GIỚI THIỆU
C Ơ Sở HÌNH THÀNH Đề TÀI
Trong quá khứ, các công ty thường coi mình là những thực thể độc lập trong môi trường kinh doanh Tuy nhiên, để cạnh tranh hiệu quả trong bối cảnh năng động hiện nay, các công ty cần nhận thức rằng họ là một phần của mạng lưới doanh nghiệp Sự hợp tác và phối hợp giữa các công ty là yếu tố then chốt cho sự tồn tại và phát triển bền vững Nguyên nhân thúc đẩy sự liên kết giữa các công ty ngày càng gia tăng là rất rõ ràng.
Hiện nay, các doanh nghiệp tập trung vào những lĩnh vực kinh doanh chính yếu (core business) và thuê ngoài (outsourcing) các hoạt động không chính yếu Điều này cho thấy rằng một tổ chức không thể hoàn thiện tất cả các hoạt động của mình và cần tìm kiếm những đối tác có khả năng thực hiện tốt hơn Kết quả là, chuỗi liên kết giữa các tổ chức ngày càng mở rộng.
Việc mở rộng biên giới giữa các quốc gia, đặc biệt là trong khối đồng minh Châu Âu, đã thúc đẩy sự phát triển của "sourcing toàn cầu" Điều này dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ trong các hoạt động thương mại và hợp tác quốc tế.
“outsource” trên toàn cầu Và đã làm kéo dài chuỗi liên kết
Quá trình phát triển công nghệ thông tin và truyền thông, bao gồm các hệ thống như ERP và internet, đã làm cho việc thiết lập cơ sở hoạt động toàn cầu trở nên dễ dàng hơn Điều này đã mở rộng chuỗi liên kết trong kinh doanh, tạo ra nhiều cơ hội mới.
Với sự gia tăng của các chuỗi công ty và hoạt động kinh doanh, việc liên kết và phối hợp giữa các công ty trở thành một thách thức quan trọng trong quản lý Điều này đã dẫn đến sự hình thành chuyên ngành quản lý chuỗi cung ứng (Supply Chain Management) Các tập đoàn hàng đầu như Procter & Gamble, Wal-Mart, Boeing, Cisco, và HP đều coi quản lý chuỗi cung ứng là yếu tố quyết định để tối đa hóa lợi nhuận.
Hai công ty hàng đầu đang tích cực tìm kiếm cơ hội hợp tác với các đối tác thương mại để gia tăng giá trị và giảm chi phí, từ đó nâng cao lợi nhuận Tuy nhiên, không phải công ty nào cũng tự tin về lợi ích từ việc liên kết này, cũng như cách thức hợp tác hiệu quả Điều này dẫn đến việc nghiên cứu đề tài luận văn này, trong đó sẽ trình bày về sự liên kết giữa các công ty như những người tham gia trong chuỗi cung ứng Luận văn cũng sẽ khám phá cách mà các hợp đồng cung ứng có thể được sử dụng để tăng cường lợi nhuận cho từng cá thể và toàn bộ chuỗi cung ứng.
M ụC TIÊU CủA Đề TÀI
Xây dựng nên một khung cơ sở để công ty có thể áp dụng vào việc điều hành chuỗi cung ứng.
N ộI DUNG NGHIÊN CứU
Để có thể hoàn thành được mục tiêu đề ra, những vấn đề sau có tính quyết định:
• Nghiên cứu về các loại hợp đồng supply contract, coordinating supply contract hiện tại
• Nghiên cứu về các mô hình tính toán thông số cho các loại coordinating supply contract
• Phân loại sản phẩm và xác định loại coordinating contract cần áp dụng cho công ty
Nghiên cứu này tập trung vào việc áp dụng các mô hình tính toán để xác định thông số cho đơn hàng, đồng thời phân tích những thay đổi cần thiết trong công ty để triển khai loại hợp đồng này Bên cạnh đó, bài viết cũng đề cập đến những khó khăn và thuận lợi mà doanh nghiệp có thể gặp phải trong quá trình thực hiện.
• Dùng Arena và Arena for OptQuest mô phỏng cho thấy lợi nhuận của chuỗi cung ứng
• Phân tích, đánh giá và so sánh các kết quả
• Đưa ra các kết luận và kiến nghị.
P HạM VI VÀ GIớI HạN Đề TÀI
Bài viết này tập trung vào việc phân tích hợp đồng coordinating supply contract cho một sản phẩm cụ thể tại công ty, nhằm đáp ứng yêu cầu nghiên cứu trong khoảng thời gian giới hạn.
Trong thực tế, mối quan hệ giữa người mua và người bán có nhiều khả năng xảy ra khác nhau Vì vậy, đề tài này có thể được mở rộng với các điều kiện cụ thể bên ngoài ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng.
T ổNG QUAN CấU TRÚC LUậN VĂN
Với các mục nêu trên, cấu trúc tổng thể dự kiến của Luận văn được phân bố như sau:
Chương 1: Giới thiệu tổng quan về cơ sở, lý do hình thành đề tài, phạm vi giới hạn của đề tài, cấu trúc trình bày của Luận văn
Chương 2: Phần khảo sát các công trình nghiên cứu liên quan
Chương 3: Lý thuyết cơ sở được sử dụng trong đề tài Luận văn và lựa chọn giải thuật áp dụng mô hình
Chương 4: Trình bày cấu trúc, phương pháp tiếp cận để xây dựng phương pháp tích hợp giữa tối ưu và mô phỏng
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
CƠ SỞ Lí THUYẾT
N HữNG VấN Đề Về HợP ĐồNG SUPPLY CONTRACT [4]
Hợp đồng cung cấp (supply contract) là thỏa thuận giữa người mua và nhà cung cấp, nhằm đảm bảo việc cung cấp và giao hàng đúng hạn Hợp đồng này nêu rõ các vấn đề có thể phát sinh giữa hai bên và cách thức giải quyết Người mua có thể là nhà sản xuất mua nguyên liệu thô từ nhà cung cấp, hoặc nhà bán lẻ mua hàng hóa từ nhà sản xuất Trong supply contract, người mua và nhà cung cấp sẽ thỏa thuận về các điều khoản quan trọng.
• Giá cả và lượng hàng giảm giá
• Số lượng hàng mua tối thiểu và tối đa
• Chất lượng sản phẩm và nguyên vật liệu
• Những chính sách liên quan đến việc trả hàng
Vai trò của supply contract trong chuỗi cung ứng:
Các nhà nghiên cứu đã chỉ ra rằng hợp đồng cung cấp là một phương pháp hiệu quả, không chỉ đảm bảo nguồn cung mà còn đáp ứng đầy đủ nhu cầu hàng hóa.
Hiện nay, nhiều loại hợp đồng cung ứng được sử dụng để đảm bảo cung cấp hàng hóa đầy đủ và cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng Những hợp đồng này cho phép chia sẻ rủi ro giữa nhà cung cấp và nhà phân phối, từ đó gia tăng lợi nhuận cho cả hai bên.
2.1.1.1 Tại sao có khái niệm coordinating supply contract, ưu điểm của coordinating supply contract:
Trong chuỗi cung ứng thông thường, người bán lẻ thường phải đối mặt với rủi ro tồn kho nhiều hơn là rủi ro không bán được hàng, trong khi nhà sản xuất không gặp phải rủi ro này Do đó, nhà sản xuất khuyến khích người bán lẻ đặt hàng với số lượng lớn Tuy nhiên, người bán lẻ lại hạn chế số lượng đặt hàng vì lo ngại về rủi ro tài chính, dẫn đến khả năng thiếu hụt hàng hóa.
Khái niệm hợp đồng cung ứng phối hợp (coordinating supply contract) xuất hiện khi nhà sản xuất và nhà cung cấp sẵn sàng chia sẻ rủi ro với nhà bán lẻ Điều này giúp nhà bán lẻ dễ dàng đặt thêm hàng hóa, giảm thiểu khả năng thiếu hàng và gia tăng lợi nhuận cho cả nhà sản xuất lẫn nhà bán lẻ.
Hợp đồng supply contract thường gặp (Wholesale price contract):
Hợp đồng giá bán sỉ (wholesale price contract) là loại hợp đồng trong đó nhà cung cấp tính giá sản phẩm cho nhà bán lẻ dựa trên giá bán sỉ mỗi đơn vị Loại hợp đồng này thường được sử dụng phổ biến và dễ quản lý Tuy nhiên, khi liên kết với chuỗi cung ứng, nhà cung cấp cần sẵn sàng cung cấp sản phẩm với chi phí gốc, dẫn đến lợi nhuận của họ sẽ bằng không.
2.1.1.2 Phân loại coordinating supply contract, phân biệt với supply contract thường gặp (whole sale contract) như thế nào, ưu khuyết điểm của nó:
Có 4 loại coordinating supply contract:
Hợp đồng buy-back khác với hợp đồng supply contract thông thường ở chỗ, trong khi hợp đồng supply contract là mua đứt bán đoạn, thì hợp đồng buy-back cho phép người bán đồng ý mua lại hàng hóa chưa bán được với giá thỏa thuận Ưu điểm của hợp đồng này là giảm rủi ro cho nhà bán lẻ, khuyến khích họ đặt hàng nhiều hơn Tuy nhiên, nhược điểm là rủi ro cho nhà cung cấp tăng lên Hợp đồng buy-back được thiết kế để tăng số lượng đặt hàng của nhà bán lẻ, giảm khả năng thiếu hàng và mang lại lợi ích hơn việc bồi thường cho nhà sản xuất do rủi ro gia tăng.
Quy cách trả hàng (buy-back/ return policies):
Hợp đồng buy-back (return policies) bao gồm 3 thông số là với Trong đó là giá bán sỉ trên một đơn vị hàng hoá, là giá pay-back
Hợp đồng full refund cho phép nhà bán lẻ trả lại tối đa sản phẩm chưa bán vào cuối mùa với giá đã thỏa thuận cho mỗi đơn vị sản phẩm Nếu hợp đồng này được gọi là hợp đồng full return, nhà bán lẻ có quyền hoàn trả toàn bộ hàng hóa không tiêu thụ được khi mùa kết thúc.
Hợp đồng dạng hoàn trả một phần cho phép nhà bán lẻ trả lại một số lượng giới hạn hàng hóa chưa bán được cho nhà sản xuất, với số lượng tối đa của sản phẩm.
Hợp đồng chia sẻ doanh thu khác với hợp đồng cung cấp ở chỗ hợp đồng cung cấp quy định giá bán lẻ cao, khiến người bán lẻ thường chỉ đặt hàng với số lượng hạn chế Trong khi đó, với hợp đồng chia sẻ doanh thu, người bán lẻ có khả năng thuyết phục nhà sản xuất giảm giá bán sỉ, dẫn đến việc họ có xu hướng mua hàng nhiều hơn Người mua hàng sẽ chia sẻ một phần doanh thu của họ với người bán hàng.
Có 6 mục đích chính để đạt được mức giảm giá bán sỉ Một trong những ưu điểm nổi bật của loại hợp đồng này là hợp đồng chia sẻ doanh thu, điều này khuyến khích người mua đặt hàng với số lượng lớn hơn.
Hợp đồng chia sẻ doanh thu bao gồm hai yếu tố chính: giá bán sỉ trên mỗi đơn vị và tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mà nhà bán lẻ chuyển cho nhà sản xuất.
Hợp đồng chia sẻ doanh thu (revenue sharing contract) được chứng minh là có giá trị trong các ngành công nghiệp phân chia theo chiều dọc khi nhu cầu là ngẫu nhiên hoặc biến thiên, như sự giảm sút một cách có hệ thống (Dana và Spier, 2001) Tuy nhiên, nghiên cứu về cơ cấu chia sẻ lợi nhuận vẫn còn hạn chế.
Hợp đồng linh hoạt về số lượng (quantity – flexibility contracts) khác biệt so với hợp đồng cung ứng thông thường, vì nhà cung cấp sẽ hoàn tiền cho những hàng hóa chưa bán được nếu số lượng này dưới một mức nhất định Điều này tạo điều kiện cho nhà bán lẻ đặt thêm hàng mà không lo lắng về rủi ro hàng tồn, mặc dù nó cũng làm tăng rủi ro cho nhà cung cấp Trong khi đó, hợp đồng mua lại (buy-back contracts) chỉ hoàn trả một phần tiền cho hàng hóa trả lại.
Hợp đồng này khác với hợp đồng cung cấp thông thường vì nó khuyến khích nhà bán lẻ tăng cường hoạt động kinh doanh Nhà cung cấp sẽ giảm giá cho các sản phẩm khi số lượng bán vượt qua một ngưỡng nhất định Cơ cấu giảm giá theo số lượng và phí cấp phép là những yếu tố quan trọng trong hợp đồng này.
C ÁC MÔ HÌNH TÍNH TOÁN THÔNG Số CHO COORDINATING SUPPLY
2.1.1 Phân tích cho tr ườ ng h ợ p nhu c ầ u là xác đị nh và ph ụ thu ộ c vào giá bán l ẻ để ra quy ế t đị nh đố i v ớ i chu ỗ i cung ứ ng [2]:
Một chuỗi cung ứng bao gồm hai yếu tố chính: người mua và nhà cung cấp Nhà cung cấp cung cấp sản phẩm có vòng đời ngắn, như sản phẩm thời trang, cho người mua, người này sau đó bán lại sản phẩm cho người tiêu dùng Cả người mua và người bán đều có khả năng thiết lập giá cho sản phẩm mà họ cung cấp Họ cũng sở hữu thông tin đầy đủ về nhu cầu và chi phí, đảm bảo sự cân đối hoàn hảo trong quá trình giao dịch.
Hình 2.1: Một chuỗi cung ứng đơn giản (nhu cầu xác định, phụ thuộc giá bán lẻ)
Hàm nhu cầu của khách hàng cuối cùng đối với sản phẩm được ký hiệu là D, và hàm số này phụ thuộc vào giá mà người mua hàng đặt ra, được ký hiệu là P.
Khi người mua đặt giá P cho khách hàng tiêu thụ, họ có thể quan sát nhu cầu D và tạo đơn hàng cho nhà cung cấp Nhà cung cấp phải chịu chi phí gốc cho mỗi đơn vị hàng hóa và tính giá bán sỉ cho người mua Người mua chỉ phải chịu chi phí mua hàng trên mỗi đơn vị mà không có chi phí nào khác liên quan đến hoạt động kinh doanh Giả sử cả người mua và nhà cung cấp đều có thông tin hoàn chỉnh và cân xứng.
; (2.2) và (2.3) Với giả thiết trên, nhà cung cấp có thể đặt giá bán sỉ để mà lợi nhuận của nhà
9 cung cấp là tối đa:
Người mua hàng nắm bắt thông tin về nhu cầu của khách hàng cuối cùng và sẵn sàng chịu giá Vì vậy, họ đặt ra mức giá nhằm tối đa hóa lợi nhuận.
(2.5) Lợi nhuận của chuỗi cung ứng định nghĩa bởi:
Mô hình nghiên cứu sẽ được phân tích qua ba tình huống khác nhau Tình huống đầu tiên là tình huống tập trung, trong đó người mua và nhà cung cấp hợp tác như một thực thể duy nhất nhằm tối đa hóa lợi nhuận cho toàn bộ chuỗi cung ứng Tình huống thứ hai là tình huống đơn độc, nơi nhà cung cấp đưa ra giá và người mua sẽ lựa chọn giá tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận của mình trước khi gửi đơn hàng Cuối cùng, tình huống thứ ba là tình huống cộng tác, trong đó nhà cung cấp và người mua cùng nhau quyết định giá trị của sản phẩm và dịch vụ.
2.1.1.1 Tình huống centralized (tình huống tập trung):
Lợi nhuận của chuỗi cung ứng không bị ảnh hưởng bởi giá bán sỉ mà chỉ phụ thuộc vào số lượng đặt hàng Bằng cách thay thế phương trình (2.1) vào phương trình (2.6) và xác định số lượng đơn hàng đầu tiên, ta có thể tính toán giá tối ưu cho chuỗi cung ứng.
(2.7) do đó số lượng đơn hàng được tối ưu:
Dẫn đến lợi nhuận tối đa của chuỗi cung ứng được cho như sau
Ta định nghĩa giá trị ∏ như sau:
Tổng lợi nhuận chuỗi cung ứng của tình huống tập trung này là:
2.1.2.1 Tình huống đơn độc (solitaire):
Trong một tình huống đơn độc, nhà cung cấp quyết định mức giá sản phẩm Người mua hàng, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận, sẽ lựa chọn sản phẩm sao cho lợi ích đạt được là cao nhất.
(2.10) là tối đa Giá cả tối ưu là:
Từ phương trình (3.1), ta suy ra lượng đặt hàng tối ưu là:
(2.13) Giả sử giá tối ưu và lượng đặt hàng được áp dụng, thì ta sẽ có những lợi nhuận sau có thể suy ra từ phương trình (3.4) đến (3.6):
(2.14) đối với người mua hàng:
(2.15) đối với nhà cung cấp, và:
Lợi nhuận của người mua hàng, nhà cung cấp và chuỗi cung ứng đều phụ thuộc vào giá bán sỉ (wholesale price) Nhà cung cấp sẽ lựa chọn mức giá bán sỉ tối ưu để tối đa hóa lợi nhuận của mình.
Khi thay giá trị vào phương trình (2.14) đến (2.16), ta nhận thấy rằng trong tình huống đơn độc (solitaire), quyết định của nhà cung cấp và người mua hàng không đạt được lợi nhuận tối ưu cho chuỗi cung ứng, trái ngược với tình huống trung tâm (centralized).
Giả sử nhà cung cấp đã chọn giá trị ; nghĩa là nhà cung cấp quyết định bán sản phẩm cho người mua hàng với giá này
Thay vào phương trình (2.14), (2.15), (2.16) ta được , và Ta nhận thấy khi so với trường hợp ở trên thì lợi nhuận của chuỗi cung ứng lớn hơn (là thay vì )
Việc tối đa hóa phương trình lợi nhuận của chuỗi cung ứng (phương trình (2.16)) mang lại lợi ích cho người mua hàng, nhưng lại không có lợi cho nhà cung cấp Điều này cho thấy rằng nhà cung cấp có thể không có xu hướng tối ưu hóa lợi nhuận trong chuỗi cung ứng.
Nếu nhà cung cấp chọn giá trị quá cao, lợi nhuận sẽ bằng zero, điều này có nghĩa là nhu cầu và lợi nhuận trong chuỗi cung ứng cũng sẽ giảm xuống bằng không.
Kết quả của tình huống đơn độc được tóm tắt như sau:
Hình 2.2: Lợi nhuận cho nhà cung cấp (S), người mua hàng (B) và chuỗi cung ứng (T) đối với những giá cả khác nhau đối với tình huống đơn độc
2.1.3.1 Tình huống partnership (tình huống cộng tác):
Trong tình huống cộng tác, ta cho rằng nhà cung cấp và người mua hàng cùng nhau quyết định trước và chỉ sau đó điều chỉnh giá trị
Khác với mô hình trung tâm, trong tình huống cộng tác, người bán sỉ và người bán lẻ hợp tác để quyết định giá bán lẻ trước, sau đó điều chỉnh giá bán sỉ Mô hình này giúp tối ưu hóa lợi nhuận cho toàn bộ chuỗi cung ứng.
Trong bất kỳ tình huống giá bán sỉ nào, việc chuyển từ tình huống đơn độc (solitare) sang tình huống cộng tác sẽ tạo ra giá trị cho cả người mua và nhà cung cấp, giúp họ đạt được lợi nhuận cao hơn.
Ta có các kết luận sau:
(i) Bằng việc áp dụng hoàn toàn theo dạng partnership (cộng tác) nêu trên, thì lợi nhuận của chuỗi cung ứng sẽ đạt tối ưu
Trong tình huống bán sỉ đơn độc, luôn tồn tại một giá trị trong bối cảnh cộng tác, cho phép cả người mua và nhà cung cấp đạt được lợi nhuận cao hơn so với khi hoạt động độc lập.
2.1.4.1 Cơ cấu chia sẻ thu nhập (Revenue sharing mechanism): Đối với cơ chế chia sẻ thu nhập, nhà cung cấp sẽ chấp nhận bán hàng với giá có giá trị nhỏ hơn giá (là giá khi không áp dụng revenue – sharing contract) Đổi lại việc này, nhà bán lẻ sẽ chia sẻ một tỷ lệ lợi nhuận
Như vậy khi áp dụng mô hình này vào thực tế, ta cần phải tìm và sao cho lợi nhuận thu được cho nhà cung cấp là: và
GIỚI THIỆU VỀ CễNG TY
N HữNG VấN Đề Về HợP ĐồNG SUPPLY CONTRACT [4]
Hợp đồng cung cấp (supply contract) là thỏa thuận giữa người mua và nhà cung cấp, đảm bảo việc cung cấp và giao hàng đúng hạn Hợp đồng này nêu rõ các vấn đề có thể phát sinh và cách giải quyết giữa các bên Người mua có thể là nhà sản xuất mua nguyên liệu thô hoặc nhà bán lẻ mua hàng hóa từ nhà sản xuất Trong supply contract, người mua và nhà cung cấp sẽ thỏa thuận về các điều khoản cụ thể.
• Giá cả và lượng hàng giảm giá
• Số lượng hàng mua tối thiểu và tối đa
• Chất lượng sản phẩm và nguyên vật liệu
• Những chính sách liên quan đến việc trả hàng
Vai trò của supply contract trong chuỗi cung ứng:
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng hợp đồng cung cấp là một công cụ hiệu quả, không chỉ nhằm mục đích đảm bảo nguồn cung mà còn đáp ứng đầy đủ nhu cầu hàng hóa.
Hiện nay, nhiều loại hợp đồng cung ứng được sử dụng để đảm bảo cung cấp hàng hóa đầy đủ và cải thiện hiệu suất chuỗi cung ứng Những hợp đồng này cho phép chia sẻ rủi ro giữa nhà cung cấp và nhà phân phối, từ đó gia tăng lợi nhuận cho cả hai bên.
3.1.1.1 Tại sao có khái niệm coordinating supply contract, ưu điểm của coordinating supply contract:
Trong chuỗi cung ứng thông thường, người bán lẻ đối mặt với rủi ro tồn dư hàng hóa lớn hơn so với rủi ro không bán được hàng, trong khi nhà sản xuất lại không chịu rủi ro nào Do đó, nhà sản xuất khuyến khích người bán lẻ đặt hàng nhiều hơn, trong khi người bán lẻ lại hạn chế số lượng đặt hàng vì lo ngại về rủi ro tài chính Hệ quả là khả năng thiếu hàng xảy ra do sự giới hạn trong đơn đặt hàng của nhà bán lẻ.
Khái niệm hợp đồng cung cấp phối hợp xuất hiện khi nhà sản xuất và nhà cung cấp sẵn sàng chia sẻ rủi ro với nhà bán lẻ, tạo điều kiện thuận lợi để nhà bán lẻ đặt thêm hàng hóa Điều này không chỉ giúp giảm nguy cơ thiếu hàng mà còn gia tăng lợi nhuận cho cả nhà sản xuất và nhà bán lẻ.
Hợp đồng supply contract thường gặp (Wholesale price contract):
Hợp đồng giá bán sỉ (wholesale price contract) là loại hợp đồng trong đó nhà cung cấp tính tiền sản phẩm cho nhà bán lẻ theo giá bán sỉ trên mỗi đơn vị Loại hợp đồng này thường được nghiên cứu đầu tiên trong lĩnh vực hợp đồng do tính phổ biến và đơn giản trong quản lý Tuy nhiên, khi liên kết với chuỗi cung ứng, nhà cung cấp cần sẵn sàng cung cấp sản phẩm với chi phí gốc, điều này có thể dẫn đến lợi nhuận của họ bằng không.
3.1.1.2 Phân loại coordinating supply contract, phân biệt với supply contract thường gặp (whole sale contract) như thế nào, ưu khuyết điểm của nó:
Có 4 loại coordinating supply contract: f) Buy-back contract:
Hợp đồng buy-back khác với hợp đồng supply contract thông thường ở chỗ người bán đồng ý mua lại hàng hóa chưa bán được của người mua với giá cả thoả thuận Ưu điểm của loại hợp đồng này là giảm rủi ro cho nhà bán lẻ, khuyến khích họ đặt thêm hàng Tuy nhiên, nhược điểm là làm tăng rủi ro cho nhà cung cấp Hợp đồng này được thiết kế để gia tăng số lượng đặt hàng của nhà bán lẻ, giúp giảm khả năng thiếu hàng, mang lại lợi ích hơn là chỉ bồi thường cho nhà sản xuất do rủi ro gia tăng.
Quy cách trả hàng (buy-back/ return policies):
Hợp đồng buy-back (return policies) bao gồm 3 thông số là với Trong đó là giá bán sỉ trên một đơn vị hàng hoá, là giá pay-back
Hợp đồng trả lại sản phẩm có hai loại chính: hợp đồng hoàn tiền toàn bộ (full refund) và hợp đồng trả lại một phần (partial return) Trong hợp đồng hoàn tiền toàn bộ, nhà bán lẻ có thể trả lại toàn bộ hàng hóa chưa bán được vào cuối mùa Ngược lại, trong hợp đồng trả lại một phần, nhà bán lẻ chỉ có thể trả lại một số lượng giới hạn hàng hóa chưa bán cho nhà sản xuất Điều này giúp nhà bán lẻ quản lý hàng tồn kho hiệu quả hơn và giảm thiểu rủi ro tài chính.
Hợp đồng chia sẻ doanh thu khác với hợp đồng cung cấp ở chỗ, hợp đồng cung cấp thường quy định giá bán lẻ cao, khiến người bán lẻ chỉ đặt hàng với số lượng hạn chế Trong khi đó, hợp đồng chia sẻ doanh thu cho phép người bán lẻ thuyết phục nhà sản xuất giảm giá bán sỉ, dẫn đến việc người bán lẻ có xu hướng mua hàng nhiều hơn Người mua sẽ chia sẻ một phần doanh thu với người bán để đổi lấy mức giảm giá sỉ Ưu điểm của hợp đồng chia sẻ doanh thu là khuyến khích người mua đặt hàng với số lượng lớn hơn.
Hợp đồng chia sẻ doanh thu bao gồm hai yếu tố chính: giá bán sỉ trên mỗi đơn vị và tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mà nhà bán lẻ chuyển cho nhà sản xuất.
Hợp đồng chia sẻ doanh thu (revenue sharing contract) được xác định là có giá trị trong các ngành công nghiệp phân chia theo chiều dọc khi nhu cầu có tính ngẫu nhiên hoặc biến đổi, như là sự giảm sút một cách có hệ thống Tuy nhiên, nghiên cứu về cơ cấu chia sẻ lợi nhuận vẫn còn hạn chế.
Hợp đồng quantity – flexibility khác với hợp đồng cung cấp thông thường ở chỗ nhà cung cấp hoàn trả tiền cho hàng hóa chưa bán được nếu số lượng hàng này nhỏ hơn một mức nhất định Điều này tạo điều kiện cho nhà bán lẻ đặt thêm hàng, giảm thiểu rủi ro hàng tồn kho Tuy nhiên, nhược điểm là rủi ro của nhà cung cấp gia tăng.
Hợp đồng này khác với hợp đồng cung cấp thông thường, vì nó khuyến khích nhà bán lẻ tăng cường hoạt động kinh doanh Nhà cung cấp sẽ giảm giá cho những sản phẩm được bán ra vượt qua một số lượng nhất định, từ đó tạo ra cơ cấu giảm giá theo số lượng và phí cấp phép.
Nhà sản xuất cung cấp cho nhà bán lẻ mức giảm giá dựa trên số lượng hàng hóa mà họ mua Khi nhà bán lẻ mua số lượng lớn, họ sẽ nhận được mức giá ưu đãi hơn Số lượng hàng hóa càng lớn, chi phí mỗi sản phẩm mà nhà bán lẻ phải trả càng thấp.
3.1.2 Các đ i ề u ki ệ n c ầ n th ỏ a để áp d ụ ng coordinating contract: Để áp dụng coordinating contract, các công ty phải có một số điều kiện cụ thể
Ví dụ, đối với: ắ Buy-back contracts:
Để đảm bảo hiệu quả trong hoạt động logistics, nhà cung cấp cần xây dựng một hệ thống hậu cần ngược hiệu quả, điều này có thể dẫn đến việc gia tăng chi phí logistics cho họ.
K ỹ THUậT D ELPHI [6]
3.2.1 L ị ch s ử và ngu ồ n g ố c c ủ a k ỹ thu ậ t Delphi:
Kỹ thuật Delphi, một sản phẩm nghiên cứu phòng thủ của quân đội Hoa Kỳ, bắt nguồn từ "Dự án Delphi" do Rand Corporation tài trợ cho Không quân, bắt đầu từ những năm 1950 Mục tiêu chính của nghiên cứu này là đạt được sự nhất trí về ý kiến chung của nhóm chuyên gia thông qua một chuỗi câu hỏi tập trung.
28 questionnaire) và những ý kiến phản hồi”
Nghiên cứu đầu tiên mang tên "Áp dụng ý kiến chuyên gia cho sự lựa chọn" xem xét quan điểm của nhà lên kế hoạch chiến lược Xô Viết và hệ thống mục tiêu công nghiệp Hoa Kỳ Nghiên cứu cũng ước lượng số lượng bom A cần thiết để giảm bớt vũ khí đạn dược theo các quy định đã đặt ra.
3.2.2 Nh ữ ng b ướ c c ủ a quy t ắ c Delphi:
Bước 1: Tạo lập một nhóm quan sát và đảm trách phương pháp Delphi cho một dự án
Bước 2: Chọn một hoặc một vài chuyên gia tham gia vào bài toán Delphi, thường là từ 15 đến 30 người trong lĩnh vực liên quan.
Bước 3: Thiết lập bản câu hỏi Delphi vòng một
Bước 4: Kiểm tra lại bản câu hỏi cho đúng từ ngữ (về sự tối nghĩa, hay nghĩa gần đúng)
Bước 5: Chuyển những bản câu hỏi đầu tiên cho người tham gia
Bước 6: Phân tích những câu trả lời vòng đầu
Bước 7: Chuẩn bị những bản câu hỏi cho vòng 2
Bước 8: Gửi bản câu hỏi vòng hai cho người tham gia và yêu cầu họ đánh giá lại Nếu điểm đánh giá của họ khác biệt rõ rệt so với điểm median, hãy tìm hiểu lý do cho sự khác biệt đó.
Bước 9: Phân tích những câu trả lời của vòng 2 (bước 7 đến 9 được lặp đi lặp lại nếu cần thiết để đạt được kết quả nhất quán), khoảng 2 đến 4 vòng
Bước 10: Chuẩn bị một bảng báo cáo bởi nhóm phân tích để trình bày kết luận của bài toán
Hình 4.1 Quy trình của kỹ thuật Delphi
Q UY TRÌNH PHÂN TÍCH THEO CấP BậC ( QUY TRÌNH AHP - A NALYTIC
3.3.1 Các b ướ c c ủ a quy trình AHP:
Bước 1: Phân tích vấn đề: Phát triển theo cấp bậc bằng cách chia nhỏ vấn đề bài toán thành những thành phần nhỏ
Ví dụ: Bài toán lựa chọn khu vực bán lẻ tốt nhất: ta phân tích vấn đề như sau:
Hình 3.2: Bài toán chọn lựa khu vực bán lẻ tốt nhất
Bước 2: Thiết lập thứ tự ưu tiên (priority) bằng cách đánh giá mỗi nút so sánh với các nút lân cận, tất cả đều xuất phát từ một nút ở cấp trên Việc này được thực hiện thông qua so sánh cặp giữa các nhân tố ở mỗi cấp bậc.
• Mức độ quan trọng (importance): khi so sánh những đối tượng hay thực thể đối với mức độ quan trọng liên quan của chúng
• Mức độ ưu tiên (preference): khi so sánh mức độ ưu tiên cho sự lựa chọn nhiều khả năng đối với một mục tiêu
Khả năng xảy ra (likelihood) được xác định khi so sánh các sự kiện không chắc chắn hoặc tình huống liên quan đến xác suất xuất hiện của chúng Khi so sánh một cặp đôi các nguyên tố như mục đích, tình huống, đối tượng tham gia và sự lựa chọn giữa nhiều khả năng, chúng ta thiết lập tỉ lệ về mức độ quan trọng, ưu tiên và khả năng xảy ra Điều này phản ánh mối quan hệ giữa hai yếu tố mà không cần dựa vào bất kỳ thang đo cụ thể nào Phương pháp so sánh từ cấp dưới lên trên giúp hiểu rõ hơn về các yếu tố, trong khi mức tỉ lệ so sánh theo cặp cung cấp cái nhìn sâu sắc hơn về mối liên hệ giữa chúng.
Bảng 3.1: Mức tỉ lệ so sánh theo cặp
Giá trị bằng số Mức độ theo cách nói Giải thích
1 2 nguyên tố bằng nhau 2 nguyên tố đóng góp bằng nhau
Mức độ quan trọng vừa phải của một nguyên tố này so với nguyên tố kia
Kinh nghiệm (experience) và sự đánh giá ủng hộ một nguyên tố này hơn nguyên tố kia
Mức độ quan trọng lớn của một nguyên tố này so với nguyên tố kia
Một nguyên tố được ủng hộ rõ ràng
7 Mức độ quan trọng rất lớn của Một nguyên tố có ưu thế rất lớn một nguyên tố này so với nguyên tố kia
Mức độ quan trọng tuyệt đối của một nguyên tố này so với nguyên tố kia
Một nguyên tố được ủng hộ bởi ít nhất một trật tự (order) của mức độ nghiêm trọng
2,4,6,8 Những giá trị trung gian Được dùng để dàn xếp giữa hai cách đánh giá
Eigenvalues (giá trị riêng) và Eigenvectors (vectơ riêng): Đặt là vectơ của mức quan trọng/ trọng lượng của những nguyên tố
A là ma trận so sánh cặp
Nếu ta lấy sản phẩm của A và :
Nếu là ma trận vuông và có giá trị vô hướng để mà ta có thể tìm thấy một vectơ thoả mãn:
• là eigenvalue (giá trị riêng)
Nếu có những tính chất sau:
• Tất cả các số hạng chéo bằng 1
• Những số hạng tương ứng bên trên hay bên dưới đường chéo của ma trận đều là số nghịch đảo
• Đối với mỗi số i, j, k, thì
Sau đó giá trị lớn nhất của là n (kích thước ma trận), giá trị khác là bằng 0
Bước 4: Tỉ lệ trái nhau:
Vì cột của ma trận là bội số bất biến của một giá trị nhất định, chúng ta có thể xác định giá trị này bằng cách bình thường hóa bất kỳ cột nào trong ma trận Tuy nhiên, trong thực tế, chúng ta không biết giá trị chính xác và chỉ có thể ước lượng, do đó, tính chất này không được giữ nguyên.
• Thomas L Saaty (nhà toán học Hoa Kỳ) đã định nghĩa ra một chỉ số thống nhất (consistency index) như sau:
Nó biểu hiện cho giá trị trung bình của giá trị riêng (eigenvalues) còn lại
Thomas đã thực hiện mô phỏng để so sánh các cặp ngẫu nhiên cho các ma trận có kích thước khác nhau, từ đó tính toán các chỉ số thống nhất (consistency indices) Ông đã đạt được một chỉ số thống nhất trung bình, được gọi là RI, cho mỗi ma trận trong quá trình đánh giá ngẫu nhiên.
Tỉ lệ thống nhất (consistency ratio) được Thomas định nghĩa là tỷ lệ giữa chỉ số thống nhất và một dạng đánh giá đặc biệt cho chỉ số này.
32 thống nhất trung bình, đối với những so sánh ngẫu nhiên cho một ma trận cùng kích thước Ta có:
(3.2) Đây cũng được gọi là tỷ lệ không thống nhất (inconsistency ratio) khi: ắ 0 bằng với sự đồng nhất tuyệt hảo ắ 1 bằng với sự khụng đồng nhất tuyệt hảo
3.3.2 Nh ữ ng nguyên nhân c ủ a s ự không đồ ng nh ấ t:
• Lỗi trong ghi chép: do người nhập giá trị sai vào máy tính
Việc đánh giá các yếu tố so sánh thường gặp khó khăn do thiếu thông tin đầy đủ, dẫn đến những quyết định ngẫu nhiên Nhiều người có xu hướng muốn tiến hành ngay lập tức mà không thu thập đủ dữ liệu cần thiết.
• Thiếu tập trung: do con người trở nên mệt mỏi, hay thiếu hứng thú
• Thế giới thực luôn không nhất quán: Nhóm A đánh bại nhóm B, nhóm B đánh bại nhóm C, nhóm C đánh bại nhóm A
• Cấu trúc mô hình không đầy đủ
3.3.3 Nh ữ ng nguyên lý c ủ a quy t ắ c AHP:
Phân tích nguồn gốc là một bài toán phức tạp có thể được cấu trúc thành các cụm cấp bậc, bao gồm những cụm phụ (sub-clusters) và những cụm phụ tiếp theo (sub-sub clusters).
Nguyên tắc đánh giá so sánh là phương pháp so sánh từng cặp tổ hợp nguyên tố trong một cụm nhằm xác định các nguyên tố ưu tiên Việc này giúp làm rõ thứ tự quan trọng của các nguyên tố trong cụm, từ đó hỗ trợ trong quá trình ra quyết định và phân tích.
• Kết cấu thứ bậc (tổng hợp): áp dụng để nhân độ ưu tiên của những nguyên tố trong một cụm địa phương với độ ưu tiên của nguyên tố
Cấu trúc 34 xuất phát từ yếu tố cha toàn cục, tạo ra độ ưu tiên toàn cục xuyên suốt các cấp bậc và cung cấp thêm độ ưu tiên cho các nguyên tố thay thế.
Khi có nhiều hơn 9 khả năng lựa chọn, việc so sánh cặp trở nên khó khăn, vì vậy cần áp dụng kỹ thuật đánh giá mức độ Kỹ thuật này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như xét tuyển đại học, đánh giá con người, ưu tiên hóa dự án và phân bổ nguồn lực, cho phép đánh giá hàng trăm sự lựa chọn một cách dễ dàng Tuy nhiên, để đạt hiệu quả, người ra quyết định phải hiểu rõ các tiêu chuẩn và mục tiêu của mình, từ đó tạo ra những thang đánh giá hữu ích cho việc lựa chọn.
Đánh giá tuyệt đối và đánh giá tương đối là hai phương pháp đánh giá khác nhau Trong đánh giá tương đối, mức ưu tiên của các mục tiêu và lựa chọn được xác định thông qua việc so sánh chúng với các yếu tố khác Ngược lại, trong đánh giá tuyệt đối, các lựa chọn được đo lường dựa trên thang đo có sẵn mà không cần so sánh với nhau.
Đánh giá thành phần là quá trình kết hợp giữa so sánh theo cấp bậc và so sánh cặp, cho phép đánh giá mức độ của hàng trăm sự lựa chọn Mô hình này hướng đến việc xác định mục tiêu, mục đích và các lựa chọn phù hợp.
• Trong mô hình, thang đo mức cường độ của mỗi mục tiêu thể hiện ở dạng nhóm các nút dưới mục tiêu đó Ví dụ như hình dưới đây:
L Ý T HUYếT MÔ PHỏNG [1]
3.4.1 Gi ớ i thi ệ u v ề mô ph ỏ ng:
Mô phỏng là quá trình xây dựng mô hình toán học hoặc logic để thử nghiệm và hiểu rõ hoạt động của hệ thống hoặc giải quyết các bài toán quyết định Hai yếu tố chính của mô phỏng là mô hình và thử nghiệm, với ưu điểm lớn nhất là khả năng mô hình hóa bất kỳ giả thiết nào về một vấn đề Điều này khiến mô phỏng trở thành công cụ khoa học linh hoạt Mô hình chỉ có giá trị khi giúp người sử dụng nắm bắt vấn đề rõ ràng, do đó, việc thử nghiệm và phân tích kết quả là rất quan trọng Người sử dụng cần có kiến thức cơ bản về thống kê, và mô phỏng đặc biệt hữu ích trong các bài toán định lượng cao mà khó có thể giải quyết bằng phương pháp tính thông thường.
3.4.2 Các b ướ c trong nghiên c ứ u mô ph ỏ ng:
Thu thập số liệu và ủũnh nghúa moõ hỡnh
Xây dựng chương trình máy tính và kiểm tra
Moâ hình có giá trò?
Chửụng trình Có giá trị?
Lưu trữ kết quả và ứng dụng Thực hiện mô phỏng
Hình 3.4: Các bước để thực hiện một bài toán mô phỏng
3.4.3 Bài toán Newsboy [7]: Đối với bài toán Newsboy, quyết định tái đặt hàng được thiết lập tại thời điểm đầu kỳ, ví dụ đầu mùa bán hàng mùa xuân (spring sales season) đối với loại hàng hoá đơn chiếc mà nhu cầu không xác định trước Nhu cầu được mô phỏng như một biến ngẫu nghiên với hàm phân bố tích luỹ liên tục Đặt là chi phí mua hàng hay chi phí sản xuất sản phẩm, phụ thuộc vào bất kỳ sản phẩm nào được mua từ nguồn của nhà cung cấp bên ngoài hay được sản xuất bên trong công ty Đặt và là giá bán sản phẩm và giá thanh lý sản phẩm đối với mỗi
36 loại hàng hoá Ta có:
Giả sử không có chi phí tái đặt hàng hay tồn kho ban đầu, và chi phí thiếu hàng là không đáng kể, thì nếu công ty đặt món hàng, lợi nhuận kỳ vọng sẽ được tối ưu hóa.
Bằng việc thay và trừ cho vế trái, biến đổi như sau:
(3.3) Khi là nhu cầu kỳ vọng Dễ dàng thấy có hính vòng cung đối với
Lợi nhuận tối đa kỳ vọng đạt được khi suy ra từ mối quan hệ giữa các yếu tố là 0 Áp dụng quy tắc Leibnitz, ta có thể xác định kết quả tối ưu cho tình huống này.
Theo định nghĩa, là xác suất Pr mà hàm nhu cầu không vượt quá Kết quả là, số lượng đơn hàng tối ưu thoả mãn điều kiện sau:
G IớI THIểU TổNG QUAN Về Bộ PHậN QUảN LÝ CHUỗI CUNG ứNG TạI IBM
3.5.1 D ị ch v ụ cung c ấ p d ị ch v ụ end-to-end th ươ ng m ạ i t ạ i IBM:
Mô hình thương mại của tập đoàn IBM như sau:
Xỏc định nhu cầu cần thiết ặ đặt ra chiến lược ặ nghiờn cứu thị trường ặ lựa
Chọn nhà cung cấp là bước đầu tiên trong quy trình, sau đó thiết lập hợp đồng để đảm bảo quyền lợi và nghĩa vụ của các bên Tiến hành đặt hàng và nhận hàng hóa, dịch vụ là giai đoạn tiếp theo, trong đó cần kiểm tra hóa đơn và đảm bảo tính hợp lệ Cuối cùng, chi trả cho nhà cung cấp và thực hiện kiểm tra, duyệt lại các sản phẩm, dịch vụ đã nhận để đảm bảo chất lượng và sự phù hợp.
Hình 3.5: Mô hình thương mại của IBM
Mô hình thương mại của IBM cung cấp giải pháp toàn diện đầu cuối (end-to-end solution) cho khách hàng
Nhóm Sourcing chiến lược sẽ hợp tác chặt chẽ với khách hàng trong quá trình tìm kiếm nguồn cung ứng, kết hợp với nhân viên và hệ thống từ cả hai bên Họ cũng cung cấp hỗ trợ từ các chuyên gia hàng hóa và thông tin thị trường liên quan đến các loại sản phẩm và lĩnh vực cần thiết.
3.5.1 L ị ch s ử hình thành trung tâm ho ạ t độ ng th ươ ng m ạ i c ủ a IBM India – Vi ệ t Nam:
Trước năm 2002, sự chú trọng chủ yếu vào quy trình xử lý đơn đặt hàng đã diễn ra, với các trung tâm thương mại điện tử và hỗ trợ quản trị được triển khai tại 300 khu vực trên toàn cầu.
Năm 2002, một dự án được triển khai nhằm chuyển giao toàn bộ hoạt động quản lý kinh doanh liên quan đến hệ thống từ công việc hàng ngày của người mua hàng của IBM vào các trung tâm vận hành khu vực Dự án này bao gồm các hoạt động như đặt đơn hàng, thiết lập nhà cung cấp, quản lý hóa đơn, xem xét công tác kinh doanh và đo lường báo cáo.
• Năm 2004: IBM đã tiến hành mức hợp nhất cao hơn, bằng việc chuyển giao tất cả về 3 trung tâm có chi phí thấp Những trung tâm này được lựa
38 chọn dựa trên cơ sở hạ tầng/ khả năng về ngôn ngữ/ kỹ thuật của nhân viên Toàn bộ việc di chuyển này liên quan đến khoảng 300 người
• Năm 2005: mở rộng dịch vụ thương mại bằng việc chuyển giao tất cả những quy trình sourcing chiến lược từ nhiều cùng lãnh thổ khác nhau về một mối
Vào năm 2006, trung tâm đã tập trung vào việc mở rộng các quy trình thương mại nhằm mang lại lợi ích cho khách hàng bên ngoài và chuyển giao các quy trình sourcing khác.
• Vị trí và số lượng nhân viên:
Hình 3.6: Vị trí và số lượng nhân viên toàn cầu
3.5.1 Trung tâm th ươ ng m ạ i toàn c ầ u (GPC):
Nhân viên trung tâm thương mại toàn cầu cung cấp quy trình toàn cầu hiệu quả, tích hợp các dịch vụ hỗ trợ thương mại và tạo đơn hàng cho các khu vực trọng điểm Các trung tâm này giúp hợp nhất hoạt động kinh doanh, giảm thiểu rủi ro và chi phí, đồng thời cung cấp hỗ trợ cho Trung tâm thông tin thương mại, phục vụ nhu cầu của người mua hàng.
Trung tâm thương mại của IBM cung cấp giải pháp hỗ trợ khách hàng trong quy trình thương mại:
• Giải pháp kinh doanh nhanh chóng (từ yêu cầu khách hàng đến khi vận chuyển hàng hoá và thanh toán tiền)
• Hỗ trợ 24/7 cho mỗi quốc gia
• Có 3 khu vực phục vụ cho toàn cầu
• Phục vụ cho cả khách hàng trong tập đoàn và khách hàng bên ngoài
• Cung cấp những kỹ năng về ngôn chữ chủ yếu theo yêu cầu khách hàng
• Ứng dụng 100% phần mềm tương tác qua mạng
Hình 3.7: Tổng quát về các tâm thương mại bộ phận của trung toàn cầu
3.5.2 Các lo ạ i s ả n ph ẩ m mà công ty mua:
IBM đã thiết lập mối quan hệ hợp tác với nhiều nhà cung cấp trong lĩnh vực Công nghệ thông tin, phần mềm và phần cứng Hiện tại, công ty cung cấp đa dạng các sản phẩm liên quan đến những lĩnh vực này.
• Phần mềm: cho doanh nghiệp, các cơ quan chính phủ, văn phòng, chính phủ điện tử, e-banking
Storage services encompass various solutions, including disk systems for efficient data access, tape systems for long-term data retention, storage area networks (SAN) for enhanced connectivity, and comprehensive storage A-Z systems that provide a complete range of storage solutions.
The article discusses various computer systems and servers, including source systems (SG), iSeries, pSeries, mainframe systems (z), xSeries, Blade centers, as well as UNIX and LINUX servers, and Intel/AMD processor-based servers.
IBM cung cấp các sản phẩm và giải pháp công nghệ cho các ngành kinh doanh trung bình như ô tô, ngân hàng, điện tử, bảo hiểm, khoa học nghiên cứu, bán lẻ, thực phẩm, công nghiệp và sản xuất, hóa dầu, và giao thông vận tải Công ty chuyên về công nghệ kinh doanh điện tử (e-business), giúp tối ưu hóa hoạt động của các phòng ban qua mạng lưới máy tính Các sản phẩm của IBM bao gồm server sử dụng chipset Intel, máy tính để bàn, phần mềm, thiết bị lưu trữ, máy in và dịch vụ trọn gói Để đạt được điều này, IBM đã xây dựng một hệ thống chuỗi cung ứng toàn cầu, thiết lập mối quan hệ với các nhà cung cấp địa phương trong lĩnh vực công nghệ thông tin, điện tử và cơ khí, nhằm tận dụng nguồn sản phẩm giá rẻ và chất lượng với dịch vụ tốt.
Hiện nay, IBM đang phân phối lại các sản phẩm từ nhiều nhà cung cấp khác nhau, trong đó bao gồm các hệ thống lưu trữ (servers) đa dạng.
SystemCare cung cấp dịch vụ bảo trì 3 năm bao gồm linh kiện và nhân công, với dịch vụ onsite trong vòng 2 giờ, 24/7 Để phân phối các sản phẩm này, IBM đã thiết lập mối quan hệ với các nhà cung cấp trong nước và khu vực, chủ yếu là các công ty công nghệ tại Singapore, nhằm đảm bảo chất lượng và hiệu suất cho các loại server Bộ phận thương mại của IBM đã lựa chọn cẩn thận danh sách các nhà cung cấp server đáng tin cậy.
IBM thực hiện quy trình lựa chọn nhà cung cấp với 42 tiêu chí đánh giá khác nhau Sau khi đánh giá, IBM sẽ ký hợp đồng mua bán (statement of work) với nhà cung cấp được chọn để cung cấp server trong thời gian thường là 2 năm với số lượng cụ thể Nhà cung cấp sẽ gửi báo giá cho IBM, và bộ phận mua hàng cùng với khách hàng sẽ chấm điểm từng nhà cung cấp Nhà cung cấp được chọn sẽ ký hợp đồng với IBM, trong đó quy định giá cả và các tiêu chí nổi bật khác dựa trên báo giá đã được đề xuất.
Người mua (IBM) sẽ tiến hành đặt hàng (Purchase Orders) theo hợp đồng đã ký với nhà cung cấp, trong đó số lượng đặt hàng được xác định dựa trên tổng số lượng quy định trong hợp đồng và giá cả cũng được chỉ định rõ ràng.
3.5.3 Lo ạ i coordinating contract c ầ n áp d ụ ng:
Phương thức quan hệ giữa người mua và nhà cung cấp trong nghiên cứu này được xác định là hình thức mua đứt bán đoạn Sản phẩm được lựa chọn để phân tích là server BladeCenter Express.