GIỚI THIỆU ĐỀ TÀI
Đặt vấn đề
Ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và hội nhập quốc gia Hệ thống ngân hàng hoạt động hiệu quả sẽ góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế, trong khi ngân hàng yếu kém có thể dẫn đến rủi ro và ảnh hưởng tiêu cực đến toàn bộ hệ thống Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, các ngân hàng phải đối mặt với cạnh tranh khốc liệt từ cả trong nước và nước ngoài Do đó, việc nâng cao hiệu quả hoạt động kinh doanh là cần thiết để tồn tại và phát triển bền vững, cùng với nghiên cứu giải pháp cải thiện hoạt động ngân hàng trong giai đoạn hiện nay.
Hiện nay, hiệu quả hoạt động của ngân hàng chịu ảnh hưởng từ nhiều nhân tố khác nhau Các nhân tố bên trong bao gồm quy mô, cấu trúc vốn, mức độ thanh khoản và rủi ro tín dụng Bên cạnh đó, các nhân tố bên ngoài cũng đóng vai trò quan trọng, bao gồm các đặc trưng của ngành ngân hàng và các yếu tố kinh tế vĩ mô như mức độ tập trung thị trường, tăng trưởng GDP và lạm phát.
Bank-specific, indusüy-specific and macroeconomic detenninants of bank profitability -
Cấu trúc vốn của ngân hàng đóng vai trò quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng Trong bối cảnh hiện nay, các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam đang nỗ lực khai thác nguồn lực xã hội, đặc biệt là nguồn tài chính từ bên ngoài, để phát triển Mỗi NHTMCP có mức độ và chính sách khác nhau trong việc khai thác nguồn lực tài chính này, dẫn đến hiệu quả hoạt động không đồng đều Một số ngân hàng thành công trong việc bảo toàn vốn và phát triển, trong khi những ngân hàng khác lại gặp khó khăn và thua lỗ Do đó, việc đưa ra quyết định tài chính và lựa chọn cấu trúc vốn hợp lý là cần thiết để nâng cao hiệu quả hoạt động của các NHTMCP, nhất là trong bối cảnh kinh tế biến động Chính vì lý do này, tác giả đã chọn đề tài “Tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam” làm luận văn thạc sỹ.
Mục tiêu nghiên cứu
Vận dụng lý thuyết đánh đổi cấu trúc vốn và lý thuyết trật tự phân hạng, bài viết xây dựng và kiểm định mô hình tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Từ đó, đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động cho ngân hàng thương mại cổ phần dựa trên quyết định cấu trúc vốn.
Phân tích thực trạng của cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của các NHTMCP niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2009 – 2019
Nghiên cứu này tập trung vào việc xây dựng và kiểm định mô hình tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam Đồng thời, bài viết cũng đề xuất các giải pháp tái cấu trúc vốn nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các NHTMCP trong thời gian tới.
Đối tượng và phạm vi nghiên cứu
Bài nghiên cứu tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng TMCP Việt Nam niêm yết trên thị trường chứng khoán
Nghiên cứu này sử dụng dữ liệu từ báo cáo tài chính hợp nhất của 18 ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam niêm yết trên thị trường chứng khoán, tập trung vào giai đoạn từ 2009 đến 2019.
Phương pháp nghiên cứu
Luận văn áp dụng phương pháp thống kê mô tả và phân tích hồi quy dữ liệu bảng thông qua mô hình các yếu tố tác động cố định (FEM) cùng với mô hình các yếu tố tác động ngẫu nhiên.
Bài viết sử dụng phần mềm Stata 13.0 để đánh giá tác động của cấu trúc vốn và các biến kiểm soát khác đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) tại Việt Nam Luận văn cũng tiến hành kiểm định các khuyết tật của mô hình như tự tương quan, đa cộng tuyến và phương sai thay đổi nhằm nâng cao độ tin cậy của kết quả nghiên cứu Phương pháp kiểm định Hausman được áp dụng để xác định mô hình hồi quy thích hợp, từ đó phân tích sâu hơn về mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của NHTMCP tại Việt Nam.
Một nhược điểm của dữ liệu bảng với số lượng quan sát lớn trong chuỗi thời gian ngắn là hiện tượng phương sai thay đổi và vấn đề nội sinh trong mô hình Do đó, bài nghiên cứu này tiến hành kiểm định các khuyết tật của mô hình và áp dụng mô hình GMM để khắc phục hiện tượng nội sinh và phương sai thay đổi, từ đó phân tích tác động của các nhân tố.
Đóng góp của luận văn
Kết quả nghiên cứu sẽ củng cố và bổ sung lý thuyết về cấu trúc vốn, đồng thời cung cấp cơ sở cho các nghiên cứu thực nghiệm liên quan đến mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Những kết quả này sẽ được áp dụng để xây dựng mô hình lý thuyết về tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của các NHTMCP niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Nghiên cứu này đóng góp thiết thực cho các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, giúp họ hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động Dựa trên kết quả nghiên cứu, các giải pháp cấu trúc vốn sẽ được đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động của các NHTMCP trong tương lai.
Đề tài này không chỉ là tài liệu tham khảo hữu ích cho sinh viên mà còn hỗ trợ những nghiên cứu tiếp theo, đồng thời đóng vai trò là cơ sở cho các nghiên cứu tương tự tại các doanh nghiệp khác.
Kết cấu của luận văn
Bài nghiên cứu sẽ gồm 5 chương
Chương 1: Giới thiệu đề tài
Chương 2: Tổng quan lý thuyết và các nghiên cứu thực nghiệm về tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Chương 3: Phương pháp nghiên cứu
Chương 4: Kết quả nghiên cứu về mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng TMCP niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Chương 5: Kết luận và kiến nghị
TỔNG QUAN LÝ THUYẾT VÀ CÁC NGHIÊN CỨU THỰC NGHIỆM VỀ TÁC ĐỘNG CỦA CẤU TRÚC VỐN ĐẾN HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA NGÂN HÀNG
Cơ sở lý thuyết về tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Hiệu quả hoạt động ngân hàng có nhiều quan điểm khác nhau Adam Smith định nghĩa hiệu quả là kết quả đạt được trong hoạt động kinh tế, tương đương với doanh thu tiêu thụ hàng hóa Một quan điểm khác cho rằng hiệu quả hoạt động là tỷ lệ so sánh giữa kết quả đầu ra và chi phí đầu ra để đạt được kết quả đó Từ những quan điểm này, hiệu quả hoạt động ngân hàng có thể được hiểu là mức độ sử dụng các nguồn lực như nhân tài, vật lực và tài chính để đạt được mục tiêu cụ thể.
Do đó, có thể mô tả hiệu quả hoạt động ngân hàng như sau:
Hiệu quả = Kết quả đầu ra – Chi phí đầu vào (1)
Hiệu quả = Kết quả đầu ra/Chi phí đầu vào (2)
Với khái niệm về hiệu quả hoạt động được trình bày ở trên, hiệu quả hoạt động ngân hàng được phản ánh qua các chỉ tiêu sau đây:
Lợi nhuận = Tổng doanh thu và thu nhập – Tổng chi phí (3)
Trong nghiên cứu này, tác giả tập trung vào việc đánh giá hiệu quả hoạt động của ngân hàng dựa trên lợi nhuận, thông qua việc so sánh doanh thu và lợi nhuận thu được với chi phí đã chi ra trong một khoảng thời gian nhất định.
2.1.1.2 Đo lường hiệu quả hoạt động của ngân hàng
Có nhiều phương pháp và quan điểm khác nhau để đánh giá hiệu quả hoạt động của các ngân hàng Do đó, việc phân tích hiệu quả hoạt động có thể được khái quát theo nhiều khía cạnh khác nhau.
Đo lường hiệu quả hoạt động dựa trên khả năng sinh lời là cách phản ánh hiệu quả sử dụng vốn kinh doanh, bao gồm các chỉ số quan trọng như tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA), tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ lệ thu nhập lãi thuần (NIM).
Thứ hai, đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh trên phương diện chỉ số thị trường
Hiệu quả hoạt động kinh doanh được đánh giá qua các chỉ số quan trọng như tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E), tỷ số giá sổ sách trên thu nhập (P/B), và hoán đổi rủi ro tín dụng (CDS).
Thứ ba, đo lường hiệu quả hoạt động thông qua chỉ số đo lường hiệu quả kinh tế –
Mức lợi nhuận kinh tế thực sự của ngân hàng được xác định qua sự gia tăng giá trị, với hai chỉ số quan trọng là giá trị kinh tế gia tăng (EVA) và tỷ suất sinh lợi điều chỉnh rủi ro (RAROC).
Trong luận văn này, tác giả tập trung vào hiệu quả hoạt động của ngân hàng thông qua khả năng sinh lời, cụ thể là suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và tổng nguồn vốn (ROE) ROA và ROE là những chỉ số quan trọng phản ánh hiệu quả quản lý của ngân hàng trong việc sử dụng nguồn lực để tạo ra lợi nhuận, như đã được nêu trong nghiên cứu của Naceur về các yếu tố ảnh hưởng đến biên lãi suất và khả năng sinh lời của ngân hàng thương mại tại Tunisia năm 2003.
2.1.2 Cơ sở lý luận cấu trúc vốn
Cấu trúc vốn là sự kết hợp giữa nợ ngắn hạn, nợ dài hạn, cổ phần ưu đãi và cổ phần thường, nhằm tài trợ cho các quyết định đầu tư của doanh nghiệp.
Quan điểm truyền thống cho rằng cấu trúc vốn tối ưu là khi chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) của doanh nghiệp đạt mức thấp nhất, từ đó tối đa hóa giá trị doanh nghiệp Quan điểm này dựa trên giả định rằng thị trường tài chính không hoàn hảo, và doanh nghiệp cũng như nhà đầu tư không thể vay nợ với lãi suất giống nhau Ngoài ra, doanh nghiệp có thể đối mặt với rủi ro kiệt quệ tài chính do việc sử dụng nợ Tuy nhiên, nếu mức độ sử dụng nợ thấp, chủ sở hữu và chủ nợ có thể không điều chỉnh suất sinh lợi kỳ vọng, hoặc nếu có, thì sự điều chỉnh này cũng không đáng kể.
Mối quan hệ giữa mức độ sử dụng nợ trong cấu trúc vốn và chi phí sử dụng vốn ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị doanh nghiệp Do đó, các nhà quản trị cần thận trọng khi đưa ra quyết định liên quan đến cấu trúc vốn để tối ưu hóa hiệu quả tài chính.
2.1.2.2 Các lý thuyết về cấu trúc vốn doanh nghiệp
❖ Lý thuyết Modigliani và Miller
Lý thuyết hiện đại về cấu trúc vốn do Franco Modigliani và Merton Miller phát triển vào năm 1958 dựa trên các giả định quan trọng như thuế, chi phí giao dịch, chi phí khó khăn tài chính và thị trường hoàn hảo Lý thuyết này bao gồm hai mệnh đề chính: Mệnh đề thứ nhất (I) liên quan đến giá trị doanh nghiệp, trong khi mệnh đề thứ hai (II) đề cập đến chi phí sử dụng vốn Các mệnh đề này được phân tích trong hai trường hợp dựa trên hai giả định chính: có thuế và không có thuế.
❖ Lý thuyết Modigliani và Miller trong trường hợp không có thuế
Năm 1958, Franco Modigliani và Merton Miller nghiên cứu mối quan hệ giữa giá trị doanh nghiệp, chi phí vốn và cấu trúc vốn dưới các giả định như không có thuế thu nhập doanh nghiệp và cá nhân, không có chi phí giao dịch, không có chi phí phá sản, và nhà đầu tư cũng như công ty đều có thể vay tiền với lãi suất giống nhau Dựa trên những giả định này, lý thuyết Modigliani và Miller đưa ra hai mệnh đề quan trọng về cấu trúc vốn và giá trị doanh nghiệp.
Mệnh đề I: Giá trị doanh nghiệp trong trường hợp không có thuế
Franco Modigliani và Merton Miller (1958) đã khẳng định rằng trong điều kiện không có thuế, giá trị doanh nghiệp có vay nợ (VL) bằng giá trị doanh nghiệp không có vay nợ (VU), tức là VU = VL Điều này có nghĩa là giá trị của doanh nghiệp có vay nợ và không vay nợ là như nhau, dẫn đến kết luận rằng cấu trúc vốn không ảnh hưởng đến giá trị doanh nghiệp Do đó, không tồn tại cấu trúc vốn tối ưu, và việc thay đổi cấu trúc vốn không thể làm tăng giá trị doanh nghiệp.
Mệnh đề II: Chi phí sử dụng vốn trong trường hợp không có thuế
Franco Modigliani và Merton Miller (1958) cho rằng trong điều kiện không có thuế, lợi nhuận yêu cầu trên vốn chủ sở hữu (rE) có mối quan hệ cùng chiều với cấu trúc vốn, trong khi chi phí sử dụng vốn trung bình (rWACC) không thay đổi dù cấu trúc vốn có biến động Mệnh đề II được thể hiện qua các công thức liên quan đến rE và rWACC.
Khi áp dụng thuế thu nhập doanh nghiệp, lợi nhuận yêu cầu trên vốn chủ sở hữu sẽ tăng, dẫn đến giá trị doanh nghiệp cũng tăng lên Đặc biệt, trong trường hợp doanh nghiệp sử dụng nợ vay, giá trị này đạt mức cực đại khi được tài trợ hoàn toàn bằng 100% nợ vay.
❖ Lý thuyết đánh đổi cấu trúc vốn (Static trade – off theory)
Tổng quan các nghiên cứu trước đây
Nhiều nghiên cứu trên thế giới đã chỉ ra mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của ngân hàng, với các cách tiếp cận đa dạng dẫn đến những kết luận khác nhau Phần này sẽ giới thiệu một số nghiên cứu điển hình từ các quốc gia trong những năm gần đây.
Nghiên cứu của Berger và Patti (2006) về tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng đã chỉ ra rằng hiệu quả hoạt động cũng ảnh hưởng ngược lại đến cấu trúc vốn Tác giả đã sử dụng khả năng sinh lời làm chỉ số đo lường hiệu quả hoạt động, đồng thời xem xét thuyết chi phí đại diện trong lĩnh vực ngân hàng với các yếu tố nội tại và ngoại vi Dựa trên mẫu 7.320 quan sát từ các ngân hàng Mỹ trong giai đoạn 1990 – 1995 và áp dụng mô hình OLS và 2SLS, nghiên cứu cho thấy cấu trúc vốn có tác động ngược chiều đến hiệu quả kinh doanh Cụ thể, khi tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản giảm 1%, ROE tăng 6%, phát hiện này phù hợp với chi phí đại diện và có ý nghĩa thống kê kinh tế.
Nghiên cứu của Awunyo Vitor và Badu (2012) về cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng niêm yết tại Ghana trong giai đoạn 2000 – 2010 cho thấy rằng tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản có tác động nghịch chiều và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả hoạt động ngân hàng, được đo bằng các chỉ số ROA, ROE và Tobin’s q.
Tác giả Saeed, Gull và Rashees (Impact of capital structure on banking performance
Nghiên cứu của tác giả vào năm 2013 đã chỉ ra rằng cấu trúc vốn (tổng nợ/tổng tài sản) có mối quan hệ thuận chiều và có ý nghĩa thống kê với hiệu quả hoạt động (ROA, ROE, EPS) của 25 ngân hàng niêm yết tại Pakistan trong giai đoạn 2007 – 2011 Ngược lại, nghiên cứu của Goyal (2013) về các ngân hàng niêm yết tại Ấn Độ trong giai đoạn 2008 – 2012 cho thấy mối quan hệ nghịch chiều và có ý nghĩa thống kê giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động.
Nghiên cứu của Adesina và Nwidobie (2015) đã phân tích mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng niêm yết tại Nigeria trong giai đoạn 2005 – 2012 Sử dụng phương pháp hồi quy OLS, kết quả cho thấy cấu trúc vốn, bao gồm tổng nợ và vốn cổ phần, có tác động tích cực và đáng kể đến hiệu quả hoạt động, được đo bằng lợi nhuận trước thuế của các ngân hàng Nigeria.
Nghiên cứu của Njeri và Kagiri (2013) về ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng niêm yết tại Sở giao dịch Chứng khoán Nairobi cho thấy có mối quan hệ thuận chiều đáng kể giữa tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản và các chỉ số hiệu quả hoạt động như ROA, ROE, và NIM Sử dụng phương pháp hồi quy OLS, nghiên cứu khẳng định rằng cấu trúc vốn đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất tài chính của các ngân hàng thương mại tại NSE.
Nghiên cứu của tác giả Nikoo (2015) về tác động của cấu trúc vốn lên hiệu quả hoạt động của các ngân hàng niêm yết trên thị trường chứng khoán Tehran trong giai đoạn 2009 – 2014 cho thấy rằng tỷ lệ tổng nợ trên vốn chủ sở hữu có ảnh hưởng nghịch chiều đáng kể đến các chỉ số hiệu quả hoạt động như ROA, ROE và EPS của các ngân hàng thương mại.
Nghiên cứu của Siddik, Kabiraj và Joghee (2017) về tác động của cấu trúc vốn lên hiệu quả hoạt động của 22 ngân hàng niêm yết tại Bangladesh từ năm 2005 đến 2014 cho thấy rằng tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản có ảnh hưởng tiêu cực đáng kể đến hiệu quả hoạt động, được đo bằng các chỉ số ROA và ROE Sử dụng phương pháp hồi quy OLS, nghiên cứu khẳng định rằng cấu trúc vốn không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của các ngân hàng mà còn phản ánh những thách thức trong việc quản lý tài chính tại các ngân hàng trong nền kinh tế đang phát triển như Bangladesh.
Tác giả Musah (2018) đã nghiên cứu ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của 23 ngân hàng niêm yết tại Ghana trong giai đoạn 2010 – 2015 Sử dụng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng, nghiên cứu chỉ ra rằng tỷ lệ tổng nợ trên tổng tài sản có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đối với hiệu quả hoạt động của ngân hàng, thể hiện qua chỉ số ROA, nhưng không có ý nghĩa thống kê với chỉ số ROE.
Nwude and Anyalechi (2018) explored the impact of capital structure on the performance of 23 publicly listed commercial banks in Nigeria Their research highlights the relationship between capital structure and operational efficiency within the banking sector during the specified period.
Nghiên cứu từ năm 2010 đến 2013 bằng phương pháp hồi quy dữ liệu bảng cho thấy cấu trúc vốn (tổng nợ/vốn cổ phần) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng, cụ thể là tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) Ngược lại, cấu trúc vốn lại tác động tiêu cực đến tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA), mặc dù cũng có ý nghĩa thống kê.
Tại Việt Nam, nhiều nghiên cứu đã được tiến hành để đánh giá ảnh hưởng của cấu trúc vốn đối với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng.
Hồ Thị Hồng Minh và Nguyễn Văn Sang (2013) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2007 – 2013, sử dụng phương pháp S – GMM Kết quả cho thấy rằng cấu trúc vốn có mối tương quan nghịch với khả năng sinh lời của ngân hàng.
Trịnh Quốc Trung và Nguyễn Văn Sang (2013) đã nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại Việt Nam Qua việc áp dụng mô hình Tobit, các tác giả kết luận rằng tỷ lệ vốn hóa cao có liên quan đến lợi nhuận trên tổng tài sản tăng, nhưng đồng thời lại làm giảm lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Bảng 2.1 Tóm tắt các kết quả nghiên cứu thực nghiệm về mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng
Tác giả Mẫu nghiên cứu Phương pháp Kết quả nghiên cứu
Các ngân hàng Mỹ giai đoạn 1990 –
Hồi quy OLS và 2SLS
Cấu trúc vốn ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động kinh doanh của ngân hàng Cụ thể, khi tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản giảm 1%, tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) sẽ tăng lên 6%.
Các ngân hàng niêm yết tại Ghana giai đoạn 2000 – 2010
Cấu trúc vốn (tổng nợ/tổng tài sản) có tác động nghịch chiều (–) có ý nghĩa thống kê với hiệu quả hoạt động của ngân hàng (ROA, ROE, Tobin’s q)
25 ngân hàng niêm yết tại Pakistan giai đoạn 2007 – 2011
PHƯƠNG PHÁP NGHIÊN CỨU
Cơ sở dữ liệu
Nghiên cứu sử dụng dữ liệu dạng bảng (Panel Data) với thông tin thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất có kiểm toán của 18 ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết trên sàn chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2009 – 2019, tương ứng với 180 quan sát.
Theo Hoffmann (Capital structure and Performance in the US Banking Industry -
Việc sử dụng dữ liệu bảng là công cụ tối ưu khi mẫu quan sát kết hợp giữa dữ liệu chéo và dữ liệu chuỗi thời gian, giúp khắc phục các đặc điểm không thể kiểm soát của từng ngân hàng Dữ liệu bảng cung cấp nhiều thông tin hữu ích, tính biến thiên cao, ít hiện tượng đa cộng tuyến, nhiều bậc tự do và hiệu quả hơn trong ước lượng Hơn nữa, nó làm tăng kích thước mẫu, từ đó nâng cao độ chính xác và ý nghĩa thống kê của các ước lượng Arellano và Bover (1995) cũng chỉ ra rằng phân tích dữ liệu bảng tốt hơn trong việc xác định và đo lường các ảnh hưởng không thể quan sát được so với dữ liệu chéo hoặc dữ liệu chuỗi thời gian.
Mô hình nghiên cứu
Để khảo sát ảnh hưởng của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng, nghiên cứu này đã kế thừa mô hình của Hoffmann về cấu trúc vốn và hiệu suất.
Performance in the US Banking Indust - 2010), tuy nhiên có vận dụng linh hoạt cho các ngân hàng TMCP tại Việt Nam Mô hình nghiên cứu cụ thể như sau:
Biến phụ thuộc trong nghiên cứu này là hiệu quả hoạt động của ngân hàng, được đo bằng tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu (ROE) và tỷ suất sinh lợi trên tài sản (ROA) của ngân hàng i trong năm t Hiệu quả này được xác định từ tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng nguồn vốn (CAP) của ngân hàng i trong năm t, cùng với các biến độc lập khác (Xit) và sai số ngẫu nhiên (eit).
Tác giả kế thừa các nghiên cứu trước đây và sử dụng biến Xit để phân tích các yếu tố bên trong ngân hàng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, bao gồm quy mô ngân hàng (SIZE), tỷ lệ cho vay (LOAN), tỷ lệ huy động (DEPOSIT), tỷ lệ dự phòng rủi ro (PTL) cùng với yếu tố bên ngoài là lạm phát hàng năm (INF).
Quy mô ngân hàng là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng quy mô ngân hàng thường có mối quan hệ thuận chiều với hiệu quả hoạt động, cho thấy rằng ngân hàng lớn hơn thường đạt được hiệu quả cao hơn trong các hoạt động tài chính của mình.
Bank Performance–Evidence From Sub-Sahara Africa - 2015; Awunyo – Vitor & Badu
The relationship between capital structure and the performance of listed banks in Ghana has been explored in various studies, including Musah's 2012 research and the 2018 analysis on the profitability of commercial banks A key finding is that larger banks tend to benefit from economies of scale, which are expected to result in higher profits This positive correlation is further supported by Anarfo's evidence from Sub-Saharan Africa, highlighting the significance of capital structure in enhancing bank performance.
Nghiên cứu của Musah (2018) cho thấy các ngân hàng lớn có khả năng tăng cường sức mạnh thị trường và thực hiện các giao dịch đầu tư lớn mà ngân hàng nhỏ không thể làm được Điều này là lý do mà Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng yêu cầu vốn tối thiểu cho các ngân hàng thương mại Các ngân hàng lớn cũng hưởng lợi từ sự đa dạng hóa, giúp giảm thiểu tác động của biến động và có khả năng chịu đựng thêm nợ Trong nghiên cứu này, quy mô ngân hàng (SIZE) được đo bằng logarit tự nhiên của tổng tài sản ngân hàng.
Kỳ vọng: Quy mô (SIZE) có quan hệ thuận chiều (+) với hiệu quả hoạt động của các NHTMCP niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa tỷ lệ cho vay và lợi nhuận ngân hàng, như nghiên cứu của Hassan và Bashir (2003) Theo Demirguc-Kunt và Huiziga (2000), các khoản vay được trả lãi đầy đủ sẽ gia tăng thu nhập lãi ròng Do tính rủi ro của các khoản vay, chúng thường được kỳ vọng mang lại lợi nhuận cao hơn so với các tài sản khác, điều này được khẳng định bởi Bourke (1989) Tại Việt Nam, thu nhập từ lãi vay đóng góp đáng kể vào lợi nhuận của các ngân hàng, do đó, tỷ lệ cho vay được kỳ vọng có mối quan hệ tích cực với hiệu quả hoạt động kinh doanh Trong nghiên cứu này, tỷ lệ cho vay (LOAN) được xác định bằng tỷ lệ tổng dư nợ cho vay so với tổng tài sản của ngân hàng.
Kỳ vọng: Tỷ lệ cho vay (LOAN) có quan hệ thuận chiều (+) với hiệu quả hoạt động của các NHTMCP niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Tiền gửi khách hàng là nguồn tài trợ chính cho ngân hàng, giúp gia tăng lợi nhuận khi được cho vay các khoản vay an toàn Mối quan hệ giữa tiền gửi và hiệu quả hoạt động của ngân hàng thường đồng biến (Lee và Hsieh, 2013; Gul và cộng sự, 2011) Tuy nhiên, theo nghiên cứu của Berger (1995) và Berger cùng Patti (2006), nhu cầu tiền gửi có thể dẫn đến các vấn đề đại diện do bảo hiểm tiền gửi của Chính phủ, làm tăng chi phí đại diện của các khoản nợ bên ngoài Do đó, có thể tồn tại một mối quan hệ ngược chiều giữa tỷ lệ tiền gửi và hiệu quả hoạt động ngân hàng Nghiên cứu của Hoffmann (2010) cũng chỉ ra rằng tỷ lệ tiền gửi có mối tương quan nghịch chiều với hiệu quả hoạt động ngân hàng, trong đó tỷ lệ tiền gửi (DEPOSIT) được tính bằng tỷ lệ tổng tiền gửi của khách hàng trên tổng tài sản.
Kỳ vọng Tỷ lệ tiền gửi (DEPOSIT) có quan hệ thuận chiều (+) với hiệu quả hoạt động của các NHTMCP niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam
Ngân hàng có tỷ lệ nợ xấu cao sẽ gặp phải tổn thất tài sản, giảm khả năng sinh lời do thu nhập giảm và mức trích lập dự phòng tăng cao Nếu lợi nhuận không đủ để bù đắp, ngân hàng có thể bị giảm sút vốn tự có và mất khả năng thanh toán Nghiên cứu của Mustafa và cộng sự (2012) và Al-Kayed (2014) đã chỉ ra mối quan hệ tiêu cực giữa rủi ro tín dụng và lợi nhuận Trong nghiên cứu, Mustafa và cộng sự đã sử dụng tỷ lệ dự phòng rủi ro cho vay trên tổng dư nợ để đo lường chất lượng tín dụng của ngân hàng Pakistan Nếu ngân hàng hoạt động trong môi trường rủi ro cao và thiếu chuyên môn trong kiểm soát cho vay, tỷ lệ dự phòng tổn thất sẽ tăng cao, dẫn đến mối quan hệ ngược chiều với hiệu quả hoạt động của ngân hàng Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (PTL) được tính bằng trích lập dự phòng cho vay trên tổng dư nợ vay của ngân hàng.
Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (PTL) có mối quan hệ nghịch chiều với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam.
Nhiều nghiên cứu, như của Alper (2011) và Osuagwu (2014), chỉ ra rằng không có bằng chứng rõ ràng về tác động của lạm phát đối với hiệu quả hoạt động của các ngân hàng Ngược lại, các nghiên cứu của Rahman và cộng sự (2015) cùng Anarfo lại cho thấy những mối liên hệ khác biệt trong lĩnh vực này.
Nghiên cứu "Performance–Evidence From Sub-Sahara Africa - 2015" đã chỉ ra rằng yếu tố lạm phát có ảnh hưởng tích cực và tiêu cực đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng tại Bangladesh và khu vực Sub-Sahara Châu Phi.
Lạm phát là một yếu tố vĩ mô quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng, vì nó tác động đến giá trị thực của doanh thu và chi phí Nếu lạm phát có thể dự đoán, ngân hàng có thể điều chỉnh lãi suất để đảm bảo doanh thu tăng nhanh hơn chi phí, từ đó bảo toàn lợi nhuận Ngược lại, nếu lạm phát không thể lường trước và lãi suất không được điều chỉnh hợp lý, chi phí có thể tăng nhanh hơn doanh thu, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận Nghiên cứu này nhằm tìm hiểu tác động của lạm phát đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng niêm yết tại Việt Nam trong bối cảnh lạm phát có nhiều biến động khó lường trong những năm gần đây.
Tỷ lệ lạm phát (PTL) có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, với mối quan hệ có thể là thuận chiều hoặc nghịch chiều.
Bảng 3.1: Tóm tắt mô tả các biến được sử dụng trong mô hình
STT Ký hiệu Mô tả Công thức tính Kỳ vọng
1 ROE Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu của ngân hàng i tại năm t
Lợi nhuận sau thuế Vốn chủ sở hữu của ngân hàng
2 ROA Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản của ngân hàng i tại năm t
Lợi nhuận sau thuếTổng tài sản của ngân hàng
3 CAP Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng nguồn vốn của ngân hàng i tại năm t
Vốn chủ sở hữu Tổng nguồn vốn của ngân hàng +/ –
4 SIZE Quy mô của ngân hàng
(đo lường bởi logarit tự nhiên của tổng tài sản) của ngân hàng i tại năm t ln (tổng tài sản của ngân hàng) +
5 LOAN Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản của ngân hàng i tại năm t
Dư nợ cho vay Tổng tài sản của ngân hàng +
6 DEPOSIT Tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản của ngân hàng i tại năm t
Số dư tiền gửi Tổng tài sản của ngân hàng +
7 PTL Dự phòng rủi ro trên tổng dư nợ cho vay của ngân hàng i tại năm t
Trích lập dự phòng cho vay Tổng dư nợ vay của ngân hàng –
8 INF Chỉ số lạm phát hằng năm - +/ –
Nguồn dữ liệu nghiên cứu
Luận văn nghiên cứu cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của 18 ngân hàng thương mại cổ phần Việt Nam niêm yết trên thị trường chứng khoán trong giai đoạn 2009 – 2019 Dữ liệu được thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất công khai của các ngân hàng, được đăng tải trên các trang web của ngân hàng, Sở giao dịch chứng khoán Hà Nội (HNX), Sở giao dịch chứng khoán TP.HCM (HOSE), Ngân hàng Nhà nước, Tổng cục Thống kê, cùng với các nguồn như Cafef.vn và Finance.vietstock.vn.
Tất cả các số liệu trong bài viết này được thu thập thông qua phương pháp tổng hợp, trích lọc, thống kê, phân loại và sắp xếp theo dòng thời gian của mẫu quan sát từ năm 2009 đến nay.
Năm 2019, sau khi thu thập số liệu, nghiên cứu đã tiến hành hiệu chỉnh và làm sạch dữ liệu để phát hiện các sai sót, khắc phục các ô trống thiếu thông tin và hoàn thiện ma trận dữ liệu.
Phương pháp nghiên cứu
Dữ liệu bảng là sự kết hợp của dữ liệu theo chuỗi thời gian và không gian, và mô hình hồi quy dựa trên loại dữ liệu này được gọi là mô hình hồi quy dữ liệu bảng Loại dữ liệu này rất phổ biến trong nghiên cứu kinh tế nhờ vào những ưu điểm nổi bật của nó.
Dữ liệu bảng mang lại thông tin phong phú và đa dạng hơn, với sự biến thiên cao và ít đa cộng tuyến giữa các biến số, đồng thời cung cấp nhiều bậc tự do hơn và hiệu quả hơn trong phân tích.
Nghiên cứu dữ liệu chéo một cách lặp đi lặp lại cho thấy rằng dữ liệu bảng có hiệu quả hơn trong việc phân tích những biến động liên tục như tỷ lệ thất nghiệp và di chuyển lao động.
Thứ ba, việc cho phép kiểm soát sự khác biệt không quan sát được giữa các thực thể, chẳng hạn như sự khác biệt văn hóa giữa các quốc gia, là rất quan trọng.
Thứ tư, phát hiện và đo lường tốt hơn những biến không quan sát được nhưng thay đổi theo thời gian (chính sách quốc gia, thỏa thuận quốc tế)
3.4.2 Phương pháp hồi quy Để đưa ra kết luận cho các giả thuyết về mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của các NHTMCP tại Việt Nam, trong mô hình nghiên cứu, luận văn sử dụng phương pháp phân tích hồi quy, kết hợp với các phương pháp kiểm định khác nhau
Nghiên cứu này tập trung vào 18 ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam trong giai đoạn 2009 – 2019, và áp dụng phương pháp phân tích hồi quy dữ liệu bảng Tác giả lựa chọn ước lượng mô hình các yếu tố tác động cố định (FEM) và mô hình các yếu tố tác động ngẫu nhiên (REM) cho mô hình hồi quy tuyến tính dữ liệu dạng bảng, thay vì sử dụng phương pháp ước lượng Bình phương tối thiểu (OLS).
FEM cho phép phân tích "đặc điểm cá nhân" của từng công ty hoặc đơn vị trong không gian, với độ dốc thay đổi theo từng công ty nhưng giả định rằng các hệ số độ dốc là hằng số Phương pháp này giúp đo lường sự khác biệt giữa các đơn vị chéo mà không thay đổi theo thời gian.
Mô hình FEM không biến có dạng như sau:
Y it : là biến phụ thuộc, i là chỉ số thực thể và t là chỉ số thời gian
X2it, , Xkit là các biến độc lập trong mô hình hồi quy Hệ số chặn β1i tương ứng với từng thực thể, trong khi uit đại diện cho sai số ngẫu nhiên Các hệ số hồi quy β2, , βk thể hiện mối quan hệ giữa từng biến độc lập và biến phụ thuộc, đóng vai trò là hệ số góc trong phân tích.
Mô hình REM xem xét các phần dư của từng thực thể như một biến giải thích mới, cho rằng các đặc điểm riêng biệt giữa các thực thể là ngẫu nhiên và không có mối tương quan với các biến giải thích Cấu trúc của mô hình REM không biến được thể hiện như sau:
Tóm lại, FEM và REM không làm sai lệch bức tranh thực sự của mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc trong ngân hàng, cũng như không gây nhầm lẫn về sự khác biệt giữa các năm trong thời gian nghiên cứu Để chọn mô hình phù hợp giữa FEM và REM, luận văn sẽ thực hiện kiểm định Hausman nhằm xác định mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và biến độc lập Ngoài ra, luận văn cũng tiến hành một số kiểm định cơ bản để nâng cao độ tin cậy của mô hình, bao gồm kiểm tra hiện tượng tự tương quan bằng Wooldridge test, kiểm tra hiện tượng đa cộng tuyến qua nhân tử phóng đại phương sai (VIF), và kiểm tra hiện tượng phương sai sai số thay đổi bằng kiểm định Modified Wald Để khắc phục các hạn chế của mô hình, tác giả áp dụng mô hình ước lượng GMM theo Roodman (2006).
GMM và S-GMM là hai phương pháp có khả năng giải quyết các vấn đề nội sinh, không đồng nhất, không quan sát được và tự tương quan Theo Bond trong cuốn sách "Dynamic Panel Data Models, A guide to micro data methods and practice" (2002), S-GMM được cho là chính xác hơn so với D-GMM.
GMM, đặc biệt trong trường hợp mẫu nghiên cứu là dữ liệu bảng có cá thể quan sát lớn trong chuỗi thời gian ngắn
Bài nghiên cứu áp dụng phương pháp S-GMM để ước lượng mô hình, với kiểm định tính phù hợp của phương pháp GMM thông qua kiểm định Sargan/Hansen và Arellano-Bond Kiểm định Sargan/Hansen đánh giá tính phù hợp của các biến công cụ trong mô hình GMM, trong khi kiểm định Arellano-Bond kiểm tra tính tự tương quan của sai số theo phương pháp GMM ở dạng sai phân bậc nhất và bậc hai Nghiên cứu định lượng mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của các NHTMCP Việt Nam được thực hiện với sự hỗ trợ của phần mềm Stata 13.0, và quy trình nghiên cứu được tóm tắt trong lược đồ 3.1.
Hình 3.1 Tóm tắt quy trình nghiên cứu
Nguồn: Thiết kế nghiên cứu của tác giả
Chương 3 giới thiệu mô hình nghiên cứu gồm các biến phụ thuộc là tỷ suất sinh lợi của ngân hàng, trong khi các biến độc lập lần lượt là cấu trúc vốn, quy mô ngân hàng, tỷ lệ cho vay, tỷ lệ tiền gửi, mức độ trích lập dự phòng cho vay và lạm phát Sử dụng dữ liệu bảng là số liệu của 18 ngân hàng TMCP niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam giai đoạn 2009 – 2019, bài nghiên cứu áp dụng mô hình hồi quy FEM, REM và GMM để tìm ra tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Kết quả nghiên cứu sẽ được trình bày thể trong chương 4
CHƯƠNG 4: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU VỀ MỐI QUAN HỆ GIỮA CẤU TRÚC VỐN VÀ HIỆU QUẢ HOẠT ĐỘNG CỦA CÁC NGÂN HÀNG TMCP NIÊM YẾT TRÊN THỊ TRƯỜNG
Chương 4 sẽ phân tích kết quả nghiên cứu về mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của các ngân hàng, dựa trên thiết kế nghiên cứu ở chương 3 Nội dung chương này bao gồm thống kê mô tả các biến, ma trận đa cộng tuyến, kiểm định các khuyết tật của mô hình, kết quả hồi quy theo FEM và REM, cùng với kiểm định Hausman để lựa chọn mô hình phù hợp Luận văn cũng sẽ thảo luận về kết quả nghiên cứu nhằm thể hiện giá trị thực tiễn của mô hình đối với thực trạng của các ngân hàng thương mại cổ phần niêm yết tại Việt Nam hiện nay.
Thống kê mô tả các biến nghiên cứu
Bảng 4.1: Thống kê mô tả các biến
Giá trị trung bình Độ lệch chuẩn
Nguồn tính toán của tác giả
Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) của ngân hàng có giá trị trung bình là 0,98%, với giá trị nhỏ nhất là –5,99% và lớn nhất là 4,35% Trong khi đó, tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE) có giá trị trung bình là 1,16%, nhưng biên độ giao động lớn với giá trị nhỏ nhất là –5,63% và lớn nhất là 28,79% Sự chênh lệch này cho thấy vẫn có những ngân hàng hoạt động với lợi nhuận âm, dẫn đến ROA và ROE âm.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng nguồn vốn (CAP) trung bình đạt 8,31%, với mức chênh lệch giữa các ngân hàng lên tới 3,47% Một số ngân hàng có tỷ lệ này rất thấp, chỉ đạt 1,84%, trong khi một số khác cao tới 25,54% Tuy nhiên, tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao trong các ngân hàng niêm yết vẫn còn thấp, dẫn đến giá trị trung bình toàn mẫu chỉ đạt 8,31%.
Tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (LOAN) của các ngân hàng trong mẫu nghiên cứu hiện đạt trung bình 55,44% Dữ liệu cho thấy tỷ lệ này dao động từ 14,73% đến 75,38%, với độ lệch chuẩn là 12,39%.
Quy mô ngân hàng (SIZE) trong mẫu nghiên cứu không đồng đều, thể hiện qua giá trị lớn nhất (34.9375), giá trị nhỏ nhất (29.643) và độ lệch chuẩn (1.1566)
Tỷ lệ tiền gửi trên tổng tài sản (DEPOSIT) của các ngân hàng trong mẫu nghiên cứu trung bình đạt 8,03%, với sự dao động từ 51,45% đến 92,18% Độ lệch chuẩn ở mức 7,54% cho thấy tỷ lệ tiền gửi tại các tổ chức tín dụng hiện đang ở mức cao.
Chất lượng tín dụng (PTL) được đo bằng tỷ lệ dự phòng rủi ro trên tổng dư nợ, với giá trị trung bình là 1,23%, và dao động từ 0,12% đến 3,27% Hiện nay, chất lượng tín dụng đang là một vấn đề nóng bỏng do tỷ lệ nợ xấu gia tăng, nguyên nhân chủ yếu là từ sự tăng trưởng tín dụng quá nhanh và những tác động của các cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 cũng như đại dịch Covid-19 gần đây.
Diễn biến lạm phát từ năm 2009 đến 2019 cho thấy sự phức tạp với chỉ số lạm phát cao nhất đạt 18,58% vào năm 2011 và thấp nhất là 0,63% vào năm 2015.
Phân tích ma trận tương quan giữa các biến
Bảng 4.2: Ma trận hệ số tương quan giữa các biến trong mô hình
ROA ROE CAP SIZE LOAN DEPOSIT PTL INF ROA 1,0000
Nguồn tính toán của tác giả
Ma trận tự tương quan giữa các biến trong mô hình cho thấy không có hiện tượng tương quan trầm trọng giữa các cặp biến độc lập, với hệ số tương quan tuyệt đối dao động từ 0,0000 đến 0,5067 Hệ số tương quan lớn nhất là giữa hai biến SIZE và LOAN (rSIZE và LOAN = 0,5067) Đối với các biến phụ thuộc, các biến độc lập có mức tương quan vừa phải với chúng.
Các biến phụ thuộc trong mô hình cho thấy sự phù hợp tốt và không gặp phải hiện tượng đa cộng tuyến nghiêm trọng Tác giả sẽ kiểm tra đa cộng tuyến bằng cách sử dụng hệ số phóng đại phương sai VIF để xác định sự tồn tại của hiện tượng này và thực hiện các biện pháp khắc phục nếu cần, nhằm đảm bảo tính tin cậy của mô hình.
Kết quả nghiên cứu
Bảng 4.3.1 Kết quả mô hình hồi quy mô hình FEM và REM cho ROA và ROE
Nguồn tính toán của tác giả
Ghi chú: *,**,***: có ý nghĩa ở mức thống kê lần lượt là 0,1; 0,05; 0,01 (Độ lệch chuẩn trong dấu ngoặc đơn)
Bảng 4.3.2 Kết quả kiểm định Hausman đối với ROA
INF 0,0262312 0,0222192 0,004012 0,0034195 b = consistent under Ho and Ha; obtained from xtreg
B = inconsistent under Ha, efficient under Ho; obtained from xtreg
Test: Ho: difference in coefficients not systematic chi2(6) = (b-B)'[(V_b-V_B)^(-1)](b-B)
Bảng 4.3.3 Kết quả kiểm định Hausman đối với ROE
INF 0,4219234 0,3486695 0,0732538 0,0408383 b = consistent under Ho and Ha; obtained from xtreg
B = inconsistent under Ha, efficient under Ho; obtained from xtreg
Test: Ho: difference in coefficients not systematic chi2(6) = (b-B)'[(V_b-V_B)^(-1)](b-B)
Kiểm định Hausman được thực hiện với giả thuyết H0 là không có tự tương quan giữa các biến giải thích và thành phần ngẫu nhiên, trong khi H1 khẳng định có sự tương quan Kết quả cho thấy giá trị P-value của cả hai kiểm định đều nhỏ hơn 0.05, dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết H0 và chấp nhận H1 Do đó, mô hình FEM được xác nhận là phù hợp.
Kết quả hồi quy FEM lần lượt cho các biến phụ thuộc ROA và ROE được trình trình bày trong bảng 4.3.1 cung cấp một số thông tin như sau:
Cấu trúc vốn (CAP) ảnh hưởng tích cực đến tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) của ngân hàng với hệ số chặn dương và mức ý nghĩa 1% Tuy nhiên, nó không có tác động đáng kể đến tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE).
Tỷ lệ tiền gửi (DEPOSIT) ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản (ROA) và tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu (ROE), với mức ý nghĩa lần lượt là 1% và 10%.
- Quy mô ngân hàng (SIZE) qua mô hình có tác động cùng chiều với ROE ở mức ý nghĩa 1% tuy nhiên lại không có ý nghĩa đối với ROA
Tỷ lệ cho vay (LOAN) ảnh hưởng tích cực đến ROA và ROE với mức ý nghĩa 5%, trong khi tỷ lệ trích lập dự phòng (PTL) lại tác động tiêu cực đến ROA và ROE với mức ý nghĩa 1%.
- Cuối cùng, tỷ lệ lạm phát (INF) có tác động cùng chiều đối với ROA ở mức ý nghĩa 5% và ROE ở mức ý nghĩa 1%
Để đảm bảo tính đáng tin cậy của các kết quả ước lượng, việc kiểm định hiện tượng đa cộng tuyến và tự tương quan là rất quan trọng Nếu xuất hiện hiện tượng phương sai sai số thay đổi, phương pháp FEM thường không thể khắc phục được vấn đề này Vì vậy, tiến hành kiểm định là cần thiết để xác nhận độ chính xác của các ước lượng.
Nghiên cứu tiến hành kiểm định đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai sai số thay đổi, kết quả như sau:
❖ Kiểm định đa cộng tuyến
Bảng 4.3.4: Kết quả kiểm tra tính đa cộng tuyến
Kết quả bảng 4.3.4 cho thấy tất cả các hệ số đều nhỏ hơn 5, kết luận là không có hiện tượng đa cộng tuyến
Kiểm định tự tương quan là một bước quan trọng trong phân tích dữ liệu, trong đó kiểm định Wooldridge được sử dụng để xác định sự hiện diện của tự tương quan Giả thuyết H0 được đặt ra là không có hiện tượng tự tương quan trong dữ liệu.
Kiểm định tự tương quan với mô hình có biến phụ thuộc là ROA
Wooldridge test for autocorrelation in panel data
Kiểm định tự tương quan với mô hình có biến phụ thuộc là ROE
Wooldridge test for autocorrelation in panel data
Theo kết quả thể hiện ở hai kết quả kiểm định, vì P – value < 0,05 nên bác bỏ H0, kết luận dữ liệu có hiện tượng tự tương quan
❖ Kiểm định phương sai sai số thay đổi: Kiểm định Modified Wald cho mô hình
FEM lần lượt cho các biến phụ thuộc ROA và ROE với giả thuyết H 0 : Phương sai sai số của các thực thể là không đổi
Kết quả kiểm định phương sai sai số thay đổi đối với ROA
Modified Wald test for groupwise heteroskedasticity in fixed effect regression model H0: sigma(i)^2 = sigma^2 for all i chi2 (18) = 1109,71
Kết quả kiểm định phương sai sai số thay đổi đối với ROE
Modified Wald test for groupwise heteroskedasticity in fixed effect regression model H0: sigma(i)^2 = sigma^2 for all i chi2 (18) = 399,86
Vì P – value của 2 kiểm định đều < 0.05 nên kết luận rằng, dữ liệu nghiên cứu có hiện tượng phương sai sai số thay đổi đối với ROA và ROE
❖ Khắc phục hiện tượng tự tương quan và phương sai sai số thay đổi
Kết quả kiểm định cho thấy dữ liệu nghiên cứu không có hiện tượng đa cộng tuyến, nhưng vẫn tồn tại tự tương quan và phương sai sai số thay đổi Để khắc phục tình trạng này, tác giả áp dụng phương pháp ước lượng GMM, giúp cải thiện các khuyết tật của mô hình Một ưu điểm nổi bật của GMM là khả năng giải quyết hiện tượng nội sinh trong mô hình, đặc biệt với các biến như ROA, ROE và CAP.
Bảng 4.3.5: Kết quả hồi quy theo mô hình GMM
Nguồn tính toán của tác giả Ghi chú: *,**,***: có ý nghĩa ở mức thống kê lần lượt là 0,1; 0,05; 0,01 (Độ lệch chuẩn trong dấu ngoặc đơn)
Bảng 4.3.6: Tổng hợp kết quả nghiên cứu
Dự đoán Nghiên cứu Dự đoán Nghiên cứu
Kết quả hồi quy chỉ ra rằng hệ số của CAP với ROA đạt mức ý nghĩa 1%, cho thấy tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản có ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng.
Nghiên cứu của Hồ Thị Hồng Minh và Nguyễn Thị Cảnh (2014) cho thấy cấu trúc vốn có tác động ngược chiều đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Theo giả thuyết chi phí phá sản kỳ vọng và lý thuyết chi phí đại diện, ở mức đòn bẩy thấp, việc tăng nợ có thể mang lại lợi ích từ tấm lá chắn thuế và giảm chi phí đại diện vốn, từ đó nâng cao lợi nhuận và hiệu quả hoạt động Tuy nhiên, khi đòn bẩy quá cao, chi phí sử dụng nợ sẽ vượt quá lợi ích, dẫn đến giảm hiệu quả hoạt động của ngân hàng Do đó, việc tăng vốn chủ sở hữu có thể cải thiện hiệu quả hoạt động Các nghiên cứu trước đây về tác động của cấu trúc vốn đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn 2005-2013 cho thấy đòn bẩy tài chính vẫn ở mức chấp nhận được, với tỷ lệ vốn chủ sở hữu trung bình khoảng 17%.
Từ năm 2017, tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng nguồn vốn của ngân hàng đã giảm xuống còn 10% vào năm 2012, với một số ngân hàng chỉ còn khoảng 4% Do đó, việc tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu sẽ giúp cải thiện hiệu quả hoạt động của ngân hàng, nhất là khi mức đòn bẩy tài chính đang ở mức cao.
Mối tương quan dương giữa cấu trúc vốn và hiệu quả hoạt động của ngân hàng TMCP Việt Nam có thể được giải thích qua giả thuyết tín hiệu, cho thấy rằng việc tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu gửi đi tín hiệu tích cực về triển vọng lợi nhuận trong tương lai Ngân hàng có cấu trúc vốn tốt và tỷ lệ vốn chủ sở hữu cao có khả năng theo đuổi các cơ hội kinh doanh hiệu quả hơn, đồng thời có thời gian và tính linh hoạt để xử lý các vấn đề phát sinh từ khoản lỗ bất ngờ, từ đó nâng cao khả năng sinh lời Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Bandt và cộng sự (2014), Athanasoglou (2008),
Kết quả hồi quy GMM cho thấy tỷ lệ tiền gửi (DEPOSIT) có mối quan hệ ngược chiều với tỷ suất sinh lợi của ngân hàng ở mức ý nghĩa 5%, điều này trái ngược với nghiên cứu của Lee và Hsieh (2013), Gul và cộng sự (2011) nhưng phù hợp với Hoffmann (2010) Mối tương quan nghịch này cho thấy việc tiếp cận bảo hiểm tiền gửi và mạng lưới an toàn của chính phủ có thể làm tăng động lực cho các nhà quản lý chuyển dịch rủi ro, dẫn đến chi phí nợ bên ngoài tăng (Berger, 1995) Khi tỷ lệ tiền gửi tăng, chi phí đại diện của vốn bên ngoài cũng tăng, dẫn đến lợi nhuận thấp hơn Hơn nữa, thu nhập chính của các ngân hàng TMCP Việt Nam chủ yếu từ lãi vay, trong khi việc huy động tiền gửi tăng chi phí trong bối cảnh nợ xấu còn tồn đọng, khiến ngân hàng không thu được lãi và gốc cho vay, từ đó làm giảm lợi nhuận.
Nghiên cứu cho thấy quy mô ngân hàng (SIZE) có mối tương quan dương với ROA và ROE ở mức ý nghĩa 10% Đối với các ngân hàng Việt Nam có quy mô vừa và nhỏ, việc tăng quy mô có thể tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô Kết quả này phù hợp với nghiên cứu của Athanasoglou và cộng sự (2006) Hồ Thị Hồng Minh và Nguyễn Thị Cành (2014) cũng chỉ ra rằng trong bối cảnh tái cơ cấu hệ thống ngân hàng, các ngân hàng cần thực hiện sáp nhập để nâng cao khả năng thanh khoản, nhưng chưa chắc đã tăng khả năng sinh lời Hơn nữa, việc tăng quy mô tài sản chủ yếu từ nợ có thể làm giảm tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, dẫn đến tỷ suất sinh lợi trên tổng tài sản không thay đổi đáng kể, mặc dù tỷ suất sinh lợi trên vốn chủ sở hữu lại tăng.
Tỷ lệ cho vay LOAN từ mô hình GMM cho thấy mối tương quan dương với ROA và ROE ở mức ý nghĩa 1% Việc trả lãi đầy đủ cho các khoản vay sẽ tăng thu nhập ròng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động Điều này phù hợp với nghiên cứu trước đây cho thấy mối quan hệ đồng biến giữa tỷ lệ cho vay và lợi nhuận ngân hàng (Hassan và Bashir – 2003; Sufian – 2011).
Kết quả từ mô hình GMM cho thấy sự khác biệt với mô hình REM, trong đó tỷ lệ trích lập dự phòng (PTL) và lạm phát (INF) chỉ tác động đến ROA, với lạm phát không có giá trị thống kê Việc trả lãi đầy đủ cho các khoản vay sẽ tăng thu nhập ròng và hiệu quả hoạt động Ngược lại, nếu dự phòng cho vay khách hàng trên tổng dư nợ tăng, suất sinh lời trên tổng tài sản sẽ giảm Kết quả hồi quy này phù hợp với lý thuyết và nghiên cứu trước đó Chất lượng tín dụng giảm đã làm giảm thu nhập lãi của ngân hàng và tăng chi phí dự phòng tín dụng, ảnh hưởng đến khả năng sinh lợi của các NHTMCP Việt Nam Do đó, để gia tăng hiệu quả hoạt động, ngân hàng cần nâng cao chất lượng tín dụng.