cơ SỞ LÝLUẬN VỀ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NHẬP KHẨU
Các hình thức nhập khẩu
Các doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam hiện nay thường sử dụng các hình thức hoạt động kinh doanh nhập khẩu như: nhập khẩu trực tiếp, nhập khẩu ủy thác, nhập khẩu hàng đổi hàng, nhập khẩu liên doanh và nhập khẩu gia công.
Nhập khẩu trực tiếp là hình thức doanh nghiệp mua hàng hóa từ nước ngoài mà không qua trung gian, được cấp giấy phép để ký kết hợp đồng ngoại thương bằng vốn của mình Doanh nghiệp phải tự tìm kiếm đối tác, đàm phán hợp đồng, và chịu mọi chi phí liên quan như giao dịch, nghiên cứu thị trường, lưu kho và thuế tiêu thụ Để thành công, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ thị trường trong nước và quốc tế, tính toán chi phí chính xác và tuân thủ luật pháp quốc gia cũng như quốc tế.
Nhập khẩu ủy thác là hình thức nhập khẩu gián tiếp qua trung gian thương mại, trong đó người mua không trực tiếp ký hợp đồng ngoại thương mà ký hợp đồng ủy thác với doanh nghiệp ngoại thương Doanh nghiệp này sẽ đại diện ký kết và thực hiện hợp đồng bằng nguồn vốn của nhà nhập khẩu Bên ủy thác sẽ trả một khoản phí ủy thác cho bên nhận ủy thác, thường chiếm từ 1% đến 2% tổng giá trị hợp đồng Bên nhận ủy thác có trách nhiệm thực hiện đúng nội dung hợp đồng đã ký kết.
Nhập khẩu hàng đổi hàng là một hình thức buôn bán đối ứng, trong đó hoạt động nhập khẩu đi đôi với xuất khẩu mà không sử dụng tiền mặt Hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu có giá trị tương đương, cho phép doanh nghiệp nhập khẩu một lượng hàng hóa từ đối tác nước ngoài đồng thời xuất khẩu một lượng hàng hóa khác tương ứng Với hình thức này, các bên tham gia hợp đồng vừa đóng vai trò là người nhập khẩu vừa là người xuất khẩu.
Họ có thể tìm kiếm được lợi nhuận từ việc kinh doanh hàng nhập khẩu, đồng thời lại tiêu thụ được hàng hóa khác của mình.
Nhập khẩu liên doanh là hoạt động nhập khẩu hàng hóa dựa trên sự liên kết tự nguyện giữa các doanh nghiệp, trong đó ít nhất một bên là doanh nghiệp nhập khẩu trực tiếp Các bên tham gia phối hợp kỹ năng để thực hiện giao dịch và đưa ra các quyết định liên quan đến hoạt động kinh doanh nhập khẩu Quyền hạn và trách nhiệm của mỗi bên được xác định theo tỷ lệ vốn góp, và doanh nghiệp nhập khẩu trực tiếp trong liên doanh cần ký kết hai loại hợp đồng.
Nhập khẩu gia công là hình thức nhập khẩu trong đó bên nhận gia công nhập khẩu nguyên vật liệu từ bên đặt gia công để thực hiện gia công theo các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng giữa hai bên.
Đặc điểm và vai trò của hoạt động nhập khẩu
❖ Một số đặc điểm cơ bán của hoạt động nhập khẩu
Nhập khẩu là hoạt động kinh doanh quốc tế với những đặc trưng riêng biệt so với kinh doanh nội địa Các đặc điểm này có ảnh hưởng lớn đến hoạt động kinh doanh nhập khẩu của doanh nghiệp.
Thị trường nhập khẩu rất đa dạng, cho phép các nhà nhập khẩu lựa chọn nhà cung cấp từ nhiều quốc gia khác nhau Mỗi quốc gia có những lợi thế so sánh riêng, giúp họ sản xuất hàng hóa với lợi thế cạnh tranh cao Do đó, doanh nghiệp có thể mở rộng hoặc thay đổi thị trường nhập khẩu dựa trên những lợi thế này Để chọn được thị trường hiệu quả, các nhà nhập khẩu cần phân tích và so sánh các yếu tố như chất lượng hàng hóa, nhu cầu thị trường, chi phí vận chuyển và quy định pháp luật Đầu vào và đầu ra của doanh nghiệp thường thay đổi theo nhu cầu tiêu dùng trong nước, yêu cầu các công ty phải linh hoạt và thích nghi với biến động của nguồn cung ứng.
Trong hoạt động nhập khẩu và ngoại thương, có nhiều phương thức thanh toán như chuyển tiền, nhờ thu và tín dụng chứng từ, cùng với các công cụ thanh toán như tiền mặt, séc và hối phiếu Việc lựa chọn phương thức thanh toán phụ thuộc vào thỏa thuận giữa các bên và được quy định trong hợp đồng Trong kinh doanh nhập khẩu, điều khoản thanh toán thường được quy định chi tiết, với việc sử dụng ngoại tệ mạnh, chủ yếu là USD Điều này khiến nhà nhập khẩu phụ thuộc vào tỷ giá hối đoái giữa VND và ngoại tệ, tạo ra rủi ro lớn khi tỷ giá biến động Để đảm bảo hiệu quả hoạt động, các doanh nghiệp cần chú trọng đến điều khoản thanh toán, bao gồm hình thức thanh toán, loại tiền tệ và tỷ giá hối đoái.
Hoạt động nhập khẩu chịu sự chi phối của nhiều hệ thống luật pháp và thủ tục do sự tham gia của các đối tác quốc tế Các doanh nghiệp cần hiểu rõ luật pháp của nước mua, nước bán, luật quốc tế và các tập quán thương mại để tránh xung đột và rủi ro Việc nắm vững nguồn luật điều chỉnh hợp đồng là rất quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong hoạt động nhập khẩu.
7 các phát sinh không cần thiết.
Việc trao đổi thông tin với đối tác cần diễn ra nhanh chóng qua các công nghệ hiện đại như Telex và Fax, đặc biệt là qua email và internet, giúp tối ưu hóa quy trình kinh doanh Hoạt động nhập khẩu liên quan đến yếu tố nước ngoài, với hàng hóa được vận chuyển qua biên giới bằng các phương tiện như đường biển, hàng không, và đường sắt Do đó, chi phí vận chuyển lớn có thể ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Hoạt động nhập khẩu có những đặc điểm riêng biệt do tính chất xuyên biên giới, mang lại nhiều cơ hội lớn cho các bên tham gia nhưng cũng tiềm ẩn những rủi ro đáng kể.
- Vai trò của hoạt động nhập khẩu đối với nền kinh tế quốc dân.
Hoạt động kinh doanh nhập khẩu là một phần quan trọng của nghiệp vụ ngoại thương, bao gồm việc mua hàng hóa và dịch vụ từ nước ngoài để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước hoặc phục vụ cho tái sản xuất nhằm tạo ra lợi nhuận Nhập khẩu không chỉ phản ánh mối quan hệ chặt chẽ giữa các nền kinh tế quốc gia và nền kinh tế toàn cầu, mà còn phải điều chỉnh theo từng thời kỳ với các đặc điểm và chiến lược phát triển kinh tế riêng, đảm bảo phù hợp với mục tiêu của nhà nước.
Khi nền kinh tế quốc gia hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu, vai trò của hoạt động kinh doanh nhập khẩu trở nên ngày càng quan trọng.
Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc bổ sung kịp thời hàng hóa thiếu hụt mà trong nước không sản xuất đủ, từ đó giúp cân đối kinh tế Điều này không chỉ đảm bảo sự phát triển ổn định và bền vững mà còn khai thác tối đa tiềm năng của nền kinh tế.
Nhập khẩu hàng hóa không chỉ làm đa dạng hóa thị trường tiêu dùng trong nước mà còn mở rộng khả năng tiêu thụ, cho phép người dân tiếp cận nhiều sản phẩm hơn so với năng lực sản xuất trong nước Điều này đáp ứng nhu cầu và thị hiếu ngày càng cao của người tiêu dùng, góp phần nâng cao mức sống và thu nhập quốc dân.
Nhập khẩu giúp xóa bỏ tình trạng độc quyền khu vực và toàn cầu, đồng thời loại bỏ nền kinh tế tự cung tự cấp lạc hậu Điều này thúc đẩy sự hợp tác giữa các quốc gia, tạo ra cầu nối thông suốt cho nền kinh tế tiên tiến trong và ngoài nước, từ đó phát huy lợi thế so sánh dựa trên công nghiệp hóa.
Nhập khẩu thúc đẩy sản xuất trong nước phát triển, khuyến khích nghiên cứu và cải tiến chất lượng hàng hóa Điều này không chỉ tăng cường sức cạnh tranh với hàng ngoại mà còn tạo ra sự cạnh tranh tích cực giữa hàng nội và hàng nhập khẩu Sự cạnh tranh này là động lực cho các nhà sản xuất trong nước không ngừng vươn lên, góp phần vào sự phát triển của xã hội.
Nhập khẩu không chỉ thúc đẩy quá trình chuyển giao công nghệ mà còn giúp tái xuất hàng hóa hiệu quả, tiết kiệm thời gian và chi phí Điều này góp phần tạo ra sự đồng đều trong phát triển nội địa và nâng cao năng lực sản xuất hàng hóa, đồng thời cân bằng trình độ sản xuất giữa các quốc gia, tối ưu hóa chi phí và thời gian.
Vào thứ Sáu, việc nhập khẩu đáp ứng nhu cầu đặc biệt cho các mặt hàng khan hiếm, hàng hóa cao cấp và công nghệ tiên tiến mà trong nước không thể sản xuất hoặc gặp khó khăn do nguồn lực hạn chế.
Nhập khẩu đóng vai trò quan trọng trong việc khai thác hiệu quả lợi thế so sánh của một quốc gia, đồng thời tham gia sâu rộng vào trao đổi quốc tế và phân công lao động toàn cầu Qua đó, nhập khẩu giúp chuyên môn hóa sản xuất, liên kết thị trường trong nước với thị trường thế giới, và từng bước hòa nhập nền kinh tế quốc gia với nền kinh tế toàn cầu, phù hợp với trình độ phát triển kinh tế hiện tại.
Các nhân tố ảnh huởng đến hoạt động kinh doanh nhập khẩu
1.2.1 Các nhân tố bên ngoài doanh nghiệp
1.2.1.1 Hệ thống chỉnh sách và khung pháp lỷ
Hoạt động kinh doanh nhập khẩu yêu cầu doanh nghiệp tuân thủ cả luật pháp quốc gia và luật pháp quốc tế, do các chủ thể thường đến từ các quốc gia khác nhau Luật pháp là công cụ quan trọng để bảo vệ lợi ích quốc gia; nếu hoạt động nhập khẩu gây hại cho quốc gia, luật pháp sẽ can thiệp để điều chỉnh Quốc gia có thể cấm nhập khẩu hàng hóa gây ảnh hưởng tiêu cực và yêu cầu các chủ thể tham gia tuân thủ quy định Luật pháp quốc tế, với các điều ước và quy định chung, có tác động mạnh mẽ hơn đối với hoạt động thương mại, bao gồm cả nhập khẩu Một số điều ước quốc tế giúp thúc đẩy hoạt động nhập khẩu, trong khi cũng có những quy định nghiêm cấm nhập khẩu hàng hóa nguy hại như ma túy và vũ khí hạt nhân.
Hoạt động thương mại quốc tế rất phức tạp và có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến một quốc gia Để bảo vệ lợi ích quốc gia, mỗi quốc gia cần có hệ thống chính sách và khung pháp lý riêng, trong đó thuế nhập khẩu đóng vai trò quan trọng Thuế nhập khẩu không chỉ giúp phát triển và bảo hộ sản xuất trong nước bằng cách làm tăng giá hàng nhập khẩu, mà còn tạo nguồn thu cho ngân sách và là công cụ trong đàm phán quốc tế nhằm thúc đẩy tự do hóa thương mại Tuy nhiên, đối với doanh nghiệp nhập khẩu, thuế này làm tăng chi phí đầu vào, dẫn đến giá bán cao hơn và giảm nhu cầu nhập khẩu.
Nhân tố chính trị có ảnh hưởng lớn đến hoạt động nhập khẩu; nếu một quốc gia có tình hình chính trị không ổn định, việc nhập khẩu từ quốc gia đó sẽ bị hạn chế do lo ngại về rủi ro vận chuyển và nguồn hàng Tại Việt Nam, hoạt động nhập khẩu dược phẩm cũng phải tuân thủ các quy định và mức thuế nhập khẩu nhằm bảo vệ lợi ích của quốc gia, người tiêu dùng và doanh nghiệp dược phẩm nội địa.
1.2.1.2 Biến động tỷ giá hối đoái
Hoạt động kinh doanh nhập khẩu liên quan chặt chẽ đến việc sử dụng ngoại tệ, vì vậy, sự biến động của tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến chi phí và kết quả kinh doanh của doanh nghiệp.
Biến động tỷ giá có ảnh hưởng lớn đến kim ngạch nhập khẩu Khi đồng nội tệ tăng giá hoặc tỷ giá hối đoái giảm, giá nhập khẩu trở nên rẻ hơn, khuyến khích tăng lượng nhập khẩu và dẫn đến sự gia tăng kim ngạch nhập khẩu Ngược lại, khi tỷ giá hối đoái tăng, đồng nội tệ giảm giá, giá nhập khẩu trở nên đắt hơn, khiến các nhà nhập khẩu phải chi nhiều tiền hơn để mua ngoại tệ, làm giảm lợi nhuận Khi lợi nhuận không đủ bù đắp chi phí, cầu nhập khẩu sẽ giảm, dẫn đến kim ngạch nhập khẩu sụt giảm.
Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng lớn đến cơ cấu nhập khẩu, khi tỷ giá tăng, các nhà quản lý sẽ phải xem xét kỹ lưỡng các mặt hàng nhập khẩu Những mặt hàng như nông sản có thể bị hạn chế, trong khi các mặt hàng thiết yếu như xăng, dầu, máy móc và thiết bị sẽ chiếm tỷ trọng lớn hơn trong danh mục nhập khẩu Khi tỷ giá hối đoái tăng, xu hướng nhập khẩu sẽ có sự thay đổi đáng kể.
Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng trực tiếp đến tính cạnh tranh của hàng hóa nhập khẩu so với hàng hóa nội địa Khi tỷ giá tăng, hàng nhập khẩu trở nên ưu thế hơn về giá cả, khiến sản phẩm trong nước gặp bất lợi Ngược lại, khi tỷ giá giảm, hàng nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn, tương đương với việc đánh thuế lên hàng hóa này Nếu tình trạng tỷ giá giảm kéo dài, hàng hóa nhập khẩu có thể bị thay thế bởi sản phẩm nội địa hoặc hàng hóa từ thị trường khác.
1.2.1.3 Các mối quan hệ kinh tế quốc tế và sự biến động thị trường
Các liên kết khu vực và hiệp định thương mại song phương, đa phương có ảnh hưởng lớn đến hoạt động nhập khẩu của các quốc gia Xu hướng toàn cầu hóa và khu vực hóa thúc đẩy các quốc gia mở rộng thị trường bằng cách giảm hoặc xóa bỏ hàng rào thuế quan và phi thuế quan, tạo điều kiện thuận lợi cho việc lưu thông hàng hóa, vốn đầu tư, tiền tệ, dịch vụ và lao động Sự phát triển của các tổ chức kinh tế quốc tế như WTO, ASEAN, NAFTA đã hình thành nên các liên kết kinh tế ngày càng mạnh mẽ Các hiệp định thương mại giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận nguồn lực cho sản xuất kinh doanh, mở rộng thị trường tiêu thụ sản phẩm và tạo cơ hội cho doanh nghiệp nhập khẩu tiếp xúc với nhiều nhà cung cấp Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra môi trường kinh doanh bất lợi cho các doanh nghiệp ở các quốc gia ngoài khối liên kết Những đặc điểm này ảnh hưởng đến chính sách kinh tế đối ngoại và hoạt động xuất nhập khẩu của các quốc gia.
Sự thay đổi của thị trường trong nước và quốc tế, cũng như thị trường cung và cầu, là yếu tố quan trọng đối với các nhà kinh doanh Biến động cung - cầu ảnh hưởng trực tiếp đến khối lượng kinh doanh của doanh nghiệp Do đó, các doanh nghiệp cần xác định lượng cung và cầu hiện tại, đồng thời dự báo những xu hướng thay đổi trong ngắn hạn và dài hạn Đối với doanh nghiệp nhập khẩu, việc này không chỉ giới hạn ở thị trường nội địa mà còn phải mở rộng ra các thị trường khác và thị trường quốc tế Thị trường sản phẩm và thị trường nguyên liệu đầu vào là những yếu tố chủ yếu tác động đến hiệu quả kinh doanh nhập khẩu.
Sự biến động của thị trường sản phẩm phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu tiêu dùng của khách hàng Khi nhu cầu của người tiêu dùng trong nước đối với một sản phẩm nào đó tăng lên, doanh nghiệp cũng sẽ tăng cường nhập khẩu mặt hàng đó, và ngược lại.
Thị trường nguyên liệu đầu vào chịu ảnh hưởng lớn từ sự biến động của thị trường sản phẩm Khi nhu cầu sản phẩm tăng cao, nhu cầu về nguyên liệu đầu vào cũng theo đó gia tăng Ngược lại, nếu nguyên liệu đầu vào trở nên khan hiếm, giá cả và lượng hàng cung ứng trên thị trường sản phẩm sẽ bị ảnh hưởng Ngoài ra, khi nguồn nguyên liệu trong nước dồi dào, nhu cầu nhập khẩu sẽ giảm, dẫn đến giá thành sản phẩm thấp hơn.
Thị trường biến động tác động trực tiếp đến hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp Để duy trì và phát triển, các nhà quản trị cần theo dõi và phân tích liên tục xu hướng thị trường, từ đó đưa ra các phương án nhập khẩu hợp lý kịp thời.
1.2.1.4 Hệ thống giao thông vận tải và thông tin liên lạc Đặc điểm của hoạt động kinh doanh nhập khẩu là sự khác biệt về mặt không gian Vì vậy có thể kinh doanh nhập khẩu không thể tách rời hệ thống giao thông vận tải và thông tin liên lạc.
Ngày nay, sự tiêu chuẩn hóa sản phẩm đã khiến việc cung cấp hàng hóa đầy đủ, nhanh chóng và chính xác trở thành yếu tố quyết định khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp Lựa chọn phương thức vận tải phù hợp với nhu cầu và giá thành thấp không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí mà còn nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường.
Sự phát triển của khoa học công nghệ đã cách mạng hóa phương thức liên lạc toàn cầu, giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí đi lại và ăn ở Thay vì phải đến trực tiếp để tìm kiếm và liên hệ với nhà cung cấp cũng như khách hàng, doanh nghiệp chỉ cần ngồi tại văn phòng và sử dụng điện thoại hoặc internet để kết nối với mọi nơi trên thế giới.
Hiệu quả hoạt động kinh doanh nhập khẩu
1.3.1 Khái niệm hiểu quả kinh doanh nhập khẩu
Nghiên cứu hiệu quả kinh doanh nhập khẩu tương tự như nghiên cứu hiệu quả kinh doanh, nhưng tập trung vào phạm vi hoạt động nhập khẩu Hiệu quả kinh doanh phản ánh khả năng sử dụng nguồn lực sản xuất và năng lực tổ chức, quản lý của doanh nghiệp trong tất cả các hoạt động, trong khi hiệu quả kinh doanh nhập khẩu chỉ đánh giá các yếu tố này trong lĩnh vực nhập khẩu.
Hiệu quả kinh doanh nhập khẩu của doanh nghiệp phản ánh chất lượng hoạt động này, thể hiện mối quan hệ giữa kết quả đạt được và chi phí liên quan Kết quả của hoạt động kinh doanh nhập khẩu bao gồm sản lượng, giá trị hàng hóa và doanh thu từ hàng nhập khẩu.
Chi phí hoạt động kinh doanh nhập khẩu bao gồm tất cả các khoản chi tiêu của doanh nghiệp, như tiền lương, thuê mặt bằng, chi phí bán hàng và chi phí giao dịch.
Hoạt động kinh doanh nhập khẩu của doanh nghiệp sẽ đạt hiệu quả cao nhất khi tối đa hóa kết quả đạt được trong khi giảm thiểu chi phí.
Hiệu quả kinh doanh nhập khẩu của doanh nghiệp chỉ đạt được khi tối ưu hóa kết quả với chi phí thấp nhất Điều này phản ánh trình độ và khả năng sử dụng các nguồn lực cần thiết trong quá trình kinh doanh nhập khẩu.
Xét về mặt xã hội, hiệu quả kinh doanh từ hoạt động nhập khẩu chỉ đạt được khi tổng lợi ích xã hội từ hàng hóa dịch vụ nhập khẩu vượt qua chi phí sản xuất trong nước Điều này cho thấy nhập khẩu không chỉ nâng cao hiệu quả lao động xã hội mà còn cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm giá thành.
1.3.2 Một số chỉ tiêu đánh giá hiệu quả kinh doanh nhập khẩu
1.3.2.1 Đánh giá kim ngạch và tốc độ tăng (giảm) kim ngạch nhập khẩu
Quy mô và tốc độ gia tăng nhập khẩu ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả kinh doanh và thị phần của công ty Kim ngạch nhập khẩu tăng hay giảm theo thời gian phản ánh hiệu quả hoạt động kinh doanh Sự tăng trưởng ổn định của kim ngạch nhập khẩu một mặt hàng cho thấy mặt hàng đó mang lại lợi nhuận cao hơn so với những mặt hàng có kim ngạch biến động thất thường, từ đó công ty có thể kỳ vọng vào hiệu quả của việc nhập khẩu mặt hàng đó.
- Xây dụng đuợc các chỉ tiêu kinh tế đánh giá sụ tăng, giảm tuyệt đối tuơng đối về kim ngạch nhập khẩu của các năm.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ đưa ra các nhận xét và đánh giá về quy mô nhập khẩu của công ty, đồng thời phân tích tốc độ tăng và giảm nhập khẩu qua các năm Chúng tôi cũng sẽ nghiên cứu các nhân tố tác động đến khả năng nhập khẩu, từ đó giúp hiểu rõ hơn về tình hình nhập khẩu của công ty.
- Đe xuất các giải pháp gia tăng quy mô và tốc độ nhập khẩu của doanh nghiệp.
1.3.2.2 Chỉ tiêu lợi nhuận kinh doanh nhập khẩu
Lợi nhuận là chỉ tiêu phán ánh kết quả cuối cùng của hoạt động kinh doanh sau khi lấy doanh thu trừ đi chi phí.
P: Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh nhập khẩu
R: Doanh thu từ hoạt động kinh doanh nhập khẩu
C: Chi phí kinh doanh nhập khẩu
Khi phân tích hiệu quả kinh doanh, đặc biệt là trong lĩnh vực nhập khẩu, chỉ tiêu lợi nhuận kinh doanh nhập khẩu là một trong những chỉ số kinh tế quan trọng và phổ biến được sử dụng để đánh giá.
Hiệu quả kinh doanh nhập khẩu được đánh giá qua việc so sánh doanh thu và chi phí liên quan Khi phân tích lợi nhuận tuyệt đối, cần lưu ý rằng con số này không chỉ phụ thuộc vào nỗ lực của doanh nghiệp mà còn bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khách quan như giá nguyên liệu và chính sách thuế.
1.3.2.3 Tỷ suất ngoại tệ hàng nhập khẩu
Tỷ suất ngoại tệ là số lượng nội tệ thu được khi bỏ ra một đơn vị ngoại tệ để nhập khẩu.
TSNTNK: Tỷ suất ngoại tệ nhập khẩu
DT: Tổng doanh thu hàng nhập khẩu tính bằng nội tệ (VNĐ)
CP: Tổng chi phí nhập khẩu hàng hóa tính bằng ngoại tệ
Khi tỷ suất ngoại tệ nhập khẩu cao hơn tỷ giá hối đoái trong cùng thời kỳ, có nghĩa là số lượng nội tệ thu được từ hoạt động nhập khẩu lớn hơn số lượng nội tệ đã chi ra Điều này cho thấy hoạt động kinh doanh nhập khẩu đang mang lại hiệu quả tích cực Ngược lại, nếu tỷ suất thấp hơn, hoạt động nhập khẩu có thể không đạt được hiệu quả như mong muốn.
1.3.2.4 Tỷ suất lợi nhuận nhập khẩu
- Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (Pdt)
Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu là chỉ tiêu quan trọng phản ánh hiệu quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp, cho biết mỗi đồng doanh thu mang lại bao nhiêu đồng lợi nhuận Tỷ suất lợi nhuận cao cho thấy doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, với chi phí sản xuất hợp lý Ngược lại, nếu tỷ suất lợi nhuận thấp hơn so với ngành, điều này có thể chỉ ra rằng doanh nghiệp đang bán sản phẩm với giá thấp hơn hoặc có chi phí sản xuất cao hơn so với các đối thủ trong cùng lĩnh vực.
- Tỷ suất lợi nhuận trên chi phí (Pcp)
Lợi nhuận nhập khẩu Pcp = ' ÙL -
Chỉ tiêu Tống chi phí cho thấy mối quan hệ giữa chi phí đầu tư vào kinh doanh nhập khẩu và lợi nhuận thu về Khi chỉ tiêu này cao, điều đó chứng tỏ hiệu quả kinh doanh nhập khẩu của doanh nghiệp đang ở mức lớn, ngược lại, chỉ tiêu thấp cho thấy hiệu quả kém.
- Tỷ suất lợi nhuận trên nguồn vốn (Pnv)
Tống nguôn von là chỉ tiêu kinh tế quan trọng, phản ánh mức độ sử dụng tài sản và vốn của doanh nghiệp Chỉ tiêu này cho biết mức sinh lời từ vốn kinh doanh, tức là lợi nhuận thu được từ mỗi đồng vốn đầu tư trong kỳ Tỷ suất lợi nhuận trên vốn càng cao, chứng tỏ doanh nghiệp có hiệu quả sử dụng vốn tốt.
Chương 2: THựC TRẠNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NHẬP KHẨU
CỦA CÔNG TY TNHH KINH DOANH DƯỢC THIÊN THÀNH.
2.1 Tổng quan hoạt động nhập khẩu dược phẩm Việt Nam giai đoạn 2012-2016
Trên thị trường Việt Nam, sản phẩm dược được chia thành hai loại chính: tân dược và đông dược Tân dược chiếm 90% tổng giá trị ngành dược, trong khi giá trị của đông dược rất thấp Hầu hết thuốc đông dược được sản xuất trong nước từ nguyên liệu nhập khẩu, trong khi tân dược bao gồm cả sản phẩm nội địa và hàng nhập khẩu.
THựC TRẠNG HOẠT ĐỘNG KINH DOANH NHẬP KHẨU CỦA CÔNG TY TNHH KINH DOANH DƯỢC THIÊN THÀNH
Kim ngạch nhập khẩu dược của Việt Nam
Thị trường dược phẩm tại Việt Nam, đặc biệt là dược phẩm nhập khẩu, đang phát triển mạnh mẽ và đầy tiềm năng Từ năm 2012 đến 2016, kim ngạch nhập khẩu dược phẩm liên tục tăng trưởng ổn định, với năm 2015 đạt hơn 2,3 tỷ USD Sự sôi động trong hoạt động nhập khẩu dược phẩm cho thấy nhu cầu cao và cơ hội lớn trong lĩnh vực này.
USD đã ghi nhận tốc độ tăng trưởng cao nhất trong 5 năm qua, đạt 14,0%, gấp 1,6 lần so với năm 2014 Năm 2016, Việt Nam có mức nhập khẩu dược phẩm vượt 2,5 tỷ USD, tăng 1,4 lần so với gần 1,8 tỷ USD của năm 2012 Mặc dù mức tăng trưởng đã giảm xuống còn 10,5%, nhưng điều này không ảnh hưởng nhiều đến hoạt động nhập khẩu của các doanh nghiệp dược phẩm trong nước.
Bảng 2.2: Kim ngạch nhập khẩu dược phẩm của Việt Nam giai đoạn 2012- 2016 Nội dung Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016
Nguồn: Tổng cục Hải Quan Việt Nam
Sự tăng trưởng giá trị nhập khẩu qua các năm chịu ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái, đặc biệt là giai đoạn từ 2012 đến 2014 Trong năm 2013, tỷ giá hối đoái ổn định, nhưng đã có ba đợt tăng mạnh vào giữa tháng 6, cuối tháng 9 và giữa tháng 11 năm 2014, khiến một đồng ngoại tệ đổi được nhiều VNĐ hơn Điều này đã thúc đẩy hoạt động nhập khẩu nhằm thu ngoại tệ, dẫn đến kim ngạch nhập khẩu gia tăng trong các năm này, với năm 2015 ghi nhận tốc độ tăng trưởng cao nhất.
Trong 5 năm qua, giá trị nhập khẩu đã tăng 5,7% so với năm 2014, chủ yếu do sự biến động mạnh mẽ của tỷ giá hối đoái trong năm 2015 Tỷ giá tăng nóng liên tục, chịu áp lực từ việc phá giá nhân dân tệ của Trung Quốc, đã thúc đẩy kim ngạch nhập khẩu Tuy nhiên, vào năm 2016, mặc dù giá trị nhập khẩu vẫn tăng, nhưng tốc độ tăng trưởng đã giảm so với năm 2015, nhờ vào sự ổn định của tỷ giá hối đoái và biến động tỷ giá ít ảnh hưởng đến hoạt động nhập khẩu.
Thị trường dược phẩm nhập khẩu tại Việt Nam đang phát triển mạnh mẽ do trình độ y tế còn thấp hơn so với quốc tế, dẫn đến việc nhiều loại thuốc và dược phẩm cao cấp phải được nhập khẩu Điều này tạo ra cơ hội lớn cho các công ty dược phẩm nhập khẩu Hơn nữa, dây chuyền sản xuất dược phẩm nước ngoài có ưu thế vượt trội nhờ vào trình độ khoa học và công nghệ tiên tiến, trong khi Việt Nam chưa thể sản xuất những dây chuyền phức tạp Sự gia tăng của các bệnh lý như đái tháo đường, béo phì và bệnh tim mạch, cùng với vấn đề an toàn thực phẩm và môi trường ngày càng nghiêm trọng, đã thúc đẩy nhu cầu chăm sóc sức khỏe tăng cao Đây chính là nguồn lợi nhuận lớn cho các công ty dược, đặc biệt là những công ty chuyên kinh doanh dược phẩm nhập khẩu.
Ngành dược phẩm nhập khẩu tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức, trong đó thuốc đông y, bao gồm thuốc nam và thuốc bắc, là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thị phần thuốc ngoại Thuốc đông y đã tồn tại lâu đời và được ưa chuộng nhờ vào tính an toàn và không có tác dụng phụ, mặc dù tác dụng của chúng chậm hơn so với thuốc tân dược Điều này tạo ra khó khăn cho các công ty thuốc ngoại trong việc chiếm lĩnh thị trường Bên cạnh đó, tình trạng thuốc nhập lậu và thuốc giả cũng làm ảnh hưởng đến uy tín và chất lượng của thuốc ngoại chính hãng Tại Việt Nam, nơi mà giá thuốc cao gấp 20 lần so với mức trung bình toàn cầu, việc nhập lậu trở nên phổ biến do lợi nhuận lớn và giá rẻ Trong khi thuốc nhập lậu có thể có tác dụng chữa bệnh, thuốc giả lại không có hiệu quả và có thể gây nguy hiểm cho người sử dụng, làm giảm uy tín của thuốc thật Thêm vào đó, giá thuốc nhập khẩu cao hơn nhiều so với thuốc nội cũng ảnh hưởng đến nhu cầu tiêu dùng và thị phần của thuốc ngoại.
Cơ cẩu thị trường nhập khẩu chỉnh
Việt Nam nhập khẩu dược phẩm từ 30 quốc gia, với các thị trường chính bao gồm Pháp, Ấn Độ, Đức, Hàn Quốc, Italia, Anh và Hoa Kỳ Trong số này, Pháp, Ấn Độ, Anh và Hàn Quốc là những thị trường có giá trị kim ngạch nhập khẩu lớn, chiếm lĩnh thị trường dược phẩm tại Việt Nam.
Pháp là quốc gia hàng đầu cung cấp dược phẩm cho Việt Nam, với giá trị nhập khẩu cao nhất so với các quốc gia khác.
Kim ngạch nhập khẩu từ thị trường Pháp đã liên tục tăng qua các năm, đạt đỉnh cao nhất vào năm 2016 với giá trị gần 322 triệu USD và mức tăng trưởng đáng kể.
Trong năm 2013 và 2014, giá trị nhập khẩu giảm mạnh, với kim ngạch lần lượt đạt gần 251 triệu USD và hơn 239 triệu USD, cho thấy mức tăng trưởng âm trong hai năm này.
Trong hai năm tiếp theo, tốc độ tăng trưởng đã đảo chiều và trở nên tích cực, với mức tăng lần lượt là -0,75% và -4,5% Đồng thời, kim ngạch nhập khẩu cũng ghi nhận sự tăng trưởng mạnh mẽ trong giai đoạn này.
Trong những năm gần đây, Ấn Độ đã trở thành nguồn cung lớn thứ hai về dược phẩm cho Việt Nam, luôn nằm trong top 10 quốc gia có tổng kim ngạch nhập khẩu cao nhất vào Việt Nam Giá trị hàng nhập khẩu từ Ấn Độ thường chiếm khoảng 2% tổng trị giá hàng hóa nhập khẩu của cả nước, trong đó dược phẩm là một trong những mặt hàng chủ yếu, đóng góp đáng kể vào tổng kim ngạch nhập khẩu của Việt Nam.
Thị trường Ấn Độ đã đạt mức nhập khẩu lớn nhất vào Việt Nam vào năm 2016 với kim ngạch hơn 276 triệu USD, ghi nhận mức tăng trưởng 3,21% Sự tăng trưởng nhập khẩu từ Ấn Độ luôn duy trì xu hướng tích cực, với kim ngạch nhập khẩu tăng qua các năm Năm 2014, mức tăng trưởng đạt cao nhất trong 5 năm gần đây, lên tới 7,74%.
2015, giá trị nhập khẩu có chững lại với mức tăng truởng chỉ là 0,189%.
Thị trường Đức là một trong những thị trường cung cấp dược phẩm lớn nhất của Việt Nam, với giá trị kim ngạch nhập khẩu từ thị trường này liên tục tăng Năm 2016, giá trị nhập khẩu đạt hơn 225 triệu USD, tăng trưởng 12,32% so với năm trước So với năm 2012, giá trị nhập khẩu năm 2016 đã tăng hơn 1,5 lần, từ mức 144 triệu USD Năm 2014 ghi nhận mức tăng trưởng mạnh nhất với tỷ lệ 28,27% và giá trị nhập khẩu đạt hơn 189 triệu USD.
Thị trường Hàn Quốc đã ghi nhận sự tăng trưởng nhập khẩu qua các năm, tuy nhiên, năm 2013 chứng kiến sự sụt giảm với mức tăng trưởng -12,76% và kim ngạch nhập khẩu chỉ đạt hơn 159 triệu USD Năm 2016, giá trị nhập khẩu từ Hàn Quốc đạt cao nhất với gần 196 triệu USD Đặc biệt, năm 2015 là năm có tốc độ tăng trưởng mạnh mẽ nhất, đạt 13,47% và kim ngạch nhập khẩu vượt qua 183 triệu USD.
Nhập khẩu dược phẩm từ Pháp luôn chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng nhập khẩu dược phẩm của Việt Nam, đạt 14,1% vào năm 2012 Mặc dù tỷ lệ này đã giảm xuống còn 12,6% vào năm 2016, Pháp vẫn giữ vị trí là thị trường nhập khẩu lớn nhất Thị trường Ấn Độ đứng thứ hai với tỷ trọng 13,2% vào năm 2012, và trong một số năm như 2013 và 2014, tỷ trọng nhập khẩu từ Ấn Độ thậm chí còn gần bằng hoặc cao hơn Pháp, lần lượt là 13,2% và 13,1%.
Bảng 2.3: Thị trường nhập khẩu dược phẩm chính của Việt Nam giai đoạn 2012- 2016
Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016
Tăng trưởng (%) Pháp 252.657.648 - 250.766.685 -0,75 239.406.892 -4,5 275.026.103 14,88 321.756.226 16,99 Ấn Độ 235.757.494 - 247.787.613 5,1 266.965.939 7,74 267.470.249 0,189 276.062.729 3,21 Đức 144.506.546 - 147.459.877 2,04 189.149.508 28,27 200.762.489 6,14 225.511.958 12,32
Nguồn: Tổng cục Hải Quan Việt Nam
Năm 2014, Ấn Độ đã trở thành thị trường nhập khẩu dược phẩm lớn nhất của Việt Nam Tuy nhiên, đến năm 2016, tỷ trọng này giảm xuống còn 10,8%, xếp thứ ba sau Pháp và Ấn Độ Đức đứng ở vị trí thứ ba với tỷ trọng 8,8% trong năm 2016, tăng so với 8,1% năm 2012 Năm 2014, Đức có tỷ trọng cao nhất là 9,3%, đồng thời ghi nhận mức tăng trưởng nhập khẩu lớn nhất từ thị trường này Hàn Quốc xếp thứ tư nhưng đang có dấu hiệu giảm sút, với tỷ trọng từ 10,2% năm 2016 giảm xuống còn 7,6% trong năm 2016.
Bảng 2.4: Cơ cấu thị trường nhập khẩu dược phẩm của Việt Nam Đơn vị: %
Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016
Nguồn: Tổng cục Hải quan Việt Nam
Các thị trường nhập khẩu dược phẩm chính của Việt Nam đang trải qua sự sụt giảm nhẹ qua các năm Nguyên nhân là do sự gia tăng nhập khẩu từ một số thị trường khác như Nga, Tây Ban Nha, Ba Lan và Thụy Sỹ Tuy nhiên, mức tăng trưởng tại các thị trường này không đáng kể và giá trị kim ngạch nhập khẩu vào Việt Nam vẫn không lớn.
Kim ngạch nhập khẩu dược phẩm của Việt Nam từ các thị trường chính như Pháp, Ấn Độ và Hàn Quốc chỉ chiếm một tỷ lệ rất nhỏ trong tổng kim ngạch nhập khẩu của cả nước.
Nhập khẩu dược phẩm từ Pháp mang lại nhiều lợi ích, khi Pháp là quốc gia sản xuất dược phẩm hàng đầu Châu Âu với 300 xí nghiệp và doanh thu hàng năm đạt 40,6 tỷ euros, tạo ra 100.000 việc làm Hệ thống định giá tại Pháp rất chặt chẽ, giúp duy trì mức giá thấp hơn 15% so với Anh và Đức Một số công ty lớn trong ngành dược phẩm như Sanofi-Aventis và Roussel có vai trò quan trọng trong sản xuất và phân phối Các mặt hàng chính nhập khẩu từ Pháp bao gồm Diamicron, Vastarel, Pentaxim và Efferalgan, với giá nhập khẩu ổn định Tuy nhiên, một số mặt hàng như Chlorhydrate De Procaine và Ery có giá thay đổi liên tục, nhưng biên độ dao động thấp giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý nguồn hàng Thị trường dược phẩm Pháp cũng nổi bật với sự ổn định và ít hàng giả, mặc dù giá nhập khẩu có cao hơn so với thuốc nội, nhưng vẫn hợp lý hơn so với các thị trường khác.
An Độ hiện đang nằm trong top 5 nước sản xuất thuốc hàng đầu thế giới và đứng thứ 20 về xuất khẩu thuốc Với số lượng cơ sở sản xuất dược phẩm đứng thứ hai chỉ sau Mỹ, An Độ có khả năng sản xuất hầu hết các loại thuốc chữa bệnh và dược liệu cho nhiều loại thuốc khác nhau Thuốc nhập khẩu từ An Độ được đánh giá cao về chất lượng và giá thành thấp nhờ vào các quy định về bản quyền cho phép sản xuất các loại thuốc tương tự như dược phẩm được công nhận ở nước ngoài, dẫn đến giá bán chỉ bằng một phần nhỏ so với các nước phát triển Dược phẩm An Độ rất cạnh tranh trên thị trường, đặc biệt trong các nhóm thuốc như kháng sinh, thuốc giảm đau và thuốc tiêm An Độ sản xuất hầu hết các kháng sinh Cephalosporine thế hệ 1, 2, 3 và kháng sinh nhóm Quinolin mới nhất như Ciprotloxacin với chi phí sản xuất thấp Quốc gia này cũng có nhiều phát minh mới trong lĩnh vực dược phẩm, đặc biệt là các loại kháng sinh và thuốc điều trị bệnh tiêu hóa, đau đớn, và bệnh tim mạch.
Các nhân tố ảnh hưởng đến hoạt động nhập khẩu của Dược Thiên Thành
2.3.1 Tác động của các nhân tố bên ngoài doanh nghiệp
2.3.1.1 Tác động của hệ thống chỉnh sách và khung pháp lỷ
Doanh nghiệp kinh doanh dược phẩm phải tuân thủ quản lý nghiêm ngặt của Bộ Y tế, cụ thể là Cục Quản lý Dược, do dược phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người Để sản xuất và kinh doanh dược phẩm, doanh nghiệp cần có giấy phép từ cơ quan nhà nước có thẩm quyền Đối với hoạt động nhập khẩu, mỗi lô hàng phải được Bộ Y tế phê duyệt trước khi nhập Thuốc nhập khẩu phải đảm bảo chất lượng theo quy định tại chỉ thị số 03/1998/CT-BYT và quyết định số 2412/2998/QĐ-BYT Khi thông quan, doanh nghiệp cần xuất trình phiếu kiểm nghiệm gốc của nhà sản xuất, và hàng hóa chỉ được thông quan khi đạt tiêu chuẩn Ngoài ra, thuốc muốn lưu hành trên thị trường phải có số đăng ký của Cục Quản lý Dược; thuốc không có số đăng ký sẽ không được gia nhập thị trường.
Thuế nhập khẩu dược phẩm tại Việt Nam được phân thành hai loại chính Loại thứ nhất áp dụng cho các sản phẩm dược phẩm có thể sản xuất trong nước với mức thuế suất từ 2.5-5%, trong khi các sản phẩm không thể sản xuất tại Việt Nam sẽ được miễn thuế nhập khẩu Loại thứ hai là thuế suất từ 25-40% đối với các thực phẩm bổ sung dinh dưỡng, kèm theo VAT từ 5-10% Đặc biệt, thuốc nhập khẩu theo hình thức thương mại phải tuân thủ các yêu cầu quy định tại Điều 7, Thông tư số 47/2010/TT-BYT ngày 29/12/2010 của Bộ Y tế, liên quan đến thành phần thuốc, hiệu lực, số đăng ký lưu hành và giấy phép nhập khẩu.
Thuế nhập khẩu đối với dược phẩm ảnh hưởng lớn đến cơ cấu mặt hàng của Dược Thiên Thành Các loại thuốc bổ sung dinh dưỡng như vitamin có mức thuế nhập khẩu cao từ 25%-40% và thuế VAT 5%-10%, làm giá bán tăng cao và kém hấp dẫn với người tiêu dùng, dẫn đến việc nhập khẩu vitamin chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ Ngược lại, các loại thuốc như kháng sinh, tim mạch, hạ sốt, giảm đau, chống viêm có mức thuế nhập khẩu thấp hơn, từ 2,5%-5%, và đặc biệt là thuốc kháng sinh và tim mạch nội địa chưa sản xuất được có mức thuế 0%, khiến tỷ lệ nhập khẩu của các mặt hàng này cao hơn Như vậy, thuế suất nhập khẩu không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến giá sản phẩm mà còn tác động đến doanh thu và cơ cấu mặt hàng của công ty.
2.3.1.2 Tác động của tỷ giá hối đoái
Tỷ giá hối đoái tác động trục tiếp đến lợi nhuận của Duợc Thiên Thành Từ năm
2012 đến 2016 doanh thu, lợi nhuận của công ty luôn tăng, tuy nhiên, có sụ biến động khác nhau trong các năm
Năm 2015, với sự biến động mạnh của tỷ giá hối đoái, VNĐ mất giá khiến cho một USD đổi được nhiều VNĐ hơn, tạo cơ hội cho Công ty Dược Thiên Thành tăng cường hoạt động nhập khẩu Tỷ giá dao động từ 21.233 đến 22.547 đồng/USD, với biên độ biến động 2-3%, đây là thời điểm thuận lợi để công ty nhập khẩu dược phẩm nước ngoài với giá rẻ hơn so với hàng trong nước Doanh thu từ việc đầu tư USD vào nhập khẩu dược phẩm ngoại và lợi nhuận từ chênh lệch tỷ giá đã mang lại nguồn thu lớn cho công ty Trước đó, năm 2014 cũng ghi nhận 3 lần tăng tỷ giá hối đoái, góp phần vào sự tăng trưởng doanh thu của Dược Thiên Thành Trong hai năm 2014 và 2015, sự tăng tỷ giá nội tệ đã khiến dược phẩm nhập khẩu trở nên rẻ hơn, giúp doanh thu của công ty tăng trưởng vượt bậc so với các năm khác.
Năm 2015, với sự biến động mạnh của tỷ giá hối đoái, VNĐ mất giá đã tạo cơ hội cho Dược Thiên Thành phát triển hoạt động nhập khẩu, khi một USD có thể đổi được nhiều VNĐ Mức biến động tỷ giá dao động từ 21.233 đồng/USD đến 22.547 đồng/USD, giúp công ty tăng cường nhập khẩu dược phẩm ngoại với giá rẻ hơn hàng nội địa Doanh thu từ việc đầu tư USD vào nhập khẩu dược phẩm đã mang lại lợi nhuận lớn nhờ chênh lệch tỷ giá Năm 2014 cũng chứng kiến 3 lần tăng tỷ giá hối đoái, góp phần vào sự tăng trưởng doanh thu của Dược Thiên Thành Trong hai năm 2014 và 2015, sự tăng tỷ giá nội tệ khiến dược phẩm nhập khẩu trở nên rẻ hơn, giúp doanh thu công ty tăng đáng kể Trong khi đó, các năm 2012, 2013 và 2016, tỷ giá hối đoái ổn định, Dược Thiên Thành vẫn duy trì doanh thu và lợi nhuận ổn định, với sự tăng trưởng qua các năm.
2.3.1.3 Tác động của các nhân tố bên ngoài khác
Dược phẩm là hàng hóa đặc biệt, có ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và tính mạng con người Mặc dù cũng chịu sự điều tiết của các quy luật kinh tế như cung cầu, giá cả và cạnh tranh, nhưng dược phẩm đòi hỏi sự chú trọng đặc biệt về chất lượng và tiêu chuẩn sản phẩm Do đó, khi kinh doanh dược phẩm, các công ty cần đặt yếu tố chất lượng lên hàng đầu, hơn là chỉ tập trung vào lợi nhuận.
Sức cầu về sản phẩm dược không hoàn toàn tuân theo quy luật cung cầu, vì người tiêu dùng thường không mặc cả khi mua thuốc Số lượng thuốc họ tiêu thụ chủ yếu phụ thuộc vào toa đơn của bác sĩ, do đó, sự biến động giá cả của sản phẩm dược không ảnh hưởng đáng kể đến nhu cầu.
Thị trường dược phẩm Việt Nam hiện đang phụ thuộc nhiều vào hàng nhập khẩu, tạo cơ hội cho Dược Thiên Thành phát triển kinh doanh Với nền sản xuất dược phẩm nội địa còn yếu, công ty có thể tận dụng nguồn hàng nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu thị trường Tuy nhiên, các dự án và chương trình của nhà nước nhằm nâng cao năng lực sản xuất dược phẩm trong nước sẽ có tác động lớn đến hoạt động của Dược Thiên Thành trong tương lai Do đó, công ty cần thiết lập các mục tiêu và kế hoạch rõ ràng để khẳng định thương hiệu và vị thế của mình trong lòng người tiêu dùng nội địa.
Việt Nam đã tham gia vào 10 hiệp định thương mại, mang lại cơ hội nhập khẩu dược phẩm với mức thuế ưu đãi gần như 0% Đặc biệt, hiệp định FTA giữa Việt Nam và EU có hiệu lực từ năm 2018 đã giảm thuế nhập khẩu dược phẩm từ EU xuống còn 2% Điều này mở ra cơ hội lớn cho Dược Thiên Thành, đặc biệt khi công ty chủ yếu nhập khẩu dược phẩm từ Pháp, giúp giảm chi phí kinh doanh đáng kể.
2.3.2 Tác động của các nhân tố bên trong về nguồn nhân lục: Phản ứng của nhân viên phòng Kinh doanh Nhập khẩu còn chua nhanh khiến cho các họp đồng ủy thác nhập khẩu cùng họp đồng ngoại thuơng bị trì hoãn hơn một tháng, chậm trễ trong quá trình thông quan và nhận hàng tai cảng, cùng với sụ phân công công tác còn nhiều chồng chéo dẫn đến hiệu quả thấp trong hoạt động kinh doanh nhập khẩu Công tác chuẩn bị hồ sơ của phòng Kinh doanh Nhập khẩu để chuyển giao thông quan đôi lúc có sơ sót, không đồng bộ trong hồ sơ (packing list, invoice, contract, C/A), làm mất thời gian làm hàng và nhận hàng của phòng. Ngoài ra, sụ hạn chế hiểu biết của phòng Ke toán trong hoạt động kinh doanh nhập khẩu làm cho quá trình thanh toán quốc tế bị trì trệ, kéo dài, mất uy tín và ảnh huởng tới cơ hội kinh doanh của công ty, từ đó làm cho hiệu quả kinh doanh nhập khẩu bị giảm xuống.
Nguồn vốn của công ty còn hạn chế, ảnh hưởng đến khả năng xoay vòng vốn nhanh chóng Các mặt hàng dược phẩm nhập khẩu thường có giá thành cao, gây khó khăn trong việc nhập hàng liên tiếp, đặc biệt trong các dịp cao điểm Điều này dẫn đến hạn chế và thiệt hại về doanh thu cho công ty.
Hệ thống mạng nội bộ và mạng hải quan đang gặp sự cố, ảnh hưởng đến tiến trình mở tờ khai hải quan và áp thuế điện tử, gây chậm trễ trong khai báo hải quan Hệ thống máy tính của phòng Kinh doanh Nhập khẩu chưa được nâng cấp, làm giảm hiệu quả công việc của nhân viên trong quá trình khai hải quan và làm hàng nhập khẩu Hệ thống phân phối yếu, chưa được đầu tư và chuyên nghiệp hóa, dẫn đến việc marketing sản phẩm dược phẩm không được chú trọng đúng mức Hoạt động quảng bá thương hiệu và sản phẩm đến tay người tiêu dùng còn sơ sài, trong khi các kênh phân phối chủ yếu dừng lại ở khách hàng truyền thống và một số khách hàng mới, chưa mở rộng phù hợp với tình hình hiện tại của công ty.
Đánh giá hiệu quả hoạt động kinh doanh nhập khẩu của Dược Thiên Thành giai đoạn 2012- 2016
2.4.1 Đánh giá chỉ tiêu lợi nhuận kinh doanh nhập khẩu
Mục tiêu chính của mọi doanh nghiệp là đạt được lợi nhuận, được tính bằng doanh thu trừ chi phí Lợi nhuận dương cho thấy doanh nghiệp hoạt động hiệu quả, trong khi lợi nhuận âm chỉ ra tình trạng thua lỗ Sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp phụ thuộc vào khả năng tạo ra lợi nhuận Để đánh giá hiệu quả hoạt động nhập khẩu tân dược của Dược Thiên Thành, cần xem xét lợi nhuận thu được từ hoạt động này.
Từ năm 2012 đến 2016, doanh thu của Dược Thiên Thành tăng trưởng ổn định với tỷ lệ từ 13% đến 19,5% mỗi năm, cho thấy nhu cầu chăm sóc sức khỏe cá nhân và gia đình ngày càng cao Công ty đã đóng góp đáng kể vào việc nâng cao sức khỏe người tiêu dùng, đồng thời duy trì hoạt động kinh doanh có lãi với lợi nhuận từ nhập khẩu dược phẩm luôn dương.
Doanh thu của công ty tăng qua các năm, cho thấy hiệu quả kinh doanh nhập khẩu dược phẩm cao Những kết quả này chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, trong đó có thuế suất nhập khẩu, thường dao động từ 2,5% đến 5%, nhưng sản phẩm của công ty lại có chất lượng vượt trội so với thuốc nội Bên cạnh đó, tỷ giá hối đoái biến động cũng tác động đến lợi nhuận, khi tỷ giá tăng sẽ làm chi phí nhập khẩu tăng lên và ngược lại, tỷ giá giảm sẽ giúp giảm chi phí.
Dược Thiên Thành đã đóng góp đáng kể vào ngân sách nhà nước, với trung bình hơn 2 tỷ đồng mỗi năm trong 4 năm qua (2013-2016) Mặc dù chưa phải là một công ty lớn, nhưng hoạt động kinh doanh nhập khẩu của công ty đã mang lại hơn 1 tỷ đồng cho ngân sách Đây là một con số quan trọng trong tổng chi ngân sách.
5 phí hàng năm của Dược Thiên Thành.
Công ty đã không ngừng phát triển thị trường truyền thống, chủ động thương thảo với khách hàng để đưa ra mức giá và điều kiện hợp đồng tối ưu, mang lại hiệu quả kinh tế cao Đồng thời, công ty cũng thu hút thêm khách hàng thông qua các hợp đồng ủy thác nhập khẩu và mở rộng mạng lưới đối tác mới, đáp ứng tốt yêu cầu về chất lượng và giá cả trong lĩnh vực nhập khẩu dược phẩm.
Chất lượng dược phẩm nhập khẩu của công ty ngày càng được nâng cao, đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người tiêu dùng Để đạt được điều này, công ty đã theo dõi chặt chẽ quy trình thực hiện hợp đồng với các đối tác nước ngoài Công tác tổ chức nhập khẩu được thực hiện hiệu quả, với các hợp đồng được thực hiện nhanh chóng và chính xác, đồng thời việc chào hàng, bán hàng, và giao hàng đều đúng như mẫu đã thỏa thuận, từ đó tạo dựng được lòng tin từ phía khách hàng.
2.4.2 Đánh giá chỉ tiêu tỷ suất ngoại tệ hàng nhập khẩu
, , Tổng doanh thu bán hàng bằng nội tệ
Tỷ suât ngoại tệ nhập khâu = ———— -— - ° -7-7-
Chi phí mua hàng được tính bằng ngoại tệ, và thông qua việc thu thập, tổng hợp dữ liệu theo các công thức tính toán, chúng ta có thể lập bảng tỷ suất ngoại tệ nhập khẩu.
Bảng 2.11 Tỷ suất ngoại tệ nhập khẩu dược phẩm.
Chỉ tiêu Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 2015 Năm 2016
Doanh thu hàng nhập khẩu
Chi phí nhập khẩu (USD) 4.483.700 5.708.450 7.227.350 8.217.200 9.612.200
Tỷ suất ngoại tệ nhập khẩu 30.116 VNĐ 28.676 VNĐ 27.568 VNĐ 27.016 VNĐ 26.373 VNĐ
1 USD 1 USD 1 USD 1 USD 1 USD
Nguồn: Tổng hợp từ phòng Ke toán- Tài Chỉnh
Dựa vào số liệu về tỷ giá hối đoái liên ngân hàng trong các năm từ 2012 đến
2016, cụ thể là, năm 2012 có mức tỷ giá 20.828 với biên độ giao động tăng (giảm) 1%,năm 2013 và 2014 lần lượt là 21.140 và 21.246 với biên độ giao động tỷ giá tăng
(giảm) 1%- 2%, năm 2015 tỷ giá có nhiều biến động hon với biên độ từ
Tỷ suất ngoại tệ nhập khẩu dược phẩm luôn cao hơn tỷ giá hối đoái qua các năm, với tỷ lệ dao động từ 1% đến 3% và mức giá từ 21.457 đến 22.547, trong khi năm 2016 tỷ giá đạt 22.700-22.800 Điều này chứng tỏ rằng hoạt động kinh doanh nhập khẩu dược phẩm mang lại hiệu quả đáng kể cho hoạt động kinh doanh chung của công ty.
Từ năm 2012 đến 2016, tỷ suất ngoại tệ nhập khẩu giảm do tỷ giá hối đoái tăng và chi phí nhập khẩu của công ty tăng khi thực hiện hợp đồng nhập khẩu ủy thác Tuy nhiên, điều này không ảnh hưởng nhiều đến lợi nhuận kinh doanh, công ty vẫn duy trì hoạt động hiệu quả trong lĩnh vực sản phẩm dược phẩm nhập khẩu và mở rộng thị trường cùng đối tác thông qua hình thức nhập khẩu ủy thác.
2.4.3 Đánh giá chỉ tiêu tỷ suất lợi nhuận nhập khẩu
Tỷ suẩt lợi nhuận theo chi phí = ' ' X100
Tỷ suẩt lợi nhuận theo doanh thu = ——, ' X100Doanh thu
Tỷ suẩt lợinh uận theo nguồn vốn = ——X 100■ Nguồn vốn
Bằng việc thu thập và tổng họp số liệu theo các công thức tính toán trên, có thể thành lập bảng về tỷ suất ngoại tệ nhập khẩu.
Dựa vào bảng số liệu dưới đây, có thể nhận thấy rằng tỷ suất lợi nhuận của Dược Thiên Thành luôn duy trì ở mức cao, cho thấy khả năng sinh lời và hiệu quả hoạt động kinh doanh nhập khẩu tốt Mặc dù tỷ suất lợi nhuận có giảm trong giai đoạn từ 2012 đến 2016, nhưng sự sụt giảm này xuất phát từ nhiều yếu tố như mở rộng kinh doanh, gia tăng lượng nhập khẩu và chi phí nhập khẩu Thêm vào đó, chi phí nhập khẩu cũng tăng do hoạt động nhập khẩu ủy thác cho công ty khác, trong khi lợi nhuận từ hoạt động này không được tính vào lợi nhuận từ kinh doanh hàng nhập khẩu.
Chi phí nhập khẩu của công ty ngày càng gia tăng qua các năm, vượt xa lợi nhuận thu được, dẫn đến sự sụt giảm trong các chỉ số hiệu quả hoạt động kinh doanh.
Công ty có 5 doanh nhập khẩu, đồng thời vốn của công ty tăng nhanh hơn so với lợi nhuận sau thuế, điều này cho thấy hiệu quả sử dụng vốn chưa đạt yêu cầu.
Bảng 2.12: Bảng chỉ tiêu lọi nhuận nhập khẩu Năm 2012 Năm 2013 Năm 2014 Năm 205 Năm 2016
Tỷ suất lọi nhuận theo chi phí 50,55 43,38 37,84 35,08 31,88
Tỷ suất lọi nhuận theo doanh thu 33,58 30,26 27,45 25,97 24,17
Tỷ suất lọi nhuận theo nguồn vốn 1,12 1,004 0,95 0,89 0,72
Nguồn: Phòng Tài chỉnh- Ke Toán, 2016 2.4.4 Thành tựu
Sau hơn 17 năm hoạt động trong ngành nhập khẩu dược phẩm, Dược Thiên Thành đã vượt qua nhiều thử thách và đạt được những thành công đáng kể trong việc nâng cao hiệu quả kinh doanh.
Công ty đã duy trì hoạt động kinh doanh có lãi với tốc độ tiêu thụ hàng hóa ngày càng tăng Trong 5 năm qua, doanh thu và lợi nhuận liên tục tăng trưởng, đồng thời kim ngạch nhập khẩu cũng gia tăng.
Công ty đã xây dựng được uy tín vững chắc với các đối tác trong và ngoài nước, đồng thời duy trì mối quan hệ tốt đẹp với các ngân hàng và cơ quan nhà nước.