Bài tiểu luận Đề tài: Phân tích tình hình cung – cầu của thị trường sữa trong giai đoạn 10 năm từ 2007 đến 2016 tại Việt Nam. Giảng viên: Ngô Kim Thanh Môn: Kinh tế vi mô Lớp K21KDQTD Mục lục Lời mở đầu 2 I. LÝ THUYẾT 3 1. Cầu và các nhân tố ảnh hưởng đến cầu 3 2. Cung và các nhân tố ảnh hưởng đến cung 8 II. THỊ TRƯỜNG SỮA VIỆT NAM 12 1. Vị trí của ngành sữa trong nền kinh tế Việt Nam 12 2. Cầu về sữa tại Việt Nam 12 3. Cung về sữa tại Việt Nam 17 III. TRIỂN VỌNG VÀ HẠN CHẾ 24 1. Triển vọng 24 2. Vinamilk Thương hiệu mạnh và niềm tự hào của Việt Nam 25 3. Hạn chế 26 IV. GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ 27 Tài liệu tham khảo 29 Lời mở đầu Sữa là một thực phẩm, đồ uống cần thiết để bổ sung chất dinh dưỡng cho con người, từ trẻ sơ sinh, trẻ em trong giao đoạn phát triển, đến những người già cao tuổi. Và giờ đây khi nền kinh tế ngày càng phát triển, đời sống người dân được cải thiện, thì nhu cầu cần bổ sung dưỡng chất có trong sữa nhằm nâng cao thể lực của con người cũng được mở rộng. Sữa có một thị trường vô cùng rộng lớn trên phương diện là thức uống cần thiết của con người. Trong những năm gần đây, thị trường sữa Việt Nam có những chuyển biến mạnh mẽ. Cũng như các ngành khác, ngành sữa là một chuỗi các hoạt động tạo ra giá trị gia tăng từ khâu sản xuất nguyên liệu sữa bò đến khâu chế biến và đưa tới tay người tiêu dùng. Có thể nói thị trường sữa Việt Nam hiện nay biến động không ngừng, cạnh tranh sữa nội ngoại, giá sữa leo thang… Do đó, chúng em chọn đề tài này để phân tích biến động thị trường sữa ở Việt Nam về tình hình cungcầu, tình hình sản xuất, nhập khẩu, tiêu thụ, đồng thời đưa ra đề xuất thúc đẩy thị trường phát triển mạnh mẽ hơn. Do kiến thức có hạn chế nên bài tiểu luận còn nhiều thiếu sót, mong thầy cô và các bạn thông cảm và góp ý để bài tiểu luận tốt hơn.
LÝ THUYẾT
Cầu và các nhân tố ảnh hưởng đến cầu
Cầu là tổng số hàng hóa hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng mong muốn và có khả năng chi trả ở các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định, giả định rằng các yếu tố khác không thay đổi.
Số lượng hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng có nhu cầu mua và khả năng chi trả ở từng mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định, với giả định rằng các yếu tố khác vẫn giữ nguyên.
Nhu cầu của con người về hàng hóa và dịch vụ là vô hạn, nhưng sự khan hiếm tài nguyên khiến cho nhiều nhu cầu không được đáp ứng.
Số lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà một cá nhân mong muốn và có khả năng mua ở các mức giá khác nhau trong một khoảng thời gian nhất định, với giả định rằng các yếu tố khác giữ nguyên, được gọi là cầu.
Là tổng cầu cá nhân ở các mức giá Khi cộng lượng cầu cá nhân ở mỗi mức giá, chúng ta có lượng cầu thị trường tại mỗi mức giá.
Giá hàng hóa và dịch vụ có mối quan hệ nghịch với lượng cầu, tức là khi giá giảm, lượng cầu sẽ tăng và ngược lại, khi giá tăng, lượng cầu sẽ giảm, giả định các yếu tố khác không thay đổi.
1.7 Biểu cầu Đó là một bảng số liệu gồm ít nhất 2 cột giá và lượng cầu, cho biết phản ứng của người tiêu dùng tại các mức giá khác nhau.
1.8 Đồ thị cầu Đường cầu là đường dốc xuống từ trái qua phải thể hiện mối quan hệ tỉ lệ nghịch giữa giá và lượng cầu.
Khi sự thay đổi trong giá cả và lượng cầu đều là hằng số, đường cầu sẽ có dạng tuyến tính Tuy nhiên, trong thực tế, hiện tượng này hiếm khi xảy ra, và đường cầu thường mang hình dạng phi tuyến tính.
− Phương trình đường cầu dạng tuyến tính:
P = a + b Q D hoặc Q D = c + dP (với a, b, c, d là hằng số; b, d 0)
− Hàm cung: là hàm số phản ánh mối quan hệ giữa lượng cung với các biến số có ảnh hưởng đến lượng cung: Q S = f ( P x , P i , T e , G, E, N), trong đó:
P x (price): giá của chính hàng hoá, dịch vụ đó
P i (price): giá của các nhân tố đầu vào
G (Government’s policy): chính sách của chính phủ
E (Expectations): kỳ vọng của nhà sản xuất
N (Number of sellers): số lượng người bán trên thị trường
2.9 Các nhân tố ảnh hưởng tới cung
Giá hàng hoá, dịch vụ
Giá hàng hóa và dịch vụ có tác động trực tiếp đến lượng cung theo luật cung Khi giá tăng, các nhà sản xuất có xu hướng gia tăng sản xuất để tối đa hóa lợi nhuận, và ngược lại, khi giá giảm, lượng hàng hóa cung cấp ra thị trường cũng sẽ giảm.
Giá các yếu tố sản xuất
Giá của các yếu tố sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất, từ đó tác động đến số lượng hàng hóa mà nhà sản xuất mong muốn cung cấp ra thị trường.
P i ↓ ⇒ { TR=const TC ↓ ⇒ π ↑ ⇒ Q S ↑ ⇒ đường cung dịch chuyển sang phải
P i ↑ ⇒ { TR=const TC ↑ ⇒ π ↓ ⇒ Q S ↓ ⇒ đường cung dịch chuyển sang trái.
Chính sách của chính phủ
Chính sách của chính phủ, bao gồm chính sách pháp luật, thuế và trợ cấp, có ảnh hưởng lớn đến lượng cung Khi các chính sách này tạo điều kiện thuận lợi cho người sản xuất, họ sẽ được khuyến khích tăng cường sản xuất, dẫn đến sự gia tăng lượng cung và đường cung dịch chuyển sang phải Ngược lại, nếu chính sách không hỗ trợ, lượng cung sẽ giảm.
Thuế↑ ⇒ { TR=const TC ↑ ⇒ π ↓ ⇒ Q S ↓ ⇒ đường cung dịch chuyển sang trái.
Trợ cấp↑ ⇒ { TC=const TR ↑ ⇒ π ↑ ⇒ Q S ↑ ⇒ đường cung dịch chuyển sang phải.
Công nghệ đóng vai trò quyết định trong sự thành công của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất sản xuất hàng hóa.
T hiệnđại ⇒ NSLĐ ↑ ⇒ { TR=const TC ↓ ↓ ⇒ π ↑ ⇒ Q S ↑
T lạc hậu ⇒ NSLĐ ↓ ⇒ { TR=const TC ↑ ↓ ⇒ π ↓ ⇒ Q S ↓
Các kỳ vọng của người bán
Kỳ vọng của người sản xuất về diễn biến thị trường tương lai có ảnh hưởng lớn đến cung hiện tại Khi kỳ vọng tích cực đối với người bán, lượng cung hiện tại sẽ giảm, dẫn đến việc đường cung dịch chuyển sang trái Ngược lại, nếu kỳ vọng không thuận lợi, cung sẽ tăng lên.
Số lượng người bán trên thị trường
Số lượng người bán ảnh hưởng trực tiếp đến lượng hàng hóa tiêu thụ trên thị trường Khi có nhiều người bán, cung hàng hóa gia tăng, dẫn đến đường cung dịch chuyển sang phải, và ngược lại.
2.10 Phân biệt sự di chuyển và dịch chuyển của đường cung
Giá hàng hóa và dịch vụ là yếu tố nội sinh quan trọng, và khi có sự thay đổi về giá, sẽ dẫn đến sự di chuyển dọc theo đường cung, thể hiện qua việc tăng hoặc giảm giá.
Các nhân tố ngoại sinh như giá các yếu tố đầu vào, chính sách của chính phủ, công nghệ, số lượng người sản xuất và các kỳ vọng có ảnh hưởng lớn đến sự dịch chuyển của đường cung Khi có sự thay đổi trong những nhân tố này, đường cung sẽ dịch chuyển sang trái hoặc sang phải, phản ánh sự biến động trong thị trường.
THỊ TRƯỜNG SỮA VIỆT NAM
Vị trí của ngành sữa trong nền kinh tế Việt Nam
Ngành công nghiệp sản xuất và chế biến sữa tại Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, cung cấp nhiều sản phẩm đa dạng cho nền kinh tế quốc dân và đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước Ngành này không chỉ từng bước thay thế các sản phẩm sữa nhập khẩu mà còn tham gia vào xuất khẩu với nhiều mẫu mã và chủng loại phong phú Đồng thời, ngành sữa đã đóng góp đáng kể vào ngân sách nhà nước, tạo ra nhiều việc làm cho người lao động và góp phần ổn định đời sống nhân dân, trở thành một mắt xích quan trọng trong nền nông nghiệp Việt Nam.
Ngành sữa Việt Nam, thuộc nhóm sản phẩm thiết yếu, vẫn duy trì tăng trưởng mạnh mẽ với mức hai con số, ngay cả trong bối cảnh kinh doanh ảm đạm của nền kinh tế Dự báo trong những năm tới, sự gia tăng dân số và thu nhập sẽ dẫn đến chi tiêu cao hơn, cùng với sự quan tâm ngày càng nhiều của người tiêu dùng đối với sản phẩm chăm sóc sức khỏe, ngành sữa được kỳ vọng sẽ tiếp tục phát triển Với tiềm năng lớn, ngành sữa đang thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Mặc dù ngành đang phát triển, nhưng vẫn chưa đạt được mức tương xứng với tiềm năng của thị trường trong nước, do nhu cầu tiêu dùng đối với các sản phẩm trong ngành vẫn còn rất cao.
Cầu về sữa tại Việt Nam
2.1 Doanh thu ngành sữa Việt Nam
Việt Nam là một thị trường tiêu thụ sữa tiềm năng nhờ vào dân số đông, trẻ và tỷ lệ tăng trưởng GDP ổn định từ 6-8% mỗi năm Bên cạnh đó, thu nhập bình quân đầu người tăng 14,2% hàng năm cùng với xu hướng cải thiện sức khỏe và tầm vóc của người dân đã thúc đẩy nhu cầu tiêu thụ sản phẩm sữa tăng cao.
Biểu đồ cho thấy doanh số sữa của các hãng sản xuất tại Việt Nam đã gia tăng ổn định qua các năm, với tổng doanh thu các mặt hàng sữa liên tục tăng trưởng.
2009 đạt hơn 18.500 tỉ VNĐ, tăng 14% so với năm 2008 Như vậy khủng hoảng kinh tế năm 2007 - 2008 không ảnh hưởng nhiều đến tiêu thụ sữa tại Việt Nam.
Nhu cầu về sản phẩm sữa tại Việt Nam ngày càng tăng, thể hiện qua sự gia tăng doanh số từ các hãng sản xuất sữa trong nước Tổng doanh thu của các mặt hàng sữa đã tăng ổn định qua các năm, cho thấy sữa trở thành nguồn bổ sung dinh dưỡng thiết yếu cho người tiêu dùng.
Biểu đồ doanh số sữa của Việt Nam
Ngành sữa đang có sự tăng trưởng ổn định và cao, với tổng doanh thu tăng mạnh từ năm 2013 và dự báo sẽ tiếp tục tăng trong tương lai Theo dự đoán, nhu cầu tiêu thụ sữa sẽ tăng trưởng khoảng 9% mỗi năm, đạt mức tiêu thụ 27-28 lít sữa/người/năm trong những năm tới.
2020 (Cục chăn nuôi Việt Nam), từ mức 18 lít/năm năm 2013.
2.2 Các sản phẩm sữa ở Việt Nam
Hai mặt hàng quan trọng nhất đóng vai trò dẫn dắt sự tăng trưởng của ngành là sữa nước và sữa bột với tổng giá trị thị trường là 74%.
Sữa bột chiếm 45% thị trường sữa Việt Nam với tốc độ tăng trưởng bình quân 10,1% từ 2010 đến 2013 Tuy nhiên, các doanh nghiệp nước ngoài như Abbott, Friesland Campina Vietnam và Mead Johnson nắm giữ phần lớn thị phần, do người tiêu dùng Việt Nam sẵn sàng chi trả cao cho thương hiệu ngoại Trong khi đó, doanh nghiệp nội địa Vinamilk chỉ chiếm khoảng 25% thị phần.
Sữa nước chiếm 29% giá trị toàn ngành sữa, với sự cạnh tranh chính từ hai doanh nghiệp lớn là Vinamilk và Friesland Campina Vietnam (FCV) Theo báo cáo của VPBS, Vinamilk hiện nắm giữ 49% thị phần sữa nước, trong khi FCV chiếm 26%.
2 doanh nghiệp kỳ cựu trên, cuộc đua ngành hàng sữa nước còn có sự góp mặt của nhiều doanh nghiệp khác như TH Milk, Nutifood, IDP, Hanoi Milk,…
Sữa chua là một sản phẩm có tiềm năng tăng trưởng mạnh mẽ, với tốc độ tăng trưởng đạt 34,3% và doanh thu 7,7 nghìn tỷ đồng vào năm 2013 Tuy nhiên, tỷ lệ tiêu thụ sữa chua tại Việt Nam chỉ chiếm 20% so với 80% của sữa uống, thấp hơn nhiều so với các quốc gia khác trên thế giới.
Vinamilk hiện đang dẫn đầu thị trường sữa chua tại Việt Nam với 73% thị phần Bên cạnh đó, công ty còn phải đối mặt với sự cạnh tranh từ Sữa Ba Vì, TH Milk và các thương hiệu sữa chua quốc tế khác.
Sữa đặc đang đối mặt với sự bão hòa do sự gia tăng của sữa nước và sữa bột, với tốc độ tăng trưởng chỉ đạt 2,5% vào năm 2010 và 3% vào năm 2013 Trong ngành sữa đặc, Vinamilk và FCV chiếm ưu thế, với Vinamilk nắm giữ 80% thị phần, cung cấp các nhãn hiệu nổi tiếng như Sữa Ông Thọ, Ngôi sao Phương Nam, Cô gái Hà Lan và Completa.
Sữa đậu nành: Việt Nam là nước tiêu thụ sữa đậu nành nhiều nhất thế giới với mức
Năm 2012, tiêu thụ sữa đạt 500 triệu lít, và đến năm 2013, mức tiêu thụ tiếp tục tăng 17%, vượt qua cả sữa nước và sữa bột Mặc dù thị trường có sự tăng trưởng mạnh, nhưng số lượng công ty gia nhập vẫn còn hạn chế, trong đó có Đường Quảng.
Ngãi chiếm 81,5% thị phần với hai thương hiệu Fami, Vinasoy, phần còn lại thuộc về Vinamilk (thương hiệu Goldsoy) và Tân Hiệp Phát (thương hiệu Soya Number One).
Thị trường sữa hiện nay bao gồm các sản phẩm chính như sữa tươi, sữa đặc, sữa bột và sữa dinh dưỡng Đặc biệt, sữa nước chiếm gần một nửa tổng giá trị tiêu thụ, trong khi sữa bột đứng ở vị trí thứ hai.
2 với khoảng 29%, các sản phẩm chế biến từ sữa như kem, phô mai chiếm tỷ trọng nhỏ khoảng 13%.
2.3 Tiêu thụ sữa ở Việt Nam
Năm 2009, mỗi người Việt Nam tiêu thụ trung bình chỉ 14,4 lít sữa, thấp hơn so với Thái Lan (34 lít/người/năm) và Trung Quốc (25 lít/người/năm) Dự báo đến năm 2020, mức tiêu thụ sẽ tăng gần gấp đôi, đạt 28 lít/người Đến năm 2013, con số này đã tăng lên 18 lít/người, cho thấy tiềm năng phát triển của ngành sữa tại Việt Nam còn rất lớn.
2.4 Diễn biến giá sản phẩm
Giá sữa tại Việt Nam đã tăng từ 10-15% trong năm 2009, là yếu tố chính thúc đẩy doanh thu bán sữa Vào đầu năm 2010, nhiều hãng sữa tiếp tục điều chỉnh giá tăng từ 7-10% Theo khảo sát của Ban Bảo vệ người tiêu dùng, giá sữa bột nguyên hộp nhập khẩu cao hơn từ 20-40% so với các nước trong khu vực Mặc dù mức thuế suất trung bình cho sữa bột nguyên liệu chỉ từ 3-5% và sữa nguyên hộp khoảng 20%, nhưng vẫn thấp hơn so với thuế nhập khẩu tại các nước như Thái Lan, nơi thuế dao động từ 9-40%.
Giá sữa tăng cao chủ yếu do đồng tiền Việt Nam mất giá so với USD và các đồng tiền châu Âu, trong khi nguyên liệu sản xuất sữa bột trẻ em chủ yếu được nhập khẩu từ New Zealand, Pháp, Thụy Sĩ và Mỹ Ngoài ra, sự tăng giá của sữa nguyên liệu trên thị trường thế giới từ nửa cuối năm 2009 cũng đã làm gia tăng chi phí sản xuất Thêm vào đó, chi phí quảng cáo tăng cao trong các năm 2008 cũng là một yếu tố góp phần vào việc tăng giá sữa.
Năm 2009, các nhà sản xuất đã đổ nhiều vốn vào quảng cáo và khuyến mãi, đặc biệt trong lĩnh vực sữa bột công thức trẻ em Tuy nhiên, một số hãng sữa trong nước đã tăng giá do giá đường tăng cao, với mức tăng 100% so với năm 2008 Điều này đã dẫn đến những chỉ trích rằng các nhà sản xuất đang áp dụng chiến lược marketing bằng cách tăng giá, vì nhiều người tiêu dùng tin rằng giá cao hơn đồng nghĩa với chất lượng tốt hơn, từ đó có thể thúc đẩy doanh thu trong ngắn hạn.
Cung về sữa tại Việt Nam
Sản xuất sữa trong nước tại Việt Nam không đáp ứng kịp nhu cầu gia tăng, với mức tăng trưởng chỉ đạt 26,6%/năm từ 2001 đến 2014, đạt 456.400 tấn vào năm 2013, chỉ đáp ứng 28% nhu cầu trong nước và 549.500 tấn vào năm 2014 Hai mảng chính dẫn dắt sự tăng trưởng của ngành sữa là sữa nước và sữa bột, chiếm gần 75% giá trị thị trường, trong đó sữa bột chiếm 45% và sữa nước chiếm 30%.
Nguồn: Tổng cục Thống kê
Giai đoạn 2010 - 2015, sản lượng sữa tươi tăng trung bình 16% mỗi năm, từ 520,6 triệu lít lên 1.093 triệu lít Sản xuất sữa bột cũng phục hồi sau sự suy giảm vào năm 2014, đạt 97,3 nghìn tấn, tăng 19,5% so với năm 2013, với mức tăng trung bình 10,5% mỗi năm, từ 58,9 nghìn tấn năm 2010 lên 97,1 nghìn tấn năm 2015.
3.2 Thị phần các nhãn sữa lớn ở Việt Nam
Thị trường sữa bột tại Việt Nam chủ yếu do các thương hiệu nước ngoài như Abbot, Mead Johnson, Nestle và FrieslandCampina chiếm ưu thế Ngược lại, thị trường sữa nước lại mở ra nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp nội địa, với Vinamilk và TH True Milk là những cái tên nổi bật.
Theo Nielsen Vietnam, tính đến tháng 7/2013, thị phần sữa nước chủ yếu thuộc về các doanh nghiệp nội địa, với Vinamilk dẫn đầu chiếm 48,7%, tiếp theo là FrieslandCampina Việt Nam với 25,7% và TH True Milk với 7,7% Thị trường sữa nước có giá trị khoảng 1 tỷ USD, cho thấy sự gia tăng cạnh tranh khi nhiều thương hiệu mới xuất hiện, bên cạnh những tên tuổi lớn như Vinamilk và Dutch Lady.
Sản lượng sản xuất sữa giai đoạn 2010-2015
Các thương hiệu sữa như Châu, Ba Vì, Dalatmilk, Lothamilk, Vixumilk, Nutifood, và Hà Nội milk gia nhập thị trường với mức giá tương đối giống nhau Trong phân khúc sữa bột cao cấp, các doanh nghiệp sữa Việt Nam gặp khó khăn trước các công ty nước ngoài, khi mà theo thống kê năm 2013 của Euromonitor International, các hãng ngoại chiếm khoảng 75% thị phần, với Abbott dẫn đầu, tiếp theo là Mead Johnson, Dutch Lady, Dumex và Nestlé Vinamilk là doanh nghiệp duy nhất của Việt Nam có khả năng cạnh tranh với thị phần gần 25% Hầu hết sản phẩm sữa tại Việt Nam chủ yếu phục vụ cho trẻ em dưới 3 tuổi và người cao tuổi, trong khi thị trường sữa tiêu dùng hàng ngày và cho người trưởng thành vẫn chưa được đầu tư mạnh mẽ Nghiên cứu của Nguyễn Việt Khôi (2013) cho thấy, 10% dân số tại Hà Nội và TP.HCM tiêu thụ đến 78% sản phẩm sữa, cho thấy sự mất cân bằng trong nhu cầu sản phẩm này.
Năm 2014 ghi nhận sự sôi động trong cuộc đua cung cấp nguyên liệu sữa tươi tại Việt Nam Mặc dù ngành chăn nuôi bò sữa được đánh giá là tiềm năng, theo thống kê của Cục chăn nuôi, đàn bò sữa chỉ đáp ứng được 420.000 tấn sữa nguyên liệu, tương đương khoảng 28% tổng nhu cầu năm 2013 Do đó, nhiều doanh nghiệp lớn đã bắt đầu gia tăng đầu tư vào lĩnh vực chăn nuôi bò sữa trong năm 2014.
Thị phần các nhãn sữa lớn tại Việt Nam năm 2013
Tính đến ngày 1/10/2015, Việt Nam có khoảng 257,3 nghìn con bò sữa, tăng 21% so với năm 2014, với mức tăng trưởng trung bình hơn 11%/năm trong giai đoạn 2006-2015 Quy mô đàn bò sữa mở rộng đã thúc đẩy sản lượng sữa sản xuất tăng mạnh qua từng năm Trong giai đoạn 2001-2009, đàn bò sữa tăng trưởng 16%/năm, chủ yếu ở miền Nam, trong khi miền Bắc chỉ chiếm 15-25% tổng số bò sữa Mặc dù đàn bò sụt giảm vào năm 2007 và 2008, sản lượng sữa cả nước vẫn tăng đều với tốc độ trung bình 23%/năm, nhờ vào sự phát triển vùng nguyên liệu của các công ty sản xuất sữa lớn như Vinamilk và FrieslandCampina Việt Nam (Dutch Lady).
Xét về doanh nghiệp trong nước, 3 nguồn cung sữa lớn nhất hiện nay phải kể đến bao gồm:
TH True Milk hiện đang sở hữu 45.000 con bò, với sản lượng đạt 400 tấn sữa tươi mỗi ngày Nutifood và Hoàng Anh Gia Lai đã ký kết liên kết trong khuôn khổ dự án ba bên.
Vào tháng 6/2014, Nutifood, Hoàng Anh Gia Lai và Vissan đã hợp tác để đầu tư vào một nhà máy chế biến sữa tươi 100% tại Gia Lai, sử dụng nguyên liệu từ sữa tươi của trang trại bò sữa HAGL.
Vào đầu tháng 9 năm 2014, Vinamilk đã hợp tác với tập đoàn Đức Long Gia Lai để đầu tư vào một trang trại bò sữa quy mô lớn, với 80.000 con bò sữa và 45.000 con bò thịt, tổng mức đầu tư lên đến 11.000 tỷ đồng.
FrieslandCampina Việt Nam đã khánh thành vùng chăn nuôi bò sữa bền vững tại Hà Nam vào ngày 24/6/2015, với kế hoạch hoàn tất 50 trang trại bò sữa và sản xuất tối thiểu 7 triệu kg sữa mỗi năm vào cuối năm 2018 Ngoài ra, Dairy Milk cũng dự kiến đầu tư 40 triệu USD để xây dựng trang trại bò sữa tại Tam Đảo, Vĩnh Phúc trong thời gian tới.
Cùng với sự phát triển của ngành sữa, nhu cầu nhập khẩu các sản phẩm từ sữa tăng lên nhanh chóng qua các năm
Việt Nam gặp khó khăn trong việc chăn nuôi bò sữa do khí hậu nhiệt đới và diện tích đất hạn chế Hiện tại, hơn 70% nguyên liệu sản xuất sữa của các công ty trong nước phải nhập khẩu.
Sau nhiều năm tăng trưởng, kim ngạch nhập khẩu sữa và sản phẩm từ sữa của Việt Nam đã vượt 1 tỷ USD vào năm 2013, đạt 1,1 tỷ USD, tăng 130% so với năm trước Tuy nhiên, từ năm 2014 đến 2015, kim ngạch này bắt đầu giảm, đạt 900,7 triệu USD, giảm 18% so với năm 2014.
Năm 2015, New Zealand dẫn đầu trong việc cung cấp sữa cho Việt Nam với tỷ trọng 24%, tương đương 216,3 triệu USD, theo sau là Mỹ với 14,6% (131 triệu USD) Ngoài ra, Việt Nam còn nhập khẩu sữa từ các thị trường lớn khác như Singapore, Thái Lan, Đức, Ai Len, Úc, Hà Lan, Pháp và Nhật Bản Dự báo kim ngạch nhập khẩu sữa của Việt Nam sẽ tăng mạnh, đạt 3,6 tỷ USD vào năm 2045.
Kim ngạch xuất khẩu sữa của Việt Nam đạt khoảng 300 triệu USD, chủ yếu từ sữa chua và các sản phẩm từ sữa, vượt xa mục tiêu 120-130 triệu USD mỗi năm Trong năm 2017, Việt Nam đã xuất khẩu sữa bột và sữa nước sang các thị trường chính như Philippines.
TRIỂN VỌNG VÀ HẠN CHẾ
Triển vọng
Ngành sữa Việt Nam đang phát triển bền vững và hiện đại, từ sản xuất nguyên liệu đến thành phẩm, nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh và hội nhập quốc tế Ngành này không chỉ đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng trong nước và quốc tế, mà còn đóng góp tích cực vào nền kinh tế với mức tăng trưởng nhanh chóng, trung bình từ 15% - 17% mỗi năm.
Quy hoạch Phát triển ngành công nghiệp chế biến sữa Việt Nam đến năm 2020, với tầm nhìn đến năm 2025, đặt mục tiêu sản xuất 2,6 tỷ lít sữa vào năm 2020, đáp ứng nhu cầu tiêu thụ ngày càng tăng của thị trường.
Dự báo đến năm 2025, mức tiêu thụ sữa tại Việt Nam sẽ đạt 34 lít/người/năm, với kim ngạch xuất khẩu từ 150 - 200 triệu USD và sản xuất 3,4 tỷ lít Điều này sẽ thúc đẩy các doanh nghiệp sữa đầu tư vào nguồn nguyên liệu trong nước và nâng cao dây chuyền sản xuất hiện đại, tạo ra các sản phẩm đa dạng cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu Sản phẩm sữa Việt Nam đã có mặt tại nhiều thị trường quốc tế như Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Mỹ, châu Âu và Trung Đông Ông Trần Quang Trung, Chủ tịch Hiệp hội Sữa Việt Nam, nhận định rằng tiềm năng của ngành sữa và nhu cầu dinh dưỡng, đặc biệt cho trẻ nhỏ, người già và người bệnh, vẫn còn rất lớn Nhu cầu đối với các sản phẩm sữa cao cấp dự kiến sẽ tăng mạnh nhờ vào sự gia tăng dân số trẻ và tầng lớp trung lưu ở đô thị, cùng với sự gia tăng nhu cầu tiêu thụ bơ và phô mai.
Các biện pháp kiểm soát giá sữa bột nguyên kem sẽ hỗ trợ tăng cường nhu cầu tiêu thụ sản phẩm này Ngoài ra, sữa đặc và sữa chua cũng dự kiến sẽ có mức tiêu thụ cao trong thời gian tới.
Xuất khẩu sữa của Việt Nam bắt đầu có dấu hiệu phát triển Điển hình như
Vinamilk đang thực hiện chiến lược mở rộng ra thị trường quốc tế, tập trung vào xuất khẩu sang Trung Đông và Đông Nam Á Vào tháng 5, công ty đã trở thành doanh nghiệp sữa đầu tiên của Việt Nam ký kết bản ghi nhớ hợp tác để cung cấp sản phẩm cho thị trường Trung Quốc.
Vinamilk - Thương hiệu mạnh và niềm tự hào của Việt Nam
Vinamilk, với vị thế thương hiệu hàng đầu trong ngành sữa Việt Nam, đã khẳng định vai trò quan trọng của mình trong nhiều năm qua Dữ liệu mới nhất từ Nielsen cho thấy sự thống trị của Vinamilk trong thị trường sữa nước, củng cố vị trí của công ty trong lòng người tiêu dùng.
Từ tháng 01/2015 đến tháng 07/2017, sản phẩm sữa tươi Vinamilk 100% của CTCP Sữa Việt Nam đã dẫn đầu thị trường sữa tươi tại Việt Nam, chiếm ưu thế về cả sản lượng và doanh số bán ra trong phân khúc này.
Vinamilk đã xây dựng một hệ thống sản xuất khép kín hiện đại theo tiêu chuẩn quốc tế, từ nguồn nguyên liệu đến quy trình sản xuất và tiêu thụ Kể từ năm 2006, công ty đã đầu tư hơn 500 tỷ đồng vào các trang trại nuôi bò sữa quy mô công nghiệp Hiện tại, Vinamilk tiếp tục đầu tư sâu hơn 1.600 tỷ đồng vào hệ thống trang trại, với mục tiêu nội địa hóa khoảng 40% nguyên liệu đầu vào cho sản xuất vào năm 2016.
Hiện tại, tổng đàn bò cung cấp sữa cho công ty đã vượt quá 120.000 con, cho ra khoảng 750 tấn sữa tươi nguyên liệu mỗi ngày, đủ để sản xuất hơn 3 triệu ly sữa.
Vinamilk đặt mục tiêu tăng tổng đàn bò lên khoảng 200.000 con vào năm 2020, bao gồm cả từ các trang trại và nông hộ Dự kiến, sản lượng nguyên liệu sữa sẽ tăng hơn gấp đôi, đạt từ 1500 đến 1800 tấn/ngày.
Hạn chế
Vào năm 2009, sản xuất sữa nguyên liệu từ đàn gia súc trong nước chỉ đáp ứng khoảng 20-30% tổng mức tiêu thụ sữa tại Việt Nam, nơi chỉ có 5% tổng số bò sữa được nuôi tập trung tại trang trại, còn lại chủ yếu do các hộ gia đình nuôi nhỏ lẻ Đến cuối năm 2009, cả nước có gần 20.000 nông dân chăn nuôi bò sữa với trung bình 5,3 con mỗi trang trại, dẫn đến việc sản phẩm sữa tại Việt Nam trở thành một trong những sản phẩm sữa đắt nhất thế giới Ông Tống Xuân Chinh, Phó Cục trưởng Cục Chăn nuôi, cho biết sản lượng sữa hiện tại chỉ đáp ứng 30-33% nhu cầu, buộc Việt Nam phải chi hàng tỷ USD mỗi năm để nhập khẩu sữa.
Kể từ khi gia nhập WTO, doanh nghiệp sữa Việt Nam đối mặt với áp lực cạnh tranh gia tăng do thuế suất cho sữa nhập khẩu giảm theo các cam kết của Hiệp định CEPT/AFTA và WTO Tâm lý ưa chuộng sản phẩm ngoại cũng ảnh hưởng tiêu cực đến doanh số tiêu thụ sữa nội địa, hiện chỉ chiếm 30% thị phần.
− Vệ sinh an toàn thực phẩm
Chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm có tác động lớn đến tâm lý người tiêu dùng Việc thiếu tiêu chí đánh giá và quy trình kiểm định chất lượng lỏng lẻo đã dẫn đến tình trạng nhiều loại sữa không rõ nguồn gốc, bao bì và nhãn mác vẫn được bày bán công khai.
Vụ việc liên quan đến sữa có melamine và sữa chất lượng thấp hơn công bố đã gây khó khăn cho hoạt động tiêu thụ sữa, ảnh hưởng nghiêm trọng đến các doanh nghiệp sản xuất sữa.
GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ
Giá sữa đang là vấn đề nóng bỏng trong dư luận xã hội, nhưng các giải pháp hiện tại chưa giải quyết từ gốc rễ và chưa đồng bộ Việc chỉ tập trung vào việc giảm giá mà không chữa trị nguyên nhân sâu xa sẽ không mang lại hiệu quả, bởi giá cả phản ánh các mối quan hệ kinh tế - xã hội lớn Theo chúng tôi, nguyên nhân chính là sự độc quyền trong nhập khẩu và phân phối, dẫn đến thiếu cạnh tranh và dễ dàng bóp méo chi phí Chúng tôi xin đề xuất một số giải pháp nhằm cải thiện tình hình giá sữa.
Để đảm bảo tính công minh trong thống kê giá nhập khẩu các mặt hàng sữa bột, cần xác định rõ nguyên nhân tăng giá và duy trì mức thuế nhập khẩu ổn định, tránh tăng quá mức.
Các hãng sữa thường quảng cáo việc nâng cao chất lượng sản phẩm, nhưng điều này cũng đi kèm với việc tăng giá Do đó, cần có cơ quan chức năng kiểm tra chất lượng thực tế của sữa để tránh tình trạng gian dối vì lợi ích cá nhân Để giải quyết vấn đề này, việc kiểm soát quảng cáo cần phải gắn liền với kiểm tra chất lượng sản phẩm.
Sữa nội và sữa ngoại phản ánh tâm lý sính ngoại của người tiêu dùng, bất chấp giá cả Để khắc phục tình trạng này, cần tận dụng nguồn nguyên liệu trong nước bằng cách tăng cường thông tin về giá cả qua các phương tiện truyền thông truyền thống và nâng cao khả năng mua sắm thông minh của người tiêu dùng.
− Giảm dần sữa nhập khẩu, tăng tỉ trọng sữa sản xuất trong nước Hiện nay ngành sữa Việt Nam đang hấp dẫn rất nhiều công ty lớn.
Hiện nay, việc thu mua nguyên liệu sữa tươi gặp nhiều khó khăn do các điểm thu mua chỉ được thiết lập khi đạt đủ số lượng bò và sữa, đồng thời phải gần nhà máy để tiết kiệm chi phí Điều này hạn chế khả năng mở rộng quy mô đến những vùng đất có tiềm năng Do đó, nhà nước cần triển khai các chính sách khuyến khích đầu tư với nhiều ưu đãi hấp dẫn để phát triển ngành sữa.
Việt Nam hiện có hai công ty chính trong ngành thu mua và chế biến sữa, với Vinamilk chiếm hơn 50% và Dutchlady khoảng 25% thị phần Số lượng nhà máy chế biến nhỏ rất hạn chế và công nghệ lạc hậu, dẫn đến thị phần không đáng kể Các trang trại sữa nhỏ vẫn sử dụng phương pháp thu hoạch sữa lỗi thời, sản lượng thấp và nguồn thức ăn, nước uống không đạt tiêu chuẩn Điều này tạo ra một thị trường cạnh tranh mà các doanh nghiệp lớn thống trị Do đó, cần tổ chức lại các hộ chăn nuôi nhỏ và nâng cao nhận thức về trách nhiệm để đảm bảo sản xuất sữa chất lượng cao và an toàn vệ sinh thực phẩm.
PGS.TS Hoàng Kim Giao, Chủ tịch Hiệp hội Chăn nuôi gia súc lớn Việt Nam, nhấn mạnh rằng thị trường chăn nuôi bò sữa tại Việt Nam đã thu hút sự tham gia của nhiều tập đoàn và doanh nghiệp trong những năm gần đây, tạo cơ hội phát triển cho ngành này Ông Giao cho rằng để ngành sữa phát triển bền vững, cần thực hiện song song hai hướng: một là khuyến khích các doanh nghiệp lớn đầu tư vào chăn nuôi tập trung, quy mô lớn và sản xuất công nghiệp; hai là phát triển đàn bò sữa tại các nông hộ, tận dụng nguồn lực tiềm năng này Ông cũng nhấn mạnh rằng khi doanh nghiệp và nông hộ lớn hợp tác, sẽ tạo ra nguồn nguyên liệu ổn định và vững chắc, giống như mô hình mà Vinamilk đã thực hiện.