụng Nghiên cứu tập trung vào 6 nhóm yếu tố giả thuyết có thể gây ra biến động chi phí trong các dự án xây dựng.
4.3.4 Phương pháp thu thập số liệu
Nguồn cung cấp dữ liệu cho nghiên cứu bao gồm nguồn thứ cấp và nguồn sơ cấp
Dữ liệu thứ cấp từ Tổng cục Thống kê, Bộ Xây dựng và Internet sẽ cung cấp các chỉ số quan trọng về lạm phát, giá vật tư theo từng thời kỳ và tỷ lệ thất thoát trong ngành xây dựng.
Dữ liệu thứ cấp được tham khảo từ các nghiên cứu trước đây liên quan đến chi phí xây dựng, trong khi dữ liệu sơ cấp được thu thập qua bản câu hỏi gửi đến đối tượng phỏng vấn, nhằm phản ánh thực trạng các yếu tố kỳ vọng gây biến động chi phí trong quá trình thực hiện dự án.
Bản câu hỏi được cấu trúc thành ba phần: Phần đầu tiên cung cấp thông tin tổng quát về dự án, phần thứ hai tập trung vào các yếu tố gây ra biến động chi phí dự án, với dữ liệu thu thập từ cảm nhận của người được phỏng vấn qua thang đo Likert 7, và phần cuối cùng ghi nhận thông tin cá nhân Bản câu hỏi chính thức sử dụng trong nghiên cứu được trình bày trong Phụ lục 1 của luận văn.
Nội dung của Phần 1 bao gồm các thông tin tổng quát về dự án như sau:
Chức vụ của đối tượng được phỏng vấn lúc thực hiện dự án
Loại hình của dự án
Hình thức Chủ đầu tư của dự án
Dự án thuộc loại xây mới hay cải tạo
Chi phí kế hoạch và chi phí thực tế của dự án
Tiến độ kế hoạch và tiến độ thực tế của dự án Địa điểm của dự án
Phần 2 sẽ tìm hiểu thông tin về những yếu tố gây ra biến động chi phí dự án, bao gồm các yếu tố được chú trọng để thu thập dữ liệu cho mô hình nghiên cứu
Nhóm yếu tố chính sách, ký hiệu là cs, bao gồm ba yếu tố chính: cs1 là cơ chế và luật xây dựng, cs2 là chính sách thuế, và cs3 là chính sách lương bổng cùng với tuyển dụng lao động.
Kết luận
Có 2 bước thực hiện trong nghiên cứu, đầu tiên là nghiên cứu sơ bộ bằng phương pháp định tính và sau đó nghiên cứu chính thức bằng phương pháp định lượng Thang đo và độ tin cậy của biến quan sát được đánh giá bằng hệ số Cronbach’s Alpha và phương pháp phân tích nhân tố khám phá EFA Kiểm định mô hình lý thuyết bằng hồi quy đa biến Phương pháp lấy mẫu thuận tiện (phi xác suất) được sử dụng để thu thập dữ liệu Thang đo chỉ danh sử dụng cho biến định tính mô tả đặc trưng của dự án, thang đo Likert 7 sử dụng cho biến định lượng (độc lập) Nguồn cung cấp dữ liệu bao gồm nguồn thứ cấp và nguồn sơ cấp
Dữ liệu thu thập trong chương này sẽ được dùng cho Chương 5 để phân tích và kiểm định mô hình nghiên cứu cùng các giả thuyết đề xuất.