Tính cấp thiết của đề tài
Trong những năm gần đây, sự thay đổi về kinh tế - xã hội đã tác động mạnh mẽ đến quan hệ hôn nhân và gia đình Ngành tòa án đã liên tục báo động về tình trạng gia tăng án ly hôn, đặc biệt là ở các cặp vợ chồng trẻ Tại một số tòa án cấp quận, huyện, tỷ lệ án ly hôn có thời điểm lên tới 50 - 60% tổng số án dân sự Điều này cho thấy mối quan hệ hôn nhân đang trở nên mong manh, và vấn đề hậu ly hôn sẽ để lại nhiều hệ lụy cho xã hội.
Ly hôn được coi là hiện tượng xã hội bất bình thường, phản ánh mặt trái của hôn nhân, dẫn đến sự tan vỡ của tổ ấm gia đình Hậu quả của ly hôn không chỉ làm tổn thương hạnh phúc gia đình mà còn ảnh hưởng xấu đến trẻ em Đây là biện pháp chấm dứt mâu thuẫn giữa vợ chồng thông qua phán quyết của Toà án, gây ra tác động không chỉ cho các thành viên trong gia đình mà còn cho toàn xã hội Vì vậy, ly hôn không chỉ là vấn đề riêng tư mà còn là mối quan tâm chung của xã hội.
Ngày nay, ly hôn được nhìn nhận như một bước tiến tích cực trong xã hội, phản ánh bản chất độc lập của Luật Hôn nhân và Gia đình Nó tạo điều kiện cho Toà án và các bên liên quan giải quyết ly hôn một cách hợp lý, giúp con người thoát khỏi những ràng buộc không cần thiết khi tình cảm vợ chồng đã phai nhạt Một gia đình hạnh phúc là nền tảng cho một xã hội tốt đẹp, và ngược lại, xã hội văn minh cũng hỗ trợ sự phát triển của gia đình Khi gia đình rơi vào khủng hoảng và không thể duy trì hạnh phúc, ly hôn trở thành giải pháp cần thiết Nhà nước khuyến khích chế độ hôn nhân tự nguyện và bình đẳng, nhằm xây dựng gia đình dân chủ và bền vững, đồng thời đảm bảo quyền lợi của cả hai vợ chồng ngay cả khi hôn nhân kết thúc Điều này thể hiện sự tiến bộ trong việc công nhận quyền tự do ly hôn của các cặp đôi.
Luật Hôn nhân và gia đình năm 2014 đã được phổ biến rộng rãi nhằm bảo vệ quyền lợi của các thành viên và xây dựng hạnh phúc gia đình Mặc dù ngành Tòa án đã nỗ lực trong việc tổ chức và hoàn thiện pháp luật, thực tế xét xử các vụ án ly hôn vẫn gặp nhiều vướng mắc, đặc biệt trong việc xác định căn cứ ly hôn và hậu quả pháp lý Nhiều vụ án phải trải qua nhiều cấp xét xử do kháng cáo và kháng nghị, nguyên nhân chủ yếu là do trình độ của một số cán bộ xét xử chưa đáp ứng yêu cầu thực tiễn Hơn nữa, sự chưa hoàn thiện của pháp luật dẫn đến cách hiểu không thống nhất, làm cho việc áp dụng pháp luật trở nên tùy tiện.
Phương pháp nghiên cứu
Báo cáo này áp dụng phương pháp nghiên cứu triết học Mác – Lênin, bao gồm duy vật biện chứng và duy vật lịch sử Nó sử dụng các phương pháp lịch sử và logic, kết hợp lý luận với thực tiễn Ngoài ra, báo cáo còn áp dụng phân tích tổng hợp, thống kê, so sánh, điều tra và khảo sát để đảm bảo tính chính xác và sâu sắc trong nghiên cứu.
Mục đích, nhiệm vụ nghiên cứu đề tài
Trong Báo cáo tốt nghiệp này, em nghiên cứu đề tài “Thực tiễn giải quyết án ly hôn tại quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng” nhằm phân tích quy định của luật thực định để giải quyết ly hôn một cách hợp lý và chính xác, bảo vệ quyền lợi của các bên Bên cạnh đó, em sẽ tìm hiểu những quy định còn thiếu sót và chưa rõ ràng, từ đó đưa ra nhận xét và kiến nghị nhằm hoàn thiện quy trình ly hôn theo luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam.
Với mục đích trên, Báo cáo thực hiện những nhiệm vụ sau đây:
Nghiên cứu lý luận về áp dụng pháp luật trong giải quyết án ly hôn bao gồm khái niệm, đặc điểm và quy trình giải quyết Bài viết cũng sẽ đề cập đến các căn cứ ly hôn theo quy định của pháp luật Việt Nam, nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan và sâu sắc về vấn đề này.
Nghiên cứu thực tiễn áp dụng pháp luật về ly hôn thông qua hoạt động xét xử của Tòa án giúp đánh giá những thành công và hạn chế trong việc thực hiện các quy định pháp luật này Từ đó, bài viết đưa ra một số kiến nghị nhằm hoàn thiện hệ thống pháp luật về ly hôn, góp phần nâng cao hiệu quả giải quyết các vụ việc liên quan.
Bố cục đề tài
Về bố cục của Báo cáo, ngoài phần Mục lục, Lời nói đầu và Danh mục tài liệu tham khảo thì Khóa luận này được chia làm 3Chương:
Chương 1 Tổng quan về đơn vị thực tập
Chương 2 trình bày những vấn đề lý luận liên quan đến ly hôn và quy trình giải quyết án ly hôn tại Tòa án Chương 3 tập trung vào thực tiễn áp dụng pháp luật trong việc xử lý các vụ án ly hôn tại Tòa án, nhằm đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan.
Nhân dân quận Hải Châu – thành phố Đà Nẵng- Kiến nghị hoàn thiện
TỔNG QUAN VỀ ĐƠN VỊ THỰC TẬP
Khái quát chung
1.1.1 Giới thiệu khái quát về quận Hải Châu- thành phố Đà Nẵng
Quận Hải Châu có lịch sử hơn 500 năm, bắt đầu từ khi những người Việt đầu tiên đến khai hoang và lập nghiệp Hành trình này thể hiện lòng yêu nước sâu sắc và ý chí kiên cường của người dân Hải Châu, bất chấp mọi gian lao, thử thách từ thiên tai và địch họa.
QuậnHải Châucó diện tích 24,08 km2, chiếm 1,92% diện tích toàn thành phố Dân số( ẳ năm 2003): 189.297 người, chiếm 27,68% số dõn toàn thành phố Mật độdõn số:
Quận Hải Châu, với mật độ dân số 7861 người/km2, được thành lập theo Nghị định số 07/1997/NĐ-CP của Chính phủ Quận này bao gồm toàn bộ diện tích tự nhiên và dân số của 12 phường: Hải Châu 1, Hải Châu 2, Thạch Thang, Thanh Bình, Thuận Phước, Hòa Thuận, Nam Dương, Phước Ninh, Bình Thuận, Bình Hiên, Hòa Cường Nam và Hòa Cường Bắc.
Vị trí địa lý của khu vực này rất đặc biệt, với phía Bắc giáp Vịnh Đà Nẵng, phía Tây tiếp giáp quận Thanh Khê và huyện Hòa Vang, phía Đông giáp quận Sơn Trà và quận Ngũ Hành Sơn, trong khi phía Nam cũng giáp huyện Hòa Vang.
Quận Hải Châu, nằm ở trung tâm thành phố Đà Nẵng, có vị trí chiến lược gần trục giao thông Bắc Nam và cửa ngõ ra biển Đông Với hạ tầng giao thông phát triển và vai trò là trung tâm hành chính, thương mại, dịch vụ, quận Hải Châu tập trung đông dân cư cùng nhiều cơ quan, văn phòng doanh nghiệp, đóng góp quan trọng vào sự phát triển toàn diện của thành phố.
Đà Nẵng, với chất lượng cuộc sống ngày càng cao, thu hút nhiều người đến sinh sống và làm việc, dẫn đến nhu cầu về nhà ở và vốn vay gia tăng Tuy nhiên, sự gia tăng này cũng kéo theo nhiều tệ nạn xã hội và các vụ án hình sự, từ nhỏ đến lớn, trên địa bàn thành phố Tình hình các vụ án hình sự ngày càng phức tạp, đặc biệt tại Tòa án nhân dân quận Hải Châu, nơi có nhiều vụ án do đây là quận trung tâm của Đà Nẵng.
1.1.2 Giới thiệu về Tòa án nhân dân quận Hải Châu- thành phố Đà Nẵng
Tòa án nhân dân quận Hải Châu có trụ sở tại 24 Hoàng Văn Thụ, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng Để liên hệ, quý vị có thể gửi email đến địa chỉ haichau.dannang@toaan.gov.vn.
Quận Hải Châu, nằm ở trung tâm thành phố Đà Nẵng, có vị trí chiến lược sát trục giao thông Bắc Nam và cửa ngõ ra biển Đông Với hệ thống hạ tầng giao thông phát triển, quận này không chỉ là trung tâm hành chính, thương mại và dịch vụ của thành phố mà còn là nơi tập trung đông đúc dân cư và các văn phòng doanh nghiệp Do đó, Hải Châu đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển toàn diện của Đà Nẵng.
Quận Hải Châu, thuộc thành phố Đà Nẵng, đang chứng kiến sự gia tăng đáng kể về các vụ án hình sự trọng điểm cũng như các tranh chấp dân sự ngày càng phức tạp Tình hình này phản ánh sự phát triển nhanh chóng của khu vực, đồng thời đặt ra thách thức trong việc quản lý và giải quyết các vấn đề pháp lý.
Toà án nhân dân quận Hải Châu, với vai trò là cơ quan bảo vệ pháp luật, đã nỗ lực hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ chính trị, góp phần giữ vững an ninh chính trị và trật tự an toàn xã hội tại địa phương Những đóng góp này không chỉ tạo nền tảng cho sự ổn định và phát triển của quận Hải Châu mà còn cho toàn thành phố Đà Nẵng.
Về cơ cấu tổ chức: Tính đến tháng năm 2018, Toà án nhân dân quận Hải Châu có
34 cán bộ công chức và hợp đồng, trong đó có 17 Thẩm phán, 9 Thư ký, 01 chuyên viên,
01 cán bộ công nghệ thông tin, 01 kế toán, 02 bảo vệ, 02 nhân viên tạp vụ, 01 lái xe
Về cơ sở vật chất: Tòa án nhân dân quận Hải Châu được thành lập từ tháng 4 năm
Vào năm 1997, theo Quyết định số 242/QĐ - QLTA ngày 14.3.1997 của Bộ trưởng Bộ Tư Pháp, trụ sở mới được tiếp quản từ Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng cũ, được xây dựng từ năm 1995 với diện tích 315m² tại địa chỉ 24 Hoàng Văn Thụ, thành phố Đà Nẵng.
Tòa án nhân dân quận Hải Châu nhận được sự quan tâm lãnh đạo từ Ban cán sự Đảng, Tòa án nhân dân thành phố Đà Nẵng, và Ủy ban nhân dân quận Hải Châu Tập thể công chức và người lao động tại đây luôn thể hiện tinh thần đoàn kết và phối hợp hiệu quả trong công tác chuyên môn, góp phần hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao.
Lãnh đạo Tòa án nhân dân quận Hải Châu đã triển khai kịp thời các Nghị quyết và Chỉ thị của Ban cán sự Đảng và Chánh án Tòa án nhân dân tối cao về công tác thi đua, khen thưởng Tòa án đã xây dựng kế hoạch tổ chức phong trào thi đua cụ thể, phù hợp với chỉ đạo của Tòa án nhân dân tối cao và thực tiễn địa phương, nhằm tổ chức các phong trào thi đua thường xuyên, theo đợt và theo chuyên đề, đồng thời thực hiện các bước phát động, đăng ký, kiểm tra, sơ kết, tổng kết, đánh giá và rút kinh nghiệm sau mỗi phong trào.
Tòa án nhân dân quận Hải Châu tích cực tham gia các phong trào thi đua tại địa phương và được chính quyền khen thưởng Nhờ đó, công tác khen thưởng được thực hiện một cách kịp thời, chính xác và khách quan, đảm bảo đúng tỷ lệ và quy định của pháp luật.
Khó khăn: Tòa án nhân dân quận Hải Châu là đơn vị có số lượng án lớn và phức tạp
Tòa án nhân dân hai cấp thành phố Đà Nẵng xử lý hơn 1200 vụ án mỗi năm, nhưng trụ sở Tòa án nhân dân quận Hải Châu lại là một công trình cũ, trải qua nhiều lần sửa chữa và không gian chật chội Số lượng phòng làm việc không đủ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của cán bộ công chức, trong khi kho lưu trữ hồ sơ không đáp ứng yêu cầu thực tế Ngoài ra, Tòa án còn thiếu phòng dành cho Kiểm sát viên, phòng giam giữ và phòng nghị án, buộc phải tổ chức nghị án tại phòng họp của cơ quan Quy mô và thiết kế của công trình không tương xứng với tính chất công việc tại đây.
Dù gặp nhiều khó khăn trong công việc, lãnh đạo và toàn thể cán bộ, công chức trong đơn vị vẫn nỗ lực vượt qua thử thách và hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao.
Bảng 1.1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức của Tòa án nhân dân quận Hải Châu
7 Nguyễn Hữu Thị Hảo Hảo
17 Trương Thanh Quốc THƯ KÝ
NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ LY HÔN VÀ GIẢI QUYẾT LY HÔN TẠI TÒA ÁN
Khái niệm ly hôn
Quan hệ hôn nhân trong chế độ xã hội chủ nghĩa thường bền vững và kéo dài suốt đời nhờ vào tình yêu và sự gắn bó giữa vợ chồng Tuy nhiên, khi xảy ra mâu thuẫn nghiêm trọng, việc ly hôn trở thành giải pháp cần thiết để giải phóng các bên khỏi những xung đột gia đình Mặc dù ly hôn được coi là mặt trái của hôn nhân, nhưng nó là điều không thể thiếu khi tình cảm giữa vợ chồng đã thực sự đổ vỡ và quan hệ chỉ còn mang tính hình thức.
Vấn đề ly hôn được quy định khác nhau ở mỗi quốc gia, với một số nước cấm hoàn toàn ly hôn do quan niệm tôn giáo, như Đạo thiên chúa, cho rằng hôn nhân là mối quan hệ thiêng liêng Trong khi đó, một số quốc gia khác lại áp dụng các điều kiện nghiêm ngặt để hạn chế việc ly hôn Tuy nhiên, cả hai hình thức này đều có thể vi phạm quyền tự do dân chủ của cá nhân.
Pháp luật của Nhà nước xã hội chủ nghĩa công nhận quyền tự do ly hôn của vợ chồng mà không đặt ra điều kiện hạn chế Ly hôn là kết quả của sự tự nguyện, phản ánh ý chí của cả hai bên khi tình cảm đã không còn Nhà nước không thể ép buộc tình yêu hay hôn nhân, và việc ly hôn là cần thiết khi mối quan hệ đã tan vỡ, mang lại lợi ích cho vợ chồng và con cái Theo Lê-nin, tự do ly hôn không làm tan rã gia đình mà củng cố các mối liên hệ trên cơ sở dân chủ Tuy nhiên, ly hôn cũng dẫn đến sự ly tán gia đình, vì vậy Tòa án cần tìm hiểu kỹ nguyên nhân và thực trạng hôn nhân để bảo vệ quyền lợi cho các thành viên trong gia đình và lợi ích của xã hội.
Ly hôn là quá trình chấm dứt quan hệ hôn nhân, được công nhận hoặc quyết định bởi Toà án theo yêu cầu của một hoặc cả hai vợ chồng.
Các trường hợp ly hôn theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình Việt
Ly hôn thuận tình là trường hợp mà cả hai vợ chồng đồng ý chấm dứt hôn nhân, được thể hiện thông qua việc nộp đơn thuận tình ly hôn.
Theo Điều 55 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, nếu vợ chồng cùng yêu cầu ly hôn và thể hiện sự tự nguyện, đồng thời đã thỏa thuận về việc chia tài sản cũng như việc nuôi dưỡng, chăm sóc và giáo dục con cái, Tòa án sẽ công nhận thuận tình ly hôn Ngược lại, nếu không đạt được thỏa thuận hoặc thỏa thuận không bảo đảm quyền lợi chính đáng của vợ và con, Tòa án sẽ can thiệp để giải quyết việc ly hôn.
Ly hôn là quá trình chấm dứt hôn nhân, và việc này phải được thực hiện tại Toà án nhân dân Pháp luật quy định rằng thuận tình ly hôn là sự công nhận và bảo vệ quyền tự do ly hôn hợp pháp của cả hai vợ chồng.
Khi giải quyết ly hôn theo yêu cầu thuận tình của hai vợ chồng, cần lưu ý rằng sự tự nguyện không phải là căn cứ quyết định chấm dứt hôn nhân, mà chỉ là cơ sở để Tòa án xét xử Dù có sự đồng thuận, việc xét xử vẫn phải dựa trên các căn cứ ly hôn theo quy định của pháp luật nhằm bảo vệ lợi ích của vợ chồng, con cái và xã hội Nếu quan hệ vợ chồng chưa đạt đến mức "tình trạng trầm trọng", Tòa án sẽ không công nhận yêu cầu ly hôn, vì vi phạm nguyên tắc của luật Hôn nhân và gia đình Đảm bảo "thật sự tự nguyện ly hôn" có nghĩa là cả hai vợ chồng phải tự do bày tỏ ý chí mà không bị cưỡng ép hay lừa dối, và quyết định ly hôn cần phải xuất phát từ trách nhiệm đối với gia đình, phù hợp với yêu cầu pháp luật và chuẩn mực xã hội.
Trong những năm gần đây, có nhiều trường hợp xin thuận tình ly hôn giả để lừa dối cơ quan pháp luật, nhằm mục đích cá nhân Những người này tạo ra các mâu thuẫn và lý do ly hôn có vẻ hợp lý, nhưng thực tế họ không muốn chấm dứt quan hệ vợ chồng Nếu không điều tra kỹ, Tòa án có thể nhầm lẫn và công nhận thuận tình ly hôn, giúp họ đạt được mục đích như chuyển hộ khẩu, nhận phụ cấp hay tẩu tán tài sản Do đó, Tòa án cần bác đơn xin ly hôn và nghiêm khắc phê phán hành vi sai trái này.
2.2.2 Ly hôn theo yêu cầu của một bên
Ly hôn theo yêu cầu của một bên xảy ra khi chỉ một trong hai vợ chồng muốn chấm dứt hôn nhân Theo Điều 56 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, nếu một bên yêu cầu ly hôn và hòa giải tại Tòa án không thành công, Tòa án sẽ giải quyết cho ly hôn nếu có căn cứ chứng minh hành vi bạo lực gia đình hoặc vi phạm nghiêm trọng quyền của vợ hoặc chồng.
Quy định của pháp luật về giải quyết vụ án ly hôn của Tòa án
nghĩa vụ của vợ, chồng làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích hôn nhân không đạt được.”
Về nguyên tắc, Toà án chỉ xét xử ly hôn nếu xét thấy quan hệ vợ chồng đã ở vào
Tình trạng hôn nhân trở nên trầm trọng, đời sống chung không thể tiếp tục, dẫn đến việc mục đích của hôn nhân không đạt được Do đó, việc giải quyết ly hôn, dù là thuận tình hay do yêu cầu của một bên, đều có bản chất giống nhau Bản án và quyết định ly hôn của Toà án chỉ đơn giản là sự xác nhận rằng cuộc hôn nhân đã kết thúc.
Khi một trong hai vợ chồng yêu cầu ly hôn, điều này chỉ có thể xảy ra khi bên yêu cầu nhận thức rõ ràng rằng quan hệ hôn nhân đã tan vỡ Nếu bên còn lại không muốn ly hôn, có thể do không nhận thức được mức độ nghiêm trọng của mâu thuẫn hoặc có thể hiểu nhưng vẫn mong muốn đoàn tụ vì lý do nào đó.
Ngoài ra, theo khoản 2 điều 51 luật hôn nhân và gia đình năm 2014 quy định:
Cha mẹ và người thân có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết ly hôn khi một bên vợ hoặc chồng mắc bệnh tâm thần hoặc không thể kiểm soát hành vi của mình, đồng thời là nạn nhân của bạo lực gia đình Họ cũng có thể gửi đơn yêu cầu ly hôn cho con cái hoặc anh chị em của mình trong những trường hợp này.
2.3 QUY ĐỊNH CỦA PHÁP LUẬT VỀ GIẢI QUYẾT VỤ ÁN LY HÔN CỦA TÒA ÁN
2.3.1 Các giai đoạn áp dụng pháp luật trong giải quyết án ly hôn
Do tính đa dạng của tranh chấp ly hôn, bao gồm việc một bên kiên quyết xin ly hôn, bên kia muốn đoàn tụ, cũng như các vấn đề liên quan đến con cái và tài sản, quy trình giải quyết án ly hôn theo pháp luật được chia thành bốn giai đoạn.
Trong quá trình giải quyết vụ án ly hôn, việc phân tích các tình tiết khách quan là bước đầu tiên và quan trọng để làm rõ các đặc trưng pháp lý của vụ án Tòa án cần xác định loại việc và thẩm quyền giải quyết, đồng thời thông báo cho các đương sự quyền lựa chọn Tòa án Để thụ lý vụ án, cần thu thập thông tin như đơn yêu cầu có xác nhận của chính quyền địa phương, bản sao đăng ký kết hôn, xác định nơi cư trú cuối cùng của các đương sự, và nguyện vọng của họ về Tòa án giải quyết Việc điều tra xác minh nội dung vụ án là cần thiết, nhưng trong một số trường hợp, các bên có thể tự xuất trình chứng cứ và thỏa thuận mà không cần điều tra thêm.
Trong các tranh chấp hôn nhân và gia đình, vụ án ly hôn có những đặc điểm riêng, không yêu cầu tiến hành tất cả các hoạt động điều tra Khi giải quyết vụ kiện xin ly hôn, Tòa án yêu cầu các bên cung cấp giấy tờ liên quan đến quan hệ hôn nhân và tự viết bản tự khai Nếu trong quá trình giải quyết, các đương sự tự thỏa thuận và định đoạt mối quan hệ hôn nhân, Tòa án sẽ ra quyết định công nhận sự thỏa thuận đó theo quy định tại điều 91, 92, 97, 98 Bộ luật Tố tụng dân sự 2015.
Dựa trên kết quả điều tra và xác minh vụ án, các chủ thể áp dụng pháp luật sẽ phân tích các tình tiết khách quan của vụ án ly hôn, nhằm làm rõ những đặc trưng pháp lý liên quan để tiến hành các bước tiếp theo trong việc giải quyết vụ án.
Khi giải quyết vụ án ly hôn, cần lựa chọn các quy phạm pháp luật liên quan đến hôn nhân và gia đình, dân sự, cũng như tố tụng dân sự để đảm bảo quá trình diễn ra hợp pháp và hiệu quả.
Việc lựa chọn quy phạm pháp luật để áp dụng trong các vụ án thuộc thẩm quyền của Tòa án được thực hiện theo ý chí đơn phương, không phụ thuộc vào ý kiến của các chủ thể bị áp dụng Điều này đặc biệt rõ ràng trong các vụ án hình sự và vi phạm hành chính Tuy nhiên, trong các vụ án ly hôn, mặc dù quy trình cũng tương tự, nhưng có những trường hợp mà các đương sự có thể thực hiện quyền của mình theo quy định pháp luật, dẫn đến việc thay đổi quan điểm và quyết định của Tòa án Dù vậy, quyền lựa chọn quy phạm pháp luật vẫn thuộc về cơ quan Tòa án.
Quá trình áp dụng quy phạm pháp luật hôn nhân gia đình trong vụ án ly hôn yêu cầu làm sáng tỏ tư tưởng và nội dung của các quy định pháp lý liên quan Điều này đòi hỏi việc vận dụng tổng hợp tri thức chính trị, kinh tế, xã hội và pháp lý để hiểu rõ các quy phạm liên quan đến ly hôn Mục tiêu của giai đoạn này là nhận thức đúng đắn nội dung và tư tưởng của quy phạm pháp luật nhằm giải quyết vụ án ly hôn một cách hiệu quả Việc áp dụng pháp luật phải được thực hiện bởi người có thẩm quyền để đảm bảo tính chính xác và hợp pháp.
Giai đoạn thứ tư trong quy trình giải quyết vụ án ly hôn là ra quyết định áp dụng pháp luật hoặc ban hành bản án Đây là bước thể hiện kết quả của ba giai đoạn trước, trong đó Tòa án có thẩm quyền xác định trách nhiệm, quyền lợi và nghĩa vụ của các bên đang tranh chấp trong quan hệ hôn nhân Văn bản pháp luật này phản ánh rõ năng lực và trình độ của Thẩm phán cũng như Hội đồng xét xử trong việc áp dụng pháp luật Các phán quyết cuối cùng mang tính pháp lý và thực hiện việc vận dụng các quy định liên quan đến hôn nhân và gia đình để giải quyết vụ ly hôn, theo quy định tại Điều 212, 217, 266 của Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015.
Quyết định áp dụng pháp luật cần phải dựa trên các quy phạm pháp luật đã được xác định, không thể dựa vào ý chí cá nhân hoặc cảm xúc của người có thẩm quyền Nội dung của quyết định hoặc bản án phải được trình bày một cách rõ ràng và chính xác.
2.3.2 Giải quyết án ly hôn tại Tòa án a Thẩm quyền giải quyết vụ án ly hôn của Tòa án
Theo điểm a khoản 1 điều 35 Bộ luật Tố tụng dân sự năm 2015, Tòa án nhân dân quận (huyện) có thẩm quyền giải quyết sơ thẩm các tranh chấp về hôn nhân và gia đình theo quy định tại điều 28 của bộ luật này.
- Yêu cầu công nhận thuận tình ly hôn, nuôi con, chia Ly hôn, tranh chấp về con, chia tài sản khi ly hôn
- Tranh chấp về tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân
- Tranh chấp về thay đổi người trực tiếp nuôi con sau ly hôn
- Tranh chấp về xác định cha, mẹ cho con hoặc các định con cho cha mẹ
- Tranh chấp về cấp dưỡng
- Tranh chấp về sinh con bằng kỹ thuật hỗ trợ sinh sản mang thai hộ vì mục đích nhận đạo
Tranh chấp liên quan đến việc nuôi con và phân chia tài sản giữa nam nữ sống chung như vợ chồng mà không đăng ký kết hôn hoặc trong trường hợp hủy kết hôn trái pháp luật thường gặp nhiều phức tạp Việc xác định quyền lợi và nghĩa vụ của các bên trong những tình huống này cần tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành để bảo vệ quyền lợi hợp pháp cho cả cha mẹ và con cái.
- Các tranh chấp khác về hôn nhân và gia đình, trừ trường hợp thuộc thẩm quyền giải quyết của cơ quan tổ chức khác
Theo quy định tại điểm a khoản 1 điều 39 BLTTDS năm 2015, Tòa án có thẩm quyền giải quyết vụ án ly hôn dựa trên nơi cư trú hoặc nơi làm việc của bị đơn nếu bị đơn là cá nhân, hoặc nơi có trụ sở của bị đơn nếu bị đơn là cơ quan, tổ chức Quy trình giải quyết các tranh chấp về hôn nhân và gia đình sẽ được thực hiện theo thủ tục sơ thẩm như quy định tại điều 28 BLTTDS 2015.
Hoạt động giải quyết án ly hôn cũng rất đa dạng và phong phú, nhưng quy về các nội dung cơ bản sau:
Thứ nhất, trong thụ lý, điều tra, đình chỉ và tạm đình chỉ vụ án: