LÝ LUẬN CHUNG VÈ HỘI NHẬP KINH TẾ QUÔC TẾ VÀ NĂNG Lực CẠNH TRANH NGÀNH
Tổng quan về hội nhập kinh tế quốc tế
1.1.1 Khái niệm hội nhập kinh tế quốc tế
Hội nhập kinh tế quốc tế là quá trình kết nối nền kinh tế trong nước với các nền kinh tế toàn cầu Mục tiêu là xây dựng một nền kinh tế mở, tích cực hội nhập với khu vực và thế giới, chú trọng vào xuất khẩu và thay thế hàng nhập khẩu bằng sản phẩm nội địa có hiệu quả.
1.1.2 Các yếu tố tác động đến quá trình hội nhập kinh tế quốc tế
Quá trình toàn cầu hóa, hội nhập kinh tế và tự do hóa thương mại đang diễn ra nhanh chóng, tạo ra sự liên kết và phụ thuộc lẫn nhau giữa các quốc gia Các tổ chức kinh tế - thương mại quốc tế và khu vực đã được thành lập nhằm hỗ trợ hội nhập kinh tế, thiết lập hành lang pháp lý chung để các quốc gia cùng giải quyết các vấn đề lớn của kinh tế thế giới, mà không một quốc gia nào có thể tự mình thực hiện.
Một là, xu hướng gia tăng tự do hóa thương mại và cạnh tranh toàn cầu
Quá trình hội nhập kinh tế hiện nay thể hiện qua xu hướng tăng cường hợp tác song phương, liên kết khu vực và đa phương Sự bùng nổ của tự do hóa thương mại với sự hình thành các Khu vực Thương mại Tự do (FTAs) và Thỏa thuận Thương mại Khu vực (RTAs) đang diễn ra mạnh mẽ Hầu hết các quốc gia trên thế giới đều tham gia hoặc đang đàm phán tham gia ít nhất một FTAs hoặc RTA, với hơn 50% giá trị giao dịch thương mại toàn cầu thực hiện qua các thỏa thuận này Tính đến năm 2015, Việt Nam đã tham gia 10 FTA và 2 hiệp định kinh tế Xu hướng hợp tác đa phương cũng được thể hiện qua sự gia tăng số lượng quốc gia xin gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), hiện tại WTO đã có 162 thành viên, chiếm khoảng 85% tổng thương mại hàng hóa và 90% thương mại dịch vụ toàn cầu.
Hai là, sự tăng cường chỉnh sách bảo hộ với các rào cản thương mại hiện đại đối với hàng xuất khẩu
Các quốc gia đang giảm thiểu việc áp dụng các biện pháp bảo hộ rõ ràng như lệnh cấm, hạn chế số lượng hoặc thuế nhập khẩu cao Thay vào đó, họ sử dụng những lý do chính đáng để tích hợp các biện pháp bảo hộ vào chính sách thương mại của mình.
Để bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước các hành động thương mại không lành mạnh, việc gắn kết hoạt động thương mại với bảo vệ môi trường ngày càng trở nên phổ biến Ngoài chất lượng sản phẩm, các yêu cầu về môi trường cũng được xem là "rào cản thương mại trá hình," hay còn gọi là "hàng rào xanh," nhằm bảo hộ sản xuất nội địa và hạn chế sự xâm nhập của hàng nhập khẩu.
1.1.3 Các cấp độ hội nhập kinh tế quốc tế
Thỏa thuận thương mại ưu đãi (PTA) là hình thức hợp tác giữa các quốc gia, trong đó các thành viên cung cấp cho nhau những ưu đãi thương mại thông qua việc cắt giảm thuế quan Tuy nhiên, phạm vi và mức độ cắt giảm thuế quan thường bị giới hạn, chỉ áp dụng cho một số mặt hàng nhất định Ví dụ điển hình cho mô hình này bao gồm Hiệp định Thương mại Việt-Mỹ (2001) và Hiệp định GATT (1947 và 1994), đại diện cho giai đoạn phát triển thấp nhất trong liên kết kinh tế.
Khu vực mậu dịch tự do (FTA) yêu cầu các thành viên cắt giảm và loại bỏ hàng rào thuế quan cũng như hạn chế định lượng trong thương mại hàng hóa nội khối, đồng thời vẫn giữ chính sách thuế quan độc lập đối với các quốc gia ngoài khối.
Trong những năm gần đây, các hiệp định thương mại tự do (FTA) như EFTA, NAFTA và AFTA đã mở rộng phạm vi điều chỉnh, không chỉ giới hạn ở hàng hóa mà còn bao gồm các lĩnh vực dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ và mua sắm chính phủ Một ví dụ điển hình là Hiệp định FTA giữa ASEAN với Úc và New Zealand (2009) cũng như Hiệp định Đối tác xuyên Thái Bình Dương (TPP), hiện đang trong quá trình đàm phán.
Liên minh thuế quan (CU) là một hình thức hợp tác kinh tế, trong đó các thành viên không chỉ cắt giảm và loại bỏ thuế quan trong thương mại nội bộ mà còn áp dụng chính sách thuế quan chung đối với các quốc gia bên ngoài Điển hình cho mô hình này là Nhóm ANDEAN và Liên minh thuế quan giữa Nga, Bêlarút và Cadăcxtan.
Thị trường chung, hay còn gọi là thị trường duy nhất, là một hệ thống kinh tế trong đó các thành viên không chỉ loại bỏ thuế quan và hàng rào phi thuế quan trong thương mại nội khối mà còn phải có chính sách thuế quan chung đối với các nước ngoài khối Bên cạnh đó, các quốc gia thành viên cần xóa bỏ các hạn chế về lưu chuyển của các yếu tố sản xuất như vốn và lao động, nhằm tạo ra một nền sản xuất chung Một ví dụ điển hình là Liên minh châu Âu, đã trải qua giai đoạn xây dựng thị trường duy nhất (Thị trường chung châu Âu) trước khi trở thành một liên minh kinh tế vững mạnh.
Liên minh kinh tế-tiền tệ là hình thức hội nhập kinh tế cao nhất, được xây dựng trên nền tảng của một thị trường chung, kết hợp với việc thực hiện chính sách tiền tệ thống nhất.
5 sách kinh tế và tiền tệ chung (một đồng tiền chung, ngân hàng trung uơng thống nhất của khối) Ví dụ: EU hiện nay.
Tổng quan về năng lực cạnh tranh
Cạnh tranh là một quy luật cơ bản trong kinh tế thị trường, được áp dụng ở nhiều cấp độ khác nhau như ngành, doanh nghiệp và quốc gia Mặc dù có nhiều khái niệm liên quan đến cạnh tranh, nhưng vẫn chưa có một định nghĩa rõ ràng và cụ thể về nó.
Cạnh tranh, theo K Marx, là sự ganh đua quyết liệt giữa các nhà tư bản nhằm giành lấy những điều kiện thuận lợi trong sản xuất và tiêu dùng hàng hóa, với mục tiêu tối đa hóa lợi nhuận.
Theo P.Samuelson: “Cạnh tranh là sụ kình địch giữa các doanh nghiệp để dành khách hoặc thị truờng với nhau, cạnh tranh đồng nghĩa với cạnh tranh hoàn hảo”.
Diễn đàn cấp cao về cạnh tranh công nghiệp của Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) đã đưa ra định nghĩa về cạnh tranh, nhấn mạnh rằng đó là sự kết hợp giữa doanh nghiệp, vùng và quốc gia Cạnh tranh được hiểu là khả năng của các doanh nghiệp, vùng và quốc gia trong việc tạo ra việc làm và thu nhập cao hơn, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế.
Cạnh tranh trong kinh doanh được định nghĩa là hoạt động tranh đua giữa các nhà sản xuất, thương nhân và doanh nghiệp trong nền kinh tế thị trường Hoạt động này ảnh hưởng đến mối quan hệ cung cầu và nhằm mục đích giành lấy các điều kiện sản xuất, tiêu thụ thị trường thuận lợi nhất.
Cạnh tranh trong cơ chế thị trường, theo Từ điển kinh doanh (1992), được định nghĩa là sự ganh đua và kình địch giữa các nhà kinh doanh nhằm giành lấy tài nguyên sản xuất cho cùng một loại hàng hóa.
Theo các tác giả D.Begg, S.Eischer và R.Dombusch, cạnh tranh hoàn hảo là một hình thức cạnh tranh lý tưởng, trong đó có nhiều người mua và người bán, khiến cho không ai có thể tác động đáng kể đến giá cả thị trường.
Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, Michael Porter nhấn mạnh rằng cạnh tranh không chỉ là việc tiêu diệt đối thủ, mà là nỗ lực của doanh nghiệp trong việc tạo ra và cung cấp giá trị gia tăng cao hơn hoặc độc đáo hơn cho khách hàng Điều này giúp khách hàng lựa chọn doanh nghiệp thay vì đối thủ cạnh tranh.
Cạnh tranh được hiểu là nỗ lực giành lấy lợi thế trong môi trường cạnh tranh, với mục tiêu đạt được phần thắng cho bản thân.
❖ Khái niệm năng lực cạnh tranh
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, năng lực cạnh tranh được xem là yếu tố then chốt cho sự sống còn và phát triển của nền kinh tế quốc gia và các doanh nghiệp Năng lực cạnh tranh có nhiều định nghĩa khác nhau, phản ánh sự đa dạng trong cách hiểu và áp dụng khái niệm này.
Theo Hội đồng về năng lực cạnh tranh của Hoa Kỳ, năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng kinh tế của một quốc gia trong việc cung cấp hàng hóa và dịch vụ, cho phép quốc gia đó vượt qua thử thách trên thị trường toàn cầu, đồng thời nâng cao sức sống của người dân một cách bền vững Định nghĩa này chỉ dừng lại ở mức độ cạnh tranh quốc gia mà chưa đề cập đến năng lực cạnh tranh ở cấp độ ngành và doanh nghiệp.
According to the Dictionary of Trade Policy, competitiveness refers to the ability of a business, industry, or even a nation to maintain an economic advantage over others in the market This definition emphasizes that competitiveness is not solely about being the best, but rather about sustaining economic strength against rival entities.
Năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng chiếm lĩnh thị phần lớn hơn so với các đối thủ trên thị trường, bao gồm cả khả năng lấy lại một phần hoặc toàn bộ thị phần từ các đối thủ.
Năng lực cạnh tranh được định nghĩa là khả năng giành chiến thắng trong cuộc cạnh tranh giữa các chủ thể trong cùng một môi trường, khi tất cả đều hướng tới một đối tượng chung.
Năng lực cạnh tranh có thể được đánh giá từ nhiều khía cạnh, bao gồm năng lực cạnh tranh quốc gia, ngành, doanh nghiệp và sản phẩm Mặc dù việc phân chia các cấp độ năng lực cạnh tranh chỉ mang tính tương đối, nhưng chúng đều có mối liên hệ chặt chẽ với nhau.
1.2.2 Các cấp độ của năng lực cạnh tranh
Năng lực cạnh tranh quốc gia là khả năng của nền kinh tế trong việc đạt được sự tăng trưởng bền vững, thu hút đầu tư, đảm bảo ổn định kinh tế và xã hội, cũng như nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.
Các yếu tố ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh của ngành
Theo Michael Porter, ông áp dụng các nguyên tắc cạnh tranh trong nước vào bối cảnh cạnh tranh quốc tế, từ đó phát triển lý thuyết nổi tiếng mang tên mô hình "Viên" Mô hình này giúp phân tích và hiểu rõ hơn về các yếu tố ảnh hưởng đến lợi thế cạnh tranh của các quốc gia trên thị trường toàn cầu.
Mô hình "8 kim cương" xác định các yếu tố quyết định bao gồm điều kiện sản xuất, cầu thị trường, ngành hỗ trợ, bối cảnh cạnh tranh, cũng như chiến lược và cơ cấu của doanh nghiệp.
Sơ đồ 1.1: Các yếu tố xác định lợi thế cạnh tranh ngành : Mô hình kim cương của Michael Porter
Nguồn: Charles W.L.HỈll (2009), Kỉnh doanh quốc tế, NXB McGraw-Hỉll
❖ Điều kiện các yếu tố sản xuất
Michael Porter thừa nhận sự phân cấp các yếu tố sản xuất, phân biệt giữa các yếu tố cơ bản và các yếu tố tiên tiến.
Các yếu tố kinh tế như tỷ lệ tăng trưởng quốc gia, chính sách tài khóa, chính sách thuế, lãi suất ngân hàng, tỷ lệ lạm phát, chu kỳ kinh tế, cán cân thanh toán, chính sách tiền tệ, tỷ lệ thất nghiệp và tổng thu nhập quốc dân (GDP) đóng vai trò quan trọng trong việc phân tích và dự báo xu thế biến đổi của môi trường vĩ mô Sự hiểu biết về các yếu tố này giúp nhà quản lý và lãnh đạo doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược sản xuất kinh doanh một cách kịp thời và hiệu quả.
- Các yếu tố xã hội
Các yếu tố xã hội như tỷ lệ tăng dân số, cơ cấu dân cư, phong tục tập quán và các giá trị văn hóa có vai trò quan trọng trong việc hình thành thị trường sản phẩm và thói quen tiêu dùng của khách hàng Sự thay đổi trong các giá trị xã hội sẽ tác động trực tiếp đến chiến lược kinh doanh của sản phẩm.
- Các yếu tố công nghệ
Chu kỳ sống của sản phẩm và vòng đời công nghệ là những yếu tố quan trọng trong việc áp dụng khoa học công nghệ vào sản xuất Sự phát triển của công nghệ có ảnh hưởng trực tiếp đến giá cả và chất lượng sản phẩm.
- yếu tố tài nguyên thiên nhiên bao gồm nguồn tài nguyên có sẵn trong thiên nhiên, đất đai, khí hậu môi truờng tụ nhiên
Theo Michael Porter, ông phân biệt giữa các yếu tố sản xuất cơ bản như tài nguyên thiên nhiên, khí hậu, vị trí địa lý và nhân khẩu học với các yếu tố tiên tiến như hạ tầng truyền thông, lao động có kỹ năng cao, thiết bị nghiên cứu và bí quyết công nghệ Ông nhấn mạnh rằng các yếu tố tiên tiến đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh Trong khi các yếu tố cơ bản thường được ưu đãi một cách tự nhiên, các yếu tố tiên tiến lại phụ thuộc vào sự đầu tư của cá nhân, công ty và chính phủ Do đó, đầu tư của chính phủ vào giáo dục và nghiên cứu có thể nâng cao trình độ kiến thức và kỹ năng của người dân, từ đó cải thiện các yếu tố tiên tiến của một quốc gia.
❖ Các điều kiện về cầu
Porter nhấn mạnh rằng cầu trong nước đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao lợi thế cạnh tranh của quốc gia Các công ty thường nhạy cảm với nhu cầu của khách hàng gần gũi, do đó, đặc điểm của nhu cầu thị trường trong nước rất quan trọng trong việc định hình sản phẩm và thúc đẩy đổi mới sáng tạo M.Porter lập luận rằng các công ty sẽ có lợi thế cạnh tranh nếu người tiêu dùng trong nước có sự sành sỏi và yêu cầu cao, từ đó tạo áp lực buộc các công ty phải đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng cao và phát triển mẫu mã sản phẩm mới.
❖ Ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan
Thuộc tính lớn thứ ba trong lợi thế cạnh tranh quốc gia là sự hiện diện của các ngành hỗ trợ và liên quan có sức cạnh tranh quốc tế Đầu tư vào các yếu tố sản xuất tiên tiến từ các ngành này sẽ lan tỏa lợi ích, giúp ngành chính đạt được vị trí cạnh tranh vững mạnh toàn cầu Kết quả là các ngành thành công trong một quốc gia thường có xu hướng tập hợp lại với nhau.
Nghiên cứu của M Porter chỉ ra rằng các cụm ngành liên quan có sự lan tỏa đáng chú ý, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển kinh tế Một trong những ví dụ điển hình về cụm này là
Ngành dệt may của Đức, theo Porter, bao gồm chế biến bông, len, sợi tổng hợp chất lượng cao, máy khâu và các máy móc liên quan Những cụm ngành này rất quan trọng vì kiến thức giá trị có thể được chuyển giao giữa các công ty trong cùng một khu vực địa lý, mang lại lợi ích cho tất cả các doanh nghiệp trong cụm.
❖ Chiến lược, cẩu trúc và sự cạnh tranh trong nội bộ ngành
Michael Porter nhấn mạnh hai điểm quan trọng liên quan đến lợi thế cạnh tranh quốc gia Đầu tiên, mỗi quốc gia có triết lý quản lý riêng, ảnh hưởng đến khả năng tạo dựng lợi thế cạnh tranh Thứ hai, mức độ cạnh tranh trong nước có mối liên hệ chặt chẽ với sự sáng tạo và bền vững của lợi thế cạnh tranh trong ngành Cạnh tranh mạnh mẽ buộc các công ty phải cải tiến hiệu quả sản xuất, từ đó nâng cao sức mạnh cạnh tranh trên thị trường toàn cầu Sự cạnh tranh nội địa tạo áp lực cho việc cải tiến, đổi mới, nâng cao chất lượng, giảm chi phí và đầu tư vào các yếu tố tiên tiến, giúp hình thành các công ty có sức mạnh cạnh tranh quốc tế.
Sự cần thiết của việc nâng cao năng lực cạnh tranh của ngành dệt may
trong bối cảnh hội nhập
1.4.1 Vai trò của ngành dệt may trong nền kinh tế Việt Nam
Ngành công nghiệp dệt may đóng vai trò quan trọng trong việc tăng tỷ trọng phần trăm (%) công nghiệp trong cơ cấu kinh tế Đây là lĩnh vực sản xuất các sản phẩm phục vụ tiêu dùng, với giá trị gia tăng được xác định từ chi phí, yếu tố sản xuất và lợi nhuận của các cơ sở trong ngành Hoạt động sản xuất và xuất khẩu dệt may đã có nhiều đóng góp đáng kể cho nền kinh tế Cụ thể, vào năm 1995, xuất khẩu dệt may Việt Nam chỉ đạt 850 triệu USD và chưa được biết đến trên bản đồ xuất khẩu toàn cầu Tuy nhiên, đến năm 2011, ngành này đã duy trì vị trí trong top các nước xuất khẩu lớn trên thế giới Năm 2016, kim ngạch xuất khẩu của ngành dệt may tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ.
Ngành dệt may đạt kim ngạch 23,84 tỷ USD, tăng 4,6% so với năm 2015, với các thị trường xuất khẩu chính như Hoa Kỳ, Nhật Bản, EU và Hàn Quốc chiếm tỷ trọng lớn Sự tăng trưởng này không chỉ nâng cao giá trị gia tăng của ngành mà còn góp phần quan trọng vào việc tăng tỷ trọng GDP của ngành công nghiệp trong nền kinh tế.
❖ Ngành dệt may góp phần kích thích sự phát triển của các ngành kỉnh tế khác
Ngành dệt may chủ yếu sử dụng nguyên phụ liệu từ nông nghiệp như đay, bông và tằm, vì vậy sự phát triển của ngành nông nghiệp là rất quan trọng Việt Nam có điều kiện thiên nhiên và thổ nhưỡng phù hợp để trồng bông vải và nuôi tằm Với năng lực sản xuất nguyên liệu phong phú, các loại nguyên liệu tự nhiên như bông, tơ tằm, gai, đay và lanh hoàn toàn có thể được sản xuất tại Việt Nam.
Ngành dệt may Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ, kéo theo sự phát triển của các ngành công nghiệp hỗ trợ như điện, hóa chất và chế tạo máy móc Hiện tại, có 3.832 doanh nghiệp may với khoảng 1.200.000 máy may và nhiều thiết bị hỗ trợ khác Tuy nhiên, ngành dệt may vẫn phụ thuộc vào việc nhập khẩu máy móc và nguyên liệu, điều này tạo ra thách thức cho sự phát triển bền vững Để khắc phục, Nhà nước đã có chủ trương đầu tư phát triển cơ khí dệt may, với các dự án lớn như nhà máy sản xuất xơ sợi tại Đình Vũ - Hải Phòng và Nhà máy Vinatex Kiên Giang Các công ty như Vinatex và Phong Phú cũng đang đầu tư mạnh vào dây chuyền sản xuất mới để nâng cao chất lượng và năng lực sản xuất.
400 tỷ đồng tại KCN Tân Tạo.
Sự phát triển của ngành công nghiệp dệt may không chỉ thúc đẩy kinh tế mà còn kích thích sự phát triển của ngành dịch vụ tại Việt Nam Hàng năm, hàng nghìn tấn hàng hóa được xuất nhập khẩu, dẫn đến nhu cầu lớn về vận tải, bưu chính viễn thông, dịch vụ tài chính và quảng cáo Chi phí cho các dịch vụ thiết yếu này không nhỏ, nhưng sự phát triển mạnh mẽ của ngành dệt may mở ra nhiều cơ hội cho ngành dịch vụ, góp phần vào tăng trưởng kinh tế và đưa Việt Nam tiến gần hơn đến các quốc gia phát triển trên thế giới.
❖ Ngành dệt may đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước
Ngành dệt may Việt Nam đang nỗ lực đáp ứng nhu cầu tiêu dùng nội địa với sự tăng trưởng trung bình 10% - 15% mỗi năm, đạt doanh thu ước tính trên 85.000 tỷ đồng Để phát triển bền vững, cần định hướng vào thị trường nội địa, sản xuất đa dạng mẫu mã và kiểu dáng để kích thích tiêu dùng, đồng thời hướng dẫn xu hướng thời trang cho người tiêu dùng Với dân số khoảng 90 triệu người, nhu cầu may mặc ngày càng tăng, đặc biệt trong giới trẻ Ngành dệt may cần được tổ chức chặt chẽ, đảm bảo mối quan hệ giữa sản xuất và tiêu thụ, từ bán buôn đến bán lẻ, nhằm chiếm lĩnh thị trường nội địa và tránh hiện tượng bán quota giữa các đơn vị thành viên.
Mặc dù phải đối mặt với sự cạnh tranh từ hàng may mặc giá rẻ nhập khẩu từ Trung Quốc, Thái Lan và Campuchia, sản phẩm may mặc nội địa vẫn giữ được vị trí nhất định nhờ sự ưa chuộng ngày càng tăng của người tiêu dùng Hàng dệt may tiêu thụ trong nước chủ yếu thuộc phân khúc trung bình khá trở lên, với chất lượng tốt, trong khi hàng sản xuất từ hộ gia đình cũng đáp ứng tiêu chuẩn của doanh nghiệp Đối với phân khúc cao cấp, nhiều doanh nghiệp đã đầu tư vào dây chuyền sản xuất hiện đại, thiết kế chuyên biệt và mở rộng kênh phân phối để chiếm lĩnh thị trường.
1 4 mạnh trong nước như May lo, May Việt Tiến, Dệt May Hòa Thọ, Thái Tuấn,
Dệt Kim Đồng Xuân và An Phước gần như không có đối thủ trong ngành dệt may Hơn nữa, các sản phẩm may mặc cao cấp như Grusz của May 10 và Merriman của Hòa cũng góp phần làm nổi bật sự cạnh tranh trong thị trường này.
Doanh nghiệp Thọ, Mattana tại Nhà Bè đã khẳng định thương hiệu và tạo ra xu hướng mới trên thị trường Nhiều công ty trong ngành may đang chuyển mình sang lĩnh vực thời trang, không chỉ dừng lại ở việc may và bán quần áo Họ đang tích cực lựa chọn các bộ sưu tập mới nhất từ những nhà thiết kế trẻ, nổi bật tại khu vực Nhật Bản và Hàn Quốc.
Thái Lan ) để sản xuất ra dòng sản phẩm thời trang hợp xu hướng, theo mùa.
Sản phẩm này được giới thiệu một cách chọn lọc thông qua các buổi trình diễn thời trang, không bán đại trà, nhằm nâng tầm giá trị hàng may mặc như Dệt Gia Định và Sài.
Gòn 2 từng thực hiện Trong nước là nơi tiêu thụ sản phẩm với giá trị gia tăng lớn hơn so với thị trường nước ngoài, và đó cũng chính là cơ hội cho các doanh nghiệp dệt may.
Tập đoàn dệt may Việt Nam đã phát triển hệ thống bán lẻ Vinatexmart, chuỗi siêu thị chuyên về hàng dệt may, với mục tiêu trở thành siêu thị hàng đầu về thời trang Việt Nam Vinatexmart được khách hàng tin tưởng và lựa chọn nhờ khả năng đáp ứng nhu cầu mua sắm của người tiêu dùng Hệ thống này cũng hỗ trợ mạnh mẽ cho cuộc vận động “Người Việt Nam ưu tiên dùng hàng Việt Nam”, phục vụ tận tâm cho người tiêu dùng trong nước và kết nối các doanh nghiệp dệt may Việt Nam với thị trường Tính đến đầu năm 2013, Vinatexmart đã phát triển 81 điểm bán hàng trên 26 tỉnh thành, hiện kinh doanh 60.000 mặt hàng từ hơn 1.000 nhà cung ứng, với dệt may là mặt hàng chủ lực.
1 5 năm 2015 Vinatexmart mở rộng mạng lưới bán lẻ với 200 cửa hàng, siêu thị, trung tâm thương mại có mặt hầu hết các tỉnh thành trong cả nước.
❖ Đóng góp vào ngân sách nhà nước, tạo nguồn việc làm cho lao động
Ngành dệt may có nhiều công đoạn thủ công đơn giản, đặc biệt trong lĩnh vực may, giúp dễ dàng thu hút lao động, đặc biệt là từ nông thôn, qua đó tăng thu nhập cho người lao động Mỗi tỷ USD kim ngạch xuất khẩu dệt may tạo ra từ 150.000 đến 200.000 việc làm Ngoài ra, ngành còn thu hút khoảng 200.000 lao động hàng năm vào lĩnh vực phát triển cây bông và trồng dâu nuôi tằm.
Ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra hàng triệu việc làm cho lao động, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghiệp phụ trợ như sản xuất bao bì, phụ liệu và thêu đan Nhờ đó, ngành này không chỉ giải quyết nhu cầu việc làm hiện tại mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững trong tương lai.
Ngành dệt may đóng góp quan trọng vào GDP quốc gia, giúp cải thiện thu nhập bình quân đầu người và thúc đẩy tiến bộ xã hội Sự phát triển của ngành này không chỉ tạo ra nhiều việc làm, giảm tỷ lệ thất nghiệp ở đô thị mà còn gia tăng thời gian lao động tại nông thôn Đồng thời, ngành dệt may cũng là nguồn thu lớn cho ngân sách nhà nước, hỗ trợ xây dựng cơ sở hạ tầng và các công trình phúc lợi xã hội, từ đó góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững của đất nước.
1.4.2 Sự cần thiết của việc nâng cao năng lực cạnh tranh ngành
Kinh nghiệm nâng cao năng lực cạnh tranh một số nước và bài học cho ngành dệt may Việt Nam
1.5.1 Kinh nghiệm của Trung Quốc
Trung Quốc là nhà sản xuất và xuất khẩu hàng dệt may lớn nhất thế giới, chiếm
Ngành dệt may Trung Quốc chiếm hơn 9% khối lượng thương mại toàn cầu và cung cấp khoảng 40% xơ, sợi, vải cho thế giới Sự thành công của ngành này chủ yếu nhờ vào các chủ trương và chính sách hợp lý của Chính phủ Trung Quốc.
Hai mươi doanh nghiệp dệt may đã tăng cường đầu tư cho sự phát triển toàn diện của ngành, bao gồm nguyên liệu, máy móc thiết bị và nguồn nhân lực Chính phủ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ và thúc đẩy sự phát triển này.
Trung Quốc đã thành lập tổ chức nghiên cứu phát triển nhằm khám phá những thế mạnh mới trong ngành dệt may Chính phủ khuyến khích việc loại bỏ máy móc cũ và lạc hậu, đồng thời thực hiện các chương trình trợ cấp cho ngành dệt, bao gồm cấp tiền trợ cấp và cho vay ưu đãi cho doanh nghiệp.
Theo số liệu từ Tổng cục Hải quan Trung Quốc, xuất khẩu hàng dệt và may của nước này đã đạt 298,42 tỷ USD trong năm 2014, tăng 5,09% so với năm trước.
Năm 2013, xuất khẩu sợi dệt và vải của Trung Quốc đạt 112,14 tỷ USD, tăng 4,9%, trong khi hàng may mặc và phụ kiện đạt 186,285 tỷ USD, tăng 5,2% Đến năm 2015, tổng kim ngạch xuất khẩu hàng dệt may của Trung Quốc đạt 283,9 tỷ USD, giảm 5,11% so với năm 2014, nhưng vẫn chiếm 37,42% tổng kim ngạch xuất khẩu dệt may toàn cầu, giữ vị trí hàng đầu Các chính sách thay đổi của Chính phủ vào cuối năm 2015 đã thúc đẩy xuất khẩu, giúp kim ngạch tăng trở lại vào năm 2016 Thành công của ngành dệt may Trung Quốc đến từ nhiều giải pháp khác nhau.
❖ Chú trọng đầu tư phát triển nguyên liệu
Ngành dệt may Trung Quốc chủ động phát triển nguồn nguyên liệu trong nước, không phụ thuộc vào nhập khẩu, với tỷ trọng xuất khẩu nguyên liệu chiếm 40% thị trường quốc tế Trung Quốc liên tục nâng cao chất lượng nguyên liệu, phát triển giống cây bông biến đổi gen giúp giảm chi phí và ô nhiễm, đồng thời thích ứng với môi trường Quốc gia này cũng cải thiện quy trình sản xuất bông, tạo ra sản phẩm có độ mịn 0,5 denier, trở thành nơi duy nhất sản xuất bông sợi siêu mịn Những nỗ lực này đã góp phần tạo ra nguồn cung bền vững cho ngành công nghiệp dệt may của Trung Quốc.
❖ Đầu tư phát triển ngành công nghiệp phụ trợ
Ngành công nghiệp phụ trợ dệt may đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất nguyên phụ liệu Các doanh nghiệp dệt may thiết lập mối liên kết chặt chẽ với nông dân để đảm bảo nguồn cung nguyên liệu ổn định và chất lượng.
Có hai phương pháp để bao tiêu sản phẩm và đảm bảo giá thu mua nguyên liệu, giúp ổn định vùng nuôi trồng nguyên phụ liệu Trung Quốc có khả năng cung cấp một loạt các sản phẩm dệt may với mức giá cạnh tranh, đáp ứng nhu cầu đa dạng của thị trường và chiếm ưu thế trong hầu hết các phân khúc của ngành dệt may toàn cầu.
Với định huớng phát triển đẩy mạnh xuất khẩu mặt hàng dệt may ra thị truờng quốc tế, Chính
Chính phủ Trung Quốc đang chú trọng phát triển ngành công nghiệp hỗ trợ nhằm tối ưu hóa chuỗi cung ứng trong khu công nghiệp sản xuất Các ngành công nghiệp truyền thống như dệt may, sản xuất sơ và xợi nhuộm đã có lịch sử lâu dài và đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển kinh tế.
Trung Quốc đã nâng cao năng suất sản phẩm nhờ vào việc hỗ trợ và áp dụng công nghệ mới Đồng thời, quốc gia này cũng chú trọng vào việc tích hợp các yếu tố tiên tiến trong công nghệ và sáng tạo vào quy trình R&D, từ thiết kế, bao bì đến nhãn mác, nhằm xây dựng thương hiệu đặc trưng cho ngành dệt may của mình.
❖ Phát triển mô hình cụm công nghiệp tập trung
Mô hình cụm ngành dệt may tại tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển mạnh mẽ của ngành dệt may quốc gia Sự liên kết chặt chẽ giữa các bên liên quan trong tổ chức thu mua, sản xuất và phân phối sản phẩm đã tạo nên thành công cho ngành Tỉnh Quảng Đông đã khéo léo tận dụng sự dịch chuyển của các doanh nghiệp dệt may từ Hồng Kông trong thập niên 80 để cải thiện môi trường kinh doanh và cơ sở hạ tầng Các đầu tư vào mạng lưới nguyên liệu, hóa chất, xuất khẩu, đào tạo nguồn nhân lực và thu hút vốn đã nâng cao năng lực sản xuất - kinh doanh cho doanh nghiệp dệt may, đồng thời giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng.
Nghiên cứu mô hình phát triển cụm ngành dệt may tại tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc là một giải pháp dài hạn cho các doanh nghiệp dệt may Việt Nam nhằm xây dựng và hoàn thiện chuỗi cung ứng hiệu quả và bền vững Điều này giúp giảm thiểu rủi ro trong chuỗi cung ứng, đồng thời khắc phục sự phụ thuộc vào nguồn nguyên liệu nhập khẩu và thiếu liên kết giữa các doanh nghiệp Học hỏi từ kinh nghiệm của Quảng Đông sẽ nâng cao năng lực cạnh tranh cho ngành dệt may Việt Nam trên thị trường quốc tế.
So* đồ 1.2 : Mô hình phát triển cụm ngành dệt may ở tỉnh Quảng Đông,
Nguồn: Đặng Thị Tuyết Nhung và Đinh Công Khái,2011
Quá trình sản xuất và kinh doanh sản phẩm dệt may tại tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc, từ nguyên liệu đầu vào đến tay người tiêu dùng, bao gồm sự liên kết chặt chẽ giữa ba yếu tố chính: nhà cung cấp, doanh nghiệp sản xuất và nhà phân phối Ngoài ra, quy trình này còn có sự tham gia của các thành phần kinh tế khác như cơ quan quản lý Nhà nước, Hiệp hội dệt may, và các doanh nghiệp hỗ trợ như ngân hàng, tổ chức tài chính, giáo dục, cùng với sự kết hợp với các cụm ngành liên quan.
Điểm nổi bật trong việc xây dựng và phát triển cụm ngành dệt may tỉnh Quảng Đông là sự phối hợp chặt chẽ giữa các doanh nghiệp trong chuỗi cung ứng, từ khâu nguyên liệu đến phân phối sản phẩm Ngoài ra, cụm ngành còn đặc biệt chú trọng đến đào tạo nhân lực và các hoạt động hỗ trợ chuỗi cung ứng.
Để đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho ngành dệt may, cần có sự hợp tác giữa các trường đào tạo công nhân kỹ thuật, trường thiết kế thời trang và trường quản trị kinh doanh Bên cạnh đó, việc phát triển cụm ngành này cũng yêu cầu chú trọng xây dựng các ngành công nghiệp hỗ trợ như máy móc, thiết bị, da giày, hóa chất và vận tải.