1. Trang chủ
  2. » Luận Văn - Báo Cáo

Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn việt nam chi nhánh nam đồng nai luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng

89 8 0

Đang tải... (xem toàn văn)

Tài liệu hạn chế xem trước, để xem đầy đủ mời bạn chọn Tải xuống

THÔNG TIN TÀI LIỆU

Thông tin cơ bản

Tiêu đề Credit Risk Management At Vietnam Bank For Agriculture And Rural Development - Nam Dong Nai Branch
Tác giả Nguyễn Ngọc Bích
Người hướng dẫn TS. Trần Việt Dũng
Trường học Trường Đại Học Ngân Hàng TP.Hồ Chí Minh
Chuyên ngành Tài Chính – Ngân Hàng
Thể loại Thesis
Năm xuất bản 2020
Thành phố TP. Hồ Chí Minh
Định dạng
Số trang 89
Dung lượng 841,98 KB

Cấu trúc

  • CHƯƠNG 1: CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI (20)
    • 1.1 Rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại (20)
      • 1.1.1 Khái niệm và đặc điểm rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại (20)
      • 1.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng (21)
      • 1.1.3 Ảnh hưởng của rủi ro tín dụng (23)
    • 1.2 Quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại (25)
      • 1.2.1 Khái niệm và mục tiêu (25)
      • 1.2.2 Các nguyên tắc cơ bản về quản lý RRTD (26)
      • 1.2.3 Nội dung quản lý rủi ro tín dụng (27)
      • 1.2.4 Công cụ quản lý rủi ro tín dụng (30)
      • 1.2.5 Các nhân tố ảnh hưởng đến quản lý rủi ro tín dụng (33)
      • 1.2.6 Các chỉ tiêu đánh giá hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng (35)
    • 1.3 Kinh nghiệm quản lý rủi ro tín dụng một số ngân hàng thương mại và bài học kinh nghiệm cho Agribank CN Nam Đồng Nai (37)
      • 1.3.1 Kinh nghiệm quản lý rủi ro tín dụng của một số ngân hàng thương mại 25 (37)
      • 1.3.2 Bài học kinh nghiệm cho Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Nam Đồng Nai (39)
  • CHƯƠNG 2: THỰC TRẠNG QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI (41)
    • 2.1 Giới thiệu sơ lược về Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – chi nhánh Nam Đồng Nai (0)
    • 2.2 Thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại Agribank Nam Đồng Nai giai đoạn 2016-2019 (48)
      • 2.2.1 Hoạch định “chiến lược quản lý rủi ro tín dụng” (0)
      • 2.2.2 Tuân thủ các quy định liên quan đến quản lý rủi ro tín dụng của Agribank38 (50)
      • 2.2.3 Tổ chức bộ máy và thực hiện quản lý rủi ro tín dụng (55)
      • 2.2.4 Giám sát và kiểm tra (56)
    • 2.3 Thực trạng rủi ro tín dụng tại Agribank Nam Đồng Nai giai đoạn 2016- (59)
      • 2.3.1 Thực trạng thực hiện kế hoạch quản lý RRTD (59)
      • 2.3.2 Thực trạng đa dạng hóa danh mục tín dụng (62)
    • 2.4 Đánh giá quản lý rủi ro tín dụng tại Agribank – chi nhánh Nam Đồng Nai58 (70)
      • 2.4.1 Những kết quả đạt được (70)
      • 2.4.2 Hạn chế và nguyên nhân (72)
  • CHƯƠNG 3: GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN (77)
    • 3.1 Định hướng hoàn thiện quản lý rủi ro tín dụng tại Agribank – chi nhánh (77)
      • 3.1.1 Định hướng hoàn thiện quản lý rủi ro tín dụng của Agribank (77)
      • 3.1.2 Định hướng quản lý rủi ro tín dụng của Agribank CN Nam Đồng Nai (78)
    • 3.2 Giải pháp tăng cường hoạt động quản lý rủi ro tín dụng tại Agribank – chi nhánh Nam Đồng Nai (79)
      • 3.2.1 Hoàn thiện chính sách quản lý rủi ro tín dụng (79)
      • 3.2.2 Đề xuất chuyển đổi mô hình quản lý rủi ro tín dụng (79)
      • 3.2.3 Giải pháp dành cho đội ngũ nhân sự (80)
      • 3.2.4 Đổi mới và nâng cao chất lượng kiểm tra, kiểm soát nội bộ (0)
      • 3.2.5 Chủ động nghiên cứu ứng dụng các mô hình đo lường rủi ro danh mục tín dụng (82)
    • 3.3 Kiến nghị dành cho Agribank Hội sở (83)
      • 3.3.1 Xem xét chuyển đổi mô hình quản lý rủi ro tín dụng (83)
      • 3.3.2 Hoàn thiện chính sách tín dụng (83)
      • 3.3.3 Nâng cấp hệ thống công nghệ phục vụ cho hoạt động quản lý RRTD theo hướng tiếp cận thông lệ quốc tế (84)
  • KẾT LUẬN (40)
  • TÀI LIỆU THAM KHẢO (87)

Nội dung

CƠ SỞ LÝ LUẬN VỀ QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG THƯƠNG MẠI

Rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại

1.1.1 Khái niệm và đặc điểm rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại

1.1.1.1 Khái niệm rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại

Ngân hàng thương mại (NHTM) đóng vai trò là trung gian tài chính quan trọng, thực hiện huy động vốn, cấp tín dụng và cung ứng dịch vụ thanh toán nhằm mục tiêu lợi nhuận Hoạt động tín dụng là cốt lõi, mang lại phần lớn thu nhập cho ngân hàng thông qua việc chuyển giao quyền sử dụng tài sản cho khách hàng với nguyên tắc hoàn trả gốc và lãi Tuy nhiên, hoạt động tín dụng cũng tiềm ẩn rủi ro tín dụng (RRTD), là những biến cố bất thường gây thiệt hại cho ngân hàng, và RRTD gắn liền với hoạt động tín dụng của NHTM.

Theo Ủy ban Basel về giám sát ngân hàng (2006), RRTD (Rủi ro tín dụng) được định nghĩa là khả năng mà đối tác không thực hiện nghĩa vụ theo các điều khoản đã thỏa thuận Trong lĩnh vực ngân hàng, RRTD xảy ra khi người vay không thực hiện nghĩa vụ trả nợ theo hợp đồng tín dụng đã ký kết.

- Theo Joel Bessic (2012), RRTD là những tổn thất do khách hàng vay không trả được nợ hoặc sự giảm sút chất lượng tín dụng của khoản vay

RRTD, theo Nguyễn Văn Tiến (2013), là rủi ro phát sinh trong hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng, xảy ra khi ngân hàng không thu hồi đủ gốc và lãi của khoản vay hoặc khi việc thanh toán gốc và lãi không diễn ra đúng hạn.

Rủi ro tín dụng (RRTD) đóng vai trò quan trọng trong hoạt động kinh doanh ngân hàng, liên quan trực tiếp đến danh mục tài sản của các khoản cấp tín dụng RRTD xảy ra khi ngân hàng không thu hồi được đầy đủ gốc và lãi theo thỏa thuận trong hợp đồng tín dụng, dẫn đến thiệt hại và tổn thất cho ngân hàng.

1.1.1.2 Đặc điểm của rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại

RRTD của NHTM có các đặc điểm như sau:

Rủi ro tín dụng (RRTD) là một yếu tố quan trọng trong hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM), vì ngân hàng đóng vai trò là trung gian tài chính huy động vốn để cấp tín dụng Dư nợ tín dụng chiếm tỷ trọng lớn trong tổng tài sản của ngân hàng, do đó RRTD được xem là rủi ro có ảnh hưởng lớn nhất đến hiệu quả hoạt động của ngân hàng RRTD xảy ra thường xuyên và có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng đối với hoạt động của ngân hàng.

RRTD là loại rủi ro thuần túy, chỉ gây thiệt hại và tổn thất cho ngân hàng và các bên liên quan (Nguyễn Văn Tiến, 2012) Khác với rủi ro thị trường như rủi ro lãi suất và rủi ro tỷ giá, ngân hàng không thể thu được lợi nhuận khi RRTD xảy ra, mà chỉ phải gánh chịu thiệt hại.

Rủi ro tín dụng (RRTD) không thể hoàn toàn loại bỏ, vì hoạt động tín dụng phụ thuộc vào niềm tin, được xác định bởi thiện chí và khả năng trả nợ Thiện chí trả nợ là yếu tố định tính, khó đo lường và có thể thay đổi theo thời gian, trong khi khả năng trả nợ là yếu tố định lượng nhưng lại liên quan đến tương lai, dễ bị ảnh hưởng bởi nhiều biến cố Do đó, các ngân hàng thương mại chỉ có thể hạn chế RRTD, chứ không thể triệt tiêu hoàn toàn (Bùi Diệu Anh và cộng sự, 2013).

Rủi ro tín dụng (RRTD) là vấn đề mà các ngân hàng cần chú trọng kiểm soát trong giới hạn cho phép, vì nó có ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động ngân hàng (Dương Ngọc Hào, 2015) Để kiểm soát RRTD, ngân hàng cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa và quản lý phức tạp, đồng bộ nhằm ngăn ngừa và giảm thiểu rủi ro Mặc dù không thể triệt tiêu hoàn toàn RRTD, việc kiểm soát nó là cần thiết để đảm bảo an toàn hoạt động và phát triển bền vững cho các ngân hàng thương mại.

1.1.2 Phân loại rủi ro tín dụng

1.1.2.1 Phân loại theo nguyên nhân phát sinh

Rủi ro thị trường được phân loại thành hai loại chính: rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục, dựa trên nguyên nhân phát sinh Theo nghiên cứu của Basel (2012) và Bùi Diệu Anh cùng các cộng sự, việc hiểu rõ các loại rủi ro này là rất quan trọng trong quản lý tài chính.

(2013), rủi ro giao dịch và rủi ro danh mục được hiểu là:

Rủi ro giao dịch là một yếu tố quan trọng trong quản lý rủi ro tín dụng, liên quan đến các giao dịch cấp tín dụng hoặc khoản vay cụ thể Nó bao gồm các loại rủi ro như rủi ro lựa chọn, rủi ro bảo đảm và rủi ro nghiệp vụ (Bùi Diệu Anh và cộng sự, 2013).

Rủi ro lựa chọn là rủi ro phát sinh từ thông tin bất cân xứng, dẫn đến việc ngân hàng đánh giá sai mức độ rủi ro của khách hàng Điều này có thể khiến ngân hàng chấp nhận cho những khách hàng có rủi ro cao vay vốn Nói cách khác, rủi ro lựa chọn phản ánh sự "lựa chọn sai lầm" của ngân hàng khi thiếu thông tin hoặc khi thông tin về khách hàng vay không chính xác.

Rủi ro đảm bảo là loại rủi ro liên quan đến các biện pháp nhằm giảm thiểu rủi ro tín dụng của ngân hàng, bao gồm các điều khoản trong hợp đồng tín dụng, các loại tài sản bảo đảm và các giới hạn cấp tín dụng.

Rủi ro nghiệp vụ liên quan trực tiếp đến chất lượng của đội ngũ nhân sự trong quá trình cấp tín dụng Những rủi ro này có thể phát sinh trong việc quản lý khoản vay, phân loại nợ, hoặc trong quá trình xử lý nợ có vấn đề.

Rủi ro danh mục là loại rủi ro liên quan đến những hạn chế trong quản lý danh mục tín dụng của ngân hàng, được phân thành hai loại chính: rủi ro nội tại và rủi ro tập trung (Bùi Diệu Anh và cộng sự, 2013) Rủi ro nội tại phát sinh từ các yếu tố đặc trưng bên trong của các chủ thể vay vốn hoặc từ các ngành, lĩnh vực kinh tế cụ thể.

Ngành nông nghiệp đối mặt với rủi ro nội tại, đặc biệt là nguy cơ mất mùa do thiên tai và lũ lụt Bên cạnh đó, rủi ro tập trung xảy ra khi ngân hàng không đa dạng hóa danh mục tín dụng, dẫn đến việc cho vay tập trung vào một khách hàng hoặc một nhóm ngành Khi rủi ro trong ngành xảy ra, điều này có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động tín dụng của ngân hàng thương mại.

1.1.2.2 Phân loại theo mức độ thiệt hại

Căn cứ vào mức độ thiệt hại, RRTD được chia thành hai mức độ gồm:

Quản lý rủi ro tín dụng của ngân hàng thương mại

1.2.1 Khái niệm và mục tiêu

RRTD không chỉ gây ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động của ngân hàng thương mại (NHTM) mà còn tác động xấu đến nền kinh tế và các bên liên quan Do đó, việc quản lý RRTD là rất cần thiết đối với các NHTM Có nhiều phương pháp khác nhau để tiếp cận và quản lý RRTD hiệu quả.

Quản lý RRTD, theo tài liệu tập huấn của trường Đào tạo ngân hàng Thụy Sĩ – Á Châu (2012), là quá trình kiểm soát và giám sát độc lập mức độ chấp nhận RRTD, nhằm đảm bảo hoạt động trong giới hạn đã định và phù hợp với chính sách quy trình Qua đó, quá trình này giúp kiểm soát thất thoát trong mức độ chấp nhận được và tránh tổn thất không mong muốn.

Ủy ban Giám sát Ngân hàng Basel định nghĩa quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) là quá trình thực hiện các biện pháp nhằm tối đa hóa tỷ suất sinh lời điều chỉnh theo RRTD, đồng thời duy trì số dư tín dụng trong các giới hạn cho phép (Basel 2012).

Quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) được định nghĩa bởi Peter S Rose (2002) là quá trình mà các nhà quản lý sử dụng các nghiệp vụ ngân hàng nhằm giảm thiểu khả năng xảy ra tổn thất trong hoạt động tín dụng Điều này xảy ra khi khách hàng không thực hiện hoặc không có khả năng thực hiện các cam kết của mình với tổ chức tín dụng.

Quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) là quá trình mà ngân hàng thực hiện nhằm hạn chế và kiểm soát RRTD, đồng thời giảm thiểu tổn thất trong phạm vi chấp nhận được Thông qua việc quản lý RRTD, ngân hàng có thể cân bằng giữa khả năng sinh lời và an toàn trong hoạt động Theo Ủy ban Giám sát ngân hàng Basel, quản lý RRTD là một yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn cho hoạt động ngân hàng và hệ thống ngân hàng nói chung Các ngân hàng thương mại áp dụng nhiều biện pháp khác nhau để duy trì chất lượng tín dụng và kiểm soát RRTD trong giới hạn đã định, nhằm giảm thiểu tổn thất.

1.2.2 Các nguyên tắc cơ bản về quản lý RRTD

Theo Hiệp ước Basel II do Ủy ban giám sát hoạt động ngân hàng Basel

Năm 2012, các quy định về quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) đã được ban hành với 5 nguyên tắc cơ bản Đầu tiên, cần thiết lập môi trường RRTD phù hợp Thứ hai, quy trình cấp tín dụng phải được duy trì một cách lành mạnh Thứ ba, quy trình quản lý, đo lường và giám sát RRTD cần phải được thực hiện một cách hiệu quả Cuối cùng, cần đảm bảo sự kiểm soát đầy đủ đối với RRTD Tuy nhiên, do nguyên tắc thứ năm liên quan đến các cơ quan giám sát, bài viết sẽ tập trung vào bốn nguyên tắc đầu tiên, liên quan trực tiếp đến hoạt động quản lý RRTD của ngân hàng thương mại.

Xây dựng một môi trường tín dụng thích hợp là nguyên tắc đầu tiên trong quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) mà các ngân hàng thương mại (NHTM) cần tuân thủ Các NHTM nên phát triển chiến lược quản lý RRTD theo từng giai đoạn và kỳ để đảm bảo sự đồng nhất trong toàn hệ thống ngân hàng Trong chiến lược này, khẩu vị rủi ro và mức độ sinh lời mục tiêu là những yếu tố quan trọng cần được xác định rõ ràng Dựa vào chiến lược quản lý RRTD, các chính sách và quy định liên quan sẽ được cụ thể hóa trong chính sách tín dụng, quản lý rủi ro danh mục tín dụng, cũng như cách nhận diện và xử lý nợ có vấn đề.

* Đảm bảo quy trình cấp tín dụng lành mạnh:

Trong quy trình tín dụng, cần xác định rõ tiêu chuẩn cấp tín dụng dựa trên các yếu tố như biểu hiện của người vay, mục đích sử dụng vốn và cơ cấu tín dụng Đồng thời, việc xây dựng danh mục tín dụng chi tiết dựa trên hạn mức tín dụng tổng quát cho từng đối tượng hoặc nhóm khách hàng là rất quan trọng nhằm hạn chế rủi ro tập trung.

Quy trình tín dụng được xây dựng chi tiết, xác định rõ nhiệm vụ và vai trò của từng vị trí, từ bước tư vấn khách hàng và lập hồ sơ đề nghị vay vốn cho đến bước thanh lý tín dụng Quy trình này được thiết kế chặt chẽ nhằm đảm bảo quản lý hiệu quả khoản vay, giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng và các bên liên quan.

* Duy trì quy trình quản lý, đo lường và giám sát phù hợp:

Ngân hàng cần xây dựng hệ thống kiểm soát từng khoản vay kết hợp với quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) cho toàn bộ danh mục tín dụng Việc thiết lập quy trình quản lý tín dụng theo hướng tiếp cận quy định và thông lệ quốc tế là cần thiết để đảm bảo hiệu quả và tính đầy đủ trong quản lý tín dụng Đồng thời, ngân hàng cũng phải phát triển và hoàn thiện hệ thống quản lý RRTD Để phục vụ cho hoạt động quản trị rủi ro, ngân hàng cần có hệ thống thông tin và áp dụng các kỹ thuật phân tích nhằm xem xét những thay đổi vĩ mô và vi mô có thể ảnh hưởng đến tổng thể danh mục tín dụng trong tương lai Nói cách khác, ngân hàng cần duy trì và quản lý quy trình liên quan đến việc nhận diện, đo lường và xử lý RRTD trong hoạt động của mình.

* Đ Đ ảm bảo sự kiểm soát đầy đủ đối với RRTD:

Ngân hàng cần xây dựng một hệ thống đánh giá tín dụng độc lập và liên tục, đồng thời thiết lập cơ chế báo cáo kết quả cho Hội đồng Quản trị và ban quản lý cấp cao Việc tuân thủ quy trình cấp tín dụng cần được theo dõi đầy đủ Đặc biệt, các khoản nợ có vấn đề cần được quản lý chặt chẽ để nâng cao khả năng thu hồi nợ cho ngân hàng.

1.2.3 Nội dung quản lý rủi ro tín dụng

Theo quan điểm của Ủy ban giám sát Ngân hàng Basel, hoạt động quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) phải tuân thủ 17 nguyên tắc được quy định trong bản "Các nguyên tắc quản lý RRTD" (2001) Để đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc này, các ngân hàng cần thực hiện những nội dung cụ thể theo hướng dẫn của Basel.

Thứ nhất, hoạch định chiến lược quản lý rủi ro

Để quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả, NHTM cần xây dựng chiến lược quản lý rủi ro phù hợp với đặc điểm hoạt động của mình Ngân hàng cần xác định khả năng và thái độ chấp nhận rủi ro trong hoạt động cho vay, đây là yếu tố quan trọng giúp ngân hàng đề ra chính sách hoạt động thích hợp cho việc cho vay (Trần Thị Ngọc Trâm, 2017).

Thứ hai, xây dựng chính sách quản lý rủi ro tín dụng

Chính sách quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) là một phần quan trọng trong chính sách tín dụng của ngân hàng, đóng vai trò như "kim chỉ nam" cho hoạt động tín dụng Chính sách này bao gồm hệ thống quan điểm, chủ trương và quy định của ngân hàng, đồng thời phải phù hợp với chiến lược phát triển và quy định pháp lý hiện hành Nội dung quản lý RRTD cần tập trung vào bốn khía cạnh chính: (1) giới hạn hoặc hạn chế cấp tín dụng, (2) phân tán rủi ro thông qua đa dạng hóa danh mục cấp tín dụng, (3) đảm bảo an toàn trong quá trình cấp tín dụng với các quy định về lãi suất và tài sản bảo đảm, và (4) trích lập dự phòng tổn thất tín dụng.

Thứ ba, tổ chức bộ máy quản lý rủi ro tín dụng

Tổ chức bộ máy quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) của ngân hàng là việc sắp xếp các bộ phận chức năng theo tiêu chuẩn nhất định để tạo mối liên kết hiệu quả, nhằm đạt được mục tiêu quản lý RRTD Mô hình này được xây dựng dựa trên chiến lược kinh doanh và chính sách tín dụng, bao gồm cả quản lý RRTD, với sự tham gia của các bộ phận liên quan trực tiếp và gián tiếp đến hoạt động tín dụng của ngân hàng (Nguyễn Văn Tiến, 2015).

Thứ tư, tổ chức thực hiện quản lý rủi ro tín dụng

Kinh nghiệm quản lý rủi ro tín dụng một số ngân hàng thương mại và bài học kinh nghiệm cho Agribank CN Nam Đồng Nai

1.3.1 Kinh nghiệm quản lý rủi ro tín dụng của một số ngân hàng thương mại

1.3.1.1 Kinh nghiệm quản lý rủi ro tín dụng của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Vietcombank

Vietcombank, một trong những thương hiệu ngân hàng hàng đầu, đã có những bước tiến vượt bậc trong quản lý rủi ro tín dụng và hoạt động kinh doanh Ngân hàng này liên tục dẫn đầu ngành về khả năng sinh lời và đảm bảo an toàn trong hoạt động tín dụng, trở thành điểm sáng trong giai đoạn tái cơ cấu hệ thống ngân hàng từ 2011 đến 2019 Là một trong những ngân hàng tiên phong áp dụng Basel II theo quy định của Ngân hàng Nhà nước, Vietcombank chứng minh được khả năng cạnh tranh cao trên thị trường.

Vietcombank có một mạng lưới cồng kềnh nhưng đang chuyển mình trong quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) Mỗi chi nhánh hoạt động như một ngân hàng con với phòng quản lý rủi ro, có nhiệm vụ tư vấn và lập báo cáo cho ban lãnh đạo Ngân hàng tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của Basel II trong quản lý RRTD, từ hoạch định chính sách đến điều chỉnh sau giám sát Đội ngũ nhân viên được coi là yếu tố then chốt, vì vậy Vietcombank chú trọng đào tạo để nâng cao nhận thức về quản lý RRTD Ngân hàng phân bổ nguồn lực trong quy trình quản lý RRTD với tỷ trọng 30% cho nhận biết và đo lường rủi ro, 35% cho quản lý rủi ro và 35% cho kiểm soát xử lý, giúp kiểm soát RRTD chặt chẽ Hệ thống kiểm soát nội bộ được xây dựng kiên cố và ngân hàng đầu tư hàng triệu USD vào công nghệ thông tin để cải thiện quy trình thu thập dữ liệu và lập báo cáo RRTD định kỳ.

1.3.1.2 quản lý rủi ro tín dụng của Ngân hàng TMCP Á Châu

Ngân hàng ACB nổi bật với tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn thấp nhất trong hệ thống ngân hàng thương mại Là ngân hàng tư nhân, ACB áp dụng phân quyền trong phê duyệt tín dụng, tách biệt chức năng kinh doanh và quản lý rủi ro Các khoản tín dụng lớn được quản lý bởi Trung tâm tín dụng, trong khi đội ngũ nhân viên quan hệ khách hàng độc lập với nhân viên thẩm định ACB cũng liên kết kiểm soát chất lượng tín dụng với chính sách khen thưởng và thăng tiến của nhân viên Đặc biệt, ngân hàng chú trọng đào tạo nhân viên thông qua trung tâm đào tạo và các lớp tập huấn thường xuyên để nâng cao kỹ năng chuyên môn.

ACB là một trong những ngân hàng tiên phong áp dụng Basel II theo tiêu chuẩn quốc tế, xây dựng khung chính sách tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) chặt chẽ Ngân hàng phân công rõ chức năng giữa các phòng ban, tách biệt bộ phận quan hệ khách hàng và bộ phận quyết định tín dụng để đảm bảo tính độc lập ACB tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc trong hoạt động tín dụng và liên tục hoàn thiện hệ thống chấm điểm xếp hạng tín dụng trong quá trình thẩm định khách hàng Ngoài ra, ngân hàng cũng thực hiện giám sát khoản vay thường xuyên để kịp thời xử lý các tình huống phát sinh liên quan đến RRTD.

1.3.2 Bài học kinh nghiệm cho Ngân hàng Nông nghiệp và phát triển nông thôn chi nhánh Nam Đồng Nai

Để nâng cao hiệu quả quản lý rủi ro tín dụng (RRTD), các ngân hàng Việt Nam cần học hỏi từ những ngân hàng có chất lượng tín dụng cao và áp dụng các tiêu chuẩn của Basel II Kinh nghiệm từ một số ngân hàng trong lĩnh vực này có thể cung cấp những bài học quý giá cho việc cải thiện quản lý RRTD tại Việt Nam.

Ngân hàng cần chú trọng xây dựng và hoàn thiện bộ máy quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) với tính độc lập trong xử lý các khoản cho vay giữa cán bộ tín dụng, cán bộ quản lý nợ và cán bộ thẩm định Điều này giúp hạn chế rủi ro đạo đức và tăng cường tính khách quan, khoa học trong quản lý RRTD.

Đội ngũ nguồn nhân lực cần được đào tạo và bồi dưỡng thường xuyên để nâng cao khả năng đánh giá và phân tích rủi ro tín dụng (RRTD) Điều này đặc biệt quan trọng đối với cán bộ thẩm định rủi ro tín dụng và cán bộ rủi ro chuyên trách Qua đó, từng bước xây dựng một đội ngũ chuyên gia vững mạnh trong lĩnh vực quản trị RRTD.

Hệ thống công nghệ thông tin đang ngày càng trở nên quan trọng trong ngành ngân hàng, đặc biệt trong lĩnh vực tín dụng Để đáp ứng với tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ, việc đầu tư và nâng cấp hệ thống công nghệ thông tin là cần thiết Điều này sẽ giúp cải thiện khả năng phân tích, đánh giá và đo lường rủi ro tín dụng, cũng như thực hiện chấm điểm tín dụng hiệu quả hơn.

Chương 1 đã hệ thống hóa cơ sở lý thuyết về RRTD, quản lý RRTD theo thông lệ quốc tế Đồng thời, nghiên cứu cũng đã lược khảo các nghiên cứu trước có liên quan để chỉ ra khoảng trống nghiên cứu cũng như kế thừa kết quả của các nghiên cứu trước Chương 1 cũng đã trình bày kinh nghiệm quản lý rủi ro của một số NHTM có mức độ RRTD thấp làm bài học kinh nghiệm cho Agribank CN Nam Đồng Nai Đây sẽ là cơ sở cho việc đánh giá thực trạng quản lý RRTD tại Agribank

THỰC TRẠNG QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI

Thực trạng quản lý rủi ro tín dụng tại Agribank Nam Đồng Nai giai đoạn 2016-2019

2.2.1 Hoạch định “ chiến lƣợc quản lý rủi ro tín dụng ”

Hoạt động quản trị rủi ro tín dụng (QTRRTD) của Agribank, đặc biệt tại chi nhánh Nam Đồng Nai, tập trung vào việc hoạch định chiến lược QTRRTD nhằm phục vụ tất cả các chủ thể trong nền kinh tế, với sự chú trọng vào cá nhân và doanh nghiệp trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao Do ngành nông nghiệp có nhiều rủi ro nội tại cao từ điều kiện tự nhiên và biến động giá cả, rủi ro tín dụng của Agribank cao hơn so với các ngân hàng thương mại khác Vì vậy, Agribank xác định hoạt động QTRRTD là rất quan trọng, xây dựng chiến lược phát triển trung và dài hạn cho toàn hệ thống, đồng thời lập kế hoạch hoạt động hàng năm Chiến lược quản lý rủi ro tín dụng được thiết lập nhằm xác định mục tiêu cho các hoạt động phát sinh rủi ro tín dụng và các biện pháp kiểm soát phù hợp, liên kết với chiến lược kinh doanh và cân bằng giữa khả năng vốn tự có và mục tiêu tăng trưởng tín dụng, đồng thời xem xét ảnh hưởng của chu kỳ kinh tế đến chất lượng tín dụng của Agribank.

Trong khoảng thời gian từ 03 đến 05 năm, Agribank sẽ thực hiện đánh giá định kỳ ít nhất một lần mỗi năm và có thể đánh giá đột xuất khi cần thiết để kịp thời điều chỉnh theo sự thay đổi của môi trường kinh doanh và pháp lý nhằm đạt được mục tiêu quản lý rủi ro tín dụng Agribank sẽ xác định tỷ lệ nợ xấu mục tiêu và tỷ lệ cấp tín dụng xấu mục tiêu cho từng đối tượng khách hàng, ngành và lĩnh vực kinh tế, đồng thời thiết lập chi phí bù đắp rủi ro tín dụng và các biện pháp giảm thiểu rủi ro tín dụng.

Dựa trên kế hoạch tổng thể và khả năng hoạt động, Hội sở sẽ xem xét phân bổ chỉ tiêu cho các chi nhánh, tạo điều kiện cho Agribank phát triển hiệu quả.

CN Nam Đồng Nai đang triển khai kế hoạch hoạt động cho chi nhánh, với các mục tiêu liên quan đến quản trị rủi ro tín dụng (QTRRTD) của Agribank Nam Đồng Nai trong giai đoạn nghiên cứu.

- Tốc độ tăng trưởng tín dụng hàng năm

- Nhóm ngành nghề chú trọng hoặc hạn chế cấp tín dụng trên địa bàn hoạt động

- Các giới hạn RRTD trong hoạt động cho vay như tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu

Mục tiêu hoạt động được Agribank Nam Đồng Nai đề ra hàng nằm nhằm

Agribank Nam Đồng Nai định hướng hoạt động tín dụng hàng năm dựa trên sự phát triển kinh tế địa phương và khả năng mở rộng khách hàng, đồng thời đảm bảo an toàn trong hoạt động tín dụng Các chỉ tiêu kiểm soát rủi ro tín dụng (RRTD) luôn được thiết lập trong giới hạn cho phép và có xu hướng giảm dần qua các năm Cụ thể, trong năm 2017, Agribank đặt mục tiêu tăng trưởng tín dụng 6% với tỷ lệ nợ quá hạn dưới 5% và nợ xấu dưới 3% Năm 2018, mục tiêu tăng trưởng tín dụng được nâng lên 7%, vẫn giữ tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu ở mức quy định Đến năm 2019, chi nhánh xác định tốc độ tăng trưởng tín dụng 8%, đồng thời giảm tỷ lệ nợ quá hạn và nợ xấu xuống dưới 5% và 2% tương ứng Việc xây dựng chiến lược quản lý rủi ro rõ ràng cho từng năm đã giúp chi nhánh đạt được các mục tiêu đã đề ra và thực hiện tốt công tác hoạch định chiến lược QTRRTD, phục vụ cho cả hoạt động tín dụng hàng năm và mục tiêu lâu dài của chi nhánh.

2.2.2 Tuân thủ các quy định liên quan đến quản lý rủi ro tín dụng của Agribank

Agribank nhận thức rõ vai trò quan trọng của quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) trong hoạt động ngân hàng và liên tục cải tiến chính sách này trong giai đoạn nghiên cứu Việc ban hành và điều chỉnh chính sách quản lý RRTD được thực hiện nhằm đáp ứng các thay đổi trong quy định pháp luật và hướng dẫn của Ngân hàng Nhà nước, đồng thời nâng cao hiệu quả quản lý RRTD tại ngân hàng Trong giai đoạn 2017 - 2019, cơ sở pháp lý cho các hoạt động này bao gồm Luật các tổ chức tín dụng số 17/2017/QH14 ngày 20/11/2017 và Thông tư số 13/2018/TT-NHNN.

Vào ngày 18/01/2018, Thống đốc NHNN đã ban hành quy định về hệ thống kiểm soát nội bộ của các ngân hàng thương mại và chi nhánh ngân hàng nước ngoài Tiếp theo, Thông tư số 40/2016/TT-NHNN ngày 28/12/2018 đã sửa đổi một số điều của Thông tư số 13/2018/TT-NHNN, cùng với Thông tư số 22/2014/TT-NHNN ngày 15/11/2013 quy định các giới hạn và tỷ lệ bảo đảm an toàn trong hoạt động ngân hàng Dựa trên những quy định này, vào năm 2019, Agribank đã ban hành Quyết định số 946/QĐ-HĐTV-QLRR về Khung quản lý rủi ro trong hệ thống Đây là căn cứ pháp lý quan trọng cho việc quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) tại Agribank Agribank hiện đang đo lường RRTD bằng Hệ thống xếp hạng tín dụng nội bộ và áp dụng phương pháp tiếp cận tiêu chuẩn theo mô hình 6C, đồng thời triển khai phương pháp xếp hạng nội bộ theo phương pháp cơ bản.

Agribank CN Nam Đồng Nai cam kết tuân thủ nghiêm ngặt các quy định trong Khung quản lý rủi ro của Agribank Hội sở, nhằm đảm bảo chất lượng tín dụng (CLTD) và giảm thiểu rủi ro trong hoạt động cho vay Điều này không chỉ giúp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn mà còn tăng cường sự ổn định trong các hoạt động tài chính của ngân hàng Các nội dung cụ thể liên quan đến quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) tại Agribank Nam Đồng Nai được triển khai một cách đồng bộ và hiệu quả.

Thứ nhất, tuân thủ các quy định trong quy trình tín dụng

Quy trình tín dụng tại Agribank CN Nam Đồng Nai bao gồm 6 bước theo quy định của hội sở, bắt đầu từ việc lập hồ sơ đề nghị cấp tín dụng, tiếp theo là thẩm định tín dụng.

(3) Quyết định tín dụng; (4) Giải ngân; (5) Giám sát tín dụng và (6) Thanh lý tín dụng Trong đó:

Việc tư vấn khách hàng trong việc lập và hoàn thiện hồ sơ cấp tín dụng là rất quan trọng, tuy nhiên vẫn còn tình trạng thiếu sót một số giấy tờ theo quy định Dựa trên Báo cáo kiểm toán nội bộ từ năm 2016 đến 2019, số lượng hồ sơ đề nghị cấp tín dụng của khách hàng thiếu giấy tờ đã được tổng hợp trong bảng 2.2.

Bảng 2.2: Kết quả kiểm tra tại Agribank Nam Đồng Nai giai đoạn 2016 - 2019

Số lượng hồ sơ thiếu giấy tờ (biên bản họp hội đồng thành viên, giấy đề nghị vay vốn…)

Số tiền của các bộ hồ sơ sai sót (tỷ đồng) 1,105 2,220 1,096 1,034

Nguồn: Agribank CN Nam Đồng Nai

Bảng 2.2 chỉ ra rằng quản lý hồ sơ đề nghị cấp tín dụng của khách hàng vẫn còn nhiều sai sót, mặc dù số lượng hồ sơ thiếu giấy tờ đã giảm từ 78 hồ sơ trong năm 2017 xuống còn 68 hồ sơ vào năm 2019 Tuy nhiên, sự thiếu sót này cho thấy nhân viên chưa chú trọng đúng mức đến việc tuân thủ các quy định về thủ tục giấy tờ trong hoạt động cấp tín dụng.

Thẩm định tín dụng là một bước quan trọng để nhận diện rủi ro trước khi quyết định cho vay Theo quy định của Agribank, quá trình này cần phải xác định một cách cụ thể các yếu tố liên quan đến khả năng trả nợ của khách hàng.

Để đảm bảo quy trình thẩm định tín dụng hiệu quả, cần xem xét các yếu tố như mối quan hệ của khách hàng với người có liên quan, tổng dư nợ tín dụng, xếp hạng tín nhiệm của khách hàng tại các tổ chức tài chính, và tình trạng pháp lý của tài sản bảo đảm Đặc biệt, việc đánh giá khả năng thực hiện nghĩa vụ của bên bảo lãnh cũng rất quan trọng Mặc dù quy trình thẩm định tín dụng được thực hiện nghiêm ngặt và đầy đủ theo quy định, vẫn có những thiếu sót trong việc phân tích điều kiện môi trường liên quan đến khoản vay, điều này có thể ảnh hưởng đến việc đánh giá rủi ro khoản vay.

Quyết định tín dụng tại Agribank được thực hiện theo quy định nghiêm ngặt, với Giám đốc chi nhánh và hội đồng thẩm định chịu trách nhiệm phê duyệt Mọi quyết định phê duyệt phải có biên bản rõ ràng, ghi nhận ý kiến của các thành viên hội đồng cùng lý do phê duyệt hoặc không phê duyệt Các thành viên hội đồng phải chịu trách nhiệm về quyết định của mình, đảm bảo rằng cấp phê duyệt tín dụng tuân thủ theo quy định của giám đốc và hội đồng Mỗi quyết định cấp tín dụng đều có bút phê chi tiết từ người có thẩm quyền, giúp ban lãnh đạo nắm bắt rủi ro từng khoản vay và hỗ trợ quản lý rủi ro tín dụng Chính sách cấp tín dụng cũng đảm bảo an toàn thông qua các quy định về lãi suất, tài sản bảo đảm và vốn đối ứng Hầu hết các khoản tín dụng đều có tài sản bảo đảm, ngoại trừ một số khoản vay tiêu dùng nhỏ, giúp ngăn ngừa rủi ro đạo đức từ người vay và tạo nguồn thu nợ thứ hai nếu cần thiết.

Trong năm 2019, hoạt động giải ngân theo báo cáo kiểm soát nội bộ không phát hiện sai sót, ngoại trừ 2 khoản vay được giải ngân bằng tiền mặt không phù hợp với quy định pháp luật, trong khi phần còn lại được thực hiện qua chuyển khoản Việc giải ngân đã tuân thủ các chứng từ mà khách hàng cung cấp liên quan đến hợp đồng, hóa đơn và tài liệu chứng minh mục đích sử dụng vốn.

Thực trạng rủi ro tín dụng tại Agribank Nam Đồng Nai giai đoạn 2016-

Hoạt động quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) đã ảnh hưởng rõ rệt đến tình hình RRTD tại chi nhánh trong giai đoạn nghiên cứu, thể hiện qua sự biến động của các chỉ tiêu như dư nợ quá hạn, dư nợ xấu, tỷ lệ nợ quá hạn, tỷ lệ nợ xấu và cơ cấu danh mục tín dụng.

2.3.1 Thực trạng thực hiện kế hoạch quản lý RRTD

Hàng năm, chi nhánh Agribank CN Nam Đông Nai xác định các chỉ tiêu tín dụng dựa trên kế hoạch hoạt động, bao gồm quy mô tín dụng, tỷ lệ nợ quá hạn và tỷ lệ nợ xấu Bảng 2.4 cung cấp số liệu về kế hoạch và thực hiện cấp tín dụng trong giai đoạn nghiên cứu.

Bảng 2.4 cho thấy chi nhánh đã kiểm soát tốt rủi ro tín dụng (RRTD) khi dư nợ quá hạn và nợ xấu thấp hơn kế hoạch, mặc dù dư nợ tín dụng tiếp tục mở rộng Cụ thể, năm 2016, dư nợ thực tế đạt 113% kế hoạch với 1108 tỷ đồng, trong khi nợ quá hạn là 30,3 tỷ đồng, vượt 12% kế hoạch, và nợ xấu ở mức 7,7 tỷ đồng, tăng 40% so với kế hoạch Kết quả này nhấn mạnh tầm quan trọng của quản lý RRTD, vì nợ quá hạn và nợ xấu cao có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu quả kinh doanh Do đó, năm 2017, chi nhánh đã nỗ lực song song với việc tăng trưởng tín dụng và kiểm soát nợ có vấn đề, với dư nợ tín dụng tăng 6% so với năm trước.

Năm 2016, nợ quá hạn chỉ đạt 13,8 tỷ đồng, thấp hơn kế hoạch 20 tỷ đồng, trong khi nợ xấu tăng nhẹ lên 4 tỷ đồng nhưng vẫn thấp hơn 20% so với mục tiêu Đến năm 2018, mặc dù dư nợ chỉ tăng 1%, nợ quá hạn lại tăng mạnh lên 6% so với kế hoạch Năm 2017, nợ quá hạn vẫn giữ ở mức 13,8 tỷ đồng, thấp hơn kế hoạch 20 tỷ đồng, và nợ xấu chỉ ở mức 4 tỷ đồng, thấp hơn 20% so với dự kiến.

Năm 2018, mặc dù dư nợ chỉ tăng 1% và nợ xấu đạt 124 tỷ đồng, vượt 6% so với kế hoạch, nhưng nợ quá hạn lại giảm thấp hơn so với dự kiến, tạo ra điểm sáng trong hoạt động tín dụng Đến năm 2019, dư nợ tín dụng toàn chi nhánh đạt 2250 tỷ đồng, tăng 0,4% so với kế hoạch, trong khi nợ quá hạn giảm xuống còn 116 tỷ đồng, tuy vẫn cao hơn mục tiêu 106 tỷ Nợ xấu duy trì ở mức thấp 2,15 tỷ đồng, không thay đổi so với năm trước.

Bảng 2.4: Quy mô dƣ nợ, nợ quá hạn, nợ xấu theo kế hoạch và thực hiện của Agribank CN Nam Đồng Nai ĐVT: tỷ đồng

Tỷ lệ hoàn thành vượt mức kế hoạch

Dư nợ cho vay khách 979 1108 1221 1294 1540 1558 2241 2250 13% 6% 1% 0.4% hàng

Kết quả từ Ngân hàng Agribank CN Nam Đồng Nai cho thấy tình trạng quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) chưa đạt hiệu quả mong muốn, đặc biệt là trong việc thực hiện kế hoạch đề ra liên quan đến chất lượng tín dụng Điều này được minh chứng qua tỷ lệ nợ xấu và nợ quá hạn của chi nhánh trong giai đoạn nghiên cứu, như thể hiện trong biểu đồ 2.1.

Biểu đồ 2.2: Tỷ lệ nợ quá hạn, nợ xấu của Agribank CN Nam Đồng Nai

Trong giai đoạn 2016-2017, chi nhánh Agribank CN Nam Đồng Nai duy trì tỷ lệ nợ quá hạn thấp, lần lượt là 2,73% và 1,07%, dưới mức quy định Tuy nhiên, năm 2018, tỷ lệ này đã tăng mạnh lên 8,02%, vượt 3,02% so với giới hạn 5% của NHNN, chủ yếu do ảnh hưởng của dịch bệnh và hạn hán khiến khách hàng không đủ khả năng trả nợ Đến năm 2019, tỷ lệ nợ quá hạn giảm xuống còn 5,16%, cho thấy nỗ lực của chi nhánh trong việc kiểm soát nợ quá hạn, nhưng vẫn cao hơn mức quy định cho phép, phản ánh hạn chế trong quản lý rủi ro tín dụng.

Nợ xấu, khác với nợ quá hạn, bao gồm các khoản nợ thuộc nhóm 3 đến nhóm 5 và được kiểm soát hiệu quả Tỷ lệ nợ xấu đã có xu hướng giảm dần từ năm trước.

2016 cho đến nay Năm 2016, tỷ lệ nợ xấu cao nhất trong giai đoạn nghiên cứu đạt 0,69% nhưng sau đó giảm nhẹ còn 0,31% năm 2017, tiếp tục giảm còn 0,14% năm

Từ năm 2018 đến 2019, tỷ lệ nợ xấu của chi nhánh giảm xuống chỉ còn 0,1%, cho thấy phần lớn các khoản nợ thuộc nhóm 2 vẫn có khả năng thu hồi Tỷ lệ nợ xấu được kiểm soát thấp hơn mức quy định 3%, cho thấy chi nhánh chú trọng vào việc xử lý các khoản nợ có rủi ro cao nhất, nhằm hạn chế tổn thất cho ngân hàng.

2.3.2 Thực trạng đa dạng hóa danh mục tín dụng

2.3.2.1 Cơ cấu tín dụng theo nhóm nợ

Phân tích cơ cấu dư nợ tín dụng theo nhóm nợ giúp đánh giá rõ rệt mức độ rủi ro tín dụng (RRTD) trong danh mục tín dụng của chi nhánh, như thể hiện trong bảng 2.5.

Bảng 2.5: Cơ cấu dƣ nơ theo nhóm nợ của Agribank CN Nam Đồng Nai ĐVT: tỷ đồng

Số tiền Tỷ trọng Số tiền

Theo số liệu từ Ngân hàng Agribank CN Nam Đồng Nai, nợ quá hạn chủ yếu tập trung ở nhóm 2, với nợ từ 10 đến 90 ngày có xu hướng tăng mạnh từ 9,8 tỷ đồng năm 2017 lên 122,8 tỷ đồng năm 2018, sau đó giảm nhẹ còn 114 tỷ đồng, tương ứng tỷ lệ 5,1% trong năm 2019 Nợ nhóm 3 và nhóm 4 mặc dù có phát sinh nhưng chiếm tỷ trọng thấp, trong đó nợ nhóm 3 chỉ tăng nhẹ từ 0,6 tỷ đồng năm 2017 lên 0,7 tỷ đồng năm 2018 và giảm về 0,6 tỷ đồng năm 2019 Nợ nhóm 4 giảm từ 1,4 tỷ đồng năm 2016 xuống còn 0,4 tỷ đồng năm 2019, trong khi nợ nhóm 5 giảm mạnh từ 5,8 tỷ đồng năm 2016 còn 3 tỷ đồng năm 2019.

2017, tiếp tục giảm xuống 1,15 tỷ năm 2018 và duy trì 1,15 tỷ đồng trong năm

Năm 2019, thông qua việc phân loại nhóm nợ, chi nhánh đã nhận diện được các rủi ro và tiến hành trích lập dự phòng rủi ro tín dụng (RRTD) phù hợp, nhằm chủ động ứng phó khi rủi ro xảy ra.

2.3.2.2 Cơ cấu tín dụng theo tài sản bảo đảm Đồng thời, chi nhánh cũng chủ động áp dụng biện pháp đảm bảo an toàn tín dụng khi phần lớn các khoản cấp tín dụng của chi nhánh đều có tài sản đảm bảo, thể hiện qua bảng 2.6

Bảng 2.6: Cơ cấu dƣ nơ theo tài sản bảo đảm của Agribank CN Nam Đồng Nai ĐVT: tỷ đồng

Theo tài sản bảo đảm 1108 100% 1294 100% 1558 100% 2250

% Không có tài sản bảo đảm 122 11% 135 10% 152 10% 159 7%

Có tài sản bảo đảm 986 89% 1159 90% 1406 90% 2091 93%

Bảng 2.6 từ Ngân hàng Agribank CN Nam Đồng Nai cho thấy rằng phần lớn các khoản cho vay đều có tài sản bảo đảm, với tỷ lệ chiếm từ 89% trở lên, đặc biệt trong năm 2019, tỷ lệ này đạt 93%, tăng 3% so với năm 2018 Tài sản bảo đảm chủ yếu là bất động sản, chiếm từ 84% đến 87% tổng dư nợ, trong khi phương tiện vận tải như ô tô, xe tải và xe container là loại tài sản bảo đảm thứ hai Tuy nhiên, việc quản lý và thanh lý tài sản bảo đảm gặp nhiều rủi ro, đặc biệt ở huyện Long Thành, Đồng Nai, nơi có nhiều dự án phát triển Việc khách hàng sử dụng quá mức phương tiện vận tải làm giảm giá trị tài sản bảo đảm, dẫn đến khó khăn trong việc thanh lý khi thu hồi nợ Do đó, chi nhánh cần đa dạng hóa các loại tài sản bảo đảm, ưu tiên những tài sản có giá trị ổn định và tính thanh khoản cao như giấy tờ có giá và sổ tiết kiệm.

2.3.2.3 Cơ cấu tín dụng theo thời hạn vay

Bảng 2.7: Cơ cấu dƣ nơ theo thời hạn cho vay của Agribank CN Nam Đồng Nai ĐVT: tỷ đồng

Số tiền Tỷ trọng Số tiền

Nguồn: Ngân hàng Agribank CN Nam Đồng Nai

Đa dạng hóa danh mục tín dụng tại chi nhánh được thể hiện rõ qua cơ cấu dư nợ theo thời gian, trong đó nợ ngắn hạn chiếm phần lớn.

Đánh giá quản lý rủi ro tín dụng tại Agribank – chi nhánh Nam Đồng Nai58

Trong giai đoạn nghiên cứu, chi nhánh đã đạt được một số kết quả như sau về hoạt động quản lý RRTD:

Tỷ lệ nợ xấu của Agribank Nam Đồng Nai đã giảm dần trong giai đoạn nghiên cứu, với mức nợ xấu ổn định ở 2,15 tỷ đồng, thấp hơn nhiều so với kế hoạch năm 2018 và 2019 Đặc biệt, tỷ lệ nợ xấu chỉ còn 0,1% tổng dư nợ trong năm 2019, cho thấy khả năng kiểm soát các khoản nợ rủi ro cao của chi nhánh, phản ánh hiệu quả trong hoạt động quản lý rủi ro tín dụng.

Các khoản nợ xấu và nợ quá hạn của chi nhánh đều có tài sản bảo đảm, giúp tạo nguồn thu nợ thứ hai và giảm thiểu thiệt hại khi rủi ro xảy ra Mặc dù việc yêu cầu tài sản bảo đảm không bắt buộc cho mọi khoản vay, nhưng dựa trên thẩm định tín dụng và xếp hạng tín nhiệm nội bộ, người ra quyết định tín dụng có thể yêu cầu tài sản bảo đảm tùy thuộc vào mức độ rủi ro Việc 100% các khoản nợ quá hạn và nợ xấu có tài sản bảo đảm chứng minh hiệu quả trong việc nhận diện rủi ro tín dụng tại chi nhánh, đồng thời là biện pháp quan trọng giúp giảm thiểu tổn thất khi xử lý nợ.

Chi nhánh đã đa dạng hóa danh mục tín dụng theo thời hạn, tài sản bảo đảm và ngành nghề, giúp phân tán rủi ro Bên cạnh việc quản lý rủi ro tín dụng đối với từng khoản vay, chi nhánh còn chú trọng đến rủi ro tín dụng cho toàn bộ danh mục Cơ cấu tín dụng chủ yếu tập trung vào các khoản nợ ngắn hạn, đều có tài sản bảo đảm và được đa dạng hóa trong nhiều lĩnh vực, cho thấy nỗ lực của chi nhánh trong việc hạn chế rủi ro tập trung.

Chi phí trích lập dự phòng rủi ro tín dụng giảm cho thấy chất lượng tín dụng đã được cải thiện, mặc dù nợ quá hạn gia tăng Nguyên nhân là do các khoản nợ có vấn đề đều có tài sản bảo đảm có giá trị lớn hơn nhiều so với dư nợ tại chi nhánh Việc giảm chi phí dự phòng rủi ro tín dụng không chỉ giúp chi nhánh tiết kiệm chi phí mà còn gia tăng lợi nhuận Kết quả tích cực này đạt được nhờ vào các biện pháp hiệu quả của chi nhánh.

Xây dựng kế hoạch hoạt động phù hợp với đặc điểm của chi nhánh là rất quan trọng, đồng thời cần phải liên kết với chiến lược quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) của hệ thống Điều này giúp đảm bảo rằng các hoạt động của chi nhánh không chỉ đáp ứng nhu cầu thực tế mà còn tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn quản lý rủi ro hiệu quả.

Agribank, CN Nam Đồng Nai đã xây dựng kế hoạch hoạt động tín dụng hàng năm dựa trên đặc điểm hoạt động và tình hình địa phương, đồng thời tuân thủ chiến lược quản lý RRTD của Hội sở Kế hoạch này bao gồm các chỉ tiêu quan trọng liên quan đến quản lý RRTD, giúp CN xác định rõ các nội dung thiết yếu để đạt được mục tiêu đã đề ra trong hoạt động QTRRTD.

Chính sách quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) tại Agribank Nam Đồng Nai được quy định chặt chẽ và rõ ràng, đóng vai trò quan trọng trong việc quản trị RRTD Các bước quy trình tín dụng được quy định cụ thể, với việc phân quyền rõ ràng giữa người thẩm định và người ra quyết định nhằm hạn chế RRTD Ngân hàng thực hiện quy trình nhận diện, phòng ngừa và xử lý RRTD một cách thường xuyên và liên tục cho từng khoản vay, từ đó nâng cao hiệu quả quản trị RRTD.

Ý thức tuân thủ quy định về cấp tín dụng và quản lý rủi ro tín dụng của nhân viên Agribank Nam Đồng Nai đã được nâng cao, góp phần quan trọng vào kết quả quản lý rủi ro tín dụng của chi nhánh Dựa trên mục tiêu hoạt động tín dụng hàng năm và đặc điểm địa phương, nhân viên đã chủ động thực hiện nghiêm túc các quy định và hướng dẫn nghiệp vụ Mặc dù vẫn còn một số sai sót, tỷ lệ hồ sơ phát sinh sai sót đã giảm đáng kể, cho thấy sự chú trọng của nhân viên đối với việc tuân thủ quy định tín dụng.

Quản lý rủi ro tín dụng (RRTD) cho từng khoản vay và toàn bộ danh mục tín dụng là rất quan trọng để phân tán rủi ro Điều này không chỉ giúp giảm thiểu nguy cơ thua lỗ mà còn đảm bảo sự ổn định cho toàn bộ hệ thống tài chính.

Agribank Nam Đồng Nai chú trọng đến quản trị rủi ro tín dụng (QTRRTD) cho toàn bộ danh mục tín dụng Trong chiến lược QTRRTD, chi nhánh đề ra các chỉ tiêu cụ thể liên quan đến danh mục, bao gồm mức độ tăng trưởng toàn danh mục và chất lượng tín dụng, nhằm phân tán rủi ro theo các tiêu chí như cơ cấu tài chính, thời hạn và ngành nghề.

2.4.2 Hạn chế và nguyên nhân

Mặc dù đã đạt được một số kết quả tích cực, nhưng trong quá trình nghiên cứu, chi nhánh vẫn gặp phải một số hạn chế trong hoạt động quản trị rủi ro tài chính.

Trong giai đoạn 2017 - 2019, nợ quá hạn tại chi nhánh luôn ở mức cao và biến động liên tục, thường vượt quá kế hoạch đề ra Điều này cho thấy rằng việc kiểm soát chất lượng tín dụng của chi nhánh vẫn chưa đạt hiệu quả mong muốn.

Tỷ lệ nợ quá hạn của chi nhánh đã vượt quá giới hạn cho phép, đạt 8,1% vào năm 2018 Mặc dù con số này đã giảm xuống còn 5,16% vào năm 2019, nhưng vẫn cao hơn mức quy định tối đa là 5%.

Tài sản bảo đảm của chi nhánh chủ yếu là bất động sản và phương tiện vận tải, với 90% giá trị tài sản bảo đảm đến từ bất động sản Mặc dù bất động sản có giá trị cao, nhưng nó tiềm ẩn nhiều rủi ro như vấn đề pháp lý, giấy tờ, quy hoạch và tính thanh khoản thấp Phương tiện vận tải cũng được nhận làm tài sản bảo đảm, nhưng khó kiểm soát và có khả năng mất giá nhanh chóng do khấu hao và công nghệ Do đó, khả năng thanh lý tài sản để thu hồi nợ gặp nhiều khó khăn.

Mặc dù đã nỗ lực phân tán rủi ro, dư nợ vẫn chủ yếu tập trung vào các ngành có rủi ro cao như nông nghiệp và bất động sản Nông nghiệp chịu nhiều rủi ro nội tại do phụ thuộc vào điều kiện tự nhiên và biến động giá cả, cùng với khả năng quản lý của người thực hiện Trong khi đó, bất động sản lại nhạy cảm với các quy định chính sách của Nhà nước và quy hoạch đất đai từ chính quyền địa phương.

GIẢI PHÁP HOÀN THIỆN QUẢN LÝ RỦI RO TÍN DỤNG TẠI NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

Ngày đăng: 28/08/2021, 22:20

HÌNH ẢNH LIÊN QUAN

Hình 2.1: Sơ đồ cơ cấu tổ chức tại NHNN & PTNT Việt Nam CN Nam Đồng Nai  - Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn việt nam chi nhánh nam đồng nai  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Hình 2.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức tại NHNN & PTNT Việt Nam CN Nam Đồng Nai (Trang 44)
Bảng 2.1: Thu nhập và lợi nhuận của Agribank CN Nam Đồng Nai - Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn việt nam chi nhánh nam đồng nai  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Bảng 2.1 Thu nhập và lợi nhuận của Agribank CN Nam Đồng Nai (Trang 47)
năm 2019 khi tăng từ 49 hồ sơ lên 67 hồ sơ,(bảng 2.3). Công tác tái thẩm định tín dụng đối với các khoản vay cũng chưa được thực hiện nghiêm túc khi có nhiều hồ  sơ vẫn thiếu các giấy tờ liên quan đến tái thẩm định khoản vay như tái thẩm định tài  sản bảo - Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn việt nam chi nhánh nam đồng nai  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
n ăm 2019 khi tăng từ 49 hồ sơ lên 67 hồ sơ,(bảng 2.3). Công tác tái thẩm định tín dụng đối với các khoản vay cũng chưa được thực hiện nghiêm túc khi có nhiều hồ sơ vẫn thiếu các giấy tờ liên quan đến tái thẩm định khoản vay như tái thẩm định tài sản bảo (Trang 54)
Bảng 2.4: Quy mô dƣ nợ, nợ quá hạn, nợ xấu theo kế hoạch và thực hiện của Agribank CN Nam Đồng Nai  - Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn việt nam chi nhánh nam đồng nai  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Bảng 2.4 Quy mô dƣ nợ, nợ quá hạn, nợ xấu theo kế hoạch và thực hiện của Agribank CN Nam Đồng Nai (Trang 60)
Bảng 2.5: Cơ cấu dƣ nơ theo nhóm nợ của Agribank CN Nam Đồng Nai - Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn việt nam chi nhánh nam đồng nai  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Bảng 2.5 Cơ cấu dƣ nơ theo nhóm nợ của Agribank CN Nam Đồng Nai (Trang 62)
Bảng 2.6: Cơ cấu dƣ nơ theo tài sản bảo đảm của Agribank CN Nam Đồng Nai - Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn việt nam chi nhánh nam đồng nai  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Bảng 2.6 Cơ cấu dƣ nơ theo tài sản bảo đảm của Agribank CN Nam Đồng Nai (Trang 63)
Bảng 2.8: Cơ cấu dƣ nơ theo ngành nghề của Agribank CN Nam Đồng Nai - Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn việt nam chi nhánh nam đồng nai  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Bảng 2.8 Cơ cấu dƣ nơ theo ngành nghề của Agribank CN Nam Đồng Nai (Trang 66)
Bảng 2.9: Tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tin dụng tại Agribank CN Nam Đồng Nai  - Quản trị rủi ro tín dụng tại ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn việt nam chi nhánh nam đồng nai  luận văn thạc sĩ tài chính ngân hàng
Bảng 2.9 Tỷ lệ trích lập dự phòng rủi ro tin dụng tại Agribank CN Nam Đồng Nai (Trang 69)

TÀI LIỆU CÙNG NGƯỜI DÙNG

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

w