Cơ SỞ LÝ LUẬN VÈ HOẠT ĐỘNG NHẬP KHẨU
Khái niệm về nhập khẩu
Nhập khẩu là hoạt động thương mại quốc tế giữa các quốc gia, bao gồm việc mua bán hàng hóa từ vật phẩm tiêu dùng đến tư liệu sản xuất và công nghệ cao Hoạt động này diễn ra trên toàn cầu và không chỉ bao gồm hàng hóa hữu hình mà còn cả hàng hóa vô hình Mục tiêu của nhập khẩu là mang lại lợi ích cho cả quốc gia và doanh nghiệp tham gia.
Nhập khẩu hàng hóa là quá trình mua sắm và cung cấp hàng hóa, dịch vụ từ các quốc gia khác vào thị trường nội địa, sử dụng tiền tệ làm phương tiện thanh toán và bao gồm việc di chuyển hàng hóa qua biên giới hải quan Hoạt động này không chỉ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp tham gia mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển kinh tế của mỗi quốc gia.
Theo Điều 28 khoản 1 của Luật Thương mại 2005, nhập khẩu hàng hóa được hiểu là việc đưa hàng hóa vào lãnh thổ Việt Nam từ nước ngoài hoặc từ khu vực đặc biệt được coi là khu vực hải quan riêng theo quy định pháp luật Điều này cho thấy hoạt động nhập khẩu là quá trình dịch chuyển hàng hóa và dịch vụ qua biên giới hải quan của Việt Nam.
Đặc điểm của nhập khẩu
Nhập khẩu là hoạt động thương mại giữa các quốc gia, tuân theo các tập quán quốc tế Hoạt động này diễn ra giữa những cá nhân có quốc tịch khác nhau, góp phần phát triển giao thương toàn cầu.
Thương mại quốc tế ảnh hưởng trực tiếp đến quan hệ chính trị giữa các nước xuất khẩu và nhập khẩu, tạo cơ hội cho doanh nghiệp thiết lập mối quan hệ lâu dài Hoạt động nhập khẩu không chỉ là việc lưu thông hàng hóa và dịch vụ mà còn chịu sự chi phối của các chính sách và luật pháp của từng quốc gia Nhà nước quản lý nhập khẩu thông qua các công cụ như chính sách thuế, hạn ngạch, phụ thu, cùng với các văn bản pháp luật và quy định về danh mục hàng hóa được phép nhập khẩu.
Vai trò của nhập khẩu
Hoạt động nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc đa dạng hóa nguồn đầu vào cho doanh nghiệp, từ đó nâng cao hiệu quả kinh doanh Những đầu vào này bao gồm máy móc thiết bị hiện đại, nguyên phụ liệu và linh kiện thiết yếu cho các doanh nghiệp sản xuất và lắp ráp, cũng như hàng hóa và dịch vụ cho các doanh nghiệp xuất nhập khẩu.
Tham gia vào hoạt động kinh doanh nhập khẩu không chỉ nâng cao trình độ chuyên môn cho đội ngũ cán bộ, nhân viên mà còn cải thiện kỹ năng giao dịch, đàm phán và ký kết hợp đồng thương mại quốc tế Nhập khẩu hiệu quả sẽ mang lại lợi nhuận cho doanh nghiệp, từ đó tạo điều kiện cho việc đầu tư vào các lĩnh vực khác và mở rộng quy mô kinh doanh.
• Đối với nền kinh tế quốc dân
Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc tận dụng năng lực sản xuất của các quốc gia khác, làm phong phú thêm thị trường hàng hóa và dịch vụ trong nước Trong bối cảnh hội nhập và phân công lao động quốc tế, nhu cầu về hàng hóa và dịch vụ phục vụ sản xuất và sinh hoạt của người dân ngày càng lớn và biến đổi liên tục, do đó, sản xuất trong nước không thể đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu Nhập khẩu giúp bổ sung hàng hóa mà trong nước chưa sản xuất được hoặc sản xuất nhưng không đủ đáp ứng nhu cầu, hoặc có chi phí quá cao Điều này không chỉ làm cho cung cầu trở nên hài hòa hơn, mà còn nâng cao sự lựa chọn cho người tiêu dùng Hơn nữa, việc nhập khẩu thúc đẩy tính cạnh tranh trong cung ứng hàng hóa và dịch vụ, buộc các doanh nghiệp trong nước phải cải thiện hiệu quả sản xuất, nâng cao chất lượng và giảm giá thành sản phẩm, từ đó mang lại lợi ích cho người tiêu dùng.
Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc chuyên môn hóa sản xuất và nâng cao hiệu quả, đồng thời thay thế máy móc lạc hậu bằng thiết bị hiện đại, góp phần vào công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước Đối với Việt Nam, một quốc gia đang phát triển trong giai đoạn đầu của quá trình này, việc nhập khẩu máy móc, công nghệ và linh kiện là cần thiết để phục vụ sản xuất Ngoài việc nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ, việc chuyển giao công nghệ và kinh nghiệm sản xuất cũng rất quan trọng.
Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc làm lạnh mạnh thị trường nội địa, nâng cao tính cạnh tranh và giảm tình trạng độc quyền Trong bối cảnh Việt Nam đang trong quá trình đổi mới, nhiều di sản từ thời bao cấp vẫn còn tồn tại, như sự độc quyền của một số tổng công ty và doanh nghiệp nhà nước, cùng với cách quản lý tập trung và quan liêu, dẫn đến hiệu quả sản xuất thấp Hoạt động nhập khẩu sẽ làm phong phú thêm hàng hóa và dịch vụ trên thị trường, buộc các doanh nghiệp phải nâng cao khả năng cạnh tranh của mình về chất lượng, giá cả và thái độ phục vụ khách hàng để tồn tại.
Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng cán cân thanh toán quốc tế, vì một quốc gia không thể chỉ dựa vào xuất khẩu Đây là một trong hai hoạt động chính của ngoại thương, không chỉ giúp cân bằng cán cân thanh toán mà còn thúc đẩy sự phát triển của xuất khẩu Hai hoạt động này là những phần không thể tách rời trong một nền kinh tế.
Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động nhập khẩu
1.4.1 Các chỉnh sách pháp luật Đây là yếu tố mà các doanh nghiệp xuất nhập khẩu bắt buộc phải tuân theo vôđiều kiện, bởi nó thể hiện ý chí của mỗi quốc gia, sự thống nhất chung của quốc tế Nó bảo vệ lợi ích chung của các tầng lóp trong xã hội, lợi ích của các nước trên thương trường quốc tế.
Hoạt động nhập khẩu diễn ra giữa các quốc gia khác nhau và bị ảnh hưởng bởi chế độ, chính sách pháp luật của từng nước Sự thay đổi trong chế độ chính sách hoặc các ưu đãi thương mại của một quốc gia hay nhóm quốc gia sẽ tác động đến các hoạt động xuất nhập khẩu của những nước có liên quan.
Nhân tố tỷ giá hối đoái đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn đối tác, mặt hàng và phương án kinh doanh của các doanh nghiệp nhập khẩu, cả trực tiếp và gián tiếp Sự biến động của tỷ giá này có thể gây ra ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất nhập khẩu Do đó, trong kinh doanh quốc tế, việc dự đoán tỷ giá hối đoái là cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh nhập khẩu.
1.4.3 Ảnh hưởng từ sự biến động của thị trường trong và ngoài nước
Hoạt động nhập khẩu đóng vai trò như cầu nối giữa hai thị trường, tạo ra sự gắn bó và phản ánh sự biến động của thị trường Khi có sự tồn đọng hoặc giảm nhu cầu về hàng hóa trong nước, lượng hàng đó sẽ nhanh chóng được thông quan qua cầu nhập khẩu Đồng thời, thị trường nước ngoài đáp ứng nhu cầu tiêu dùng của thị trường trong nước, với sự đa dạng hàng hóa và dịch vụ cũng được thể hiện qua hoạt động nhập khẩu, tác động mạnh mẽ lên thị trường nội địa.
1.4.4 Sự ảnh hưởng của nền sản xuẩt trong và ngoài nưởc
Sự phát triển của nền sản xuất trong nước sẽ tạo ra cạnh tranh với hàng nhập khẩu, giúp giảm nhu cầu tiêu thụ hàng ngoại Tuy nhiên, nếu nền sản xuất trong nước chưa phát triển đủ mạnh, sẽ khó khăn trong việc sản xuất các mặt hàng công nghệ cao, dẫn đến việc gia tăng nhu cầu nhập khẩu Tóm lại, sự phát triển của sản xuất nội địa có tác động trực tiếp đến hoạt động nhập khẩu.
Sự phát triển sản xuất ở nước ngoài tạo ra sản phẩm mới, thúc đẩy nhập khẩu Tuy nhiên, sự phát triển sản xuất trong nước không nhất thiết làm giảm hoạt động nhập khẩu Để tránh độc quyền và gia tăng cạnh tranh, nhập khẩu có thể được khuyến khích Ngược lại, nếu muốn bảo vệ quyền lợi sản xuất trong nước khi sản xuất nước ngoài phát triển, hoạt động nhập khẩu sẽ bị hạn chế và kiểm soát chặt chẽ.
1.4.5 Ảnh hưởng của giao thông vận tải
Hoạt động nhập khẩu không thể tách rời khỏi việc vận chuyển và liên lạc giữa các bên, nhằm nắm bắt thông tin nhanh chóng và hành động kịp thời Việc áp dụng công nghệ tiên tiến trong giao thông vận tải đóng vai trò quan trọng trong quy trình này Hệ thống thông tin liên lạc như FAX, telex, điện thoại và email đã giúp đơn giản hóa công việc nhập khẩu, giảm chi phí, nâng cao hiệu quả và hiện đại hóa các phương tiện vận chuyển, bốc dỡ và bảo quản.
1.4.6 Ảnh hưởng của hệ thống tài chính ngân hàng
Hệ thống tài chính ngân hàng hiện nay đang phát triển mạnh mẽ, ảnh hưởng tích cực đến tất cả các doanh nghiệp, lớn nhỏ Ngân hàng cung cấp vốn và dịch vụ thanh toán nhanh chóng, chính xác, điều này là yếu tố then chốt cho sự phát triển hoạt động nhập khẩu Sự phát triển của các ngân hàng tạo ra mối quan hệ và uy tín thanh toán liên ngân hàng, giúp doanh nghiệp tham gia nhập khẩu dễ dàng hơn, bảo đảm lợi ích và kịp thời tạo nguồn vốn cho các cơ hội kinh doanh.
Phân loại các hình thức nhập khẩu
Có nhiều phương thức nhập khẩu mà các doanh nghiệp có thể lựa chọn Mỗi doanh nghiệp thực hiện nhập khẩu theo những phương thức nhất định, phù hợp với điều kiện và mục tiêu kinh doanh cụ thể của mình.
1.5.1 Nh ập kh ẩu trực tiếp
Hàng hoá được mua trực tiếp của nước ngoài không thông qua trung gian Bên xuất khẩu giao hàng trực tiếp cho bên nhập khẩu.
Doanh nghiệp nhập khẩu cần chủ động tìm kiếm đối tác, đàm phán và ký kết hợp đồng, đồng thời tự bỏ vốn để tổ chức hoạt động kinh doanh hàng nhập khẩu Họ phải chịu mọi chi phí liên quan như giao dịch, nghiên cứu thị trường, giao nhận, lưu kho, nộp thuế và tiêu thụ hàng hóa Để đảm bảo hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ thị trường trong nước và quốc tế, tính toán chính xác chi phí và tuân thủ các chính sách, luật pháp quốc gia cũng như pháp luật quốc tế.
Doanh nghiệp nhập khẩu cần chịu trách nhiệm hoàn toàn về hoạt động của mình Mặc dù rủi ro trong nhập khẩu trực tiếp cao hơn so với nhập khẩu uỷ thác, hình thức này mang lại sự chủ động cho nhà nhập khẩu, giúp giảm thiểu hiểu lầm và chi phí trung gian.
1.5.2 Nh ập kh ẩu uỷ th ác
Nhập khẩu gián tiếp qua trung gian thương mại yêu cầu bên nhờ uỷ thác trả phí uỷ thác cho bên nhận uỷ thác Bên nhận uỷ thác có trách nhiệm thực hiện đúng nội dung hợp đồng uỷ thác đã ký kết giữa các bên.
Doanh nghiệp kinh doanh nhập khẩu nhận uỷ thác không cần bỏ vốn hay xin hạn ngạch, giúp giảm bớt lo lắng về thị trường tiêu thụ hàng hoá Họ chỉ cần đại diện cho bên uỷ thác trong việc giao dịch, đàm phán, ký kết hợp đồng và thực hiện thủ tục nhập hàng Ngoài ra, doanh nghiệp cũng thay mặt bên uỷ thác để khiếu nại và đòi bồi thường khi xảy ra tổn thất với đối tác nước ngoài.
Khi thực hiện nhập khẩu uỷ thác, doanh nghiệp nhận uỷ thác cần ký hai hợp đồng: một hợp đồng nhập khẩu với đối tác nước ngoài và một hợp đồng nhận uỷ thác với bên uỷ thác.
Nhập khẩu liên doanh là hoạt động kinh doanh nhập khẩu hàng hóa dựa trên sự liên kết tự nguyện giữa các doanh nghiệp, trong đó ít nhất một bên là doanh nghiệp nhập khẩu trực tiếp Mục tiêu của hoạt động này là phối hợp kỹ năng để giao dịch hiệu quả, đồng thời đề ra các chủ trương và biện pháp liên quan đến kinh doanh nhập khẩu Các bên tham gia sẽ cùng định hướng hoạt động để tối ưu hóa lợi ích, chia sẻ lợi nhuận và chịu lỗ theo tỷ lệ vốn góp trong liên doanh.
So với hình thức nhập khẩu trực tiếp, việc tham gia liên doanh nhập khẩu giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro, vì mỗi bên đều phải góp một phần vốn nhất định Quyền hạn và trách nhiệm của từng bên được xác định theo tỷ lệ vốn đóng góp, và việc chia sẻ chi phí, nộp thuế hay phân chia lỗ lãi cũng dựa trên tỷ lệ này Doanh nghiệp tham gia nhập khẩu trực tiếp trong liên doanh cần ký kết hai loại hợp đồng: một với đối tác bán hàng nước ngoài và một hợp đồng liên doanh với các doanh nghiệp khác.
1.5.4 Nh ập kh ẩu h àng đỗi h àng
Nhập khẩu hàng đổi hàng và trao đổi bù trừ là hai nghiệp vụ chính trong buôn bán đối lưu, kết hợp nhập khẩu với xuất khẩu mà không sử dụng tiền mà là hàng hóa Mục tiêu của nhập khẩu đổi hàng là thu lợi từ kinh doanh nhập khẩu đồng thời xuất khẩu hàng hóa trong nước ra nước ngoài Hình thức này mang lại lợi ích lớn vì cho phép nhập khẩu và xuất khẩu cùng lúc Hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu có giá trị tương đương, đảm bảo cân bằng về hàng hóa, giá cả, điều kiện giao hàng và tổng giá trị trao đổi Trong mô hình này, người mua cũng chính là người bán.
1.5.5 Nh ập kh ẩu tái xuất
Theo Luật Hải quan năm 2014 và Nghị định số 69/2018/NĐ-CP, tạm nhập tái xuất là quá trình mà thương nhân Việt Nam nhập khẩu hàng hóa từ nước ngoài, hoàn tất thủ tục thông quan, sau đó xuất khẩu lại hàng hóa đó sang quốc gia khác hoặc về nước xuất khẩu ban đầu Hàng hóa tạm nhập tái xuất chỉ được lưu lại tại Việt Nam không quá 60 ngày kể từ khi hoàn tất thủ tục tạm nhập qua khu vực hải quan.
Quy trình của hoạt động nhập khẩu
So* đồ 1.1 Quy trình hoạt động nhập khẩu
Hoạt động nhập khẩu và thương mại quốc tế rất phức tạp, đòi hỏi người thực hiện có trình độ nghiệp vụ và năng lực chuyên môn cao Để đạt hiệu quả trong nhập khẩu hàng hóa, cần tuân thủ một quy trình khoa học và thực hiện tốt từng nghiệp vụ trong quy trình đó Tuy nhiên, số lượng và nội dung các nghiệp vụ mà nhà nhập khẩu áp dụng có thể khác nhau, phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau.
1.6.1 Nghiên cứu và lựa chọn thị trường
Nghiên cứu thị trường đóng vai trò quan trọng trong quy trình nhập khẩu, cung cấp nền tảng cho các công ty xây dựng kế hoạch và chiến lược nhập khẩu hàng hóa hiệu quả.
Nghiên cứu thị trường trong hoạt động nhập khẩu là rất quan trọng, không chỉ để xác định nhu cầu trong nước mà còn để khảo sát thị trường quốc tế Điều này giúp doanh nghiệp lựa chọn được nguồn cung ứng tốt nhất, đáp ứng nhu cầu và tối ưu hóa chi phí.
1.6.1.1 Nghiên cứu thị trường trong nước
Nghiên cứu thị trường trong nước là bước quan trọng đầu tiên mà doanh nghiệp cần thực hiện trước khi tiến hành nhập khẩu hàng hóa Quá trình này giúp doanh nghiệp xác định nhu cầu thị trường, các mặt hàng cần nhập khẩu, giá cả và mức độ cạnh tranh trong lĩnh vực cung ứng hàng hóa mà họ dự định nhập khẩu.
Khi nghiên cứu thị trường nội địa, nhà nhập khẩu cần xem xét tình hình tiêu thụ, giá cả và sản xuất của mặt hàng, cũng như khả năng đáp ứng nhu cầu của doanh nghiệp.
1.6.1.2 Nghiên cứu thị trường nước ngoài
Nghiên cứu thị trường nước ngoài giúp nhà nhập khẩu xác định nguồn hàng, giá cả và chất lượng sản phẩm, đồng thời lựa chọn nhà cung ứng phù hợp Tuy nhiên, công việc này rất khó khăn và phức tạp do sự khác biệt lớn giữa các quốc gia về kinh tế, chính trị, xã hội và địa lý Nội dung của nghiên cứu thị trường nước ngoài bao gồm nhiều yếu tố quan trọng cần được xem xét.
Nghiên cứu đối tác kinh doanh nước ngoài là bước quan trọng mà nhà nhập khẩu cần thực hiện một cách cẩn thận và chính xác Việc này bao gồm việc xác định tình hình sản xuất và cung ứng mặt hàng trên thị trường quốc tế, cũng như số lượng đối tác có khả năng cung cấp sản phẩm Nhà nhập khẩu cần nghiên cứu kỹ lưỡng các đối tác về tình hình sản xuất, khả năng cung ứng hàng hóa, uy tín trong kinh doanh, chất lượng và giá cả sản phẩm Qua đó, họ sẽ lựa chọn được đối tác phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
- Nghiên cứu về giá cả hàng hóa
Việc xác định chính xác giá hàng hóa nhập khẩu là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả kinh doanh của nhà nhập khẩu Giá cả trong hoạt động này phản ánh giá quốc tế, đại diện cho loại hàng hóa trên thị trường toàn cầu, và phải là giá giao dịch thương mại thông thường không kèm điều kiện đặc biệt, thanh toán bằng ngoại tệ tự do chuyển đổi Giá hàng hóa chịu ảnh hưởng từ các yếu tố như chu kỳ kinh tế, cạnh tranh, quan hệ cung cầu và biến động tỉ giá hối đoái.
Bằng cách phân tích chính xác các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả, nhà nhập khẩu có thể nắm bắt xu hướng biến động giá Từ đó, họ có thể xác định mức giá phù hợp cho hàng hóa mà mình dự định nhập khẩu.
Giao dịch trong thương mại quốc tế là quá trình trao đổi thông tin về các điều kiện thương mại giữa các bên tham gia Để thực hiện giao dịch này, cần tuân theo các bước cụ thể nhằm đảm bảo hiệu quả và minh bạch trong các thỏa thuận.
Hỏi giá là quá trình mà người mua yêu cầu người bán cung cấp thông tin về giá cả và các điều kiện thương mại liên quan đến việc mua hàng Việc hỏi giá không chỉ giúp người mua hiểu rõ hơn về sản phẩm mà còn tạo điều kiện cho việc thương thảo và quyết định mua sắm hiệu quả hơn.
Người mua có thể gửi yêu cầu báo giá đến nhiều nhà cung cấp khác nhau mà không lo về trách nhiệm pháp lý Dựa trên thông tin nhận được, người mua sẽ đưa ra quyết định chọn lựa nhà cung cấp phù hợp nhất.
Chào hàng, hay còn gọi là báo giá, là đề nghị ký kết hợp đồng mua bán hàng hóa, bao gồm các thông tin như tên hàng, số lượng, chất lượng, giá cả và phương thức thanh toán Chào hàng có thể được đưa ra bởi người bán (chào bán hàng) hoặc người mua (chào mua hàng) Có hai loại chào hàng chính là chào hàng cố định và chào hàng tự do.
Trong thư chào hàng, cần giới thiệu rõ ràng về hoạt động và uy tín của công ty, cũng như khả năng kinh doanh mặt hàng cụ thể để tạo sự tin tưởng giữa bên bán và bên mua Điều này không chỉ giúp đối tác hiểu rõ về nhau mà còn mở ra cơ hội giao dịch cao hơn Ngoài ra, thư chào hàng cũng cần xác định giá giao dịch hợp lý, bao gồm tất cả chi phí phát sinh và các điều kiện khác liên quan đến giao dịch buôn bán.
Đặt hàng là một lời đề nghị ký kết hợp đồng thương mại từ phía người mua, và cần đảm bảo đầy đủ các nội dung cần thiết cho việc ký kết Thực tế, việc đặt hàng thường chỉ diễn ra giữa những khách hàng có mối quan hệ thường xuyên Do đó, đơn đặt hàng thường chỉ ghi rõ tên hàng, quy cách, phẩm chất, số lượng và thời gian giao hàng, trong khi các điều kiện khác sẽ dựa trên thỏa thuận chung hoặc hợp đồng đã ký trong giao dịch trước đó.
THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG NHẬP KHẨU CỦA CÔNG TY CỔ PHẦN QUANG TIẾN
Tổng quan về Công ty cổ phần Quang Tiến
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
Công ty Cổ phần Quang Tiến, được thành lập vào năm 2005, đã có hơn 10 năm hoạt động và phát triển, khẳng định vị thế vững mạnh trên thị trường với lợi nhuận hàng năm đáng kể Dưới đây là một số thông tin cơ bản về công ty.
- Tên đầy đủ: Công ty cổ phần Quang Tiến
- Tên giao dịch quốc tế: Quang Tien Joint Stock Company
- Loại hình doanh nghiệp: Nhà Sản Xuất, Công Ty Thương Mại
- Người đại diện theo pháp luật: ông Nguyễn Tiến Vinh
- Trụ sở chính: 58 Phố Hàng Bạc, Phường Hàng Bạc, Hoàn Kiếm, Hà Nội.
- Văn phòng giao dịch: Phòng 1202, Tầng 12, Tòa nhà 27 Lạc Trung, Hai
- Xưởng sản xuất: Sáp Mai, Võng La, Đông Anh, Hà Nội
2.1.2 Chức năng và nhiệm vụ của công ty
Công ty cổ phần Quang Tiến, từ khi thành lập, đã chuyên cung cấp thiết bị phụ tùng công nghiệp cho nhiều lĩnh vực như xi măng, gang thép, ceramic, thức ăn chăn nuôi, và nhiệt điện khai khoáng trên toàn quốc Một số sản phẩm tiêu biểu bao gồm thiết bị lọc bụi, vải máng khí động, vòi xuất xi măng rời, silicon chịu nhiệt, và các chế phẩm từ cao su Hiện tại, công ty cũng đang mở rộng cung cấp vật liệu chịu lửa lò nung, cùng với các giải pháp tối ưu hóa hiệu suất cháy, giảm khí thải, và tiết kiệm nhiên liệu.
Công ty Cổ Phần Quang Tiến cam kết cung cấp những sản phẩm và dịch vụ ưu việt nhất cho thị trường, đồng hành cùng sự phát triển của doanh nghiệp Với kinh nghiệm lâu năm làm việc với nhiều quốc gia trên thế giới, chúng tôi luôn nỗ lực giới thiệu và phục vụ khách hàng nội địa những sản phẩm tốt nhất, dựa trên phương châm phát triển bền vững và chất lượng hàng đầu.
- “Chất lượng hàng đầu- Khách hàng là số 7”
- Công ty Quang Tiến luôn là đối tác tin cậy- lâu dài và là sụ lụa chọn hàng đầu của khách hàng.
Công ty Cổ Phần Quang Tiến hướng tới mục tiêu trở thành doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất túi lọc bụi và vải lọc bụi Với phương châm tập trung vào sản xuất và kênh phân phối, Quang Tiến không ngừng nỗ lực để xây dựng thương hiệu đẳng cấp quốc tế, được công nhận tại nhiều quốc gia trên thế giới Công ty cũng đang mở rộng quy mô hoạt động và tăng cường số lượng nhân viên cũng như công nhân tại xưởng sản xuất.
Công ty cổ phần Quang Tiến hướng tới việc xây dựng một tổ chức mạnh mẽ và hiệu quả hơn thông qua việc tái cơ cấu và sử dụng hợp lý các nguồn lực Mục tiêu là nâng cao năng lực quản trị doanh nghiệp, tăng cường liên kết về tài chính, công nghệ và thị trường Đồng thời, công ty chú trọng xây dựng đội ngũ lãnh đạo có bản lĩnh và chuyên nghiệp, cùng với đội ngũ quản lý, kinh doanh và chuyên gia xuất sắc.
Doanh nghiệp cần tuân thủ chính sách và luật pháp của Nhà nước trong quản lý quá trình sản xuất, đồng thời thực hiện đúng các quy định trong hợp đồng kinh doanh với đối tác trong và ngoài nước Ngoài ra, doanh nghiệp cũng phải sẵn sàng chịu sự thanh tra, kiểm tra từ các cơ quan Nhà nước và tổ chức có thẩm quyền theo quy định pháp luật.
Để đảm bảo phát triển bền vững, công ty cần thực hiện nghiêm túc các quy định của Nhà nước về bảo vệ quyền lợi người lao động, an toàn lao động và bảo vệ môi trường sinh thái Đồng thời, công ty cũng phải tuân thủ đúng các tiêu chuẩn kỹ thuật đã áp dụng cũng như các quy định liên quan đến hoạt động của mình.
Nghiên cứu và phát triển là yếu tố quan trọng để nâng cao năng suất lao động và thu nhập cho người lao động, đồng thời tăng cường sức cạnh tranh của công ty trên thị trường nội địa cũng như thị trường quốc tế.
Công ty cần quản lý và sử dụng vốn đúng quy định để đảm bảo lợi nhuận Được phép tự do đàm phán, giao dịch, ký kết và thực hiện hợp đồng sản xuất kinh doanh, công ty hoạt động độc lập về tài chính, có tư cách pháp nhân, con dấu riêng và tài khoản riêng.
2.1.3 Ngành nghề kinh doanh của công ty
Công ty Quang Tiến chuyên cung cấp thiết bị và phụ tùng cho các ngành công nghiệp như xi măng, vật liệu xây dựng, nhiệt điện, luyện kim, sản xuất thức ăn chăn nuôi và khai khoáng Chúng tôi cung cấp hệ thống lọc bụi đồng bộ, bao gồm vải lọc bụi và túi lọc bụi với nhiều kích thước theo yêu cầu khách hàng, cùng khung xương lọc bụi Ngoài ra, chúng tôi còn cung cấp vải máng khí động, vòi xuất xi măng rời, vải silicon, khớp dãn nở và băng tải cao su.
Công ty cổ phần Quang Tiến cam kết phục vụ khách hàng tốt hơn bằng cách cung cấp các thiết bị và vật liệu chịu lò nung, lò luyện gạch Ngoài ra, công ty còn phân phối các giải pháp kỹ thuật tối ưu nhằm nâng cao hiệu quả cháy, giảm khí thải và tiết kiệm nhiên liệu.
Công ty vừa ra mắt một sản phẩm mới đóng góp đáng kể cho công tác bảo vệ môi trường, bao gồm các hóa chất công nghiệp như chất phá cặn, chất chống đóng cặn, chất trợ lắng và chất trợ nghiền Các giải pháp công nghệ xử lý nước thải và nước cấp đang được khách hàng tin cậy và lựa chọn.
2.1.4 Cơ cẩu tổ chức bộ máy điều hành của công ty
- Sơ đồ 2.1 Sơ đồ tổ chức bộ máy quản lý của Công ty cổ Phần Quang Tiến
Bộ máy quản lý của công ty được tổ chức theo mô hình tập trung, với hội đồng quản trị đứng đầu Dưới hội đồng là ban giám đốc và các phòng ban chức năng như phòng tài chính kế toán, phòng xuất nhập khẩu, phòng hành chính nhân sự, phòng kỹ thuật và xưởng sản xuất Cấu trúc này được bố trí hợp lý, nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững cho hoạt động kinh doanh của công ty.
Bộ máy quản lý của công ty được tổ chức rõ ràng với từng bộ phận và phòng ban cụ thể Mỗi phòng ban đảm nhận những nhiệm vụ và vai trò riêng biệt, phối hợp chặt chẽ để đảm bảo hoạt động hiệu quả của công ty Trong đó, Hội đồng quản trị đóng vai trò quan trọng trong việc định hướng và giám sát các hoạt động của công ty.
Là người đứng đầu công ty, Giám đốc điều hành có trách nhiệm quản lý các hoạt động, tổng hợp và đưa ra kế hoạch kinh doanh cũng như phương hướng phát triển chung Đồng thời, Giám đốc cũng phải chịu trách nhiệm pháp lý và dân sự trước pháp luật về mọi hoạt động của công ty.
Ket quả sản xuất kinh doanh
Công ty Cổ Phần Quang Tiến đã thể hiện sự phát triển không ngừng theo hướng tích cực qua từng giai đoạn hoạt động.
Nền kinh tế có những biến động khó lường, nhưng nhờ vào nỗ lực không ngừng của công ty, mọi khó khăn đều được vượt qua Định hướng chiến lược phát triển của Ban Giám đốc đã góp phần gia tăng lợi nhuận cho công ty trong giai đoạn 2016-2018 Biểu đồ sẽ minh họa hiệu quả hoạt động, thị phần và tốc độ tăng trưởng của công ty trên thị trường.
2.1 Kết quả hoạt động kinh doanh của công ty
■ Tổng doanh thu 2017 ĐVT: tỷ đồng
- (Nguồn: Phòng kế toán công ty cô phần Quang Tiến)
Báo cáo kết quả kinh doanh của Công ty cổ phần Quang Tiến cho thấy tình hình kinh doanh đang thuận lợi với doanh thu tăng đáng kể từ năm 2016 đến 2018 Cụ thể, trong vòng 3 năm, doanh thu đã tăng lên 172 tỷ đồng, từ 588 tỷ đồng vào năm 2016 Tuy nhiên, doanh thu từ hoạt động xuất nhập khẩu vẫn chưa cao do biến động của thị trường.
Năm 2016, công ty đã mở rộng quy mô hoạt động và đạt doanh thu 588 tỷ đồng, với lợi nhuận 42,3 tỷ đồng, nhờ vào sự lãnh đạo hiệu quả của Ban Giám Đốc Trong giai đoạn này, công ty chuyển sang áp dụng phương thức nhập khẩu ủy thác thay vì nhập khẩu trực tiếp như trước, một chính sách phù hợp với tình hình kinh tế và chiến lược mở rộng thị trường hiện tại.
Năm 2017, mối quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc trải qua nhiều thách thức, gây ra những mâu thuẫn ngầm ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh giữa hai quốc gia Sự biến động này đã tạo ra không ít bất lợi cho các doanh nghiệp trong việc hợp tác và phát triển thương mại.
Doanh thu của công ty đã giảm đáng kể, đạt 427,6 tỷ đồng, giảm 160,4 tỷ đồng so với năm 2016 Mặc dù lợi nhuận sau thuế cũng giảm, nhưng mức giảm này không đáng kể.
Ban lãnh đạo công ty đã đưa ra các quyết định và chính sách kịp thời, giúp công ty giảm thiểu tác động của khủng hoảng tài chính, với doanh thu giảm nhẹ từ 42,3 tỷ đồng năm 2016 xuống 42 tỷ đồng năm 2017.
Năm 2018, doanh thu của công ty đạt 760 tỷ đồng, tăng 332,4 tỷ đồng so với năm 2017, đánh dấu bước ngoặt trong hoạt động kinh doanh Doanh nghiệp đã tập trung nâng cao dây chuyền sản xuất và đẩy mạnh khâu sản xuất, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu Với điều kiện kinh tế thuận lợi và Ban lãnh đạo ưu tú, công ty đã khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường.
- về lợi nhuận, nhìn chung sau 3 năm lợi nhuận của công ty tăng cao Năm
Từ năm 2016 đến 2018, lợi nhuận của công ty đã tăng từ 42,3 tỷ đồng lên 50,1 tỷ đồng, với tổng mức tăng 7,8 tỷ đồng trong vòng 3 năm hoạt động Mặc dù lợi nhuận năm 2017 có giảm nhẹ xuống còn 42 tỷ đồng, nhưng không đáng kể so với năm trước Đặc biệt, năm 2018 chứng kiến sự bùng nổ lợi nhuận khi đạt 50,1 tỷ đồng, tăng mạnh từ 42 tỷ đồng của năm 2017.
Tình hình kinh doanh của công ty đang có những cải thiện rõ rệt, điều này được thể hiện qua các con số đã nêu ở trên.
- (Nguồn: phòng kế toán công ty cô phần Quang Tiến)
Để doanh nghiệp tiến hành hoạt động sản xuất kinh doanh hiệu quả, nguồn vốn là yếu tố thiết yếu Vốn không chỉ giúp duy trì hoạt động của doanh nghiệp mà còn đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra liên tục Thiếu vốn sẽ dẫn đến gián đoạn trong hoạt động kinh doanh, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả hoạt động của công ty.
Trong giai đoạn 2016-2018, tổng nguồn vốn của Công ty cổ phần Quang Tiến có xu hướng tăng trưởng mạnh mẽ, với tổng tăng 202 tỷ đồng trong ba năm Cụ thể, vào năm 2016, tổng nguồn vốn đạt 124,35 tỷ đồng để phục vụ cho việc mở rộng công ty Năm 2017, nguồn vốn tăng lên 89,95 tỷ đồng so với năm trước, và đến năm 2018, nguồn vốn tiếp tục đạt 326,35 tỷ đồng, tăng 112,05 tỷ đồng so với năm 2017.
Vốn chủ sở hữu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong giai đoạn từ 2016 đến 2018, từ 79,85 tỷ đồng năm 2016 lên 119,65 tỷ đồng năm 2018 Cụ thể, vốn chủ sở hữu năm 2017 đạt 88,52 tỷ đồng, tăng 8,67 tỷ đồng so với năm 2016 Đến năm 2018, vốn chủ sở hữu tiếp tục tăng thêm 31,13 tỷ đồng so với năm 2017 Đồng thời, nợ phải trả của công ty cũng có xu hướng tăng, từ 44,5 tỷ đồng năm 2016 lên 206,7 tỷ đồng năm 2018, với tổng mức tăng thêm 162,2 tỷ đồng trong ba năm này.
2017 tăng 81,28 tỷ đồng so với 2016, và năm 2018 nợ phải trả tăng thêm 78 tỷ đồng so với năm 2017.
Trong giai đoạn 2016-2018, công ty đã ghi nhận sự tăng trưởng tích cực về tài chính, với nguồn vốn tăng lên trong khi nợ phải trả chỉ tăng nhẹ Đây là một tín hiệu khả quan, cho thấy công ty cần tiếp tục nghiên cứu và triển khai các chiến lược hợp lý nhằm giảm nợ phải trả trong những năm tới và gia tăng vốn chủ sở hữu.
2.4 Quy trình kinh doanh nhập khẩu của công ty
2.4.1 Đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh
- Công ty bao gồm hai hoạt động sản xuất và thuơng mại.
Công ty chuyên sản xuất túi lọc bụi, một sản phẩm thiết yếu trong ngành công nghiệp, giúp lọc hiệu quả tất cả các loại bụi tại các nhà máy luyện gang thép và xi măng.
Quy trình kinh doanh nhập khẩu của công ty
2.4.1 Đặc điểm hoạt động sản xuất kinh doanh
- Công ty bao gồm hai hoạt động sản xuất và thuơng mại.
Công ty chuyên sản xuất túi lọc bụi, sản phẩm thiết yếu trong việc lọc bụi công nghiệp Túi lọc này được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy luyện gang thép, xi măng và nhiều ngành công nghiệp khác, giúp cải thiện môi trường làm việc và bảo vệ sức khỏe người lao động.
Công ty không chỉ hoạt động trong lĩnh vực thương mại và sản xuất mà còn nhập khẩu các thiết bị, phụ tùng và máy móc từ nước ngoài vào Việt Nam Những sản phẩm chủ yếu được cung cấp cho các doanh nghiệp và nhà máy trong nước bao gồm vải lọc bụi, băng tải cao su, lõi thép, gầu nâng, hệ thống máy nghiền và lò nung.
- Hiện tại và trong tuơng lai công ty có xu huớng chuyển dần sang hoạt động tụ
Để tối ưu hóa sản xuất, doanh nghiệp nên hạn chế việc nhập khẩu trực tiếp sản phẩm từ nhà cung cấp Thay vào đó, việc nhập khẩu nguyên vật liệu để sản xuất ra sản phẩm sẽ giúp tăng cường khả năng kiểm soát chất lượng và giảm chi phí.
- So* đồ 2.2 Quy trình sản xuất túi lọc bụi
2.4.2 Quy trĩnh hoạt động nhập khẩu
Bước đầu tiên trong quy trình nhập khẩu là rất quan trọng, giúp công ty xây dựng phương án nhập khẩu hoàn chỉnh và mang lại hiệu quả cao.
Bước đầu tiên quan trọng là giúp Công ty nắm bắt nhu cầu của khách hàng đối với sản phẩm, đồng thời phân tích sản phẩm và giá cả của đối thủ cạnh tranh Qua đó, Công ty có thể xây dựng chiến lược giá hợp lý nhằm tối ưu hóa lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Phòng Kinh doanh có nhiệm vụ tìm kiếm thông tin về đối tác, khách hàng và đối thủ cạnh tranh chủ yếu qua mạng và các nguồn tin đã thiết lập Bộ phận này cũng nghiên cứu chính sách thương mại của các quốc gia khác và phân tích biến động cung cầu để xây dựng chiến lược phù hợp Công ty tìm kiếm khách hàng trên các trang thương mại điện tử lớn như Alibaba, IBM Market Place, LinkedIn và Twitter, và thực tế cho thấy việc này đã giúp thu hút nhiều khách hàng từ các quốc gia khác nhau.
2.4.2.2 Giao dịch, đàm phán và ký kết hợp đồng
- Phuơng thức giao dịch đuợc Công ty sử dụng thuờng xuyên là giao dịch trục
Công ty có thể tiếp cận và đàm phán với nhiều nhà cung cấp thông qua các phương tiện điện tín, điện thoại, fax hoặc gặp gỡ trực tiếp, đặc biệt trong trường hợp có nhà cung cấp mới hoặc khi ký kết hợp đồng lớn Phương thức này giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và đảm bảo tính an toàn cao trong quá trình thương thảo.
Trước khi tiến hành đàm phán với khách hàng, công ty chuẩn bị một bản hợp đồng tiếng Anh chi tiết với đầy đủ các điều khoản và gửi cho bên khách hàng Sau đó, hai bên sẽ cùng nhau thảo luận và điều chỉnh các điều khoản trong hợp đồng để đảm bảo lợi ích cho cả bên mua và bên bán.
Để thực hiện đàm phán trực tiếp, phòng Hành chính- Nhân sự sẽ chuẩn bị phòng họp nếu cuộc đàm phán diễn ra tại Việt Nam Nếu đàm phán tổ chức ở quốc gia đối tác, công ty sẽ cử một nhóm chuyên gia có đủ năng lực và trình độ sang đó để tham gia.
Sau khi thống nhất các điều khoản trong hợp đồng, hai bên sẽ ký kết hợp đồng ngoại thương Hợp đồng cần ghi rõ thông tin công ty, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, fax, tên ngân hàng, số tài khoản, cùng tên và chức vụ của người đại diện.
2.4.2.3 Đôn đốc bên bán giao hàng
Đối tác Trung Quốc thường thực hiện tốt việc chuẩn bị và giao hàng theo thỏa thuận trong hợp đồng Tuy nhiên, Công ty vẫn thường xuyên liên lạc qua fax hoặc email để kiểm tra tình hình giao hàng Nếu phát hiện dấu hiệu chậm trễ, Công ty sẽ nhắc nhở đối tác thực hiện đúng cam kết đã đạt được.
2.4.2.4 Làm thủ tục hải quan
- a Địa điểm làm thủ tục hải quan
Hàng hóa nhập khẩu cần được đăng ký tờ khai tại Chi cục Hải quan cửa khẩu quản lý địa điểm lưu giữ hàng hóa, cảng đích ghi trên vận tải đơn hoặc hợp đồng vận chuyển Ngoài ra, doanh nghiệp cũng có thể đăng ký tại Chi cục Hải quan ngoài cửa khẩu nơi doanh nghiệp đặt trụ sở hoặc nơi hàng hóa được chuyển đến.
Địa điểm đăng ký thủ tục hải quan cho hàng hóa nhập khẩu của công ty cổ phần Quang Tiến chính là nơi công ty nhận hàng Quy trình làm thủ tục nhập khẩu sẽ được thực hiện dựa trên hợp đồng mua bán đã ký kết.
- thảo thuận giữa 2 bên Thông thường hàng nhập khẩu của công ty cổ phần Quang
Tiến sẽ về cảng Hải Phòng là chủ yếu.
- b Quy trình làm thủ tục hải quan
- So* đồ 2.3 Quy trình làm thủ tục hải quan
- Nguồn: Phòng kỉnh doanh xuất nhập khẩu
- Quy trình thông quan được cho là bước quan trọng nhất trong quá trình nhập khẩu hàng hóa.
- Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ hải quan
Bước đầu tiên trong quy trình thủ tục hải quan là khai báo và nộp hồ sơ, được thực hiện qua hình thức khai hải quan điện tử Nhân viên phòng xuất nhập khẩu của doanh nghiệp sẽ tiến hành thủ tục này tại Chi cục Hải quan khu vực III - Cảng Hải Phòng.
Bộ hồ sơ hải quan nhập khẩu mặt hàng vải lọc bụi và túi lọc bụi của công ty cổ phần Quang Tiến bao gồm các chứng từ cần thiết như: Tờ khai hải quan, Hợp đồng mua bán hàng hóa, Hóa đơn thương mại, Vận đơn, Bảng kê chi tiết hàng hóa, Giấy báo nộp thuế vào ngân sách nhà nước, Giấy chứng nhận xuất xứ và Giấy chứng nhận chất lượng hàng hóa.
Tinh hình nhập khẩu của công ty cổ Phần Quang Tiến
2.5.1 Các phương thức nhập khẩu của công ty
Để tồn tại và phát triển, công ty kinh doanh xuất nhập khẩu đã thực hiện chiến lược đa dạng hóa phương thức nhập khẩu Cụ thể, công ty áp dụng hai hình thức kinh doanh chính: nhập khẩu trực tiếp và nhập khẩu thông qua ủy thác.
Nhập khẩu trực tiếp là hoạt động mà công ty nhập hàng để kinh doanh, yêu cầu xác định nhu cầu tiêu dùng trong nước và dự đoán khối lượng vật tư, thiết bị có thể tiêu thụ dựa trên vốn hiện có Sau khi ký hợp đồng nhập khẩu, công ty sẽ ký hợp đồng bán hàng cho các đơn vị khác khi hàng đến cảng, với hình thức giao hàng trực tiếp tại cảng hoặc lưu kho để tiêu thụ dần Hình thức này đòi hỏi công ty phải có vốn lớn và phương án kinh doanh khả thi.
Công ty thực hiện hình thức kinh doanh nhập khẩu chủ yếu, ngày càng chiếm tỷ trọng lớn trong kim ngạch nhập khẩu Với hoạt động này, công ty không cần đầu tư vốn để mua hàng, mà các chi phí hợp lý sẽ được ủy thác thanh toán Phí ủy thác thường là 1% tổng giá trị CIF của hợp đồng nhập khẩu, nhưng đối với các hợp đồng có giá trị lớn, tỷ lệ này có thể được giảm xuống.
- Biểu đồ 2.4 Doanh thu từ HĐ-KD hàng NK theo hai phương thức NK của Cty
- Nguồn: Báo cáo nhập khẩu Công ty Cô Phần Quang Tiến
Trong những năm gần đây, công ty cổ phần Quang Tiến ghi nhận hình thức nhập khẩu trực tiếp luôn chiếm tỷ trọng cao hơn so với nhập khẩu ủy thác Tuy nhiên, tỷ trọng nhập khẩu trực tiếp đang có xu hướng giảm, trong khi đó nhập khẩu ủy thác lại tăng lên Với nguồn vốn hạn chế và thị trường trong nước nhiều biến động, việc lập kế hoạch cho phương thức nhập khẩu trực tiếp trở nên cần thiết hơn bao giờ hết.
Trong giai đoạn 2016-2018, tình hình nhập khẩu tại Việt Nam cho thấy sự biến động rõ rệt Năm 2016, nhập khẩu trực tiếp đạt 7.530 nghìn USD, trong khi nhập khẩu ủy thác là 6.150 nghìn USD Sang năm 2017, doanh thu từ nhập khẩu trực tiếp giảm 5% xuống còn 7.190 nghìn USD, trong khi nhập khẩu ủy thác tăng 3% đạt 6.310 nghìn USD Đến năm 2018, tỷ trọng nhập khẩu trực tiếp tiếp tục giảm 5% so với năm trước, với giá trị kim ngạch giảm xuống còn 6.860 nghìn USD.
Hình thức nhập khẩu trực tiếp, mặc dù chiếm tỷ trọng lớn hơn so với nhập khẩu ủy thác, đang có xu hướng giảm Đây là phương thức mang lại lợi nhuận cao nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro Khác với nhập khẩu ủy thác, công ty phải tự tiêu thụ hàng hóa nhập khẩu, và nếu thị trường trong nước biến động theo hướng bất lợi, công ty sẽ gánh chịu toàn bộ rủi ro Trong nền kinh tế thị trường, để đạt được lợi nhuận lớn, doanh nghiệp cần chấp nhận rủi ro cao.
Để nâng cao hiệu quả kinh doanh nhập khẩu trực tiếp, các công ty cần tập trung vào việc giải quyết vấn đề nguồn vốn Họ cũng cần thường xuyên tìm kiếm nguồn hàng mới, nghiên cứu đối tác và thị trường, cũng như phát triển các biện pháp tiêu thụ hàng hóa nhanh chóng với chi phí thấp nhất và hiệu quả cao nhất.
2.5.2 Cơ cẩu sản phẩm nhập khẩu
Công ty hoạt động đa ngành nghề và đã nhập khẩu đa dạng các thiết bị phụ tùng công nghiệp để đáp ứng nhu cầu khách hàng Kim ngạch nhập khẩu của các mặt hàng này thường xuyên thay đổi theo nhu cầu thị trường, đồng thời phù hợp với yêu cầu của nền kinh tế.
- Biểu đồ 2.5 Kim ngạch nhập khẩu các mặt hàng năm 2016-2018 (%)
- Nguồn: Báo cáo nhập khẩu Công ty Cô phần Quang Tiến
Trong giai đoạn 2016-2018, cơ cấu sản phẩm đã có sự thay đổi đáng kể hàng năm, nhằm cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng tốt hơn với giá thành hợp lý Công ty đã chuyển hướng từ việc nhập thành phẩm sang nhập nguyên vật liệu để gia công và sản xuất sản phẩm cuối cùng Quyết định này của hội đồng quản trị và Ban giám đốc đã chứng minh tính đúng đắn khi doanh thu và lợi nhuận sau thuế đều tăng trưởng mạnh mẽ.
Mặt hàng vải lọc bụi hiện chiếm tỷ trọng cao trong tổng kim ngạch nhập khẩu, từ 30% năm 2016 tăng lên 60% vào năm 2018 Trước đây, công ty chỉ làm trung gian phân phối sản phẩm hoàn thiện, nhưng đã chuyển hướng sang nhập khẩu nguyên liệu vải để sản xuất theo yêu cầu khách hàng Điều này giúp công ty chủ động hơn trong phân phối sản phẩm và đáp ứng linh hoạt các yêu cầu về kích thước, chủng loại Các loại vải lọc bụi công ty nhập khẩu bao gồm vải thường, vải chịu dầu, vải chịu nước, vải chịu nhiệt và vải chống tĩnh điện.
Kim ngạch nhập khẩu túi lọc bụi đã giảm mạnh từ 55% vào năm 2016 xuống chỉ còn 15% vào năm 2018 Nguyên nhân chính của sự sụt giảm này là do công ty đã chuyển hướng sản xuất túi lọc bụi, thay vì nhập khẩu nguyên chiếc, công ty hiện nay nhập khẩu nguyên vật liệu như vải, chỉ và cổ túi gân để tự may sản phẩm Điều này không chỉ giúp giảm sự phụ thuộc vào đối tác mà còn tăng tính chủ động trong việc đáp ứng các đơn đặt hàng gấp từ khách hàng.
Công ty đang mở rộng kinh doanh với mặt hàng mới là vật liệu chịu lửa, bắt đầu từ năm 2011, bao gồm gạch, bê tông và vữa chịu lửa, phục vụ cho ngành xi măng và luyện kim Mặc dù mặt hàng này đã ghi nhận sự tăng trưởng từ 5% vào năm 2016 lên 20% vào năm 2018, nhưng tốc độ tăng trưởng vẫn còn thấp so với các sản phẩm khác Công ty đang đối mặt với nhiều thách thức trong việc tìm kiếm nhà cung cấp và thực hiện các thủ tục kiểm định chất lượng cho sản phẩm mới này.
- tiêu chuẩn kỹ thuật khi nhập khẩu hàng về.
Công ty chúng tôi hoạt động trong lĩnh vực đa ngành nghề, luôn nỗ lực mở rộng và tìm kiếm các sản phẩm mới để đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước Một số mặt hàng chủ lực bao gồm vòi xuất xi măng rời, khớp giãn nở, phụ tùng máy sợi dệt, nguyên liệu bông xơ, hóa chất công nghiệp, băng tải cao su lõi sợi và băng tải gân Mặc dù chúng tôi nhập khẩu nhiều sản phẩm khác nhau, nhưng số lượng đơn đặt hàng thường không cao và có sự thất thường, dẫn đến kim ngạch nhập khẩu giảm từ 10% năm 2016 xuống 7% năm 2017 và chỉ còn 5% vào năm 2018.
- Biểu đồ 2.6 Thị trường nhập khẩu năm 2016- 2018
Việt Nam hiện nay đang phát triển mạnh mẽ với sự mở rộng của các khu công nghiệp, nhưng đi kèm với đó là tình trạng ô nhiễm môi trường ngày càng nghiêm trọng Ô nhiễm không khí, đặc biệt là bụi, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe người lao động, động thực vật và cảnh quan đô thị Do đó, việc kiểm soát ô nhiễm bụi trong các nhà máy là rất quan trọng Trước nhu cầu ngày càng tăng về xử lý bụi và khí bụi trong sản xuất, việc nhập khẩu vải lọc bụi và túi lọc bụi trở nên cần thiết Công ty đã nhanh chóng nắm bắt nhu cầu thị trường và hiện là một trong những doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất túi lọc bụi và vải lọc bụi tại Việt Nam.
Công ty chúng tôi nhập khẩu mặt hàng vải lọc bụi và túi lọc bụi từ hai thị trường chính là Đức và Trung Quốc Tại thị trường Đức, nguồn hàng chủ yếu đến từ tập đoàn Gustsche, trong khi đó, tại Trung Quốc, chúng tôi hợp tác với một số nhà cung cấp uy tín như Everspring, Heading, Tri-star và Yuanchen.
Đánh giá tình hình kinh doanh NK của Công ty cổ phần Quang Tiến 44 1 Những kết quả đạt được
- 2.6.1 Nh ững kết quả đạt được a về hoạt động kinh doanh
- Biểu đồ 2.7 Doanh thu năm 2016-2018
- (Nguồn: Phòng tài chinh kế toán)
Trong những năm gần đây, hiệu quả nhập khẩu hàng hóa của Công ty đã được cải thiện đáng kể, tạo ra những kết quả tích cực và khẳng định vị thế trên thị trường Công ty tập trung cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả ổn định, phù hợp với nhu cầu người tiêu dùng Đồng thời, Công ty luôn nắm bắt cơ cấu thị trường để đưa ra các quyết định và chính sách đúng đắn.
Doanh thu từ hoạt động kinh doanh hàng nhập khẩu của công ty đang có xu hướng giảm, từ 328,32 tỷ đồng năm 2016 xuống còn 322,08 tỷ đồng năm 2018 Tuy nhiên, tổng doanh thu từ tất cả các hoạt động kinh doanh lại tăng lên, đạt 760 tỷ đồng trong năm 2018 Công ty đang tập trung vào việc sản xuất nguyên vật liệu trong nước thay vì hoàn toàn nhập khẩu, giúp giảm chi phí đầu vào cho sản phẩm Điều này giải thích cho sự giảm doanh thu từ hoạt động nhập khẩu Chính sách này của Ban lãnh đạo công ty nhằm cải thiện chất lượng và giá thành sản phẩm là một quyết định đúng đắn.
Công ty chuyên cung cấp vải lọc bụi và túi lọc bụi cho các nhà máy công nghiệp và khu sản xuất, không chú trọng nhiều vào kiểu dáng sản phẩm Tuy nhiên, doanh nghiệp cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với công dụng đặc thù, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Công ty thường xuyên cập nhật các thông tư và chính sách mới, đồng thời cử nhân viên tham gia các chương trình đào tạo để thích ứng với những thay đổi của Hải quan, nhằm nâng cao hiệu quả trong công tác thông quan hàng hóa nhập khẩu Đặc biệt, công ty đã thực hiện thành công nhiều hợp đồng liên quan đến vải lọc bụi và túi lọc bụi, với hầu hết các lô hàng của hai loại mặt hàng này đều được thông quan qua luồng Xanh.
Doanh nghiệp cam kết hoàn thành đầy đủ nghĩa vụ thuế và nộp phí cho nhà nước Mỗi khi nhận được thông báo thuế, doanh nghiệp luôn nỗ lực thực hiện nghĩa vụ nộp thuế trong ngày.
Áp dụng công nghệ thông tin hiện đại trong quản lý và giám sát quy trình nhập khẩu giúp tối ưu hóa việc sử dụng mạng nội bộ và tài liệu giữa các bộ phận Thông tin về lô hàng được truyền tải nhanh chóng và chính xác, đồng thời việc ứng dụng thủ tục hải quan điện tử trong hoạt động giao dịch tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình trao đổi thông tin.
- giữa đối tác và công ty diễn ra một cách chính xác, nhanh chóng, là cơ sở để hoàn thiện bộ chứng từ.
Giảm thiểu thời gian thông quan hàng hóa là kết quả của nỗ lực làm việc và sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban trong công ty, cùng với việc áp dụng khoa học và công nghệ tiên tiến.
2.6.2 Nh ừng h ạn ch ế trong hoạt động nhập kh ẩu a về sản phẩm.
Sản phẩm của công ty, mặc dù có chất lượng tốt và giá cả cạnh tranh, vẫn phải đối mặt với sự cạnh tranh khốc liệt từ các doanh nghiệp cùng lĩnh vực Một trong những điểm yếu của công ty là kiểu dáng và mẫu mã sản phẩm chưa thực sự nổi bật.
Giá hàng nhập khẩu mà công ty mua từ nước ngoài không phải là mức giá thấp nhất thực tế, do đồng tiền tính toán thường là tiền của nước đối tác Điều này khiến công ty không thể dự đoán trước sự biến động của đồng tiền trên thị trường, dẫn đến việc phải chịu những khoản chi phí lớn từ sự thay đổi tỷ giá giữa đồng tiền tính toán và đồng tiền thanh toán Hệ quả là lợi nhuận kinh doanh không đạt được mức kỳ vọng.
Doanh nghiệp vẫn phụ thuộc nhiều vào các thị trường nước ngoài như Đức và Trung Quốc, điều này gây khó khăn trong việc tự chủ chuỗi sản xuất từ nguyên vật liệu đến sản phẩm hoàn thiện Việc lập kế hoạch và thu mua nguyên phụ liệu kịp thời và đúng loại trở nên thách thức hơn, do phải nhập khẩu từ nước ngoài Điều này dẫn đến việc phát sinh nhiều chi phí giao dịch, chi phí thu mua và vận chuyển, ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm xuất khẩu.
Doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là Công ty Cổ Phần Quang Tiến, phải đối mặt với nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh mẽ và có kinh nghiệm Mặc dù chỉ mới hoạt động hơn 10 năm, Quang Tiến vẫn nỗ lực khẳng định vị thế của mình trên thị trường Bên cạnh đó, cơ sở vật chất và kỹ thuật của công ty cũng đang được cải thiện để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường.
Mặc dù việc đầu tư vào cơ sở vật chất kỹ thuật đã có những cải tiến, công ty vẫn gặp nhiều hạn chế Hiện tại, số lượng máy tính bị lỗi vẫn còn cao, và chỉ một số ít máy được cài đặt phần mềm khai báo hải quan điện tử và quản lý dữ liệu hàng nhập Điều này tạo ra rủi ro lớn cho công ty khi xảy ra sự cố.
Hệ thống pháp luật liên quan đến quy trình thủ tục hải quan của công ty hiện nay còn nhiều bất cập và chồng chéo, dẫn đến khó khăn trong việc áp dụng đúng quy định Điều này khiến công ty gặp khó khăn trong việc xác định luật nào nên được sử dụng cho các nghiệp vụ xuất nhập khẩu (XNK).
Nhân viên công ty gặp khó khăn trong quá trình thông quan, đặc biệt là trong việc khai báo hải quan và chuẩn bị bộ chứng từ cho lô hàng Nhiều trường hợp, bộ chứng từ không đầy đủ được gửi xuống hải quan, dẫn đến việc kéo dài thời gian thông quan Thêm vào đó, do thông tin trên các chứng từ chưa được chi tiết, nhân viên khai báo thường mắc phải sai sót trong việc cung cấp thông tin.
Việc hoàn thành các nghiệp vụ thanh toán và thủ tục liên quan đến nộp thuế vẫn còn chậm, gây khó khăn cho công ty trong việc chuẩn bị giấy tờ chuyển tiền giữa các ngân hàng giao dịch.
2.6.3 Nguyên nhân của những hạn chế a về hệ thống pháp luật