CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH VÀ PHÂN TÍCH HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNGKINH DOANH
KHÁI NIỆM HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Hoạt động kinh doanh bao gồm việc mua bán và trao đổi hàng hóa cũng như dịch vụ giữa các doanh nghiệp hoặc giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng Mục tiêu chính của hoạt động này là tạo ra lợi nhuận để mở rộng quy mô sản xuất và kinh doanh.
LÝ THUYẾT CHUNG VỀ PHÂN TÍCH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1.2.1 Khái niệm phân tích hoạt động kinh doanh
Phân tích hoạt động kinh doanh là quá trình chia nhỏ các hiện tượng, quy trình và kết quả kinh doanh thành các phần cấu thành Qua đó, sử dụng các phương pháp liên hệ, so sánh và tổng hợp để rút ra quy luật và xu hướng phát triển của hiện tượng nghiên cứu.
1.2.2 Đối tượng của phân tích hoạt động kinh doanh
- Phân tích hoạt động kinh doanh là kết quả của quá trình hoạt động kinh doanh
Kết quả hoạt động kinh doanh có thể được phân tích một cách chi tiết, bao gồm các kết quả riêng biệt của từng khâu và từng giai đoạn trong quá trình hoạt động.
1.2.3 Nội dung, phương pháp và chỉ tiêu phân tích hiệu quả kinh doanh
Phân tích hiệu quả kinh doanh cung cấp thông tin quan trọng về tình hình sử dụng nguồn lực tại các cơ sở, ngành và xã hội Qua đó, giúp đề ra biện pháp tối ưu hóa nguồn lực nhằm đạt hiệu quả kinh tế cao hơn Do đó, việc phân tích này cần được thực hiện thường xuyên và có ý nghĩa thiết thực đối với mỗi cơ sở sản xuất, ngành nghề, địa phương và toàn xã hội.
Phân tích, theo nghĩa chung nhất, là quá trình chia nhỏ các sự vật, hiện tượng; trong bối cảnh kinh doanh, phân tích hiệu quả kinh doanh là một phần thiết yếu của việc đánh giá hoạt động của doanh nghiệp Nhà phân tích không chỉ xem xét các chỉ tiêu hoạt động sản xuất kinh doanh mà còn phải đi sâu vào bản chất và đánh giá thực chất sự biến động của các chỉ tiêu này trong kỳ, nhằm xác định các ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến tình hình kinh doanh của doanh nghiệp, cũng như xem xét tính phù hợp của các chỉ tiêu phân tích với xu thế biến động hiện tại.
Hoạt động kinh doanh nhằm mục tiêu kiếm lời, do đó, các nhà đầu tư luôn quan tâm đến việc nâng cao hiệu quả kinh doanh để thu được lợi nhuận tối đa Phân tích hiệu quả kinh doanh bao gồm việc xác định sự biến đổi của lợi nhuận theo cả hình thức tuyệt đối và tương đối Lợi nhuận tuyệt đối là tổng số lợi nhuận, nhưng cần lưu ý rằng chỉ tiêu này không chỉ phản ánh nỗ lực của doanh nghiệp mà còn chịu ảnh hưởng từ môi trường kinh tế và chính sách vĩ mô Mặc dù lợi nhuận là chỉ tiêu kinh tế tổng hợp, nó không thể hiện chính xác chất lượng hiệu quả kinh doanh cũng như khả năng nâng cao hiệu quả hoạt động Hơn nữa, doanh nghiệp không thể xác định được mức độ tiết kiệm hay lãng phí nguồn lực đầu tư chỉ dựa vào lợi nhuận tuyệt đối Do đó, việc xác định tỷ suất lợi nhuận là cần thiết để đánh giá hiệu quả kinh doanh một cách chính xác.
Bức tranh tổng thể từ phân tích hiệu quả kinh doanh là điều mà mỗi doanh nghiệp mong muốn, không chỉ dừng lại ở từng chỉ tiêu riêng lẻ mà còn là sự kết hợp hài hòa của nhiều chỉ tiêu phân tích Để tạo ra tính liên kết và hệ thống giữa các chỉ tiêu và các nhân tố ảnh hưởng, việc phân tích hiệu quả kinh doanh cần được thực hiện từ nhiều góc độ khác nhau, nhằm phản ánh đầy đủ tất cả các bộ phận chi phí tham gia vào quá trình kinh doanh Do đó, nội dung phân tích hiệu quả kinh doanh có thể tập trung vào hai hướng cơ bản.
Để đánh giá hiệu quả, cần xem xét kết quả đạt được trên mỗi đơn vị chi phí hoặc yếu tố đầu vào, thông qua các chỉ tiêu như sức sản xuất và sức sinh lời.
Để tối ưu hóa hiệu quả kinh doanh, doanh nghiệp cần xác định mức hao phí chi phí hay yếu tố đầu vào cần thiết để tạo ra một đơn vị kết quả Phân tích nghịch đảo cho phép doanh nghiệp đánh giá số tiền chi phí cần thiết để đạt được một đồng kết quả, từ đó giúp cải thiện hiệu suất và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
1.2.4 Phương pháp phân tích hiệu quả kinh doanh
Phân tích hiệu quả kinh doanh là một phần quan trọng trong phân tích kinh doanh tổng thể, vì vậy phương pháp này cũng chính là cách thức phân tích hoạt động của doanh nghiệp.
Trong bối cảnh đổi mới các ngành khoa học, các phương pháp nghiên cứu ngày càng được hoàn thiện, đặc biệt khi nền kinh tế chuyển từ cơ chế kế hoạch hóa tập trung sang cơ chế thị trường Người phân tích cần có quan điểm mới và cái nhìn toàn diện hơn khi đánh giá hiện tượng kinh tế Nhiều phương pháp phân tích, bao gồm cả những phương pháp truyền thống, đã được điều chỉnh và một số phương pháp mới đã xuất hiện, phù hợp với sự phát triển của xã hội hiện đại Để nắm bắt đầy đủ thực trạng phân tích hiệu quả kinh doanh, nhà phân tích thường áp dụng các phương pháp như so sánh đối chiếu, liên hệ cân đối, và loại trừ.
1.2.4.1 Phương pháp so sánh đối chiếu
Phương pháp so sánh và đối chiếu các chỉ tiêu kinh doanh của doanh nghiệp bao gồm ba nhóm chính: chỉ tiêu phản ánh kết quả hoạt động kinh doanh, chỉ tiêu phản ánh điều kiện hoạt động kinh doanh và chỉ tiêu hiệu quả hoạt động kinh doanh Việc áp dụng các chỉ tiêu này giúp doanh nghiệp đánh giá chính xác hiệu quả và tình hình hoạt động của mình.
- Tùy theo yêu cầu, mục đích, tùy theo nguồn số liệu và tài liệu phân tích mà sử dụng số liệu chỉ tiêu phân tích khác nhau
- Về hình thức phân tích: để thuận tiện cho công tác phân tích, phương pháp so sánh đối chiếu chủ yếu thực hiện theo hình thức bảng phân tích
Phương pháp đối chiếu giúp đánh giá hiệu quả các chỉ tiêu số lượng và chất lượng thể hiện trong hệ thống báo biểu và tài liệu hạch toán.
Số gốc để so sánh trong phân tích phụ thuộc vào mục đích cụ thể Đối với nghiên cứu nhịp độ biến động và tốc độ tăng trưởng của các chỉ tiêu, số gốc thường là trị số của chỉ tiêu ở kỳ trước Trong khi đó, khi phân tích thực hiện nhiệm vụ kinh doanh, thường so sánh với cùng kỳ năm trước để có cái nhìn rõ hơn về hiệu quả hoạt động.
Khi xác định điều kiện so sánh, cần lưu ý rằng chúng có thể khác nhau theo thời gian và không gian Đối với so sánh theo thời gian, việc đảm bảo tính thống nhất về nội dung kinh tế của chỉ tiêu là rất quan trọng Ngoài ra, cần duy trì sự đồng nhất trong phương pháp tính toán các chỉ tiêu Việc lựa chọn hoặc tính lại các trị số chỉ tiêu theo phương pháp thống nhất cũng cần được thực hiện Cuối cùng, cần đảm bảo tính thống nhất về đơn vị tính của các chỉ tiêu liên quan đến số lượng, thời gian và giá trị.
Khi xác định mục tiêu so sánh, cần phân biệt rõ ràng giữa mức độ biến động tuyệt đối và mức độ biến động tương đối của chỉ tiêu phân tích Việc này giúp hiểu rõ hơn về sự thay đổi của dữ liệu và đưa ra các quyết định chính xác hơn trong quá trình phân tích.
- Mức độ biến động tuyệt đối, xác định bằng cách so sánh trị số của chỉ tiêu giữa hai kỳ ( kỳ phân tích và kỳ lấy làm gốc)
- Mức độ biến động tương đối là kết quả so sánh giữa kỳ phân tích với kỳ gốc được điều chỉnh theo hệ số của chỉ tiêu liên quan
1.2.4.2 Phương pháp liên hệ cân đối
KHÁI NIỆM VÀ ĐẶC ĐIỂM CỦA HOẠT ĐỘNG KINH DOANH DỊCH VỤ VIỄN THÔNG
1.3.1 Khái niệm sản phẩm dịch vụ viễn thông
Sản phẩm là kết quả hữu ích từ hoạt động lao động sản xuất, thể hiện dưới dạng của cải vật chất hoặc dịch vụ nhằm thỏa mãn nhu cầu vật chất và tinh thần của xã hội Dù là vật phẩm hay dịch vụ, mỗi sản phẩm đều được thiết kế để đáp ứng nhu cầu cụ thể của con người Mỗi loại sản phẩm mang lại giá trị sử dụng riêng, cung cấp lợi ích cho con người và sở hữu những tính chất đặc trưng, giúp phân biệt chúng với các giá trị sử dụng khác.
Trao đổi tin tức là nhu cầu thiết yếu trong đời sống xã hội, và khi xã hội phát triển, nhu cầu này cũng gia tăng cả về số lượng lẫn hình thức Viễn thông ra đời để đáp ứng nhu cầu này, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải thông tin Ngành Viễn thông chính là ngành chuyên trách trong việc chuyển giao tin tức.
Sản phẩm viễn thông không chỉ đơn thuần là việc mua bán mà là một quá trình sử dụng dịch vụ liên tục Trong suốt vòng đời sản phẩm, quá trình "bán hàng" diễn ra nhiều lần Đối với thuê bao trả trước, việc nạp thêm tiền thể hiện sự tiếp tục mua dịch vụ, trong khi đối với thuê bao trả sau, việc nộp tiền cước là một hành động tương tự.
1.3.2 Đặc điểm sản phẩm dịch vụ viễn thông
Ngành viễn thông rất phong phú với nhiều loại sản phẩm khác nhau Tuy nhiên, điểm chung của các sản phẩm viễn thông là chúng đều mang lại lợi ích từ quá trình truyền tải thông tin Lợi ích này được hình thành dựa trên ba tính chất cơ bản.
- Tin tức cần được chuyển giao chính xác đến người nhận tin
- Nội dung tin tức cần phải được đảm bảo nguyên vẹn
- Tin tức cần phải được chuyển đưa kịp thời đến người nhận tin
Sản phẩm dịch vụ viễn thông có những đặc điểm riêng biệt, bao gồm tính chất vô hình, không thể tách rời, thiếu ổn định và không thể dự trữ Những đặc điểm này không chỉ phản ánh bản chất của dịch vụ viễn thông mà còn đáp ứng nhu cầu đa dạng của người tiêu dùng trong ngành.
1.3.3 Tính vô hình của sản phẩm dịch vụ viễn thông Đặc điểm cơ bản của sản phẩm viễn thông là không phải sản phẩm vật chất chế tạo mới, không phải là hàng hóa cụ thể, mà là hiệu qủa có ích của quá trình truyền đưa tin tức từ người gửi đến người nhận, sản phẩm viễn thông thể hiện dưới dạng dịch vụ Để tạo ra sản phẩm viễn thông cần có sự tham gia của các yếu tố sản xuất như: lao động, tư liệu lao động và đối tượng lao động
- Lao động viễn thông bao gồm: lao động công nghệ, lao động quản lý và lao động bổ trợ
Tư liệu lao động viễn thông bao gồm các phương tiện và thiết bị thông tin thiết yếu cho việc truyền tải tin tức, chẳng hạn như thiết bị chuyển mạch, thiết bị truyền dẫn, phương tiện vận chuyển và cơ sở hạ tầng như nhà cửa.
- Đối tượng lao động viễn thông: là những tin tức như cuộc đàm thoại, thư điện tử, fax, truyền số liệu,…
Do đặc tính vô hình của dịch vụ viễn thông, ngành này cần chú trọng đến việc truyền tải thông tin một cách chính xác và trung thực, đồng thời áp dụng các chính sách quảng cáo phù hợp để thu hút khách hàng.
Sự phát triển của dịch vụ viễn thông gắn liền với sự tăng trưởng kinh tế xã hội và các ngành kinh tế quốc dân Mức sống của người dân cũng ảnh hưởng lớn đến sự phát triển này Cụ thể, sự tăng trưởng của dịch vụ viễn thông phụ thuộc vào mối quan hệ phức tạp giữa sản xuất và tiêu dùng, cũng như cơ cấu tiêu dùng hợp lý của cá nhân và xã hội.
Ngành viễn thông cần phát triển các chiến lược và chính sách để mở rộng nhu cầu dịch vụ, đáp ứng sự đa dạng của tin tức truyền đưa qua mạng lưới viễn thông, bao gồm âm thanh, hình ảnh và chữ viết Để đảm bảo tính chính xác và trung thực trong việc truyền tải thông tin, cần trang bị công nghệ và tổ chức sản xuất theo quy định nghiêm ngặt Việc truyền đưa các loại tin tức khác nhau đòi hỏi sử dụng nhiều thiết bị thông tin, công nghệ và lao động từ các ngành nghề khác nhau.
Chu kỳ tạo ra sản phẩm viễn thông bao gồm nhiều giai đoạn, bắt đầu từ việc nhận tin tức từ người gửi và kết thúc với việc phát cho người nhận Sản phẩm của ngành viễn thông chính là hiệu quả hữu ích của dịch vụ này Do các dịch vụ viễn thông không có hình thức vật chất, khách hàng gặp khó khăn trong việc đánh giá giá trị mà họ nhận được Hơn nữa, các nhà cung cấp cũng không thể trưng bày hay kiểm tra các dịch vụ viễn thông.
Sản phẩm viễn thông, do tính chất phi vật chất, không thể tồn trữ hay thay thế, đòi hỏi phải có chất lượng cao Để đạt được điều này, cần trang bị công nghệ hiện đại và tổ chức quy trình sản xuất một cách hiệu quả Đặc điểm phi vật chất cũng thể hiện ở việc thiếu nguyên vật liệu cơ bản, dẫn đến cơ cấu chi phí sản xuất dịch vụ viễn thông chủ yếu tập trung vào tiền lương cho lao động, trong khi chi phí nguyên vật liệu chiếm tỉ trọng không đáng kể Do đó, việc áp dụng các biện pháp phù hợp là cần thiết để nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh.
1.3.4 Quá trình sản xuất kinh doanh viễn thông mang tính dây chuyền Đặc điểm của ngành viễn thông là quá trình sản xuất của nó được phân bố trên khắp lãnh thổ đất nước, thậm chí ở tại nhiều quốc gia khác nhau chứ không kết thúc trong một doanh nghiệp, một công ty Để cung cấp dịch vụ viễn thông cho khách hàng cần có sự phối hợp của nhiều đơn vị liên quan trong ngành viễn thông tham gia, mỗi đơn vị thực hiện một công việc nhất định trong quá trình truyền đưa tin tức hoặc là giai đoạn đi, hoặc giai đoạn đến, giai đoạn hóa gian Từng cơ quan riêng biệt nói chung không thể tạo ra sản phẩm hoàn chỉnh, cũng như hiệu quả có ích cho người sử dụng, nhưng nó thực hiện những công việc cần thiết để xử lý lưu lượng, phục vụ hệ thống chuyển mạch và đường truyền dẫn, kết quả cuối cùng là đảm bảo hoàn thành dịch vụ - sản phẩm hoàn chỉnh Do vậy để đảm bảo chất lượng tin tức truyền đưa cần phải có quy định thống nhất về thể lệ thủ tục khai thác các dịch vụ viễn thông, qui trình khai thác, bảo dưỡng thiết bị thông tin, chính sách đầu tư phát triển mạng một cách phù hợp, thống nhất về đào tạo cán bộ, cần có sự phối hợp chặt chẽ về kỹ thuật, nghiệp vụ, lao động trên phạm vi rộng lớn, trên quy mô cả nước và mở rộng ra phạm vi thế giới Đặc điểm này đòi hỏi sự thống nhất và tính kỷ luật cao trong việc đảm bảo kỹ thuật mạng lưới, sự thống nhất về nghiệp vụ trong tổ chức khai thác; đòi hỏi phải có sự chỉ huy thống nhất từ một trung tâm và sự gắn bó giữa hoạt động viễn thông trong nước và quốc tế
Trong ngành viễn thông tồn tại hai khái niệm về sản phẩm đó là:
Sản phẩm hoàn chỉnh trong lĩnh vực viễn thông là kết quả cuối cùng hữu ích từ hoạt động sản xuất của các bộ phận, cho phép truyền tải thông tin đầy đủ như Fax, điện báo và điện thoại từ người gửi đến người nhận.
Sản phẩm công đoạn là kết quả quan trọng trong quá trình sản xuất của các đơn vị, thể hiện việc truyền tải thông tin trong một giai đoạn nhất định của quy trình sản xuất hoàn chỉnh.
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH DỊCH VỤ VIỄN THÔNG
GIỚI THIỆU TỔNG QUAN VỀ VNPT QUẢNG NGÃI
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển VNPT Quảng Ngãi
Tiền thân là Bưu điện Quảng Ngãi, Viễn Thông Quảng Ngãi được thành lập vào đầu năm 2008 theo quyết định của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, đánh dấu sự chia tách từ Bưu điện Quảng Ngãi Đơn vị này đã nhanh chóng trở thành một trong những đơn vị hàng đầu trong lĩnh vực viễn thông và công nghệ thông tin tại địa phương, với trụ sở chính tọa lạc tại số 80 Phan Đình Phùng, phường Nguyễn Nghiêm, thành phố Quảng Ngãi.
Hơn 40 năm qua, dưới sự lãnh đạo của Tập đoàn và lãnh đạo của Viễn thông Quảng Ngãi dần dần hoàn thiện và phát triển về mọi mặt, mạng lưới viễn thông hiện đại, đáp ứng kịp thời nhu cầu thông tin liên lạc của các tổ chức và cá nhân, hoàn thành xuất sắc mọi nhiệm vụ, kế hoạch được giao, là một trong những đơn vị sản xuất kinh doanh có lợi nhuận và lợi nhuận tăng đều theo các năm Với những thành tích đó, Viễn thông Quảng Ngãi là một doanh nghiệp viễn thông chiếm thị phần khống chế trên địa bàn
2.1.2 Chức năng nhiệm vụ và cơ cấu tổ chức
Theo quyết định số 644/QĐ-TCCB/HĐQT ngày 01 tháng 01 năm 2008, Hội đồng quản trị đã phê duyệt Điều lệ tổ chức và hoạt động của Viễn thông Quảng Ngãi Viễn thông Quảng Ngãi có chức năng sản xuất kinh doanh và cung cấp dịch vụ chuyên ngành viễn thông – công nghệ thông tin tại tỉnh Quảng Ngãi, bao gồm nhiều lĩnh vực khác nhau.
Tổ chức và quản lý các dịch vụ viễn thông như điện thoại cố định, điện thoại di động, internet và truyền hình MyTV nhằm phục vụ nhu cầu kinh doanh, theo kế hoạch phát triển của Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam.
Chúng tôi cung cấp dịch vụ viễn thông công ích, đảm bảo thông tin liên lạc theo chỉ đạo của các cơ quan Đảng và chính quyền, phục vụ nhu cầu thông tin trong đời sống kinh tế, xã hội tại tỉnh Quảng Ngãi và các khu vực khác Đơn vị cam kết quản lý và khai thác hiệu quả các nguồn vốn nhằm hoàn thành kế hoạch được giao.
Thực hiện nghĩa vụ đối với địa phương và thực hiện các nhiệm vụ khác do Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam giao
Kinh doanh các loại vật tư, thiết bị chuyên ngành viễn thông và kinh doanh các ngành nghề khác trong phạm vi pháp luật cho phép
Bộ máy hoạt động của Viễn thông Quảng Ngãi hiện tại bao gồm 6 phòng chức năng: Hành chánh – Tổng hợp, Tổ chức – Lao động, Tài chính Kế toán, Kế hoạch kinh doanh, Đầu tư xây dựng cơ bản, và Mạng và Dịch vụ Ngoài ra, còn có 15 đơn vị sản xuất trực thuộc, bao gồm Trung tâm Điều hành Thông tin, Trung tâm Kinh doanh (thành lập tháng 09 năm 2014), Trung tâm Công nghệ thông tin (thành lập tháng 12/2014) cùng với 15 Trung tâm viễn thông được phân bố rộng khắp tỉnh Quảng Ngãi.
Sơ đồ 2.1: Mô hình tổ chức VNPT Quảng Ngãi
Ban Giám đốc Đảng - Đoàn thể
Phòng Tổ chức Lao động
- Kế toán P.KH-KD P.ĐT-XDCB Phòng Mạng và Dịch vụ
Trung tâm Điều hành thông tin
PHÂN TÍCH NHỮNG YẾU TỐ MÔI TRƯỜNG ẢNH HƯỞNG ĐẾN HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
2.2.1 Các yếu tố bên ngoài
Trong 5 năm qua, tốc độ tăng trưởng GDP của cả nước duy trì ổn định với mức tăng trung bình hàng năm đạt 5,8% Tại tỉnh Quảng Ngãi, GDP bình quân giai đoạn 2015 – 2019 đạt 9,51%, trong đó năm 2018 GDP đạt 66.111,2 tỷ đồng Đồng thời, thu nhập bình quân đầu người cũng tăng trưởng đều qua các năm.
Tỉnh Quảng Ngãi đã ghi nhận mức thu nhập bình quân đầu người tăng trưởng đáng kể qua các năm, từ 964 USD/người/năm vào năm 2016 lên 2.113 USD/người/năm vào năm 2018, theo báo cáo của UBND tỉnh Quảng Ngãi Sự tăng trưởng này cho thấy Quảng Ngãi có sự phát triển kinh tế vượt trội so với các tỉnh khác ở khu vực Nam Trung Bộ.
Người dân tỉnh Quảng Ngãi có mức thu nhập khá, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển và kinh doanh các dịch vụ viễn thông Sự hội nhập và tiến bộ mạnh mẽ trong khoa học kỹ thuật đã dẫn đến nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông ngày càng tăng Hy vọng rằng các doanh nghiệp viễn thông tại Quảng Ngãi sẽ có bước phát triển mạnh mẽ để đáp ứng tốt hơn nhu cầu của xã hội.
Theo Tổng cục Thống kê, dân số tỉnh Quảng Ngãi năm 2015 đạt 1.247.644 người, với mật độ 242 người/km² trên diện tích 5.152,49 km² Trong đó, dân số đồng bằng chiếm 1.018.334 người, miền núi 210.015 người và khu vực hải đảo 19.295 người Quảng Ngãi là một trong những tỉnh đông dân ở Nam Trung Bộ, điều này tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển ngành viễn thông Dân số cao sẽ thúc đẩy tổng cầu dịch vụ viễn thông Dự kiến đến năm 2020, nếu mật độ điện thoại đạt 100 máy/100 dân, tỉnh sẽ có 1.247.644 thuê bao, tương ứng với số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ viễn thông Hơn nữa, mật độ dân số cao cũng hỗ trợ ngành viễn thông trong việc phát triển hạ tầng truyền dẫn và nâng cao hiệu suất sử dụng mạng lưới.
Tính đến cuối năm 2015, VNPT Quảng Ngãi ghi nhận 654.612 thuê bao dịch vụ viễn thông, tương đương với 654.612 khách hàng Mật độ thuê bao đạt 37,6 thuê bao trên 100 dân, tức là trong mỗi 100 khách hàng, VNPT Quảng Ngãi phục vụ 37,6 khách hàng Số liệu chi tiết được trình bày trong bảng 2.1.
Bảng 2.1: Thuê bao và mật độ thuê bao trên 100 dân của VNPT Quảng Ngãi
Stt Dịch vụ Số lượng
1 Điện thoại cố định hữu tuyến 56.506 3,25 thuê bao/100 dân
2 Điện thoại cố định vô tuyến (Gphone) 6.394 0,37 thuê bao/100 dân
3 Điện thoại di động (Vinaphone) 532.923 30,64 thuê bao/100 dân
4 Internet (MegaVNN + FiberVNN) 36.071 2,07 thuê bao/100 dân
5 MyTV (truyền hình IPTV) 22.718 1,3 thuê bao/100 dân
Tổng cộng: 654.612 37.6 thuê bao/100 dân
* Cơ cấu khách hàng theo độ tuổi
Biểu đồ 2.1 cho thấy cơ cấu khách hàng của VNPT Quảng Ngãi theo độ tuổi, với 65% khách hàng dưới 40 tuổi Điều này cho thấy đa số khách hàng còn trẻ và có khả năng sử dụng dịch vụ viễn thông trong ít nhất 20 năm tới Do đó, VNPT Quảng Ngãi cần triển khai các chính sách ưu tiên để giữ chân khách hàng hiện tại.
* Cơ cấu khách hàng theo mức cước sử dụng
Biểu đồ 2.2: Cơ cấu khách hàng theo mức cước sử dụng Nguồn: VNPT Quảng Ngãi
Theo đồ thị 3.2, 81% khách hàng của VNPT Quảng Ngãi có mức chi tiêu dịch vụ hàng tháng dưới 200.000 đồng, trong khi chỉ 8% khách hàng chi tiêu từ 400.000 đồng/tháng trở lên Điều này cho thấy sức mua của khách hàng vẫn còn thấp Để khuyến khích khách hàng sử dụng dịch vụ viễn thông nhiều hơn, ngành viễn thông cần triển khai các chính sách nhằm tăng cường cung cấp dịch vụ giá trị gia tăng trên mạng.
VNPT Quảng Ngãi hiện có 87% khách hàng là cá nhân và 13% là doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức Nhà nước, điều này dẫn đến mức cước viễn thông thấp Do thu nhập bình quân đầu người ở Quảng Ngãi còn hạn chế, cá nhân chưa thể chi tiêu nhiều cho dịch vụ viễn thông Ngược lại, doanh nghiệp và cơ quan Nhà nước có nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông cao hơn Vì vậy, VNPT Quảng Ngãi cần chú trọng phát triển và giữ chân khách hàng doanh nghiệp, cơ quan Nhà nước, vì đây là nguồn doanh thu quan trọng cho công ty.
Quảng Ngãi, một tỉnh có nền kinh tế phát triển và dân số đông ở Nam Trung Bộ, đang thu hút sự chú ý của các doanh nghiệp viễn thông Các nhà cung cấp dịch vụ như VNPT Quảng Ngãi, Viettel, Mobifone, Vietnamobile, FPT Telecom và truyền hình cáp SCTV đều đã triển khai dịch vụ tại đây, cho thấy tiềm năng lớn của thị trường viễn thông Quảng Ngãi.
Thế mạnh của các doanh nghiệp viễn thông trên địa bàn Quảng Ngãi
VNPT Quảng Ngãi là một doanh nghiệp viễn thông có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đang từng bước xóa bỏ vị thế độc quyền Công ty đã có những chuyển biến mạnh mẽ theo cơ chế thị trường và hiện cung cấp đầy đủ các dịch vụ viễn thông với tổng số 654.612 thuê bao.
Viettel là một trong những doanh nghiệp viễn thông hàng đầu tại Việt Nam, cung cấp dịch vụ viễn thông tương tự như VNPT Quảng Ngãi Với nhiều năm kinh nghiệm trong quản lý và kinh doanh viễn thông trong môi trường cạnh tranh, Viettel nổi bật với dịch vụ điện thoại di động Hiện tại, Viettel đã đạt tổng cộng 764.468 thuê bao, khẳng định vị thế vững chắc trên thị trường.
FPT chuyên cung cấp dịch vụ internet và truyền hình IPTV (OneTV), với kinh nghiệm dày dạn trong lĩnh vực này Hiện tại, FPT đã đạt được 13.481 thuê bao internet, khẳng định vị thế vững chắc trong thị trường dịch vụ viễn thông.
SCTV là một doanh nghiệp hàng đầu trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ truyền hình cáp, với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành Hiện tại, SCTV phục vụ khoảng 7.215 thuê bao, khẳng định vị thế vững chắc của mình trên thị trường truyền hình cáp.
Mobifone, một doanh nghiệp mới tách ra từ Tập đoàn Bưu chính – Viễn thông Việt Nam (VNPT), chuyên cung cấp dịch vụ di động, hiện đang sở hữu 175.632 thuê bao Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực điện thoại di động, Mobifone khẳng định vị thế của mình trên thị trường viễn thông Việt Nam.
- Vietnamobile và cung cấp dịch vụ điện thoại di động với tổng số thuê bao của Vietnamobile là 7.518 thuê bao,
Biểu đồ 2.3: Thị phần dịch vụ điện thoại cố định Nguồn: Sở Thông tin truyền thông tỉnh Quảng Ngãi
Biểu đồ 2.4: Thị phần dịch vụ điện thoại di động Nguồn: Sở Thông tin truyền thông tỉnh Quảng Ngãi
Biểu đồ 2.5: Thị phần dịch vụ internet Nguồn:Sở Thông tin truyền thông tỉnh Quảng Ngãi
Biểu đồ 2.6: Thị phần dịch vụ truyền hình trả tiền Nguồn: Sở thông tin truyền thông tỉnh Quảng Ngãi
2.2.2 Các yếu tố bên trong
Toàn VNPT Quảng Ngãi có 475 lao động, trong đó có 84 lao động nữ; có độ tuổi từ
Từ 23 đến 59 tuổi, lực lượng lao động được phân chia như sau: nhóm tuổi từ 23 đến 30 có 45 lao động, từ 31 đến 40 có 217 lao động, từ 41 đến 50 có 191 lao động, từ 51 đến 55 có 19 lao động, và từ 56 đến 59 có 3 lao động Tỷ lệ độ tuổi này được thể hiện qua đồ thị 3.7.
Biểu đồ 2.7: Cơ cấu độ tuổi lao động của VNPT Quảng Ngãi Nguồn: VNPT Quảng Ngãi
PHÂN TÍCH THỰC TRẠNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA VNPT QUẢNG NGÃI
2.3.1 Kết quả hoạt động kinh doanh của VNPT Quảng Ngãi
Thị trường viễn thông hiện nay đang chứng kiến sự cạnh tranh gay gắt với sự gia nhập mạnh mẽ của nhiều nhà cung cấp dịch vụ mới Trong bối cảnh này, Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam, đặc biệt là VNPT Quảng Ngãi, đã nỗ lực không ngừng để triển khai nhiều chương trình chăm sóc khách hàng, từ đó tạo dựng lòng tin và đạt được những kết quả khả quan.
Bảng 2.3: Kết quả hoạt động kinh doanh từ năm 2014- 2018 VNPT Quảng Ngãi
Chỉ tiêu Đơn vị tính
Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016 Năm 2017 Năm 2018
Thực hiện Doanh thu Triệu đồng
Thuê bao phát triển mới Thuê bao 21.60
Tổng số Thuê bao hiện có Thuê bao
Lợi nhuận sau thuế Triệu đồng
Tốc độ tăng doanh thu 84,7% -2% -1% 42,6%
Tốc độ tăng thuê bao 10,98
Tốc độ tăng lợi nhuận 16,67
141% -2% 140,8% Đơn vị tính: Triệu đồng
Biểu đồ 2.9: Tổng doanh thu thực hiện (2014-2018) Nguồn: VNPT Quảng Ngãi
Tổng doanh thu qua các năm có sự biến động lớn nhưng vẫn đạt và vượt kế hoạch đề ra Cụ thể, từ năm 2014 đến năm 2015, doanh thu tăng 84,7% nhờ vào việc Tập đoàn thực hiện cơ chế kinh tế nội bộ cho các đơn vị trực thuộc Tuy nhiên, doanh thu năm 2016 lại giảm 2% so với năm trước đó.
Doanh thu năm 2017 của VNPT giảm 1% so với năm 2016 do sự sụt giảm trong sản lượng dịch vụ điện thoại cố định hữu tuyến và vô tuyến, cùng với việc không tính doanh thu từ bán thẻ trả trước dịch vụ di động Tuy nhiên, doanh thu năm 2018 đã tăng mạnh 42,6% so với năm 2017 nhờ vào việc VNPT Quảng Ngãi tập trung phát triển dịch vụ di động.
Sự phát triển của tổng thuê bao mới hàng năm, bao gồm điện thoại cố định hữu tuyến, điện thoại cố định vô tuyến (Gphone), điện thoại di động (Vinaphone), Internet (MegaVNN, FiberVNN) và MyTV, cho thấy nhiều biến động Mặc dù một số dịch vụ truyền thống suy giảm, nhưng các dịch vụ mới đang phát triển mạnh mẽ, giúp sản lượng hàng năm tăng trưởng và đạt kế hoạch đề ra.
Trước áp lực cạnh tranh khốc liệt trong ngành viễn thông, VNPT Quảng Ngãi cần ưu tiên đầu tư vào thiết bị và máy móc để mở rộng mạng lưới và nâng cao chất lượng dịch vụ, nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng Đồng thời, doanh nghiệp cũng cần thực hiện các chương trình khuyến mãi để giữ vững thị phần và áp dụng biện pháp giảm giá cho các sản phẩm dịch vụ Tuy nhiên, từ năm 2014 đến 2017, chi phí đầu tư lớn đã ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của công ty.
Năm 2018, lợi nhuận tăng 140,8% so với năm 2017 nhờ vào việc giảm chi phí đầu tư thiết bị và chi phí khấu hao tài sản, cùng với sự tăng trưởng mạnh mẽ của doanh thu.
Thị trường viễn thông tại Quảng Ngãi đang cạnh tranh khốc liệt với sự gia nhập của nhiều doanh nghiệp mới VNPT Quảng Ngãi chú trọng lắp đặt, sửa chữa thuê bao và bảo trì mạng lưới, mở rộng vùng phủ sóng, đồng thời phát triển dung lượng DSLAM để cung cấp dịch vụ chất lượng cao và đảm bảo thông tin liên lạc liên tục Công ty cũng tập trung phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng trên internet và di động, đặc biệt là mạng 4G, cùng với việc nâng cao chất lượng dịch vụ hiện có và phát triển các dịch vụ mới Bên cạnh đó, VNPT Quảng Ngãi đẩy mạnh công tác chăm sóc khách hàng, nhanh chóng tiếp nhận và giải quyết khiếu nại, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh với các doanh nghiệp viễn thông khác.
2.3.2 Thực trạng tình hình phát triển các sản phẩm, dịch vụ viễn thông tại VNPT Quảng Ngãi trong giai đoạn 2014 -2018 Đơn vị tính: Thuê bao
Biểu đồ 2.10: Thuê bao có phát sinh cước trong thời gian 2014-2018 Nguồn: VNPT
Bảng 2.4: Tình hình phát triển thuê bao viễn thông trong thời gian 2014 -2018
2018 Tổng thuê bao phát triển mới
87.946 49.870 49.424 66.529 98.126 56,7 99,1 134,6 147,5 Điện thoại cố định 15.568 2.352 1.594 1.854 1.773 15,1 67,8 116,3 95,6 Điện thoại di động 40.010 30.186 29.655 48.878 79.948 75,4 98,2 164,8 165,6 Internet 18.671 13.574 14.637 12.476 13.000 72,7 107,8 85,2 104,2 MyTV 13.697 3.758 3.538 3.321 3.405 27,4 95,3 93,9 102,5
Tổng thuê bao có phát sinh cước
Tổng số thuê bao phát triển mới hàng năm của VNPT Quảng Ngãi có sự tăng trưởng mạnh mẽ, đặc biệt là vào năm 2014 và 2018, với tốc độ tăng trưởng đạt 147,5% trong năm 2018 Nguyên nhân chính là do VNPT Quảng Ngãi đã chú trọng đầu tư nâng cao chất lượng mạng lưới và mở rộng vùng phủ sóng, đảm bảo thông tin thông suốt, đáp ứng nhu cầu sử dụng dịch vụ viễn thông của khách hàng và góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế xã hội địa phương Năm 2014, đơn vị đã triển khai nhiều dịch vụ mới và khai thác tốt các dịch vụ hiện có, đồng thời mở rộng kênh phân phối và cộng tác viên để phục vụ nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng Công tác chăm sóc khách hàng cũng được cải thiện đáng kể, giúp khách hàng tiếp cận và sử dụng dịch vụ dễ dàng hơn, đồng thời giải quyết nhanh chóng các thắc mắc về cước, chất lượng dịch vụ và thái độ phục vụ Đặc biệt, năm 2018, đơn vị tập trung phát triển thuê bao di động, dẫn đến sản lượng di động tăng trưởng cao.
2.3.3 Phân tích doanh thu hoạt động kinh doanh dịch vụ viễn thông
Doanh thu từ các dịch vụ viễn thông tại VNPT Quảng Ngãi chiếm hơn 91% tổng doanh thu, cho thấy sự quan trọng của lĩnh vực này Biến động doanh thu trong dịch vụ viễn thông ảnh hưởng trực tiếp đến tổng doanh thu và kết quả hoạt động kinh doanh của đơn vị.
Bảng 2.5:Doanh thu hoạt động kinh doanh của VNPT Quảng Ngãi giai đoạn 2014 -2018 Đơn vị tính: Triệu đồng
II Doanh thu dịch vụ viễn thông
1 Dịch vụ điện thoại cố định 74.861 68.056 55.719 50.448 46.300
2 Dịch vụ điện thoại di động trả sau
8 Thẻ di động trả trước 87.886 257.657 218.951 215.670 528.629
III Doanh thu thương mại 25.642 90.158 50.956 39.218 39.718
IV Doanh thu hoạt động tài chính
0 Đơn vị tính: Triệu đồng
Doanh thu điện thoại cố định 74861 68056 55719 50448 46300
Biểu đồ 2.11:Doanh thu dịch vụ điện thoại cố định Nguồn:VNPT Quảng Ngãi
Dịch vụ điện thoại cố định bao gồm điện thoại cố định hữu tuyến và vô tuyến (Gphone), nhưng đã chứng kiến sự suy giảm doanh thu qua các năm Cụ thể, doanh thu dịch vụ điện thoại cố định năm 2018 chỉ đạt 61,84% so với năm 2014, cho thấy xu hướng giảm sút do sự chuyển đổi sang dịch vụ điện thoại di động và việc khách hàng chuyển sang sử dụng dịch vụ của các doanh nghiệp khác.
Doanh thu điện thoại di động trả sau
Nguồn: VNPT Quảng Ngãi Biểu đồ 2.12:Doanh thu dịch vụ điện thoại di động trả sau
Doanh thu dịch vụ điện thoại di động trả sau của VNPT Quảng Ngãi đã tăng trưởng đáng kể, với mức tăng 203,2% từ năm 2014 đến 2018 Tỷ trọng doanh thu bình quân đạt 9,3% so với tổng doanh thu của đơn vị, cho thấy sự phát triển tích cực Do đó, VNPT Quảng Ngãi cần tập trung nguồn lực để phát triển dịch vụ này và giữ chân khách hàng hiện tại.
Để đạt được mục tiêu 600.000 và phát triển khách hàng mới, cần chú trọng vào việc tiếp cận nhóm khách hàng là cán bộ, công chức nhà nước, doanh nghiệp và tiểu thương, vì đây là những đối tượng có thu nhập ổn định.
Doanh thu thẻ di động trả trước
Nguồn: VNPT Quảng Ngãi Biểu đồ 2.13:Doanh thu thẻ di động trả trước
Doanh thu thẻ di động trả trước năm 2014 thấp do cơ chế kinh doanh của Vinaphone, với tỷ lệ chiết khấu bị khống chế cho các đại lý, gây khó khăn trong việc kinh doanh Tuy nhiên, từ năm 2015, Vinaphone đã điều chỉnh tỷ lệ chiết khấu và áp dụng các quy định thông thoáng hơn, cùng với chính sách phát triển di động trả trước, đã giúp thị trường này phát triển mạnh mẽ Từ năm 2015 đến 2018, doanh thu từ thẻ di động trả trước tăng cao, chiếm 35% tỷ trọng doanh thu của VNPT Quảng Ngãi, với tốc độ tăng trưởng 245% năm 2018 so với 2017 Điều này cho thấy dịch vụ di động trả trước còn nhiều tiềm năng, VNPT Quảng Ngãi cần tập trung nguồn lực để phát triển dịch vụ này.
Dịch vụ internet của VNPT Quảng Ngãi, bao gồm MegaVNN và FiberVNN, đã ghi nhận sự tăng trưởng doanh thu ổn định qua các năm, với tỷ lệ tăng trưởng bình quân đạt 10% Tỷ trọng doanh thu từ dịch vụ internet này chiếm khoảng 7,84% tổng doanh thu của VNPT Quảng Ngãi.
70000 Đơn vị tính: Triệu đồng
Doanh thu dịch vụ internet 41965 47688 50860 55626 62231
Nguồn: VNPT Quảng Ngãi Biểu đồ 2.14:Doanh thu dịch vụ internet
VNPT Quảng Ngãi, với uy tín và kinh nghiệm lâu năm trong ngành viễn thông, cùng mạng lưới phủ rộng, đã khẳng định vị thế vững chắc trong lòng khách hàng Các doanh nghiệp viễn thông mới tham gia thị trường chưa có được lợi thế này Nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng, VNPT Quảng Ngãi đã phát triển nhiều gói dịch vụ với tốc độ khác nhau, thu hút các nhóm khách hàng tiềm năng và nâng cao khả năng cạnh tranh Khách hàng mục tiêu chủ yếu là các cơ quan, doanh nghiệp, sẵn sàng chi trả mức phí cao để sử dụng dịch vụ có tốc độ tải phù hợp, từ đó mang lại doanh thu ổn định cho công ty Ngoài việc cung cấp internet, dịch vụ MegaVNN và FiberVNN còn tích hợp nhiều tiện ích như mua bán trực tuyến, hội nghị truyền hình, đào tạo từ xa, game trực tuyến, và xem video theo yêu cầu, góp phần tăng cường nhu cầu sử dụng dịch vụ internet.
0 Đơn vị tính: Triệu đồng
Doanh thu dịch vụ MyTV 2339 7628 15831 19442 23800
Biểu đồ 2.15:Doanh thu dịch vụ truyền hình net MyTV
ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CỦA VNPT QUẢNG
2.5.1 Những thành tựu đã đạt được
VNPT Quảng Ngãi, với bề dày truyền thống trong ngành dịch vụ, đã khẳng định được nhiều lợi thế cạnh tranh so với các đối thủ trên thị trường hiện nay.
- Có nhiều kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ viễn thông
- Cung cấp các lọai hình dịch vụ tương đối đa dạng, bao gồm điện thoại cố định, điện thoại di động, internet Truyền hình net MyTV,
VNPT Quảng Ngãi, với lợi thế lịch sử xây dựng và phát triển, đã tích lũy nguồn vốn lớn và sở hữu nguồn nhân lực dồi dào Mạng lưới của công ty rộng khắp và ổn định, đảm bảo chất lượng tốt Hệ thống cơ sở hạ tầng bao gồm mạng cáp, thiết bị và nhà trạm vững chắc, cùng với công nghệ không ngừng được đầu tư và đổi mới, phù hợp với trình độ phát triển chung của khu vực và thế giới.
- Là doanh nghiệp chủ đạo, thị phần lớn, có uy tín, có sẵn khách hàng và đối tác truyền thống
- Có đủ điều kiện về tài chính, công nghệ, mạng lưới để tập trung phát triển các dịch vụ giá trị gia tăng
2.5.2 Những mặt còn hạn chế
Từ việc phân tích thực trạng và hiệu quả kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ viễn thông, có thể nhận thấy rằng doanh nghiệp vẫn còn tồn tại một số vấn đề cần khắc phục.
Doanh thu từ việc bán thẻ di động trả trước đóng góp một phần lớn vào tổng doanh thu của doanh nghiệp, nhưng không mang lại sự phát triển bền vững Thực tế, doanh thu này chỉ giúp doanh nghiệp hoàn thành các chỉ tiêu doanh thu hàng năm mà không tạo ra giá trị lâu dài.
-Sản lượng dịch vụ điện thoại cố định ngày càng sụt giảm
-Sản lượng dịch vụ inetrnet và truyền hình net MyTV mức tăng trưởng thấp
-Tỷ số lợi nhuận trên doanh sau thuế còn thấp, mức bình quân chỉ đạt 3,252 đồng lợi nhận trên 100 đồng doanh thu
-Tỷ số lợi nhuận trên tài sản còn thấp, mức bình quân chỉ đạt 4,972 đồng lợi nhuận trên 100 đồng tài sản
-Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu còn thấp, mức bình quân chỉ đạt 6,242 đồng lợi nhuận trên 100 đồng vốn chủ sở hữu
-Công tác phát triển thuê bao mới gặp không ít khó khăn, số lượng khách hàng rời mạng ngày càng nhiều
-Hoạt động marketing chưa thật sự hiệu quả, thông tin khách hàng chưa phong phú
-Khách hàng thật sự chưa hiểu rõ các tính năng kỹ thuật một số dịch vụ viễn thông tin học đơn vị cung cấp
Giá cước dịch vụ viễn thông hiện nay chịu sự quản lý của cơ quan Nhà nước, do các đơn vị này chiếm thị phần lớn và chưa phát triển nhiều gói cước đa dạng cho các nhóm đối tượng khách hàng Điều này cho thấy sự thiếu hụt trong tư duy hướng đến khách hàng trong ngành viễn thông.
Thủ tục bán hàng hiện nay còn chậm đổi mới và rườm rà, thiếu sự đầu tư thích đáng cho nghiên cứu thị trường, quảng cáo và khuyến mãi Nội dung và hình thức của các chiến dịch quảng cáo khuyến mãi chưa thu hút, thiếu sự hệ thống và đồng bộ, dẫn đến hiệu quả chưa cao trong việc tiếp cận khách hàng.
Ngoài việc tập trung vào mục tiêu kinh doanh, VNPT Quảng Ngãi còn chú trọng đến việc phục vụ cộng đồng, vì vậy công ty quyết định đầu tư vào những vùng thị trường chưa phát triển hoặc có ít khả năng sử dụng dịch vụ.
Hiện nay, áp lực cạnh tranh trong ngành viễn thông ngày càng gia tăng khi các doanh nghiệp liên tục triển khai các chương trình khuyến mãi hấp dẫn như miễn cước hòa mạng, tặng thiết bị đầu cuối và miễn phí cước sử dụng từ 6 đến 12 tháng Những chiến lược này nhằm thu hút khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại Mặc dù doanh nghiệp cũng có kế hoạch thực hiện khuyến mãi, nhưng ngân sách dành cho các chương trình này bị giới hạn theo quy định.
Dịch vụ điện thoại cố định đang giảm sút do khách hàng chuyển sang sử dụng điện thoại di động, nhờ vào tính tiện lợi và nhiều tiện ích hơn Hơn nữa, giá cả của dịch vụ điện thoại di động cũng phù hợp hơn với thu nhập của người tiêu dùng.
Hiệu quả kinh doanh của VNPT Quảng Ngãi chưa cao do khối lượng tài sản lớn từ việc đầu tư mở rộng mạng lưới dịch vụ điện thoại cố định Mặc dù đã đưa vào khai thác trong thời gian ngắn, nhưng công ty chưa thu hồi được vốn và khấu hao hết chi phí tài sản Hiện tại, khối lượng tài sản này không còn sử dụng hiệu quả vì dịch vụ điện thoại cố định đang sụt giảm và khách hàng ngày càng ít sử dụng.
VNPT Quảng Ngãi đã nỗ lực cung cấp dịch vụ viễn thông, nhưng vẫn cần cải thiện việc trang bị kiến thức cho người sử dụng ADSL, một công nghệ thông tin tiên tiến Nhiều người dân chưa hiểu rõ và biết cách sử dụng dịch vụ này Nếu được hướng dẫn và tiếp cận đúng cách, họ sẽ nhận thấy giá trị thiết thực mà ADSL mang lại trong cuộc sống, từ đó kích thích nhu cầu mà VNPT Quảng Ngãi có khả năng đáp ứng.
Dữ liệu quản lý khách hàng hiện tại chỉ bao gồm thông tin cơ bản như tên, địa chỉ và chứng minh nhân dân, dẫn đến việc phân loại khách hàng (hộ gia đình, cơ quan, doanh nghiệp, ) còn hạn chế Điều này khiến cho việc xây dựng các chính sách chăm sóc khách hàng chưa thực sự sâu sắc và hiệu quả.
Gần đây, công tác bán hàng đã có nhiều biến chuyển tích cực Tuy nhiên, vẫn còn một số nhân viên tại các điểm bán hàng chưa chủ động cung cấp dịch vụ theo yêu cầu của khách hàng.
Thái độ và kỹ năng giao tiếp của nhân viên tại nhiều thời điểm chưa đạt yêu cầu, dẫn đến công tác giải đáp thắc mắc và khiếu nại thiếu tính thuyết phục Đội ngũ chuyên trách về marketing và chăm sóc khách hàng còn thiếu, trong khi trình độ chuyên môn và kỹ năng giao tiếp của một số nhân viên chưa cao Theo phản hồi từ khách hàng, một số nhân viên giao dịch có thái độ phục vụ chưa tốt và thiếu hiểu biết về dịch vụ, điều này làm giảm khả năng thuyết phục trong việc hướng dẫn và giải thích các vấn đề khách hàng đặt ra.
Các gói cước dịch vụ internet hiện nay có mức giá hợp lý tùy theo tốc độ tải dữ liệu Tuy nhiên, việc chưa phân biệt giá cước giữa giờ cao điểm và giờ thấp điểm vẫn chưa khuyến khích người tiêu dùng tăng cường sử dụng vào những thời điểm phù hợp.