TỔNG QUAN
LÝ DO HÌNH THÀNH ĐỀ TÀI
Trong quyển sách Lợi thế cạnh tranh quốc gia (Competitive Advantage of Nations
Theo Porter (1990), tiêu chuẩn sống của một quốc gia phụ thuộc vào khả năng của các công ty trong việc đạt năng suất cao và liên tục cải tiến Năng suất không chỉ là yếu tố quyết định trong việc nâng cao khả năng cạnh tranh của một quốc gia (Shurchuluu, 2002), mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển vị trí kinh tế của đất nước trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay.
Theo số liệu từ Niên giám Thống kê của Tổng cục Thống kê, năng suất lao động toàn nền kinh tế Việt Nam năm 2005 đạt 19,62 triệu đồng, tương đương 1.237 USD khi quy đổi theo tỷ giá hối đoái 1 USD = 15.858 VNĐ.
Trong khối ASEAN, Singapore đứng đầu với GDP bình quân đầu người đạt 52.638 USD, trong khi Việt Nam xếp cuối bảng Năm 2005, năng suất lao động của Việt Nam chỉ đạt 2,35% so với Singapore, 10,95% so với Malaysia, 28,7% so với Thái Lan, 44,07% so với Philippines và 63,37% so với Indonesia (Nguyễn Anh Tuấn 2010).
Từ năm 2003 đến đầu năm 2010, tỷ trọng đóng góp của năng suất các yếu tố tổng hợp (TFP) vào sự tăng trưởng GDP của Việt Nam phản ánh vai trò quan trọng của các yếu tố vô hình như kiến thức, kinh nghiệm, kỹ năng lao động, cũng như sự cải cách trong cơ cấu nền kinh tế, chất lượng hàng hóa - dịch vụ và chất lượng vốn đầu tư, đặc biệt là thiết bị công nghệ và kỹ năng quản lý.
Việt Nam vẫn thuộc nhóm nước có tỷ trọng thấp với 28,2% trong khi đó mức đóng góp TFP của Thái Lan là 35%, Philippines là 41%, Indonesia là 43% (Nguồn: Việt Báo 2003)
Năng suất lao động của Việt Nam hiện vẫn thấp so với các nước trong khu vực, do quá chú trọng vào vốn và lao động mà bỏ qua yếu tố TFP Đây là điểm yếu cần khắc phục để các công ty Việt Nam có thể tồn tại và phát triển trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và cạnh tranh toàn cầu ngày càng gay gắt.
Phong trào nâng cao năng suất và chất lượng đã hình thành và phát triển ở nhiều quốc gia trong khu vực như Nhật Bản và Singapore từ hàng chục năm trước, trong khi Việt Nam chỉ mới khởi xướng từ năm 1996 với quy mô hạn chế và thiếu sự đồng bộ trong các biện pháp Đặc biệt, cần có cái nhìn toàn diện về năng suất doanh nghiệp, nhất là trong ngành xây dựng, vì đây là lĩnh vực ngày càng đóng góp lớn vào cơ cấu kinh tế Việt Nam, với tỷ trọng ngành công nghiệp – xây dựng đạt 44,3% vào năm 2009 và tạo ra 2.394.000 lao động.
2007) chiếm 5,5% tổng số lao động cả nước (tổng số dân trong độ tuổi lao động tính đến 1/4/2009 là 43,8 triệu – Nguồn: Báo mới 2010)
Nghiên cứu năng suất ngành xây dựng sẽ tập trung vào việc phân tích năng suất của các công trình xây dựng đã và đang thực hiện, bao gồm hai giai đoạn quan trọng: thiết kế và thi công Giai đoạn thi công, chiếm 95% đến 98% tổng giá trị công trình, đã thu hút nhiều nghiên cứu về năng suất, nhưng giai đoạn thiết kế, đặc biệt tại Thành phố Hồ Chí Minh, lại thiếu sự chú ý Để đáp ứng yêu cầu quản lý hiện đại và tạo ra cái nhìn toàn diện về năng suất trong dự án xây dựng, cần xem xét năng suất ở tất cả các giai đoạn, nhằm giảm lãng phí và cải thiện kế hoạch triển khai, giám sát dự án từ những bước đầu Vì vậy, nghiên cứu “Các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất của các doanh nghiệp thiết kế xây dựng” ra đời nhằm mục đích này.
MỤC TIÊU NGHIÊN CỨU
Nghiên cứu này được thực hiện nhằm:
- Xác định thang đo năng suất của các doanh nghiệp thiết kế xây dựng;
- Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất của các doanh nghiệp thiết kế xây dựng;
- Đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố này đến năng suất của các doanh nghiệp thiết kế xây dựng;
- Đề xuất các giải pháp để cải tiến năng suất của các doanh nghiệp thiết kế xây dựng.
PHẠM VI NGHIÊN CỨU
Đề tài tập trung nghiên cứu trong phạm vi:
Các doanh nghiệp trong lĩnh vực thiết kế xây dựng, bao gồm các đơn vị thiết kế, tư vấn thiết kế và thẩm tra thiết kế, có văn phòng trụ sở hoặc tham gia các dự án đang triển khai tại Thành phố Hồ Chí Minh.
Đối tượng khảo sát bao gồm các nhà quản lý cấp trung, như trưởng và phó phòng phụ trách kỹ thuật, từ các doanh nghiệp thiết kế xây dựng, bao gồm cả đơn vị thiết kế, tư vấn thiết kế và thẩm tra thiết kế.
- Thời gian thực hiện đề tài từ ngày 06/12/2010 đến ngày 23/05/2011.
Ý NGHĨA THỰC TIỄN CỦA ĐỀ TÀI
Nghiên cứu xác định các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất doanh nghiệp thiết kế xây dựng, giúp doanh nghiệp tự đánh giá khách quan về thành tựu và hạn chế của mình, từ đó xác định vị thế trong thị trường nội địa Dựa trên những đánh giá này, các doanh nghiệp có thể tập trung nguồn lực để cải tiến và nâng cao năng suất, gia tăng khả năng cạnh tranh trong bối cảnh thị trường xây dựng đang phát triển mạnh mẽ Năm 2007, tổng vốn đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực công nghiệp và xây dựng đạt khoảng 83 tỷ USD, chiếm 61% tổng vốn đăng ký với 8.590 dự án, cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong ngành này.
Nghiên cứu cung cấp cho Chủ đầu tư cái nhìn sâu sắc về năng suất thiết kế, góp phần nâng cao hiệu quả tổng thể của dự án Từ đó, Chủ đầu tư có thể xây dựng kế hoạch giám sát và kiểm tra dự án hiệu quả ngay từ giai đoạn đầu thực hiện.
BỐ CỤC LUẬN VĂN
Báo cáo nghiên cứu này dự kiến sẽ bao gồm 5 chương Chương 1 sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan về đề tài nghiên cứu, trong khi Chương 2 sẽ trình bày cơ sở lý thuyết liên quan đến các khái niệm, xây dựng mô hình lý thuyết và đề xuất các giả thuyết.
Chương 3 trình bày phương pháp nghiên cứu để kiểm định thang đo và mô hình lý thuyết đã đưa ra Chương 4 trình bày kết quả của việc thực hiện các kiểm định và phân tích thông tin dữ liệu, từ đó rút ra kết luận cho những giả thuyết nghiên cứu đã đề nghị trong chương 2 Chương 5 sẽ tóm tắt những kết quả chính của nghiên cứu, những đóng góp về mặt lý thuyết và thực tiễn quản lý đồng thời cũng nêu những hạn chế của nghiên cứu để định hướng cho những nghiên cứu tiếp theo.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VÀ MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
CƠ SỞ LÝ THUYẾT
Phần cơ sở lý thuyết sẽ trình bày các định nghĩa và khái niệm liên quan đến năng suất, hành vi năng suất, cũng như các vấn đề năng suất trong doanh nghiệp Ngoài ra, bài viết sẽ khám phá mối liên hệ giữa năng suất và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Những nội dung này sẽ tạo nền tảng cho việc phát triển các giả thuyết và xây dựng mô hình nghiên cứu trong tương lai.
2.1.1 Định nghĩa về năng suất
Năng suất là một trong những thuật ngữ phổ biến, thường được hiểu là tỷ lệ giữa kết quả đầu ra và đầu vào (Mangat 2010; Bernolak 1980; NPC 1999) Theo quan điểm truyền thống, năng suất được đo bằng khối lượng sản phẩm do lao động tạo ra trong một đơn vị thời gian, thường được gọi là năng suất lao động Tuy nhiên, quan điểm này chủ yếu tập trung vào các yếu tố đầu vào như lao động và vốn, mà ít chú ý đến ảnh hưởng của các yếu tố tổng hợp như hệ thống quản lý, phương pháp làm việc và công nghệ (Trần Thị Kim Loan 2009).
Nhằm khắc phục những hạn chế của quan điểm truyền thống không chú trọng đến yếu tố đầu ra như chất lượng sản phẩm và sự thỏa mãn nhu cầu khách hàng, nhiều quốc gia đã áp dụng hệ thống khái niệm tiếp cận năng suất mới Theo đó, tùy thuộc vào từng giai đoạn phát triển của nền kinh tế, các khía cạnh khác nhau của năng suất sẽ được ưu tiên Cách tiếp cận này nhấn mạnh việc sử dụng đầu vào một cách tối ưu, đồng thời cũng đánh giá năng suất qua chất lượng và tính hữu ích của đầu ra Dưới đây là một số định nghĩa về năng suất theo quan điểm mới.
Năng suất là khía cạnh thiết yếu trong mọi tổ chức, từ cấp cao nhất đến cấp thấp nhất, và điều quan trọng là làm thế nào để mọi người hợp tác hướng tới mục tiêu chung Sự hợp tác này không chỉ giúp đạt được thành công của tổ chức mà còn mang lại sự giàu có và sung túc cho tất cả các thành viên (Shurchuluu 2002).
Srinivasan (2002) cho rằng tỷ số đơn thuần giữa đầu ra và đầu vào không phản ánh đầy đủ khái niệm năng suất, vì sản phẩm của một công ty còn chứa đựng nhiều giá trị vô hình quan trọng Để đo lường năng suất một cách chính xác, cần phải xem xét các giá trị vô hình này Theo đó, hiệu suất và hiệu quả là những yếu tố then chốt giúp làm rõ định nghĩa về năng suất.
- Theo tổ chức hiệu suất và đổi mới (Performance and Innovation Unit – PIU)
(2001), năng suất là hiệu suất và hiệu quả sử dụng nguồn lực của tổ chức
Theo Gharneh (1997), năng suất không chỉ là yếu tố cạnh tranh then chốt của doanh nghiệp mà còn là động lực phát triển kinh tế quốc gia, góp phần tạo ra hạnh phúc và thịnh vượng cho xã hội.
Năng suất phản ánh mức độ hiệu quả của việc sử dụng nguồn lực, bao gồm cả con người và vật chất, để tạo ra sản phẩm với chất lượng nhất định Các nguồn lực này có thể là đất đai, nhà xưởng, tài sản cố định và lưu động, cùng với nguyên vật liệu (Bernolak 1997).
Năng suất là việc tối ưu hóa nguồn lực nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và cổ đông, từ đó tối đa hóa lợi nhuận cho doanh nghiệp Điều này được thực hiện thông qua việc đảm bảo sự hài lòng cao nhất của khách hàng với mức giá thấp nhất có thể.
Năng suất là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến tất cả các thành viên trong tổ chức và mục tiêu của tổ chức, cũng như sự thịnh vượng và phát triển của quốc gia Gia tăng năng suất không chỉ mang lại lợi ích cho mọi đối tượng mà còn phản ánh cách tổ chức công việc hiệu quả, tiết kiệm nguồn lực và bảo vệ môi trường Do đó, vấn đề năng suất cần được doanh nghiệp và từng cá nhân trong doanh nghiệp quan tâm đúng mức.
Hành vi năng suất là hành vi tích cực của người lao động, đóng góp vào việc hoàn thành mục tiêu và sứ mạng của tổ chức Khi một nhân viên mới bắt đầu công việc, họ cần thời gian huấn luyện để hòa nhập với tổ chức, do đó chưa thể có những đóng góp ngay lập tức Trong lĩnh vực tài chính, hành vi năng suất được thể hiện khi tổ chức bắt đầu nhận được kết quả tích cực từ nhân viên mới.
Theo Shurchuluu (2002), để đạt được năng suất mong muốn, mọi cá nhân trong tổ chức, từ nhân viên đến lãnh đạo, cần thể hiện một hành vi năng suất thống nhất Hành vi này được thể hiện qua ba yếu tố chính.
- Tất cả các cá nhân trong tổ chức phải cam kết luôn luôn giao sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng tốt cho khách hàng đúng lúc;
Tất cả các thành viên trong tổ chức cần cam kết loại bỏ lãng phí tài nguyên như thời gian, không gian và vật liệu, nhằm đảm bảo hiệu quả cho toàn công ty, không chỉ riêng bộ phận của mình.
Tất cả các thành viên trong tổ chức cần hành xử nhất quán để xây dựng niềm tin giữa mọi cá nhân, bất kể vị trí hay cấp bậc của họ trong công ty.
2.1.3 Lý do cần phải nghiên cứu về năng suất trong doanh nghiệp
Năng suất là một vấn đề cấp thiết không chỉ đối với các doanh nghiệp mà còn đối với toàn quốc gia Việt Nam hiện nay Sự quan trọng của năng suất ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân.
Mục tiêu đo lường năng suất là giúp doanh nghiệp xác định tình trạng hiện tại, nhận diện điểm mạnh và điểm yếu, từ đó đề xuất giải pháp cải thiện năng suất, nâng cao hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh, đồng thời tối ưu hóa nguồn lực sẵn có.
MÔ HÌNH NGHIÊN CỨU
Bằng cách kết hợp các mô hình từ các nghiên cứu trước và xem xét các điều kiện thực tiễn của đề tài, chúng tôi đã phát triển các giả thuyết phù hợp để xây dựng mô hình nghiên cứu cho đề tài này.
2.2.1 Các nghiên cứu đi trước có liên quan
Năng suất là một vấn đề được các nhà nghiên cứu và lãnh đạo doanh nghiệp đặc biệt quan tâm nhằm nâng cao hiệu quả và cạnh tranh Nhiều nghiên cứu đã được thực hiện về năng suất nói chung cũng như trong các ngành cụ thể Một nghiên cứu điển hình là của Trần Thị Kim Loan (2009), tập trung vào các yếu tố quản lý ảnh hưởng đến năng suất doanh nghiệp trong ngành sản xuất công nghiệp.
Hình 2.1: Mô hình lý thuyết nghiên cứu những yếu tố quản lý ảnh hưởng đến năng suất trong ngành sản xuất công nghiệp Nguồn: Trần Thị Kim Loan (2009)
Cam kết của quản lý cấp cao
Năng lực của nguồn nhân lực
Truyền thông trong doanh nghiệp
Mô hình nghiên cứu này xác định năm nhóm yếu tố quản lý ảnh hưởng đến năng suất, bao gồm tổ chức sản xuất, cam kết của quản lý cấp cao, năng lực nguồn nhân lực, định hướng khách hàng và truyền thông trong doanh nghiệp Bên cạnh đó, mô hình cũng phân tích ảnh hưởng của ba biến kiểm soát đến năng suất doanh nghiệp, gồm mức độ thâm dụng lao động, quy mô doanh nghiệp và hình thức sở hữu doanh nghiệp.
Trong nghiên cứu này, năng suất được đo lường qua khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng nhu cầu khách hàng về chất lượng sản phẩm, giá cả, thời gian giao hàng và hiệu quả tài chính.
Nghiên cứu cho thấy rằng các yếu tố quản lý đều có ảnh hưởng tích cực đến năng suất doanh nghiệp, giải thích 55% sự thay đổi trong năng suất Trong đó, cam kết của quản lý cấp cao đóng vai trò quan trọng nhất, tác động mạnh mẽ đến năng suất thông qua năng lực nguồn nhân lực và tổ chức sản xuất Đặc biệt, mức độ đáp ứng yêu cầu của khách hàng về chất lượng và giá sản phẩm có mối quan hệ chặt chẽ với năng suất; càng cao thì năng suất càng tăng Thời gian giao hàng và kết quả tài chính cũng là những yếu tố ảnh hưởng đáng kể đến năng suất doanh nghiệp.
Nghiên cứu của Bernolak (1997) tập trung vào việc đánh giá năng suất qua phân tích các tỷ số như tỷ số tài chính (ROA, tỷ số biên lợi nhuận), chi phí sản xuất và chi phí hoạt động Tác giả đề xuất các biện pháp nâng cao năng suất bao gồm cải thiện trình độ nguồn nhân lực, sắp xếp tổ chức với mục tiêu cụ thể, loại trừ lãng phí và rào cản tâm lý đối với sự thay đổi Ngoài ra, cần xây dựng thước đo cho từng công việc và nâng cao nhận thức của nhân viên về năng suất.
Nghiên cứu này đánh giá mối liên hệ giữa quản trị và năng suất doanh nghiệp thông qua các tỷ số về năng suất và lợi nhuận, từ đó hỗ trợ các quyết định quản trị phù hợp nhằm nâng cao năng suất Phương pháp này giúp doanh nghiệp tự đánh giá năng suất dựa trên thông tin nội bộ như tài chính, sản xuất và lao động Nghiên cứu của Kadir et al (2005) cũng chỉ ra các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động trong các dự án dân cư tại Malaysia.
Nghiên cứu này nhằm sắp xếp các yếu tố ảnh hưởng đến năng suất lao động xây dựng tại các dự án dân cư ở Malaysia, dựa trên mức độ tầm quan trọng, tính thường xuyên và ảnh hưởng của chúng Tuy nhiên, nghiên cứu không xem xét mức độ tác động lẫn nhau giữa các yếu tố, dẫn đến việc không phản ánh chính xác tác động thực tế của chúng đến năng suất lao động tại công trường.
Hơn 50 yếu tố thuộc các nhóm yếu tố về tư vấn, về khách hàng, về loại hợp đồng, về nhà thầu và các yếu tố bên ngoài khác được đưa vào xem xét trong nghiên cứu Kết quả cuối cùng cho thấy, có năm yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến năng suất lao động của các công trường xây dựng Năm yếu tố đó là: dự trữ vật liệu tại công trường; chậm trả tiền cho nhà cung cấp vì lý do nhà cung cấp ngưng cung cấp vật liệu đến công trình; thay đổi các yêu cầu của đơn vị tư vấn; đơn vị tư vấn thiết kế chậm trễ ban hành các bản vẽ phục vụ mục đích thi công; khả năng quản lý các hoạt động tại công trường của nhà thầu Ngoài ta kết quả nghiên cứu cũng chỉ ra năm yếu tố thường xuyên xảy ra ảnh hưởng đến năng suất lao động xây dựng đối với các dự án dân cư tại Malaysia Năm yếu tố này gồm: dự trữ vật liệu tại công trường; chậm trả tiền cho nhà cung cấp vì lý do nhà cung cấp ngưng cung cấp vật liệu đến công trình; chậm ban hành quy trình thanh toán của chủ đầu tư cho đơn vị thi công chính; thiếu nguồn lao động nước ngoài và địa phương; các vấn đề trong việc hợp tác liên lạc giữa nhà thầu chính và các nhà thầu phụ
2.2.2 Mô hình nghiên cứu của đề tài
Dựa trên ba mô hình nghiên cứu trước đây và thực trạng ngành xây dựng tại thành phố Hồ Chí Minh, nghiên cứu này tập trung vào sáu nhóm yếu tố quan trọng, được trình bày trong Bảng 2.1.
Bảng 2.1: Các nhóm yếu tố ảnh hưởng đến năng suất doanh nghiệp
Năng lực của nguồn nhân lực x x x
Cam kết, hỗ trợ từ cấp trên x
Mức độ truyền thông trong doanh nghiệp x x Đáp ứng yêu cầu của khách hàng x
Nhận thức về năng suất x a Năng lực của nguồn nhân lực
Nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng nhất quyết định sự thành công và tạo ra lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp Mặc dù máy móc và thiết bị hỗ trợ trong thiết kế, yếu tố con người vẫn là then chốt ảnh hưởng đến chất lượng công việc Để nâng cao đội ngũ nhân lực, công ty cần lựa chọn nhân viên có trình độ phù hợp, đào tạo và phát huy thế mạnh của họ Kế hoạch đào tạo và tái đào tạo cần cụ thể và phù hợp với từng nhóm nhân viên, coi đây là đầu tư cho tương lai Năng lực nguồn nhân lực có mối quan hệ chặt chẽ với năng suất của công ty.
Từ đó giả thuyết H1 được phát biểu như sau:
Gi ả thuyết H1: Có mối quan hệ dương giữa Năng lực nguồn nhân lực với Năng suất của doanh nghiệp b Tổ chức công việc
Trong thiết kế xây dựng, việc tổ chức công việc một cách khoa học là rất quan trọng để tránh sự trùng lặp và thời gian chờ đợi giữa các giai đoạn Để đảm bảo tiến độ công việc thuận lợi, cần có kế hoạch cụ thể và sự phối hợp hiệu quả giữa các công đoạn dưới sự giám sát của cấp trên Các nhiệm vụ cũng cần được giao với yêu cầu và mục tiêu rõ ràng nhằm tránh hiểu lầm và sai sót, ảnh hưởng đến kết quả chung của công ty Do đó, việc sắp xếp tổ chức công việc có mối liên hệ chặt chẽ với năng suất của doanh nghiệp.
Từ đó giả thuyết H2 được phát biểu như sau:
Gi ả thuyết H2: Có mối quan hệ dương giữa Tổ chức công việc với Năng suất của doanh nghiệp c Cam kết, hỗ trợ từ cấp trên
Vai trò lãnh đạo là yếu tố quan trọng trong việc đạt được mục tiêu đã đề ra, tạo điều kiện cho năng suất sản xuất cao và kết nối các bộ phận chức năng trong doanh nghiệp Lãnh đạo không chỉ là người định hướng mà còn là động lực khuyến khích nhân viên (Trần Thị Kim Loan 2009, Hoffman & Mehra 1999) Sự thực hiện tốt vai trò lãnh đạo sẽ góp phần xây dựng một môi trường làm việc sáng tạo và nâng cao năng suất của doanh nghiệp.
Từ đó giả thuyết H3 được phát biểu như sau:
Gi ả thuyết H3: Có mối quan hệ dương giữa Cam kết, hỗ trợ từ cấp trên với Năng suất của doanh nghiệp d Mức độ truyền thông trong doanh nghiệp
Thông tin đóng vai trò quan trọng trong mọi doanh nghiệp, giúp tăng cường sự gắn kết giữa các thành viên Sự tin tưởng và chia sẻ thông tin không chỉ tạo mối quan hệ tốt đẹp giữa nhân viên và lãnh đạo mà còn thúc đẩy tinh thần hợp tác trong công việc Để cải thiện năng suất, sự tham gia và hợp tác giữa đội ngũ quản lý và lực lượng lao động là điều cần thiết, như đã chỉ ra bởi Baffour (1999).
Từ đó giả thuyết H4 được phát biểu như sau:
Gi ả thuyết H4: Có mối quan hệ dương giữa Mức độ truyền thông trong doanh nghiệp với Năng suất của doanh nghiệp e Đáp ứng yêu cầu của khách hàng
Khách hàng là yếu tố quan trọng nhất trong mọi doanh nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực thiết kế kiến trúc, kết cấu và điện nước Nhiệm vụ của các kỹ sư là chuyển hóa yêu cầu của khách hàng thành sản phẩm cụ thể và chi tiết, với sự tập trung vào việc truyền tải ý tưởng một cách thẩm mỹ và khoa học Việc đáp ứng đúng nhu cầu của khách hàng không chỉ tạo ra sản phẩm hữu hình mà còn giúp doanh nghiệp gia tăng doanh thu và lợi nhuận.
TÓM TẮT
Chương 2 giới thiệu một số khái niệm cơ sở về năng suất, hành vi năng suất, vấn đề năng suất trong doanh nghiệp nói chung, mối quan hệ giữa năng suất và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp đồng thời đưa ra một số mô hình nghiên cứu đi trước để từ đó đi đến sáu yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến năng suất của một doanh nghiệp thiết kế Sáu yếu tố đó gồm: Năng lực của nguồn nhân lực; Tổ chức công
Năng lực của nguồn nhân lực
Cam kết, hỗ trợ từ cấp trên
Mức độ truyền thông trong doanh nghiệp Đáp ứng yêu cầu khách hàng
Nhận thức về năng suất
Năng suất doanh nghiệp phụ thuộc vào sự cam kết và hỗ trợ từ cấp trên, mức độ truyền thông hiệu quả trong nội bộ, khả năng đáp ứng yêu cầu của khách hàng, và nhận thức rõ ràng về năng suất Những yếu tố này đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả làm việc và sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Chương tiếp theo – Chương 3 – sẽ trình bày phương pháp nghiên cứu được sử dụng để kiểm định giả thuyết và mô hình nghiên cứu.
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU
3.1.1 Phương pháp nghiên cứu Đối với mỗi nghiên cứu khoa học, cần phải có một phương pháp nghiên cứu nhằm xây dựng, đánh giá các thang đo các khái niệm nghiên cứu và kiểm định sự phù hợp của mô hình lý thuyết cùng các giả thuyết đề nghị
Nghiên cứu được thực hiện qua hai giai đoạn: nghiên cứu sơ bộ và nghiên cứu chính thức, tương ứng với hai phương pháp nghiên cứu định tính và định lượng.
Nghiên cứu sơ bộ nhằm xây dựng thang đo dựa trên ba nghiên cứu trước đây, bao gồm nghiên cứu của Bernolak (1997) về năng suất doanh nghiệp nói chung, nghiên cứu của Trần Thị Kim Loan (2009) về năng suất trong ngành sản xuất công nghiệp tại Thành phố Hồ Chí Minh, và nghiên cứu của Kadir et al (2005) về năng suất lao động trong các dự án xây dựng tại Malaysia Thang đo này sẽ được điều chỉnh sau khi nhận được ý kiến từ một số nhà quản lý công ty thiết kế, nhằm đảm bảo tính phù hợp với thực tế tại Thành phố Hồ Chí Minh và sự rõ ràng về ngữ nghĩa trong bảng câu hỏi.
Nghiên cứu chính thức sẽ tiến hành phân tích độ tin cậy và phân tích nhân tố bằng phần mềm SPSS 11.5, trong đó các biến quan sát không phù hợp sẽ được loại bỏ dần để xây dựng một thang đo cuối cùng tối ưu cho nghiên cứu Quá trình này bao gồm việc hiệu chỉnh mô hình và kiểm định lại giả thuyết nghiên cứu.
Quy trình nghiên cứu được chia làm 3 bước cụ thể như Hình 3.1:
Hình 3.1: Quy trình nghiên cứu
Bước 1: Hình thành thang đo
Việc xây dựng thang đo bắt đầu từ lý thuyết cơ bản, với thang đo sơ bộ được hình thành dựa trên các thang đo từ những nghiên cứu trước đó Thang đo sơ bộ này đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và hoàn thiện các công cụ nghiên cứu tiếp theo.
Cơ sở lý thuyết và kết quả nghiên cứu có liên quan Thang đo sơ bộ
Nghiên cứu sơ bộ - Hiệu chỉnh thang đo
- Cỡ mẫu Đánh giá thang đo:
Kiểm định mô hình lý thuyết
Kết luận và kiến nghị
Kiểm tra hệ số Cronbach’s alpha (>0.6) Loại biến có tương quan biến – tổng