Mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này nhằm đánh giá nhận thức của nhân viên Công ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam về trách nhiệm xã hội đối với các bên liên quan Mục tiêu là đưa ra các giải pháp và kiến nghị nhằm nâng cao nhận thức của nhân viên về trách nhiệm xã hội, từ đó hướng tới sự phát triển bền vững cho doanh nghiệp trong tương lai.
Câu hỏi nghiên cứu
Trách nhiệm xã hội của Công ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam mang lại nhiều lợi ích cho các bên liên quan, bao gồm cải thiện hình ảnh thương hiệu và tăng cường lòng tin từ cộng đồng Nhân viên nhận thức rõ ràng về các hoạt động trách nhiệm xã hội của công ty, điều này không chỉ nâng cao sự gắn bó mà còn khuyến khích họ tham gia tích cực vào các sáng kiến vì cộng đồng Sự cam kết của công ty đối với trách nhiệm xã hội không chỉ tạo ra giá trị cho doanh nghiệp mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của xã hội.
Nhận thức và mức độ thực hiện trách nhiệm xã hội của nhân viên tại Công ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam đối với các bên liên quan đang được đánh giá một cách nghiêm túc Công ty chú trọng đến việc nâng cao ý thức của nhân viên về vai trò của trách nhiệm xã hội, từ đó tạo ra những hành động cụ thể nhằm phục vụ lợi ích chung của cộng đồng Sự cam kết của nhân viên không chỉ ảnh hưởng đến uy tín của công ty mà còn góp phần xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan.
Để nâng cao nhận thức về trách nhiệm xã hội tại Công ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam, cần phân tích kết quả về mức độ nhận thức và thực hiện trách nhiệm xã hội của nhân viên Từ đó, các nhà quản trị có thể đề xuất chính sách và kế hoạch cho các chương trình trách nhiệm xã hội hiệu quả và phù hợp hơn với định hướng của công ty.
Phương pháp nghiên cứu
Để đạt được các mục tiêu nghiên cứu và trả lời câu hỏi nghiên cứu, đề tài được thực hiện thông qua phương pháp định tính và định lượng đơn giản Số liệu được thu thập và xử lý bằng thống kê mô tả với sự hỗ trợ của phần mềm Microsoft Excel.
Cách thu thập dữ liệu thứ cấp bao gồm phương pháp thu thập và phân tích các tài liệu, dữ liệu có sẵn nhằm hệ thống hóa cơ sở lý luận một cách tổng quát nhất về thực trạng và nội dung trách nhiệm xã hội mà Công ty đã và đang thực hiện.
- Cách thức thu thập dữ liệu sơ cấp:
Phương pháp phỏng vấn chuyên gia bao gồm việc xây dựng bảng câu hỏi cho phiếu khảo sát và phỏng vấn ý kiến từ các chuyên gia như giảng viên hướng dẫn, lãnh đạo, quản lý và cán bộ quản lý nhân viên Quá trình này nhằm thống nhất, chỉnh sửa và hoàn thiện bảng câu hỏi để đảm bảo phù hợp với thực tế tại Công ty.
Phương pháp điều tra bằng bảng câu hỏi đã được áp dụng sau khi có sự thống nhất giữa các chuyên gia, nhằm điều chỉnh nội dung và hoàn thiện bảng khảo sát cho nhân viên tại Công ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam Sau khi thu thập kết quả, nhóm nghiên cứu đã thảo luận về nguyên nhân của một số kết quả phân tích để có cái nhìn khách quan, đồng thời tham khảo các giải pháp từ chuyên gia và lãnh đạo, từ đó đưa ra giải pháp chính thức Bên cạnh đó, phương pháp định lượng cũng được sử dụng để hỗ trợ trong quá trình phân tích dữ liệu.
Phương pháp thống kê và phân tích dữ liệu bao gồm việc thu thập, so sánh và tổng hợp số liệu từ tài liệu và thực tế Qua đó, thông tin được hệ thống hóa và xử lý hiệu quả bằng phần mềm Microsoft Excel.
Ý nghĩa thực tiễn nghiên cứu
Luận văn này hệ thống hóa các cơ sở lý thuyết về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) và cung cấp kết quả nghiên cứu giúp doanh nghiệp nhận diện các hoạt động CSR liên quan đến các bên liên quan Nghiên cứu cũng đánh giá mức độ nhận thức của nhân viên về trách nhiệm xã hội, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao nhận thức và xây dựng chính sách phù hợp Mục tiêu là phát triển các kế hoạch và chiến lược bền vững cho tương lai Ngoài ra, nghiên cứu còn là tài liệu tham khảo quý giá cho các nhà nghiên cứu và quản trị viên trong lĩnh vực CSR.
Kết cấu luận văn
Kết cấu luận văn gồm 3 chương như sau:
Chương 1: Cơ sở lý thuyết về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Chương 2: Thực trạng nhận thức về trách nhiệm xã hội của nhân viên tại Công ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam
Chương 3: Đề xuất giải pháp nhằm nâng cao nhận thức về trách nhiệm xã hội của nhân viên tại Công ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam trong bối cảnh hiện nay Các biện pháp này bao gồm tổ chức các buổi đào tạo, hội thảo và chương trình truyền thông nội bộ để khuyến khích nhân viên tham gia tích cực vào các hoạt động xã hội Bên cạnh đó, việc xây dựng một văn hóa doanh nghiệp chú trọng đến trách nhiệm xã hội cũng là yếu tố quan trọng giúp nâng cao nhận thức và hành động của nhân viên Hơn nữa, việc đánh giá và khen thưởng những đóng góp tích cực của nhân viên trong các hoạt động xã hội sẽ tạo động lực thúc đẩy tinh thần trách nhiệm và gắn bó với công ty.
CƠ SỞ LÝ THUYẾT VỀ TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI CỦA
Khái quát về Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
1.1.1 Khái niệm trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp
Ngày nay, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) ngày càng trở nên quan trọng trong hoạt động của các doanh nghiệp CSR được định nghĩa một cách đa dạng và phức tạp, tùy thuộc vào góc nhìn của từng tổ chức và chính phủ, cũng như điều kiện và trình độ phát triển của họ CSR khuyến khích các tổ chức xem xét lợi ích của xã hội bằng cách chịu trách nhiệm về ảnh hưởng từ hoạt động của mình đến khách hàng, nhân viên, cổ đông, cộng đồng và môi trường Các tổ chức cần tự nguyện thực hiện các biện pháp nhằm cải thiện chất lượng cuộc sống cho người lao động, gia đình họ và cộng đồng địa phương.
Khái niệm CSR, dù được định nghĩa theo cách nào, đều nhấn mạnh sự cần thiết phải cân bằng giữa lợi ích riêng của doanh nghiệp và lợi ích phát triển chung của xã hội CSR bao gồm nhiều khía cạnh như trách nhiệm của doanh nghiệp đối với các bên liên quan, từ nhà sản xuất, người tiêu dùng, đến nhà cung cấp nguyên vật liệu và nhân viên Ngoài ra, CSR còn liên quan đến việc bảo vệ tài nguyên môi trường, tham gia hoạt động nhân đạo và từ thiện, cũng như đóng góp cho sự phát triển của đất nước Tóm lại, CSR bao gồm bảo vệ môi trường, hỗ trợ cộng đồng, trách nhiệm với nhà cung cấp, đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng, duy trì mối quan hệ tốt với người lao động, và đảm bảo lợi ích cho cổ đông.
Bảng 1.1: Tóm tắt định nghĩa CSR qua các thời kì
Nguồn trích dẫn Định nghĩa Các vấn đề liên quan
CSR, hay Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp, đề cập đến nghĩa vụ của các doanh nghiệp trong việc theo đuổi các chính sách, thực hiện các quyết định và hoạt động nhằm đạt được các mục tiêu và giá trị xã hội đã đề ra.
CSR yêu cầu các doanh nhân giám sát hoạt động kinh tế một cách có hệ thống để đáp ứng mong đợi của công chúng Điều này đồng nghĩa với việc phân bổ nguồn lực con người và kinh tế của xã hội cho các mục đích xã hội rộng lớn, không chỉ phục vụ lợi ích cá nhân và công ty.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) phản ánh những kỳ vọng của xã hội về các khía cạnh kinh tế, pháp lý, đạo đức và từ thiện mà các tổ chức cần tuân thủ tại một thời điểm cụ thể.
Kinh tế Pháp luật Đạo đức
CSR là quan điểm cho rằng các doanh nghiệp có trách nhiệm đối với các nhóm trong xã hội ngoài cổ đông, đồng thời tuân thủ các quy định pháp luật và hợp đồng lao động.
Từ thiện Các bên liên quan
CSR được hiểu là nguyên tắc yêu cầu các doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về tác động của mọi hành động của họ đối với cộng đồng và môi trường.
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) liên quan đến việc xem xét các bên liên quan từ góc độ đạo đức và hành vi ứng xử Các bên liên quan này không chỉ tồn tại trong nội bộ doanh nghiệp mà còn ở bên ngoài, ảnh hưởng đến hoạt động và hình ảnh của doanh nghiệp trong cộng đồng.
CSR là mối quan hệ toàn diện giữa công ty và các bên liên quan như khách hàng, nhân viên, cộng đồng, chủ sở hữu, chính phủ, nhà cung cấp và đối thủ cạnh tranh Các yếu tố chính của CSR bao gồm đầu tư vào cộng đồng, quan hệ nhân viên, tạo và duy trì việc làm, quản lý môi trường, cùng với các hoạt động tài chính bền vững.
Xã hội Môi trường Kinh tế
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) là một cơ chế quan trọng, trong đó các doanh nghiệp đảm nhận các nghĩa vụ kinh tế, pháp lý, đạo đức và những trách nhiệm khác theo yêu cầu từ các bên liên quan đối với hoạt động của mình.
Kinh tế Pháp luật Đạo đức
Từ thiện Môi trường Hội đồng doanh nghiệp thế giới vì sự phát triển bền vững
CSR của doanh nghiệp thể hiện cam kết duy trì hoạt động kinh doanh một cách đạo đức, đồng thời góp phần vào phát triển kinh tế Điều này không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống cho lực lượng lao động và gia đình họ mà còn mang lại lợi ích cho cộng đồng địa phương và xã hội rộng lớn hơn.
Xã hội Kinh tế Các bên liên quan Ủy ban của cộng đồng Châu Âu (2002)
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) không chỉ dừng lại ở nghĩa vụ pháp lý và mục tiêu kinh doanh, mà còn bao gồm các hành động vượt trội hơn Những trách nhiệm này thường liên quan đến nhiều lĩnh vực, đặc biệt là các vấn đề xã hội và môi trường, trong đó xã hội được hiểu một cách rộng rãi, không chỉ giới hạn trong các chính sách xã hội.
Xã hội Môi trường Kinh tế
CSR đề cập đến việc các doanh nghiệp và tổ chức vượt qua nghĩa vụ pháp lý để quản lý tác động của họ đối với môi trường và xã hội Điều này bao gồm cách thức họ tương tác với nhân viên, nhà cung cấp, khách hàng và cộng đồng nơi họ hoạt động, cũng như nỗ lực bảo vệ môi trường.
Từ thiện Các bên liên quan
Xã hội Môi trường Ủy ban của Cộng đồng Châu Âu (2003)
CSR là khái niệm về trách nhiệm của doanh nghiệp đối với tác động của mình đến các bên liên quan Doanh nghiệp cam kết hoạt động một cách công bằng, có trách nhiệm và góp phần vào sự phát triển kinh tế, đồng thời nâng cao chất lượng cuộc sống cho lực lượng lao động, gia đình họ và cộng đồng địa phương.
Từ thiện Các bên liên quan
Kinh tế tư nhân của
CSR doanh nghiệp là cam kết của các công ty trong việc góp phần vào sự phát triển kinh tế bền vững Thông qua những hoạt động này, doanh nghiệp không chỉ nâng cao chất lượng cuộc sống của người lao động và gia đình họ, mà còn mang lại lợi ích cho cộng đồng và xã hội Mục tiêu cuối cùng là tạo ra sự phát triển chung, có lợi cho cả doanh nghiệp và xã hội.
Tự nguyện Các bên liên quan
Xã hội Môi trường Kinh tế
Một số mô hình nghiên cứu về CSR
Trách nhiệm xã hội (CSR) có nhiều định nghĩa và quan điểm khác nhau, từ việc doanh nghiệp thực sự thể hiện trách nhiệm với cộng đồng, xã hội và môi trường đến việc coi đó chỉ là chiêu trò quảng cáo để nâng cao danh tiếng và lợi nhuận Do đó, việc thực hiện CSR cần mang lại lợi ích cho cả cộng đồng lẫn doanh nghiệp Tuy nhiên, cần xác định cách thức thực hiện CSR và phân chia mức độ quan trọng của các hoạt động trách nhiệm xã hội Phần lý thuyết tiếp theo sẽ chỉ ra các tiêu chí của hoạt động CSR và mức độ quan trọng của từng tiêu chí nhằm cân bằng lợi ích giữa doanh nghiệp và cộng đồng.
1.2.1 Mô hình kim tự tháp của Carroll (1991)
Mô hình kim tự tháp CSR của A Carroll (1991) là một trong những mô hình phổ biến nhất toàn cầu Theo Carroll, trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) được phân chia thành bốn nhóm chính: trách nhiệm kinh tế, trách nhiệm pháp lý, trách nhiệm đạo đức và trách nhiệm từ thiện, nhân văn.
Hình 1.1: Mô hình kim tự tháp CSR, Carroll (1991)
Bốn trách nhiệm này tác động mạnh mẽ đến các thành phần trong xã hội, bao gồm người tiêu dùng, nhân viên, đối tác, cộng đồng, nhà đầu tư và các bên liên quan khác.
Mô hình kim tự tháp của Carroll tương tự như thang bậc nhu cầu của Maslow, trong đó các cấp độ phụ thuộc lẫn nhau Để đạt được hai cấp độ đầu tiên, bao gồm trách nhiệm kinh tế và trách nhiệm pháp lý, cá nhân cần đáp ứng yêu cầu của xã hội Cấp độ thứ ba, trách nhiệm đạo đức, phản ánh mong đợi của xã hội, trong khi cấp độ thứ tư, trách nhiệm từ thiện, là điều mà xã hội ước ao.
Trách nhiệm kinh tế là yếu tố cốt lõi trong mục tiêu tìm kiếm lợi nhuận của tổ chức, đòi hỏi doanh nghiệp phải sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực với mức lương công bằng, duy trì hiệu suất hoạt động cao, cung cấp sản phẩm chất lượng, giữ vững vị thế cạnh tranh, đạt lợi nhuận ổn định và củng cố hình ảnh thương hiệu.
Trách nhiệm pháp lý trong trách nhiệm xã hội của tổ chức bao gồm việc tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý do nhà nước ban hành và các quy định liên quan đến các bên liên quan Đối với người lao động, trách nhiệm này thể hiện qua việc cung cấp môi trường làm việc an toàn, đảm bảo cơ hội phát triển bình đẳng, chế độ phúc lợi xã hội, lương thưởng hợp lý và không tham nhũng Những yếu tố này đáp ứng các chuẩn mực và giá trị mà xã hội kỳ vọng Trách nhiệm kinh tế và pháp lý là hai thành phần thiết yếu trong chiến lược trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR).
Trách nhiệm đạo đức của tổ chức được thể hiện qua các giá trị và nguyên tắc trong sứ mệnh và chiến lược, phản ánh những kỳ vọng của xã hội mà không cần phải được quy định bởi pháp luật Nghĩa vụ đạo đức, mặc dù tự nguyện, lại là nền tảng cho nghĩa vụ pháp lý và đóng vai trò trung tâm trong hoạt động Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR).
Trách nhiệm nhân văn từ thiện là cấp độ cao nhất trong mô hình kim tự tháp Carroll, phụ thuộc vào sự tự nguyện của cá nhân và tổ chức Khi một tổ chức thực hiện tốt trách nhiệm từ thiện, họ cũng hoàn thành ba trách nhiệm khác Mục đích của trách nhiệm này là thể hiện sự quan tâm đến cộng đồng và xã hội, với các chương trình cải thiện môi trường là ví dụ điển hình Thông qua các hoạt động vì cộng đồng, tổ chức không chỉ nâng cao sự gắn kết giữa nhân viên và tổ chức mà còn góp phần tích cực vào sự phát triển bền vững.
1.2.2 Mô hình ba miền của Schwartz & Carroll (2003)
Dựa trên kim tự tháp Carroll, vào năm 2003, Carroll đã phát triển một định nghĩa mới về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) thông qua mô hình ba miền, bao gồm kinh tế, pháp lý và đạo đức Khác với mô hình kim tự tháp, mô hình ba miền không sắp xếp các khía cạnh của CSR theo thứ tự ưu tiên, mà nhấn mạnh rằng tất cả các yếu tố đều có tầm quan trọng ngang nhau trong thực tiễn CSR, như được đề xuất bởi Schwartz và Carroll.
CSR của tổ chức chỉ thực hiện hiệu quả khi nằm trong vùng giao nhau của ba yếu tố: Kinh tế, Pháp lý và Đạo Đức (Schawartz & Carroll, 2003) Tại miền lý tưởng này, các tổ chức không chỉ tạo ra lợi nhuận và tối đa hóa giá trị công ty mà còn phải tuân thủ pháp luật và các chuẩn mực đạo đức.
Hình 1.2: Mô hình ba miền của Schwartz & Carroll (2003)
Theo Schwartz & Carroll (2003), Carroll nhấn mạnh trách nhiệm kinh tế của công ty trong việc tạo ra hiệu quả tích cực, có thể thực hiện trực tiếp hoặc gián tiếp Các hoạt động nhằm thực hiện trách nhiệm này cần tối đa hóa lợi nhuận cho tổ chức, đồng thời sử dụng nguồn lực một cách hiệu quả để nâng cao chất lượng của tổ chức (Friedman, 1970).
Về khía cạnh pháp lý, việc tuân thủ pháp luật là rất quan trọng Các hoạt động không chỉ nhằm tối đa hóa lợi nhuận hay tạo ra giá trị kinh tế, mà còn phải tuân thủ các quy định pháp lý, với động cơ chính là sự tuân thủ pháp luật và hành vi đạo đức.
Các hoạt động mang tính chất đạo đức, như những hoạt động của tổ chức tình nguyện và tổ chức phi lợi nhuận, không chỉ đơn thuần dựa vào yếu tố kinh tế hay pháp luật, mà chủ yếu được thúc đẩy bởi động cơ nhân văn và lòng trắc ẩn.
Ngoài ra mô hình còn có các miền giao thoa, thể hiện các nội dung:
Miền Kinh tế/Pháp lý: Các hoạt động không liên quan đến những cân nhắc về đạo đức nhưng đề có động cơ về kinh tế và pháp lý
Miền Kinh tế/ Đạo đức: Các hoạt động không liên quan đến những cân nhắc về pháp lý nhưng đều có động cơ về kinh tế và đạo đức
Miền Pháp lý/ Đạo đức: Các hoạt động không liên quan đến những cân nhắc về kinh tế nhưng đều có động cơ về pháp lý và đạo đức
1.2.3 Mô hình vòng tròn đồng tâm Ủy ban phát triển kinh tế (1971)
Mô hình vòng tròn đồng tâm của CSR đã được thông qua từ tuyên bố của Ủy ban Phát triển kinh tế (1971)
Hình 1.3: Mô hình vòng tròn đồng tâm Ủy ban phát triển kinh tế (1971)
(Nguồn: Ủy ban phát triển kinh tế, 1971)
Mô hình vòng tròn đồng tâm tương tự như mô hình kim tự tháp CSR của Carroll (1991) và mô hình ba miền của Schwartz & Carroll (2003), trong đó vai trò kinh tế được xem là cốt lõi của CSR Sự tương đồng này nhấn mạnh tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội trong bối cảnh kinh tế và các yếu tố liên quan đến ba miền trong mô hình của Schwartz.
Theo Carroll (2003), có một mối liên hệ chặt chẽ giữa các trách nhiệm xã hội khác nhau, trong đó các trách nhiệm này không chỉ hòa nhập mà còn xoay quanh một yếu tố trung tâm cốt lõi: lợi ích kinh tế.
Các tiêu chí đánh giá trách nhiệm xã hội theo mô hình Kim Tự Tháp
Việc lựa chọn thang đo nghiên cứu được thực hiện dựa trên các học thuyết và mô hình nghiên cứu trước đó Trước tiên, cần kế thừa và phát triển các cơ sở lý thuyết cùng với thang đo nhân tố từ các nhà nghiên cứu trước, nhưng phải đảm bảo phù hợp với mục tiêu nghiên cứu của đề tài Thứ hai, thang đo cần được xây dựng nhằm nâng cao nhận thức về CSR của nhân viên, đồng thời phải tương thích với đặc thù và các hoạt động hiện tại tại Công ty.
Mô hình của Carroll (1979) được chấp nhận rộng rãi và được áp dụng trong nghiên cứu này Tác giả đã sử dụng thang đo từ các nghiên cứu của Sweeney (2009), Mandhachitara & Poolthong (2011), Rais & Goedegebuure (2009), Maignan et al (1999), Fuzi et al (2012), VCCI (2010) và VCCI (2012), điều chỉnh cho phù hợp với môi trường Việt Nam thông qua phỏng vấn các chuyên gia tại Công ty Cổ Phần Chăn nuôi C.P Việt Nam.
Dựa trên kết quả nghiên cứu, phỏng vấn và ý kiến chuyên gia, thang đo và bảng câu hỏi đã được điều chỉnh để phù hợp với tình hình thực tế của công ty cũng như nhận định của nhân viên Thang đo sử dụng là thang đo Liker 5 điểm với các mức độ từ 1 (Hoàn toàn không đồng ý) đến 5 (Hoàn toàn đồng ý).
1.3.1 Kinh tế Đảm bảo doanh thu và tìm kiếm lợi nhuận là nghĩa vụ cơ bản của doanh nghiệp ở khía cạnh này Nhưng để đảm bảo được doanh thu và lợi nhuận, doanh nghiệp cần có mối liên kết và quan hệ tốt với các bên liên quan Do đó, để tồn tại và phát triển doanh nghiệp phải duy trì mối quan hệ thông qua việc cung cấp sản phẩm, dịch vụ chất lượng tốt, đảm bảo an toàn cho mọi người Ngoài ra, để đo lường hoạt động trách nhiệm xã hội ở khía cạnh này, vấn đề trả lương công bằng như là một sự bù đắp xứng đáng cho sức lao động của họ để đổi lại lòng trung thành của nhân viên cho doanh nghiệp và cùng với doanh nghiệp vượt qua những giai đoạn khó khăn
Bảng 1.2: Tiêu chí đo lường CSR ở nghĩa vụ Kinh tế
Tiêu chí đo lường Tác giả tiêu biểu Được tự do đóng góp ý kiến, được tạo điều kiện, bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ
Sweeney (2009); Mandhachitara & Poolthong (2011); VCCI (2010); VCCI
Mang đến sản phẩm bảo vệ an toàn thực phẩm, chất lượng cao
Mang đến sản phẩm an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng
Trả lương lao động công bằng theo đúng năng lực, khen thưởng, phúc lợi nhằm động viên tinh thần làm việc, cải thiện đời sống
Cung cấp đầy đủ điều kiện làm việc, tạo môi trường công sở thoải mái, an toàn, lành mạnh
(Nguồn: Tổng hợp các nghiên cứu)
Doanh nghiệp phải hoạt động trong khuôn khổ pháp luật để theo đuổi mục tiêu kinh tế một cách công bằng và đáp ứng yêu cầu xã hội Trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp có trách nhiệm tuân thủ các quy định pháp luật địa phương, quốc gia và quốc tế, thể hiện cam kết với xã hội Để đánh giá hoạt động CSR, các tiêu chí cụ thể sẽ được áp dụng.
Bảng 1.3: Tiêu chí đo lường CSR ở nghĩa vụ Pháp lý
Tiêu chí đo lường Tác giả tiêu biểu
Tuân thủ các quy định, các chính sách pháp luật tại Việt
Goedegebuure (2009) Đóng thuế cá nhân, đóng thuế doanh nghiệp đầy đủ theo quy định
Tham gia bảo hiểm cho người lao động đầy đủ theo quy định
Sử dụng lao động hợp pháp
Thông tin về ngành, lĩnh vực, dịch vụ được công bố, công khai rộng rãi
(Nguồn: Tổng hợp các nghiên cứu)
Hiện nay, ô nhiễm môi trường và biến đổi khí hậu đang là vấn đề toàn cầu cấp bách, chủ yếu do chất thải công nghiệp từ hoạt động doanh nghiệp Việc bảo vệ và cải tạo môi trường không chỉ giúp giảm thiểu ô nhiễm mà còn tạo ra môi trường làm việc an toàn và bền vững cho doanh nghiệp Đồng thời, sự cạn kiệt nguồn nguyên liệu cũng đang gây khó khăn cho quá trình sản xuất Để giải quyết những thách thức này, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch tái tạo tài nguyên hiệu quả Để đánh giá hoạt động CSR trong lĩnh vực này, các tiêu chí cụ thể sẽ được áp dụng.
Bảng 1.4: Tiêu chí đo lường CSR ở nghĩa vụ Đạo đức
Tiêu chí đo lường Tác giả tiêu biểu
Sử dụng nguồn tài nguyên hợp lý (tiết kiệm điện, nước….) Sweeney (2009);
Fuzi et al (2012); VCCI (2010); VCCI
Xử lý nước thải, chất thải, tái sử dụng rác thải nhựa
Thực thi và tuân thủ chính sách, quy định môi trường ở Việt
Tổ chức, tuyên truyền, định hướng để nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho nhân viên
Trồng cây xanh, trồng rừng, cải tạo môi trường bị ô nhiễm
(Nguồn: Tổng hợp các nghiên cứu)
Nghĩa vụ nhân văn của doanh nghiệp thể hiện qua các hoạt động từ thiện, hỗ trợ giáo dục và nâng cao chất lượng cộng đồng Doanh nghiệp nhận được quyền xây dựng cơ sở vật chất từ cộng đồng địa phương và đổi lại, họ đóng góp vào ngân sách qua thuế và các khoản hỗ trợ kinh tế - xã hội Nếu mối quan hệ giữa doanh nghiệp và cộng đồng không tốt, sản phẩm sẽ bị mất lòng tin hoặc bị tẩy chay Ngược lại, sự ủng hộ từ cộng đồng mang lại lợi thế về hình ảnh và danh tiếng cho doanh nghiệp.
Bảng 1.5: Tiêu chí đo lường CSR ở nghĩa vụ Nhân văn
Tiêu chí đo lường Tác giả tiêu biểu
Khuyến khích các nhân viên tham gia các hoạt động vì cộng đồng
Goedegebuure (2009); Maignan et al (1999); Fuzi et al (2012); VCCI (2010); VCCI (2012)
Tham gia vào các hoạt động mục đích từ thiện nhằm cải thiện phúc lợi chung của xã hội
Khám chữa bệnh miễn phí cho trẻ em và người lớn tuổi, người có hoàn cảnh đặc biệt
Cứu trợ, giúp đỡ đồng bào ở khu vực thường xuyên bị thiên tai, lũ lụt
Gây quỹ ủng hộ người nghèo, xây dựng nhà tình thương cho người có hoàn cảnh khó khăn
(Nguồn: Tổng hợp các nghiên cứu)
Phần lý thuyết về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) chỉ ra rằng có nhiều khái niệm và quan niệm khác nhau Chương 1 đã tổng hợp các lý thuyết liên quan đến CSR, các khía cạnh và lợi ích mà nó mang lại cho doanh nghiệp Việc lựa chọn thang đo nghiên cứu dựa trên hai luận điểm chính: đầu tiên, kế thừa và phát triển từ các lý thuyết và mô hình nghiên cứu trước đó, đảm bảo tính phù hợp với mục tiêu nghiên cứu; thứ hai, xây dựng thang đo cho mô hình nâng cao nhận thức CSR của nhân viên, phù hợp với đặc thù và hoạt động hiện tại của công ty Từ đó, tác giả đã đề xuất mô hình nghiên cứu chính thức của Carroll.
Trách nhiệm xã hội không chỉ mang lại lợi ích cho cộng đồng mà còn giúp doanh nghiệp nâng cao danh tiếng và doanh thu Các hoạt động này của doanh nghiệp được đánh giá theo mô hình Kim tự tháp của Carroll C.P Việt Nam đã thực hiện tốt một số điểm nhưng cũng còn hạn chế ở một số khía cạnh, và nguyên nhân của những hạn chế này sẽ được phân tích trong phần nghiên cứu tiếp theo ở Chương 2.
THỰC TRẠNG NHẬN THỨC VỀ TRÁCH NHIỆM XÃ HỘI CỦA NHÂN VIÊN TẠI CÔNG TY CHĂN NUÔI C.P VIỆT NAM
Tổng quan về Công ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam
2.1.1 Lịch sử hình thành và phát triển
C.P Việt Nam là công ty con của Tập đoàn C.P Group, một trong những tập đoàn tư nhân lớn nhất châu Á của Thái Lan C.P Group cũng chính là nhà sản xuất thức ăn chăn nuôi lớn nhất thế giới
C.P Việt Nam được thành lập và xây dựng nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi đầu tiên tại tỉnh Đồng Nai vào năm 1993 Năm 2009, Công ty Chăn Nuôi C.P Việt Nam hợp nhất với Công ty Charoen Pokphand Việt Nam trở thành Công ty C.P Vietnam Livestock Corporation và sau đó vào năm 2011 đổi tên thành C.P Vietnam Corporation hay còn gọi là Công ty Cổ Phần Chăn Nuôi C.P Việt Nam
C.P Việt Nam hoạt động trong lĩnh vực Nông nghiệp – Công nghiệp, ngành thực phẩm khép kín: Chăn nuôi, chế biến gia súc, gia cầm và thủy sản với 3 lĩnh vực chính: Thức ăn chăn nuôi với các nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi gồm thức ăn cho gia cầm, thủy sản; Ngành trang trại chuyên chăn nuôi các loại lợn, gà thịt, gà đẻ, trứng gà, tôm và cá; Ngành thực phẩm với 2 phần chính: Sản xuất tôm và cá xuất khẩu và sản xuất các loại thực phẩm phục vụ người tiêu dùng trong nước
C.P Việt Nam hiện có hơn 100 chi nhánh và gần 22.000 công nhân viên trên toàn quốc Công ty đang xây dựng nhà máy xuất khẩu gà lớn nhất Đông Nam Á đạt tiêu chuẩn quốc tế, với công suất chế biến khoảng 1 triệu con gà mỗi tuần Mục tiêu của C.P là xuất khẩu sản phẩm sang các nước Châu Âu, qua đó củng cố vị thế của C.P Việt Nam như chi nhánh sản xuất lớn thứ hai của tập đoàn, chỉ sau C.P Thái Lan.
C.P Việt Nam, với hơn 25 năm hoạt động trong lĩnh vực nông nghiệp, hiện là doanh nghiệp hàng đầu tại Việt Nam về chăn nuôi và sản xuất thức ăn chăn nuôi Từ năm 2017, C.P Việt Nam tự hào được xếp hạng trong top 100 Doanh nghiệp phát triển bền vững tại Việt Nam.
2.1.2 Sứ mệnh, tầm nhìn, giá trị cốt lõi
Ba lợi ích hướng tới sự bền vững bao gồm việc thực hiện kinh doanh theo triết lý ưu tiên quyền lợi cho đất nước, tiếp theo là cho nhân dân, và cuối cùng là cho công ty, trong đó công ty cũng bao gồm cả nhân viên và gia đình của họ.
Biến việc khó thành dễ: Biến việc khó thành dễ là để bớt những phức tạp trong công việc
Sáng tạo là khả năng đưa ra ý tưởng mới hoặc phát triển sản phẩm mang lại lợi ích cho công ty, bao gồm việc cải tiến quy trình làm việc và tạo ra những tác phẩm độc đáo.
Làm việc nhanh và chất lượng: Nghĩ trước, hành động trước và làm trước mọi người Nhưng phải có chất lượng mới thực sự là người lãnh đạo
Chấp nhận sự thay đổi: Chấp nhận đổi mới là cơ hội tốt để điều chỉnh hành động cho phù hợp với nền văn hóa muôn màu muôn vẻ
Có đạo đức, trung thực và biết ơn: Có đạo đức và biết đền ơn trong công việc đồng thời phải duy trì sự trung thực
Với mục tiêu “Nhà bếp của thế giới” Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt
Nam cam kết cung cấp thực phẩm chất lượng cao, giàu dinh dưỡng, an toàn và vệ sinh cho người tiêu dùng Chúng tôi tuân thủ tiêu chuẩn sản xuất thân thiện với môi trường và thực hiện quy trình kinh doanh có trách nhiệm xã hội, đảm bảo quản trị bền vững.
Sứ mệnh của công ty là xây dựng một doanh nghiệp lớn mạnh, bền vững và có lợi nhuận, từ đó tạo dựng lòng tin với nhà đầu tư và cổ đông Đối với khách hàng, công ty cam kết mang lại thành công thông qua sự phục vụ chân thành, trung thực và công bằng Đối với nhân viên, mục tiêu là phát triển và khuyến khích mọi người trở thành những cá nhân xuất sắc, đồng thời đảm bảo họ có cuộc sống hạnh phúc và thu nhập tốt Cuối cùng, công ty có trách nhiệm với xã hội bằng việc sản xuất hàng hóa chất lượng, an toàn và thân thiện với môi trường, đồng thời tham gia vào các hoạt động đền ơn đáp nghĩa Tổ quốc (CSR).
2.1.3 Sơ đồ cơ cấu tổ chức
Hình 2.1: Sơ đồ tổ chức bộ máy Công ty
(Nguồn: Phòng hành chính nhân sự, 2020)
Công ty C.P Việt Nam hoạt động theo mô hình khép kín với ba lĩnh vực chính: Thức ăn chăn nuôi, Trang trại chăn nuôi và Chế biến thực phẩm, nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm tuyệt đối từ quy trình sản xuất đến thành phẩm.
Thức ăn chăn nuôi được thiết kế để đảm bảo cân đối dinh dưỡng cho từng giai đoạn phát triển của vật nuôi, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm môi trường từ chất thải Chúng tôi tập trung vào việc lai tạo giống có năng suất cao nhất và không ngừng nghiên cứu cải tiến công thức thức ăn phù hợp với từng giai đoạn phát triển của heo, nhằm tối ưu hóa hiệu quả chăn nuôi.
Trang trại chăn nuôi hiện đại phát triển theo quy mô công nghiệp, với vật nuôi được bố trí trong điều kiện trại kín đạt tiêu chuẩn vệ sinh Hệ thống làm mát được sử dụng để kiểm soát nhiệt độ, đảm bảo môi trường sống tốt cho vật nuôi Ngoài ra, việc đặt trang trại xa khu dân cư giúp giảm thiểu ô nhiễm môi trường và hạn chế nguy cơ dịch bệnh, từ đó đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh cho vật nuôi.
Chế biến thực phẩm tại Việt Nam đảm bảo an toàn và chất lượng với việc quản lý nguồn gốc nghiêm ngặt cho tất cả sản phẩm chăn nuôi như heo, gà và thủy sản Quy trình nuôi trồng sử dụng thức ăn sạch và hạn chế tối đa thuốc thú y, góp phần quan trọng vào sản xuất thịt heo an toàn Đặc biệt, cam kết không sử dụng chất tạo nạc hay hóa chất nằm trong danh mục cấm của Cục Chăn Nuôi là một yếu tố then chốt trong việc đảm bảo sức khỏe người tiêu dùng.
2.1.4 Tình hình hoạt động kinh doanh
Hình 2.2: Thị phần thức ăn chăn nuôi của các doanh nghiệp Việt Nam
(Nguồn: Phòng hành chính nhân sự, 2020)
C.P Cargill Proconco ANT Greenfeed Anco Japfa
Mặc dù các doanh nghiệp liên doanh và có vốn đầu tư nước ngoài chiếm tới 60 - 65% tổng sản lượng thức ăn chăn nuôi tại Việt Nam, thì khối tư nhân và nhà nước chỉ đóng góp 35 – 40% Điều này cho thấy năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong nước còn yếu kém Tuy nhiên, C.P Việt Nam không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn chú trọng phát triển bền vững và có trách nhiệm với cộng đồng nơi mình hoạt động Tầm nhìn và sứ mệnh của C.P Việt Nam thể hiện cam kết đóng góp cho sự phát triển của đất nước và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Thực trạng thực hiện trách nhiệm xã hội tại Công ty
2.2.1.1 Mục tiêu của hoạt động CSR ở nghĩa vụ Kinh tế
Công ty C.P cam kết thực hiện trách nhiệm xã hội (CSR) với mục tiêu phát triển bền vững trong nông nghiệp, nhằm xây dựng giá trị cho xã hội và con người trong bối cảnh hiện nay C.P nỗ lực nghiên cứu và chuyển giao công nghệ, hỗ trợ nông dân, và cải thiện nền nông nghiệp Việt Nam theo hướng hiện đại Công ty cũng đặt mục tiêu đưa sản phẩm nông nghiệp Việt Nam ra thị trường quốc tế, đồng thời đảm bảo cung cấp thực phẩm chất lượng cao, an toàn và thân thiện với môi trường cho người tiêu dùng Đối với nhân viên, C.P coi con người là yếu tố quyết định cho sự phát triển bền vững, vì vậy luôn chú trọng đến chế độ đãi ngộ và đào tạo nâng cao năng lực cho cán bộ nhân viên.
2.2.1.2 Hình thức thực hiện hoạt động CSR ở nghĩa vụ Kinh tế Đối với đất nước, thông qua chuyển giao công nghệ, kỹ thuật chăn nuôi hiện đại và áp dụng quy trình sản xuất, chế biến thực phẩm theo tiêu chuẩn, thân thiện môi trường Đặc biệt, với chủ trương hướng tới “ba lợi ích” (đất nước, người dân và công ty), C.P Việt Nam góp phần tích cực cho sự phát triển kinh tế của đất nước Đối với nhân dân, từ chủ trương “ba lợi ích”, chính sách phát triển của C.P
Việt Nam đang tích cực hợp tác với nông dân để chuyển giao kỹ thuật và tăng cường sản xuất, góp phần phát triển kinh tế nông nghiệp C.P Việt Nam đã triển khai công nghệ chăn nuôi khép kín, năng suất cao cho người chăn nuôi trong nước Đến nay, công ty đã hợp tác phát triển hơn 3.000 trang trại trên toàn quốc, tạo việc làm cho khoảng 400.000 lao động Đối với người tiêu dùng, C.P Việt Nam cung cấp chuỗi giá trị sản xuất khép kín từ thức ăn đến trang trại.
Công ty thực phẩm theo mô hình 3F (sạch từ trang trại đến bàn ăn) đã khẳng định vị thế dẫn đầu trong sản xuất thực phẩm an toàn với khả năng truy xuất nguồn gốc sản phẩm rõ ràng Nhờ áp dụng công nghệ hiện đại, công ty theo dõi toàn bộ quy trình sản xuất từ nguyên liệu đến thành phẩm Để nâng cao năng lực chuyên môn và kỹ năng cho nhân viên, công ty tổ chức các lớp huấn luyện định kỳ hàng tháng, nhằm thực hiện 6 giá trị cốt lõi mà tập đoàn đã đề ra.
2.2.1.3 Chi phí thực hiện hoạt động CSR ở nghĩa vụ Kinh tế
Bảng 2.1: Chi phí các hoạt động CSR của C.P Việt Nam ở nghĩa vụ Kinh tế
Các hoạt động Số tiền (USD) Tỷ trọng (%)
Chi phí cơ sở vật chất, khấu hao 600,000 10.34
Trả lương người lao động, thưởng, phúc lợi 2,200,000 37.93 Nghiên cứu và phát triển sản phẩm 2,000,000 34.48 Đào tạo và phát triển nhân lực 1,000,000 17.24
(Nguồn: Bộ phận Tiền lương & Bộ phận Kế toán, 2020)
C.P Việt Nam chú trọng đến hoạt động CSR trong khía cạnh Kinh tế thông qua nghiên cứu và phát triển sản phẩm cùng với kiểm soát chất lượng Hàng năm, công ty đầu tư khoảng 2 triệu USD cho các dự án nghiên cứu thị trường nhằm hiểu rõ thói quen tiêu dùng, thử nghiệm sản phẩm và thu thập dữ liệu bán hàng Điều này thể hiện cam kết của C.P Việt Nam đối với chất lượng sản phẩm, với mỗi sản phẩm phải trải qua nhiều bước kiểm định để đảm bảo an toàn, chất lượng và hương vị thơm ngon.
C.P Việt Nam liên tục cập nhật và nâng cấp trang thiết bị, máy móc để cải thiện hiệu quả công việc, với khoảng 10% ngân sách (600,000 USD) dành cho cơ sở vật chất Đào tạo và phát triển nhân viên là ưu tiên hàng đầu, với ngân sách khoảng 1,000,000 USD (22 tỷ đồng), tương ứng 17% trong nghĩa vụ kinh tế, nhằm tạo điều kiện cho nhân viên tham gia các khóa đào tạo Công ty cũng chú trọng đến chính sách lương, thưởng và phúc lợi, thường xuyên điều chỉnh để phù hợp với thị trường, đặc biệt trong bối cảnh lạm phát gia tăng, với chi phí này chiếm 40% trong tổng nghĩa vụ kinh tế, tương đương 50 tỷ đồng (2,200,000 USD).
2.2.1.1 Mục tiêu của hoạt động CSR ở nghĩa vụ Pháp lý
Công ty C.P cam kết đảm bảo tuân thủ đầy đủ các quy định pháp luật nhằm bảo vệ quyền lợi của cả doanh nghiệp và nhân viên Việc cập nhật kịp thời các quy định mới giúp công ty hoạt động hiệu quả và tránh vi phạm pháp luật Đồng thời, công ty cũng chú trọng bảo vệ quyền lợi của nhân viên thông qua các chính sách phúc lợi liên quan đến bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp và các vấn đề tai nạn lao động, đảm bảo an toàn và quyền lợi cho người lao động.
Mục tiêu CSR không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn giúp Công ty quản lý rủi ro pháp luật, đảm bảo tuân thủ luật pháp tại tất cả các quốc gia hoạt động Điều này góp phần vào sự bền vững trong kinh doanh và ngăn chặn vi phạm pháp luật ở các thị trường mà Công ty tham gia.
2.2.1.2 Hình thức thực hiện hoạt động CSR đối ở nghĩa vụ Pháp lý
Một lẽ dĩ nhiên, để có thể tồn tại và hoạt động tại Việt Nam trong suốt hơn
Trong suốt 25 năm qua, Công ty C.P đã cam kết thực hiện mọi hoạt động kinh doanh theo đúng quy định của pháp luật Việt Nam, bao gồm các lĩnh vực như Luật doanh nghiệp, Luật cạnh tranh, Luật lao động và Luật thuế.
Công ty C.P cam kết thực hiện đầy đủ nghĩa vụ đóng bảo hiểm xã hội cho người lao động và xử lý các vấn đề liên quan đến thuế thu nhập Mặc dù các khoản chi phí này chiếm tỷ lệ lớn trong ngân sách, nhưng chúng thể hiện sự đóng góp quan trọng của Công ty vào quỹ an sinh xã hội quốc gia.
2.2.1.3 Chi phí thực hiện hoạt động CSR đối ở nghĩa vụ Pháp lý
Bảng 2.2: Chi phí các hoạt động CSR của C.P Việt Nam ở nghĩa vụ Pháp lý
Các hoạt động Số tiền (USD) Tỷ trọng (%) Chi phí cho các công việc hành chính 1,000,000 19.23
Chi phí cho các cơ quan thuế 2,500,000 48.08
Chi phí cho các cơ quan bảo hiểm 1,600,000 30.77
(Nguồn: Bộ phận Tiền lương & Bộ phận Kế toán, 2020)
Chi phí hành chính liên quan đến việc tuân thủ quy định pháp luật bao gồm các khoản chi phí như thuê kế toán, dịch vụ pháp lý, nghiên cứu và phần mềm, cũng như chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân viên để đáp ứng yêu cầu mới Tại C.P Việt Nam, chi phí pháp lý còn bao gồm cả việc thuê tư vấn luật bên ngoài, với chi phí này thường không cố định và có thể tăng lên khi có quy định mới từ Nhà nước hoặc khi công ty gặp vấn đề pháp lý Chi phí hành chính chiếm khoảng 19% tổng chi phí liên quan đến nghĩa vụ pháp lý, với số tiền hàng năm khoảng 1 triệu USD, tương đương 22 tỷ đồng.
Chi phí trích nộp thuế cho các cơ quan thuế của Công ty Cổ phần Chăn nuôi C.P Việt Nam là 2,500,000 USD, chiếm khoảng 50% chi phí nghĩa vụ pháp lý Sau 25 năm phát triển, công ty đã vinh dự nhận danh hiệu Top 100 Doanh nghiệp nộp thuế thu nhập doanh nghiệp lớn nhất Việt Nam từ năm 2015, thể hiện sự thành công bền vững của một thương hiệu nông nghiệp hàng đầu Công ty đã vượt qua nhiều khó khăn trong ngành nông nghiệp trong hai năm qua.
C.P Việt Nam luôn nỗ lực để hoàn thành nghĩa vụ thuế của mình, mang lại lợi ích cho đất nước và nhân dân Việt Nam Công ty trở thành một trong những doanh nghiệp xuất sắc trong việc thanh toán thuế cho nhà nước Việt Nam liên tục trong nhiều năm Bên cạnh đó, C.P Việt Nam vinh dự nhận được chuỗi giải thưởng trong nước và quốc tế mà Công ty đã đạt được trong những năm qua, như: Giải thưởng thưởng “Doanh nghiệp xuất sắc ASEAN Award”, giải thưởng Volunteer Award,
Top 100 nơi làm việc tốt nhất Việt Nam, giải thưởng “Thương hiệu vàng”
Chi phí cho các cơ quan bảo hiểm hàng năm ước tính khoảng 1,600,000 USD, tương đương 35,2 tỷ đồng, chiếm 30% tổng chi phí và đứng thứ hai trong nghĩa vụ pháp lý Công ty cổ phần Chăn nuôi C.P Việt đã thực hiện đầy đủ và kịp thời việc trích nộp bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp cho người lao động, đảm bảo quyền lợi chính đáng của họ Kể từ năm 2015, C.P Việt Nam luôn được Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam tặng bằng khen vì sự tham gia đầy đủ vào bảo hiểm.
2.2.3.1 Mục tiêu của hoạt động CSR ở nghĩa vụ Đạo đức
Hiện nay, bảo vệ môi trường đã trở thành xu hướng quan trọng cho sự phát triển bền vững của các tổ chức, bao gồm cả Công ty C.P Hoạt động sản xuất tại đây gây ô nhiễm môi trường do thải ra lượng chất thải lớn và tiêu thụ nhiều tài nguyên thiên nhiên Nếu không có kế hoạch tái tạo hợp lý, nguồn tài nguyên sẽ ngày càng cạn kiệt Do đó, Công ty C.P nhận thức rõ trách nhiệm cải tạo môi trường ô nhiễm và bảo vệ tài nguyên Mục tiêu CSR của Công ty bao gồm: hạn chế tối đa nước thải và chất thải theo quy định pháp luật; cải tạo khu vực ô nhiễm tại các cơ sở sản xuất; và tái tạo nguồn tài nguyên nông nghiệp, giảm thiểu tác động đến môi trường và bảo vệ đa dạng sinh học.
Nhận thức của nhân viên về việc thực hiện trách nhiệm của Công ty
2.3.1 Mức độ quan tâm của nhân viên đến các vấn đề xã hội
Trong các hoạt động CSR của C.P Việt Nam, nhân viên đánh giá cao nhất là Nghĩa vụ Kinh tế, tiếp theo là Nghĩa vụ Nhân văn Thứ ba là các hoạt động thuộc Nghĩa vụ Đạo đức, và cuối cùng là Nghĩa vụ Pháp lý Hình 2.3 minh họa mức độ quan tâm của nhân viên đối với các hoạt động CSR mà công ty thực hiện.
Hình 2.3: Biểu đồ mức độ quan tâm của nhân viên về các vấn đề xã hội
(Nguồn: Dữ liệu khảo sát nhân viên, 2020)
Mức độ quan tâm về các vấn đề xã hội
Kinh tếNhân văn Đạo đứcPháp lý
Theo cảm nhận của nhân viên, thứ tự quan trọng của các khía cạnh Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) có sự thay đổi so với mô hình Kim tự tháp của Carroll Cụ thể, thứ tự ưu tiên được sắp xếp theo cảm nhận của nhân viên là Kinh tế, Nhân văn, Đạo đức, và cuối cùng là Pháp lý.
Hình 2.4: Biểu đồ giới tính nhân viên trong Công ty
(Nguồn: Dữ liệu khảo sát nhân viên, 2020)
Trong khảo sát với 200 người tham gia, số lượng nam giới chiếm ưu thế với 118 người, tương đương 59%, trong khi nữ giới chỉ có 82 người, chiếm 41% Tỷ lệ này phản ánh tính chất công việc của công ty, chủ yếu thuộc về các lĩnh vực phù hợp hơn với nam giới.
Hình 2.5: Biểu đồ độ tuổi nhân viên trong Công ty
(Nguồn: Dữ liệu khảo sát nhân viên, 2020)
Đa số nhân viên tại Công ty là người trẻ tuổi, với 41% trong độ tuổi từ 25-35 và 18% từ 18-25, tạo nên một môi trường làm việc tràn đầy nhiệt huyết và sáng tạo Tuy nhiên, sự hiện diện của những nhân viên có kinh nghiệm cũng rất quan trọng, giúp định hướng và chia sẻ kiến thức cho thế hệ trẻ, tránh những sai lầm trong quá trình phát triển Nhân viên trên 30 tuổi thường đảm nhận các vị trí quản lý do đã tích lũy đủ kinh nghiệm và hiểu biết cần thiết Kết quả khảo sát sẽ phản ánh cách thế hệ trẻ hiện nay cảm nhận về các hoạt động CSR mà công ty đang thực hiện.
Hình 2.6: Biểu đồ trình độ học vấn nhân viên trong Công ty
(Nguồn: Dữ liệu khảo sát nhân viên, 2020)
Trình độ học vấn của cán bộ công nhân viên tại Công ty rất cao, với hơn 70% có bằng thạc sĩ, đại học và cao đẳng Nhiều nhân viên hiện đang theo học liên thông để nâng cao trình độ Điều này đảm bảo rằng kết quả khảo sát sẽ phản ánh một cách khách quan và cởi mở hơn về nhận thức của họ đối với việc thực hiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR).
Trung cấpCao đẳng Đại họcTrên đại họcKhac
Hình 2.7: Biểu đồ thâm niên nhân viên trong Công ty
(Nguồn: Dữ liệu khảo sát nhân viên, 2020)
Theo Hình 2.7, thâm niên của nhân viên tại Công ty cho thấy 38% nhân viên có thời gian làm việc từ 1 đến 3 năm, tương đương với 76 người Tiếp theo, 24% nhân viên, tức 48 người, có thâm niên từ 3 đến 5 năm Ngoài ra, 18% nhân viên, chiếm 36 người, đã làm việc trên 7 năm, trong khi nhóm từ 5 đến 7 năm chưa được nêu rõ số lượng.
Trong số 24 người, có 12% đã làm việc tại công ty dưới 1 năm, trong khi 16 người, chiếm 8%, có thời gian gắn bó ngắn hơn Việc nắm bắt thời gian làm việc của nhân viên không chỉ giúp hiểu rõ mức độ gắn bó mà còn cho phép đánh giá cảm nhận của họ về các hoạt động CSR tại công ty Từ đó, công ty có thể cải thiện và hoàn thiện hơn thông qua những góp ý từ nhân viên.
2.3.2 Mức độ nhận biết và đánh giá của nhân viên về các hoạt động CSR
Kết quả khảo sát sẽ phân tích mức độ đánh giá và nhận thức của nhân viên về các hoạt động CSR của C.P Việt Nam Nhân viên sẽ đánh giá các hoạt động CSR mà họ biết đến và chia sẻ ý kiến về những hoạt động họ yêu thích cũng như những điều chưa hài lòng Dữ liệu sẽ được trình bày dưới dạng bảng phân phối tần số và bảng tóm tắt dựa trên tần số đánh giá Mỗi nhân viên sẽ có sự quan tâm và nhận thức khác nhau về các hoạt động CSR này.
Hình 2.8: Mức độ lựa chọn trung bình của nhóm nghĩa vụ Kinh tế
(Nguồn: Dữ liệu khảo sát nhân viên, 2020)
Theo Hình 2.8, thang đo trung bình yếu tố trong nghĩa vụ Kinh tế cho thấy hầu hết các biến có giá trị trung bình nằm trong khoảng từ 3,45 đến 3,66.
Sản phẩm bảo vệ an toàn thực phẩm và chất lượng cao của công ty đạt mức hài lòng cao với giá trị trung bình 3,66, trong đó 82% nhân viên hài lòng về sự an toàn và chất lượng Tuy nhiên, 18% nhân viên vẫn chưa hài lòng, cho thấy công ty cần tìm giải pháp để cải thiện sự đồng thuận này Các tiêu chí về nghĩa vụ kinh tế được đánh giá tốt, nhưng tiêu chí "Cung cấp đầy đủ điều kiện làm việc, tạo môi trường công sở thoải mái, an toàn, lành mạnh" chưa được nhân viên đánh giá cao.
22% nhân viên không đồng ý và 28% cảm thấy bình thường về tiêu chí này, cho thấy cần thiết phải có biện pháp khắc phục từ công ty.
Các biến "Được tự do đóng góp ý kiến, được tạo điều kiện, bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn, nghiệp vụ" và "Trả lương lao động công bằng theo đúng năng lực, khen thưởng, phúc lợi nhằm động viên tinh thần làm việc, cải thiện đời sống" đều nhận được mức đánh giá trung bình là 3.53 và 3.54 Bên cạnh đó, tiêu chí "Mang đến sản phẩm an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng" cũng đạt mức 3.54 Mặc dù các tiêu chí này đều vượt mức trung bình, nhưng cần có những nỗ lực cải thiện để nâng cao hơn nữa mức đánh giá từ phía nhân viên.
3.3 3.35 3.4 3.45 3.5 3.55 3.6 3.65 3.7 Được tự do đóng góp ý kiến, được tạo điều kiện, bồi dưỡng nâng cao năng lực chuyên môn,…
Mang đến sản phẩm bảo vệ an toàn thực phẩm, chất lượng cao
Mang đến sản phẩm an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng
Trả lương lao động công bằng theo đúng năng lực, khen thưởng, phúc lợi nhằm động viên…
Cung cấp đầy đủ điều kiện làm việc, tạo môi trường công sở thoải mái, an toàn, lành mạnh
Hình 2.9: Mức độ lựa chọn trung bình của nhóm nghĩa vụ Pháp lý
(Nguồn: Dữ liệu khảo sát nhân viên, 2020)
Theo kết quả kiểm định thang đo trung bình yếu tố trong nghĩa vụ pháp lý, hầu hết các biến có giá trị trung bình từ 3,40 đến 3,71 Biến “Tuân thủ các quy định, các chính sách pháp luật tại Việt Nam” đạt mức hài lòng cao nhất với giá trị 3,71, cho thấy 82% nhân viên hài lòng về việc tuân thủ pháp luật của Công ty Trong khi đó, hai biến “Tham gia bảo hiểm cho người lao động đầy đủ theo quy định” và “Đóng thuế cá nhân, đóng thuế doanh nghiệp đầy đủ theo quy định” chỉ đạt 3,4, là những biến có đánh giá thấp nhất Thống kê cho thấy 24% nhân viên không hài lòng về vấn đề thuế và phúc lợi liên quan đến bảo hiểm xã hội, hơn 30% cảm thấy bình thường Cần có biện pháp cải thiện tình trạng không hài lòng này Ngoài ra, hai biến “Thông tin về ngành, lĩnh vực, dịch vụ được công bố, công khai rộng rãi” và “Sử dụng lao động hợp pháp” có giá trị trung bình lần lượt là 3,47 và 3,63, cho thấy các tiêu chí trong nghĩa vụ pháp lý được đánh giá tốt và nhận được sự hài lòng từ nhân viên.
3.2 3.25 3.3 3.35 3.4 3.45 3.5 3.55 3.6 3.65 3.7 3.75 Tuân thủ các quy định, các chính sách pháp luật… Đóng thuế cá nhân, đóng thuế doanh nghiệp đầy…
Tham gia bảo hiểm cho người lao động đầy đủ…
Sử dụng lao động hợp pháp Thông tin về ngành, lĩnh vực, dịch vụ được…
Hình 2.10: Mức độ lựa chọn trung bình của nhóm nghĩa vụ Đạo đức
(Nguồn: Dữ liệu khảo sát nhân viên, 2020)
Theo thang đo trung bình về yếu tố nghĩa vụ Đạo đức, hầu hết các biến khảo sát có giá trị trung bình từ 3,32 đến 3,86 Biến “Thực thi và tuân thủ chính sách, quy định môi trường ở Việt Nam” đạt mức hài lòng cao nhất với giá trị trung bình 3,86, trong khi 89% nhân viên hài lòng về vấn đề này Ngược lại, biến “Sử dụng nguồn tài nguyên hợp lý (tiết kiệm điện nước…)” chỉ đạt 3,32, thấp nhất trong các biến, với 23% nhân viên không đồng tình Điều này cho thấy công ty cần cải thiện để nâng cao sự hài lòng về vấn đề này Bên cạnh đó, các hoạt động như “Trồng cây xanh, trồng rừng, cải tạo môi trường bị ô nhiễm” và “Tổ chức, tuyên truyền, định hướng nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho nhân viên” được thực hiện tốt, với tỷ lệ hài lòng lần lượt là 54,5% và 62,5%.
Sử dụng nguồn tài nguyên hợp lý (tiết kiệm điện, nước….)
Xử lý nước thải, chất thải, tái sử dụng rác thải nhựa
Thực thi và tuân thủ chính sách, quy định môi trường ở Việt Nam
Tổ chức, tuyên truyền, định hướng để nâng cao ý thức bảo vệ môi trường cho nhân viên
Trồng cây xanh, trồng rừng, cải tạo môi trường bị ô nhiễm
Hình 2.11: Mức độ lựa chọn trung bình của nhóm nghĩa vụ Nhân văn
(Nguồn: Dữ liệu khảo sát nhân viên, 2020)
Mức độ hài lòng trung bình ở nghĩa vụ Nhân văn cho thấy nhân viên hài lòng với các hoạt động tại công ty Các biến như "Cứu trợ, giúp đỡ đồng bào ở khu vực thường xuyên bị thiên tai, lũ lụt", "Gây quỹ ủng hộ người nghèo, xây dựng nhà tình thương cho người có hoàn cảnh khó khăn", và "Khám chữa bệnh miễn phí cho trẻ em và người lớn tuổi, người có hoàn cảnh đặc biệt" đều nhận được sự đồng tình cao từ nhân viên Tuy nhiên, cần có biện pháp duy trì và phát huy các hoạt động này để đảm bảo sự hài lòng liên tục.